TT
|
Tên tuyến vận tải
hành khách cố định nội tỉnh
|
Hành trình chạy
xe chính (dùng cho cả 2 chiều: đi và về)
|
Cự ly tuyến
(km)
|
Lưu lượng quy
hoạch xe xuất bến/ tháng
|
Tình trạng tuyến
|
Mã số tuyến
|
Nơi đi/đến (A)
|
Nơi đi/đến (B)
|
Bến xe nơi đi/đến
(A)
|
Bến xe nơi đi/đến
(B)
|
1
|
7373.1159.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Đồng Hới
|
Thuận Hóa
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Đồng Lê -
xã Thuận Hóa (và ngược lại)
|
102
|
100
|
|
2
|
7373.1120. A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Đồng Hới
|
Tiến Hóa
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe khách Tiến
Hóa (và ngược lại)
|
66
|
200
|
|
3
|
7373.1130.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Đồng Hới
|
Quảng Đông
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - Bến xe Ba Đồn - UBND xã
Quảng Đông (và ngược lại)
|
67
|
100
|
Đang khai thác
|
4
|
7373.1123.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Đồng Hới
|
Roòn
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - Bến xe Roòn (và ngược lại)
|
60
|
100
|
Đang khai thác
|
5
|
7373.1160.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Đồng Hới
|
Trung tâm huyện Quảng
Trạch
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - Trung tâm huyện Quảng Trạch
(và ngược lại)
|
58
|
200
|
|
6
|
7373.1158.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Đồng Hới
|
Quảng Thạch
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - Bến xe Ba Đồn - UBND xã
Quảng Thạch (và ngược lại)
|
61
|
200
|
Đang khai thác
|
7
|
7373.1115.A
|
TP. Đồng Hới
|
Thị xã Ba Đồn
|
Đồng Hới
|
Ba Đồn
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn
(và ngược lại)
|
45
|
500
|
Đang khai thác
|
8
|
7373.1219.A
|
TP. Đồng Hới
|
Thị xã Ba Đồn
|
Nam Lý
|
Quảng Minh
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Minh (và ngược lại)
|
60
|
100
|
Đang khai thác
|
9
|
7373.1128.A
|
TP. Đồng Hới
|
Thị xã Ba Đồn
|
Đồng Hới
|
Quảng Thủy
|
Bến xe trung tâm -
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn -
UBND xã Quảng Thủy (và ngược lại).
|
57
|
100
|
Đang khai thác
|
10
|
7373.1153.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Đồng Hới
|
Trường Sơn
|
Bến xe trung tâm -
Đường HCM nhánh Đông - ĐT.563 - Đường HCM nhánh Tây - UBND xã Trường Sơn (và
ngược lại)
|
100
|
200
|
Đang khai thác
|
11
|
7373.1146.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Đồng Hới
|
Thái Thủy
|
Bến xe trung tâm -
Đường HCM nhánh Đông - UBND xã Thái Thủy (và ngược lại)
|
58
|
150
|
Đang khai thác
|
12
|
7373.1118.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Đồng Hới
|
Lệ Thủy
|
Bến xe trung tâm -
Quán Hàu - Mỹ Trung - Bến xe Lệ Thủy (và ngược lại)
|
45
|
300
|
Đang khai thác
|
13
|
7373.1127.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Đồng Hới
|
Mỹ Đức
|
Bến xe trung tâm -
Quán Hàu - Đường HCM nhánh Đông - Mỹ Đức (và ngược lại)
|
31
|
250
|
Đang khai thác
|
14
|
7373.1229.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Cha Lo
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Quy Đạt - Cha
Lo (và ngược lại)
|
190
|
300
|
Đang khai thác
|
15
|
7373.1233.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Nam Lý
|
Lâm Hóa
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Quy Đạt - UBND
xã Lâm Hóa (và ngược lại)
|
140
|
200
|
|
16
|
7373.1234.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Thượng Hóa
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Quy Đạt - UBND
xã Thượng Hóa (và ngược lại)
|
140
|
200
|
Đang khai thác
|
17
|
7373.1232.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Tân Hóa
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Quy Đạt - UBND
xã Tân Hóa (và ngược lại)
|
130
|
200
|
Đang khai thác
|
18
|
7373.1242.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Hóa Sơn
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Quy Đạt - UBND
xã UBND Hóa Sơn (và ngược lại)
|
138
|
100
|
Đang khai thác
|
19
|
7373.1235.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Trung Hóa
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Quy Đạt - UBND
xã Trung Hóa (và ngược lại)
|
124
|
150
|
Đang khai thác
|
20
|
7373.1217.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Quy Đạt
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Quy Đạt (và ngược
lại)
|
112
|
500
|
Đang khai thác
|
21
|
7373.1236.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Hóa Tiến
|
Rpn xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hoàng Diệu - Đường Phan Đinh Phùng - ĐT.570 - Đường HCM
- UBND xã Hóa Tiến (và ngược lại)
|
131
|
100
|
Đang khai thác
|
22
|
7373.1261.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Nam Lý
|
Thanh Hóa
|
Bến xe Nam Ly - Đường
Trấn Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Đồng Lê - UBND
xã Thanh Hóa (và ngược lại)
|
134
|
200
|
|
23
|
7373.1245.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Minh Hóa
|
Nam Lý
|
Thanh Lạng
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đao - Đường Lý Thường Kiệt - QL. 1 - QL. 12 A - Bến xe Đồng Lê -
Thanh Lạng (và ngược lại)
|
129
|
200
|
Đang khai thác
|
24
|
7373.1216.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Nam Lý
|
Đồng Lê
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đao - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Đồng Lê (và ngược
lại)
|
100
|
800
|
Đang khai thác
|
25
|
7373.1239.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Nam Lý
|
Cao Quảng
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Cao Quảng (và ngược lại)
|
79
|
200
|
Đang khai thác
|
26
|
7373.1243.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Nam Lý
|
Văn Hóa
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Tiến Hóa - UBND
xã Văn Hóa (và ngược lại)
|
67
|
200
|
Đang khai thác
|
27
|
7373.1240.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Nam Lý
|
Quảng Sơn
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Sơn (và ngược lại)
|
60
|
200
|
Đang khai thác
|
28
|
7373.1237.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Nam Lý
|
Quảng Hợp
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Hợp (và ngược lại)
|
73
|
200
|
Đang khai thác
|
29
|
7373.1238.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Nam Lý
|
Quảng Châu
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Châu (và ngược lại)
|
63
|
200
|
|
30
|
7373.1231.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Nam Lý
|
Quảng Lưu
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL. 1 - QL. 12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Lưu (và ngược lại)
|
66
|
300
|
Đang khai thác
|
31
|
7373.1262.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Nam Lý
|
Quảng Tiến
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL. 1 - QL. 12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Tiến (và ngược lại)
|
56
|
200
|
|
32
|
7373.1260.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Trạch
|
Nam Lý
|
Quảng Phương
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đao - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Phương (và ngược lại)
|
48
|
150
|
|
33
|
7373.1272.A
|
TP. Đồng Hới
|
Thị xã Ba Đồn
|
Nam Lý
|
Quảng Văn
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL.1 - QL.12A - Bến xe Ba Đồn - UBND
xã Quảng Văn (và ngược lại)
|
65
|
200
|
|
34
|
7373.1254.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Bố Trạch
|
Nam Lý
|
Cà Roòng
|
Bến xe Nam Lý - Đường
HCM nhánh Đông - ĐT.562 - Cà Roòng (và ngược lại)
|
115
|
300
|
|
35
|
7373.1255.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Bố Trạch
|
Nam Lý
|
Troóc
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt- QL.1 -ĐT.561 - Phong Nha - Troóc (và
ngược lại)
|
55
|
500
|
Đang khai thác
|
36
|
7373.1241.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Bố Trạch
|
Nam Lý
|
Thanh Khê
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt - QL. 1 - UBND xã Thanh Trạch (và ngược
lại)
|
30
|
100
|
|
37
|
7373.1253.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Nam Lý
|
Trường Sơn
|
Bến xe Nam Lý - Đường
HCM nhánh Đông - ĐT.563 - Đường HCM nhánh Tây - UBND xã Trường Sơn (và ngược
lại)
|
100
|
300
|
Đang khai thác
|
38
|
7373.1263.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Nam Lý
|
Vạn Ninh
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL.1 - Cầu Trung Quán - UBND xã Vạn Ninh
(và ngược lại)
|
31
|
100
|
|
39
|
7373.1264. A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Nam Lý
|
Tân Ninh
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL.1 - Cầu Trung Quán - UBND xã Tân Ninh
(và ngược lại)
|
19
|
100
|
|
40
|
7373.1224.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Nam Lý
|
Hiền Ninh
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL.1 - UBND xã Hiền Ninh (và ngược lại)
|
23
|
100
|
|
41
|
7373.1252.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Nam Lý
|
An Ninh
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL.1 - Cầu Trung Quán- UBND xã An Ninh (và
ngược lại)
|
24
|
100
|
|
42
|
7373.1265.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Nam Lý
|
Chút Mút
|
Bến xe Nam Lý - Đường
HCM nhánh Đông - QL.9B - Chút Mút (và ngược lại)
|
115
|
400
|
|
43
|
7373.1248.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Lâm Thủy
|
Bến xe Nam Lý - Đường
HCM nhánh Đông - QL.9B - UBND xã Lâm Thủy (và ngược lại)
|
78
|
200
|
Đang khai thác
|
44
|
7373.1249.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Kim Thủy
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QLT - ĐT.565 - UBND xã Kim Thủy (và ngược
lại)
|
67
|
200
|
Đang khai thác
|
45
|
7373.1247.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Ba Canh
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL. 1 - ĐT.565 - Ba Canh (và ngược lại)
|
52
|
200
|
|
46
|
7373.1251.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Trường Thủy
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL.1 -ĐT.565 - UBND xã Trường Thủy (và ngược
lại)
|
53
|
200
|
|
47
|
7373.1266.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Ngư Thủy Nam
|
Bến xe Nam Lý - Bảo
Ninh - Hải Ninh - Ngư Thủy Bắc - Ngư Thủy Trung - Ngư Thủy Nam (và ngược lại)
|
60
|
200
|
|
48
|
7373.1246. A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Thái Thủy
|
Bến xe Nam Lý - Cộn
- Đường HCM nhánh Đông - UBND xã Thái Thủy (và ngược lại)
|
60
|
300
|
Đang khai thác
|
49
|
7373.1256.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Mai Thủy
|
Bến xe Nam Lý - Cộn
- Đường HCM nhánh Đông - UBND xã Mai Thủy (và ngược lại)
|
45
|
200
|
|
50
|
7373.1250.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Phú Thủy
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL.1 - ĐT.565 - UBND xã Phú Thủy (và ngược
lại)
|
54
|
200
|
|
51
|
7373.1218.A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Lệ Thủy
|
Nam Lý
|
Lệ Thủy
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trấn Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL. 1 - ĐT.565 - Bến xe Lệ Thủy (và ngược
lại)
|
45
|
800
|
Đang khai thác
|
52
|
7373.1227. A
|
TP. Đồng Hới
|
Huyện Quảng Ninh
|
Nam Lý
|
Mỹ Đức
|
Bến xe Nam Lý - Đường
Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL.1 - QL.9B - Đường HCM nhánh Đông - Mỹ Đức
(và ngược lại)
|
34
|
300
|
|
53
|
7373.1767.A
|
Huyện Minh Hóa
|
Huyện Bố Trạch
|
Quy Đạt
|
Xuân Sơn
|
Bến xe Quy Đạt -
Đường HCM nhánh Đông - Xuân Sơn (và ngược lại)
|
71
|
200
|
|
54
|
7373.1723.A
|
Huyện Minh Hóa
|
Huyện Quảng Trạch
|
Quy Đạt
|
Ròon
|
Bến xe Quy Đạt -
QL. 12A - QL. 1 - Roòn (và ngược lại)
|
82
|
100
|
|
55
|
7373.1718.A
|
Huyện Minh Hóa
|
Huyện Lệ Thủy
|
Quy Đạt
|
Thượng Phong
|
Bến xe Quy Đạt -
Đường HCM nhánh Đông - Thượng Phong (và ngược lại)
|
148
|
200
|
|
56
|
7373.1727.A
|
Huyện Minh Hóa
|
Huyện Quảng Ninh
|
Quy Đạt
|
Mỹ Đức
|
Bến xe Quy Đạt -
Đường HCM nhánh Đông - Mỹ Đức (và ngược lại)
|
141
|
200
|
|
57
|
7373.1642. A
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Huyện Minh Hóa
|
Đồng Lê
|
Hóa Sơn
|
Bến xe Đồng Lê -
QL.12A - Đường HCM nhánh Đông - UBND xã Hóa Sơn (và ngược lại)
|
45
|
250
|
|
58
|
7373.1667.A
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Huyện Bố Trạch
|
Đồng Lê
|
Phong Nha
|
Bến xe Đồng Lê -
QL.12A - QL.1 - ĐT.560 - Đường HCM nhánh Đông - Phong Nha (và ngược lại)
|
100
|
200
|
|
59
|
7373.1668.A
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Huyện Bố Trạch
|
Đồng Lê
|
Nông trường Việt
Trung
|
Bến xe Đồng Lê -
QL.12A - QL.1 - ĐT.561 - Đường HCM nhánh Đông - Nông trường Việt Trung (và
ngược lại)
|
98
|
100
|
|
60
|
7373.1627.A
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Huyện Quảng Trạch
|
Đồng Lê
|
Roòn
|
Bến xe Đồng Lê -
QL.12A - QL.1 - Roòn (và ngược lại)
|
66
|
100
|
|
61
|
7373.1618.A
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Huyện Lệ Thủy
|
Đồng Lê
|
Lệ Thủy
|
Bến xe Đồng Lê -
QL.12C - Đường Hồ Chí Minh (Nhánh Đông) - Lệ Thủy (và ngược lại)
|
130
|
100
|
|
62
|
7373.1529.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Minh Hóa
|
Ba Đồn
|
Cha Lo
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - Bến xe Quy Đạt -Cha Lo (và ngược lại)
|
140
|
200
|
Đang khai thác
|
63
|
7373.1517.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Minh Hóa
|
Ba Đồn
|
Quy Đạt
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - Quy Đạt (và ngược lại)
|
68
|
300
|
Đang khai thác
|
64
|
7373.1545.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Ba Đồn
|
Thanh Lạng
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - Bến xe Đồng Lê -QL.15 - UBND xã Thanh Lạng (và ngược lại)
|
88
|
200
|
Đang khai thác
|
65
|
7373.1516.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Ba Đồn
|
Đồng Lê
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - Bến xe Đồng Lê (và ngược lại)
|
50
|
500
|
Đang khai thác
|
66
|
7373.1544.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Ba Đồn
|
Đồng Hóa
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - Bến xe Tiến Hóa - UBND xã Đồng Hóa (và ngược lại)
|
43
|
200
|
Đang khai thác
|
67
|
7373.1523.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Quảng Trạch
|
Ba Đồn
|
Roòn
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.1- Roòn (và ngược lại)
|
20
|
100
|
|
68
|
7373.1553.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Quảng Ninh
|
Ba Đồn
|
Trường Sơn
|
Bến xe Ba Đồn -
QL. 12A - QL. 1 - ĐT.563 - Trường Sơn (và ngược lại)
|
120
|
300
|
|
69
|
7373.1568.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Quảng Ninh
|
Ba Đồn
|
Nông trường Việt
Trung
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - QL.1 - ĐT.561 - Nông trường Việt Trung (và ngược lại)
|
60
|
200
|
|
70
|
7373.1567.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Bố Trạch
|
Ba Đồn
|
Phong Nha
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A- QL.1 - ĐT.560 - Đường Hồ Chí Minh - Phong Nha (và ngược lại)
|
37
|
200
|
|
71
|
7373.1565.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Quảng Ninh
|
Ba Đồn
|
Chút Mút
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - QL.1 - QL.9B - Chút Mút (và ngược lại)
|
160
|
300
|
|
72
|
7373.1549.A
|
TX Ba Đồn
|
Huyện Lệ Thủy
|
Ba Đồn
|
Kim Thủy
|
Bến xe Ba Đồn -
QL.12A - QL.1 - ĐT.565 - UBND xã Kim Thủy (và ngược lại)
|
102
|
200
|
|
73
|
7373.6049. A
|
Huyện Quảng Trạch
|
Huyện Lệ Thủy
|
Trung tâm huyện Quảng
Trạch
|
Kim Thủy
|
Trung tâm huyện Quảng
Trạch - QL.1 - ĐT.565 - UBND xã Kim Thủy (và ngược lại)
|
115
|
200
|
|
74
|
7373.1465.A
|
Huyện Bố Trạch
|
Huyện Quảng Ninh
|
Hoàn Lão
|
Chút Mút
|
Bến xe Hoàn Lão -
QL.1 - QL.9B - Chút Mút (và ngược lại)
|
140
|
200
|
|
75
|
7373.1463.A
|
Huyện Bố Trạch
|
Huyện Quảng Ninh
|
Hoàn Lão
|
Trường Sơn
|
Bến xe Hoàn Lão -
QL. 1 - ĐT.563 - UBND xã Trường Sơn (và ngược lại)
|
75
|
200
|
|
76
|
7373.6729.A
|
Huyện Bố Trạch
|
Huyện Minh Hóa
|
Xuân Sơn
|
Cha Lo
|
Bến xe Xuân Sơn -
Đường HCM - QL.12A -Cha Lo (và ngược lại)
|
120
|
200
|
|
77
|
7373.6730.A
|
Huyện Bố Trạch
|
Huyện Minh Hóa
|
Xuân Sơn
|
Cảng Hòn La
|
Bến xe Xuân Sơn -
Đường HCM nhánh Đông - ĐT.560 - QL.1 - Cảng Hòn La (và ngược lại)
|
58
|
200
|
|
78
|
7373.671 l.A
|
Huyện Bố Trạch
|
TP. Đồng Hới
|
Xuân Sơn
|
Đồng Hới
|
Bến xe Xuân Sơn -
Đường HCM nhánh Đông - ĐT.561 - QL.1 - Đông Hới (và ngược lại)
|
43
|
200
|
|
79
|
7373.6724.A
|
Huyện Bố Trạch
|
Huyện Quảng Ninh
|
Xuân Sơn
|
Hiền Ninh
|
Bến xe Xuân Sơn -
Đường HCM nhánh Đông - Hiền Ninh (và ngược lại)
|
59
|
200
|
|
80
|
7373.6718.A
|
Huyện Bố Trạch
|
Huyện Lệ Thủy
|
Xuân Sơn
|
Lệ Thủy
|
Bến xe Xuân Sơn -
Đường HCM nhánh Đông - Lệ Thủy (và ngược lại)
|
87
|
200
|
|
81
|
7373.6929.A
|
Huyện Quảng Ninh
|
Huyện Minh Hóa
|
Quán Hàu
|
Cha Lo
|
Bến xe Quán Hàu -
QL. 1 - ĐT.570 - Đường HCM nhánh Đông - Cha Lo (và ngược lại)
|
200
|
200
|
|
82
|
7373.6930. A
|
Huyện Quảng Ninh
|
Huyện Quảng Trạch
|
Quán Hàu
|
Cảng Hòn La
|
Bến xe Quán Hàu -
QL.1 - Cảng Hòn La (và ngược lại)
|
88
|
200
|
|
83
|
7373.2417.A
|
Huyện Quảng Ninh
|
Huyện Minh Hóa
|
Hiền Ninh
|
Quy Đạt
|
Bến xe Hiền Ninh -
Đường HCM nhánh Đông - QL.12A - Quy Đạt (và ngược lại)
|
131
|
200
|
|
84
|
7373.2430.A
|
Huyện Quảng Ninh
|
Huyện Quảng Trạch
|
Hiền Ninh
|
Cảng Hòn La
|
Bến xe Hiền Ninh -
QL.1 - Cảng Hòn La (và ngược lại)
|
103
|
200
|
|
85
|
7373.2453.A
|
Huyện Quảng Ninh
|
Huyện Quảng Ninh
|
Hiền Ninh
|
Trường Sơn
|
Bến xe Hiển Ninh -
Đường HCM nhánh Đông - ĐT.563 - Đường HCM nhánh Tây - UBND xã Trường Sơn (và
ngược lại)
|
85
|
200
|
|
86
|
7373.1829.A
|
Huyện Lệ Thủy
|
Huyện Minh Hóa
|
Lệ Thủy
|
Cha Lo
|
Bến xe Lệ Thủy- Đường
HCM nhánh Đông - QL.12A - Cha Lo (và ngược lại)
|
235
|
300
|
|
87
|
7373.1867.A
|
Huyện Lệ Thủy
|
Huyện Bố Trạch
|
Lệ Thủy
|
Phong Nha
|
Bến xe Lệ Thủy -
Đường HCM nhánh Đông - Phong Nha (và ngược lại)
|
85
|
200
|
|
88
|
7373.1853.A
|
Huyện Lệ Thủy
|
Huyện Quảng Ninh
|
Lệ Thủy
|
Trường Sơn
|
Bến xe Lệ Thủy -
QL.9B - Đường HCM nhánh Tây - UBND xã Trường Sơn (và ngược lại)
|
88
|
200
|
|
89
|
7373.1848.A
|
Huyện Lệ Thủy
|
Huyện Lệ Thủy
|
Lệ Thủy
|
Lâm Thủy
|
Bến xe Lệ Thủy -
QL.9B - UBND xã Lâm Thủy (và ngược lại)
|
60
|
200
|
|
90
|
7373.1830.A
|
Huyện Lệ Thủy
|
Huyện Quảng Trạch
|
Thượng Phong
|
Cảng Hòn La
|
Bến xe Thượng
Phong - QL. 1 - Cảng Hòn La (và ngược lại)
|
123
|
300
|
|
91
|
7373.1823.A
|
Huyện Lệ Thủy
|
Huyện Quảng Trạch
|
Thượng Phong
|
Ròon
|
Bến xe Thượng
Phong - QL.1 - Roòn (và ngược lại)
|
111
|
200
|
|
92
|
7373.7112.A
|
Huyện Lệ Thủy
|
Đồng Hới
|
Chợ Thùi (UBND xã
An Thủy)
|
Nam Lý
|
Chợ Thùi (UBND xã
An Thủy) - Ngã tư TT Kiến Giang - QL9C - QL1 - Đường Trần Hưng Đạo - Bến xe
Nam Lý
|
60
|
200
|
|
93
|
7373.7012.A
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Đồng Hới
|
UBND xã Ngư Hóa
|
Nam Lý
|
UBND xã Ngư Hóa -
Đường Mai Ngư - QL12A - QL1 - Đường Trần Hưng Đạo - Bến xe Nam Lý
|
86
|
200
|
|