Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần
bôi vàng để xem chi tiết.
Đang tải văn bản...
Quyết định 229/QĐ-QLD 2017 danh mục 1016 thuốc trong nước cấp số lưu hành Việt Nam Đợt 158
Số hiệu:
229/QĐ-QLD
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Cục Quản lý dược
Người ký:
Trương Quốc Cường
Ngày ban hành:
22/06/2017
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
BỘ Y
TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 229/QĐ-QLD
Hà
Nội, ngày 22 tháng 06
năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1016 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 158
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4
năm 2016;
Căn cứ Nghị định
số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền
hạn và cơ cấu tổ chức của bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT
ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền
hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT
ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc
- Cục Quản lý Dược;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết
định này danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại
Việt Nam - Đợt 158.
Điều 2. Công ty sản xuất và
công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn
thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc.
Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu
lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
PHỤ TRÁCH QUẢN
LÝ,
ĐIỀU HÀNH CỤC
Trương Quốc Cường
Thứ trưởng Bộ Y tế
DANH MỤC
1016 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU
LỰC 05 NĂM - ĐỢT 158
Ban hành kèm theo quyết định số: 229/QĐ-QLD, ngày 2 2/ 6/2017
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp được phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm
Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-
Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận
1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
1
Arclenxyl
Loratadin 10 mg
Viên nang cứng (vàng-xanh)
30 tháng
TCCS
Chai 300 viên
VD-26639-17
2
Armececopha 500
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-26640-17
3
Dipartate
Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat .2H2 O)
140 mg; Kali aspartat (dưới dạng Kali aspartat .1/2H2 O) 158 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 50 viên
VD-26641-17
4
Themogene
Alimemazin (dưới dạng
Alimemazin tartrat) 5 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-26642-17
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ
Chí minh. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
5
Lipitusar
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26643-17
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại
dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 -
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo
- Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
6
Celezmin-Nic
Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
VD-26644-17
7
Phaanedol Children
Mỗi 7,5ml chứa: Paracetamol 150mg; Clorpheniramin
maleat 1mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống 7,5ml; Hộp 05 ống, 10 ống,
20 ống 15ml; Chai 30ml; Chai 60ml
VD-26645-17
8
Phaanedol flue
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin
maleat 2mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp
01 vỉ x 10 ống 10 ml; Hộp 02 vỉ x 10 ống 10ml; Hộp 01 chai 60ml
VD-26646-17
9
Trianic-day
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid
15mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Chai 100 viên
VD-26647-17
10
Zinetex
Cetirizin hydroclorid 10mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-26648-17
4. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược 408
(Đ/c: Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền
Giang - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Đ/c:
Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
11
Cobratoxan
Mỗi tuýp 20g chứa: Nọc rắn hổ mang 0,5mg;
Methylsalicylat 2,824g; Tinh dầu bạc hà 0,588g
Kem bôi ngoài da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 20g
VD-26649-17
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c:
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c:
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
12
Bivipear 4
Perindopril (dưới dạng
Perindopril tert-butylamin) 4 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ
nhôm-PVC)
VD-26650-17
13
Bivitelmi 40
Telmisartan 40 mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26651-17
14
Cao khô Chuối hột (1:20)
Cao khô Chuối hột (tương đương 20g Chuối hột) 1 g
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS
Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô
VD-26652-17
15
Cao khô Hương phụ (1:20)
Cao khô Hương phụ (tương đương 20g Hương phụ) 1 g
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg
đóng trong 2 lần túi PE, đựng trong bao nhôm
VD-26653-17
16
Cao khô Ích mẫu (1:10)
Cao khô Ích mẫu (tương đương với 10g Ích mẫu) 1g
Nguyên liệu làm thuốc
36 tháng
TCCS
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg
trong 2 lớp túi PE, đựng trong bao nhôm
VD-26654-17
17
Cao khô Lá Sen (1:12,5)
Cao khô lá Sen (tương đương 12,5g lá Sen) 1 g
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS
Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô
VD-26655-17
18
Cao khô Ngải cứu (1:12,5)
Cao khô Ngải cứu (tương đương 12,5g Ngải cứu) 1 g
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS
Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô
VD-26656-17
19
Cao khô Nhân trần (1: 14,3)
Cao khô Nhân trần (tương đương 14,3g Nhân trần) 1
g
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS
Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô
VD-26657-17
20
Cao khô Núc nác (1: 14,3)
Cao khô Núc nác (tương đương 14,3g Núc nác) 1 g
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS
Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô
VD-26658-17
21
Cao khô Rau má (1: 8,33)
Cao khô Rau má (tương đương 8,33 g Rau má) 1 g
Nguyên liệu làm thuốc
36 tháng
TCCS
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5 kg, 10kg, 15 kg
trong 2 lớp túi PE, đựng trong bao nhôm
VD-26659-17
22
Cloleo
Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg
Kem bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g, 15g
VD-26660-17
23
Desubos 5
Bisoprolol fumarat 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -nhôm hoặc vỉ nhôm -
PVC)
VD-26661-17
24
Lipidan
Mỗi viên chứa 450mg Cao khô dược
liệu tương đương: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ
gia bì 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn trà 440mg; Hậu
phác nam 330mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu hoặc vỉ
Alu-PVC), Hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh)
VD-26662-17
25
Livermarin
Cao khô Silybum marianum (tương đương 70mg
Silymarin) 155,55 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -nhôm hoặc
vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 90 viên (chai nhựa HDPE)
VD-26663-17
26
Mangoherpin 5%
Mỗi 5g chứa: Mangiferin 250 mg
Kem dùng ngoài
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g, 10g
VD-26664-17
27
Metylus
Methyldopa 250 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26665-17
28
Naptogast 40
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol vi hạt bao tan
ở ruột 8,5%) 40mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-26666-17
29
Ngân kiều giải độc - BVP
Cao khô hỗn hợp dược liệu 240mg
tương đương: Kim ngân hoa 40mg; Liên kiều 400 mg; Bạc hà 25mg; Cam thảo
200mg; Kinh giới 160mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu bàng tử 240mg; Cát cánh 240mg;
Đạm trúc diệp 160mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh hoặc chai nhựa
HDPE), Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ Alu-PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu)
VD-26667-17
30
Thanh nhiệt chỉ huyết SXH
Mỗi gói 5,5g chứa 3,5g cao khô chiết từ 40g các
dược liệu khô sau: Cỏ nhọ nồi 6,5g; Cối xay 4g; Bạch mao căn 6,5g; Sài đất
6,5g; Kim ngân 4g; Hạ khô thảo sao 4g; Hòe hoa 3,3g; Sinh khương 5,2g
Cốm tan
24 tháng
TCCS
Hộp 15 gói x 5,5g (gói giấy ghép nhôm)
VD-26668-17
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam
(Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
31
Ubiheal 200
Alpha lipoic acid 200 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên
VD-26669-17
7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex
(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c:
Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
32
Clazidyne
Loratadin 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26670-17
33
Magnesium B6
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl
5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26671-17
34
Paracetamol 500mg
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng (tím-tím)
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên; Chai 500 viên
VD-26672-17
35
Tofluxine
Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg
Viên nang cứng (xanh-xanh)
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên; chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 100 vỉ x 10 viên
VD-26673-17
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha
(Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c:
253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
36
Danapha-Trihex 2
Trihexyphenidyl hydroclorid 2 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-26674-17
37
Dantuoxin
Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan hydrobromid
15 mg; Loratadin 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26675-17
38
Daquetin 200
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-26676-17
39
Dầu nóng Quảng Đà
Mỗi chai 10 ml chứa: Menthol 2,56g;
Camphor 1,43 g; Methyl salicylat 4,08 g; Tinh dầu tràm 60% 0,1 g; Tinh dầu quế
18,75 mg
Dầu xoa bóp
60 tháng
TCCS
Hộp 1 chai thủy tinh 10 ml
VD-26677-17
40
Glucosix 500
Metformin hydrochlorid 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-26678-17
41
Methopil
Methocarbamol 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-26679-17
42
Oslenat plus
Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat
trihydrat) 70 mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 2800 IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-26680-17
43
Papaverin 2%
Papaverin Hydroclorid 40mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 2 ml
VD-26681-17
44
Sulpirid 50mg
Sulpirid 50 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-26682-17
45
Zentramol
Acid tranexamic 250 mg/5ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 5 ml
VD-26684-17
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c:
Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
46
VG-5
Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg
Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần)
130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô
Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 40 viên, 60 viên. Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x
10 viên; Lọ 1000 viên (dùng cho xuất khẩu)
VD-26683-17
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng
Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt
Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
47
Cédesfarnin
Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25
mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, hộp 1
chai 200 viên, chai 500 viên
VD-26685-17
48
Deltal - Amtex
Prednisolon 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Chai 500 viên, chai 1000 viên
VD-26686-17
49
Fexenafast 60 mg
Fexofenadin HCl 60mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-26687-17
50
Losartan 50
Kali losartan 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-26688-17
51
Magnesium - B6
Magnesium lactat dihydrat (tương đương 48mg Mg2+)
470mg; pyridoxin HCl 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26689-17
52
Sulfareptol 480
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
VD-26690-17
53
Sunapred
Prednisolon 20mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
VD-26691-17
54
Victolon
Cetirizin hydroclorid 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 300
viên
VD-26692-17
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà
Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c:
167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
55
Rhomatic Gel α
Mỗi tuýp 100g chứa: Diclofenac natri 1g
Gel bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10g, hộp 1 tuýp x 15g, hộp 1 tuýp x
18,5g, hộp 1 tuýp x 20g, hộp 1 tuýp x 21 g, hộp 1 tuýp x 24g, hộp 1 tuýp x
25g, hộp 1 tuýp x 50g
VD-26693-17
10.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.
(Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh,
huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
56
Bearbidan
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Đan sâm
0,125g; Huyền sâm 0,125g; Viễn chí 0,125g; Toan táo nhân 0,125g; Đảng sâm
0,125g; Bá tử nhân 0,15g; Bạch linh 0,125g; Cát cánh 0,125g; Ngũ vị tử 0,15g;
Mạch môn đông 0,15g; Thiên môn đông 0,15g; Sinh địa 1g; Đương quy 0,15g)
290mg; Chu sa 0,05g
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ
x 10 viên, hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên
VD-26694-17
57
Hoàn xích hương
Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc
hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g, Ngấy hương 50g) 10g; Thục
địa 10g; Hoài sơn 10g
Viên hoàn cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 4 gói, hộp 10 gói, hộp 20 gói x 12,5g
VD-26695-17
58
Ích mẫu
Cao đặc hỗn hợp dược liệu
(tương đương với: Hương phụ 0,125g; Ích mẫu 0,125g; Ngải cứu 0,5g) 0,156g
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ
50 viên; hộp 1 lọ 100 viên
VD-26696-17
59
Kim tiền thảo - HT
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với kim tiền thảo
1200 mg) 120mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên,
hộp 1 lọ 100 viên
VD-26697-17
60
Neurogiloban
Cao bạch quả (tương ứng với 9,6mg flavonoid toàn
phần) 40mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100
viên
VD-26698-17
61
Nghệ mật ong
Bột nghệ 200mg; Mật ong 30mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 lọ 100
viên; hộp 1 lọ 200 viên
VD-26699-17
62
Nghệ mật ong
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Nghệ 3,2g; Mật ong 0,48g
Viên hoàn cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 50g, 80g, 100g, 200g; Hộp 10 gói, hộp 20
gói x 5g, 10g, 20g
VD-26700-17
63
Phong tê thấp - HT
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 245mg tương đương với:
Độc hoạt 130mg; Phòng phong 80mg; Tế tân 50mg; Tần giao 80mg; Tang ký sinh
200mg; Đỗ trọng 130mg; Ngưu tất 130mg; Cam thảo 50mg; Quế nhục 80mg; Đương
quy 80mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 250mg; Can địa hoàng 150mg; Nhân sâm
100mg; Phục linh 130mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100
viên; Hộp 1 lọ 200 viên
VD-26701-17
64
Thuốc uống sâm nhung
Mỗi ống 10ml chứa dịch chiết từ các dược liệu
tương ứng với: Nhung hươu 0,083g; Nhân sâm 0,25g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống (thủy tinh), hộp 20 ống (thủy tinh) x
10ml; Hộp 10 ống (nhựa), hộp 20 ống (nhựa) x 10ml
VD-26702-17
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
65
Calci B1 B2 B6
Mỗi ống uống 10ml chứa: Calci gluconat 100mg;
Vitamin B1 (Thiamin HCl) 20mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 20mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 10ml
VD-26703-17
66
Chobil
Cao khô actisô (tương đương lá actisô tươi
3450mg) 115mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương rau đắng đất khô 250mg)
50mg; Cao khô bìm bìm biếc (tương dương hạt bìm bìm biếc khô 25mg) 5mg; Cao
khô nghệ (tương đương củ nghệ khô 50mg) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
VD-26704-17
67
Ivis Tobramycin
Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15 mg
Thuốc nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 5ml
VD-26705-17
68
Kim tiền thảo
Cao kim tiền thảo (độ ẩm 26-31%) (tương đương kim
tiền thảo khô 1,5g) 167mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 100 viên
VD-26706-17
69
MedSkinZela
Mỗi tuýp 10g chứa: Acid azelaic 2g
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10g
VD-26707-17
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c:
số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c:
13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
70
Thekatadexan
Mỗi 8 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin
sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri
phosphat) 15mg
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 8 ml
VD-26708-17
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
- Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
(Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
71
Cao đặc cỏ ngọt
Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 5g cỏ ngọt) 1g
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Thùng 20kg
VD-26709-17
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải
(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải
(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
72
Telbirex
Mỗi 100ml chứa: Tobramycin 0,3g; Dexamethason 0,1
g
Hỗn dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 01 lọ 5ml
VD-26710-17
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh
Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
73
Acyclovir 800 mg
Aciclovir 800 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 5 viên
VD-26711-17
74
Allopurinol 200
Allopurinol 200 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ X10 viên
VD-26712-17
75
Vitamin B1 50mg
Thiamin nitrat 50 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 20 chai x 100 viên
VD-26713-17
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
(Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
76
Clindamycin 300
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
hydrochlorid) 300mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26714-17
77
Diserti
Betahistin dihydroclorid 16mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26715-17
78
Montelukast 10
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26716-17
79
Natri clorid 0,9%
Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 0,9g
Dung dịch dùng ngoài
36 tháng
TCCS
Chai 100 ml; chai 200 ml; chai 500 ml; chai 1000
ml
VD-26717-17
80
Xylo-Fran 0,05%
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg
Dung dịch nhỏ mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 10 ml
VD-26718-17
81
Xylo-Fran 0,1%
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg
Dung dịch nhỏ mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 10 ml
VD-26719-17
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên,
An Giang - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ
Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
82
Agi-Beta
Betamethason 0,5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-26720-17
83
Agimlisin 10
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26721-17
84
Agimol 80
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1 gam; hộp 30 gói x 1 gam
VD-26722-17
85
Dronagi 35
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri
hemi-pentahydrat) 35 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-26723-17
86
Dronagi 5
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri
hemi-pentahydrat) 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-26724-17
87
Topezonis 100
Tolperison hydrochlorid 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26725-17
88
Zolomax fort
Clotrimazol 500 mg
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-26726-17
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ
Chí minh - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam,
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
89
Aupiflox 400mg/250ml
Mỗi 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400mg
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
24 tháng
TCCS
Hộp 1 túi 250 ml
VD-26727-17
90
Avicemor 750mg/150ml
Mỗi 150 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 750mg
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
24 tháng
TCCS
Hộp 1 túi 150 ml
VD-26728-17
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
91
Irsatim 75
Irbesartan 75 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26729-17
92
Maxxcardio-L 10
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26730-17
93
Maxxhepa urso 100
Acid ursodeoxycholic 100 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26731-17
94
Maxxhepa urso 300 capsules
Acid ursodeoxycholic 300 mg
Viên nang cứng (xanh lá-vàng nhạt)
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
VD-26732-17
95
Maxxmucous-AB 30
Ambroxol hydrochlorid 30 mg
Viên nén bao phim phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26733-17
96
Maxxpla 300
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26734-17
97
Maxxpla 75
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (vỉ nhôm-nhôm) x 10 viên
VD-26735-17
98
Maxxprolol 10 - plus
Bisoprolol fumarat 10 mg; Hydroclorothiazid 6,25
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26736-17
99
Maxxprolol 2.5 - plus
Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ. 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26737-17
100
Maxxprolol 5 - plus
Bisoprolol fumarat 5 mg; Hydroclorothiazid 6,25
ing
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26738-17
101
Neo-MAXXACNE T 40
Isotretinoin 40 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26739-17
102
Sosnam
Tadalafil 20 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-26740-17
103
Usalukast 4 ODT
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26741-17
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An
Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
104
A.T Bát vị
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Thục địa 787,5mg; Hoài sơn
720mg; Sơn thù 660mg; Mẫu đơn bì 487,5mg; Bạch linh 487,5mg; Trạch tả
487,5mg; Phụ tử chế 165mg; Quế nhục 165mg
Hoàn cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 chai x 50g
VD-26742-17
105
A.T Domperidon
Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x
5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml
VD-26743-17
106
A.T Esomeprazol 20 inj
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 20mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ + 3 ống dung
môi, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Ống dung môi 5ml: Natri clorid 0,9%
VD-26744-17
107
A.T ích mẫu điều kinh
Mỗi 8ml chứa: Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 533,33mg;
Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 166,66mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 133,33mg
Cao lỏng
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 8ml, 30 ống x 8ml, 50 ống x 8ml
VD-26745-17
108
A.T Ichmau
Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 400mg; Cao hương phụ (Tỉ
lệ 10:1) 125mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 100mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên
VD-26746-17
109
A.T Perindopril 5
Perindopril arginin 5mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên,
10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
VD-26747-17
110
Antigmin
Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 1ml, hộp 10 ống x 1 ml, hộp 20 ống x
1 ml
VD-26748-17
111
Antilox
Mỗi gói 15g chứa: Magnesi hydroxyd 800,4mg; Nhôm
hydioxyd gel 3030,3 mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 15g, hộp 50 gói x 15g
VD-26749-17
112
Antilox forte
Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm
hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800mg; Simethicon (dưới dạng
Simethicon nhũ dịch 30%) 100mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g
VD-26750-17
113
Antivic 75
Pregabalin 75mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ
x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-26751-17
114
Atibutrex
Mỗi lọ 40ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin
HCl) 500mg
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 40ml, hộp 3 lọ x 40ml, hộp 5 lọ x 40ml
VD-26752-17
115
Atihepam inj
Mỗi ống 5ml chứa: L-Ornithin
L-aspartat 500mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x
5ml
VD-26753-17
116
Atilene
Mỗi 5ml chứa: Alimemazin tartrat 2,5mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x
5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml
VD-26754-17
117
Atirin 10
Ebastin 10mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1
chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên
VD-26755-17
118
Detanana
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Pregabalin 100mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 5ml, 10 ống x 5ml, 20 ống x 5ml, hộp
1 chai x 60ml
VD-26756-17
119
Paracetamol A.T inj
Mỗi ống 2ml chứa: Paracetamol 300mg
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
24 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x
2ml
VD-26757-17
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc
Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
- Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc
Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc
Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
120
Dung dịch Natri Clorid 0,9%
Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 4,5g
Dung dịch dùng ngoài
24 tháng
TCCS
Chai 500 ml
VD-26758-17
121
Effpadol
Paracetamol 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên
VD-26759-17
122
Thang thuốc ngâm rượu
Mỗi thang 520g chứa: Cam thảo 10g; Bạch linh 5g;
Bạch truật 5g; Bạch thược 6g; Đương qui 22g; Xuyên Khung 5g; Đại táo 25g; Câu
kỷ tử 8g; Liên nhục 6g; Thục địa 28g; Đỗ trọng 7g; Đảng sâm 13g; Tục đoạn 5g;
Bạch chỉ 5g; Thiên niên kiện 8g; Ngưu tất 4g; Quế chi 12g; Hà thủ ô đỏ 5g; Trần
bì 7g; Phá cố chỉ 9g; Cốt toái bổ 38g; Thổ phục linh 38g; Cẩu tích 35g; Hoàng
kỳ 30g; Sơn tra 38g; Mộc hương 36g; Kê huyết đằng 37g; Dây đau xương 37g; Ngũ
gia bì 36g
Thuốc thang
12 tháng
TCCS
Thang 520g đựng trong 02 lần túi PE
VD-26760-17
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến
Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến
Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
123
Becolorat
Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml
VD-26761-17
23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược
phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
124
Acetylcystein Boston 100
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 1g
VD-26762-17
125
Acetylcystein Boston 200
Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 1g
VD-26763-17
126
Calciumboston ascorbic
Mỗi 1 ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci
glucoheptonat di hydrat) 110mg; Vitamin C 10mg; Vitamin PP 5mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 6 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 6 ống x 10ml
VD-26764-17
127
Dovirboston
Mỗi 1g chứa: Aciclovir 50mg
Thuốc kem
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 2g; hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g
VD-26765-17
128
Covaprile 4
Perindopril tert-butylamin 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên
VD-26766-17
129
Magne-B6 Boston
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin
hydrochlorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-26767-17
130
Metformin boston 850
Metformin hydrodorid 850mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-26768-17
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội -
Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
131
BFS-Hyoscin 40mg/2ml
Mỗi 2ml chứa: Hyoscin butylbromid 40mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 20 lọ x
2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 50 lọ x2ml/lọ nhựa/túi nhôm
VD-26769-17
132
BFS-Netilmicin
Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng
Netilmicin sulfat) 300mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ nhựa x 3ml, hộp 20 lọ nhựa x 3ml, hộp
50 lọ nhựa x 3ml
VD-26770-17
133
BFS-Noradrenaline 10mg
Mỗi lọ 10 ml chứa: Nor-adrenalin (dưới dạng
Nor-adrenalin tartrat 20mg) 10mg;
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. Hộp 10 vỉ x 2 túi x
1 lọ nhựa. Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa.
VD-26771-17
134
Cystincap
L-Cystine 500mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 15 viên, 2 vỉ x 15 viên, 4 vỉ x 15
viên
VD-26772-17
135
Dexalevo-drop
Mỗi 01 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason
natri phosphat) 1mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 ống x 2 ml, hộp 1 ống x 3 ml, hộp 1 ống x
4ml, hộp 1 ống x 5 ml, hộp 1 ống x 8 ml, hộp 1 ống x 10 ml
VD-26773-17
136
Hemotocin
Mỗi 01 ml chứa: Carbetocin 100mcg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ nhựa x 1ml. Hộp 20 lọ nhựa x 1ml. Hộp
50 lọ nhựa x 1ml.
VD-26774-17
137
Rocuronium-BFS
Mỗi ống 5ml chứa: Rocuronium Diomide 50mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 vỉ
nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 5 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 túi x 1 ống
nhựa x 5ml.
VD-26775-17
138
Zencombi
Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid 0.5mg
Dung dịch dùng cho khí dung
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 2,5ml. Hộp 20 lọ x 2,5ml. Hộp 50 lọ x
2,5ml.
VD-26776-17
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh
Long - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh
Long - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
139
Aecysmux 200 Effer
Acetylcystein 200 mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ nhôm xé x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp
1 tuýp 20 viên
VD-26777-17
140
Calcium VPC 500
Mỗi viên chứa 500 mg calci dưới dạng: Calci
lactat gluconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg
Viên nén sủi bọt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 20 viên
VD-26778-17
141
Cefuroxim 250
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-26779-17
142
Cotrimxazon 960
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
VD-26780-17
143
Enalapril VPC 10
Enalapril maleat 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
VD-26781-17
144
Irzinex Plus
Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26782-17
145
Ketocol
Mỗi 100 g chứa: Ketoconazol 2g
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
VD-26783-17
146
Vipocef 100
Mỗi gói 2g chứa: Celpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
oroxetil) 100 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 14 gói x 2g
VD-26784-17
147
Vitamin C 250
Acid ascorbic 250 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-26785-17
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q1 TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ
Chí minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
148
Stomafar
Nhôm hydroxyd gel khô 400mg; Magnesi hydroxyd
400mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 8 viên; hộp 1 lọ 40 viên
VD-26786-17
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong,
tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện
Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
149
Acyclovir 200
Acyclovir 200 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-26787-17
150
Acyclovir 800
Acyclovir 800 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26788-17
151
Ironkey
Sắt (dưới dạng phức chất Sắt (III) hydroxid
polymaltose) 100 mg; Acid folic 350 mcg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-26789-17
152
Jafumin
L-leucin 320,3mg; L-isoleucin 203,9mg; L-Lysin
HCl 291 mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-threonin 145,7mg; L-valin 233mg;
L-tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216,2mg; L-Methionin
320,3mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 2 túi nhôm x 10 gói x 2,5g
VD-26790-17
153
Ketovital
α-Ketoisoleucin calci 67 mg; α -Ketoleucin calci
101 mg; α -Ketophenylalanin calci 68mg; α -Ketovalin calci 86mg; α
-Hydroxymethionin calci 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg;
L-Histidin (dưới dạng L-histidin hydroclorid monohydrat) 38mg; L-Tyrosin
30mg; L-tryptophan 23mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 10 viên x 10 viên
VD-26791-17
154
Lipidtab 20
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26792-17
155
Livursol 300
Acid ursodeoxycholic 300 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26793-17
156
Tinforova 1,5 M.I.U
Spiramycin 1.500.000 IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên
VD-26794-17
157
Tinfoten 180
Fexofenadin HCl 180mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-26795-17
158
Tinfoten 60
Fexofenadin HCl 60 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-26796-17
159
Urictab 300
Allopurinol 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 37
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-26797-17
160
Vidpoic 600
Acid alpha lipoic600 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên
VD-26798-17
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt
Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
161
Cinnarizine
Cinnarizin 25mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên
VD-26799-17
162
Collydexa
Mỗi 5 ml chứa: Cloramphenicol 20mg;
Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5 ml
VD-26800-17
163
Gentamicin
Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 15mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5 ml
VD-26801-17
164
Mebendazol
Mebendazol 500mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-26802-17
165
Ophazidon
Paracetamol 250mg; Cafein 10mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 30 vỉ x 20 viên; lọ 100 viên
VD-26803-17
166
Vitamin B1
Thiamin mononitrat 10mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Lọ 100 viên, lọ 2000 viên
VD-26804-17
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội -
Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
167
Ammuson
Ambroxol hydroclorid 30 mg
Viên nang cứng (trắng-tím)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26805-17
168
Amo-Pharusa 500
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500
mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26806-17
169
Androxic 300
Cefdinir 300 mg
Viên nén bao phim
30 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-26807-17
170
Astheroncap
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương dương: Độc hoạt
1g, Quế nhục 0,67g, Phòng phong 0,67 g, Đương quy 0,67 g, Tế tân 0,67 g,
Xuyên khung 0,67 g, Tần giao 0,67g, Bạch thược 0,67g, Tang ký sinh 0,67g, Can
địa hoàng 0,67g, Đỗ trọng 0,67g, Nhân sâm 0,67g, Ngưu tất 0,67g, Phục linh
0,67g, Cam thảo 0,67g) 416 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10
VD-26808-17
171
Best GSV
Mỗi 60 ml chứa: Dexclorpheniramin maleat 24 mg;
Betamethason 3 mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 60 ml
VD-26809-17
172
Bexinclin
Mỗi 1g gel bôi da chứa: Clindamycin (dưới dạng
Clindamycin phosphat) 10 mg
Gel bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 15 g
VD-26810-17
173
Bone-Glu
Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat
natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin base) 500 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-26811-17
174
Brodicef 250
Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15
VD-26812-17
175
Brodicef 500
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26813-17
176
Capriles
Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800 mg
Dung dịch
TCCS
Hộp 20 ống x 10 ml
VD-26814-17
177
Cefadroxil 250 mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 14 gói x 3g
VD-26815-17
178
Cefpivoxil 400
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ PVC-PVdC/Alu)
VD-26816-17
179
Clacelor 500
Cefaclor 500 mg
Viên nang cứng (trắng-xanh)
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-26817-17
180
Colthimus
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26818-17
181
Gastrosanter
Mỗi gói 2,5g chứa: Magnesi hydroxyd 400 mg; Nhôm
hydroxyd 400 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2,5g
VD-26819-17
182
Greenramin
Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat 800
mg) 40mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 50 viên
VD-26820-17
183
Hapukgo 40
Cao khô lá bạch quả Cao khô lá bạch quả (tương
đương với 9,6 mg flavonol glycosides) 40 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26821-17
184
Hypevas 10
Pravastatin natri 10 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-26822-17
185
Ibaganin
Arginin hydroclorid 200mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên
VD-26823-17
186
Maltagit
Mỗi gói 3,3g chứa: Attapulgit mormoiron hoạt hóa 2500
mg; Hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd 500 mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 3,3g
VD-26824-17
187
Mezaodazin
Mequitazin 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
JP XVI
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-26825-17
188
Mezaoscin
Hyoscin butylbromid 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26826-17
189
Natatin
Metronidazol 500 mg; Miconazol nitrat 100 mg
Viên nén đặt âm đạo
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 6 viên
VD-26827-17
190
Newspirax 1,5 M.I.U
Spiramycin 1.500.000 IU
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 8 viên
VD-26828-17
191
Ozirmox 400
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 400
mg
Viên nang cứng (trắng -cam)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)
VD-26829-17
192
Solufemo
Mỗi ống 5 ml chứa: Sắt III (dưới dạng Sắt (III)
Hydroxid Polymaltose complex) 50 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 5 ống 5 ml
VD-26830-17
193
Tarvieyes
Natri chondroitin sulfat 100 mg; Vitamin A (Retinyl
palmitat) 2500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid)
20 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5 mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26831-17
194
Thekati
Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg
Thuốc xịt mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 15 ml
VD-26832-17
195
Thyperopa forte
Methyldopa 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-16833-17
196
Tranfaximox
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg;
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-26834-17
197
Trimexazol 240
Mỗi gói 2,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg;
Trimethoprim 40 mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2,5g
VD-26835-17
198
Tritelets
Triflusal 300 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên
VD-26836-17
199
Zidotex
Mỗi 1ml chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin
natri) 100 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 50 ml
VD-26837-17
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải
Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt
Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải
Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
200
Povidone Iodine 10%
Povidone iodine 10% (kl/tt)
Dung dịch dùng ngoài
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 90ml
VD-26838-17
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa
Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
201
Cao lỏng nguyệt quý
Mỗi 10ml cao lỏng chứa: Xuyên khung 0,36g; Đương
quy 0,72g; Thục địa 0,72g, Bạch thược 0,36g; Đảng sâm 0,36g; Bạch linh 0,36g;
Bạch truật 0,36g; Ích mẫu 1,44g; Cam thảo 0,18g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 240ml, hộp 2 vỉ x 5 ống
x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml
VD-26839-17
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà
Nam - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa
Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
202
Kim tiền thảo
Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương 2,0g dược liệu
Kim tiền thảo) 176mg
Viên nén bao đường
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 100 viên
VD-26840-17
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh,
Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công
ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2,
KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
203
Cefoxitin 1g
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1 g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, 10 lọ
VD-26841-17
204
Cefoxitin 2g
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, 10 lọ
VD-26842-17
205
Ceftizoxim 0,5g
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-26843-17
206
Ceftizoxim 2g
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp10 lọ
VD-26844-17
207
Cloxacillin 0,5g
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 0,5g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-26845-17
208
Imetoxim 1g
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, 10 lọ
VD-26846-17
209
Imezidim 0,5g
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat)
0,5g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-26847-17
210
Imezidim 1g
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-26848-17
211
Imezidim 2g
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-26849-17
212
Imezidim 3g
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Dentahydrat) 3g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-26850-17
213
Piperacillin 2g
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-26851-17
214
Piperacillin 4g
Piperacillin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-26852-17
215
Zobacta 2,25g
Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri
tương đương: Piperacilin 2g; Tazobactam 0,25g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-26853-17
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
216
Albenca 400
Albendazol 400 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ xé x 1 viên
VD-26854-17
217
Cedipect F
Guaifenesin 100mg; Phenylephrin HCl 5mg;
Dextromethorphan hydrobromid 10mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26855-17
218
Claminat 250 mg/62,5 mg
Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1 g
VD-26856-17
219
Claminat 500 mg/ 125 mg
Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanat) 125 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1,5g
VD-26857-17
220
Fructines (CSNQ: Laboratoire AJC
Pharma- Unisine de Forntaury, 16120, France)
Natri picosulfate 5mg
Viên ngậm
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26858-17
221
Imetril plus
Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 30 viên
VD-26859-17
222
Mexcold 200
Paracetamol 200 mg
Viên nang cứng (tím - hồng)
48 tháng
TCCS
Chai 200 viên
VD-26860-17
223
Pharmox 875
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875
mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
VD-26861-17
224
Synerbone
Acid alendronic (dưới dang Natri alendronat) 70
mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) 2800 IU
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-26862-17
225
Ursimex 300
Acid ursodeoxycholic 300 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
VD-26863-17
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện
Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện
Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
226
Gonsa Bát trân
Mỗi 10ml cao lỏng dược liệu tương ứng với: Đương quy
0,9g; Xuyên khung 0,45g; Thục địa 0,9g; Bạch thược 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bạch
linh 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,3g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói x 10ml
VD-26864-17
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phầin
Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
227
Amitriptylin
Amitriptylin hydroclorid 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 37
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1
chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên
VD-26865-17
228
Cedetamin tablets
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1
chai 1000 viên
VD-26866-17
229
Katrypsin Fort
Alphachymotrypsin 8.400IU
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ
x 10 viên
VD-26867-17
230
Phenobarbital
Phenobarbital 100mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-26868-17
231
Vitamin B1
Thiamin nitrat 250mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1
chai 200 viên
VD-26869-17
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã
Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
232
3B-Medi tab
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin
B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10vỉx 10 viên
VD-26870-17
233
Ciheptal 1200
Mỗi 10ml chứa: Piracetam 1200 mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 ống nhựa x 10 ml
VD-26871-17
234
Combraton
Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26872-17
235
Enterpass
Alpha amylase 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon
30 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26873-17
236
Eslatinb 40
Simvastatin 40 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-26874-17
237
Fedecef
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26875-17
238
Feguline
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-26876-17
239
Fucalmax
Mỗi ống 10 ml chứa: Calci lactat (tương đương với
64,9 mg calci) 500 mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 ống nhựa x 10 ml
VD-26877-17
240
Immulimus 0,03%
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,003g
Thuốc mỡ
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-26878-17
241
Immulimus 0,1%
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,01g
Thuốc mỡ
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-26879-17
242
Imoglid
Repaglinid 1 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26880-17
243
Isotisun 10
Isotretinoin 10 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26881-17
244
Isotisun 20
Isotretinoin 20 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26882-17
245
Maxbedal
Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat .4H2 O)
140 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali aspartat. 1/2H2 O) 158 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-26883-17
246
Medi-Domperidone BB
Mỗi 5g hỗn dịch chứa: Domperidon (dưới dạng
Domperidon maleat) 5 mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5g
VD-26884-17
247
Medintrale
Olanzapin 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26885-17
248
Mezapizin 5
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)
5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26886-17
249
Pamyltin -S
Mỗi gói 5 ml chứa: Ebastin 5 mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5ml
VD-26887-17
250
Racediar 10
Mỗi gói 2g chứa Racecadotril 10 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 2g
VD-26888-17
251
Ripratine 5
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26889-17
252
Rocitriol
Calcitriol 0,25 mcg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26890-17
253
Tritenols fort
Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel
Nhôm hydroxyd khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd
30%) 800 mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 100 mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói, 30 gói x 10 ml
VD-26891-17
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1,
số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
254
Restiva
Diosmin 600mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26892-17
255
Tesafu
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26893-17
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
256
Cefaclor 250 mg
Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefaclor 250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 2,1 gam
VD-26895-17
257
Midactam 375
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat
dihydrat) 375 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
VD-26900-17
258
Midanat 100
Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefdinir 100 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 2,1 gam
VD-26901-17
259
Midantin 500/62,5
Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat: cellulose vi
tinh thể, tỷ lệ 1:1) 62,5 mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 3 gam
VD-26902-17
260
Midpam 500/8
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26904-17
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa) Xá, xã Mỹ Xá, TP
Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
261
Acid tranexamic 500mg
Acid tranexamic 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26894-17
262
Cepemid 1g
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,5 g;
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
VD-26896-17
263
Cimetidine 200 mg
Cimetidin 200 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26897-17
264
Conibikit 3,1 g
Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0 g;
Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
VD-26898-17
265
Gentamicin 80mg/2ml
Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng
Gentamicin sulfat) 80 mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 2ml
VD-26899-17
266
Midapran 2g
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2,0 g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-26903-17
267
Oxacilin 1g
Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri)
1,0 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml
VD-26905-17
268
Paracetamol 1g/10ml
Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol
1000 mg
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 10 ml
VD-26906-17
269
Pipebamid 3,375
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3,0 g;
Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
VD-26907-17
270
Piperacilin 1g
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1,0 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ loại 5 ml
VD-26908-17
271
Rosuvastatin 10mg
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-26909-17
272
Senitram 0,5g/0,25g
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại
dung tích 20 ml
VD-26910-17
273
Tranexamic acid 250mg/5ml
Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 250 mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 5 ml
VD-26911-17
274
Tranexamic acid 500mg/5ml
Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 5 ml
VD-26912-17
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
275
Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ
Mỗi lọ 100 ml siro chứa 49,2 ml cao lỏng dược liệu
tương đương: Bạch linh 0,72 g; Cát cánh 1,366 g; Tỳ bà diệp 2,6 g; Tang bạch
bì 1,5 g; Ma hoàng 0,525 g; Thiên môn đông 0,966 g; Bạc hà diệp 1,333 g; Bán
hạ 1,5 g; Bách bộ 5,0 g; Mơ muối 1,125 g; Cam thảo 0,473 g; Phèn chua 0,166
g; Tinh dầu bạc hà 0,08 g
Siro
30 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 mi
VD-26913-17
276
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 90mg/10 ml
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
30 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 10 ml
VD-26914-17
277
Turbezid
Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Pyrazinamid
400 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên
VD-26915-17
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ
7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
278
Ba kích
Ba kích
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g,
250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26916-17
279
Ba kích chích cam thảo
Ba kích chích cam thảo
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26917-17
280
Bá tử nhân
Bá tử nhân
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26918-17
281
Bách bộ phiến
Bách bộ
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26919-17
282
Bạch mao căn phiến
Bạch mao căn
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26920-17
283
Bạch thược sao
Bạch thược
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26921-17
284
Cao sao vàng
Mỗi 4g chứa: Camphor 849,2mg; Menthol 425,2mg;
Tinh dầu Bạc hà 525,2mg; Tinh dầu đinh hương 130,8mg; Tinh dầu tràm 210,8mg;
Tinh dầu quế 53,2mg
Cao xoa
36 tháng
TCCS
Hộp 1 hộp thiếc 4g; hộp 1 hộp
thiếc 10g; hộp 1 chai 20g
VD-26922-17
285
Cỏ nhọ nồi
Cỏ nhọ nồi
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g,
250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26923-17
286
Connec
Cao khô Pygeum africanum
(tương đương 6,5mg beta-sitosterol) 50mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26924-17
287
Đại hồi
Đại hồi
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26925-17
288
Dâm dương hoắc
Dâm dương hoắc
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26926-17
289
Địa long
Địa long
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26927-17
290
Địa long tẩm rượu gừng
Địa long tẩm rượu gừng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26928-17
291
Diếp cá (ngư tinh thảo)
Diếp cá
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g,
250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26929-17
292
Diệp hạ châu đắng
Diệp hạ châu đắng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26930-17
293
Độc hoạt
Độc hoạt
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26931-17
294
Hoắc hương
Hoắc hương
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26932-17
295
Hoàng đằng
Hoàng đằng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26933-17
296
Hòe hoa
Hòe hoa
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26934-17
297
Hồng hoa
Hồng hoa
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26935-17
298
Hương Phụ
Hương phụ
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26936-17
299
Hy thiêm
Hy thiêm
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26937-17
300
Ích mẫu
Ích mẫu
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg
VD-26938-17
301
Khiếm thực
Khiếm thực
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg,2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26939-17
302
Khu phong trừ thấp Neutolin
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với
Cam thảo 463mg, Đương quy 925mg; Hoàng kỳ 1389mg; Khương hoạt 925mg; Khương
hoàng 463mg; Phòng phong 925mg; Xích thược 925mg; Can khương 463mg) 1300mg; Bột
kép (tương ứng với Cam thảo 203mg; Đương quy 408mg; Hoàng kỳ 611 mg; Khương
hoạt 408mg; Khương hoàng 203mg; Phòng phong 408mg; Xích thược 408mg; Can
khương 203 mg) 2850mg
Thuốc hoàn cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g
VD-26940-17
303
Khương hoạt phiến
Khương hoạt
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26941-17
304
Kiện nhi Opsure
Mỗi chai 90 ml chứa dịch chiết
dược liệu tương đương với: Hoàng kỳ 8g; Trần bì 4g; Hoàng cầm 4g; Lai phục tử
4g; Bạch truật 4g; Mạch môn 8g; Sơn tra 4g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp chai 1 x 90ml
VD-26942-17
305
Linh chi
Linh chi
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26943-17
306
Mã đề
Mã đề
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26944-17
307
Ma hoàng phiến
Ma hoàng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg
VD-26945-17
308
Mẫu đơn bì
Mẫu đơn bì
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26946-17
309
Mộc hương phiến
Mộc hương
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26947-17
310
Ngưu bàng tử (Ngưu bàng)
Ngưu bàng tử
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26948-17
311
Thân sâm phiến
Thân sâm
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg
VD-26949-17
312
Ô dược phiến
Ô dược
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26950-17
313
Para-OPC 150mg
Mỗi gói 640mg chứa: Paracetamol 150mg
Thuốc bột sủi bọt
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 640mg
VD-26951-17
314
Quế chi (Quế cành)
Quế chi
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26952-17
315
Sa sâm
Sa sâm
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g,
250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26953-17
316
Sơn thù tẩm rượu chưng
Sơn thù (tẩm rượu chưng)
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26954-17
317
Tang bạch bì
Tang bạch bì
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26955-17
318
Tang chi phiến
Tang chi
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26956-17
319
Tang diệp (lá dâu)
Tang diệp
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26957-17
320
Thảo quả
Thảo quả
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26958-17
321
Thị đế
Thị đế
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg
VD-26959-17
322
Thiên môn đông
Thiên môn đông
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26960-17
323
Thuốc rơ miệng Nyst
Mỗi gói 1g chứa: Nystatin 25.000IU
Thuốc bột
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1g
VD-26961-17
324
Thương truật phiến
Thương truật
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g,
250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26962-17
325
Trần bì
Trần bì
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26963-17
326
Tỳ giải phiến
Tỳ giải
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26964-17
327
Xà sàng tử
Xà sàng tử
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg
VD-26965-17
328
Ý dĩ
Ý dĩ
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26966-17
329
Ý dĩ sao cám
Ý dĩ (sao vàng với cám)
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g,
200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-26967-17
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An
Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
(Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
330
Acedexphen 25
Diphenhydramin HCl 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26968-17
331
Allergex
Acrivastin 8mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-26969-17
332
Amebismo
Bismuth subsalicylat 262mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ
x 4 viên
VD-26970-17
333
Amebismo
Mỗi 15ml chứa: Bismuth subsalicylat 525mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 15ml; hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai
30ml
VD-26971-17
334
Amidorol
Amiodaron hydroclorid 200mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26972-17
335
Apuric 100
Allopurinol 100mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-26973-17
336
Apuric 200
Allopurinol 200mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-26974-17
337
Atorhinal
Phenylephrin hydroclorid 5mg; Loratadin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-26975-17
338
Bronsolvin 8
Bromhexin hydroclorid 8mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26976-17
339
Calcimax
Mỗi 5ml chứa: Calci ascorbat
khan (dưới dạng Calci ascorbat) 250mg; Lysin hydroclorid 141,7mg; Acid
ascorbic (dưới dạng Lysin ascorbat) 136,6mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5m!
VD-26977-17
340
Ceretrop 10%
Mỗi 60ml chứa: Piracetam 6000mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60ml
VD-26978-17
341
Conazonin
Itraconazol (dưới dạng vỉ hạt chứa Itraconazol
22%) 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp vỉ x
4 viên
VD-26979-17
342
Dolcetin 150
Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 150mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g
VD-26980-17
343
Dualcold Night time
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl
2,5mg; Clorpheniramin maleat 1mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
VD-26981-17
344
Dualcold PM
Paracetamol 325mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg;
Diphenhydramin hydroclorid 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26982-17
345
Fenidofex 0,6%
Fexofenadin HCl 180mg/30ml
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
VD-26983-17
346
Fenidofex 180
Fexofenadin hydroclorid 180mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26984-17
347
Ferronic B9
Acid folic 0,35mg; Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat
khan) 50mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26985-17
348
Glucoform 500
Metformin HCl 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-26986-17
349
Hemafort
Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (II) gluconat)
300mg; Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat) 7,98mg; Đồng (dưới dạng đồng
gluconat) 4,2mg
Dung dịch uống
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml
VD-26987-17
350
Kidlife B.O.N
Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 2ml
VD-26988-17
351
Lampine 2
Lacidipin 2mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-26989-17
352
Lampine 4
Lacidipin 4mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-26990-17
353
Lycalci
Mỗi 7,5ml siro chứa: Lysin
hydroclorid 150mg; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg;
Thiamin hydroclorid 1,5mg; Riboflavin natri phosphat 1,725mg; Pyridoxin HCl
3mg; Nicotinamide 9,975mg; Dexpanthenol 5,025mg; Cholecalciferol 200,025mg;
Alpha tocopheryl acetat 7,5mg
Sirô
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30ml, 60ml; hộp 20 ống x 7,5ml
VD-26991-17
354
Metof
Metoclopramid (dưới dạng
Metoclopramid hydroclorid) 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên
VD-26992-17
355
Midorhum
Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg;
Dextromethorphan HBr 15 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26993-17
356
Motalv
Alverin (dưới dạng Alverin
citrat 67,3mg) 40mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-26994-17
357
Myocur Forte
Mephenesin 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-26995-17
358
Opeazitro 200
Mỗi gói 2,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng
microencapsulated Azithromycin 25%) 200mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 3 gói x 2,5g
VD-26996-17
359
Opeazitro 250
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 6 viên
VD-26997-17
360
Opeazitro 500
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 3 viên
VD-26998-17
361
Opeclari 250
Clarithromycin 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên
VD-26999-17
362
Operindosyl 4
Perindopril ter-butylamin 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27000-17
363
Rabera 10
Rabeprazol natri (dưới dạng hạt bao tan trong ruột
chứa Rabeprazol natri 6,25%) 10mg
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-27001-17
364
Silverzine 50
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 50mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
VD-27002-17
365
Sinlumont 4
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Viên nén phân tán trong miệng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27003-17
366
Tertobin
Thiocolchicosid 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27004-17
367
Wormectol 3
Ivermectin 3mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-27005-17
368
Zibifer
Mỗi 30ml chứa: sắt (III) (dưới dạng sắt (III)
hydroxyd Dolymaltose complex 34%) 1500mg
Dung dịch uống dạng giọt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30ml
VD-27006-17
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo,
phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
369
Richcalusar
Calcitriol 0,5 mcg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27007-17
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo
A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo
A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
370
Bakidol 650mg
Acetaminophen 650 mg
Viên nén
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-27008-17
371
Cefzocid 100
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g
VD-27009-17
372
Oribio
Mỗi gói 2,5g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci
phosphat 1,65g) 0,6g
Cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g
VD-27010-17
373
Orilope 800 mg
Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 800 mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml
VD-27011-17
374
Pegianin
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 25 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x
14 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.
VD-27012-17
375
Skdol baby 250 mg
Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g
VD-27013-17
376
Stufort cap
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg
Viên nang cứng (trắng ngà-trắng ngà)
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60
viên, 100 viên
VD-27014-17
43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công
nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
377
Bảo cốt đan nam bảo dược
Cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt)
40,6 mg; Cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh) 64 mg; Cao khô
Quế chi (tương ứng 123mg Quế chi) 24,6 mg; Cao khô rễ ngưu tất (tương ứng
198mg rễ ngưu tất) 28,29 mg; Cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ
thân đỗ trọng) 28,29 mg; Cao khô rễ Can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh
địa) 48 mg; Cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy) 12,3 mg; Cao
khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược) 80 mg; Cao khô thân rễ
xuyên khung (tương ứng 123mg xuyên khung) 24,6 mg; Cao khô rễ nhân sâm (tương
ứng 160mg rễ nhân sâm) 40 mg; Cao khô Phục linh (tương ứng 160mg phục linh)
22,86 mg; Cao khô rễ Cam thảo (tương ứng 80mg rễ cam thảo) 11,43 mg; Cao khô
rễ tần giao (tương ứng 134mg rễ tần giao) 26,8 mg; Cao khô tế tân (tương ứng
80 mg tế tân) 10 mg; Cao khô rễ phòng phong tương ứng 123mg rễ phòng phong)
24,6 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10
vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
VD-27015-17
378
Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F
Cao khô lá Bạch quả tương ứng với 5,5g lá Bạch quả)
100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-27016-17
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới -
Quảng Bình - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
379
Acyclovir 3%
Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,09g
Mỡ tra mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam
VD-27017-17
380
Acyclovir 5%
Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,15g
Kem bôi da
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam
VD-27018-17
381
Paracetamol 500 mg
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ
500 viên
VD-27019-17
382
Qbisalic
Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 0,0064g; Acid
salicylic 0,3g
Mỡ bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp, 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam
VD-27020-17
383
Qbitriam
Mỗi 3 g chứa: Triameinolon acetonid 0,003g
Mỡ bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam
VD-27021-17
384
Vitamin C 500mg
Acid ascorbic 500mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100
viên; lọ 200 viên
VD-27022-17
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Rosix (Đ/c: Số nhà 121, phố Đại An, P. Văn Quán, Q. Hà
Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
385
Fexonix 120
Fexofenadin hydrochlorid 120 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27023-17
386
Fexonix 60
Fexofenadin hydrochlorid 60 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27024-17
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
387
Lactacyd FH
Mỗi 100ml chứa: Acid lactic 1g; Lactoserum
atomisat 0,9g
Thuốc nước dùng ngoài
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 150ml; hộp 1 chai
250ml
VD-27025-17
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt
Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
388
Clopias
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
75mg; Aspirin 100mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên
VD-27026-17
389
Colocol suppo 300
Paracetamol 300mg
Viên đạn
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-27027-17
390
Co-lutem paediatric
Mỗi lọ 24 g chứa: Artemether 180mg; Lumefantrine
1080mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 24g
VD-27028-17
391
Fastgynax
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU;
Nystatin 100.000 IU
Viên đặt âm đạo
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-27029-17
392
Glucosamin
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali
clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27030-17
393
Hemolic
Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27031-17
394
Victans
Anastrozol 1mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14
VD-27032-17
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân
Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
395
Betahistin 24
Betahistin dihydroclorid 24mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27033-17
396
Demencur 150
Pregabalin 150mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27034-17
397
Demencur 75
Pregabalin 75mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27035-17
398
Donepezil ODT 10
Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil
hydroclorid monohydrat) 10mg
Viên nén phân tán trong miệng
36 tháng
USP 39
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên
VD-27036-17
399
Fuxofen 10
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 39
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27037-17
400
Fuxofen 20
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 39
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27038-17
401
Irbelorzed 150/12,5
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27039-17
402
Irbelorzed 300/12,5
Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27040-17
403
Itopride Invagen
Itoprid HCl 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27041-17
404
Jaxtas 20
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi
trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-27042-17
405
Olanzap 10
Olanzapin 10 mg
Viên nén phân tán trong miệng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27043-17
406
Olanzap 15
Olanzapin 15mg
Viên nén phân tán trong miệng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27044-17
407
Olanzap 20
Olanzapin 20mg
Viên nén phân tán trong miệng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27045-17
408
Olanzap 5
Olanzapin 5mg
Viên nén phân tán trong miệng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27046-17
409
SaVi Fluvastatin 40
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27047-17
410
SaVi Losartan 100
Losartan kali 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27048-17
411
SaVi Olanzapine 10
Olanzapin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27049-17
412
SaVi Rosuvastatin 10
Rosuvastatin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27050-17
413
SaVi Valsartan HCT 160/25
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27051-17
414
SaViAlben 400
Albendazol 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-27052-17
415
SaViSinus
Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg
Viên nén
36 tháng
USP 39
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27053-17
416
Tizadyn 100
Topiramat 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27054-17
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP.
Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị
trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
417
Jkyzamo
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg
Viên nang cứng (vàng hồng-nâu đỏ)
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27055-17
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ
Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ
Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
418
Acetylcystein 200mg
Acetyleystein 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-27056-17
419
Auclanityl 562,5mg
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium
clavulanate kết hợp với Avicel) 62,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27057-17
420
Auclanityl 875/125mg
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium
Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ
x 7 viên
VD-27058-17
421
Bromhexin 8mg
Bromhexin hydroclorid 8mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1
chai 200 viên
VD-27059-17
422
Loratadin 10mg
Loratadin 10mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 01 chai x 200 viên
VD-27060-17
423
Magnes-B6
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid
5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-27061-17
424
Mityus
Furosemid 20mg; Spironolacton 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-27062-17
425
No-panes
Drotaverin HCl 40mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 x
100 viên
VD-27063-17
426
Parocontin F
Paracetamol 500mg; Methocarbamol 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ
x 10 viên
VD-27064-17
427
Prednisolon 5mg
Prednisolon 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên
VD-27065-17
428
Spiramycin 1,5 MIU
Spiramycin 1,5 MIU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 8 viên
VD-27066-17
429
Tiphacor
Bisoprolol fumarat 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27067-17
430
Tiphapred M 16
Methylprednisolon 16mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1
chai 500 viên
VD-27068-17
431
Tiphapred M 4
Methylprednisolon 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1
chai 500 viên
VD-27069-17
432
Vantamox 500
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1
chai 200 viên
VD-27070-17
433
Vitamin B1 250mg
Thiamin mononitrat 250mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27071-17
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống
Đa - Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống
Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
434
Fabamox 250 DT
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 7 viên
VD-27072-17
435
Fabamox 500 DT
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 7 viên
VD-27073-17
51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
436
Alphatrypa
Chymotrypsin 4200IU
Viên nén
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên
VD-27074-17
437
Babytrim - New
Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200mg;
Trimethoprim 40mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1,5g
VD-27075-17
438
Ciprofloxacin 500
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
hydrochlorid) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, hộp 01
lọ x 100 viên
VD-27076-17
439
Fabapoxim 200DT
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27077-17
440
Firstlexin 1000 DT
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
1000mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27078-17
441
Firstlexin 250 DT
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27079-17
442
Flypit 20
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27080-17
443
Lincomycin 500mg
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid)
500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên
VD-27081-17
444
Melogesic
Mỗi 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 1,5ml
VD-27082-17
445
Meropenem 1g
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat
và natri carbonat) 1000mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 01 lọ
VD-27083-17
446
Perolistin 3 MIU
Colistimethat natri 3.000.000 IU
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
BP 2016
Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ
VD-27084-17
447
Phastarxin
Thymosin alpha 1 1,6mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm
VD-27085-17
448
Piracetam
Piracetam 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27086-17
449
Quinrox
Mỗi 100ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin actat) 200mg
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
TCCS
Hộp 01 lọ x 100ml
VD-27087-17
450
Quinrox 400/40
Mỗi 40 ml có chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin actat) 400mg
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
24 tháng
TCCS
Hộp 01 lọ x 40ml
VD-27088-17
451
Sedupam
Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP 37
Hộp 1 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml
VD-27089-17
452
TIGERCEF 2G
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid
và Natri carbonat) 2000mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 10 lọ
VD-27090-17
453
Ultrastar 250
Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK
VD-23675-15)
VD-27091-17
454
Ultrastar 500
Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 500mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (SĐK:
VD-10442-10).
VD-27092-17
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà
Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị
trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
455
Ajecxamic
Mỗi ống 5 ml chứa: Acid Tranexamic 250 mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml
VD-27093-17
456
Mexiprim 4
Mỗi gói 1,5 g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói, 30 gói x 1,5g
VD-27094-17
457
Nước cất pha tiêm 8ml
Nước cất pha tiêm 8 ml
Dung môi pha tiêm
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 ống, 50 ống x 8 ml
VD-27095-17
458
Pomonolac
Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng
Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg
Thuốc mỡ bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 15g
VD-27096-17
459
Thalidomid 100
Thalidomid 100 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27097-17
460
Tolzartan plus
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27098-17
461
Tovecor 5
Perindopril arginin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27099-17
462
Tranbleed 500
Tranexamic acid 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27100-17
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai
- Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện
An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
463
Bổ phế TW3 chỉ khái lộ
Mỗi chai 125ml chứa Bách bộ
6,25g; Tỳ bà diệp 3,25g; Cát cánh 2,008g; Bán hạ 1,875g; Tang bạch bì 1,875g;
Bạc hà 1,666g; Mơ muối 1,406; Thiên môn đông 1,208g; Bạch linh 0,9g; Ma hoàng
0,656g; Cam thảo 0,59 1g; Phèn chua 0,208g; Tinh dầu Bạc hà 0,05g
Sirô
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 125ml
VD-27101-17
464
Bổ thận dương TW3
Mỗi viên chứa: Hoài sơn 154mg; Khiếm thực 154mg;
Phụ tử chế 38mg; Quế 38mg; Cao đặc dược liệu 260mg (tương đương: Thục địa
308mg; Táo chua 154mg; Thạch hộc 115mg; Tỳ giải 77mg)
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 50 viên
VD-27102-17
465
Dưỡng tâm an thần TW3
Hoài sơn 183mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu 180mg (tương
đương: Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91 mg; Lá vông nem 91 mg; Long nhãn 91 mg;
Tang diệp 91mg; Toan táo nhân 91 mg; Liên tâm 15mg)
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 100 viên
VD-27103-17
466
Siro ho TW3
Mỗi chai 30ml chứa: Dextromethorphan hydrobromid
30mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Amoni clorid 300mg; Guaifenesin 300mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml
VD-27104-17
467
Thục địa
Thục địa
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 0,2kg; Túi 0,5kg; Túi 5kg; Túi 10kg
VD-27105-17
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Khu
phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
468
B Complex C
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 15mg; Vitamin B2
(Riboflavin) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid)
50mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 100mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai
100 viên
VD-27106-17
469
Brown Burk Cefalexin 500mg
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
VD-27107-17
470
Brown Burk Cefalexin 500mg
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
Viên nang cứng (đỏ - vàng)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
VD-27108-17
471
Dexamethason 0,5mg
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
0,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 30 viên; chai 150 viên; chai 500 viên
VD-27109-17
472
Douzeumin 1000
Mỗi 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg
Dung dịch tiêm
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 ống x 1ml
VD-27110-17
473
Gynapax
Mỗi gói 5 g chứa: Acid boric 4,35g; Phèn chua
(Kali nhôm sulfat) 0,6g; Berberin clorid 2mg
Thuốc bột dùng ngoài
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 5g
VD-27111-17
474
Ladolugel LD
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 26 gói x 20g
VD-27112-17
475
Prednisolon 5mg
Prednisolon 5mg
Viên nang cứng (trắng-xanh)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
VD-27113-17
476
Prednisolon 5mg
Prednisolon 5mg
Viên nang cứng (trắng - đỏ)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
VD-27114-17
477
UracilSBK 500
Mỗi 10ml chứa: Fluorouracil 500mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 10ml
VD-27115-17
478
Vidlox 100
Mỗi gói 1g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1g
VD-27116-17
479
Vikasfaren 20
Trimetazidin hydrochlorid 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-27117-17
480
Vitamin B6 250mg
Pyridoxin HCl 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai
100 viên
VD-27118-17
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam
Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
TT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
481
Hoạt huyết dưỡng não
Mỗi viên chứa: Cao khô bạch quả (tương đương với
2,5 mg Flavonoid) 10 mg; Cao đặc Đinh lăng (tương đương 750 mg rễ đinh lăng)
150 mg
Viên nén bao đường
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-27119-17
55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
482
Calci 500
Mỗi viên chứa 500 mg Calci tương đương: Calci
lactat gluconat 2,94 g; Calci carbonat 0,3 g
Viên nén sủi bọt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên
VD-27120-17
483
Cát Căn
Cát căn
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10
kg; túi 20 kg
VD-27121-17
484
Cẩu Tích
Cẩu tích
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10
kg; túi 20 kg
VD-27122-17
485
Ciatic 20
Tadalafil 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 2 viên
VD-27123-17
486
Codcerin
Mỗi chai 125 ml dung dịch uống chứa các chất chiết
được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp
3,25 g; Tang bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc
là 1,666 g; Bán hạ (chế) 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối
1,406 g; Tinh dầu bạc hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 125 ml
VD-27124-17
487
Cốt toái bổ
Cốt toái bổ
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10
kg; túi 20 kg
VD-27125-17
488
Diệp hạ châu
Diệp hạ châu
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10
kg
VD-27126-17
489
Glucosamin sulfat 250mg
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat
kali clorid tương đương 196,23 mg Glucosamin) 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 150 viên
VD-27127-17
490
Hoàng liên
Hoàng liên
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10
kg; túi 20 kg
VD-27128-17
491
Long Nhãn
Long nhãn
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,2 kg; túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5
kg; túi 10 kg; túi 20 kg
VD-27129-17
492
Tang ký sinh
Tang ký sinh
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10
kg; túi 20 kg
VD-27130-17
493
Thuốc ho Bổ phế chỉ khái lộ
Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược
liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp 3,25 g; Tang
bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc hà 1,666 g;
Bán hạ 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối 1,406 g; Tinh dầu bạc
hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 125 ml
VD-27131-17
494
Toganin
L-Arginine hydroclorid 200 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên
VD-27132-17
495
Tục đoạn phiến
Tục đoạn
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10
kg; túi 20 kg
VD-27133-17
56. Công ty đãng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí minh -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
496
Uphalium M
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27134-17
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường
6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp
Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
497
Eprazinone
Eprazinon dihydroclorid 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-27135-17
498
Fenbrat 200M
Fenofibrat 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-27136-17
499
Gadoxime 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nén phân tán
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vix 10 viên
VD-27137-17
500
Gerdnill
Flavoxate hydroclorid 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên
VD-27138-17
501
Vipkan
Cao khô bạch quả (tương đương
lá Bạch quả 2000mg) 40mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-27139-17
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP
(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
502
Benzylpenicilin 1.000.000 IU
Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri)
1.000.000 IU
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 10 lọ, 50 lọ
VD-27140-17
503
Clamogentin 1,2g
Hỗn hợp Amoxicilin natri và kali Clavulanat tương
đương: Amoxicilin 1g; Clavulanic acid 0,2g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13)
VD-27141-17
504
Doripenem 250mg
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-23675-15)
VD-27142-17
505
Ertapenem 1g
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-27143-17
506
Meropenem 500mg
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat:
natri carbonat 1:0,208) 500 mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)
VD-27144-17
507
Vicefmix
Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat
tương đương: Ticardlin 3g; Acid clavulanic 0,1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)
VD-27145-17
508
Vicefoxitin 1g
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SX tại Armephaco, VD-22389-15 hoặc SX tại Dopharma, VD-18637-13)
VD-27146-17
509
Viciamox
Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tương
đương: Ainoxicilin 1g; Sulbactam 0,5g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
VD-27147-17
510
Vicilothin 0,5g
Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 0,5g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, 10 lọ, hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13)
VD-27148-17
511
Vinsulin 0,75g
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương
đương: Ampicilin 0,5g; Sulbactam 0,25g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-15)
VD-27149-17
512
Vinsulin 2g/1g
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương:
Ampicilin 2g; Sulbactam 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha
tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)
VD-27150-17
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh,
Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên-
Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
513
Adrenalin
Mỗi ống 1ml chứa: Adrenalin 1mg
Dung dịch tiêm
30 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml;
hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml
VD-27151-17
514
Dexamethasone
Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng
Dexamethason natri phosphat) 4mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml
VD-27152-17
515
Lincomycin
Mỗi ống 2ml chứa: Lincomycin (dưới dạng
Lincomycin HCl) 600mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml
VD-27153-17
516
Vincolin
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml
VD-27154-17
517
Vincynon 500
Mỗi ống 2ml chứa: Etamsylat 500mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml
VD-27155-17
518
Vinluta 900
Glutathion 900mg
Thuốc tiêm bột đông khô
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp
5 lọ; hộp 10 lọ
VD-27156-17
519
Vinphacetam 1,2g
Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6 ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 6ml
VD-27157-17
520
Vinphatex 200
Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 200mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 1 vỉ x 10 ống 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2ml
VD-27158-17
521
Vinsolon
Methylprednisolon 4mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27159-17
522
Vintanil 1000
N-Acetyl- DL-Leucin 1000mg/10ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml
VD-27160-17
60. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm
Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy,
Q.Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
523
Pietram 10
Mỗi lọ chứa: Piracetam 10g/50ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 50ml
VD-27161-17
60.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar (Đ/c; Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui
Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
-Hàm lưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số dăng ký
524
Hepaur 5g
L-Ornithin L-Aspartat 5000mg/10ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 10 ml
VD-27162-17
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh
Yên Bái. - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên
Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên
Bái. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
525
Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko
Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương
1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới
1,2 mg) 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 túi x 5 vỉ x 20
viên
VD-27163-17
526
Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko
Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương
1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới
1,2 mg) 5 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 20 viên
VD-27164-17
527
Hương liên hoàn
Mỗi gói 4 g hoàn cứng chứa bột dược liệu: Hoàng
liên 1,6 g; Vân mộc hương 1,6 g; Đại hồi 0,04 g; Sa nhân 0,04 g; Quế nhục
0,02 g; Đinh hương 0,02 g
Viên hoàn cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 4 gam
VD-27165-17
528
Tiêu độc
Mỗi viên chứa 220 mg cao khô hỗn hợp dược liệu
tương đương: Kim ngân hoa 0,25 g; Bồ công anh 0,25 g; Bạch linh 0,24 g; Hoàng
lên 0,24 g; Hạ khô thảo 0,24 g; Ké đầu ngựa 0,24 g; Liên kiều 0,24 g
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 túi x 10 vỉ x
10 viên
VD-27166-17
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc
Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc
Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
529
Bạch ngân PV
Mỗi lọ 125 ml siro chứa: cao lỏng hỗn hợp (tương
đương với 37,5g dược liệu bao gồm: Kim Ngân Hoa: 7,5g; Bồ Công Anh: 7,5g; Nhọ
nồi: 7,5g; Bách bộ: 3,75g; Tô tử: 3,75g; Tang bạch bì: 3,75g; Trần bì: 3,75g)
62,5 ml
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 125 ml
VD-27167-17
530
Dạ dày-tá tràng PV
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 2480
mg các dược liệu sau: Lá khôi 480 mg, Bồ công anh 480 mg, Khổ sâm 380 mg, Chỉ
thực 290 mg, Hương phụ 190 mg, Hậu phác 190 mg, Uất kim 190 mg, Cam thảo 140
mg, Mộc hương 140 mg) 455 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên
VD-27168-17
531
Gastro PV
Cao đặc chè dây (tương đương 2g chè dây) 625 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50
viên, 60 viên, 100 viên
VD-27169-17
532
Hoạt huyết CM3
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 925 mg dược liệu bao
gồm: Sinh địa: 500 mg; Đương quy 225 mg; Ngưu tất: 100 mg; Ích mẫu: 100 mg)
450 mg; Bột đương quy (tương đương 50 mg đương quy) 38 mg; Bột xuyên khung
(tương đương với 75 mg Xuyên Khung) 61 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27170-17
533
Kakama
Cao đặc hỗn hợp dược liệu
(tương đương với 890 mg các dược liệu sau: Đương quy 150 mg, Sinh địa 150 mg,
Đào nhân 100 mg, Hồng hoa 100 mg, Chỉ xác 100 mg, Xích thược 100 mg, Sài hồ
100 mg, Cát cánh 60 mg, Cam thảo 30 mg) 130 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 60 viên
VD-27171-17
534
Pomitagen
Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 241,2 mg dược liệu
bao gồm: Đại táo 107,2 mg, Hồ đào nhân 80,4 mg, Quế nhục 53,6 mg) 76 mg; Bột
hỗn hợp dược liệu (tương đương với 136,7 mg dược liệu bao gồm: Tải mã 80,4
mg, Nhân sâm 53,6 mg, Lục phàn 2,7 mg) 100 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 60 viên
VD-27172-17
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung
Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải
Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung
Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải
Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
535
Ceteco Prednisolon
Mỗi gói 1,5g chứa: Prednisolon 5mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g
VD-27173-17
536
Cetecoribavir
Aciclovir 400mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27174-17
537
Cetecosusi
Sulpirid 50 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100, 200 viên
VD-27175-17
538
Datadol extra
Paracetamol 500mg; Cafein 65 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên.
VD-27176-17
539
Vitamin C 100 mg
Vitamin C 100 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên.
VD-27177-17
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh
xuân, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt,
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
540
Bá tử nhân
Bá tử nhân
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27178-17
541
Câu đằng
Câu đằng
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27179-17
542
Chi tử sao vàng
Chi tử
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27180-17
543
Đào nhân
Đào nhân
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27181-17
544
Gintana 120
Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8 mg
flavonoid toàn phần) 120mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27182-17
545
Hạnh nhân
Hạnh nhân
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27183-17
546
Hậu phác phiến
Hậu phác
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27184-17
547
Herycef
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài hồ
428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg;
Cam thảo chích mật 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg) 480mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ
60 viên; hộp 1 lọ 100 viên
VD-27185-17
548
Hoàng bá
Hoàng bá
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27186-17
549
Hoàng cầm
Hoàng cầm
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27187-17
550
Hoàng liên
Hoàng liên
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27188-17
551
Huyền hồ phiến
Huyền hồ
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27189-17
552
Kim ngân hoa
Kim ngân hoa
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27190-17
553
Liên kiều
Liên kiều
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27191-17
554
Liên nhục
Liên nhục
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27192-17
555
Liên tâm
Liên tâm
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27193-17
556
Long nhãn
Long nhãn
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27194-17
557
Mộc hương
Mộc hương
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27195-17
558
Mộc qua
Mộc qua
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27196-17
559
Ngũ vị tử
Ngũ vị tử
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27197-17
560
Nhân sâm
Nhân sâm
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27198-17
561
Nhục thung dung
Nhục thung dung
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27199-17
562
Pgisycap
Đông trùng hạ thảo (bột) 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên; lọ 100 viên
VD-27200-17
563
Sa sâm phiến
Sa sâm phiến
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27201-17
564
Silymax-F
Cao khô Carduus marianus (tương đương 140mg
Silymarin) 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27202-17
565
Superkan
Cao khô lá bạch quả tương đương 9,6mg flavonoid
toàn phần) 40mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên
VD-27203-17
566
Thảo quyết minh
Thảo quyết minh
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27204-17
567
Thiên ma
Thiên ma
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27205-17
568
Xích thược phiến
Xích thược
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg
VD-27206-17
64.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền
Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
569
Aderonat
Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat) 10mg
Viên nén
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-27207-17
570
ATP
Dinatri adenosin triphosphat 20mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27208-17
571
Kilecoly
Mỗi gói 1,5g chứa Nifuroxazid 200mg
Cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1,5 gam
VD-27209-17
572
Lazocolic
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột
Lansoprazol 8,5%) 30mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27210-17
573
Mifexton
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27211-17
574
Mycomucc
Mỗi 2g chứa: Aectylcystein 200mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2 gam
VD-27212-17
575
Newvarax
Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg
Kem bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam
VD-27213-17
576
Omeprazol
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột
8,5% Omeprazol) 20mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 14 viên; lọ 200 viên
VD-27214-17
577
Postcare gel
Mỗi 80 g chứa: Progesteron 0,8g
Gel bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 80 gam
VD-27215-17
578
Thysedow 10 mg
Thiamazol 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ
x 25 viên
VD-27216-17
579
Tosren DM
Mỗi 5 ml chứa: Phenylephrin hydroclorid 5mg;
Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60 ml; chai 100 ml
VD-27217-17
580
Trovi
Mỗi 1g chứa: a-Chymotrypsin
4200IU
Bột pha dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1 gam
VD-27218-17
581
Ukapin
Acid ursodeoxycholic 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27219-17
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh,
TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh,
TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
582
Brosuvon
Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói, 50 gói x 5ml
VD-27220-17
583
Cossinmin
Berberin clorid 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Chai 100 viên
VD-27221-17
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt
Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm
(Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long
An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
584
Cetirizin
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin
dihydroclorid) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai
100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-27222-17
585
Poreton
Cyproheptadin hydroclorid 4mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100
viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-27223-17
586
Tusalene caps
Alimemazin tartrat 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai
100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-27224-17
587
Vadol F
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén (màu vàng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10
vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 70 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000
viên
VD-27225-17
588
Vasomin 1000
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat
natri clorid tương đương 789mg Glucosamin) 1000 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10
vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên;
chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-27226-17
589
Vasomin 1500 sachet
Mỗi 2 g chứa: Glucosamin (dưới dạng glucosamin
hydroclorid) 1500mg
Thuốc cốm uống
24 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200
gói, 300 gói, 500 gói x 2 gam
VD-27227-17
590
Vitamin B1 250
Thiamin nitrat 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4
vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000
viên
VD-27228-17
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương -
Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
591
Câu kỷ tử
Câu kỷ tử
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-27229-17
592
Ciprofloxacin 0,3%
Mỗi lọ 5ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
HCl) 15mg
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-27230-17
593
Đại bổ nguyên khí
Cao khô rễ nhân sâm (tương đương 1 g rễ nhân sâm)
200mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27231-17
594
Đại tràng - HD
Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu
gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc
hương 100mg; Hoàng liên 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ
20 viên
VD-27232-17
595
Eurcozyme
Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới
28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27233-17
596
Hoàng kỳ chích mật
Hoàng kỳ
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-27234-17
597
Kidsjan Actiso
Mỗi ống 10ml chứa: Cao khô actiso (tương đương
1,68g lá actiso) 280mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml
VD-27235-17
598
Kim tiền thảo
Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2g kim tiền thảo)
200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ
200 viên
VD-27236-17
599
Kim tiền thảo HM
Mỗi gói 2g chứa: Cao đặc kim tiền thảo 10:1
(tương đương với 6g kim tiền thảo) 600mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 21 gói x 2g
VD-27237-17
600
Magiebion
Magnesium lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl
5mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27238-17
601
Mezanopyl
Mỗi 60ml chứa: Piracetam 12g
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 60ml
VD-27239-17
602
Naphazolin 0,05%
Mỗi lọ 5ml chứa: Naphazolin nitrat 2,5mg
Dung dịch thuốc nhỏ mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml, hộp 50 lọ 5ml
VD-27240-17
603
Neomezols
Mỗi lọ 5ml chứa: Neomycin sulfat (tương đương
Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml
VD-27241-17
604
Red-Samin
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri
clorid) 250mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27242-17
605
Tế tân
Tế tân
Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS
Túi 1kg, 3kg, 5kg
VD-27243-17
606
Tenamyd Actadol 500 Softcaps
Paracetamol 500mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-27244-17
607
Thấp khớp thủy DHĐ
Mỗi chai 250ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp 1,08:1
(tương đương với 259,5g dược liệu bao gồm: Độc hoạt 25g; quế nhục 16,75g;
phòng phong 16,75g; đương quy 16,75g; tế tân 16,75g; xuyên chung 16,75g; tần
giao 16,75g; bạch thược 16,75g; tang ký sinh 16,75g; can địa hoàng 16,75g; đỗ
trọng 16,75g; nhân sâm 16,75g; ngưu tất 16,75g; phục linh 16,75g; cam thảo
16,75g) 240g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 250ml
VD-27245-17
608
Thông huyết tiêu nề DHD
Cao khô huyết giác (tương đương 2,4g Huyết giác)
300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên
VD-27246-17
609
Trabogan
Mỗi gói 2g chứa: cao khô Actisô (tương đương 15g
lá tươi Actisô) 600mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 2g
VD-27247-17
610
Vitamin B1
Thiamin hydroclorid 100mg/2ml
Dung dịch thuốc tiêm
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml
VD-27248-17
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh
Nghệ An - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ
An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
611
Nafluextra
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27249-17
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT
Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng
Ninh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng
Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
612
Bổ phế thủy QN
Mỗi 125 ml siro chứa dịch chiết từ các dược liệu:
Phục linh 3,125g; Bách bộ 6,25g; Cát cánh 3,125g; Tỳ bà diệp 6,25g; Tang bạch
bì 3,125g; Cam thảo 1,25g; Bạch phàn 0,3125g; Ma hoàng 1,25g; Mạch môn
3,125g; Bán hạ chế 2,8125g
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 125 ml
VD-27250-17
613
Hoạt huyết dưỡng não
Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg rễ
đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng ginkgo flavonoid toàn phần
4,8mg) 20mg
Viên bao đường
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-27251-17
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang
Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang
Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
614
Alton C.M.P
Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg;
Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi pha tiêm 2ml
VD-27252-17
615
Amelicol
Eucalyptol 100mg; Tinh dầu tràm 60% 50mg; Tinh dầu
gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg; Menthol 0,5mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27253-17
616
Augbidil 1g
Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết
hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 875mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 37
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-27254-17
617
Bestdocel 20
Mỗi lọ 0,5ml chứa: Docetaxel anhydrous 20mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ x 0,5ml + 1 lọ dung môi 2ml
VD-27255-17
618
Bicebid 200
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27256-17
619
Bisilkon
Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason
dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-27257-17
620
Bổ huyết ích não BDF
Cao khô Đương quy (tương đương rễ Đương quy khô
600mg) 300mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 1,6g) 40mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27258-17
621
Celerzin
Cetirizin dihydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27259-17
622
Hoạt huyết dưỡng não BDF
Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ khô đinh lăng
1875mg) 150mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 200mg) 5mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27260-17
623
Kydheamo-3A
Mỗi lít dung dịch chứa: Natri clorid 161g; Kali
clorid 5,5g; Magnesi clorid. 6H2 O 3,7g; Acid acetic 8,8g; Calci
clorid. 2H2 O 9,7g
Dung dịch thẩm phân máu
36 tháng
TCCS
Thùng 1 can 10 lít
VD-27261-17
624
Lyoxatin F50
Oxaliplatin 50mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 1 lọ
VD-27262-17
625
Mefomid 850
Metformin HCl 850mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27263-17
626
Neucotic
Gabapentin 300mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP 38
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27264-17
627
Nudipyl 400
Piracetam 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27265-17
628
Sunewtam 1g
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
VD-27266-17
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư
y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
629
Paracetamol 500mg
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Lọ 500 viên
VD-27267-17
71.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông
dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc
Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
630
Cao đặc ích mẫu
Cao đặc ích mẫu (tương ứng với 42,5kg ích mẫu)
5kg
Cao đặc
60 tháng
TCCS
Thùng 5kg
VD-27268-17
631
Hoạt huyết dưỡng não
Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với 100 mg rễ
Đinh lăng) 100mg; Cao khô bạch quả (tương ứng với 2,15 mg Flavonoid toàn phần)
10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-27269-17
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui
Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang
Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
632
Amikacin Kabi 250mg
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 2ml
VD-27270-17
633
Amikacin Kabi 500mg
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 2ml
VD-27271-17
72.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui
Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
634
Metoclopramid Kabi 10mg
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 12 ống x 2ml
VD-27272-17
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c:
Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí minh - Việt
Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
635
Avoir 120
Mỗi gói 6 ml chứa: Paracetamol 120 mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 6ml
VD-27273-17
73.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới
Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
636
Espére
Diosmine 600mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27274-17
637
Gonesi
Pentoxifyllin 400mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27275-17
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt
Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
638
Biztolbaby
Mỗi 1,5 g chứa: Sulfamethoxazol 200mg;
Trimethoprim 40mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 túi x 1,5 gam
VD-27276-17
639
Cao đặc bồ công anh
Cao đặc Bồ công anh (tương đương Bồ công anh
30kg) 5kg
Nguyên liệu làm thuốc
36 tháng
TCCS
Túi PE 5 kg
VD-27277-17
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm
Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm
Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
640
Aumakin 625
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg;
Acid Clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với microcrystalin
cellulose theo tỷ lệ 1:1) 125mg
Viên nén bao phim
30 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi x 2 vỉ x 7
viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 4 viên
VD-27278-17
641
Betacylic
Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat
0,0075g; Acid salicylic 0,45g
Thuốc mỡ bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 15g
VD-27279-17
642
Cephalexin 500mg
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100
viên
VD-27280-17
643
Chloramphenicol 250 mg
Cloramphenicol 250 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên
VD-27281-17
644
Dexamethasone 0,5mg
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
0,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên; chai 500 viên
VD-27282-17
645
Lumethem 40/240
Artemether 40mg; Lumefantrin 240mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 12 viên
VD-27283-17
646
Mekocefaclor
Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 2g
VD-27284-17
647
Mekomucosol 100
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg
Thuốc bột uống
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 30 gói x 1g
VD-27285-17
648
Micindrop
Mỗi chai 5ml chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin
sulfat) 17.000 IU
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 5ml
VD-27286-17
649
Novogyl
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27287-17
650
Novomycine 1,5 M.IU
Spiramycin 1.500.000 IU
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 8 viên
VD-27288-17
651
Pacetcool 1g (CSNQ: Công ty cổ phần Nipro Pharma;
Địa chỉ: 2-2-7, Dosho-machi, Chuo-ku, Osaka, Japan)
Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ
VD-27289-17
652
Paracetamol 325mg
Paracetamol 325mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Chai 100 viên, chai 180 viên, chai 500 viên
VD-27290-17
653
Phecoldrop
Chloramphenicol 40mg/10ml
Thuốc nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 10 ml
VD-27291-17
654
Vitamin PP 500mg
Nicotinamid 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-27292-17
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Jadovie (Đ/c:
21 Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
655
Cysmona
L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27293-17
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea
United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt
Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-
Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
656
Ginkokup 40 (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa
chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)
Dịch chiết lá Bạch quả (tương đương 9,6mg
flavonoid toàn phần) 40 mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
VD-27294-17
657
Neuropentin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa
chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)
Gabapentin 300 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27295-17
658
Rustatin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ:
25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27296-17
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ,
P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ,
P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
659
Gentinex
Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 15mg
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5 ml; hộp 1 lọ 10 ml
VD-27297-17
79. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c:
Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c:
Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
660
Aminoleban
Mỗi 200ml chứa: L-Arginin HCI
1,46g; L-Histidin.HCl.H2O 0,64g; L-Methionin 0,2g; L-Phenylalanin 0,2g;
L-Threonin 0,9g; L-Valin 1,68g; Glycin 1,8g; L-Lysin HCl 1,52g; L-Trytophan
0,14g; L-Leucine 2,2g; L-Isoleucin 1,8g; L-Prolin 1,6g; L-Serin 1g; L-Alanin
1,5g; L-Cystein.HCl.H2O 0,08g
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
36 tháng
TCCS
Chai 200ml; 500ml
VD-27298-17
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c:
166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c:
166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
661
Acinstad 500mg
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 2ml
VD-27299-17
662
Cefadroxil PMP 250mg
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
250mg
Viên nang cứng (xanh -vàng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên
VD-27300-17
663
Cefadroxil PMP 500mg
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
500mg
Viên nang cứng (tím -xám)
36 tháng
USP 38
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên
VD-27301-17
664
Celorstad kid
Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g
VD-27302-17
665
Cuine Caps. 250mg
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri
chlorid) 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27303-17
666
DK Lincomycin 500
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg
Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27304-17
667
Erilcar 10
Enalapril maleat 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27305-17
668
Esoxium inj
Mỗi lọ chứa: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
natri) 40mg
Thuốc bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-27306-17
669
Faditac
Famotidin 40mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27307-17
670
Galremin 4mg
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 14 viên
VD-27308-17
671
Glusamin
Mỗi 4g thuốc bột chứa:
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glusamin sulfat natri clorid tương ứng với 1178
mg glucosamin base) 1500 mg
Thuốc bột pha dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 4g
VD-27309-17
672
Hazidol 1,5 mg
Haloperidol 1,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 25 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27310-17
673
Ibedis 150
Irbesartan 150mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14 viên
VD-27311-17
674
Menison inj.
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon
natri succinat) 40mg
Thuốc bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ+ 01 ống dung môi 1ml (hạn dùng 36 tháng)
VD-27312-17
675
Pharmasmooth
Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg
Viên nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên, lọ 60
viên
VD-27313-17
676
Pizovox
Linezolid 600mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27314-17
677
PymeClarocil 500
Clarithromycin 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27315-17
678
Pyvasart HCT 80/12.5
Valsartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27316-17
679
Pyzacar HCT 100/25mg
Losartan kali 100mg; dydroclorothiazid 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27317-17
680
SCD Cefradine 500mg
Cefradin 500mg
Viên nang cứng (xanh lá đậm -xanh lá)
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200
viên
VD-27318-17
681
Ursoterol 500mg
Ursodeoxycholic acid 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27319-17
682
Vifix
Lamivudin 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-27320-17
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A,
KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A,
KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
683
Everim
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid
hemihydrat) 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60
viên, 100 viên.
VD-27321-17
82. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long
Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt
Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long
Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
684
Telfast BD
Fexofenadin hydroclorid 60mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27322-17
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái
Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao
Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy
Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
685
Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương
Mỗi chai 100 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu
tương ứng với: Bạch truật 8 g; Cam thảo 4 g; Liên nhục 8 g; Đảng sâm 8 g; Phục
linh 12 g; Hoài sơn 8 g; Ý dĩ 12 g; Mạch nha 12 g; Sơn tra 4 g; Thần khúc 12
g; Phấn hoa 4 g; Cao xương hỗn hợp 3 g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100ml
VD-27323-17
686
Sungin
Mỗi gói 2g chứa: Bạch phục linh 0,6g; Kha tử
0,6g; Nhục đậu khấu 0,6g; Hoàng liên 0,6g; Mộc hương 0,6g; Sa nhân 0,6g; Gừng
khô 0,3g
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 gói, hộp 10 gói x 2g
VD-27324-17
687
Trà gừng Thái Dương
Mỗi gói 3g chứa: Bột gừng (tương đương 5g gừng
tươi) 0,9g
Thuốc cốm
60 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 3g
VD-27325-17
688
Tuần hoàn não Thái Dương
Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng
1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; Cao
đậu tương lên men 0,083g
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 6 viên
VD-27326-17
84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
689
Marocgenon
Levonorgestrel 0,03 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 28 viên
VD-27327-17
690
Sildenafil 50 mg
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-27328-17
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c:
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP.
HCM - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c:
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP.
HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
691
Alendro-D
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri
trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 140mcg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-27329-17
692
Ascarine
Aspirin 500mg; Caffein 32mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27330-17
693
Citoles
Mỗi gói 10ml chứa: Calci glycerophosphat 0,456g; Magnesi
gluconat 0,426g
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 10 ml
VD-27331-17
694
Fuspiro
Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27332-17
695
Hotapas
Mỗi 1g chứa: Levomenthol (L-Menthol) 70mg;
Methylsalicylat 150mg
Gel bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 15g
VD-27333-17
696
Mycalcium
Calcitriol 0,25mcg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27334-17
697
Neuropain
Pregabalin 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27335-17
698
Olanzapin SPM 10
Olanzapine 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27336-17
699
Pentinox
Albendazol 400mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-27337-17
700
Recotus new
Dextromethorphan HBr 10mg; Guaifenesin 100mg;
Phenylephrin HCl 5 mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27338-17
701
Robinul 5
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27339-17
702
Simanogel
Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd gel (chứa 13%
nhôm hydroxyd tương ứng 392,2mg nhôm oxyd) 303 5mg; Magnesi hydroxyd 600,4mg;
Simethicon 60mg
Gel uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 10g
VD-27340-17
703
Timmak
Dihydroergotamin mesylat 3mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27341-17
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial
Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình
Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung,
TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
704
Vaginax
Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg
Viên đạn đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-27342-17
87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn
Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang,
Hưng Yên - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn
Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Vân Giang,
Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
705
Amydatyl
Mỗi 10 ml chứa: Azelastin hydroclorid 10mg
Dung dịch xịt mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 10 ml
VD-27343-17
706
Efodyl
Mỗi 1,5 g chứa: Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim acetil) 125mg
Cốm pha hỗn dịch uống
30 tháng
USP 38
Hộp 20 gói x 1,5 gam
VD-27344-17
707
Efodyl
Mỗi 3 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
axetil) 250mg
Cốm pha hỗn dịch uống
30 tháng
USP 38
Hộp 20 gói x 3 gam
VD-27345-17
708
Metiny
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg
Viên nén bao phim giải phóng chậm
24 tháng
USP 37
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27346-17
709
Mezicef
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Bột pha tiêm
30 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
VD-27347-17
710
Olevid
Mỗi 1 ml chứa: Olopatadin (dưới dạng Olopatadin
hydroclorid) 2mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 2,5 ml; hộp 1 lọ 5 ml
VD-27348-17
711
Trolimax
Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus
monohydrat) 0,3mg
Thuốc mỡ bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp
15 gam
VD-27349-17
712
Trolimax
Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus
monohydrat) 1mg
Thuốc mỡ bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp
15 gam
VD-27350-17
713
Vedanal
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp
15 gam
VD-27351-17
714
Vedanal fort
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Hydrocortison
acetat 50mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp
15 gam
VD-27352-17
715
Vitol
Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 10mg
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 10 ml
VD-27353-17
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại
dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng
Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa
Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
716
Actiso DHĐ
Cao đặc lá Actisô 10/1 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10
viên
VD-27354-17
717
Đại tràng DHĐ
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1 g dược liệu gồm:
Hoàng liên 800mg; Mộc hương 200mg) 250mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 5 vỉ x 10
viên
VD-27355-17
718
Diệp hạ châu DHĐ
Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 3g diệp hạ
châu) 270mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10
viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên
VD-27356-17
719
Phong tê thấp DHĐ
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm:
Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) 615mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10
viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên
VD-27357-17
720
Sirô Kiện Tỳ DHĐ
Mỗi 9ml siro chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương
ứng với: Nhục đậu khấu 200mg; Mộc hương 80mg; Lục thần khúc 400mg; Mạch nha
200mg; Hồ hoàng liên 400mg; Binh lang 200mg; Sử quân tử 400mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp
1 chai x 108ml
VD-27358-17
721
Vibomat DHĐ
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1,88g dược liệu gồm:
Thục địa 376mg; Sơn thù 188mg; Mẫu đơn bì 141 mg; Hoài sơn 188mg; Phục linh
141mg; Trạch tả 141mg; Câu kỷ tử 141mg; Cúc hoa 141mg; Đương quy 141mg; Bạch
thược 141mg; Bạch tật lê 141mg) 188mg; Thạch quyết minh 188mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10
viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên
VD-27359-17
722
Viên tiêu hóa DHĐ
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2,7g dược
liệu gồm: Bạch truật 600mg; Mộc hương 210mg; Đảng sâm 300mg; Bạch linh 600mg;
Cam thảo 210mg; Trần bì 240mg; Bán hạ chế 300mg; Sa nhân 240mg) 270mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10
viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên
VD-27360-17
89. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại
Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh
- Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận
9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
723
Natri clorid 0,9%
Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
24 tháng
TCCS
Hộp 01 lọ 10 ml
VD-27361-17
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược
VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong,
TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT
Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP.
Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
724
Bổ trung ích khí
Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg;
Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ
250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn
Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đương quy 55mg; Bột mịn nhân
sâm 55mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên
VD-27362-17
91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c:
75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao
Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
725
Hoạt huyết dưỡng não Cebraton S
Cao rễ đinh lăng 5:1 150mg; Cao lá bạch quả (hàm
lượng flavonoid toàn phần không dưới 24%) 5mg
Viên bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ
x 20 viên
VD-27363-17
91.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c:
Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
726
Cannanus
Cao Carduus marianus 200 mg; Vitamin B1 8mg; B2
8mg; B6 8mg; B3 24mg; B5 16mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên
VD-27364-17
727
Colchicin 1mg
Colchicin 1mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 20 viên
VD-27365-17
728
Moxifloxacin 0,5%
Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin HCl) 25 mg
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-27366-17
729
Trajordan
Mỗi 100ml chứa: L-Lysin hydroclorid 2000mg;
Vitamin A (Retinyl palmitat) 25.000IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 10.000IU;
Vitamin E (alpha tocoferyl acetat) 20mg; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid)
200mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg; Vitamin
PP (Nicotinamid) 100mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai 100ml
VD-27367-17
730
Viên nhuận tràng Ovalax
Bisacodyl 5 mg
Viên bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27368-17
731
Vinpocetin 5mg
Vinpocetin 5mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 25 viên
VD-27369-17
92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập
khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao
Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao
Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
732
Ambroxol 30 mg
Ambroxol hydroclorid 30mg
Viên nang cứng
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27370-17
733
Amlodipin 5 mg
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27371-17
734
Cefalexin 250 mg
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat
compacted) 250mg
Viên nang cứng (nâu-tím)
36 tháng
TCCS
Chai 100 viên, chai 200 viên
VD-27372-17
735
Cefalexin 500 mg
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat
compacted) 500mg
Viên nang cứng (xanh-trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ
x 10 viên; chai 100 viên
VD-27373-17
736
Clorpheniramin maleat 4 mg
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ
x 30 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 280 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, chai 500
viên
VD-27374-17
737
Co-Dovel 150 mg/12,5 mg
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ
x 14 viên
VD-27375-17
738
Dorocetam 800 mg
Piracetam 800mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27377-17
739
Dorolid 150 mg
Roxithromycin 150mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27378-17
740
Dosen 250 mg
Mỗi 2 g chứa: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin
monohydrat compacted) 250mg
Cốm pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 12 gói x 2 gam; hộp 60
gói x 2 gam
VD-27379-17
741
Dotocom
Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin
L-bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500IU; Thiamin hydroclorid 20mg;
Riboflavin 5 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ, 18 vỉ x 10 viên
VD-27380-17
742
Enalapril 5 mg
Enalapril maleat 5 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27381-17
743
Irbesartan 150 mg
Irbesartan 150mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ
x 14 viên
VD-27382-17
744
Lansoprazol 30 mg
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột
Lansoprazol 8,5%) 30mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27383-17
745
Lisinopril 5 mg
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg
Viên nén
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27384-17
746
Magne - B6
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin
hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên
VD-27385-17
747
Maxxcefix 200 mg
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 5 viên
VD-27386-17
748
Oresol 245
Mỗi gói bột chứa: Natri clorid 520mg; Natri
citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 4,1g
VD-27387-17
749
Pavado 500 mg
Paracetamol 500mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên
VD-27388-17
750
Vitamin B6 250 mg
Pyridoxin hydroclorid 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-27389-17
92.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện
Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
751
Domeric
Cao Nghệ (tương đương 800 mg nghệ tươi) 40mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên; hộp 1
chai 200 viên
VD-27376-17
93. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh
Trà Vinh -Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh
Trà Vinh -Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
752
Alzole 20mg
Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột
8,5%) 20 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ
x 7 viên
VD-27390-17
753
Amlobest
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5 mg
Viên nang cứng (trắng-vàng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-27391-17
754
Daklife 75mg
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ
x 10 viên
VD-27392-17
94. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Xanh (Đ/c:
Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
755
Hepa - Gadoman
Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 3500 mg Diệp hạ
châu) 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27393-17
756
Reni - Gadoman
Cao khô kim tiền thảo (tương đương 5000 mg kim tiền
thảo) 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27394-17
95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã
Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã
Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
757
Besamux 200
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg
Thuốc bột pha dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g
VD-27395-17
758
Élofan 10mg
Mỗi gói 1g chứa: Racecadotril 10 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 1g
VD-27396-17
759
Éloseptol
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
VD-27397-17
760
Frantamol Extra
Paracetamol 500 mg; Cafein khan 65 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27398-17
761
Frantamol Trẻ em 150mg
Mỗi gói 1,2g chứa: Paracetamol 150 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1,2g
VD-27399-17
96. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm
CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm
CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
762
Airflat 80
Simethicon 80mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên
VD-27400-17
763
Calcitriol Me-Auspharm
Calcitriol 0,25mcg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27401-17
97. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer -
BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh
Bến Tre - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer -
BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh
Bến Tre - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
764
Becotarel
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-27402-17
765
Becovacine 1,5 MIU
Spiramycin 1,5 MIU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 8 viên
VD-27403-17
766
Befaryl
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27404-17
767
Brofun
Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
VD-27405-17
768
Cotussic
Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg;
Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 500 viên
VD-27406-17
769
Deséafer 125
Deferasirox 125 mg
Viên nén phân tán
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27407-17
770
Deséafer 250
Deferasirox 250 mg
Viên nén phân tán
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27408-17
771
Didin-AM
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27409-17
772
Irbeazid-AM
Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27410-17
773
Lincomycin 500
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉs x 10 viên
VD-27411-17
774
Meyercolin
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27412-17
775
Meyerlukast 10
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27413-17
776
Meyerlukast 5
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27414-17
777
Meyersiliptin 50
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat
monohydrat) 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27415-17
778
Meyerviliptin
Vildagliptin 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27416-17
779
Muscolyse
Bromhexin hydroclorid 8 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai
500 viên.
VD-27417-17
780
Paracetamol 500mg
Paracetamol 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 200 viên, 500 viên.
VD-27418-17
781
Sodilena 400
Amisulprid 400mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27419-17
782
Sorbitol
Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5g
VD-27420-17
783
Tafuvol
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid
dihydrat) 8 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27421-17
784
Trasenbin 62,5
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27422-17
785
Zalysée
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-27423-17
786
Zeprilnas
Ioprid hydrochlorid 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27424-17
787
Zinc 15
Mỗi gói 1g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105
mg) 15 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 1g
VD-27425-17
98. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c:
702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí minh -
Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c:
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
788
Allopsel 300
Allopurinol 300 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27426-17
789
Cinnarizine RVN
Cinnarizin 25 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27427-17
790
Repamax 650
Paracetamol 650 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27428-17
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa
Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng,
quận Cầu Giấy, Hà Nội -)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa
linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng,
Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
791
Thuốc cảm lạnh an nhân
Mỗi túi 4,5g chứa cao khô dược liệu (tương đương
với Ma hoàng 6g, Quế chi 4,2g, Gừng 4,8g, Bạch chỉ 9g, Cam thảo 2,4g, Hòe hoa
2,4g, Xuyên khung 2,4g) 0,48g
Thuốc cốm
24 tháng
TCCS
Hộp 6 túi x 4,5 g
VD-27429-17
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế
Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh oai,
Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền
Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
792
J cof
Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 60
ml
VD-27430-17
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược
Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang
Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc
Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện
Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
793
Thuốc ho ma hạnh P/H
Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:1) được bào chế từ: Cao đặc
dược liệu (10:1) (tương đương với: Ma hoàng 6g, Hạnh nhân 8g, Thạch cao 20g,
Cát cánh 8g, Cam thảo 6g) 4,8g; Cao đặc Bách bộ (8:1) (tương đương với 15 g
Bách bộ) 2g
Cao lỏng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 90 ml
VD-27431-17
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược
Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện
Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh -)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo
Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện
Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
794
Bổ Thận Hoàn
Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Thục địa 1,0 g; Hoài
sơn 0,6 g; Mẫu đơn bì 0,6 g; Sơn thù 0,6 g; Bạch linh 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; Ba
kích 0,6 g; Trạch tả 0,5 g; Kỷ tử 0,5 g; Xà sàng tử 0,4 g; Liên tu 0,4 g; Dâm
dương hoắc 0,25 g; Quế nhục 0,2 g;
Viên hoàn mềm
18 tháng
TCCS
Hộp lớn chứa 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa x 1
viên
VD-27432-17
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm 1A Việt
Nam (Đ/c: Số 1506, khối 2, Mỹ Đình 1, Cầu Diễn, Nam Từ
Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn
Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang,
Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
795
Snowclear
Mỗi 1 g chứa: Ketoconazol 15mg; Clobetasol
propionat 0,25mg
Hỗn dịch gội đầu
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 50 ml; hộp 1 tuýp 100 ml; hộp 50 gói 5
ml
VD-27433-17
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới
Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới
Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
796
Casilas-20
Tadalafil 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-27434-17
797
Cruzz-35
Risedronat natri 35mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-27435-17
798
Evyx-5
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27436-17
799
Gebhart
Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 4mg; Dimethicon
3000mg
Gel uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 10g
VD-27437-17
800
Gellux
Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1g
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g
VD-27438-17
801
Gensler
Ramipril 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27439-17
802
Hatlop-150
Irbesartan 150mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27440-17
803
Hatlop-300
Irbesartan 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27441-17
804
Ladivir
Lamivudin 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10
VD-27442-17
805
Manzura-15
Olanzapin 15mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ 10 viên
VD-27443-17
806
Manzura-7,5
Olanzapin 7,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10
VD-27444-17
807
Messi-10
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27445-17
808
Messi-70
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-27446-17
809
Nerazzu-25
Losartan kali 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27447-17
810
Ramsey
Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg
Glucosamin base) 750mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27448-17
811
Ravastel-20
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27449-17
812
Ravastel-5
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27450-17
813
Ryzonal
Eperison HCl 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27451-17
814
Stogurad
Sulpirid 50mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27452-17
815
Tegrucil-1
Acenocoumarol
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27453-17
816
Toulalan
Itoprid HCl 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27454-17
817
Wolske
Ebastin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27455-17
818
Zapnex-10
Olanzapin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp
10 vỉ x 10 viên
VD-27456-17
819
Zapnex-5
Olanzapin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 10 (PVC-Alu) vỉ
x 10 viên
VD-27457-17
820
Zhekof-80
Telmisartan 80mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27458-17
821
Zoacnel
Isotretinoin 20mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27459-17
822
Zoacnel-5
Isotretinoin 5mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27460-17
823
Zurer-300
Clindamycin hydroclorid tương đương Clindamycin
300mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27461-17
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình,
quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm
Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình,
quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
824
Tinecol
Mỗi lọ 6g chứa: Miconazol nitrat 0,12g;
Resorcinol 0,036g
Kem bôi ngoài da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 6g
VD-27462-17
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm
Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú,
thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị
xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
825
Diệp hạ châu
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương
2940 mg Diệp hạ châu) 161,7 mg; Bột mịn Diệp hạ châu 60 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27463-17
826
Rheumapain - H
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương: Hy
thiêm 760 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Phòng kỷ 400 mg; Thổ phục linh 320 mg; Hà
thủ ô đỏ chế 320 mg; Thiên niên kiện 300 mg; Huyết giác 300 mg) 300 mg; Bột mịn
dược liệu (tương đương: Hà thủ ô đỏ chế 80 mg; Thổ phục linh 80 mg; Hy thiêm
40 mg) 200 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27464-17
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Gia
Nguyên (Đ/c: 303 Hoàng Diệu, phường Thống Nhất, TP. Buôn
Mê Thuật, Tỉnh Đak Lak - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
827
Giacoton 650
Paracetamol 650 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27465-17
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt
Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm
Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt
Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
828
Glanta 40
Olmesartan medoxomil 40 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27466-17
829
Glanta HCTZ 20/12.5
Olmesartan medoxomil 20 mg; Hydroclorothiazid
12,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27467-17
830
Glanta HCTZ 40/12.5
Olmesartan medoxomil 40 mg; Hydroclorothiazid
12,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27468-17
831
Glogyl
Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 170 mg)
750.000 IU; Metronidazol 125mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
VD-27469-17
832
Gloversin Plus
Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên
VD-27470-17
833
Nitium-M
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 10
vỉ xé, 5 vỉ xé x 10 viên
VD-27471-17
834
Nootryl 400
Piracetam 400 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27472-17
835
Sorbic
Mỗi 1 gam kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason
dipropionat 0,64mg) 0,5 mg; Acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat
20,35 mg) 20 mg
Kem bôi ngoài da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g
VD-27473-17
836
Tenecand HCTZ 32/12.5
Candesartan cilexetil 32 mg; Hydroclorothiazid
12,5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc
vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai HDPE x 60 viên
VD-27474-17
837
Tizalon 2
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg
Viên nén
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm
hoặc vỉ nhôm-PVC/PV dC)
VD-27475-17
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà
Đông (Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà
Nội - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền
Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
838
Thalidomid
Thalidomid 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27476-17
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận,
Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
839
Cefadroxil 500-HV
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
VD-27477-17
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê
Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội -
Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê
Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
840
Mebiace
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg;
Clorpheniramin maleat 1 mg
Cốm pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 1,5g
VD-27478-17
841
Superadol Extra
Paracetamol 500 mg; Caffein 65 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27479-17
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
842
Thập toàn đại bố Nhất Nhất
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bạch truật
275mg; Đảng sâm 413mg; Phục linh 220mg; Cam thảo 220mg; Đương quy 275mg;
Xuyên khung 220mg; Bạch thược 275mg; Thục địa 413mg; Hoàng kỳ 413mg; Quế vỏ
275mg) 660mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ
30 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên
VD-27480-17
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài
gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt
Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương
- Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài
gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt
Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
843
B.a.r
Mỗi chai 90ml chứa 36g dịch chiết dược liệu tương
đương: Lá Actisô 54g; Rau đắng đất 67,8g; Râu bắp 54g; Lá Muồng trâu 43,2g
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 200ml
VD-27481-17
113.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài
gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6
- KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
844
Sagomec
Meclizin hydroclorid 25mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-27482-17
845
Sagophytol
Cao đặc Actisô (tương đương 2g Actiso) 200mg
Viên bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27483-17
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân
Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội -
Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường
Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
846
Phenhalal
Mỗi 10ml chứa: Levocetirizin HCl 2,5mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa
x 10ml, hộp 6 vỉ x 5 ống nhựa x 10 ml, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml
VD-27484-17
115. Công ty dăng ký: Công ty TNHH dược phẩm
Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình,
Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
847
Lục vị
Mỗi 100 ml chứa: 50 g cao lỏng hỗn hợp dược liệu
(tỷ lệ 1:1) tương ứng với: thục địa 16g; Hoài sơn 8g; Sơn thù 8g; Mẫu đơn bì
6g; Phục linh 6g; Trạch tả 6g
Cao lỏng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100 ml
VD-27485-17
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA
- NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN
Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: C Công ty TNHH dược phẩm USA
- NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN
Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
848
Acinmuxi Caps
Acetylcystein 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-27486-17
849
Antoxcin
Mỗi 10g kem chứa: Betamethason (dưới dạng
Betamethason dipropionat 6,4mg) 5mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 01 tuýp 10g; Hộp 01 tuýp 15g
VD-27487-17
850
Ditanavic Fort
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
Viên nang cứng (màu xanh - trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27488-17
851
Dompenic
Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 30ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml
VD-27489-17
852
Kanmens
Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô)
400mg; Magnesium hydroxyd 400mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Chai 50 viên; Chai 100 viên
VD-27490-17
853
Miclacol Blue - F
Bromocamphor 20mg; Xanh methylen 20mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27491-17
854
Nontamin-fort
Diphenhydramin hydroclorid 50mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-27492-17
855
Nystatin
Nystatin 100000UI
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên
VD-27493-17
856
Phaanedol cảm cúm
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg;
Cafein 25mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-27494-17
857
Prednic
Dexamethason (tương đương Dexamethason acctat
0,55mg) 0,5mg
Viên nang cứng (trắng -xanh)
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
200 viên; Chai 500 viên
VD-27495-17
858
Prednic
Dexamethason (tương đương dexamethason acctat
0,55mg) 0,5mg
Viên nang cứng (trắng -hồng)
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên; Chai 500 viên
VD-27496-17
859
Prednic
Dexamethason (tương đương dexamethason acetat
0,55mg) 0,5mg
Viên nang cứng (tím -ngà)
36 tháng
TCCS
Chai 200 viên; Chai 500 viên
VD-27497-17
860
Telgate 120
Fexofenadin hydroclorid 120mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50
viên; Chai 100 viên
VD-27498-17
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt
Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần
Thơ. - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt
Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần
Thơ. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
861
Kem bôi da AVI-O5
Mỗi tuýp 10g chứa: Vitamin A Palmitat 0,1g
Thuốc kem bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ đựng tuýp 10g thuốc kem
VD-27499-17
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP
(Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận
Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường
Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
862
Bominity
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Vitamin C (dưới dạng ascorbat
natri) 100mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml, 4 vỉ x 5 ống x 10 ml, 6
vỉ x 5 ống x 10 ml, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml
VD-27500-17
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc
II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt
Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc
II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
863
Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc
Mỗi gói bột 8 g chứa: Nhân sâm 0,5g; Đảng sâm 1g;
Bạch linh 0,7g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,45g; Hoài sơn 0,55g; Ý dĩ 0,5g;
Khiếm thực 0,3g; Liên nhục 1,2g; Mạch nha 0,5g; Sử quân tử 0,4g; Sơn tra
0,5g; Thần khúc 0,2g; Cốc tinh thảo 0,12g; Bạch biển đậu 0,3 1g; Ô tặc cốt
0,17g
Thuốc bột uống
30 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 8 gam
VD-27501-17
864
Tùng lộc bổ thận hoàn
Mỗi viên chứa: Ba kích 20mg; Hoàng kỳ 10mg; Bạch
truật 20mg; Nhân sâm 10mg; Thục địa 20mg; Câu kỷ tử 4mg; Sài hồ 1mg; Sơn thù
6mg
Viên hoàn cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 282 viên; hộp 1 lọ 141 viên
VD-27502-17
865
Vị an nam bảo dược
Cao đặc chè dây tương đương 4,5 g chè dây) 0,45g
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27503-17
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng
An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng
An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
866
Alenbe 10 mg
Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat
trihydrat 13,05mg) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27504-17
867
Amilavil 10 mg
Amitriptylin hydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên
VD-27505-17
868
DH-Metglu 850
Metformin hydrochlorid 850mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 15 viên; Hộp 03 vỉ x 15 viên; Hộp 05
vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên
VD-27506-17
869
DH-Metglu XR 1000
Metformin hydroclorid 1000mg
Viên nén phóng thích kéo dài
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05
vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27507-17
870
Enamigal 10 mg (CSNQ: Công
ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna,
CHLB Đức)
Enalapril maleat 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27508-17
871
Hangitor 40
Telmisartan 40mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27509-17
872
Hapresval 160
Valsartan 160mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27510-17
873
Hapresval 80
Valsartan 80mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27511-17
874
Hasanbose 100
Acarbose 100mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05
vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27512-17
875
Hemisan 250
Acid tranexamic 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27513-17
876
Magne-B6 Hasan
Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin
hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27514-17
877
Phedsantyl 16 mg (CSNQ:
Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796
Brehna, CHLB Đức)
Methylprednisolon 16mg
Viên nén
60 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27515-17
878
Predsantyl 4mg (CSNQ: Công
ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna,
CHLB Đức)
Methylprednisolon 4mg
Viên nén
60 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27516-17
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới
Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
879
Aspirin Stada 81 mg
Aspirin 81mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
24 tháng
BP 2016
Hộp 2 vỉ x 28 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-27517-17
880
Calcium Stada 500 mg
Calci 500mg (dưới dạng Calci lactat gluconat
2940mg; Calci carbonat 300mg)
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên
VD-27518-17
881
Captopril Stada 25 mg
Captopril 25mg
Viên nén
36 tháng
USP 37
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27519-17
882
Citalopram Stada 10 mg
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid)
10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 37
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27520-17
883
Citalopram Stada 20 mg
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid)
20mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 37
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27521-17
884
Diltiazem Stada 60 mg
Diltiazem hydroclorid 60mg
Viên nén
24 tháng
USP 37
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-27522-17
885
Keamine
Calci-3-methyl-2-ox o-valerat 67mg;
Calci-4-methyl-2-ox o-valerat 101mg; Calci-2-oxo-3-pheny-propionat 68mg;
Calci-3-methyl-2-ox o-butyrat 86mg; Calci-DL-2-hydroxy -4-(methylthio)
butyrat 59mg; L-lysin acetat 05mg; L-threonin 53mg; L- tryptophan 23 mg;
L-histidin 38mg; L-tyrosin 30mg; (tương ứng trong 1 viên chứa: Calci toàn phần
50mg; Nitơ toàn phần 36mg)
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27523-17
886
Lactulose Stada
Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng
dung dịch lactulose 66%) 10g
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 15ml, hộp 1 chai 225ml
VD-27524-17
887
Lostad HCT 100/12,5mg
Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-27525-17
888
Metformin Stada 1000 mg MR
Metformin hydroclorid 1000mg
Viên nén phóng thích kéo dài
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27526-17
889
Mirastad 30
Mirtazapin 30mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 37
Hộp 2 vỉ x 14 viên
VD-27527-17
890
Olanstad 10
Olanzapin 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27528-17
891
Quetiapin Stada 100 mg
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 115,12mg)
100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27529-17
892
Quetiapin Stada 200 mg
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27530-17
893
Quetiapin Stada 25 mg
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 28,78mg)
25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27531-17
894
Sifstad 0,18
Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid
monohydrat) 0,18mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27532-17
895
Sifstad 0,7
Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid
monohydrat) 0,7mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27533-17
896
Trimetazidin Stada 20
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-27534-17
897
Vorifend Forte
Glucosamin sulfat (tương đương glucosamin
392,6mg) 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 37
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-27535-17
121.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới
Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
898
Acyclovir Stada 400 mg
Acyclovir 400mg
Viên nén
36 tháng
BP 2016
Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên
VD-27536-17
899
Cetirizine Stada 10 mg
Cetirizin dihydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 500 viên
VD-27537-17
900
Dexpanthenol 5%
Mỗi tuýp 20g chứa: Dexpanthenol 1g
Thuốc mỡ bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 20g, hộp 1 tuýp 30g
VD-27538-17
901
Efavirenz Stada 600 mg
Efavirenz 600mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
VD-27539-17
902
Indopril 10
Imidapril HCl 10mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27540-17
903
Predstad
Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat
31,44mg) 20mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27541-17
904
Stadeltine
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-27542-17
905
Stadleucin
Acetylleucin 500mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27543-17
906
Zanastad
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 2mg
Viên nén
24 tháng
USP 37
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-27544-17
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh
HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp
Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh
HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp
Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
907
Amsibed 10
Simvastatin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27545-17
908
DH-Alenbe plus 70mg/2800IU
Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat
trihydrat 91,36mg) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10
vỉ x 02 viên
VD-27546-17
909
Duhemos 500
Acid tranexamic 500mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27547-17
910
Hasanbin 100
Trimebutin maleat 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27548-17
911
Mahead
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin
hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-27549-17
912
Mibelaxol 500
Methocarbamol 500mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-27550-17
913
Simrotes 20mg (CSNQ: Mibe GmbH Arzneimittel, địa chỉ:
Số 15 đường Muenchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)
Simvastatin 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27551-17
123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120
Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long
Biên, Hà Nội - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120
Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long
Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
914
Clindamycin
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid)
150 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27552-17
915
Lidocain
Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain hydroclorid 40 mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml
VD-27553-17
916
Papaverin
Papaverin hydroclorid 40 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Lọ 100 viên, lọ 500 viên
VD-27554-17
917
Rutin-C
Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27555-17
918
Vitamin PP
Nicotinamid 50 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Lọ 100 viên; lọ 2000 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên
VD-27556-17
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh
Hậu Giang - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh
Hậu Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
919
Azithromycin 100
Mỗi gói 0,75g chứa: Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 100mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 0,75g
VD-27557-17
920
Cefdinir 125
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-27558-17
921
Cefdinir 300
Cefdinir 300 mg
Viên nang cứng (xanh dương đậm)
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27559-17
922
Clabact 250
Clarithromycin 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27560-17
923
Clabact 500
Clarithromycin 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-27561-17
924
EffeParacetamol 250
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250 mg
Thuốc cốm sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-27562-17
925
Expas 40
Drotaverin hydroclorid 40mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27563-17
926
Glumeform 850
Metformin hydroclorid 850 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 5 viên
VD-27564-17
927
Hapacol 325 Flu
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg;
Clorpheniramin maleat 2mg
Thuốc cốm sủi bọt
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-27565-17
928
Hapacol CS
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg;
Phenylephrin hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27566-17
929
Pamin Caplets
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
VD-27567-17
930
Patest 250
Mephenesin 250 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên
VD-27568-17
931
Patest 500
Mephenesin 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27569-17
932
Unikids Zinc 70
Mỗi gói 1,5 g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat
70mg) 10mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g
VD-27570-17
933
Vastec 35 MR
Trimetazidin dihydroclorid 35 mg
Viên nén bao phim giải phóng biến đổi
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-27571-17
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm
Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa,
Long An - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm
Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa,
Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
934
Cồn xoa bóp trật đã thấp khớp
Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Ô đầu
1g; Mã tiền 1g; Một dược 1g; Quế 1g; Đại hồi 1g; Huyết giác 1g; Long não 1g; Địa
liền 1g; Nhũ hương 1g; Đinh hương 1g; Gừng 1g
Cồn thuốc dùng ngoài
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100 ml
VD-27572-17
935
Độc hoạt ký sinh
Mỗi 28 g chứa: Bột hỗn hợp dược liệu (tương
đương: Phòng phong 1,67g; Đương quy 1,67g; Xuyên khung 1,67g; Đảng sâm 1,67g;
quế nhục 0,83g; Phục linh 1,67g; Độc hoạt 6,67g; Bạch thược 3,33g) 19,18g;
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 1,67g; cam thảo 0,83g; Tang
ký sinh 6,67g; Ngưu tất 1,67g; Tần giao 1,67g; Đỗ trọng 3,33g; Tế tân 1,67g)
2,19g
Viên hoàn cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam
VD-27573-17
936
Dưỡng âm thanh phế thủy
Mỗi 90 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu: Sinh
địa 18g; Bối mẫu 1 1,2g; Cam thảo 9g; Mẫu đơn bì 13,5g; Huyền sâm 13,5g; Mạch
môn 13,5g; Bạch thược 11,2g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 90 ml; hộp 1 chai 220 ml
VD-27574-17
937
Hương sa lục quân
Mỗi 30 g chứa 21,67g bột dược liệu (tương ứng với:
Mộc hương 8,33g; Phục linh 6,67g; Sa nhân 6,67g); 2,86g cao khô dược liệu
(tương ứng với: Đảng sâm 8,33g; Bạch truật 6,67g; Cam thảo 5g)
Viên hoàn cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 30 gam; hộp 1 lọ 60 gam
VD-27575-17
938
Tráng dương kiện thận tinh
Cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 90mg;
Liên tu 75mg; Phá cố chỉ 60mg; Hoài sơn 75mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Ba kích
240mg; Câu kỷ tử 240mg; Sơn thù 75mg) 103,3mg; Bột dược liệu (tương đương:
Đương quy (rễ) 90mg; Đảng sâm (rễ) 210mg; Quế nhục 30mg) 330mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên
VD-27576-17
939
Tỷ tiên phương
Mỗi 28 g chứa 19,32g bột dược liệu (tương ứng với:
sắn dây 2,92g; Bạch chỉ 7,42g; Cát cánh 1,82g; Khương hoạt 4,34g; Thạch cao
1,4g; Bạch thược 1,4g); 1,33g cao khô dược liệu (tương ứng với: Sài hồ 4,62g;
Cam thảo 1,4g; Hoàng cầm 4,62g)
Viên hoàn cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam
VD-27577-17
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c:
Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam
Định - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c:
Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam
Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
940
Ích mẫu Nam Dược
Cao khô Ích mẫu (tương đương với Ích mẫu 4,2g)
0,27g; cao khô hương phụ (tương đương Hương phụ 1,312g) 0,05g; cao khô Ngải cứu
(tương đương Ngải cứu 1,050g) 0,08g
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-27578-17
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
941
Habucef
Cephradin 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP 39
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27579-17-
942
Kebatis
Gói 1,5 g chứa: Cephradin 250mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
USP 39
Hộp 20 gói x 1,5 gam
VD-27580-17
943
Philkedox
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP 39
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27581-17
944
Photanat
Cefdinir 300mg
Viên nang cứng
24 tháng
USP 39
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3
vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên
VD-27582-17
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c:
Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7,
Tp. HCM - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
945
Deferox 125
Deferasirox 125 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27583-17
946
Deferox 250
Deferasirox 250 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-27584-17
128.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
947
RVpara
Mỗi chai chứa: Paracetamol 500mg/50ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 50ml
VD-27585-17
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu
công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt
Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I -
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
948
Chemacin (NQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.R.L.
Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71- 18038 Sanremo-IM Italy)
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat 667,5 mg)
500mg/2ml
Dung dịch tiêm
48 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 2 ml
VD-27586-17
949
Gentamed
Gentamicin (dưới dạng Gentamydn sulphat) 80
mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 20 ống x 2 ml
VD-27587-17
950
Nước cất pha tiêm Mediae
Mỗi ống 1 ml chứa: Nước cất pha tiêm 1ml
Dung môi pha tiêm
60 tháng
EP 7.0
Hộp 5 ống x 1ml, 2 ml, 3 ml, 4ml, 5ml, 10 ml; Lọ
20 ml; Lọ 50 ml
VD-27588-17
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu
tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định
Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà
Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
951
Novoliver
Arginin hydrochlorid (L-Arginin
hydrochlorid) 500mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ
x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
VD-27589-17
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ
Chí Minh Việt Nam)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis
Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
952
Décontractyl
Mephenesin 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-27590-17
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c:
3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
953
Xelocapec
Capecitabin 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27591-17
133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter
Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa,
Hà Nội -)
133.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường
Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
954
Bwiner
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri
trihydrat) 70 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 5 viên
VD-27592-17
955
Sunbakant 10
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27593-17
956
Sunnyroitin
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27594-17
134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định -
Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
134.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt
Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
957
Acetylcystein
Acetylcystein 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27595-17
958
Berberin
Berberin clorid 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 01 lọ x 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27596-17
959
Cetirizin
Cetirizin dihydroclorid 10mg
Viên nang cứng (đỏ - vàng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên
VD-27597-17
960
Chlorpheniramin
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nén (màu trắng - xanh)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27598-17
961
Dexamethason
Dexamethason 0,5mg
Viên nén (màu cam)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27599-17
962
Dexamethason
Dexamethason 0,5mg
Viên nang cứng (xám - cam)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27600-17
963
Dexamethason
Dexamethason 0,5mg
Viên nén (màu hồng)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27601-17
964
Dexamethason
Dexamethason 0,5mg
Viên nén (màu tím)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27602-17
965
Dexamethason
Dexamethason 0,5mg
Viên nén (màu xanh)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27603-17
966
Dexamethason
Dexamethason 0,5 mg
Viên nang cứng (màu xanh - trắng)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27604-17
967
Dexamethason
Dexamethason 0,5mg
Viên nén hai lớp (hồng - vàng)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27605-17
968
Dexamethason
Dexamethason 0,5 mg
Viên nang cứng (màu xanh - tím)
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên
VD-27606-17
969
Dexamethason
Dexamethason 0,5mg
Viên nén hai lớp (tím - trắng)
36 tháng
TCCS
Lọ 500 viên
VD-27607-17
970
Dextromethorphan
Dextromethorphan HBr 15 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên
VD-27608-17
971
Lorasweet
Loratadin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên
VD-27609-17
972
Loratadine
Loratadin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27610-17
973
Magne-B6
Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin
Hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27611-17
974
Merhuflu
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 04 viên
VD-27612-17
975
Prednison
Prednison 5mg
Viên nang cứng (màu hồng - bạc)
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên
VD-27613-17
976
Prednison
Prednison 5mg
Viên nang cứng (màu xanh-trắng)
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên
VD-27614-17
977
Promethazin
Promethazin hydroclorid 15mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 01 lọ 40 viên
VD-27615-17
978
Tacodolgen
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén hai lớp (màu vàng - cam)
36 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 20 viên
VD-27616-17
979
Tacodolgen
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén hai lớp (vàng-hồng)
36 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 20 viên
VD-27617-17
980
Tanacelest
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
Viên nén (màu tím)
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên; Hộp 500 viên
VD-27618-17
981
Tanametrol
Methyl prednisolon 16mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-27619-17
982
Terpincods
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 01 lọ 100 viên
VD-27620-17
983
Tidacotrim
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Viên nang cứng (màu xanh - cam)
36 tháng
TCCS
Lọ 100 viên
VD-27621-17
984
Vitamin C
Acid ascorbic 250mg
Viên nén bao phim (màu cam)
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-27622-17
985
Vitamin C 250
Acid ascorbic 250mg
Viên nang cứng (màu vàng - bạc)
24 tháng
TCCS
Lọ 100 viên
VD-27623-17
986
Vitamin C 250
Acid ascorbic 250mg
Viên nang cứng (màu ngà - ngà bạc)
24 tháng
TCCS
Lọ 100 viên
VD-27624-17
987
Vitamin C 250
Acid ascorbic 250mg
Viên nang cứng (màu xanh - tím)
24 tháng
TCCS
100 viên
VD-27625-17
135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM duợc phẩm
Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10,
TP. Hồ Chí Minh -)
135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ
Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An
Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
988
Biosride
Sulpirid 50 mg
Viên nang cứng
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27626-17
136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United
International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số
7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United
International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số
7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
989
Maxedo
Mỗi gói 3,89g chứa: Acetaminophen 500mg
Thuốc cốm sủi
24 tháng
TCCS
Hộp 04 gói 3,89g; Hộp 30 gói 3,89g; Hộp 100 gói 3,89g;
Bìa kẹp 01 gói 3,89g
VD-27627-17
990
Neurogen-E
Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acid succinate) 100
I.U; Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 300mg; Vitamin B6 (Pyridoxinc
hydrochloride) 300mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 04 viên
VD-27628-17
991
New diatabs
Attapulgite hoạt hóa 600mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 04 viên
VD-27629-17
992
Prevost
Alendronic Acid 70mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 04 viên
VD-27630-17
993
Vida up
Simvastatin 10mg
Viên bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27631-17
994
Vida up
Simvastatin 20mg
Viên bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27632-17
137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA
(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí
minh - Việt Nam)
137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
995
Atinon 10
Isotretinoin 10 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27633-17
996
Bromhexin-US 8mg
Bromhexin hydroclorid 8mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27634-17
997
Cadicefpo 100
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil)
100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-27635-17
998
Cadidox
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-27636-17
999
Cefprozil 250-US
Cefprozil 250 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên
VD-27637-17
1000
Cefprozil 500-US
Cefprozil 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên
VD-27638-17
1001
Cefurich 500
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên
VD-27639-17
1002
Elovess
L-Cystin 500mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 5 viên
VD-27640-17
1003
Fexofenadine 180-US
Fexofenadin HCl 180 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27641-17
1004
Kidpredni
Prednisolon 5mg
Viên nén sủi
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50
viên.
VD-27642-17
1005
Kidsolon 4
Methylprednisolon 4 mg
Viên nén sủi
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50
viên.
VD-27643-17
1006
Omecaplus
Omeprazol (dưới dạng vi nang Omeprazol pellets
8,5% tan trong một) 20 mg
Viên nang cứng (hồng nâu- hồng nhạt)
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27644-17
1007
Pyramet 800
Piracetam 800 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-27645-17
1008
Rhumedol 150
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g
VD-27646-17
1009
Tabracef 125
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g
VD-27647-17
1010
Usazapin
Mirtazapin 30mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-27648-17
138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c:
231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh -)
138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c:
Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa
Hạ, huyện Đức Hòa, Long An -)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm
lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
1011
Đan sâm - Tam thất
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đan
sâm 1000mg; Tam thất 70mg) 200mg;
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 40 viên
VD-27649-17
1012
Diệp hạ châu V
Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 4g Diệp hạ
châu) 350mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên
VD-27650-17
1013
Kim tiền thảo
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 4g Kim tiền thảo)
0,28g
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên
VD-27651-17
1014
Lục vị nang Vạn Xuân
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thục
địa 240mg; Hoài sơn 120mg; Sơn thù 120mg; Mẫu đơn bì 90mg; Phục linh 90mg; Trạch
tả 90mg) 120mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên
VD-27652-17
139. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd (Đ/c:
150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)
139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận
Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
1015
Loperamide GSK 2mg
Loperamid HCl 2mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-27653-17
140. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c:
JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh
Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất
chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
1016
Boska Flash
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg
Cốm sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1 gam
VD-27654-17
Quyết định 229/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 229/QĐ-QLD ngày 22/06/2017 danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
17.753
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng