|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 6969/TCHQ-TXNK 2018 thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC về kế toán thuế xuất khẩu
Số hiệu:
|
6969/TCHQ-TXNK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Dương Thái
|
Ngày ban hành:
|
26/11/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Hệ thống TK kế toán cấp 3, 4 kèm theo Thông tư 112/2018/TT-BTC
Tổng Cục Hải quan ban hành Công văn 6969/TCHQ-TXNK về thực hiện Thông tư 112 sửa đổi Thông tư 174/2015/TT-BTC hướng dẫn kế toán thuế và thu khác đối với hàng hóa XNK áp dụng với các đơn vị hải quan.Theo đó, căn cứ khoản 1 Điều 22 Thông tư 174 quy định: “1. ... Tổng cục Hải quan được bổ sung thêm các tài khoản cấp 2, cấp 3, cấp 4, cấp 5 để phục vụ yêu cầu quản lý của đơn vị”;
Căn cứ mục I Phụ lục 02 tại Thông tư 112 về Danh mục hệ thống tài khoản kế toán.
Để triển khai thực hiện Thông tư 112, Tổng cục Hải quan ban hành Danh mục hệ thống tài khoản kế toán thuộc thẩm quyền của Tổng cục Hải quan (phụ lục kèm theo).
Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố bắt đầu thực hiện theo Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo phụ lục này từ ngày 01/01/2019.
Công văn 6969/TCHQ-TXNK được ban hành ngày 26/11/2018.
BỘ
TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 6969/TCHQ-TXNK
V/v triển khai thực hiện Thông tư số
112/2018/TT-BTC
|
Hà
Nội, ngày 26 tháng 11
năm 2018
|
Kính
gửi:
|
- Các cục Hải quan tỉnh, thành phố;
- Cục Kiểm tra sau thông quan.
|
Ngày 15/11/2018, Bộ Tài chính ký
Thông tư số 112/2018/TT-BTC sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số
174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn
kế toán nghiệp vụ thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
Căn cứ khoản 1 Điều 22
Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính quy định: “1. ... Tổng cục Hải quan
được bổ sung thêm các tài khoản cấp 2, cấp 3, cấp
4, cấp 5 (trừ các tài khoản mà Bộ Tài chính đã quy định tại Thông tư này) để phục
vụ yêu cầu quản lý của đơn vị”;
Căn cứ mục I Phụ lục 02 tại Thông tư
số 112/2018/TT-BTC ngày 15/11/2018 về Danh mục hệ thống tài khoản kế toán.
Để triển khai thực hiện Thông tư số
112/2018/TT-BTC , Tổng cục Hải quan ban hành Danh mục hệ thống tài khoản kế toán
thuộc thẩm quyền của Tổng cục Hải quan (phụ lục kèm theo).
Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố bắt
đầu thực hiện theo Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo phụ lục nêu trên từ
ngày 01/01/2019.
Tổng cục Hải quan thông báo để các Cục
Hải quan tỉnh, thành phố biết và thực hiện./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Tổng cục trưởng (để b/c);
- Cục CNTT&TK Hải quan (để t/h);
- Lưu: VT, TXNK(3b).
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Dương Thái
|
PHỤ LỤC
DANH MỤC
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CẤP 3, CẤP 4 BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ
112/2018/TT-BTC NGÀY 15/11/2018 CỦA BỘ TÀI CHÍNH
(Ban hành kèm theo công văn số 6969/TCHQ-TXNK ngày
26/11/2018 của Tổng cục Hải quan)
STT
|
Số
hiệu tài khoản
|
Tên
tài khoản
|
Ghi
chú
|
Cấp
1
|
Cấp
2
|
Cấp
3
|
Cấp
4
|
I
|
|
|
|
|
TÀI
KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI
|
|
TÀI
KHOẢN
|
|
|
|
|
|
LOẠI
1- TÀI SẢN
|
|
1
|
111
|
|
|
|
Tiền mặt
|
|
|
|
11101
|
|
|
Tiền thuế
|
|
|
|
|
1110101
|
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
|
1110102
|
|
Ngoại tệ
|
|
|
|
11102
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
1110201
|
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
|
1110202
|
|
Ngoại tệ
|
|
2
|
112
|
|
|
|
Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng
|
|
|
|
11201
|
|
|
Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc
|
|
|
|
|
1120101
|
|
Tiền gửi phí, lệ phí hải quan
|
|
|
|
|
|
11201011
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai
|
|
|
|
|
|
11201012
|
Phí hải quan bảo hộ quyền Sở hữu trí tuệ
|
|
|
|
|
|
11201013
|
Phí hải quan đối với máy bay
|
|
|
|
|
|
11201014
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
|
|
1120102
|
|
Tiền gửi thu phạt trong lĩnh vực hải
quan
|
|
|
|
|
1120103
|
|
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
11201031
|
Tang vật tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
11201032
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
|
|
11201033
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
|
1120104
|
|
Tiền gửi thu thuế
|
|
|
|
|
|
11201041
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
|
11201042
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
|
11201043
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
|
11201044
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
|
11201045
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
|
11201046
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
|
11201047
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
|
11201048
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
|
11201049
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
|
1120104a
|
Thuế khác
|
|
|
|
|
1120107
|
|
Tiền thuế, lệ phí Doanh nghiệp nộp
trước
|
|
|
|
|
1120109
|
|
Tiền gửi khác tại kho bạc
|
|
|
|
11202
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
1120201
|
|
Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan
|
|
|
|
|
1120202
|
|
Tiền gửi phạt VPHC trong lĩnh vực hải
quan
|
|
|
|
|
1120203
|
|
Tiền chậm nộp
|
|
|
|
|
1120204
|
|
Tiền gửi thu thuế
|
|
|
|
|
1120209
|
|
Tiền gửi khác tại ngân hàng
|
|
|
|
11203
|
|
|
Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính
|
|
|
|
11204
|
|
|
Tiền gửi phí thu hộ
|
|
|
|
|
1120403
|
|
Phí cà phê
|
|
|
|
|
1120404
|
|
Phí hạt tiêu
|
|
|
|
|
1120405
|
|
Phí hạt điều
|
|
|
|
|
1120409
|
|
Phí thu hộ khác
|
|
|
|
11209
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
1120901
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
|
1120903
|
|
Tiền ký quỹ tham vấn giá
|
|
|
|
|
1120904
|
|
Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất
|
|
|
|
|
1120909
|
|
Thu khác
|
|
3
|
113
|
|
|
|
Tiền đang chuyển, tiền chờ xác
nhận thông tin thu từ KBNN
|
|
|
|
11301
|
|
|
Tiền đang chuyển
|
|
|
|
11302
|
|
|
Tiền chờ xác nhận thông tin
|
|
|
|
|
1130201
|
|
Thuế chuyên thu
|
|
|
|
|
1130202
|
|
Thuế tạm thu
|
|
|
|
|
1130203
|
|
Phạt VPHC và tiền chậm nộp
|
|
|
|
|
1130204
|
|
Phí và lệ phí
|
|
|
|
11399
|
|
|
Khác
|
|
4
|
131
|
|
|
|
Phải thu về thuế chuyên thu
|
|
|
|
13101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
13102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
13103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
13104
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
13105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
13106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
13107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
13108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
13109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
13199
|
|
|
Thuế chuyên thu khác
|
|
5
|
132
|
|
|
|
Phải thu phí, lệ phí
|
|
|
|
13201
|
|
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai
|
|
|
|
13202
|
|
|
Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
|
|
|
|
13203
|
|
|
Phí hải quan đối với chuyến bay
|
|
|
|
13204
|
|
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
|
13205
|
|
|
Phí, lệ phí thu hộ
|
|
|
|
|
1320503
|
|
Phí thu hộ cà phê
|
|
|
|
|
1320504
|
|
Phí thu hộ hạt tiêu
|
|
|
|
|
1320505
|
|
Phí thu hộ hạt điều
|
|
|
|
|
1320509
|
|
Phí thu hộ khác
|
|
|
|
13299
|
|
|
Khác
|
|
6
|
133
|
|
|
|
Phải thu tiền phạt, chậm nộp,
khác
|
|
|
|
13301
|
|
|
Thu chậm nộp thuế
|
|
|
|
|
1330101
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
1330102
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
1330103
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
1330104
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
1330105
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
1330106
|
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
1330107
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
1330108
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
1330109
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
1330199
|
|
Các khoản thanh toán khác
|
|
|
|
13302
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
|
|
13303
|
|
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
|
|
13399
|
|
|
Khác
|
|
7
|
137
|
|
|
|
Phải thu về thuế tạm thu
|
|
|
|
13701
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370101
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370102
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370103
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370104
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370105
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370106
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13702
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
1370201
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370202
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370203
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370204
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370205
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370206
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13703
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
1370301
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370302
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370303
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370304
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370305
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370306
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13704
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
1370401
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370402
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370403
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370404
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370405
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370406
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13705
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
1370501
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370502
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370503
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370504
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370505
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370506
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13706
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
1370601
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370602
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370603
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370604
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370605
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370606
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13707
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
1370701
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370702
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370703
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370704
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370705
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370706
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13708
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
1370801
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370802
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370803
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370804
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370805
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370806
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13709
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
1370901
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
1370902
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
1370903
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
1370904
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
1370905
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
1370906
|
|
Hàng chế xuất
|
|
|
|
13799
|
|
|
Thuế tạm thu khác
|
|
8
|
138
|
|
|
|
Phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI
3- PHẢI TRẢ
|
|
9
|
331
|
|
|
|
Thanh toán với NSNN về thuế
|
|
|
|
33101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
3310101
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310102
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310103
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
3310201
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310202
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310203
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
3310301
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310302
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310303
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33104
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
3310401
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310402
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310403
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
3310501
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310502
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310503
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
3310601
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310602
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310603
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
3310701
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310702
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310703
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
3310801
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310802
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310803
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3310901
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3310902
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3310903
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33199
|
|
|
Khác
|
|
10
|
332
|
|
|
|
Thanh toán với NSNN về tiền phí,
lệ phí
|
|
|
|
33203
|
|
|
Phí hải quan
|
|
|
|
33204
|
|
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
|
33299
|
|
|
Khác
|
|
11
|
333
|
|
|
|
Thanh toán với NSNN về tiền thu
phạt, tiền chậm nộp và thu khác
|
|
|
|
33301
|
|
|
Tiền chậm nộp
thuế
|
|
|
|
|
3330101
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
3330102
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
3330103
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
3330104
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
3330105
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
3330106
|
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
3330107
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
3330108
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
3330109
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
33302
|
|
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
|
|
3330201
|
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
|
|
3330209
|
|
Khác
|
|
|
|
33303
|
|
|
Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
|
|
33306
|
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
33307
|
|
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
33399
|
|
|
Khác
|
|
12
|
334
|
|
|
|
Ghi thu ngân sách
|
|
|
|
33401
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
33402
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
33403
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
33404
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
33405
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
33406
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
33407
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
33408
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
33409
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
33499
|
|
|
Khác
|
|
13
|
335
|
|
|
|
Phải hoàn thuế tạm thu
|
|
|
|
33501
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
33502
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
33503
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
33504
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
33505
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
33506
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
33507
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
33508
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
33509
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
33599
|
|
|
Khác
|
|
14
|
336
|
|
|
|
Phải hoàn thuế chuyên thu và thu
khác đã thu
|
|
|
|
33601
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
3360101
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360102
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360103
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33602
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
3360201
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360202
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360203
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33603
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
3360301
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360302
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360303
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33604
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
3360401
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360402
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360403
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33605
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
3360501
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360502
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360503
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33606
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
3360601
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360602
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360603
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33607
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
3360701
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360702
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360703
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33608
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
3360801
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360802
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360803
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33609
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3390901
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
3360902
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3360903
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33610
|
|
|
Tiền phạt, chậm nộp
|
|
|
|
|
3361001
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
33610011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
33610012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
33610013
|
Thuế GTGT
|
|
33610014
|
Thuế TTĐB
|
|
33610015
|
Thuế chống bán phá gia
|
|
33610016
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
33610017
|
Thuế tự vệ
|
|
33610018
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
33610019
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3361002
|
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
|
|
|
3361003
|
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
|
|
|
3361009
|
|
Khác
|
|
|
|
33611
|
|
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
3361103
|
|
Phí hải quan
|
|
|
|
|
3361104
|
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
|
33699
|
|
|
Khác
|
|
15
|
337
|
|
|
|
Các khoản thuế tạm thu
|
|
|
|
33701
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370101
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370102
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370103
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370104
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370105
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370106
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370109
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33702
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
3370201
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370202
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370203
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370204
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370205
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370206
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370209
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33703
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
3370301
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370302
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370303
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370304
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370305
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370306
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370309
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33704
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
3370401
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370402
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370403
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370404
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370405
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370406
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370409
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33705
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
3370501
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370502
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370503
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370504
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370505
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370506
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370509
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33706
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
3370601
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370602
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370603
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370604
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370605
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370606
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370609
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33707
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
3370701
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370702
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370703
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370704
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370705
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370706
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370709
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33708
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
3370801
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370802
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370803
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370804
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370805
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370806
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370809
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33709
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3370901
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
|
|
3370902
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
|
|
3370903
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
|
|
3370904
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
|
|
3370905
|
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
|
3370906
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
3370909
|
|
Hàng khác
|
|
|
|
33799
|
|
|
Khác
|
|
16
|
338
|
|
|
|
Phải trả khác
|
|
|
|
33801
|
|
|
Tiền tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
|
33805
|
|
|
Phải trả phí,
lệ phí thu hộ
|
|
|
|
|
3380503
|
|
Phải trả phí thu hộ cà phê
|
|
|
|
|
3380504
|
|
Phải trả phí thu hộ hạt tiêu
|
|
|
|
|
3380505
|
|
Phải trả phí thu hộ hạt điều
|
|
|
|
|
3380509
|
|
Phải trả phí
thu hộ khác
|
|
|
|
33806
|
|
|
Tiền bán hàng tịch thu
|
|
|
|
33807
|
|
|
Tiền bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
33808
|
|
|
Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý
|
|
|
|
33899
|
|
|
Khác
|
|
17
|
343
|
|
|
|
Thanh toán vãng lai với đơn vị dự
toán
|
|
|
|
34301
|
|
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
34306
|
|
|
Chi phí bán hàng tịch thu
|
|
|
|
34307
|
|
|
Chi phí bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
34399
|
|
|
Khác
|
|
18
|
344
|
|
|
|
Thanh toán vãng lai với cơ quan
Tài chính
|
|
|
|
34401
|
|
|
Phạt VPHC
|
|
|
|
34406
|
|
|
Bán hàng tịch thu
|
|
|
|
34499
|
|
|
Khác
|
|
19
|
348
|
|
|
|
Nhận đặt cọc, ký quỹ
|
|
|
|
34801
|
|
|
Khoản đặt cọc
|
|
|
|
|
3480102
|
|
Tiền đặt cọc hàng TNTX
|
|
|
|
|
3480103
|
|
Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu
trí tuệ
|
|
|
|
|
3480106
|
|
Đặt cọc bán hàng tịch thu
|
|
|
|
34806
|
|
|
Khoản ký quỹ
|
|
|
|
34899
|
|
|
Khác
|
|
20
|
351
|
|
|
|
Tài khoản chỉnh lý sau quyết
toán
|
|
|
|
35101
|
|
|
Tiền thuế
|
|
|
|
|
3510101
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
3510102
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
3510103
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
3510104
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
3510105
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
3510106
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
3510107
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
3510108
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
3510109
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3510199
|
|
Thuế khác
|
|
|
|
35102
|
|
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
3510299
|
|
Khác
|
|
|
|
35103
|
|
|
Tiền phạt, chậm nộp và thu khác
|
|
|
|
|
3510301
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
|
3510302
|
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
|
|
3510303
|
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
|
|
35199
|
|
|
Khác
|
|
21
|
352
|
|
|
|
Chờ điều chỉnh giảm thu
|
|
|
|
35201
|
|
|
Tiền thuế
|
|
|
|
35202
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
35209
|
|
|
Thu khác
|
|
22
|
354
|
|
|
|
Điều chỉnh giảm số thu
|
|
|
|
35401
|
|
|
Năm trước
|
|
|
|
|
3540101
|
|
Tiền thuế
|
|
|
|
|
|
35401011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
|
35401012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
|
35401013
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
|
35401014
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
|
35401015
|
Thuế chống bán
phá giá
|
|
|
|
|
|
35401016
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
|
35401017
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
|
35401018
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
|
35401019
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3540102
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
|
3540103
|
|
Tiền phạt
|
|
|
|
|
|
35401033
|
Thoái thu tiền phạt
|
|
|
|
|
3540104
|
|
Chậm nộp phạt
|
|
|
|
|
3540105
|
|
Tiền Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
35401051
|
Tiền Phí
|
|
|
|
|
|
35401052
|
Tiền lệ phí
|
|
|
|
|
3540106
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
|
3540109
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
35401091
|
Thoái thu khác
|
|
|
|
|
|
35401092
|
Thoái thu khác tiền PMD
|
|
|
|
|
|
35401093
|
Hoàn tiền MPMD khác
|
|
|
|
35402
|
|
|
Năm nay
|
|
|
|
|
3540201
|
|
Tiền thuế
|
|
|
|
|
|
35402011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
|
35402012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
|
35402013
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
|
35402014
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
|
35402015
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
|
35402016
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
|
35402017
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
|
35402018
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
|
35402019
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
3540202
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
|
3540203
|
|
Tiền phạt
|
|
|
|
|
|
35402033
|
Thoái thu tiền phạt
|
|
|
|
|
3540204
|
|
Chậm nộp phạt
|
|
|
|
|
3540205
|
|
Tiền Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
35402051
|
Tiền Phí
|
|
|
|
|
|
35402052
|
Tiền lệ phí
|
|
|
|
|
3540206
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
|
3540209
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
35402091
|
Thoái thu khác
|
|
|
|
|
|
35402092
|
Thoái thu khác tiền PMD
|
|
|
|
35409
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
3540901
|
|
Số chuyển đến khấu trừ
|
|
|
|
|
|
35409011
|
Tiền thuế
|
|
|
|
|
|
35409012
|
Tiền phạt chậm nộp thuế
|
|
|
|
|
|
35409013
|
Thuế khác
|
|
|
|
|
|
35409019
|
Tiền khác
|
|
|
|
|
3540902
|
|
Số chuyển đi khấu trừ
|
|
|
|
|
|
35409021
|
Số thuế đã nộp NS chuyển đi khấu trừ
|
|
|
|
|
|
35409022
|
Số tiền phạt chậm nộp đã nộp NS
chuyển đi khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI
4- CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ
|
|
23
|
413
|
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
41301
|
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm tính thuế
và thu thuế
|
|
|
|
41302
|
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế
và thu thuế
|
|
|
|
41399
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI
7- THU
|
|
24
|
711
|
|
|
|
Thu thuế chuyên thu
|
|
|
|
71101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
7110101
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110102
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110103
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
7110201
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110202
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110203
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
7110301
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110302
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110303
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71104
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
7110401
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110402
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110403
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
7110501
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110502
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110503
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
7110601
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110602
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110603
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
7110701
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110702
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110703
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
7110801
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110802
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110803
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
7110901
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
|
7110902
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
|
7110903
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
71199
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
7119901
|
|
Thu về thuế
|
|
|
|
|
7119902
|
|
Truy thu thuế khác
|
|
25
|
712
|
|
|
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
71201
|
|
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai
|
|
|
|
71202
|
|
|
Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu
trí tuệ
|
|
|
|
71203
|
|
|
Phí hải quan đối với chuyến bay
|
|
|
|
71204
|
|
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
|
71299
|
|
|
Khác
|
|
26
|
713
|
|
|
|
Thu phạt, tiền chậm nộp
|
|
|
|
71301
|
|
|
Thu chậm nộp thuế
|
|
|
|
71302
|
|
|
Phạt VPHC
|
|
|
|
71303
|
|
|
Thu chậm nộp phạt VPHC
|
|
|
|
71399
|
|
|
Khác
|
|
27
|
720
|
|
|
|
Thu khác
|
|
|
|
72006
|
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
72007
|
|
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
72099
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI
8- GIẢM THU
|
|
28
|
811
|
|
|
|
Các khoản giảm thuế chuyên thu
|
|
|
|
81101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
8110101
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110102
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110103
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110104
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110109
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
8110201
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110202
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110203
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110204
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110209
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
8110301
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110302
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110303
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110304
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110309
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81104
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
8110401
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110402
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110403
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
8110404
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110409
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
8110501
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110502
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110503
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110504
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110509
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
8110601
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110602
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110603
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110604
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110609
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
8110701
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110702
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110703
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110704
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110709
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
8110801
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110802
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110803
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110804
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110809
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
8110901
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8110902
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
|
8110903
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
|
8110904
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
|
8110909
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81199
|
|
|
Khác
|
|
29
|
812
|
|
|
|
Các khoản giảm thuế tạm thu
|
|
|
|
81201
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
|
8120101
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120102
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120103
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120104
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120105
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81202
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
|
8120201
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120202
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120203
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120204
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120205
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81203
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
|
8120301
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120302
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120303
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120304
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120305
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81204
|
|
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
8120401
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120402
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120403
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120404
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120405
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81205
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
|
8120501
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120502
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120503
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120504
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120505
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81206
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
|
8120601
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120602
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120603
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120604
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120605
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81207
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
|
8120701
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120702
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120703
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120704
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120705
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81208
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
|
8120801
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120802
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120803
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120804
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120805
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81209
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
|
8120901
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
|
8120902
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
|
8120903
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
|
8120904
|
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
|
|
8120905
|
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81299
|
|
|
Khác
|
|
30
|
813
|
|
|
|
Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu
khác
|
|
|
|
81301
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
|
8130101
|
|
Giảm do xóa nợ
|
|
|
|
|
8130109
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81302
|
|
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
|
|
8130201
|
|
Giảm do xóa nợ
|
|
|
|
|
8130209
|
|
Giảm khác
|
|
|
|
81303
|
|
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
|
|
81304
|
|
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
81309
|
|
|
Khác
|
|
II
|
|
|
|
|
TÀI
KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI
|
|
TÀI
KHOẢN
|
|
1
|
|
002
|
|
|
Hàng tạm giữ
|
|
2
|
|
005
|
|
|
Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu
|
|
3
|
|
007
|
|
|
Ngoại tệ các loại
|
|
Công văn 6969/TCHQ-TXNK năm 2018 về thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 6969/TCHQ-TXNK ngày 26/11/2018 về thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành
4.409
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|