|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1617/QĐ-TCHQ 2019 Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan
Số hiệu:
|
1617/QĐ-TCHQ
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Hoàng Việt Cường
|
Ngày ban hành:
|
05/06/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1617/QĐ-TCHQ
|
Hà
Nội, ngày 05 tháng 6 năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA RỦI RO TRONG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HẢI
QUAN
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Hải quan ngày 23 tháng
06 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP
ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành
Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan, kiểm soát hải
quan;
Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP
ngày 20 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định
số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và
biện pháp thi hành luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm
soát hải quan;
Căn cứ Quyết định số
65/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 02 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ
Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC
ngày 25 tháng 03 năm 2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm
tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng
hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 39/2018/TT-BTC
ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều tại
Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25 tháng 3 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế
nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Quyết định số 464/QĐ-BTC
ngày 29 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định quản lý rủi ro
trong hoạt động nghiệp vụ hải quan;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản
lý rủi ro,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết
định này:
1. Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản
lý nhà nước về hải quan;
2. Hướng dẫn Danh mục hàng hóa rủi ro
trong quản lý nhà nước về hải quan.
Điều 2. Quyết định có hiệu lực
thi hành kể từ ngày 07 tháng 6 năm 2019.
Điều 3. Thủ trưởng các đơn vị
thuộc cơ quan Tổng cục Hải quan, Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (để b/cáo);
- Đ/c Tổng cục trưởng (để b/cáo);
- Các đ/c Phó Tổng cục trưởng (để chỉ đạo);
- Lưu: VT, QLRR (05b).
|
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Hoàng Việt Cường
|
HƯỚNG DẪN
DANH MỤC HÀNG HÓA RỦI RO TRONG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1617/QĐ-TCHQ
ngày 05/6/2019 của Tổng cục Hải quan)
1. Phạm vi điều
chỉnh
Văn bản này hướng dẫn xây dựng, quản
lý, áp dụng Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan, bao gồm:
Danh mục hàng hóa rủi ro về chính sách quản lý chuyên ngành; xuất xứ; môi trường;
hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; ma túy, tiền chất; vũ khí, chất phóng xạ;
buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới.
2. Xây dựng, sửa
đổi, bổ sung Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan
a) Nội dung, kết cấu Danh mục hàng
hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan (sau đây gọi tắt là Danh mục
hàng hóa rủi ro):
a.1) Danh mục hàng hóa rủi ro ban
hành kèm theo Quyết định này bao gồm:
a.1.1) Danh mục 1. Hàng hóa rủi ro về
chính sách quản lý chuyên ngành;
a.1.2) Danh mục 2. Hàng hóa rủi ro về
xuất xứ;
a.1.3) Danh mục 3. Hàng hóa rủi ro về
môi trường;
a.1.4) Danh mục 4. Hàng hóa rủi ro về
hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ;
a.1.5) Danh mục 5. Hàng hóa rủi ro về
ma túy, tiền chất;
a.1.6) Danh mục 6. Hàng hóa rủi ro về
vũ khí, chất phóng xạ;
a.1.7) Danh mục 7. Hàng hóa rủi ro về
buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới.
a.2) Mỗi danh mục hàng hóa rủi ro, căn
cứ vào kết quả phân tích, đánh giá rủi ro, có thể được phân chia thành hai (02)
lĩnh vực xuất khẩu, nhập khẩu hoặc chỉ có một (01) lĩnh vực xuất khẩu hoặc lĩnh
vực nhập khẩu.
a.3) Danh mục hàng hóa rủi ro được
thiết kế theo định dạng thống nhất, cụ thể như sau:
a.3.1) Cột số 1. Số thứ tự: thể hiện
thứ tự của hàng hóa trong từng Danh mục hàng hóa rủi ro cụ thể, sắp xếp tăng dần
theo mã số của hàng hóa. Số thứ tự này giúp xác định vị trí trong tổng số lượng
hàng hóa rủi ro của mỗi Danh mục cụ thể.
a.3.2) Cột số 2. Tên hàng hóa rủi ro
theo chế độ, chính sách quản lý: tên gọi của hàng hóa rủi ro được xác định theo
tên của hàng hóa trong chính sách quản lý chuyên ngành.
a.3.3) Cột số 3. Tên hàng hóa rủi ro
theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam - Tên tiếng Việt: là tên gọi tiếng
Việt của hàng hóa, được mô tả tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt
Nam và Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu hiện hành.
a.3.4) Cột số 4. Tên hàng hóa rủi ro
theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam - Tên tiếng Anh: là tên gọi tiếng
Anh của hàng hóa, được mô tả tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt
Nam và Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu hiện hành.
a.3.5) Cột số 5. Mã số hàng hóa: mã số
hàng hóa rủi ro tương ứng với tên gọi của hàng hóa rủi ro tại các cột số 2, 3,
4 (nêu trên). Trường hợp tên hàng hóa rủi ro được gắn với nhiều mã số hàng hóa
thì từng mã số hàng hóa được liệt kê tại các dòng khác nhau và sắp xếp theo thứ
tự tăng dần của mã số.
Mã số của hàng hóa rủi ro được chi tiết
đến 08 chữ số, được áp theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và
Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu hiện hành.
a.3.6) Cột số 6. Mã chính sách: là
thông tin về lĩnh vực quản lý chuyên ngành, được mã hóa theo cấu trúc với 06 ký
tự (ví dụ: NK11CT), cụ thể:
- Nhóm 02 ký tự đầu: ký hiệu về
loại hình xuất khẩu, nhập khẩu (gồm 04 mã XK, NK, TN, TX tương ứng với hoạt động
xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất hàng hóa);
- Nhóm 02 ký tự giữa: ký hiệu
về Phân nhóm Danh mục hàng hóa rủi ro (ví dụ với mã NK11CT, 11 thể hiện phân
nhóm Danh mục 1.1);
- Nhóm 02 ký tự cuối: là ký hiệu
về cơ quan ban hành văn bản quản lý chuyên ngành, cụ thể:
CA: Bộ
Công an;
CT: Bộ
Công thương;
CP: Chính
phủ;
GT: Bộ
Giao thông vận tải;
KH: Bộ
Khoa học và Công nghệ;
LĐ: Bộ
Lao động thương binh và Xã hội;
LT: Liên
tịch giữa các Bộ;
NN: Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
QP: Bộ Quốc
Phòng;
TN: Bộ
Tài nguyên và Môi trường;
TT: Bộ
Thông tin truyền thông;
VH: Bộ
Văn hóa thể thao và Du lịch;
XD: Bộ
Xây dựng;
YT: Bộ Y
tế;
ZZ: Thông
tin khác (không xác định chính xác cơ quan chủ quản).
Ví dụ: Mã
chính sách NK11CT được hiểu như sau:
- NK: loại hình nhập khẩu;
- 11: hàng hóa rủi ro về cấm, tạm ngừng
nhập khẩu;
- CT: thuộc lĩnh vực quản lý chuyên
ngành của Bộ Công thương.
b) Tiêu chí đánh giá hàng hóa rủi ro:
b.1) Hàng hóa rủi ro được đánh giá
theo các tiêu chí sau:
b.1.1) Tần suất, mức độ vi phạm liên
quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
b.1.2) Thông tin nghiệp vụ, cảnh báo
rủi ro về xu hướng buôn lậu, trốn thuế, gian lận thương mại liên quan đến hàng
hóa xuất khẩu, nhập khẩu trong từng thời kỳ;
b.1.3) Chính sách quản lý, chính sách
thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu;
b.1.4) Tính chất, đặc điểm của hàng
hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
b.1.5) Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
là đối tượng quản lý theo kế hoạch kiểm soát rủi ro, chuyên đề kiểm soát rủi
ro, hồ sơ rủi ro;
b.1.6) Kết quả thực hiện các hoạt động
nghiệp vụ liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
b.1.7) Dấu hiệu vi phạm pháp luật, dấu
hiệu rủi ro liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
b.2) Cục Quản lý rủi ro căn cứ vào
tình hình thực tế để áp dụng chỉ số tiêu chí đánh giá tại điểm b.1 khoản này
phù hợp đối với từng loại hàng hóa trong từng lĩnh vực rủi ro.
c) Trách nhiệm xây dựng, sửa đổi, bổ
sung Danh mục hàng hóa rủi ro:
c.1) Cục Quản lý rủi ro chủ trì, phối
hợp với các đơn vị nghiệp vụ tại điểm c.2 khoản này thu thập, cập nhật, phân
tích thông tin rủi ro về hàng hóa; đề xuất Lãnh đạo Tổng cục ban hành, sửa đổi,
bổ sung các Danh mục hàng hóa rủi ro tại điểm a.1 khoản này.
c.2) Cục Điều tra chống buôn lậu, Cục
Kiểm tra sau thông quan, Cục Giám sát quản lý về hải quan, Cục Thuế xuất nhập
khẩu, Cục Kiểm định hải quan, Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Cục Hải quan các tỉnh,
thành phố và các đơn vị nghiệp vụ liên quan trong quá trình thực hiện các nhiệm
vụ thuộc lĩnh vực chuyên môn có trách nhiệm thu thập, cập nhật, cung cấp cho Cục
Quản lý rủi ro thông tin vi phạm và các thông tin về đối tượng, dấu hiệu vi phạm,
dấu hiệu rủi ro, phương thức, thủ đoạn vi phạm liên quan đến hàng hóa xuất khẩu,
nhập khẩu để tổng hợp, phân tích, đánh giá phục vụ xây dựng, sửa đổi, bổ sung
Danh mục hàng hóa rủi ro.
3. Quản lý Danh
mục hàng hóa rủi ro:
a) Danh mục hàng hóa rủi ro được quản
lý theo hai (02) hình thức: văn bản giấy và cơ sở dữ liệu trên hệ thống thông
tin quản lý rủi ro (Hệ thống RMS):
a.1) Văn bản giấy: bao gồm Danh mục
hàng hóa rủi ro được ban hành, sửa đổi, bổ sung kèm theo Quyết định của Tổng cục
Hải quan;
a.2) Cơ sở dữ liệu: bao gồm Danh mục
hàng hóa rủi ro được ban hành, sửa đổi, bổ sung tại điểm a.1 khoản này, được cập
nhật theo định dạng trên cơ sở dữ liệu của Hệ thống RMS.
b) Cục Quản lý rủi ro thực hiện:
b.1) Cập nhật, quản lý thông tin, dữ
liệu Danh mục hàng hóa rủi ro trên hệ thống RMS;
b.2) Hướng dẫn, theo dõi, kiểm tra việc
khai thác, sử dụng Danh mục hàng hóa trong hoạt động nghiệp vụ hải quan đối với
đơn vị Hải quan các cấp.
4. Áp dụng Danh mục
hàng hóa rủi ro:
Danh mục hàng hóa rủi ro được sử dụng
làm nguồn thông tin rủi ro để xây dựng, kiến nghị chế độ, chính sách quản lý đối
với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; xem xét, quyết định áp dụng các biện pháp quản
lý hải quan; không sử dụng Danh mục hàng hóa rủi ro làm căn cứ duy nhất để quyết
định thực hiện các biện pháp trên, cụ thể:
a) Cục Quản lý rủi ro trên cơ sở Danh
mục hàng hóa rủi ro:
a.1) Nghiên cứu, đề xuất Lãnh đạo Tổng
cục kiến nghị điều chỉnh chính sách quản lý chuyên ngành, chính sách thuế và chế
độ quản lý hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
a.2) Áp dụng các biện pháp kiểm soát
rủi ro đối với hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu phù hợp với yêu cầu quản lý hải
quan, quản lý thuế trong từng thời kỳ;
a.3) Phân tích, cảnh báo rủi ro trong
quản lý đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
b) Cục Điều tra chống buôn lậu, Cục Kiểm
tra sau thông quan, Cục Giám sát quản lý về hải quan, Cục Thuế xuất nhập khẩu,
Cục Kiểm định hải quan, Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Cục Hải quan các tỉnh, thành
phố và các đơn vị nghiệp vụ liên quan sử dụng Danh mục hàng hóa rủi ro làm nguồn
thông tin để phân tích đánh giá rủi ro, hỗ trợ quyết định áp dụng các biện pháp
nghiệp vụ hải quan đối với hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu./.
DANH MỤC
HÀNG HÓA RỦI RO TRONG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HẢI
QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1617/QĐ-TCHQ ngày
05/6/2019 của Tổng cục Hải quan)
Danh mục 1. Hàng hóa rủi ro về
chính sách quản lý chuyên ngành
Danh mục 2. Hàng hóa rủi ro về xuất
xứ
Danh mục 3. Hàng hóa rủi ro về môi
trường
Danh mục 4. Hàng hóa rủi ro về
hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Danh mục 5. Hàng hóa rủi ro về ma
túy, tiền chất
Danh mục 6. Hàng hóa rủi ro về vũ
khí, chất phóng xạ
Danh mục 7. Hàng hóa rủi ro về
buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới
DANH MỤC 1
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ
CHUYÊN NGÀNH
PHÂN NHÓM 1.1
HÀNG HÓA RỦI RO CẤM, TẠM NGỪNG NHẬP KHẨU
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Thạch cao plaster
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
25202090
|
NK11TN
|
2
|
Xỉ hạt nhỏ (xỉ cát) từ công nghiệp
luyện sắt hoặc thép.
|
Xỉ hạt (xỉ cát) từ công nghiệp luyện
sắt hoặc thép.
|
Granulated slag (slag sand) from
the manufacture of iron or steel.
|
26180000
|
NK11TN
|
3
|
Nguyên liệu thuốc, thuốc thành phẩm.
|
- - - Cao thuốc phiện và muối của
chúng
|
- - - Concentrates of poppy straw
and salts thereof
|
29391110
|
NK11YT
|
4
|
Vật liệu nổ
|
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy.
|
Prepared explosives, other than propellent
powders.
|
36020000
|
NK11QP
|
5
|
Các nguyên tố hóa học đã được kích
tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng, hoặc các dạng tương tự.
|
Các nguyên tố hóa học đã được kích
tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất
hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử.
|
Chemical elements doped for use in
electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical
compounds doped for use in electronics.
|
38180000
|
NK11TN
|
6
|
Gỗ Pterocarpus Erinaceus
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039990
|
NK11NN
|
7
|
Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy
hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng.
|
- Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy
hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng
|
- Unbleached kraft paper or
paperboard or corrugated paper or paperboard
|
47071000
|
NK11TN
|
8
|
Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu
bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn
bộ.
|
- Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu
bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn
bộ
|
- Other paper or paperboard, made
mainly of bleached chemical pulp, not coloured in the mass
|
47072000
|
NK11TN
|
9
|
Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng
bột giấy thu được từ quá trình cơ học
|
- Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng
bột giấy thu được từ quá trình cơ học (ví dụ, giấy in báo, tạp chí và các ấn
phẩm tương tự)
|
- Paper or paperboard made mainly
of mechanical pulp (for example, newspapers, journals and similar printed
matter)
|
47073000
|
NK11TN
|
10
|
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế
liệu và vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại.
|
- Loại khác, kể cả phế liệu và vụn
thừa chưa phân loại
|
- Other, including unsorted waste
and scrap
|
47079000
|
NK11TN
|
11
|
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả,
tóc độn và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc
bằng các loại vật liệu dệt
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
67041900
|
NK11CT
|
12
|
Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu
và mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối.
|
Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu
và mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối.
|
Cullet and other waste and scrap of
glass; glass in the mass.
|
70010000
|
NK11TN
|
13
|
Phế liệu và mảnh vụn của gang
|
- Phế liệu và mảnh vụn của gang đúc
|
- Waste and scrap of cast iron
|
72041000
|
NK11TN
|
14
|
Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp
kim: bằng thép không gỉ
|
- - Bằng thép không gỉ
|
- - Of stainless steel
|
72042100
|
NK11TN
|
15
|
Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp
kim (khác với loại bằng thép không gỉ)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
72042900
|
NK11TN
|
16
|
Phế liệu và mảnh vụn. của sắt hoặc
thép tráng thiếc
|
- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc
thép tráng thiếc
|
- Waste and scrap of tinned iron or
steel
|
72043000
|
NK11TN
|
17
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt
hoặc thép: Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, phoi cắt và bavia, chưa được
ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó
|
- - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy
cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối
hay đóng thành kiện, bánh, bó
|
- - Turnings, shavings, chips,
milling waste, sawdust, filings, trimmings and
stampings, whether or not in bundles
|
72044100
|
NK11TN
|
18
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt
hoặc thép
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
72044900
|
NK11TN
|
19
|
Thỏi đúc phế liệu (bằng sắt, thép,
gang) nấu lại
|
- Thỏi đúc phế liệu nấu lại
|
- Remelting scrap ingots
|
72045000
|
NK11TN
|
20
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (Đã
qua sử dụng)
|
- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc
dùng cả khí và nhiên liệu khác
|
- - For gas fuel or for both gas
and other fuels
|
73218100
|
NK11TN
|
21
|
Nhôm phế liệu và mảnh vụn.
|
Phế liệu và mảnh vụn nhôm.
|
Aluminium waste and scrap.
|
76020000
|
NK11TN
|
22
|
Kẽm phế liệu và mảnh vụn.
|
Phế liệu và mảnh vụn kẽm.
|
Zinc waste and scrap.
|
79020000
|
NK11TN
|
23
|
Phế liệu và mảnh vụn thiếc.
|
Phế liệu và mảnh vụn thiếc.
|
Tin waste and scrap. 1
|
80020000
|
NK11TN
|
24
|
Vonfram phế liệu và mảnh vụn.
|
- - Phế liệu và mảnh vụn
|
- - Waste and scrap
|
81019700
|
NK11TN
|
25
|
Magie phế liệu và mảnh vụn.
|
- Phế liệu và mảnh vụn
|
- Waste and scrap
|
81042000
|
NK11TN
|
26
|
Mangan phế liệu và mảnh vụn
|
- Phế liệu và mảnh vụn
|
- Waste and scrap
|
81110010
|
NK11TN
|
27
|
Quạt điện (Đã qua sử dụng)
|
- - - - - Có lưới bảo vệ
|
- - - - - With protective screen
|
84145991
|
NK11CT
|
28
|
Máy điều hòa không khí (Đã qua sử dụng)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84151090
|
NK11CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84152090
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
84158119
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
84158129
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
84158139
|
29
|
Máy kết hợp in, copy, fax (Đã qua sử
dụng)
|
- - - - Loại màu
|
- - - - Colour
|
84433131
|
NK11TT
|
30
|
Máy tính nhỏ cầm tay, máy tính xách
tay, máy tính cá nhân (Đã qua sử dụng)
|
- - Máy tính xách tay kể cả
notebook và subnotebook
|
- - Laptops including notebooks and
subnotebooks
|
84713020
|
NK11CT
NK11TT
|
31
|
Máy tính xách tay (Đã qua sử dụng)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84713090
|
NK11CT
NK11TT
|
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính
loại xách tay của phân nhóm 8471.30
|
- - - Personal computers excluding
portable computers of subheading 8471.30
|
84714110
|
32
|
Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động
cơ điện, trừ máy hút bụi (Đã qua sử dụng)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85098090
|
NK11CT
|
33
|
Lò vi sóng
|
- Lò vi sóng
|
- Microwave ovens
|
85165000
|
NK11CT
TN11CT
|
34
|
Nồi cơm điện (Đã qua sử dụng)
|
- - Nồi nấu cơm
|
- - Rice cookers
|
85166010
|
TN11CT
|
35
|
Loa thùng (Đã qua sử dụng)
|
- - - Loa thùng
|
- - - Box speaker type
|
85182110
|
NK11CT
NK11TT
|
36
|
Thiết bị điện khuếch đại âm tần (Đã
qua sử dụng)
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85182190
|
TN11CT
TN11TT
|
- - Có dải công suất từ 240W trở
lên
|
- - Having a power rating of 240 W
or more
|
85185010
|
- - Loại khác, có loa, loại thích hợp
cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V
|
- - Other, with loudspeakers, of a
kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but
not exceeding 100 V
|
85185020
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85185090
|
37
|
Đầu quay đĩa (Đã qua sử dụng)
|
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận
lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh
(loa)
|
- Turntables (record-decks)
|
85193000
|
TN11CT
|
38
|
Màn hình, máy chiếu
|
- - - Loại màu
|
- - - Colour
|
85285910
|
TN11CT
|
- - - Loại đơn sắc
|
- - - Monochrome
|
85285920
|
39
|
Màn hình, máy chiếu (Đã qua sử dụng)
|
- - - - Loại màn hình tinh thể lỏng
(LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác
|
- - - - Liquid crystal devices
(LCD), light-emitting diodes (LED) and other flat panel display type
|
85287292
|
TN11CT
TN11TT
|
40
|
Bóng đèn flash (Đã qua sử dụng)
|
- - - Loại khác, có công suất trên 200
W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V
|
- - - Other, having a capacity
exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
|
85392950
|
NK11CT
|
41
|
Dây dẫn điện
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85444939
|
NK11TT
|
42
|
Ô tô và bộ linh kiện lắp ráp ô tô
(đã qua sử dụng)
|
- - Xe làm sạch đường; xe hút bùn,
bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại
|
- - Street cleaning vehicles;
cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds
|
87059050
|
NK11GT
|
43
|
Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn
động cơ phụ trợ (Đã qua sử dụng)
|
- - - Xe “pocket motorcycle”
|
- - - "Pocket
motorcycles"
|
87112093
|
NK11CT
NK11GT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
87113090
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
87114090
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
87115090
|
- - - Xe đạp
|
- - - Bicycles
|
87116091
|
44
|
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể
cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ
|
- Xe đạp khác
|
- Other bicycles
|
87120030
|
NK11CT
|
45
|
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể
cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ (Đã qua sử dụng)
|
- Loại khác
|
- Other
|
87120090
|
NK11CT
|
46
|
Thiết bị siêu âm
|
- - Thiết bị siêu âm
|
- - Ultrasonic
scanning apparatus
|
90181200
|
NK11CT
|
47
|
Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ
|
- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ
|
- - Magnetic resonance imaging apparatus
|
90181300
|
NK11CT
|
48
|
Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng
máy tính (Đã qua sử dụng)
|
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển
bằng máy tính
|
- - Computed tomography apparatus
|
90221200
|
NK11YT
|
49
|
Thiết bị chụp cắt lớp dùng trong
nha khoa (Đã qua sử dụng)
|
- - Loại khác, sử dụng trong nha
khoa
|
- - Other, for dental uses
|
90221300
|
NK11YT
|
50
|
Thiết bị chụp cắt lớp (Đã qua sử dụng)
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
90221990
|
NK11CT
|
51
|
Thiết bị chụp cắt lớp dùng trong
nha khoa, phẫu thuật hay thú y (Đã qua sử dụng)
|
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu
thuật, nha khoa hay thú y
|
- - For medical, surgical, dental
or veterinary uses
|
90222100
|
NK11YT
|
52
|
Thiết bị chụp cắt lớp (Đã qua sử dụng)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
90229090
|
NK11YT
|
53
|
Máy phân tích sinh hóa (Đã qua sử dụng)
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện
|
- - Other, electrically operated
|
90278030
|
TN11YT
|
54
|
Máy trò chơi pin-table hoặc các máy
trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu)
|
- - Máy trò chơi bắn bi (pintables)
hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu)
|
- - Pintables or slot machines
|
95043010
|
NK11CT
|
55
|
Các máy và bộ điều khiển game video
(Đã qua sử dụng)
|
- - Loại sử dụng với một bộ thu
truyền hình
|
- - Of a kind used with a
television receiver
|
95045010
|
NK11CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
95045090
|
PHÂN NHÓM 1.2
HÀNG HÓA RỦI RO CẤM, TẠM NGỪNG XUẤT KHẨU
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Cát xây dựng (cát tự nhiên),
cát nhiễm mặn
|
- Cát oxit silic và cát thạch anh
|
- Silica sands and quartz sands
|
25051000
|
XK12XD
|
- Loại khác
|
- Other
|
25059000
|
2
|
Các loại đất sét, đất đồi
|
- Đất sét chịu lửa
|
- Fire-clay
|
25083000
|
XK12XD
|
- Mullite
|
- Mullite
|
25086000
|
- Đất chịu lửa hay đất dinas
|
- Chamotte or dinas earths
|
25087000
|
3
|
Thạch cao
|
- Thạch cao; thạch cao khan
|
- Gypsum; anhydrite
|
25201000
|
NK12TN
|
4
|
Than đá
|
- - Anthracite
|
- - Anthracite
|
27011100
|
XK12CT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
27011290
|
- - Than đá loại khác
|
- - Other coal
|
27011900
|
- Than bánh, than quả bàng và nhiên
liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
|
- Briquettes, ovoids and similar solid
fuels manufactured from coal
|
27012000
|
5
|
Hóa chất độc
|
- - Dimethyl methylphosphonate
|
- - Dimethyl methylphosphonate
|
29313100
|
XK12CP
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29319090
|
6
|
Tiền chất độc
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29319090
|
XK12CP
|
7
|
Tủ lạnh gia dụng (Đã qua sử dụng)
|
- - - Dung tích không quá 230 lít
|
- - - Of a capacity not exceeding
230 l
|
84181011
|
TX12CT
|
8
|
Nồi cơm điện (Đã qua sử dụng)
|
- - Nồi nấu cơm
|
- - Rice cookers
|
85166010
|
TX12CT
|
9
|
Thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ
tăng âm điện
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85182190
|
TX12CT
|
- - Có dải công suất từ 240W trở
lên
|
- - Having a power rating of 240 W
or more
|
85185010
|
- - Loại khác, có loa, loại thích hợp
cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V
|
- - Other, with loudspeakers, of a
kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but
not exceeding 100 V
|
85185020
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85185090
|
10
|
Đầu quay đĩa (Đã qua sử dụng)
|
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận
lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh
(loa)
|
- Turntables (record-decks)
|
85193000
|
TX12CT
|
11
|
Màn hình và máy chiếu (Đã qua sử dụng)
|
- - Có khả năng kết nối trực tiếp
và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
|
- - Capable of directly connecting
to and designed for use with an automatic data processing machine of heading
84.71
|
85285200
|
TX12CT
|
- - - Loại màu
|
- - - Colour
|
85285910
|
- - - Loại đơn
sắc
|
- - - Monochrome
|
85285920
|
- - - - Loại màn hình tinh thể lỏng
(LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác
|
- - - - Liquid crystal devices
(LCD), light-emitting diodes (LED) and other flat panel display type
|
85287292
|
PHÂN NHÓM 1.3
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ GIẤY PHÉP VÀ CÁC CHỨNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn,
động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa đông lạnh
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
02062900
|
TN13CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
02064900
|
- Loại khác, đông lạnh
|
- Other, frozen
|
02069000
|
2
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ,
của gia cầm đông lạnh
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
02071499
|
TN13CT
|
3
|
Ngô
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
10059090
|
NK13NN
|
4
|
Bia
|
- - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính
theo thể tích
|
- - Of an alcoholic strength by
volume not exceeding 5.8 % vol.
|
22030091
|
NK13CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
22030099
|
5
|
Rượu vang
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá
15% tính theo thể tích
|
- - - - Of an alcoholic strength by
volume not exceeding 15 % vol.
|
22042111
|
NK13CT
|
6
|
Hợp chất thủy
ngân
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28529090
|
NK13CP
|
7
|
Chất hướng thần
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29223900
|
NK13CP
|
7
|
Chất hướng thần
|
- - Meprobamate (INN)
|
- - Meprobamate (INN)
|
29241100
|
NK13CP
|
- - Alfentanil (INN), anileridine
(INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate
(INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate
(INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A,
phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide
(INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng
|
- - Alfentanil (INN), anileridine
(INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN),
dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN),
pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A,
phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide
(INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof
|
29333300
|
- - Allobarbital (INN), amobarbital
(INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN),
methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN),
secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của
chúng
|
- - Allobarbital (INN), amobarbital
(INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN),
methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN),
secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof
|
29335300
|
7
|
Chất hướng thần
|
- - Alprazolam (INN), camazepam
(INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam
(INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam
(INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam
(INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN),
nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN),
pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN),
tetrazepam (INN) và triazolam (INN); các muối của chúng
|
- - Alprazolam (INN), camazepam
(INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam
(INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam
(INN), flunftrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam
(INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN),
nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam
(INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN)
and triazolam (INN); salts thereof
|
29339100
|
NK13CP
|
- - Aminorex (INN), brotizolam
(INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam
(INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN),
phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của
chúng
|
- - Aminorex (INN), brotizolam
(INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam
(INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN),
phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts
thereof
|
29349100
|
8
|
Phân bón
|
- - Amoni sulphat
|
- - Ammonium sulphate
|
31022100
|
NK13NN
NK13CT
|
- Amoni nitrat, có hoặc không ở
trong dung dịch nước
|
- Ammonium nitrate, whether or not
in aqueous solution
|
31023000
|
- Natri nitrat
|
- Sodium nitrate
|
31025000
|
- Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa
ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali
|
- Mineral or chemical fertilisers
containing the three fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium
|
31052000
|
9
|
Chất thử đoán bệnh
|
- Loại khác
|
- Other
|
38220090
|
NK13YT
|
10
|
Gỗ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44034990
|
NK13NN
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039590
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039690
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039790
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039890
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44072290
|
- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes
falcataria), loại khác
|
- - - - Albizia (Paraserianthes
falcataria), other
|
44072995
|
- - - - Gỗ cao
su (Hevea Brasiliensis), loại khác
|
- - - - Rubber (Hevea
Brasiliensis), other
|
44072997
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
44072999
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44079690
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44079790
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44079990
|
11
|
Khoáng sản
|
- - - Dạng tấm đã được đánh bóng
|
- - - Polished slabs
|
68029310
|
NK13XD
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
68029390
|
12
|
Kính
|
- Loại khác
|
- Other
|
70060090
|
NK13XD
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
70071990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
70072990
|
13
|
Các sản phẩm, sắt hoặc thép không hợp
kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ,
mạ hoặc tráng
|
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75
mm
|
- - Of a thickness of 3 mm or more
but less than 4.75 mm
|
72083800
|
NK13KH
|
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để
tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP)
|
- - - Tin-mill biackplate
|
72091810
|
14
|
Thép
|
- - - Dây làm nan hoa; dây tanh;
dây dẹt cuộn tang; dây thép dễ cắt gọt
|
- - - Spokes wire; bead wire; reed
wire; free-cutting steel wire
|
72171032
|
NK13KH
|
15
|
Tấm LCD dùng sản xuất màn hình Led
|
- - - Dùng cho màn hình dẹt
|
- - - For flat panel displays
|
85299094
|
NK13KH
|
16
|
Xe kéo
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87019190
|
NK13GT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87019290
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87019390
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87019490
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87019590
|
17
|
Ô tô
|
- - Xe chơi gôn (kể cả xe golf
buggies) và các loại xe tương tự
|
- - Golf cars (including golf
buggies) and similar vehicles
|
87031010
|
NK13CT
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500
cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87032355
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding
2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87032357
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc
|
87032358
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87032361
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87032363
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc
|
87032364
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87032365
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87032367
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc
|
87032368
|
- - - - - Loại bốn bánh chủ động
|
- - - - - Of four-wheel drive
|
87032445
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
87032449
|
- - - - - Loại bốn bánh chủ động
|
- - - - - Of four-wheel drive
|
87032451
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
87032459
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc
|
87033263
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc
|
87033276
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87033362
|
- - - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - - Of a
cylinder capacity exceeding 3,000 cc
|
87033372
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87034063
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87034065
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
|
87034066
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc, loại bốn bánh chủ động
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding
3,000 cc, of four-wheel drive
|
87034067
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive
|
87034068
|
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500
cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87034073
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding
2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87034075
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
|
87034076
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87034077
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87034083
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87034085
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
|
87034086
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87034087
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding
2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87035065
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87035067
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87035077
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87035085
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87036063
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87036065
|
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500
cc nhưng không quá 3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
|
87036066
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc, loại bốn bánh chủ động
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive
|
87036067
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive
|
87036068
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87036073
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87036075
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
|
87036076
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87036077
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
|
87036083
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity exceeding
2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87036085
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
|
87036086
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87036087
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87037065
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87037067
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
3.000 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
|
87037077
|
- - - - Dung tích xi lanh trên
2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
|
- - - - Of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
|
87037085
|
- - - - Ô tô tải đông lạnh
|
- - - - Refrigerated lorries
(trucks)
|
87042121
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
87042369
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
87043129
|
- Xe trộn bê
tông
|
- Concrete-mixer lorries
|
87054000
|
- - Xe làm sạch đường; xe hút bùn,
bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại
|
- - Street cleaning vehicles;
cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds
|
87059050
|
18
|
Xe cứu thương/ xe chuyên dụng dùng
trong y tế
|
- - Xe làm sạch đường; xe hút bùn,
bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại
|
- - Street cleaning vehicles;
cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds
|
87059050
|
NK13YT
|
19
|
Ô tô
|
- - Xe điều chế chất nổ di động
|
- - Mobile explosive production
vehicles
|
87059060
|
NK13CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
87059090
|
20
|
Phương tiện bay, mô hình bay (fly
camera)
|
- Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ
("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành
|
- Reduced size ("scale")
models and similar recreational models, working or not
|
95030040
|
NK13VH
|
PHÂN NHÓM 1.4
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ GIẤY PHÉP VÀ CÁC CHỨNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn,
động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa đông lạnh
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
02062900
|
TX14CP
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
02064900
|
- Loại khác, đông lạnh
|
- Other, frozen
|
02069000
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
02071499
|
2
|
Cá đông lạnh
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
03039900
|
XK14NN
|
3
|
Phi lê cá tra, cá ba sa đông lạnh
|
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
|
- - Catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
|
03046200
|
XK14NN
|
4
|
Cát trắng silic, cát vàng làm khuôn
đúc
|
- Loại khác
|
- Other
|
25059000
|
XK14XD
|
PHÂN NHÓM 1.5
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ KIỂM DỊCH, VỆ SINH THÚ Y
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ,
của gia cầm
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
02071499
|
NK15NN
|
2
|
Cá đông lạnh
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
03035990
|
NK15NN
|
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus
ogac, Gadus macrocephalus)
|
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac,
Gadus macrocephalus)
|
03036300
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
03038919
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
03039900
|
3
|
Tôm
|
- - - - Đã bỏ đầu
|
- - - - Headless
|
03061711
|
NK15NN
|
4
|
Cua, ghẹ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
03069330
|
NK15NN
|
5
|
Mực
|
- - - - Mực nang (Sepia
officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo
spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.)
|
- - - - Cuttle fish (Sepia
officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp.,
Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.)
|
03074921
|
NK15NN
|
6
|
Bột thịt xương
|
- Loại khác
|
- Other
|
05069000
|
NK15NN
|
7
|
Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt
hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tóp mỡ
|
- Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt
hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ
|
- Flours, meals and pellets, of
meat or meat offal; greaves
|
23011000
|
NK15NN
|
PHÂN NHÓM 1.6
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Lúa mỳ
|
- - - - Meslin
|
- - - - Meslin
|
10019991
|
NK16NN
|
2
|
Mỳ hạt
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
10019999
|
NK16NN
|
3
|
Ngô hạt
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
10059090
|
NK16NN
|
4
|
Hạt giống rau
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
12099990
|
NK16NN
|
5
|
Sản phẩm chế biến bột, tinh bột
|
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột
hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao
|
- - Of flour, groats, meal, starch
or malt extract, not containing cocoa
|
19012010
|
NK16CT
|
6
|
Khoai tây (dạng lát, dạng mảnh, dạng
thanh và dạng que)
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
|
- - - In airtight containers for
retail sale
|
20052011
|
NK16NN
|
7
|
Nước xốt
|
- - - Nước xốt loại khác
|
- - - Other sauces
|
21039013
|
NK16NN
|
8
|
Nước tương và nước chấm
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
21039019
|
NK16NN
|
9
|
Mì chính/Bột ngọt/phụ gia thực phẩm
chất điều vị /Hỗn hợp hóa chất sản xuất thực phẩm
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
21039029
|
NK16NN
|
10
|
Nước giải khát
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
22021090
|
NK16CT
|
11
|
Rượu có nồng độ cồn không quá 15%
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá
15% tính theo thể tích
|
- - - - Of an alcoholic strength by
volume not exceeding 15 % vol.
|
22042911
|
NK16CT
|
12
|
Rượu vang có độ cồn thấp
|
- - - - Có nồng độ cồn không quá
15% tính theo thể tích
|
- - - - Of an alcoholic strength by
volume not exceeding 15 % vol.
|
22042911
|
NK16CT
|
13
|
Khô dầu đậu tương
|
- Loại khác
|
- Other
|
23040090
|
NK16NN
|
14
|
Khô dầu hạt cải
|
- - - Từ hạt cải dầu colza khác
|
- - - Of other colza seeds
|
23064920
|
NK16NN
|
15
|
Khô dầu cọ
|
- - Dạng xay hoặc dạng viên
|
- - Ground or in the form of
pellets
|
23066010
|
NK16NN
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
23066090
|
16
|
Saponin
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
23069090
|
17
|
Thức ăn hoàn chỉnh loại dùng cho
tôm
|
- - - Loại dùng cho tôm
|
- - - Of a kind suitable for prawns
|
23099013
|
NK16NN
|
18
|
Chế phẩm bổ sung hương liệu trong
thức ăn chăn nuôi
|
- - Chất tổng hợp, chất bổ sung thức
ăn hoặc phụ gia thức ăn
|
- - Premixes, feed supplements or
feed additives
|
23099020
|
NK16NN
|
19
|
Mì chính/Bột ngọt/phụ gia thực phẩm
chất điều vị /Hỗn hợp hóa chất sản xuất thực phẩm
|
- - - Muối natri của axit glutamic
(MSG)
|
- - - Monosodium glutamate (MSG)
|
29224220
|
NK16NN
|
20
|
Chất tạo màu dùng trong chế biến thực
phẩm
|
- - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng
bột
|
- - - Synthetic
organic pigment in powder form
|
32041710
|
NK16CT
|
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
32041790
|
21
|
Bình, chai lọ, các sản phẩm tương tự
để chứa thực phẩm
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
70109099
|
NK16CT
|
PHÂN NHÓM 1.7
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập
khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Khô dầu đậu tương/Bột đậu tương đã khử
chất béo thích hợp làm thức ăn cho người/Protein cô đặc/Soy Protein
Concentrate
|
- Protein cô đặc và chất protein được
làm rắn
|
- Protein concentrates and textured
protein substances
|
21061000
|
NK17NN
|
2
|
Đá muối
|
- Muối thực phẩm
|
- Table salt
|
25010010
|
NK17NN
|
3
|
Khoáng chất dùng trong xây dựng
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
25309090
|
NK17XD
|
4
|
Chế phẩm bôi trơn
|
- - - - Dầu bôi trơn khác
|
- - - - Other lubricating oils
|
27101943
|
NK17CT
|
5
|
Mỡ bôi trơn
|
- - - - Mỡ bôi trơn
|
- - - - Lubricating greases
|
27101944
|
NK17CT
|
6
|
Phụ gia dùng trong xây dựng dạng ma
tít
|
- Loại khác
|
- Other
|
27150090
|
NK17XD
|
7
|
SODA ASH DENSE Na2CO3 (dinatri carbonate Bột soda hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp
hóa chất)
|
- Dinatri carbonat
|
- Disodium carbonate
|
28362000
|
NK17CT
|
8
|
Nước thủy tinh (Natri Silicat)
|
- - - Natri silicat
|
- - - Sodium silicates
|
28391910
|
NK17CT
|
9
|
Hóa chất vật liệu nổ công nghiệp
|
- Amoni nitrat, có hoặc không ở
trong dung dịch nước
|
- Ammonium nitrate, whether or not
in aqueous solution
|
31023000
|
NK17CT
|
10
|
Nguyên liệu Nitrat Amon
|
- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước
|
- Ammonium
nitrate, whether or not in aqueous solution
|
31023000
|
NK17CP
|
11
|
Sơn chống hà và ăn mòn dùng để sơn
vỏ tàu thủy
|
- - Sơn chống hà và/ hoặc chống ăn mòn
dùng để sơn vỏ tàu thủy
|
- - Anti-fouling and/or
anti-corrosive paints for ships’ hulls
|
32081020
|
NK17GT
|
12
|
Vật liệu phủ bề mặt sản phẩm
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
32081090
|
NK17NN
|
13
|
Sơn chống ăn mòn để sơn vỏ tàu thủy
|
- Loại khác
|
- Other
|
32099000
|
NK17GT
|
14
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
34021390
|
NK17YT
|
15
|
Chế phẩm bôi trơn
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
34031990
|
NK17CT
|
16
|
Sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường
nuôi trồng thủy sản
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
38085290
|
NK17NN
|
17
|
Sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường
nuôi trồng thủy sản GLUTARALDEHYDE 50%
|
- - - Thuốc khử trùng
|
- - - Disinfectants
|
38085960
|
NK17NN
|
18
|
Phụ gia để pha chế dầu nhờn
|
- - - Đã đóng
gói để bán lẻ
|
- - - Put up for retail sale
|
38112110
|
NK17KH
|
19
|
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn
|
- - Chế phẩm
chống gỉ hoặc chống ăn mòn
|
- - Rust preventatives or corrosion
inhibitors
|
38119010
|
NK17KH
|
20
|
Chất phụ gia tổng hợp
|
- - Hỗn hợp
oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline (TMQ)
|
- - Mixtures of oligomers of
2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline (TMQ)
|
38123100
|
NK17CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
38123900
|
21
|
Sơn và dung môi pha sơn
|
- Loại khác
|
- Other
|
38159000
|
NK17XD
|
22
|
Xi măng chịu lửa
|
- Xi măng chịu lửa
|
- Refractory
cements
|
38160010
|
NK17XD
|
23
|
Vữa chịu lửa
|
- Loại khác
|
- Other
|
38160090
|
NK17XD
|
24
|
Môi trường nuôi cấy chế phẩm vi
sinh
|
- Loại khác
|
- Other
|
38210090
|
NK17YT
|
25
|
Phụ gia dùng cho xi măng, vữa hoặc
bê tông
|
- Phụ gia đã điều chế dùng cho xi
măng, vữa hoặc bê tông
|
- Prepared additives for cements,
mortars or concretes
|
38244000
|
NK17CT
|
26
|
Vữa và bê tông không chịu lửa
|
- Vữa và bê tông không chịu lửa
|
- Non-refractory
mortars and concretes
|
38245000
|
NK17XD
|
27
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ
các polyme từ etylen dạng xốp không cứng
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39151010
|
NK17TN
|
28
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ
các polyme từ etylen dạng khác
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39151090
|
NK17TN
|
29
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ các
polyme từ styren dạng xốp không cứng
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39152010
|
NK17TN
|
30
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ
các polyme từ styren dạng khác
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39152090
|
NK17TN
|
31
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ
các polyme từ vinyl clorua dạng xốp không cứng
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39153010
|
NK17TN
|
32
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ
các polyme từ vinyl clorua dạng khác
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39153090
|
NK17TN
|
33
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic
|
- Từ plastic khác
|
- Of other plastics
|
39159000
|
NK17TN
|
34
|
Simili giả da (đã trán PVC) dùng sản xuất giày dép
|
- - Từ các polyme từ vinyl clorua
|
- - Of polymers of vinyl chloride
|
39211200
|
NK17KH
|
35
|
Hộp, thùng nhựa (dùng trong vận chuyển)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39231090
|
NK17TN
|
36
|
Lớp lót trong bể chứa thải của gian
điện phân
|
- Loại khác
|
- Other
|
39259000
|
NK17CT
|
37
|
Hộp nhựa dùng cho công nghiệp chế tạo
ô tô
|
- Đồ dùng
trong văn phòng hoặc trường học
|
- Office or school supplies
|
39261000
|
NK17CT
|
38
|
Chân đế nhựa
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39262090
|
NK17CT
|
39
|
Phụ kiện nhựa cho xe
|
- Phụ kiện lắp
vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại
tương tự
|
- Fittings for furniture, coachwork or the like
|
39263000
|
NK17CT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39269099
|
40
|
Giấy Kraft
cách điện chưa tẩy trắng dạng cuộn
|
- - - Giấy kraít cách điện
|
- - - Electrical grade insulating
kraft paper
|
48043110
|
NK17KH
|
41
|
Giấy Kraft
cách điện dạng cuộn
|
- - - Giấy kraft cách điện
|
- - - Electrical grade insulating
kraft paper
|
48044110
|
NK17KH
|
- - - Giấy kraft cách điện
|
- - - Electrical grade insulating
kraft paper
|
48045110
|
42
|
Mũ bảo hiểm
|
- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
|
- - Helmets for motorcyclists
|
65061010
|
NK17LT
|
43
|
Đá
|
- Đá lát, đá khối và các sản phẩm
tương tự, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả dạng hình vuông), mà diện
tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn
7 cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo
|
- Tiles, cubes and similar
articles, whether or not rectangular (including square), the largest surface
area of which is capable of being enclosed in a square
the side of which is less than 7 cm; artificially coloured granules, chippings and powder
|
68021000
|
NK17XD
|
- - Đá granit
|
- - Granite
|
68022300
|
44
|
Tấm lót đá cho lò quay
|
- - - Dạng tấm đã được đánh bóng
|
- - - Polished slabs
|
68029310
|
NK17XD
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
68029390
|
45
|
Đá
|
Đá phiến đã gia công và các sản phẩm
làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại
thành khối).
|
Worked slate and articles of slate
or of agglomerated slate.
|
68030000
|
NK17XD
|
- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc
kim cương nhân tạo đã được kết khối
|
- - Of agglomerated synthetic or
natural diamond
|
68042100
|
- Trên nền chỉ bằng giấy hoặc bìa
|
- On a base of paper or paperboard
only
|
68052000
|
- Trên nền bằng vật liệu khác
|
- On a base of other materials
|
68053000
|
46
|
Gạch
|
- - Gạch xây, phiến lát, gạch lát
sàn, các loại vật liệu dùng để lát và các sản phẩm xây dựng tương tự
|
- - Bricks, paving slabs, floor tiles and similar articles
|
68151020
|
NK17XD
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
68159900
|
47
|
Gạch chịu lửa
|
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng
là một hay nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở
dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3)
|
- Containing by weight, singly or
together, more than 50 % of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO
or Cr2O3
|
69021000
|
NK17XD
|
48
|
Vật liệu cách nhiệt
|
- Loại khác
|
- Other
|
69029000
|
NK17KH
|
49
|
Tấm lót bằng gốm sứ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
69091900
|
NK17KH
|
50
|
Vật liệu cách nhiệt
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
70193990
|
NK17KH
|
51
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp
kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán
nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
- - Of a thickness exceeding 10 mm
|
72085100
|
NK17LT
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
- - Of a thickness of 4.75 mm or
more but not exceeding 10 mm
|
72085200
|
52
|
Ống chính bằng sắt sử dụng cho
khoan dầu khí
|
- - - Ống chống và ống có giới hạn
chảy dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống
|
- - - Casing and tubing with yield strength
less than 80,000 psi and not threaded end
|
73042910
|
NK17GT
|
53
|
Ống sắt trong khoan dầu khí
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73042990
|
NK17GT
|
54
|
Ống thép không hàn
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73043190
|
NK17GT
|
55
|
Ống thép không gỉ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73044900
|
NK17GT
|
56
|
Đường ống kim loại
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73049090
|
NK17GT
|
57
|
Ống đỡ cánh quạt
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73053990
|
NK17KH
|
58
|
Khớp nối bằng thép
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73072190
|
NK17KH
|
59
|
Bộ gá kẹp sắt Jigb
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73072290
|
NK17KH
|
60
|
Khuỷu nối bằng
thép
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73072990
|
NK17KH
|
61
|
Bản thép mặt bích nối cọc
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73079990
|
NK17KH
|
62
|
Thiết bị của trạm trộn bê tông / Tấm
lót bằng thép
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73081090
|
NK17GT
|
63
|
Kết cấu thép chịu tải trọng lớn
|
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp
ráp bằng các khớp nối
|
- - Prefabricated modular type
joined by shear connectors
|
73089020
|
NK17GT
|
64
|
Bạt che bể trữ gian ngâm tách
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73089099
|
NK17GT
|
65
|
Bánh xe bằng thép dùng trong giếng
khoan dầu khí
|
- Loại khác
|
- Other
|
73129000
|
NK17GT
|
66
|
Ống giữ phụ tùng nối cáp
|
Neo tàu, neo móc và các bộ phận của
chúng, bằng sắt hoặc thép.
|
Anchors, grapnels and parts
thereof, of iron or steel.
|
73160000
|
NK17KH
|
67
|
Đinh giữ ray
|
- Đinh giữ ray cho tà vẹt đường
ray; bàn chông
|
- Dog spikes for rail sleepers;
gang nails
|
73170030
|
NK17KH
|
68
|
Đinh giữ phụ tùng cáp
|
- Loại khác
|
- Other
|
73170090
|
NK17KH
|
69
|
Bu lông
|
- - - Đường kính ngoài của thân
không quá 16 mm
|
- - - Having a shank of an extemal diameter not exceeding 16 mm
|
73181510
|
NK17KH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73181590
|
70
|
Vòng đệm bằng sắt
|
- - Vòng đệm khác
|
- - Other washers
|
73182200
|
NK17KH
|
71
|
Chốt dùng để sản xuất dây điện
|
- - Chốt hãm và chốt định vị
|
- - Cotters and cotter-pins
|
73182400
|
NK17KH
|
72
|
Vòng kẹp bằng thép
|
- - - Đường kính ngoài của thân
không quá 16 mm
|
- - - Having a shank of an extemal
diameter not exceeding 16 mm
|
73182910
|
NK17KH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73182990
|
73
|
Máng và chén để thu mủ cao su
|
- - Máng và chén để thu mủ cao su
|
- - Spouts and cups for latex
collection
|
73269020
|
NK17GT
|
74
|
Phụ kiện bằng thép
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73269099
|
NK17GT
|
75
|
Hợp kim đồng dạng
khối chưa tinh luyện
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
74072900
|
NK17KH
|
76
|
Chốt cho tay nắm cửa
|
- Các bộ phận
|
- Parts
|
83016000
|
NK17KH
|
77
|
Bánh xe
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
83022090
|
NK17KH
|
78
|
Chốt cửa tủ điện
|
- - - - Bản lề để móc khóa
|
- - - - Hasps
|
83024131
|
NK17KH
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
83024139
|
79
|
Khóa
|
- Khóa có chốt, mắt cài khóa và
khoen
|
- Hooks, eyes and eyelets
|
83081000
|
NK17KH
|
80
|
Đinh tán
|
- Đinh tán hình ống hoặc đinh tán
có chân xòe
|
- Tubular or bifurcated rivets
|
83082000
|
NK17KH
|
81
|
Xi lanh thủy lực
|
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)
|
- - Linear acting (cylinders)
|
84122100
|
NK17KH
|
82
|
Bơm bùn, bơm
nước thải, bơm hóa chất
|
- - - Có đường kính cửa hút không
quá 200 mm
|
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm
|
84133051
|
NK17GT
|
- - - Có đường kính cửa hút trên
200 mm
|
- - - With an inlet diameter
exceeding 200 mm
|
84133052
|
83
|
Máy bơm hóa chất
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84133090
|
NK17GT
|
84
|
Bơm bê tông
|
- Bơm bê tông
|
- Concrete pumps
|
84134000
|
NK17KH
|
85
|
Máy bơm nước
|
- - - Bơm nước,
với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
|
- - - Water pumps with a flow rate
not exceeding 8,000 m3/h, electrically operated
|
84138113
|
NK17GT
|
- - - Bơm nước, với lưu lượng không
quá 8.000 m3/h, không hoạt động bằng điện
|
- - - Water pumps with a flow rate
not exceeding 8,000 m3/h, not electrically operated
|
84138114
|
86
|
Bơm dẫn chì
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
84138119
|
NK17KH
|
87
|
Máy nén khí
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84143090
|
NK17KH
|
88
|
Quạt trong hầm lò
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
84145949
|
NK17CT
|
89
|
Quạt điện trong phòng nổ của hầm lò
|
- - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử
dụng trong hầm lò
|
- - - - - Explosion-proof air fans,
of a kind used in underground mining
|
84145992
|
NK17GT
|
90
|
Quạt điện
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
84145999
|
NK17CP
|
91
|
Máy nén khí
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
84148049
|
MK17KH
|
92
|
Trục quay li tâm của quạt công nghiệp
|
- - - Của máy thổi khí
|
- - - Of blowers
|
84149022
|
NK17GT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
84149029
|
93
|
Thiết bị gia cố lò
|
- Bộ phận
|
- Parts
|
84179000
|
NK17KH
|
94
|
Tháp hút khô
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
84199019
|
NK17KH
|
95
|
Cân hoạt động bằng điện
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
- - - Electrically operated
|
84238910
|
NK17KH
|
96
|
Cần trục của giàn máy
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
84261990
|
NK17XD
|
97
|
Máy in offset
|
- - Máy in offset, in cuộn
|
- - Offset printing machinery,
reel-fed
|
84431100
|
NK17TT
|
98
|
Ê TÔ dùng kẹp cố định sản phẩm
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84662090
|
NK17KH
|
99
|
Máy mài
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84672900
|
NK17KH
|
100
|
Máy cắt vải bằng tay
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84678900
|
NK17KH
|
101
|
Máy gạt
|
- - Hoạt động bằng điện
|
- - Electrically operated
|
84741010
|
NK17KH
|
102
|
Máy trộn bê tông
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
- - - Electrically operated
|
84743110
|
NK17KH
|
103
|
Trục cán cao su
|
- - Của máy gia công cao su hoặc sản
xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện
|
- - Of electrically operated
machines for working rubber or for the manufacture of products
from rubber
|
84779010
|
NK17KH
|
104
|
Máy nghiền
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
- - - Electrically operated
|
84798210
|
NK17KH
|
105
|
Máy bán hàng tự động
|
- - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động
(Automatic service-vending machines)
|
- - - - Automatic service-vending
machines
|
84798931
|
NK17GT
|
106
|
Van nồi hơi
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
84811019
|
NK17KH
|
107
|
Van điều áp
|
- - - Có đường
kính trong trên 2,5 cm
|
- - - With an internal diameter of over 2.5 cm
|
84811022
|
NK17KH
|
108
|
Van khí nén bằng đồng
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84812090
|
NK17KH
|
109
|
Van
|
- - Van cản, bằng gang đúc, có đường
kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm
|
- - Swing check-valves, of cast
iron, with an inlet of internal diameter of 4 cm or more
but not exceeding 60 cm
|
84813010
|
NK17KH
|
110
|
Van xả liệu bằng nhựa
|
- - Bằng plastic, có đường kính
trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
- - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm
|
84814030
|
NK17GT
|
111
|
Van xả liệu 2 tầng
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84814090
|
NK17KH
|
112
|
Van đĩa có đường kính trong cửa nạp
và cửa thoát không quá 5cm
|
- - - - Có đường kính trong cửa nạp
và cửa thoát không quá 5 cm
|
- - - - Having inlet and outlet
internal diameters of not more than 5 cm
|
84818077
|
NK17GT
|
113
|
Van điều khiển bằng tay dùng bằng nén khí
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
84818082
|
NK17KH
|
114
|
Van đĩa loại khác
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
84818099
|
NK17KH
|
115
|
Cuộn hút van điện từ dùng hút dầu
máy cắt sắt
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84819090
|
NK17KH
|
116
|
Bạc đạn
|
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa
|
- Other, including combined
ball/roller bearings
|
84828000
|
NK17KH
|
117
|
Động cơ điện
|
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85011021
|
NK17KH
|
- - - - Loại khác, công suất không
quá 5 W
|
- - - - Other, of an output not
exceeding 5 W
|
85011022
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85011029
|
- - - Động cơ hướng trục
|
- - - Spindle motors
|
85011030
|
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85011041
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85011049
|
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Of a kind used for the goods
of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85011051
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85011059
|
- - - Động cơ hướng trục
|
- - - Spindle motors
|
85011060
|
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Of a kind used for the
goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85011091
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85011099
|
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - Of a kind used for the goods of
heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85012012
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85012019
|
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - Of a kind used for the goods
of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85012021
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85012029
|
- - - Động cơ dùng cho các mặt hàng
thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - Motors of a kind used for the
goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85013130
|
118
|
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện
|
- - - Động cơ khác
|
- - - Other motors
|
85013140
|
NK17KH
|
119
|
Động cơ điện
|
- - - Máy phát điện
|
- - - Generators
|
85013150
|
NK17KH
|
- - - - Động cơ dùng cho các mặt
hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Motors of a kind used for
the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85013221
|
120
|
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện
|
- - - - Động cơ khác
|
- - - - Other motors
|
85013222
|
NK17KH
|
121
|
Máy phát (50kVA và lớn hơn)
|
- - - - Máy phát điện
|
- - - - Generators
|
85013223
|
NK17KH
|
122
|
Động cơ điện
|
- - - - Động cơ dùng cho các mặt
hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Motors of a kind used for
the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85013231
|
NK17KH
|
123
|
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện
|
- - - - Động cơ khác
|
- - - - Other motors
|
85013232
|
NK17KH
|
124
|
Động cơ điện
|
- - - - Máy phát điện
|
- - - - Generators
|
85013233
|
NK17KH
|
- - Công suất trên 75 kW nhưng
không quá 375 kW
|
- - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW
|
85013300
|
- - Công suất trên 375 kW
|
- - Of an output
exceeding 375 kW
|
85013400
|
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - Of a kind used for the goods
of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85014011
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85014019
|
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - Of a kind used for the goods
of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85014021
|
125
|
Động cơ (50kW và lớn hơn); Động cơ
phòng nổ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85014029
|
NK17KH
|
126
|
Động cơ điện
|
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - Of a kind used for the goods
of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85015111
|
NK17KH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85015119
|
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85015211
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85015219
|
127
|
Động cơ điện
|
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Of a kind used for the
goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85015221
|
NK17KH
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85015229
|
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc
nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
|
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
|
85015231
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85015239
|
- - Công suất trên 75 kW
|
- - Of an output exceeding 75 kW
|
85015300
|
- - - Công suất không quá 12,5 kVA
|
- - - Of an output not exceeding
12.5 kVA
|
85016110
|
- - - Công suất trên 12,5 kVA
|
- - - Of an output exceeding 12.5
kVA
|
85016120
|
- - - Công suất trên 75 kVA nhưng
không quá 150 kVA
|
- - - Of an output exceeding 75 kVA
but not exceeding 150 kVA
|
85016210
|
- - - Công suất trên 150 kVA nhưng
không quá 375 kVA
|
- - - Of an output exceeding 150
kVA but not exceeding 375 kVA
|
85016220
|
- - Công suất trên 375 kVA nhưng
không quá 750 kVA
|
- - Of an output exceeding 375 kVA
but not exceeding 750 kVA
|
85016300
|
- - Công suất trên 750 kVA
|
- - Of an output exceeding 750 kVA
|
85016400
|
128
|
Hệ thống thiết bị phụ cho máy phát
|
- Loại khác
|
- Other
|
85030090
|
NK17KH
|
129
|
Máy biến áp
|
- - - - - Máy biến áp loại khô
phòng nổ
|
- - - - - Explosion proof dry type
transformers
|
85043415
|
NK17KH
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
85043416
|
130
|
Cực từ Rotor hoàn chỉnh và các vật
liệu cần thiết cho lắp đặt
|
- - - Có công suất danh định trên
10.000 kVA
|
- - - Having a power handling capacity
exceeding 10,000 kVA
|
85045095
|
NK17KH
|
131
|
Máy hút bụi
|
- Máy hút bụi loại khác
|
- Other vacuum
cleaners
|
85086000
|
NK17KH
|
132
|
Lò hơi hoạt động bằng điện dùng
trong sản xuất giày dép
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85143090
|
NK17KH
|
133
|
Đầu bịt mỏ hàn
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85159090
|
NK17KH
|
134
|
Motor rung cho điện thoại
|
- - - Của điện thoại di động
(cellular telephones)
|
- - - Of cellular telephones
|
85177021
|
NK17CP
|
135
|
Camera kỹ thuật số
|
- - - Loại phản xạ ống kính đơn kỹ
thuật số (DSLR)
|
- - - Digital single lens reflex (DSLR)
|
85258051
|
NK17KH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85258059
|
136
|
Tụ điện
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85322900
|
NK17KH
|
137
|
Thiết bị phân phối, đóng cắt phòng
nổ
|
- - - Loại hộp đúc
|
- - - Moulded case type
|
85352110
|
NK17KH
|
138
|
Bộ ngắt mạch tự động
|
- - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp
(chạm) đất ELCB
|
- - - Earth leakage Circuit breaker
|
85352910
|
NK17KH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85352990
|
139
|
Dao tiếp địa
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85353019
|
NK17KH
|
140
|
Thiết bị đóng ngắt mạch điện cao thế
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85359090
|
NK17KH
|
141
|
Cầu chì nhiệt dùng cho ô tô
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85361019
|
NK17KH
|
142
|
Thiết bị ngắt mạch
|
- - - Dòng điện dưới 16 A
|
- - - For a current of less than 16
A
|
85362011
|
NK17KH
|
143
|
Thiết bị đóng ngắt mạch tự động
|
- - Loại tự động ngắt mạch khi có
hiện tượng rò điện và quá tải
|
- - Over-current and
residual-current automatic switches
|
85365020
|
NK17KH
|
144
|
Công tắc
|
- - Công tắc mini thích hợp dùng
cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens)
|
- - Miniature switches suitable for
use in rice cookers or toaster ovens
|
85365040
|
NK17KH
|
145
|
Ổ cắm
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85366999
|
NK17KH
|
146
|
Đầu nối dây điện
|
- - - Dòng điện dưới 16 A
|
- - - For a current of less than 16
A
|
85369012
|
NK17KH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85369019
|
147
|
Hộp đấu nối dùng để sản xuất dây điện
|
- - - Dòng điện
dưới 16 A
|
- - - For a current of less than 16
A
|
85369022
|
NK17KH
|
148
|
Hộp đấu nối dạng tròn chống cháy nổ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85369029
|
NK17KH
|
149
|
Bảng mạch chiếu sáng
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85372019
|
NK17KH
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85372090
|
150
|
Bộ điều khiển tín hiệu
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85389019
|
NK17KH
|
151
|
Cụm đèn pha liền khối
|
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương
87
|
- - For motor
vehicles of Chapter 87
|
85391010
|
NK17KH
|
152
|
Cáp hạ áp các loại
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85441900
|
NK17KH
|
153
|
Dây điện
|
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm
87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
|
- - - - Of a kind used for vehicles
of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
|
85443012
|
NK17KH
|
154
|
Dây cáp nối bình điện dùng để sản
xuất dây điện
|
- - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02,
87.03, 87.04 hoặc 87.11
|
- - - - - For vehicles of heading
87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
|
85444232
|
NK17KH
|
155
|
Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều
khiển
|
- - - Cách điện bằng cao su,
plastic hoặc giấy
|
- - - Insulated with rubber,
plastics or paper
|
85446031
|
NK17GT
|
156
|
Băng thủy tinh cách điện chịu lực
|
- Bằng thủy tinh
|
- Of glass
|
85461000
|
NK17KH
|
157
|
Băng cách điện bằng meca
|
- Loại khác
|
- Other
|
85469000
|
NK17KH
|
158
|
Trụ cách điện dự phòng bằng sứ
|
- Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ
|
- Insulating fittings of ceramics
|
85471000
|
NK17KH
|
159
|
Cách điện bằng nhựa dùng cho máy biến
áp
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85479090
|
NK17KH
|
160
|
Ô tô sát-xi
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
87042369
|
NK17CT
|
161
|
Thanh ngắn dùng để sản xuất dây điện
cho ô tô
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
87082998
|
NK17GT
|
162
|
Khung giá đỡ động cơ
|
- - - - Khung giá đỡ động cơ
|
- - - - Engine brackets
|
87089970
|
NK17GT
|
163
|
Sơ mi rơ mooc
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
87163999
|
NK17GT
|
164
|
Thiết bị quan trắc
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
90158090
|
NK17TN
|
165
|
Thiết bị trị
liệu cơ học
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
90191090
|
NK17CT
|
166
|
Thiết bị kiểm soát áp suất
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện
|
- - Other, electrically operated
|
90261030
|
NK17GT
|
167
|
Hệ thống điều khiển tự động hóa
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
90328990
|
NK17GT
|
168
|
Bàn, băng chuyền da hạ liệu nung kết
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
94032090
|
NK17CT
|
169
|
Đèn tín hiệu ban ngày
|
- - Đèn tín hiệu không nhấp nháy
dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thủy,
phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản
|
- - Non-flashing aerodrome beacons;
lamps for railway rolling stock, Iocomotives,
aircraft, ships or lighthouses, of base metal
|
94054070
|
NK17GT
|
170
|
Biển hiệu thoát hiểm
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
94056090
|
NK17GT
|
PHÂN
NHÓM 1.8
HÀNG
HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Cát trắng silic làm nguyên liệu sản
xuất vật liệu xây dựng hoặc các lĩnh vực công nghiệp khác
|
- Cát oxit silic và cát thạch anh
|
- Silica sands and quartz sands
|
25051000
|
XK18XD
|
2
|
Cát trắng silic, cát vàng làm khuôn
đúc
|
- Loại khác
|
- Other
|
25059000
|
XK18XD
|
3
|
Đá xây dựng
|
- - Apatít (apatite)
|
- - Apatite
|
25102010
|
XK18XD
|
4
|
Đá vôi
|
- Ecaussine và đá vôi khác để làm
tượng đài hoặc đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa
|
- Ecaussine and other calcareous
monumental or building stone; alabaster
|
25152000
|
XK18XD
|
5
|
Đá khối
|
- - - Dạng khối
|
- - - Blocks
|
25161210
|
XK18XD
|
6
|
Ilmenite hoàn nguyên
|
- Quặng inmenit và tinh quặng
inmenit:
|
- Ilmenite ores and concentrates
|
26140010
|
XK18CT
|
PHÂN NHÓM 1.9
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ LĨNH VỰC VĂN HÓA
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Nhãn giấy
|
- - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức,
kể cả loại cho đồ trang sức cá nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để trong
ví, túi xách hoặc mang trên người
|
- - Labels of a kind used for
jewellery, including objects of personal adomment or articles of personal use
normally carried in the pocket, in the handbag or on the person
|
48211010
|
NK19CP
|
2
|
Đồ chơi xếp hình, đồ chơi xây dựng
bằng nhựa
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
95030099
|
NK19VH
|
3
|
Máy trò chơi phin-table hoặc các
máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu)
|
- - Máy trò chơi
bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu)
|
- - Pintables or slot machines
|
95043010
|
NK19VH
|
4
|
Máy đánh bạc, máy jackpot
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
95043090
|
NK19VH
|
5
|
Trò chơi ném phi tiêu bằng gỗ, giấy
hoặc plastic và các phụ kiên của chúng
|
- - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic
|
- - - Of wood, of paper or of
plastics
|
95049021
|
NK19VH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
95049029
|
6
|
Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi
kèm
|
- - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng
gỗ hoặc plastic
|
- - - Tables designed for use with
casino games, of wood or of plastics
|
95049032
|
NK19VH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
95049039
|
7
|
Thiết bị trò
chơi khác
|
- - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic
|
- - - - Of wood, of paper or of
plastics
|
95049095
|
NK19VH
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
95049099
|
DANH MỤC 2
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ XUẤT XỨ
PHÂN NHÓM 2.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO GIẢ MẠO XUẤT
XỨ
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu
Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Rễ cây nhân sâm
|
- Rễ cây nhân sâm
|
- Ginseng roots
|
12112000
|
NK21NN
|
2
|
Bánh mì giòn
|
- Bánh mì giòn
|
- Crispbread
|
19051000
|
NK21CT
|
3
|
Bánh quy ngọt không chứa ca cao
|
- - - Không chứa ca cao
|
- - - Not containing cocoa
|
19053110
|
NK21CT
|
4
|
Bánh bít cốt, bánh mì nướng
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
19054090
|
NK21CT
|
5
|
Kem không sữa
|
- - Kem không sữa
|
- - Non-dairy creamer
|
21069030
|
NK21YT
|
6
|
Chế phẩm từ sâm
|
- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ
sâm
|
- - - Food supplements based on
ginseng
|
21069071
|
NK21YT
|
- - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệu
|
- - - Flavoured or coloured syrups
|
21069092
|
7
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
21069099
|
NK21YT
|
8
|
Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm
làm sạch
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
34029019
|
NK21ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
34029099
|
9
|
Phụ kiện may mặc (từ nhựa)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39262090
|
NK21CT
|
10
|
Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân
xe (coachwork)
|
- Phụ kiện lắp vào đồ nội thất,
trên thân xe (coachvvork) hoặc các loại tương tự
|
- Fittings for furniture, coachwork or the like
|
39263000
|
NK21CT
|
11
|
Các sản phẩm khác bằng plastic
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39269099
|
NK21CT
|
12
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng
bao tay từ cao su
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
40151900
|
NK21YT
|
13
|
Miếng đệm, vòng đệm bằng cao su lưu
hóa
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
40169390
|
NK21ZZ
|
14
|
Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng
đĩa
|
- Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng
đĩa
|
- Other packing containers,
including record sleeves
|
48195000
|
NK21YT
|
15
|
Sợi polyester (sợi dún)
|
- - Từ các
polyeste
|
- - Of polyesters
|
54023300
|
NK21ZZ
|
16
|
Vải mành dùng làm lốp
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
59021099
|
NK21KH
|
17
|
Đế ngoài của giày bằng cao su
|
- - Bằng cao su
|
- - Of rubber
|
64062010
|
NK21ZZ
|
18
|
Đế ngoài của
giày bằng nhựa
|
- - Bằng plastic
|
- - Of plastics
|
64062020
|
NK21ZZ
|
19
|
Gạch ốp lát
|
- - - Tấm lót của loại sử dụng cho
máy nghiền, không tráng men
|
- - - Lining tiles of a kind used
for grinding mills, unglazed
|
69072110
|
NK21XD
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, unglazed
|
69072121
|
- - - - Loại
khác, không tráng men
|
- - - - Other, unglazed
|
69072122
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, glazed
|
69072123
|
- - - - Loại khác, đã tráng men
|
- - - - Other, glazed
|
69072124
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, unglazed
|
69072191
|
- - - - Loại khác, không tráng men
|
- - - - Other, unglazed
|
69072192
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, glazed
|
69072193
|
- - - - Loại khác, đã tráng men
|
- - - - Other, glazed
|
69072194
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, unglazed
|
69072211
|
- - - - Loại khác, không tráng men
|
- - - - Other, unglazed
|
69072212
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, glazed
|
69072213
|
- - - - Loại khác, đã tráng men
|
- - - - Other, glazed
|
69072214
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, unglazed
|
69072291
|
- - - - Loại khác, không tráng men
|
- - - - Other, unglazed
|
69072292
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, glazed
|
69072293
|
- - - - Loại khác, đã tráng men
|
- - - - Other, glazed
|
69072294
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, unglazed
|
69072311
|
- - - - Loại khác, không tráng men
|
- - - - Other, unglazed
|
69072312
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, glazed
|
69072313
|
- - - - Loại khác, đã tráng men
|
- - - - Other, glazed
|
69072314
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, unglazed
|
69072391
|
- - - - Loại khác, không tráng men
|
- - - - Other, unglazed
|
69072392
|
- - - - Gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã
tráng men
|
- - - - Paving, hearth or wall
tiles, glazed
|
69072393
|
- - - - Loại khác, đã tráng men
|
- - - - Other, glazed
|
69072394
|
- - - Diện tích bề mặt lớn nhất của
nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm
|
- - - Having a largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the side
of which is less than 7 cm
|
69073011
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
69073019
|
- - - Diện tích bề mặt lớn nhất của
nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm
|
- - - Having a largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the
side of which is less than 7 cm
|
69073091
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
69073099
|
- - Của loại sử dụng để lót máy
nghiền, không tráng men
|
- - Of a kind used for lining grinding mills, unglazed
|
69074010
|
- - - Không tráng men
|
- - - Unglazed
|
69074021
|
- - - Đã tráng men
|
- - - Glazed
|
69074022
|
- - - Không tráng men
|
- - - Unglazed
|
69074091
|
- - - Đã tráng men
|
- - - Glazed
|
69074092
|
20
|
Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp bằng sứ
|
- Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp
|
- Tableware and kitchenware
|
69111000
|
NK21CT
|
21
|
Đồ dùng bằng
thủy tinh
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
70139900
|
NK21CT
|
22
|
Thép
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6%
trở lên tính theo trọng lượng
|
- - - Containing by weight 0.6 % or
more of carbon
|
72165011
|
NK21ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
72165019
|
- - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25%
tính theo trọng lượng
|
- - Containing by weight less than
0.25 % carbon
|
72172010
|
- - - Dây thép phủ đồng thau dùng
trong sản xuất lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)
|
- - - Brass coated steel wire of a kind used in the manufacture of pneumatic rubber tyres
|
72173033
|
- - - Dây thép phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)
|
- - - Other copper alloy coated steel wire of a kind used in the manufacture of pneumatic rubber tyres
|
72173034
|
23
|
Thép không gỉ
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng
không quá 400 mm
|
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm
|
72201210
|
NK21ZZ
|
24
|
Thép
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
- - Of circular cross-section
|
72221100
|
NK21ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
72286090
|
25
|
Ống lót bằng sắt sử dụng cho khoan
dầu khí
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73062900
|
NK21ZZ
|
26
|
Thiết bị vệ sinh và các bộ phận rời
của chúng
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73249099
|
NK21ZZ
|
27
|
Súng bắn vít tự cộng cầm tay, hoạt
động bằng pin
|
- Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
|
- Tools for pressing, stamping or
punching
|
82073000
|
NK21CT
|
28
|
Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay
hoặc móng chân (kể cả dũa móng)
|
- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay
hoặc móng chân (kể cả dũa móng)
|
- Manicure or pedicure sets and
instruments (including nail files)
|
82142000
|
NK21CT
|
29
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt
bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
82159900
|
NK21CT
|
30
|
Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm
tương tự khác bằng kim loại
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
83024290
|
NK21CT
|
31
|
Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và
các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản
|
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và
các loại giá cố định tương tự
|
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and
similar fixtures
|
83025000
|
NK21CT
|
32
|
Bộ phận trao đổi nhiệt hoạt động bằng
điện
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
- - - Electrically operated
|
84195091
|
NK21ZZ
|
33
|
Bộ phận trao đổi nhiệt không hoạt động
bằng điện
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
- - - Not electrically operated
|
84195092
|
NK21ZZ
|
34
|
Máy xới đất cầm tay
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84322900
|
NK21ZZ
|
35
|
Máy băng chuyền dùng sản xuất đế
giày
|
- - Hoạt động bằng điện
|
- - Electrically operated
|
84532010
|
NK21ZZ
|
36
|
Máy tách nước khỏi khí SO2
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
84798939
|
NK21ZZ
|
37
|
Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun
dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng (trừ nồi nấu cơm)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85166090
|
NK21CT
|
38
|
Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85182990
|
NK21TT
|
39
|
Linh kiện dùng cho máy thu truyền
hình
|
- - - Dùng cho máy thu truyền hình
|
- - - For television receivers
|
85299091
|
NK21KH
|
40
|
Thiết bị điều khiển và lưu trữ dữ
liệu
|
- Của thiết bị hoạt động bằng điện
|
- For electrically operated
equipment
|
90330010
|
NK21ZZ
|
41
|
Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng
trong nhà bếp
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng
trong nhà bếp
|
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen
|
94034000
|
NK21CT
|
42
|
Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng
trong phòng ngủ
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng
trong phòng ngủ
|
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom
|
94035000
|
NK21CT
|
43
|
Chỉ dẫn chiếu sáng thoát hiểm. Loại
chống sốc kèm ắc quy và bộ xạc 2 tiếng vận hành 1x8W
dùng cho mạng lưới điện trong nhà dịch vụ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
94056090
|
NK21GT
|
PHÂN NHÓM 2.2
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO CHUYỂN TẢI
TRÁI PHÉP
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08
chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Cam, chanh tươi
|
- - Tươi
|
- - Fresh
|
08051010
|
XK22NN
|
2
|
Cam, chanh đóng hộp
|
- - Khô
|
- - Dried
|
08051020
|
XK22NN
|
3
|
Quả chanh vàng
|
- - Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum)
|
- - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum)
|
08055010
|
XK22NN
|
4
|
Quả chanh xanh
|
- - Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
- - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
08055020
|
XK22NN
|
5.
|
Bột ngọt, mỳ chính (Mono-sodium
Glutamate)
|
- - - Muối natri của axit glutamic (MSG)
|
- - - Monosodium glutamate (MSG)
|
29224220
|
XK22ZZ
|
6
|
Nhựa PET (dạng hạt)
|
- - - Dạng hạt
|
- - - In the form of granules
|
39076910
|
XK22KH
|
7
|
Gạch gốm
|
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng
là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và của đioxit silic
(SiO2)
|
- Containing by weight more than 50
% of alumina (Al2O3) or of a
mixture or compound of alumina and of silica (SiO2)
|
69032000
|
XK22ZZ
|
8
|
Ống sắt, thép không gỉ
|
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội
(ép nguội)
|
- - Cold-drawn or cold-rolled
(cold-reduced)
|
73044100
|
XK22ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73044900
|
9
|
Chậu inox
|
- - Bồn rửa nhà bếp
|
- - Kitchen sinks
|
73241010
|
XK22CT
|
10
|
Lá nhôm (đã bồi)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
76071900
|
XK22ZZ
|
11
|
Lá nhôm
|
- - Nhôm lá mỏng cách nhiệt
|
- - Thermal insulation foil
|
76072010
|
XK22ZZ
|
12
|
Tấm quang điện
|
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn
được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm
|
- - - Photovoltaic cells assembled
in modules or made up into panels
|
85414022
|
XK22KH
|
DANH MỤC 3
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ MÔI TRƯỜNG
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu
Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng
nhựa đã qua sử dụng
|
- - - Loại cứng
|
- - - Rigid
|
39201011
|
NK31TN
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39201019
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39201090
|
- - Màng polypropylen định hướng
hai chiều (BOPP)
|
- - Biaxially oriented
polypropylene (BOPP) film
|
39202010
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39202091
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39202099
|
- - Tấm Acrylonitril butadien
styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh
|
- - Acrylonitrile butadiene styrene
(ABS) sheets of a kind used in the manufacture of refrigerators
|
39203020
|
- - - Dạng tấm và phiến, loại cứng
|
- - - Plates and sheets, rigid
|
39203091
|
- - - Loại khác, dạng tấm và phiến
|
- - - Other, plates and sheets
|
39203092
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39203099
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39204310
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39204390
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39204900
|
- - - - Loại cứng
|
- - - - Rigid
|
39205111
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39205119
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39205190
|
- - - - Loại cứng
|
- - - - Rigid
|
39205911
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39205919
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39205990
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39206110
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39206190
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39206210
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39206290
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39206310
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39206390
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39206910
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39206990
|
- - - Màng xenlophan
|
- - - Cellophane film
|
39207110
|
- - - - Dạng phiến (sheets) đã in
|
- - - - Printed sheets
|
39207191
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39207199
|
- - Từ xenlulo axetat
|
- - Of cellulose acetate
|
39207300
|
- - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ
bông)
|
- - - Of nitrocellulose (gun cotton)
|
39207910
|
- - - Từ sợi lưu hóa
|
- - - Of vulcanised fibre
|
39207920
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39207991
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39207999
|
1
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng
nhựa đã qua sử dụng
|
- - - Màng dùng làm kính an toàn, độ
dày trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m
|
- - - Film of a kind used in safety glass, of a thickness exceeding 0.38 mm but not
exceeding 0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m
|
39209110
|
NK31TN
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39209191
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39209199
|
- - - Từ polyamide-6
|
- - - Of polyamide-6
|
39209210
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39209291
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39209299
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39209310
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39209390
|
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)
|
- - - Phenol formaldehyde
(bakelite) sheets
|
39209410
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39209491
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39209499
|
- - - Từ các protein đã làm cứng; từ
các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
|
- - - Of hardened proteins; of
Chemical derivatives of natural rubber
|
39209910
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39209921
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39209929
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39209931
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39209939
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39209990
|
1
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng
nhựa đã qua sử dụng
|
- - - Loại cứng
|
- - - Rigid
|
39211120
|
NK31TN
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39211191
|
- - - - Dạng màng
|
- - - - Film
|
39211192
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39211199
|
- - Từ các polyme từ vinyl clorua
|
- - Of polymers of vinyl chloride
|
39211200
|
- - - Loại cứng
|
- - - Rigid
|
39211310
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39211391
|
- - - - Dạng màng
|
- - - - Film
|
39211392
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39211399
|
- - - Loại cứng
|
- - - Rigid
|
39211420
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39211491
|
- - - - Dạng màng
|
- - - - Film
|
39211492
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39211499
|
- - - Loại cứng
|
- - - Rigid
|
39211920
|
- - - - Dạng tấm và phiến
|
- - - - Plates and sheets
|
39211991
|
- - - - Dạng màng
|
- - - - Film
|
39211992
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
39211999
|
- - Từ sợi lưu hóa
|
- - Of vulcanised fibre
|
39219010
|
- - Từ các protein đã được làm cứng
|
- - Of hardened proteins
|
39219020
|
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao
su tự nhiên
|
- - Of Chemical derivatives of
natural rubber
|
39219030
|
- - - Dạng tấm và phiến
|
- - - Plates and sheets
|
39219041
|
- - - Dạng màng
|
- - - Film
|
39219042
|
- - - Dạng dải có ép vật liệu dệt
|
- - - Textile laminated strip
|
39219043
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
39219049
|
- - Từ xenlulo tái sinh
|
- - Of regenerated cellulose
|
39219050
|
- - Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất
hóa học của nó
|
- - Of other cellulose or its chemical derivatives
|
39219060
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39219090
|
2
|
Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng đã qua sử dụng
|
- - - Từ đay
|
- - - Of jute
|
63051011
|
NK31TN
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
63051019
|
- - - Từ đay
|
- - - Of jute
|
63051021
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
63051029
|
- Từ bông
|
- Of cotton
|
63052000
|
- - - Từ vải không dệt
|
- - - Nonwoven
|
63053210
|
- - - Dệt kim hoặc móc
|
- - - Knitted or crocheted
|
63053220
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
63053290
|
- - - Dệt kim hoặc móc
|
- - - Knitted or crocheted
|
63053310
|
- - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc
tương tự
|
- - - Of woven fabrics of strip or
the like
|
63053320
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
63053390
|
- - - Từ vải không dệt
|
- - - Nonwoven
|
63053910
|
- - - Dệt kim hoặc móc
|
- - - Knitted or crocheted
|
63053920
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
63053990
|
- - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05
|
- - Of hemp of heading 53.05
|
63059010
|
- - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm
53.05
|
- - Of coconut (coir) of heading
53.05
|
63059020
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
63059090
|
3
|
Phế liệu từ các thiết bị điện tử,
bàn phím máy tính, điều khiển từ xa, máy tính cá nhân
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84715090
|
NK31TT
|
- - Tấm mạch in đã lắp ráp
|
- - Assembled printed circuit boards
|
84733010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84733090
|
4
|
Ắc quy axit-chì đã qua sử dụng
|
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu
cực và tay cầm) trên 23 cm
|
- - - - Of a height (excluding
terminals and handles) exceeding 23 cm
|
85071099
|
NK31CT
|
5
|
Ắc quy a xít chì dùng cho xe đạp điện
|
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu
cực và tay cầm) không quá 13 cm
|
- - - - Of a height (excluding
terminals and handles) not exceeding 13 cm
|
85072097
|
NK31KH
|
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu
cực và tay cầm) trên 23 cm
|
- - - - Of a height (excluding
terminals and handles) exceeding 23 cm
|
85072099
|
DANH MỤC 4
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ HÀNG GIẢ, BẢO
VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Cá trích nước lạnh
|
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus,
Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), Cá trích dầu (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc
cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber
australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu
(Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks,
cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng
(Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng
(Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus
affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ gòn, cá cờ lá
(sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae)
|
- - Herrings (Clupea harengus,
Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus,
Sardinops spp.), sardinella (sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus
Sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes
(Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks,
crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis
saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish
(Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos
(Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish
(Istiophoridae)
|
03055400
|
NK41NN
|
2
|
Cá cơm
|
- - - - Cá cơm (cá trỏng)
(Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa
spp., Encrasicholina spp.).
|
- - - - Anchovies (Stolephorus
spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. and Thryssa spp.,
Encrasicholina spp.)
|
03055921
|
NK41NN
|
3
|
Địa long dạng bột mịn
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
03074929
|
NK41YT
|
4
|
Địa long hun khói
|
- - - Hun khói
|
- - - Smoked
|
03074930
|
NK41YT
|
5
|
Địa long dạng khô, muối hoặc ngâm
nước muối
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
- - - Dried, salted or in brine
|
03078810
|
NK41YT
|
6
|
Ốc nhảy hun khói
|
- - - Hun khói
|
- - - Smoked
|
03078820
|
NK41YT
|
7
|
Ốc nhảy khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
- - - Dried, salted ỏr in brine
|
03079930
|
NK41YT
|
8
|
Ốc đá hun khói
|
- - - Hun khói
|
- - - Smoked
|
03079940
|
NK41YT
|
9
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật
|
- Loại khác
|
- Other
|
04100090
|
NK41ZZ
|
10
|
Miết giáp (Mai ba ba)
|
- - Mai động vật họ rùa
|
- - Tortoise-shell
|
05079020
|
NK41YT
|
11
|
Mai mực (Ô tặc
cốt)
|
- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật
giáp xác hoặc động vật da gai
|
- Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms
|
05080020
|
NK41YT
|
12
|
Chất xạ hương (từ cầy hương và hươu
xạ)
|
Long diên hương, hương hải ly, chất
xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng
cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật
khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm
thời dưới hình thức khác.
|
Ambergris, castoreum, civet and
musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands
and other animal Products used in the preparation of pharmaceutical Products,
fresh, chilled, frozen or otherwise
provisionally preserved.
|
05100000
|
NK41NN
|
13
|
Rau má dạng bột (Tinh tuyết thảo)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
07129090
|
NK41YT
|
14
|
Đậu xanh
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
07133190
|
NK41YT
|
15
|
Đậu đen (Đạm đậu sị)
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
07133990
|
NK41YT
|
16
|
Bạch biển đậu (Đậu ván trắng)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
07139090
|
NK41YT
|
17
|
Thanh quả (Trám trắng)
|
- Loại khác
|
- Other
|
08029000
|
NK41YT
|
18
|
Quả chanh vàng
|
- - Quả chanh vàng (Citrus limon,
Citrus limonum)
|
- - Lemons (Citrus limon, Citrus
limonum)
|
08055010
|
NK41NN
|
19
|
Quả chanh xanh
|
- - Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
- - Limes (Citrus aurantifolia,
Citrus latifolia)
|
08055020
|
NK41NN
|
20
|
Long nhãn
|
- - Quả nhãn
|
- - Longans
|
08134010
|
NK41YT
|
21
|
Đại táo
|
- - Quả khác
|
- - Other
|
08134090
|
NK41YT
|
22
|
Trần bì
|
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt
hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời
trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác.
|
Peel of citrus fruit or melons
(including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in
brine, in sulphur water or in other preservative solutions.
|
08140000
|
NK41YT
|
23
|
Quế chi
|
- - Quế (Cinnamomum zeylanicum
Blume)
|
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum
Blume)
|
09061100
|
NK41YT
|
24
|
Nhục đậu khấu
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
- - Neither crushed nor ground
|
09081100
|
NK41YT
|
25
|
Bạch đậu khấu
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
- - Neither crushed nor ground
|
09083100
|
NK41YT
|
26
|
Hoa hồi
|
- - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi)
|
- - - Of anise
|
09096110
|
NK41YT
|
27
|
Gừng
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
- - Neither crushed nor ground
|
09101100
|
NK41YT
|
28
|
Nga truật (Nghệ đen)
|
- Nghệ (curcuma)
|
- Turmeric (curcuma)
|
09103000
|
NK41YT
|
29
|
Cao lương khương (Riềng)
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
09109990
|
NK41YT
|
30
|
Đậu nành
|
- Loại khác
|
- Other
|
12019000
|
NK41YT
|
31
|
Hắc chi ma (Hạt Vừng đen)
|
- - Loại ăn được
|
- - Edible
|
12074010
|
NK41YT
|
32
|
Quả cọ dầu
|
- - - Chùm quả tươi của cây cọ dầu
|
- - - Fresh fruit
bunch of oil palm
|
12079950
|
NK41YT
|
33
|
Hạt Bí ngô
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
12079990
|
NK41YT
|
34
|
Rễ nhân sâm
|
- Rễ cây nhân sâm
|
- Ginseng roots
|
12112000
|
NK41YT
|
35
|
Cây ma hoàng
|
- Cây ma hoàng
|
- Ephedra
|
12115000
|
NK41YT
|
36
|
Rễ cam thảo
|
- - - Rễ cây cam thảo
|
- - - Liquorice roots
|
12119015
|
NK41YT
|
37
|
Cúc hoa vàng
|
- - - Cây kim cúc, ở dạng khác
|
- - - Pyrethrum, in other forms
|
12119092
|
NK41YT
|
38
|
Đàn hương
|
- - - Mảnh gỗ đàn hương
|
- - - Sandalwood chips
|
12119094
|
NK41YT
|
39
|
Rong mơ (Hải tảo)
|
- - - - Loại dùng làm dược phẩm
|
- - - - Of a kind used in pharmacy
|
12122911
|
NK41YT
|
40
|
Quả minh quyết
|
- - Quả minh quyết (carob)
|
- - Locust beans (carob)
|
12129200
|
NK41YT
|
41
|
Mộc dược
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
13019090
|
NK41YT
|
42
|
A ngùy
|
- - Từ cây ma hoàng
|
- - Of ephedra
|
13021400
|
NK41YT
|
43
|
Cao Cúc hoa trắng
|
- - - Nhựa và các chiết xuất thực vật
từ hoa cúc hoặc rễ cây có chứa rotenone
|
- - - Vegetable saps and extracts
of pyrethrum or of the roots of plants containing rotenone
|
13021940
|
NK41YT
|
44
|
Minh giao
|
- Glyxerin thô
|
- Crude glycerol
|
15200010
|
NK41YT
|
45
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh
quy
|
- - - Bánh waffles
|
- - - Waffles
|
19053210
|
NK41CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
19059090
|
46
|
Bạch mai (Ô mai mơ, Diêm mai)
|
- Mơ
|
- Apricots
|
20085000
|
NK41YT
|
47
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ
và thuốc lá điếu
|
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)
|
- - Beedies
|
24022010
|
NK41CT
|
48
|
Thuốc lá điếu
|
- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần
từ đinh hương
|
- - Clove
cigarettes
|
24022020
|
NK41CT
|
49
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ
và thuốc lá điếu
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
24022090
|
NK41CT
|
50
|
Hoạt thạch
|
- - Bột talc
|
- - Talc powder
|
25262010
|
NK41YT
|
51
|
Dược phẩm chứa penicillins hoặc các
dẫn xuất của chúng
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30041019
|
NK41YT
|
52
|
Dược phẩm
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30042079
|
NK41ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30042099
|
53
|
Thuốc dùng theo đường uống
|
- - - Dạng uống
|
- - - Of a kind taken orally
|
30045021
|
NK41YT
|
54
|
Dược phẩm
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30045029
|
NK41YT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30045099
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30049089
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
30049099
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
30059090
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
30061090
|
55
|
Hỗn hợp các chất
thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn)
|
- Loại khác
|
- Other
|
33029000
|
NK41YT
|
56
|
Mỹ phẩm
|
Nước hoa và nước thơm.
|
Perfumes and
toilet waters.
|
33030000
|
NK41YT
|
57
|
Son môi
|
- Chế phẩm trang điểm môi
|
- Lip make-up preparations
|
33041000
|
NK41YT
|
58
|
Mỹ phẩm
|
- Chế phẩm trang điểm mắt
|
- Eye make-up preparations
|
33042000
|
NK41ZZ
|
59
|
Sản phẩm chăm sóc và trang điểm
móng tay, chân
|
- Chế phẩm dùng cho móng tay và
móng chân
|
- Manicure and pedicure
preparations
|
33043000
|
NK41YT
|
60
|
Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi
tắm
|
- - Phấn, đã hoặc chưa nén
|
- - Powders, whether or not
compressed
|
33049100
|
NK41YT
|
61
|
Kem ngăn ngừa mụn trứng cá
|
- - - Kem ngăn ngừa mụn trứng cá
|
- - - Anti-acne preparations
|
33049920
|
NK41YT
|
62
|
Mỹ phẩm
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
33049990
|
NK41YT
|
63
|
Dầu gội ngăn ngừa gàu có tính chất
chống nấm
|
- - Có tính chất chống nấm
|
- - Having anti-fungal properties
|
33051010
|
NK41YT
|
64
|
Chế phẩm dùng cho tóc
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
33051090
|
NK41YT
|
65
|
Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc và giữ nếp
tóc
|
- Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi
tóc
|
- Preparations for permanent waving
or straightening
|
33052000
|
NK41YT
|
66
|
Keo xịt tóc
|
- Keo xịt tóc (hair lacquers)
|
- Hair lacquers
|
33053000
|
NK41YT
|
67
|
Chế phẩm dùng cho tóc
|
- Loại khác
|
- Other
|
33059000
|
NK41YT
|
68
|
Thuốc nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc
|
- Loại khác
|
- Other
|
33059000
|
NK41YT
|
69
|
Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem,
dầu)
|
- Loại khác
|
- Other
|
33059000
|
NK41YT
|
70
|
Kem đánh răng
|
- - Bột và bột nhão dùng ngừa bệnh cho răng
|
- - Powders and pastes for dental
prophylaxis
|
33061010
|
NK41YT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
33061090
|
71
|
Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà
phòng, dung dịch, ...)
|
- Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc
sau khi cạo
|
- Pre-shave, shaving or after-shave preparations
|
33071000
|
NK41YT
|
72
|
Sản phẩm khử mùi cơ thể và ngăn ngừa
ra mô hôi
|
- Chất khử mùi cá nhân và chất chống
ra nhiều mồ hôi
|
- Personal deodorants and
antiperspirants
|
33072000
|
NK41YT
|
73
|
Xịt khử mùi quần áo
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
33074990
|
NK41CT
|
74
|
Sản phẩm làm rụng lông
|
- - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể
cả chế phẩm làm rụng lông
|
- - Other perfumery
or cosmetics, including depilatories
|
33079040
|
NK41YT
|
75
|
Giày, dép
|
- Loại khác
|
- Other
|
64059000
|
NK41CT
|
76
|
Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của
chúng, bằng sắt hoặc thép
|
- - - Bồn tắm có hình dạng bên
trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong)
|
- - - Bathtubs having rectangular
or oblong interior shape
|
73242110
|
NK41CT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73242190
|
- - - Bồn tắm có hình dạng bên
trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong)
|
- - - Bathtubs having rectangular
or oblong interior shape
|
73242910
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73242990
|
- - Dùng cho bệ xí hoặc bệ đi tiểu
giật nước (loại cố định)
|
- - Flushing water closets or
urinals (fixed type)
|
73249010
|
- - Bô để giường bệnh và bô đi tiểu
loại xách tay được
|
- - Bedpans and portable urinals
|
73249030
|
- - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp
hoặc bồn tắm
|
- - - Parts of kitchen sinks or
bathtubs
|
73249091
|
- - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ đi
tiểu giật nước (loại cố định)
|
- - - Parts of flushing water closets or urinals (fixed type)
|
73249093
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73249099
|
DANH MỤC 5
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT
PHÂN NHÓM 5.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN
CHẤT
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản
lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Tiền chất ma túy
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29042090
|
NK51QP
|
- - Dietyl ete
|
- - Diethyl ether
|
29091100
|
- - Benzaldehyt
|
- - Benzaldehyde
|
29122100
|
- - Anhydrit axetic
|
- - Acetic anhydride
|
29152400
|
- - Clorua axetyl
|
- - Acetyl chloride
|
29159010
|
- - Axit phenylaxetic và muối của
nó
|
- - Phenylacetic acid and its salts
|
29163400
|
- - Axit tartaric
|
- - Tartaric acid
|
29181200
|
2
|
Chất ma túy
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29214900
|
NK51CP
|
- - Amfepramone (INN), methadone
(INN) và normethadone (INN); muối của chúng
|
- - Amfepramone
(INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof
|
29223100
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29223900
|
3
|
Tiền chất ma túy
|
- - Axit anthranilic và muối của nó
|
- - Anthranilic acid and its salts
|
29224300
|
NK51CP
|
- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit
N-acetylanthranilic) và muối của nó
|
- - 2-Acetamidobenzoic acid
(N-acetylanthranilic acid) and its salts
|
29242300
|
- - Isosafrole
|
- - Isosafrole
|
29329100
|
- - Piperonal
|
- - Piperonal
|
29329300
|
- - Piperidin và muối của nó
|
- - Piperidine and its salts
|
29333200
|
4
|
Chất ma túy
|
- - Alfentanil
(INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN),
diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN),
methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN)
intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol
(INN), piritramide (INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của
chúng
|
- - Alfentanil (INN), anileridine
(INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin
(INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl
(INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A,
phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide
(INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof
|
29333300
|
NK51CP
|
- - Allobarbital (INN), amobarbital
(INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN),
methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN),
secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của
chúng
|
- - Allobarbital (INN), amobarbital
(INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN),
phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital
(INN); salts thereof
|
29335300
|
- - Aminorex (INN), brotizolam
(INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam
(INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN),
phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng
|
- - Aminorex (INN), brotizolam
(INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam
(INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN),
phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil
(INN); salts thereof
|
29349100
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29391900
|
5
|
Tiền chất ma túy
|
- - Ergotamine(INN) và các muối của
nó
|
- - Ergotamine(INN) and its salts
|
29396200
|
NK51CP
|
6
|
Chất ma túy
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29396900
|
NK51CP
|
7
|
Chế phẩm rượu thơm để sản xuất đồ uống có cồn
|
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác
|
- - Odoriferous alcoholic
preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in
other forms
|
33021020
|
NK51CP
|
PHÂN NHÓM 5.2
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN
CHẤT
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Tiền chất
|
- - Kali permanganat
|
- - Potassium permanganate
|
28416100
|
XK52CP
|
- Toluen
|
- Toluene
|
29023000
|
- - Dietyl ete
|
- - Diethyl ether
|
29091100
|
- - Axeton
|
- - Acetone
|
29141100
|
- - Butanon (metyl etyl xeton)
|
- - Butanone (methyl ethyl ketone)
|
29141200
|
- - Axit formic
|
- - Formic acid
|
29151100
|
- - Axit axetic
|
- - Acetic acid
|
29152100
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29153990
|
- - Axit tartaric
|
- - Tartaric acid
|
29181200
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29211900
|
2
|
Chất ma túy
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29221990
|
XK52CP
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29242990
|
XK52CP
|
3
|
Tiền chất
|
- Loại khác
|
- Other
|
29269000
|
XK52CP
|
4
|
Chất ma túy
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29333990
|
XK52CP
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29335990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29339990
|
5
|
Chất hướng thần
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29339990
|
XK52CP
|
6
|
Chất ma túy
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29349990
|
XK52CP
|
DANH MỤC 6
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ VŨ KHÍ, CHẤT
PHÓNG XẠ
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng
vị phóng xạ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28441090
|
NK61CP
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28443090
|
- - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị
phóng xạ và các hợp chất của nó; chất
thải phóng xạ
|
- - Radioactive elements and
isotopes and compounds; radioactive residues
|
28444010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28444090
|
2
|
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy;
Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh
lửa; kíp nổ điện
|
Thuốc nổ
đã điều chế, trừ bột nổ đẩy.
|
Prepared explosives, other than
propellent powders.
|
36020000
|
NK61QP
|
- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp
nổ cơ bản; tuýp tín hiệu
|
- Semi-fuses; elemented caps;
signal tubes
|
36030010
|
NK61QP
|
- Dây cháy chậm; ngòi nổ
|
- Safety fuses;
detonating fuses
|
36030020
|
- Loại khác
|
- Other
|
36030090
|
3
|
Súng lục
|
Súng lục ổ quay và súng lục, trừ
các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc 93.04.
|
Revolvers and pistols, other than
those of heading 93.03 or 93.04.
|
93020000
|
NK61QP
|
4
|
Súng phát hỏa cầm tay
|
- Súng cầm tay nạp đạn phía nòng
|
- Muzzle-loading firearms
|
93031000
|
NK61CP
|
5
|
Súng săn
|
- - Súng shotgun săn
|
- - Hunting shotguns
|
93032010
|
NK61CP
|
6
|
Súng phát hỏa cầm tay
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
93032090
|
NK61CP
|
- - Súng trường săn
|
- - Hunting rifles
|
93033010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
93033090
|
- Loại khác
|
- Other
|
93039000
|
7
|
Súng hơi
|
- Súng hơi, hoạt động với áp suất
dưới 7 kgf/cm2
|
- Air guns, operating at a pressure
of less than kgf/cm2
|
93040010
|
NK61ZZ
|
- Loại khác
|
- Other
|
93040090
|
8
|
Đạn cát tút, đạn viên cho súng hơi
|
- - Đạn cát tút (cartridge)
|
- - Cartridges
|
93062100
|
NK61QP
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
93062900
|
- - - Đạn cỡ .22
|
- - - .22 calibre cartridges
|
93063011
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
93063019
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
93063099
|
- Loại khác
|
- Other
|
93069000
|
9
|
Kiếm, đoản kiếm,
lưỡi lê
|
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và
các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng.
|
Swords, cutlasses, bayonets, lances
and similar arms and parts thereof and scabbards and
sheaths therefor.
|
93070000
|
NK61CP
|
DANH MỤC 7
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ BUÔN LẬU, VẬN CHUYỂN
TRÁI PHÉP QUA BIÊN GIỚI
TIỂU PHÂN NHÓM 7.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ BUÔN LẬU,
VẬN CHUYẾN TRÁI PHÉP QUA BIÊN GIỚI
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Sữa bột
|
- - - Đóng gói với họng lượng tịnh
từ 20 kg trở lên
|
- - - In containers of a net weight
of 20 kg or more
|
04021041
|
NK71NN
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh
từ 2 kg trở xuống
|
- - - In containers of a net weight
of 2 kg or less
|
04021042
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
04021049
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh
từ 20 kg trở lên
|
- - - In containers of a net weight
of 20 kg or more
|
04021091
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh
từ 2 kg trở xuống
|
- - - In containers of a net weight
of 2 kg or less
|
04021092
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
04021099
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh
từ 20 kg trở lên
|
- - - In containers of a net weight
of 20 kg or more
|
04022120
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh
từ 2 kg trở xuống
|
- - - In containers of a net weight
of 2 kg or less
|
04022130
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
04022190
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh
từ 20 kg trở lên
|
- - - In containers of a net weight
of 20 kg or more
|
04022920
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh
từ 2 kg trở xuống
|
- - - In containers of a net weight
of 2 kg or less
|
04022930
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
04022990
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo
ngọt khác
|
- - Not containing added sugar or
other sweetening matter
|
04029100
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
04029900
|
2
|
Ngà voi, sừng tê giác
|
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà
|
- Ivory; ivory powder and waste
|
05071000
|
NK71CP
|
3
|
Vẩy tê tê
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
05079090
|
NK71NN
|
4
|
Trầm hương
|
- Cây ma hoàng
|
- Ephedra
|
12115000
|
NK71NN
|
- - - Rễ cây cam thảo
|
- - - Liquorice roots
|
12119015
|
NK71NN
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc
dạng bột
|
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
|
12119016
|
NK71NN
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
12119019
|
NK71NN
|
5
|
Hồng sâm
|
- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ
sâm
|
- - - Food supplements based on
ginseng
|
21069071
|
NK71YT
|
6
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
|
- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
khác
|
Other food supplements
|
21069072
|
NK71YT
|
- - - Hỗn hợp
vi chất để bổ sung vào thực phẩm
|
- - - Fortificant premixes
|
21069073
|
7
|
Hương liệu tự nhiên và các hương liệu
giống tự nhiên
|
- - - Các chế phẩm hương liệu khác
|
- - - Other flavouring
preparations
|
21069098
|
NK71YT
|
8
|
Rượu
|
- - Rượu brandy
|
- - Brandy
|
22082050
|
NK71CP
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
22082090
|
- Rượu whisky
|
- Whiskies
|
22083000
|
- Rượu rum và rượu mạnh khác được cất
từ các sản phẩm mía đường lên men
|
- Rum and other spirits obtained by
distilling fermented sugar-cane products
|
22084000
|
- Rượu gin và rượu Geneva
|
- Gin and Geneva
|
22085000
|
- Rượu vodka
|
- Vodka
|
22086000
|
- - Có nồng độ cồn không vượt quá
57% tính theo thể tích
|
- - Of an alcoholic strength by volume
not exceeding 57 % vol.
|
22087010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
22087090
|
9
|
Thuốc lá
|
- Xì gà, xì gà
xén hai đầu và xì gà nhỏ, có chứa lá thuốc lá
|
- Cigars, cheroots and cigarillos,
containing tobacco
|
24021000
|
NK71CT
|
- - Thuốc lá Bi-đi
(Beedies)
|
- - Beedies
|
24022010
|
- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần
từ đinh hương
|
- - Clove cigarettes
|
24022020
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
24022090
|
- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì
gà nhỏ làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá
|
- - Cigars, cheroots and cigarillos
of tobacco substitutes
|
24029010
|
- - Thuốc lá điếu làm từ các nguyên
liệu thay thế lá thuốc lá
|
- - Cigarettes of tobacco
substitutes
|
24029020
|
10
|
Xăng, dầu diezen
|
- - - - RON 90 và cao hơn nhưng dưới
RON 97
|
- - - - Of RON 90 and above but
below RON 97
|
27101212
|
NK71KH
|
- - - - RON khác
|
- - - - Of other RON
|
27101213
|
- - - - - Chưa pha chế
|
- - - - - Unblended
|
27101221
|
- - - - - Pha chế với ethanol
|
- - - - - Blended with ethanol
|
27101222
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
27101223
|
- - - - - Chưa pha chế
|
- - - - - Unblended
|
27101224
|
- - - - - Pha chế với ethanol
|
- - - - - Blended with ethanol
|
27101225
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
27101226
|
- - - - - Chưa pha chế
|
- - - - - Unblended
|
27101227
|
- - - - - Pha chế với ethanol
|
- - - - - Blended with ethanol
|
27101228
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
27101229
|
- - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô
|
- - - - Automotive diesel fuel
|
27101971
|
- - - - Nhiên liệu diesel khác
|
- - - - Other diesel fuels
|
27101972
|
11
|
Mỹ phẩm
|
Nước hoa và nước thơm.
|
Perfumes and
toilet waters.
|
33030000
|
NK71YT
|
- Chế phẩm trang điểm môi
|
- Lip make-up preparations
|
33041000
|
- - Phấn, đã hoặc chưa nén
|
- - Powders, whether or not
compressed
|
33049100
|
- - - Kem và dung dịch (lotion) bôi
mặt hoặc bôi da khác
|
- - - Other face or skin creams and
lotions
|
33049930
|
12
|
Pháo hoa, pháo hiệu
|
- Pháo hoa
|
- Fireworks
|
36041000
|
NK71CA
|
- - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên
|
- - Signalling flares or rockets
|
36049030
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
36049090
|
13
|
Gỗ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44034990
|
NK71NN
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039590
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039690
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039790
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039890
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
44039990
|
14
|
Tiền giấy (Tiền giả)
|
- Giấy bạc (tiền giấy), hợp pháp
nhưng chưa đưa vào lưu thông
|
- Banknotes, being legal tender
|
49070010
|
NK71TT
|
15
|
Vàng miếng, vàng thỏi, vàng trang sức
|
- - Dạng bán thành phẩm khác
|
- - Other semi-manufactured forms
|
71081300
|
NK71CP
|
- - - Bộ phận
|
- - - Parts
|
71131910
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
71131990
|
16
|
Điện thoại di động, linh kiện điện
thoại di động
|
- - Điện thoại cho mạng di động tế
bào hoặc mạng không dây khác
|
- - Telephones for cellular
networks or for other wireless networks
|
85171200
|
NK71TT
|
- - - Của điện thoại di động
(cellular telephones)
|
- - - Of cellular telephones
|
85177021
|
NK71CP
|
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển,
có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng
hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác
|
- - Processors and controllers,
whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits
|
85423100
|
NK71TT
|
- - Bộ nhớ
|
- - Memories
|
85423200
|
NK71TT
|
- - Mạch khuếch đại
|
- - Amplifiers
|
85423300
|
NK71TT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85423900
|
NK71TT
|
17
|
Phụ tùng xe ô tô tải, xe rơ-mooc
(đã qua sử dụng)
|
- - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc
phanh hơi
|
- - - Brake drums, brake discs or
brake pipes
|
87083021
|
NK71ZZ
|
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc
phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04
|
- - Brake drums, brake discs or
brake pipes for vehicles of heading 87.02 or 87.04
|
87083030
|
NK71CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
87083090
|
NK71CT
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04
hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04
or 87.05
|
87084013
|
NK71CT
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04
hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04
or 87.05
|
87084027
|
NK71CT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87084099
|
NK71ZZ
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04
hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
|
87085013
|
NK71CT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87085019
|
NK71ZZ
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04
hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04
or 87.05
|
87085027
|
NK71CT
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm
8704.10 hoặc nhóm 87.05
|
- - - For vehicles of subheading
8704.10 or heading 87.05
|
87088017
|
NK71CT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87088019
|
NK71CT
|
- - - - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10
|
- - - - - For vehicles of
subheading 8704.10
|
87089117
|
NK71CT
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
87089118
|
NK71CT
|
- - - - Nút xả dùng cho xe thuộc
nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ loại thuộc phân nhóm 8704.10)
|
- - - - Drain plugs, for vehicles
of heading 87.02 or 87.04 (excluding subheading 8704.10)
|
87089194
|
NK71CT
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
87089199
|
NK71CT
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04
hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04
or 87.05
|
87089370
|
NK71CT
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
- - - - For vehicles of heading
87.03
|
87089495
|
NK71CT
|
- - - - Tấm hướng luồng khí tản nhiệt
|
- - - - Radiator shrouds
|
87089950
|
NK71CT
|
18
|
Thiết bị y tế (đã qua sử dụng)
|
- - Thiết bị điện tim
|
- - Electro-cardiographs
|
90181100
|
NK71YT
|
- - Thiết bị siêu âm
|
- - Ultrasonic scanning apparatus
|
90181200
|
NK71YT
|
- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ
|
- - Magnetic resonance imaging
apparatus
|
90181300
|
NK71YT
|
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy
|
- - Scintigraphic apparatus
|
90181400
|
NK71YT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
90181900
|
NK71YT
|
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng
ngoại
|
- Ultra-violet or infra-red ray apparatus
|
90182000
|
NK71YT
|
PHÂN NHÓM 7.2
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ BUÔN LẬU,
VẬN CHUYỂN TRÁI PHÉP QUA BIÊN GIỚI
STT
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên
hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập
khẩu Việt Nam
|
Mã
số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã
chính sách
|
Tên
tiếng Việt
|
Tên
tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Trầm hương
|
- Cây ma hoàng
|
- Ephedra
|
12115000
|
XK72NN
|
- - - Rễ cây cam thảo
|
- - - Liquorice roots
|
12119015
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc
dạng bột
|
- - - Other, in cut, crushed or
powdered form
|
12119016
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
12119019
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc
dạng bột
|
- - - Other, in cut, crushed or
powdered form
|
12119098
|
2
|
Rượu
|
- Rượu vodka
|
- Vodka
|
22086000
|
XK72CP
|
3
|
Than đá
|
- - Anthracite
|
- - Anthracite
|
27011100
|
XK72CT
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
27011290
|
- - Than đá loại khác
|
- - Other coal
|
27011900
|
- Than bánh, than quả bàng và nhiên
liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
|
- Briquettes, ovoids and similar
solid fuels manufactured from coal
|
27012000
|
4
|
Xăng, nhiên liệu diezen
|
- - - - RON khác
|
- - - - Of other RON
|
27101213
|
XK72ZZ
|
- - - - - Chưa pha chế.
|
- - - - - Unblended
|
27101224
|
- - - - - Pha chế với ethanol
|
- - - - - Blended with ethanol
|
27101225
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
27101226
|
- - - - - Chưa pha chế
|
- - - - - Unblended
|
27101227
|
- - - - - Pha chế với ethanol
|
- - - - - Blended with ethanol
|
27101228
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
27101229
|
- - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô
|
- - - - Automotive diesel fuel
|
27101971
|
- - - - Nhiên liệu diesel khác
|
- - - - Other diesel fuels
|
27101972
|
Quyết định 1617/QĐ-TCHQ năm 2019 về Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan do Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1617/QĐ-TCHQ ngày 05/06/2019 về Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan do Tổng cục Hải quan ban hành
2.616
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|