Chánh Văn phòng UBND tỉnh,
Chánh Thanh tra tỉnh, Thủ trưởng các sở, ngành tỉnh, Chủ tịch UBND cấp huyện và
cơ quan, đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
STT
|
Tên đơn vị được kiểm tra
|
Mã số doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ
kinh doanh
|
Địa chỉ
|
Tên cơ quan tiến hành
|
Thời kỳ kiểm tra
|
Thời gian tiến hành
|
Nội dung kiểm tra
|
Ghi chú
|
A
|
Sở Khoa học và
công nghệ
|
|
Chi cục tiêu chuẩn - đo lường - chất lượng
|
I
|
Kiểm tra đo lường hàng đóng gói sẵn; sử dụng phương
tiện đo nhóm 2(cân khối lượng, dung tích, độ dài, áp suất, nhiệt độ, điện từ,
quang học, ...)
|
1
|
Doanh
nghiệp tư nhân SX Thương mại Tư Thành Lợi - chi nhánh 1
|
4100608529
|
Thôn
Nam Hà, xã Ia Ake, huyện Phú Thiện, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
2
|
Công
ty TNHH MTV Trung Hiếu Phát Gia Lai
|
5901041970
|
TDP5-
TT. Ia Kha, huyện Ia Grai, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
3
|
Doanh
nghiệp tư nhân Phương Tiến
|
5900227933
|
TDP2-
TT. Ia Kha, huyện Ia Grai, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
4
|
Công
ty TNHH Khải Hưng Gia Lai
|
5900844012
|
Làng
Klăh 2, Xã Ia Der, huyện Ia Grai, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
5
|
Công
ty TNHH MTV Sơn Huyền Phát Gia Lai
|
5900976523
|
Làng
Klăh 2, xã Ia Der, huyện Ia Grai, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
6
|
Công
ty TNHH SK Nông sản Tây Nguyên
|
2900986112
|
Làng Blang 3, xã Ia Der, huyện Ia Grai, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
7
|
DNTN
Sáu Sắc
|
5901071943
|
53
Nguyễn Văn Trỗi, TDP1, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
8
|
Công
ty TNHH Một thành viên An Phú Dũng Gia Lai
|
5901064287
|
Thôn
An Quý, xã Phú An, huyện Đak Pơ, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
9
|
Công
ty TNHH Phúc Khoa Gia Lai
|
5900443059
|
Thôn
Phú Tân, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn.
|
|
10
|
Công
ty TNHH MTV TM&VT Lưu Đức Gia Lai
|
5901132219
|
Làng
Grang, xã Ia Phìn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
11
|
Chi
nhánh công ty TNHH Vinh Tài
|
4100357113-002
|
Làng
Kách, xã Ia Khươl, Chư Păh, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
12
|
Đại
lý phân bón Liên Tứ
|
39F8001537
|
Thị
trấn Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
13
|
Công
ty TNHH MTV Sinh Thu
|
5900984595
|
Thôn
17, xã Bờ Ngoong, Huyện Chư Sê, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
14
|
Đặng
Thị Hồng
|
39A8009807
|
Hàm
Rồng, Ia Băng, Chư Sê, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
15
|
Nguyễn
Thị Thu
|
39K8 003795
|
Đồng
Tâm - Xã Bờ Ngoong, Chư sê, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
16
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
39K8 001206
|
Thôn
Mỹ Thạch 1 - Thị trấn Chư Sê, huyện Chư sê, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
17
|
HTX
Dịch vụ Nông nghiệp Chư Athai
|
5900260289
|
Km
126, QL25, Thôn Glung A, xã Ia Ke, huyện Phú Thiện, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
18
|
Trạm
cấp nước và Dịch vụ đô thị huyện Chư Păh
|
5900252087
|
Đường
Phan Đình Phùng, TT.Phú Hoà, Thị trấn Phú Hòa, Huyện Chư Păh, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2- Đồng hồ đo nước
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang
|
5900190553
|
536
Nguyễn Huệ, Thị trấn Đăk Đoa, Huyện Đak Đoa, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.
|
|
20
|
Cty TNHH MTV Mai Linh Gia Lai
|
5900338217
|
97D
Phạm Văn Đồng - Phường Thống Nhất - TP. Pleiku
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 - Taiximet.
|
|
21
|
Bệnh
viện Đại học Y Dược - Hoàng Anh Gia Lai
|
5900461059
|
238
Lê Duẩn, Trà Bá, TP.Pleiku, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế
|
|
22
|
Trung
tâm y tế huyện Đức Cơ
|
5900313043
|
Thị
trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế
|
|
23
|
Công
ty TNHH Bệnh viên mắt Cao Nguyên
|
5901051224
|
248A Lê Duẩn, P. Trà Bá, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế
|
|
24
|
Công
ty Cổ phần Bệnh viện mắt Quốc Tế Sài Gòn - Gia Lai
|
5901055483
|
126
Wừu, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế
|
|
II
|
Kiểm tra về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm hàng hóa
nhóm 2 thuộc quản lý của ngành khoa học và công nghệ:
|
1
|
Shop
Đồ chơi trẻ em Lan Tươi
|
39A8013111
|
49
Cù Chính Lan, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
2
|
Hộ
kinh doanh Võ Thị Ngọc Tư (Nhà sách nhân dân)
|
39A8016084
|
06
Lê Lợi, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
3
|
Siêu
thị VinMart Pleiku
|
0104918404-022
|
60
Hai Bà Trưng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
4
|
Siêu
thị CoopMart Pleiku
|
5900368395
|
21
đường Cách Mạng Tháng Tám, P. Hoa Lư, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
5
|
Cửa
hàng điện máy Ngọc Anh
|
5900293559
|
42
Nguyễn Thiện Thuật, Tp. Pleiku
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
6
|
Điện
máy Ngọc Huyền
|
5900150279
|
281-283
Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
7
|
Điện
máy xanh
|
0303217354-102-00039
|
56B
Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
8
|
Trung
Tâm Mua Sắm Nguyễn Kim Gia Lai
|
0302286281-044
|
109
Lê Duẩn, Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
9
|
Điện
máy Việt Hiền
|
39D8001045
|
199
Trần Hưng Đạo, thị trấn Kon Dơng, Mang Yang, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
10
|
Trung
tâm Điện máy Vĩnh Tín
|
5900355893-00001
|
87
Hoàng Văn Thụ, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
11
|
Cửa
hàng điện máy xanh Nguyễn Tất Thành
|
0303217354-102-00037
|
279
Nguyễn Tất Thành, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ
em
|
|
12
|
Chi
Nhánh Công ty Cổ phần Kim Khí Miền Trung tại Gia Lai
|
0400101605-024
|
Tổ
3, Phường Thống Nhất, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép
|
|
13
|
Công
ty TNHH MTV Kim Khí Vật Liệu Tây Nguyên
|
5900227242
|
01
Lê Đại Hành, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép
|
|
14
|
Công
ty TNHH MTV Tiến Dũng
|
5900656467
|
1558
Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn đo lường chất chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép, dầu nhờn
động cơ đốt trong
|
|
15
|
Công
ty CP Xây dựng Trung Nguyên - Chi Nhánh kinh doanh Vật liệu xây dựng số 1
|
5900370348-001
|
837
Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép
|
|
16
|
Công
ty TNHH MTV Tâm Hương
|
5900430526
|
114
Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép
|
|
17
|
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Sơn Nguyệt
|
5900234722
|
04
Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép
|
|
18
|
Doanh
nghiệp tư nhân Tú Tài
|
5900122063
|
76
Hoàng Văn Thụ, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép
|
|
19
|
Công
ty TNHH MTV Thương Mại Hòa Trang
|
5901173991
|
738
Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn đo lường chất chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép, dầu nhờn
động cơ đốt trong
|
|
20
|
Công
ty TNHH MTV Thương mại dầu nhớt Thành Đạt
|
5901046094
|
742
Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn đo lường chất chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép, dầu nhờn
động cơ đốt trong
|
|
III
|
Kiểm tra về tiêu chuẩn đo lường chất lượng trong kinh doanh vàng trang
sức mỹ nghệ: 43 cơ sở
|
1
|
Hiệu
vàng Phước Tín
|
5900268055
|
Thị
trấn Phú Thiện, Huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
2
|
Hiệu
vàng Đồng Dụng
|
5900188730
|
15
Nguyễn Thiện Thuật, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
3
|
Hiệu
vàng Ngọc Diệp
|
5900188610
|
34
Hoàng Văn Thụ, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
4
|
Hiệu
vàng Ngọc Thi
|
5900188586
|
22A1
Trần Phú, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
5
|
Hiệu
vàng Kim Hòa
|
5900192303
|
14B
Trần Hưng Đạo, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
6
|
Hiệu
vàng Vạn Lợi
|
5900781323
|
49
Nguyễn Thiện Thuật, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
7
|
Tiệm
vàng Vĩnh Thạnh
|
5900970137
|
83
Đinh Tiên Hoàng, Pleiku - Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
8
|
DNTN
vàng Vũ Phong
|
5901019742
|
06
Hùng Vương, Pleiku - Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
9
|
Tiệm
vàng Văn Thọ
|
5900190095
|
84
Duy Tân, Pleiku - Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
10
|
Hiệu
vàng Hoàng Kim
|
5900272799
|
136
Hoàng Văn Thụ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
11
|
Hiệu
vàng Đức Hạnh
|
5900995484
|
Thị
trấn Kon Tầng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
12
|
DNTN
Ngọc Thạnh
|
5900293566
|
56
Đinh Tiên Hoàng, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
13
|
Hiệu
vàng Kim Hồng Loan
|
5900230171
|
40
Nguyễn Thiện Thuật, TP Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
14
|
Hiệu
vàng Ngọc Lợi
|
5900190088
|
260
Hùng Vương, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
15
|
Hiệu
vàng Phương Yến
|
5900962295
|
318A
Hùng Vương, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
16
|
Hiệu
vàng Ngọc Tuấn
|
5900993494
|
224
Hùng Vương, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang
sức mỹ nghệ
|
|
17
|
Hiệu
vàng Kim Dung
|
5900188635
|
59,
Hoàng Văn Thụ, TP Pleiku, Tỉnh Gia lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
18
|
Hiệu
vàng Kim Phát
|
5900188473
|
36
Nguyễn Thiện Thuật, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
19
|
DNTN
Khánh Ngọc
|
5900619063
|
89
Lê Lợi, P. Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
20
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Thảo Kim Việt
|
5901131078
|
40C
Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
21
|
DNTN
Mỹ Lợi
|
5900727855
|
41
A Hoàng Văn Thụ, P. Diên Hồng, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
22
|
DNTN
Vàng Kim Chung
|
5900190183
|
218
Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
23
|
DNTN
Kim Mỹ Nga
|
5901020392
|
08
Nguyễn Văn Trỗi, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
24
|
Công
ty TNHH MTV Kim Huy Gia Lai
|
5901130003
|
92
Hai Bà Trưng, P. Yên Đỗ, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
25
|
DNTN
Vàng Bạc Đá Quý Vân Đoàn
|
5901092527
|
333
Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
26
|
DNTN
Vàng Duy Côn
|
5901071291
|
104
Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
27
|
DNTN
Vàng Kim Trang
|
5900190105
|
206A
Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
28
|
DNTN
Vàng Quảng Bích
|
5901127265
|
172
Trần Hưng Đạo, TT. Kon Dơng, H. Mang Yang, T. Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
29
|
Hiệu
vàng Hoàng Sung
|
5901099434
|
Trung
tâm thương mại Mang Yang, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
30
|
Hiệu
vàng Mỹ Loan
|
5900715994
|
420
Quang Trung, P. An Phú, TX. An Khê, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
31
|
DNTN
Vàng Bạc Kim Thủy Tiên
|
5901045407
|
184
Hùng Vương, TT. Chư Prông, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
32
|
Công
ty TNHH MTV vàng Kim Tuyết Gia Lai
|
5900188258
|
Chợ
Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
33
|
DNTN
Phụng Sang
|
5900422483
|
139
Trần Hưng Đạo, P. Đoàn Kết, TX. Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
34
|
DNTN
Vàng Ngọc Linh
|
5901035790
|
537
Quang Trung, Thị trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng
trang sức mỹ nghệ
|
|
IV
|
Kiểm tra về Tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng trong
kinh doanh xăng dầu:
|
1
|
CHXD
01 - CN Tổng Công Ty TM KT và Đầu tư - Công ty Cổ phần tại tỉnh Gia Lai
|
0300649476-049
|
Thôn
1, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
2
|
Công
ty TNHH MTV Thương Mại Phú Hiển Pleiku
|
5901133276
|
699
Lê Duẩn, P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
3
|
CH
09 - Công ty TNHH MTV Hưng Phú Tài tại Gia Lai.
|
4201635198-001
|
Trường
Chinh, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
4
|
CH
số 02 - DNTN Lê Hậu
|
5900252665-00002
|
Xã
Trà Đa, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
5
|
DNTN
Quang Huy
|
5900166303
|
QL14,
Thôn hàm rồng, Xã Chư HDrông, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
6
|
Trạm
XD 36 - Công ty TNHH Thu Thắng TT – Chi nhánh Gia Lai
|
2700280701
|
Xã
Gào, Thành phố Pleiku,Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
7
|
Trạm
bán lẻ Xăng dầu Quân Đoàn 3
|
5900483052
|
QL19,
Lê Duẩn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
8
|
DNTN
Hải Anh
|
5900486494
|
Thôn
Tân Tiến, xã Trang, Đăk Đoa, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
9
|
DNTN
Hùng Thắm
|
5900420775
|
Làng
Chuk, xã Kon Thụp, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
10
|
DNTN
Đức Hiếu
|
5900831976
|
Làng
Groi, Xã Kon Thụp, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
11
|
Công
ty TNHH MTV Đình Hào
|
5900505468
|
Thôn
2, Xã Yun, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
12
|
Cty
TNHH MTV Tiến Định
|
5900189639
|
Thôn
Tân Phú, xã Đăk JRăng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
13
|
Công
ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Hữu Thịnh Phát
|
5901092541
|
Làng
Toăk, Xã Kon Chiêng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
14
|
DNTN
Đức Tính
|
5900189011
|
Thôn
An Thuận, Cư An, Đăk Pơ, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
15
|
Công
ty TNHH MTV Duy Lâm Gia Lai
|
5900894285
|
Thôn
Tân Hòa, Xã Tân An, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
16
|
Cơ
Sở 05 - Công ty CP XD Quang Lộc Chi Nhánh Gia Lai
|
3200707056-00004
|
Xã
Phú An, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
17
|
Công
Ty TNHH MTV Tứ Phương
|
5900189029
|
Thôn
Tân Lập, Tân An, Đăk Pơ, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
18
|
CH
XD Thắng lợi - CN Công ty TNHH MTV Vận Tải - TM Huy Hoàng
|
4200705420-005
|
QL19,
thôn 5, An Thành, Đăk Pơ, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
19
|
CH
03 - Cty TNHH XD Hòa Tâm Gia Lai
|
5901023724 -00003
|
Đường
Lê Lợi, Tổ 9, Phường An Bình, Tx An Khê, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
20
|
Cơ
sở 01 - DNTN Đồng Tiến
|
5900118966
|
01
Ngô Mây, TT. Kbang, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
21
|
DNTN
Đức Trọng
|
5900432876
|
12
Quang Trung, TT. Kbang, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
22
|
DNTN
Thiên Trang
|
5900297930
|
Làng
Hlektu, TT Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
23
|
Cơ
sở 04 - Công ty CP XD Quang Lộc Chi Nhánh Gia Lai
|
3200707056-00003
|
Xã
Kông Yang, Huyện Kông Chro,Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
24
|
Công
ty TNHH MTV Xăng Dầu Duy Nguyên Gia Lai.
|
5901014744
|
Làng
Quel, xã Sró, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
25
|
Trạm
XD 79 - Cty CP XD BĐS TM Tiến Thành Gia Lai
|
5900860857
|
Ngã
Ba Trà Huỳnh, QL 14, Xã Ia Khươl, Chư Păh, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
26
|
DNTN
Tuyên Tuyến
|
5900319599
|
Thôn
2, Xã Ia Nhin, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
27
|
Công
ty TNHH MTV Năng Lượng Hoài Phương Gia Lai
|
5901016043
|
Làng
Kach, Xã Ia Khươl, Huyện Chư Păh,Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
28
|
Công
ty TNHH MTV Mỹ Đạt Gia Lai
|
5901054916
|
Làng
Kon Sơ Lăng, Xã Hà Tây, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
29
|
Cơ
sở 02 - DNTN Phương Tiến
|
5900227933-001
|
TT.
Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
30
|
Công
ty TNHH MTV Hoa Đào
|
5900639983
|
Thôn
út II, xã Ia Bă, Ia Grai , Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
31
|
Cơ
sở 01 - Công ty TNHH Hưng Long
|
5900325458-001
|
Xã
Ia O, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
32
|
Cơ
sở 02 - DNTN Hải Tây Phát
|
5900242459-002
|
Xã
Ia Krai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
33
|
Công
ty TNHH MTV Hạnh Hiền
|
5900178690
|
Xã
Ia Tô, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
34
|
Cơ
sở 04 - DNTN Ngọc Mai
|
5900292594-003
|
Xã
Ia Yok, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
35
|
Công
Ty TNHH MTV Nhật Mai Gia Lai
|
5900935830
|
Làng
Ben, xã Ia Chía, Ia Grai, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
36
|
CH
số 01 - Công ty TNHH MTV Trưng Vương
|
5900332039
|
Xã
Ia Der, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
37
|
Công
ty TNHH MTV Thủy Triều Lên
|
5900709888
|
Thôn
3, Xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
38
|
Công
ty TNHH MTV Thương mại Vận tải Hoàng Tấn
|
5901176551
|
Thôn
06, xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
39
|
DNTN
Xăng Dầu Gia Hưng Gia Lai
|
5900853987
|
Thôn
Tân Lạc, Xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
40
|
Trạm
XD 79- Chi Nhánh Công Ty TNHH MP Tây Nguyên
|
4201681973-001
|
Ia
Pếch, Chư Prông, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
41
|
DNTN
Cát Mỹ
|
5900463962
|
Thôn
Cát Mỹ, Ia Vê, Chư Prông, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
42
|
CH
số 07 - Công ty TNHH MTV XD -TM Nguyễn Tiến Đạt
|
5901072922
|
Xã
Ia Băng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
43
|
Công
ty TNHH MTV Tuấn Hùng
|
5900720874
|
Tổ
2, Đường Hùng vương, TT. Chư Prông, Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
44
|
Cty
TNHH Quang Anh Gia Lai
|
5900230252
|
Bàu
Cạn , huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
45
|
DNTN
Đức Sang
|
5900311261
|
Thôn
3, Xã Ia Pia, Huyện Chư Prông,Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
46
|
CH
số 01 - Công ty TNHH MTV Trí Tiên
|
5900418014
|
Làng
Tu Củ, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông,Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
47
|
Cơ
sở 2 – Doanh nghiệp tư nhân xăng dầu Gia Hưng Gia Lai
|
5900853987 -00001
|
Thôn
Tân Lạc, Xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
48
|
CHXD
số 03 - Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Nga Gia Lai
|
5900707136-00001
|
Thôn
An Hòa, xã Ia Drăng, huyện Chư Prông, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
49
|
Công
ty TNHH MTV Vân Dung
|
5900774527
|
QL
19, Thôn 1,Xã Thăng Hưng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
50
|
Công
ty TNHH MTV Tiến Thành Tài Gia Lai
|
5901189688
|
Thôn
6, Xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
51
|
CHXD
Thảo Quân - DNTN Thảo Quân
|
5900458176
|
Thôn
Ngol, xã Ia Dơk, Đức Cơ, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
52
|
Công
ty TNHH MTV Đức Thành Đức Cơ
|
5900382840
|
Thôn
Ia Mut, Xã Ia Dom, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
53
|
Công
ty TNHH MTV Thủy Vân
|
5900845658
|
Làng
Ba, Xã Ia Pnôn, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
54
|
Trạm
XD Số 775- CN Xăng dầu Quân Đội Khu Vực Tây Nguyên
|
0100108688-00003
|
Xã
Ia Glai, Huyện Chư Sê,Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
55
|
Cơ
sở 02 - Công Ty TNHH MTV Tâm Phương Gia Lai
|
5900447103-002
|
Thôn
Phăm Klăh 1, Xã Bar Mah, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
Phối
hợp cùng Sở NN&PTNT
|
56
|
DNTN
Phương Lâm
|
5900432322
|
Làng
Taipêr, Xã Ia Hla, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
57
|
Công
ty TNHH MTV Việt Màu
|
5900253242
|
QL14,
Thôn Tao Chor, Xã Ia HRu, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
58
|
DNTN
Lâm Hùng
|
5900389726
|
Thôn
1, Xã Ia Blứ, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai,
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
59
|
CHXD
A9 - Công Ty TNHH MTV Chu Phát
|
5900431777-00001
|
Thôn
Pleising, Xã Ia Piar, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
60
|
Công
ty TNHH MTV Huy Phát Gia Lai
|
5901138690
|
Xã
Ayun Hạ, huyện Phú Thiện, Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
61
|
CHXD
Ia Sao - Công ty TNHH MTV Vinh Thế Gia Lai
|
5901098624
|
Thôn
Quyết Thắng, Xã Ia Sao, Tx. Ayunpa, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
62
|
DNTN
Tân Kim Tân
|
5900476665
|
Thôn
3, Xã Kim Tân, Huyện Ia Pa, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
63
|
Cơ
sở 01 - DNTN Quốc Hưng
|
5900445480
|
Thôn
Bình Tây, Xã Chư Răng, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
64
|
Công
ty TNHH MTV Quang Thắng Gia Lai
|
5901174120
|
Thôn
Plei Toan, xã Ia Kdăm, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
65
|
CHXD
Phú Cần - Công ty TNHH TM và DV Phú Cần Gia Lai
|
5901127515
|
Buôn
Bluk, Xã Phú Cần, Huyện Krông Pa,Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
66
|
Công
ty TNHH MTV TM Mỹ Anh Gia Lai.
|
5901048704
|
Điểm
11, Xã Uar, huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
67
|
Cty
TNHH MTV Đức Thành Krông Pa
|
5901167010
|
Thôn
Hưng Phú, Ia Sươm, KrôngPa
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
68
|
CHXD
Số 2- Cty TNHH MTV Quốc Hùng Gia Lai
|
5901068450
|
Thôn
Huy Hoàng, Ia Sươm, KrôngPa
|
Chi cục TĐC
|
Năm 2023
|
Quý II, III, IV
|
Kiểm
tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
|
|
|
Thanh tra Sở Khoa học
và Công nghệ
|
I
|
Lĩnh vực An toàn bức xạ, hạt nhân (ATBXHN)
|
1
|
Trung
tâm Kĩ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Gia Lai
|
5900224178-001
|
Số
98A Phạm Văn Đồng, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ
|
|
2
|
Chi
nhánh Tổng Công ty Lâm Nghiệp Việt Nam - Công ty MDF Vinafor Gia Lai
|
0100102012-001
|
Quốc
lộ 19, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ
|
|
3
|
Trung
tâm kiểm nghiệm Gia Lai
|
5900235282
|
Số
05 Phan Đình Phùng, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ
|
|
4
|
Trung
tâm y tế thị xã An Khê
|
5900386852
|
Đường
Chu Văn An, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
5
|
Trung
tâm Y tế Cao su Chư Prông
|
5900190641
|
Xã
la Đrăng, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
6
|
Công
ty TNHH dịch vụ y tế Nguyễn Gia Nguyễn
|
5901186101
|
Số
353 Hùng Vương, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế
|
|
7
|
Phòng
khám Cheo Reo
|
5900344348
|
Số
20 đường 17/3, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế
|
|
8
|
Công
ty TNHH Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc Chư Sê
|
5901161530
|
Số
67 Phạm Văn Đồng, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
9
|
Trung
tâm y tế thị xã Ayun Pa
|
5900547073
|
Số
112 Nguyễn Huệ, Ayun Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
10
|
Phòng
khám Đa khoa Bác sĩ Trần Công Mười
|
5900133668
|
Số
100 Lê Hồng Phong, Ayun Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế
|
|
11
|
Phòng
khám X-Quang Đồng Bảy
|
5900697706
|
Số
08 Hoàng Văn Thụ, Đak Đoa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế
|
|
12
|
Trung
tâm y tế Thành phố Pleiku
|
5900253073
|
Số
17 Trần Quốc Toản, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
13
|
Bệnh
viện quân y 211
|
5900821953
|
Số
410 Phạm Văn Đồng, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
14
|
Trung
tâm y tế huyện Chư Păh
|
5900636823
|
Số
12 Phan Đình Phùng, Chư Păh, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
15
|
Phòng
khám Đa khoa Bác sĩ Lực
|
5900592742
|
Số
95 Lê Hồng Phong, Ayun Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế
|
|
16
|
Bệnh
viện Quân y 15
|
5901053503
|
Số
266 Trường Sơn, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
17
|
Phòng
Khám Đa Khoa An Sinh
|
8015918132-001
|
Lô
74-75 Tôn Thất Tùng, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế
|
|
18
|
Bệnh
viện 331
|
5900309135
|
Số
818 Phạm Văn Đồng, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế, ĐL
|
|
19
|
Phòng
khám X-quang 113 Đinh Tiên Hoàng
|
5900324292
|
Số
113 Đinh Tiên Hoàng, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
trong Y tế
|
|
II
|
Lĩnh vực Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng (TC, ĐL,
CL)
|
II.1
|
Cơ sở sản xuất, kinh doanh hàng đóng gói sẵn, sử dụng phương tiện đo
nhóm 2
|
1
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi - Nhà máy đường An Khê
|
4300205943-013
|
Xã
Thành An, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
ATBXHN
đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ, ĐL
|
Phối
hợp cùng Chi cục ATVSTP (Chi cục ATVSTP kiểm tra ATTP Sản xuất đường)
|
II.2
|
Cơ sở sản xuất, kinh doanh vàng trang sức, mỹ nghệ
|
1
|
Công
Ty TNHH MTV Kim Khánh (Hiệu vàng Kim Khánh)
|
5900294312
|
Số
262 Trường Chinh, (Chợ Trà Bá) Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
2
|
DNTN
Vàng Kim Phước
|
5900916926
|
Số
419 Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
3
|
Hiệu
vàng Xuyên
|
5900190070
|
Số
12 Lê Lợi, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
4
|
DNTN
vàng Hà Trí
|
5900262198
|
Số
23 Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
5
|
DNTN
Phát Thạnh
|
5900322739
|
Số
526 Lê Đại Hành, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
6
|
Hiệu
vàng Nguyên Thành
|
5900189205
|
Số
432 Quang Trung, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
7
|
Hiệu
Vàng Nguyên Hiệp Thành
|
5901075585
|
Số
346 Quang Trung, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
8
|
Hiệu
vàng Mỹ Thành
|
5900235042
|
Số
133 Bùi Thị Xuân, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
9
|
DNTN
Vàng Kim Hoàng Hoa
|
5900181774
|
Ki
ốt chợ thị xã Ayun Pa, Ayun Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
10
|
Hiệu
vàng Phương Dung
|
5900962619
|
Lô
1A- 3A Chợ Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
11
|
Hiệu
vàng Mai Anh
|
5900975181
|
Thị
trấn Nhơn Hòa, Chư Pưh, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
12
|
DNTN
Vàng Kim Châu
|
5900188240
|
Lô
02, Chợ Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai.
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng,
nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ)
|
13
|
Hiệu
vàng Kim Huê
|
5900188113
|
874
Hùng Vương, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
14
|
DNTN
Kim Tầng
|
5900187582
|
70B
Chợ Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
15
|
Chi
nhánh DNTN Phát Lợi II
|
5900196308-001
|
104
Cách Mạng, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng,
nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ)
|
16
|
DNTN
vàng Kim Việt
|
5900188603
|
01
Quang Trung, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
17
|
DNTN
Kim Sơn III
|
5900189212
|
408
Quang trung, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
18
|
DNTN
hiệu vàng Kim Nguyên
|
5900963806
|
Lô
02, chợ, TT.Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
19
|
Cơ sở kinh doanh xăng dầu: 88 cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
DNTN
Thu Minh Gia Lai.
|
5900941506
|
Số
473 Nguyễn Huệ, TT.Đak Đoa, Đăk Đoa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
21
|
DNTN
Thanh Nga
|
5900330169
|
Xã
Tân Bình, Đăk Đoa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp với Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu tại cơ sở 01 và 02)
|
22
|
Công
ty TNHH MTV Nguyên Hương' - CỬA HÀNG XĂNg DẦU Số 02
|
5900364143-002
|
Xã
Bình Giáo, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
23
|
CN
Công ty TNHH MTV TM và DV HPLus - CH số 18
|
0314364777-001
|
Xã
la Băng, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
24
|
Công
ty TNHH MTV Thuận Thân
|
5900557554
|
Xã
Bầu Cạn, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
25
|
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV Long Giang
|
590039693-001
|
TT.
Chư Prông, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
26
|
HTX
Nông Lâm Công Nghiệp Hưng Phát
|
5900485483
|
Xã
Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
27
|
CỬA
HÀNG XĂNG DẦU số 1-Công ty TNHH MTV Huệ Hạnh Gia Lai
|
5901083882
|
Xã
Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu)
|
28
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUY TRƯỜNG THÀNH
|
5901140530
|
Xã
Ia Băng, Chư Prông, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
29
|
Công
ty TNHH MTV Xăng Dầu Thuận Thảo
|
5900398417
|
Xã
Bờ Ngoong, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL tại - Cơ Sở 2
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu tại các cơ sở: 01; 09; 05)
|
30
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Nam Nguyên
|
5900485765
|
Ia
Blang, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
31
|
Công
ty TNHH MTV Bảo Kiệt Hưng Thịnh
|
5900448851
|
Xã
HBông, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
32
|
Công
ty TNHH MTV Long Thành Phát - CỬA HÀNG XĂNG DẦU Thành Phát
|
5901131825
|
Xã
Uar, Krông Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
33
|
Cửa
hàng xăng dầu Hoàng Dự -Công ty TnhH MTV Hoang Dự.
|
5900767777
|
QL
25, xã Chư Rcăm, Krông Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
34
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH CHỨC GIA LAI
|
5901001505
|
Xã
Chư Gu, Krông Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
35
|
Cửa
hàng xăng dầu Toàn Hoa -Công ty TnhH MTV Toàn Hoa Gia Lai
|
5901042766
|
Xã
la RMok, Krông Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu)
|
36
|
Cửa
hàng xăng dầu Hoàng Tân Phát - Cong ty TNHH MTV Hoàng Tân Phát Gia Lai.
|
5901024679
|
Xã
Phú Cần, Krông Pa, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu)
|
37
|
Cửa
hàng xăng dầu Toàn Tùng -Công ty TNHH MTV Toàn TÙng Gia Lai
|
5900329501
|
xã
la Tô, la Grai, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
38
|
DNTN
TM Thái Anh
|
5900317778
|
Xã
Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL tại cơ sở 03
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu tại cơ sở 01; 06)
|
39
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÁM DƯƠNG '
|
5901088697
|
Làng
Ấp, Xã Ia Kriêng, Đức Cơ, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
40
|
Cửa
hàng xăng dầu Anh Hiệp -Công ty TnhH MTV Anh Hiệp Gia Lai
|
5901085294
|
Xã
la Nan, Đức Cơ, Gia Lai.
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
41
|
DNTN
Trường Thu Gia Lai
|
5901041963
|
Xã
Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
42
|
DNTN
Xăng dầu Bắc Bình Gia Lai
|
5901063533
|
Xã
Đăk Trôi, Mang Yang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
43
|
DNTN
Xuân Hoành
|
5900709870
|
Xã
Kon Chiêng, Mang Yang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
44
|
DNTN
Thảo Dương
|
5900265495
|
Xã
Đăk Yă, Mang Yang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
45
|
DNTN
Nguyễn Lân Gia Lai.
|
5901014889
|
Xã
Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
46
|
Công
ty TNHH TM DV Anh Nhựt
|
4100976346
|
Xã
Đăk ĐJrăng, Mang Yang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu)
|
47
|
Công
Ty TNHH MTV Giang Sang Gia Lai
|
5901099339
|
Xã
Yang Nam, Kông Chro, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
48
|
Công
Ty TNHH MTV Bắc Sen Gia Lai
|
5901107149
|
TT.
Kông Chro, Kông Chro, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
49
|
Công
ty CP Thủy Sản Hoài Nhơn - cN Gia Lai - CỬA HÀNG XĂNG DẦU số 03
|
4100302682-011
|
Xã
Kông Giang, Kông Chro, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
50
|
Công
ty TNHH Xăng Dầu Ánh Huyền Gia Lai - CỬA HÀNG XĂNG DẦU 03
|
5901014871
|
Xã
An Trung, Kông Chro, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu)
|
51
|
Công
ty TNHH MTV Nguyễn Văn Năm Gia Lai
|
5900445473
|
TT.
Kông Chro, Kông Chro, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
52
|
Công
ty TNHH MTV Ấn Phụng
|
5900140601
|
Xã
Ia Ke, Phú Thiện, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
Phối
hợp cùng Thanh tra Sở KH&CN kiểm tra CHXD số 03
|
53
|
CỬA
HÀNG XĂNG DẦU Số 01 - Công ty TNHH MTV Kinh Doanh XD Năm Công
|
5900126712
|
Phường
An Bình, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
54
|
Công
ty TNHH MTV Nguyên Vĩ Gia Lai
|
5900124568
|
Xã
Thành An, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
55
|
CHI
NHÁNH TẠI GIA LAI -CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỒNG LOAN GIA LAI
|
5901137376-001
|
Xã
Tú An, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
56
|
CÔNG
TY TNHH MTV THƯƠNG CHÍNH GIA LAI
|
5901160350
|
Số
124 Quang Trung, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
57
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚ DŨNG GIA LAI
|
5900221018
|
Tổ
2, P. An Phước, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
58
|
Cửa
hàng xăng dầu Dung Thiện -Công ty TNhH MTV Dung Thiện Gia Lai
|
5900311952
|
Tổ
5, Ngô Mây, An Khê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
59
|
Công
Ty TNHH Phúc Đăng Khoa Sài Gòn
|
5901101725
|
Xã
Tân An, Đăk Pơ, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
60
|
CN
Công ty TNHH Nam Giang tạiA Gia Lai - CỬA HÀNG XăNg DẦU Nam Giang
|
400491521
|
Xã
Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
61
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN xăng dầu hoàng DŨNG TÂY NGUYÊN
|
5901127427
|
Thôn
7, Xã Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
62
|
Cửa
hàng xăng dầu Tiến Vôi Ninh Bình - Công ty TNHH MTV Đạt Đại
|
5900525150-00002
|
xã
Chư Đăng Ya, Chư Păh, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
63
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỒNG QUÊ
|
5900726121
|
Thôn
2, Xã Sơ Pai, Kbang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
64
|
Cửa
hàng xăng dầu Uyên Gia -Công ty TnhH MTV Uyên Gia Gia Lai
|
5900745847
|
xã
Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
65
|
Công
ty TNHH Chi Lăng _ Gia Lai - CỬA HÀNG XĂNG DẦU số 01
|
5901013907
|
807
Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
66
|
DNTN
Nguyễn Văn Tạo
|
5900270858
|
P.
Yên Thế, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
67
|
TRẠM
XĂNG DẦU SƯ ĐOÀN 320 - QUÂN ĐOÀN 3
|
5900363661
|
Thôn
3, Xã Biển Hồ, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
68
|
Cửa
hàng xăng dầu Tín Nhiệm (Cơ sở 01) - DNTN Tín Nhiệm
|
5900182961
|
Số
448A Lê Duẩn, Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở KH&CN
|
2023
|
Quý II, III, IV
|
TC,
ĐL, CL
|
|
B
|
Sở Xây dựng
|
I
|
CÁC SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN, CÔNG TY KINH DOANH BẤT
ĐỘNG SẢN
|
1
|
Công
ty cổ phần May - Diêm Sài Gòn - Chủ đầu tư dự án Khu dân cư mới (nằm trong
khu hành chính huyện, kết hợp khu dân cư thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh
Gia Lai).
|
303420853
|
346
Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4 TP Hồ Chí Minh.
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi triển khai dự án đến thời điểm
thanh tra
|
Quý III/2023
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định pháp luật trong lĩnh vực: Đầu tư xây dựng cơ
bản; kinh doanh bất động sản tại Dự án Khu dân cư mới (nằm trong khu hành
chính huyện, kết hợp khu dân cư thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia
Lai).
|
|
2
|
Công
ty cổ phần đầu tư và phát triển Thiên Tâm Gia Lai - Sàn giao dịch bất động sản
Thiên Tâm Land Gia Lai
|
5901180149
|
04
- 06 Nguyễn Lương Bằng, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi triển khai dự án đến thời điểm
thanh tra
|
Quý IV/2023
|
Kiểm
tra việc tuân thủ quy định pháp luật có liên quan đến việc kinh doanh dịch vụ
sàn giao dịch bất động sản.
|
|
II
|
CÁC ĐƠN VỊ LAS-XD
|
1
|
Công
ty cổ phần tư vấn xây dựng Giao thông LAS-XD 749
|
5900310451
|
Số
114A Trường Chinh, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý I/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
2
|
Công
ty tư vấn & Đầu tư xây dựng Hoàng Phúc LAS-XD 577
|
5900411058
|
Số
21 Trần Quang Diệu, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý I/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
3
|
Công
ty TNHH tư vấn thiết kế Thiên Ý LAS- XD 609
|
5900422130
|
Số
40 Phù Đổng, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý I/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
4
|
Công
ty 'TNHH tư vấn thiết kế xây dựng Quang Anh LAS-XD 527
|
5900333723
|
Số
90 Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
5
|
Công
ty TNHH tư vấn tK- ĐT &XD Thanh Minh LAS- XD 116
|
5900376205
|
Số
90 Tăng Bạt Hổ, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
6
|
Công
ty TNHH tư vấn tK- ĐT &XD Khải Hoàng LAS-XD 333
|
5900336185
|
Số
311 Trường Sơn, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
7
|
Công
ty cổ phần tư vấn thí nghiệm Trường Sơn LAS-XD 422
|
5900344919
|
Số
373C Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
8
|
Công
ty TNHH thí nghiệm Thành Đô lAs- XD 714
|
5900473216
|
Số
54 Chu Văn An, TX An Khê, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
9
|
Công
ty TNHH Thịnh Phú LAS-XD 701
|
5900409637
|
Số
189 Lê Đại Hành, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
10
|
Công
ty Hoàng Bình LAS-xD 784
|
5900436655
|
Số
5/52 Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý III/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
11
|
Công
ty TNHH Lâm Phú LAS-XD 1316
|
5900959983
|
Số
509 Lý Thái Tổ, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý III/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
12
|
Công
ty CP thiết kế kiểm định Xây dựng Trí Việt LAS-XD 1308
|
5900957496
|
Số
220 Nguyễn Tất Thành, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý III/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
|
13
|
Xí
nghiệp khảo sát thiết kế - Binh đoàn 15 LAS- XD 379
|
5900189438-001
|
Số
01 Trần Đại Nghĩa, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý III/2023
|
-
Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành
xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy
định.
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2;
Hàng đóng gói sẵn.)
|
III
|
CÁC CÔNG TY SẢN XUẤT, KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG
|
01
|
Công
ty cổ phần Thiện Phú
|
5900613248
|
Làng
Ring, xã HBông, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
Kiểm
tra các thủ tục pháp lý về sản xuất, kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao
động
|
|
02
|
Doanh
nghiệp tư nhân Lý Kình (nay là Công ty TNHH MTV Lý Kình)
|
5900117271
|
Thị
trấn Kbang, huyện KBang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý II/2023
|
Kiểm
tra các thủ tục pháp lý về sản xuất, kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao
động
|
|
03
|
Doanh
nghiệp tư nhân Hữu Phước
|
5900308558
|
Xã
Ia Khai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Sở Xây dựng
|
Từ khi thành lập công ty đến nay
|
Quý IV/2023
|
Kiểm
tra các thủ tục pháp lý về sản xuất, kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao
động
|
|
C
|
Sở Tài nguyên và Môi Trường
|
1
|
Hợp
tác xã Nông nghiệp Kinh doanh dịch vụ An Phú II
|
5900303623
|
Thôn
5, xã An Phú, thành phố Pleiku
|
Sở TNMT
|
Từ khi UBND tỉnh cho thuê đất đến nay
|
Quý I
|
Việc
quản lý và sử dụng đất
|
Bao
gồm đất do UBND tỉnh cho thuê và quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích
công ích tại xã An Phú.
|
2
|
Công
ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
5900415863
|
Số
90 Lê Duẩn, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku
|
Sở TNMT
|
Từ khi UBND tỉnh cho thuê đất đến nay
|
Quý I
|
Việc
quản lý và sử dụng đất
|
Vị
trí khu đất: số 614 Phạm Văn Đồng, TP Pleiku
|
3
|
Công
ty CP JoTon Tây nguyên (Mỏ quặng Fenspat xã Ia Hdreh và xã Krông Năng, huyện
Krông Pa)
|
5900402173
|
Buôn
Chưmkia, xã Ia HDreh, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các
quy định khác có liên quan
|
Chú
trọng lĩnh vực khoáng sản
|
4
|
Công
ty TNHH MTV Đào Kỳ (Mỏ đá bazan ốplát xã Kông Yang, huyện Kông Chro)
|
5900322792
|
Thôn
2, xã Kông Yang, huyện Kông Chro
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các
quy định khác có liên quan
|
Chú
trọng lĩnh vực khoáng sản
|
5
|
Công
ty TNHH xây dựng Xuân Hương
|
5900308741
|
Thôn
H'lil II, xã Ia MRơn, huyện Ia Pa
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các
quy định khác có liên quan (Chú trọng lĩnh vực khoáng sản Mỏ đất san lấp xã
Chư Băh, thị xã Ayun Pa)
|
Phối
hợp cùng Sở Xây dựng (Sở Xây dựng kiểm tra các thủ tục pháp lý về sản xuất,
kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao động)
|
6
|
Công
ty Cổ phần Lê Hưng Gia Lai (Mỏ đá xây dựng xã Ia Pal, huyện Chư Sê)
|
5901088496
|
23/3
Tạ Quang Bửu, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy
định khác có liên quan
|
Chú
trọng lĩnh vực khoáng sản
|
7
|
Công
ty TNHH MTV Thái Hoàng (Mỏ đất sét làm gạch xã Chư A Thai, huyện Phú Thiện)
|
5900529525
|
37
Quang Trung, tổ 9, Phường Hội Thương, Thành phố Pleiku
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các
quy định khác có liên quan
|
Chú
trọng lĩnh vực khoáng sản
|
8
|
Công
ty TNHH MtV Hoàng Chỉ (Mỏ cát xây dựng xã Ia Piar và xã Ia Yeng, huyện Phú
Thiện)
|
5900876511
|
Thôn
Thanh Bình, xã Ia Peng, huyện Phú Thiện
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các
quy định khác có liên quan
|
Chú
trọng lĩnh vực khoáng sản
|
9
|
Công
ty TNHH MTV Đông Thanh Tây nguyên (Mỏ cát xây dựng xã Chrôh Pơnan và xã la
Yeng, huyện Phú Thiện)
|
5901029684
|
Số
58 Hẻm 236 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các
quy định khác có liên quan
|
Chú
trọng lĩnh vực khoáng sản
|
10
|
Công
ty cổ phần liên doanh Hải Lai (Mỏ đá bazan trụ, khối thị trấn Kông Chro, huyện
Kông Chro)
|
5900842336
|
Tổ
1, Thị trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý II
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các
quy định khác có liên quan
|
Chú
trọng lĩnh vực khoáng sản
|
11
|
Công
ty Cổ phần Đak Srông - Nhà máy thủy điện Đak Srông
|
5900656548
|
Thị
trấn Kông Chro, huyện Kông Cho
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý III
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường
|
|
12
|
Công
ty tNhH MTV đầu tư và thực phẩm Fococev (Nhà máy chế biến tinh bột sắn)
|
0400101588-022
|
Số
289 Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa
|
Sở TNMT
|
2022, 2023
|
Quý III
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN t thanh tra nội dung ĐL)
|
13
|
Công
ty CP Nông nghiệp công nghệ cao Ricky Farms 79 (Trang trại chăn nuôi heo
Ricky Farms 79)
|
5901125807
|
xã
Ia Sol, huyện Phú Thiện
|
Sở TNMT
|
2021, 2022
|
Quý III
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường
|
|
14
|
Công
ty Cổ phần tập đoàn Mavin (Trung tâm giống heo công nghệ cao)
|
0900841823
|
xã
Sơ Pai, huyện Kbang
|
Sở TNMT
|
2021, 2022
|
Quý III
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường
|
|
15
|
Công
ty TNHH MTV Mai Phương Thảo (Cửa hàng xăng dầu Mai Phương Thảo)
|
5900483126
|
xã
Ia Sol, huyện Phú Thiện
|
Sở TNMT
|
2021, 2022
|
Quý IV
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch
ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất
lượng xăng dầu)
|
16
|
Chi
nhánh Công ty CP xăng dầu Dầu khí PVOIL Miền Trung (Các cửa hàng xăng dầu
trên địa bàn tỉnh Gia Lai)
|
4300603574-003
|
Thôn
Phú Cường, Xã Ia Pal, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
|
Sở TNMT
|
2021, 2022
|
Quý IV
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch
ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt
|
Phối
hợp với Sở công Thương; Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở công Thương Thanh tra Việc chấp
hành pháp luật trong hoạt động KDXD: Giấy CNĐK doanh nghiệp, Giấy CN đủ điều
kiện kiện KDXD, kiểm tra điều kiện đối với cán bộ QL, nhân viên trực tiếp KD.
Việc tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với CHBLXD; Sở KHCN thanh tra TC,
ĐL, CL tại các CHXD: Đăk Krong; Làng Bông; Chư Prông; Chư Pưh; Chư Sê 3; Ngô
Sơn; Hòa Phú; Trà Đa. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu tại các của hàng xăng dầu: Lý Thái Tổ; Yên Thế; Nam Yang; An Khê;
Chư Sê 02; Chư Sê; Nhơn Hòa)
|
17
|
Chi
nhánh Công ty CP xăng dầu Dầu khí Phú Yên (Các cửa hàng xăng dầu trên địa bàn
tỉnh Gia Lai)
|
4400114094-018
|
441B
Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai
|
Sở TNMT
|
2021, 2022
|
Quý IV
|
Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch
ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN và Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL các của
hàng xăng dầu: Phú An; la MRơn; Pờ Tó; latul; Đông Phú Thiện; Cheo Reo; Hòa
Bình. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các
cửa hàng xăng dầu: Phú Thiện; Phú Bổn; AyunPa; Phú Cần)
|
D
|
Sở Kế hoạch và
Đầu tư
|
I
|
HUYỆN ĐỨC CƠ
|
1
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VŨ HOÀNG
|
5900739829
|
348
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
2
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIANG NAM
|
5900748527
|
515
đường Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
3
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AN PHÁT
|
5901035800
|
378
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
4
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HAI NHỊ ĐỨC CƠ
|
5901054313
|
28-30
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
5
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN LÊ HÙNG GIA LAI
|
5901065731
|
Tổ
3, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
6
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VỊ PHƯỢNG
|
5901137055
|
85
Võ Thị Sáu, tổ 1, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
7
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BIA THANH HOA
|
5900756119
|
Thị
Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
8
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC THANH
|
5900442031
|
209
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
9
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN HOÀNG
|
5900477700
|
539
đường Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường,
chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ
|
10
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN VỊ GIA LAI
|
5901043914
|
124
Võ Thị Sáu, Tổ 1, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
11
|
DOANH
NGHIỆP TN KIM HÙNG GIA LAI
|
5901002837
|
531
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường,
chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ)
|
12
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT LỆ THANH
|
5901061783
|
77
Quang Trung, khu phố II, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
13
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BỐN THIỆN
|
5900469386
|
Lô
35, khu 10, đường tuyến III, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
14
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI NGUYÊN SANG
|
5901080352
|
Tổ
dân phố 4, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
15
|
CÔNG
TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN LONG
|
5901095729
|
508
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
16
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÒA NHÀN PHÁT
|
5901116577
|
462
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
17
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG HOÀNG LỚI
|
5901128237
|
Tổ
dân phố 4, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
18
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN LÊN GIA LAI
|
5901111096
|
481
Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
19
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NGUYỄN BA GIA LAI
|
5901136968
|
Lô
27 đường Nguyễn Văn Linh, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
II
|
HUYỆN KRÔNG PA
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAI YÊN
|
5900187494
|
48
Hùng Vương, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
2
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANH TUẤN
|
5900318852
|
14
Bạch Đằng, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
3
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LONG BẢO
|
5900480710
|
Tổ
dân phố 12, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN và Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại chi nhành
5; Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại cửa
hàng xăng dầu số 02 và Cơ sở 04
|
4
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG HÂN
|
5900747548
|
Tổ
dân phố 8, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC- Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cửa
hàng xăng dầu Hoàng Hân tại Gia Lai. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường,
chất lượng xăng dầu tại tại cửa hàng xăng dầu: Hoàng Hân tại Gia Lai; Hoàng
Hân 2; Hoàng Hân 4)
|
5
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG BẢO LÂM GIA LAI
|
5900979676
|
44B
Quang Trung, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
6
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG KIM BẢO KRÔNG PA
|
5901056864
|
06
Quang Trung, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN và Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL của
hàng xăng dầu Hoàng Kim Bảo. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất
lượng xăng dầu tại các cửa hàng xăng dầu số 02
|
7
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỢP ÁNH KIM
|
5901106272
|
27
Thống Nhất, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
8
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÍN NGHĨA PHÁT GIA LAI
|
5901066502
|
44
Kpă Tít, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
9
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN PHÚ TÚC GIA LAI
|
5900471628
|
Số
nhà 289 Hùng Vương, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
10
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIỆT HỒNG GIA LAI
|
5900859851
|
17
Thống Nhất, Khối phố 1, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
11
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG PHỤNG GIA LAI
|
5900867186
|
231
Hùng Vương, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
12
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH TRUNG PHÚ TÚC
|
5900940446
|
Nguyễn
Bính, Tổ dân phố 11, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TđC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng,
nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ tại CN vàng bạc đá quý
Âu Linh
|
13
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG SẢN - DƯỢC LIỆU 807 GIA LAI
|
5901134978
|
93
Lê Lợi, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
14
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HƯƠNG KHANG GIA LAI
|
5901024862
|
Đường
Quang Trung, Tổ 6, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
15
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ TÂY NGUYÊN
|
5901027454
|
38
Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
16
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHÀ HÀNG PHƯƠNG NHI KRÔNG PA
|
5901071407
|
01
Quang Trung, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
17
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM-DV ÁNH DƯƠNG GIA LAI
|
5901142270
|
Tổ
5, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
18
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TÂY NGUYÊN GIA LAI
|
5900774301
|
Buôn
Chư Bang, Xã Chư Gu, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
19
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TAM ANH GIA LAI
|
5901123052
|
12
Lê Hồng Phong, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
20
|
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG KIM THU LỢI
|
5901063237
|
21
Nguyễn Thị Minh Khai, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
III
|
THỊ XÃ AYUN PA
|
1
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TẤT ĐẠT GIA LAI
|
5900334660
|
82
Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra chất lượng, ghi nhãn
hàng hóa sắt thép)
|
2
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỲNH LINH GIA LAI
|
5901115781
|
36
Hùng Vương, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
3
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LIÊN THÀNH NAM
|
5901070523
|
209-211
Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
4
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN PHÚ THỊNH AYUNPA
|
5901075507
|
39B
Nay Der, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
5
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG SONG TẤN GIA LAI
|
5901111547
|
08
Nguyễn Trãi, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
6
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HÙNG THỊNH GIA LAI
|
5901022752
|
216A
Nguyễn Huệ, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
7
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN GIA LAI
|
5900974477
|
561
Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
8
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẢO NGUYỄN GIA LAI
|
5901066566
|
37
Nguyễn Huệ, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
9
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯỚC AN
|
5900139483
|
159
Nguyễn Viết Xuân, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
10
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH PHÚC GIA LAI
|
5900778433
|
497
Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
11
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA NGUYỄN TIẾN
|
5901102912
|
90
Hoàng Văn Thụ, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
12
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯỚC SƠN PHÁT GIA LAI
|
5901122997
|
10
Nguyễn Viết Xuân, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
13
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THUỶ LỢI MINH QUÂN GIA LAI
|
5901128847
|
Số
51, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 2, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai,
Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
14
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN HƯƠNG KHANG
|
5901111498
|
Tổ
01, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
15
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG BẢO GIA LAI
|
5901085375
|
18
Nguyễn Thái Học, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
16
|
CÔNG
TY TNHH BẢO TÍN - AYUN PA
|
5900841043
|
06
Nguyễn Thái Học, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
17
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NAM GIA LAI
|
5900292410
|
136
Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cửa hàng xăng
dầu số: 09. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại
tại cửa hàng xăng dầu số: 01; 04)
|
18
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG DƯƠNG GIA ĐÔNG - NAM GIA LAI
|
5901106811
|
03
Nguyễn Huệ, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
19
|
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN BẢO PHÚ - GIA LAI
|
5900424875
|
99
Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
20
|
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN HƯNG THỊNH PHÁT
|
5900712513
|
109
B Ngô Quyền, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
21
|
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN HOÀNG QUỲNH LÂM
|
5901045284
|
197
Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
22
|
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG KIM HƯNG
|
5900181823
|
181
- 183 Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN kiểm tra TC, ĐL, CL)
|
23
|
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG KIM HOÀNG (DNTN)
|
5900181799
|
15
Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN kiểm tra TC, ĐL, CL)
|
24
|
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG LIÊN THÀNH
|
5900181220
|
127
Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
IV
|
THÀNH PHỐ PLEI KU
|
1
|
CÔNG
TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN VÀ DU LỊCH HÙNG PHÁT GIA LAI
|
5901189310
|
25
Hoàng Văn Thụ, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
2
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN HẢI AN TÂY NGUYÊN
|
5901179626
|
211
Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
3
|
CÔNG
TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN TST
|
5901192881
|
Số
282 Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
4
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN HUỲNH AN GIA LAI
|
5901146148
|
126
Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
5
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ĐĂNG AN KHANG
|
5901180741
|
166
Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
6
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN LÊ NHI GIA LAI
|
5901104194
|
49/24
Phù Đổng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
7
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỘC NỞ
|
5901141284
|
264
Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
8
|
CÔNG
TY TNHH ANH KHANG TÂY NGUYÊN
|
5901123581
|
157
Duy Tân, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
9
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN LÊ ME
|
5901099071
|
178
Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
10
|
CÔNG
TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SEC
|
5901141319
|
77
Lạc Long Quân, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
11
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN VICTORY LAND GIA LAI
|
5901182234
|
172
Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
12
|
CÔNG
TY TNHH TRUNG THẮNG
|
5900285276
|
Số
nhà 01 Trần Phú (mở rộng), phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
13
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN BÁCH NIÊN GIA LAI
|
5901048782
|
21
Lữ Gia, Tổ 5, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
14
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN DIÊN HỒNG HOLDINGS
|
5901164468
|
105
Quyết Tiến, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
15
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN ĐIỆN NĂNG LƯỢNG 27/7 & DU LỊCH TÂY NGUYÊN
|
5901181424
|
28/14
đường 17-3, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
16
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XÂY DỰNG PH GIA LAI
|
5901182058
|
15
Đống Đa, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
17
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐĂK PÔ KEI
|
5901182555
|
609
Lê Duẩn, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
18
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN HQ HOLDING
|
5901185789
|
288
Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
19
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG NAM THÀNH TÂY NGUYÊN
|
5901186126
|
11/2
Lý Tự Trọng, Tổ dân phố 5, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
20
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN HTLC GIA LAI
|
5901187867
|
292
Nguyễn Tất Thành, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
21
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BĐS CAO NGUYÊN
|
5901188483
|
01
Lý Tự Trọng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
22
|
CÔNG
TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ VĂN HÓA TÂY NGUYÊN
|
5901188740
|
18
Hùng Vương, Phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
23
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN TÂY NGUYÊN GROUP
|
5901190242
|
197
Nguyễn Tất Thành, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
24
|
CÔNG
TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỆ NHẤT VIỆT HÀN
|
5900336890
|
189
Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
25
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN HOÀNG NHUNG
|
5900431738
|
85
Nguyễn Văn Cừ, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
26
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN KHẢI HOÀNG
|
5900622210
|
73
Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
27
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÔNG VƯƠNG GIA LAI
|
5900766614
|
04C
Tôn Thất Thuyết, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
28
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TAMOZA
|
5901067129
|
117
Trần Phú, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
29
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN HOA TUYẾT GIA LAI
|
5901072256
|
568
Phạm Văn Đồng, phường Đống Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
30
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BEN GIA LAI
|
5901118895
|
165
Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
31
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN TRẦN QUANG GIA LAI
|
5901052806
|
10
Nơ Trang Long, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
32
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN HƯNG THỊNH GIA LAI
|
5901144239
|
22
Trần Bình Trọng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
33
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ GIA LAI
|
5900182217
|
02A
Phù Đổng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở Y tế (Sở Y tế thanh tra hành nghề Dược tại Quầy thuốc doanh nghiệp
số 11 (Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế Gia Lai) - Thiệu Ngọc Quỳnh
|
34
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG AN BÌNH
|
5900196731
|
70
Tạ Quang Bửu, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
35
|
CÔNG
TY TNHH TẤN TOÀN TOÀN THẮNG
|
5900169350
|
93
Lê Duẩn, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
36
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHÔM PHƯƠNG HUY
|
5900149467
|
11
A Trần Bình Trọng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
37
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ HIẾU
|
5900162450
|
27
Hùng Vương, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
38
|
CÔNG
TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VƯƠNG TƯỜNG VĂN GIA LAI
|
5900152170
|
94-96
Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
39
|
CÔNG
TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỨC THANH GIA LAI
|
5900283462
|
04A
Trần Phú, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn
hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em tại Điện máy Đức Thanh)
|
40
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG SÔNG BA
|
5900333480
|
Số
nhà 257 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai,
Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
41
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIAI LỢI
|
5900405858
|
112
Quyết Tiến, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
42
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ VK LAND
|
5900420768
|
Lô
C1, Khu đô thị cầu sắt, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt
Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
43
|
Công
ty TNHH MTV Nam Hoán
|
5900424829
|
39
Tôn Đức Thắng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở GTVT và Chi cục TĐC (Sở GTVT kiểm tra việc chấp hành các quy định
của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô; Chi cục TĐC kiểm
tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép)
|
44
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG & TƯ VẤN QUẢN LÝ DỰ ÁN DELTA
|
5900450000
|
76
Bùi Dự, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
45
|
CÔNG
TY TNHH TTM
|
5900447135
|
169
Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
Phối
hợp cùng Sở VH, TT&DL (Sở VH, TT&DL kiểm tra Việc chấp hành pháp luật
của doanh nghiệp)
|
46
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯƠNG KHANG
|
5900692923
|
182
Hoàng Quốc Việt, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
47
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TÂY NGUYÊN
|
5900826630
|
45
Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
48
|
CÔNG
TY TNHH CHĂN NUÔI BÒ TRƯỜNG HẢI
|
5901178284
|
15
Trường chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
49
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI IA LY GIA LAI
|
5901164806
|
45
Âu Cơ (thắng lợi), phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Kể từ khi thành lập đến năm 2023
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật của doanh nghiệp
|
|
E
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
1
|
Cty
khảo sát Điện 2
|
0100100953004
|
8/2
Phan Đình Phùng - Phường Tây Sơn - Tp Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
2
|
Cty
xăng dầu Bắc Tây Nguyên (và các cửa hàng bán xăng dầu thuộc Công ty).
|
5900182337
|
274
Lê Duẩn, Phường Trà Bá, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và Sở TNMT; Sở KHCN; Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở TNMT thanh tra Việc
chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch
ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt tại Kho xăng dầu Bắc Tây Nguyên; Sở
KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại các cửa hàng xăng dầu số 14; 21; 11; 32; 05;
06. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các cửa
hàng xăng dầu số 70; 09; 20; 02; 01; 37; 52; 47; 34; 40; 28; 62; 51; 08; 36;
55; 18; 59; 56; 42; 57; 43; 50; 15; 26; 23.
|
3
|
Cty
TNHH MTV Ga Hải Lưu
|
5900785550
|
102
Trần Phú, Phường Diên Hồng, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
4
|
Cty
TNHH MTV Minh Phú Gas
|
5900483623
|
08
Nguyễn Trường Tộ, Phường Diên Hồng, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh; Sở GTVT và Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở GTVT Kiểm tra việc chấp
hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô;
Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2, Hàng đóng gói sẵn LPG tại Trạm chiết
nạp Gas)
|
5
|
Cty
TNHH OXYGEN Tuấn Anh -Gia Lai
|
5900980625
|
248C
Phan Đình Phùng, Phường Yên Đỗ, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
6
|
Cty
TNHH MTV Nguyệt Quang
|
5900263586
|
124
Lê Đại Hành, tổ 6, Phường Thống Nhất, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
7
|
Cty
CP kinh doanh khí Miền Nam - CN Nam Trung Bộ tại Gia Lai
|
0305097236-010
|
Lô
D4 khu công nghiệp Trà Đa, Xã Trà Đa, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2,
Hàng đóng gói sẵn LPG)
|
8
|
Cty
TNHH MTV Thu Uyên
|
5900299335
|
868
Nguyễn Chí Thanh,Xã Chư Á, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
9
|
Công
ty TNHH Thuận Thành (Khai thác mỏ đá H'Bông)
|
5900328152
|
Tỉnh
lộ 662, thôn Quý Đức, Xã Ia Trok, Huyện IaPa
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
10
|
Cty
CP Đại đoàn kết Tây Nguyên (Khai thác mỏ đá xã Nghĩa Hưng)
|
5901013596
|
50/7
Lê Đại Hành, Phường Thống Nhất, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
11
|
Công
ty Cổ phần An Thuận
|
5900451477
|
72
Mạc Đỉnh Chi, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra Việc chấp hành pháp luật
của doanh nghiệp)
|
12
|
Cty
CP phát triển Đại Việt
|
5900374430
|
19
Trần Bình Trọng, Phường Diên Hồng, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và Sở Xây dựng (Sở Xây dựng kiểm tra việc chấp hành các quy định
trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động
và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định tại Công ty cổ phần phát triển Đại
Việt LAS-XD 479)
|
13
|
DNTN
Anh Khoa
|
5900226023
|
160
Lê Duẩn, Phường Trà Bá, TP. Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
14
|
CN
Bê Tông Chiến Thắng
|
5900445258-002
|
838
Lê Duẩn, Tp Peiku, tỉnh Gia Lai (Khu công nghiệp Trà Đa)
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra Việc chấp hành pháp
luật của doanh nghiệp)
|
15
|
Cty
TNHH phát triển môi trường xanh Tây Nguyên
|
5901095630
|
18
Hùng Vương, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
16
|
Cty
TNHH Hoà Phát Hai
|
5901139750
|
Làng
Tu, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
17
|
Cty
TNHH MTV Trọng Hiệp Gia Lai.
|
5901156160
|
21
Đống Đa, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
18
|
Cty
TNHH MTV Đặng Đức Gia Lai
|
5901157051
|
29
Lê Duẩn, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
19
|
Cty
TNHH MTV Thành Thành Phát Gia Lai
|
5901145183
|
390/47
Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
20
|
Cty
TNHH MTV Mạch An Phát
|
5901126991
|
159
Wừu, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và cùng Chi cục ATVSTP (Chi cục ATVSTP kiểm tra ATTP)
|
21
|
Cty
TNHH Quyết Chí Gia Lai
|
5901079935
|
Thôn
Thắng Trạch 1, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và cùng Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL)
|
22
|
Cty
TNHH MTV ASIA HN
|
5901161234
|
30
Tô Vĩnh Diện, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
23
|
Cty
TNHH MTV Huỳnh Tấn Phát Gia Lai
|
5901153191
|
13
Mạc Đĩnh Chi, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
24
|
Cty
TNHH MTV đầu tư chăn nuôi Thành Phát Gia Lai
|
5901155784
|
Thôn
Phú Cường, Xã Ia Pal, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
25
|
Cty
TNHH MTV Xuân Điệp Gia Lai
|
5901151645
|
21
Lê Lợi, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
26
|
Cty
TNHH Thảo Nguyên Xanh
|
5900825789
|
Quang
Trung, Thị trấn Kbang, Huyện Kbang
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
27
|
Cty
TNHH phát triển khoa học quốc tế Trường Sinh
|
5901014769
|
1335
Phạm Văn Đồng, P. Yên Thế, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
28
|
Cty
CP thương mại Gia Lai (comexim) và các chi nhánh
|
5900182111
|
Số
nhà 56 đường Lê Lợi, Phường Hội Thương, Tp Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
29
|
Viễn
thông Gia Lai
|
5900180675
|
69
Hùng Vương, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
30
|
CN
Cty CP Chăn nuôi Gia Lai
|
3600224423-059
|
256
Nguyễn Tất Thành, Phường Phù Đổng,Tp Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
31
|
Cty
TNHH MTV Xuân Lộc Gia Lai
|
5900983249
|
11/3
Nguyễn Thiếp, Phường Diên Hồng, Tp Pleiku
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
32
|
Cty
TNHH Minh Dương Kon Tum
|
6100624669-001
|
C10
- Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
33
|
Cty
TNHH MTV Bao bì Linh Khang
|
5901123380
|
C13,
C14, C15 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
34
|
Cty
TNHH 30/4 Gia Lai
|
5900188152
|
609
Lê Duẩn, P Thắng Lợi, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai và C36, C37 - Trung tâm phát
triển Cụm Công nghiệp Diên Phú
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và cùng Sở TNMT (Sở TNMT thanh tra Việc chấp hành các quy định của
pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan
tại Mỏ quặng sắt xã Lơ Ku, huyện Kbang)
|
35
|
Cty
CP ASC Việt Nam
|
5900891460
|
C30
- Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
36
|
Cty
TNHH MTV Nông nghiệp Sesan Gia Lai
|
5901060606
|
C27,
C28, C31 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
37
|
Cty
TNHH MTV TM- DV Thái Sơn Tây Nguyên
|
5901039315
|
C38,
C39, C40 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
38
|
Cty
TNHH MTV Bảo Hoàng
|
5900481506-002, 003
|
Khu
công nghiệp Trà Đa
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
39
|
Cty
TNHH MTV Nguyễn Hiệu Gia Lai
|
5900961397
|
Khu
công nghiệp Trà Đa và Lô 29,30,31,32,33,34; Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh và Sở VH, TT&DL (Sở VH, TT&DL thanh tra việc chấp hành
các quy định của PL lĩnh vực Karaoke tại Karaoke Paradai
|
40
|
Cty
TNHH MTV Thiên Phúc Plastic
|
5900337799
|
Khu
công nghiệp Trà Đa
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
41
|
Cty
CP giấy Gia Lai
|
5900866168
|
Khu
công nghiệp Trà Đa
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
42
|
Cty
TNHH MTV cà phê Ia Châm
|
5900190514
|
xã
Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ - BHXH
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh
|
43
|
Cty
cà phê Ia Sao I
|
0100101509-015
|
xã
Ia Yok, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ - BHXH
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh
|
44
|
Cty
TNHH MTV cà phê Việt Đức - CN Nông trường cà phê Ia Ko
|
6000180635-001
|
Xã
Ia Ko, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ - BHXH
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh
|
45
|
Cty
TNHH xây dựng Thuận Nguyên
|
5900371373
|
26
Trần Khánh Dư, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ - BHXH
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh
|
46
|
Cty
TNHH MTV Idea Star Gia Lai
|
5901123976
|
104
Lê Lợi, Tây Sơn, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ - BHXH
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh
|
47
|
Cty
cổ phần công trình đô thị Gia Lai
|
5900182739
|
38
Trần Khánh Dư, P Diên Hồng, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ - BHXH
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh
|
48
|
Cty
TNHH kinh doanh và chế biến Tây Nguyên
|
5901097701
|
18
Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
49
|
Cty
TNHH MTV thương mại Minh Khang Cao Nguyên
|
5901146074
|
Buôn
Phu Ma Nher, Xã Ia RTô, Thị xã Ayun Pa
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
THANH
TRA PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh
|
50
|
Công
ty CP Giáo dục Quốc tê CTI
|
5901158834
|
Số
968 Phạm Văn Đồng, tổ 7, phường Yên Thế, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra Huấn luyện ATVSLĐ
|
|
51
|
Công
ty cổ phần chăn nuôi Gia Lai
|
5900988952
|
Lơ
Pang, Mang Yang, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
52
|
Công
Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Bò Thịt - Bò Sữa Cao Nguyên
|
5901048479
|
Thôn
Mỹ Yang, Xã Đăk Yă, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
53
|
Công
ty CP Gia súc Lơ Pang
|
5901147416
|
15
Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
54
|
Công
ty TNHH MTV Chăn nuôi bò Trung Nguyên
|
5901139976
|
15
Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
55
|
Công
Ty TNHH MTV Cao Su Trung Nguyên
|
5900189156
|
Tầng
5 - Số nhà 15 Trường Chinh - Pleiku - Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
56
|
Công
ty cổ phần chè Bàu Cạn
|
5900190465
|
QL19
xã Bàu cạn, huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế và cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo
lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn)
|
57
|
Công
ty cổ phần cao su Chư Sê -Kampong thom
|
5900614851
|
420
Hùng Vương- Thị trấn Chư Sê- huyện Chư Sê- tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
58
|
Công
ty TNHH MTV Cao Su Bean Heack
|
5901042942
|
420
Hùng Vương- Thị trấn Chư Sê- huyện Chư Sê- tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
59
|
Công
ty CP Cao Su Chư Prông -Stưng Treng
|
5900706333
|
Thôn
Hợp Hoà - Ia Drăng - Chư Prông - Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
60
|
Công
Ty Cổ Phần Cao Su Mang Yang - Rattanakiri
|
5900653579
|
536
Nguyễn Huệ, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
61
|
Chi
nhánh Công ty Trách nhiệm hữu hạn Red River Foods Việt Nam tại Gia Lai
|
3702430087 -002
|
Hẻm
41 Lý Thường Kiệt, Thắng Lợi, Pleiku , Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
62
|
Công
ty TNHH MTV Xi Măng ELECEM
|
5901106755
|
Thôn
9, Xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
63
|
Công
ty cổ phần nông sản thực phẩm Việt Nam
|
5900691207
|
Xã
Pờ Tó- Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế và Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra về TC, ĐL, CL)
|
64
|
Công
ty Cổ phần cấp Thoát nước Gia Lai
|
5900189614
|
388
Lý Thái Tổ, Phường Yên Đỗ, TP Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế và cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo
lường PTĐ nhóm 2- Đồng hồ đo nước
|
65
|
Công
Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Gia Lai
|
5900189389
|
257
Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
66
|
Công
ty cổ phần cơ khí và xây lắp Gia Lai
|
5900315474
|
735
Phạm Văn Đồng, Yên Thế, Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
67
|
Công
ty TNHH Hoàng Nhi
|
5900293742
|
93
Huỳnh Thúc Kháng, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
68
|
Công
Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đức Long Gia Lai
|
5900650673
|
90
Lê Duẩn, Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
69
|
Công
Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản An Phú
|
5900736627
|
15
Trường Chinh, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
70
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Tiến Nguyên Gia Lai
|
5901019799
|
451
Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
71
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Lương
|
5900183228
|
Quốc
lộ 14, Thôn 2, ChưHDông - Thành phố Pleiku - Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
72
|
Công
ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen - chi nhánh tỉnh Gia Lai
|
3700381324-459
|
Tổ
Dân Phố 9, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Đăk Đoa, Huyện Đak Đoa, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
73
|
Công
ty tnhh một thành viên tôn thépToàn Tín
|
5901024975
|
235
Lê Duẩn, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra ATVSLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
74
|
Công
ty TNHH Vận tải Và Du Lịch Thuận Tiến Gia Lai
|
5900800199
|
77
Đinh Tiên Hoàng, P Diên Hồng, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
75
|
Công
ty TNHH Vận tải Hồng Hải
|
5900784839
|
45
Hai Bà Trưng,P. Diên Hồng, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
76
|
Công
ty cổ phần vận tải dịch vụ Phú Hoàng
|
5901002386
|
409
Lê Thánh Tôn, Hội Phú, Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
77
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Đức Đạt Thành Gia Lai
|
5900787653
|
275
Lê Đại Hành, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Cả năm
|
Kiểm
tra PLLĐ
|
Liên
đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế
|
F
|
Sở Giao thông vận tải
|
1
|
Trung
tâm đào tạo và sát hạch lái xe - Công ty Cổ phần xây dựng và vận tải Gia Lai
|
5900182601-007
|
Đường
Lý Thường Kiệt, thôn 5, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra
|
Quý I
|
Thanh
tra công tác đào tạo, sát hạch lái xe
|
|
2
|
Công
ty TNHH Đăng kiểm Cao nguyên - 81.05D
|
5901115703
|
Lô
C50, cụm công nghiệp Diên Phú - Thôn 3, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh
Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý II
|
Thanh
tra công tác kiểm định xe cơ giới
|
|
3
|
Công
ty CP Hoàn Mai
|
5900704086
|
Tầng
3 cao ốc Hoàng Anh Gia Lai, Phù Đổng, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý III
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
4
|
Doanh
nghiệp tư nhân Minh Tuấn
|
5900304352
|
Số
70 Yên Đỗ, Tp. Pleiku, tỉnh Gia lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý III
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
5
|
Công
ty TNHH MTV Thu Ánh
|
5900434841
|
383
Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý III
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
6
|
Công
ty TNHH DVVT Việt Hưng
|
5900309424
|
Số
05 Nguyễn Du, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
Phối
hợp cùng Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế, Sở LĐ&TBXH (Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y
tế, Sở LĐ&TBXH kiểm tra PLLĐ)
|
7
|
Công
ty TNHH MTV Cảnh Quang Gia Lai
|
5901012271
|
14
Triệu Quang Phục, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
8
|
Chi
nhánh Công ty CP Sun Taxi tại Gia Lai
|
4201601110-004
|
Số
168 Lê Đại Hành, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 -
Taiximet)
|
9
|
Công
ty TNHH MTV Trường Thành Gia Lai
|
5900386041
|
Số
01A Lê Đại Hành, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
10
|
Trường
Cao đẳng nghề số 21 - Binh đoàn 15
|
5901061494
|
01A
đường 17/3, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý II
|
Kiểm
tra công tác đào tạo, sát hạch lái xe
|
|
11
|
Công
ty TNHH Tấn Tài
|
5900397759
|
Số
05 - Lý Thường Kiệt - thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý I
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
12
|
Công
ty TNHH MTV XD-VT Nguyệt Toàn Gia
|
5901070153
|
Số
05A Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý I
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
13
|
Doanh
nghiệp tư nhân Vũ Long
|
5900344637
|
Thôn
01 - xã Chư Á - TP Pleiku - Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý I
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
14
|
Công
ty TNHH TM Hùng Nhân Gia Lai
|
5900251326
|
19
Nguyễn Thiếp, Phường Diên Hồng, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý II
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
15
|
Hợp
tác xã Dịch vụ và Vận tải Krông Pa
|
391307000005
|
51
Trần Hưng Đạo, TT. Phú Túc, Krông Pa, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý II
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
16
|
Công
ty TNHH MTV Phúc An Bình Gia Lai
|
5900993007
|
Số
70 Quang trung, An khê, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý II
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
17
|
Hợp
tác xã CK - VT và DV Diên Hồng
|
5900189886
|
Hẻm
36 - Nguyễn Văn Cừ - thành phố Pleiku
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý II
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
18
|
Hợp
tác xã Dịch vụ Vận tải Phước An - Gia Lai
|
3907A00064
|
Số
53 Trần Kiên, P Phù Đổng, Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/3/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý III
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
hành khách theo hợp đồng
|
|
19
|
Công
ty TNHH MTV Như Hà GL
|
5901009222
|
Số
190 đường Quyết Tiến, phường Ia Kring, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý III
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
20
|
Công
ty TNHH MTV Hoàn Châu GL
|
5901055317
|
08
Trần Hưng Đạo, TT. Đăk Đoa, Đăk Đoa, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý III
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
21
|
Công
ty TNHH MTV Hương Nguyên Gia Lai
|
5901002883
|
Số
469 Phạm Văn Đồng, Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý III
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
22
|
Công
ty TNHH MTV Phương Anh Ngọc
|
5901001463
|
Hẻm
58 Chu Mạnh Trinh, Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý III
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
23
|
Công
ty TNHH Việt Trung Gia Lai
|
5900337904
|
112B
Yên Đỗ, Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý III
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
24
|
Công
ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Phố Núi
|
5901002844
|
Thôn
Đoàn Kết, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, Gia Lai.
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý III
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
hành khách theo hợp đồng
|
|
25
|
Công
ty TNHH MTV VT Hoàng Gia Huy
|
5901011599
|
Số
245 Lê Duẩn, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
26
|
Doanh
nghiệp tư nhân Anh Nhật
|
5900189646
|
Số
486 Nguyễn Huệ,TT Đăk Đoa, Đăk Đoa, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cơ sở 01; Chi
cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại cơ sở 02)
|
27
|
Doanh
nghiệp tư nhân Phú Lợi
|
5900294263
|
Số
72 Tăng Bạt Hổ, phường Yên Đỗ, TP Pleiku, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô
|
|
28
|
Bến
xe khách An Khê (HTX VT Bốc xếp 19 Song An)
|
5900223103
|
Đường
Bùi Thị Xuân, P. Tân An, An Khê, Gia Lai,
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành hành các quy định của Pháp luật về điều kiện hoạt động
kinh doanh bến xe ô tô khách
|
|
29
|
Bến
xe Đức Cơ (DNTN Phúc Thắng)
|
5900416641
|
Tổ
dân phố 1, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, Gia Lai
|
Sở GTVT
|
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra
|
Quý IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện hoạt động kinh
doanh bến xe ô tô khách
|
|
G
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
I
|
Thanh tra lĩnh vực bưu chính
|
01
|
Bưu
điện tỉnh Gia Lai và các Chi nhánh, địa điếm kinh doanh trực thuộc tại các
huyện: Chư Păh, Chư Prông, Đak Pơ, Mang Yang và thành phố Pleiku
|
5900438613
|
Số
69, đường Hùng Vương, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
02 năm
|
Quý I, II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính
|
|
02
|
Chi
nhánh Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại phát triến Nhất Tín tại Gia Lai
|
0312803588-035
|
Số
32, đường Lê Thánh Tôn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
02 năm
|
Quý I, II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính
|
|
03
|
Công
ty cổ phần Dịch vụ Giao hàng nhanh -Chi nhánh Gia Lai
|
0311907295-035
|
Số
63, đường Nguyễn Thiếp, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
02 năm
|
Quý I, II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính
|
|
04
|
Công
ty cổ phần Giao hàng tiết kiệm - Chi nhánh Gia Lai
|
0106181807-151
|
Số
331, đường Nguyễn Văn Cừ, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
02 năm
|
Quý I, II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính
|
|
05
|
Chi
nhánh Bưu chính Viettel Gia Lai -Tống Cty CP Bưu chính Viettel và các địa điếm
kinh doanh trực thuộc tại các huyện, thị xã, thành phố
|
0104093672-036
|
Số
87-89, đường Nguyễn Tất Thành, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
02 năm
|
Quý I, II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính
|
|
II
|
Thanh tra lĩnh vực Viễn thông, truyền hình trả tiền
|
01
|
Viettel
Gia Lai-Tập đoàn Công nghiệp-Viễn thông Quân đội và các địa điếm kinh doanh
trực thuộc tại các huyện, thị xã, thành phố
|
0100109106-035
|
Số
87-89, đường Nguyễn Tất Thành, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
01 năm
|
Quý III, IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền
hình trả tiền
|
|
02
|
Trung
tâm kinh doanh VNPT - Gia Lai -Chi nhánh Tống công ty dịch vụ viễn thông
|
0106869738-035
|
Số
69, đường Hùng Vương, Tp. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
01 năm
|
Quý III, IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền
hình trả tiền
|
|
03
|
Công
ty TNHH Truyền hình Cáp Saigontourist - Chi nhánh Gia Lai
|
0301463315-046
|
Số
44, đường Võ Thị Sáu, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
01 năm
|
Quý III, IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền
hình trả tiền
|
|
04
|
Trung
tâm mạng lưới Mobifone Miền Trung
|
0100686209-170
|
Đường
số 2, Khu Công nghiệp Đà Nang, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nang
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
|
01 năm
|
Quý III, IV
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền
hình trả tiền
|
|
III
|
Hoạt động kiểm tra của Đội Liên ngành phòng, chống in
lậu tỉnh Gia Lai
|
1
|
Công
ty cổ phần In và Dịch vụ văn hoá Gia Lai
|
5900182182
|
Số
210A Phạm Văn Đồng, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
Phối
hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của
doanh nghiệp)
|
2
|
Công
ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Gia Lai
|
5900182168
|
Số
40B, đường Hùng Vương, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia
Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra chất lượng, ghi nhãn
hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em tại Nhà sách Thanh
niên)
|
3
|
Công
ty cổ phần Văn hóa - Giáo dục Gia Lai - Nhà sách Vạn Trí
|
5901044883
|
Số
319, đường Phan Đình Phùng, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
4
|
Công
ty cổ phần Trường Xuân
|
5900269210
|
Số
74, đường Lê Lợi, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
Phối
hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của
doanh nghiệp)
|
5
|
Công
ty TNHH MTV In Photocopy Lam Sơn
|
5900844005
|
Số
07 - 09, đường Trần Phú, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
6
|
Hộ
kinh doanh Lý Thọ Toàn (Nhà sách Toàn)
|
39A8001981
|
Số
40, đường Phan Đình Phùng,Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
7
|
Hộ
kinh doanh photocopy An Bình
|
39A8012162
|
Số
65, đường Nguyễn Thái Học, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
8
|
Hộ
kinh doanh photocopy Lê Thị Thu
|
39I8000362
|
Số
110, đường Nguyễn Trãi, TT. Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
9
|
Hộ
kinh doanh photocopy Phan Văn Minh
|
39I8000320
|
Số
205, đường Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
10
|
Hộ
kinh doanh Hồ Khắc Nhân
|
39K8000100
|
Số
752, đường Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
11
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Thanh
|
39K8002689
|
Số
11, đường Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê,
|
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh
Gia Lai
|
01 năm
|
Quý II, IV
|
Kiểm
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy,
phát hành xuất bản phẩm
|
|
H
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
I
|
DOANH NGHIỆP KINH DOANH HOẠT ĐỘNG QUẢNG CÁO
|
|
1
|
Công
ty CP Xây dựng Quảng cáo Anh Minh
|
590063426
|
18
Hoàng Quốc Việt-TDP3- TT Chư Sê-H.Chư Sê-tỉnh Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý I
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo
|
|
2
|
Công
ty TNHH TM và DV Quảng cáo Hai Long Gia Lai
|
5900995759
|
347A
Phạm Văn Đồng- Tp.Pleiku-Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý I
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo
|
|
3
|
Công
ty TNHH MTV Quảng cáo Nội thất Phất
|
5901059671
|
17
Phạm Văn Đồng-Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý I
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo
|
|
4
|
Công
ty TNHH MTV Đông Nam
|
5901040536
|
242
Trường Chinh-TP.Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý I
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo
|
|
II
|
DOANH NGHIỆP KINH DOANH DỊCH VỤ LƯU TRÚ DU LỊCH
|
1
|
Công
ty TNHH Xuân Phúc Plaza-Gia Lai
|
5900938214
|
232
Nguyễn Tất Thành-Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
Khánh Linh
|
2
|
DNTN
Minh Khang
|
5900628565
|
59
Tạ Quang Bửu -Tp.Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
Khải Yến
|
3
|
Công
ty TNHH MTV Hoài Thương Gia Lai
|
5901058043
|
113
Trường Chinh-Tp.Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
Hoài Thương
|
4
|
Công
ty TNHH MTV Thiên Trường Phúc
|
5900644292
|
745
Hùng Vương-TT Chư Sê- H.Chư Sê
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
GrandCentury
|
5
|
C.ty
TNHH MTV Duy Long Phát
|
5900859890
|
441A
Phạm văn Đồng-Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
Duy Long
|
6
|
Công
ty TNHH Thương mại-Dịch vụ An Phú Nguyên
|
5901017167
|
22B
Lê Lai-Tp.Pleiku-Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
Le CenTre
|
7
|
DNTN
Lợi Trúc
|
5900315361
|
83
Lê Hồng Phong-TX An Khê-Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
Đại Lợi
|
8
|
DNTN
An Khê
|
5900265613
|
572
Quang Trung - An Khê - Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
An Khê
|
9
|
Công
ty TNHH MTV Hương Bình
|
5900698555
|
Khu
QHDC đường Bùi Thị Xuân-P.An Phú-TX An Khê- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú
|
KS
Hương Bình II
|
III
|
DOANH NGHIỆP KINH DOANH HOẠT ĐỘNG LỮ HÀNH, DU LỊCH
SINH THÁI
|
1
|
Công
ty TNHH TM-DL Sinh thái Gia Lai
|
5900876455
|
82
Hùng Vương - Tp.Pleiku - Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái
|
KD
Lữ hành
|
2
|
Công
ty TNHH Thiên Lộc tourit
|
5900814850
|
212
Trường Chinh-Tp.Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái
|
KD
Lữ hành
|
3
|
Công
ty Cổ phần Dịch vụ Lữ hành Gia Lai
|
5900965257
|
29
Lý Tự Trọng - Tp.Pleiku - Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái
|
KD
Lữ hành
|
4
|
Công
ty TNHH MTV Cao Nguyên Việt
|
5900999859
|
281
Lý Thái Tổ-Tp.Pleiku-Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái
|
KD
Lữ hành
|
5
|
Công
ty TNHH MTV Đang Tourist
|
5901126342
|
82
Tạ Quang Bửu-Tp.Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái
|
KD
Lữ hành
|
6
|
Công
ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch Tân Thành
|
5901022368
|
32
Tăng Bạt Hổ-Tp.Pleiku- Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai
|
Năm 2023
|
Quý II
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái
|
KD
Lữ hành
|
IV
|
DOANH NGHIỆP KINH DOANH HOẠT ĐỘNG THỂ DỤC THỂ THAO
|
1
|
DNTN
Hoàng Phát
|
5900414549
|
65
Yên Đỗ-P.Yên Đỗ- Tp.Pleiku-Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
Năm 2023
|
Quý III
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực TTVTT
|
Hồ
bơi,
|
2
|
Công
ty CP Thể thao Thế Dân
|
5900973522
|
31
Chu Mạnh trinh-P.Diên Hồng-TP.Pleiku-Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
Năm 2023
|
Quý III
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực TTVTT
|
Hồ
bơi,
|
V
|
DOANH NGHIỆP KINH DOANH HOẠT ĐỘNG KARAOKE
|
1
|
DNTN
Vạn Phước
|
5900887150
|
Đinh
Tiên Hoàng-tổ 5-TT Đăk Đoa-Gia Lai
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
Năm 2023
|
Quý III
|
Thanh
tra việc chấp hành các quy định của PL lĩnh vực Karaoke
|
Karaoke
Gold
|
I
|
Sở Công Thương
|
I
|
Hoạt động điện lực trong lĩnh vực phân phối, bán lẻ
điện
|
1
|
Công
ty Điện lực Gia Lai và các đơn vị điện lực trực thuộc, gồm điện lực: An Khê,
Kông Chro, KBang, Mang Yang, Đak Đoa
|
0400.101394-010
|
66
Hùng Vương, Tp. Pleiku, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực: Giấy phép hoạt động điện lực; tư vấn
đầu tư xây dựng và giám sát thi công công trình điện; phân phối điện, bán
buôn điện, bán lẻ điện; an toàn điện.
|
Phối
hợp cùng Liên đoàn Liên đoàn tỉnh; Sở LĐ $TBXH, Chi cục TĐC (Liên đoàn tỉnh;
Sở LĐ $TBXH thanh tra PLLĐ; Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2- công tơ
điện tại Điện lực An Khê)
|
II
|
Hoạt động điện lực trong lĩnh vực truyền tải điện
|
1
|
Công
ty Truyền tải điện Gia Lai
|
0102743068-020
|
106
Lê Lợi, thành phố Pleiku
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý I/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực: Giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh; giấy phép hoạt động điện lực; giấy chứng nhận vận hành; kiểm tra quy
trình vận hành và quy trình an toàn điện; công tác bảo vệ an toàn công trình
lưới điện;…
|
|
III
|
Hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện
|
1
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành Thành Công Gia Lai
|
5900421955
|
561
Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài
hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện,
kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc
thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện tại Nhà máy điện
sinh khối Ayunpa.
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN và Sở TNMT (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại Công ty TNHH
MTV Thành Thành Công Gia Lai; Sở TNMT thanh tra Việc chấp hành các quy định của
pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường tại Nhà máy đường Ayun Pa)
|
2
|
Công
ty cổ phần điện Gia Lai - Điện mặt trời Krong Pa
|
5900181213
|
114
Trường Chinh, thành phố Pleiku (nhà máy điện mặt trời tại huyện Krông Pa, Gia
Lai)
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài
hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện,
kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc
thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện.
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN kiểm tra TC, ĐL, CL)
|
3
|
Công
ty cổ phần phong điện HBRE Gia Lai- Trang trại phong điện HBRE Chư Prông
|
5901071950
|
xã
Ia Băng, huyện Chư Prông, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài
hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện,
kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc
thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện.
|
|
4
|
Công
ty cổ phần điện gió IaBang-Nhà máy điện gió IaBang 1
|
5901142873
|
114
Trường Chinh, thành phố Pleiku (nhà máy điện gió tại Xã Ia Bang, Huyện Chư
Prông, Gia Lai)
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài
hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện,
kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc
thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện.
|
|
5
|
Công
ty cổ phần điện gió Nhơn Hòa 1- nhà máy điện gió Nhơn Hòa 1
|
5901148787
|
xã
IaPhang, huyện Chư Pưh, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài
hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện,
kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc
thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện.
|
|
6
|
Công
ty cổ phần năng lượng Nhơn Hòa 2- nhà máy điện gió Nhơn Hòa 2
|
5901148794
|
xã
IaPhang, huyện Chư Pưh, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài
hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện,
kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc
thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện.
|
|
7
|
Công
ty cổ phần điện gió Cửu An-nhà máy điện gió Cửu An
|
5901149621
|
578
Quang Trung, Thị xã An Khê, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài
hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện,
kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc
thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện.
|
|
8
|
Nhà
máy thủy điện Ia Grăng 1- Công ty cổ phần thủy điện Sông Đà - Ia Grăng.
|
5901052796
|
138
Tôn Đức Thắng, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Kiểm tra hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện theo nội dung trên tại
nhà máy thủy điện Ia Grăng1
|
|
9
|
Công
ty cổ phần đầu tư xây dựng Điện Phan Vũ
|
5900407118
|
xã
IaTô, huyện IaGrai, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện;
Kiểm tra hoạt độngđiện lực trong lĩnh vực phát điện theo nội dung trên tại
các thủy điện: Ia Hrung, Chư Prông
|
|
IV
|
Hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá
|
1
|
Hợp
tác xã Nông nghiệp và Dịch vụ Chư Gu
|
5901071446
|
Thôn
3, Xã Chư Gu, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu
tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều
kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc
lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc
lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ.
|
Phối
hợp cùng Chi cục ATVSTP - Sở Y tế (Chi cục ATVSTP kiểm tra ATTP)
|
2
|
Chi
nhánh tại Krông Pa- Công ty trách nhiệm hữu hạn Hiệp Tâm
|
4500456687-001
|
Đường
Quang Trung, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu
tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều
kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc
lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc
lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ.
|
|
3
|
Hợp
tác xã sản xuất nông nghiệp- Dịch vụ Thương mại Phú Túc
|
5901124384
|
TDP8,
TT Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu
tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều
kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc
lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc
lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ.
|
|
4
|
Chi
nhánh Gia Lai- Doanh nghiệp tư nhân Thương mại Hồng Thái
|
0301260555-004
|
xã
Chư Gu, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu
tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều
kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc
lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc
lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ.
|
|
5
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Thương mại-Dịch vụ IaPa
|
5900368733
|
xã
Ia Trốt, huyện IaPa, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu
tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều
kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc
lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc
lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ.
|
|
6
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Thương mại dịch vụ nông nghiệp Việt Phát
|
5901146451
|
Tổ
5, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý II/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu
tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều
kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc
lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc
lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ.
|
|
V
|
Hoạt động kinh doanh Xăng dầu
|
1
|
Công
ty cổ phần kinh doanh và phát triển Miền Núi Gia Lai
|
5900233091
|
18
Lê Hồng Phong, thành phố Pleiku
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng
ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm
tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc
tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cửa hàng xăng
dầu số: 01; 08. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu
tại tại cửa hàng xăng dầu số: 02; 04)
|
2
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xây dựng Duy Cường Gia Lai
|
5901044890
|
Thôn
3, xã Hà Tam Huyện Đak Pơ, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng
ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm
tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc
tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN, Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL; Chi cục
TĐC Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu)
|
3
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Vận tải Bắc Nam
|
312154171
|
Thôn
Phú Hòa, xã Ia Le, huyện Chư Pưh, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng
ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm
tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc
tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu
|
Phối
hợp cùngSở KHCN, Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại chi nhánh số
05 và 07; Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại
chi nhánh số 06)
|
4
|
Doanh
nghiệp tư nhân Lê Công Năm
|
5900189043
|
162
Hoàng Văn Thụ, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Gia Lai
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng
ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm
tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc
tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL)
|
VI
|
Hoạt động kinh doanh rượu và thuốc lá
|
1
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nguyên Trường Thịnh
|
5900702804
|
Đường
Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Pleiku
|
Thanh tra Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh hàng hóa: Kiểm tra hồ sơ pháp
lý về hoạt động kinh doanh rượu, thuốc lá; việc ghi nhãn đối với sản phẩm
hàng hóa; việc duy trì các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm; …
|
|
2
|
Công
ty cổ phần Thanh Bình
|
5900320675
|
08G
Lê Lai, thành phố Pleiku
|
Thanh tra Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý III/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh hàng hóa: Kiểm tra hồ sơ pháp
lý về hoạt động kinh doanh rượu, thuốc lá; việc ghi nhãn đối với sản phẩm
hàng hóa; việc duy trì các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm; …
|
|
VII
|
Hoạt động vật liệu nổ công nghiệp và an toàn trong
khai thác chế biến khoáng sản
|
1
|
Công
ty công nghiệp Hóa chất mỏ Tây Nguyên
|
0100101072-015
|
444/4
Lê Duẩn, TP. Pleiku
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp: Giấy phép kinh
doanh VLNCN; Giấy phép nổ mìn dịch vụ; Giấy phép vận chuyển VLNCN;Giấy phép sử
dụng VLNCN;Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc hợp đồng thi công, quyết định
trúng thầu hay hợp đồng nổ mìn dịch vụ; Phương án bảo vệ kho VLNCN; Hợp đồng
mua, bán VLNCN; sổ sách theo dõi VLNCN; Hồ sơ theo dõi xuất, nhập VLNCN; Công
tác báo cáo theo định kỳ về tình hình hoạt động có liên quan đến VLNCN và các
quy định về công tác an toàn trong khai thác khoáng sản (mỏ lộ thiên)....
|
|
2
|
Công
ty sản xuất đá Granit Hồng
|
5900300534
|
160
Lê Duẩn, TP. Pleiku
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp: Giấy phép kinh
doanh VLNCN; Giấy phép nổ mìn dịch vụ; Giấy phép vận chuyển VLNCN;Giấy phép sử
dụng VLNCN;Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc hợp đồng thi công, quyết định trúng
thầu hay hợp đồng nổ mìn dịch vụ; Phương án bảo vệ kho VLNCN; Hợp đồng mua,
bán VLNCN; sổ sách theo dõi VLNCN; Hồ sơ theo dõi xuất, nhập VLNCN; Công tác
báo cáo theo định kỳ về tình hình hoạt động có liên quan đến VLNCN và các quy
định về công tác an toàn trong khai thác khoáng sản (mỏ lộ thiên)....
|
Phối
hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của
doanh nghiệp)
|
3
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Quốc Duy Gia Lai
|
5900545005
|
Lô
F3 KCN Trà Đa, Tp. Pleiku
|
Sở Công Thương
|
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh
tra
|
Quý IV/2023
|
Việc
chấp hành pháp luật trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp: Giấy phép kinh
doanh VLNCN; Giấy phép nổ mìn dịch vụ; Giấy phép vận chuyển VLNCN;Giấy phép sử
dụng VLNCN;Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc hợp đồng thi công, quyết định
trúng thầu hay hợp đồng nổ mìn dịch vụ; Phương án bảo vệ kho VLNCN; Hợp đồng
mua, bán VLNCN; sổ sách theo dõi VLNCN; Hồ sơ theo dõi xuất, nhập VLNCN; Công
tác báo cáo theo định kỳ về tình hình hoạt động có liên quan đến VLNCN và các
quy định về công tác an toàn trong khai thác khoáng sản (mỏ lộ thiên)....
|
|
J
|
Sở Tư pháp
|
1
|
Văn
phòng công chứng Trần Vinh
|
5901000808
|
147A
Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Tư pháp
|
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý I, II năm 2023
|
Thanh
tra chuyên ngành về lĩnh vực công chứng
|
|
2
|
Văn
phòng công chứng An Khê
|
5900906572
|
50
Phan Chu Trinh, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Tư pháp
|
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý I, II năm 2023
|
Thanh
tra chuyên ngành về lĩnh vực công chứng
|
|
3
|
Văn
phòng công chứng Dương Thùy Trang
|
5901027856
|
363
Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Sở Tư pháp
|
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý I, II năm 2023
|
Thanh
tra chuyên ngành về lĩnh vực công chứng
|
|
4
|
Doanh
nghiệp đấu giá tư nhân Thanh Liêm
|
5901065611
|
43
Lý Nam Đế, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Tư pháp
|
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý II, III năm 2023
|
Thanh
tra chuyên ngành về lĩnh vực đấu giá
|
|
5
|
Doanh
nghiệp đấu giá tư nhân Tây Nam
|
5901121129
|
67
Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Tư pháp
|
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý II, III năm 2023
|
Thanh
tra chuyên ngành về lĩnh vực đấu giá
|
|
6
|
Văn
phòng luật sư Huỳnh Kiên
|
5901057748
|
Tổ
6, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Tư pháp
|
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý II, III năm 2023
|
Thanh
tra chuyên ngành về lĩnh vực luật sư
|
|
7
|
Văn
phòng luật sư Lương Gia Phát
|
5901101700
|
Số
65 Bùi Thị Xuân, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Tư pháp
|
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra
|
Quý II, III năm 2023
|
Thanh
tra chuyên ngành về lĩnh vực luật sư
|
|
K
|
Sở Y tế
|
1
|
Công
ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Gia Lai
|
5900295690
|
04-
Quang Trung, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
Phối
hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của
doanh nghiệp)
|
2
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Pymepharco tại Gia Lai
|
4400116704-025
|
138-
Lê Lợi, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
3
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long tại Gia Lai
|
1500202535-028
|
161B-
Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
4
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang tại tỉnh Gia Lai
|
1800156801-047
|
179B
Cách Mạng Tháng Tám, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
5
|
Chi
nhánh Công ty cổ phần Traphaco tại Gia Lai
|
0100108656-007
|
Lô
Q5-14, khu dân cư và nhà công vụ Quân đoàn 3, tổ 6, xã Trà Đa, thành phố
Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
6
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Phú Vinh Gia Lai
|
5901046619
|
204
- Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
7
|
Công
ty TNHH Dược VTYT Rạng Đông Pharma
|
5900410304
|
10
- Phù Đổng, tổ 14, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
8
|
Công
ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Trung Thịnh Phát
|
5901106307
|
30A
Tô Vĩnh Diện, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
9
|
Địa
điểm kinh doanh – Công ty TNHH Fu Chiao
|
0315883447-0001
|
Lô
C24 - Khu tiểu thủ công nghiệp Diên Phú, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh
Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
10
|
Công
ty TNHH MTV Dược – VTYT Thanh Phong IC
|
5901011711
|
17-
Lương Định Của, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
11
|
Công
ty cổ phần Phát triển Dược liệu Gia Lai
|
5901159796
|
Thôn
2, xã Chư Á, thành phố Pleku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
12
|
Công
ty cổ phần GONSA – Chi nhánh Gia Lai
|
0309829522-004
|
565
- 567 Cách Mạng Tháng Tám, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
13
|
Công
ty TNHH một thành viên dược phẩm Cao Nguyên
|
5901187592
|
30
- Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
14
|
Công
ty TNHH một thành viên Y tế Ngọc Nguyên
|
5901179746
|
31
- Tuệ Tĩnh, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
15
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.PHARM tại Gia Lai
|
2100274872-028
|
352A
- Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
Thanh
tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm
|
|
16
|
Nhà
thuốc Phúc Hà - Trần Thị Mỹ Lệ
|
39A8008336
|
332
- Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
17
|
Trần
Thị Thu - Nhà thuốc Hoàng
|
7119/HKD
|
70
- Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
18
|
Nhà
thuốc Minh Trí - Lữ Thị Ngân
|
39A8009479
|
91
- Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
19
|
Nhà
thuốc Anh Huy 2 - Nguyễn Thị Kim Liên
|
39A8007759
|
11C
- Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
20
|
Nhà
thuốc Thu Trâm - Trần Văn Minh
|
39A8005703
|
Thôn
7, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
21
|
Nhà
thuốc Tân Sinh - Nguyễn Mạng Cường
|
39A8010960
|
186
- Phan Đình Phùng, phường Yễn Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
22
|
Quầy
thuốc Nhân Trí - Mai Thị Thanh Loan
|
39A8011413
|
Thôn
6, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
23
|
Nhà
thuốc Hằng - Trà Thị Trâm Anh
|
39A8005044
|
497
- Phạm Văn Đồng, phường Đống Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
24
|
Nhà
thuốc Đức Nhân - Hoàng Viết Tố
|
39A8011711
|
97
- Lê Lợi, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
25
|
Nhà
thuốc Hoàng Thịnh - Hoàng Thị Trâm Anh
|
39A8005925
|
430
- Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
26
|
Nhà
thuốc Oanh - Hoàng Thị Thanh Hương
|
39A8005799
|
495
- Phạm Văn Đồng, phường Đống Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
27
|
Nhà
thuốc Huyền Trân - Lê Thị Thanh Hà
|
39A8007053
|
204
- Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
28
|
Nhà
thuốc Mỹ Thiện - Nguyễn Phát
|
39A8000985
|
40B
- Nguyễn Thiện Thuật, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
29
|
Quầy
thuốc Quyên - Nguyễn Thị Út Quyên
|
39A004050
|
Thôn
03, hẻm Quốc lộ 19, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
30
|
Quầy
thuốc An Phát - Lê Thị Minh Sang
|
39A8004053
|
Thôn
02, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
31
|
Nhà
thuốc An Bình - Phan Thị Hoàng Trang
|
39A8014845
|
708
- Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
32
|
Nhà
thuốc Phương Vy - Phạm Thị Hồng Ngân
|
39A8006853
|
402
- Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
33
|
Nhà
thuốc Bảo Trúc - Phạm Quốc Đạt
|
39A8014898
|
166
- Hai Bà Trưng, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
34
|
Nhà
thuốc Trúc Lâm - Phạm Thị Nguyệt Ngà
|
39A8014938
|
29
- Nơ Trang Long, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
35
|
Nhà
thuốc Hoa Lư - Trần Thị Cẩm Nhung
|
39A8009309
|
10
- Phạm Văn Đồng, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
36
|
Phòng
khám đa khoa Hoa Lư - Phạm Ngọc Minh
|
39A8008403
|
10
Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
37
|
Nhà
thuốc Gia Nguyên - Trương Thị Miền
|
39A8015448
|
03
- Quyết Tiến, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
38
|
Nhà
thuốc Phước Thọ - Nguyễn Việt Thành
|
39A8015388
|
406
- Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
39
|
Nhà
thuốc Trang - Châu Thị Nhung
|
39A8007248
|
76
- Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
40
|
Nhà
thuốc Hồng Nhung - Nông Thị Lê Hoài
|
39A8015591
|
824
- Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
41
|
Nhà
thuốc Thủy Tiên1 - Đỗ Anh Tuấn
|
39A8005285
|
03
- Nguyễn Viết Xuân, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
42
|
Nhà
thuốc Ngọc Sơn - Đỗ Thị Hằng
|
39A8015881
|
266
- Trường Sơn, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
43
|
Nhà
thuốc Quân Dân - Nguyễn Thanh Minh
|
39A8016098
|
286
- Lê Duẩn, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
44
|
Nhà
thuốc Thanh Vân - Huỳnh Thị Thanh Vân
|
39A8011472
|
53
- Sư Vạn Hạnh, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
45
|
Nhà
thuốc Tú Trinh - Phạm Thế Vương
|
39A8016190
|
264
- Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
46
|
Nhà
thuốc Hoàng Ân - Võ Thị Hồng Liễu
|
39A8016371
|
496
- Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
47
|
Nhà
thuốc Thủy Tiên 2 - Lê Hoàng Hai
|
39A8015896
|
204
- Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
48
|
Nhà
thuốc Kim Yến - Phạm Thị Hảo
|
39A8016560
|
191
- Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
49
|
Nhà
thuốc Nguyễn Thị Hương - Nguyễn Thị Hương
|
39A8016358
|
05
- Lê Đại Hành, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
50
|
Nhà
thuốc Thủy - Nguyễn Danh Trung
|
39A8016811
|
03
- Trần Khánh Dư, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
51
|
Nhà
thuốc Minh Đức - Vũ Thị Bích Liên
|
39A8017049
|
285
- Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
52
|
Nhà
thuốc Kim (Công ty CP Dược-VTYT Gia Lai) - Hà Thị Bích Ngọc
|
5900235690-00065
|
271
- Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
53
|
Nhà
thuốc Gia Nguyên 2 - Nguyễn Thị Phương Thảo
|
39A8017261
|
05
- Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
54
|
Nhà
thuốc Thảo Nhi - Nguyễn Quốc Trung
|
39A8017393
|
462
- Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
55
|
Nhà
thuốc Bảo Ngọc - Lê Thành Nghiêm
|
39A8015207
|
140
Tăng Bạt Hổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
56
|
Nhà
thuốc Mỹ Chi - Trần Nguyễn Trà My
|
39A8010057
|
442
Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
57
|
Nhà
thuốc Lan Chi - Lê Thị Kim Chi
|
39A8017831
|
08
- Sư Vạn Hạnh, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
58
|
Nhà
thuốc Thuận Tiến - Siu H'Lin
|
39A8007906
|
66/2
- Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
59
|
Nhà
thuốc Như Hoa - Lê Thị Phương Thảo
|
39A8010023
|
80
- Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
60
|
Nhà
thuốc Kim Phát - Tô Văn Định
|
39A8008875
|
36
- Nguyễn Thiện Thuật, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
61
|
Nhà
thuốc Trần Thảo Hiền - Trần Thảo Hiền
|
39A8018298
|
827
- Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
62
|
Nhà
thuốc Mai Vân - Phan Thị Thanh Thìn
|
39A8010169
|
71
- Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
63
|
Nhà
thuốc Vidipha - Hồ Thanh Nga
|
39A8018577
|
101
- Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
64
|
Nhà
thuốc Nam Phương - Trần Thị Hồng Hạnh
|
39A8018164
|
54
- Nguyễn Thiện Thuật, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
65
|
Nhà
thuốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Gia Lai - Lê Thị Thu Hường
|
68/QĐ-BV
|
132
- Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
66
|
Nhà
thuốc Long Châu 273 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Ngô Thị Hồng
Hạnh
|
0315275368-00264
|
36
- Trần Phú, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
67
|
Nhà
thuốc Long Châu 404 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị
Liên
|
0315275368-00399
|
203
- Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
68
|
Nhà
thuốc Phương Anh - Mai Lê Minh Phương
|
39A8018059
|
63
- Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
69
|
Nhà
thuốc Bảo Châu Từ Lê Hoài Bảo
|
39A8011934
|
92
- Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
70
|
Trần
Thị Ngọc Lan - Nhà thuốc Kim Chi
|
39A8004298
|
64
- Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
71
|
Nhà
thuốc Long Châu 535 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị
Phúc
|
0315275368-00534
|
233
- Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
72
|
Nhà
thuốc Long Châu 548 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Trần Lê Khả
Ái
|
0315275368-00537
|
101
- Đinh Tiên Hoàng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
73
|
Nhà
thuốc Long Châu 550 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị Ngọc
Bích
|
0315275368-00538
|
183
- Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
74
|
Nhà
thuốc Long Châu 770 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị Cẩm
Tú
|
0315275368-00766
|
150-
Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
75
|
Nhà
thuốc Long Châu 754 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Vũ Thị Nhà
|
0315275368-00748
|
838-
Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
76
|
Nhà
thuốc Long Châu 831 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị
Mai
|
0315275368-00826
|
02B-
Hùng Vương, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
77
|
Nhà
thuốc Pharmacity số 1091 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Nguyễn
Hoàng An
|
0311770883-00733
|
562
- Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
78
|
Nhà
thuốc Pharmacity số 1092 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Trần Đình Đồng
|
0311770883-00727
|
148
- Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
79
|
Nhà
thuốc Pharmacity số 1104 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Nguyễn Thị
Kim Anh
|
0311770883-00770
|
54
- Lê Lợi, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
80
|
Nhà
thuốc Pharmacity số 1159 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Lê Thị Dịu
|
0311770883-00805
|
208
- Phan Đình Phùng, phường Yễn Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
81
|
Nhà
thuốc Pharmacity số 1390 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Vũ Thị Hiền
|
0311770883-00904
|
01-
Nguyễn Thái Học, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
82
|
Nhà
thuốc An Khang Gia Lai 11918 (Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm An Khang
Pharma tại Gia Lai) - Hoàng Văn
|
0314587300-025-00001
|
609-
Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
83
|
Nhà
thuốc An Khang Gia Lai 12443 (Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm An Khang
Pharma tại Gia Lai) - Đỗ Thị
|
0314587300-025-00005
|
Thửa
đất số 48, tờ bản đồ số 49, tổ 5, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh
Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
84
|
Võ
Thành Minh Tuệ
|
230768198
|
98A
Hai Bà Trưng, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
85
|
Nha
khoa Toàn Phú - Trương Trần Phú
|
64092007608
|
341B
Phan Đình Phùng, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
86
|
Phòng
khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt - Vũ Quyết Thắng
|
230589952
|
857
Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
87
|
Phòng
khám Gia Khánh - Bạch Văn Kiên
|
230959679
|
481A
Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
88
|
Phòng
khám YHCT An Phước - Nguyễn Văn Tháp
|
38066010517
|
600
Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
89
|
Nha
khoa Nụ Cười Việt - Cà Bích Hoàng
|
231229953
|
70
Đinh Tiên Hoàng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
90
|
Phòng
khám chuyên khoa Tai mũi họng BS Cao Thị Hoàng Vân
|
24950947
|
71
Wừu, Ia Kring, Pleiku, Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
91
|
Phòng
khám Nhi Bs Ngô Thị - Ngô Thị Ái Vi
|
230594600
|
373
Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
92
|
Phòng
khám Răng Hàm Mặt - Mai Thị Oanh
|
240230760
|
03
Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
93
|
Phòng
khám BS Phương - Phạm Thị Phi Phương
|
230510683
|
118
Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
94
|
Phòng
khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt - Trịnh Thị Bích Liên
|
79172013240
|
12
Trần Phú nối dài, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
95
|
Phòng
khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt - Nguyễn Văn Nguyệt
|
40064032255
|
240A
Nguyễn Tất Thành, tổ 4, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
96
|
Nhà
thuốc Phượng - Lê Quang Thoa
|
74/HKD
|
1473
- Quang Trung, phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
97
|
Phòng
khám đa khoa tư nhân An Khê - Nguyễn Hữu Nam
|
5900964246
|
1473
- Quang Trung, phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
Phối
hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra ATBXHN trong Y tế, ĐL)
|
98
|
Nhà
thuốc Long Châu 594 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Đồng Văn Hoàn
|
0315275368-00591
|
1239
- Quang Trung, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
99
|
Nhà
thuốc tư nhân Cao Phát - Bùi Thị Mai Thy
|
39G8004404
|
269C
- Đỗ Trạc, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
100
|
Nhà
thuốc Hà Phương - Đinh Ngọc Trầm
|
39G8004765
|
03
- Đỗ Trạc, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
101
|
Nhà
thuốc Ý Nhi - Nông Lê Trung
|
39G8004945
|
70
- Đỗ Trạc, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
102
|
Nhà
thuốc Thu Thảo - Lê Hữu Nam
|
39G8004464
|
72
- Trần Quang Diệu, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
103
|
Nhà
thuốc Tâm Phúc - Dương Huyền Trang
|
39G8003762
|
04
- Trần Quang Diệu, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
104
|
Nhà
thuốc Hoàng An - Nguyễn Thị Giang
|
39G8004789
|
144
- Hoàng Văn Thụ, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
105
|
Nhà
thuốc Hồng Nguyệt - Đinh Thị Thúy Nhung
|
39G8005027
|
108
- Hoàng Văn Thụ, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
106
|
Phòng
khám Đoàn Ngọ - Đoàn Ngọ
|
39G8002977
|
171
Quang Trung, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
107
|
Phòng
CT YHCT Phổ Lợi - Đường Quang Vũ
|
5900974413
|
28
Trần Quang Diệu, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
108
|
Nhà
thuốc Luyện Đông - Nguyễn Vũ Kiều Nhi
|
39L8000985
|
358A
- Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
109
|
Nhà
thuốc Tuyết Nhẫn - Phan Thị Hà Ni
|
39L8001053
|
111
- Trần Hưng Đạo, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
110
|
Nhà
thuốc Gia Quỳnh - Vương Nguyễn Hoài Trúc
|
39L8001182
|
141
Trần Hưng Đạo, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
111
|
Nhà
thuốc Quỳnh Anh - Lê Thị Chính
|
39L8001197
|
108B
- Phạm Hồng Thái, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
112
|
Nhà
thuốc Vĩnh Tài - Huỳnh Vĩnh Tài
|
39L8001193
|
50
- Phạm Hồng Thái, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
113
|
Nhà
thuốc Quỳnh Xuân - Trương Thị Thu Hòa
|
39L8000419
|
17B
- Phạm Hồng Thái, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
114
|
Nhà
thuốc Gia Tuấn - Vũ Thị Huyền Trang
|
39L8001055
|
83
- Hai Bà Trưng, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
115
|
Quầy
thuốc doanh nghiệp số 33 (Công ty CP dược- VTYT Gia Lai) - Nguyễn Tuấn Cường
|
5900235690-00049
|
195
- Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
116
|
Nhà
thuốc Hoa Sinh - Võ Thị Kim Hoa
|
39J8002615
|
199
- Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
117
|
Quầy
thuốc Phan Thị Vân Anh - Phan Thị Vân Anh
|
39J8005074
|
151
- Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
118
|
Quầy
thuốc Tiến Dũng - Ngô Thị Thùy Linh
|
39J8005141
|
280
- Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
119
|
Nhà
thuốc Chư Prông - Đặng Thị Thùy Dung
|
39J8005518
|
353-
Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
120
|
Nhà
thuốc Long Châu 774 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Lê Dạ Thảo Ly
|
0315275368-00769
|
01-
Nguyễn Trãi, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
121
|
Nhà
thuốc Thụ Hòa - Trần Ngọc Quang Thụ
|
39K8000336
|
872
Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
122
|
Nhà
thuốc Trường Sinh - Nguyễn Thị Nga
|
39K8004575
|
835
- Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
123
|
Nhà
thuốc Quốc Mười - Lê Thị Mười
|
39K8005026
|
160-
Quang Trung, Thôn Kê, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
124
|
Nhà
thuốc An Khang Gia Lai 12134 (Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm An Khang
Pharma tại Gia Lai) - Trần Thu Sang
|
0314587300-025-00003
|
904b-
Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
125
|
Nhà
thuốc Phúc Lâm - Bùi Văn Đông
|
39K8005071
|
40-
Hai Bà Trưng, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
126
|
Quầy
thuốc số 38 (Công ty CP dược-VTYT Gia Lai) - Nguyễn Thị Lan
|
5900235690-41
|
10
- Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
127
|
Quầy
thuốc Ngọc Thùy - Nguyễn Duy Thùy
|
39C8002894
|
269
- Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
128
|
Quầy
thuốc Thế Giới Sức Khỏe - Hà Văn Quý
|
39C8003935
|
125
- Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
129
|
Quầy
thuốc Việt Trang - Nguyễn Thị Đào
|
230948102
|
311
- Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
130
|
Quầy
thuốc Lý - Nguyễn Thị Lý
|
39C8003758
|
36
Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
131
|
Nhà
thuốc Long Châu 703 (Công ty cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Bùi Mỹ Duyên
|
0315275368-00711
|
17-
Lê Lợi, tổ dân phố 6, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
132
|
Quầy
thuốc An Thiên - Trịnh Thị Phương Uyên
|
39C8003992
|
07-
Phan Đình Phùng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
133
|
Quầy
thuốc Diễm Phúc - Huỳnh Thị Diễm Phúc
|
39O8000834
|
Đường
Trần Hưng Đạo, tổ 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
134
|
Quầy
thuốc An Nguyên - Nguyễn Hoàng Yến Thanh
|
39O8001645
|
285
- Hùng Vương, thị trấn Đăk Pơ, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
135
|
Quầy
thuốc Hoàng Phát - Hoàng Thị Như Khuê
|
39O8001918
|
Tổ
dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
136
|
Quầy
thuốc Duy Hoàng - Nguyễn Thị Thu Thủy
|
39O8001074
|
Tổ
dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
137
|
Quầy
thuốc Long Hưng - Ksor H'Huynh
|
39O8001981
|
Tổ
dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
138
|
Quầy
thuốc Kim Phước - Lưu Trường Sơn
|
39O8001987
|
Tổ
dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
139
|
Quầy
thuốc Ngô Hữu Thành - Ngô Hữu Thành
|
39I8012197
|
92
- Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
140
|
Quầy
thuốc Thanh Hường - Nguyễn Thị Phước
|
39I8013257
|
51
- Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
141
|
Quầy
thuốc Anh - Phạm Quỳnh Hạnh
|
39I8012707
|
110
- Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
142
|
Quầy
thuốc Lộc - Lê Xuân Thành
|
39I8013055
|
313
- Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
143
|
Quầy
thuốc Hồng Phúc - Ngô Thị Hồng Tuyên
|
39I8012832
|
813
- Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
144
|
Quầy
thuốc Tâm Đức - Trương Thị Thu Hiền
|
39I80011309
|
428
- Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
145
|
Quầy
thuốc Trần Văn Thế - Trần Văn Thế
|
39I8012679
|
920-
Quang Trung, tổ dân phố 7, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
146
|
Quầy
thuốc Hồng Đức - Nguyễn Thị Thanh
|
39I8013605
|
702-
Quang Trung, tổ dân phố 6, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
147
|
Quầy
thuốc Thời - Nguyễn Thị Thời
|
39B8002647
|
18-
Hai Bà Trưng, tổ dân phố 2, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
148
|
Quầy
thuốc Gia Huy - Ngô Thị Cao Nguyên
|
39B8002661/H KD
|
60
- Y Wừu, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
149
|
Quầy
thuốc Hoài Như - Nguyễn Thị Hoài Như
|
39B8002667/H KD
|
131
- Lê Văn Tám, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
150
|
Quầy
thuốc tư nhân Cao Phát - Nguyễn Thị Thu Trang
|
5901026901-00002
|
70
- Lê Lợi, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
151
|
Quầy
thuốc Hà Huỳnh - Trương Văn Huỳnh
|
39B8001440/H KD
|
02A
- Lê Lợi, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
152
|
Quầy
thuốc Lê Thức - Lê Văn Thức
|
39H8000096
|
72
- Lê Lai, tổ 1, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
153
|
Nhà
thuốc Kha - Dương Văn Kha
|
39H8000146
|
03
- Võ Thị Sáu, thị trấn Kong Chro, huyện Kong Chro, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
154
|
Quầy
thuốc Hoa Kha - Đỗ Thanh Phương
|
39H8000572
|
327
- Nguyễn Huệ, tổ 3, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
155
|
Quầy
thuốc Dũng Khánh - Đoàn Thị Lý Trúc
|
39H8000054
|
315
- Nguyễn Huệ, tổ 3, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
156
|
Quầy
thuốc Mỹ Tuyến - Đào Thị Kim Tuyến
|
39H8000049
|
409
- Nguyễn Huệ, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
157
|
Quầy
thuốc Mai Ly - Nguyễn Thị Mai Ly
|
39H8000693
|
45
- Lê Lai, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
158
|
Nhà
thuốc Ngọc Cẩm - Nguyễn Ngọc Cẩm
|
39H8001064
|
413-
Nguyễn Huệ, tổ dân phố Plei Hlektu, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh
Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
159
|
Quầy
thuốc An Lợi - Đỗ Thị Hồng Vi
|
39M8000177
|
61
- Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa,tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
160
|
Quầy
thuốc Minh Hồng - Nguyễn Thị Mỹ Hằng
|
39M8000179
|
49
- Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
161
|
Quầy
thuốc Phú Túc - Nguyễn Lê Duy
|
39M80001253
|
39
- Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
162
|
Quầy
thuốc Ánh Nguyệt - A Lê Thị Ánh Nguyệt
|
39M8001686
|
31B
- Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
163
|
Quầy
thuốc Phúc Nguyên - Lê Hồng Sơn
|
39M8000180
|
114
- Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
164
|
Nhà
thuốc Big Family Hoàng Thu - Đỗ Khắc Việt
|
39M8002030
|
127-
Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
165
|
Quầy
thuốc Thúy Huệ - Nguyễn Thị Thúy Huệ
|
39D8001504
|
456A
- Trần Hưng Đạo, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
166
|
Quầy
thuốc Xuân Thông - Đào Thị Thinh
|
39D8002449
|
39-
Lý Thái Tổ, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
167
|
Quầy
thuốc Thành An - Lê Thị Nga
|
39D8002464
|
215-
Trần Hưng Đạo, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
168
|
Nhà
thuốc Long Châu 753 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Lê Thị Thanh
Tâm
|
0315275368-00746
|
01-
Lý Thái Tổ, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
169
|
Quầy
thuốc Lý - Trần Thị Hồng Trang
|
39D8002503
|
06-
Lý Thái Tổ, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
170
|
Quầy
thuốc Ngọc Dung - Bùi Thị Phương Huyền
|
39P8000182
|
426
- Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
171
|
Quầy
thuốc Mát Tay - Lê Thị Cẩm Sa
|
39P8002400
|
492-
Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
172
|
Quầy
thuốc Hồng Dân - Phạm Thị Hồng Dân
|
39P8002402
|
557-
Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
173
|
Nhà
thuốc Hạnh Dung - Nguyễn Thị Khánh Hồng
|
39P8002507
|
449-
Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
174
|
Nhà
thuốc Gia Phát - Nguyễn Thị Tuấn
|
39P8002505
|
203-
Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
175
|
Quầy
thuốc Mai Trang - Trần Xuân Hiếu
|
39N8000345
|
Xã
Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
176
|
Quầy
thuốc Bình - Lê Minh Tài
|
39N8000983
|
Thôn
Ma Rin 1, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
177
|
Quầy
thuốc Thanh Viên - Hà Thanh Viên
|
39N8000519
|
Xã
Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
178
|
Quầy
thuốc Rah Lan - Hương
|
39N8001055
|
Thôn
MaRin I, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
179
|
Quầy
thuốc Rmah Ksor H'Luyết
|
39N8000860
|
Thôn
Marin 1, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
180
|
Quầy
thuốc Thùy Dương - Ngô Đặng Thùy Dương
|
39N8001191
|
Thôn
Ama Rin I, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
181
|
Quầy
thuốc Thiên Phúc - Trần Thị Hồng Thương
|
39F8002468
|
Tổ
dân phố 7, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
182
|
Quầy
thuốc Trần Thị Đoan Trang - Trần Thị Đoan Trang
|
39F8002540
|
Tổ
dân phố 4, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
183
|
Quầy
thuốc Mai Ngọc Quyên - Mai Ngọc Quyên
|
39F8002568
|
122
- Phan Chu Trinh, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
184
|
Quầy
thuốc Minh Thư - Trần Thị Minh Thư
|
39F8002784
|
Thôn
1, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
185
|
Quầy
thuốc Trang - Trần Thị Trang
|
39F8002958
|
119-
Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
186
|
Quầy
thuốc Duy Hà - Phạm Thị Mỹ Hà
|
39Q8001198
|
Thôn
Hòa An, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
187
|
Quầy
thuốc Huỳnh Thị Lệ Quyên - Huỳnh Thị Lệ Quyên
|
39Q8001222
|
Thôn
Hòa An, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
188
|
Quầy
thuốc Hoa Hảo - Nguyễn Thị Liên
|
39Q8001414
|
Thôn
Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
189
|
Quầy
thuốc Quang Vinh (Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế Gia Lai) - Hồ Văn Vinh
|
5900182217-00052
|
Thôn
Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
190
|
Quầy
thuốc Ngọc Quý - Võ Thị Ngọc Quý
|
39R8000087
|
Chợ
thị trấn Nhơn Hòa, thôn Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia
Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
191
|
Quầy
thuốc Đinh Thị Thanh Tuyền - Đinh Thị Thanh Tuyền
|
39Q8000364
|
Thôn
Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
192
|
Quầy
thuốc Mai Thảo - Mai Thị Phương Thảo
|
39E8002928
|
07
- Hùng Vương, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
193
|
Quầy
thuốc Tâm Đức - Lê Thị Như Yến
|
39E8002336
|
60
- Hùng Vương, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
194
|
Quầy
thuốc Toàn Ngãi - Nguyễn Thanh Việt
|
39E8002736
|
18
- Phan Đình Phùng, tổ dân phố 2, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia
Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
195
|
Quầy
thuốc Như Liễu (Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế Gia Lai) - Từ Vũ Cường
|
5900182217-00010
|
86
- Hùng Vương, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
196
|
Quầy
thuốc Thiên Ngân - Nguyễn Thị Hoa
|
39E8002671
|
Thôn
9, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
197
|
Quầy
thuốc Huỳnh Sinh - Nguyễn Huỳnh Sinh
|
39E8002744
|
Thôn
9, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Sở Y tế
|
Năm 2023
|
Quý II và Quý III
|
Thanh
tra hành nghề Dược
|
|
|
Chi cục An toàn vệ
sinh thực phẩm
|
I
|
Kiểm tra liên ngành bảo đảm an toàn thực phẩm trong dịp
tết Nguyên đán Quý Mão năm 2023 (Gồm Sở Công thương, Sở NN&PTNT, Sở Y tế,
Chi cục ATVSTP, Cục Quản lý thị trường, Công An tỉnh, Mặt trận
|
1
|
Nhà
phân phối Bảo Duy
|
39A8018873
|
28
Lý Chính Thắng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Kinh
doanh thực phẩm
|
2
|
Hộ
kinh doanh Trần Thị Danh (Cơ sở sâm Hàn Quốc)
|
39A8008155
|
112/10
Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Rượu
Đông trùng hạ thảo Bích Danh
|
3
|
Công
ty TNHH Phát triển khoa học Quốc tế Trường Sinh
|
5900315097
|
583
Võ Văn Kiệt, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Thực
phẩm bổ sung
|
4
|
Đoàn
Gia Coffee
|
39A8002598
|
Lô
K8-9, 10 Suối Hội Phú, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Kinh
doanh dịch vụ ăn uống (giải khát)
|
5
|
Công
ty TNHH MTV Bùi Thị Năm
|
5900460922
|
Đường
Tăng Bạt Hổ, Tp. Pleiku, , tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Kinh
doanh thực phẩm
|
6
|
Hộ
kinh doanh Quảng Thế Việt
|
39A8017496
|
402
Phan Đình Phùng, P.Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Chả
da
|
7
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Hoài
|
39A8019520
|
6/43
Lý Nam Đế, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Rượu
trắng Hoàng Mai
|
8
|
Công
ty cổ phần thương mại Hưng Phát (Kho hàng)
|
5900378097
|
216
Lý Nam Đế, phường Trà Bá, Tp. Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Kinh
doanh công nghệ phẩm
|
9
|
Nhà
phân phối Khải Hoàn
|
39A8011365
|
Tổ
12, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Kinh
doanh hàng công nghệ phẩm
|
10
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
39A8011002
|
Đường
Nguyễn Biểu, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Sản
xuất hạt dưa
|
11
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Nương
|
39A8006009
|
400
Hùng Vương, phường Hội Phú, Tp. Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Kinh
doanh tạp hóa
|
12
|
Hợp
tác xã dược liệu Quang Minh
|
5901060646
|
611
Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Sản
xuất Thực phẩm bổ sung, sản xuất, pha chế các loại rượu; kinh doanh đồ uống
|
13
|
Tạp
hóa Hòa Thảo
|
39K8005791
|
82
Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Tạp
hóa
|
14
|
Công
ty TNHH MTV Trường Gia Thịnh Gia Lai
|
5900959870
|
65
Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Sản
xuất Cà phê
|
15
|
Nhà
phân phối Nam Khang
|
39K8006891
|
144
Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Kinh
doanh thực phẩm
|
16
|
Công
ty TNHH MTV Nữ Nguyễn Gia Lai (NPP Tâm Đức)
|
5901168046
|
246
Quang Trung, Tổ 14, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Nhà
PP
|
17
|
Công
ty TNHH MTV Bò khô Huy Vũ Đak Đoa
|
5901105945
|
168
Lý Thường Kiệt, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Sản
xuất bò khô
|
18
|
Hộ
kinh doanh Phan Văn Định
|
39E8003676
|
Tổ
dân phố 3, thị trấn Ia Ly, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Nấm
đông trùng hạ thảo Trung Phúc
|
19
|
Công
ty TNHH MTV Ngọc Thạch Khôi
|
5901068877
|
Thôn
Hòa Bình, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Sản
xuất rượu
|
20
|
Công
ty TNHH Dược thảo Li La
|
5901189247
|
Đội
2, thôn Tân Phong, xã Tân An, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Rượu
đông trùng hạ thảo Bách nhân Khang
|
21
|
Tạp
hóa Tâm Tuấn
|
39G8006851
|
44
Phan Bội Châu, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Tạp
hóa
|
22
|
Hộ
kinh doanh Trần Duy Tánh
|
39G8003545
|
Tổ
14, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Chả
lụa Mười Nem
|
23
|
Hợp
tác xã mật ong Phương Di Ia Grai
|
5901123292
|
Làng
Klăh 1, Xã Ia Dêr, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Sản
xuất mật ong
|
24
|
Hộ
kinh doanh Đoàn Hoàng
|
39L8001167
|
33
Lê Hồng Phong, phường Đoàn Kết, thị xã Ayunpa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Rượu
đông trùng hạ thảo
|
25
|
Hộ
kinh doanh Hà Quyết
|
39M8001152
|
08
Lê Lợi, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Bò
khô Nguyệt Viên Food
|
26
|
Hộ
kinh doanh Ngọc An Nhiên
|
39M8001626
|
94
Quang Trung, TDP 8, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Bò
Một nắng Ngọc An Nhiên
|
27
|
Hộ
kinh doanh Khoa Lam
|
39M8001577
|
74
Thống Nhất, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Bò
một nắng Khoa Lam
|
28
|
Hộ
kinh doanh Ánh Cần
|
39M8000222
|
Dốc
đỏ, QL25, xã Phú Cần, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Bò
một nắng, heo một nắng Ánh Cần
|
29
|
Hộ
kinh doanh Uyên Linh
|
39M8015561
|
Thôn
Mới, xã Chư Rcăm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Bò
một nắng Uyên Linh
|
30
|
Hộ
kinh doanh Lý Văn Hách
|
39M8012486
|
Thôn
Mới, xã Chư Rcăm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý I
|
ATTP
|
Chả
lụa
|
II
|
Thanh tra an toàn thực phẩm tại các cơ sở kinh doanh
dịch vụ ăn uống
|
1
|
Công
ty cổ phần Gia Lai CTC – Nhà hàng khách sạn Tre Xanh Plaza
|
5900230301-00009
|
18
Lê Lai, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
2
|
Chi
nhánh nhà hàng sân vườn Thiên Thanh - Công ty TNHH MTV Thanh
|
5900188716-001
|
Hẻm
58 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
3
|
Địa
điểm kinh doanh công ty TNHH MTV Huy Phúc Lộc - Cửa hàng Từ Tâm
|
5901178647-00003
|
27
Lê Hồng Phong, P Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
4
|
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV hệ thống ẩm thực Miên Di Gourmet - Nhà hàng Ngói Nâu
|
5900941908-003
|
120
Nguyễn Thái Học, P.Hội Thương, Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
5
|
Nhà
hàng Biển Ngọc
|
39A801156
|
96
Nguyễn Thái Học, P. Hội Thương, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
6
|
Quán
trà sữa Ocha House
|
39A805684
|
29
Phan Đình Phùng, P.Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
7
|
Ẩm
thực Ngói quê
|
39A806584
|
Cách
Mạng Tháng 8, Xã Trà Đa, Thành Phố Pleiku, Gia La
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
8
|
Hộ
kinh doanh Võ Thị Ánh Tin
|
39A8015097
|
24
Nguyễn Du, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
9
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Diễm Thúy (Quán Lẩu bò nấm)
|
39A8000262
|
334
Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
10
|
Hộ
kinh doanh Lê Thị Thu Hương (Nhà hàng Thiên Đường Xanh)
|
39A8003565
|
Đường
Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
11
|
Hộ
kinh doanh Chu Văn Chỉ (Nhà hàng Tơ Nưng)
|
39A8011278
|
220
Tôn Đức Thắng, Thôn PleiBen, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
12
|
Tiên
Sơn Pleiku Homestay - Công ty TNHH Xây dựng và Bất động sản Vinacolour
|
5901104349-00001
|
100
Đào Duy Từ, xã Tân Sơn, Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
13
|
Nhà
Hàng Xưa Da Vàng
|
39A8005684
|
393
Cách Mạng Tháng Tám, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
14
|
Hộ
kinh doanh Đào Thị Na
|
5900207567
|
275
Trường Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống lưu động
|
15
|
Chi
nhánh công ty cổ phần TMDV Cổng Vàng tại Gia Lai-Kichi Kichi
|
0102721191-043
|
Lô
P1.04 TTTM Nguyễn Kim Gia Lai, 53 Quang Trung, P. Hội Thương, thành phố
Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
16
|
Quán
ốc chỉ Trang
|
39A8018876
|
65
Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
17
|
Cơm
chay An nhiên
|
39A8016876
|
44
Tăng Bạt Hổ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
18
|
Quán
Cơm Chay An Bình
|
39A8016895
|
49
Tăng Bạt Hổ, P. Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
19
|
Công
ty cổ phần thương mại Ia Grai
|
5900189501
|
302
Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
20
|
Hộ
kinh doanh Nhà hàng Thiên Hoàng
|
39F8015697
|
TDP
4, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
21
|
HKD
Quán ăn Hùng Liên
|
39P8000968
|
TDP4,
thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
22
|
Trung
tâm hội nghị tiệc cưới Victoria Palace - Công ty TNHH MTV Thương Mại Thế
Hoàng
|
5900855286-00001
|
648-650
Hùng Vương, TT Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
23
|
Hộ
kinh doanh Trình Thị Kim Liên
|
39G8004175
|
01
Quang Trung, Tổ 3, Phường Ngô Mây, Tx. An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
24
|
Quán
ăn Ốc Thanh Vân
|
39G8004256
|
23
Nguyễn Trung Trực, P. An Phú, An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
25
|
Nhà
Hàng Thủy Trúc Quán
|
39G8004125
|
362
Hoàng Hoa Thám, P. An Bình, An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
26
|
An
Hy Quán
|
39G8004568
|
Đường
Nguyễn Nhạc, Tx. An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
27
|
Hương
Sơn Quán
|
39G8004375
|
Hẻm
85 đường Quang Trung, An Tân, An khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
28
|
Trung
Tâm tiệc cưới Quốc Sương
|
39O8002381
|
Thôn
Cư An, huyện Đak Pơ, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
III
|
Kiểm tra liên ngành bảo đảm an toàn thực phẩm trong
"Tháng hành động vì an toàn thực phẩm" năm 2023 (Gồm Sở Công
thương, Sở NN&PTNT, Sở Y tế, Chi cục ATVSTP, Cục Quản lý thị trường, Công
An tỉnh, Mặt trận TQVN tỉnh, Báo Gia Lai, Đài PT-TH tỉnh)
|
1
|
Công
ty cà phê Hồng Hải (Sản xuất café bột)
|
5901155551
|
29
Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATTP
|
năm 2023
|
Qúy II
|
ATTP
|
Sả
xuất café bột
|
2
|
Công
ty TNHH Hoàng Nguyên Vũ Việt Nam
|
5901099106
|
11/204
Trần Qúy Cáp, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
(Sản xuất Chà bông, nước tương, pate)
|
Phối
hợp cùng Sở NN&PTNT (Sở NN&PTNT thanh tra VCH quy định pháp luật
trong lĩnh vực KD ATTP)
|
3
|
Công
ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
|
5900377720
|
15
Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai Địa chỉ sản xuất:
859 Trường Chinh, phường Chi Lăng, TP. Pleiku, Gia Lai.
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất trái cây sấy
|
4
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Lê Na
|
39A8010953
|
83
Đặng Thai Mai, phường Thắng Lợi, TP Pleiku,Gia Lai
|
CCATTP
|
2023
|
Qúy II
|
ATTP
|
Kinh
doanh thực phẩm
|
5
|
Showrom
Võ Khanh - Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH MTV Võ Khanh Gia Lai
|
5901160632
|
21A
Đinh Công Tráng, P. Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Kinh
doanh dịch vụ ăn uống và thực phẩm bao gói sẵn
|
6
|
Công
ty TNHH mía đường TTC Attapeu
|
5900764381
|
114
Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất đường
|
7
|
Kho
hàng gia dụng, hàng thái
|
39A8007854
|
127/27
Nguyễn Viết Xuân, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Kinh
doanh thực phẩm
|
8
|
Công
ty TNHH Tư vấn Đầu Tư Hương Quê
|
5901095768
|
19
Lý Nam Đế, phường Trá Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Nguyên
liệu món ăn bài thuốc đông trùng hạ thảo Hương Quê
|
9
|
Công
ty cổ phần Đông Nam Dược Gia Lai
|
5901116640
|
Tổ
1, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai Địa điểm sản xuất (khu
công nghiệp Trà Đa)
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất thực phẩm bổ sung từ cây dược liệu
|
10
|
Cửa
hàng mua bán nguyên liệu trà sữa Mai Nguyễn
|
39A8018653
|
03
Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Kinh
doanh thực phẩm
|
11
|
Hộ
kinh doanh Phan Thị Mỹ Hạnh (Cơ sở sản xuất Bánh phở Hầu Gia Gia Lai)
|
39A8018643
|
Tổ
3, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Phở
khô rau củ hữu cơ Hầu Gia
|
12
|
Công
ty TNHH QUICORNAC
|
5901161900
|
Lô
D1-7 Khu công nghiệp Trà Đa mở rộng, xã Trà Đa, Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Nước
ép chanh dây NFC
|
13
|
Dịch
vụ tiệc cưới lưu động Phố Núi Đức Thiện
|
39J8004501
|
Xã
Ia Phìn, H. Chư Prông, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống lưu động
|
14
|
Cơ
sở bún tươi Thùy Trang
|
39K8004691
|
Đường
Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất bún
|
15
|
Sản
xuất bún
|
39K8003681
|
187
Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất bún
|
16
|
Nhà
phân phối Nam Lệ
|
39K8003691
|
78
Đinh Tiên hoàng, TDP3, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Kinh
doanh thực phẩm
|
17
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Kim Tuyến (Tạp hóa Tuyến)
|
39C8003652
|
Đường
Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Tạp
hóa
|
18
|
Công
ty TNHH MTV Cà phê Long Phát
|
5901016283
|
08
Phan Đình Phùng, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
(Cà phê hạt rang Long Phát)
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2;
Hàng đóng gói sẵn)
|
19
|
Công
ty TNHH MTV Nguyễn Thiêm
|
5901187585
|
Làng
Bia, xã Ia Chía, huyện Ia Grai, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Hạt
điều rang muối Nguyễn Thiêm
|
20
|
Công
ty TNHH Xuất nhập khẩu Bơ Mỹ Hoàng Gia
|
5901065481
|
Tổ
dân phố 1, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
Bơ xay nhuyễn cấp đông )
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng
xăng dầu)
|
21
|
Hộ
kinh doanh Võ Văn Điểm
|
39D8001903
|
Tổ
4, Thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2020
|
Quý II
|
ATTP
|
Chả
lụa Điểm Hằng
|
22
|
Quán
Cơm niêu 123
|
39G8006576
|
123
QL19, An Tân, An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
23
|
Cửa
Hàng Tạp Hóa Bích Vân
|
39G8005642
|
177
Quang Trung, P. An Bình, An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Tạp
hóa
|
24
|
Cơ
Sở nem chả Thu Ích
|
39G8004236
|
56
Phan Chu Trinh, tổ 12, An Phú, An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất nem chả
|
25
|
Công
ty TNHH MTV Hà Anh Phát Farm
|
5901103024
|
Thôn
Thống Nhất, xã Ia Din, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất chế biến cà phê, kinh doanh cà phê giải khát
|
26
|
Hộ
kinh doanh Đỗ Văn Hùng
|
39L8000025
|
42/10
Nguyễn Huệ, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Chả
heo Hùng Hạnh
|
27
|
Cơ
sở sản xuất sữa An Phát
|
39L8001267
|
08
Trần Quốc Toản, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Trà
sữa An Phát
|
28
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Ngọc Ánh
|
39L8000411
|
Bôn
Hoai, xã Chư Băh, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Sản
xuất nước uống đóng chai
|
29
|
Công
ty TNHH MTV Thuận Phong
|
3904000341
|
Thôn
Hòa phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý II
|
ATTP
|
Nươc
uống đóng chai Nata water
|
IV
|
Thanh tra an toàn thực phẩm tại các cơ sở sản xuất, kinh
doanh nước uống đóng chai, nước giải khát không cồn, đá thực phẩm; dụng cụ, vật
liệu bao gói chứa đựng thực phẩm
|
1
|
Công
ty TNHH Điện Xanh GL
|
5900825757
|
37
Ngô Thì Nhậm, phường Phù Đổng, Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền
|
2
|
Công
ty TNHH Thụy Vy
|
5900339524
|
462
Hoàng Sa, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước uống đóng chai, chai PET
|
3
|
HKD
Cơ sở sản xuất Thiên Phú
|
39E8003476
|
Thôn
Đại An 2, xã Ia Khươl, huyện Chư Păh, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước uống đóng chai
|
4
|
Hộ
kinh doanh Ngọc Hiếu
|
39J8000569
|
Đường
QHD1, khu QH Ven Hồ, Thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá
|
5
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Thái
|
39J80002128
|
189
Hùng Vương, TT. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền
|
6
|
Hộ
kinh doanh Phạm Văn Hòa
|
38K8003330
|
Đường
Nguyễn Thị Định, TDP5, TT. Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá Đức Trọng
|
7
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Hữu Voa
|
39K8004374
|
Trường
Chinh, TDP 10, TT Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
đá dùng liền Hoàng Anh
|
8
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Hường
|
39C8003787
|
Thôn
3, xã Nam Yang, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
đá dùng liền Nguyễn Hường
|
9
|
Hộ
kinh doanh Bùi Như Phan
|
39F8001464
|
Thôn
Thắng Trạch, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
uống đóng chai Min Pure
|
10
|
Hộ
kinh doanh sản xuất nước đá Thuận
|
39F8001523
|
Đường
võ Thị Sáu, thôn Thắng Trạch 1, TT Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền
|
11
|
Hộ
kinh doanh Hoàng Minh Hải
|
39P8001336
|
TDP3,
thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
uống đóng chai Hoàng Gia
|
12
|
Hộ
kinh doanh Triệu Đình Cường
|
39P8001361
|
Thôn
Sô Ma Rơng, xã Ia Peng, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
uống đóng chai Trung Nghĩa
|
13
|
Hộ
kinh doanh Tín Phát
|
39L8000550
|
44
Nguyễn Đình Chiểu, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
uống đóng chai TP Pure
|
14
|
Hộ
Kinh doanh Thanh Xù
|
39L8000313
|
44Đ
Trần Quốc Toản, phường Đoàn Kết, thị xã AyunPa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền và nước đá bảo quản thực phẩm
|
15
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Xuân Vinh
|
39L8000044
|
49
Nguyễn Huệ, P Đoàn Kết, Tx. Ayun Pa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
đá dùng liền
|
16
|
HKD
Lương Thị Vẻ
|
39L8000279
|
Hẻm
490 Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã AyunPa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước uống đóng chai
|
17
|
Hộ
kinh doanh Vũ Thị Huệ
|
39M8000799
|
Buôn
Đoàn kết, xã Chư Rcăm, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất NUDC Jôny, Nước đá dùng liền
|
18
|
Hộ
kinh doanh cơ sở sản xuất nước đá tinh khiết Toán Dung
|
39M8001460
|
Đường
Kpăh Klơng, TDP 8, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
đá dùng liền Toán Dung
|
19
|
Hộ
kinh doanh Lộc Đá
|
39M8000961
|
Thôn
Thắng Lợi, xã Phú Cần, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
đá dùng liền Lộc Đá
|
20
|
Hộ
kinh doanh Quốc Lơ
|
39M8001377
|
Thôn
Huy Hoàng, xã Ia RSươm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
đá dùng liền Quốc Lơ
|
21
|
Hộ
kinh doanh cá thể Đinh Duy Vũ
|
39N8000615
|
Thôn
3, xã Pờ Tó, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
đá dùng liền, nước uống đóng chai VnuCha
|
22
|
Hộ
kinh doanh Trung Nghĩa
|
39G8004669
|
31
Ngọc Hân Công Chúa, tổ 3, P. An Phú, Tx. An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền
|
23
|
Cơ
sở sản xuất nước đá dùng liền Tấn Phát
|
39G8004248
|
75
Ngô Văn Sở, Tx. An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền
|
24
|
Hộ
kinh doanh Lê Thị Lệ
|
39G8005176
|
144B
Hoàng Văn Thụ, tổ 6, P. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền
|
25
|
Hộ
kinh doanh Phan Thanh Hảo
|
39G8002468
|
180
Quang Trung, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền Thanh Hảo
|
26
|
Hộ
kinh doanh Trần Đình Hải
|
39G8003276
|
Tổ
12, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá dùng liền và nước đá bảo quản thực phẩm (Hải Hiền)
|
27
|
Hợp
tác xã Tân Tiến Gia Lai
|
5901136206
|
Tổ
dân phố Plei Nghe, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
uống đóng chai
|
28
|
Hộ
kinh doanh Nhà máy nước đá Y Phụng
|
39H8000814
|
09
Nguyễn Du, tổ 2, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá
|
29
|
Hộ
kinh doanh Thiện Thành
|
39H8000254
|
56
Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất nước đá bảo quản, nước đá dùng liền Hồng Thiện
|
30
|
Hộ
kinh doanh Kim Tuấn
|
39H8001000
|
TDP
Plei Hlektu, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Nước
uống đóng chai Vina
|
V
|
Kiểm tra liên ngành bảo đảm an toàn thực phẩm trong dịp
tết Trung thu năm 2023 (Gồm Sở Công thương, Sở NN&PTNT, Sở Y tế, Chi cục ATVSTP,
Cục Quản lý thị trường, Công An tỉnh, Mặt trận TQVN
|
1
|
Hộ
kinh doanh cá thể Huỳnh Thị Lệ (Cơ sở sản xuất bánh Mỹ Lệ)
|
39A8001481
|
Tổ
3, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất bánh trung thu
|
2
|
Hộ
kinh doanh Ksor HNao
|
39A8007884
|
49/18
Trần Nguyên Hãn, P. Đống Đa, Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
3
|
Hộ
kinh doanh Lương Thị Lệ
|
39A8018879
|
50
Lê Lợi, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Cơm
sấy tôm, thịt, chà bông Thiên Phú
|
4
|
Lò
bánh mì
|
39A8014589
|
03
Phạm Hùng, Pleiku, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất bánh mì
|
5
|
Chi
nhánh Cà phê Thành Khôi - Công ty TNHH MTV Nguyên Phát GL
|
5901044386
|
01
Mạc Đăng Dung, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Cà
phê Thành Khôi
|
6
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Hoàng Khánh Vy (KVS LAND)
|
39A8017487
|
170
Tôn Đức Thắng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Mật
ong hoa cà phê
|
7
|
Hộ
kinh doanh Phạm Thị Thanh Thúy
|
39A8018607
|
71
Trần Phú, phường Tây Sơn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Bánh
Bông lan trứng muối Thanh Thúy
|
8
|
Công
ty TNHH THT Tây Nguyên
|
5901146518
|
473
Trường Chinh, P. Chi Lăng, Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất cà phê
|
9
|
Công
ty TNHH MTV cà phê Phinmely
|
5901058572
|
93
Lương Đình Của, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất cà phê
|
10
|
Công
ty TNHH Một thành viên sản xuất TM&DV Vĩnh Bình Tây Nguyên
|
5901140410
|
801
Lê Duẩn, xã Chư Á, thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất cà phê
|
11
|
Công
ty cổ phần cà phê Classic
|
5900827585
|
740
Trường Chinh, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
(Sản xuất cà phê)
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2;
Hàng đóng gói sẵn)
|
12
|
Công
ty cổ phần Hạt Điều Hải Bình Gia Lai
|
5900983256
|
1327
Trường Chinh, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
(Hạt Điều tỏi ớt)
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2;
Hàng đóng gói sẵn)
|
13
|
HKD
Lê Văn Đức
|
39A8002257
|
162/66
Trường Chinh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất bánh
|
14
|
Công
ty TNHH Phiên Phương
|
5900188642
|
20
Tăng Bạt Hổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất mít sấy, cà phê
|
15
|
Hộ
kinh doanh Trần Thị Phận
|
39A8008654
|
03/29
Nguyễn Thiếp, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất bánh trung thu
|
16
|
Cơ
sở sản xuất bánh Đức Hiệp
|
39C8001256
|
Đường
Wừu, thị trấn Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất bánh
|
17
|
Tạp
hóa Hoàng Châu
|
39C80001897
|
Đường
Wừu, thị trấn Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Tạp
hóa
|
18
|
Tạp
hóa Minh Thọ
|
39D8005263
|
Ngã
ba Nam Đạt, xã Đak Djrăng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Tạp
hóa
|
19
|
Hợp
tác xã Nông nghiệp Ia Drang
|
5901075306
|
Thôn
An Hòa, xã Ia Drang, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Hạt
điều rang muối Thảo Nguyên
|
20
|
Công
ty TNHH Sản xuất thương mại An Lệ Phú
|
5901186662
|
Làng
Anẻh, xã Ia Vê, huyện Chư Prông, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất trà mãng cầu, ngũ cốc, cà phê
|
21
|
HKD
Nguyễn Thành An
|
39J8005480
|
Thôn
Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Bún
tươi
|
22
|
Hộ
kinh doanh Hà Thị Lành
|
39K8002470
|
14
Hai Bà Trưng, TDP6, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Sản
xuất chả
|
23
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Tâm Phúc Minh
|
5901170359
|
Xã
Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Trà
Hoa Vàng
|
24
|
Công
ty cổ phần NaLee Việt Nam
|
5901150190
|
Thôn
1, xã Ia Ka, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Granola
Nalee ngũ cốc ăn liền
|
25
|
Tạp
hóa Tường Vi
|
39N8003615
|
Xã
Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Kinh
doanh tạp hóa
|
26
|
Tạp
hóa Nhung Hậu
|
39M8001261
|
Đường
Kpăh Tít, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Kinh
doanh tạp hóa
|
27
|
Tạp
hóa Hải Vân
|
39M8000897
|
Đường
Kpăh Tít, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý III
|
ATTP
|
Kinh
doanh tạp hóa
|
VI
|
Thanh tra an toàn thực phẩm tại các cơ sở kinh doanh
dịch vụ ăn uống, bếp ăn tập thể; sản xuất, kinh doanh thực phẩm bổ sung
|
1
|
Công
ty TNHH Nhất An Gia Lai
|
5901165221
|
25B
Nguyễn Bá Ngọc, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Sản
xuất thực phẩm bổ sung
|
2
|
Công
ty cổ phần trường phổ thông Nguyễn Văn Linh Gia Lai
|
5900457359
|
23
Trần Nhật Duật, Diên Phú, Thành phố Pleiku, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
3
|
Trường
mầm non Hoa Hồng
|
5900281144
|
45
Nguyễn Thái Học, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
4
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Văn Trỗi
|
5900677192
|
30
Tô Vĩnh Diện, P.Hoa Lư, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
5
|
Hộ
kinh doanh Phan Họa Long
|
39A8013143
|
Số
326 Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai.
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
6
|
Công
ty TNHH Sao Việt Gia Lai
|
5900902722
|
Đường
Hoàng Đạo Thúy, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai.
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
7
|
Quán
cà phê Raca Farm
|
39A8008651
|
Hẻm
443 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
8
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
5900645578
|
16
Lê Duẩn , Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
9
|
Công
ty TNHH Phú Hạnh Gia Lai
|
5901190387
|
233
Nguyễn Huệ, TT Đak Đoa, huyện Đak Đoa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
10
|
Trường mầm non Họa Mi
|
5900665567
|
Tổ
dân phố 4, thị trấn Chư Ty, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
11
|
Trường
mẫu giáo Tân Bình
|
5900874024
|
Xã
Tân Bình, huyện Đak Đoa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
12
|
Trường
THCS Dân tộc nội trú huyện Đak Đoa
|
5900702226
|
97
Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
13
|
Công
ty TNHH Dịch vụ Thương Mại Cao Nguyên
|
5901189952
|
38
Hùng Vương, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
14
|
Trường
THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Pưh
|
5900503809
|
Thị
trấn Nhơn Hòa, Chư Pưh, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
15
|
Hộ
kinh doanh Lê Văn Nhất (Nhà hàng Duy Nhất)
|
39J8003592
|
Thôn
Hợp Thắng, xã Ia Drang, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
16
|
Hộ
kinh doanh Nhà hàng tiệc cưới Hùng Hiền
|
39F8000744
|
Tổ
dân phố 7, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
17
|
Trường
THCS Dân tộc nội trú huyện Ia Grai
|
5900645352
|
TDP7,
thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
18
|
Trường
tiểu học thị trấn Kon Dơng
|
5900616827
|
236A
Trần Hưng Đạo, Thị trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Gia Lai.
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
19
|
Trường
THCS Dân tộc nội trú huyện Mang Yang
|
5900616841
|
Nguyễn
Văn Linh, Thị trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
20
|
Trường
THPT DTNT Đông Gia Lai
|
5901008772
|
Tổ
3, phường An Tân, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
21
|
Hộ
kinh doanh Nhà hàng tiệc cưới Tuyết Xuân
|
39G8002975
|
12B
Phan Chu Trinh, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai.
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
22
|
Nhà
hàng tiệc cưới An Phúc
|
39G8000562
|
227
Quang Trung, Thị Xã An Khê, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
23
|
Nhà
hàng Hải sản tươi sống Hải sản Phố
|
39G8001584
|
10
Trần Hưng Đạo, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
24
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Thuyết (Nhà hàng Thuyết Cường)
|
39B8001719/HKD
|
Đường
Kpa Klơng, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
25
|
Trường
Phổ thông Dân tộc Nội trú huyện Kbang
|
5900493822
|
158
Đường Wừu, tổ dân phố 19, thị trấn Kbang, Huyện Kbang, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
26
|
Hộ
kinh doanh Lê Thị Thanh Nhàn (Nhà hàng Thiên Thanh)
|
39B8001392
|
39
Ngô Mây, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
27
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Hồng
|
5900617161
|
Đường
Hùng Vương, TDP1, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
28
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Đình Phương (Nhà hàng Phương Nam)
|
39O8001267/HKD
|
Thôn
Tân Lập, xã Tân An, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
29
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thị Hồng Nhi (Tiệm ăn Cây Dừa)
|
39P8000036
|
TDP
21, Thị trấn Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Dịch
vụ ăn uống
|
30
|
Trường Mầm Non Hoa Phong Lan
|
5901069422
|
TDP
01, Thị Trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
CCATVSTP
|
Năm 2023
|
Quý IV
|
ATTP
|
Bếp
ăn tập thể
|
L
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
THỊ XÃ AN KHÊ
|
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV
|
1
|
Nguyễn
Hữu Ân
|
39G8002987
|
90
Trần Quang Diệu, An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
2
|
Nguyễn
Thị Hà
|
39G8000734
|
345B
Quang Trung, An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
3
|
Nguyễn
Xuân Hiền
|
39G8000798
|
927
Quang Trung, An Bình
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
4
|
Nguyễn
Văn Bình
|
39G8000829
|
Tổ
10, An Bình
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Giống cây trồng
|
5
|
Thái
Xuân Biên
|
5901129953
|
An
Thượng 3, Song An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
6
|
Nguyễn
Văn Thông
|
39G8002649
|
Thượng
An 2, Song An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y
|
7
|
Trần
Hải Nam
|
39G8001831
|
138
Hoàng Văn Thụ, Tây Sơn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN CHƯ PRÔNG
|
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc
BVTV
|
8
|
Lê
Văn Bảy
|
39J8000171
|
Phú
Vinh, xã Ia Băng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
9
|
Bùi
Ngọc Hòa
|
39J 800439
|
Phun
Thanh, xã Ia Băng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
10
|
Võ
Thị Quỳnh Nga
|
39J8003091
|
Phú
Mỹ, xã Ia Băng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
11
|
Y
Phi Long
|
38J80005051
|
Làng
Bạc, Ia Phìn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
12
|
Xuyến
Vi
|
39J8005510
|
Bản
Tân, Ia Phìn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
13
|
Chiến
Vân
|
39J7003057
|
218
Hùng vương, Thị trấn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
14
|
Nguyễn
Xuân Diệp
|
39J8003720
|
Thôn
1, xã Thăng Hưng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
15
|
Công
ty TNHH Minh Bình
|
39J 8003940
|
Thôn
Hòa Bình, xã Bàu Cạn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
16
|
Nguyễn
Văn Toại
|
39J8000174
|
Thôn
4, xã Thăng Hưng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
17
|
Nguyễn
Văn Việt
|
39J8003826
|
Thôn
1, xã Thăng Hưng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
18
|
Nguyễn
ĐÌnh Dân
|
39J8003864
|
Thôn
4, xã Thăng Hưng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
19
|
Đoàn
Thế Hiển
|
39J1001011
|
Làng
Doắch, xã Ia Vê
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
20
|
Ngô
Hữu Tuấn
|
39J8004046
|
Làng
Aneh, xã Ia Vê
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
21
|
Hoàng
Văn Đại
|
39J8003056
|
Thôn
Phù Cát, xã Ia Vê
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
22
|
Lê
Thị Hường
|
39J8003367
|
Hợp
Thắng, xã Ia Drang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
23
|
Đinh
Xuân Đàm
|
39J8004917
|
Hợp
Thắng, xã Ia Drang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Giống cây trồng
|
24
|
Trần
Văn Quý
|
39J8003363
|
TDP6,
Thị trấn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
25
|
Lê
Việt Cường
|
39J8005050
|
TDP2,
Thị trấn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
26
|
Đặng
Văn Đông
|
5901010326
|
Thôn
Hòa Bình , xã Bàu Cạn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN CHƯ PƯH
|
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV
|
27
|
Đại
lý Cảnh Sâm
|
39Q8 000040
|
thôn
Tao Chor, xã Ia Hrú, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
28
|
Cửa
hàng Vật tư Nông nghiệp Thụy Sỹ
|
39R8 001643
|
thôn
Phú Quang, xã Ia Hrú, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
29
|
Đại
Lý Dũng Thủy
|
39R8000392
|
thôn
Tung Blai, xã Ia Dreng, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
30
|
Đại
lý Bình Nghĩa 3
|
39Q8000977
|
thôn
Hòa Bình, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
31
|
Đại
lý Tam Nông
|
39Q8000331
|
thôn
Hòa An, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
32
|
Đoàn
Quang Hoan
|
39Q8000592
|
thôn
Hòa Lộc, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
33
|
Nguyễn
Văn Thành
|
39Q8000760
|
thôn
Hòa Lộc, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
34
|
Phạm
Văn Độ
|
39Q8000336
|
thôn
Hòa Sơn, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Kinh doanh thức ăn chăn nuôi
|
35
|
Đại
lý Kim Oanh
|
39Q8001544
|
thôn
Hòa Phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
36
|
Đại
lý Tứ Bốn
|
39Q8001502
|
thôn
Hòa Phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
37
|
Đại
lý Kiều Tính
|
39Q8001616
|
thôn
Hòa Phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
38
|
Đại
lý Phúc Chinh
|
39Q8000038
|
thôn
Hòa Lộc, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
39
|
Đại
lý Khuyến Chín
|
39Q8001170
|
thôn
Hòa Sơn, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN CHƯ SÊ
|
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV
|
40
|
Nguyễn
Thị Thùy Trang
|
5900980801
|
Làng
Lê Anh, Ia Tiêm, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
41
|
Trương
Văn Nhiệm
|
5900413048-002
|
Làng
Lê Anh, Ia Tiêm, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
Phối
hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất
lượng xăng dầu tại các cơ sở: 01; 02; 03)
|
42
|
Đào
Thị Thanh Thảo Hạ
|
5900972670
|
Thôn
19, Ia Tiêm, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
43
|
Trần
Văn Long
|
5901047482
|
làng
Grai Mek, Chư Pơng, Chư Sê, Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Kinh doanh thuốc thú y và thức ăn chăn nuôi
|
|
HUYỆN ĐAK ĐOA
|
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV
|
44
|
Thành
Loan
|
39C80002428
|
TDP
5, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
45
|
Nhung
Khai
|
39C8003571
|
Thôn
3, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
46
|
Tường
Huy
|
39C8000854
|
TDP
2, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2024
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
47
|
Thu
Hà
|
39C8000016
|
TDP
7, TT Đak Đoa,
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
48
|
Phùng
Hoa
|
39C80001461
|
TDP
7, TT Đak Đoa,
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
49
|
Minh
Quế
|
39C80001366
|
Thôn
H'Lâm, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
50
|
Trường
Giang
|
39C80002632
|
TDP
6, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
51
|
Minh
Tuấn
|
39C80002138
|
TDP
6, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
52
|
Cơ
sở Ân Tình
|
5900498531
|
Thôn
3, Năm Yang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
53
|
Cơ
sở Quang Ba
|
5900330056
|
Thôn
5, Năm Yang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
54
|
Cơ
sở Hiệp Hội
|
5900406562
|
Thôn
5, Năm Yang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
55
|
Đại
lý phân bón Bình Dương
|
39C80002338
|
Thôn
Kop, Kon Gang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
56
|
Đại
lý phân bón Sơn Thủy
|
39C80002253
|
Thôn
Kop, Kon Gang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản
|
57
|
Loan
Đan
|
39C8000298
|
TDP
5, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
58
|
Lan
Chiến
|
39C8000195
|
TDP
5, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
59
|
Hoa
Tân
|
39C8000309
|
TDP
5, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
60
|
Thảo
|
39C8000053
|
Thôn
Piơm, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y
|
61
|
Kim
Hường
|
39C80002080
|
TDP
5, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
62
|
Minh
Ngọc
|
39C8000447
|
Chợ
huyện Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
63
|
Vũ
Trường
|
39C8003602
|
TDP
6, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
SX, KD Giống cây trồng
|
64
|
Vườn
Xanh
|
39C80002915
|
TDP
2, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
65
|
Minh
Hằng
|
39C8000220
|
Thôn
Piơm, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
66
|
Trần
Văn Minh
|
39C80002706
|
Thôn
Piơm, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
67
|
Quang
Khánh
|
39C800011
|
TDP
5, TT Đak Đoa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN ĐỨC CƠ
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV
|
68
|
Cửa
hàng phân bón, thuốc BVTV Dân Hiền
|
39I8012240
|
Quyết
Thắng, xã Ia Din
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
69
|
DNTN
Mười Hiệp
|
5900336530
|
Làng
Hrang, xã Ia Kriêng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
70
|
DNTN
Sức Lan
|
5900704103
|
Quyết
Thắng, xã Ia Din
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
71
|
DNTN
Xuân Vấn
|
5900412132
|
Mook
Trang, xã Ia Dom
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
72
|
Cửa
hàng phân bón, thuốc BVTV Ký Điểm
|
39I8011768
|
Tổ
dân phố 4, thị trấn Đức Cơ
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
73
|
Chi
nhánh DNTN Nam Thanh Phát
|
5901002869
|
Làng
Hrang, xã Ia Kriêng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng
|
74
|
Giống
cây trồng Xuân Tư
|
39I8012184
|
Thôn
Ia Lâm, xã Ia Krêl
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
75
|
Cây
giống Văn Toại
|
39I8011741
|
Tổ
dân phố 1, thị trấn Đức Cơ
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y
|
76
|
Cửa
hàng thức ăn Phương Cường
|
39I8012338
|
Tổ
dân phố 9, thị trấn Đức Cơ
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
77
|
Công
ty TNHH MTV Linh Nhĩ An Phát
|
5900693388
|
Tổ
dân phố 6, thị trấn Đức Cơ
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
78
|
Cửa
hàng thức ăn chăn nuôi, thuốc Thú y Đình Thúy
|
39I8012408
|
Mook
Trêl, xã Ia Dom
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN IA GRAI
|
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng
|
79
|
Vườn
ươm cây giống Thanh Kiều
|
39F8000182
|
Thôn
Tân Lập - Ia Sao
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV
|
80
|
Hộ
kinh doanh Thạch Thái Bình
|
39F800704
|
TDP
7, Ia Kha
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
81
|
Hộ
kinh doanh Vạn Lợi
|
39F8002385
|
TDP
1, Ia Kha
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
82
|
Cửa
hàng phân bón Đình Nại
|
39F8000093
|
Thắng
Trạch 1, Ia Kha
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
83
|
Dịch
vụ nông nghiệp Quang Sáng
|
39F8000942
|
TDP6
, Ia Kha
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
84
|
Đại
lý phân bón Bình Thân
|
39F8000056
|
Chư
Hậu 5- Ia Yok
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
85
|
Đại
lý phân bón Cường Nhung
|
39 F8 000382
|
Hưng
Bình - Ia Yok
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
86
|
Đại
lý phân bón Long Khánh
|
39F 8 001613
|
Chư
Hậu 5- Ia Yok
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Kinh doanh thuốc thú y
|
87
|
Thuốc
Thú y Tuấn Hải
|
39F8 001324
|
Tổ
dân phố 2 thị trấn Ia Kha
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
88
|
Thuốc
Thú y Hồng
|
39F8 000042
|
Tổ
dân phố 2 thị trấn Ia Kha
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN KBANG
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV
|
89
|
Bùi
Văn Thủ
|
39B8002582
|
TDP
1, Thị trấn Kbang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
90
|
Nguyễn
Thị Bình
|
39B8002452
|
109
Ngô mây, TDP 5, Thị trấn Kbang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
91
|
Nguyễn
Văn Linh
|
39B8002432
|
TDP
1, Thị trấn Kbang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
92
|
Võ
Văn Sáu
|
39B8002023
|
Thôn
1, xã Sơ Pai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
93
|
Nguyễn
Đình Chi
|
39B8001520
|
Thôn
2, xã Sơ Pai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
94
|
Trần
Thị Cảm
|
'390207000018
|
Thôn
Hbang, xã Kông Lơng Khơng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
95
|
Lê
Ngọc Tiến
|
39B8002206
|
Thôn
01, xã Đăk Hlơ
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng
|
96
|
Bùi
Đại Nhân
|
39B8002514
|
TDP
2, Thị trấn Kbang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
97
|
Lâm
Ngọc Hùng
|
39B8002302
|
Số
nhà 01 - đường Ban Bội Châu - TT Kbang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Kinh doanh thức ăn chăn nuôi, thủy sản
|
98
|
Phan
Thị Hồng Thịnh
|
39B8002122
|
Số
nhà 07, đường Hai Bà Trung, TT Kbang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
99
|
Tô
Thị Lan
|
39B8000809
|
104
- Phan Bội Châu
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
THỊ XÃ AYUN PA
|
100
|
Phạm
Hữu Kiểm
|
39L8000107
|
426
Trần Hưng Đạo, Cheo Reo
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
101
|
Lâm
Văn Trong
|
39L8000072
|
301
Trần Hưng Đạo - P.Hòa Bình -TX Ayun Pa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
102
|
Võ
Thị Kim Hương
|
39L8000013
|
43
Hai Bà Trưng, tổ 6, P. SôngBờ, TX Ayun Pa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
103
|
Vũ
Văn Đông
|
39L8000200
|
107
Phạm Hồng Thái - tổ 1- P.Sông Bờ - TX Ayun Pa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
104
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
39L8000138
|
82
Hùng Vương - tổ 3 P. Sông Bờ- TX Ayun Pa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
105
|
Nguyễn
Thị Kim Thắng
|
39L8000103
|
02
Cù Chính Lan, phường Đoàn Kết
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
106
|
Lê
Thị Ánh Tuyết
|
39L8000029
|
12
Nguyễn Huệ, phường Đoàn Kết
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2024
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN CHƯ PĂH
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV
|
107
|
Vương
Thị Mỹ Linh
|
39E8003224
|
Làng
Kó xã Chư Đang Ya
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
108
|
Hoàng
Huy Hùng
|
39E8003226
|
Làng
Kó xã Chư Đang Ya
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
109
|
Nguyễn
Ngọc Thanh
|
39E8000123
|
Tổ
dân phố 1 - TT Ia Ly
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
110
|
Trần
Văn Cường
|
39E8002094
|
Thôn
1 xã Ia Ka
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng
|
111
|
Nguyễn
Văn Ngọc
|
39E8002867
|
Thôn
9 xã Nghĩa Hưng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN KRÔNG PA
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV
|
112
|
Nguyễn
Hữu Hiện
|
39M8000072
|
Tổ
dân phố 4- TT Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
113
|
Nguyễn
Thị Luyến
|
39M8000087
|
Tổ
dân phố 4- TT Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
114
|
Mai
phước Phúc
|
39M8000818
|
Tổ
dân phố 5- TT Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
115
|
Đặng
Thanh Liêm
|
39M8000096
|
Tổ
dân phố 4- TT Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
116
|
Nguyễn
Công Nhật
|
39M8000121
|
Tổ
dân phố 2- TT Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
117
|
Phạm
Đình Nguyên
|
39M8001645
|
Tổ
dân phố 10- TT Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
118
|
Trần
Văn Tân
|
39M8000876
|
Thôn
Thống nhất - Xã Chư Ngọc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
119
|
Phan
Thị Tâm
|
39M8000197
|
Thôn
Thống nhất - Xã Chư Ngọc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
120
|
Nguyễn
Thị Hoa
|
39M8000698
|
Thôn
Thống nhất - Xã Chư Ngọc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
121
|
Nguyễn
Văn Tâm
|
39M8000648
|
Thôn
Thống nhất - Xã Chư Ngọc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
122
|
Nguyễn
Đình Vũ
|
5900487995
|
Thôn
Thống nhất - Xã Chư Ngọc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
|
123
|
Nguyễn
Thị Lý
|
39M8001523
|
Thôn
Quỳnh Phú - Ia RSươm
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh thuốc thú y
|
124
|
Nguyễn
Hữu Liêm
|
39M8 000 1332
|
Thôn
Quỳnh Phú - Ia RSươm
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
125
|
Phạm
Thị Thanh Phương
|
39M8000215
|
Tổ
dân Phố 4, TT.Phú túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
126
|
Tô
Thị Phương
|
39M8 000 231
|
Lô
TT2, chợ Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
127
|
Đỗ
Thị Biển
|
39M8 000 364
|
Lô
TT03, chợ Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
128
|
Nguyễn
Hoàng Chiến
|
39M8001450
|
06
Quang Trung, TDP 6,TT Phú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
129
|
Nguyễn
Văn Trường
|
39M8 000 1198
|
114
Kpă Tít,TTPhú Túc
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN KÔNG CHRO
|
130
|
Hộ
Kinh Doanh Lê Thanh Toại
|
39H8000655
|
Thôn
1 - xã Kông Yang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
131
|
Đại
lý VTNN Hồng Thọ (Nga)
|
39H8000569
|
Thôn
4 - xã Kông Yang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
132
|
Hộ
kinh doanh Trúc Phượng
|
39H8000319
|
23
Kpa Klơng - TDP 2, thị trấn Kông Chro
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
133
|
Hộ
kinh doanh Tiến nguyễn 2
|
39H8000870
|
TDP
Plei Hle Ktu, thị trấn Kông Chro
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
134
|
Hộ
Kinh doanh Phạm Ngọc Phước
|
39H8001089
|
TDP
plei Ktỏh, Thị trấn Kông Chro.
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
135
|
Đại
lý nông dược vật tư nông nghiệp Thành Phát
|
39H8000286
|
Thôn
6 - An Trung
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
136
|
Hộ
kinh doanh Cửa hàng vật tư nông nghiệp Thủy II.
|
39H8000570
|
Thôn
6 - xã An Trung
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
137
|
Hộ
Kinh doanh Trần Minh Quang
|
39H8001079
|
Xã
An Trung, Huyện Kông Chro
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản
|
138
|
Trần
Ngọc Cẩn
|
39H8000502
|
Kiốt
chợ huyện
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
139
|
Nguyễn
Thị Hồng
|
39H80005
|
Thôn
2 - xã Kông Yang
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y
|
140
|
Thương
võ
|
39H80008
|
Nguyễn
Huệ, tổ 2, thị trấn Kông Chro
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
141
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
39H80006
|
284
Nguyễn Huệ, thị trấn Kông Chro
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Giống cây trồng
|
142
|
Bùi
Danh Bình
|
39H8000651
|
TDP
Plei Hle Ktu, Thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro.
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
143
|
Nguyễn
Văn Nam
|
39H8001011
|
Thôn
6 - xã An Trung
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN IA PA
|
|
Sản xuất, kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV
|
144
|
Lê
Thị Thanh Đoan
|
39N8001032
|
Bôn Tông Se, xã Ia Trôk
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
145
|
Nông
Triệu Bích Liễu
|
39N8001174
|
xã
Chư Răng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
146
|
Trịnh
Thị Thu Hồng
|
39N8000800
|
Thôn
Bình Tây, xã Chư Răng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
147
|
Nguyễn
Văn Thảo
|
39N8000894
|
Thôn
4, xã Pờ Tó
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
148
|
Lê
Thị Út
|
39N8000215
|
Kim
Năng, Ia Mrơn
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN PHÚ THIỆN
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV
|
149
|
Đại
Lý Ấn Phụng 3
|
39P8001225
|
Glung
B-Ia Ake
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
150
|
Bùi
Văn Quy
|
39P8001085
|
Chí
Linh - Chư A Thai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
151
|
Võ
Văn Phước
|
39P8001438
|
Kte
Lớn A - Ia Yeng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
152
|
Trần
Văn Đường
|
39P8000791
|
Kte
Lớn B - Ia Yeng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
153
|
Vũ
Thị Thuỷ
|
39P8000009
|
Sômahang
A-Ia Peng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
154
|
Phan
Văn Tam
|
39P8000144
|
TDP8-TT
Phú Thiện
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
155
|
Hồ
Thị Phụng
|
39P8000204
|
Plei
Tăng A - Ia Ake
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN MANG YANG
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV
|
156
|
Phân
bón Hữu Nghị
|
39D 8001652
|
Tổ
4, TT Kon Dơng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
157
|
Phân
bón Chín Trình
|
39D8001461
|
Tổ
4, TT Kon Dơng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
158
|
Phân
bón Quang Trung
|
39D8001430
|
Tổ
4, TT Kon Dơng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
159
|
Đại
Lý P. bón Trung phong
|
39D8003520
|
Tân
Phú, Đak Djrăng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
160
|
Đại
Lý P. bón Chín Nam
|
39D8000119
|
Tân
Phú, Đak Djrăng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
161
|
Đại
Lý P. bón Thế Hệ Mới
|
39A8002919
|
Tân
Phú, Đak Djrăng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
162
|
Đại
Lý Phân bón Tín Phát
|
39D8001618
|
Làng
B'rếp, Đak Djrăng
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
HUYỆN ĐAK PƠ
|
|
Sản xuất, kinh doanh Phân bón,Thuốc BVTV
|
163
|
Đỗ
Mạnh Cường
|
39O8 001 197
|
Thôn
3, xã Hà Tam
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
164
|
Trương
Thị Thúy Nhàn
|
39O8 001156
|
Thôn
3, xã Hà Tam
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
165
|
Lâm
Ngọc Trãi
|
39O8 001 157
|
Thôn
Tân Thiện, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
166
|
Vương
Kế Trung
|
39O8 000 729
|
Thôn
Tân Bình, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
167
|
Nguyễn
Văn Ninh
|
39O8001583
|
Thôn
Tân Sơn, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
168
|
Đồng
Thị Loan
|
39O8 000 284
|
Thôn
Tân Thành, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
169
|
Nguyễn
Thế Hậu
|
39O8 001152
|
Thôn
Tân Định, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
170
|
Lâm
Thị Băng Tuyết
|
39O8 001508
|
Thôn
Tân Phong, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
171
|
Đoàn
Vỹ
|
39O8 000254
|
Thôn
Tân Định, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
172
|
Trần
Vĩnh Phú
|
39O8 000751
|
Thôn
An Thuận, xã Cư An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
173
|
Lê
Văn Thức
|
39O8 000789
|
Thôn
Chí Công, xã Cư An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y
|
174
|
Nguyễn
Thị Chín
|
39O8 000262
|
Thôn
Tân Hiệp, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
175
|
Trần
Thị Nhiên
|
39O8000683
|
Thôn
Tân Hiệp, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
176
|
Mai
Viết Chữ
|
39O8 001399
|
Thôn
Tân Hòa, xã Tân An
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
THÀNH PHỐ PLEIKU
|
|
Sản xuất, kinh doanh Phân bón, thuốc BVTV
|
177
|
Đại
lý phân bón Nga Hiệp
|
39A8002548
|
Đường
Trần Can, Thôn 1, Diên Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
178
|
Đại
lý phân bón Đức Nhân
|
39A8012176
|
Đường
Trần Can, Thôn 1, Diên Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
179
|
Đại
lý phân bón Thanh Tâm
|
39A8001753
|
Đường
Hoàng Sa, Thôn 3, Diên Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
180
|
Phân
bón 77
|
39A8003216
|
Đường
Hoàng Sa, Thôn 3, Diên Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
181
|
Đại
lý Nhung Khai
|
39A8002023
|
Thôn
1, xã An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
182
|
Đại
lý Hoàng Hậu
|
39A8005705
|
Thôn
3, xã An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
183
|
Đại
lý Phượng
|
39A8003211
|
Thôn
3, xã An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
184
|
Cửa
hàng Nông dược Đà Lạt
|
39A8009535
|
Thôn
3, xã An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
185
|
Đại
lý Hường Diệu
|
39A8003907
|
Thôn
4, xã An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
186
|
Cửa
hàng Thanh
|
39A8003232
|
Thôn
6, xã An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
187
|
Phạm
Thị Hương
|
39A8210624
|
Thôn
1, xã Trà Đa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
188
|
Mai
Thanh Toàn
|
39A8004902
|
Thôn
2, xã Trà Đa
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
Sản xuất kinh doanh giống cây trồng
|
189
|
HTX
DVNN An Phú Thịnh
|
5901132360
|
Thôn
2 - An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
190
|
Vườn
ươm Thanh Thủ
|
39A8003246
|
Thôn
7 - An Phú
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN
|
|
|
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM
|
191
|
Cty
TNHH Đông Hưng
|
5900188096
|
21
Hai Bà Trưng, Diên Hồng, Pleiku
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP
|
|
192
|
Công
ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Nguyễn Quang
|
5901020480
|
Đường
Lý Chính Thắng, Chi Lăng, TP. Pleiku, Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP
|
|
193
|
Công
ty Trách nhiệm hữu hạn Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cà phê FCA
|
5901188236
|
494
Hùng Vương, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP
|
|
194
|
Công
ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Vạn Nguyên Gia Lai
|
5901187987
|
765/91
Trường Chinh, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP
|
|
195
|
Công
ty TNHH MTV SX- TM-XNK Yến Sào Win Nest Alpha
|
5901143669
|
348B
Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP
|
|
196
|
Công
ty Cổ phần Nông nghiệp An Thịnh Khang Farm
|
5901182315
|
72
Mạc Đĩnh Chi, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP
|
|
197
|
Công
ty TNHH CONGO
|
5901119151
|
26
Yên Đỗ, Pleiku; Sản xuất: Thôn 2, Hòa Phú, Chư Păh
|
Thanh tra Sở
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
VCH
quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP
|
|
|
CHI CỤC KIỂM LÂM
|
198
|
Công
ty TNHH MTV Việt Gia
|
5900378481
|
162
Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
Kiểm
tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản
|
|
199
|
Công
ty TNHH Thiên Ân
|
5900388497
|
901
Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
Kiểm
tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản
|
|
200
|
Công
ty TNHH MTV Nội thất SESAN
|
5901001015
|
Lô
C41 Khu Công Nghiệp Diên Phú, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
Kiểm
tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản
|
|
201
|
Công
ty TNHH MTV Trang Đức
|
5900422444
|
Lô
C11, C12 Khu Công Nghiệp Diên Phú, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Tỉnh Gia
Lai
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Năm 2023
|
Quý I-IV
|
Kiểm
tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản
|
|