TT
|
Tên lớp đào tạo bồi dưỡng
|
Nội dung đào tạo, bồi dưỡng
|
Đối tượng đào tạo, bồi dưỡng
|
Đơn vị chủ trì mở lớp
|
Cơ sở đào tạo
|
Số lượng
|
Thời gian đào tạo/lớp
|
Dự kiến kinh phí
|
Ghi chú
|
Lớp
|
Học viên
|
UBND tỉnh
cấp
|
Nguồn khác
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
A
|
KHỐI ĐẢNG
|
91
|
6,432
|
|
4,282,424
|
|
|
I
|
CÁC LỚP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
|
35
|
1,730
|
|
3,119,000
|
|
|
I.1
|
CÁC LỚP NĂM 2018
CHUYỂN SANG
|
19
|
1,006
|
|
1,700,200
|
|
|
a
|
CÁC LỚP CAO CẤP
LLCT VÀ CỬ NHÂN CHÍNH TRỊ NĂM TRƯỚC CHUYỂN SANG
|
9
|
289
|
|
1,700,200
|
|
|
1
|
Cao cấp LLCT (hệ tại
chức): K14, mở tại Trường Chính trị
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
90
|
8 tháng
|
445,000
|
|
(học kỳ 3/03 học kỳ)
|
2
|
Cao cấp LLCT (hệ tại
chức): K15, mở tại Trường Chính trị
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
90
|
8 tháng
|
600,000
|
|
(học kỳ 2/03 học kỳ)
|
3
|
Lớp Hoàn chỉnh kiến
thức để cấp bằng Cao cấp LLCT (hệ tại chức) tại Đà Nẵng
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
7
|
3 tháng
|
50,400
|
|
(Học phí toàn khóa
học)
|
4
|
Cao cấp LLCT (hệ
chính quy): K69
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện CTQG Hồ
Chí Minh
|
1
|
1
|
8 tháng
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
5
|
Cao cấp LLCT (hệ
chính quy): khóa K49
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
28
|
8 tháng
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
6
|
Cao cấp LLCT (hệ
chính quy): khóa K50
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
28
|
8 tháng
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
7
|
Cao cấp LLCT (hệ
không tập trung) mở tại Học viện khu vực 3
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
28
|
8 tháng
|
604,800
|
|
(Học phí toàn khóa
học)
|
8
|
Các lớp CNCT chuyên
ngành (Tổ chức, Kiểm tra, Tôn giáo...)
|
Cử nhân Chính trị
chuyên ngành
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện CTQG Hồ
Chí Minh
|
1
|
5
|
02 năm
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
9
|
Các lớp CNCT chuyên
ngành (Tổ chức, Kiểm tra, Tôn giáo...)
|
Cử nhân Chính trị
chuyên ngành
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện CTQG Hồ
Chí Minh
|
1
|
12
|
02 năm
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
b
|
CÁC LỚP TRUNG CẤP
LÝ LUẬN CT-HC NĂM 2018 CHUYỂN SANG
|
10
|
717
|
|
|
|
|
1
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
112 mở tại Quế Sơn
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
88
|
6 tháng
|
*
|
|
|
2
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
113 mở tại Thăng Bình
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
88
|
6 tháng
|
*
|
|
|
3
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
114 mở tại Duy Xuyên
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
92
|
6 tháng
|
*
|
|
|
4
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
115 mở tại Nông Sơn
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
5
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
116 mở tại Đại Lộc
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
6
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
117 mở tại Trường Chính trị
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
50
|
6 tháng
|
*
|
|
|
7
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
118 mở tại Hội An
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
69
|
6 tháng
|
*
|
|
|
8
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
119 mở tại Điện Bàn
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
9
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
120 mở tại Nam Trà My
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
10
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
121 mở tại Trường Chính trị
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
CB, CC
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
50
|
6 tháng
|
*
|
|
|
I.2
|
CÁC LỚP MỞ NĂM
2019
|
16
|
724
|
|
1,418,800
|
|
|
a
|
CÁC LỚP CAO CẤP
VÀ CỬ NHÂN CHÍNH TRỊ NĂM 2019
|
8
|
224
|
|
1,418,800
|
|
|
1
|
Cao cấp LLCT (hệ vừa
làm vừa học): K16 mở tại Quảng Nam
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
90
|
8 tháng
|
650,000
|
|
(học kỳ 1/03 học kỳ)
|
2
|
Lớp Hoàn chỉnh kiến
thức để cấp bằng Cao cấp LLCT (hệ tại chức)
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
7
|
3 tháng
|
56,000
|
|
(Học phí toàn khóa
học)
|
3
|
Cao cấp LLCT (hệ
không tập trung) mở tại Học viện khu vực 3
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
30
|
8 tháng
|
712,800
|
|
(Học phí toàn khóa
học)
|
4
|
Các lớp CNCT chuyên
ngành (Tổ chức, Kiểm tra, Tôn giáo...): Mở tại Hà Nội
|
Cử nhân Chính trị
chuyên ngành
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện CTQG Hồ
Chí Minh
|
1
|
12
|
02 năm
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
5
|
Cao cấp LLCT (hệ
chính quy), Mở tại Hà Nội: K70
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện CTQG Hồ
Chí Minh
|
1
|
5
|
8 tháng
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
6
|
Cao cấp LLCT (hệ
chính quy): mở tại Đà Nẵng: K51
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
35
|
8 tháng
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
7
|
Cao cấp LLCT (hệ chính
quy), mở tại Đà Nẵng K52
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
35
|
8 tháng
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
8
|
Cao cấp LLCT (hệ
chính quy): Lớp đặc biệt (dành cho DTTS)
|
Lý luận chính trị
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Học viện Chính trị
KV3
|
1
|
10
|
8 tháng
|
|
Cơ sở đào tạo cấp
|
|
b
|
CÁC LỚP TRUNG CẤP
LÝ LUẬN CT-HC MỞ NĂM 2019
|
|
|
8
|
500
|
|
|
|
|
1
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
122 (mở tại Núi Thành)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
2
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
123 (mở tại Phước Sơn)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
3
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
124 (mở tại Trường Chính trị)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức, viên
chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
50
|
6 tháng
|
*
|
|
|
4
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
125 (mở tại Bắc Trà My)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
5
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
126 (mở tại Điện Bàn)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
6
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
127 (mở tại Trường Chính trị)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
50
|
6 tháng
|
*
|
|
|
7
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
128 (mở tại Trường Chính trị)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
50
|
6 tháng
|
*
|
|
|
8
|
Lớp TCLL CT-HC khóa
129 (mở tại Nam Trà My)
|
Lý luận chính trị -
hành chính
|
Cán bộ, công chức,
viên chức
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
QN
|
1
|
70
|
6 tháng
|
*
|
|
|
II
|
CÁC LỚP TẬP HUẤN, BỒI DƯỠNG CẬP NHẬT KIẾN THỨC NĂM 2019
|
|
56
|
4,702
|
-
|
1,163,424
|
-
|
|
1
|
Chính trị và nghiệp
vụ Công tác hội cơ sở
|
Quán triệt các Nghị
quyết mới của Trung ương Hội Nông dân Việt Nam và Ban Chấp hành Hội nông dân
tỉnh nhiệm kỳ 2018 - 2023
|
Chủ tịch Hội nông
dân cấp xã, cán bộ hồi nông dân cấp huyện
|
Hội Nông dân tỉnh
|
Mời giảng
|
2
|
100
|
1 ngày
|
13,200
|
|
|
2
|
Công nghệ thông tin
dành cho CB quản trị mạng
|
Quản trị mạng
|
Cán bộ quản trị mạng
huyện, thị, thành ủy; Đảng ủy trực thuộc; các Ban Đảng
|
VP Tỉnh ủy
|
Mời giảng
|
1
|
28
|
3 ngày
|
14,960
|
|
|
3
|
Công nghệ thông tin
dành cho người dùng
|
Hướng dẫn sử dụng
phần mềm chuyên dụng
|
Cán bộ, công chức
đang công tác tại các Ban Đảng, các Đảng ủy, các huyện, thị, thành ủy
|
VP Tỉnh ủy
|
Mời giảng
|
6
|
180
|
2 ngày
|
58,740
|
|
|
4
|
Cấp phát thiết bị bảo
mật, chứng thư số
|
Thực hiện theo Kế
hoạch 144- KH/TU ngày 14/3/2018 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy QNam
|
Lãnh đạo các cơ
quan Đảng, Mặt trận và đoàn thể CTXH cấp tỉnh.
|
VP Tỉnh ủy
|
Mời giảng
|
1
|
40
|
1 ngày
|
4,059
|
|
|
5
|
Cấp phát thiết bị bảo
mật, chứng thư số
|
Thực hiện theo Kế hoạch
144-KH/TU ngày 14/3/2018 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy QNam
|
Lãnh đạo các cơ
quan Đảng, Mặt trận và đoàn thể CTXH cấp huyện; Bí thư, Phó Bí thư,
|
VP Tỉnh ủy
|
Mời giảng
|
18
|
1,080
|
1 ngày
|
115,830
|
|
|
|
|
|
Văn thư cấp xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nghiệp vụ cơ yếu cấp
huyện
|
Theo chương trình định
kỳ bắt buộc hàng năm.
|
Cán bộ cơ yếu các
huyện, thị, thành ủy
|
VP Tỉnh ủy
|
Mời giảng
|
1
|
18
|
10 ngày
|
21,296
|
|
|
7
|
Nghiệp vụ công tác
dân vận
|
Nghiệp vụ công tác
dân vận
|
Cán bộ dân vận cơ sở
(cán bộ là thành viên khối dân vận xã, phường)
|
Ban Dân vận TU
|
Mời giảng
|
1
|
150
|
4 ngày
|
17,120
|
|
|
8
|
Đảng viên mới
|
Kiến thức về Đảng
cho Đảng viên mới kết nạp
|
Đảng viên mới kết nạp
|
Đảng ủy khối cơ
quan
|
Mời giảng
|
2
|
300
|
6 ngày
|
38,199
|
|
|
9
|
Đối tượng Đảng
|
Kiến thức về Đảng
|
CBCC
|
Đảng ủy khối cơ
quan
|
Mời giảng
|
1
|
200
|
4 ngày
|
17,120
|
|
|
10
|
Đảng viên mới
|
Kiến thức về Đảng
cho Đảng viên mới kết nạp
|
Đảng viên mới kết nạp
|
Đảng ủy khối Doanh
nghiệp
|
Mời giảng
|
2
|
160
|
5 ngày
|
37,557
|
|
|
11
|
Đối tượng Đảng
|
Kiến thức về Đảng
|
Công nhân viên chức
các DN
|
Đảng ủy khối Doanh
nghiệp
|
Mời giảng
|
2
|
240
|
3 ngày
|
34,047
|
|
|
12
|
Nghiệp vụ Bí thư Đoàn
cấp cơ sở
|
Theo Quyết định
1072- QĐ/TWĐTN-HVTTNVN, ngày 25/02/2016 của Ban Bí thư Trung ương Đoàn về việc:
"Ban hành chương trình bồi dưỡng cán bộ Đoàn theo chức danh",
|
Bí thư Đoàn Xã, Phường,
Thị trấn nhiệm kỳ 2017-2021
|
Tỉnh đoàn Quảng Nam
|
Mời giảng
|
1
|
244
|
5 ngày
|
54,945
|
|
|
13
|
Nghiệp vụ công tác
Đội năm 2019
|
Nghiệp vụ huấn luyện;
Hoạt động trại; Hướng dẫn 9 nghi lễ của Đội; Phương pháp nắm bắt tâm lý thiếu
nhi,….; Tập các bài dân vũ, múa hát tập thể;
|
Giáo viên làm TPT Đội
: 108 người; Hội đồng đội huyện 18; Hội đồng Đội tỉnh: 02; Chuyên viên phòng
GD : 18 người
|
Tỉnh đoàn Quảng Nam
|
Mời giảng
|
1
|
148
|
03 ngày
|
|
KP do học viên hoặc đơn vị cử viên chức đi học chi trả
|
Quy định tại Thông
tư 36/2018/TT-BTC (Kinh phí mở lớp: 27.231,5 triệu đồng)
|
14
|
Nghiệp vụ công tác
Hội phụ nữ 2019.
|
Tập huấn 07 chuyên
đề mới về công tác hội phụ nữ (có kế hoạch chi tiết)
|
Cán bộ Hội LHPN Huyện:
70 người; xã: 244 người
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
tỉnh
|
Mời giảng
|
5
|
78
|
3 ngày
|
59,785
|
|
|
15
|
Nghiệp vụ công tác
mặt trận 2019
|
7 chuyên đề (theo
KH kèm theo)
|
CB UBMTTQVN Tỉnh:
18đ/c; Huyện: 90đ/c; Xã 244đ/c
|
Ủy ban Mặt trận Tổ
quốc Việt Nam tỉnh
|
Mời giảng
|
1
|
352
|
3 ngày
|
23,797
|
|
|
16
|
Cập nhật kiến thức
cho đối tượng 3
|
Cập nhật kiến thức
mới về lý luận và thực tế
|
Cán bộ thuộc đối tượng
3
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
1
|
130
|
5 ngày
|
51,039
|
|
|
17
|
Cập nhật kiến thức
cho đối tượng 4
|
Cập nhật kiến thức mới
về lý luận và thực tế
|
Cán bộ thuộc đối tượng
4
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường chính trị
|
3
|
330
|
4 ngày
|
59,231
|
|
|
18
|
Cán bộ nguồn lãnh đạo,
quản lý cấp xã
|
Cập nhật kiến thức mới
về lý luận và thực tiễn theo yêu cầu Kế hoạch số 49-KH/TU năm 2016 của Tỉnh ủy
|
Cán bộ nguồn lãnh đạo,
quản lý cấp xã
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường chính trị
|
3
|
330
|
4 ngày
|
59,231
|
|
|
19
|
Dự nguồn cán bộ
lãnh đạo quản lý cấp tỉnh
|
bồi dưỡng cán bộ dự
nguồn lãnh đạo, quản lý của tỉnh
|
CB dự nguồn lãnh đạo
quản lý cấp tỉnh
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Trường Chính trị tỉnh
|
2
|
200
|
30 ngày
|
339,460
|
|
|
20
|
Nghiệp vụ Tổ chức
Xây dựng Đảng (lớp 1)
|
Nghiệp vụ Tổ chức
XD Đảng
|
Lãnh đạo và Công chức
làm công tác Tổ chức cán bộ
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Mời giảng
|
1
|
144
|
4 ngày
|
71,904
|
|
|
21
|
Nghiệp vụ Tổ chức
Xây dựng Đảng (lớp 2)
|
Nghiệp vụ Tổ chức
XD Đảng
|
Lãnh đạo và Công chức
làm công tác Tổ chức cán bộ
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Mời giảng
|
1
|
250
|
4 ngày
|
71,904
|
|
|
B
|
KHỐI NHÀ NƯỚC (I+II)
|
88
|
9,110
|
|
4,587,360
|
|
|
I
|
MỞ LỚP BỒI DƯỠNG (I.1+I.2+I.3+I.4)
|
88
|
9,011
|
|
2,962,895
|
|
|
I.1
|
Bồi dưỡng kiến thức,
kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ
|
48
|
5,321
|
|
865,260
|
|
|
1
|
Luật Quy hoạch
|
NQ số 11/NQ-CP ngày
05/2/2108 về triển khai Luật QH
|
CBCC làm công tác
quy hoạch ở tỉnh, huyện
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
Mời giảng
|
1
|
80
|
2 ngày
|
31,900
|
|
|
2
|
Đầu tư theo hình thức
đối tác công-tư TPP
|
NĐ số 63/2018/NĐ-CP
và văn bản hướng dẫn
|
Công chức, viên chức
quản lý dự án TPP
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
Mời giảng
|
1
|
100
|
2 ngày
|
37,510
|
|
|
3
|
Đấu thầu và lựa chọn
nhà thầu dự án TPP có sử dụng đất
|
NĐ số 30/2016/NĐ-CP
|
Công chức, viên chức
quản lý dự án TPP
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
Mời giảng
|
1
|
100
|
2 ngày
|
31,565
|
|
|
4
|
Kiến thức thông tin
đối ngoại
|
Kiến thức thông tin
đối ngoại
|
Công chức, viên chức
phụ trách thông tin đối ngoại sở, huyện
|
Sở thông tin và
Truyền thông
|
Mời giảng
|
2
|
200
|
2 ngày
|
52,470
|
|
|
5
|
Nghiệp vụ thanh tra
chuyên đề 2019
|
Thanh tra chuyên đề
|
Thanh tra các Sở,
huyện, thị xã, thành phố
|
Thanh tra tỉnh Quảng
Nam
|
Mời giảng
|
1
|
120
|
2 ngày
|
15,408
|
|
|
6
|
Kỹ năng nghiệp vụ
tuyên truyền giáo dục pháp luật
|
Kỹ năng nghiệp vụ
tuyên truyền giáo dục pháp luật
|
Báo cáo viên pháp
luật
|
Sở Tư pháp
|
Mời giảng
|
1
|
124
|
5 ngày
|
45,903
|
|
|
7
|
Nghiệp vụ hòa giải
viên cơ sở
|
Chương trình theo
QĐ số 4077/QĐ-BTP ngày 31/12/2014 của Bộ Tư pháp
|
Hòa giải viên cơ sở
ở tỉnh, huyện, xã
|
Sở Tư pháp
|
Mời giảng
|
2
|
176
|
3 ngày
|
34,320
|
|
|
8
|
Công tác hộ tịch
|
Nghiệp vụ công tác
hộ tịch
|
Công chức làm công
tác hộ tịch ở cấp huyện, cấp xã
|
Sở Tư pháp
|
HV Tư pháp
|
2
|
280
|
5 ngày
|
212,395
|
|
|
9
|
Nghiệp vụ chứng thực
và nuôi con nuôi
|
Nghiệp vụ chứng thực
và giải quyết thủ tục nôi con nuôi
|
Công chức Phòng tư
pháp huyện và công chức TPHT xã
|
Sở Tư pháp
|
Mời giảng
|
2
|
280
|
1 ngày
|
17,976
|
|
|
10
|
Nghiệp vụ giải quyết
bồi thường nhà nước
|
Nghiệp vụ giải quyết
bồi thường nhà nước
|
Công chức tỉnh, huyện
làm công tác bồi thường nhà nước
|
Sở Tư pháp
|
Mời giảng
|
1
|
131
|
1 ngày
|
8,699
|
|
|
11
|
Nghiệp vụ trợ giúp
pháp lý
|
Nghiệp vụ trợ giúp
pháp lý
|
Công chức, viên chức
làm trợ giúp pháp lý huyện Q.Sơn, T.Phước, Đ.Bàn, H.An, N.Thành, N.Giang
|
Sở Tư pháp
|
Mời giảng
|
1
|
60
|
3 ngày
|
11,825
|
|
|
12
|
Nghiệp vụ xử lý vi
phạm hành chính
|
Nghiệp vụ xử lý vi
phạm hành chính
|
Công chức huyện, xã
|
Sở Tư pháp
|
Mời giảng
|
2
|
291
|
1 ngày
|
19,140
|
|
|
13
|
Kiến thức, kỹ năng
cho công chức làm việc tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
|
Nghị định
61/2018/NĐ-CP và Thông tư hướng dẫn
|
Công chức làm việc
tại Bộ phận TN&TKQ tỉnh, huyện, xã
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
Mời giảng
|
6
|
780
|
2 ngày
|
130,326
|
|
|
14
|
Thanh toán, quyết
toán vốn đầu tư
|
Hướng dẫn thanh quyết
toán vốn đầu tư
|
Lãnh đạo, kế toán Sở,
Ban ngành
|
Sở Tài chính
|
Mời giảng
|
1
|
200
|
1 ngày
|
19,207
|
|
|
15
|
Lập dự toán, quyết
toán sửa chữa, nâng cấp trụ sở, nhà làm việc sử dụng vốn sự nghiệp
|
Hướng dẫn lập dự
toán, quyết toán sửa chữa, nâng cấp trụ sở, nhà làm việc sử dụng vốn sự nghiệp
|
Lãnh đạo, kế toán Sở,
Ban ngành và cấp huyện
|
Sở Tài chính
|
Mời giảng
|
2
|
500
|
1 ngày
|
40,125
|
|
|
16
|
Lập kế hoạch tài
chính ngân sách 3 năm
|
Hướng lập kế hoạch
tài chính ngân sách 3 năm
|
Lãnh đạo, kế toán Sở,
Ban ngành và cấp huyện
|
Sở Tài chính
|
Mời giảng
|
1
|
80
|
2 ngày
|
22,165
|
|
|
17
|
Kiến thức về công
tác cải cách hành chính
|
Kiến thức về công
tác cải cách hành chính
|
Công chức tham mưu
công tác cải cách hành chính huyện
|
Sở Nội vụ
|
Mời giảng
|
2
|
180
|
2 ngày
|
56,694
|
|
|
18
|
Nghiệp vụ công tác
thi đua khen thưởng
|
CBCC tham mưu công
tác thi đua khen thưởng Sở, Huyện
|
Công chức tham mưu
công tác thi đua Sở, huyện, xã
|
Sở Nội vụ
|
Mời giảng
|
1
|
400
|
1 ngày
|
18,244
|
|
|
19
|
Công tác đối ngoại
địa phương
|
Cập nhật kiến thức viện
trợ phi CP, lãnh sự lễ tân, lập dự án cơ hội
|
CBCC huyện, xã các
huyện Thăng Bình, Đại Lộc, Phú Ninh
|
Sở Ngoại vụ
|
Mời giảng
|
3
|
270
|
1 ngày
|
25,245
|
|
|
20
|
Kiến thức về công
tác dân tộc
|
CT do Ủy ban Dân tộc
ban hành tại QĐ số 586/QĐUBDT ngày 20/10/2015.
|
CBCC làm công tác
dân tộc ở các xã có đồng bào dân tộc thiểu số
|
Ban Dân tộc
|
Mời giảng
|
1
|
82
|
5 ngày
|
34,144
|
|
|
21
|
Kiến thức về quản
lý y tế
|
Quản lý y tế
|
Giám đốc Trung tâm y
tế huyện, GĐ bệnh viện tuyến tỉnh, huyện
|
Sở Y tế
|
Mời giảng
|
2
|
60
|
5 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
22
|
Kiến thức về quản
lý y tế
|
Quản lý y tế
|
Trưởng trạm y tế cấp
xã
|
Sở Y tế
|
Mời giảng
|
4
|
100
|
10 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
23
|
Kỹ thuật âm thanh
và ánh sáng
|
Kỹ thuật âm thanh
và ánh sáng
|
Viên chức Đài PTTH tỉnh,
KTV đài huyện
|
Đài Phát thanh Truyền
hình Quảng Nam
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
70
|
7 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
24
|
Kỹ năng dẫn chương
trình
|
Kỹ năng dẫn chương trình
truyền hình
|
Viên chức Đài PTTH
tỉnh, đài TT, PLTH huyện
|
Đài Phát thanh Truyền
hình Quảng Nam
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
67
|
7 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
25
|
Kiến thức quản lý
nhà nước
|
Kiến thức quản lý
nhà nước
|
Viên chức và giảng
viên
|
Trường Đại học Quảng
Nam
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
50
|
15 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
26
|
Ngoại ngữ
|
Tiếng Anh
|
Viên chức và giảng
viên
|
Trường Đại học Quảng
Nam
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
50
|
90 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
27
|
Tin học
|
Tin học cơ bản
|
Viên chức và giảng
viên
|
Trường Đại học Quảng
Nam
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
50
|
90 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
28
|
Kiến thức, kỹ năng cho
người hoạt động không chuyên trách xã
|
Kiến thức, kỹ năng
cho người hoạt động không chuyên trách xã
|
Những người hoạt động
không chuyên trách xã
|
UBND huyện Núi
Thành
|
Mời giảng
|
1
|
120
|
3 ngày
|
|
UBND huyện Núi Thành
|
|
29
|
Kiến thức, kỹ năng
hoạt động của trưởng thôn
|
Kiến thức, kỹ năng
hoạt động của trưởng thôn
|
Trưởng, phó trưởng
thôn
|
UBND huyện Đại Lộc
|
Mời giảng
|
2
|
320
|
3 ngày
|
|
UBND huyện Duy Xuyên
|
|
I.2
|
Bồi dưỡng tiêu chuẩn
ngạch công chức, hạng chức danh nghề nghiệp viên chức
|
|
16
|
1,500
|
|
|
|
|
1
|
QLNN ngạch chuyên
viên chính
|
Chương trình do Bộ
Nội vụ ban hành kèm theo Quyết định số 975/QĐ-BNV ngày 28/8/2013
|
CBCC, VC tỉnh, huyện
|
Trường chính trị tỉnh
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
100
|
2 tháng
|
|
Kinh phí của CBCCVC hoặc của đơn vị cử đi học chi trả
|
|
2
|
QLNN ngạch chuyên
viên
|
Chương trình do Bộ
Nội vụ ban hành tại Quyết định số 900/QĐ-BNV ngày 06/8/2013.
|
CBCC, VC tỉnh, huyện,
xã
|
Trường chính trị tỉnh
|
Cơ sở đào tạo
|
5
|
400
|
2 tháng
|
|
Kinh phí của CBCCVC hoặc của đơn vị cử đi học chi trả
|
|
3
|
QLNN ngạch chuyên
viên
|
Chương trình do Bộ
Nội vụ ban hành tại Quyết định số 900/QĐ-BNV ngày 06/8/2013.
|
CBCC huyện, xã
|
UBND huyện Quế Sơn
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
100
|
2 tháng
|
|
Kinh phí của CBCCVC hoặc của đơn vị cử đi học chi trả
|
|
4
|
Tiêu chuẩn chức
danh nghề nghiệp viên chức các chuyên ngành GV
|
Chương trình do Bộ
GD và ĐT ban hành
|
Viên chức GD và ĐT
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
Cơ sở đào tạo
|
8
|
800
|
15 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
5
|
QLNN ngạch kế toán
viên
|
Chương trình do Bộ Tài
chính ban hành kèm theo quyết định 1578/QĐ-BTC ngày 3/7/2013
|
Công chức, viên chức
ngạch kế toán viên
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
100
|
32 ngày
|
|
Kinh phí của CC, VC hoặc của đơn vị cử đi học chi trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
I.3
|
Bồi dưỡng trước
khi bổ nhiệm chức vụ lãnh đạo quản lý (theo Chỉ thị số 28/CT-TTg)
|
|
13
|
1,200
|
|
1,329,890
|
|
|
1
|
Kiến thức và kỹ
năng lãnh đạo cấp Sở
|
Chương trình do Bộ Nội
vụ ban hành kèm theo Quyết định số 746/QĐ-BNV ngày 21/7/2014
|
Giám đốc, Phó Giám
đốc Sở và dự nguồn
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
60
|
15 ngày
|
431,918
|
|
|
2
|
Kiến thức và kỹ
năng lãnh đạo cấp Huyện
|
Chương trình do Bộ Nội
vụ ban hành kèm theo Quyết định số 415/QĐ-BNV ngày 29/5/2015
|
Chủ tịch, Phó Chủ tịch
HĐND, UBND cấp huyện và dự nguồn
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
60
|
15 ngày
|
430,763
|
|
|
3
|
Kiến thức, kỹ năng
lãnh đạo cấp Phòng
|
Chương trình do Bộ Nội
vụ ban hành kèm theo Quyết định số 415/QĐ-BNV ngày 29/5/2015
|
Lãnh đạo, quản lý cấp
Phòng và dự nguồn
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
5
|
500
|
15 ngày
|
467,210
|
|
|
4
|
Kiến thức, kỹ năng lãnh
đạo đơn vị sự nghiệp trực thuộc cơ quan chuyên môn thuộc Sở, thuộc cấp huyện
|
Chương trình do Bộ
Nội vụ ban hành kèm theo Quyết định số 415/QĐ-BNV ngày 29/5/2015
|
Lãnh đạo ĐV sự nghiệp
trực thuộc cơ quan chuyên môn thuộc Sở, thuộc cấp huyện
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
4
|
400
|
15 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
5
|
Kiến thức, kỹ năng
lãnh đạo, quản lý cấp phòng đơn vị sự nghiệp
|
Chương trình do Bộ Nội
vụ ban hành kèm theo Quyết định số 2546/QĐ-BNV ngày 28/7/2016
|
Lãnh đạo cấp phòng
đơn vị sự nghiệp
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
80
|
14 ngày
|
|
Kinh phí của viên chức hoặc của đơn vị cử đi học chi
trả
|
Quy định tại Thông
tư số 36/2018/TT- BTC
|
6
|
Kế toán trưởng
|
Chương trình do Bộ
Tài chính ban hành tại Thông tư số 199/2011/TT-BTC
|
Kế toán trưởng các
đơn vị hành chính, sự nghiệp
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
1
|
100
|
24 ngày
|
|
Kinh phí của CC, VC hoặc của đơn vị cử đi học chi trả
|
|
I.4
|
Bồi dưỡng theo
Quyết định 1600/QĐ-TTg (bd nâng cao năng lực cho CBCC xã)
|
|
11
|
990
|
|
767,745
|
|
|
1
|
BD chuyên sâu kiến
thức, kỹ năng lãnh đạo quản lý, chuyên môn nghiệp vụ cho CBCC xã
|
Chương trình do Bộ Nội
vụ và các Bộ, ngành biên soạn
|
Cán bộ, công chức
xã
|
Sở Nội vụ
|
Cơ sở đào tạo
|
11
|
990
|
5 ngày
|
767,745
|
|
|
II
|
HỖ TRỢ CHO CVCCVC ĐI HỌC
|
|
|
|
|
99
|
|
1,624,465
|
|
|
1
|
Kinh phí hỗ trợ đào
tạo đại học, trung cấp theo QĐ 37/2013/QĐ-UBND (đi học trước ngày 01/01/2016)
|
Chuyên môn
|
CBCC
|
|
|
|
42
|
|
392,439
|
|
|
2
|
Kinh phí hỗ trợ đào
tạo sau đại học theo QĐ 37/2013/QĐ-UBND (đi học trước ngày 01/01/2016)
|
Chuyên môn sau đại học
|
CBCCVC các địa
phương, đơn vị (hỗ trợ bảo vệ luận văn TN)
|
|
|
|
38
|
|
368,000
|
|
Gồm: 13 tiến sĩ, 24
thạc sĩ và 01chuyên khoa I
|
3
|
Kinh phí hỗ trợ đào
tạo đại học ở nước ngoài theo QĐ 13/2014/QĐ-UBND
|
Chuyên môn đại học ở
nước ngoài
|
HS tốt nghiệp THPT
loại giỏi
|
|
|
|
1
|
1 học kỳ
|
500,000
|
|
|
4
|
Kinh phí lớp tiếng
Việt cho 18 cán bộ Sở An Ninh và Tỉnh đội SeKong
|
Tiếng Việt
|
Cán bộ tỉnh SeKong
|
Sở Nội vụ
|
ĐH Quảng Nam
|
|
18
|
Năm 2019 học 4 tháng
|
364,026
|
|
Tổng thời gian học
12 tháng
|
CỘNG I+II
|
|
|
88
|
9,110
|
|
4,587,360
|
|
|
C
|
KINH PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TÁC ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
100,000
|
|
|
CỘNG KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG CBCCVC NĂM 2019
(A+B+C)
|
179
|
15,542
|
|
8,969,784
|
|
|
Ghi chú: Ô có dấu * cột số 9: kinh phí mở lớp từ
nguồn kinh phí UBND tỉnh cấp theo chỉ tiêu đào tạo trung cấp LLCT-HC cho Trường
Chính trị tỉnh.