|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 36/QĐ-UBND-TCKH 2019 công khai dự toán và phân bổ ngân sách Quận 6 Hồ Chí Minh
Số hiệu:
|
36/QĐ-UBND-TCKH
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Quận 6
|
|
Người ký:
|
Ngô Thành Luông
|
Ngày ban hành:
|
08/01/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN
QUẬN 6
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 36/QĐ-UBND-TCKH
|
Quận 6, ngày 08 tháng 01 năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH QUẬN VÀ PHÂN BỔ NGÂN SÁCH CẤP QUẬN NĂM
2019 ĐÃ ĐƯỢC HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN QUẬN 6 QUYẾT ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 6
Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày
25/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 343/2016/TT-BTC
ngày 30/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước
đối với các cấp ngân sách;
Căn cứ Quyết định số 5678/QĐ-UBND ngày
10/12/2018 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về giao chỉ tiêu dự toán
thu - chi ngân sách nhà nước năm 2019;
Căn cứ Nghị quyết số 32/NQ-HĐND ngày
19/12/2018 của Hội đồng nhân dân Quận 6 về phân bổ dự toán ngân sách Quận 6 năm
2019;
Căn cứ Nghị quyết số 33/NQ-HĐND ngày
19/12/2018 của Hội đồng nhân dân Quận 6 về dự toán thu ngân sách nhà nước, dự
toán thu chi ngân sách địa phương năm 2019;
Xét đề xuất của phòng Tài chính Kế hoạch
Quận 6 tại văn bản số 05/TCKH ngày …/01/2019 về
việc công khai dự toán ngân sách quận và phân bổ ngân sách cấp quận,
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách quận và phân bổ
ngân sách cấp quận năm 2019 đã được Hội đồng nhân dân Quận 6 quyết định (theo
các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân Quận 6,
Trưởng phòng Tài chính Kế hoạch Quận 6 và thủ trưởng các đơn vị liên quan tổ chức
thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 3;
- UBND TP.HCM;
-
Sở
Tài chính TP.HCM;
-
Quận ủy Q6;
-
UBND: CT, các PCT;
- Các phòng, ban thuộc UBND Q6;
- Viện kiểm sát nhân dân Q6;
- Tòa án nhân dân Q6;
- Các tổ chức đoàn thể Q6;
- Các đơn vị sự nghiệp thuộc Quận;
- UBND 14 phường;
- VP.UBND: CPVP, TH;
- Lưu: VT; Hà/TCKH(7).
|
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Ngô
Thành Luông
|
Biểu
số 81/CK-NSNN
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy
ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
Dự toán năm
2019
|
A
|
B
|
3
|
A
|
TỔNG NGUỒN THU NGÂN
SÁCH QUẬN (Ngân sách địa phương)
|
1.040.906
|
I
|
Thu ngân sách quận
được hưởng theo phân cấp
|
157.607
|
-
|
Thu ngân sách quận hưởng 100%
|
58.697
|
-
|
Thu ngân sách quận hưởng từ các khoản
thu phân chia
|
98.910
|
II
|
Thu bổ sung từ ngân
sách cấp trên
|
857.884
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
857.884
|
-
|
Thu bổ sung có mục tiêu
|
|
III
|
Thu kết dư
|
|
IV
|
Nguồn CCTL cân đối
chi thường xuyên
|
9.528
|
V
|
Nguồn kết dư sử dụng
cân đối ngân sách
|
15.887
|
B
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH
QUẬN (Ngân sách địa phương)
|
|
I
|
Tổng chỉ cân đối
ngân sách quận
|
1.040.906
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
|
2
|
Chi thường xuyên
|
1.020.274
|
3
|
Dự phòng ngân sách
|
20.632
|
4
|
Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương
|
|
II
|
Chi các chương
trình mục tiêu
|
0
|
1
|
Chi các chương trình mục tiêu quốc
gia
|
|
2
|
Chi các chương trình mục tiêu, nhiệm
vụ
|
|
III
|
Chi chuyển nguồn
sang năm sau
|
|
Biểu
số 82/CK-NSNN
CÂN ĐỐI NGUỒN THU, CHI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ NGÂN
SÁCH PHƯỜNG NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
Dự toán năm
2019
|
A
|
B
|
3
|
A
|
NGÂN SÁCH CẤP QUẬN
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách
(không kể GTGC)
|
1.021.964
|
1
|
Thu ngân sách được hưởng theo phân cấp
|
138.665
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
857.884
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
857.884
|
-
|
Thu bổ sung có mục tiêu
|
|
3
|
Thu kết dư
|
|
4
|
Nguồn CCTL cân đối chi thường xuyên
|
9.528
|
5
|
Nguồn kết dư sử dụng cân đối ngân
sách
|
15.887
|
II
|
Chi ngân sách
(không kể GTGC)
|
1.021.964
|
1
|
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp
quận
|
868.202
|
2
|
Chi bổ sung cho ngân sách phường
|
153.762
|
-
|
Chi bổ sung cân đối
|
153.762
|
-
|
Chi bổ sung có mục tiêu
|
|
3
|
Chi chuyển nguồn sang năm sau
|
|
B
|
NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách
|
172.704
|
1
|
Thu ngân sách phường được hưởng theo
phân cấp
|
18.942
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
153.762
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
153.762
|
-
|
Thu bổ sung có mục tiêu
|
|
3
|
Thu kết dư
|
|
4
|
Nguồn CCTL cân đối chi thường xuyên
|
0
|
5
|
Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển
sang
|
|
II
|
Chi ngân sách
|
172.704
|
Biểu
số 83/CK-NSNN
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
Dự toán năm
2019
|
TỔNG THU
NSNN
|
THU NSĐP
|
A
|
B
|
3
|
4
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH
NHÀ NƯỚC
|
1.194.000
|
157.607
|
I
|
Thu nội địa
|
1.194.000
|
157.607
|
1
|
Thu từ khu vực DNNN do Trung ương quản
lý
|
|
|
2
|
Thu từ khu vực DNNN do Huyện quản lý
|
6.900
|
|
3
|
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài
|
2.400
|
|
4
|
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc
doanh
|
551.700
|
98.910
|
|
- Thuế giá trị gia
tăng
|
426.900
|
76.842
|
|
- Thuế thu nhập
doanh nghiệp
|
122.600
|
22.068
|
|
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
2.200
|
|
5
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
170.000
|
|
6
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
|
7
|
Lệ phí trước bạ
|
190.000
|
18.810
|
8
|
Thu phí, lệ phí
|
59.000
|
20.687
|
9
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
|
|
10
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
10.000
|
10.000
|
11
|
Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước
|
130.000
|
|
12
|
Thu tiền sử dụng đất
|
52.000
|
|
13
|
Tiền cho thuê và tiền bán nhà ở thuộc
sở hữu nhà nước
|
|
|
14
|
Thuế nhà đất
|
|
|
15
|
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng
sản
|
|
|
16
|
Thu khác ngân sách
|
22.000
|
9.200
|
17
|
Thu Thu hưởng thêm từ DNTW và TP
|
|
|
II
|
Thu viện trợ
|
|
|
Biểu
số 84/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH QUẬN, CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ CHI
NGÂN SÁCH XÃ THEO CƠ CẤU CHI NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận
6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
Nội dung
|
Ngân sách
quận
(Ngân sách
địa phương)
|
Chia ra
|
Ngân sách cấp
quận
|
Ngân sách
phường
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH
QUẬN
|
1.040.906
|
1.021.964
|
172.704
|
A
|
CHI CÂN ĐỐI NGÂN
SÁCH QUẬN
|
1.040.906
|
1.021.964
|
172.704
|
I
|
Chi đầu tư
phát triển
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
|
|
|
|
Trong đó chia theo lĩnh vực:
|
|
|
|
-
|
Chi giáo dục - đào
tạo và dạy nghề
|
|
|
|
-
|
Chi khoa học và
công nghệ
|
|
|
|
|
Trong đó chia theo nguồn vốn:
|
|
|
|
-
|
Chi đầu tư từ nguồn
thu tiền sử dụng đất
|
|
|
|
-
|
Chi đầu tư từ nguồn
thu xổ số kiến thiết
|
|
|
|
2
|
Chi đầu tư phát triển khác
|
|
|
|
II
|
Chi thường xuyên
|
1.020.274
|
1.003.884
|
170.152
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
1
|
Chi giáo dục - đào
tạo và dạy nghề
|
473.680
|
473.680
|
|
2
|
Chi khoa học và
công nghệ
|
|
|
|
III
|
Chi dự phòng
ngân sách
|
20.632
|
18.080
|
2.552
|
IV
|
Chi tạo nguồn, điều
chỉnh tiền lương
|
|
|
|
B
|
CHI CÁC CHƯƠNG
TRÌNH MỤC TIÊU
|
|
|
|
I
|
Chi các chương
trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
|
II
|
Chi các chương
trình mục tiêu, nhiệm vụ
|
|
|
|
C
|
CHI CHUYỂN NGUỒN
SANG NĂM SAU
|
|
|
|
Biểu
số 85/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM
2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
Nội dung
|
Dự toán
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH
CẤP QUẬN
|
1.021.964
|
A
|
CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI
CHO NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
153.762
|
B
|
CHI NGÂN SÁCH CẤP
QUẬN THEO LĨNH VỰC
|
868.202
|
|
Trong đó:
|
|
I
|
Chi đầu tư
phát triển
|
0
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
|
|
Trong đó:
|
|
1.1
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
|
1.2
|
Chi khoa học và công nghệ
|
|
1.3
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
|
1.4
|
Chi văn hóa thông tin
|
|
1.5
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
1.6
|
Chi thể dục thể thao
|
|
1.7
|
Chi bảo vệ môi trường
|
|
1.8
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
|
1.9
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
nhà nước, đảng, đoàn thể
|
|
1.10
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
2
|
Chi đầu tư phát triển khác
|
|
II
|
Chi thường xuyên
|
850.122
|
|
Trong đó:
|
|
1
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
473.680
|
2
|
Chi khoa học và công nghệ
|
|
3
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
74.589
|
4
|
Chi văn hóa thông tin
|
9.543
|
5
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
6
|
Chi thể dục thể thao
|
4.250
|
7
|
Chi an ninh quốc phòng
|
12.221
|
8
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
146.198
|
9
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
nhà nước, đảng, đoàn thể
|
70.206
|
10
|
Chi bảo đảm xã hội
|
52.566
|
11
|
Chi khác
|
6.869
|
III
|
Dự phòng ngân sách
|
18.080
|
IV
|
Chi tạo nguồn,
điều chỉnh tiền lương
|
|
C
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM
SAU
|
|
Biểu
số 86/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC
NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số
|
Chi đầu tư
phát triển (Không
kể chương trình MTQG)
|
Chi thường
xuyên
(Không
kể chương
trình MTQG)
|
Chi trả nợ lãi do chính
quyền địa phương vay
|
Chi bổ sung
quỹ dự trữ tài chính
|
Chi dự phòng
ngân sách
|
Chi tạo nguồn,
điều chỉnh tiền
lương
|
Chi chương
trình MTQG
|
Tổng số
|
Chi đầu tư
phát triển
|
Chi thường xuyên
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
TỔNG SỐ
|
1.021.964
|
0
|
999.415
|
0
|
0
|
18.080
|
0
|
4.469
|
0
|
4.469
|
I
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
850.122
|
0
|
845.653
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.469
|
0
|
4.469
|
1
|
Công ty TNHH MTV DVCI (dự kiến)
|
58.678
|
|
58.678
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ban quản lý Công
viên (dự kiến)
|
12.242
|
|
12.242
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Giáo dục phổ thông
|
457.175
|
0
|
457.175
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Mầm Non
|
118.071
|
0
|
118.071
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 1
|
6.700
|
|
6.700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 2
|
6.267
|
|
6.267
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 3
|
4.601
|
|
4.601
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 4
|
8.050
|
|
8.050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 5
|
6.678
|
|
6.678
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 5A
|
5.703
|
|
5.703
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 6
|
5.260
|
|
5.260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 6A
|
5.070
|
|
5.070
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 1
|
5.584
|
|
5.584
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 8
|
1.958
|
|
1.958
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 9
|
6.668
|
|
6.668
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 9A
|
2.988
|
|
2.988
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 10
|
8.543
|
|
8.543
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 11
|
7, 025
|
|
7.025
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông
11A
|
7.332
|
|
7.332
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 12
|
6.583
|
|
6.583
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 13
|
6.114
|
|
6.114
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 14
|
6.854
|
|
6.854
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông Quận
6
|
10.092
|
|
10.092
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu Học
|
186.650
|
0
|
186.650
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TH Nguyễn Thiện Thuật
|
4.863
|
|
4.863
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Bình Tiên
|
7.882
|
|
7.882
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Kim Đồng
|
8.910
|
|
8.910
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Lam Sơn
|
13.887
|
|
13.887
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Nguyễn Huệ
|
11.229
|
|
11.229
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phạm Văn Chí
|
10.397
|
|
10.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phù Đổng
|
12.501
|
|
12.501
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phú Lâm
|
18.605
|
|
18.605
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phú Định
|
12.249
|
|
12.249
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Châu Văn Liêm
|
11.519
|
|
11.519
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Chi Lăng
|
8.459
|
|
8.459
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Lê Văn Tám
|
9.284
|
|
9.284
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Trương Công Định
|
5.981
|
|
5.981
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Đặng Nguyên Cẩn
|
7.096
|
|
7.096
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Nhật Tảo
|
6.397
|
|
6.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Võ Văn Tần
|
11.552
|
|
11.552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Him Lam
|
8.792
|
|
8.792
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Hùng Vương
|
6.787
|
|
6.787
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Nguyễn Văn Luông
|
7.094
|
|
7.094
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Hy Vọng
|
3.165
|
|
3.165
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung học cơ sở - TT
|
152.455
|
0
|
152.455
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
THCS Bình Tây
|
17.459
|
|
17.459
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Đoàn Kết
|
11.920
|
|
11.920
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Nguyễn Đức Cảnh
|
11.146
|
|
11.146
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Phạm Đình Hồ
|
15.524
|
|
15.524
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Văn Thân
|
9.203
|
|
9.203
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Phú Định
|
15.389
|
|
15.389
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Hậu Giang
|
11.568
|
|
11.568
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Nguyễn Văn Luông
|
17.485
|
|
17.485
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Lam Sơn
|
18.492
|
|
18.492
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
9.567
|
|
9.567
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồi dưỡng giáo dục
|
3.011
|
|
3.011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT GDNN-GDTX
|
9.696
|
|
9.696
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Giáo dục (Kinh
phí sự nghiệp)
|
1.994
|
|
1.994
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
3.315
|
|
3.315
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Y tế: chương
trình MTQG về DSKHHGĐ
|
1.743
|
|
|
|
|
|
|
1.743
|
|
1.743
|
6
|
Trung tâm y tế
|
32.008
|
|
32.008
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Bệnh viện
|
7.530
|
|
7.530
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhà thiếu nhi
|
1.172
|
|
1.172
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trung tâm văn hóa
|
7.975
|
|
7.975
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trung tâm TDTT
|
4.250
|
|
4.250
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản lý nhà nước
|
120.451
|
0
|
114.125
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.726
|
0
|
2.726
|
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
17.914
|
|
17.914
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Tư pháp
|
2.389
|
|
2.389
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Tài chính
Kế hoạch
|
4.274
|
|
4.274
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
10.365
|
|
10.365
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Kinh tế
|
3.155
|
|
3.155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Giáo dục
|
4.007
|
|
1.281
|
|
|
|
|
2.726
|
|
2.726
|
|
Phòng Y tế
|
1.736
|
|
1.736
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Lao động -
Thương binh & Xã hội
|
62.038
|
|
62.038
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Văn hóa -
Thông tin
|
2.286
|
|
2.286
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
4.010
|
|
4.010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Nội vụ
|
6.371
|
|
6.371
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Tra
|
1.906
|
|
1.906
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Đoàn thể
|
12.047
|
0
|
12.047
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Quận đoàn
|
3.324
|
|
3.324
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội liên hiệp phụ nữ
|
2.326
|
|
2.326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt trận Tổ quốc
|
2.982
|
|
2.982
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội cựu chiến binh
|
1.275
|
|
1.275
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội chữ thập đỏ
|
936
|
|
936
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội người mù
|
65
|
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội người cao tuổi
|
197
|
|
197
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Liên đoàn lao động
|
100
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội Luật gia
|
130
|
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội Khuyến học
|
191
|
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội Cựu TNXP
|
130
|
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội đông y
|
60
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu lạc bộ truyền thống
kháng chiến
|
251
|
|
251
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban liên lạc cựu tù chính trị
|
80
|
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Khối nội chính
|
1.996
|
0
|
1.996
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tòa án
|
631
|
|
631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Viện Kiểm sát
|
414
|
|
414
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thi hành án
|
746
|
|
746
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê
|
205
|
|
205
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Quân đội
|
6.976
|
|
6.976
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Công An
|
5.245
|
|
5.245
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Điện lực Bình Phú
|
2.303
|
|
2.303
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Bảo hiểm xã hội
|
24.629
|
|
24.629
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chi khác
|
30.444
|
0
|
34.044
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kho bạc
|
120
|
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỗ trợ kinh
phí học tập cho sinh viên dân tộc nghèo
|
834
|
|
834
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí sửa chữa khối
giáo dục
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập tăng thêm NQ03 (07 đơn vị
SN kinh tế và SN khác)
|
3.538
|
|
3.538
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng khối giáo dục
|
6.306
|
|
6.306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BHYT hộ cận nghèo,
vượt chuẩn cận nghèo
|
1.663
|
|
1.663
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BHXH lao động tự
nguyện
|
372
|
|
372
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BHXH tự nguyện hộ
nghèo, hộ cận nghèo
|
509
|
|
509
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí sự nghiệp y tế
chưa phân bổ
|
108
|
|
108
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí sự nghiệp
văn hóa chưa phân bổ
|
396
|
|
396
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí ngoài khoán
khối QLNN chưa phân
bổ
|
305
|
|
305
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trợ cấp
thôi việc và nghỉ hưu công chức
|
500
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ủy ban nhân dân các
phường
|
9.000
|
|
9.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi khác chưa có nội
dung chi
|
793
|
|
793
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chi công tác giao
thầu cung ứng quét dọn vệ sinh, thu gom vận chuyển rác (dự kiến)
|
59.943
|
|
59.943
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
CHI TRẢ NỢ LÃI CÁC
KHOẢN DO CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG VAY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
CHI BỔ SUNG QUỸ DỰ
TRỮ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN
SÁCH
|
18.080
|
|
|
|
|
18.080
|
|
|
|
|
V
|
CHI TẠO NGUỒN, ĐIỀU CHỈNH TIỀN LƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
CHI BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU
CHO NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI
|
153.762
|
|
153.762
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NGÂN
SÁCH NĂM SAU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu
số 87/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG
CƠ QUAN, TỔ CHỨC THEO LĨNH VỰC NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
TỔNG SỐ
|
TRONG ĐÓ:
|
CHI GIÁO DỤC
- ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ
|
CHI KHOA HỌC
VÀ CÔNG NGHỆ
|
CHI Y TẾ, DÂN SỐ VÀ GIA ĐÌNH
|
CHI VĂN HÓA
THÔNG TIN
|
CHI PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH, THÔNG TẤN
|
CHI THỂ DỤC THỂ THAO
|
CHI BẢO VỆ MÔI
TRƯỜNG
|
CHI CÁC HOẠT
ĐỘNG KINH TẾ
|
TRONG ĐÓ
|
CHI HOẠT ĐỘNG CỦA CƠ
QUAN QUẢN LÝ ĐỊA PHƯƠNG, ĐẢNG, ĐOÀN
|
CHI BẢO ĐẢM
XÃ HỘI
|
CHI GIAO THÔNG
|
CHI NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY LỢI, THỦY SẢN
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
TỔNG SỐ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu
số 88/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG
CƠ QUAN, TỔ CHỨC THEO LĨNH VỰC NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
STT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số
|
Chi giáo dục
- đào tạo và dạy nghề
|
Chi khoa học
và công nghệ
|
Chi quốc phòng
|
Chi an ninh
và trật tự an toàn xã hội
|
Chi y tế,
dân số và gia đình
|
Chi văn hóa thông
tin
|
Chi phát
thanh, truyền hình, thông tấn
|
Chi thể dục
thể thao
|
Chi bảo vệ môi trường
|
Chi các hoạt
động kinh tế
|
Trong đó
|
Chi hoạt động
của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể
|
Chi bảo đảm xã hội
|
Chi thường xuyên khác
|
Chi giao
thông
|
Chi nông
nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy sản
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
|
TỔNG SỐ
|
1.021.964
|
473.680
|
0
|
6.976
|
5.245
|
74.589
|
9.543
|
0
|
4.250
|
0
|
146.198
|
5.401
|
0
|
70.206
|
52.566
|
178.711
|
I
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
850.122
|
473.680
|
0
|
6.976
|
5.245
|
74.589
|
9.543
|
0
|
4.250
|
0
|
146.198
|
5.401
|
0
|
70.206
|
52.566
|
6.869
|
1
|
Công ty TNHH MTV DVCI (dự kiến)
|
58.678
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.678
|
5.401
|
|
|
|
|
2
|
Ban quản lý Công
viên (dự kiến)
|
12.242
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.242
|
|
|
|
|
|
3
|
Giáo dục phổ thông
|
457.175
|
457.175
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Mầm Non
|
118.071
|
118.071
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Mầm non Rạng Đông 1
|
6.700
|
6.700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 2
|
6.267
|
6.267
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 3
|
4.601
|
4.601
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 4
|
8.050
|
8.050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 5
|
6.678
|
6.678
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 5A
|
5.703
|
5.703
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 6
|
5.260
|
5.260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 6A
|
5.070
|
5.070
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 7
|
5.584
|
5.584
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 8
|
1.958
|
1.958
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 9
|
6.668
|
6.668
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 9A
|
2.988
|
2.988
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 10
|
8.543
|
8.543
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 11
|
7.025
|
7.025
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 11A
|
7.332
|
7.332
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 12
|
6.583
|
6.583
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 13
|
6.114
|
6.114
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Đông 14
|
6.854
|
6.854
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Rạng Quận 6
|
10.092
|
10.092
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu Học
|
186.650
|
186.650
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TH Nguyễn Thiện
Thuật
|
4.863
|
4.863
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Bình Tiên
|
7.882
|
7.882
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Kim Đồng
|
8.910
|
8.910
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Lam Sơn
|
13.887
|
13.887
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Nguyễn Huệ
|
11.229
|
11.229
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phạm Văn Chí
|
10.397
|
10.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phù Đổng
|
12.501
|
12.501
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phú Lâm
|
18.605
|
18.605
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Phú Định
|
12.249
|
12.249
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Châu Văn Liêm
|
11.519
|
11.519
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Chi Lăng
|
8.459
|
8.459
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Lê Văn Tám
|
9.284
|
9.284
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Trương Công Định
|
5.981
|
5.981
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Đặng Nguyên Cẩn
|
7.096
|
7.096
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Nhật Tảo
|
6.397
|
6.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Võ Văn Tần
|
11.552
|
11.552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Him Lam
|
8.792
|
8.792
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Hùng Vương
|
6.787
|
6.787
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Nguyễn Văn Luông
|
7.094
|
7.094
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH Hy Vọng
|
3.165
|
3.165
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung học cơ sở - TT
|
152.455
|
152.455
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
THCS Bình Tây
|
17.459
|
17.459
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Đoàn Kết
|
11.920
|
11.920
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Nguyễn Đức Cảnh
|
11.146
|
11.146
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Phạm Đình Hồ
|
15.524
|
15.524
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Văn Thân
|
9.203
|
9.203
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Phú Định
|
15.389
|
15.389
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Hậu Giang
|
11.568
|
11.568
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Nguyễn Văn Luông
|
17.485
|
17.485
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Lam Sơn
|
18.492
|
18.492
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
9.567
|
9.567
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồi dưỡng giáo dục
|
3.011
|
3.011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TTGDNN-GDTX
|
9.696
|
9.696
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Giáo dục (Kinh phí sự nghiệp)
|
1.994
|
1.994
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trung tâm bồi dưỡng
chính trị
|
3.315
|
3.315
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Y tế: chương
trình MTQG về DSKHHGĐ
|
1.743
|
|
|
|
|
1.743
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Trung tâm y tế
|
32.008
|
|
|
|
|
32.008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Bệnh viện
|
7.530
|
|
|
|
|
7.530
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhà thiếu nhi
|
1.172
|
|
|
|
|
|
1.172
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trung tâm văn hóa
|
7.975
|
|
|
|
|
|
7.975
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trung tâm TDTT
|
4.250
|
|
|
|
|
|
|
|
4.250
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản lý nhà nước
|
120.451
|
50
|
0
|
0
|
0
|
6.908
|
0
|
0
|
0
|
0
|
494
|
0
|
0
|
53.754
|
51.685
|
3.960
|
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
17.914
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.914
|
|
|
|
Phòng Tư pháp
|
2.389
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.294
|
|
95
|
|
Phòng Tài chính Kế
hoạch
|
4.274
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.095
|
|
179
|
|
Phòng Quản lý đô thị
|
10.365
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.163
|
|
2.202
|
|
|
Phòng Kinh tế
|
3.155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.015
|
|
140
|
|
Phòng Giáo dục
|
4.007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.927
|
|
80
|
|
Phòng Y tế
|
1.736
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.676
|
|
60
|
|
Phòng Lao động
- Thương binh -
Xã hội
|
62.038
|
|
|
|
|
6.908
|
|
|
|
|
|
|
|
2.716
|
51.685
|
729
|
|
Phòng Văn hóa -
Thông tin
|
2.286
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.826
|
|
460
|
|
Phòng Tài
nguyên - Môi trường
|
4.010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
494
|
|
|
3.516
|
|
|
|
Phòng Nội vụ
|
6.371
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.321
|
|
|
|
Thanh Tra
|
1.906
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.891
|
|
15
|
12
|
Đoàn thể
|
12.047
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.047
|
0
|
0
|
|
Quận đoàn
|
3.324
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.324
|
|
|
|
Hội liên hiệp phụ nữ
|
2.326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.326
|
|
|
|
Mặt trận tổ quốc
|
2.982
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.982
|
|
|
|
Hội cựu chiến binh
|
1.275
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.275
|
|
|
|
Hội chữ thập đỏ
|
936
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
936
|
|
|
|
Hội người mù
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
|
|
|
Hội người cao tuổi
|
197
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197
|
|
|
|
Liên đoàn lao động
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
|
|
|
Hội Luật gia
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130
|
|
|
|
Hội Khuyến học
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191
|
|
|
|
Hội Cựu TNXP
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130
|
|
|
|
Hội đông y
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
|
|
|
Câu lạc bộ truyền thống kháng chiến
|
251
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251
|
|
|
|
Ban liên lạc cựu tù
chính trị
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
|
|
13
|
Khối nội chính
|
1.996
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.996
|
|
Tòa án
|
631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
631
|
|
Viện Kiểm sát
|
414
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414
|
|
Thi hành án
|
746
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
746
|
|
Thống kê
|
205
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205
|
14
|
Quận đội
|
6.976
|
|
|
6.976
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Công An
|
5.245
|
|
|
|
5.245
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Điện lực Bình Phú
|
2.303
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.303
|
|
|
|
|
|
17
|
Bảo hiểm xã hội
|
24.629
|
|
|
|
|
24.629
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chi khác
|
30.444
|
13.140
|
0
|
0
|
0
|
1.771
|
396
|
0
|
0
|
0
|
12.538
|
0
|
0
|
4.405
|
881
|
913
|
|
Kho bạc
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
|
Hỗ trợ kinh
phí học tập cho sinh viên dân tộc nghèo
|
834
|
834
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí sửa chữa khối
giáo dục
|
6.000
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập tăng thêm NQ03 (07 đơn vị SN kinh tế
và SN khác)
|
3.538
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.538
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng khối giáo dục
|
6.306
|
6.306
|
|
|
|
1.663
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BHYT hộ cận nghèo,
vượt chuẩn cận nghèo
|
1.663
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BHXH lao động tự
nguyện
|
372
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
372
|
|
|
BHXH tự nguyện hộ
nghèo, hộ cận nghèo
|
509
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
509
|
|
|
Kinh phí sự nghiệp y
tế chưa phân bổ
|
108
|
|
|
|
|
108
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí sự nghiệp
văn hóa chưa phân bổ
|
396
|
|
|
|
|
|
396
|
|
|
|
|
|
|
305
|
|
|
|
Kinh phí ngoài khoán
khối QLNN chưa
phân bổ
|
305
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trợ cấp thôi việc
và nghỉ hưu công chức
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500
|
|
|
|
Ủy ban nhân dân các
phường
|
9.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.000
|
|
|
|
|
|
|
Chi khác chưa có nội dung
chi
|
793
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
793
|
19
|
Chi công tác
giao thầu cung ứng quét dọn vệ sinh, thu gom vận
chuyển rác (dự kiến)
|
59.943
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59.943
|
|
|
|
|
|
II
|
CHI TRẢ NỢ LÃI CÁC
KHOẢN DO CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG VAY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
CHI BỔ SUNG QUỸ DỰ
TRỮ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN
SÁCH
|
18.080
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.080
|
V
|
CHI TẠO NGUỒN, ĐIỀU CHỈNH TIỀN
LƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153.762
|
VI
|
CHI BỔ SUNG CÓ MỤC
TIÊU CHO NGÂN SÁCH CẤP
DƯỚI
|
153.762
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NGÂN SÁCH NĂM
SAU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu
số 89/CK-NSNN
DỰ TOÁN THU, SỔ BỔ SUNG VÀ DỰ TOÁN CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
TỪNG PHƯỜNG NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận 6)
Đơn vị: Triệu
đồng
Stt
|
Tên đơn vị
|
Tổng thu
NSNN trên địa bàn
|
Thu ngân
sách phường được hưởng
theo phân cấp
|
Số bổ sung cân
đối từ ngân sách cấp quận
|
Chi bổ sung
thực hiện điều chỉnh tiền lương
|
Nguồn CCTL
năm 2018 còn thừa chuyển sang cân đối chi thường xuyên
|
Thu chuyển
nguồn từ năm trước chuyển sang
|
Tổng chi cân
đối ngân sách
phường
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Thu ngân
sách phường hưởng 100%
|
Thu ngân
sách phường hưởng từ các khoản
thu phân chia
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
TỔNG SỐ
|
264.371
|
18.942
|
18.942
|
0
|
153.762
|
0
|
0
|
0
|
172.704
|
1
|
Phường 1
|
11.311
|
891
|
891
|
0
|
11.182
|
|
|
|
12.073
|
2
|
Phường 2
|
101.814
|
2.846
|
2.846
|
0
|
8.250
|
|
|
|
11.096
|
3
|
Phường 3
|
6.106
|
596
|
596
|
0
|
10.218
|
|
|
|
10.814
|
4
|
Phường 4
|
8.256
|
946
|
946
|
0
|
11 018
|
|
|
|
11.964
|
5
|
Phường 5
|
9.620
|
1.030
|
1.030
|
0
|
11.548
|
|
|
|
12.578
|
6
|
Phường 6
|
14.825
|
1.170
|
1.170
|
0
|
10.795
|
|
|
|
11.965
|
7
|
Phường 7
|
6.103
|
531
|
531
|
0
|
11.297
|
|
|
|
11.828
|
8
|
Phường 8
|
12.698
|
1.072
|
1.072
|
0
|
11.591
|
|
|
|
12.663
|
9
|
Phường 9
|
7.883
|
805
|
805
|
0
|
10.422
|
|
|
|
11.227
|
10
|
Phường 10
|
19.009
|
1.885
|
1.885
|
0
|
11.153
|
|
|
|
13.038
|
11
|
Phường 11
|
24.801
|
2.268
|
2.268
|
0
|
11.010
|
|
|
|
13.278
|
12
|
Phường 12
|
17.253
|
2.187
|
2.187
|
0
|
12.020
|
|
|
|
14.207
|
13
|
Phường 13
|
19.197
|
1.927
|
1.927
|
0
|
11.301
|
|
|
|
13.228
|
14
|
Phường 14
|
5.495
|
788
|
788
|
0
|
11.955
|
|
|
|
12.743
|
Biểu
số 91/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA NGÂN SÁCH CẤP
QUẬN VÀ NGÂN SÁCH PHƯỜNG NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 36/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 của Ủy ban nhân dân Quận
6)
Đơn vị: Triệu đồng
STT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Chương trình
mục tiêu quốc gia DSKHHGĐ
|
Chương trình
mục tiêu quốc gia y tế
|
Đầu tư phát
triển
|
Kinh phí sự
nghiệp
|
Tổng số
|
Đầu tư phát triển
|
Kinh phí sự nghiệp
|
Tổng số
|
Đầu tư phát
triển
|
Kinh phí sự
nghiệp
|
Tổng số
|
Vốn trong nước
|
vốn ngoài nước
|
Tổng số
|
Vốn trong nước
|
Vốn ngoài nước
|
Tổng số
|
Vốn trong nước
|
Vốn ngoài nước
|
Tổng số
|
Vốn trong nước
|
Vốn ngoài nước
|
A
|
B
|
1=4+11
|
2=5+12
|
3=8+15
|
4=5+8
|
5=6+7
|
6
|
7
|
8=9+10
|
9
|
10
|
11=12+15
|
12=13+14
|
13
|
14
|
15=16+17
|
16
|
17
|
|
TỔNG SỐ
|
4.469
|
0
|
0
|
1.743
|
0
|
0
|
0
|
1.743
|
1.743
|
0
|
2.726
|
0
|
0
|
0
|
2.726
|
2.726
|
0
|
I
|
Ngân sách cấp huyện
|
4.469
|
0
|
0
|
1.743
|
0
|
|
0
|
1.743
|
1.743
|
0
|
2.726
|
0
|
0
|
0
|
2.726
|
2.726
|
0
|
1
|
Phòng y tế
|
1.743
|
0
|
0
|
1.743
|
0
|
|
|
1.743
|
1.743
|
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
|
2
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
2.726
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
|
2.726
|
0
|
|
|
2.726
|
2.726
|
|
Quyết định 36/QĐ-UBND-TCKH công bố công khai dự toán ngân sách quận và phân bổ ngân sách cấp quận năm 2019 đã được Hội đồng nhân dân Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh quyết định
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 36/QĐ-UBND-TCKH công bố công khai dự toán ngân sách quận và phân bổ ngân sách cấp quận ngày 08/01/2019 đã được Hội đồng nhân dân Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh quyết định
8.287
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|