Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 522/QĐ-BKHĐT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Người ký: Trần Duy Đông
Ngày ban hành: 22/04/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 522/QĐ-BKHĐT

Hà Nội, ngày 22 tháng 4 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ PHỤC VỤ KẾT NỐI, CHIA SẺ DỮ LIỆU VỚI CÁC HỆ THỐNG THÔNG TIN, CƠ SỞ DỮ LIỆU CỦA CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 86/2017/NĐ-CP ngày 25/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;

Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;

Theo đề nghị của Giám đốc Trung tâm Tin học.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương tại các Phụ lục kèm theo.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ có trách nhiệm thông báo cho Trung tâm Tin học khi có thay đổi về thông tin liên quan đến mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị mình.

2. Trung tâm Tin học có trách nhiệm tổng hợp, đề xuất sửa đổi, bổ sung các thông tin liên quan đến mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư theo hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số 890/QĐ-BKHĐT ngày 19/6/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử. Giám đốc Trung tâm Tin học, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Bộ TT&TT;
- Lưu: VT, TTTH.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Duy Đông


PHỤ LỤC I

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 1 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102: 2016/BTTTT

G05

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

02438455298

http://www.mpi.gov.vn/

000.00.00.G05

PHỤ LỤC II

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

1

G05.01

Vụ Tổng hợp kinh tế quốc dân

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44972

000.00.18.G05

2

G05.02

Vụ Kinh tế địa phương và lãnh thổ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44779

000.00.19.G05

3

G05.03

Vụ Tài chính, tiền tệ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44160

000.00.20.G05

4

G05.04

Vụ Kinh tế công nghiệp

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44484

000.00.21.G05

5

G05.05

Vụ Kinh tế nông nghiệp

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44968

000.00.22.G05

6

G05.06

Vụ Kinh tế dịch vụ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.43082

000.00.23.G05

7

G05.07

Vụ Kết cấu hạ tầng và đô thị

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44314

000.00.24.G05

8

G05.08

Vụ Quản lý các khu kinh tế

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected] .vn

080.44888

000.00.25.G05

9

G05.09

Vụ Giám sát và Thẩm định đầu tư

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44545

000.00.26.G05

10

G05.10

Vụ Kinh tế đối ngoại

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

024.3843.0333

000.00.27.G05

11

G05.11

Vụ Lao động, văn hóa, xã hội

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.43986

000.00.28.G05

12

G05.12

Vụ Khoa học, giáo dục, tài nguyên và môi trường

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44839

000.00.29.G05

13

G05.13

Vụ Quản lý quy hoạch

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44140

000.00.30.G05

14

G05.14

Vụ Quốc phòng, an ninh

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44462

000.00.31.G05

15

G05.15

Vụ Pháp chế

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44840

000.00.32.G05

16

G05.16

Vụ Tổ chức cán bộ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44836

000.00.33.G05

17

G05.17

Vụ Thi đua - Khen thưởng và Truyền thông

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44211

000.00.34.G05

18

G05.18

Văn phòng Bộ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.43358

000.00.35.G05

19

G05.19

Thanh tra Bộ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.43627

000.00.01.G05

20

G05.20

Cục Quản lý đấu thầu

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44241

000.00.02.G05

21

G05.21

Cục Phát triển doanh nghiệp

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.43854

http://business.gov.vn/

000.00.03 .G05

22

G05.22

Cục Đầu tư nước ngoài

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.48461

https://fia.mpi.gov.vn/

000.00.04.G05

23

G05.23

Cục Quản lý đăng ký kinh doanh

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

080.44141

https://dangkykinhdoanh.gov.vn/vn/

000.00.05.G05

24

G05.24

Cục Phát triển Hợp tác xã

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44851

000.00.06.G05

25

G05.25

Tổng cục Thống kê

54 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội

024.7304.6666

https://www.gso.gov.vn/

000.00.07.G05

26

G05.26

Viện Chiến lược phát triển

65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội

[email protected]

024.3843.1848

http://dsi.mpi.gov.vn/

000.00.08.G05

27

G05.27

Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương

68 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

024.3843.7461

http://www.ciem.org.vn/

000.00.09.G05

28

G05.28

Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế - xã hội quốc gia

D25 Ngõ 7 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội

[email protected]

024.3795.7480

http://www.ncif.gov.vn/

000.00.10.G05

29

G05.29

Trung tâm Tin học

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình Hà Nội

[email protected] .vn

080.48473

000.00.11.G05

30

G05.30

Báo Đầu tư

47 Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội

024.3845.0537

https://baodautu.vn/

000.00.12.G05

31

G05.31

Tạp chí Kinh tế và Dự báo

65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội

[email protected]

080.44474

http://kinhtevadubao.vn/

000.00.13.G05

32

G05.32

Học viện Chính sách và Phát triển

D25 Ngõ 7 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội

024.3747.3186

http://apd.edu.vn/

000.00.14.G05

33

G05.33

Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ Kinh tế - Kế hoạch

68 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

024.3734.6355

http://trungtambdcb.mpi.gov.vn/

000.00.15.G05

34

G05.34

Trường Cao đẳng kinh tế kế hoạch Đà Nẵng

143 Nguyễn Lương Bằng, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

023.6373.4866

http://cep.edu.vn/

000.00.16.G05

35

G05.35

Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

024.3795.7855

024.3795.7897

http://phattriendnnvv.mpi.gov.vn/

000.00.17.G05

36

G05.36

Trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

[email protected]

080.44838

https://nic.gov.vn/

Không có

PHỤ LỤC III

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

1

G05.20

Cục Quản lý đấu thầu

000.00.02.G05

1.1

G05.20.01

Báo Đấu thầu

Hà Nội

024.3768.6611

https://baodauthau.vn/

000.01.02.G05

1.2

G05.20.02

Trung tâm Hỗ trợ đấu thầu

Hà Nội

024.3795.7300

https://tthtdt.vn/

000.02.02.G05

1.3

G05.20.03

Trung tâm đấu thầu qua mạng quốc gia

Hà Nội

[email protected]

19006126

http://muasamcong.mpi.gov.vn/

000.03.02.G05

2

G05.21

Cục Phát triển doanh nghiệp

000.00.03.G05

2.1

G05.21.01

Trung tâm Thông tin doanh nghiệp

Hà Nội

[email protected]

080.44092

000.01.03 .G05

2.2

G05.21.02

Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Bắc

Hà Nội

[email protected]

024.3212.3635

https://vietnamsme.gov.vn/

000.02.03.G05

2.3

G05.21.03

Trung tâm Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa miền Trung

Đà Nẵng

023.6362.3446

000.03.03.G05

2.4

G05.21.04

Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Nam

Hồ Chí Minh

028.3930.4638

000.04.03 .G05

3

G05.22

Cục Đầu tư nước ngoài

000.00.04.G05

3.1

G05.22.01

Trung tâm Xúc tiến đầu tư phía Bắc

Hà Nội

024.3747.4140

000.01.04.G05

3.2

G05.22.02

Trung tâm Xúc tiến đầu tư miền Trung

Đà Nẵng

023.6379.7689

000.02.04.G05

3.3

G05.22.03

Trung tâm xúc tiến đầu tư phía Nam

Hồ Chí Minh

028.3930.6671

000.03.04.G05

4

G05.23

Cục Quản lý đăng ký kinh doanh

000.00.05.G05

4.1

G05.23.01

Trung tâm Hỗ trợ nghiệp vụ đăng ký kinh doanh

Hà Nội

[email protected]

024.3848.9912

19009026

000.01.05.G05

5

G05.25

Tổng cục Thống kê

000.00.07.G05

5.1

G05.25.01

Vụ Kế hoạch tài chính

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 6789)

000.03.07.G05

5.2

G05.25.02

Vụ Tổ chức cán bộ

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 6868)

000.05.07.G05

5.3

G05.25.03

Vụ Pháp chế và Thanh tra thống kê

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 5588)

000.07.07.G05

5.4

G05.25.04

Vụ Thống kê nước ngoài và Hợp tác quốc tế

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 7016)

000.09.07.G05

5.5

G05.25.05

Vụ Phương pháp chế độ và quản lý chất lượng thống kê

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 8004)

000.13.07.G05

5.6

G05.25.06

Vụ Thống kê Tổng hợp và Phổ biến thông tin thống kê

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 1888)

000.16.07.G05

5.7

G05.25.07

Vụ Hệ thống tài khoản quốc gia

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 3663)

000.18.07.G05

5.8

G05.25.08

Vụ Thống kê Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 6116)

000.21.07.G05

Hủy

Vụ Thống kê Xây dựng và vốn đầu tư

000.23.07.G05

5.9

G05.25.09

Cục Thu thập dữ liệu và ứng dụng công nghệ thông tin thống kê

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 8822)

Cấp mới

5.10

G05.25.10

Vụ Thống kê Công nghiệp công nghiệp và xây dựng

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 6668)

000.28.07.G05

5.11

G05.25.11

Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 6889)

000.29.07.G05

5.12

G05.25.12

Vụ Thống kê Dân số và Lao động

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 6688)

000.32.07.G05

5.13

G05.25.13

Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 8688)

000.39.07.G05

5.14

G05.25.14

Vụ Thống kê Giá

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 2288)

000.41.07.G05

5.15

G05.25.15

Văn phòng

Hà Nội

02473046666 (máy lẻ 1001)

000.43.07.G05

5.16

G05.25.16

Viện Khoa học thống kê

Hà Nội

02438344236

000.47.07.G05

5.17

G05.25.17

Trung tâm tư vấn và Dịch vụ thống kê

Hà Nội

02438464921

000.50.07.G05

5.18

G05.25.18

Trung tâm tin học thống kê khu vực I

Hà Nội

02438358808

000.53.07.G05

5.19

G05.25.19

Trung tâm tin học thống kê khu vực II

Hồ Chí Minh

02835515438

000.55.07.G05

5.20

G05.25.20

Trung tâm tin học thống kê khu vực III

Đà Nẵng

02363737571

000.57.07.G05

5.21

G05.25.21

Tạp chí Con số và Sự kiện

Hà Nội

02438470491

000.59.07.G05

5.22

G05.25.22

Nhà xuất bản thống kê

Hà Nội

02437344921

000.61.07.G05

5.23

G05.25.23

Trường Cao đẳng Thống kê

Bắc Ninh

02223817699

000.63.07.G05

5.24

G05.25.24

Trường Cao đẳng Thống kê II

Đồng Nai

02513891947

000.65.07.G05

5.25

G05.25.25

Cục Thống kê tỉnh Hà Giang

Hà Giang

02193866377

000.02.07.G05

5.26

G05.25.26

Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang

Tuyên Quang

02073822352

000.08.07.G05

5.27

G05.25.27

Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng

Cao Bằng

02063888225

000.04.07.G05

5.28

G05.25.28

Cục Thống kê tỉnh Lạng Sơn

Lạng Sơn

02053812427

000.20.07.G05

5.29

G05.25.29

Cục Thống kê tỉnh Lào Cai

Lào Cai

02143660026

000.10.07.G05

5.30

G05.25.30

Cục Thống kê tỉnh Yên Bái

Yên Bái

02163851837

000.15.07.G05

5.31

G05.25.31

Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên

Thái Nguyên

02083854703

000.19.07.G05

5.32

G05.25.32

Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn

Bắc Kạn

02093870166

000.00.07.G05

5.33

G05.25.33

Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ

Phú Thọ

02106272205

000.25.07.G05

5.34

G05.25.34

Cục Thống kê tỉnh Bắc Giang

Bắc Giang

02043540459

000.24.07.G05

5.35

G05.25.35

Cục Thống kê tỉnh Hoà Bình

Hoà Bình

02183855508

000.17.07.G05

5.36

G05.25.36

Cục Thống kê tỉnh Sơn La

Sơn La

02123852585

000.14.07.G05

5.37

G05.25.37

Cục Thống kê tỉnh Lai Châu

Lai Châu

02133794488

000.12.07.G05

5.38

G05.25.38

Cục Thống kê tỉnh Điện Biên

Điện Biên

02153826222

000.11.07.G05

5.39

G05.25.39

Cục Thống kê Thành phố Hà Nội

Hà Nội

02438256627

000.01.07.G05

5.40

G05.25.40

Cục Thống kê Thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

0243747234

000.31.07.G05

5.41

G05.25.41

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh

Quảng Ninh

02033835674

000.22.07.G05

5.42

G05.25.42

Cục Thống kê tỉnh Hải Dương

Hải Dương

02203892364

000.30.07.G05

5.43

G05.25.43

Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên

Hưng Yên

02213510665

000.33.07.G05

5.44

G05.25.44

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

02113861139

000.26.07.G05

5.45

G05.25.45

Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh

Bắc Ninh

02223822692

000.27.07.G05

5.46

G05.25.46

Cục Thống kê tỉnh Hà Nam

Hà Nam

02263841245

000.35.07.G05

5.47

G05.25.47

Cục Thống kê tỉnh Nam Định

Nam Định

02283649717

000.36.07.G05

5.48

G05.25.48

Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình

Ninh Bình

02293891624

000.37.07.G05

5.49

G05.25.49

Cục Thống kê tỉnh Thái Bình

Thái Bình

02273743995

000.34.07.G05

5.50

G05.25.50

Cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá

Thanh Hoá

02373718762

000.38.07.G05

5.51

G05.25.51

Cục Thống kê tỉnh Nghệ An

Nghệ An

02383592452

000.40.07.G05

5.52

G05.25.52

Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

02393857220

000.42.07.G05

5.53

G05.25.53

Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình

Quảng Bình

02323844597

000.44.07.G05

5.54

G05.25.54

Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị

Quảng Trị

02332211023

000.45.07.G05

5.55

G05.25.55

Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế

Thừa Thiên Huế

02343813976

000.46.07.G05

5.56

G05.25.56

Cục Thống kê Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

02363573585

000.48.07.G05

5.57

G05.25.57

Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam

Quảng Nam

02353813887

000.49.07.G05

5.58

G05.25.58

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

02558585859

000.51.07.G05

5.59

G05.25.59

Cục Thống kê tỉnh Bình Định

Bình Định

02563824044

000.52.07.G05

5.60

G05.25.60

Cục Thống kê tỉnh Phú Yên

Phú Yên

02573841870

000.54.07.G05

5.61

G05.25.61

Cục Thống kê tỉnh Khánh Hoà

Khánh Hoà

02583522856

000.56.07.G05

5.62

G05.25.62

Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

02593828044

000.58.07.G05

5.63

G05.25.63

Cục Thống kê tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

02523608600

000.60.07.G05

5.64

G05.25.64

Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk

Đắk Lắk

02623861008

000.66.07.G05

5.65

G05.25.65

Cục Thống kê tỉnh Đắk Nông

Đắk Nông

02631545919

000.67.07.G05

5.66

G05.25.66

Cục Thống kê tỉnh Gia Lai

Gia Lai

02693518899

000.64.07.G05

5.67

G05.25.67

Cục Thống kê tỉnh Kon Tum

Kon Tum

02603913744

000.62.07.G05

5.68

G05.25.68

Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

02633912963

000.68.07.G05

5.69

G05.25.69

Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

02838256485

000.79.07.G05

5.70

G05.25.70

Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai

02513823812

000.75.07.G05

5.71

G05.25.71

Cục Thống kê tỉnh Bình Dương

Bình Dương

02743825545

000.74.07.G05

5.72

G05.25.72

Cục Thống kê tỉnh Bình Phước

Bình Phước

02713870455

000.70.07.G05

5.73

G05.25.73

Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh

02763821805

000.72.07.G05

5.74

G05.25.74

Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

02543857271

000.77.07.G05

5.75

G05.25.75

Cục Thống kê tỉnh Long An

Long An

02723826693

000.80.07.G05

5.76

G05.25.76

Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

027338875707

000.82.07.G05

5.77

G05.25.77

Cục Thống kê tỉnh Bến Tre

Bến Tre

02753824365

000.83.07.G05

5.78

G05.25.78

Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh

02943863708

000.84.07.G05

5.79

G05.25.79

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

02703823646

000.86.07.G05

5.80

G05.25.80

Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ

Cần Thơ

02923734641

000.92.07.G05

5.81

G05.25.81

Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

02933878991

000.93.07.G05

5.82

G05.25.82

Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

02993822810

000.94.07.G05

5.83

G05.25.83

Cục Thống kê tỉnh An Giang

An Giang

02963852381

000.89.07.G05

5.84

G05.25.84

Cục Thống kê tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

02773851375

000.87.07.G05

5.85

G05.25.85

Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

02973811309

000.91.07.G05

5.86

G05.25.86

Cục Thống kê tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu

02913949303

000.95.07.G05

5.87

G05.25.87

Cục Thống kê tỉnh Cà Mau

Cà Mau

02903838283

000.96.07.G05

PHỤ LỤC IV

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 4 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo

Ghi chú

G05.25

TỔNG CỤC THỐNG KÊ

000.00.07.G05

1

G05.25.39

Cục Thống kê Thành phố Hà Nội

000.01.07.G05

1.1

G05.25.39.01

Chi Cục Thống kê Quận Ba Đình

Hà Nội

02437626059

001.01.07.G05

1.2

G05.25.39.02

Chi Cục Thống kê Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

02439386212

002.01.07.G05

1.3

G05.25.39.03

Chi Cục Thống kê Quận Tây Hồ

Hà Nội

02437585064

003.01.07.G05

1.4

G05.25.39.04

Chi Cục Thống kê Quận Long Biên

Hà Nội

02436787090

004.01.07.G05

1.5

G05.25.39.05

Chi Cục Thống kê Quận Cầu Giấy

Hà Nội

02437672885

005.01.07.G05

1.6

G05.25.39.06

Chi Cục Thống kê Quận Đống Đa

Hà Nội

02435133848

006.01.07.G05

1.7

G05.25.39.07

Chi Cục Thống kê Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

02439435986

007.01.07.G05

1.8

G05.25.39.08

Chi Cục Thống kê Quận Hoàng Mai

Hà Nội

02436421866

008.01.07.G05

1.9

G05.25.39.09

Chi Cục Thống kê Quận Thanh Xuân

Hà Nội

02435690175

009.01.07.G05

1.10

G05.25.39.10

Chi Cục Thống kê Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

02438843524

010.01.07.G05

1.11

G05.25.39.11

Chi Cục Thống kê Huyện Đông Anh

Hà Nội

02439655793

011.01.07.G05

1.12

G05.25.39.12

Chi Cục Thống kê Huyện Gia Lâm

Hà Nội

02466639835

012.01.07.G05

1.13

G05.25.39.13

Chi Cục Thống kê Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

02438372953

013.01.07.G05

1.14

G05.25.39.14

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Trì

Hà Nội

02466514658

014.01.07.G05

1.15

G05.25.39.15

Chi Cục Thống kê Quận Bắc Từ Liêm

Hà Nội

02432242136

015.01.07.G05

1.16

G05.25.39.16

Chi Cục Thống kê Huyện Mê Linh

Hà Nội

02438169145

016.01.07.G05

1.17

G05.25.39.17

Chi Cục Thống kê Quận Hà Đông

Hà Nội

02432232988

017.01.07.G05

1.18

G05.25.39.18

Chi Cục Thống kê Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

02433832754

018.01.07.G05

1.19

G05.25.39.19

Chi Cục Thống kê Huyện Ba Vì

Hà Nội

02433863215

019.01.07.G05

1.20

G05.25.39.20

Chi Cục Thống kê Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

02433642119

020.01.07.G05

1.21

G05.25.39.21

Chi Cục Thống kê Huyện Đan Phượng

Hà Nội

02433886485

021.01.07.G05

1.22

G05.25.39.22

Chi Cục Thống kê Huyện Hoài Đức

Hà Nội

02433505923

022.01.07.G05

1.23

G05.25.39.23

Chi Cục Thống kê Huyện Quốc Oai

Hà Nội

02433942445

023.01.07.G05

1.24

G05.25.39.24

Chi Cục Thống kê Huyện Thạch Thất

Hà Nội

02433842346

024.01.07.G05

1.25

G05.25.39.25

Chi Cục Thống kê Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

02433866128

025.01.07.G05

1.26

G05.25.39.26

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Oai

Hà Nội

02433873035

026.01.07.G05

1.27

G05.25.39.27

Chi Cục Thống kê Huyện Thường Tín

Hà Nội

02433853220

027.01.07.G05

1.28

G05.25.39.28

Chi Cục Thống kê Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

02433854228

028.01.07.G05

1.29

G05.25.39.29

Chi Cục Thống kê Huyện Ứng Hòa

Hà Nội

02433882174

029.01.07.G05

1.30

G05.25.39.30

Chi Cục Thống kê Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

02433847280

030.01.07.G05

2

G05.25.25

Cục Thống kê tỉnh Hà Giang

000.02.07.G05

2.1

G05.25.25.01

Chi cục Thống kê khu vực Bắc Quang - Quảng Bình

Hà Giang

02193821178

001.02.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Quang

002.02.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quảng Bình

2.2

G05.25.25.02

Chi cục Thống kê huyện Xín Mần

Hà Giang

02193836122

003.02.07.G05

2.3

G05.25.25.03

Chi cục Thống kê huyện Hoàng Su Phì

Hà Giang

02193831135

004.02.07.G05

2.4

G05.25.25.04

Chi cục Thống kê huyện Vị Xuyên

Hà Giang

02193826398

005.02.07.G05

2.5

G05.25.25.05

Chi cục Thống kê thành phố Hà Giang

Hà Giang

02193866041

006.02.07.G05

2.6

G05.25.25.06

Chi cục Thống kê huyện Bắc Mê

Hà Giang

02193384118

007.02.07.G05

2.7

G05.25.25.07

Chi cục Thống kê huyện Quản Bạ

Hà Giang

02193846157

008.02.07.G05

2.8

G05.25.25.08

Chi cục Thống kê huyện Yên Minh

Hà Giang

02193852031

009.02.07.G05

2.9

G05.25.25.09

Chi cục Thống kê huyện Đồng Văn

Hà Giang

02193856136

010.02.07.G05

2.10

G05.25.25.10

Chi cục Thống kê huyện Mèo Vạc

Hà Giang

02193866377

011.02.07.G05

3

G05.25.27

Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng

000.04.07.G05

3.1

G05.25.27.01

Chi cục Thống kê Thành phố Cao Bằng

Cao Bằng

02063853060

001.04.07.G05

3.2

G05.25.27.02

Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm

Cao Bằng

02063885175

002.04.07.G05

3.3

G05.25.27.03

Chi cục Thống kê huyện Bảo Lạc

Cao Bằng

02063870202

003.04.07.G05

3.4

G05.25.27.04

Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng

Cao Bằng

02063862105

004.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thông Nông

005.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng

3.5

G05.25.27.05

Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh

Cao Bằng

02063826169

006.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Trà Lĩnh

007.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh

3.6

G05.25.27.06

Chi cục Thống kê huyện Hạ Lang

Cao Bằng

02063830211

008.04.07.G05

3.7

G05.25.27.07

Chi cục Thống kê huyện Quảng Hòa

Cao Bằng

02063888011

009.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quảng Uyên

010.04.07.G05

Chi cục Thòng kê huyện Phục Hòa

3.8

G05.25.27.08

Chi cục Thống kê huyện Hòa An

Cao Bằng

02063860121

011.04.07.G05

3.9

G05.25.27.09

Chi cục Thống kê huyện Nguyên Bình

Cao Bằng

02063872879

012.04.07.G05

3.10

G05.25.27.10

Chi cục Thống kê huyện Thạch An

Cao Bằng

02063840127

013.04.07.G05

4

G05.25.32

Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn

000.06.07.G05

4.1

G05.25.32.01

Chi Cục Thống kê thành phố Bắc Kạn

Bắc Kạn

02093870410

001.06.07.G05

4.2

G05.25.32.02

Chi Cục Thống kê huyện Bạch Thông

Bắc Kạn

02093850041

002.06.07.G05

4.3

G05.25.32.03

Chi Cục Thống kê huyện Ba Bể

Bắc Kạn

02093893157

003.06.07.G05

4.4

G05.25.32.04

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Mới

Bắc Kạn

02093870410

004.06.07.G05

4.5

G05.25.32.05

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

02093882139

005.06.07.G05

4.6

G05.25.32.06

Chi Cục Thống kê huyện Na Rì

Bắc Kạn

02093884162

006.06.07.G05

4.7

G05.25.32.07

Chi Cục Thống kê huyện Ngân Sơn

Bắc Kạn

02093850041

007.06.07.G05

4.8

G05.25.32.08

Chi Cục Thống kê huyện Pác Nặm

Bắc Kạn

02093893157

008.06.07.G05

5

G05.25.26

Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang

000.08.07.G05

5.1

G05.25.26.01

Chi Cục Thống kê thành phố Tuyên Quang

Tuyên Quang

02073821084

001.08.07.G05

5.2

G05.25.26.02

Chi cục Thống kê khu vực Na Hang - Lâm Bình

Tuyên Quang

02073866163

002.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Lâm Bình

003.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Na Hang

5.3

G05.25.26.03

Chi cục Thống kê khu vực Chiêm Hóa-Hàm Yên

Tuyên Quang

02073851151

004.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Chiêm Hóa

005.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hàm Yên

5.4

G05.25.26.04

Chi Cục Thống kê huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

02073872358

006.08.07.G05

5.5

G05.25.26.05

Chi Cục Thống kê huyện Sơn Dương

Tuyên Quang

02073835272

007.08.07.G05

6

G05.25.29

Cục Thống kê tỉnh Lào Cai

000.10.07.G05

6.1

G05.25.29.01

Chi Cục Thống kê thành phố Lào Cai

Lào Cai

02143821420

001.10.07.G05

6.2

G05.25.29.02

Chi Cục Thống kê huyện Bảo Thắng

Lào Cai

02143866974

002.10.07.G05

6.3

G05.25.29.03

Chi Cục Thống kê huyện Bát Xát

Lào Cai

02143883101

003.10.07.G05

6.4

G05.25.29.04

Chi Cục Thống kê huyện Bảo Yên

Lào Cai

02143876265

004.10.07.G05

6.5

G05.25.29.05

Chi Cục Thống kê thị xã Sa Pa

Lào Cai

02143871216

005.10.07.G05

6.6

G05.25.29.06

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Hà

Lào Cai

02143880278

006.10.07.G05

6.7

G05.25.29.07

Chi Cục Thống kê huyện Mường Khương

Lào Cai

02143881249

007.10.07.G05

6.8

G05.25.29.08

Chi Cục Thống kê huyện Si Ma Cai

Lào Cai

02143796369

008.10.07.G05

6.9

G05.25.29.09

Chi Cục Thống kê Văn bản

Lào Cai

02143882120

009.10.07.G05

7

G05.25.38

Cục Thống kê tỉnh Điện Biên

000.11.07.G05

7.1

G05.25.38.01

Chi cục Thống kê Khu vực Điện Biên Phủ - Mường Ảng

Điện Biên

02153810549

001.11.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Điện Biên Phủ

009.11.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mường Ảng

7.2

G05.25.38.02

Chi Cục Thống kê thị xã Mường Lay

Điện Biên

02153852435

002.11.07.G05

7.3

G05.25.38.03

Chi Cục Thống kê huyện Mường Nhé

Điện Biên

02153740120

003.11.07.G05

7.4

G05.25.38.04

Chi Cục Thống kê huyện Mường Chà

Điện Biên

02153842192

004.11.07.G05

7.5

G05.25.38.05

Chi Cục Thống kê huyện Tủa Chùa

Điện Biên

02153845173

005.11.07.G05

7.6

G05.25.38.06

Chi Cục Thống kê huyện Tuần Giáo

Điện Biên

02153862319

006.11.07.G05

7.7

G05.25.38.07

Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên

Điện Biên

021 3927124

007.11.07.G05

7.8

G05.25.38.08

Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên Đông

Điện Biên

02153891244

008.11.07.G05

7.9

G05.25.38.09

Chi Cục Thống kê huyện Nậm Pồ

Điện Biên

02153745789

010.11.07.G05

8

G05.25.37

Cục Thống kê tỉnh Lai Châu

000.12.07.G05

8.1

G05.25.37.01

Chi cục Thống kê khu vực Lai Châu - Tam Đường

Lai Châu

02313879899

02133602064

001.12.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành Phố

002.12.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Tam Đường

8.2

G05.25.37.02

Chi Cục Thống Kê huyện Mường Tè

Lai Châu

02133881108

003.12.07.G05

8.3

G05.25.37.03

Chi Cục Thống Kê huyện Sìn Hồ

Lai Châu

02133870139

004.12.07.G05

8.4

G05.25.37.04

Chi Cục Thống Kê huyện Phong Thổ

Lai Châu

02133896273

005.12.07.G05

8.5

G05.25.37.05

Chi cục Thống kê khu vực Than Uyên

Lai Châu

02133786262

02133784328

006.12.07.G05

Chi Cục Thống Kê huyện Than Uyên

007.12.07.G05

Chi Cục Thống Kê huyện Tân Uyên

8.6

G05.25.37.06

Chi Cục Thống Kê huyện Nậm Nhùn

Lai Châu

02136553999

008.12.07.G05

9

G05.25.36

Cục Thống kê tỉnh Sơn La

000.14.07.G05

9.1

G05.25.36.01

Chi cục Thống kê Khu vực Sơn La - Mường La

Sơn La

02123852911

001.14.07.G05

Chi Cục Thống Thành Phố Sơn La

004.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mường La

9.2

G05.25.36.02

Chi cục Thống kê Khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai

Sơn La

02122217596

02123833108

002.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Quỳnh Nhai

003.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thuận Châu

9.3

G05.25.36.03

Chi cục Thống kê Khu vực Phù Yên - Bắc Yên

Sơn La

02123860018

02123863392

005.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Yên

006.14.07.G05

Chỉ Cục Thống kê huyện Phù Yên

9.4

G05.25.36.04

Chi cục Thống kê Khu vực Mộc Châu - Vân Hồ

Sơn La

02123567799

02128555988

007.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mộc Châu

012.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Vân Hồ

9.5

G05.25.36.05

Chi cục Thống kê Khu vực Mai Sơn - Yên Châu

Sơn La

02123840130

02123743234

008.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Châu

009.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mai Sơn

9.6

G05.25.36.06

Chi cục Thống kê Khu vực Sông Mã - Sốp Cộp

Sơn La

02123836180

02123878082

010.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Sông Mã

011.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Sốp Cộp

10

G05.25.30

Cục Thống kê tỉnh Yên Bái

000.15.07.G05

10.1

G05.25.30.01

Chi cục Thống kê thành phố Yên Bái

Yên Bái

02163893169

001.15.07.G05

10.2

G05.25.30.02

Chi cục Thống kê khu vực Văn Chấn - Nghĩa Lộ

Yên Bái

02163870435

002.15.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Nghĩa Lộ

008.15.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Văn Chấn

10.3

G05.25.30.03

Chi cục Thống kê khu vực Yên Bình - Lục Yên

Yên Bái

02163845373

02163885240

003.15.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lục Yên

009.15.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Yên Bình

10.4

G05.25.30.04

Chi cục Thống kê huyện Văn Yên

Yên Bái

02163834229

004.15.07.G05

10.5

G05.25.30.05

Chi cục Thống kê huyện Mù Cang Chải

Yên Bái

02163878131

005.15.07.G05

10.6

G05.25.30.06

Chi cục Thống kê huyện Trấn Yên

Yên Bái

02163825149

006.15.07.G05

10.7

G05.25.30.07

Chi cục Thống kê huyện Trạm Tấu

Yên Bái

02163876170

007.15.07.G05

11

G05.25.35

Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình

000.17.07.G05

11.1

G05.25.35.01

Chi cục Thống kê khu vực Hòa Bình - Đà Bắc

Hòa Bình

02183882989

001.17.07.G05

Chi cục Thống kê Thành phố Hòa Bình

002.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đà Bắc

11.2

G05.25.35.02

Chi cục Thống kê huyện Mai Châu

Hòa Bình

02183867294

003.17.07.G05

11.3

G05.25.35.03

Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn

Hòa Bình

02183882989

004.17.07.G05

11.4

G05.25.35.04

Chi cục Thống kê khu vực Tân Lạc - Cao Phong

Hòa Bình

02183834048

005.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tân Lạc

009.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cao Phong

11.5

G05.25.35.05

Chi cục Thống kê khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy

Hòa Bình

02183861141

006.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lạc Sơn

011.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Yên Thủy

11.6

G05.25.35.06

Chi cục Thống kê huyện Lương Sơn

Hòa Bình

02183825666

007.17.07.G05

11.7

G05.25.35.07

Chi cục Thống kê khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy

Hòa Bình

02183871107

008.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kim Bôi

010.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lạc Thủy

12

G05.25.31

Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên

000.19.07.G05

12.1

G05.25.31.01

Chi cục Thống kê thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

02083652757

001.19.07.G05

12.2

G05.25.31.02

Chi cục Thống kê khu vực Phổ Yên - Sông Công

Thái Nguyên

02083863002

002.19.07.G05

Chi cục Thống kê thành phố Sông Công

003.19.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Phổ Yên

12.3

G05.25.31.03

Chi cục Thống kê khu vực Phú Lương - Định Hóa

Thái Nguyên

02083874499

004.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Định Hóa

005.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phú Lương

12.4

G05.25.31.04

Chi cục Thống kê khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai

Thái Nguyên

02083622788

006.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đồng Hỷ

007.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Võ Nhai

12.5

G05.25.31.05

Chi cục Thống kê huyện Đại Từ

Thái Nguyên

02083824292

008.19.07.G05

12.6

G05.25.31.06

Chi cục Thống kê huyện Phú Bình

Thái Nguyên

02083867241

009.19.07.G05

13

G05.25.28

Cục Thống kê tỉnh Lạng Sơn

000.20.07.G05

13.1

G05.25.28.01

Chi cục Thống kê thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

02053872666

001.20.07.G05

13.2

G05.25.28.02

Chi cục Thống kê huyện Chi Lăng

Lạng Sơn

02053820240

002.20.07.G05

13.3

G05.25.28.03

Chi cục Thống kê huyện Hữu Lũng

Lạng Sơn

02053825108

003.20.07.G05

13.4

G05.25.28.04

Chi cục Thống kê khu vực Văn Quan - Cao Lộc

Lạng Sơn

02053861416

004.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cao Lộc

009.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Văn Quan

13.5

G05.25.28.05

Chi cục Thống kê huyện Lộc Bình

Lạng Sơn

02053840298

005.20.07.G05

13.6

G05.25.28.06

Chi cục Thống kê huyện Đình Lập

Lạng Sơn

02053846220

006.20.07.G05

13.7

G05.25.28.07

Chi cục Thống kê huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

02053880135

007.20.07.G05

13.8

G05.25.28.08

Chi cục Thống kê huyện Tràng Định

Lạng Sơn

02053885901

008.20.07.G05

13.9

G05.25.28.09

Chi cục Thống kê huyện Bình Gia

Lạng Sơn

02053834219

010.20.07.G05

13.10

G05.25.28.10

Chi cục Thống kê huyện Bắc Sơn

Lạng Sơn

02053837217

011.20.07.G05

14

G05.25.41

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh

000.22.07.G05

14.1

G05.25.41.01

Chi Cục Thống kê thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

02033668368

001.22.07.G05

14.2

G05.25.41.02

Chi Cục Thống kê thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

02033881600

002.22.07.G05

14.3

G05.25.41.03

Chi Cục Thống kê thành phố Cẩm Phả

Quảng Ninh

02033862881

003.22.07.G05

14.4

G05.25.41.04

Chi Cục Thống kê thành phố Uông Bí

Quảng Ninh

02033854012

004.22.07.G05

14.5

G05.25.41.05

Chi Cục Thống kê huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

02033878291

005.22.07.G05

14.6

G05.25.41.06

Chi Cục Thống kê huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

02033876186

006.22.07.G05

14.7

G05.25.41.07

Chi Cục Thống kê huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

02033880033

007.22.07.G05

14.8

G05.25.41.08

Chi Cục Thống kê huyện Hải Hà

Quảng Ninh

02033879187

008.22.07.G05

14.9

G05.25.41.09

Chi Cục Thống kê huyện Ba Chẽ

Quảng Ninh

02033888215

009.22.07.G05

14.10

G05.25.41.10

Chi Cục Thống kê huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

02033874289

010.22.07.G05

14.11

G05.25.41.11

Chi Cục Thống kê huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

02033858130

011.22.07.G05

14.12

G05.25.41.12

Chi Cục Thống kê thị xã Đông Triều

Quảng Ninh

02033870189

012.22.07.G05

14.13

G05.25.41.13

Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Yên

Quảng Ninh

02033875345

013.22.07.G05

14.14

G05.25.41.14

Chi Cục Thống kê huyện Cô Tô

Quảng Ninh

02033889136

014.22.07.G05

15

G05.25.34

Cục Thống kê tỉnh Bắc Giang

000.24.07.G05

15.1

G05.25.34.01

Chi Cục Thống kê huyện Sơn Động

Bắc Giang

02403886194

001.24.07.G05

15.2

G05.25.34.02

Chi Cục Thống kê huyện Lục Ngạn

Bắc Giang

02403882273

002.24.07.G05

15.3

G05.25.34.03

Chi Cục Thống kê huyện Lục Nam

Bắc Giang

02403884249

003.24.07.G05

15.4

G05.25.34.04

Chi Cục Thống kê huyện Lạng Giang

Bắc Giang

02403881292

004.24.07.G05

15.5

G05.25.34.05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Thế

Bắc Giang

02403876319

005.24.07.G05

15.6

G05.25.34.06

Chi Cục Thống kê huyện Tân Yên

Bắc Giang

02043505486

006.24.07.G05

15.7

G05.25.34.07

Chi Cục Thống kê huyện Việt Yên

Bắc Giang

02403874373

007.24.07.G05

15.8

G05.25.34.08

Chi Cục Thống kê huyện Hiệp Hòa

Bắc Giang

02403872328

008.24.07.G05

15.9

G05.25.34.09

Chi cục Thống kê khu vực Thành phố Bắc Giang - Yên Dũng

Bắc Giang

02043825533

009.24.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Dũng

010.24.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Bắc Giang

16

G05.25.33

Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ

000.25.07.G05

16.1

G05.25.33.01

Chi Cục Thống kê thành phố Việt Trì

Phú Thọ

02103847183

001.25.07.G05

16.2

G05.25.33.02

Chi cục Thống kê khu vực Đoan Hùng - Hạ Hòa

Phú Thọ

02102642666

003.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đoan Hùng

004.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hạ Hòa

16.3

G05.25.33.03

Chi cục Thống kê khu vực Thanh Ba - Phú Thọ

Phú Thọ

02103885229

002.25.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Phú Thọ

005.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Ba

16.4

G05.25.33.04

Chi cục Thống kê khu vực Lâm Thao - Phù Ninh

Phú Thọ

02103825788

006.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phù Ninh

010.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lâm Thao

16.5

G05.25.33.05

Chi cục Thống kê khu vực Cẩm Khê - Yên Lập

Phú Thọ

02103889112

007.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Yên Lập

008.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cẩm Khê

16.6

G05.25.33.06

Chi cục Thống kê khu vực Tam Nông - Thanh Thủy

Phú Thọ

02103879165

009.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tam Nông

012.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Thủy

16.7

G05.25.33.07

Chi cục Thống kê khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn

Phú Thọ

02103873225

011.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Sơn

013.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tân Sơn

17

G05.25.44

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc

000.26.07.G05

17.1

G05.25.44.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

02113861189

001.26.07.G05

17.2

G05.25.44.02

Chi cục Thống kê Thành phố Phúc Yên

Vĩnh Phúc

02113872894

002.26.07.G05

17.3

G05.25.44.03

Chi cục Thống kê huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

0912509063

003.26.07.G05

17.4

G05.25.44.04

Chi cục Thống kê huyện Tam Dương

Vĩnh Phúc

02113833128

004.26.07.G05

17.5

G05.25.44.05

Chi cục Thống kê huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc

02113853875

005.26.07.G05

17.6

G05.25.44.06

Chi cục Thống kê huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

02113596977

006.26.07.G05

17.7

G05.25.44.07

Chi cục Thống kê huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

02113836462

007.26.07.G05

17.8

G05.25.44.08

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

02113839339

008.26.07.G05

17.9

G05.25.44.09

Chi cục Thống kê huyện Sông Lô

Vĩnh Phúc

02113638453

009.26.07.G05

18

G05.25.45

Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh

000.27.07.G05

18.1

G05.25.45.01

Chi cục Thống kê thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

02223821960

001.27.07.G05

18.2

G05.25.45.02

Chi cục Thống kê thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh

02223835132

002.27.07.G05

18.3

G05.25.45.03

Chi cục Thống kê huyện Yên Phong

Bắc Ninh

02223860361

003.27.07.G05

18.4

G05.25.45.04

Chi cục Thống kê huyện Quế Võ

Bắc Ninh

02223863005

004.27.07.G05

18.5

G05.25.45.05

Chi cục Thống kê huyện Tiên Du

Bắc Ninh

02223837883

005.27.07.G05

18.6

G05.25.45.06

Chi cục Thống kê huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

02223865392

006.27.07.G05

18.7

G05.25.45.07

Chi cục Thống kê huyện Gia Bình

Bắc Ninh

02223556041

007.27.07.G05

18.8

G05.25.45.08

Chi cục Thống kê huyện Lương Tài

Bắc Ninh

02223867301

008.27.07.G05

19

G05.25.42

Cục Thống kê tỉnh Hải Dương

000.30.07.G05

19.1

G05.25.42 .01

Chi cục Thống kê thành phố Hải Dương

Hải Dương

02203852694

001.30.07.G05

19.2

G05.25.42.02

Chi cục Thống kê thành phố Chí Linh

Hải Dương

02203882239

002.30.07.G05

19.3

G05.25.42.03

Chi cục Thống kê huyện Nam Sách

Hải Dương

02203815343

003.30.07.G05

19.4

G05.25.42.04

Chi cục Thống kê thị xã Kinh Môn

Hải Dương

02203502116

004.30.07.G05

19.5

G05.25.42.05

Chi cục Thống kê huyện Kim Thành

Hải Dương

02203720338

005.30.07.G05

19.6

G05.25.42.06

Chi cục Thống kê huyện Thanh Hà

Hải Dương

02203815343

006.30.07.G05

19.7

G05.25.42.07

Chi cục Thống kê huyện Cẩm Giàng

Hải Dương

02203777541

007.30.07.G05

19.8

G05.25.42.08

Chi cục Thống kê huyện Bình Giang

Hải Dương

02203777541

008.30.07.G05

19.9

G05.25.42.09

Chi cục Thống kê huyện Gia Lộc

Hải Dương

02203716308

009.30.07.G05

19.10

G05.25.42.10

Chi cục Thống kê huyện Tứ Kỳ

Hải Dương

02203747215

010.30.07.G05

19.11

G05.25.42.11

Chi cục Thống kê huyện Ninh Giang

Hải Dương

02203736413

011.30.07.G05

19.12

G05.25.42.12

Chi cục Thống kê huyện Thanh Miện

Hải Dương

02203736413

012.30.07.G05

20

G05.25.40

Cục Thống kê Thành phố Hải Phòng

000.31.07.G05

20.1

G05.25.40.01

Chi Cục Thống kê quận Hồng Bàng

Hải Phòng

02253745993

001.31.07.G05

20.2

G05.25.40.02

Chi Cục Thống kê quận Ngô Quyền

Hải Phòng

02253552437

002.31.07.G05

20.3

G05.25.40.03

Chi Cục Thống kê quận Lê Chân

Hải Phòng

02253854470

003.31.07.G05

20.4

G05.25.40.04

Chi Cục Thống kê khu vực Dương Kinh - Đồ Sơn - Kiến Thụy

Hải Phòng

02253880656

02253861460

02253505963

006.31.07.G05

Chi Cục Thống kê quận Đồ Sơn

007.31.07.G05

Chi Cục Thống kê quận Dương Kinh

011.31.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Kiến Thụy

20.5

G05.25.40.05

Chi Cục Thống kê huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

02258832410

008.31.07.G05

20.6

G05.25.40.06

Chi Cục Thống kê huyện An Dương

Hải Phòng

02253871630

009.31.07.G05

20.7

G05.25.40.07

Chi Cục Thống kê khu vực An Lão - Kiến An

Hải Phòng

02253872334

02253878809

010.31.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện An Lão

005.31.07.G05

Chi Cục Thống kê quận Kiến An

20.8

G05.25.40.08

Chi Cục Thống kê huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

02253883113

012.31.07.G05

20.9

G05.25.40.09

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

02253684200

013.31.07.G05

20.10

G05.25.40.10

Chi Cục Thống kê khu vực Hải An - Cát Hải - Bạch Long Vĩ

Hải Phòng

02253625103

02253888272

02253889567

004.31.07.G05

Chi Cục Thống kê quận Hải An

014.31.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Cát Hải

015.31.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bạch Long Vỹ

21

G05.25.43

Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên

000.33.07.G05

21.1

G05.25.43.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

02213868607

001.33.07.G05

21.2

G05.25.43.02

Chi Cục Thống kê huyện Văn Lâm

Hưng Yên

02213985224

002.33.07.G05

21.3

G05.25.43.03

Chi cục Thống kê khu vực Châu Giang

Hưng Yên

02213910490

003.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Văn Giang

007.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Khoái Châu

21.4

G05.25.43.04

Chi Cục Thống kê huyện Yên Mỹ

Hưng Yên

02213964607

004.33.07.G05

21.5

G05.25.43.05

Chi Cục Thống kê Thị xã Mỹ Hào

Hưng Yên

02213943587

005.33.07.G05

21.6

G05.25.43.06

Chi cục Thống kê khu vực Kim Thi

Hưng Yên

02213830328

006.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ân Thi

008.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Kim Động

21.7

G05.25.43.07

Chi cục Thống kê khu vực Phù Tiên

Hưng Yên

02213873354

009.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Tiên Lữ

010.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phù Cừ

22

G05.25.49

Cục Thống kê tỉnh Thái Bình

000.34.07.G05

22.1

G05.25.49.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Thái Bình

Thái Bình

02273834713

001.34.07.G05

22.2

G05.25.49.02

Chi Cục Thống kê huyện Hưng Hà

Thái Bình

02273861344

002.34.07.G05

22.3

G05.25.49.03

Chi Cục Thống kê huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

02273863226

003.34.07.G05

22.4

G05.25.49.04

Chi Cục Thống kê huyện Đông Hưng

Thái Bình

02273851475

004.34.07.G05

22.5

G05.25.49.05

Chi Cục Thống kê huyện Thái Thụy

Thái Bình

02273853572

005.34.07.G05

22.6

G05.25.49.06

Chi Cục Thống kê huyện Tiền Hải

Thái Bình

02273823228

006.34.07.G05

22.7

G05.25.49.07

Chi Cục Thống kê huyện Kiến Xương

Thái Bình

02273821220

007.34.07.G05

22.8

G05.25.49.08

Chi Cục Thống kê huyện Vũ Thư

Thái Bình

02273826293

008.34.07.G05

23

G05.25.46

Cục Thống kê tỉnh Hà Nam

000.35.07.G05

23.1

G05.25.46.01

Chi cuc Thống kê thành phố Phủ Lý

Hà Nam

02263851042

001.35.07.G05

23.2

G05.25.46.02

Chi cục Thống kê thị xã Duy Tiên

Hà Nam

02263830106

002.35.07.G05

23.3

G05.25.46.03

Chi cục Thống kê khu vực Kim Thanh

Hà Nam

02263820002

02263880202

003.35.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Liêm

005.35.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kim Bảng

23.4

G05.25.46.04

Chi cục Thống kê huyện Lý Nhân

Hà Nam

02263611977

004.35.07.G05

23.5

G05.25.46.05

Chi cục Thống kê huyện Bình Lục

Hà Nam

02263860072

006.35.07.G05

24

G05.25.47

Cục Thống kê tỉnh Nam Định

000.36.07.G05

24.1

G05.25.47.01

Chi cục Thống kê thành phố Nam Định

Nam Định

02283847151

001.36.07.G05

24.2

G05.25.47.02

Chi cục Thống kê khu vực Vụ Bản - Mỹ Lộc

Nam Định

02283820045

002.36.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Mỹ Lộc

003.36.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Vụ Bản

24.3

G05.25.47.03

Chi cục Thống kê huyện Ý Yên

Nam Định

02283823159

004.36.07.G05

24.4

G05.25.47.04

Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hưng

Nam Định

02283871027

005.36.07.G05

24.5

G05.25.47.05

Chi cục Thống kê huyện Nam Trực

Nam Định

02283827131

006.36.07.G05

24.6

G05.25.47.06

Chi cục Thống kê huyện Trực Ninh

Nam Định

02283881311

007.36.07.G05

24.7

G05.25.47.07

Chi cục Thống kê huyện Xuân Trường

Nam Định

02283886954

008.36.07.G05

24.8

G05.25.47.08

Chi cục Thống kê huyện Giao Thủy

Nam Định

02283895049

009.36.07.G05

24.9

G05.25.47.09

Chi cục Thống kê huyện Hải Hậu

Nam Định

02283877106

010.36.07.G05

25

G05.25.48

Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình

000.37.07.G05

25.1

G05.25.48.01

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Bình - Hoa Lư

Ninh Bình

02293873071

001.37.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Ninh Bình

005.37.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hoa Lư

25.2

G05.25.48.02

Chi cục Thống kê khu vực Yên Mô - Tam Điệp

Ninh Bình

02293869022

002.37.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Tam Điệp

008.37.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Mô

25.3

G05.25.48.03

Chi Cục Thống kê huyện Nho Quan

Ninh Bình

02293866125

003.37.07.G05

25.4

G05.25.48.04

Chi Cục Thống kê huyện Gia Viễn

Ninh Bình

02293868050

004.37.07.G05

25.5

G05.25.48.05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Khánh

Ninh Bình

02293841263

006.37.07.G05

25.6

G05.25.48.06

Chi Cục Thống kê huyện Kim Sơn

Ninh Bình

02293862168

007.37.07.G05

26

G05.25.50

Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa

000.38.07.G05

26.1

G05.25.50.01

Chi Cục Thống kê Thành phố sầm Sơn

Thanh Hóa

02373821040

001.38.07.G05

26.2

G05.25.50.02

Chi Cục Thống kê Thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

02373824466

002.38.07.G05

26.3

G05.25.50.03

Chi Cục Thống kê huyện Mường Lát

Thanh Hóa

02378997222

003.38.07.G05

26.4

G05.25.50.04

Chi Cục Thống kê huyện Quan Hoá

Thanh Hóa

02373875110

004.38.07.G05

26.5

G05.25.50.05

Chi Cục Thống kê huyện Bá Thước

Thanh Hóa

02373880540

005.38.07.G05

26.6

G05.25.50.06

Chi Cục Thống kê huyện Quan Sơn

Thanh Hóa

02373950037

006.38.07.G05

26.7

G05.25.50.07

Chi Cục Thống kê huyện Lang Chánh

Thanh Hóa

02373874049

007.38.07.G05

26.8

G05.25.50.08

Chi Cục Thống kê huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

02373871197

008.38.07.G05

26.9

G05.25.50.09

Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

02373876018

009.38.07.G05

26.10

G05.25.50.10

Chi Cục Thống kê huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

02373877016

010.38.07.G05

26.11

G05.25.50.11

Chi Cục Thống kê huyện Hà Trung

Thanh Hóa

02373836338

011.38.07.G05

26.12

G05.25.50.12

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

02373870050

012.38.07.G05

26.13

G05.25.50.13

Chi Cục Thống kê huyện Yên Định

Thanh Hóa

02373869301

013.38.07.G05

26.14

G05.25.50.14

Chi Cục Thống kê huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

02373851368

014.38.07.G05

26.15

G05.25.50.15

Chi Cục Thống kê huyện Thường Xuân

Thanh Hóa

02373873021

015.38.07.G05

26.16

G05.25.50.16

Chi Cục Thống kê huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

02373867231

016.38.07.G05

26.17

G05.25.50.17

Chi Cục Thống kê huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

02373842092

017.38.07.G05

26.18

G05.25.50.18

Chi Cục Thống kê huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

02373865041

018.38.07.G05

26.19

G05.25.50.19

Chi Cục Thống kê huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

02373831020

019.38.07.G05

26.20

G05.25.50.20

Chi Cục Thống kê huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

02373872134

020.38.07.G05

26.21

G05.25.50.21

Chi Cục Thống kê huyện Như Xuân

Thanh Hóa

02373878071

021.38.07.G05

26.22

G05.25.50.22

Chi Cục Thống kê huyện Như Thanh

Thanh Hóa

02373848060

022.38.07.G05

26.23

G05.25.50.23

Chi Cục Thống kê huyện Nông Cống

Thanh Hóa

02373839009

023.38.07.G05

26.24

G05.25.50.24

Chi Cục Thống kê huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

02373820030

024.38.07.G05

26.25

G05.25.50.25

Chi Cục Thống kê huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

02373863027

025.38.07.G05

26.26

G05.25.50.26

Chi cục Thống kê thị xã Nghi Sơn

Thanh Hóa

02373861019

026.38.07.G05

Đổi tên từ “Chi Cục Thống kê huyện Tĩnh Gia”

26.27

G05.25.50.27

Chi Cục Thống kê Thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

02373856153

Cấp mới

27

G05.25.51

Cục Thống kê tỉnh Nghệ An

000.40.07.G05

27.1

G05.25.51.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Vinh

Nghệ An

02383591118

001.40.07.G05

27.2

G05.25.51.02

Chi Cục Thống kê Thị xã Cửa Lò

Nghệ An

02383824842

002.40.07.G05

27.3

G05.25.51.03

Chi cục Thống kê khu vực Nghĩa Hòa

Nghệ An

02386612269

003.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Thị xã Thái Hoà

008.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Nghĩa Đàn

27.4

G05.25.51.04

Chi Cục Thống kê Huyện Quế Phong

Nghệ An

02383884154

004.40.07.G05

27.5

G05.25.51.05

Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Châu

Nghệ An

02383885111

005.40.07.G05

27.6

G05.25.51.06

Chi Cục Thống kê Huyện Kỳ Sơn

Nghệ An

02383874223

006.40.07.G05

27.7

G05.25.51.07

Chi Cục Thống kê Huyện Tương Dương

Nghệ An

02383875133

007.40.07.G05

27.8

G05.25.51.08

Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

02383883267

009.40.07.G05

27.9

G05.25.51.09

Chi Cục Thống kê Huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

02383864454

010.40.07.G05

27.10

G05.25.51.10

Chi cục Thống kê khu vực Sơn Cuông

Nghệ An

02383872226

011.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông

013.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Anh Sơn

27.11

G05.25.51.11

Chi Cục Thống kê Huyện Tân Kỳ

Nghệ An

02383882184

012.40.07.G05

27.12

G05.25.51.12

Chi Cục Thống kê Huyện Diễn Châu

Nghệ An

02383862223

014.40.07.G05

27.13

G05.25.51.13

Chi Cục Thống kê Huyện Yên Thành

Nghệ An

02383863227

015.40.07.G05

27.14

G05.25.51.14

Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương

Nghệ An

02383871411

016.40.07.G05

27.15

G05.25.51.15

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Chương

Nghệ An

02383823233

017.40.07.G05

27.16

G05.25.51.16

Chi Cục Thống kê Huyện Nghi Lộc

Nghệ An

02383861220

018.40.07.G05

27.17

G05.25.51.17

Chi Cục Thống kê Huyện Nam Đàn

Nghệ An

02383822220

019.40.07.G05

27.18

G05.25.51.18

Chi Cục Thống kê Huyện Hưng Nguyên

Nghệ An

02383821198

020.40.07.G05

27.19

G05.25.51.19

Chi Cục Thống kê Thị xã Hoàng Mai

Nghệ An

02383821198

021.40.07.G05

28

G05.25.52

Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh

000.42.07.G05

28.1

G05.25.52.01

Chi cục Thống kê Thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

02393855056

001.42.07.G05

28.2

G05.25.52.02

Chi cục Thống kê Thị xã Hồng Lĩnh

Hà Tĩnh

02393835380

002.42.07.G05

28.3

G05.25.52.03

Chi cục Thống kê huyện Hương Sơn

Hà Tĩnh

02393875323

003.42.07.G05

28.4

G05.25.52.04

Chi cục Thống kê Huyện Đức Thọ

Hà Tĩnh

02393831486

004.42.07.G05

28.5

G05.25.52.05

Chi cục Thống kê huyện Vũ Quang

Hà Tĩnh

02393814021

005.42.07.G05

28.6

G05.25.52.06

Chi cục Thống kê huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

02393825069

006.42.07.G05

28.7

G05.25.52.07

Chi cục Thống kê huyện Can Lộc

Hà Tĩnh

02393841338

007.42.07.G05

28.8

G05.25.52.08

Chi cục Thống kê huyện Hương Khê

Hà Tĩnh

02393871346

008.42.07.G05

28.9

G05.25.52.09

Chi cục Thống kê huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

02393845294

009.42.07.G05

28.10

G05.25.52.10

Chi cục Thống kê huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

02393861347

010.42.07.G05

28.11

G05.25.52.11

Chi cục Thống kê huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

0987415699

011.42.07.G05

28.12

G05.25.52.12

Chi cục Thống kê huyện Lộc Hà

Hà Tĩnh

02393656046

012.42.07.G05

28.13

G05.25.52.13

Chi cục Thống kê Thị xã Kỳ Anh

Hà Tĩnh

02393865372

013.42.07.G05

29

G05.25.53

Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình

000.44.07.G05

29.1

G05.25.53.01

Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Hới

Quảng Bình

02323822910

001.44.07.G05

29.2

G05.25.53.02

Chi cục Thống kê khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn

Quảng Bình

02323512456

002.44.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Ba Đồn

005.44.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quảng Trạch

29.3

G05.25.53.03

Chi cục Thống kê khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa

Quảng Bình

02323574025

003.44.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Minh Hóa

004.44.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tuyên Hóa

29.4

G05.25.53.04

Chi cục Thống kê huyện Bố Trạch

Quảng Bình

02323862280

006.44.07.G05

29.5

G05.25.53.05

Chi cục Thống kê huyện Quảng Ninh

Quảng Bình

02323872076

007.44.07.G05

29.6

G05.25.53.06

Chi cục Thống kê huyện Lệ Thủy

Quảng Bình

02323882555

008.44.07.G05

30

G05.25.54

Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị

000.45.07.G05

30.1

G05.25.54.01

Chi Cục Thống kê thành phố Đông Hà

Quảng Trị

02333851061

001.45.07.G05

30.2

G05.25.54.02

Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Trị

Quảng Trị

02333861477

002.45.07.G05

30.3

G05.25.54.03

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Linh

Quảng Trị

02333820225

003.45.07.G05

30.4

G05.25.54.04

Chi Cục Thống kê huyện Hướng Hóa

Quảng Trị

02333880535

004.45.07.G05

30.5

G05.25.54.05

Chi Cục Thống kê huyện Gio Linh

Quảng Trị

02333825498

005.45.07.G05

30.6

G05.25.54.06

Chi Cục Thống kê huyện Đakrông

Quảng Trị

02333886254

006.45.07.G05

30.7

G05.25.54.07

Chi Cục Thống kê huyện Cam Lộ

Quảng Trị

02333871580

007.45.07.G05

30.8

G05.25.54.08

Chi Cục Thống kê huyện Triệu Phong

Quảng Trị

02332208299

008.45.07.G05

30.9

G05.25.54.09

Chi Cục Thống kê huyện Hải Lăng

Quảng Trị

02333873441

009.45.07.G05

30.10

G05.25.54.10

Chi Cục Thống kê huyện Đảo Cồn Cỏ

Quảng Trị

02333854840

010.45.07.G05

31

G05.25.55

Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế

000.46.07.G05

31.1

G05.25.55.01

Chi cục Thống kê thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

02343828115

001.46.07.G05

31.2

G05.25.55.02

Chi cục Thống kê huyện Phong Điền

Thừa Thiên Huế

02343551280

002.46.07.G05

31.3

G05.25.55.03

Chi cục Thống kê huyện Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

02343554240

003.46.07.G05

31.4

G05.25.55.04

Chi cục Thống kê thị xã Hương Trà

Thừa Thiên Huế

02343557048

004.46.07.G05

31.5

G05.25.55.05

Chi cục Thống kê huyện Phú Vang

Thừa Thiên Huế

02343850212

005.46.07.G05

31.6

G05.25.55.06

Chi cục Thống kê thị xã Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

02343861449

006.46.07.G05

31.7

G05.25.55.07

Chi cục Thống kê huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

02343878273

007.46.07.G05

31.8

G05.25.55.08

Chi cục Thống kê huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

02343871303

008.46.07.G05

31.9

G05.25.55.09

Chi cục Thống kê huyện Nam Đông

Thừa Thiên Huế

02343875373

009.46.07.G05

32

G05.25.56

Cục Thống kê Thành phố Đà Nẵng

000.48.07.G05

32.1

G05.25.56.01

Chi cục Thống kê quận Liên Chiểu

Đà Nẵng

02363841702

001.48.07.G05

32.2

G05.25.56.02

Chi cục Thống kê quận Hải Châu

Đà Nẵng

02363561518

002.48.07.G05

32.3

G05.25.56.03

Chi cục Thống kê quận Sơn Trà

Đà Nẵng

02363944039

003.48.07.G05

32.4

G05.25.56.04

Chi cục Thống kê quận Ngũ Hành Sơn

Đà Nẵng

02363847316

004.48.07.G05

32.5

G05.25.56.05

Chi cục Thống kê quận Cẩm Lệ

Đà Nẵng

02363676360

005.48.07.G05

32.6

G05.25.56.06

Chi cục Thống kê huyện Hòa Vang

Đà Nẵng

02363674188

006.48.07.G05

32.7

G05.25.56.07

Chi cục Thống kê huyện Hoàng Sa

Đà Nẵng

02363574916

007.48.07.G05

32.8

G05.25.56.08

Chi cục Thống kê quận Thanh Khê

Đà Nẵng

02363712512

008.48.07.G05

33

G05.25.57

Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam

000.49.07.G05

33.1

G05.25.57.01

Chi cục Thống kê khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh

Quảng Nam

02353851652

001.49.07.G05

Chi cục Thống kê thành phố Tam Kỳ

017.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phú Ninh

33.2

G05.25.57.02

Chi cục Thống kê thành phố Hội An

Quảng Nam

02353861259

002.49.07.G05

33.3

G05.25.57.03

Chi cục Thống kê khu vực Đông Tây Giang

Quảng Nam

02353898261

003.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tây Giang

004.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đông Giang

33.4

G05.25.57.04

Chi cục Thống kê huyện Đại Lộc

Quảng Nam

02353865409

005.49.07.G05

33.5

G05.25.57.05

Chi cục Thống kê thị xã Điện Bàn

Quảng Nam

02353867326

006.49.07.G05

33.6

G05.25.57.06

Chi cục Thống kê huyện Duy Xuyên

Quảng Nam

02353877693

007.49.07.G05

33.7

G05.25.57.07

Chi cục Thống kê khu vực Quế Sơn - Nông Sơn

Quảng Nam

02353656939

008.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quế Sơn

018.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nông Sơn

33.8

G05.25.57.08

Chi cục Thống kê huyện Nam Giang

Quảng Nam

02353792314

009.49.07.G05

33.9

G05.25.57.09

Chi cục Thống kê khu vực Phước Sơn - Hiệp Đức

Quảng Nam

02353881322

010.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phước Sơn

011.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hiệp Đức

33.10

G05.25.57.10

Chi cục Thống kê huyện Thăng Bình

Quảng Nam

02353874434

012.49.07.G05

33.11

G05.25.57.11

Chi cục Thống kê khu vực Tiên Phước - Trà My

Quảng Nam

02353882299

013.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tiên Phước

014.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Bắc Trà My

015.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nam Trà My

33.12

G05.25.57.12

Chi cục Thống kê huyện Núi Thành

Quảng Nam

02353871417

016.49.07.G05

34

G05.25.58

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi

000.51.07.G05

34.1

G05.25.58.01

Chi cục Thống kê khu vực thành phố Quảng Ngãi - Sơn Tịnh

Quảng Ngãi

02553820954

02553842381

001.51.07.G05

Chi cục Thống kê Thành phố Quảng Ngãi

005.51.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Sơn Tịnh

34.2

G05.25.58.02

Chi cục Thống kê huyện Bình Sơn

Quảng Ngãi

02553851271

002.51.07.G05

34.3

G05.25.58.03

Chi cục Thống kê huyện Trà Bồng

Quảng Ngãi

02553865347

003.51.07.G05

Hủy

Chi cục Thống kê huyện Tây Trà

Quảng Ngãi

004.51.07.G05

34.4

G05.25.58.04

Chi cục Thống kê huyện Tư Nghĩa

Quảng Ngãi

02553845553

006.51.07.G05

34.5

G05.25.58.05

Chi cục Thống kê khu vực Sơn Hà - Sơn Tây

Quảng Ngãi

02553864302

02553868234

007.51.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Sơn Hà

008.51.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Sơn Tây

34.6

G05.25.58.06

Chi cục Thống kê khu vực Nghĩa Hành Minh Long

Quảng Ngãi

02553861261

009.51.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Minh Long

010.51.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hành

34.7

G05.25.58.07

Chi cục Thống kê huyện Mộ Đức

Quảng Ngãi

02553857275

011.51.07.G05

34.8

G05.25.58.08

Chi cục Thống kê huyện Đức Phổ

Quảng Ngãi

02553859163

012.51.07.G05

34.9

G05.25.58.09

Chi cục Thống kê huyện Ba Tơ

Quảng Ngãi

02553863204

013.51.07.G05

34.10

G05.25.58.10

Chi cục Thống kê huyện Lý Sơn

Quảng Ngãi

02553867325

014.51.07.G05

35

G05.25.59

Cục Thống kê tỉnh Bình Định

000.52.07.G05

35.1

G05.25.59.01

Chi cục Thống kê Thành phố Quy Nhơn

Bình Định

02563821597

001.52.07.G05

35.2

G05.25.59.02

Chi cục Thống kê huyện An Lão

Bình Định

02563875385

002.52.07.G05

35.3

G05.25.59.03

Chi cục Thống kê huyện Hoài Nhơn

Bình Định

02563861773

003.52.07.G05

35.4

G05.25.59.04

Chi cục Thống kê huyện Hoài Ân

Bình Định

02563870212

004.52.07.G05

35.5

G05.25.59.05

Chi cục Thống kê huyện Phù Mỹ

Bình Định

02563755225

005.52.07.G05

35.6

G05.25.59.06

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh

Bình Định

02563880356

006.52.07.G05

35.7

G05.25.59.07

Chi cục Thống kê huyện Tây Sơn

Bình Định

02563886387

007.52.07.G05

35.8

G05.25.59.08

Chi cục Thống kê huyện Phù Cát

Bình Định

02563850327

008.52.07.G05

35.9

G05.25.59.09

Chi cục Thống kê huyện Thị xã An Nhơn

Bình Định

02563835514

009.52.07.G05

35.10

G05.25.59.10

Chi cục Thống kê khu vực Tuy Phước - Vân Canh

Bình Định

02563633103

02563888009

010.52.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tuy Phước

011.52.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Vân Canh

36

G05.25.60

Cục Thống kê tỉnh Phú Yên

000.54.07.G05

36.1

G05.25.60.01

Chi cục Thống kê Thành phố Tuy Hòa

Phú Yên

02573810968

001.54.07.G05

36.2

G05.25.60.02

Chi cục Thống kê thị xã Sông cầu

Phú Yên

02573728486

002.54.07.G05

36.3

G05.25.60.03

Chi cục Thống kê huyện Đồng Xuân

Phú Yên

02573670412

003.54.07.G05

36.4

G05.25.60.04

Chi cục Thống kê huyện Tuy An

Phú Yên

02573865302

004.54.07.G05

36.5

G05.25.60.05

Chi cục Thống kê huyện Sơn Hòa

Phú Yên

02573861232

005.54.07.G05

36.6

G05.25.60.06

Chi cục Thống kê huyện Sông Hinh

Phú Yên

02573505559

006.54.07.G05

36.7

G05.25.60.07

Chi cục Thống kê huyện Tây Hòa

Phú Yên

02573578953

007.54.07.G05

36.8

G05.25.60.08

Chi cục Thống huyện kê Phú Hòa

Phú Yên

02573886581

008.54.07.G05

36.9

G05.25.60.09

Chi cục Thống kê huyện Đông Hòa

Phú Yên

02573531038

009.54.07.G05

37

G05.25.61

Cục Thống kê tỉnh Khánh Hòa

000.56.07.G05

37.1

G05.25.61.01

Chi cục Thống kê Thành phố Nha Trang

Khánh Hòa

02583525811

001.56.07.G05

37.2

G05.25.61.02

Chi cục Thống kê Thành phố Cam Ranh

Khánh Hòa

02583860552

002.56.07.G05

37.3

G05.25.61.03

Chi cục Thống kê Thị xã Ninh Hòa

Khánh Hòa

02586292213

003.56.07.G05

37.4

G05.25.61.04

Chi cục Thống kê huyện Cam Lâm

Khánh Hòa

02583983259

Cấp mới

37.5

G05.25.61.05

Chi cục Thống kê huyện Vạn Ninh

Khánh Hòa

02583913479

004.56.07.G05

37.6

G05.25.61.06

Chi cục Thống kê huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

02583853451

005.56.07.G05

37.7

G05.25.61.07

Chi cục Thống kê huyện Khánh Vĩnh

Khánh Hòa

02583790265

006.56.07.G05

37.8

G05.25.61.08

Chi cục Thống kê huyện Khánh Sơn

Khánh Hòa

02583604063

007.56.07.G05

37.9

G05.25.61.09

Chi cục Thống kê huyện Trường Sa

Khánh Hòa

0935202017

008.56.07.G05

38

G05.25.62

Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận

000.58.07.G05

38.1

G05.25.62.01

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Sơn - Bác Ái

Ninh Thuận

02593854356

02593840056

001.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bác Ái

002.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ninh Sơn

38.2

G05.25.62.02

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Hải - Thuận Bắc

Ninh Thuận

02593873301

02593625039

003.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thuận Bắc

004.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ninh Hải

Hủy

Chi Cục Thống kê huyện Bác Ái

Ninh Thuận

005.58.07.G05

38.3

G05.25.62.03

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Phước - Thuận Nam

Ninh Thuận

02593864711

02593750013

006.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thuận Nam

007.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ninh Phước

38.4

G05.25.62.04

Chi Cục Thống kê Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm

Ninh Thuận

02593824178

008.58.07.G05

39

G05.25.63

Cục Thống kê tỉnh Bình Thuận

000.60.07.G05

39.1

G05.25.63.01

Chi cục Thống kê thành phố Phan Thiết

Bình Thuận

02523823915

001.60.07.G05

39.2

G05.25.63.02

Chi cục Thống kê thị xã La Gi

Bình Thuận

02523870135

002.60.07.G05

39.3

G05.25.63.03

Chi cục Thống kê huyện Tuy Phong

Bình Thuận

02523850302

003.60.07.G05

39.4

G05.25.63.04

Chi cục Thống kê huyện Bắc Bình

Bình Thuận

02523688686

004.60.07.G05

39.5

G05.25.63.05

Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

02523610299

005.60.07.G05

39.6

G05.25.63.06

Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

02523867197

006.60.07.G05

39.7

G05.25.63.07

Chi cục Thống kê huyện Tánh Linh

Bình Thuận

02523880208

007.60.07.G05

39.8

G05.25.63.08

Chi cục Thống kê huyện Đức Linh

Bình Thuận

02523882037

008.60.07.G05

39.9

G05.25.63.09

Chi cục Thống kê huyện Hàm Tân

Bình Thuận

02523876656

009.60.07.G05

39.10

G05.25.63.10

Chi cục Thống kê huyện Phú Quý

Bình Thuận

02523768211

010.60.07.G05

40

G05.25.67

Cục Thống kê tỉnh Kon Tum

000.62.07.G05

40.1

G05.25.67.01

Chi cục Thống kê khu vực Đắk Glei - Ngọc Hồi

Kon Tum

02603833174

001.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đắk Glei

002.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Ngọc Hồi

40.2

G05.25.67.02

Chi cục Thống kê khu vực Đắk Tô - Tu Mơ Rông

Kon Tum

02603831301

003.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đắk Tô

008.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tu Mơ Rông

40.3

G05.25.67.03

Chi cục Thống kê khu vực Kon Plông - Kon Rẫy

Kon Tum

02603508117

004.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kon Plông

005.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kon Rẫy

40.4

G05.25.67.04

Chi cục Thống kê huyện Đắk Hà

Kon Tum

02603822151

006.62.07.G05

40.5

G05.25.67.05

Chi cục Thống kê khu vực Sa Thầy - Ia H’Drai

Kon Tum

02603821184

007.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Sa Thầy

009.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Ia H’Drai

40.6

G05.25.67.06

Chi cục Thống kê thành phố Kon Tum

Kon Tum

02603913456

010.62.07.G05

41

G05.25.66

Cục Thống kê tỉnh Gia Lai

000.64.07.G05

41.1

G05.25.66.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Pleiku

Gia Lai

02693874654

001.64.07.G05

41.2

G05.25.66.02

Chi cục Thống kê khu vực An Khê - Đăk Pơ

Gia Lai

02693832494

002.64.07.G05

Chi Cục Thống kê TX An Khê

015.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Đak Pơ

41.3

G05.25.66.03

Chi cục Thống kê Khu vực Ayunpa - Phú Thiện

Gia Lai

02693882374

003.64.07.G05

Chi Cục Thống kê TX Ayun pa

010.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Phú Thiện

41.4

G05.25.66.04

Chi cục Thống kê Khu vực Chư Păh - Ia Grai

Gia Lai

02693845689

004.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Ia Grai

005.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Chư Pah

41.5

G05.25.66.05

Chi Cục Thống kê Huyện ChưPrông

Gia Lai

02696573113

006.64.07.G05

41.6

G05.25.66.06

Chi Cục Thống kê Huyện Đức Cơ

Gia Lai

02696267008

007.64.07.G05

41.7

G05.25.66.07

Chi cục Thống kê Khu vực Chư Sê - Chư Pưh

Gia Lai

02693850400

008.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Chư sê

009.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Chư Pưh

41.8

G05.25.66.08

Chi Cục Thống kê Huyện Ia Pa

Gia Lai

02693655078

011.64.07.G05

41.9

G05.25.66.09

Chi Cục Thống kê Huyện Krông pa

Gia Lai

02693853232

012.64.07.G05

41.10

G05.25.66.10

Chi cục Thống kê Khu vực Mang Yang - Đăk Đoa

Gia Lai

02696558022

013.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Đak đoa

014.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Mang Yang

41.11

G05.25.66.11

Chi Cục Thống kê Huyện KongChro

Gia Lai

02693835345

016.64.07.G05

41.12

G05.25.66.12

Chi Cục Thống kê Huyện K’Bang

Gia Lai

02693834213

017.64.07.G05

42

G05.25.64

Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk

000.66.07.G05

42.1

G05.25.64.01

Chi cục Thống kê thành phố Buôn Ma Thuột

Đắk Lắk

02623896879

001.66.07.G05

42.2

G05.25.64.02

Chi cục Thống kê huyện Cư M’gar

Đắk Lắk

02623834285

002.66.07.G05

42.3

G05.25.64.03

Chi cục Thống kê huyện Buôn Đôn

Đắk Lắk

02623789359

003.66.07.G05

42.4

G05.25.64.04

Chi cục Thống kê huyện Ea Súp

Đắk Lắk

0982920359

004.66.07.G05

42.5

G05.25.64.05

Chi cục Thống kê huyện Krông Ana

Đắk Lắk

02623637148

005.66.07.G05

42.6

G05.25.64.06

Chi cục Thống kê huyện Krông Bông

Đắk Lắk

0947948299

006.66.07.G05

42.7

G05.25.64.07

Chi cục Thống kê huyện Cư Kuin

ĐắkLắk

0916485303

007.66.07.G05

42.8

G05.25.64.08

Chi cục Thống kê huyện Lắk

Đắk Lắk

02623856119

008.66.07.G05

42.9

G05.25.64.09

Chi cục Thống kê huyện Krông Pắc

Đắk Lắk

02623511553

009.66.07.G05

42.10

G05.25.64.10

Chi cục Thống kê huyện Ea Kar

Đắk Lắk

0978505189

010.66.07.G05

42.11

G05.25.64.11

Chi cục Thống kê huyện M’Đrắk

Đắk Lắk

02623625049

011.66.07.G05

42.12

G05.25.64.12

Chi cục Thống kê thị xã Buôn Hồ

Đắk Lắk

02623872459

012.66.07.G05

42.13

G05.25.64.13

Chi cục Thống kê huyện Krông Búk

Đắk Lắk

02623777231

013.66.07.G05

42.14

G05.25.64.14

Chi cục Thống kê huyện Krông Năng

Đắk Lắk

0905165728

014.66.07.G05

42.15

G05.25.64.15

Chi cục Thống kê huyện Ea H’leo

Đắk Lắk

02623777231

015.66.07.G05

43

G05.25.65

Cục Thống kê tỉnh Đắk Nông

000.67.07.G05

43.1

G05.25.65.01

Chi cục Thống kê khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong

Đắk Nông

0963678172

001.67.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Gia Nghĩa

002.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đắk G’Long

43.2

G05.25.65.02

Chi cục Thống kê Khu vực Cư Jút - Krông Nô

Đắk Nông

02613882147

003.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Cư Jút

005.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Krông Nô

43.3

G05.25.65.03

Chi cục Thống kê Khu vực Đắk Mil - Đắk Song

Đắk Nông

02613706262

004.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đăk Mil

006.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đăk Song

43.4

G05.25.65.04

Chi cục Thống kê Khu vực Đắk R’Lấp - Tuy Đức

Đắk Nông

02613648110

007.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đăk R’Lấp

008.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Tuy Đức

44

G05.25.68

Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng

000.68.07.G05

44.1

G05.25.68.01

Chi cục Thống kê khu vực Đà Lạt- Lạc Dương

Lâm Đồng

02633825708

001.68.07.G05

Chi cục Thống kê Thành phố Đà Lạt

012.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lạc Dương

44.2

G05.25.68.02

Chi cục Thống kê khu vực Bảo Lộc-Bảo Lâm

Lâm Đồng

02633877044

002.68.07.G05

Chi cục Thống kê Thành phố Bảo Lộc

003.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm

44.3

G05.25.68.03

Chi cục Thống kê huyện Di Linh

Lâm Đồng

02633870616

004.68.07.G05

44.4

G05.25.68.04

Chi cục Thống kê khu vực Lâm Hà- Đam Rông

Lâm Đồng

02633850307

005.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lâm Hà

011.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đam Rông

44.5

G05.25.68.05

Chi cục Thống kê khu vực Đức Trọng - Đơn Dương

Lâm Đồng

02633843593

006.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đức Trọng

010.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đơn Dương

44.6

G05.25.68.06

Chi cục Thống kê khu vực Đạ Huoai-Đạ Tẻh-Cát Tiên

Lâm Đồng

02633880305

007.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện ĐạTẻh

008.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đạ Huoai

009.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cát Tiên

45

G05.25.72

Cục Thống kê tỉnh Bình Phước

000.70.07.G05

45.1

G05.25.72.01

Chi Cục Thống kê thị xã Phước Long

Bình Phước

02713778318

001.70.07.G05

45.2

G05.25.72.02

Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Xoài

Bình Phước

02713602323

002.70.07.G05

45.3

G05.25.72.03

Chi Cục Thống kê thị xã Bình Long

Bình Phước

02713666104

003.70.07.G05

45.4

G05.25.72.04

Chi Cục Thống kê huyện Bù Gia Mập

Bình Phước

02713727379

004.70.07.G05

45.5

G05.25.72.05

Chi Cục Thống kê huyện Lộc Ninh

Bình Phước

02713507080

005.70.07.G05

45.6

G05.25.72.06

Chi Cục Thống kê huyện Bù Đốp

Bình Phước

02713563601

006.70.07.G05

45.7

G05.25.72.07

Chi Cục Thống kê huyện Hớn Quản

Bình Phước

02713632232

007.70.07.G05

45.8

G05.25.72.08

Chi Cục Thống kê huyện Đồng Phú

Bình Phước

02713879691

008.70.07.G05

45.9

G05.25.72.09

Chi Cục Thống kê huyện Bù Đăng

Bình Phước

02713974111

009.70.07.G05

45.10

G05.25.72.10

Chi Cục Thống kê huyện Chơn Thành

Bình Phước

02713668361

010.70.07.G05

45.11

G05.25.72.11

Chi Cục Thống kê huyện Phú Riềng

Bình Phước

02713939218

011.70.07.G05

46

G05.25.73

Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh

000.72.07.G05

46.1

G05.25.73.01

Chi cục Thống kê Thành phố Tây Ninh

Tây Ninh

02763822307

001.72.07.G05

46.2

G05.25.73.02

Chi cục Thống kê huyện Tân Biên

Tây Ninh

02763874333

002.72.07.G05

46.3

G05.25.73.03

Chi cục Thống kê huyện Tân Châu

Tây Ninh

0276875134

003.72.07.G05

46.4

G05.25.73.04

Chi cục Thống kê huyện Dương Minh Châu

Tây Ninh

0276877269

004.72.07.G05

46.5

G05.25.73.05

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

Tây Ninh

0276878114

005.72.07.G05

46.6

G05.25.73.06

Chi cục Thống kê huyện Hòa Thành

Tây Ninh

0276841100

006.72.07.G05

46.7

G05.25.73.07

Chi cục Thống kê khu vực Gò Dầu - Bến Cầu

Tây Ninh

0276876100

007.72.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Gò Dầu

008.72.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Bến Cầu

46.8

G05.25.73.08

Chi cục Thống kê huyện Trảng Bàng

Tây Ninh

0276880279

009.72.07.G05

47

G05.25.71

Cục Thống kê tỉnh Bình Dương

000.74.07.G05

47.1

G05.25.71.01

Chi Cục Thống kê thành phố Thủ Dầu Một

Bình Dương

02743828637

001.74.07.G05

47.2

G05.25.71.02

Chi cục Thống kê khu vực Bàu Bảng - Dầu Tiếng

Bình Dương

02743561276

002.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bàu Bàng

003.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Dầu Tiếng

47.3

G05.25.71.03

Chi Cục Thống kê thị xã Bến Cát

Bình Dương

02743564520

004.74.07.G05

47.4

G05.25.71.04

Chi cục Thống kê khu vực Phú Giáo - Bắc Tân Uyên

Bình Dương

02743642673

005.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phú Giáo

009.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Tân Uyên

47.5

G05.25.71.05

Chi Cục Thống kê thị xã Tân Uyên

Bình Dương

02743656378

006.74.07.G05

47.6

G05.25.71.06

Chi Cục Thống kê thị xã Dĩ An

Bình Dương

02743742867

007.74.07.G05

47.7

G05.25.71.07

Chi Cục Thống kê thị xã Thuận An

Bình Dương

02743755239

008.74.07.G05

48

G05.25.70

Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai

000.75.07.G05

48.1

G05.25.70.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Biên Hòa

Đồng Nai

02513940439

001.75.07.G05

48.2

G05.25.70.02

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Cửu

Đồng Nai

02516545919

002.75.07.G05

48.3

G05.25.70.03

Chi Cục Thống kê huyện Trảng Bom

Đồng Nai

02513866148

003.75.07.G05

48.4

G05.25.70.04

Chi cục Thống kê huyện Thống Nhất

Đồng Nai

02513771150

004.75.07.G05

48.5

G05.25.70.05

Chi cục Thống kê thành phố Long Khánh

Đồng Nai

02513876771

005.75.07.G05

48.6

G05.25.70.06

Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

02513878665

006.75.07.G05

48.7

G05.25.70.07

Chi Cục Thống kê huyện Xuân Lộc

Đồng Nai

02512245778

007.75.07.G05

48.8

G05.25.70.08

Chi Cục Thống kê huyện Định Quán

Đồng Nai

02513851361

008.75.07.G05

48.9

G05.25.70.09

Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú

Đồng Nai

02513856001

009.75.07.G05

48.10

G05.25.70.10

Chi Cục Thống kê huyện Long Thành

Đồng Nai

02513844639

010.75.07.G05

48.11

G05.25.70.11

Chi Cục Thống kê huyện Nhơn Trạch

Đồng Nai

02513521063

011.75.07.G05

49

G05.25.74

Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

000.77.07.G05

49.1

G05.25.74.01

Chi Cục Thống kê thành phố Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

0254353945

001.77.07.G05

49.2

G05.25.74.02

Chi Cục Thống kê thành phố Bà Rịa

Bà Rịa - Vũng Tàu

02543721717

002.77.07.G05

49.3

G05.25.74.03

Chi Cục Thống kê huyện Châu Đức

Bà Rịa-Vũng Tàu

02543881158

003.77.07.G05

49.4

G05.25.74.04

Chi Cục Thống kê huyện Xuyên Mộc

Bà Rịa - Vũng Tàu

02543874228

02543905007

004.77.07.G05

49.5

G05.25.74.05

Chi cục Thống kê khu vực Long Điền - Đất Đỏ

Bà Rịa-Vũng Tàu

02543651673

02543688427

005.77.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Long Điền

006.77.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đất Đỏ

49.6

G05.25.74.06

Chi Cục Thống kê thị xã Phú Mỹ

Bà Rịa - Vũng Tàu

02543603639

007.77.07.G05

49.7

G05.25.74.07

Chi Cục Thống kê huyện Côn Đảo

Bà Rịa - Vũng Tàu

02543830224

008.77.07.G05

50

G05.25.69

Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh

000.79.07.G05

50.1

G05.25.69.01

Chi cục Thống kê Quận 1

Hồ Chí Minh

02838298310

001.79.07.G05

50.2

G05.25.69.02

Chi cục Thống kê thành phố Thủ Đức

Hồ Chí Minh

02838964542

02837471146

02866823537

002.79.07.G05

Chi cục Thống kê Quận 2

009.79.07.G05

Chi cục Thống kê Quận 9

019.79.07.G05

Chi cục Thống kê quận Thủ Đức

50.3

G05.25.69.03

Chi cục Thống kê Quận 3

Hồ Chí Minh

02839349600

003.79.07.G05

50.4

G05.25.69.04

Chi cục Thống kê Quận 4

Hồ Chí Minh

02838265974

004.79.07.G05

50.5

G05.25.69.05

Chi cục Thống kê Quận 5

Hồ Chí Minh

02838578495

005.79.07.G05

50.6

G05.25.69.06

Chi cục Thống kê Quận 6

Hồ Chí Minh

02838540256

006.79.07.G05

50.7

G05.25.69.07

Chi cục Thống kê Quận 7

Hồ Chí Minh

02838732699

007.79.07.G05

50.8

G05.25.69.08

Chi cục Thống kê Quận 8

Hồ Chí Minh

02854314321

008.79.07.G05

50.9

G05.25.69.09

Chi cục Thống kê Quận 10

Hồ Chí Minh

02838639950

010.79.07.G05

50.10

G05.25.69.10

Chi cục Thống kê Quận 11

Hồ Chí Minh

02839634901

011.79.07.G05

50.11

G05.25.69.11

Chi cục Thống kê Quận 12

Hồ Chí Minh

02838917530

012.79.07.G05

50.12

G05.25.69.12

Chi cục Thống kê quận Tân Bình

Hồ Chí Minh

02854341531

013.79.07.G05

50.13

G05.25.69.13

Chi cục Thống kê quận Tân Phú

Hồ Chí Minh

02854088322

014.79.07.G05

50.14

G05.25.69.14

Chi cục Thống kê quận Phú Nhuận

Hồ Chí Minh

02838456820

015.79.07.G05

50.15

G05.25.69.15

Chi cục Thống kê quận Gò Vấp

Hồ Chí Minh

02838944062

016.79.07.G05

50.16

G05.25.69.16

Chi cục Thống kê quận Bình Thạnh

Hồ Chí Minh

02835512819

017.79.07.G05

50.17

G05.25.69.17

Chi cục Thống kê quận Bình Tân

Hồ Chí Minh

02837526388

018.79.07.G05

50.18

G05.25.69.18

Chi cục Thống kê huyện Hóc Môn

Hồ Chí Minh

02838914052

020.79.07.G05

50.19

G05.25.69.19

Chi cục Thống kê huyện Củ Chi

Hồ Chí Minh

02838920137

021.79.07.G05

50.20

G05.25.69.20

Chi cục Thống kê huyện Bình Chánh

Hồ Chí Minh

02837602143

022.79.07.G05

50.21

G05.25.69.21

Chi cục Thống kê khu vực Nhà Bè - Cần Giờ

Hồ Chí Minh

02837827842

02838740496

023.79.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nhà Bè

024.79.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cần Giờ

51

G05.25.75

Cục Thống kê tỉnh Long An

000.80.07.G05

51.1

G05.25.75.01

Chi cục Thống kê thành phố Tân An

Long An

02723826340

001.80.07.G05

51.2

G05.25.75.02

Chi cục Thống kê thị xã Kiến Tường

Long An

02723841577

002.80.07.G05

51.3

G05.25.75.03

Chi cục Thống kê huyện Tân Hưng

Long An

02723861096

003.80.07.G05

51.4

G05.25.75.04

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Hưng

Long An

02723847414

004.80.07.G05

51.5

G05.25.75.05

Chi cục Thống kê huyện Mộc Hóa

Long An

02723956580

005.80.07.G05

51.6

G05.25.75.06

Chi cục Thống kê huyện Tân Thạnh

Long An

02723844040

006.80.07.G05

51.7

G05.25.75.07

Chi cục Thống kê huyện Thạnh Hóa

Long An

02723857118

007.80.07.G05

51.8

G05.25.75.08

Chi cục Thống kê huyện Đức Huệ

Long An

02723854237

008.80.07.G05

51.9

G05.25.75.09

Chi cục Thống kê huyện Đức Hòa

Long An

02723851830

009.80.07.G05

51.10

G05.25.75.10

Chi cục Thống kê huyện Bến Lức

Long An

02723871591

010.80.07.G05

51.11

G05.25.75.11

Chi cục Thống kê huyện Thủ Thừa

Long An

02723864229

011.80.07.G05

51.12

G05.25.75.12

Chi cục Thống kê huyện Tân Trụ

Long An

02723867029

012.80.07.G05

51.13

G05.25.75.13

Chi cục Thống kê huyện Cần Đước

Long An

02723881690

013.80.07.G05

51.14

G05.25.75.14

Chi cục Thống kê huyện Cần Giuộc

Long An

02723875056

014.80.07.G05

51.15

G05.25.75.15

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

Long An

02723888238

015.80.07.G05

52

G05.25.76

Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang

000.82.07.G05

52.1

G05.25.76.01

Chi Cục Thống kê thành phố Mỹ Tho

Tiền Giang

02733876199

001.82.07.G05

52.2

G05.25.76.02

Chi Cục Thống kê thị xã Gò Công

Tiền Giang

02733841598

002.82.07.G05

52.3

G05.25.76.03

Chi Cục Thống kê thị xã Cai Lậy

Tiền Giang

02733826086

003.82.07.G05

52.4

G05.25.76.04

Chi Cục Thống kê huyện Tân Phước

Tiền Giang

02733848080

004.82.07.G05

52.5

G05.25.76.05

Chi Cục Thống kê huyện Cái Bè

Tiền Giang

02733824480

005.82.07.G05

52.6

G05.25.76.06

Chi Cục Thống kê huyện Cai Lậy

Tiền Giang

02733826945

006.82.07.G05

52.7

G05.25.76.07

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

Tiền Giang

02733831429

007.82.07.G05

52.8

G05.25.76.08

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Gạo

Tiền Giang

02733835437

008.82.07.G05

52.9

G05.25.76.09

Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Tây

Tiền Giang

02733838488

009.82.07.G05

52.10

G05.25.76.10

Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Đông

Tiền Giang

02733846222

010.82.07.G05

52.11

G05.25.76.11

Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú Đông

Tiền Giang

02733530907

011.82.07.G05

53

G05.25.77

Cục Thống kê tỉnh Bến Tre

000.83.07.G05

53.1

G05.25.77.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Bến Tre

Bến Tre

02753575697

001.83.07.G05

53.2

G05.25.77.02

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

Bến Tre

02753860478

002.83.07.G05

53.3

G05.25.77.03

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Lách

Bến Tre

02753712378

003.83.07.G05

53.4

G05.25.77.04

Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Nam

Bến Tre

02758516959

004.83.07.G05

53.5

G05.25.77.05

Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Bắc

Bến Tre

02753668822

005.83.07.G05

53.6

G05.25.77.06

Chi Cục Thống kê huyện Giồng Trôm

Bến Tre

02753861189

006.83.07.G05

53.7

G05.25.77.07

Chi Cục Thống kê huyện Bình Đại

Bến Tre

02753742796

007.83.07.G05

53.8

G05.25.77.08

Chi Cục Thống kê huyện Ba Tri

Bến Tre

02753850323

008.83.07.G05

53.9

G05.25.77.09

Chi Cục Thống kê huyện Thạnh Phú

Bến Tre

02753870898

009.83.07.G05

54

G05.25.78

Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh

000.84.07.G05

54.1

G05.25.78.01

Chi cục Thống kê thành phố Trà Vinh

Trà Vinh

02943872134

001.84.07.G05

54.2

G05.25.78.02

Chi cục Thống kê huyện Càng Long

Trà Vinh

02943834163

002.84.07.G05

54.3

G05.25.78.03

Chi cục Thống kê huyện Cầu Kè

Trà Vinh

02943882010

003.84.07.G05

54.4

G05.25.78.04

Chi cục Thống kê huyện Tiểu Cần

Trà Vinh

02943822094

004.84.07.G05

54.5

G05.25.78.05

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

Trà Vinh

02943858299

005.84.07.G05

54.6

G05.25.78.06

Chi cục Thống kê huyện Cầu Ngang

Trà Vinh

02943825542

006.84.07.G05

54.7

G05.25.78.07

Chi cục Thống kê huyện Trà Cú

Trà Vinh

02943875148

007.84.07.G05

54.8

G05.25.78.08

Chi cục Thống kê huyện Duyên Hải

Trà Vinh

02943832201

008.84.07.G05

54.9

G05.25.78.09

Chi cục Thống kê thị xã Duyên Hải

Trà Vinh

02943838386

009.84.07.G05

55

G05.25.79

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long

000.86.07.G05

55.1

G05.25.79.01

Chi cục Thống kê thành phố Vĩnh Long

Vĩnh Long

02703824298

001.86.07.G05

55.2

G05.25.79.02

Chi cục Thống kê huyện Long Hồ

Vĩnh Long

02703850371

002.86.07.G05

55.3

G05.25.79.03

Chi cục Thống kê huyện Mang Thít

Vĩnh Long

02703840353

003.86.07.G05

55.4

G05.25.79.04

Chi cục Thống kê huyện Vũng Liêm

Vĩnh Long

02703870038

004.86.07.G05

55.5

G05.25.79.05

Chi cục Thống kê huyện Tam Bình

Vĩnh Long

02703860323

005.86.07.G05

55.6

G05.25.79.06

Chi cục Thống kê huyện Bình Minh

Vĩnh Long

02703890168

006.86.07.G05

55.7

G05.25.79.07

Chi cục Thống kê huyện Trà Ôn

Vĩnh Long

02703770044

007.86.07.G05

55.8

G05.25.79.08

Chi cục Thống kê huyện Bình Tân

Vĩnh Long

02703766276

008.86.07.G05

56

G05.25.84

Cục Thống kê tỉnh Đồng Tháp

000.87.07.G05

56.1

G05.25.84.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Cao Lãnh

Đồng Tháp

02773852489

001.87.07.G05

56.2

G05.25.84.02

Chi Cục Thống kê Thành phố Sa Đéc

Đồng Tháp

02773862744

002.87.07.G05

56.3

G05.25.84.03

Chi cục Thống kê Khu vực Hồng Ngự

Đồng Tháp

02773563399

003.87.07.G05

Chi Cục Thống kê Thị xã Hồng Ngự

005.87.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Hồng Ngự

56.4

G05.25.84.04

Chi Cục Thống kê Huyện Tân Hồng

Đồng Tháp

02773827271

004.87.07.G05

56.5

G05.25.84.05

Chi Cục Thống kê Huyện Tam Nông

Đồng Tháp

02773830106

006.87.07.G05

56.6

G05.25.84.06

Chi Cục Thống kê Huyện Tháp Mười

Đồng Tháp

02773822072

007.87.07.G05

56.7

G05.25.84.07

Chi Cục Thống kê Huyện Cao Lãnh

Đồng Tháp

02773824113

008.87.07.G05

56.8

G05.25.84.08

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Bình

Đồng Tháp

02773833168

009.87.07.G05

56.9

G05.25.84.09

Chi Cục Thống kê Huyện Lấp Vò

Đồng Tháp

02773845038

010.87.07.G05

56.10

G05.25.84.10

Chi Cục Thống kê Huyện Lai Vung

Đồng Tháp

02773848271

011.87.07.G05

56.11

G05.25.84.11

Chi Cục Thống kê Huyện Châu Thành

Đồng Tháp

02773840274

012.87.07.G05

57

G05.25.83

Cục Thống kê tỉnh An Giang

000.89.07.G05

57.1

G05.25.83.01

Chi cục Thống kê thành phố Long Xuyên

An Giang

02963841502

001.89.07.G05

57.2

G05.25.83.02

Chi cục Thống kê khu vực Châu Đốc - An Phú

An Giang

02963866543

02963826774

002.89.07.G05

Chi cục Thống kê thành phố Châu Đốc

003.89.07.G05

Chi cục Thống kê huyện An Phú

57.3

G05.25.83.03

Chi cục Thống kê thị xã Tân Châu

An Giang

02963822101

004.89.07.G05

57.4

G05.25.83.04

Chi cục Thống kê huyện Phú Tân

An Giang

02963827323

005.89.07.G05

57.5

G05.25.83.05

Chi cục Thống kê huyện Châu Phú

An Giang

02963688234

006.89.07.G05

57.6

G05.25.83.06

Chi cục Thống kê huyện Tịnh Biên

An Giang

02963875232

007.89.07.G05

57.7

G05.25.83.07

Chi cục Thống kê huyện Tri Tôn

An Giang

02963874290

008.89.07.G05

57.8

G05.25.83.08

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

An Giang

02963836240

009.89.07.G05

57.9

G05.25.83.09

Chi cục Thống kê huyện Chợ Mới

An Giang

02963883331

010.89.07.G05

57.10

G05.25.83.10

Chi cục Thống kê huyện Thoại Sơn

An Giang

02963879388

011.89.07.G05

58

G05.25.85

Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang

000.91.07.G05

58.1

G05.25.85.01

Chi cục thống kê Khu vực Rạch Giá - Kiên Hải

Kiên Giang

02973868478

02973830077

001.91.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành phố Rạch Giá

013.91.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Kiên Hải

58.2

G05.25.85.02

Chi Cục Thống kê Thành phố Hà Tiên

Kiên Giang

02973851443

002.91.07.G05

58.3

G05.25.85.03

Chi Cục Thống kê huyện Kiên Lương

Kiên Giang

02973854943

003.91.07.G05

58.4

G05.25.85.04

Chi cục Thống kê Hòn Đất

Kiên Giang

02973841129

004.91.07.G05

58.5

G05.25.85.05

Chi cục Thống kê Tân Hiệp

Kiên Giang

02973834336

005.91.07.G05

58.6

G05.25.85.06

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

Kiên Giang

02973836140

006.91.07.G05

58.7

G05.25.85.07

Chi cục Thống kê huyện Giồng Riềng

Kiên Giang

02973821138

007.91.07.G05

58.8

G05.25.85.06

Chi Cục Thống kê huyện Gò Quao

Kiên Giang

02973824132

008.91.07.G05

58.9

G05.25.85.09

Chi Cục Thống kê huyện An Biên

Kiên Giang

02973881123

009.91.07.G05

58.10

G05.25.85.10

Chi Cục Thống kê huyện An Minh

Kiên Giang

02973884095

010.91.07.G05

58.11

G05.25.85.11

Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượng

Kiên Giang

02973829094

02973883820

011.91.07.G05

Chi Cục Thống kê Vĩnh Thuận

014.91.07.G05

Chi cục Thống kê huyện U Minh Thượng

58.12

G05.25.85.12

Chi Cục Thống kê huyện Phú Quốc

Kiên Giang

02976290840

012.91.07.G05

58.13

G05.25.85.13

Chi Cục Thống kê huyện Giang Thành

Kiên Giang

02973760674

015.91.07.G05

59

G05.25.80

Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ

000.92.07.G05

59.1

G05.25.80.01

Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều

Cần Thơ

02923823834

001.92.07.G05

59.2

G05.25.80.02

Chi cục Thống kê quận Ô Môn

Cần Thơ

02923861512

002.92.07.G05

59.3

G05.25.80.03

Chi cục Thống kê quận Bình Thủy

Cần Thơ

02923888934

003.92.07.G05

59.4

G05.25.80.04

Chi cục Thống kê quận Cái Răng

Cần Thơ

02922242812

004.92.07.G05

59.5

G05.25.80.05

Chi cục Thống kê quận Thốt Nốt

Cần Thơ

02923851635

005.92.07.G05

59.6

G05.25.80.06

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh

Cần Thơ

02923858300

006.92.07.G05

59.7

G05.25.80.07

Chi cục Thống kê huyện Cờ Đỏ

Cần Thơ

02923695314

007.92.07.G05

59.8

G05.25.80.08

Chi cục Thống kê huyện Phong Điền

Cần Thơ

02923942017

008.92.07.G05

59.9

G05.25.80.09

Chi cục Thống kê huyện Thới Lai

Cần Thơ

02923689242

009.92.07.G05

60

G05.25.81

Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang

000.93.07.G05

60.1

G05.25.81.01

Chi cục Thống kê khu vực Vị Thủy -Vị Thanh

Hậu Giang

02933876489

001.93.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Vị Thanh

006.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Vị Thủy

60.2

G05.25.81.02

Chi cục Thống kê khu vực Phụng Hiệp - Ngã Bảy

Hậu Giang

0293399026

005.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phụng Hiệp

002.93.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành phố Ngã bảy

60.3

G05.25.81.03

Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành A - Châu Thành

Hậu Giang

02933946428

003.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành A

004.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

60.4

G05.25.81.04

Chi cục Thống kê khu vực Long Mỹ

Hậu Giang

02933871402

007.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Long Mỹ

008.93.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Long Mỹ

61

G05.25.82

Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng

000.94.07.G05

61.1

G05.25.82.01

Chi cục Thống kê khu vực Sóc Trăng - Mỹ Xuyên

Sóc Trăng

02993600529

001.94.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành phố Sóc Trăng

007.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mỹ Xuyên

61.2

G05.25.82.02

Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành - Mỹ Tú

Sóc Trăng

02993834558

002.94.07.G05

Chi Cục Thống kê Châu Thành

004.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mỹ Tú

61.3

G05.25.82.03

Chi Cục Thống kê huyện Kế Sách

Sóc Trăng

02993876398

003.94.07.G05

61.4

G05.25.82.04

Chi cục Thống kê khu vực Long Phú - Cù Lao Dung - Trần Đề

Sóc Trăng

02993856357

005.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Long Phú

006.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Cù Lao Dung

011.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Trần Đề

61.5

G05.25.82.05

Chi cục Thống kê khu vực Thạnh Trị - Ngã Năm

Sóc Trăng

02993866432

008.94.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Ngã Năm

009.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thạnh Trị

61.6

G05.25.82.06

Chi Cục Thống kê thị xã Vĩnh Châu

Sóc Trăng

02993861298

010.94.07.G05

62

G 05.25.86

Cục Thống kê tỉnh Bạc Liêu

000.95.07.G05

62.1

G05.25.86.01

Chi Cục Thống kê thành phố Bạc Liêu

Bạc Liêu

02913821292

001.95.07.G05

62.2

G05.25.86.02

Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Lợi - Hòa Bình

Bạc Liêu

02913735043

002.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Lợi

003.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hòa Bình

62.3

G05.25.86.03

Chi cục Thống kê khu vực Phước Long - Hồng Dân

Bạc Liêu

02913864350

004.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hồng Dân

005.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phước Long

62.4

G05.25.86.04

Chi Cục Thống kê thị xã Giá Rai

Bạc Liêu

02913850735

006.95.07.G05

62.5

G05.25.86.05

Chi Cục Thống kê huyện Đông Hải

Bạc Liêu

02913844375

007.95.07.G05

63

G05.25.87

Cục Thống kê tỉnh Cà Mau

000.96.07.G05

63.1

G05.25.87.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Cà Mau

Cà Mau

02903834232

001.96.07.G05

63.2

G05.25.87.02

Chi Cục Thống kê huyện Thới Bình

Cà Mau

02903860191

002.96.07.G05

63.3

G05.25.87.03

Chi Cục Thống kê huyện U Minh

Cà Mau

0918570461

003.96.07.G05

63.4

G05.25.87.04

Chi Cục Thống kê huyện Trần Văn Thời

Cà Mau

0918036239

004.96.07.G05

63.5

G05.25.87.05

Chi Cục Thống kê huyện Cái Nước

Cà Mau

0918571389

005.96.07.G05

63.6

G05.25.87.06

Chi Cục Thống kê huyện Đầm Dơi

Cà Mau

0918238248

006.96.07.G05

63.7

G05.25.87.07

Chi Cục Thống kê huyện Phú Tân

Cà Mau

0918600657

007.96.07.G05

63.8

G05.25.87.08

Chi cục Thống kê khu vực Năm Căn - Ngọc Hiển

Cà Mau

02903877526

008.96.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Năm Căn

009.96.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ngọc Hiển

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 522/QĐ-BKHĐT ngày 22/04/2021 về Danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


16

DMCA.com Protection Status
IP: 103.131.71.147
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!