1. Phụ lục 1: Bổ sung mới 647 (Sáu trăm bốn
mươi bảy) mã hãng sản xuất vật tư y tế.
2. Phụ lục 2: Bổ sung, cập nhật 24 (Hai mươi
tư) nước sản xuất đã có mã hãng sản xuất vật tư y tế.
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới,
danh mục cập nhật nước sản xuất và danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư
y tế nêu trên được ban hành tại các Phụ lục đính kèm theo Quyết định này và được
đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
STT
|
Tên hãng sản xuất
|
Tên nước sản xuất
|
Mã hãng sản xuất
|
Mã nước sản xuất
|
1
|
1drop Inc.
|
Hàn Quốc
|
5378
|
174
|
2
|
21 Century Medical Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5379
|
174
|
3
|
A&R Textilproduktion GmbH
|
Trung Quốc
|
5380
|
279
|
4
|
A&R Textilproduktion GmbH
|
Sri Lanka
|
5380
|
262
|
5
|
A.R.C. Laser GmbH
|
Đức
|
5381
|
155
|
6
|
aap Implantate AG
|
Đức
|
5382
|
155
|
7
|
AB Ulax Medical Technology
|
Thụy Điển
|
5383
|
273
|
8
|
ABISS
|
Pháp
|
5384
|
240
|
9
|
Adaptica s.r.l.
|
Ý
|
5385
|
292
|
10
|
AGAOGLU SAGLIK URUNLERI
TEKSTIL SAN.TIC.LTD.STI
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5386
|
272
|
11
|
Akita Sumitomo Bakelite Co.,
Ltd.
|
Nhật Bản
|
5387
|
232
|
12
|
Ako Med d.o.o.
|
Serbia
|
5388
|
254
|
13
|
Alliance Formulations
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5389
|
115
|
14
|
Alltrista Plastics LLC
|
Hoa Kỳ
|
5390
|
175
|
15
|
Allwin Medical Devices
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5391
|
115
|
16
|
Alpha Corporation Inc.
|
Nhật Bản
|
5392
|
232
|
17
|
Alpha Corporation Inc. Ina
Branch
|
Nhật Bản
|
5393
|
232
|
18
|
Ambu A/S
|
Đan Mạch
|
5394
|
153
|
19
|
Ambu Limited
|
Trung Quốc
|
5395
|
279
|
20
|
AMTMED TIBBI GEREÇLER
DIŞ.TIC.SAN. ve TIC.LTD.ŞTI.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5396
|
272
|
21
|
Andersen Industries Co., Ltd.
|
Campuchia
|
5397
|
139
|
22
|
Anhui Easyway Medical
Supplies Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5398
|
279
|
23
|
Anhui MedPurest Medical
Technology Co.,Ltd
|
Trung Quốc
|
5399
|
279
|
24
|
Anji Hongde Medical Products
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5400
|
279
|
25
|
Anji Sunlight Medical
Products Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5401
|
279
|
26
|
Anji Yuandong Medical
Products Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5402
|
279
|
27
|
Anntom Medica Limited
|
Trung Quốc
|
5403
|
279
|
28
|
Anqing Tianrun Paper
Packaging Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5404
|
279
|
29
|
Antonio Matachana S.A
|
Đức
|
5405
|
155
|
30
|
Apis Technologies Sarl
|
Thụy Sĩ
|
5406
|
274
|
31
|
Apyx Medical Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5407
|
175
|
32
|
ARAIN & SON’S
|
Pakistan
|
5408
|
234
|
33
|
Arista Biotech Pte. Ltd
|
Singapore
|
5409
|
257
|
34
|
Arta Plast AB
|
Thụy Điển
|
5410
|
273
|
35
|
Arthrex GmbH
|
Đức
|
5411
|
155
|
36
|
Asico LLC
|
Hoa Kỳ
|
5412
|
175
|
37
|
Aso Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Nhật Bản
|
5413
|
232
|
38
|
AST Products, Inc.
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5414
|
296
|
39
|
AST Products, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5414
|
175
|
40
|
Atrion Medical Products, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5415
|
175
|
41
|
Avanos Medical, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5416
|
175
|
42
|
Avedro, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5417
|
175
|
43
|
Avent S. de R.L. de C.V.
|
Mexico
|
5418
|
213
|
44
|
AViTA(WUJIANG) CO., LTD
|
Trung Quốc
|
5419
|
279
|
45
|
AWS Fertigungstechnik GmbH
|
Đức
|
5420
|
155
|
46
|
AXCESOR, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5421
|
175
|
47
|
Axio Biosolutions Pvt. Ltd.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5422
|
115
|
48
|
AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ
VE TİCARET A.Ş.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5423
|
272
|
49
|
Bard Reynosa S.A. de C.V.
|
Mexico
|
5424
|
213
|
50
|
BAYRAK MEDİKAL TIBBİ CİHAZ VE
MALZEME İTHALAT İHRACAT SANAYI VE TİCARET LTD. ŞTİ.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5425
|
272
|
51
|
Beijing Haiwosi Medical
Technology Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5426
|
279
|
52
|
Beijing Jinwofu
Bioengineering Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5427
|
279
|
53
|
Berpu Medical Technology Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5428
|
279
|
54
|
Betacera Inc.
|
Trung Quốc
|
5429
|
279
|
55
|
BETATECH MEDIKAL CIHAZLAR
SANAYI MUMESSILLIK IC VE DIS TICARET LIMITED SIRKETI
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5430
|
272
|
56
|
BIOENGINEERING LABORATORIES
S.r.l.
|
Ý
|
5431
|
292
|
57
|
BioLife Solutions, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5432
|
175
|
58
|
Biologix Corporation
|
Trung Quốc
|
5433
|
279
|
59
|
Biologix Plastics (Changzhou)
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5434
|
279
|
60
|
Biomerica, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5435
|
175
|
61
|
Biomerics Advanced Catheter
|
Hoa Kỳ
|
5436
|
175
|
62
|
Bionen sas di Barbara
Nencioni & C.
|
Ý
|
5437
|
292
|
63
|
BioScience GmbH
|
Đức
|
5438
|
155
|
64
|
Bioway Biological Technology
Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5439
|
279
|
65
|
Boddingtons Plastics Limited
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5440
|
107
|
66
|
Boen Healthcare Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5441
|
279
|
67
|
Bonetech Medisys Pvt. Ltd.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5442
|
115
|
68
|
Boston Medical Products, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5443
|
175
|
69
|
Bovie-Bulgaria Ltd.
|
Bulgaria
|
5444
|
133
|
70
|
Bray Group Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5445
|
107
|
71
|
bredent medical GmbH &
Co. KG
|
Đức
|
5446
|
155
|
72
|
BSN Medical SA de CV
|
Mexico
|
5447
|
213
|
73
|
BSN Medical SAS
|
Pháp
|
5448
|
240
|
74
|
C.B.M. S.r.l.
|
Ý
|
5449
|
292
|
75
|
Cam A P I Medical Co., Ltd.
|
Campuchia
|
5450
|
139
|
76
|
CAMP MEDICA DISTRIBUTION
S.R.L
|
Romania
|
5451
|
244
|
77
|
Carbon Medical Technologies,
Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5452
|
175
|
78
|
Cardinal Health Costa Rica,
S.A.
|
Costa Rica
|
5453
|
146
|
79
|
Care & Cure Surgico
|
Pakistan
|
5454
|
234
|
80
|
Cathay Manufacturing Corp.
|
Trung Quốc
|
5455
|
279
|
81
|
Cebika Inc.
|
Hàn Quốc
|
5456
|
174
|
82
|
CellBios Healthcare &
Lifesciences Private Limited
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5457
|
115
|
83
|
Cerenovus, Inc.
|
Mexico
|
5458
|
213
|
84
|
Cerenovus, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5458
|
175
|
85
|
Champion Photochemistry Sdn.
Bhd.
|
Malaysia
|
5459
|
205
|
86
|
Changshu Beyond Medical
Device Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5460
|
279
|
87
|
Changshu Kangbao Medical
Appliance Factory
|
Trung Quốc
|
5461
|
279
|
88
|
Changzhou 3R Medical Device
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5462
|
279
|
89
|
Changzhou Hongtai Paper Film
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5463
|
279
|
90
|
Changzhou Jinliyuan Medical
Devices Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5464
|
279
|
91
|
Chengdu OCI Medical Devices
Co.,Ltd
|
Trung Quốc
|
5465
|
279
|
92
|
Chhenna Corporation
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5466
|
115
|
93
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
chăm sóc sức khỏe VG - Nhà máy sản xuất thiết bị
|
Việt Nam
|
5467
|
000
|
94
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Quốc tế tại Long An
|
Việt Nam
|
5468
|
000
|
95
|
CHIRANA T. Injecta, a.s.
|
Slovakia
|
5469
|
258
|
96
|
Citotest Labware
Manufacturing Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5470
|
279
|
97
|
CL Medical
|
Pháp
|
5471
|
240
|
98
|
Cobes Health Care (Hefei)
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5472
|
279
|
99
|
Cobes Industries (Hefei) Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5473
|
279
|
100
|
Codan Medizinische Geräte
GmbH & Co KG
|
Đức
|
5474
|
155
|
101
|
Codman and Shurtleff, Inc.
|
Mexico
|
5475
|
213
|
102
|
Codman and Shurtleff, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5475
|
175
|
103
|
Codonics Incorporated
|
Hoa Kỳ
|
5476
|
175
|
104
|
ComeBetter (Guangzhou)
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5477
|
279
|
105
|
Community Tissue
Services-Center for Tissue, Innovation and Research
|
Hoa Kỳ
|
5478
|
175
|
106
|
Confluent Medical
Technologies, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5479
|
175
|
107
|
Confluent Medical
Technologies, Inc.
|
Mexico
|
5479
|
213
|
108
|
Công ty Cổ phần Đất Việt
Thành
|
Việt Nam
|
5480
|
000
|
109
|
Công ty Cổ Phần Găng Tay Bình
Phước
|
Việt Nam
|
5481
|
000
|
110
|
Công ty CP Đất Việt Thành
|
Việt Nam
|
5482
|
000
|
111
|
Công ty CP Đầu tư Thiện Bình
|
Việt Nam
|
5483
|
000
|
112
|
Công ty CP Dược phẩm Cửu Long
|
Việt Nam
|
5484
|
000
|
113
|
Công ty CP Dược phẩm và Vật
tư y tế Gia Thịnh
|
Việt Nam
|
5485
|
000
|
114
|
Công ty CP Găng tay Bình Phước
|
Việt Nam
|
5486
|
000
|
115
|
Công ty CP Giant Pea Việt Nam
|
Việt Nam
|
5487
|
000
|
116
|
Công ty CP Hơi kỹ nghệ que
hàn - SOVIGAZ
|
Việt Nam
|
5488
|
000
|
117
|
Công ty CP Mahima glove
|
Việt Nam
|
5489
|
000
|
118
|
Công ty CP sản xuất thiết bị
bảo hộ cá nhân Nam Dương
|
Việt Nam
|
5490
|
000
|
119
|
Công ty CP Thương Mại DP và
TBYT Nhật Minh
|
Việt Nam
|
5491
|
000
|
120
|
Công ty Dược phẩm và Thương mại
Thành Công - (Trách Nhiệm
|
Hữu Việt Nam
|
5492
|
000
|
121
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ
Sản Xuất Tiên Phong
|
Việt Nam
|
5493
|
000
|
122
|
Công ty TNHH Đầu Tư Thế Giới
Thương Mại Thiên Phúc
|
Việt Nam
|
5494
|
000
|
123
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát
triển công nghệ cao - Ngôi Sao Xa
|
Việt Nam
|
5495
|
000
|
124
|
Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược
Liệu Opodis
|
Việt Nam
|
5496
|
000
|
125
|
Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược
Liệu Opodis
|
Việt Nam
|
5497
|
000
|
126
|
Công ty TNHH Mi Sa
|
Việt Nam
|
5498
|
000
|
127
|
Công ty TNHH Nam Lee
International
|
Việt Nam
|
5499
|
000
|
128
|
Công ty TNHH Sản Xuất Công
Nghệ Sinh Học Diagnosis F
|
Việt Nam
|
5500
|
000
|
129
|
Công ty TNHH Sản xuất thương
mại dịch vụ Sắc Cầu Vồng A
|
Việt Nam
|
5501
|
000
|
130
|
Công ty TNHH Thương Mại Ngọc
Xuân Dinh
|
Việt Nam
|
5502
|
000
|
131
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch
Vụ Kỹ Thuật Việt-Thái tại Hưng Yên
|
Việt Nam
|
5503
|
000
|
132
|
Công ty TNHH VEN SYSTEM
|
Việt Nam
|
5504
|
000
|
133
|
Công ty TNHH xây dựng và sản
xuất thương mại Phương Linh Bắc Ninh
|
Việt Nam
|
5505
|
000
|
134
|
Contact Co., Ltd.
|
Ukraina
|
5506
|
286
|
135
|
CoolSystem, Inc
|
Hoa Kỳ
|
5507
|
175
|
136
|
COPEGA S.r.l.
|
Ý
|
5508
|
292
|
137
|
Copious (Cambodia)
International Inc.
|
Campuchia
|
5509
|
139
|
138
|
Copious International Inc.
|
Trung Quốc
|
5510
|
279
|
139
|
Corcym S.r.l.
|
Ý
|
5511
|
292
|
140
|
Covision Medical Technologies
Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5512
|
107
|
141
|
Creo Medical Limited
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5513
|
107
|
142
|
Cryotherm GmbH & Co. KG
|
Đức
|
5514
|
155
|
143
|
CUSMEDI Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5515
|
174
|
144
|
D.O.R.C Dutch Ophthalmic
Research Center (International) B.V.
|
Hà Lan
|
5516
|
173
|
145
|
Daeseung Medical Co.
|
Hàn Quốc
|
5517
|
174
|
146
|
DAESUNG MAREF Co., LTD.
|
Hàn Quốc
|
5518
|
174
|
147
|
Daiei Co., Ltd.
|
Nhật Bản
|
5519
|
232
|
148
|
Dansac A/S
|
Đan Mạch
|
5520
|
153
|
149
|
Danyang Airtech Co.,Ltd
|
Trung Quốc
|
5521
|
279
|
150
|
DEGANIA SILICONE LTD.
|
Israel
|
5522
|
184
|
151
|
Dentsply LLC
|
Hoa Kỳ
|
5523
|
175
|
152
|
Dentsply Professional
|
Hoa Kỳ
|
5524
|
175
|
153
|
Derungs Licht AG
|
Thụy Sĩ
|
5525
|
274
|
154
|
DESU MEDİKAL ÜRÜNLER VE TIBBİ
CİHAZLAR SAN. VE TİC. A.Ş.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5526
|
272
|
155
|
Deva Tibbi Malzemeler San.
Tic. Ltd. şti.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5527
|
272
|
156
|
Devon Innovations Private
Limited
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5528
|
115
|
157
|
Devyser AB
|
Thụy Điển
|
5529
|
273
|
158
|
DGH Technology, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5530
|
175
|
159
|
Dimeda Instrumente GmbH
|
Đức
|
5531
|
155
|
160
|
Diotech Co., Ltd
|
Hàn Quốc
|
5532
|
174
|
161
|
Dita v.d.i.
|
Séc
|
5533
|
252
|
162
|
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất
hóa mỹ phẩm Gam Ma
|
Việt Nam
|
5534
|
000
|
163
|
Dongguan Shin Yi Healthcare
Products Factory
|
Trung Quốc
|
5535
|
279
|
164
|
Dongguan Tondaus Meditech
Co.,Ltd.
|
Trung Quốc
|
5536
|
279
|
165
|
Donghai Xingchen Non-Woven
Products Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5537
|
279
|
166
|
Dr. Schumacher GmbH
|
Đức
|
5538
|
155
|
167
|
Drägerwerk Safety AG &
Co. KGaA
|
Đức
|
5539
|
155
|
168
|
Dreamtech Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5540
|
174
|
169
|
DRG International., Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5541
|
175
|
170
|
Dukwoo Medical Co., Ltd
|
Hàn Quốc
|
5542
|
174
|
171
|
E.C.S. SRL
|
Ý
|
5543
|
292
|
172
|
EchoNous Inc
|
Hoa Kỳ
|
5544
|
175
|
173
|
Eclipse Medical Co.,Ltd.
|
Thái Lan
|
5545
|
271
|
174
|
Electro Bismed Instruments
|
Pakistan
|
5546
|
234
|
175
|
Electronics (Slovakia),
s.r.o.
|
Slovakia
|
5547
|
258
|
176
|
EndoClot Plus, Inc.
|
Trung Quốc
|
5548
|
279
|
177
|
EPED Inc.
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5549
|
296
|
178
|
Epredia Laboratory Products
Manuafacturing (Shanghai) Co.
|
Trung Quốc
|
5550
|
279
|
179
|
Estar Technologies Ltd.
|
Israel
|
5551
|
184
|
180
|
EUFOTON S.r.l.
|
Ý
|
5552
|
292
|
181
|
Eurocor Tech GmbH
|
Đức
|
5553
|
155
|
182
|
Evereast Medical Products
Group Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5554
|
279
|
183
|
Evershine Medical Co.
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5555
|
296
|
184
|
EXELINT International, Co.
|
Hoa Kỳ
|
5556
|
175
|
185
|
FARUM SP. Z O.O.
|
Ba Lan
|
5557
|
118
|
186
|
FE Unomedical Ltd
|
Belarus
|
5558
|
121
|
187
|
Feel-Tech Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5559
|
174
|
188
|
FEG Textiltechnik Forschungs
- und Entwicklungsgesellschaft mbH
|
Đức
|
5560
|
155
|
189
|
FENTEXmedical GmbH
|
Đức
|
5561
|
155
|
190
|
Fenwal Controls of Japan,
Ltd.
|
Nhật Bản
|
5562
|
232
|
191
|
Fenwal France S.A.S
|
Pháp
|
5563
|
240
|
192
|
Fibertech Co., Ltd.
|
Nhật Bản
|
5564
|
232
|
193
|
First Water Limited
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5565
|
107
|
194
|
Fisher & Paykel
Healthcare Limited
|
New Zealand
|
5566
|
227
|
195
|
FIZZA SURGICAL INTERNATIONAL
|
Pakistan
|
5567
|
234
|
196
|
Foremount Enterprise Co.,
Ltd.
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5568
|
296
|
197
|
Fresenius Kabi Warrendale
|
Hoa Kỳ
|
5569
|
175
|
198
|
Freudenberg Filtration
Technologies SE & Co. KG
|
Đức
|
5570
|
155
|
199
|
FRI.MED. S.R.L.
|
Ý
|
5571
|
292
|
200
|
Frimed Medizintechnik Gmbh
|
Đức
|
5572
|
155
|
201
|
Fujirebio Inc. Asahikawa
Facility
|
Nhật Bản
|
5573
|
232
|
202
|
Fujirebio Inc. Chubu Branch
|
Nhật Bản
|
5574
|
232
|
203
|
Fujirebio Inc. Chushikoku
Branch
|
Nhật Bản
|
5575
|
232
|
204
|
Fujirebio Inc. Distribution
Center
|
Nhật Bản
|
5576
|
232
|
205
|
Fujirebio Inc. Hachioji 2nd
Facility
|
Nhật Bản
|
5577
|
232
|
206
|
Fujirebio Inc. Hachioji 3rd
Facility
|
Nhật Bản
|
5578
|
232
|
207
|
Fujirebio Inc. Hachioji
Facility
|
Nhật Bản
|
5579
|
232
|
208
|
Fujirebio Inc. Hokkaido
Branch
|
Nhật Bản
|
5580
|
232
|
209
|
Fujirebio Inc. Kita Kanto
Branch
|
Nhật Bản
|
5581
|
232
|
210
|
Fujirebio Inc. Kuki
Distribution Center
|
Nhật Bản
|
5582
|
232
|
211
|
Fujirebio Inc. Kyushu Branch
|
Nhật Bản
|
5583
|
232
|
212
|
Fujirebio Inc. Osaka Branch
|
Nhật Bản
|
5584
|
232
|
213
|
Fujirebio Inc. Sagamihara
Facility
|
Nhật Bản
|
5585
|
232
|
214
|
Fujirebio Inc. Shinagawa
Facility
|
Nhật Bản
|
5586
|
232
|
215
|
Fujirebio Inc. Tohoku Branch
|
Nhật Bản
|
5587
|
232
|
216
|
Fujirebio Inc. Tokachi
Obihiro Facility
|
Nhật Bản
|
5588
|
232
|
217
|
Fujirebio Inc. Ube Facility
|
Nhật Bản
|
5589
|
232
|
218
|
FUNERALIA GmbH
|
Đức
|
5590
|
155
|
219
|
GaleMed Xiamen Co. Ltd.
|
Trung Quốc
|
5591
|
279
|
220
|
GBL Gül Biyoloji Laboratuvarı
Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5592
|
272
|
221
|
Gebr. Gloor AG
|
Thụy Sĩ
|
5593
|
274
|
222
|
Gebrüder Martin GmbH &
Co. KG
|
Đức
|
5594
|
155
|
223
|
Gemma Medical Service GmbH
|
Đức
|
5595
|
155
|
224
|
GeoMT
|
Hàn Quốc
|
5596
|
174
|
225
|
Getinge Stericool Medikal
Aletler Sanayi Ve Ticaret Anonim
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5597
|
272
|
226
|
GlobalMed Inc.
|
Canada
|
5598
|
140
|
227
|
GMMI SDN. BHD.
|
Malaysia
|
5599
|
205
|
228
|
Goodman Co., Ltd. Goodman
Research Center
|
Nhật Bản
|
5600
|
232
|
229
|
Goodman Medical Ireland Ltd.
|
Ireland
|
5601
|
183
|
230
|
GP Lumut [A Business Unit of
Green Prospect Sdn Bhd]
|
Malaysia
|
5602
|
205
|
231
|
GPE - Systeme GmbH
|
Đức
|
5603
|
155
|
232
|
GPE Inplast GmbH
|
Đức
|
5604
|
155
|
233
|
GRI Medical & Electronic
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5605
|
279
|
234
|
Guangdong Meiji Biotechnology
CO., LTD
|
Trung Quốc
|
5606
|
279
|
235
|
Guangxi Shuangjian Technology
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5607
|
279
|
236
|
Guangzhou AMK Medical
Equipment Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5608
|
279
|
237
|
Guangzhou Aquila Precise
Tools Limited
|
Trung Quốc
|
5609
|
279
|
238
|
Guangzhou AXD Electronic Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5610
|
279
|
239
|
Guangzhou Noval Medical Co.,
Ltd
|
Trung Quốc
|
5611
|
279
|
240
|
Guangzhou Viewmed Medical
Equipment Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5612
|
279
|
241
|
Guilin Royalyze Medical
Instrument Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5613
|
279
|
242
|
Gushi Zhenzheng Medical
Device Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5614
|
279
|
243
|
GVS / Fenchurch Filters
Suzhou Ltd.
|
Trung Quốc
|
5615
|
279
|
244
|
GVS Technology (Suzhou) Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5616
|
279
|
245
|
GX CORPORATION SDN BHD
(SPECIALTY PLANT)
|
Malaysia
|
5617
|
205
|
246
|
GX CORPORATION SDN. BHD.
|
Malaysia
|
5618
|
205
|
247
|
Halyard North Carolina, LLC
|
Hoa Kỳ
|
5619
|
175
|
248
|
Hamilton Medical AG
|
Thụy Sĩ
|
5620
|
274
|
249
|
Han-Chang Medic
|
Hàn Quốc
|
5621
|
174
|
250
|
Hangzhou AGS MedTech Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5622
|
279
|
251
|
Hangzhou Jinlin Medical
Appliances Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5623
|
279
|
252
|
Hangzhou Nbond Nonwovwens
Co.,Ltd
|
Trung Quốc
|
5624
|
279
|
253
|
Hangzhou Shanyou Medical
Equipment Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5625
|
279
|
254
|
Hangzhou Testsea
Biotechnology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5626
|
279
|
255
|
HANGZHOU TRIFANZ MEDICAL
DEVICE CO., LTD
|
Trung Quốc
|
5627
|
279
|
256
|
HangZhou Valued Medtech Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5628
|
279
|
257
|
Hangzhou Wuchuang
Photoelectric Co., LTD
|
Trung Quốc
|
5629
|
279
|
258
|
Hanil Scientific Inc.
|
Hàn Quốc
|
5630
|
174
|
259
|
Hartalega NGC Sdn. Bhd.
|
Malaysia
|
5631
|
205
|
260
|
Hartalega Sdn. Bhd.
|
Malaysia
|
5632
|
205
|
261
|
HC Biologics LLC
|
Hoa Kỳ
|
5633
|
175
|
262
|
Headstar Medical Products
Co., Ltd.
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5634
|
296
|
263
|
Healgen Scientific Limited
Liability Company
|
Hoa Kỳ
|
5635
|
175
|
264
|
Hexacath
|
Pháp
|
5636
|
240
|
265
|
Hill-Rom S.A.S
|
Pháp
|
5637
|
240
|
266
|
HK Greatmade Tech Limited
|
Trung Quốc
|
5638
|
279
|
267
|
Hollister Incorporated
|
Hoa Kỳ
|
5639
|
175
|
268
|
Hologic Surgical Products
Costa Rica, S.R.L.
|
Costa Rica
|
5640
|
146
|
269
|
Honeywell Healthcare
Solutions GmbH
|
Đức
|
5641
|
155
|
270
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT
QUANG
|
VIỆT NAM
|
5642
|
000
|
271
|
Hovid Bhd.
|
Malaysia
|
5643
|
205
|
272
|
Huaian Tianda Medical
Instruments Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5644
|
279
|
273
|
Huaiyin Medical Instruments
Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5645
|
279
|
274
|
Hubei Joy Bone Medical
Products Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5646
|
279
|
275
|
HUBEI XINXIN NONWOVEN CO.,
LTD.
|
Trung Quốc
|
5647
|
279
|
276
|
Hunan Beyond Medical
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5648
|
279
|
277
|
Hung Seng Glove SDN BHD
|
Malaysia
|
5649
|
205
|
278
|
ICST Corporation
|
Nhật Bản
|
5650
|
232
|
279
|
In Fung Co., Ltd
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5651
|
296
|
280
|
Indo Webal Surgical Pvt. Ltd.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5652
|
115
|
281
|
Informed SA
|
Thụy Sĩ
|
5653
|
274
|
282
|
Informer Med Sp. z o.o.
|
Ba Lan
|
5654
|
118
|
283
|
Ingenieurbüro CAT M. Zipperer
GmbH
|
Đức
|
5655
|
155
|
284
|
Innonix Technologies
(Shenzhen) Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5656
|
279
|
285
|
Innovative Medical Management
S.L.
|
Tây Ban Nha
|
5657
|
269
|
286
|
INOBONE
|
Hàn Quốc
|
5658
|
174
|
287
|
Inplast Plastic &
Electronic (Suzhou) Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5659
|
279
|
288
|
Intco Medical (HK) Co.,
Limited
|
Trung Quốc
|
5660
|
279
|
289
|
Intersan - plus
|
Nga
|
5661
|
231
|
290
|
iRay Technology Taicang Ltd.
|
Trung Quốc
|
5662
|
279
|
291
|
Iridex Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5663
|
175
|
292
|
IVD Research, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5664
|
175
|
293
|
IVF Prime Saglik Urunleri San
ve Tic AS
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5665
|
272
|
294
|
Jiangsu Brightness Medical
Devices Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5666
|
279
|
295
|
JIANGSU COOPWIN MED S & T
CO., LTD
|
Trung Quốc
|
5667
|
279
|
296
|
Jiangsu Grit Medical
Technology Co.,Ltd
|
Trung quốc
|
5668
|
279
|
297
|
Jiangsu Hongxin Medical
Technology Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5669
|
279
|
298
|
Jiangsu Huida Medical
Instruments Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5670
|
279
|
299
|
JIANGSU JIANZHIYUAN MEDICAL
INSTRUMENTS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Trung Quốc
|
5671
|
279
|
300
|
Jiangsu Ripe Medical
Instruments Technology Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5672
|
279
|
301
|
Jiangsu Rongye Technology
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5673
|
279
|
302
|
JIANGSU SHUANGYANG MEDICAL
INSTRUMENT CO.,LTD
|
Trung Quốc
|
5674
|
279
|
303
|
Jiangsu Tianxie Medical
Instrument Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5675
|
279
|
304
|
Jiangxi ZhuoRuiHua Medical
Instrument Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5676
|
279
|
305
|
JINHUA JINGDI Medical
Supplies Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5677
|
279
|
306
|
JointechLabs, Inc
|
Hoa Kỳ
|
5678
|
175
|
307
|
Juye Forna Medical Instrument
Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5679
|
279
|
308
|
JW ICU Medical Limited
|
Trung Quốc
|
5680
|
279
|
309
|
KAESUNG CO., LTD.
|
Hàn Quốc
|
5681
|
174
|
310
|
KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT
TAAHHÜT TURİZM VE TİC. LTD. ŞTİ.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5682
|
272
|
311
|
Katalyst Surgical, LLC
|
Hoa Kỳ
|
5683
|
175
|
312
|
Katsan Katgüt San. Ve Tic. A.Ş.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5684
|
272
|
313
|
Keborui Electronic Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5685
|
279
|
314
|
Keewell Medical Technology Co.,Ltd.
|
Trung Quốc
|
5686
|
279
|
315
|
Keneric Healthcare, LLC
|
Hoa Kỳ
|
5687
|
175
|
316
|
Key Tronic Juarez, S.A de C.V.
|
Mexico
|
5688
|
213
|
317
|
Kimberly-Clark Global Nonwovens
|
Hoa Kỳ
|
5689
|
175
|
318
|
K-implant GmbH
|
Đức
|
5690
|
155
|
319
|
KKT Frölich Kautschuk-Kunststoff-Technik GmbH
|
Đức
|
5691
|
155
|
320
|
KNOW MEDICAL S.r.l.
|
Ý
|
5692
|
292
|
321
|
KONFORT ÖZEL SAĞLIK HIZMETLERI TIBBI MALZEMELER SAN.TIC. LTD. ŞTI.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5693
|
272
|
322
|
Kontron Instruments Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5694
|
175
|
323
|
Koo Medical Equipment (Shanghai) Co. Ltd.
|
Trung Quốc
|
5695
|
279
|
324
|
Koru Medical Systems
|
Hoa Kỳ
|
5696
|
175
|
325
|
KOSSAN INTERNATIONAL SDN BHD
|
Malaysia
|
5697
|
205
|
326
|
Kossan Latex Industries (M) SDN.BHD
|
Malaysia
|
5698
|
205
|
327
|
Kretschmar GmbH
|
Đức
|
5699
|
155
|
328
|
Kurt Grützmann Feinmechanik GmbH
|
Đức
|
5700
|
155
|
329
|
La Ada de Acuna
|
Hoa Kỳ
|
5701
|
175
|
330
|
La Ada de Acuna
|
Mexico
|
5701
|
213
|
331
|
La Ada de Acuna S.De. R.L. De C.V
|
Mexico
|
5702
|
213
|
332
|
Leica Biosystems Melbourne Pty Ltd
|
Úc
|
5703
|
284
|
333
|
Leica Biosystems Newcastle Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc
Ireland
|
5704
|
107
|
334
|
Leica Biosystems Nussloch GmbH
|
Đức
|
5705
|
155
|
335
|
Leica Microsystems CMS GmbH
|
Đức
|
5706
|
155
|
336
|
Leica Microsystems Ltd. Shanghai
|
Trung Quốc
|
5707
|
279
|
337
|
Leo Medical Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5708
|
279
|
338
|
Lexel S.R.L.
|
Argentina
|
5709
|
111
|
339
|
Lianyungang Aiyeh Non-Woven Products Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5710
|
279
|
340
|
Lianyungang Anson Non‐Woven Product Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5711
|
279
|
341
|
Lianyungang Bronson Non-Woven Products Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5712
|
279
|
342
|
Lianyungang Huiting Industrial Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5713
|
279
|
343
|
Lianyungang Aiyeh Non‐Woven Products Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5714
|
279
|
344
|
Lianyungang Anson Non‐Woven Product Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5711
|
279
|
345
|
LiDCO Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc
Ireland
|
5716
|
107
|
346
|
Liebel-Flarsheim Company LLC
|
Hoa kỳ
|
5717
|
175
|
347
|
LifeSignals, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5718
|
175
|
348
|
LifeSignals, Inc.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5718
|
115
|
349
|
LifeSignals, Inc.
|
Ireland
|
5718
|
183
|
350
|
LifeSignals, Inc.
|
Singapore
|
5718
|
257
|
351
|
Lite Tech Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5719
|
175
|
352
|
Liuyang Volition Medical Equipment Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5720
|
279
|
353
|
LIVSMED INC.
|
Hàn Quốc
|
5721
|
174
|
354
|
Logital Co. Limited
|
Hồng Kông (Trung Quốc)
|
5722
|
297
|
355
|
M1S Co., Ltd
|
Hàn Quốc
|
5723
|
174
|
356
|
MADA Spirometry Filters
S.r.l.
|
Ý
|
5724
|
292
|
357
|
Markstein Sichtec Medical
Corporation
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5725
|
296
|
358
|
Masimo Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5726
|
175
|
359
|
Master & Frank (Hubei)
Ent. Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5727
|
279
|
360
|
Master & Frank (Pinghu)
Ent. Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5728
|
279
|
361
|
Master & Frank Enterprise
Co., Ltd.
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5729
|
296
|
362
|
MATEX LAB S.p.A.
|
Ý
|
5730
|
292
|
363
|
Mattes Instrumente GmbH
|
Đức
|
5731
|
155
|
364
|
MED Michigan Holdings LLC
|
Hoa Kỳ
|
5732
|
175
|
365
|
Meda Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5733
|
279
|
366
|
Med-Fibers, Inc
|
Hoa Kỳ
|
5734
|
175
|
367
|
Medin Medical Innovations
GmbH
|
Đức
|
5735
|
155
|
368
|
Medio-Haus-Medizinprodukte
Gmbh
|
Đức
|
5736
|
155
|
369
|
MEDIONICS INTERNATIONAL INC.
|
Canada
|
5737
|
140
|
370
|
Mediquip, SDN. BHD.
|
Malaysia
|
5738
|
205
|
371
|
Medisize Cz s.r.o.
|
Séc
|
5739
|
252
|
372
|
Meditech Systems Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5740
|
107
|
373
|
Meditera Tıbbi Malzeme San Ve
Tic As
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5741
|
272
|
374
|
Medline Industries, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5742
|
175
|
375
|
MEDOFFİCE SAĞLIK ENDÜSTRİ
A.Ş.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5743
|
272
|
376
|
MEDpro Medical B.V.
|
Hà Lan
|
5744
|
173
|
377
|
Medtronic Heart Valves
Division
|
Hoa Kỳ
|
5745
|
175
|
378
|
Medtronic Perfusion Systems
|
Hoa Kỳ
|
5746
|
175
|
379
|
MEMSCAP AS
|
Na Uy
|
5747
|
225
|
380
|
Menicon Co., Ltd.
|
Nhật Bản
|
5748
|
232
|
381
|
Menicon Co., Ltd. Central Research
Laboratory
|
Nhật Bản
|
5749
|
232
|
382
|
Menicon Co., Ltd.
Kakamigahara Plant
|
Nhật Bản
|
5750
|
232
|
383
|
Menicon Co., Ltd. Logistics
Center
|
Nhật Bản
|
5751
|
232
|
384
|
Menicon Co., Ltd. Seki Plant
|
Nhật Bản
|
5752
|
232
|
385
|
Menicon Co., Ltd. Techno
Station
|
Nhật Bản
|
5753
|
232
|
386
|
Menicon Pharma SAS
|
Pháp
|
5754
|
240
|
387
|
Menicon Singapore Pte. Ltd.
|
Singapore
|
5755
|
257
|
388
|
MeraSenko Corporation
|
Philippines
|
5756
|
242
|
389
|
MERCIAN SURGICAL SUPPLY CO.
LTD
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5757
|
107
|
390
|
Merz North America Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5758
|
175
|
391
|
Merz Pharma GmbH & Co.
KGaA
|
Đức
|
5759
|
155
|
392
|
Meticuly Co., Ltd.
(Chulalongkorn University Branch)
|
Thái Lan
|
5760
|
271
|
393
|
Meticuly Co., Ltd.
(Headquarter)
|
Thái Lan
|
5761
|
271
|
394
|
Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar
Dis Ticaret Ltd. Sti.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5762
|
272
|
395
|
Microtrack Surgicals
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5763
|
115
|
396
|
Microvision Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5764
|
175
|
397
|
MIKA MEDICAL CO.
|
Hàn Quốc
|
5765
|
174
|
398
|
Mitra Industries Pvt. Ltd.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5766
|
115
|
399
|
Mölnlycke Health Care
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5767
|
107
|
400
|
Mölnlycke Health Care Oy
|
Phần Lan
|
5768
|
241
|
401
|
Mondeal Medical Systems GmbH
|
Đức
|
5769
|
155
|
402
|
Morton Medikal San. ve Tic.
A.S.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5770
|
272
|
403
|
MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5771
|
279
|
404
|
Mӧller Medical GmbH
|
Đức
|
5772
|
155
|
405
|
Nagindas Hiralal Bhayani
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5773
|
115
|
406
|
Nal von minden GmbH
|
Đức
|
5774
|
155
|
407
|
Nanjing ASN Medical
Technology Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5775
|
279
|
408
|
Nanjing Poweam Medical Co.,
Ltd
|
Trung Quốc
|
5776
|
279
|
409
|
Nantong Yikun Medical
Apparatus Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5777
|
279
|
410
|
Natus Medical Incorporated
DBA Excel-Tech Ltd. (XLTEK)
|
Canada
|
5778
|
140
|
411
|
Neomed Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5779
|
174
|
412
|
Neotech Medical Pvt. Ltd.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5780
|
115
|
413
|
Neotech Products, LLC
|
Hoa Kỳ
|
5781
|
175
|
414
|
NEW CAST INDUSTRY CO., LTD.
|
Hàn Quốc
|
5782
|
174
|
415
|
New Erie Scientific LLC
|
Hoa Kỳ
|
5783
|
175
|
416
|
NEW TAC KASEI CO., LTD.
|
Nhật Bản
|
5784
|
232
|
417
|
Newmarket Biomedical Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5785
|
107
|
418
|
NG Biotech
|
Pháp
|
5786
|
240
|
419
|
Nichiban Medical Corporation
|
Nhật Bản
|
5787
|
232
|
420
|
NIDEK CO., LTD.
|
Nhật Bản
|
5788
|
232
|
421
|
Ningbo Dongyu Medical
Technology Co. Ltd
|
Trung Quốc
|
5789
|
279
|
422
|
Ningbo Jmao Medical Equipment
Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5790
|
279
|
423
|
NINGBO KONFOONG
BIOINFORMATION TECH CO., LTD.
|
Trung Quốc
|
5791
|
279
|
424
|
NINGBO PINMED INSTRUMENTS
CO., LTD.
|
Trung Quốc
|
5792
|
279
|
425
|
Ningbo Trustlab Instruments
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5793
|
279
|
426
|
Ningbo Yinzhou Xianfeng
Electronics Instrument Factory
|
Trung Quốc
|
5794
|
279
|
427
|
Nitinol Devices &
Components Costa Rica, S. R. L.
|
Costa Rica
|
5795
|
146
|
428
|
Noble Biosciences, Inc.
|
Hàn Quốc
|
5796
|
174
|
429
|
Nortech Systems, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5797
|
175
|
430
|
NPA de Mexico S. de R.L. de
C.V.
|
Mexico
|
5798
|
213
|
431
|
NUBENO HEALTHCARE PRIVATE
LIMITED
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5799
|
115
|
432
|
Nulatex Sdn. Bhd.
|
Malaysia
|
5800
|
205
|
433
|
O & M Halyard, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5801
|
175
|
434
|
O&M Halyard Honduras S.A.
de C.V.
|
Honduras
|
5802
|
176
|
435
|
OK Medinet Korea Co., Ltd.
(Daeryung-Branch)
|
Hàn Quốc
|
5803
|
174
|
436
|
Onanon, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5804
|
175
|
437
|
Optotek D.o.o.
|
Slovenia
|
5805
|
259
|
438
|
Orantech Inc.
|
Trung Quốc
|
5806
|
279
|
439
|
Orion Sutures (India) Pvt
Ltd.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5807
|
115
|
440
|
Orthomed Saglik Hizmetleri
Tibbi Urunler Ithalat San. ve Tic. Ltd. Sti.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5808
|
272
|
441
|
Osaki Medical Corporation
|
Nhật Bản
|
5809
|
232
|
442
|
Otsuka Electronics Co., Ltd.
|
Nhật Bản
|
5810
|
232
|
443
|
Otsuka Electronics Co., Ltd.
Shiga Factory
|
Nhật Bản
|
5811
|
232
|
444
|
Otsuka Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Nhật Bản
|
5812
|
232
|
445
|
Palmedic B.V.
|
Hà Lan
|
5813
|
173
|
446
|
Panaxia Ltd
|
Israel
|
5814
|
184
|
447
|
Pasotec GmbH
|
Đức
|
5815
|
155
|
448
|
Peregrine Surgical Ltd.
|
Hoa Kỳ
|
5816
|
175
|
449
|
Peter Lazic GmbH
Microsurgical Innovations
|
Đức
|
5817
|
155
|
450
|
Pharmpur GmbH
|
Đức
|
5818
|
155
|
451
|
Phoenix Medical Systems
Pvt.Ltd
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5819
|
115
|
452
|
Plasmapp Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5820
|
174
|
453
|
PlenOptika Europe S.L.U.
|
Tây Ban Nha
|
5821
|
269
|
454
|
PMS Prazisions Medizinische
Spezialitaten GmbH
|
Đức
|
5822
|
155
|
455
|
PMT Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5823
|
175
|
456
|
Pose Health Care Limited
|
Thái Lan
|
5824
|
271
|
457
|
Poweam Medical Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5825
|
279
|
458
|
Precision Allograft Solutions
|
Hoa Kỳ
|
5826
|
175
|
459
|
Prestige Diagnostics U.K. Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5827
|
107
|
460
|
PRIDE Industries
|
Hoa Kỳ
|
5828
|
175
|
461
|
PRIME MEDICA PROMOTION PVT.
LTD.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5829
|
115
|
462
|
PRIME MEDICAL Inc.
|
Hàn Quốc
|
5830
|
174
|
463
|
Principle & Will Biotech
(Pinghu) Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5831
|
279
|
464
|
Principle & Will Biotech
(Xian Tao) Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5832
|
279
|
465
|
Prodimed
|
Pháp
|
5833
|
240
|
466
|
Prognosis Biotech S.A.
|
Hy Lạp
|
5834
|
178
|
467
|
PromoPharma S.p.A.
|
San Marino
|
5835
|
250
|
468
|
PT Universal Gloves
|
Indonesia
|
5836
|
180
|
469
|
PT.INTI DIAGONTAMA SELARAS
|
Indonesia
|
5837
|
180
|
470
|
PTM Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5838
|
175
|
471
|
Qinhuangdao Kapunuomaite
Medical Equipment S&T Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5839
|
279
|
472
|
Qube Medical Products Sdn.
Bhd
|
Malaysia
|
5840
|
205
|
473
|
Racer Technology Pte Ltd
|
Singapore
|
5841
|
257
|
474
|
Ranfac Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5842
|
175
|
475
|
Rapid Labs Limited
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5843
|
107
|
476
|
Rapid Medical Ltd.
|
Israel
|
5844
|
184
|
477
|
RD Biomed Limited
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5845
|
107
|
478
|
REAL GENE S.R.L.
|
Ý
|
5846
|
292
|
479
|
REDA Instrumente GmbH
|
Đức
|
5847
|
155
|
480
|
Reiter-HG Geiger
Kunststofftechnik GmbH
|
Đức
|
5848
|
155
|
481
|
Relimedic Global Private
Limited
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5849
|
115
|
482
|
RENOSEM Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5850
|
174
|
483
|
Repro-Med Systems, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5851
|
175
|
484
|
ResMed Pty Ltd
|
Úc
|
5852
|
284
|
485
|
Ret, Inc.
|
Hàn Quốc
|
5853
|
174
|
486
|
Right MFG. Co., Ltd.
|
Nhật Bản
|
5854
|
232
|
487
|
Rizhao Sanqi Medical &
Health Articles Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5855
|
279
|
488
|
Romsons Group Private Limited
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5856
|
115
|
489
|
Rudolf Riester GmbH
|
Đức
|
5857
|
155
|
490
|
RUMEX INSTRUMENTS, Ltd
|
Nga
|
5858
|
231
|
491
|
Runbio Biotech Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5859
|
279
|
492
|
Safeskin Medical &
Scientific (Thailand) Ltd.
|
Thái Lan
|
5860
|
271
|
493
|
Sagami Manufacturers SDN.
BHD.
|
Malaysia
|
5861
|
205
|
494
|
Sagami Rubber Industries Co.,
Ltd.
|
Nhật Bản
|
5862
|
232
|
495
|
SAN.KO.M. d.o.o.
|
Slovenia
|
5863
|
259
|
496
|
Sangtech Lab Inc.
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5864
|
296
|
497
|
SARFRAZ AND BROTHERS
|
Pakistan
|
5865
|
234
|
498
|
SBM sistemi S.r.l
|
Ý
|
5866
|
292
|
499
|
SCIENCEMEDIC CO., LTD.
|
Hàn Quốc
|
5867
|
174
|
500
|
Sciencetera Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5868
|
174
|
501
|
SCW Medicath Ltd.
|
Trung Quốc
|
5869
|
279
|
502
|
Sejong Medical Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5870
|
174
|
503
|
Seyitler Kimya Sanayi A.S.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5871
|
272
|
504
|
Shaili Endoscopy
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5872
|
115
|
505
|
Shandong Haidike Medical
Products Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5873
|
279
|
506
|
Shandong Wuzhou Medical
Equipment Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5874
|
279
|
507
|
Shanghai Dräger Medical
Instrument Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5875
|
279
|
508
|
Shanghai EDER Medical
Technology Inc.
|
Trung Quốc
|
5876
|
279
|
509
|
Shanghai Greeloy Industry
Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5877
|
279
|
510
|
Shanghai Joy Crown Industry
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5878
|
279
|
511
|
Shanghai Medic Industry Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5879
|
279
|
512
|
Shanghai Mediworks Precision
Instruments Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5880
|
279
|
513
|
Shanghai Yuechen Medical
Supply Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5881
|
279
|
514
|
Shaoxing Carere Medical
Appliance Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5882
|
279
|
515
|
Shaoxing Reborn Medical
Devices Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5883
|
279
|
516
|
Sharma Ortho System PVT. Ltd.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5884
|
115
|
517
|
Shenyang Shenda Endoscope
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5885
|
279
|
518
|
Shenzhen Boon Medical Supply
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5886
|
279
|
519
|
Shenzhen Caremed Medical
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5887
|
279
|
520
|
Shenzhen City Teveik
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5888
|
279
|
521
|
SHENZHEN DAKEWE
BIO-ENGINEERING CO., LTD
|
Trung Quốc
|
5889
|
279
|
522
|
Shenzhen Enmind Technology
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5890
|
279
|
523
|
Shenzhen Greatmade Tech
limited
|
Trung Quốc
|
5891
|
279
|
524
|
Shenzhen Hawk Medical
Instrument Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5892
|
279
|
525
|
Shenzhen Hugemed Medical
Technical Development Co., LTD
|
Trung Quốc
|
5893
|
279
|
526
|
Shenzhen JCR Medical
Technology Limited Company
|
Trung Quốc
|
5894
|
279
|
527
|
Shenzhen Kenid Medical
Devices Co., LTD.
|
Trung Quốc
|
5895
|
279
|
528
|
Shenzhen Rising Medical Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5896
|
279
|
529
|
Shenzhen Sino-K Medical
Technology Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5897
|
279
|
530
|
Shenzhen Upnmed Equipment
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5898
|
279
|
531
|
Shockwave Medical, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5899
|
175
|
532
|
Shree Hari Surgical
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5900
|
115
|
533
|
SIE AG, Surgical Instrument
Engineering
|
Thụy Sĩ
|
5901
|
274
|
534
|
Signature Orthopaedics Pty
Ltd
|
Úc
|
5902
|
284
|
535
|
Silikon-Technik Siltec GmbH
& Co KG
|
Đức
|
5903
|
155
|
536
|
SIMAECO TRADERS
|
Pakistan
|
5904
|
234
|
537
|
SINERGA SPA
|
Ý
|
5905
|
292
|
538
|
SJCLAVE CO., LTD
|
Hàn Quốc
|
5906
|
174
|
539
|
Sjobloms Sjukvardsutrustning
AB
|
Thụy Điển
|
5907
|
273
|
540
|
Sklar Instruments
|
Hoa Kỳ
|
5908
|
175
|
541
|
Sky Medical a.s.
|
Slovakia
|
5909
|
258
|
542
|
Sleepnet Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5910
|
175
|
543
|
Smiths Medical ASD, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5911
|
175
|
544
|
Smiths Medical India Pvt Ltd
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5912
|
115
|
545
|
Smiths Medical International,
Ltd.
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5913
|
107
|
546
|
SMOOTH-BOR PLASTICS
|
Hoa Kỳ
|
5914
|
175
|
547
|
SOLCHIM S.r.l.
|
Ý
|
5915
|
292
|
548
|
Somyoung Medics Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5916
|
174
|
549
|
Sonoco TEQ LLC
|
Hoa Kỳ
|
5917
|
175
|
550
|
SPINECRAFT LLC
|
Hoa Kỳ
|
5918
|
175
|
551
|
Spineway S.A.
|
Pháp
|
5919
|
240
|
552
|
SSN MEDICAL PRODUCTS SDN BHD
|
Malaysia
|
5920
|
205
|
553
|
Starlim Spritzguss GmbH
|
Áo
|
5921
|
109
|
554
|
StatLab Medical Products LLC
|
Hoa Kỳ
|
5922
|
175
|
555
|
STERIMED MEDICAL DEVICES PVT.
LTD.
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5923
|
115
|
556
|
STERIMED s.r.o.
|
Séc
|
5924
|
252
|
557
|
Sterimed SAS
|
Pháp
|
5925
|
240
|
558
|
Sterimedix Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5926
|
107
|
559
|
Straubtec GmbH & Co. KG
|
Đức
|
5927
|
155
|
560
|
Stryker Neurovascular
|
Ireland
|
5928
|
183
|
561
|
Sumitomo Bakelite (Dongguan)
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5929
|
279
|
562
|
Surgicaleuro Medical Devices Distributor,
Unipessoal Lda
|
Bồ Đào Nha
|
5930
|
129
|
563
|
SURGIMADE
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5931
|
115
|
564
|
SURU International Pvt.
Limited
|
Cộng hòa Ấn Độ
|
5932
|
115
|
565
|
Suzhou Beyo Medical
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5933
|
279
|
566
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5934
|
279
|
567
|
Suzhou Huanqiu
|
Trung Quốc
|
5935
|
279
|
568
|
Suzhou Lingyan Medical
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5936
|
279
|
569
|
Synthesia, a.s.
|
Séc
|
5937
|
252
|
570
|
Taiwan Surgical Corporation
|
Đài Loan (Trung Quốc)
|
5938
|
296
|
571
|
Taizhou Maotai Sanitary
Products Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5939
|
279
|
572
|
Takasago Medical Industry
Co., Ltd.
|
Nhật Bản
|
5940
|
232
|
573
|
Tan Sin Lian Industries Sdn
Bhd
|
Malaysia
|
5941
|
205
|
574
|
Tangshan UMG Medical
Instrument Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
5942
|
279
|
575
|
TDM Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5943
|
174
|
576
|
TE Connectivity/Precision
Interconnect, Maquilas Teta Kawi S.A. DE C.V
|
Mexico
|
5944
|
213
|
577
|
Tech Group Phoenix
|
Hoa Kỳ
|
5945
|
175
|
578
|
Techcord Co.,Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5946
|
174
|
579
|
Tescom Europe GmbH & Co.
KG
|
Đức
|
5947
|
155
|
580
|
Tessy Plastics Corporation
|
Hoa Kỳ
|
5948
|
175
|
581
|
The Fred Hollows Intraocular
Lens Laboratory
|
Nepal
|
5949
|
226
|
582
|
The Laryngeal Mask Company
(Malaysia) Sdn. Bhd.
|
Malaysia
|
5950
|
205
|
583
|
The Laryngeal Mask Company
(Malaysia) Sdn. Bhd.
|
Malaysia
|
5951
|
205
|
584
|
Tian Yin Paper Industry Co.,
Limited
|
Trung Quốc
|
5952
|
279
|
585
|
Tianchang City Guomao Plastic
Industry Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5953
|
279
|
586
|
Tianchang Ganor Medical
Device Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5954
|
279
|
587
|
Tianjin Fareast Medical Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5955
|
279
|
588
|
Tianjin Health Sci-tech Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
5956
|
279
|
589
|
TIANJIN KANGER MEDICAL
TREATMENT APPARATUS CO., LTD.
|
Trung Quốc
|
5957
|
279
|
590
|
TIDI Products LLC
|
Hoa Kỳ
|
5958
|
175
|
591
|
Timesco Healthcare Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5959
|
107
|
592
|
TIPMED TIBBI MEDIKAL URUNLER
SAN. TIC. LTD. STI.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5960
|
272
|
593
|
TOPWIN (HUBEI) MEDICAL
PRODUCTS MANUFACTURER
|
Trung Quốc
|
5961
|
279
|
594
|
Torax Biosciences Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5962
|
107
|
595
|
Toruńskie Zakłady Materiałów Opatrunkowych
S.A (TZMO S.A.)
|
Ba Lan
|
5963
|
118
|
596
|
TRANSCENDENCIAS COMERCIALES,
S.L.
|
Tây Ban Nha
|
5964
|
269
|
597
|
Trinity Medical Devices Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5965
|
175
|
598
|
UAB Medical Technologies LBI
|
Litva
|
5966
|
200
|
599
|
Unimed Medical Supplies, Inc
|
Trung Quốc
|
5967
|
279
|
600
|
UNIMED PHARM INC.
|
Hàn Quốc
|
5968
|
174
|
601
|
United States Endoscopy
Group, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5969
|
175
|
602
|
Unomedical s.r.o
|
Slovakia
|
5970
|
258
|
603
|
Uroplasty, LLC
|
Hoa Kỳ
|
5971
|
175
|
604
|
UZMAN CERRAHİ ALETLER
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5972
|
272
|
605
|
Vacuflex GmbH
|
Đức
|
5973
|
155
|
606
|
Vanguard EMS Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5974
|
175
|
607
|
Varian Medical System Imaging
Laboratory GmbH
|
Thụy Sĩ
|
5975
|
274
|
608
|
Varian Medical Systems
|
Hoa Kỳ
|
5976
|
175
|
609
|
Varian Medical Systems China
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5977
|
279
|
610
|
Varian Medical Systems Haan
GmbH
|
Đức
|
5978
|
155
|
611
|
Varian Medical Systems
Imaging Laboratory GmbH
|
Thụy Sĩ
|
5979
|
274
|
612
|
Varian Medical Systems Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5980
|
175
|
613
|
Varian Medical Systems
Trading (Beijing) Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
5981
|
279
|
614
|
Varian Medical Systems UK Ltd
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
|
5982
|
107
|
615
|
Vascular Innovations Co.,
Ltd.
|
Thái lan
|
5983
|
271
|
616
|
VDL Apparatenbouw
|
Hà Lan
|
5984
|
173
|
617
|
Velit Biopharma S.R.L.
|
Ý
|
5985
|
292
|
618
|
Viant San Antonio, Inc.
|
Hoa Kỳ
|
5986
|
175
|
619
|
VICTOREKS TIBBİ SAĞLIK ÜRÜN.İÇ
VE DIŞ TİC.SAN.LTD.ŞTİ.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5987
|
272
|
620
|
VICTOREKS TIBBI SAGLIK
URUNLERI IC VE DIS TIC. SAN. LTD. STI.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5988
|
272
|
621
|
View-M Technology Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
5989
|
174
|
622
|
VIGEO S.R.L.
|
Ý
|
5990
|
292
|
623
|
Vincent Medical (Don Guan) Manufacturing
Company, Limited
|
Trung Quốc
|
5991
|
279
|
624
|
Vincent Medical (Don Guan)
Manufacturing Company, Limited
|
Hồng Kông (Trung Quốc)
|
5991
|
297
|
625
|
Vitalograph (Ireland) Ltd
|
Ireland
|
5992
|
183
|
626
|
Vitro, S.A.
|
Tây Ban Nha
|
5993
|
269
|
627
|
VSY BIYOTEKNOLOJI VE ILAC
SANAYI ANONIM
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
5994
|
272
|
628
|
VTI Ventil Technik GmbH
|
Đức
|
5995
|
155
|
629
|
W. Krömker GmbH
|
Đức
|
5996
|
155
|
630
|
WEFIS GmbH
|
Đức
|
5997
|
155
|
631
|
Welch Allyn de Mexico S. de
R.L. de C.V.
|
Mexico
|
5998
|
213
|
632
|
whr Hossinger Kunststofftechnik
GmbH
|
Đức
|
5999
|
155
|
633
|
WILAmed GmbH
|
Đức
|
6000
|
155
|
634
|
WILL-PHARMA B.V
|
Hà Lan
|
6001
|
173
|
635
|
Winner Medical (Chongyang)
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6002
|
279
|
636
|
Wipak Oy
|
Phần Lan
|
6003
|
241
|
637
|
Wujiang City Cloud &
Dragon Medical Device Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6004
|
279
|
638
|
Wuxi Hongguang Medical
Equipment Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6005
|
279
|
639
|
Wuxi Jiajian Medical
Instrument Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6006
|
279
|
640
|
Xeridiem Medical Devices
|
Hoa Kỳ
|
6007
|
175
|
641
|
Xiamen Compower Medical Tech.
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6008
|
279
|
642
|
XP Power (Kunshan) Limited
|
Trung Quốc
|
6009
|
279
|
643
|
Yafho Bio-Technology Co.,
Ltd.
|
Trung Quốc
|
6010
|
279
|
644
|
Yangzhou Medline Industry
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6011
|
279
|
645
|
YANTAI WANLI MEDICAL
EQUIPMENT CO.,LTD
|
Trung Quốc
|
6012
|
279
|
646
|
YTY Industry (Manjung) Sdn.
Bhd.
|
Malaysia
|
6013
|
205
|
647
|
Yushin Medical Co., Ltd.
|
Hàn Quốc
|
6014
|
174
|
648
|
Zeon Medical Inc.
|
Nhật Bản
|
6015
|
232
|
649
|
ZEPHYR SURGICAL IMPLANTS
|
Thụy Sĩ
|
6016
|
274
|
650
|
Zhangjiagang Bestran
Technology Co.,Ltd
|
Trung Quốc
|
6017
|
279
|
651
|
Zhejiang Baihao Industry
& Trade Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6018
|
279
|
652
|
Zhejiang Gongdong Medical
Technology Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6019
|
279
|
653
|
Zhejiang Haisheng Medical
Device Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6020
|
279
|
654
|
Zhejiang Medicines & Health
Products I/E Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6021
|
279
|
655
|
Zhejiang Orient Gene Biotech
Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
6022
|
279
|
656
|
ZHEJIANG RENON MEDICAL
INSTRUMENT CO.,LTD
|
Trung Quốc
|
6023
|
279
|
657
|
ZİMED MEDİKAL SANAYİ VE
TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
6024
|
272
|