Mã
tỉnh
|
Tên Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương
|
Số Nghị quyết ngày, tháng, năm
|
Mã Huyện
|
Tên Huyện, Quận, Thị xã, Thành phố trực thuộc Tỉnh
|
Mã Xã
|
Tên Xã, Phường, Thị trấn
|
Mô tả
|
01
|
Thành phố Hà Nội
|
895/NQ-UBTVQH14 11/2/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
007
|
Quận Hai Bà
Trưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
00250
|
Phường Bùi Thị
Xuân
|
Đóng mã, nhập
vào phường Nguyễn Du
|
|
|
|
|
|
00253
|
Phường Ngô Thì
Nhậm
|
Đóng mã, nhập
vào phường Nguyễn Du và phường Phạm Đình Hổ
|
|
|
|
272
|
Huyện Phúc Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09727
|
Xã Xuân Đình
|
Đổi tên từ xã
Xuân Phú
|
|
|
|
|
|
09733
|
Xã Sen Phương
|
Đổi tên từ xã
Sen Chiểu
|
|
|
|
|
|
09730
|
Xã Phương Độ
|
Đóng mã, nhập
vào xã Sen Phương
|
|
|
|
|
|
09736
|
Xã Cẩm Đình
|
Đóng mã, nhập vào
xã Xuân Đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280
|
Huyện Phú Xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10282
|
Xã Nam Tiến
|
Đổi tên từ xã
Văn Nhân
|
|
|
|
|
|
10285
|
Xã Thụy Phú
|
Đóng mã, nhập
vào xã Nam Tiến
|
04
|
Tỉnh Cao Bằng
|
864/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
042
|
Huyện Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01306
|
Xã Tân Việt
|
Đóng mã, nhập
vào xã Nam Quang
|
|
|
|
044
|
Huyện Thông
Nông
|
|
|
Đóng mã, sát nhập
vào huyện Hà Quảng
|
|
|
|
045
|
Huyện Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01363
|
Thị trấn Thông
Nông
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01366
|
Xã Cần Yên
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01367
|
Xã Cần Nông
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01372
|
Xã Lương Thông
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01375
|
Xã Đa Thông
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01378
|
Xã Ngọc Động
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01381
|
Xã Yên Sơn
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01384
|
Xã Lương Can
|
Chuyển đến từ
huyện Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01387
|
Xã Thanh Long
|
Chuyển đến từ huyện
Thông Nông
|
|
|
|
|
|
01402
|
Xã Cải Viên
|
Đổi tên từ xã
Vân An
|
|
|
|
|
|
01420
|
Xã Vần Dính
|
Đổi tên từ xã
Thượng Thôn
|
|
|
|
|
|
01429
|
Xã Hồng Sỹ
|
Đổi tên từ xã Sỹ
Hai
|
|
|
|
|
|
01438
|
Xã Ngọc Đào
|
Đổi tên từ xã
Phù Ngọc
|
|
|
|
|
|
01369
|
Xã Vị Quang
|
Chuyển đến từ huyện
Thông Nông, đóng mã, nhập vào xã Cần Yên
|
|
|
|
|
|
01390
|
Xã Bình Lãng
|
Chuyến đến từ huyện
Thông Nông, đóng mã, nhập vào xã Thanh Long
|
|
|
|
|
|
01396
|
Xã Kéo Yên
|
Đóng mã, nhập
vào xã Lũng Nặm
|
|
|
|
|
|
01405
|
Xã Cải Viên
|
Đóng mã, nhập
vào xã Cải Viên mới
|
|
|
|
|
|
01408
|
Xã Nà Sác
|
Đóng mã, nhập
vào xã Trường Hà
|
|
|
|
|
|
01423
|
Xã Vần Dính
|
Đóng mã, nhập
vào xã vần Dính mới
|
|
|
|
|
|
01426
|
Xã Hồng Sỹ
|
Đóng mã, nhập
vào xã Hồng Sỹ mới
|
|
|
|
|
|
01441
|
Xã Đào Ngạn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Ngọc Đào
|
|
|
|
|
|
01444
|
Xã Hạ Thôn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Mã Ba
|
|
|
|
046
|
Huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01468
|
Xã Quang Vinh
|
Đổi tên từ xã
Lưu Ngọc
|
|
|
|
|
|
01450
|
Xã Cô Mười
|
Đóng mã, nhập
vào xã Quang Hán
|
|
|
|
|
|
01459
|
Xã Quang Vinh
|
Đóng mã, nhập
vào xã Quang Vinh mới
|
|
|
|
047
|
Huyện Trùng
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01525
|
Xã Đoài Dương
|
Đổi tên từ xã
Thông Huề
|
|
|
|
|
|
01486
|
Xã Ngọc Chung
|
Đóng mã, nhập
vào xã Khâm Thành
|
|
|
|
|
|
01492
|
Xã Lăng Yên
|
Đóng mã, nhập
vào xã Lăng Hiếu
|
|
|
|
|
|
01510
|
Xã Đình Minh
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
01513
|
Xã Cảnh Tiên
|
Đóng mã, nhập
vào xã Đức Hồng
|
|
|
|
|
|
01528
|
Xã Thân Giáp
|
Đóng mã, nhập
vào xã Đoài Dương
|
|
|
|
|
|
01531
|
Xã Đoài Côn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Đoài Dương
|
|
|
|
048
|
Huyện Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01564
|
Xã Thống Nhất
|
Đổi tên từ xã
Việt Chu
|
|
|
|
|
|
01570
|
Xã Thái Đức
|
Đóng mã, nhập
vào xã Thống Nhất
|
|
|
|
049
|
Huyện Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01585
|
Xã Bình Lăng
|
Đóng mã, nhập
vào xã Độc Lập
|
|
|
|
|
|
01588
|
Xã Quốc Dân
|
Đóng mã, nhập
vào xã Phúc Sen
|
|
|
|
|
|
01591
|
Xã Quốc Phong
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
01600
|
Xã Đoài Khôn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Tự Do
|
|
|
|
|
|
01612
|
Xã Hồng Định
|
Đóng mã, nhập vào
xã Hạnh Phúc
|
|
|
|
|
|
01621
|
Xã Hoàng Hải
|
Đóng mã, nhập
vào xã Ngọc Động
|
|
|
|
050
|
Huyện Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01630
|
Xã Bế Văn Đàn
|
Đổi tên từ xã
Triệu Ẩu
|
|
|
|
|
|
01633
|
Xã Hồng Đại
|
Đóng mã, nhập
vào xã Bế Văn Đàn và xã Cách Linh
|
|
|
|
|
|
01642
|
Xã Lương Thiện
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Hòa Thuận
|
|
|
|
051
|
Huyện Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01699
|
Xã Nguyễn Huệ
|
Đổi tên từ xã
Trưng Vương
|
|
|
|
|
|
01663
|
Xã Đức Xuân
|
Đóng mã, nhập
vào xã Đại Tiến
|
|
|
|
|
|
01678
|
Xã Bình Long
|
Đóng mã, nhập
vào xã Hồng Việt và thị trấn Nước Hai
|
|
|
|
|
|
01681
|
Xã Nguyễn Huệ
|
Đóng mã, nhập
vào xã Nguyễn Huệ mới
|
|
|
|
|
|
01684
|
Xã Công Trừng
|
Đóng mã, nhập
vào xã Trương Lương
|
|
|
|
|
|
01690
|
Xã Bế Triều
|
Đóng mã, nhập
vào xã Đại Tiền và thị trấn Nước Hai
|
|
|
|
|
|
01717
|
Xã Hà Trì
|
Đóng mã, nhập
vào xã Quang Trung
|
|
|
|
052
|
Huyện Nguyên
Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01762
|
Xã Vũ Minh
|
Đổi tên từ xã
Minh Thanh
|
|
|
|
|
|
01741
|
Xã Thái Học
|
Đóng mã, nhập
vào xã Vũ Minh
|
|
|
|
|
|
01753
|
Xã Bắc Hợp
|
Đóng mã, nhập vào
xã Vũ Minh và xã Minh Tâm
|
|
|
|
|
|
01759
|
Xã Lang Môn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Minh Tâm
|
|
|
|
053
|
Huyện Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01798
|
Xã Thị Ngân
|
Đóng mã, nhập
vào xã Vân Trình
|
|
|
|
|
|
01825
|
Xã Danh Sỹ
|
Đóng mã, nhập
vào xã Lê Lợi
|
|
|
897/NQ- UBTVQH14 11/02/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
046
|
Huyện Trà Lĩnh
|
|
|
Đóng mã, nhập
vào huyện Trùng Khánh
|
|
|
|
047
|
Huyện Trùng
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01447
|
Thị trấn Trà
Lĩnh
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh, đổi tên từ thị trấn Hùng Quốc
|
|
|
|
|
|
01453
|
Xã Tri Phương
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
01456
|
Xã Quang Hán
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
01462
|
Xã Xuân Nội
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
01465
|
Xã Quang Trung
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
01468
|
Xã Quang Vinh
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
01471
|
Xã Cao Chương
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
049
|
Huyện Quảng Hòa
|
|
|
Đổi tên từ huyện
Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
01474
|
Xã Quốc Toản
|
Chuyển đến từ
huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
01627
|
Thị trấn Tả Lùng
|
Chuyển đến từ
huyện Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
01630
|
Xã Bế Văn Đàn
|
Chuyển đến từ
huyện Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
01636
|
Xã Cách Linh
|
Chuyển đến từ
huyện Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
01639
|
Xã Đại Sơn
|
Chuyển đến từ
huyện Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
01645
|
Xã Tiên Thành
|
Chuyển đến từ
huyện Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
01648
|
Thị trấn Hòa Thuận
|
Chuyển đến từ
huyện Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
01651
|
Xã Mỹ Hưng
|
Chuyển đến từ
huyện Phục Hòa
|
|
|
|
050
|
Huyện Phục Hòa
|
|
|
Đóng mã, nhập vào huyện
Quảng Hòa
|
06
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
855/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
061
|
Huyện Ba Bể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01903
|
Xã Thượng Giáo
|
Đổi tên từ xã
Cao Trĩ
|
|
|
|
|
|
01912
|
Xã Thượng Giáo
|
Đóng mã, nhập
vào xã Thượng Giáo mới
|
|
|
|
062
|
Huyện Ngân Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01960
|
Xã Hiệp Lực
|
Đổi tên từ xã
Lãng Ngâm
|
|
|
|
|
|
01966
|
Xã Hương Nê
|
Đóng mã, nhập vào
xã Hiệp Lực
|
|
|
|
063
|
Huyện Bạch
Thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01993
|
Xã Tân Tú
|
Đổi tên từ xã
Tân Tiến
|
|
|
|
|
|
02005
|
Xã Quân Hà
|
Đổi tên từ xã Hà Vị
|
|
|
|
|
|
01972
|
Xã Phương Linh
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Phủ Thông
|
|
|
|
|
|
01987
|
xa Tú Trĩ
|
Đóng mã, nhập
vào xã Tân Tú
|
|
|
|
|
|
01996
|
Xã Quân Bình
|
Đóng mã, nhập
vào xã Quân Hà
|
|
|
|
064
|
Huyện Chợ Đồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02059
|
Xã Đồng Thắng
|
Đổi tên từ xã
Đông Viên
|
|
|
|
|
|
02083
|
Xã Yên Phong
|
Đổi tên từ xã
Yên Nhuận
|
|
|
|
|
|
02056
|
Xã Rã Bản
|
Đóng mã, nhập
vào xã Đồng Thắng
|
|
|
|
|
|
02074
|
Xã Phong Huân
|
Đóng mã, nhập vào
xã Bằng Lãng và xã Yên Phong
|
|
|
|
065
|
Huyện Chợ Mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02086
|
Thị trấn Đồng Tâm
|
Đổi tên từ thị
trấn Chợ Mới
|
|
|
|
|
|
02113
|
Xã Thanh Thịnh
|
Đổi tên từ xã
Nông Thịnh
|
|
|
|
|
|
02119
|
Xã Thanh Bình
|
Đóng mã, nhập
vào xã Thanh Thịnh
|
|
|
|
|
|
02128
|
Xã Yên Đĩnh
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Đồng Tâm
|
|
|
|
066
|
Huyện Na Rì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02155
|
Thị trấn Yên Lạc
|
Đổi loại hình từ
xã Lương Hạ
|
|
|
|
|
|
02137
|
Xã Văn Vũ
|
Đổi tên từ xã
Vũ Loan
|
|
|
|
|
|
02140
|
Xã Văn Lang
|
Đổi tên từ xã Lạng
San
|
|
|
|
|
|
02161
|
Xã Sơn Thành
|
Đổi tên từ xã
Lương Thành
|
|
|
|
|
|
02179
|
Xã Trần Phú
|
Đổi tên từ xã Hữu
Thác
|
|
|
|
|
|
02134
|
Thị trấn Yên Lạc
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Yên Lạc mới
|
|
|
|
|
|
02149
|
Xã Văn Học
|
Đóng mã, nhập
vào xã Cường Lợi và xã Văn Vũ
|
|
|
|
|
|
02164
|
Xã Ân Tình
|
Đóng mã, nhập
vào xã Văn Lang
|
|
|
|
|
|
02167
|
Xã Lam Sơn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Sơn Thành
|
|
|
|
|
|
02182
|
Xã Hảo Nghĩa
|
Đóng mã, nhập
vào xã Trần Phú
|
10
|
Tỉnh Lào Cai
|
896/NQ- UBTVQH14 11/02/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
080
|
Thành phố Lào
Cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02641
|
Phường Lào Cai
|
Đổi tên từ phường
Phố Mới
|
|
|
|
|
|
02659
|
Xã Thống Nhất
|
Đổi loại hình
từ phường Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
02746
|
Xã Cốc San
|
Chuyển đến từ
huyện Bát Xát
|
|
|
|
|
|
02638
|
Phường Lào Cai
|
Đóng mã, nhập
vào phường Lào Cai mới
|
|
|
|
082
|
Huyện Bát Xát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02698
|
Xã Ngải Thầu
|
Đóng mã, nhập
vào xã A Lù
|
|
|
|
084
|
Huyện Si Ma Cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02809
|
Thị trấn Si Ma
Cai
|
Đổi loại hình từ
xã Si Ma Cai
|
|
|
|
|
|
02818
|
Xã Lùng Thẩn
|
Đổi tên từ xã
Lùng Sui
|
|
|
|
|
|
02827
|
Xã Quan Hồ Thẩn
|
Đổi tên từ xã
Cán Hồ
|
|
|
|
|
|
02815
|
Xã Mản Thẩn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Quan Hồ Thẩn
|
|
|
|
|
|
02830
|
Xã Quan Thần Sán
|
Đóng mã, nhập
vào xã Quan Hồ Thần
|
|
|
|
|
|
02833
|
Xã Lử Thẩn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Lùng Thẩn
|
|
|
|
085
|
Huyện Bắc Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02845
|
Xã Bản Già
|
Đóng mã, nhập
vào xã Tả Củ Tỷ
|
|
|
|
|
|
02860
|
Xã Lầu Thí Ngài
|
Đóng mã, nhập
vào xã Lùng Phình
|
|
|
|
086
|
Huyện Bảo Thắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02941
|
Xã Phố Lu
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Phố Lu
|
|
|
|
087
|
Huyện Bảo Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02998
|
Xã Phúc Khánh
|
Đổi tên từ xã
Long Khánh
|
|
|
|
|
|
02995
|
Xã Long Phúc
|
Đóng mã, nhập
vào xã Phúc Khánh
|
|
|
|
089
|
Huyện Văn Bàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03058
|
Xã Văn Sơn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Võ Lao
|
12
|
Tỉnh Lai Châu
|
866/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Thành phố Lai
Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03403
|
Xã Sùng Phài
|
Đổi tên từ xã
Nậm Loỏng
|
|
|
|
|
|
03397
|
Xã Sùng Phải
|
Chuyển đến từ
huyện Tam Đường, đóng mã, nhập vào xã Sùng Phải mới
|
|
|
|
109
|
Huyện Phong Thổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03556
|
Xã Ma Li Chải
|
Đóng mã, nhập
vào xã Sì Lờ Lầu
|
15
|
Tỉnh Yên Bái
|
871/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Thành phố Yên
Bái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04549
|
Xã Văn Tiến
|
Đóng mã, nhập
vào xã Văn Phú
|
|
|
|
|
|
04552
|
Xã Phúc Lộc
|
Đóng mã, nhập
vào xã Giới Phiên
|
|
|
|
133
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04624
|
Xã Nghĩa Lộ
|
Chuyển đến từ
huyện Văn Chấn, đổi loại hình từ thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ
|
|
|
|
|
|
04660
|
Xã Sơn A
|
Chuyển đến từ
huyện Văn Chấn
|
|
|
|
|
|
04663
|
Xã Phù Nham
|
Chuyển đến từ
huyện Văn Chấn
|
|
|
|
|
|
04675
|
Xã Thanh Lương
|
Chuyển đến từ
huyện Văn Chấn
|
|
|
|
|
|
04678
|
Xã Hạnh Sơn
|
Chuyển đến từ
huyện Văn Chấn
|
|
|
|
|
|
04681
|
Xã Phúc Sơn
|
Chuyển đến từ
huyện Văn Chấn
|
|
|
|
|
|
04684
|
Xã Thạch Lương
|
Chuyển đến từ
huyện Văn Chấn
|
|
|
|
136
|
Huyện Văn Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04432
|
Xã Yên Hưng
|
Đóng mã, nhập
vào xã Yên Thái
|
|
|
|
|
|
04444
|
Xã Hoàng Thắng
|
Đóng mã, nhập
vào xã Xuân Ái
|
|
|
|
138
|
Huyện Trấn Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04534
|
Xã Minh Tiến
|
Đóng mã, nhập
vào xã Y Can
|
|
|
|
140
|
Huyện Văn Chấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04672
|
Thị trấn Sơn Thịnh
|
Đổi loại hình từ
xã Sơn Thịnh
|
|
|
|
141
|
Huyện Yên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04723
|
Xã Tích Cốc
|
Đóng mã, nhập
vào xã Cảm Nhân
|
|
|
|
|
|
04555
|
Xã Văn Lãng
|
Đóng mã, nhập
vào xã Phú Thịnh
|
26
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
868/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248
|
Huyện Tam Đảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08911
|
Thị trấn Hợp
Châu
|
Đổi loại hình
xã Hợp Châu
|
|
|
|
|
|
08923
|
Thị trấn Đại
Đình
|
Đổi loại hình từ
xã Đại Đình
|
|
|
|
249
|
Huyện Bình
Xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08944
|
Thị trấn Bá Hiến
|
Đổi loại hình từ
xã Bá Hiến
|
|
|
|
|
|
08962
|
Thị trấn Đạo Đức
|
Đổi loại hình từ
xã Đạo Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252
|
Huyện Vĩnh Tường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09124
|
Xã Tân Phú
|
Đổi tên từ xã
Phú Thịnh
|
|
|
|
|
|
09121
|
Xã Tân Cương
|
Đóng mã, nhập
vào xã Tân Phú
|
31
|
Thành phố Hải Phòng
|
872/NQ- UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303
|
Quận Hồng Bàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11317
|
Phường Quang
Trung
|
Đóng mã, nhập
vào phường Hoàng Văn Thụ
|
|
|
|
|
|
11326
|
Phường Phạm Hồng
Thái
|
Đóng mã, nhập
vào phường Phan Bội Châu
|
|
|
|
304
|
Quận Ngô Quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11344
|
Phường Cầu Đất
|
Đổi tên từ phường
Lương Khánh Thiện
|
|
|
|
|
|
11353
|
Phường Cầu Đất
|
Đóng mã, nhập
vào phường Cầu Đất mới
|
|
|
|
308
|
Quận Đồ Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11458
|
Phường Hải Sơn
|
Đổi tên từ phường
Ngọc Hải
|
|
|
|
|
|
11464
|
Phường Vạn Sơn
|
Đóng mã, nhập
vào phường Hải Sơn
|
|
|
|
315
|
Huyện Tiên Lãng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11818
|
Xã Tiên Hưng
|
Đóng mã, nhập
vào xã Vinh Quang
|
|
|
|
|
|
11767
|
Xã Tiên Tiến
|
Đóng mã, nhập
xã Quyết Tiến
|
36
|
Tỉnh Nam Định
|
858/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360
|
Huyện Ý Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13837
|
Xã Yên Xá
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Lâm
|
|
|
|
361
|
Huyện Nghĩa
Hưng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13951
|
Xã Phúc Thắng
|
Đổi tên từ xã
Nghĩa Thắng
|
|
|
|
|
|
13960
|
Xã Nghĩa Phúc
|
Đóng mã, nhập
vào xã Phúc Thắng
|
|
|
|
366
|
Huyện Hải Hậu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14278
|
Xã Hải Toàn
|
Đóng mã, nhập
vào xã Hải An
|
37
|
Tỉnh Ninh Bình
|
861/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376
|
Huyện Kim Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14632
|
Xã Xuân Chính
|
Đổi tên từ xã
Chính Tâm
|
|
|
|
|
|
14626
|
Xã Xuân Thiện
|
Đóng mã, nhập vào
xã Xuân Chính
|
|
|
|
|
|
14644
|
Xã Yên Mật
|
Đóng mã, nhập
vào xã Kim Chính và xã Như Hòa
|
44
|
Tỉnh Quảng
Bình
|
862/NQ- UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
450
|
Thành phố Đồng Hới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18868
|
Phường Đồng Hải
|
Đổi tên từ phường
Hải Đình
|
|
|
|
|
|
18862
|
Phường Đồng Mỹ
|
Đóng mã, nhập
vào phường Đồng Hải
|
|
|
|
452
|
Huyện Minh Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18940
|
Xã Quy Hóa
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Quy Đạt
|
|
|
|
453
|
Huyện Tuyên Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18982
|
Xã Nam Hóa
|
Đóng mã, nhập
vào xã Thạch Hóa
|
|
|
|
454
|
Huyện Quảng Trạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19051
|
Xã Liên Trường
|
Đổi tên từ xã
Quảng Liên
|
|
|
|
|
|
19054
|
Xã Quảng Trường
|
Đóng mã, nhập
vào xã Liên Trường
|
|
|
|
455
|
Huyện Bố Trạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19165
|
Thị trấn Phong
Nha
|
Đổi loại hình từ
xã Sơn Trạch
|
|
|
|
|
|
19144
|
Xã Hải Phú
|
Đổi tên từ xã
Hải Trạch
|
|
|
|
|
|
19153
|
Xã Phú Trạch
|
Đóng mã, nhập
vào xã Hải Phú
|
|
|
|
|
|
19171
|
Xã Hoàn Trạch
|
Đóng mã, nhập
thị trấn Hoàn Lão
|
|
|
|
457
|
Huyện Lệ Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19306
|
Xã Ngư Thủy
|
Đổi tên từ xã
Ngư Thủy Nam
|
|
|
|
|
|
19282
|
Xã Ngư Thủy
Trung
|
Đóng mã, nhập
vào xã Ngư Thủy
|
|
|
|
|
|
19324
|
Xã Văn Thủy
|
Đóng mã, nhâp
vào xã Trường Thủy
|
49
|
Tỉnh Quảng Nam
|
863/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
509
|
Huyện Quế Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20651
|
Thị trấn Hương An
|
Đổi loại hình từ
xã Hương An
|
|
|
|
|
|
20665
|
Xã Quế Mỹ
|
Đổi tên từ xã
Phú Thọ
|
|
|
|
|
|
20653
|
Xã Quế Cường
|
Đóng mã, nhập
vào xã Quế Mỹ
|
|
|
|
512
|
Huyện Hiệp Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20779
|
Thị trấn Tân
Bình
|
Đổi loại hình từ
xã Quế Bình
|
|
|
|
|
|
20755
|
Thị trấn Tân An
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Tân Bình
|
|
|
|
519
|
Huyện Nông Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20668
|
Xã Ninh Phước
|
Đổi tên từ xã
Quế Ninh
|
|
|
|
|
|
20674
|
Xã Quế Phước
|
Đóng mã, nhập
vào xã Ninh Phước
|
56
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
894/NQ- UBTVQH14 11/02/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
574
|
Huyện Diên
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22696
|
Xã Bình Lộc
|
Đổi tên từ xã
Diên Bình
|
|
|
|
|
|
22699
|
Xã Diên Lộc
|
Đóng mã, nhập
vào xã Bình Lộc
|
64
|
Tỉnh Gia Lai
|
859/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
622
|
Thành phố
Pleiku
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23587
|
Xã Chư HDrông
|
Đóng mã, nhập
vào phường Chi Lăng
|
|
|
|
627
|
Huyện Chư Păh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23758
|
Xã Chư Jôr
|
Đóng mã, nhập
vào xã Chư Đang Ya
|
72
|
Tỉnh Tây Ninh
|
865/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
709
|
Thị xã Hòa Thành
|
|
|
Đổi loại hình
từ huyện Hòa Thành
|
|
|
|
|
|
25630
|
Phường Long Hoa
|
Đổi loại hình từ
thị trấn Hòa Thành
|
|
|
|
|
|
25633
|
Phường Hiệp Tân
|
Đổi loại hình từ
xã Hiệp Tân
|
|
|
|
|
|
25636
|
Phường Long
Thành Bắc
|
Đổi loại hình
từ xã Long Thành Bắc
|
|
|
|
|
|
25645
|
Phường Long
Thành Trung
|
Đổi loại hình
từ xã Long Thành Trung
|
|
|
|
712
|
Thị xã Tràng Bảng
|
|
|
Đổi loại hình từ
huyện Trảng Bàng
|
|
|
|
|
|
25708
|
Phường Tràng Bảng
|
Đổi loại hình từ
thị trấn Tràng Bảng
|
|
|
|
|
|
25717
|
Phường Lộc Hưng
|
Đổi loại hình từ
xã Lộc Hưng
|
|
|
|
|
|
25720
|
Phường Gia Lộc
|
Đổi loại hình từ
xã Gia Lộc
|
|
|
|
|
|
25723
|
Phường Gia Bình
|
Đổi loại hình từ
xã Gia Bình
|
|
|
|
|
|
25732
|
Phường An Tịnh
|
Đổi loại hình từ
xã An Tịnh
|
|
|
|
|
|
25735
|
Phường An Hòa
|
Đổi loại hình từ
xã An Hòa
|
|
|
|
|
|
25729
|
Xã Phước Bình
|
Đổi tên từ xã
Bình Thạnh
|
|
|
|
|
|
25726
|
Xã Phước Lưu
|
Đóng mã, nhập vào
xã Phước Bình
|
74
|
Tỉnh Bình Dương
|
857/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
723
|
Thị xã Tân Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25912
|
Phường Vĩnh Tân
|
Đổi loại hình từ
xã Vĩnh Tân
|
|
|
|
|
|
25915
|
Phường Hội
Nghĩa
|
Đổi loại hình từ
xã Hội Nghĩa
|
|
|
|
|
|
25924
|
Phường Phú
Chánh
|
Đổi loại hình từ
xã Phú Chánh
|
|
|
|
|
|
25933
|
Phường Tân Vĩnh
Hiệp
|
Đổi loại hình
từ xã Tân Vĩnh Hiệp
|
|
|
|
724
|
Thành phố Dĩ An
|
|
|
Đổi loại hình từ
thị xã Dĩ An
|
|
|
|
725
|
Thành phố Thuận
An
|
|
|
Đổi loại hình
từ thị xã Thuận An
|
82
|
Tỉnh Tiền Giang
|
870/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
818
|
Huyện Tân Phước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28351
|
Xã Mỹ Phước
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Mỹ Phước
|
83
|
Tỉnh Bến Tre
|
856/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
829
|
Thành phố Bến Tre
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28777
|
Phường An Hội
|
Đổi tên từ phường 2
|
|
|
|
|
|
28771
|
Phường 1
|
Đóng mã, nhập
vào phường An Hội
|
|
|
|
|
|
28774
|
Phường 3
|
Đóng mã, nhập
vào phường An Hội
|
|
|
|
|
|
28867
|
Xã Mỹ Thành
|
Đóng mã, nhập
vào xã Bình Phú
|
|
|
|
831
|
Huyện Châu
Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28816
|
Xã Giao Hòa
|
Đóng mã, nhập
vào xã Giao Long
|
|
|
|
833
|
Huyện Mỏ Cày
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28945
|
Xã Bình Khánh
|
Đổi tên từ xã
Bình Khánh Đông
|
|
|
|
|
|
28954
|
Xã Bình Khánh
Tây
|
Đóng mã, nhập
vào xã Bình Khánh
|
|
|
|
834
|
Huyện Giồng Trôm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28990
|
Xã Phong Mỹ
|
Đóng mã, nhập vào xã Phong Nẫm
|
|
|
|
836
|
Huyện Ba Tri
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29137
|
Xã Phước Ngãi
|
Đổi tên từ xã
Phuớc Tuy
|
|
|
|
|
|
29140
|
Xã Phú Ngãi
|
Đóng mã, nhập
vào xã Phước Ngãi
|
86
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
860/NQ-UBTVQH14 10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
855
|
Thành phố Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29563
|
Phường Tân Ngãi
|
Đổi loại hình từ
xã Tân Ngãi
|
|
|
|
|
|
29566
|
Phường Tân Hòa
|
Đổi loại hình
từ xã Tân Hòa
|
|
|
|
|
|
29569
|
Phường Tân Hội
|
Đổi loại hình từ
xã Tân Hội
|
|
|
|
|
|
29572
|
Phường Trường
An
|
Đổi loại hình từ
xã Trường An
|
|
|
|
858
|
Huyện Mang Thít
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29641
|
Thị trấn Cái Nhum
|
Đổi loại hình từ
xã Chánh Hội
|
|
|
|
|
|
29620
|
Thị trấn Cái Nhum
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Cái Nhum mới
|
|
|
|
863
|
Huyện Bình Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29800
|
Thị trấn Tân Quới
|
Đổi loại hình từ
xã Thành Lợi
|
|
|
|
|
|
29791
|
Xã Thành Lợi
|
Đổi tên từ xã
Thành Đông
|
|
|
|
|
|
29803
|
Xã Tân Quới
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Tân Quới
|
92
|
Thành phố Cần
Thơ
|
893/NQ-UBTVQH14 11/02/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
916
|
Quận Ninh Kiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31132
|
Phường An Hội
|
Đóng mã, nhập vào
phường Tân An
|
|
|
|
|
|
31138
|
Phường An Lạc
|
Đóng mã, nhập
vào phường Tân An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Tỉnh Hậu Giang
|
869/NQ- UBTVQH14
10/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
931
|
Thành phố Ngã Bảy
|
|
|
Đổi loại hình từ
thị xã Ngã Bảy
|
|
|
|
|
|
31344
|
Phường Hiệp Lợi
|
Đổi loại hình từ
xã Hiệp Lợi
|
|
|
|
933
|
Huyện Châu
Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31372
|
Xã Phú An
|
Đóng mã, nhập
vào thị trấn Ngã Sáu và xã Đông Thạnh
|