Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 314/QĐ-BCT 2023 bổ sung máy móc thiết bị trong nước đã sản xuất được

Số hiệu: 314/QĐ-BCT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Công thương Người ký: Phan Thị Thắng
Ngày ban hành: 17/02/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 314/QĐ-BCT

Hà Nội, ngày 17 tháng 02 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BỔ SUNG DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ, NGUYÊN LIỆU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG

Căn cứ Nghị định số 96/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;

Căn cứ Chỉ thị số 13/CT-TTg ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường sử dụng vật tư, hàng hóa sản xuất trong nước trong công tác đấu thầu các dự án đầu tư phát triển và hoạt động mua sắm thường xuyên sử dụng vốn nhà nước;

Căn cứ Chỉ thị s28/CT-TTg ngày 26 tháng 10 năm 2021 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường thực hiện Cuộc vận động Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” trong tình hình mới;

Căn cứ Công văn số 7551A/BCT-KH ngày 17 tháng 8 năm 2017 của Bộ Công Thương về việc Hướng dẫn điều chỉnh, bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;

Căn cứ đề nghị của Sở Công Thương tỉnh Long An tại Công văn số 3545/SCT-QLCN ngày 28 tháng 11 năm 2022 về việc bổ sung các sản phm ắc quy có mã ký hiệu như tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này vào Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục bổ sung máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được (Phụ lục kèm theo).

Điều 2. Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm được bổ sung vào Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được chịu trách nhiệm:

1. Tuân thủ quy định của pháp luật về tính chính xác của sản phẩm và quy trình sản xuất đã đăng ký;

2. Tuân thủ quy định của pháp luật về cạnh tranh và các quy định pháp luật có liên quan khác.

Điều 3. Trong quá trình thực hiện, Sở Công Thương các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Tập đoàn, Tổng Công ty, Công ty và Hiệp hội ngành nghề tiếp tục đề xuất với Bộ Công Thương để điều chỉnh, bổ sung Danh mục phù hợp với tình hình thực tế.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.

 


Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ (để b/c);
- Các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c);
- Bộ trưởng (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ: KH&ĐT, TC, NN&PTNT, Y tế, GTVT,
TT&TT, XD, KHCN, UBQLVNN;
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam;
- VCC
I;
- UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Website BCT;
- Lưu: VT, KHTC (3).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Phan Thị Thắng

 

PHỤ LỤC

DANH MỤC BỔ SUNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ, NGUYÊN LIỆU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 314/QĐ-BCT ngày 17 tháng 02 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

TT

Tên sản phẩm

Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

Ký hiu, quy cách, mô tả đc tính Kỹ thuật

Tỷ lệ phần trăm giá trị sản xuất trong nước1 (%)

Phân nhóm

1

PLG150-12N

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, công nghệ GEL (100% chất điện phân ở dạng keo phủ đầy thể tích của bình. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 2V

- Dung lượng danh định: 150Ah

- Kích thước: 483x170x240mm

41.99%

2

PLG200-12AN

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, công nghệ GEL (100% chất điện phân ở dạng keo phủ đầy thể tích của bình. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 2V

- Dung lượng danh định: 200Ah

- Kích thước: 522x238x255mm

52.54%

3

PLG300A

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, công nghệ GEL (100% chất điện phân ở dạng keo phủ đầy thể tích của bình. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 2V

- Dung lượng danh định: 300Ah

- Kích thước: 170x150x336mm (dung sai ±3)

47.63%

4

PLG500A

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, công nghệ GEL (100% chất điện phân ở dạng keo phủ đầy thể tích của bình. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 2V

- Dung lượng danh định: 500Ah

- Kích thước: 241x172x340mm

41.83%

5

PLG1000A

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, công nghệ GEL (100% chất điện phân ở dạng keo phủ đầy thể tích của bình. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 2V

- Dung lượng danh định: 1000Ah

- Kích thước: 474x174x354mm

40.93%

6

TPK12150

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, công nghệ GEL (100% chất điện phân ở dạng keo phủ đầy thể tích của bình. Accu không cn bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng: 150Ah

- Kích thước: 550x110x288mm

51.71%

7

PLG400A

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, công nghệ GEL (100% chất điện phân ở dạng keo phủ đầy thể tích của bình. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 2V

- Dung lượng danh định: 400Ah

- Kích thước: 197x170x342mm

36.13%

8

WP5-12SHR

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 5Ah

- Kích thước: 90x70x107mm

41.36%

9

WPS5-12

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì. Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định:12V

- Dung lượng danh định: 5Ah

- Kích thước: 90x70x107mm

36.94%

10

WP1234W

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 7Ah

- Kích thước: 65x151x102mm

43.07%

11

WP1236W

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 9Ah

- Kích thước: 65x151x102mm

48.19%

12

WPS580

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cn bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer).

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 9Ah

- Kích thước: 65x151x102mm

48.86%

13

WP12-12A

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng: 12Ah

- Kích thưc: 98X151X98MM

42.51%

14

WP24-12

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 24Ah

- Kích thước: 166x175x128mm

36.83%

15

WPS26-12

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 26Ah

- Kích thước: 166x175x128mm

40.81%

16

WP30-12T

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 30Ah

- Kích thước: 166x125.5x176mm

33.24%

17

WP40-12

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 40Ah

- Kích thước: 197x166x171mm

40.86%

18

WP45-12

85

07

20

Accu khô kín, loại acid-chì, Accu không cần bảo dưỡng, vỏ bình bằng chất liệu ABS (Acrylonitrile - Butadiene Styrene Copolymer)

- Điện áp danh định: 12V

- Dung lượng danh định: 45Ah

- Kích thước: 197x166x171mm

42.95%

 

 


1 Tỷ lệ phần trăm chi phí sản xuất trong nước được xác nhận tại thời điểm ban hành Quyết định.

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 314/QĐ-BCT ngày 17/02/2023 về bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được do Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.360

DMCA.com Protection Status
IP: 18.190.253.56
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!