TT
|
Chủng
loại máy móc, thiết bị chuyên dùng
|
Mục
đích sử dụng
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
1
|
Văn phòng Sở Thông tin và
Truyền thông
|
1.1
|
Máy ảnh
|
Phục vụ họp báo; tác nghiệp sự kiện
|
Cái
|
1
|
1.2
|
Máy quay phim
|
Phục vụ họp báo; tác nghiệp sự kiện
|
Cái
|
1
|
1.3
|
Máy ghi âm
|
Phục vụ họp báo; tác nghiệp sự kiện
|
Cái
|
2
|
1.4
|
Máy chiếu
|
Phục vụ họp báo; tác nghiệp sự kiện
|
Cái
|
1
|
2
|
Phòng họp trực tuyến của tỉnh
|
2.1
|
Thiết bị hội nghị truyền hình
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Bộ
|
1
|
2.2
|
Thiết bị chuyển mạch 24 cổng
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
1
|
2.3
|
Tivi LED 60 inch + giá treo
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
4
|
2.4
|
Máy trạm (core i5)
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
1
|
2.5
|
Máy tính xách tay
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
1
|
2.6
|
Loa cột 36W, màu đen
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
4
|
2.7
|
Âm ly kèm trộn công suất 240W
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
1
|
2.8
|
Khối điều khiển trung tâm
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Bộ
|
1
|
2.9
|
Hộp đại biểu kèm micro cần dài
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
10
|
2.10
|
Hộp chủ tịch kèm micro cần dài
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
1
|
2.11
|
Micro có dây cầm tay
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Cái
|
2
|
2.12
|
Bộ micro không dây cầm tay, dãi tần
UHF
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Bộ
|
2
|
2.13
|
Thiết bị Wireless Access Point
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Chiếc
|
3
|
2.14
|
Kệ tivi kiêm tủ chứa Codec, âmly
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Chiếc
|
3
|
2.15
|
Bộ lưu điện
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Chiếc
|
1
|
2.16
|
Bàn họp
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Chiếc
|
1
|
2.17
|
Điều hòa không khí
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Chiếc
|
4
|
2.18
|
Máy phát điện 60KVA
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Chiếc
|
1
|
2.19
|
Phụ kiện
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
tỉnh
|
Bộ
|
1
|
3
|
Phòng họp trực tuyến ngành
Thông tin và Truyền thông
|
3.1
|
Thiết bị hội nghị truyền hình
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Bộ
|
1
|
3.2
|
Thiết bị chuyển mạch 24 cổng
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.3
|
Tivi LED 60 inch + giá treo
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
2
|
3.4
|
Máy trạm (core i5)
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.5
|
Máy tính xách tay
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.6
|
Loa cột 36W, màu đen
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
4
|
3.7
|
Âm ly kèm trộn công suất 240W
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.8
|
Khối điều khiển trung tâm
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Bộ
|
1
|
3.9
|
Hộp đại biểu kèm micro cần dài
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
20
|
3.10
|
Hộp chủ tịch kèm micro cần dài
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.11
|
Micro có dây cầm tay
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
2
|
3.12
|
Bộ micro không dây cầm tay, dải tần
UHF
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Bộ
|
2
|
3.13
|
Thiết bị Wireless Access Point
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.14
|
Kệ tivi kiêm tủ chứa Codec, âmly
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
2
|
3.15
|
Bộ lưu điện
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.16
|
Bàn họp
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.17
|
Điều hòa không khí
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
3
|
3.18
|
Máy chiếu
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Cái
|
1
|
3.19
|
Phụ kiện
|
Phục vụ các cuộc họp trực tuyến của
ngành
|
Bộ
|
1
|
4
|
Trung tâm dữ liệu điện tử
|
4.1
|
Thiết bị định tuyến Router
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Cái
|
10
|
4.2
|
Thiết bị máy chủ (máy chủ rack, máy
chủ blade, chassis, monitor, keyboard, mouse...)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
60
|
4.3
|
Thiết bị kết nối mạng WAN
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Cái
|
10
|
4.4
|
Phụ kiện cho máy chủ (RAM, HDD,
SSD, CPU...)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
4.5
|
Thiết bị phụ trợ phục vụ quản trị,
giám sát hệ thống mạng (cáp mạng các loại, đầu bấm mạng các loại, kìm bấm mạng,
đĩa CD/DVD, tủ rack, Patch Panel, chống sét, monitor giám sát, server giám
sát...)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
4.6
|
Phụ kiện hệ thống điện (Power
distribution unit, dây chuyển nguồn UPS, ổ cắm, phích cắm, tủ điện nguồn...)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
4.7
|
Thiết bị phục vụ bảo dưỡng, nâng cấp
hệ thống UPS (bình ắc quy, sửa chữa main UPS,...)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
4.8
|
Máy phát điện công suất lớn
|
Dự phòng mất điện
|
Cái
|
1
|
4.9
|
Thiết bị bảo mật (Tường lửa lõi, tường
lửa ứng dụng, tường lửa mail...)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
10
|
4.10
|
Thiết bị lưu trữ và sao lưu dữ liệu
(SAN, NAS, TAPE...)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
6
|
4.11
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Cái
|
10
|
4.12
|
Thiết bị cân bằng tải
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Cái
|
2
|
4.13
|
Thiết bị lưu điện cho hệ thống
(UPS)
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
2
|
4.14
|
Hệ thống kiểm soát an ninh
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
4.15
|
Hệ thống điều hòa chính xác
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
2
|
4.16
|
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy
|
Đảm bảo vận hành các hệ thống dùng
chung của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
5
|
Phòng đào tạo tin học
|
5.1
|
Màn hình tương tác 65 inch kèm chân
đế và phần mềm dùng cho giáo viên
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
5.2
|
Bảng trượt bao gồm khung treo bảng
tương tác
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
1
|
5.3
|
Máy chiếu cự ly gần dùng cho giáo
viên
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
1
|
5.4
|
Máy chiếu vật thể dùng cho giáo
viên
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
1
|
5.5
|
Máy tính giáo viên
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
2
|
5.6
|
Máy tính học viên
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
40
|
5.7
|
Thiết bị chuyển mạch 24 cổng
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
2
|
5.8
|
Ampli
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
1
|
5.9
|
Bộ thu không dây UHF
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
1
|
5.10
|
Bộ tích điện UPS
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
1
|
5.11
|
Tủ rack 15U
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
1
|
5.12
|
Máy điều hòa không khí
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Cái
|
2
|
5.13
|
Phụ kiện (bao gồm chi phí lắp đặt)
|
Đảm bảo triển khai đào tạo, bồi dưỡng
nguồn nhân lực CNTT trong các cơ quan nhà nước của tỉnh
|
Bộ
|
1
|
6
|
Trung tâm Điều hành thông
minh tỉnh
|
6.1
|
Máy tính để bàn
|
Phục vụ điều phối tiếp nhận và xử
lý phản ánh hiện trường
|
Bộ
|
6
|
6.2
|
Máy tính xách tay
|
Phục vụ trực 24/7 điều phối tiếp nhận
và xử lý phản ánh hiện trường
|
Cái
|
2
|
6.3
|
Điện thoại di động
|
Phục vụ trực tổng đài điều phối tiếp
nhận và xử lý phản ánh hiện trường 24/7
|
Cái
|
6
|
6.4
|
Hệ thống âm thanh gồm: 02 loa cột
36W, 01 âm ly kèm trộn công suất 240W, 01 bộ micro không dây cầm tay...
|
Phục vụ trình video và báo cáo,
thuyết trình các dịch vụ đô thị thông minh
|
Bộ
|
1
|
6.5
|
Hệ thống thiết bị phục vụ Tổng đài
Call Center, gồm: 06 điện thoại bàn và 06 tai nghe chuyên dùng cho các tổng
đài viên...
|
Dành cho các tổng đài viên tiếp nhận
cuộc gọi phản ánh hiện trường
|
Bộ
|
1
|
6.6
|
Hệ thống màn hình ghép gồm: 12 ti
vi 65”, ổn áp đảm bảo dòng điện ổn định bảo vệ màn hình
|
Hiển thị thông tin về các dịch vụ
đô thị thông minh của Trung tâm điều hành
|
Bộ
|
1
|
6.7
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Điều hòa nhiệt độ tại Trung tâm điều
hành
|
Cái
|
2
|
TT
|
Chủng
loại máy móc, thiết bị chuyên dùng
|
Mục
đích sử dụng
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
1.1
|
Thiết bị định vị vệ tinh GPS cầm
tay
|
Xác định tọa độ GPS
|
Cái
|
1
|
1.2
|
Áp kế vi sai
|
Thiết bị đo chênh áp
|
Cái
|
1
|
1.3
|
Máy rò khí Gas hóa lỏng
|
Kiểm tra an toàn Gas hóa lỏng
|
Cái
|
1
|
1.4
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
2
|
1.5
|
Thước đo góc vạn năng
|
Đo các tham số phục vụ tính toán ra
độ dài thang đo của máy đo điện trở tiếp đất có chỉ thị kim khi kiểm định.
|
Cái
|
2
|
1.6
|
Bộ thiết bị, dụng cụ phục vụ khám
xét chuẩn đoán đường ống dẫn hơi nước, nước nóng, hệ thống lạnh và nồi hơi.
|
Kiểm định an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
1.7
|
Áp kế chất lỏng
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
1.8
|
Máy đo tốc độ động cơ
|
Kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
1
|
1.9
|
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ và
độ ẩm
|
Thiết bị được thiết kế sử dụng để
kiểm tra các thông số chất lượng môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ, lưu
lượng gió và áp suất khí quyển.
|
Cái
|
2
|
1.10
|
Đồng hồ đo áp suất điện tử
0-600bar, độ phân giải 0,1 micro Ohm
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
1.11
|
Nhiệt ẩm kế dạng đầu dò
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
1.12
|
Máy đo nhiệt độ và phụ kiện
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
2
|
1.13
|
Bể điều nhiệt
cấp
|
Tạo môi trường nhiệt độ cho các
phép thử trong phòng thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
1.14
|
Máy lưu thông số bật tắt động cơ và
đèn chiếu sáng
|
Đo thời gian on/off của động cơ và
của đèn chiếu sáng
|
Cái
|
1
|
1.15
|
Thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nồi hấp
tiệt trùng và các buồng nhiệt áp y tế tới 140°C
|
Kiểm định hiệu chuẩn nồi hấp tiệt
trùng và các buồng nhiệt áp y tế tới 140°C
|
Bộ
|
1
|
1.16
|
Chỉ thị áp suất chuẩn - Điện tử
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
1.17
|
Máy đo suất liều bức xạ cầm tay
|
Kiểm định an toàn bức xạ hạt nhân
|
Cái
|
1
|
1.18
|
Tủ ấm vi sinh
|
Thử nghiệm vi sinh, hóa sinh
|
Cái
|
3
|
1.19
|
Bộ khối chuẩn V2 và IOW máy dò kiểm
tra khuyết tật kim loại bằng siêu âm
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
1.20
|
Thiết bị đo điện trở tiếp đất
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Cái
|
2
|
1.21
|
Máy đo vi khí hậu
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
1
|
1.22
|
Máy đo độ ồn tích phân
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
2
|
1.23
|
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
|
Phân tích thử nghiệm hóa sinh
|
Cái
|
1
|
1.24
|
Bộ kim lún nhựa đường kỹ thuật số
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
1.25
|
Dụng cụ phân phối chất lỏng
|
Dùng trong phân tích hóa học
|
Bộ
|
1
|
1.26
|
Súng đo nhiệt độ từ xa bằng hồng
ngoại
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Cái
|
1
|
1.27
|
Thiết bị đo vận tốc dài và vận tốc
quay tích hợp đo độ rung
|
Thiết bị cầm tay điện tử đo nhanh
và chính xác các thông số: Vận tốc dài, vận tốc quay, đo độ rung
|
Cái
|
2
|
1.28
|
Máy siêu âm đo chiều dầy vật liệu
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
1.29
|
Bình chuẩn kim loại hạng 1: Inox
304, Dung tích danh định Vdđ = 5L
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Bộ
|
1
|
1.30
|
Buồng lon 10cc cho TNT 12000 để kiểm
tra máy chụp CT
|
Kiểm tra thiết bị y tế
|
Bộ
|
1
|
1.31
|
Máy đo cường độ điện từ trường dòng
điện công nghiệp
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Cái
|
1
|
1.32
|
Thiết bị thu thập dữ liệu nhiệt độ
(Bao gồm phụ kiện kèm theo)
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
1.33
|
Bộ quả cân chuẩn F1 1kg- 10kg
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Bộ
|
1
|
1.34
|
Thiết bị phá mẫu DK 6
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Cái
|
1
|
1.35
|
Bộ quả cân chuẩn E2 từ 1mg - 500g.
|
Kiểm định cân dải kiểm chuẩn:
1mg-500g
|
Bộ
|
1
|
1.36
|
Thiết bị đo trong hệ thống điều hòa
thông hơi (phụ kiện kèm theo)
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
1.37
|
Bộ thiết bị chuẩn lực kéo nén dải
nhỏ
|
Ứng dụng cho phép chuẩn lực cả kéo
và nén
|
Bộ
|
1
|
1.38
|
Máy nội soi đường ống
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
1.39
|
Máy trộn Bê tông nhựa 20 lít
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Cái
|
1
|
1.40
|
Lò nung phòng thí nghiệm.
|
Lò nung nhiệt độ tối đa: 1300 độc
|
Cái
|
1
|
1.41
|
Máy cất nước 2 lần
|
Khả năng cất: 4 lít/giờ
|
Cái
|
1
|
1.42
|
Máy rửa nhớt kế mao quản chân không
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Cái
|
1
|
1.43
|
Lưu tốc kế siêu âm có đầu dò với
các vòng kẹp (đo dòng chất lỏng/tốc độ)
|
Kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
1
|
1.44
|
Đồng hồ chuẩn áp suất mẫu đa chức
năng cấp chính xác 0.025%
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Cái
|
1
|
1.45
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu cầm tay
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
1
|
1.46
|
Bộ thiết bị kiểm định máy đo pH
|
Kiểm định máy đo pH
|
Cái
|
1
|
1.47
|
Thiết bị đo liều phóng xạ anpha,
beta, gamma và tia X
|
Kiểm tra an toàn bức xạ hạt nhân
|
Cái
|
1
|
1.48
|
Tủ ấm lắc
|
Tạo môi trường nhiệt độ cho các
phép thử trong phòng thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
1.49
|
Bộ phá mẫu COD 6 ống
|
Hệ phá mẫu COD 6 ống thể tích lớn
có khắc vạch 100ml
|
Bộ
|
1
|
1.50
|
Mẫu chuẩn để kiểm tra liều máy CT -
Gammex
|
Kiểm tra an toàn bức xạ hạt nhân
|
Cái
|
1
|
1.51
|
Đồng hồ đo Micro Ohm độ chính xác
cao
|
Đo điện trở tiếp xúc, điện trở cuộn
dây, điện trở mối nối...
|
Cái
|
1
|
1.52
|
Thiết bị kiểm tra lực kéo bu lông bằng
siêu âm
|
Kiểm tra an toàn lao động
|
Bộ
|
1
|
1.53
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện
đo điện não
|
Kiểm tra thiết bị y tế
|
Bộ
|
1
|
1.54
|
Máy đo bụi môi trường hiển thị số
|
Quan trắc môi trường
|
Cái
|
1
|
1.55
|
Thiết bị phân tích chỉ số
Octane/Cetane trong xăng và dầu.
|
Phân tích chỉ số Octane/Cetane
trong xăng và dầu
|
Bộ
|
1
|
1.56
|
Thiết bị xác định áp lực kháng bục
của vải địa.
|
Xác định áp lực kháng bục của vải địa
|
Bộ
|
1
|
1.57
|
Cân phân tích chính xác cao
(250g/0.01mg)
|
Định lượng trong phân tích và kiểm
định
|
Cái
|
1
|
1.58
|
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước
tại hiện trường
|
Đo các chỉ tiêu pH, ORP,
Temperature, Oxygen, Conductivity, Salinity, Turbidity... và đo trắc quang học
với phụ kiện riêng (để đo Cl2, NO3, NH4, Fe, DCO...
|
Bộ
|
2
|
1.59
|
Tủ hút khí độc
|
Phân tích thử nghiệm hóa sinh
|
Cái
|
1
|
1.60
|
Thiết bị chưng cất Kjeldahl tự động
- UDK 149
|
Phân tích thử nghiệm hóa sinh
|
Cái
|
1
|
1.61
|
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim
loại kỹ thuật số.
|
Kiểm tra khuyết tật kim loại
|
Cái
|
1
|
1.62
|
Đầu đo điện trường dải tần 9kHz -
300MHz
|
Đo cường độ điện từ trường
|
Cái
|
1
|
1.63
|
Máy đo nhiệt độ hóa mềm tự động.
|
Dùng để thí nghiệm độ hóa mềm của
nhựa đường
|
Cái
|
1
|
1.64
|
Máy quang kế ngọn lửa điện tử hiện
số
|
Máy được thiết kế với 5 kính lọc
cho phép xác định các nguyên tố Na, K, Li, Ba & Ca.
|
Cái
|
1
|
1.65
|
Bộ thiết bị chuẩn lực điện tử hiệu
chuẩn máy kéo, nén (Bao gồm bộ chỉ thị lực điện tử, load cell)
|
Kiểm định phương tiện đo lường
|
Bộ
|
1
|
1.66
|
Bộ thiết bị chuẩn kiểm định máy đo
tiêu cự kính mát (gồm 14 thấu kính chuẩn)
|
Kiểm định máy đo tiêu cự kính mắt
|
Bộ
|
1
|
1.67
|
Thiết bị thí nghiệm độ nhớt động học
của nhựa đường.
|
Thí nghiệm độ nhớt động học của nhựa
đường
|
Bộ
|
1
|
1.68
|
Lò chuẩn nhiệt độ kiểu khô dải
trung tích hợp tín hiệu đầu vào cho cặp nhiệt TC và RTD và nguồn vật đen cho
kiểm nhiệt kế hồng ngoại
|
Thí nghiệm độ nhớt động học của nhựa
đường
|
Cái
|
1
|
1.69
|
Máy nén
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
Cái
|
1
|
1.70
|
Thiết bị phân tích chất lượng điện
năng (phân tích sóng hài và các thông số điện khác)
|
Kiểm toán năng lượng
|
Bộ
|
1
|
1.71
|
Thiết bị thử aptomat
|
Kiểm tra thiết bị điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.72
|
Bộ đèn nguyên tố máy quang phổ hấp
thụ nguyên tử AA (Cu, Pb, Zn,Cd, Mn, As, Hg, Cr) và đèn Background - 8 nguyên
tố - 09
|
Thử nghiệm vi sinh, hóa sinh
|
Bộ
|
1
|
1.73
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn máy
X-Quang thường quy
|
Kiểm định máy X-Quang thường quy
|
Bộ
|
1
|
1.74
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn máy
X-Quang răng
|
Kiểm định máy X-Quang răng
|
Bộ
|
1
|
1.75
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn máy
X-Quang tăng sáng truyền hình
|
Kiểm định máy X-Quang tăng sáng
truyền hình
|
Bộ
|
1
|
1.76
|
Hệ thống thiết bị đọc liều kế cá
nhân
|
Đọc liều kế cá nhân
|
Bộ
|
1
|
1.77
|
Thiết bị đo liều Nơtron xách tay
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
1.78
|
Thiết bị nhận diện nguồn phóng xạ,
đo liều và xác định vị trí
|
Ứng phó sự cố phóng xạ
|
Cái
|
1
|
1.79
|
Thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ
Alpha - Beta trên bề mặt
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
1.80
|
Thiết bị đo phóng xạ Alpha - Beta
trong mẫu lỏng
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
1.81
|
Thiết bị đo mức độ khí Radon trong
môi trường, không khí, nước
|
Kiểm tra an toàn bức xạ
|
Cái
|
1
|
1.82
|
Các thiết bị bảo hộ an toàn con người
khi cứu hộ ứng phó sự cố an toàn phóng xạ
|
Ứng phó sự cố phóng xạ
|
Bộ
|
3
|
1.83
|
Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế
lò xo và thủy ngân
|
Kiểm định huyết áp kế
|
Bộ
|
1
|
1.84
|
Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế
điện tử
|
Kiểm định huyết áp kế
|
Bộ
|
1
|
1.85
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn
nhiệt kế y học (thủy tinh - thủy ngân)
|
Kiểm định nhiệt kế y học
|
Bộ
|
1
|
1.86
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn
nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại
|
Kiểm định nhiệt kế y học
|
Bộ
|
1
|
1.87
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn
nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại
|
Kiểm định nhiệt kế y học
|
Bộ
|
1
|
1.88
|
Tủ chuẩn nhiệt ẩm kiểm định hiệu
chuẩn nhiệt ẩm kế
|
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế
|
Cái
|
1
|
1.89
|
Bộ thiết bị chuẩn nhiệt đa kênh -
Hiệu chuẩn các loại tủ nhiệt y tế
|
Hiệu chuẩn các loại tủ nhiệt y tế
|
Bộ
|
1
|
1.90
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo
điện tim
|
Kiểm định máy điện tim
|
Cái
|
1
|
1.91
|
Bộ thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn lồng
ấp trẻ sơ sinh
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
Bộ
|
1
|
1.92
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy
thở và gây mê
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy thở và gây
mê
|
Bộ
|
1
|
1.93
|
Máy kiểm tra hiệu chuẩn máy phá
rung tim
|
Kiểm tra hiệu chuẩn máy phá rung
tim
|
Bộ
|
1
|
1.94
|
Bộ thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn
máy siêu âm dùng trong y tế
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
1.95
|
Mau chuẩn kiểm tra các hệ thống máy
siêu âm 3D & 4D
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
1.96
|
Thiết bị đo công suất siêu âm của
các thiết bị siêu âm chuẩn đoán hoặc điều trị
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
1.97
|
Thiết bị kiểm tra, đánh giá chất lượng
đầu dò máy siêu âm
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
1.98
|
Thiết bị kiểm tra máy đo chất lượng
nước RO cho lọc thận
|
Kiểm tra máy đo chất lượng nước RO
cho lọc thận
|
Bộ
|
1
|
1.99
|
Bộ thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn
máy truyền dịch và bơm tiêm điện
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy truyền dịch
và bơm tiêm điện
|
Bộ
|
1
|
1.100
|
Thiết bị đo nồng độ các loại khí y
tế
|
Kiểm tra nồng độ các loại khí y tế
|
Bộ
|
1
|
1.101
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy
theo dõi bệnh nhân
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy theo dõi bệnh
nhân
|
Bộ
|
1
|
1.102
|
Hệ thống thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn
máy nội soi ống cứng và ống mềm
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy nội soi
|
Bộ
|
1
|
1.103
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn dao mổ
điện cao tần và tần số radio
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn dao mổ điện
cao tần và tần so radio
|
Bộ
|
1
|
1.104
|
Thiết bị đo điện trở cách điện cao tần
và Dao mổ điện dùng sóng radio
|
Kiểm tra an toàn Dao mổ điện dùng
sóng radio
|
Bộ
|
1
|
1.105
|
Thiết bị phân tích hiểm tra an toàn
điện cho các máy y tế
|
Kiểm tra an toàn điện cho các máy y
tế
|
Cái
|
1
|
1.106
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn các bộ
cảm biến kiểu khí nén
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn các bộ cảm biến
kiểu khí nén
|
Bộ
|
1
|
1.107
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn
phương tiện đo khúc xạ mắt
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy đo khúc xạ
mắt
|
Bộ
|
1
|
1.108
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn
phương tiện đo thính lực
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy đo thính lực
|
Bộ
|
1
|
1.109
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy
li tâm, máy lắc
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy máy li
tâm, máy lắc
|
Cái
|
1
|
1.110
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy
xét nghiệm sinh hóa
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm
sinh hóa
|
Bộ
|
1
|
1.111
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy
xét nghiệm huyết học
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm
huyết học
|
Bộ
|
1
|
1.112
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy
xét nghiệm nước tiểu
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy xét nghiệm
nước tiểu
|
Bộ
|
1
|
1.113
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn máy
Carm hỗ trợ phẫu thuật
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy Carm hỗ trợ
phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
1.114
|
Thiết bị kiểm tra/hiệu chuẩn Máy chụp
mạch
|
Kiểm tra/hiệu chuẩn máy chụp mạch
|
Bộ
|
1
|
1.115
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy
theo dõi SPO2
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy theo dõi
SPO2
|
Bộ
|
1
|
1.116
|
Mẫu chuẩn kiểm tra chất lượng máy cộng
hưởng từ
|
Kiểm tra chất lượng máy cộng hưởng
từ
|
Bộ
|
1
|
1.117
|
Thiết bị đo bức xạ quang trị liệu
(đèn chiếu vàng da)
|
Kiểm tra an toàn đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
1
|
1.118
|
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn máy
điều trị sóng ngắn
|
Kiểm tra, hiệu chuẩn máy điều trị
sóng ngắn
|
Cái
|
1
|
1.119
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các
loại máy trong y tế khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các loại máy
trong y tế khác
|
Bộ
|
1
|
1.120
|
Bộ thiết bị kiểm định thước cuộn,
thước thương nghiệp, các loại thước đo độ dài
|
Kiểm định hiệu chuẩn các loại thước
|
Bộ
|
1
|
1.121
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn đồng
hồ so đến 25, 50, 100 mm
|
Kiểm định, hiệu chuẩn đồng hồ so
|
Bộ
|
1
|
1.122
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn thước cặp,
panme
|
Kiểm định hiệu chuẩn thước cặp,
panme
|
Bộ
|
1
|
1.123
|
Thiết bị đo độ dài vạn năng hiệu
chuẩn các thiết bị dụng cụ đo độ dài
|
Hiệu chuẩn các thiết bị dụng cụ đo
độ dài
|
Bộ
|
1
|
1.124
|
Thiết bị hiệu chuẩn các máy đo tọa độ,
bàn máp, đo kiểm máy so dao và các loại máy công cụ, máy đo khoảng cách
|
Hiệu chuẩn các máy đo tọa độ, bàn
máp, đo kiểm máy so dao và các loại máy công cụ, máy đo khoảng cách
|
Bộ
|
1
|
1.125
|
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo
toàn đạc (kinh vĩ, thủy bình)
|
Kiệu chuẩn máy đo toàn đạc, kinh
vĩ, thủy bình
|
Bộ
|
1
|
1.126
|
Hệ thống thiết bị kiểm định Taximet
lưu động
|
Kiểm định Taximet
|
Bộ
|
1
|
1.127
|
Hệ thống thiết bị kiểm định Taximet
cố định
|
Kiểm định Taximet
|
Bộ
|
1
|
1.128
|
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo tốc độ
vòng quay
|
Hiệu chuẩn máy đo tốc độ vòng quay
|
Bộ
|
1
|
1.129
|
Các loại thiết bị đo độ dài: Thước
vạch chuẩn, panme đo ngoài, thước cuộn, thước lá, thước cặp hiện số, thước
góc, thước lá, thước laser, bộ căn mẫu chuẩn, Ni vo.
|
Đo độ dài
|
Bộ
|
3
|
1.130
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các
phương tiện đo độ dài khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện
đo độ dài khác
|
Bộ
|
1
|
1.131
|
Các loại quả cân chuẩn khối lượng hạng
E1, E2, F1, F2, M1, M2 các dải đo
|
Kiểm định, hiệu chuẩn cân
|
Bộ
|
1
|
1.132
|
Các loại cân chuẩn kiểm định, hiệu
chuẩn quả cân E1, E2, F1, F2, M1, M2
|
Kiểm định, hiệu chuẩn quả cân
|
Bộ
|
1
|
1.133
|
Bộ thiết bị kiểm định cân treo móc
cẩu
|
Kiểm định cân treo móc cẩu
|
Bộ
|
1
|
1.134
|
Bộ xích chuẩn kiểm định cân bằng tải
|
Kiểm định cân bằng tải
|
Bộ
|
1
|
1.135
|
Bộ thiết bị kiểm định cân quá tải
xách tay
|
Kiểm định cân quá tải xách tay
|
Bộ
|
1
|
1.136
|
Các loại cân phân tích, cân kỹ thuật,
cân đĩa, cân bàn, cân đồng hồ lò xo
|
Phục vụ cân đo mẫu, thử nghiệm
|
Bộ
|
3
|
1.137
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các phương
tiện đo khối lượng khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện
đo khối lượng khác
|
Bộ
|
1
|
1.138
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn dụng cụ đo
momen lực, cờ lê lực, tuốc lô vít lực
|
Hiệu chuẩn các loại thiết bị đo lực
|
Bộ
|
1
|
1.139
|
Thiết bị đo lực, đo mô men
|
Đo lực, đo mô men
|
Bộ
|
1
|
1.140
|
Thiết bị kiểm định máy đo độ cứng
Vicker, Brinell, Rockwell
|
Đo độ cứng Vicker, Brinell,
Rockwell kim loại
|
Bộ
|
1
|
1.141
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các
phương tiện đo lực khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện
đo lực khác
|
Bộ
|
1
|
1.142
|
Bàn kiểm định đồng hồ nước lạnh kiểu
điện tử và cơ khí
|
Kiểm định đồng hồ nước lạnh
|
Bộ
|
1
|
1.143
|
Thiết bị lưu động kiểm tra đồng hồ
nước
|
Kiểm định đồng hồ nước lạnh lưu động
|
Bộ
|
1
|
1.144
|
Các loại Pipet chuẩn thể tích 2L,
5L, 10L, 50L
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị dung
tích
|
Bộ
|
1
|
1.145
|
Các loại bình chuẩn Hạng I, Hạng II
thể tích khác nhau
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị dung
tích
|
Bộ
|
2
|
1.146
|
Bộ thiết bị kiểm định bể đong cố định
|
Kiểm định bể đong cố định
|
Bộ
|
1
|
1.147
|
Bộ bình chuẩn dung tích thủy tinh
kiểm định bình đong, ca đong
|
Kiểm định bình đong, ca đong
|
Bộ
|
1
|
1.148
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn Pipet
|
Hiệu chuẩn Pipet
|
Bộ
|
1
|
1.149
|
Hệ thống kiểm định xi téc ô tô
|
Kiểm định xi téc ô tô
|
Bộ
|
1
|
1.150
|
Thiết bị hiệu chuẩn máy lấy mẫu khí
môi trường
|
Hiệu chuẩn máy lấy mẫu khí môi trường
|
Cái
|
1
|
1.151
|
Hệ thống thiết bị hiệu chuẩn máy đo
tốc độ
|
Hiệu chuẩn máy đo tốc độ
|
Cái
|
1
|
1.152
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các
phương tiện đo dung tích khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện
đo dung tích khác
|
Bộ
|
1
|
1.153
|
Nguồn chuẩn điểm sương hiệu chuẩn
các thiết bị, cảm biến điểm sương
|
Chuẩn điểm sương đối với các thiết
bị nhiệt độ
|
Bộ
|
1
|
1.154
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn
nhiệt kế bức xạ hồng ngoại
|
Kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế bức xạ
hồng ngoại
|
Bộ
|
1
|
1.155
|
Nhiệt kế chỉ thị hiện số
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị nhiệt
|
Bộ
|
3
|
1.156
|
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng chuẩn
|
Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị nhiệt
|
Bộ
|
3
|
1.157
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo độ
ẩm hạt nông sản
|
Kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt
nông sản
|
Bộ
|
1
|
1.158
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các
phương tiện đo nhiệt khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện
đo nhiệt khác
|
Bộ
|
1
|
1.159
|
Bộ thiết bị kiểm định thiết bị đo
áp suất khí quyển (Baromet)
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
1.160
|
Chuẩn áp suất kiểu Pit tông đến
1200 bar, cấp chính xác cao
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
1.161
|
Bộ thiết bị kiểm định áp kế điện tử
đến 1000 bar, cấp chính xác cao
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
1.162
|
Bàn tạo áp, áp kế chuẩn cấp chính
xác cao
|
Kiểm định thiết bị đo áp suất
|
Bộ
|
1
|
1.163
|
Áp kế (đồng hồ đo áp suất) các dãi
đo
|
Đo áp suất trong kiểm định, thử
nghiệm
|
Bộ
|
2
|
1.164
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn các
phương tiện đo áp suất khác
|
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện
đo áp suất khác
|
Bộ
|
1
|
1.165
|
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha, 3
pha kiểu cảm ứng và điện tử
|
Kiểm định công tơ điện 1 pha, 3 pha
kiểu cảm ứng và điện tử
|
Bộ
|
2
|
1.166
|
Thiết bị kiểm định công tơ điện lưu
động trên lưới
|
Phục vụ thanh kiểm tra
|
Bộ
|
1
|
1.167
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện
đo điện trở tiếp đất
|
Kiểm định máy đo điện trở tiếp đất
|
Bộ
|
1
|
1.168
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện
đo điện trở cách điện
|
Kiểm định máy đo điện trở cách điện
|
Bộ
|
1
|
1.169
|
Bộ thiết bị kiểm định máy đo biến
dòng, biến áp đo lường (TU, TI)
|
Kiểm định máy đo biến dòng, biến áp
đo lường
|
Bộ
|
1
|
1.170
|
Thiết bị kiểm tra độ bền cách điện
|
Thử nghiệm độ bền cách điện
|
Cái
|
2
|
1.171
|
Thiết bị đo điện trở cách điện
|
Đo điện trở cách điện
|
Cái
|
2
|
1.172
|
Bộ thiết bị kiểm định đồng hồ vạn
năng
|
Kiểm định đồng hồ vạn năng
|
Bộ
|
1
|
1.173
|
Nguồn chuẩn đa năng AC/DC
|
Tạo nguồn chuẩn
|
Cái
|
1
|
1.174
|
Hộp điện trở thập phân
|
Kiểm định máy đo điện trở
|
Cái
|
1
|
1.175
|
Quả cầu bằng gỗ sơn đen với lưới
kim loại
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.176
|
Bình dùng cho thử nghiệm bếp điện
và ngăn giữ nóng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.177
|
Bình dùng cho thử nghiệm bếp điện cảm
ứng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.178
|
Lực kế kèm bộ đầu thử
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.179
|
Bộ thiết bị thử nghiệm bảo vệ chống
chạm vào các bộ phận mang điện
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.180
|
Thiết bị thử nghiệm kiểm tra độ
phát nóng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.181
|
Thiết bị thử nghiệm quá điện áp quá
độ
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.182
|
Tủ thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.183
|
Thiết bị thử nghiệm hoạt động không
bình thường của ấm điện
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.184
|
Thiết bị thử nghiệm độ bền công tắc
lò nướng bánh mỳ
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.185
|
Bàn nghiêng (thử nghiệm sự ổn định
và nguy hiểm cơ học)
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.186
|
Búa thử và đập (thử nghiệm độ bền
cơ học)
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.187
|
Thiết bị thử nghiệm độ bền cơ kiểu
thùng quay
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.188
|
Thiết bị thử rơi cho bàn là
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.189
|
Thiết bị thử khả năng chịu áp lực
cho bình đun nước nóng, van áp suất của bình
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.190
|
Thiết bị đo mức rò sóng của lò vi
sóng
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.191
|
Thiết bị kiểm tra mômen xoắn (cho
các cấu kiện)
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.192
|
Thiết bị thử độ bền các tiếp điểm đầu
nối của ấm điện không dây
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.193
|
Thiết bị thử tải kéo theo chu kỳ
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.194
|
Thiết bị thử bẻ gập dây nguồn
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.195
|
Thiết bị thử độ mềm dẻo của cáp
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.196
|
Thiết bị thử độ dãn dài, thử uốn, thử
va đập cho cách điện của dây điện ở điều kiện lạnh
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.197
|
Thiết bị đo khe hở không khí, chiều
dài đường rò
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.198
|
Thiết bị kiểm tra an toàn điện
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Cái
|
1
|
1.199
|
Các thiết bị thử nghiệm điện gia dụng
khác
|
Thử nghiệm điện gia dụng
|
Bộ
|
1
|
1.200
|
Hệ thống thiết bị kiểm định phương
tiện đo nồng độ cồn
|
Kiểm định phương tiện đo nồng độ cồn
|
Bộ
|
1
|
1.201
|
Hệ thống thiết bị kiểm định phương
tiện đo khí thải xe cơ giới
|
Kiểm định phương tiện đo khí thải
xe cơ giới
|
Bộ
|
1
|
1.202
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng
độ SO2, CO, NO, NO2 môi trường
|
Kiểm định phương tiện đo nồng độ SO2, CO, NO, NO2 môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.203
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo tổng
chất rắn hòa tan trong nước
|
Kiểm định phương tiện đo tổng chất
rắn hòa tan trong nước
|
Bộ
|
1
|
1.204
|
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo
độ ồn
|
Hiệu chuẩn phương tiện đo độ ồn
|
Bộ
|
1
|
1.205
|
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo
độ rung
|
Hiệu chuẩn phương tiện đo độ rung
|
Bộ
|
1
|
1.206
|
Bộ chuẩn tỷ trọng kế
|
Kiểm định, hiệu chuẩn tỷ trọng kế
|
Bộ
|
1
|
1.207
|
Đe hiệu chuẩn súng bật nẩy
|
hiệu chuẩn súng bật nẩy trong xây dựng
|
Cái
|
1
|
1.208
|
Đồng hồ bấm giây chuẩn
|
Phục vụ công tác kiểm định
|
Cái
|
1
|
1.209
|
Các thiết bị kiểm định hiệu chuẩn
các phương tiện đo hóa lý khác
|
Kiểm định hiệu chuẩn các phương tiện
đo hóa lý khác
|
Bộ
|
1
|
1.210
|
Thiết bị đo và phân tích hàm lượng
lưu huỳnh và kim loại nặng trong xăng dầu
|
Kiểm tra chất lượng xăng dầu
|
Bộ
|
1
|
1.211
|
Thiết bị đo và phân tích hàm lượng
độc tố trong đồ chơi trẻ em và hàng tiêu dùng, linh kiện điện tử
|
Kiểm tra đồ chơi trẻ em
|
Bộ
|
1
|
1.212
|
Thiết bị xác định hàm lượng vàng
trang sức mỹ nghệ bằng phương pháp huỳnh quang tia X
|
Kiểm tra tuổi vàng trang sức mỹ nghệ
|
Bộ
|
1
|
1.213
|
Bộ mẫu chuẩn vàng
|
Kiểm tra tuổi vàng trang sức mỹ nghệ
|
Bộ
|
1
|
1.214
|
Bộ lực kế điện tử (tải max
2,5,10,25,50 tấn)
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
2
|
1.215
|
Bàn tạo áp suất khí nén
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Cái
|
1
|
1.216
|
Bơm áp lực dải
trung đến 40 bar
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Cái
|
2
|
1.217
|
Bơm thử áp lực điều khiển điện dải
cao 70 bar/100 bar
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Cái
|
1
|
1.218
|
Bộ dụng cụ kiểm tra khuyết tật bề mặt
kim loại bằng phương pháp từ tính
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
1
|
1.219
|
Bộ dụng cụ kiểm tra khuyết tật bề mặt
kim loại bằng phương pháp thẩm thấu
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
1
|
1.220
|
Thiết bị kiểm tra khuyết tật, chất lượng
cáp thép bằng phương pháp không phá hủy
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
1
|
1.221
|
Thiết bị siêu âm đo mực chất lỏng
trong chai chứa, bình chứa cứu hỏa
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Cái
|
1
|
1.222
|
Bộ thiết bị lưu động kiểm định van
an toàn Online (kiểm định/ cân chỉnh van an toàn tại nhà máy)
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
1
|
1.223
|
Bộ thiết bị lưu động kiểm định van
an toàn Offline (kiểm định/ cân chỉnh van an toàn tại phòng thí nghiệm - tại
nhà máy)
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
1
|
1.224
|
Hệ thống thiết bị kiểm định chai chứa
khí hóa lỏng
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
1
|
1.225
|
Máy thủy bình
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Cái
|
1
|
1.226
|
Máy toàn đạc
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Cái
|
1
|
1.227
|
Các thiết bị khác phục vụ công tác
kiểm định kỹ thuật an toàn
|
Phục vụ kiểm định các thiết bị an
toàn
|
Bộ
|
1
|
1.228
|
Ampe kìm
|
Phục vụ kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
2
|
1.229
|
Thiết bị đo chênh áp
|
Phục vụ kiểm toán năng lượng
|
Cái
|
2
|
1.230
|
Cân phân tích 5 số (0,00001 gam)
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
1.231
|
Máy đo cường độ điện từ trường tần
số Radio
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
1.232
|
Dụng cụ lấy mẫu nước
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.233
|
Dụng cụ lấy mẫu bùn
|
Quan trắc môi
trường
|
Bộ
|
1
|
1.234
|
Fly cam
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.235
|
Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ
LC/MS/MS
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.236
|
Bộ thiết bị chưng cất CYANIDE
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.237
|
Máy nghiền mẫu rắn
|
Xử lý mẫu quặng, đất, phân bón....
|
Cái
|
2
|
1.238
|
Máy dập mẫu
|
Xử lý mẫu thịt, thủy sản
|
Cái
|
1
|
1.239
|
Kính hiển vi điện tử
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
2
|
1.240
|
Thiết bị lấy mẫu bụi ống khói theo
ISO KINETIC
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.241
|
Thiết bị đo Florua trong nước
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
1.242
|
Thiết bị đo tổng hoạt độ alpha -
beta
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.243
|
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu
tốc khí thải ống khói
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
1.244
|
Tủ môi trường kiểm soát nhiệt độ và
độ âm
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.245
|
Máy đồng nhất mẫu
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.246
|
Máy quang phổ huỳnh quang tia X
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.247
|
Thiết bị LC-ICPMS (phân tích dạng cá
kim loại độc: As3, As5, Cr3, Cr6, Hg vô cơ, hữu cơ)
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.248
|
Bếp cách thủy
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
1.249
|
Nhiệt ẩm kế
|
Theo dõi PTN
|
Cái
|
3
|
1.250
|
Cân phân tích 4 số (0,0001 gam)
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
1.251
|
Máy phân tích quang phổ UV-VIS
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
1.252
|
Máy phân tích Quang phổ hấp thụ
nguyên tử AAS
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
1.253
|
Tủ bảo quản mẫu
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
3
|
1.254
|
Thiết bị vi sinh dã ngoại
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
1.255
|
Máy đo rung
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
1.256
|
Máy lắc Vortex
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
1.257
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.258
|
Thiết bị đếm khuẩn lạc
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.259
|
Bơm lấy mẫu bụi 500 - 1000 lít/phút
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
2
|
1.260
|
Dụng cụ lấy mẫu đất
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.261
|
Bơm hút chân không
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
1.262
|
Bộ chiết chất béo
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.263
|
Khúc xạ kế
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
1
|
1.264
|
Bộ chưng cất làm giàu dung dịch chiết
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.265
|
Thiết bị chiết pha rắn
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.266
|
Bộ chiết Soxhlet
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.267
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.268
|
Máy đếm hạt bụi
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.269
|
Bộ máy cô quay chân không
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.270
|
Máy rửa dụng cụ thí nghiệm bằng
sóng siêu âm
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.271
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
3
|
1.272
|
Chén platin
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.273
|
Tủ môi trường đo BOD
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.274
|
Máy hút ẩm
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
1.275
|
Máy ly tâm lạnh
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.276
|
Thiết bị đo tốc độ dòng chảy
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.277
|
Thiết bị cô đuổi dung môi
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.278
|
Bơm lấy mẫu không khí
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.279
|
Thiết bị phá mẫu vi sóng
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.280
|
Tủ bảo quản hóa chất, chất chuẩn
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Tủ
|
2
|
1.281
|
Bình hấp thụ khí Midget- impinger
|
Quan trắc môi trường
|
Bộ
|
2
|
1.282
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
1
|
1.283
|
Tủ cấy vi sinh
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Bộ
|
1
|
1.284
|
Máy lắc ngang
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Máy
|
2
|
1.285
|
Cân kỹ thuật
|
TN hóa sinh, môi trường
|
Cái
|
2
|
1.286
|
Máy đo khí thải ống khói
|
Quan trắc môi trường
|
Máy
|
1
|
1.287
|
Thiết bị thử nghiệm phân tích các
chỉ tiêu hóa lý khác
|
Phân tích các chỉ tiêu hóa lý khác
|
Bộ
|
1
|
1.288
|
Thiết bị thử độ cứng, cường độ mặt
bê tông nhẹ, thạch cao
|
Thí nghiệm bê tông nhẹ
|
Bộ
|
3
|
1.289
|
Thiết bị cảm biến đo chuyển vị của
kết cấu
|
Kiểm định thử tải cầu, các kết cấu
công trình
|
Bộ
|
3
|
1.290
|
Thiết bị thu thập đo độ võng, biến
dạng, ứng suất, nhiệt độ của kết cấu
|
Kiểm định thử tải cầu, các kết cấu
công trình
|
Bộ
|
3
|
1.291
|
Thiết bị đo dao động, góc xoay của
kết cấu
|
Kiểm định thử tải cầu, các kết cấu
công trình
|
Bộ
|
3
|
1.292
|
Thiết bị xác định mức độ ăn mòn của
cốt thép trong bê tông
|
Xác định mức độ ăn mòn của cốt thép
trong bê tông
|
Cái
|
1
|
1.293
|
Thiết bị xác định độ thấm ion Clo
qua bê tông nặng bằng phương pháp đo điện lượng
|
Xác định độ thấm ion Clo qua bê
tông
|
Cái
|
1
|
1.294
|
Thiết bị xác định sức chịu tải của
cọc - phương pháp thử biến dạng lớn PDA
|
Xác định sức chịu tải của cọc
|
Bộ
|
1
|
1.295
|
Côn Abrams đo đường kính chảy của hỗn
hợp bê tông tự lèn
|
Đo đường kính chảy của hỗn hợp bê
tông tự lèn
|
Cái
|
1
|
1.296
|
Thiết bị xác định khả năng tự lèn
và khả năng chẩy qua khe kẽ cốt thép trên khuôn J-Ring của bê tông tự lèn
|
Xác định khả năng tự lèn và khả
năng chẩy qua khe kẽ cốt thép
|
Cái
|
1
|
1.297
|
Thiết bị xác định khả năng tự lèn,
khả năng chẩy qua khe kẽ cốt thép trên khuôn V- Funnel - của bê tông tự lèn
|
Xác định khả năng tự lèn và khả
năng chẩy qua khe kẽ cốt thép
|
Cái
|
1
|
1.298
|
Thiết bị xác định khả năng chống
phân tầng của bê tông tự lèn
|
Xác định khả năng chống phân tầng
|
Cái
|
1
|
1.299
|
Thiết bị xác định tỷ lệ chiều cao của
hỗn hợp bê tông tự lèn ở đầu và cuối khuôn hình chữ L
|
Xác định tỷ lệ chiều cao của hỗn hợp
bê tông tự lèn
|
Cái
|
1
|
1.300
|
Thiết bị kiểm tra độ không kín nước
của ống cống
|
Kiểm tra chất lượng ống cống
|
Bộ
|
1
|
1.301
|
Thiết bị phát điện
|
Thiết bị phục vụ
|
Cái
|
1
|
1.302
|
Thiết bị xác định độ bền cắt của đá
trong phòng thí nghiệm
|
Xác định độ bền cắt của đá
|
Cái
|
1
|
1.303
|
Thiết bị xác định độ cứng shore
|
Đo độ cứng vật liệu cao su
|
Cái
|
1
|
1.304
|
Thiết bị gia công mẫu nhựa cao su
|
Tạo mẫu thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
1.305
|
Mẫu chuẩn vật liệu xi măng
|
Xác định độ mịn của xi măng
|
Cái
|
20
|
1.306
|
Thiết bị xác định thời gian đông kết
của vữa tươi
|
Xác định thời gian đông kết của vữa
|
Cái
|
1
|
1.307
|
Phễu đo độ lưu động của vữa
|
Đo độ lưu động của vữa
|
Cái
|
1
|
1.308
|
Thiết bị phân tích thành phần hóa học
của kim loại
|
Xác định thành phần hóa học của kim
loại
|
Bộ
|
1
|
1.309
|
Thiết bị xác định độ dai khi va đập
của kim loại
|
Xác định độ dai khi va đập của kim
loại
|
Cái
|
1
|
1.310
|
Thiết bị tạo mẫu xác định độ dai va
đập
|
Xác định độ dai khi va đập của kim
loại
|
Cái
|
1
|
1.311
|
Thiết bị thử nghiệm sự làm việc đồng
bộ giữa cáp và nêm neo công tác
|
Thử nghiệm cơ lý cáp
|
Bộ
|
1
|
1.312
|
Thiết bị xác định độ tụt neo cáp
|
Thử nghiệm cơ lý neo
|
Bộ
|
1
|
1.313
|
Gian khoan địa chất
|
Thiết bị phục vụ
|
Bộ
|
1
|
1.314
|
Thiết bị đo lún
|
Quan trắc lún
|
Bộ
|
1
|
1.315
|
Bình hút chân không
|
Thiết bị phục vụ
|
Cái
|
1
|
1.316
|
Thiết bị chưng cất nhựa đường
|
Chưng cất nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
1.317
|
Thiết bị thí nghiệm hằn lún vệt
bánh xe Wheel Tracking
|
Thử độ sâu vệt hằn bánh xe đối với
bê tông nhựa
|
Bộ
|
1
|
1.318
|
Thiết bị xác định hệ số đương lượng
ES
|
Xác định hệ số đương lượng ES
|
Bộ
|
1
|
1.319
|
Thiết bị xác định hàm lượng
paraphin của nhựa đường
|
Xác định hàm lượng paraphin của nhựa
đường
|
Bộ
|
1
|
1.320
|
Thiết bị xác định độ nhớt của nhựa
đường bằng nhớt kế Brookfield
|
Xác định độ nhớt của nhựa đường bằng
nhớt kế Brookfield
|
Bộ
|
1
|
1.321
|
Thiết bị xác định đặc tính chống nứt
ở nhiệt độ thấp của nhựa đường bằng thiết bị kéo trực tiếp
|
Xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt
độ thấp của nhựa đường
|
Bộ
|
1
|
1.322
|
Thiết bị xác định kích thước lỗ của
vải địa (sàng khô)
|
Xác định kích thước lỗ của vải địa
|
Bộ
|
1
|
1.323
|
Thiết bị xác định độ bền kháng tia
cực tím của vải địa
|
Xác định độ bền kháng tia cực tím của
vải địa
|
Bộ
|
1
|
1.324
|
Thiết bị đo khả năng thoát nước của
bấc thấm
|
Đo thoát nước của bấc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.325
|
Thiết bị xác định hàm lượng chất tạo
màng
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
1.326
|
Thiết bị xác định hàm lượng hạt thủy
tinh
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
1.327
|
Thiết bị xác định độ phát sáng
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
1.328
|
Thiết bị xác định độ bền nhiệt của
sơn vạch đường nhiệt dẻo.
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
1.329
|
Thiết bị xác định độ mài mòn của
sơn vạch đường nhiệt dẻo
|
Thử nghiệm sơn, vicni
|
Bộ
|
1
|
1.330
|
Thiết bị xác định độ kháng chảy
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.331
|
Thiết bị xác định khối lượng riêng
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.332
|
Thiết bị xác định độ chống trượt
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.333
|
Thiết bị xác định hệ số phản quang
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.334
|
Thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.335
|
Thiết bị xác định chiều dày màng
sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.336
|
Thiết bị xác định độ nghiền mịn;
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.337
|
Thiết bị cắt xác định độ bám dính của
màng sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.338
|
Thiết bị xác định màu sắc
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Bộ
|
1
|
1.339
|
Thiết bị khuấy sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Cái
|
1
|
1.340
|
Thiết bị nghiền sơn
|
Thử nghiệm vãi địa, bậc thấm
|
Cái
|
1
|
1.341
|
Thiết bị xác định khối lượng riêng
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.342
|
Thiết bị xác định độ ổn định
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.343
|
Thiết bị xác định độ pH
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.344
|
Thiết bị xác định lực cắt tĩnh
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.345
|
Thiết bị xác định hàm lượng cát
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.346
|
Thiết bị xác định độ dày áo sét
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.347
|
Thiết bị xác định lượng tách nước
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.348
|
Thiết bị độ nhớt phễu March
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.349
|
Thiết bị xác định tỷ lệ keo (độ
trương nở)
|
Thử nghiệm Bentonite
|
Bộ
|
1
|
1.350
|
Bộ thiết bị xác định độ lọt khí
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.351
|
Bộ thiết bị xác định độ kín nước
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.352
|
Bộ thiết bị xác định độ bền áp lực
gió
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.353
|
Bộ thiết bị xác định độ bền góc hàn
thanh profile U-PVC
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.354
|
Bộ thiết bị xác định lực đóng
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.355
|
Bộ thiết bị thử nghiệm đóng và mở lặp
lại
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.356
|
Bộ thiết bị xác định độ cách âm
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.357
|
Bộ thiết bị thử nghiệm khả năng chịu
lửa
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.358
|
Bộ thiết bị xác định độ bền va đập
|
Thí nghiệm kiểm tra cửa
|
Bộ
|
1
|
1.359
|
Thiết bị xác định kích thước, khuyết
tật ngoại quan
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
1.360
|
Thiết bị xác định độ cong vênh
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
1.361
|
Thiết bị xác định độ biến dạng
quang học
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
1.362
|
Thiết bị xác định độ truyền sáng
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
1.363
|
Thiết bị xác định độ bền va đập
|
Thí nghiệm kính xây dựng
|
Bộ
|
1
|
1.364
|
Thiết bị thử nghiệm các loại vật liệu
xây dựng khác
|
Thử nghiệm các loại vật liệu xây dựng
khác
|
Bộ
|
1
|
1.365
|
Máy hút ẩm
|
Tạo môi trường kiểm định, thử nghiệm,
hiệu chuẩn
|
Cái
|
5
|
1.366
|
Điều hòa không khí
|
Tạo môi trường kiểm định, thử nghiệm,
hiệu chuẩn
|
Cái
|
5
|
1.367
|
Máy chiếu
|
Phục vụ hội thảo chuyên môn
|
Cái
|
1
|
1.368
|
Thiết bị kiểm định máy chụp X quang
vú
|
Kiểm định máy chụp X quang vú
|
Bộ
|
1
|
1.369
|
Thiết bị kiểm định máy đo mật độ
loãng xương
|
Kiểm định máy đo mật độ loãng xương
|
Bộ
|
1
|
1.370
|
Đồng hồ lưu lượng chuẩn
|
Hiệu chuẩn lưu lượng kế
|
Bộ
|
2
|
1.371
|
Thiết bị kiểm định trạm biến áp
|
Kiểm định trạm biến áp
|
Bộ
|
1
|
1.372
|
Bộ chưng cất sunfua
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Máy
|
1
|
1.373
|
Bộ chưng cất TSS
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Bộ
|
1
|
1.374
|
Bơm chân không hút hơi khí độc
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Máy
|
1
|
1.375
|
Thiết bị chưng cất đạm Kjeldahl tự
động
|
Phân tích, thử nghiệm hóa sinh
|
Máy
|
1
|
1.376
|
Thiết bi kiểm tra chất lượng cọc bê
tông bằng phương pháp PDA
|
Kiểm tra chất lượng công trình xây
dựng
|
Bộ
|
1
|