STT
|
Tên
cơ quan
|
Cấp
cơ quan, địa phương
|
Mã
định danh
|
A
|
Hội đồng
nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
000.00.00.K48
|
1
|
Văn phòng HĐND tỉnh
|
2
|
000.00.01.K48
|
B
|
Ủy ban nhân
dân tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
000.00.00.H48
|
I
|
Sở, ban,
ngành và các đơn vị trực thuộc
|
|
|
1
|
Văn phòng Đoàn ĐBQH tỉnh
|
2
|
000.00.02.H48
|
2
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
2
|
000.00.03.H48
|
2.1
|
Trung tâm Công báo và Tin học
|
3
|
000.01.03.H48
|
2.2
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công
|
3
|
000.02.03.H48
|
3
|
Ban Dân tộc tỉnh
|
2
|
000.00.05.H48
|
4
|
Ban Quản lý KKT Dung Quất và các
KCN Quảng Ngãi
|
2
|
000.00.08.H48
|
4.1
|
Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng
|
3
|
000.01.08.H48
|
4.2
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Dung
Quất
|
3
|
000.02.08.H48
|
4.3
|
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi
trường
|
3
|
000.03.08.H48
|
4.4
|
Trung tâm Kỹ thuật Nông lâm nghiệp
Dung Quất
|
3
|
000.04.08.H48
|
5
|
Hội Nông dân tỉnh
|
2
|
000.00.23.H48
|
6
|
Sở Công Thương
|
2
|
000.00.27.H48
|
6.1
|
Chi cục quản lý thị trường
|
3
|
000.01.27.H48
|
6.2
|
Trung tâm khuyến công và Xúc tiến
thương mại
|
3
|
000.02.27.H48
|
7
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
2
|
000.00.28.H48
|
7.1
|
Trung tâm Dạy nghề - Giáo dục thường
xuyên và Hướng nghiệp tỉnh
|
3
|
000.01.28.H48
|
7.2
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển Giáo dục
hòa nhập
|
3
|
000.02.28.H48
|
7.3
|
Trường THCS-THPT Phạm Kiệt
|
3
|
000.03.28.H48
|
7.4
|
Trường THPT Ba Gia
|
3
|
000.04.28.H48
|
7.5
|
Trường THPT Ba Tơ
|
3
|
000.05.28.H48
|
7.6
|
Trường THPT Bình Sơn
|
3
|
000.06.28.H48
|
7.7
|
Trường THPT Chu Văn An
|
3
|
000.07.28.H48
|
7.8
|
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
|
3
|
000.08.28.H48
|
7.9
|
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh
|
3
|
000.09.28.H48
|
7.10
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng
|
3
|
000.10.28.H48
|
7.11
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
3
|
000.11.28.H48
|
7.12
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
3
|
000.12.28.H48
|
7.13
|
Trường THPT Lê Trung Đình
|
3
|
000.13.28.H48
|
7.14
|
Trường THPT Lương Thế Vinh
|
3
|
000.14.28.H48
|
7.15
|
Trường THPT Lý Sơn
|
3
|
000.15.28.H48
|
7.16
|
Trường THPT Minh Long
|
3
|
000.16.28.H48
|
7.17
|
Trường THPT Nguyễn Công Phương
|
3
|
000.17.28.H48
|
7.18
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ
|
3
|
000.18.28.H48
|
7.19
|
Trường THPT Phạm Kiệt
|
3
|
000.19.28.H48
|
7.20
|
Trường THPT Phạm Văn Đồng
|
3
|
000.20.28.H48
|
7.21
|
Trường THPT Quang Trung
|
3
|
000.21.28.H48
|
7.22
|
Trường THPT Số 1 Đức Phổ
|
3
|
000.22.28.H48
|
7.23
|
Trường THPT Số 2 Đức Phổ
|
3
|
000.23.28.H48
|
7.24
|
Trường THPT Số 2 Mộ Đức
|
3
|
000.24.28.H48
|
7.25
|
Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành
|
3
|
000.25.28.H48
|
7.26
|
Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành
|
3
|
000.26.28.H48
|
7.27
|
Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa
|
3
|
000.27.28.H48
|
7.28
|
Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa
|
3
|
000.28.28.H48
|
7.29
|
Trường THPT Sơn Mỹ
|
3
|
000.29.28.H48
|
7.30
|
Trường THPT Sơn Hà
|
3
|
000.30.28.H48
|
7.31
|
Trường THPT Thu Xà
|
3
|
000.31.28.H48
|
7.32
|
Trường THPT Tây Trà
|
3
|
000.32.28.H48
|
7.33
|
Trường THPT Trà Bồng
|
3
|
000.33.28.H48
|
7.34
|
Trường THPT Trần Kỳ Phong
|
3
|
000.34.28.H48
|
7.35
|
Trường THPT Trần Quang Diệu
|
3
|
000.35.28.H48
|
7.36
|
Trường THPT Trần Quốc Tuấn
|
3
|
000.36.28.H48
|
7.37
|
Trường THPT Vạn Tường
|
3
|
000.37.28.H48
|
7.38
|
Trường THPT Võ Nguyên Giáp
|
3
|
000.38.28.H48
|
7.39
|
Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ
|
3
|
000.39.28.H48
|
7.40
|
Trường THPT Tư thục Trương Định
|
3
|
000.40.28.H48
|
8
|
Sở Giao thông vận tải
|
2
|
000.00.29.H48
|
8.1
|
Ban Quản lý Cảng và Cảng vụ đường
thủy nội địa
|
3
|
000.01.29.H48
|
8.2
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Quảng
Ngãi
|
3
|
000.02.29.H48
|
8.3
|
Trung tâm đào tạo và sát hạch lái
xe Quảng Ngãi
|
3
|
000.03.29.H48
|
9
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
2
|
000.00.30.H48
|
9.1
|
Trung tâm Xúc tiến Đầu tư Quảng Ngãi
|
|
000.01.30.H48
|
10
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
2
|
000.00.31.H48
|
10.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
3
|
000.01.31.H48
|
10.2
|
Trung tâm Thông tin và Ứng dụng
Khoa học - Công nghệ
|
3
|
000.02.31.H48
|
10.3
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường
Chất lượng
|
3
|
000.03.31.H48
|
11
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
|
2
|
000.00.32.H48
|
11.1
|
Trường Trung cấp kỹ thuật Quảng
Ngãi
|
3
|
000.01.32.H48
|
11.2
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm Quảng
Ngãi
|
3
|
000.02.32.H48
|
11.3
|
Trung tâm công tác xã hội Quảng
Ngãi
|
3
|
000.03.32.H48
|
11.4
|
Trung tâm điều dưỡng người có công
|
3
|
000.04.32.H48
|
11.5
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em Quảng Ngãi
|
3
|
000.05.32.H48
|
12
|
Sở Ngoại vụ
|
2
|
000.00.33.H48
|
12.1
|
Trung tâm Dịch thuật Quảng Ngãi
|
3
|
000.01.33.H48
|
13
|
Sở Nội vụ
|
2
|
000.00.34.H48
|
13.1
|
Ban Thi đua - Khen thưởng
|
3
|
000.01.34.H48
|
13.2
|
Ban Tôn giáo
|
3
|
000.02.34.H48
|
13.3
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
3
|
000.03.34.H48
|
14
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
2
|
000.00.35.H48
|
14.1
|
Ban Quản lý Cảng cá
|
3
|
000.01.35.H48
|
14.2
|
Ban Quản lý dự án Khu bảo tồn biển
Lý Sơn
|
3
|
000.02.35.H48
|
14.3
|
Ban Quản lý dự án Phục hồi và quản
lý bền vững rừng phòng hộ
|
3
|
000.03.35.H48
|
14.4
|
Ban Quản lý dự án Sửa chữa và nâng
cao an toàn đập
|
3
|
000.04.35.H48
|
14.5
|
Ban Quản lý dự án Thiên tai
|
3
|
000.05.35.H48
|
14.6
|
Ban Quản lý rừng đầu phòng hộ đầu
nguồn Thạch Nham
|
3
|
000.06.35.H48
|
14.7
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ khu Đông
huyện Ba Tơ
|
3
|
000.07.35.H48
|
14.8
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ khu Tây
huyện Ba Tơ
|
3
|
000.08.35.H48
|
14.9
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện
Minh Long
|
3
|
000.09.35.H48
|
14.10
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Tây
Trà
|
3
|
000.10.35.H48
|
14.11
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Trà
Bồng
|
3
|
000.11.35.H48
|
14.12
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Sơn
Tây
|
3
|
000.12.35.H48
|
14.13
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
3
|
000.13.35.H48
|
14.14
|
Chi cục Kiểm lâm
|
3
|
000.14.35.H48
|
14.15
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
3
|
000.15.35.H48
|
14.16
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm
sản và thủy sản
|
3
|
000.16.35.H48
|
14.17
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
3
|
000.17.35.H48
|
14.18
|
Chi cục Thủy lợi
|
3
|
000.18.35.H48
|
14.19
|
Chi cục Thủy sản
|
3
|
000.19.35.H48
|
14.20
|
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
|
3
|
000.20.35.H48
|
14.21
|
Trung tâm Giống
|
3
|
000.21.35.H48
|
14.22
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
000.22.35.H48
|
14.23
|
Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi
trường nông thôn
|
3
|
000.23.35.H48
|
14.24
|
Trung tâm tư vấn nông nghiệp và
PTNT
|
3
|
000.24.35.H48
|
14.25
|
Văn phòng điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
3
|
000.25.35.H48
|
15
|
Sở Tài chính
|
2
|
000.00.37.H48
|
16
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
2
|
000.00.38.H48
|
16.1
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
3
|
000.01.38.H48
|
16.2
|
Chi cục Biển và Hải đảo
|
3
|
000.02.38.H48
|
16.3
|
Trung tâm Công nghệ thông tin TN&MT
|
3
|
000.03.38.H48
|
16.4
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Quảng
Ngãi
|
3
|
000.04.38.H48
|
16.5
|
Trung tâm Trắc địa và Quan trắc môi
trường Quảng Ngãi
|
3
|
000.05.38.H48
|
16.6
|
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Quảng
Ngãi
|
3
|
000.06.38.H48
|
16.7
|
Quỹ bảo vệ Môi trường
|
3
|
000.07.38.H48
|
17
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
2
|
000.00.39.H48
|
17.1
|
Trung tâm công nghệ Thông tin và
Truyền thông
|
3
|
000.01.39.H48
|
18
|
Sở Tư pháp
|
2
|
000.00.40.H48
|
18.1
|
Phòng Công chứng số 1
|
3
|
000.01.40.H48
|
18.2
|
Trung tâm Dịch vụ Bán đấu giá tài sản
|
3
|
000.02.40.H48
|
18.3
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý
|
3
|
000.03.40.H48
|
19
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
2
|
000.00.41.H48
|
19.1
|
Bảo tàng tổng
hợp
|
3
|
000.01.41.H48
|
19.2
|
Ban Quản lý Khu chứng tích Sơn Mỹ
|
3
|
000.02.41.H48
|
19.3
|
Đoàn ca múa nhạc
dân tộc
|
3
|
000.03.41.H48
|
19.4
|
Thư viện tổng hợp
|
3
|
000.04.41.H48
|
19.5
|
Tạp chí Cẩm Thành
|
3
|
000.05.41.H48
|
19.6
|
Trường Năng khiếu Thể dục Thể thao
|
3
|
000.06.41.H48
|
19.7
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu
TDTT
|
3
|
000.07.41.H48
|
19.8
|
Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật
|
3
|
000.08.41.H48
|
20
|
Sở Xây
dựng
|
2
|
000.00.42.H48
|
20.1
|
Chi cục giám định xây dựng
|
3
|
000.01.42.H48
|
20.2
|
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định chất
lượng công trình xây dựng
|
3
|
000.02.42.H48
|
21
|
Sở Y
tế
|
2
|
000.00.43.H48
|
21.1
|
Ban Quản lý Dự án Duyên hải Nam
Trung bộ
|
3
|
000.01.43.H48
|
21.2
|
Ban Quản lý Dự án Hỗ trợ xử lý Chất
thải y tế
|
3
|
000.02.43.H48
|
21.3
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Đặng Thùy
Trâm
|
3
|
000.03.43.H48
|
21.4
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
3
|
000.04.43.H48
|
21.5
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
3
|
000.05.43.H48
|
21.6
|
Bệnh viện Sản - Nhi
|
3
|
000.06.43.H48
|
21.7
|
Bệnh viện Tâm thần
|
3
|
000.07.43.H48
|
21.8
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
3
|
000.08.43.H48
|
21.9
|
Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
|
3
|
000.09.43.H48
|
21.10
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình
|
3
|
000.10.43.H48
|
21.11
|
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản
|
3
|
000.11.43.H48
|
21.12
|
Trung tâm Giám định Y khoa
|
3
|
000.12.43.H48
|
21.13
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm,
thực phẩm
|
3
|
000.13.43.H48
|
21.14
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
3
|
000.14.43.H48
|
21.15
|
Trung tâm Mắt
|
3
|
000.15.43.H48
|
21.16
|
Trung tâm Nội tiết
|
3
|
000.16.43.H48
|
21.17
|
Trung tâm Phong - Da liễu
|
3
|
000.17.43.H48
|
21.18
|
Trung tâm Truyền thông Giáo dục sức
khỏe
|
3
|
000.18.43.H48
|
22
|
Thanh Tra tỉnh
|
2
|
000.00.44.H48
|
II
|
UBND Huyện,
Thành phố
|
|
|
23
|
UBND thành phố Quảng Ngãi
|
2
|
000.00.51.H48
|
23.1
|
UBND phường Chánh Lộ
|
3
|
000.01.51.H48
|
23.2
|
UBND phường Lê Hồng Phong
|
3
|
000.02.51.H48
|
23.3
|
UBND phường Nghĩa Chánh
|
3
|
000.03.51.H48
|
23.4
|
UBND phường Nghĩa Lộ
|
3
|
000.04.51
H48
|
23.5
|
UBND phường Nguyễn Nghiêm
|
3
|
000.05.51
H48
|
23.6
|
UBND phường Quảng Phú
|
3
|
000.06.51.H48
|
23.7
|
UBND phường Trần Hưng Đạo
|
3
|
000.07.51.H48
|
23.8
|
UBND phường Trần Phú
|
3
|
000.08.51.H48
|
23.9
|
UBND Phường Trương Quang Trọng
|
3
|
000.09.51.H48
|
23.10
|
UBND xã Tịnh An
|
3
|
000.10.51.H48
|
23.11
|
UBND xã Tịnh Ấn Đông
|
3
|
000.11.51.H48
|
23.12
|
UBND xã Tịnh Ấn Tây
|
3
|
000.12.51.H48
|
23.13
|
UBND xã Tịnh Châu
|
3
|
000.13.51.H48
|
23.14
|
UBND xã Tịnh Hòa
|
3
|
000.14.51.H48
|
23.15
|
UBND xã Tịnh Khê
|
3
|
000.15.51.H48
|
23.16
|
UBND xã Tịnh Kỳ
|
3
|
000.16.51.H48
|
23.17
|
UBND xã Tịnh Long
|
3
|
000.17.51.H48
|
23.18
|
UBND xã Tịnh Thiện
|
3
|
000.18.51.H48
|
23.19
|
UBND xã Nghĩa An
|
3
|
000.19.51.H48
|
23.20
|
UBND xã Nghĩa Dõng
|
3
|
000.20.51.H48
|
23.21
|
UBND xã Nghĩa Dũng
|
3
|
000.21.51.H48
|
23.22
|
UBND xã Nghĩa Hà
|
3
|
000.22.51.H48
|
23.23
|
UBND xã Nghĩa Phú
|
3
|
000.23.51.H48
|
23.24
|
Thanh tra thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.24.51.H48
|
23.25
|
Phòng Tư pháp thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.25.51.H48
|
23.26
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.26.51.H48
|
23.27
|
Phòng Văn hóa và Thông tin thành phố
Quảng Ngãi
|
3
|
000.27.51.H48
|
23.28
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố
Quảng Ngãi
|
3
|
000.28.51.H48
|
23.29
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố
Quảng Ngãi
|
3
|
000.29.51.H48
|
23.30
|
Phòng Kinh tế thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.30.51.H48
|
23.31
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.31.51.H48
|
23.32
|
Phòng Y tế thành
phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.32.51.H48
|
23.33
|
Phòng Nội vụ thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.33.51.H48
|
23.34
|
Đài Truyền thanh thành phố Quảng
Ngãi
|
3
|
000.34.51.H48
|
23.35
|
Đội Quản lý trật tự đô thị thành phố
Quảng Ngãi
|
3
|
000.35.51.H48
|
23.36
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.36.51.H48
|
23.37
|
Thành đoàn Quảng Ngãi
|
3
|
000.37.51.H48
|
23.38
|
Ban Quản lý các Công trình Công cộng
thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.39.51.H48
|
23.39
|
Trung tâm Phát triển và Khai thác
Quỹ đất thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.40.51.H48
|
23.40
|
Liên đoàn lao động thành phố Quảng
Ngãi
|
3
|
000.41.51.H48
|
23.41
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp - Làng
nghề thành phố Quảng Ngãi
|
3
|
000.42.51.H48
|
23.42
|
Trạm Khuyến nông thành phố Quảng
Ngãi
|
3
|
000.43.51.H48
|
23.43
|
Ban Quản lý chợ thành phố Quảng
Ngãi
|
3
|
000.44.51.H48
|
23.44
|
Phòng Quản lý Đô thị thành phố Quảng
Ngãi
|
3
|
000.45.51.H48
|
24
|
UBND huyện Ba Tơ
|
2
|
000.00.52.H48
|
24.1
|
UBND thị trấn Ba Tơ
|
3
|
000.01.52.H48
|
24.2
|
UBND xã Ba Bích
|
3
|
000.02.52.H48
|
24.3
|
UBND xã Ba Chùa
|
3
|
000.03.52.H48
|
24.4
|
UBND xã Ba Cung
|
3
|
000.04.52.H48
|
24.5
|
UBND xã Ba Điền
|
3
|
000.05.52.H48
|
24.6
|
UBND xã Ba Dinh
|
3
|
000.06.52.H48
|
24.7
|
UBND xã Ba Động
|
3
|
000.07.52.H48
|
24.8
|
UBND xã Ba Lế
|
3
|
000.08.52.H48
|
24.9
|
UBND xã Ba Liên
|
3
|
000.09.52.H48
|
24.10
|
UBND xã Ba Thành
|
3
|
000.10.52.H48
|
24.11
|
UBND xã Ba Tô
|
3
|
000.11.52.H48
|
24.12
|
UBND xã Ba Vinh
|
3
|
000.12.52.H48
|
24.13
|
UBND xã Ba Giang
|
3
|
000.13.52.H48
|
24.14
|
UBND xã Ba Khâm
|
3
|
000.14.52.H48
|
24.15
|
UBND xã Ba Nam
|
3
|
000.15.52.H48
|
24.16
|
UBND xã Ba Ngạc
|
3
|
000.16.52.H48
|
24.17
|
UBND xã Ba Tiêu
|
3
|
000.17.52.H48
|
24.18
|
UBND xã Ba Trang
|
3
|
000.18.52.H48
|
24.19
|
UBND xã Ba Vì
|
3
|
000.19.52.H48
|
24.20
|
UBND xã Ba Xa
|
3
|
000.20.52.H48
|
24.21
|
Thanh tra huyện Ba Tơ
|
3
|
000.21.52.H48
|
24.22
|
Phòng Tư pháp huyện Ba Tơ
|
3
|
000.22.52.H48
|
24.23
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Ba Tơ
|
3
|
000.23.52.H48
|
24.24
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba
Tơ
|
3
|
000.24.52.H48
|
24.25
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Ba
Tơ
|
3
|
000.25.52.H48
|
24.26
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên huyện Ba Tơ
|
3
|
000.26.52.H48
|
24.27
|
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Ba Tơ
|
3
|
000.27.52.H48
|
24.28
|
Đài truyền thanh - Phát lại truyền
hình huyện Ba Tơ
|
3
|
000.28.52.H48
|
24.29
|
Trạm Khuyến nông huyện Ba Tơ
|
3
|
000.29.52.H48
|
24.30
|
Đội Quản lý đô thị và các công
trình công cộng huyện Ba Tơ
|
3
|
000.30.52.H48
|
24.31
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba
Tơ
|
3
|
000.31.52.H48
|
24.32
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Ba Tơ
|
3
|
000.32.52.H48
|
24.33
|
Phòng Nội vụ huyện Ba Tơ
|
3
|
000.33.52.H48
|
24.34
|
Phòng Y tế huyện Ba Tơ
|
3
|
000.34.52.H48
|
24.35
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Ba Tơ
|
3
|
000.35.52.H48
|
24.36
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba
Tơ
|
3
|
000.36.52.H48
|
24.37
|
Phòng Dân tộc huyện Ba Tơ
|
3
|
000.37.52.H48
|
24.38
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Ba Tơ
|
3
|
000.38.52.H48
|
24.39
|
Hội Chữ thập đỏ huyện Ba Tơ
|
3
|
000.40.52.H48
|
24.40
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Ba Tơ
|
3
|
000.41.52.H48
|
25
|
UBND huyện Bình Sơn
|
2
|
000.00.53.H48
|
25.1
|
UBND thị trấn Châu Ổ
|
3
|
000.01.53.H48
|
25.2
|
UBND xã Bình An
|
3
|
000.02.53.H48
|
25.3
|
UBND xã Bình Chánh
|
3
|
000.03.53.H48
|
25.4
|
UBND xã Bình Châu
|
3
|
000.04.53.H48
|
25.5
|
UBND xã Bình Chương
|
3
|
000.05.53.H48
|
25.6
|
UBND xã Bình Dương
|
3
|
000.06.53.H48
|
25.7
|
UBND xã Bình Đông
|
3
|
000.07.53.H48
|
25.8
|
UBND xã Bình Hải
|
3
|
000.08.53.H48
|
25.9
|
UBND xã Bình
Hiệp
|
3
|
000.09.53.H48
|
25.10
|
UBND xã Bình Hòa
|
3
|
000.10.53.H48
|
25.11
|
UBND xã Bình Khương
|
3
|
000.11.53.H48
|
25.12
|
UBND xã Bình Long
|
3
|
000.12.53.H48
|
25.13
|
UBND xã Bình Minh
|
3
|
000.13.53.H48
|
25.14
|
UBND xã Bình Mỹ
|
3
|
000.14.53.H48
|
25.15
|
UBND xã Bình Nguyên
|
3
|
000.15.53.H48
|
25.16
|
UBND xã Bình Phú
|
3
|
000.16.53.H48
|
25.17
|
UBND xã Bình Phước
|
3
|
000.17.53.H48
|
25.18
|
UBND xã Bình Tân
|
3
|
000.18.53.H48
|
25.19
|
UBND xã Bình Thanh Đông
|
3
|
000.19.53.H48
|
25.20
|
UBND xã Bình Thanh Tây
|
3
|
000.20.53.H48
|
25.21
|
UBND xã Bình Thạnh
|
3
|
000.21.53.H48
|
25.22
|
UBND xã Bình Thới
|
3
|
000.22.53.H48
|
25.23
|
UBND xã Bình Thuận
|
3
|
000.23.53.H48
|
25.24
|
UBND xã Bình Trị
|
3
|
000.24.53.H48
|
25.25
|
UBND xã Bình Trung
|
3
|
000.25.53.H48
|
25.26
|
Thanh tra huyện Bình Sơn
|
3
|
000.26.53.H48
|
25.27
|
Phòng Tư pháp huyện Bình Sơn
|
3
|
000.27.53.H48
|
25.28
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Bình Sơn
|
3
|
000.28.53.H48
|
25.29
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.29.53.H48
|
25.30
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Bình Sơn
|
3
|
000.30.53.H48
|
25.31
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.31.53.H48
|
25.32
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.32.53.H48
|
25.33
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bình
Sơn
|
3
|
000.33.53.H48
|
25.34
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.34.53.H48
|
25.35
|
Phòng Y tế huyện Bình Sơn
|
3
|
000.35.53.H48
|
25.36
|
Phòng Nội vụ huyện Bình Sơn
|
3
|
000.36.53.H48
|
25.37
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Sơn
|
3
|
000.37.53.H48
|
25.38
|
Đài Truyền thanh huyện Bình Sơn
|
3
|
000.38.53.H48
|
25.39
|
Đội Quản lý trật tự đô thị huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.39.53.H48
|
25.40
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.40.53.H48
|
25.41
|
Trung tâm Dạy nghề - Giáo dục thường
xuyên và Hướng nghiệp huyện Bình Sơn
|
3
|
000.41.53.H48
|
25.42
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Bình Sơn
|
3
|
000.42.53.H48
|
25.43
|
Ban Quản Lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Bình Sơn
|
3
|
000.43.53.H48
|
25.44
|
Huyện đoàn huyện Bình Sơn
|
3
|
000.44.53.H48
|
25.45
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể
thao huyện Bình Sơn
|
3
|
000.45.53.H48
|
25.46
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.46.53.H48
|
25.47
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp huyện
Bình Sơn
|
3
|
000.47.53.H48
|
25.48
|
Trạm Khuyến nông huyện Bình Sơn
|
3
|
000.48.53.H48
|
25.49
|
Hội Nông dân huyện Bình Sơn
|
3
|
000.49.53.H48
|
25.50
|
Hội Chữ thập đỏ huyện Bình Sơn
|
3
|
000.50.53.H48
|
25.51
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Bình Sơn
|
3
|
000.51.53.H48
|
25.52
|
Hội Cựu chiến binh huyện Bình Sơn
|
3
|
000.52.53.H48
|
26
|
UBND huyện Đức Phổ
|
2
|
000.00.54.H48
|
26.1
|
UBND thị trấn Đức Phổ
|
3
|
000.01.54.H48
|
26.2
|
UBND xã Phổ An
|
3
|
000.02.54.H48
|
26.3
|
UBND xã Phổ Châu
|
3
|
000.03.54.H48
|
26.4
|
UBND xã Phổ Cường
|
3
|
000.04.54.H48
|
26.5
|
UBND xã Phổ Hòa
|
3
|
000.05.54.H48
|
26.6
|
UBND xã Phổ Khánh
|
3
|
000.06.54.H48
|
26.7
|
UBND xã Phổ Minh
|
3
|
000.07.54.H48
|
26.8
|
UBND xã Phổ Nhơn
|
3
|
000.08.54.H48
|
26.9
|
UBND xã Phổ Ninh
|
3
|
000.09.54.H48
|
26.10
|
UBND xã Phổ Phong
|
3
|
000.10.54.H48
|
26.11
|
UBND xã Phổ Quang
|
3
|
000.11.54.H48
|
26.12
|
UBND xã Phổ Thạnh
|
3
|
000.12.54.H48
|
26.13
|
UBND xã Phổ Thuận
|
3
|
000.13.54.H48
|
26.14
|
UBND xã Phổ Văn
|
3
|
000.14.54.H48
|
26.15
|
UBND xã Phổ Vinh
|
3
|
000.15.54.H48
|
26.16
|
Thanh tra huyện Đức Phổ
|
3
|
000.16.54.H48
|
26.17
|
Phòng Tư pháp huyện Đức Phổ
|
3
|
000.17.54.H48
|
26.18
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Đức Phổ
|
3
|
000.18.54.H48
|
26.19
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đức
Phổ
|
3
|
000.19.54.H48
|
26.20
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Đức Phổ
|
3
|
000.20.54.H48
|
26.21
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đức
Phổ
|
3
|
000.21.54.H48
|
26.22
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đức
Phổ
|
3
|
000.22.54.H48
|
26.23
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đức
Phổ
|
3
|
000.23.54.H48
|
26.24
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Đức Phổ
|
3
|
000.24.54.H48
|
26.25
|
Phòng Y tế huyện Đức Phổ
|
3
|
000.25.54.H48
|
26.26
|
5hòng Nội vụ huyện Đức Phổ
|
3
|
000.26.54.H48
|
26.27
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Đức Phổ
|
3
|
000.27.54.H48
|
26.28
|
Đài Truyền thanh - Phát lại truyền
hình huyện Đức Phổ
|
3
|
000.28.54.H48
|
27
|
UBND huyện Lý Sơn
|
2
|
000.00.55.H48
|
27.1
|
UBND xã An Vĩnh
|
3
|
000.01.55.H48
|
27.2
|
UBND xã An Hải
|
3
|
000.02.55.H48
|
27.3
|
UBND Xã An Bình
|
3
|
000.03.55.H48
|
27.4
|
Thanh tra huyện Lý Sơn
|
3
|
000.04.55.H48
|
27.5
|
Phòng Tư pháp huyện Lý Sơn
|
3
|
000.05.55.H48
|
27.6
|
Phòng Nội Vụ - Lao động, Thương
binh và Xã hội huyện Lý Sơn
|
3
|
000.06.55.H48
|
27.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Lý
Sơn
|
3
|
000.07.55.H48
|
27.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lý
Sơn
|
3
|
000.08.55.H48
|
27.9
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lý
Sơn
|
3
|
000.09.55.H48
|
27.10
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Lý Sơn
|
3
|
000.10.55.H48
|
27.11
|
Phòng Y tế huyện Lý Sơn
|
3
|
000.11.55.H48
|
27.12
|
Đài truyền thanh huyện Lý Sơn
|
3
|
000.12.55.H48
|
27.13
|
Chi Cục thống kê huyện Lý Sơn
|
3
|
000.13.55.H48
|
27.14
|
Trạm khuyến nông huyện Lý Sơn
|
3
|
000.14.55.H48
|
27.15
|
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Lý Sơn
|
3
|
000.15.55.H48
|
27.16
|
Ban Quản lý Cảng Lý Sơn
|
3
|
000.16.55.H48
|
27.17
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Lý Sơn
|
3
|
000.17.55.H48
|
27.18
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin huyện
Lý Sơn
|
3
|
000.18.55.H48
|
27.19
|
Trung tâm Y tế huyện Lý Sơn
|
3
|
000.19.55.H48
|
28
|
UBND huyện Minh Long
|
2
|
000.00.56.H48
|
28.1
|
UBND Xã Thanh An
|
3
|
000.01.56.H48
|
28.2
|
UBND Xã Long Sơn
|
3
|
000.02.56.H48
|
28.3
|
UBND Xã Long Hiệp
|
3
|
000.03.56.H48
|
28.4
|
UBND Xã Long Mai
|
3
|
000.04.56.H48
|
28.5
|
UBND Xã Long Môn
|
3
|
000.05.56.H48
|
28.6
|
Thanh tra huyện Minh Long
|
3
|
000.06.56.H48
|
28.7
|
Phòng Tư pháp huyện Minh Long
|
3
|
000.07.56.H48
|
28.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Minh Long
|
3
|
000.08.56.H48
|
28.9
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Minh Long
|
3
|
000.09.56.H48
|
28.10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Minh Long
|
3
|
000.10.56.H48
|
28.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện
Minh Long
|
3
|
000.11.56.H48
|
28.12
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Minh Long
|
3
|
000.12.56.H48
|
28.13
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Minh
Long
|
3
|
000.13.56.H48
|
28.14
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Minh Long
|
3
|
000.14.56.H48
|
28.15
|
Phòng Y tế huyện Minh Long
|
3
|
000.15.56.H48
|
28.16
|
Phòng Nội vụ huyện Minh Long
|
3
|
000.16.56.H48
|
28.17
|
Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất
huyện Minh Long
|
3
|
000.17.56.H48
|
28.18
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Minh Long
|
3
|
000.18.56.H48
|
28.19
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Minh Long
|
3
|
000.19.56.H48
|
28.20
|
Trạm Khuyến nông huyện Minh Long
|
3
|
000.20.56.H48
|
28.21
|
Phòng Dân tộc huyện Minh Long
|
3
|
000.21.56.H48
|
28.22
|
Đài Truyền thanh - Phát lại truyền
hình huyện Minh Long
|
3
|
000.22.56.H48
|
28.23
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình huyện Minh Long
|
3
|
000.23.56.H48
|
28.24
|
Hạt Kiểm lâm huyện Minh Long
|
3
|
000.24.56.H48
|
28.25
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện
Minh Long
|
3
|
000.25.56.H48
|
28.26
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên -
Hướng nghiệp và Dạy nghề huyện Minh Long
|
3
|
000.26.56.H48
|
29
|
UBND huyện Mộ Đức
|
2
|
000.00.57.H48
|
29.1
|
UBND thị trấn Mộ Đức
|
3
|
000.01.57.H48
|
29.2
|
UBND xã Đức Chánh
|
3
|
000.02.57.H48
|
29.3
|
UBND xã Đức Hiệp
|
3
|
000.03.57.H48
|
29.4
|
UBND xã Đức Hòa
|
3
|
000.04.57.H48
|
29.5
|
UBND xã Đức Lân
|
3
|
000.05.57.H48
|
29.6
|
UBND xã Đức Minh
|
3
|
000.06.57.H48
|
29.7
|
UBND xã Đức Nhuận
|
3
|
000.07.57.H48
|
29.8
|
UBND xã Đức Phong
|
3
|
000.08.57.H48
|
29.9
|
UBND xã Đức Tân
|
3
|
000.09.57.H48
|
29.10
|
UBND xã Đức Thạnh
|
3
|
000.10.57.H48
|
29.11
|
UBND xã Đức Lợi
|
3
|
000.11.57.H48
|
29.12
|
UBND xã Đức Phú
|
3
|
000.12.57.H48
|
29.13
|
UBND xã Đức Thắng
|
3
|
000.13.57.H48
|
29.14
|
Thanh tra huyện Mộ Đức
|
3
|
000.14.57.H48
|
29.15
|
Phòng Tư pháp huyện Mộ Đức
|
3
|
000.15.57.H48
|
29.16
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Mộ Đức
|
3
|
000.16.57.H48
|
29.17
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Mộ
Đức
|
3
|
000.17.57.H48
|
29.18
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mộ
Đức
|
3
|
000.18.57
H48
|
29.19
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộ
Đức
|
3
|
000.19.57.H48
|
29.20
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mộ Đức
|
3
|
000.20.57.H48
|
29.21
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Mộ Đức
|
3
|
000.21.57.H48
|
29.22
|
Phòng Y tế huyện Mộ Đức
|
3
|
000.22.57.H48
|
29.23
|
Phòng Nội vụ huyện Mộ Đức
|
3
|
000.23.57
H48
|
29.24
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Mộ Đức
|
3
|
000.24.57.H48
|
30
|
UBND huyện Nghĩa Hành
|
2
|
000.00.58.H48
|
30.1
|
UBND thị trấn Chợ Chùa
|
3
|
000.01.58.H48
|
30.2
|
UBND xã Hành Phước
|
3
|
000.02.58.H48
|
30.3
|
UBND xã Hành Thiện
|
3
|
000.03.58.H48
|
30.4
|
UBND xã Hành Thịnh
|
3
|
000.04.58.H48
|
30.5
|
UBND Xã Hành Dũng
|
3
|
000.05.58.H48
|
30.6
|
UBND Xã Hành Tín Đông
|
3
|
000.06.58.H48
|
30.7
|
UBND Xã Hành Đức
|
3
|
000.07.58.H48
|
30.8
|
UBND Xã Hành Minh
|
3
|
000.08.58.H48
|
30.9
|
UBND Xã Hành Nhân
|
3
|
000.09.58.H48
|
30.10
|
UBND Xã Hành Tín Tây
|
3
|
000.10.58.H48
|
30.11
|
UBND Xã Hành Thuận
|
3
|
000.11.58.H48
|
30.12
|
UBND Xã Hành Trung
|
3
|
000.12.58.H48
|
30.13
|
Thanh tra huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.13.58.H48
|
30.14
|
Phòng Tư pháp huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.14.58.H48
|
30.15
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.15.58.H48
|
30.16
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Nghĩa Hành
|
3
|
000.16.58.H48
|
30.17
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.17.58.H48
|
30.18
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện
Nghĩa Hành
|
3
|
000.18.58.H48
|
30.19
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Nghĩa Hành
|
3
|
000.19.58.H48
|
30.20
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện
Nghĩa Hành
|
3
|
000.20.58.H48
|
30.21
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Nghĩa Hành
|
3
|
000.21.58.H48
|
30.22
|
Phòng Y tế huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.22.58.H48
|
30.23
|
Phòng Nội vụ huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.23.58.H48
|
30.24
|
Trạm Khuyến nông huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.24.58.H48
|
30.25
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Nghĩa Hành
|
3
|
000.25.58.H48
|
30.26
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.26.58.H48
|
30.27
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp - Làng
nghề Đồng Dinh huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.27.58.H48
|
30.28
|
Đài Truyền thanh huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.28.58.H48
|
30.29
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện
Nghĩa Hành
|
3
|
000.29.58.H48
|
30.30
|
Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hành
|
3
|
000.30.58.H48
|
31
|
UBND huyện Sơn Hà
|
2
|
000.00.59.H48
|
31.1
|
UBND thị trấn Di Lăng
|
3
|
000.01.59.H48
|
31.2
|
UBND xã Sơn Ba
|
3
|
000.02.59.H48
|
31.3
|
UBND xã Sơn Bao
|
3
|
000.03.59.H48
|
31.4
|
UBND xã Sơn Cao
|
3
|
000.04.59.H48
|
31.5
|
UBND xã Sơn Giang
|
3
|
000.05.59.H48
|
31.6
|
UBND xã Sơn Hạ
|
3
|
000.06.59.H48
|
31.7
|
UBND xã Sơn Hải
|
3
|
000.07.59.H48
|
31.8
|
UBND xã Sơn Kỳ
|
3
|
000.08.59.H48
|
31.9
|
UBND xã Sơn Linh
|
3
|
000.09.59.H48
|
31.10
|
UBND xã Sơn Nham
|
3
|
000.10.59.H48
|
31.11
|
UBND xã Sơn Thành
|
3
|
000.11.59.H48
|
31.12
|
UBND xã Sơn Thượng
|
3
|
000.12.59.H48
|
31.13
|
UBND xã Sơn Thủy
|
3
|
000.13.59.H48
|
31.14
|
UBND xã Sơn Trung
|
3
|
000.14.59.H48
|
31.15
|
Thanh tra huyện Sơn Hà
|
3
|
000.15.59.H48
|
31.16
|
Phòng Tư pháp huyện Sơn Hà
|
3
|
000.16.59.H48
|
31.17
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Sơn Hà
|
3
|
000.17.59.H48
|
31.18
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Sơn Hà
|
3
|
000.18.59.H48
|
31.19
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Sơn Hà
|
3
|
000.19.59.H48
|
31.20
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn
Hà
|
3
|
000.20.59.H48
|
31.21
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Sơn Hà
|
3
|
000.21.59.H48
|
31.22
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn
Hà
|
3
|
000.22.59.H48
|
31.23
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Sơn Hà
|
3
|
000.23.59.H48
|
31.24
|
Phòng Y tế huyện Sơn Hà
|
3
|
000.24.59.H48
|
31.25
|
Phòng Nội vụ huyện Sơn Hà
|
3
|
000.25.59.H48
|
31.26
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Sơn Hà
|
3
|
000.26.59.H48
|
31.27
|
Trạm Khuyến nông huyện Sơn Hà
|
3
|
000.27.59.H48
|
31.28
|
Phòng Dân tộc huyện Sơn Hà
|
3
|
000.28.59.H48
|
31.29
|
Đài Truyền thanh - Phát lại truyền
hình huyện Sơn Hà
|
3
|
000.29.59.H48
|
31.30
|
Đội Quản lý trật tự đô thị huyện
Sơn Hà
|
3
|
000.30.59.H48
|
31.31
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên huyện Sơn Hà
|
3
|
000.31.59.H48
|
32
|
UBND huyện Sơn Tây
|
2
|
000.00.60.H48
|
32.1
|
UBND xã Sơn Dung
|
3
|
000.01.60.H48
|
32.2
|
UBND xã Sơn Tân
|
3
|
000.02.60.H48
|
32.3
|
UBND xã Sơn Mùa
|
3
|
000.03.60.H48
|
32.4
|
UBND xã Sơn Liên
|
3
|
000.04.60.H48
|
32.5
|
UBND xã Sơn Bua
|
3
|
000.05.60.H48
|
32.6
|
UBND xã Sơn Tinh
|
3
|
000.06.60.H48
|
32.7
|
UBND xã Sơn Long
|
3
|
000.07.60.H48
|
32.8
|
UBND Xã Sơn Lập
|
3
|
000.08.60.H48
|
32.9
|
UBND Xã Sơn Màu
|
3
|
000.09.60.H48
|
32.10
|
Phòng Tư pháp huyện Sơn Tây
|
3
|
000.10.60.H48
|
32.11
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Sơn Tây
|
3
|
000.11.60.H48
|
32.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Sơn Tây
|
3
|
000.12.60.H48
|
32.13
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Sơn Tây
|
3
|
000.13.60.H48
|
32.14
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn
Tây
|
3
|
000.14.60.H48
|
32.15
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Sơn Tây
|
3
|
000.15.60.H48
|
32.16
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn
Tây
|
3
|
000.16.60.H48
|
32.17
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Sơn Tây
|
3
|
000.17.60.H48
|
32.18
|
Phòng Y tế huyện Sơn Tây
|
3
|
000.18.60.H48
|
32.19
|
Phòng Nội vụ huyện Sơn Tây
|
3
|
000.19.60.H48
|
32.20
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Sơn Tây
|
3
|
000.20.60.H48
|
32.21
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Sơn Tây
|
3
|
000.21.60.H48
|
32.22
|
Chi cục Thống kê huyện Sơn Tây
|
3
|
000.22.60.H48
|
32.23
|
Ban Quản lý Giảm nghèo Khu vực Tây
Nguyên huyện Sơn Tây
|
3
|
000.23.60.H48
|
32.24
|
Trạm Khuyến nông huyện Sơn Tây
|
3
|
000.24.60.H48
|
32.25
|
Phòng Dân tộc huyện Sơn Tây
|
3
|
000.25.60.H48
|
32.26
|
Đài Truyền thanh - Phát lại truyền
hình huyện Sơn Tây
|
3
|
000.26.60.H48
|
32.27
|
Trạm Thú Y huyện Sơn Tây
|
3
|
000.27.60.H48
|
32.28
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình huyện Sơn Tây
|
3
|
000.28.60.H48
|
32.29
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sơn Tây
|
3
|
000.29.60.H48
|
32.30
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Sơn
Tây
|
3
|
000.30.60.H48
|
32.31
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên huyện Sơn Tây
|
3
|
000.31.60.H48
|
32.32
|
Thanh tra huyện Sơn Tây
|
3
|
000.32.60.H48
|
33
|
UBND huyện Sơn Tịnh
|
2
|
000.00.61.H48
|
33.1
|
UBND xã Tịnh Hà
|
3
|
000.01.61.H48
|
33.2
|
UBND xã Tịnh Bắc
|
3
|
000.02.61.H48
|
33.3
|
UBND xã Tịnh Bình
|
3
|
000.03.61.H48
|
33.4
|
UBND xã Tịnh Đông
|
3
|
000.04.61.H48
|
33.5
|
UBND xã Tịnh Giang
|
3
|
000.05.61.H48
|
33.6
|
UBND xã Tịnh
Hiệp
|
3
|
000.06.61.H48
|
33.7
|
UBND xã Tịnh Minh
|
3
|
000.07.61.H48
|
33.8
|
UBND xã Tịnh Phong
|
3
|
000.08.61.H48
|
33.9
|
UBND xã Tịnh Sơn
|
3
|
000.09.61.H48
|
33.10
|
UBND xã Tịnh Thọ
|
3
|
000.10.61.H48
|
33.11
|
UBND xã Tịnh Trà
|
3
|
000.11.61.H48
|
33.12
|
Thanh tra huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.12.61.H48
|
33.13
|
Phòng Tư pháp huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.13.61.H48
|
33.14
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.14.61.H48
|
33.15
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Sơn Tịnh
|
3
|
000.15.61.H48
|
33.16
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.16.61.H48
|
33.17
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn
Tịnh
|
3
|
000.17.61.H48
|
33.18
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Sơn Tịnh
|
3
|
000.18.61.H48
|
33.19
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn
Tịnh
|
3
|
000.19.61.H48
|
33.20
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Sơn Tịnh
|
3
|
000.20.61.H48
|
33.21
|
Phòng Y tế huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.21.61.H48
|
33.22
|
Phòng Nội vụ huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.22.61.H48
|
33.23
|
Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Quảng
Ngãi, Chi nhánh huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.23.61.H48
|
33.24
|
Chi Cục thống kê huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.24.61.H48
|
33.25
|
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng
huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.25.61.H48
|
33.26
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Sơn Tịnh
|
3
|
000.26.61.H48
|
33.27
|
Trạm Khuyến nông huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.27.61.H48
|
33.28
|
Đài truyền thanh huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.28.61.H48
|
33.29
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.29.61.H48
|
33.30
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên huyện Sơn Tịnh
|
3
|
000.30.61.H48
|
34
|
UBND huyện Tây Trà
|
2
|
000.00.62.H48
|
34.1
|
UBND xã Trà Phong
|
3
|
000.01.62.H48
|
34.2
|
UBND xã Trà Lãnh
|
3
|
000.02.62.H48
|
34.3
|
UBND xã Trà Thọ
|
3
|
000.03.62.H48
|
34.4
|
UBND Xã Trà Khê
|
3
|
000.04.62.H48
|
34.5
|
UBND Xã Trà Nham
|
3
|
000.05.62.H48
|
34.6
|
UBND Xã Trà Quân
|
3
|
000.06.62.H48
|
34.7
|
UBND Xã Trà Thanh
|
3
|
000.07.62.H48
|
34.8
|
UBND Xã Trà Trung
|
3
|
000.08.62.H48
|
34.9
|
UBND Xã Trà Xinh
|
3
|
000.09.62.H48
|
34.10
|
Thanh tra huyện Tây Trà
|
3
|
000.10.62.H48
|
34.11
|
Phòng Tư pháp
huyện Tây Trà
|
3
|
000.11.62.H48
|
34.12
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Tây Trà
|
3
|
000.12.62.H48
|
34.13
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Tây Trà
|
3
|
000.13.62.H48
|
34.14
|
Phòng Dân tộc huyện Tây Trà
|
3
|
000.14.62.H48
|
34.15
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Tây Trà
|
3
|
000.15.62.H48
|
34.16
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tây
Trà
|
3
|
000.16.62.H48
|
34.17
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Tây Trà
|
3
|
000.17.62.H48
|
34.18
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây
Trà
|
3
|
000.18.62.H48
|
34.19
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Tây Trà
|
3
|
000.19.62.H48
|
34.20
|
Trạm Khuyến nông huyện Tây Trà
|
3
|
000.20.62.H48
|
34.21
|
Phòng Y tế huyện Tây Trà
|
3
|
000.21.62.H48
|
34.22
|
Phòng Nội vụ huyện Tây Trà
|
3
|
000.22.62.H48
|
34.23
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Tây Trà
|
3
|
000.23.62.H48
|
34.24
|
Đài Truyền thanh - Phát lại truyền
hình huyện Tây Trà
|
3
|
000.24.62.H48
|
35
|
UBND huyện Trà Bồng
|
2
|
000.00.63.H48
|
35.1
|
UBND thị trấn Trà Xuân
|
3
|
000.01.63.H48
|
35.2
|
UBND xã Trà Bình
|
3
|
000.02.63.H48
|
35.3
|
UBND xã Trà Tân
|
3
|
000.03.63.H48
|
35.4
|
UBND xã Trà Bùi
|
3
|
000.04.63.H48
|
35.5
|
UBND xã Trà Thủy
|
3
|
000.05.63.H48
|
35.6
|
UBND xã Trà Sơn
|
3
|
000.06.63.H48
|
35.7
|
UBND xã Trà Phú
|
3
|
000.07.63.H48
|
35.8
|
UBND Xã Trà Giang
|
3
|
000.08.63.H48
|
35.9
|
UBND Xã Trà Hiệp
|
3
|
000.09.63.H48
|
35.10
|
UBND Xã Trà Lâm
|
3
|
000.10.63.H48
|
35.11
|
Thanh tra huyện Trà Bồng
|
3
|
000.11.63.H48
|
35.12
|
Phòng Tư pháp huyện Trà Bồng
|
3
|
000.12.63.H48
|
35.13
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Trà Bồng
|
3
|
000.13.63.H48
|
35.14
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện
Trà Bồng
|
3
|
000.14.63.H48
|
35.15
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Trà Bồng
|
3
|
000.15.63.H48
|
35.16
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trà
Bồng
|
3
|
000.16.63.H48
|
35.17
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
Trà Bồng
|
3
|
000.17.63.H48
|
35.18
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Trà
Bồng
|
3
|
000.18.63.H48
|
35.19
|
Phòng Dân tộc huyện Trà Bồng
|
3
|
000.19.63.H48
|
35.20
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Trà Bồng
|
3
|
000.20.63.H48
|
35.21
|
Phòng Y tế huyện Trà Bồng
|
3
|
000.21.63.H48
|
35.22
|
Phòng Nội vụ huyện Trà Bồng
|
3
|
000.22.63.H48
|
35.23
|
Chi cục Thống kê huyện Trà Bồng
|
3
|
000.23.63.H48
|
35.24
|
Đài Truyền thanh - Phát lại truyền
hình huyện Trà Bồng
|
3
|
000.24.63.H48
|
35.25
|
Đội Quản lý trật tự đô thị huyện
Trà Bồng
|
3
|
000.25.63.H48
|
35.26
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình huyện Trà Bồng
|
3
|
000.26.63.H48
|
35.27
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên huyện Trà Bồng
|
3
|
000.27.63.H48
|
35.28
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Trà
Bồng
|
3
|
000.28.63.H48
|
35.29
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp huyện
Trà Bồng
|
3
|
000.29.63.H48
|
35.30
|
Huyện đoàn huyện Trà Bồng
|
3
|
000.30.63.H48
|
35.31
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện
Trà Bồng
|
3
|
000.31.63.H48
|
35.32
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Trà Bồng
|
3
|
000.32.63.H48
|
35.33
|
Trạm Khuyến nông huyện Trà Bồng
|
3
|
000.33.63.H48
|
35.34
|
Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất
huyện Trà Bồng
|
3
|
000.34.63.H48
|
35.35
|
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Trà Bồng
|
3
|
000.35.63.H48
|
35.36
|
Trung tâm Y tế huyện Trà Bồng
|
3
|
000.36.63.H48
|
35.37
|
Hạt Kiểm lâm huyện Trà Bồng
|
3
|
000.37.63.H48
|
36
|
UBND huyện Tư Nghĩa
|
2
|
000.00.64.H48
|
36.1
|
UBND thị trấn La Hà
|
3
|
000.01.64.H48
|
36.2
|
UBND thị trấn Sông Vệ
|
3
|
000.02.64.H48
|
36.3
|
UBND xã Nghĩa Điền
|
3
|
000.03.64.H48
|
36.4
|
UBND xã Nghĩa Hiệp
|
3
|
000.04.64.H48
|
36.5
|
UBND xã Nghĩa Hòa
|
3
|
000.05.64.H48
|
36.6
|
UBND xã Nghĩa Kỳ
|
3
|
000.06.64.H48
|
36.7
|
UBND xã Nghĩa Lâm
|
3
|
000.07.64.H48
|
36.8
|
UBND xã Nghĩa Mỹ
|
3
|
000.08.64.H48
|
36.9
|
UBND xã Nghĩa Phương
|
3
|
000.09.64.H48
|
36.10
|
UBND xã Nghĩa Sơn
|
3
|
000.10.64.H48
|
36.11
|
UBND xã Nghĩa Thắng
|
3
|
000.11.64.H48
|
36.12
|
UBND xã Nghĩa Thọ
|
3
|
000.12.64.H48
|
36.13
|
UBND xã Nghĩa Thuận
|
3
|
000.13.64.H48
|
36.14
|
UBND xã Nghĩa Thương
|
3
|
000.14.64.H48
|
36.15
|
UBND xã Nghĩa Trung
|
3
|
000.15.64.H48
|
36.16
|
Thanh tra huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.17.64.H48
|
36.17
|
Phòng Tư pháp huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.18.64.H48
|
36.18
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.19.64.H48
|
36.19
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tư
Nghĩa
|
3
|
000.20.64.H48
|
36.20
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.21.64.H48
|
36.21
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tư
Nghĩa
|
3
|
000.22.64.H48
|
36.22
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tư
Nghĩa
|
3
|
000.23.64.H48
|
36.23
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tư
Nghĩa
|
3
|
000.24.64.H48
|
36.24
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện
Tư Nghĩa
|
3
|
000.25.64.H48
|
36.25
|
Phòng Y tế huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.26.64.H48
|
36.26
|
Phòng Nội vụ huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.27.64.H48
|
36.27
|
Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất
huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.28.64.H48
|
36.28
|
Ban Quản lý các Dự án Đầu tư và Xây
dựng huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.29.64.H48
|
36.29
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện
Tư Nghĩa
|
3
|
000.30.64.H48
|
36.30
|
Trạm Khuyến nông huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.31.64.H48
|
36.31
|
Đài truyền thanh huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.32.64.H48
|
36.32
|
Đội Quản lý trật tự đô thị huyện Tư
Nghĩa
|
3
|
000.33.64.H48
|
36.33
|
Ban Quản lý Cụm Công nghiệp - Tiểu
thủ Công nghiệp huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.34.64.H48
|
36.34
|
Trung tâm Dạy nghề - Giáo dục thường
xuyên và Hướng nghiệp huyện Tư Nghĩa
|
3
|
000.35.64.H48
|
III
|
Đơn vị sự
nghiệp trực thuộc UBND tỉnh
|
|
|
37
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam -
Hàn Quốc tỉnh Quảng Ngãi
|
2
|
000.00.65.H48
|
38
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Quảng Ngãi
|
2
|
000.00.66.H48
|