Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 611/QĐ-SCT 2021 công bố công khai dự toán ngân sách Sở Công thương Hồ Chí Minh

Số hiệu: 611/QĐ-SCT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Sở Công thương Thành phố Hồ Chí Minh Người ký: Lê Huỳnh Minh Tú
Ngày ban hành: 30/12/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 611/QĐ-SCT

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 12 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2022 CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG

GIÁM ĐỐC SỞ CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Quyết định số 29/2021/QĐ-UBND ngày 20 tháng 7 năm 2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh;

Căn cứ Quyết định số 4195/QĐ-UBND ngày 15 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân thành phố về giao chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2022 của Sở Công Thương theo các phụ lục đính kèm.

Hình thức công khai: Thực hiện đăng tải trên Trang thông tin điện tử của Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính - Tổng hợp, Chánh Văn phòng, Kế toán trưởng - Sở Công Thương, các phòng chuyên môn, đơn vị trực thuộc Sở Công Thương chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều:
- Sở Tài Chính;
- Các đơn vị trực thuộc;
- Lưu VT.

KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC




Lê Huỳnh Minh Tú

Chương 416

Phụ lục số 1

PHÂN BỔ DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022

(Kèm theo Quyết định số 611/QĐ-SCT ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Sở Công Thương)

Đơn vị: 1.000 đồng

STT

Nội dung

Tổng số

Chi tiết theo đơn vị sử dụng

Văn phòng Sở

Trung tâm Phát triển công nghiệp hỗ trợ

Trung tâm Hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ

A

B

1

2

3

4

5

I

Tổng số thu, chi nguồn sự nghiệp, dịch vụ

1

Thu sự nghiệp, dịch vụ

12.919.000

2.000.000

8.000.000

2.919.000

2

Chi từ nguồn thu sự nghiệp, dịch vụ

12.712.000

2.000.000

8.000.000

2.712.000

II

Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

1

Số thu phí, lệ phí

2.211.000

2.211.000

0

0

0

1.1

Lệ phí

1.650.000

1.650.000

- Lệ phí cấp phép VPĐD

1.650.000

1.650.000

1.2

Phí

561.000

561.000

Thẩm định cấp phép hoạt động điện lực

55.000

55.000

Thẩm định tổng dự toán các công trình điện lực

33.000

33.000

Thẩm định ĐK kinh doanh hóa chất

220.000

220.000

Thẩm định ĐK kinh doanh rượu

110.000

110.000

Thẩm định ĐK kinh doanh Thuốc lá

11.000

11.000

Thẩm định ĐK kinh doanh xăng dầu

110.000

110.000

Thẩm định cấp phép KD Gas

22.000

22.000

2

Chi từ nguồn thu phí được để lại

0

0

0

0

0

3

Số phí, lệ phí nộp NSNN

2.211.000

2.211.000

0

0

3.1

Lệ phí

1.650.000

1.650.000

- Lệ phí cấp phép VPĐD

1.650.000

1.650.000

3.2

Phí

561.000

561.000

Thẩm định cấp phép hoạt động điện lực

55.000

55.000

Thẩm định tổng dự toán các công trình điện lực

33.000

33.000

Thẩm định ĐK kinh doanh hóa chất

220.000

220.000

Thẩm định ĐK kinh doanh rượu

110.000

110.000

Thẩm định ĐK kinh doanh Thuốc lá

11.000

11.000

Thẩm định ĐK kinh doanh xăng dầu

110.000

110.000

Thẩm định cấp phép KD Gas

22.000

22.000

III

Dự toán chi ngân sách nhà nước

146.907.000

89.967.000

27.947.000

11.274.000

17.719.000

1

Chi quản lý hành chính

40.229.000

40.229.000

0

0

0

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

25.463.000

25.463.000

- Chi từ ngân sách thành phố

23.463.000

23.463.000

Trong đó: + 10% tiết kiệm thực hiện CCTL

633.300

633.300

+ Kinh phí chi cho công tác thi đua khen thưởng

103.000

103.000

- Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố

0

0

- Chi từ nguồn CCTL đơn vị năm trước chuyển sang

2.000.000

2.000.000

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

14.766.000

14.766.000

- Chi từ ngân sách thành phố

10.966.000

10.966.000

Trong đó: + 10% tiết kiệm thực hiện CCTL

132.600

132.600

- Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố

3.800.000

3.800.000

- Chi từ nguồn CCTL đơn vị năm trước chuyển sang

0

0

2

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

17.719.000

0

0

0

17.719.000

2.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

- Chi từ ngân sách thành phố

0

0

Trong đó: + 10% tiết kiệm thực hiện CCTL

0

0

+ Chi công tác thi đua khen thưởng

0

0

- Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố

0

0

- Chi từ nguồn CCTL của đơn vị

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

17.719.000

17.719.000

- Chi từ ngân sách thành phố

14.593.000

14.593.000

Trong đó: + 10% tiết kiệm thực hiện CCTL

112.857

112.857

+ Chi công tác thi đua khen thưởng

58.000

58.000

- Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố

0

0

- Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang

3.126.000

3.126.000

3

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

15.889.000

15.889.000

4

Chi sự nghiệp kinh tế

73.070.000

33.849.000

27.947.000

11.274.000

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

- Chi từ Ngân sách thành phố

0

0

0

Trong đó: + 10% tiết kiệm thực hiện CCTL

0

0

+ Chi công tác thi đua khen thưởng

0

0

- Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố

0

0

0

- Chi từ nguồn CCTL của đơn vị

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

14.277.000

0

14.277.000

0

0

- Chi từ Ngân sách thành phố

12.979.000

12.979.000

0

Trong đó: + 10% tiết kiệm thực hiện CCTL

18.000

18.000

+ Chi công tác thi đua khen thưởng

35.000

35.000

- Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố

1.092.000

1.092.000

0

- Chi từ nguồn CCTL của đơn vị

206.000

206.000

0

4.3

Kinh phí xúc tiến thương mại

35.000.000

18.989.000

12.367.000

3.644.000

4.4

Kinh phí sự nghiệp kinh tế khác

23.793.000

14.860.000

1.303.000

7.630.000

Mã số đơn vị sử dụng NSNN

1017202

1043679

1004503

1051027

Mã số Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch

0111

0112

0133

0133

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 611/QĐ-SCT ngày 30/12/2021 công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Sở Công thương Thành phố Hồ Chí Minh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.699

DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.165.192
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!