|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Nghị quyết 25/NQ-HĐND 2022 chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng Bình Định
Số hiệu:
|
25/NQ-HĐND
|
|
Loại văn bản:
|
Nghị quyết
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bình Định
|
|
Người ký:
|
Hồ Quốc Dũng
|
Ngày ban hành:
|
20/07/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 25/NQ-HĐND
|
Bình Định, ngày 20 tháng 7 năm 2022
|
NGHỊ QUYẾT
CHỦ TRƯƠNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG RỪNG SANG MỤC ĐÍCH KHÁC
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH BÌNH ĐỊNH
KHÓA XIII KỲ HỌP THỨ 6
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung
một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương
ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15
tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 156/2018/NĐ-CP
ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều
của Luật Lâm nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 83/2020/NĐ-CP
ngày 15 tháng 7 năm 2020 của Chính phủ, sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định
số 156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi
hành một số điều của Luật Lâm nghiệp;
Xét Tờ trình số 100/TTr-UBND ngày
12 tháng 7 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc chuyển mục đích sử dụng rừng
sang mục đích khác; Báo cáo thẩm tra số 59/BC-KTNS ngày 15 tháng 7 năm 2022 của
Ban Kinh tế - Ngân sách
Hội đồng nhân dân tỉnh; ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ
họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Thống nhất chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng
sang mục đích khác để triển khai các dự án, cụ thể như sau:
I. NHÓM CÁC DỰ ÁN
KHAI THÁC KHOÁNG SẢN
1. Dự án Khai thác đất làm vật liệu san lấp tại núi Chà Rây, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu
khu 310, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn.
- Diện tích: 6,23 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 1 kèm theo)
2. Dự án
Khai thác đất làm vật liệu san lấp tại núi Chà, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 8a, tiểu
khu 302, phường Nhơn Hoà, thị xã An
Nhơn.
- Diện tích: 1,8 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 2 kèm theo)
3. Dự án Khai thác đất làm vật liệu
san lấp tại khu vực Hòn Ổ Gà xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu
khu 301, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn.
- Diện tích: 1,29 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 3 kèm theo)
4. Dự án Khai thác đất làm vật liệu
san lấp tại Núi Hóc Giảng, thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường, huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu
khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 3,1 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 4 kèm theo)
5. Dự án Khai thác đất làm vật liệu
san lấp tại thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường, huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu
khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 1,4 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 5 kèm theo)
6. Dự án Khai thác và chế biến đá
làm vật liệu xây dựng thông thường phục vụ xây dựng hồ chứa nước Đồng Mít
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 3,5, tiểu
khu 34, xã An Hòa, huyện An Lão.
- Diện tích: 6,97 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 6 kèm theo)
7. Dự án Khai thác đá làm vật liệu xây dựng thông thường có thu hồi đá khối bằng
phương pháp lộ thiên tại núi Đá Trãi, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 5, tiểu
khu 231, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 4,6 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 7 kèm theo)
8. Dự án Khai thác cát làm vật liệu
xây dựng thông thường (cát tô) tại xã Cát Thành,
huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu
khu 216B, xã Cát Thành, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 5,1 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 8 kèm theo)
II. NHÓM CÁC DỰ ÁN PHÁT TRIỂN
KINH TẾ - XÃ HỘI, KINH DOANH - DU LỊCH
1. Dự án Nâng cấp mở rộng tuyến đường
Diêm Tiêu - Kim Sơn và Xây dựng hệ thống đèn chiếu sáng trên tuyến đường ĐT.629
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, 3a tiểu
khu 165A, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ; khoảnh 4, 5, 6 tiểu khu 140 và khoảnh 1,
3, 6 tiểu khu 148, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân.
- Diện tích: 3,22 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 9 kèm theo)
2. Dự án xây dựng Khu sản xuất
nông nghiệp ứng dụng công nghệ tiên tiến trồng cây
ăn quả và các loại cây dược liệu tại xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu
khu 311, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn.
- Diện tích: 13,36 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 10 kèm theo)
3. Dự án Mở rộng Khu du lịch Casa Marina Resort
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 11, tiểu
khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
- Diện tích: 5,83 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 11 kèm theo)
4. Dự án Khu du lịch nghỉ dưỡng
cao cấp Thiên Khánh
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 10, tiểu
khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
- Diện tích: 19.344,4 m2.
(Chi
tiết có Phụ lục 12 kèm theo)
III. NHÓM CÁC DỰ
ÁN AN NINH, QUỐC PHÒNG
1. Dự án xây dựng công trình Trường
bắn, thao trường huấn luyện của Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tuy Phước
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 3, tiểu
khu 297B, xã Phước Hiệp và khoảnh 2, tiểu khu 312B, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy
Phước.
- Diện tích: 17,8 ha.
(Chi
tiết có Phụ lục 13 kèm theo)
2. Dự án xây dựng công trình Trận
địa súng máy phòng không 12,7 mm tại thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu
khu 114A, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện
Hoài Ân.
- Diện tích: 1.397,5 m2.
(Chi
tiết có Phụ lục 14 kèm theo)
Điều 2. Ủy ban nhân dân tỉnh có trách nhiệm tổ chức triển
khai thực hiện Nghị quyết.
Điều 3. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của
Hội đồng nhân dân tỉnh, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh và đại biểu Hội đồng
nhân dân tỉnh kiểm tra, giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân
dân tỉnh Bình Định Khóa XIII Kỳ họp thứ 6 thông qua và có hiệu lực từ ngày 20 tháng
7 năm 2022./.
Nơi nhận:
- UBTVQH; Chính phủ (b/cáo);
- VPQH, VPCP, Bộ NN&PTNT;
- TT Tỉnh ủy, TT HĐND tỉnh;
- UBND tỉnh, Đoàn ĐBQH tỉnh, Đại biểu HĐND tỉnh;
- UBMTTQVN tỉnh và các tổ chức chính trị- xã hội tỉnh;
- Sở Tư pháp, các Sở, ban, ngành liên quan;
- VP: Tỉnh ủy, Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh, UBND tỉnh;
- TT HĐND, UBND các huyện, thị xã, thành phố;
- TT Tin học - Công báo tỉnh;
- Lưu: VT, hồ sơ kỳ họp.
|
CHỦ TỊCH
Hồ Quốc Dũng
|
PHỤ LỤC 1
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI NÚI CHÀ
RÂY, XÃ NHƠN TÂN, THỊ XÃ AN NHƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết
số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân
tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu
khu 310, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn.
2. Diện tích: 6,23 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
1
|
582.502
|
1.534.282
|
2
|
582.664
|
1.534.184
|
3
|
582.568
|
1.533.832
|
4
|
582.422
|
1.533.945
|
PHỤ LỤC 2
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI NÚI CHÀ,
PHƯỜNG NHƠN HOÀ, THỊ XÃ AN NHƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày
20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 8a, tiểu
khu 302, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn.
2. Diện tích: 1,8 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
1
|
590.000
|
1.530.967
|
2
|
590.095
|
1.530.949
|
3
|
590.163
|
1.530.745
|
4
|
590.035
|
1.530.813
|
PHỤ LỤC 3
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI KHU VỰC
HÒN Ổ GÀ, XÃ BÌNH NGHI, HUYỆN TÂY SƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu
khu 301, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn.
2. Diện tích: 1,29 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
STT
|
X
|
Y
|
1
|
578.229,47
|
1.535.307,79
|
9
|
578.227,22
|
1.535.400,17
|
2
|
578.229,24
|
1.535.328,39
|
10
|
578.195,92
|
1.535.417,36
|
3
|
578.225,16
|
1.535.342,69
|
11
|
578.151,00
|
1.535.442,00
|
4
|
578.220,96
|
1.535.357,40
|
12
|
578.096,00
|
1.535.328,00
|
5
|
578.202,38
|
1.535.362,47
|
13
|
578.194,28
|
1.535.273,21
|
6
|
578.186,29
|
1.535.380,81
|
14
|
578.195,38
|
1.535.280,37
|
7
|
578.194,02
|
1.535.399,42
|
15
|
578.211,20
|
1.535.285,84
|
8
|
578.220,48
|
1.535.399,72
|
16
|
578.222,00
|
1.535.292,18
|
PHỤ LỤC 4
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI NÚI HÓC GIẢNG,
THÔN CHÁNH LIÊM, XÃ CÁT TƯỜNG, HUYỆN PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày
20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu
khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 3,1 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng
trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
1
|
594.401
|
1.546.393
|
2
|
594.458
|
1.546.515
|
3
|
594.294
|
1.546.622
|
4
|
594.176
|
1.546.537
|
PHỤ LỤC 5
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI THÔN CHÁNH
LIÊM, XÃ CÁT TƯỜNG, HUYỆN PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày
20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu
khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 1,4 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng 0,89 ha, đất
đã khai thác rừng trồng 0,51 ha.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
1
|
594223
|
1546694
|
2
|
594294
|
1546622
|
3
|
594176
|
1546537
|
4
|
594108
|
1546611
|
PHỤ LỤC 6
DỰ ÁN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN ĐÁ LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG
THÔNG THƯỜNG PHỤC VỤ XÂY DỰNG HỒ CHỨA NƯỚC ĐỒNG MÍT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày
20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 3, 5 tiểu
khu 34, xã An Hòa, huyện An Lão.
2. Diện tích: 6,97 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng
trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
STT
|
X
|
Y
|
1
|
571.269,00
|
1.612.696,00
|
11
|
571.531,00
|
1.612.659,00
|
2
|
571.294,00
|
1.612.724,00
|
12
|
571.500,00
|
1.612.567,00
|
3
|
571.328,00
|
1.612.817,00
|
13
|
571.457,00
|
1.612.559,00
|
4
|
571.366,00
|
1.612.877,00
|
14
|
571.392,00
|
1.612.575,00
|
5
|
571.391,00
|
1.612.874,00
|
15
|
571.342,01
|
1.612.466,88
|
6
|
571.439,00
|
1.612.883,00
|
16
|
571.288,01
|
1.612.377,88
|
7
|
571.502,00
|
1.612.868,00
|
17
|
571.197,02
|
1.612.400,93
|
8
|
571.521,00
|
1.612.844,00
|
18
|
571.091,78
|
1.612.447,93
|
9
|
571.551,00
|
1.612.793,00
|
19
|
571.149,29
|
1.612.576,54
|
10
|
571.555,00
|
1.612.740,00
|
20
|
571.169,29
|
1.612.601,89
|
PHỤ LỤC 7
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐÁ LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG
CÓ THU HỒI ĐÁ KHỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP LỘ THIÊN TẠI NÚI ĐÁ TRÃI, XÃ CÁT HANH, HUYỆN
PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của
Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 5, tiểu
khu 231, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 4,6 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng 3,57 ha, đất
đã khai thác rừng trồng 1,03 ha.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
- Khu 1: Diện tích 1,8 ha
STT
|
X
|
Y
|
1
|
586859
|
1554413
|
2
|
586801
|
1554505
|
3
|
587049
|
1554631
|
4
|
587096
|
1554540
|
- Khu 2: Diện tích: 2,8 ha
STT
|
X
|
Y
|
5
|
587202
|
1554490
|
6
|
587402
|
1554519
|
7
|
587386
|
1554608
|
8
|
587186
|
1554580
|
PHỤ LỤC 8
DỰ ÁN KHAI THÁC CÁT LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG
(CÁT TÔ) TẠI XÃ CÁT THÀNH, HUYỆN PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của
Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu
khu 216B, xã Cát Thành, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 5,1 ha.
3. Quy hoạch: rừng phòng hộ.
4. Hiện trạng: rừng trồng 4,75 ha, đất
đã khai thác rừng trồng 0,35 ha.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
1
|
602.597
|
1.556.637
|
2
|
602.651
|
1.556.664
|
3
|
602.887
|
1.556.308
|
4
|
603.106
|
1.556.089
|
5
|
603.160
|
1.555.976
|
6
|
603.106
|
1.555.950
|
7
|
603.057
|
1.556.054
|
PHỤ LỤC 9
DỰ ÁN NÂNG CẤP MỞ RỘNG TUYẾN ĐƯỜNG DIÊM TIÊU - KIM SƠN
VÀ XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG TRÊN TUYẾN ĐƯỜNG ĐT.629
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của
Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, 3a
tiểu khu 165A, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ; khoảnh 4, 5, 6 tiểu khu 140 và khoảnh
1, 3, 6 tiểu khu 148, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân.
2. Diện tích: 3,22 ha.
3. Quy hoạch: rừng phòng hộ 2,72 ha,
rừng sản xuất 0,50 ha.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
- Khu vực thuộc xã Mỹ Trinh, huyện
Phù Mỹ. Diện tích 0,39 ha
TT
|
Lô
|
X
|
Y
|
TT
|
Lô
|
X
|
Y
|
1
|
1
|
1576262,90
|
582810,85
|
20
|
4
|
1575771,68
|
583133,88
|
2
|
1
|
1576262,80
|
582810,90
|
21
|
4
|
1575792,90
|
583116,86
|
3
|
1
|
1576262,09
|
582811,37
|
22
|
4
|
1575795,54
|
583114,95
|
4
|
1
|
1576190,65
|
582864,29
|
23
|
4
|
1575826,26
|
583092,69
|
5
|
1
|
1576190,57
|
582864,35
|
24
|
4
|
1575840,80
|
583081,56
|
6
|
1
|
1576186,27
|
582867,61
|
25
|
4
|
1575844,99
|
583071,00
|
7
|
1
|
1576183,12
|
582868,93
|
26
|
4
|
1575867,72
|
583041,96
|
8
|
1
|
1576195,94
|
582858,41
|
27
|
4
|
1575865,24
|
583043,83
|
9
|
1
|
1576242,99
|
582815,94
|
28
|
4
|
1575842,91
|
583057,71
|
10
|
1
|
1576271,00
|
582806,33
|
29
|
4
|
1575815,47
|
583078,45
|
11
|
4
|
1575647,86
|
583207,71
|
30
|
4
|
1575785,18
|
583103,84
|
12
|
4
|
1575658,08
|
583205,44
|
31
|
4
|
1575783,84
|
583104,97
|
13
|
4
|
1575669,45
|
583202,91
|
32
|
4
|
1575762,74
|
583119,80
|
14
|
4
|
1575670,82
|
583201,91
|
33
|
4
|
1575731,21
|
583141,98
|
15
|
4
|
1575674,88
|
583198,95
|
34
|
4
|
1575721,64
|
583148,72
|
16
|
4
|
1575702,78
|
583178,61
|
35
|
4
|
1575697,57
|
583167,13
|
17
|
4
|
1575706,19
|
583176,12
|
36
|
4
|
1575686,02
|
583175,97
|
18
|
4
|
1575732,86
|
583156,69
|
37
|
4
|
1575665,51
|
583193,34
|
19
|
4
|
1575733,71
|
583164,33
|
38
|
4
|
1575657,61
|
583200,03
|
- khu vực thuộc xã Ân Tường Đông, huyện
Hoài Ân. Diện tích 2,83 ha.
TT
|
Lô
|
X
|
Y
|
TT
|
Lô
|
X
|
Y
|
1
|
2
|
1579301,88
|
581124,04
|
247
|
18
|
581781,92
|
1578505,25
|
2
|
2
|
1579301,97
|
581124,11
|
248
|
18
|
581766,11
|
1578525,03
|
3
|
2
|
1579254,45
|
581143,62
|
249
|
18
|
581753,21
|
1578541,14
|
4
|
2
|
1579254,12
|
581143,76
|
250
|
18
|
581744,53
|
1578551,99
|
5
|
2
|
1579229,35
|
581155,37
|
251
|
18
|
581735,75
|
1578562,61
|
6
|
2
|
1579172,53
|
581178,80
|
252
|
18
|
581721,72
|
1578579,58
|
7
|
2
|
1579171,69
|
581179,21
|
253
|
18
|
581738,57
|
1578565,89
|
8
|
2
|
1579162,17
|
581184,61
|
254
|
18
|
581767,91
|
1578539,33
|
9
|
2
|
1579162,12
|
581184,64
|
255
|
18
|
581805,52
|
1578501,96
|
10
|
2
|
1579161,24
|
581185,23
|
256
|
18
|
581806,14
|
1578501,05
|
11
|
2
|
1579154,21
|
581190,76
|
257
|
18
|
581815,74
|
1578486,88
|
12
|
2
|
1579151,08
|
581193,24
|
258
|
18
|
581816,67
|
1578485,49
|
13
|
2
|
1579150,26
|
581192,06
|
259
|
18
|
581833,70
|
1578455,87
|
14
|
2
|
1579154,26
|
581187,51
|
260
|
18
|
581836,49
|
1578450,35
|
15
|
2
|
1579158,57
|
581185,26
|
261
|
18
|
581847,76
|
1578426,08
|
16
|
2
|
1579184,35
|
581171,65
|
262
|
19
|
581850,06
|
1578200,54
|
17
|
2
|
1579189,43
|
581168,97
|
263
|
19
|
581850,22
|
1578200,48
|
18
|
2
|
1579250,83
|
581143,81
|
264
|
19
|
581865,83
|
1578204,58
|
19
|
3
|
1579414,09
|
581092,41
|
265
|
19
|
581866,03
|
1578194,33
|
20
|
3
|
1579414,18
|
581092,66
|
266
|
19
|
581866,13
|
1578189,24
|
21
|
3
|
1579406,07
|
581096,13
|
267
|
19
|
581866,13
|
1578189,08
|
22
|
3
|
1579366,79
|
581112,95
|
268
|
19
|
581864,76
|
1578168,55
|
23
|
3
|
1579349,15
|
581120,70
|
269
|
19
|
581864,76
|
1578168,54
|
24
|
3
|
1579327,25
|
581132,27
|
270
|
19
|
581863,51
|
1578149,89
|
25
|
3
|
1579183,08
|
581199,81
|
271
|
19
|
581863,51
|
1578147,92
|
26
|
3
|
1579178,61
|
581203,25
|
272
|
19
|
581863,47
|
1578117,62
|
27
|
3
|
1579170,71
|
581209,32
|
273
|
19
|
581862,29
|
1578082,94
|
28
|
3
|
1579162,04
|
581203,69
|
274
|
19
|
581861,61
|
1578052,32
|
29
|
3
|
1579163,48
|
581202,55
|
275
|
19
|
581861,98
|
1578018,69
|
30
|
3
|
1579170,06
|
581197,38
|
276
|
19
|
581860,78
|
1577990,86
|
31
|
3
|
1579178,68
|
581192,49
|
277
|
19
|
581860,52
|
1577984,89
|
32
|
3
|
1579235,23
|
581169,17
|
278
|
19
|
581860,53
|
1577983,78
|
33
|
3
|
1579235,55
|
581169,03
|
279
|
19
|
581860,57
|
1577979,74
|
34
|
3
|
1579260,32
|
581157,43
|
280
|
19
|
581844,85
|
1577944,68
|
35
|
3
|
1579322,93
|
581131,73
|
281
|
19
|
581844,89
|
1577949,00
|
36
|
3
|
1579400,98
|
581097,84
|
282
|
19
|
581844,93
|
1577955,29
|
37
|
9
|
581870,60
|
1578288,28
|
283
|
19
|
581844,95
|
1577958,12
|
38
|
9
|
581870,32
|
1578280,84
|
284
|
19
|
581846,09
|
1577985,23
|
39
|
9
|
581869,98
|
1578279,10
|
285
|
19
|
581846,98
|
1578019,03
|
40
|
9
|
581867,35
|
1578266,07
|
286
|
19
|
581847,81
|
1578052,61
|
41
|
9
|
581867,06
|
1578264,62
|
287
|
19
|
581848,14
|
1578083,26
|
42
|
9
|
581867,05
|
1578264,47
|
288
|
19
|
581848,80
|
1578117,96
|
43
|
9
|
581865,22
|
1578235,45
|
289
|
19
|
581849,74
|
1578139,40
|
44
|
9
|
581865,83
|
1578204,58
|
290
|
19
|
581850,22
|
1578150,19
|
45
|
9
|
581850,22
|
1578200,48
|
291
|
19
|
581849,32
|
1578189,63
|
46
|
9
|
581850,06
|
1578200,54
|
292
|
19
|
581849,33
|
1578189,73
|
47
|
9
|
581852,45
|
1578235,75
|
293
|
19
|
581849,66
|
1578194,66
|
48
|
9
|
581851,93
|
1578263,29
|
294
|
20
|
582078,25
|
1576890,46
|
49
|
9
|
581851,72
|
1578266,07
|
295
|
20
|
582075,19
|
1576892,88
|
50
|
9
|
581849,88
|
1578277,43
|
296
|
20
|
582065,60
|
1576901,34
|
51
|
9
|
581849,26
|
1578281,32
|
297
|
20
|
582061,08
|
1576905,75
|
52
|
9
|
581849,54
|
1578294,78
|
298
|
20
|
582057,84
|
1576909,11
|
53
|
9
|
581868,76
|
1578288,61
|
299
|
20
|
582055,69
|
1576911,60
|
54
|
10
|
581899,86
|
1577183,13
|
300
|
20
|
582044,80
|
1576925,91
|
55
|
10
|
581897,61
|
1577190,28
|
301
|
20
|
582044,66
|
1576926,09
|
56
|
10
|
581891,08
|
1577212,77
|
302
|
20
|
582036,45
|
1576936,23
|
57
|
10
|
581884,02
|
1577210,19
|
303
|
20
|
582036,43
|
1576936,25
|
58
|
10
|
581882,35
|
1577215,95
|
304
|
20
|
582031,45
|
1576942,35
|
59
|
10
|
581878,76
|
1577227,38
|
305
|
20
|
582023,50
|
1576953,46
|
60
|
10
|
581878,58
|
1577228,12
|
306
|
20
|
582017,14
|
1576962,02
|
61
|
10
|
581878,49
|
1577228,59
|
307
|
20
|
582016,84
|
1576962,40
|
62
|
10
|
581877,30
|
1577233,22
|
308
|
20
|
582008,91
|
1576971,74
|
63
|
10
|
581875,68
|
1577239,94
|
309
|
20
|
581998,21
|
1576984,60
|
64
|
10
|
581874,91
|
1577243,92
|
310
|
20
|
581994,83
|
1576988,86
|
65
|
10
|
581874,27
|
1577247,51
|
311
|
20
|
581992,27
|
1576992,53
|
66
|
10
|
581873,50
|
1577252,77
|
312
|
20
|
581984,30
|
1577005,93
|
67
|
10
|
581872,99
|
1577257,65
|
313
|
20
|
581986,81
|
1577001,88
|
68
|
10
|
581872,35
|
1577266,24
|
314
|
20
|
581988,93
|
1576998,47
|
69
|
10
|
581871,84
|
1577281,26
|
315
|
20
|
581994,95
|
1576990,57
|
70
|
10
|
581869,92
|
1577308,71
|
316
|
20
|
581999,28
|
1576985,39
|
71
|
10
|
581869,28
|
1577313,51
|
317
|
20
|
582000,45
|
1576983,99
|
72
|
10
|
581869,28
|
1577313,52
|
318
|
20
|
582006,46
|
1576976,79
|
73
|
10
|
581869,28
|
1577313,53
|
319
|
20
|
582010,98
|
1576971,38
|
74
|
10
|
581855,04
|
1577355,41
|
320
|
20
|
582012,38
|
1576969,59
|
75
|
10
|
581854,15
|
1577358,11
|
321
|
20
|
582016,69
|
1576964,05
|
76
|
10
|
581853,63
|
1577360,68
|
322
|
20
|
582029,14
|
1576948,05
|
77
|
10
|
581852,99
|
1577364,52
|
323
|
20
|
582046,16
|
1576929,52
|
78
|
10
|
581852,35
|
1577369,53
|
324
|
20
|
582075,46
|
1576894,84
|
79
|
10
|
581851,71
|
1577376,20
|
325
|
20
|
582075,64
|
1576894,56
|
80
|
10
|
581850,30
|
1577386,97
|
326
|
21
|
582281,77
|
1576655,78
|
81
|
10
|
581848,63
|
1577400,06
|
327
|
21
|
582281,76
|
1576655,74
|
82
|
10
|
581847,74
|
1577405,82
|
328
|
21
|
582278,48
|
1576649,06
|
83
|
10
|
581846,84
|
1577410,45
|
329
|
21
|
582278,19
|
1576648,49
|
84
|
10
|
581845,17
|
1577417,25
|
330
|
21
|
582276,14
|
1576644,32
|
85
|
10
|
581843,50
|
1577423,80
|
331
|
21
|
582274,81
|
1576641,66
|
86
|
10
|
581840,94
|
1577435,98
|
332
|
21
|
582264,20
|
1576647,32
|
87
|
10
|
581839,53
|
1577444,45
|
333
|
21
|
582261,22
|
1576648,81
|
88
|
10
|
581836,84
|
1577462,54
|
334
|
21
|
582250,81
|
1576655,08
|
89
|
10
|
581835,94
|
1577469,22
|
335
|
21
|
582243,96
|
1576659,20
|
90
|
10
|
581835,30
|
1577477,17
|
336
|
21
|
582217,64
|
1576677,70
|
91
|
10
|
581834,40
|
1577490,38
|
337
|
21
|
582216,72
|
1576678,46
|
92
|
10
|
581834,28
|
1577507,57
|
338
|
21
|
582196,12
|
1576702,47
|
93
|
10
|
581834,40
|
1577512,19
|
339
|
21
|
582181,55
|
1576724,52
|
94
|
10
|
581834,53
|
1577516,42
|
340
|
21
|
582180,23
|
1576726,52
|
95
|
10
|
581835,17
|
1577521,43
|
341
|
21
|
582179,49
|
1576727,64
|
96
|
10
|
581841,08
|
1577579,30
|
342
|
21
|
582171,43
|
1576741,47
|
97
|
10
|
581841,59
|
1577587,76
|
343
|
21
|
582170,66
|
1576742,81
|
98
|
10
|
581841,85
|
1577592,77
|
344
|
21
|
582158,98
|
1576757,41
|
99
|
10
|
581842,75
|
1577599,68
|
345
|
21
|
582158,47
|
1576758,51
|
100
|
10
|
581845,82
|
1577637,67
|
346
|
21
|
582158,97
|
1576757,42
|
101
|
10
|
581846,46
|
1577646,52
|
347
|
21
|
582139,06
|
1576782,31
|
102
|
10
|
581846,72
|
1577651,78
|
348
|
21
|
582125,72
|
1576795,89
|
103
|
10
|
581846,72
|
1577656,27
|
349
|
21
|
582118,59
|
1576803,15
|
104
|
10
|
581846,59
|
1577660,38
|
350
|
21
|
582112,84
|
1576809,00
|
105
|
10
|
581846,34
|
1577663,71
|
351
|
21
|
582095,32
|
1576829,77
|
106
|
10
|
581845,95
|
1577666,79
|
352
|
21
|
582076,02
|
1576855,58
|
107
|
10
|
581845,70
|
1577669,49
|
353
|
21
|
582058,45
|
1576877,70
|
108
|
10
|
581845,70
|
1577672,31
|
354
|
21
|
582056,20
|
1576880,54
|
109
|
10
|
581845,95
|
1577676,03
|
355
|
21
|
582034,62
|
1576920,62
|
110
|
10
|
581846,21
|
1577678,72
|
356
|
21
|
582019,26
|
1576940,31
|
111
|
10
|
581846,21
|
1577683,60
|
357
|
21
|
582002,48
|
1576961,89
|
112
|
10
|
581845,96
|
1577686,17
|
358
|
21
|
582001,13
|
1576963,62
|
113
|
10
|
581845,44
|
1577688,60
|
359
|
21
|
581983,69
|
1576981,72
|
114
|
10
|
581844,42
|
1577692,20
|
360
|
21
|
581977,35
|
1576989,68
|
115
|
10
|
581840,06
|
1577704,90
|
361
|
21
|
581976,66
|
1576991,20
|
116
|
10
|
581839,69
|
1577714,50
|
362
|
21
|
581971,37
|
1577002,84
|
117
|
10
|
581839,19
|
1577727,29
|
363
|
21
|
581970,62
|
1577004,03
|
118
|
10
|
581838,97
|
1577732,95
|
364
|
21
|
581964,47
|
1577015,02
|
119
|
10
|
581836,60
|
1577770,41
|
365
|
21
|
581958,54
|
1577026,41
|
120
|
10
|
581835,82
|
1577802,99
|
366
|
21
|
581951,78
|
1577039,43
|
121
|
10
|
581835,66
|
1577809,87
|
367
|
21
|
581938,03
|
1577065,94
|
122
|
10
|
581836,20
|
1577833,65
|
368
|
21
|
581922,60
|
1577090,34
|
123
|
10
|
581836,37
|
1577840,71
|
369
|
21
|
581916,38
|
1577102,28
|
124
|
10
|
581836,79
|
1577843,53
|
370
|
21
|
581907,03
|
1577125,60
|
125
|
10
|
581839,53
|
1577861,23
|
371
|
21
|
581901,33
|
1577137,06
|
126
|
10
|
581860,40
|
1577859,25
|
372
|
21
|
581902,92
|
1577142,47
|
127
|
10
|
581860,99
|
1577855,46
|
373
|
21
|
581904,93
|
1577137,82
|
128
|
10
|
581863,35
|
1577840,12
|
374
|
21
|
581916,34
|
1577116,65
|
129
|
10
|
581863,19
|
1577833,01
|
375
|
21
|
581920,70
|
1577108,44
|
130
|
10
|
581863,03
|
1577830,37
|
376
|
21
|
581926,99
|
1577096,24
|
131
|
10
|
581855,49
|
1577705,27
|
377
|
21
|
581936,35
|
1577078,15
|
132
|
10
|
581855,03
|
1577697,59
|
378
|
21
|
581943,40
|
1577063,15
|
133
|
10
|
581843,16
|
1577500,50
|
379
|
21
|
581946,35
|
1577057,50
|
134
|
10
|
581843,92
|
1577481,08
|
380
|
21
|
581949,70
|
1577050,56
|
135
|
10
|
581844,10
|
1577478,92
|
381
|
21
|
581954,68
|
1577041,21
|
136
|
10
|
581844,14
|
1577478,46
|
382
|
21
|
581959,95
|
1577030,68
|
137
|
10
|
581844,70
|
1577471,92
|
383
|
21
|
581963,67
|
1577023,50
|
138
|
10
|
581846,62
|
1577455,42
|
384
|
21
|
581967,26
|
1577017,08
|
139
|
10
|
581849,53
|
1577440,19
|
385
|
21
|
581970,21
|
1577011,95
|
140
|
10
|
581849,55
|
1577440,09
|
386
|
21
|
581972,90
|
1577007,46
|
141
|
10
|
581850,02
|
1577438,05
|
387
|
21
|
581980,75
|
1576995,98
|
142
|
10
|
581857,68
|
1577404,43
|
388
|
21
|
581984,96
|
1576989,88
|
143
|
10
|
581864,66
|
1577374,73
|
389
|
21
|
581988,82
|
1576984,37
|
144
|
10
|
581871,33
|
1577341,60
|
390
|
21
|
581992,40
|
1576979,87
|
145
|
10
|
581874,53
|
1577315,62
|
391
|
21
|
582003,17
|
1576966,92
|
146
|
10
|
581878,80
|
1577288,19
|
392
|
21
|
582011,12
|
1576957,55
|
147
|
10
|
581880,08
|
1577282,66
|
393
|
21
|
582017,41
|
1576949,08
|
148
|
10
|
581885,05
|
1577261,19
|
394
|
21
|
582025,49
|
1576937,79
|
149
|
10
|
581892,27
|
1577231,25
|
395
|
21
|
582030,62
|
1576931,51
|
150
|
10
|
581895,65
|
1577213,61
|
396
|
21
|
582038,83
|
1576921,37
|
151
|
10
|
581896,94
|
1577206,90
|
397
|
21
|
582049,86
|
1576906,88
|
152
|
10
|
581898,06
|
1577200,89
|
398
|
21
|
582052,30
|
1576904,05
|
153
|
10
|
581899,52
|
1577184,74
|
399
|
21
|
582055,76
|
1576900,46
|
154
|
11
|
581289,11
|
1579066,06
|
400
|
21
|
582060,50
|
1576895,84
|
155
|
11
|
581280,28
|
1579072,58
|
401
|
21
|
582070,38
|
1576887,12
|
156
|
11
|
581237,36
|
1579110,37
|
402
|
21
|
582079,48
|
1576879,93
|
157
|
11
|
581237,35
|
1579110,38
|
403
|
21
|
582086,93
|
1576874,66
|
158
|
11
|
581199,29
|
1579143,90
|
404
|
21
|
582089,75
|
1576872,44
|
159
|
11
|
581192,07
|
1579150,26
|
405
|
21
|
582092,35
|
1576868,37
|
160
|
11
|
581193,24
|
1579151,08
|
406
|
21
|
582103,79
|
1576856,87
|
161
|
11
|
581193,49
|
1579150,75
|
407
|
21
|
582115,23
|
1576845,37
|
162
|
11
|
581194,18
|
1579149,99
|
408
|
21
|
582132,20
|
1576824,12
|
163
|
11
|
581199,48
|
1579144,89
|
409
|
21
|
582145,97
|
1576803,42
|
164
|
11
|
581202,89
|
1579141,60
|
410
|
21
|
582147,71
|
1576800,00
|
165
|
11
|
581203,45
|
1579141,12
|
411
|
21
|
582155,15
|
1576783,46
|
166
|
11
|
581222,91
|
1579125,72
|
412
|
21
|
582162,20
|
1576768,32
|
167
|
11
|
581238,16
|
1579112,75
|
413
|
21
|
582171,05
|
1576749,20
|
168
|
11
|
581247,98
|
1579104,40
|
414
|
21
|
582179,00
|
1576732,65
|
169
|
11
|
581277,00
|
1579078,80
|
415
|
21
|
582181,82
|
1576727,39
|
170
|
11
|
581289,11
|
1579066,07
|
416
|
21
|
582184,52
|
1576722,52
|
171
|
12
|
581360,61
|
1579040,93
|
417
|
21
|
582188,11
|
1576716,49
|
172
|
12
|
581353,39
|
1579033,49
|
418
|
21
|
582191,57
|
1576711,23
|
173
|
12
|
581345,01
|
1579024,86
|
419
|
21
|
582195,42
|
1576705,97
|
174
|
12
|
581336,91
|
1579030,82
|
420
|
21
|
582198,24
|
1576702,64
|
175
|
12
|
581327,20
|
1579042,16
|
421
|
21
|
582201,71
|
1576699,30
|
176
|
12
|
581310,15
|
1579063,67
|
422
|
21
|
582205,81
|
1576695,84
|
177
|
12
|
581300,65
|
1579075,65
|
423
|
21
|
582211,84
|
1576691,22
|
178
|
12
|
581300,21
|
1579076,16
|
424
|
21
|
582217,99
|
1576686,85
|
179
|
12
|
581287,64
|
1579089,38
|
425
|
21
|
582223,38
|
1576683,52
|
180
|
12
|
581287,17
|
1579089,83
|
426
|
21
|
582229,15
|
1576680,57
|
181
|
12
|
581257,85
|
1579115,69
|
427
|
21
|
582241,08
|
1576675,56
|
182
|
12
|
581257,75
|
1579115,78
|
428
|
21
|
582249,29
|
1576671,84
|
183
|
12
|
581232,53
|
1579137,23
|
429
|
21
|
582260,96
|
1576666,20
|
184
|
12
|
581232,32
|
1579137,40
|
430
|
21
|
582275,42
|
1576658,96
|
185
|
12
|
581230,40
|
1579138,92
|
431
|
21
|
582278,60
|
1576657,37
|
186
|
12
|
581213,04
|
1579152,66
|
432
|
22
|
581975,59
|
1577020,58
|
187
|
12
|
581204,95
|
1579160,44
|
433
|
22
|
581965,10
|
1577038,22
|
188
|
12
|
581203,69
|
1579162,03
|
434
|
22
|
581958,41
|
1577051,36
|
189
|
12
|
581209,32
|
1579170,71
|
435
|
22
|
581949,25
|
1577069,34
|
190
|
12
|
581230,30
|
1579143,42
|
436
|
22
|
581946,84
|
1577074,08
|
191
|
12
|
581272,72
|
1579109,49
|
437
|
22
|
581946,84
|
1577074,06
|
192
|
12
|
581322,17
|
1579072,23
|
438
|
22
|
581946,84
|
1577074,08
|
193
|
12
|
581332,68
|
1579064,32
|
439
|
22
|
581946,94
|
1577073,25
|
194
|
12
|
581339,46
|
1579058,64
|
440
|
22
|
581943,14
|
1577081,34
|
195
|
13
|
581408,78
|
1578984,18
|
441
|
22
|
581943,02
|
1577081,60
|
196
|
13
|
581384,48
|
1578992,62
|
442
|
22
|
581933,65
|
1577099,68
|
197
|
13
|
581367,65
|
1579000,22
|
443
|
22
|
581927,36
|
1577111,88
|
198
|
13
|
581366,66
|
1579000,96
|
444
|
22
|
581927,32
|
1577111,95
|
199
|
13
|
581363,63
|
1579004,57
|
445
|
22
|
581922,96
|
1577120,16
|
200
|
13
|
581371,08
|
1579012,67
|
446
|
22
|
581922,94
|
1577120,21
|
201
|
13
|
581378,72
|
1579020,99
|
447
|
22
|
581911,69
|
1577141,09
|
202
|
13
|
581392,03
|
1579005,31
|
448
|
22
|
581909,43
|
1577146,33
|
203
|
14
|
581435,26
|
1578919,31
|
449
|
22
|
581908,14
|
1577149,59
|
204
|
14
|
581415,19
|
1578943,20
|
450
|
22
|
581906,72
|
1577153,98
|
205
|
14
|
581388,04
|
1578975,51
|
451
|
22
|
581904,46
|
1577161,89
|
206
|
14
|
581408,81
|
1578968,30
|
452
|
22
|
581903,77
|
1577164,40
|
207
|
14
|
581423,89
|
1578961,19
|
453
|
22
|
581903,19
|
1577167,46
|
208
|
14
|
581425,18
|
1578959,90
|
454
|
22
|
581902,30
|
1577171,79
|
209
|
14
|
581428,21
|
1578954,06
|
455
|
22
|
581901,83
|
1577174,55
|
210
|
14
|
581434,26
|
1578925,66
|
456
|
22
|
581906,91
|
1577157,36
|
211
|
15
|
581604,04
|
1578751,89
|
457
|
22
|
581908,32
|
1577153,39
|
212
|
15
|
581598,01
|
1578746,96
|
458
|
22
|
581918,92
|
1577131,72
|
213
|
15
|
581580,68
|
1578741,30
|
459
|
22
|
581930,43
|
1577109,54
|
214
|
15
|
581573,89
|
1578757,28
|
460
|
22
|
581936,61
|
1577097,67
|
215
|
15
|
581550,48
|
1578782,44
|
461
|
22
|
581947,22
|
1577076,29
|
216
|
15
|
581538,99
|
1578798,63
|
462
|
22
|
581949,40
|
1577071,90
|
217
|
15
|
581530,70
|
1578809,97
|
463
|
22
|
581963,22
|
1577045,37
|
218
|
15
|
581540,38
|
1578805,59
|
464
|
22
|
581969,55
|
1577032,13
|
219
|
15
|
581541,10
|
1578805,31
|
465
|
22
|
581975,47
|
1577020,79
|
220
|
15
|
581556,76
|
1578800,09
|
466
|
23
|
582289,73
|
1576671,07
|
221
|
15
|
581563,17
|
1578792,90
|
467
|
23
|
582287,61
|
1576667,63
|
222
|
15
|
581584,77
|
1578766,32
|
468
|
23
|
582226,35
|
1576698,01
|
223
|
16
|
581643,36
|
1578699,41
|
469
|
23
|
582223,02
|
1576698,79
|
224
|
16
|
581632,95
|
1578698,38
|
470
|
23
|
582219,27
|
1576697,78
|
225
|
16
|
581609,61
|
1578714,26
|
471
|
23
|
582217,73
|
1576696,24
|
226
|
16
|
581624,33
|
1578726,70
|
472
|
23
|
582216,29
|
1576697,26
|
227
|
16
|
581624,38
|
1578726,59
|
473
|
23
|
582210,51
|
1576701,68
|
228
|
16
|
581633,31
|
1578709,67
|
474
|
23
|
582206,73
|
1576704,87
|
229
|
17
|
581691,86
|
1578615,49
|
475
|
23
|
582203,72
|
1576707,78
|
230
|
17
|
581680,16
|
1578629,43
|
476
|
23
|
582201,32
|
1576710,61
|
231
|
17
|
581654,24
|
1578660,22
|
477
|
23
|
582197,73
|
1576715,51
|
232
|
17
|
581669,25
|
1578663,94
|
478
|
23
|
582194,47
|
1576720,47
|
233
|
17
|
581689,21
|
1578640,97
|
479
|
23
|
582191,03
|
1576726,25
|
234
|
17
|
581688,64
|
1578632,25
|
480
|
23
|
582188,40
|
1576730,98
|
235
|
17
|
581688,62
|
1578631,76
|
481
|
23
|
582185,69
|
1576736,05
|
236
|
17
|
581688,63
|
1578631,30
|
482
|
23
|
582177,83
|
1576752,40
|
237
|
17
|
581689,13
|
1578623,14
|
483
|
23
|
582170,42
|
1576768,41
|
238
|
17
|
581689,69
|
1578620,73
|
484
|
23
|
582183,28
|
1576752,76
|
239
|
18
|
581848,87
|
1578423,69
|
485
|
23
|
582199,80
|
1576736
01
|
240
|
18
|
581846,55
|
1578425,98
|
486
|
23
|
582201,76
|
1576733,62
|
241
|
18
|
581828,20
|
1578429,41
|
487
|
23
|
582216,16
|
1576717,24
|
242
|
18
|
581823,03
|
1578443,79
|
488
|
23
|
582234,54
|
1576699,66
|
243
|
18
|
581820,42
|
1578448,96
|
489
|
23
|
582235,07
|
1576699,22
|
244
|
18
|
581804,02
|
1578477,13
|
490
|
23
|
582257,94
|
1576686,94
|
245
|
18
|
581803,19
|
1578478,37
|
491
|
23
|
582275,67
|
1576677,70
|
246
|
18
|
581785,33
|
1578501,13
|
492
|
23
|
582278,57
|
1576676,18
|
PHỤ LỤC 10
DỰ ÁN XÂY DỰNG KHU SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
TIÊN TIẾN TRỒNG CÂY ĂN QUẢ VÀ CÁC LOẠI CÂY DƯỢC LIỆU TẠI XÃ NHƠN THỌ, THỊ XÃ AN
NHƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu
khu 311, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn.
2. Diện tích: 13,36 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng
trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
STT
|
X
|
Y
|
1
|
585.576,14
|
1.531.321,15
|
14
|
585.140,12
|
1.531.437,88
|
2
|
585.330,62
|
1.531.314,19
|
15
|
585.117,27
|
1.531.124,82
|
3
|
585.299,43
|
1.531.314,88
|
16
|
585.130,83
|
1.531.096,87
|
4
|
585.302,23
|
1.531.329,94
|
17
|
585.169,87
|
1.531.044,45
|
5
|
585.327,36
|
1.531.324,47
|
18
|
585.252,01
|
1.531.006,94
|
6
|
585.322,18
|
1.531.340,39
|
19
|
585.324,54
|
1.530.969,33
|
7
|
585.315,48
|
1.531.339,30
|
20
|
585.377,67
|
1.530.945,91
|
8
|
585.300,68
|
1.531.372,78
|
21
|
585.386,93
|
1.530.942,94
|
9
|
585.280,61
|
1.531.406,99
|
22
|
585.437,37
|
1.531.043,76
|
10
|
585.155,94
|
1.531.434,40
|
23
|
585.434,24
|
1.531.042,68
|
11
|
585.159,61
|
1.531.425,36
|
24
|
585.478,61
|
1.531.134,02
|
12
|
585.146,00
|
1.531.424,00
|
25
|
585.490,58
|
1.531.158,67
|
13
|
585.145,36
|
1.531.436,73
|
26
|
585.530,36
|
1.531.229,64
|
PHỤ LỤC 11
DỰ ÁN MỞ RỘNG KHU DU LỊCH CASA MARINA RESORT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày
20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 11, tiểu
khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
2. Diện tích: 5,83 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng
trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
- Khu vực 1: Diện tích 4,87 ha
STT
|
X
|
Y
|
STT
|
X
|
Y
|
1
|
605.480
|
1.513.890
|
35
|
605.575
|
1.513.678
|
2
|
605.580
|
1.513.861
|
36
|
605.573
|
1.513.668
|
3
|
605.606
|
1.513.847
|
37
|
605.567
|
1.513.661
|
4
|
605.624
|
1.513.833
|
38
|
605.561
|
1.513.650
|
5
|
605.645
|
1.513.814
|
39
|
605.557
|
1.513.647
|
6
|
605.674
|
1.513.777
|
40
|
605.544
|
1.513.636
|
7
|
605.652
|
1.513.771
|
41
|
605.536
|
1.513.630
|
8
|
605.651
|
1.513.775
|
42
|
605.522
|
1.513.616
|
9
|
605.615
|
1.513.816
|
43
|
605.516
|
1.513.605
|
10
|
605.607
|
1.513.811
|
44
|
605.507
|
1.513.590
|
11
|
605.592
|
1.513.798
|
45
|
605.497
|
1.513.587
|
12
|
605.562
|
1.513.761
|
46
|
605.489
|
1.513.582
|
13
|
605.551
|
1.513.751
|
47
|
605.475
|
1.513.565
|
14
|
605.547
|
1.513.750
|
48
|
605.461
|
1.513.554
|
15
|
605.546
|
1.513.748
|
49
|
605.436
|
1.513.543
|
16
|
605.552
|
1.513.723
|
50
|
605.393
|
1.513.593
|
17
|
605.558
|
1.513.713
|
51
|
605.377
|
1.513.687
|
- Khu vực 2: Diện tích 0,54 ha
STT
|
X
|
Y
|
STT
|
X
|
Y
|
18
|
605.697
|
1.513.749
|
52
|
605.649
|
1.513.686
|
19
|
605.744
|
1.513.689
|
53
|
605.666
|
1.513.693
|
20
|
605.728
|
1.513.676
|
54
|
605.671
|
1.513.699
|
21
|
605.717
|
1.513.676
|
55
|
605.672
|
1.513.703
|
22
|
605.707
|
1.513.671
|
56
|
605.679
|
1.513.706
|
23
|
605.687
|
1.513.655
|
57
|
605.677
|
1.513.716
|
24
|
605.647
|
1.513.643
|
58
|
605.677
|
1.513.731
|
25
|
605.647
|
1.513.652
|
59
|
605.672
|
1.513.739
|
26
|
605.637
|
1.513.670
|
60
|
605.683
|
1.513.743
|
27
|
605.638
|
1.513.680
|
|
|
|
- Khu vực 3: Diện tích 0,42 ha
STT
|
X
|
Y
|
STT
|
X
|
Y
|
28
|
605.791
|
1.513.609
|
61
|
605.756
|
1.513.555
|
29
|
605.826
|
1.513.521
|
62
|
605.755
|
1.513.560
|
30
|
605.766
|
1.513.524
|
63
|
605.755
|
1.513.564
|
31
|
605.763
|
1.513.531
|
64
|
605.756
|
1.513.570
|
32
|
605.761
|
1.513.535
|
65
|
605.756
|
1.513.574
|
33
|
605.758
|
1.513.541
|
66
|
605.751
|
1.513.583
|
34
|
605.757
|
1.513.550
|
67
|
605.765
|
1.513.599
|
PHỤ LỤC 12
DỰ ÁN KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP
THIÊN KHÁNH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày
20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: thuộc khoảnh
10, tiểu khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
2. Diện tích: 19.344,4 m2.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng 4.727,4 m2,
đất đã khai thác rừng trồng 14.617 m2.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
STT
|
X
|
Y
|
1
|
605.239,507
|
1.514.262,694
|
21
|
604.985,202
|
1.514.172,942
|
2
|
605.240,316
|
1.514.244,569
|
22
|
605.003,238
|
1.514.178,740
|
3
|
605.241,257
|
1.514.206,336
|
23
|
605.013,424
|
1.514.175,926
|
4
|
605.241,815
|
1.514.181,997
|
24
|
605.023,867
|
1.514.168,628
|
5
|
605.241,722
|
1.514.157,725
|
25
|
605.043,949
|
1.514.159,946
|
6
|
605.231,261
|
1.514.143,984
|
26
|
605.055,758
|
1.514.155,504
|
7
|
605.222,606
|
1.514.137,109
|
27
|
605.083,096
|
1.514.157,940
|
8
|
605.190,717
|
1.514.128,893
|
28
|
605.106,746
|
1.514.164,560
|
9
|
605.174,701
|
1.514.120,385
|
29
|
605.123,302
|
1.514.171,865
|
10
|
605.153,905
|
1.514.112,943
|
30
|
605.137,534
|
1.514.178,904
|
11
|
605.137,905
|
1.514.115,418
|
31
|
605.143,708
|
1.514.180,734
|
12
|
605.109,809
|
1.514.110,871
|
32
|
605.143,350
|
1.514.185,781
|
13
|
605.081,313
|
1.514.112,125
|
33
|
605.174,086
|
1.514.218,727
|
14
|
605.056,388
|
1.514.112,253
|
34
|
605.177,878
|
1.514.221,325
|
15
|
605.040,432
|
1.514.107,013
|
35
|
605.186,939
|
1.514.224,745
|
16
|
605.029,206
|
1.514.104,290
|
36
|
605.200,415
|
1.514.233,121
|
17
|
604.998,258
|
1.514.116,102
|
37
|
605.208,466
|
1.514.243,574
|
18
|
604.985,927
|
1.514.143,172
|
38
|
605.212,443
|
1.514.259,644
|
19
|
604.980,683
|
1.514.153,013
|
39
|
605.221,280
|
1.514.263,973
|
20
|
604.972,549
|
1.514.169,985
|
40
|
605.225,468
|
1.514.265,648
|
PHỤ LỤC 13
DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TRƯỜNG BẮN,
THAO TRƯỜNG HUẤN LUYỆN CỦA BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN TUY PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022
của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 3, tiểu
khu 297B, xã Phước Hiệp và khoảnh 2, tiểu khu 312B, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy
Phước.
2. Diện tích: 17,8 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
Điểm
|
Y
|
X
|
STT
|
Điểm
|
Y
|
X
|
1
|
1
|
1533109,00
|
599917,00
|
54
|
47
|
1532018,93
|
600697,06
|
2
|
2
|
1532997,63
|
599953,07
|
55
|
48
|
1532019,42
|
600699,82
|
3
|
3
|
1532930,06
|
599974,96
|
56
|
49
|
1532019,58
|
600712,34
|
4
|
4
|
1532926,16
|
600025,07
|
57
|
50
|
1532019,74
|
600729,35
|
5
|
5
|
1532920,73
|
600025,40
|
58
|
51
|
1532019,25
|
600736,34
|
6
|
6
|
1532920,90
|
600046,02
|
59
|
52
|
1532017,78
|
600742,35
|
7
|
7
|
1532859,40
|
600110,30
|
60
|
53
|
1532016,97
|
600747,56
|
8
|
8
|
1532894,90
|
600138,89
|
61
|
54
|
1532016,97
|
600752,60
|
9
|
9
|
1532913,21
|
600144,25
|
62
|
55
|
1532019,41
|
600764,63
|
10
|
10
|
1532922,70
|
600153,72
|
63
|
56
|
1532023,81
|
600775,36
|
11
|
11
|
1532923,45
|
600186,94
|
64
|
57
|
1532035,76
|
600798,95
|
12
|
12
|
1532949,19
|
600209,64
|
65
|
58
|
1532039,91
|
600807,14
|
13
|
13
|
1532999,34
|
600145,73
|
66
|
59
|
1532047,78
|
600823,88
|
14
|
14
|
1533032,56
|
600110,31
|
67
|
60
|
1532052,51
|
600828,61
|
15
|
15
|
1533094,98
|
600134,82
|
68
|
61
|
1532060,50
|
600821,38
|
16
|
16
|
1533096,91
|
600104,78
|
69
|
62
|
1532071,33
|
600807,64
|
17
|
17
|
1533097,22
|
600099,94
|
70
|
63
|
1532086,65
|
600783,12
|
18
|
18
|
1533098,66
|
600077,63
|
71
|
64
|
1532064,25
|
600803,91
|
19
|
1
|
1532409,11
|
600537,28
|
72
|
65
|
1532058,75
|
600800,38
|
20
|
2
|
1532418,48
|
600552,03
|
73
|
66
|
1532066,42
|
600757,82
|
21
|
3
|
1532399,36
|
600569,21
|
74
|
67
|
1532083,85
|
600734,52
|
22
|
4
|
1532382,87
|
600572,89
|
75
|
68
|
1532107,03
|
600715,88
|
23
|
5
|
1532362,84
|
600582,09
|
76
|
69
|
1532128,95
|
600733,81
|
24
|
6
|
1532355,01
|
600566,57
|
77
|
70
|
1532129,26
|
600733,41
|
25
|
1
|
1532341,65
|
600301,23
|
78
|
71
|
1532150,90
|
600707,23
|
26
|
2
|
1532338,80
|
600293,23
|
79
|
72
|
1532160,05
|
600697,47
|
27
|
3
|
1532328,76
|
600288,78
|
80
|
73
|
1532170,70
|
600692,18
|
28
|
4
|
1532285,28
|
600267,77
|
81
|
74
|
1532208,44
|
600678,80
|
29
|
5
|
1532280,04
|
600258,63
|
82
|
75
|
1532234,06
|
600671,53
|
30
|
6
|
1532272,65
|
600254,38
|
83
|
76
|
1532250,74
|
600668,85
|
31
|
7
|
1532253,16
|
600246,19
|
84
|
77
|
1532272,37
|
600645,53
|
32
|
8
|
1532232,03
|
600248,55
|
85
|
78
|
1532261,50
|
600624,52
|
33
|
9
|
1532212,75
|
600239,12
|
86
|
79
|
1532259,18
|
600591,38
|
34
|
10
|
1532193,54
|
600213,96
|
87
|
80
|
1532258,94
|
600588,41
|
35
|
11
|
1532143,49
|
600230,20
|
88
|
81
|
1532291,44
|
600582,00
|
36
|
12
|
1532132,17
|
600233,42
|
89
|
82
|
1532295,78
|
600576,29
|
37
|
13
|
1532045,98
|
600257,90
|
90
|
83
|
1532326,04
|
600523,70
|
38
|
30
|
1532028,84
|
600304,72
|
91
|
84
|
1532343,45
|
600503,23
|
39
|
31
|
1532028,99
|
600304,76
|
92
|
85
|
1532353,35
|
600463,23
|
40
|
32
|
1532013,78
|
600386,98
|
93
|
86
|
1532354,85
|
600455,51
|
41
|
33
|
1531996,44
|
600468,08
|
94
|
87
|
1532350,42
|
600447,57
|
42
|
34
|
1531984,51
|
600510,77
|
95
|
88
|
1532320,42
|
600437,32
|
43
|
35
|
1531963,50
|
600513,93
|
96
|
89
|
1532318,87
|
600411,70
|
44
|
37
|
1531965,77
|
600571,14
|
97
|
90
|
1532290,48
|
600399,93
|
45
|
38
|
1531967,32
|
600574,60
|
98
|
91
|
1532249,89
|
600389,26
|
46
|
39
|
1531973,39
|
600590,69
|
99
|
92
|
1532228,73
|
600394,34
|
47
|
40
|
1531975,29
|
600596,10
|
100
|
93
|
1532208,89
|
600382,27
|
48
|
41
|
1531997,47
|
600641,10
|
101
|
94
|
1532236,15
|
600342,73
|
49
|
42
|
1532009,18
|
600662,18
|
102
|
95
|
1532246,82
|
600344,12
|
50
|
43
|
1532012,23
|
600671,93
|
103
|
96
|
1532318,36
|
600324,46
|
51
|
44
|
1532012,91
|
600676,89
|
104
|
97
|
1532319,67
|
600324,11
|
52
|
45
|
1532013,40
|
600685,02
|
105
|
98
|
1531959,81
|
600525,4
|
53
|
46
|
1532014,21
|
600688,76
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC 14
DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TRẬN ĐỊA SÚNG MÁY PHÒNG
KHÔNG 12,7 MM TẠI THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ, HUYỆN HOÀI ÂN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của
Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: thuộc khoảnh
2, tiểu khu 114A, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân.
2. Diện tích: 1.397,5 m2.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng
trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ
VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT
|
X
|
Y
|
1
|
577.831,00
|
1.589.996,00
|
2
|
577.831,52
|
1.590.026,31
|
3
|
577.873,00
|
1.590.027,00
|
4
|
577.878,65
|
1.590.016,45
|
5
|
577.851,69
|
1.589.985,58
|
Nghị quyết 25/NQ-HĐND năm 2022 về chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác do tỉnh Bình Định ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Nghị quyết 25/NQ-HĐND ngày 20/07/2022 về chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác do tỉnh Bình Định ban hành
2.476
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|