STT
|
Tên cây
|
Thông tin chung
|
Giá trị sử dụng
|
Vị trí khuyến
khích trồng
|
Một số lưu ý
|
Vỉa hè
|
Dải phân cách
|
Khu vực công cộng
|
1
|
Ban (Ban Tây Bắc)
|
- Tên khoa học: Bauhinia variegata
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trưởng thành có chiều cao trung bình từ
6-8m, đường kính tán từ 3-4m.
+ Kỳ rụng lá: từ tháng 11 đến tháng 1
+ Hoa: có màu trắng, hồng, tím
+ Hệ rễ: có hệ rễ cọc sâu
+ Tốc độ sinh trưởng nhanh. Tuổi thọ cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây có khả năng chịu được mùa đông lạnh và phát
triển tốt trong những điều kiện khí hậu có sự biến đổi giữa mùa hè ấm và mùa
đông lạnh.
+ Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Cây ra hoa đẹp, mang đến vẻ đẹp cảnh quan đặc
biệt vào mùa hoa nở.
- Giá trị sinh thái:
+ Cây có tán lá dày, cung cấp bóng mát cho
không gian xung quanh.
+ Cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật
như chim, côn trùng, và các sinh vật nhỏ khác, góp phần vào sự đa dạng sinh học.
+ Cải thiện chất lượng không khí. Hệ rễ của cây
giúp ngăn chặn xói mòn đất, bảo vệ cấu trúc đất.
|
Phù hợp trồng ở vỉa hè có chiều rộng từ 3-5m. Khoảng
cách trồng giữa các cây nên từ 4-6m
|
Phù hợp trồng trên dải phân cách có chiều rộng tối
thiểu từ 3m.
|
Thích hợp trồng ở công viên, quảng trường, khuôn
viên công cộng
|
- Tần suất cắt tỉa: 1-2 lần/năm (Tỉa vào mùa xuân
là thời điểm tốt nhất)
- Cây có chu kì rụng lá nên khi trồng trên vỉa
hè, dải phân cách cần chọn tuyến phố được duy trì vệ sinh thường xuyên.
|
2
|
Bách tán
|
- Tên khoa học: Araucaria heterophylla
- Nguồn gốc: Cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trưởng thành có chiều cao trung bình từ
20-30m, tán cây thưa có đường kính tán từ 4-8m.
+ Lá: xanh quanh năm
+ Hệ rễ: thuộc loại rễ cọc.
- Tốc độ sinh trưởng: trung bình. Tuổi thọ cao
- Đặc điểm sinh thái:
+ Phát triển tốt trong điều kiện khí hậu ôn đới
và á nhiệt đới, có thể chịu được lạnh và một số điều kiện sương giá.
+ Cây ưa sáng, ưa đất thoát nước tốt, giàu dinh
dưỡng và có độ ẩm vừa phải. Kháng sâu bệnh và chịu sức gió tốt.
|
- Giá trị cảnh quan: Hình dáng thẳng đứng
và cân đối của cây giúp làm nổi bật khu vực trồng, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch,
sang trọng. Lá giữ được màu xanh quanh năm, tạo không gian xanh mát trong mọi
thời điểm.
- Giá trị sinh thái:
+ Cải thiện chất lượng không khí.
+ Có khả năng giữ lại độ ẩm cho đất, chống xói
mòn đất, đặc biệt ở những vùng đất dốc hoặc những nơi dễ bị tác động của nước
mưa và gió.
+ Cung cấp môi trường sống cho một số loài chim
và côn trùng giúp duy trì hệ sinh thái đô thị.
|
|
|
Thích hợp trồng ở công viên, quảng trường, khuôn
viên công cộng
|
Tần suất cắt tỉa: 1 lần/năm (vào mùa xuân hoặc đầu
mùa hè, trước khi cây bắt đầu ra lá mới).
|
3
|
Bàng Đài Loan
|
- Tên khoa học: Bucida molinetii
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trưởng thành có chiều cao từ 8-15m. Tán cây
có dạng hình dù, xếp thành nhiều tầng lớp từ thấp lên cao, tạo ra một hình
dáng rất đặc trưng và đẹp mắt. Đường kính tán 4-6m.
+ Kỳ rụng lá: lá xanh quanh năm.
+ Hệ rễ: gồm rễ cọc và nhiều rễ phụ, có khả năng
thoát nước tốt.
+ Có tốc độ sinh trưởng khá nhanh. Tuổi thọ cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây thích nghi với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt
đới, có khả năng chịu lạnh tốt.
+ Cây ưa sáng, có nhu cầu nước vừa phải. Chịu sức
gió tốt.
+ Cây phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, giàu
dinh dưỡng và có khả năng thoát nước tốt.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Cây có tính thẩm mỹ cao: được ưa chuộng trong
thiết kế cảnh quan đô thị nhờ dáng cây thẳng đứng, tán phân tầng đều đặn, lá
nhỏ gọn và bóng.
- Giá trị sinh thái:
+ Nhờ tán lá tạo bóng râm vừa phải mà không gây cản
trở giao thông. Cây cũng không rụng lá nhiều như các loài cây khác, giảm thiểu
việc làm sạch.
+ Cải thiện chất lượng không khí: Cây có thể hấp
thụ một phần bụi bẩn và các chất ô nhiễm từ không khí.
+ Giữ đất và chống xói mòn: giúp giữ đất tốt, đặc
biệt là ở những khu vực có địa hình dốc hoặc đất dễ bị xói mòn.
|
Thích hợp trồng vỉa hè có chiều rộng tối thiểu từ
3-5m trở lên. Khoảng cách trồng giữa các cây từ 6-8m
|
Thích hợp trồng dải phân cách rộng từ 2-3m
|
Thích hợp trồng ở công viên, quảng trường, khuôn
viên công cộng
|
- Tần suất cắt tỉa: tối thiểu 1 lần/năm (vào đầu
mùa xuân trước khi cây bắt đầu phát triển mạnh). Khi trồng trên vỉa hè, dải
phân cách cần khống chế đường kính tán và chiều cao của cây phù hợp để không ảnh
hưởng đến công trình xung quanh và gây mất an toàn giao thông.
- Cây có giá thành ban đầu cao hơn so với một số
loại cây đô thị khác do đó nên chọn trồng ở các vị trí có tính thẩm mỹ cao và
quan trọng trong đô thị.
|
4
|
Bằng lăng
|
- Tên khoa học: Lagerstroemia
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trưởng thành có chiều cao trung bình
từ 10-20m. Đường kính tán từ 8-10m nhưng tán không quá dày
+ Kỳ rụng lá: từ tháng 12 đến tháng 2
+ Hoa: có màu tím, hồng hoặc trắng, nở rộ thành từng
chùm
+ Hệ rễ: gồm một rễ cọc và nhiều rễ phụ phát triển
từ rễ chính
+ Tốc độ sinh trưởng: trung bình. Tuổi thọ cao
- Đặc điểm sinh thái:
+ Phát triển tốt ở vùng có khí hậu nhiệt đới và cận
nhiệt đới. Tuy nhiên cây cũng có khả năng chịu đựng lạnh khá tốt.
+ Cây ưa sáng, ưa ẩm, chịu hạn tốt và có thể phát
triển trên nhiều loại đất khác nhau.
+ Có khả năng chịu môi trường có mức độ ô nhiễm
trung bình, bao gồm khói bụi và khí thải xe cộ. Khả năng chịu sức gió: tốt
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Tạo điểm nhấn cảnh quan: hoa nở rộ vào mùa hè tạo
ra những điểm nhấn rực rỡ trong cảnh quan đô thị.
+ Tạo bóng mát: Cây bằng lăng có tán lá không quá
dày, tạo bóng râm vừa phải
- Giá trị sinh thái
+ Cải thiện chất lượng không khí nhờ việc hấp thụ
các chất ô nhiễm trong không khí.
+ Tạo môi trường sống cho các loài chim và côn
trùng giúp duy trì sự đa dạng sinh học trong môi trường đô thị.
|
Phù hợp trồng trên vỉa hè rộng tối thiểu từ 3-5m
trở lên. Khoảng cách trồng giữa các cây nên từ 8-12m.
|
Phù hợp trồng trên dải phân cách rộng giúp giảm sự
chói mắt cho người đi đường.
|
Thích hợp trồng ở công viên, quảng trường, khuôn
viên công cộng
|
- Khi trồng trên vỉa hè hoặc giải phân cách cần
chú ý cắt tỉa, khống chế chiều cao của cây tối đa từ 12-15m, đường kính tán vừa
phải để không ảnh hưởng đến giao thông và các công trình xung quanh. Tần suất
cắt tỉa: từ 1-2 lần/năm (vào đầu mùa xuân, trước khi cây bắt đầu ra lá mới hoặc
có thể cắt tỉa thêm một lần nữa vào giữa mùa hè)
- Cây bằng lăng có hiện tượng rụng lá vào mùa khô
và rụng hoa sau khi nở, vì vậy nên trồng cây ở các tuyến phố được duy trì vệ
sinh thường xuyên hoặc những khu vực ít giao thông qua lại hoặc các khu vực rộng
như công viên, dải phân cách lớn để giảm bớt ảnh hưởng của việc rụng lá và
hoa. Nên kết hợp trồng xen kẽ với cây có lá xanh quanh năm để đảm bảo màu sắc
và độ phủ xanh liên tục cho đô thị.
|
5
|
Chuỗi ngọc vàng
|
- Tên khoa học: Duranta repens
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trưởng thành có chiều cao từ 1-3m.
+ Kỳ rụng lá: lá xanh quanh năm
+ Hoa: màu tím lam nhạt, có khả năng ra hoa quanh
năm. Quả hạch màu vàng.
+ Hệ rễ: rễ chùm.
+ Tốc độ sinh trưởng: khá nhanh.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây thích hợp với môi trường nhiệt đới và ưa nắng,
có khả năng chịu hạn tốt và thích ứng với nhiều loại đất khác nhau, từ đất
cát đến đất sét.
+ Cây cũng chịu được ô nhiễm môi trường không khí
như khí thải và khói bụi.
+ Cây có khả năng phục hồi tốt sau khi bị cắt tỉa.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Có thể trồng thành hàng rào hoặc cây
trang trí. Cây ra hoa quanh năm, hoa màu tím hoặc trắng nhạt, giúp tăng thêm
vẻ đẹp cho không gian.
- Giá trị sinh thái:
+ Tạo không gian xanh
+ Tán lá dày đặc cũng có khả năng giữ lại các hạt
bụi, giúp giảm ô nhiễm không khí.
|
Thích hợp trồng làm cây trang trí trên vỉa hè
|
Thích hợp trồng dải phân cách
|
Thích hợp trồng ở công viên, quảng trường, khuôn
viên công cộng
|
Tần suất cắt tỉa: tối thiểu 1-2 lần/năm để duy
trì hình dáng, khuyến khích cây ra hoa.
|
6
|
Chuông vàng núi (Phong linh)
|
- Tên khoa học: Tabebuia Argentea
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có chiều cao từ 5-8m, thuộc loại cây dễ trồng.
Thân cây thẳng. Lá rụng vào mùa khô. Hoa có màu vàng tươi mọc thành chùm.
+ Hệ rễ: rễ cọc.
+ Tốc độ phát triển nhanh, tuổi thọ cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng, có khả năng chịu được nắng nóng,
khả năng chịu lạnh trung bình
|
- Giá trị cảnh quan: Với hoa vàng rực rỡ,
tạo nên cảnh quan nổi bật và thu hút.
- Giá trị sinh thái:
+ Do có kích thước lớn và tán lá rộng, cây
cũng có khả năng tạo bóng mát.
+ Cây Phong Linh thu hút nhiều loại côn trùng,
như ong và bướm, nhờ hoa có mật ngọt. Điều này giúp duy trì sự đa dạng sinh học
trong khu vực trồng cây.
+ Rễ cây giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường
độ thoát nước, và hạn chế xói mòn.
|
Thích hợp trồng trên vỉa hè có chiều rộng từ
3-5m.
|
Thích hợp trồng dải phân cách có chiều rộng từ 3m
trở lên
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, khuôn viên
công cộng
|
- Cắt tỉa ít nhất 1 lần/năm. Thời điểm tốt nhất để
cắt tỉa là vào đầu mùa xuân, trước khi cây bắt đầu ra lá và hoa mới.
- Cây có khả năng chịu lạnh mức trung bình nên trồng
cây ở khu vực gần trung tâm đô thị (những khu vực không quá cao so với mực nước
biển) để cây phát triển tốt và ra hoa đẹp.
- Khoảng cách trồng giữa các cây từ 4-6m
|
7
|
Dâm bụt
|
- Tên khoa học: Hibiscus rosa-sinensis
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng: Cây có thân gỗ nhỏ
có chiều cao trưởng thành từ 1-3m, cành nhánh phát triển dày đặc.
+ Kỳ rụng lá: lá xanh quanh năm
+ Hoa: có nhiều màu sắc như: đỏ, vàng, hồng, trắng
+ Hệ rễ: rễ chùm
+ Tốc độ sinh trưởng: trung bình đến nhanh
- Đặc điểm sinh thái: cây ưa sáng, thích hợp
với điều kiện đất ẩm nhưng thoát nước tốt, có khả năng chịu hạn tương đối tốt.
Cây cũng có thể chịu được một số điều kiện khắc nghiệt như gió mạnh và nhiệt
độ cao.
|
- Giá trị cảnh quan: Cây dâm bụt là một
loài cây dễ trồng, nhanh lớn, và mang lại giá trị thẩm mỹ cao với những bông
hoa rực rỡ.
- Giá trị sinh thái:
+ Cây dâm bụt thu hút nhiều loại côn trùng thụ phấn,
đặc biệt là ong, giúp thúc đẩy sự đa dạng sinh học trong khu vực.
+ Hệ thống rễ của cây giúp giữ đất, ngăn chặn xói
mòn trong các khu vực có địa hình dốc hoặc dễ bị xói mòn.
|
|
Phù hợp trồng dải phân cách có độ rộng tối thiểu
1-1,5m
|
Thích hợp trồng cây trang trí trong công viên, vườn
hoa, khuôn viên công cộng
|
- Tần suất cắt tỉa: cắt tỉa thường xuyên để duy
trì hình dáng và kích thước của cây, tối thiểu 2 lần/năm.
- Cây dâm bụt có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại
sâu bệnh như bọ trì, nấm và bệnh phấn trắng, vì vậy nên kiểm tra sức khỏe cây
thường xuyên để phát hiện sớm vấn đề.
|
8
|
Đào
|
- Tên khoa học: Prunus persica
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trưởng thành có chiều cao từ 3-5m.
Tán cây hình tròn, rộng từ 2-4m, khá dày.
+ Kỳ rụng lá: rụng lá vào mùa đông
+ Hoa: có màu hồng hoặc trắng
+ Hệ rễ: rễ chùm, nông
- Cây có tốc độ sinh trưởng trung bình. Tuổi thọ
tương đối cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng, thường phát triển tốt nhất ở các
vùng có mùa đông lạnh để thúc đẩy sự ra hoa vào mùa xuân.
+ Đất thịt nhẹ hoặc đất cát có khả năng giữ ẩm là
tốt nhất cho cây
|
- Giá trị cảnh quan: Có giá trị thẩm mỹ
cao cho cảnh quan đô thị nhờ hoa nở đẹp.
- Giá trị sinh thái: cây đào cung cấp bóng
mát cho không gian xung quanh.
|
|
|
Thích hợp trồng ở công viên, các khu phố đi bộ,
khuôn viên công cộng
|
- Tần suất cắt tỉa: 1 lần/năm (tốt nhất là vào cuối
mùa đông hoặc đầu mùa xuân trước khi cây nở hoa)
- Cây đào có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại sâu
bệnh và nấm, chẳng hạn như sâu đục trái, bệnh thối trái, và bệnh phấn trắng,
vì vậy nên kiểm tra sức khỏe cây thường xuyên để phát hiện sớm vấn đề.
|
9
|
Giáng hương
|
- Tên khoa học: Pterocarpus macrocarpus
- Nguồn gốc loài: cây bản địa
- Chiều cao: từ 20-30m
- Tán cây: tán rộng
- Lá: rụng theo mùa
- Hoa: có màu vàng tươi, mọc thành chùm đầu cành,
có mùi thơm nhẹ
- Hệ rễ: rễ cọc
- Tốc độ sinh trưởng: trung bình
- Nhu cầu ánh sáng: ưa sáng
- Nhu cầu nước tưới: ít. Cây có khả năng chịu hạn
tốt, tuy nhiên cần tưới nước đều đặn trong giai đoạn sinh trưởng.
- Khả năng chịu sức gió: tốt
- Tần suất cắt tỉa: tối thiểu 1-2 lần/năm
|
- Giá trị cảnh quan:
Hoa của cây có màu vàng rực rỡ, nở vào mùa hè, tạo
điểm nhấn màu sắc cho không gian xung quanh.
- Giá trị sinh thái:
+ Tán lá rộng giúp cây giáng hương cung cấp
bóng mát hiệu quả, tạo điều kiện thoải mái cho người đi bộ, hoạt động ngoài
trời, và các khu vực công cộng.
+ Cây có khả năng hấp thụ khí CO2 và các chất ô
nhiễm, cải thiện chất lượng không khí. Nó cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn
trong môi trường đô thị.
|
Thích hợp trồng trên vỉa hè có chiều rộng ≥5m.
Khoảng cách giữa các cây từ 8-12m
|
|
Thích hợp trồng ở công viên, khu vui chơi và các
khu vực công cộng khác trong đô thị
|
- Cây trồng trên vỉa hè cần chú ý cắt tỉa khống
chế chiều cao tối đa của cây từ 12-15m, độ rộng tán lá vừa phải để không ảnh
hưởng đến các công trình xung quanh và đảm bảo an toàn giao thông
|
10
|
Hồng lộc
|
- Tên khoa học: Syzygium olenium
- Nguồn gốc: Cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Chiều cao: 0,8-4m. Tán lá to và dày mọc thành
hình tháp.
+ Lá cây màu vàng cam hoặc màu hồng.
+ Hoa: hoa nhỏ màu trắng, mọc trên cuống dài
+ Hệ rễ: rễ cọc
+ Tốc độ sinh trưởng nhanh và có khả năng tái
sinh mạnh
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa ánh sáng, phát triển tốt ở nơi có
đủ ánh sáng mặt trời và ưa khí hậu mát ẩm.
+ Có khả năng chịu hạn tốt.
|
- Giá trị cảnh quan: đây là loài cây rất dễ
trồng và dễ chăm sóc thường dùng trang trí công viên, khuôn viên công cộng, lề
đường. Cây có thể được tạo nhiều hình dáng như hình cầu, hình vuông, hình trụ,
hình trứng... làm sinh động cảnh quan khu vực
- Giá trị sinh thái: Cải thiện chất lượng
không khí. Giúp giảm tiếng ồn, che chắn khói bụi trong đô thị
|
Thích hợp trồng làm cây trang trí trên vỉa hè
|
Phù hợp trồng dải phân cách hẹp
|
Thích hợp trồng ở các khu vực công cộng trong đô
thị
|
- Tần suất cắt tỉa: tối thiểu 2 lần/năm để duy
trì hình dáng và kích thích lá mới phát triển
- Cây có thể được trồng đơn lẻ hoặc thành cụm,
hàng rào.
- Nên che chắn cho cây trong mùa đông lạnh, bổ
sung phân bón hữu cơ để tăng sức đề kháng cho cây.
|
11
|
Hoa giấy
|
- Tên khoa học: Bougainvillea
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trồng trong đô thị có chiều cao trung bình
từ 1-12m. Cây ra hoa quanh năm, có nhiều màu như đỏ, hồng, tím, trắng,... thường
nở rộ vào mùa hè.
+ Tốc độ sinh trưởng nhanh. Tuổi thọ cao.
+ Hệ rễ: rễ chùm
- Đặc điểm sinh thái:
+ Thường phát triển tốt trong khí hậu ấm áp và có
ánh sáng đầy đủ. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể sống ở nơi có khí hậu lạnh hơn,
miễn là nhiệt độ không xuống quá thấp.
+ Cây có khả năng chịu hạn tốt và có thể phát triển
ở nhiều loại đất khác nhau.
|
- Giá trị cảnh quan:
Hoa có nhiều màu sắc khác nhau như tím, hồng, đỏ,
vàng, tạo điểm nhấn cho không gian sống và cảnh quan đô thị.
- Giá trị sinh thái:
Cung cấp môi trường sống cho nhiều loài côn
trùng, như ong và bướm, góp phần vào sự đa dạng sinh học. Bên cạnh đó, cây
cũng giúp hấp thụ khí CO2, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
|
Thích hợp trồng vỉa hè rộng làm cây trang trí, tạo
điểm nhấn
|
Thích hợp trồng trang trí dải phân cách
|
Thích hợp trồng trong công viên, vườn hoa, khuôn
viên công cộng
|
- Cắt tỉa cành vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa
xuân để kiểm soát chiều cao, tạo hình cho cây và loại bỏ các cành khô, yếu.
Điều này cũng giúp cây phát triển mạnh mẽ và ra hoa nhiều hơn.
- Nên chọn vị trí trồng có ánh sáng đầy đủ để cây
ra hoa rực rỡ.
- Giảm lượng nước tưới trong mùa đông khi cây hoa
giấy không sinh trưởng mạnh giúp kích thích sự phát triển của các tế bào bảo
vệ, làm cho cây mạnh mẽ hơn khi trở lại mùa sinh trưởng.
|
12
|
Hoè
|
- Tên khoa học: Sophora japonica Linn
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có chiều cao từ 7-15m. Lá có hình dáng gần
giống lông chim, mang màu xanh đậm, đường kính tán từ 5-8m. Lá rụng nhiều vào
cuối thu nhưng vào đầu xuân, cây hoè lại bắt đầu cho những đợt lá mới, bắt đầu
quy trình cho ra nụ và nở hoa.
+ Hoa có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, có mùi
thơm nhẹ, dễ chịu.
+ Cây sống lâu năm và có tốc độ sinh trưởng khá
nhanh
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng, có khả năng chịu hạn cao nên có thể
trồng được ở những vùng trung du, miền núi.
+ Thích nghi với các vùng đất bãi ven sông, đất
pha cát, đất có độ pH từ 5 - 6.
|
- Giá trị cảnh quan: cây hoè được trồng để
tạo cảnh quan, làm cây cho bóng mát sân vườn, khuôn viên.
- Giá trị sinh thái:
Có tán rộng nên tỏa bóng mát, hỗ trợ điều hoà không
khí, giảm nhiệt độ oi bức ngày hè.
|
|
|
Phù hợp trồng ven sông, khuôn viên công cộng
|
- Cây hoè có tán rộng, vì vậy cần chọn các vị trí
có không gian thoáng đãng, xa các công trình kiến trúc hoặc hệ thống dây điện
trên cao để tránh cây phát triển gây cản trở.
- Cây hoè nên được cắt tỉa tối thiểu 2 lần/năm: cắt
một lần vào mùa khô hoặc đầu mùa xuân, khi cây chưa bước vào giai đoạn phát
triển mạnh mẽ và một lần trước mùa mưa bão để giúp duy trì dáng cây gọn gàng
và đảm bảo an toàn.
|
13
|
Huỳnh liên
|
- Tên khoa học: Cassia fistula
- Nguồn gốc loài: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Chiều cao: cây cao từ 8-12m. Tán cây rộng.
+ Lá: dạng lá kép lông chim, rụng vào mùa khô
+ Hoa: có màu vàng tươi, lớn, rất đẹp, mọc thành
chùm dài và có hương thơm dễ chịu
+ Hệ rễ: rễ cọc
+ Tốc độ sinh trưởng: nhanh, tuổi thọ cao
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng, có thể chịu lạnh, chịu hạn
tương đối tốt. Khả năng chịu sức gió: tốt
|
- Giá trị cảnh quan: Sắc vàng của hoa tạo
điểm nhấn sống động trong không gian xanh
- Giá trị sinh thái:
+ Tán cây rộng, cung cấp bóng mát lý tưởng cho
các khu vực công cộng như công viên, khu vui chơi và dọc các con đường.
+ Cải thiện chất lượng không khí.
|
Phù hợp trồng vỉa hè có độ rộng từ 3-5m. Khoảng
cách giữa các cây nên từ 5-7m
|
Phù hợp trồng dải phân cách có chiều rộng tối thiểu
3m
|
Thích hợp trồng trong công viên, khu vui chơi, quảng
trường và khuôn viên công cộng
|
- Tần suất cắt tỉa: 1-2 lần/năm
- Trong quá trình chăm sóc cần chú ý cắt tỉa, khống
chế chiều cao cây phù hợp với từng vị trí trồng để không ảnh hưởng đến an
toàn giao thông.
|
14
|
Lộc vừng
|
- Tên khoa học: Barringtonia Acutangula
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây trưởng thành có chiều cao từ 10-12m, đường
kính tán từ 8-10m.
+ Lá trưởng thành có màu xanh, khi già lá có màu
vàng, vàng loang đỏ trông rất đẹp mắt. Kỳ rụng lá: rụng lá theo mùa vào cuối
thu hoặc đầu đông
+ Hoa: Hoa nhỏ, nhiều hoa, mọc thành các chùm thẳng
dài khoảng 40cm. Hoa chủ yếu có màu đỏ và màu trắng. Hương thơm thoang thoảng.
+ Quả: Thường thì quả tròn, mọc đơn, dày khoảng
2cm và có 4 đường gân ở các cạnh xung quanh.
+ Hệ rễ: rễ chùm, thường không gây ảnh hưởng đến
các công trình xây dựng xung quanh.
+ Tốc độ sinh trưởng nhanh, tuổi thọ cao
- Đặc điểm sinh thái: Cây ưa sáng, ưa ẩm ở
mức trung bình, phát triển trong môi trường đất thịt hoặc đất mùn pha cát.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Cây lộc vừng nở hoa rực rỡ với màu đỏ hoặc hồng,
tạo điểm nhấn thu hút cho không gian đô thị. Hoa thường nở vào mùa xuân, tạo
ra cảnh quan sinh động.
+ Tán cây rộng, giúp cung cấp bóng mát cho các
khu vực công cộng, công viên, và dọc theo các con đường, góp phần làm mát
không khí.
- Giá trị sinh thái:
+ Cây lộc vừng giúp hấp thụ khí CO2 và cung cấp oxy,
góp phần cải thiện chất lượng không khí trong đô thị.
+ Cây thu hút các loài côn trùng như ong, bướm,
và chim, duy trì đa dạng sinh học trong môi trường đô thị.
+ Cây có khả năng cải thiện cấu trúc đất, ngăn ngừa
xói mòn và giữ ẩm cho đất trong khu vực đô thị.
|
Phù hợp trồng vỉa hè có chiều rộng từ 3-5m
|
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, quảng trường,
khuôn viên công cộng
|
- Thực hiện cắt tỉa định kỳ để kiểm soát sự phát
triển của cây, duy trì hình dáng và đảm bảo không gian cho các cây khác, cắt
tỉa nên được thực hiện vào mùa xuân hoặc sau khi cây ra hoa.
- Với đường kính tán rộng, khoảng cách trồng các
cây nên từ 6-8m.
- Chọn giống có lá nhỏ để khi rụng không gây tắc
nghẽn cống rãnh, khi trồng trên vỉa hè cần chọn tuyến phố được duy trì vệ
sinh thường xuyên.
|
15
|
Liễu
|
- Tên khoa học: Salyx babylonica linn.
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có chiều cao từ 7-10m. Thân cây thẳng, mềm
mại, cành cây rủ xuống, tạo nên hình dáng đặc trưng cho cây. Lá liễu dài và mảnh.
+ Hoa có màu vàng sáng, nở vào mùa xuân.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Là loại cây ưa sáng, dễ sinh trưởng và
không kén đất.
+ Cây có khả năng chịu ngập tốt và thường được trồng
ở các khu vực có mực nước ngầm cao.
|
- Giá trị cảnh quan: tạo bóng mát, tạo cảnh
đẹp, nhất là khi hoa nở.
- Giá trị sinh thái: Cây liễu cung cấp
bóng mát, thanh lọc không khí cho những khu vực công cộng, giúp cải thiện môi
trường sống và tạo cảm giác dễ chịu cho người dân
|
|
|
Thích hợp trồng ven hồ, ven sông, khuôn viên công
cộng
|
Chỉ nên cắt tỉa cây liễu rũ vào những ngày cuối
đông đầu xuân, vì cây liễu rũ là loại cây có tốc độ phát triển vừa phải,
không mọc cành quá nhanh.
|
16
|
Mai anh đào
|
- Tên khoa học: Prunus serulata
- Nguồn gốc loài: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có thể cao từ 5 đến 12 mét trong điều kiện
phát triển tốt, tán lá rộng và dày. Lá rụng vào mùa đông.
+ Hoa: có màu sắc đa dạng từ trắng, hồng nhạt, hồng
đậm, đỏ, nở vào mùa xuân.
+ Hệ rễ: rễ nông, không đi sâu vào lòng đất nhưng
có xu hướng lan rộng
+ Tốc độ sinh trưởng: có tốc độ phát triển trung
bình
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng, có khả năng chịu hạn tương đối tốt
+ Cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt và chịu được
nhiệt độ thấp.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Hoa đẹp tạo nên cảnh sắc rực rỡ, thu hút
nhiều du khách và người yêu thiên nhiên.
+ Với tán lá rộng và dày, cây mai anh đào cũng
cung cấp bóng mát, giúp làm dịu không khí trong những ngày nắng nóng.
- Giá trị sinh thái:
+ Tăng cường đa dạng sinh học: Cây mai anh
đào cung cấp nơi cư trú cho nhiều loài côn trùng, chim chóc, góp phần vào sự
đa dạng sinh học của khu vực.
+ Cây có khả năng cải thiện chất lượng đất và duy
trì độ ẩm giúp giữ đất, giảm thiểu tình trạng xói mòn đất ở các khu vực đồi
núi.
|
Phù hợp trồng ở vỉa hè có chiều rộng tối thiểu từ
3-5m.
|
|
Thích hợp trồng ở công viên, quảng trường, khuôn
viên công cộng
|
- Khoảng cách trồng giữa các cây từ 4-6m. Cây to
có thể trồng cách nhau từ 6-8m.
- Chú ý tưới đủ nước trong giai đoạn cây đang ra
hoa và phát triển. Tránh ngập úng.
- Tần suất cắt tỉa: tối thiểu 2 lần/năm
|
17
|
Mác noạng (mề gà, cây sang)
|
- Tên khoa học: Sterculia lanceolata Cav
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có chiều cao từ 5-15m. Tán cây dạng hình
chóp, khá rộng, tán lá xanh quanh năm.
+ Hoa: thường mọc thành chùm, có màu vàng nhạt đến
nâu, nở vào mùa hè, có mùi thơm nhẹ.
+ Quả: hình trứng, có màu nâu, dài khoảng 5-8 cm,
bên trong chứa hạt.
+ Hệ rễ: rễ cọc.
+ Tốc độ sinh trưởng khá nhanh. Tuổi thọ khá cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây chịu lạnh, chịu hạn khá tốt. Có thể chịu được
bóng râm nhẹ.
+ Có khả năng chịu đựng tương đối tốt với ô nhiễm
không khí và thích nghi với môi trường đất đô thị.
+ Kháng sâu bệnh tốt
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Tán cây rộng và khả năng tạo bóng mát làm cho
nó trở thành lựa chọn lý tưởng trồng ở công viên, vỉa hè và không gian xanh
trong đô thị.
+ Với hình dáng đẹp, tán lá lớn, hoa đẹp, tạo điểm
nhấn cho cảnh quan đô thị
- Giá trị sinh thái:
+ Giúp giảm ô nhiễm không khí trong khu vực đô thị
+ Ngăn ngừa xói mòn, đặc biệt là trong các khu vực
có địa hình dốc hoặc trong mùa mưa.
|
Phù hợp trồng ở vỉa hè có chiều rộng từ 3-5m trở
lên
|
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, quảng trường,
khuôn viên công cộng
|
- Khoảng cách trồng giữa các cây tối thiểu từ
6-8m
- Cây không chịu được ngập úng lâu dài, nên cần
được trồng ở những nơi thoát nước tốt.
- Thực hiện cắt tỉa tối thiểu 1-2 lần/năm (nên được
thực hiện vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân) để kiểm soát sự phát triển, giữ
cho tán lá thông thoáng,
|
18
|
Mẫu đơn Mỹ
|
- Tên khoa học: Paeoniaceae
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có chiều cao từ 0,5-1,5m. Tán lá dày.
+ Hoa: có màu sắc rất đa dạng, từ trắng, hồng đến
đỏ, ra hoa quanh năm, thường nở rộ vào đầu mùa hè, mỗi bông có đường kính từ
10 đến 25 cm, tạo thành cụm hoa lớn và rực rỡ.
+ Hệ rễ: rễ cọc
+ Tốc độ sinh trưởng: trung bình, tuổi thọ khá
cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng nhưng có thể chịu bóng râm nhẹ,
thích hợp với đất màu mỡ, mềm, thoát nước.
+ Cây có khả năng chịu lạnh tốt
+ Có khả năng kháng một số loại sâu bệnh thông
thường
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Hoa nở vào mùa xuân và đầu mùa hè, nổi bật với
những bông hoa to, rực rỡ với nhiều màu sắc khác nhau, tạo điểm nhấn sinh động
cho cảnh quan. Ngoài ra cây còn có khả năng kết hợp tốt với các loại cây khác
khi thiết kế cảnh quan đô thị
- Giá trị sinh thái:
+ Giúp hấp thụ CO2 và cung cấp oxy làm
giảm ô nhiễm không khí trong khu vực đô thị
+ Cây giúp cải thiện cấu trúc đất bằng cách tăng cường
độ mùn và độ ẩm. Hệ rễ của cây giúp ngăn xói mòn và duy trì độ ổn định cho đất.
|
Phù hợp trồng đường viền trang trí vỉa hè hẹp
<3m, vỉa hè khu đô thị
|
Phù hợp trồng dải phân cách hẹp. Khoảng cách giữa
các cây từ 1,5-2m
|
Thích hợp trồng làm cây trang trí trong công
viên, vườn hoa, quảng trường, khuôn viên công cộng
|
Nên tỉa cành thường xuyên. Việc cắt tỉa thực hiện
sau khi cây ra hoa tránh cành bị hư hại, loại bỏ lá rụng ở gốc cây để tạo tán
thông thoáng, sạch rễ cây để giảm thiểu nguy cơ nấm mốc.
|
19
|
Nguyệt quế
|
- Tên khoa học: Laurus nobilis
- Nguồn gốc: Cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây họ Cam, cây nguyệt quế trồng trong
đô thị thường có chiều cao khoảng 0,6 m-1,2 m.
+ Có cành lá xanh quanh năm, lá có màu xanh đậm
và bóng.
+ Cây ra hoa quanh năm và mùi thơm của hoa nguyệt
quế được đánh giá cao bởi khả năng giúp thư giãn đầu óc và thanh lọc không
khí.
+ Hệ rễ: rễ cọc, gồm một rễ chính phát triển sâu
xuống đất, cùng với một số rễ phụ lan rộng ra các phía
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây có khả năng chịu hạn tốt, cây ưa đất tơi xốp,
giàu dinh dưỡng và có khả năng thoát nước tốt.
+ Khả năng chịu sức gió tốt.
|
- Giá trị cảnh quan:
Tạo cảnh quan đẹp cho các công trình, trồng thành
bụi hay hàng, có khi được tỉa hay tạo kiểu khác nhau
- Giá trị sinh thái:
+ Giúp thư giãn đầu óc và thanh lọc không khí.
+ Lá cây có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm,
có thể giúp cải thiện sức khỏe đất và hệ sinh thái xung quanh.
|
Phù hợp trồng trên vỉa hè làm cây trang trí (trồng
thành hàng, bụi cây trang trí)
|
Phù hợp trồng trên dải phân cách
|
Thích hợp trồng ở công viên, vườn hoa, khuôn viên
công cộng
|
Nên cắt tỉa thường xuyên để duy trì hình dáng của
cây.
|
20
|
Ngâu
|
- Tên khoa học: Aglaia duperreana
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây ngâu trồng trong đô thị có chiều cao khoảng
1 -1,5m, thường mang nhiều cành nhánh và tạo thành bụi. Lá cây ngâu có màu
xanh thẫm bắt mắt, hình bầu dục và hơi nhọn về phần đuôi, khi mọc thì tạo
thành một tán dày, um tùm và rất đẹp mắt.
+ Hoa có màu vàng tươi xinh xắn, mùi thơm thoang
thoảng, dịu nhẹ.
+ Tốc độ sinh trưởng nhanh. Tuổi thọ cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng, chịu hạn tốt
+ Cây ngâu khá bền bỉ, chịu được ô nhiễm và khói
bụi, chịu được sâu bệnh, giúp giảm thiểu chi phí chăm sóc.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Cây có tán lá xanh mát và hình dáng đẹp, góp phần
tạo cảnh quan sinh động cho đô thị, làm tăng tính thẩm mỹ cho các khu vực
công cộng và vỉa hè.
+ Hoa nhỏ, thường nở vào mùa hè, tạo điểm nhấn hấp
dẫn cho không gian cảnh quan. Hoa có thể thu hút các loài côn trùng như ong,
tạo sự sống động cho khu vực.
- Giá trị sinh thái: giảm bụi và ô nhiễm
không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở những khu vực đông dân cư.
|
|
Thích hợp trồng dải phân cách
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, quảng trường,
khuôn viên công cộng
|
Tần suất cắt tỉa: 1-2 lần/năm để duy trì và tạo
dáng cho cây
|
21
|
Sau sau
|
- Tên khoa học: Liquidambar formosana
- Nguồn gốc: Cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có thể cao từ 10 đến 20 mét. Thân cây
thẳng. Lá có hình chân vịt, thường có màu xanh lá chuyển sang màu vàng, đỏ
vào mùa thu. Chu kỳ rụng lá của cây thường diễn ra vào mùa thu và mùa đông
+ Hoa: Cây ra hoa vào mùa xuân, hoa nhỏ, có màu
vàng nhạt. Quả: Quả hình cầu, thường rụng vào mùa đông.
+ Hệ rễ: có 1 rễ cọc chính và hệ rễ phụ là rễ
chùm
- Đặc điểm sinh thái:
+ Thích hợp với khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới,
nơi có mùa đông lạnh và mùa hè ẩm ướt, có khả năng chịu đựng được nhiệt độ từ
-5°C đến 35°C.
+ Cây thích hợp với đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng,
thoát nước tốt.
+ Khả năng kháng sâu bệnh tốt
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Tính thẩm mỹ: Cây có lá hình chân vịt, với màu
sắc xanh tươi vào mùa hè và chuyển sang vàng, đỏ vào mùa thu, tạo ra cảnh
quan rất đẹp mát.
+ Tạo không gian sống xanh: Cây Sau Sau giúp cải
thiện chất lượng không khí và tăng cường không gian sống xanh trong đô thị,
góp phần tạo môi trường sống dễ chịu và thân thiện.
- Giá trị sinh thái:
+ Với chiều cao lớn và tán lá rộng, cây cung cấp
bóng mát hiệu quả
+ Giúp cải thiện chất lượng không khí và giảm ô
nhiễm môi trường.
+ Rễ của cây giúp giữ đất, ngăn chặn xói mòn
+ Hệ sinh thái: cung cấp nơi cư trú và nguồn thức
ăn cho nhiều loài từ chim đến côn trùng. Đây là một phần quan trọng trong hệ
sinh thái địa phương.
|
|
|
Thích hợp trồng trong công viên, vườn hoa và
khuôn viên công cộng
|
- Tần suất cắt tỉa: 1 lần/năm. Thời điểm lý tưởng
để cắt tỉa vào đầu mùa xuân.
- Cây sau sau có thể phát triển lớn, vì vậy cần
chú ý đến khoảng cách giữa các cây và giữa cây với các công trình khác. Khoảng
cách trồng từ 8-12m giữa các cây là lý tưởng.
- Cây Sau sau là loài cây dễ bị sâu cước, vì vậy
khi trồng cây sau sau cần lưu ý: Trồng cây ở nơi có ánh sáng tốt, thông
thoáng để hạn chế môi trường ẩm ướt - điều kiện thuận lợi cho sâu cước phát
triển. Quan sát thường xuyên các dấu hiệu của sâu cước trên lá và ngọn non để
có biện pháp kịp thời xử lý.
|
22
|
Sao đen
|
- Tên khoa học: Hopea odorata
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Là cây thân gỗ lớn, thuôn dài, có kích thước đường
kính thân 60 đến 80cm. Cây trưởng thành có thể đạt chiều cao từ 20-30m, vỏ
cây màu đen, có nhiều vết nứt dọc.
+ Hệ rễ: rễ cọc phát triển mạnh, đâm sâu vào lòng
đất, giúp cây đứng vững trước gió bão.
+ Cây ra hoa vào khoảng tháng 2-3 và kết quả vào
tháng 4-6
+ Cây có tốc độ phát triển trung bình đến nhanh
nên thường được dùng để tạo cảnh quan lâu dài.
+ Cây có tuổi thọ cao, có thể lên đến hàng trăm
năm nếu được chăm sóc tốt.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Chịu hạn tốt, ưa nước nhưng chịu úng
kém, ít rụng lá.
+ Cây hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, nó cũng có thể
phát triển nơi có thời tiết lạnh nhưng ra hoa hay quả sẽ ít hơn.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Tán lá cây sao đen dày, xanh quanh năm, tạo
bóng mát lớn, rất thích hợp cho đường phố, công viên, và khu vực công cộng.
+ Thân cây thẳng, vươn cao, hoa nhỏ, màu vàng nhạt
mang lại vẻ đẹp thanh lịch cho không gian đô thị.
- Giá trị sinh thái:
+ Cải thiện chất lượng không khí: Giảm thiểu bụi
và khí độc hại trong môi trường đô thị.
+ Tán lá lớn giúp giảm nhiệt độ bề mặt và tăng độ
ẩm trong không khí.
+ Hệ rễ mạnh, đâm sâu giúp giữ đất, ngăn ngừa xói
mòn.
|
Phù hợp trồng ở vỉa hè có chiều rộng từ 5m trở
lên
|
|
Thích hợp trồng trong công viên, vườn hoa và
khuôn viên công cộng.
|
- Nên trồng thành hàng trên vỉa hè hoặc dọc các đại
lộ để tạo cảnh quan đồng đều và ấn tượng.
- Khi trồng trên vỉa hè cần chú ý cắt tỉa điều chỉnh
tán cây cân đối, tránh để tán cây che khuất đèn đường hoặc cản trở giao
thông.
|
23
|
Tùng bút (tùng tháp)
|
- Tên khoa học: Sabina chinensis
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây cao từ 5 đến 10m, với tán lá hình nón, tạo
thành một hình dáng đẹp mát.
+ Lá cây là dạng lá kim, mọc theo kiểu chùm, xanh
quanh năm, có khả năng chịu hạn và giữ nước tốt. Quả hình chóp, thường chín
vào mùa thu.
+ Hệ rễ: rễ chùm
+ Cây có tốc độ phát triển trung bình nên thường
được dùng để tạo cảnh quan lâu dài.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Tùng tháp thích hợp với khí hậu ẩm ướt và có thể
chịu lạnh tốt.
+ Cây thích hợp với đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng
và có khả năng thoát nước tốt.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Cây có hình dáng đẹp mắt tạo điểm nhấn
cho cảnh quan đô thị.
- Giá trị sinh thái:
Cây có khả năng chịu đựng được gió bão và giữ đất
tốt nhờ hệ rễ sâu, rộng
|
|
Thích hợp trồng dải phân cách rộng từ 2-3m
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, quảng trường,
khuôn viên công cộng
|
Tần suất cắt tỉa: 1- 2 lần/năm để tạo tán và duy
trì hình dáng của cây
|
24
|
Thiên tuế
|
- Tên khoa học: Cycas pectinata
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Thân cây hình trụ cao 2-3 m, ít phân nhánh. Lá
mọc trùm lên đỉnh thân, lá kép to hình lông vũ, có màu xanh quanh năm, bóng
và nhẵn.
+ Hoa mọc trên đỉnh, có nhiều lông nhung màu nâu
+ Cây sống khoẻ, tuổi thọ cao, dễ chăm sóc nhưng
tốc độ sinh trưởng chậm.
- Đặc điểm sinh thái:
Cây ưa sáng, chịu hạn, chịu rét tốt.
|
- Giá trị cảnh quan:
+ Cây thiên tuế có hình dáng đặc trưng, với tán
lá xoè rộng, mang đến vẻ đẹp xanh tươi cho không gian. Cây thường được trồng
theo hàng, theo cụm hoặc xen kẽ với các loài cây cảnh khác như cây bụi hay
cây hoa tạo điểm nhấn tự nhiên, sinh động và đa dạng hơn cho cảnh quan
- Giá trị sinh thái:
+ Cải thiện chất lượng không khí.
+ Rễ cây giúp giữ đất và giảm thiểu xói mòn, đặc
biệt trong những khu vực có đất yếu.
|
|
Thích hợp trồng dải phân cách có chiều rộng tối
thiểu từ 2m.
|
Thích hợp trồng trang trí công viên, vườn hoa, quảng
trường, khuôn viên công cộng
|
- Nên trồng ở nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp
hoặc bán bóng.
- Cắt bỏ những lá già, hư hỏng để duy trì cảnh
quan gọn gàng, giúp cây có thể phát triển tốt hơn và tránh sâu bệnh.
- Khi trồng cây theo hàng thì khoảng cách giữa
các cây nên từ 3-4m
|
25
|
Thông đuôi ngựa
|
- Tên khoa học: Pinus massoniana
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có chiều cao từ 10-15m. Thân thẳng, màu nâu
xám. Tán cây hình chóp, rộng. Hệ rễ là rễ cọc. Tốc độ phát triển nhanh. Tuổi
thọ cao.
- Đặc điểm sinh thái:
+ Cây ưa sáng, có khả năng chịu lạnh ở mức trung
bình.
+ Có khả năng chịu được sức gió và kháng sâu bệnh
tốt
|
- Giá trị cảnh quan:
Cây có hình dáng thẳng đứng, tán cây hình chóp đẹp
mắt, tạo điểm nhấn cho cảnh quan đô thị
- Giá trị sinh thái:
Tán lá rộng giúp cây tạo bóng mát cho các khu vực
công cộng và khu vực sinh hoạt, mang lại cảm giác dễ chịu, giảm nhiệt độ môi
trường trong những ngày hè oi ả.
+ Giúp cải thiện cấu trúc đất, giảm thiểu tình trạng
xói mòn
|
|
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, khuôn viên
công cộng
|
Chú ý cắt tỉa để duy trì hình dáng đẹp cho cây.
Khoảng cách trồng giữa các cây nên từ 8-12m để đảm bảo không gian cho cây
phát triển lá và cành.
|
26
|
Vạn tuế
|
- Tên khoa học: Cycas revoluta Thunb
- Nguồn gốc: cây du nhập
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có thân hình trụ, chiều cao từ 1-3m. Lá có
hình lông chim, xanh quanh năm
+ Hoa của cây được mọc trên đỉnh. Hoa có lông màu
hung vàng dày
+ Cây sống khoẻ, tuổi thọ cao, dễ chăm sóc nhưng
tốc độ sinh trưởng chậm.
- Đặc điểm sinh thái:
Cây ưa sáng, chịu hạn, chịu rét tốt.
|
- Giá trị cảnh quan: Cây vạn tuế có hình
dáng đẹp, lá xanh tươi, tạo điểm nhấn cho không gian.
- Giá trị sinh thái:
+ Cây vạn tuế có khả năng hấp thụ carbon dioxide
và sản xuất oxy, góp phần cải thiện chất lượng không khí.
+ Rễ cây giúp giữ đất và giảm thiểu xói mòn, đặc
biệt trong những khu vực có đất yếu.
|
|
Thích hợp trồng dải phân cách có chiều rộng tối
thiểu là 2m.
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, quảng trường,
khuôn viên công cộng
|
- Cắt tỉa cành lá úa, tạo thông thoáng cho cây, đảm
bảo cây phát triển tốt.
- Khi trồng cây vạn tuế theo hàng thì khoảng cách
giữa các cây nên từ 2-3m
|
27
|
Vàng anh
|
- Tên khoa học: Sacara dives Piere
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây có chiều cao từ 7-12m. Thân cây thẳng. Lá
xanh quanh năm. Hoa có màu vàng sẫm. Hệ rễ: rễ cọc
+ Cây có tốc độ sinh trưởng nhanh, tuổi thọ cao
- Đặc điểm sinh thái:
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, chịu lạnh trung bình.
|
- Giá trị cảnh quan: Cây Vàng Anh nổi bật
với những bông hoa vàng rực rỡ, thường nở vào mùa hè, tạo nên cảnh quan tươi
đẹp và thu hút sự chú ý.
- Giá trị sinh thái:
+ Với tán lá rộng và dày, cây cung cấp bóng mát
hiệu quả
+ Hệ rễ cọc của cây giúp giữ đất, ngăn chặn xói
mòn, đặc biệt ở những vùng có địa hình dốc.
|
Thích hợp trồng vỉa hè có chiều rộng từ 3-5m
|
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, quảng trường,
khuôn viên công cộng
|
- Khoảng cách trồng giữa các cây nên từ 4-8m.
- Chú ý cắt tỉa để tán cây không ảnh hưởng đến
các công trình khác.
|
28
|
Trai lý
|
- Tên khoa học: Garcinia fagraeoides
- Nguồn gốc: cây bản địa
- Đặc điểm sinh trưởng:
+ Cây gỗ trung bình, cao từ 10-20 mét, thân thẳng
và vỏ màu nâu nhạt. Lá đơn, hình bầu dục hoặc elip, mọc đối, lá xanh quanh
năm. Hoa nhỏ, có màu vàng nhạt.
+ Cây có hệ thống rễ ăn sâu, giúp cây ổn định và
bám chặt vào đất, phù hợp cho các khu vực đồi núi và đất thoát nước tốt.
+ Cây có tốc độ sinh trưởng trung bình nhưng tuổi
thọ cao.
- Đặc điểm sinh thái:
Cây có thể chịu được nhiệt độ thấp trong mùa
đông, khả năng chịu sức gió và kháng sâu bệnh tốt
|
- Giá trị cảnh quan:
Cây trai lý có hoa đẹp màu vàng, tán lá xanh
quanh năm và không rụng lá nhiều, thích hợp để trồng làm cây cảnh quan trong
các khuôn viên công cộng hoặc dọc đường phố.
- Giá trị sinh thái:
Cây góp phần làm phong phú hệ sinh thái, là nơi
trú ngụ của nhiều loài chim và côn trùng. Ngoài ra, hệ thống rễ của cây còn
giúp giữ đất, ngăn xói mòn, đặc biệt quan trọng ở các vùng đồi núi.
|
|
|
Thích hợp trồng công viên, vườn hoa, quảng trường,
khuôn viên công cộng
|
- Khoảng cách trồng giữa các cây nên từ 6-8m để
cây có đủ không gian phát triển tốt.
- Thực hiện việc cắt tỉa cành già, yếu, bị sâu bệnh
để kích thích cây phát triển khỏe mạnh và tạo tán đẹp. Cắt tỉa cũng giúp cây
nhận đủ ánh sáng và lưu thông không khí tốt hơn, giảm nguy cơ nấm và bệnh tật.
|