Số
TT
|
Tên
đơn vị
|
SLNLV
giao năm 2020
|
SLNLV
giao 2021
|
SLNLV
tăng, giảm 2021 so với năm 2020
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
TỔNG
CỘNG:
|
27439
|
27775
|
336
|
A
|
LĨNH VỰC
VĂN HÓA - THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
575
|
575
|
0
|
I
|
CẤP TỈNH
|
172
|
183
|
11
|
1
|
Thư viện tỉnh
|
27
|
28
|
1
|
2
|
TT Huấn luyện và thi đấu thể dục thể
thao
|
35
|
35
|
0
|
3
|
Nhà hát Ca múa nhạc
|
47
|
52
|
5
|
4
|
Bảo tàng tỉnh Sơn La
|
25
|
30
|
5
|
5
|
Trung Tâm Văn hóa - Điện ảnh
|
38
|
38
|
0
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
403
|
392
|
-11
|
1
|
TT Truyền thông - Văn hóa Bắc Yên
|
27
|
27
|
0
|
2
|
TT Truyền thông - Văn hóa Mai Sơn
|
38
|
37
|
-1
|
3
|
TT Truyền thông - Văn hóa Mộc Châu
|
36
|
34
|
-2
|
4
|
TT Truyền thông - Văn hóa Mường La
|
37
|
35
|
-2
|
5
|
TT Truyền thông - Văn hóa Phù Yên
|
40
|
38
|
-2
|
6
|
TT Truyền thông - Văn hóa Quỳnh
Nhai
|
36
|
36
|
0
|
7
|
TT Truyền thông - Văn hóa Sông Mã
|
32
|
31
|
-1
|
8
|
TT Truyền thông - Văn hóa Sốp Cộp
|
27
|
27
|
0
|
9
|
TT Truyền thông - Văn hóa thành phố
|
22
|
22
|
0
|
10
|
TT Truyền thông - Văn hóa Thuận
Châu
|
38
|
37
|
-1
|
11
|
TT Truyền thông - Văn hóa Vân Hồ
|
36
|
35
|
-1
|
12
|
TT Truyền thông - Văn hóa Yên Châu
|
34
|
33
|
-1
|
B
|
LĨNH VỰC
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
112
|
112
|
0
|
|
CẤP TỈNH
|
112
|
112
|
0
|
1
|
Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
84
|
84
|
0
|
2
|
TT Thông tin (TT Công báo cũ)
|
16
|
16
|
0
|
3
|
TT Công nghệ thông tin và Truyền
thông
|
12
|
12
|
0
|
C
|
LĨNH Vực
LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
301
|
301
|
0
|
I
|
CẤP TỈNH
|
290
|
290
|
0
|
1
|
Cơ sở Điều trị nghiện ma túy tỉnh
Sơn La
|
230
|
227
|
-3
|
2
|
TT Bảo trợ xã hội
|
22
|
25
|
3
|
3
|
TT điều trị &NDPHCNBN tâm thần
|
27
|
27
|
0
|
4
|
TT Dịch vụ việc làm
|
11
|
11
|
0
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
11
|
11
|
0
|
|
Cơ sở Điều trị nghiện ma túy Sông
Mã
|
11
|
11
|
0
|
D
|
LĨNH VỰC
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN
|
442
|
418
|
-24
|
I
|
CẤP
TỈNH
|
148
|
130
|
-18
|
1
|
TT Nước sinh hoạt và Vệ sinh môi
trường
|
18
|
0
|
-18
|
2
|
TT Khuyến nông tỉnh
|
21
|
21
|
0
|
3
|
Trạm kiểm dịch động vật Vân Hồ
|
6
|
6'.
|
0
|
4
|
Các BQL khu bảo tồn thiên nhiên
|
103
|
103
|
0
|
4.1
|
BQL Rừng, đặc dụng Xuân Nha
|
19
|
19
|
0
|
4.2
|
BQL Khu bảo tồn thiên nhiên Mường
La
|
20
|
20
|
0
|
4.3
|
BQL Rừng đặc dụng Tà Xùa
|
18
|
18
|
0
|
4.4
|
Rừng đặc dụng - Phòng hộ Sốp Cộp
|
23
|
23
|
0
|
4.5
|
Rừng đặc dụng - Phòng hộ Thuận
Châu
|
23
|
23
|
0
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
294
|
288
|
-6
|
1
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Bắc Yên
|
22
|
22
|
0
|
2
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Mai Sơn
|
27
|
26
|
-1
|
3
|
TT kỹ thuật nông nghiệp Mộc Châu
|
28
|
28
|
0
|
4
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Mường La
|
28
|
27
|
-1
|
5
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Phù Yên
|
32
|
30
|
-2
|
6
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Quỳnh Nhai
|
20
|
20
|
0
|
7
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Sông Mã
|
25
|
24
|
-1
|
8
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Sốp Cộp
|
18
|
18
|
0
|
9
|
TT Dịch vụ nông nghiệp thành phố
|
24
|
24
|
0
|
10
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Thuận Châu
|
28
|
28
|
0
|
11
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Vân Hồ
|
23
|
22
|
-1
|
12
|
TT Dịch vụ nông nghiệp Yên Châu
|
19
|
19
|
0
|
Đ
|
LĨNH VỰC
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
25
|
25
|
0
|
|
TT Thông tin và ứng dụng KH&CN
|
25
|
25
|
0
|
E
|
LĨNH VỰC
TÀI NGUYÊN, MÔI TRƯỜNG
|
153
|
151
|
-2
|
I
|
CẤP TỈNH
|
125
|
125
|
0
|
1
|
TT Công nghệ thông tin tài nguyên
và MT
|
7
|
7
|
0
|
2
|
TT Quan trắc môi trường
|
4
|
4
|
0
|
3
|
Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh
|
9
|
9
|
0
|
4
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
105
|
105
|
0
|
4.1
|
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh
|
25
|
25
|
0
|
4.2
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Sơn La
|
11
|
11
|
0
|
4.3
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
đai huyện Mộc Châu
|
11
|
12
|
1
|
4.4
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
đai huyện Vân Hồ
|
7
|
6
|
-1
|
4.5
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Yên
|
6
|
6
|
0
|
4.6
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Châu
|
6
|
6
|
0
|
4.7
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bắc Yên
|
5
|
5
|
0
|
4.8
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mai Sơn
|
8
|
8
|
0
|
4.9
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
đai huyện Yên Châu
|
5
|
5
|
0
|
4.10
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sông Mã
|
6
|
6
|
0
|
4.11
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sốp Cộp
|
5
|
5
|
0
|
4.12
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
đai huyện Quỳnh Nhai
|
5
|
5
|
0
|
4.13
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mường La
|
5
|
5
|
0
|
II
|
CẤP
HUYỆN
|
28
|
26
|
-2
|
1
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Thành
phố
|
7
|
7
|
0
|
2
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Mộc
Châu
|
5
|
5
|
0
|
3
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Vân Hồ
|
5
|
5
|
0
|
4
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Phù
Yên
|
7
|
5
|
-2
|
5
|
Trung tâm Phát
triển quỹ đất Thuận Châu
|
4
|
4
|
0
|
F
|
LĨNH VỰC
TƯ PHÁP
|
32
|
32
|
0
|
1
|
TT Trợ giúp pháp lý
|
13
|
15
|
2
|
2
|
TT Dịch vụ đấu giá tài sản
|
8
|
6
|
-2
|
3
|
Phòng Công chứng số 1
|
6
|
5
|
-1
|
4
|
Phòng Công chứng số 2
|
5
|
6
|
1
|
H
|
LĨNH VỰC
SỰ NGHIỆP KHÁC
|
54
|
56
|
2
|
1
|
TT Lưu trữ lịch sử
|
8
|
10
|
2
|
2
|
TT Xúc tiến đầu tư
|
18
|
18
|
0
|
3
|
TT Khuyến công và tư vấn phát triển
công nghiệp
|
8
|
8
|
0
|
4
|
TT Dịch vụ, tư vấn và hạ tầng kỹ
thuật khu công nghiệp
|
6
|
6
|
0
|
5
|
BQL khu du lịch Quốc gia Mộc Châu
|
14
|
14
|
0
|
K
|
LĨNH VỰC
SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC
|
23498
|
23819
|
321
|
I
|
CẤP TỈNH
|
2773
|
2865
|
92
|
(1)
|
Khối Trung học phổ thông
|
1726
|
1812
|
86
|
1
|
THPT Tân Lang
|
43
|
45
|
2
|
2
|
THPT Phù Yên
|
80
|
83
|
3
|
3
|
THPT Sông Mã
|
74
|
77
|
3
|
4
|
THPT Chiềng Khương
|
47
|
51
|
4
|
5
|
THPT Co Nòi
|
51
|
54
|
3
|
6
|
THPT Mường Lầm
|
47
|
50
|
3
|
7
|
THPT Gia Phù
|
75
|
77
|
2
|
8
|
THPT Mường Bú
|
39
|
40
|
1
|
9
|
THPT Chu Văn
Thịnh
|
69
|
70
|
1
|
10
|
THPT Mường Giôn
|
30
|
33
|
3
|
11
|
THPT Mường La
|
65
|
68
|
3
|
12
|
THPT Co Mạ
|
34
|
37
|
3
|
13
|
THPT Thảo Nguyên
|
60
|
62
|
2
|
14
|
THPT Bắc Yên
|
62
|
67
|
5
|
15
|
THPT Phiêng Khoài
|
32
|
34
|
2
|
16
|
THPT Tô Hiệu
|
87
|
90
|
3
|
17
|
THPT Chuyên
|
100
|
102
|
2
|
18
|
PTDT Nội trú tỉnh
|
53
|
55
|
2
|
19
|
THPT Chiềng
Sinh
|
62
|
65
|
3
|
20
|
THPT Yên Châu
|
68
|
69
|
1
|
21
|
THPT Mộc Lỵ
|
73
|
77
|
4
|
22
|
THPT Tân Lập
|
25
|
28
|
3
|
23
|
THPT Vân Hồ
|
33
|
37
|
4
|
24
|
THPT Thuận Châu
|
67
|
71
|
4
|
25
|
THPT Bình Thuận
|
33
|
35
|
2
|
26
|
THPT Tông Lệnh
|
70
|
76
|
6
|
27
|
THPT Sốp Cộp
|
69
|
72
|
3
|
28
|
THPT Quỳnh Nhai
|
66
|
68
|
2
|
29
|
THPT Mai Sơn
|
85
|
88
|
3
|
30
|
THPT Mộc Hạ
|
27
|
31
|
4
|
(2)
|
Khối THCS & THPT
|
101
|
107
|
6
|
1
|
THCS&THPT Nguyễn Du
|
40
|
46
|
6
|
2
|
THCS&THPT Chiềng Sơn
|
61
|
61
|
0
|
(3)
|
Khối PTDT Nội trú huyện
|
327
|
344
|
17
|
1
|
PTDT Nội trú Mộc Châu
|
37
|
38
|
1
|
2
|
PTDT Nội trú Mai Sơn
|
33
|
33
|
0
|
3
|
PTDT Nội trú Sông Mã
|
28
|
30
|
2
|
4
|
PTDT Nội trú Sốp
Cộp
|
27
|
29
|
2
|
5
|
PTDT Nội trú
Thuận Châu
|
31
|
32
|
1
|
6
|
PTDT Nội trú Phù Yên
|
32
|
33
|
1
|
7
|
PTDT Nội trú Quỳnh Nhai
|
27
|
29
|
2
|
8
|
PTDT Nội trú Mường La
|
28
|
30
|
2
|
9
|
PTDT Nội trú Yên Châu
|
35
|
35
|
0
|
10
|
PTDT Nội trú Bắc Yên
|
29
|
30
|
1
|
11
|
PTDT Nội trú Vân Hồ
|
20
|
25
|
5
|
(4)
|
Khối trung tâm hướng nghiệp dạy
nghề
|
37
|
38
|
1
|
1
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh
|
37
|
38
|
1
|
(5)
|
Khối trung tâm giáo dục thường
xuyên huyện
|
101
|
101
|
0
|
1
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Mộc
Châu
|
11
|
11
|
0
|
2
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Vân
Hồ
|
7
|
7
|
0
|
3
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên
Sông Mã
|
11
|
11
|
0
|
4
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Sốp Cộp
|
7
|
7
|
0
|
5
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Quỳnh
Nhai
|
7
|
7
|
0
|
6
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Phù
Yên
|
13
|
13
|
0
|
7
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Yên
Châu
|
7
|
7
|
0
|
8
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Mai
Sơn
|
11
|
11
|
0
|
9
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Thuận
Châu
|
11
|
11
|
0
|
10
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Bắc
Yên
|
9
|
9
|
0
|
11
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên Mường
La
|
7
|
7
|
0
|
(6)
|
Khối chuyên nghiệp
|
481
|
463
|
-18
|
1
|
Trường Cao đẳng Y tế
|
62
|
62
|
0
|
2
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ
|
82
|
82
|
0
|
3
|
Trường Cao đẳng Sơn La
|
300
|
280
|
-20
|
4
|
Trường Trung cấp Văn hóa, nghệ thuật
và Du lịch
|
37
|
39
|
2
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
20725
|
20954
|
229
|
(1)
|
HUYỆN MƯỜNG LA
|
1797
|
1822
|
25
|
a
|
Khối Mầm non
|
569
|
565
|
-4
|
1
|
Trường MN Ban Mai
|
16
|
16
|
0
|
2
|
Trường MN Chiềng Công
|
30
|
30
|
0
|
3
|
Trường MN Chiềng Hoa
|
35
|
35
|
0
|
4
|
Trường MN Hoa Ban
|
22
|
22
|
0
|
5
|
Trường MN Hoa Hồng
|
22
|
22
|
0
|
6
|
Trường MN Hua Trai
|
30
|
30
|
0
|
7
|
Trường MN Mường Chùm
|
36
|
36
|
0
|
8
|
Trường MN Mường Trai
|
16
|
16
|
0
|
9
|
Trường MN Nậm Giôn
|
24
|
24
|
0
|
10
|
Trường MN Nặm Păm
|
25
|
.25
|
'0
|
11
|
Trường MN Pi
Toong
|
36
|
36
|
0
|
12
|
Trường MN Tạ Bú
|
30
|
30
|
0
|
13
|
Trường MN ít Ong
|
82
|
81
|
-1
|
14
|
Trường MN Chiềng Lao
|
56
|
55
|
-1
|
15
|
Trường MN Mường Bú
|
58
|
57
|
-1
|
16
|
Trường MN Ngọc Chiến
|
51
|
50
|
-1
|
b
|
Khối Tiểu học
|
536
|
546
|
10
|
1
|
Trường Tiểu học Chiềng Công
|
44
|
46
|
2
|
2
|
Trường Tiểu học Ít Ong
|
76
|
77
|
1
|
3
|
Trường Tiểu học Chiềng Lao
|
78
|
78
|
0
|
4
|
Trường Tiểu học Mường Bú
|
90
|
91
|
1
|
5
|
Trường Tiểu học Ngọc Chiến
|
73
|
76
|
3
|
6
|
Trường Tiểu học Chiềng Hoa
|
56
|
57
|
1
|
7
|
Trường Tiểu học Mường Chùm
|
62
|
63
|
1
|
8
|
Trường Tiểu học Pi Toong
|
57
|
58
|
1
|
c
|
Trung học cơ sở
|
316
|
325
|
9
|
1
|
Trường THCS Chiềng Hoa
|
30
|
32
|
2
|
2
|
Trường THCS Chiềng Lao
|
43
|
45
|
2
|
3
|
Trường THCS Mường Chùm
|
32
|
33
|
1
|
4
|
Trường THCS Mường Bú
|
51
|
51
|
0
|
5
|
Trường THCS Ngọc Chiến
|
43
|
45
|
2
|
6
|
Trường THCS Pi Toong
|
38
|
38
|
0
|
7
|
Trường THCS Ít Ong
|
52
|
52
|
0
|
8
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Công
|
27
|
29
|
2
|
d
|
Khối liên cấp TH và THCS
|
376
|
386
|
10
|
1
|
Trường TH&THCS Nặm Păm
|
52
|
55
|
3
|
2
|
Trường TH&THCS Chiềng San
|
52
|
55
|
3
|
3
|
Trường TH&THCS Hua Trai
|
61
|
61
|
0
|
4
|
Trường TH&THCS Tạ Bú
|
57
|
60
|
3
|
5
|
Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Giôn
|
57
|
57
|
0
|
6
|
Trường TH&THCS Chiềng Ân
|
37
|
37
|
0
|
7
|
Trường TH&THCS Chiềng Muôn
|
30
|
30
|
0
|
8
|
Trường TH&THCS Mường Trai
|
30
|
31
|
1
|
(2)
|
HUYỆN
MAI SƠN
|
2590
|
2610
|
20
|
a
|
Khối Mầm non
|
796
|
803
|
7
|
1
|
Trường MN Cò Nòi
|
40
|
41
|
1
|
2
|
Trường MN Cò Nòi 1
|
52
|
52
|
0
|
3
|
Trường MN Chiềng Ban
|
38
|
38
|
0
|
4
|
Trường MN Chiềng Chăn
|
35
|
35
|
0
|
5
|
Trường MN Chiềng Chung
|
28
|
28
|
0
|
6
|
Trường MN Chiềng
Dong
|
20
|
20
|
0
|
7
|
Trường MN Chiềng Kheo
|
20
|
20
|
0
|
8
|
Trường MN Chiềng Lương
|
47
|
47
|
0
|
9
|
Trường MN Chiềng Mai
|
26
|
26
|
0
|
10
|
Trường MN Chiềng Mung
|
45
|
46
|
1
|
11
|
Trường MN Chiềng Nơi
|
28
|
28
|
0
|
12
|
Trường MN Chiềng
Sung
|
30
|
30
|
.0
|
13
|
Trường MN Chiềng Ve
|
20
|
20
|
0
|
14
|
Trường MN Hoa Hồng
|
40
|
40
|
0
|
15
|
Trường MN Mường Bằng
|
35
|
35
|
0
|
16
|
Trường MN Mường Bon
|
28
|
30
|
2
|
17
|
Trường MN Mường Chanh
|
22
|
22
|
0
|
18
|
Trường MN Nà Sản
|
39
|
39
|
0
|
19
|
Trường MN Nà Bó
|
34
|
34
|
0
|
20
|
Trường MN Nà Ớt
|
28
|
28
|
0
|
21
|
Trường MN Phiêng Cằm
|
38
|
40
|
2
|
22
|
Trường MN Phiêng Pằn
|
47
|
48
|
1
|
23
|
Trường MN Tà Hộc
|
23
|
23
|
0
|
24
|
Trường MN Tô Hiệu
|
33
|
33
|
0
|
b
|
Khối Tiểu học
|
300
|
305
|
5
|
1
|
Trường TH Phiêng Cằm 2
|
34
|
35
|
1
|
2
|
Trường TH Thị trấn Hát Lót
|
44
|
44
|
0
|
3
|
Trường TH Cò Nòi
|
82
|
82
|
0
|
4
|
Trường TH Chiềng
Lương
|
48
|
48
|
0
|
5
|
Trường TH Chiềng Nơi
|
42
|
44
|
2
|
6
|
Trường TH Phiêng Pằn
|
50
|
52
|
2
|
c
|
Khối trung học cơ Sở
|
109
|
109
|
0
|
1
|
Trường THCS 19/5
|
48
|
48
|
0
|
3
|
Trường THCS Chất lượng cao
|
36
|
36
|
0
|
4
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Nơi
|
25
|
25
|
0
|
d
|
Trường Liên cấp TH & THCS
|
1385
|
1393
|
8
|
1
|
Trường TH-THCS Bình Minh
|
60
|
60
|
0
|
2
|
Trường TH-THCS Chiềng Ban
|
57
|
57
|
0
|
3
|
Trường TH-THCS Chiềng Chăn
|
74
|
74
|
0
|
4
|
Trường TH-THCS Chiềng Chung
|
57
|
57
|
0
|
5
|
Trường TH-THCS Chiềng Dong
|
32
|
32
|
0
|
6
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
|
45
|
45
|
0
|
7
|
Trường TH-THCS Chiềng Lương
|
57
|
57
|
0
|
8
|
Trường TH-THCS Chiềng Mai
|
48
|
48
|
0
|
9
|
Trường TH-THCS Chiềng Mung
|
66
|
66
|
0
|
10
|
Trường TH-THCS Chiềng Sung
|
67
|
67
|
0
|
11
|
Trường TH-THCS Chiềng Ve
|
42
|
42
|
0
|
12
|
Trường TH-THCS Chu Văn Thịnh
|
67
|
67
|
0
|
13
|
Trường TH-THCS Hoàng Văn Thụ
|
42
|
42
|
0
|
14
|
Trường TH-THCS Mường Bằng
|
80
|
80
|
0
|
15
|
Trường TH-THCS Mường Bon
|
60
|
60
|
0
|
16
|
Trường TH-THCS Mường Chanh
|
42
|
43
|
1
|
17
|
Trường TH-THCS Nà Ban
|
50
|
50
|
0
|
18
|
Trường TH-THCS Nà Bó
|
70
|
70
|
0
|
19
|
Trường TH-THCS Nà Sản
|
73
|
73
|
0
|
20
|
Trường TH-THCS Tà Hộc
|
59
|
59
|
0
|
21
|
Trường THCS Tô Hiệu
|
63
|
65
|
2
|
22
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt
|
49
|
49
|
0
|
23
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cằm
|
63
|
67
|
4
|
24
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn
|
62
|
63
|
1
|
(3)
|
HUYỆN
YÊN CHÂU
|
1389
|
1409
|
20
|
a
|
Khối Mầm non
|
394
|
394
|
0
|
1
|
Trường Mầm non Ánh Sao
|
21
|
21
|
0
|
2
|
Trường Mầm non Hoa Ban
|
33
|
33
|
0
|
3
|
Trường Mầm non Hoa Đào
|
22
|
23
|
1
|
4
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
23
|
23
|
0
|
5
|
Trường Mầm non Hoa Huệ
|
19
|
19
|
0
|
6
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
34
|
34
|
0
|
7
|
Trường Mầm non Hòa Bình
|
19
|
19
|
0
|
8
|
Trường Mầm non Hoạ Mi
|
20
|
20
|
0
|
9
|
Trường Mầm non Hương Xuân
|
16
|
16
|
0
|
10
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
13
|
14
|
1
|
11
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
35
|
35
|
0
|
12
|
Trường Mầm non Hương Xoài
|
31
|
30
|
-1
|
13
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
30
|
30
|
0
|
14
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
36
|
36
|
0
|
15
|
Trường Mầm non Thủy Tiên
|
42
|
41
|
-1
|
b
|
Khối Tiểu học
|
404
|
412
|
8
|
1
|
Trường Tiểu học Chiềng Đông A
|
30
|
30
|
0
|
2
|
Trường Tiểu học Chiềng Đông B
|
27
|
27
|
0
|
3
|
Trường Tiểu học Chiềng Hặc
|
24
|
24
|
0
|
4
|
Trường Tiểu học Tà Vài
|
30
|
30
|
0
|
5
|
Trường Tiểu học Chiềng On
|
27
|
27
|
0
|
6
|
Trường Tiểu học Nà Cài
|
30
|
32
|
2
|
7
|
Trường Tiểu học Kim Chung
|
44
|
45
|
1
|
8
|
Trường Tiểu học Lao Khô
|
26
|
27
|
1
|
9
|
Trường Tiểu học Lóng Phiêng A
|
22
|
22
|
0
|
10
|
Trường Tiểu học Lóng Phiêng B
|
25
|
27
|
2
|
11
|
Trường Tiểu học Tú Nang
|
36
|
37
|
1
|
12
|
Trường Tiểu học Chiềng Tương
|
47
|
48
|
1
|
13
|
Trường Tiểu học
Thị Trấn
|
36
|
36
|
0
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
211
|
218
|
7
|
1
|
Trường Trung học cơ sở Chiềng Đông
|
30
|
30
|
0
|
2
|
Trường Trung học cơ sở Chiềng Hặc
|
25
|
25
|
0
|
3
|
Trường PTDTBT - THCS Chiềng On
|
27
|
27
|
0
|
4
|
Trường Trung học cơ sở Lóng Phiêng
|
18
|
20
|
2
|
5
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Cảnh
Toàn
|
23
|
23
|
0
|
6
|
Trường Trung học cơ sở Phiêng Khoài
|
29
|
30
|
1
|
7
|
Trường Trung học cơ sở Tú Nang
|
18
|
20
|
2
|
8
|
Trường Trung học cơ sở Thị Trấn
|
21
|
21
|
0
|
9
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Tương
|
20
|
22
|
2
|
d
|
Liên cấp TH & THCS
|
380
|
385
|
5
|
1
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở
Chiềng Khoi
|
30
|
30
|
/0
|
2
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Chiềng Pằn
|
41
|
41
|
0
|
3
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở
Chiềng Sàng
|
46
|
46
|
0
|
4
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở
Đông Bâu
|
39
|
40
|
1
|
5
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở
Liên Chung
|
48
|
49
|
1
|
6
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Sặp
Vạt
|
44
|
45
|
1
|
7
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở
Yên Sơn
|
37
|
37
|
0
|
8
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở
Tà Làng
|
45
|
46
|
1
|
9
|
Trường Tiểu học - Trung học cơ sở
Mường Lựm
|
50
|
51
|
1
|
(4)
|
HUYỆN
PHÙ YÊN
|
2152
|
2171
|
19
|
a
|
Khối Mầm non
|
658
|
668
|
10
|
1
|
Trường MN Ánh Sao, Kim Bon
|
25
|
25
|
0
|
2
|
Trường MN Ban Mai Suối Tọ
|
21
|
21
|
0
|
3
|
Trường MN Bình Minh, Đá đỏ
|
11
|
12
|
1
|
4
|
Trường MN Đà Giang Tường Phong
|
12
|
12
|
0
|
5
|
Trường MN Gia Phù
|
37
|
37
|
0
|
6
|
Trường MN Hoa Ban, Mường Bang
|
23
|
23
|
0
|
7
|
Trường MN Hoa Đào
|
22
|
22
|
0
|
8
|
Trường MN Huy Bắc
|
27
|
27
|
0
|
9
|
Trường MN Huy Hạ
|
35
|
36
|
1
|
10
|
Trường MN Huy Tân
|
30
|
30
|
0
|
11
|
Trường MN Huy Tường
|
18
|
18
|
0
|
12
|
Trường MN Huy Thượng
|
29
|
29
|
0
|
13
|
Trường MN Mường Cơi
|
37
|
37
|
0
|
14
|
Trường MN Mường Do
|
20
|
20
|
0
|
15
|
Trường MN Mường Lang
|
18
|
18
|
0
|
16
|
Trường MN Mường Thải
|
24
|
24
|
0
|
17
|
Trường MN Phong Lan, Nam Phong
|
11
|
12
|
1
|
18
|
Trường MN Sập Xa
|
13
|
13
|
0
|
19
|
Trường MN Sơn Ca, Bắc Phong
|
14
|
14
|
0
|
20
|
Trường MN Tân Lang
|
31
|
31
|
0
|
21
|
Trường MN Tân Phong
|
13
|
14
|
1
|
22
|
Trường MN Tường Hạ
|
16
|
16
|
0
|
23
|
Trường MN Tường Phù
|
30
|
32
|
2
|
24
|
Trường MN Thủy Tiên
|
12
|
13
|
1
|
25
|
Trường MN Quang Huy
|
42
|
45
|
3
|
26
|
Trường MN Thị Trấn
|
53
|
53
|
0
|
27
|
Trường MN Tường Thượng
|
34
|
34
|
0
|
b
|
Khối Tiểu học
|
233
|
233
|
0
|
1
|
Trường TH Gia Phù
|
48
|
48
|
0
|
2
|
Trường TH Suối Tọ II
|
19
|
19
|
0
|
3
|
Trường TH Thị Trấn
|
52
|
52
|
0
|
4
|
Trường TH Mường Cơi
|
54
|
54
|
0
|
5
|
Trường TH Quang Huy
|
60
|
60
|
0
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
138
|
138
|
0
|
1
|
Trường THCS Gia Phù
|
30
|
30
|
0
|
2
|
Trường THCS Mường Cơi
|
28
|
28
|
0
|
3
|
Trường THCS Quang
Huy
|
28
|
28
|
0
|
4
|
Trường THCS Thị Trấn
|
31
|
31
|
0
|
5
|
Trường THCS Võ Thị Sáu
|
21
|
21
|
0
|
d
|
Liên cấp TH và THCS
|
1123
|
1132
|
9
|
1
|
Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ
|
30
|
30
|
0
|
2
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Bắc
|
56
|
56
|
0
|
3
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Hạ
|
63
|
63
|
0
|
4
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tân
|
67
|
61
|
-6
|
5
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng
|
43
|
42
|
-1
|
6
|
Trường Tiểu học và THCS Kim Bon
|
90
|
97
|
7
|
7
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Bang
|
58
|
59
|
1
|
8
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Do
|
50
|
50
|
0
|
9
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Lang
|
38
|
37
|
-1
|
10
|
Trường Tiểu học và THCS Sập Xa
|
31
|
32
|
1
|
11
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bau
|
56
|
58
|
2
|
12
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Tọ
|
60
|
60
|
0
|
13
|
Trường Tiểu học và THCS Tân Lang
|
75
|
76
|
1
|
14
|
Trường Tiểu học và THCS Tân Phong
|
32
|
32
|
0
|
15
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Hạ
|
36
|
36
|
0
|
16
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Phù
|
56
|
55
|
-1
|
17
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng
I
|
35
|
36
|
1
|
18
|
Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong
|
37
|
37
|
0
|
19
|
Trường Tiểu học và THCS Nam Phong
|
33
|
34
|
1
|
20
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến
|
26
|
30
|
4
|
21
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Phong
|
32
|
31
|
-1
|
22
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng
II
|
30
|
31
|
1
|
23
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tường
|
34
|
34
|
0
|
24
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Thải
|
55
|
55
|
0
|
5
|
HUYỆN
BẮC YÊN
|
1344
|
1368
|
24
|
a
|
Khối Mầm non
|
396
|
410
|
14
|
1
|
Trường MN Ánh Dương, Hua Nhàn
|
26
|
28
|
2
|
2
|
Trường MN Ánh Sao, Tạ Khoa
|
19
|
22
|
3
|
3
|
Trường MN Ban Mai, Phiêng Ban
|
25
|
27
|
2
|
4
|
Trường MN Hoa Đào, Háng Đồng
|
19
|
20
|
1
|
5
|
Trường MN Hoa Phượng, Chiếng Sại
|
22
|
23
|
1
|
6
|
Trường MN Hoạ My, Mường Khoa
|
27
|
27
|
0
|
7
|
Trường MN Hồng Ngài
|
23
|
24
|
1
|
8
|
Trường MN Hướng Dương, Pắc Ngà
|
30
|
31
|
1
|
9
|
Trường MN Song Pe
|
21
|
23
|
2
|
10
|
Trường MN Sơn Ca, Phiêng Côn
|
14
|
15
|
1
|
11
|
Trường MN xã Làng Chếu
|
23
|
23
|
0
|
12
|
Trường MN xã Tà Xùa
|
21
|
25
|
4
|
13
|
Trường MN xã Xím Vàng
|
21
|
22
|
1
|
14
|
Trường MN Vàng Anh, Chim Vàn
|
31
|
32
|
1
|
15
|
Trường MN Bình Minh, Hang Chú
|
27
|
29
|
2
|
16
|
Trường MN Hoa Ban, thị trấn
|
47
|
39
|
-8
|
b
|
Khối Tiểu học
|
423
|
431
|
8
|
1
|
Trường TH Chiềng Sại
|
38
|
34
|
-4
|
2
|
Trường TH Chim Vàn
|
43
|
45
|
2
|
3
|
Trường TH Làng Chếu
|
34
|
39
|
5
|
4
|
Trường TH Mường Khoa
|
39
|
41
|
2
|
5
|
Trường TH Pắc Ngà
|
46
|
53
|
7
|
6
|
Trường TH Tạ Khoa
|
31
|
31
|
0
|
7
|
Trường TH Song
Pe
|
44
|
45
|
1
|
8
|
Trường TH Phiêng Ban
|
58
|
51
|
-7
|
9
|
Trường PTDTBT-TH Hang Chú
|
38
|
39
|
1
|
10
|
Trường PTDTBT-TH Hua Nhàn
|
52
|
53
|
1
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
217
|
217
|
0
|
1
|
Trường THCS Chim Vàn
|
22
|
22
|
0
|
2
|
Trường THCS Làng Chếu
|
19
|
19
|
0
|
3
|
Trường THCS Mường Khoa
|
21
|
20
|
-1
|
4
|
Trường THCS Pắc Ngà
|
28
|
28
|
0
|
5
|
Trường THCS Phiêng Ban
|
21
|
21
|
0
|
6
|
Trường THCS Song Pe
|
20
|
20
|
0
|
7
|
Trường THCS Tạ Khoa
|
21
|
21
|
0
|
8
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Sại
|
21
|
21
|
0
|
9
|
Trường PTDTBT-THCS Hang Chú
|
23
|
23
|
0
|
10
|
Trường PTDTBT-THCS Hua Nhàn
|
21
|
22
|
1
|
d
|
Khối liên cấp TH - THCS
|
308
|
310
|
2
|
1
|
Trường Tiểu học - THCS xã Tà Xùa
|
50
|
51
|
1
|
2
|
Trường PTDT BT Tiểu học - THCS xã Hồng
Ngài
|
61
|
63
|
2
|
3
|
Trường PTDT Bán Trú Tiểu học -THCS
Xím Vàng
|
43
|
43
|
0
|
4
|
Trường Tiểu học -THCS Phiêng Côn
|
34
|
32
|
-2
|
5
|
Trường Tiểu học - THCS xã Háng Đồng
|
51
|
52
|
1
|
6
|
Trường Tiểu học - THCS Thị trấn
|
69
|
69
|
0
|
(6)
|
HUYỆN THUẬN CHÂU
|
2476
|
2491
|
15
|
a
|
Khối Mầm non
|
694
|
704
|
10
|
1
|
Trường Mầm non Thảo Nguyên É Tòng
|
16
|
16
|
0
|
2
|
Trường Mầm non 1/6 Nậm Lầu
|
32
|
34
|
2
|
3
|
Trường Mầm non 19/5 Phổng Lập
|
24
|
24
|
0
|
4
|
Trường Mầm non 2/9 Bó Mười
|
31
|
31
|
0
|
5
|
Trường Mầm non Ánh Dương Nong Lay
|
16
|
16
|
0
|
6
|
Trường Mầm non Ánh Hồng Liệp Tè
|
16
|
17
|
1
|
7
|
Trường Mầm non Ánh Sao Púng Tra
|
18
|
18
|
0
|
8
|
Trường Mầm non Ban Mai Thôm Mòn
|
25
|
25
|
0
|
9
|
Trường Mầm non Bình Minh Co Mạ
|
24
|
24
|
0
|
10
|
Trường Mầm non Co Tòng
|
14
|
15
|
1
|
11
|
Trường Mầm non Hoa Ban Tông Lanh
|
40
|
40
|
0
|
12
|
Trường Mầm non Hoa Đào Phổng Lăng
|
26
|
26
|
0
|
13
|
Trường Mầm non Hoa Hồng Chiềng Ly
|
27
|
30
|
3
|
14
|
Trường Mầm non Hoa Mai Mường É
|
22
|
22
|
0
|
15
|
Trường Mầm non Hoa Sen Bon Phặng
|
28
|
28
|
0
|
16
|
Trường Mầm non
Hoa Sữa Muổi Nọi
|
20
|
20'
|
0
|
17
|
Trường Mầm non
Họa Mi Chiềng Pấc
|
26
|
26
|
0
|
18
|
Trường Mầm non Long Hẹ
|
17
|
17
|
0
|
19
|
Trường Mầm non Măng Non Bản Lầm
|
20
|
20
|
0
|
20
|
Trường Mầm non Ngọc Lan Chiềng Ngàm
|
23
|
23
|
0
|
21
|
Trường Mầm non Kim Đồng Chiềng Bôm
|
26
|
26
|
0
|
22
|
Trường Mầm non Thủy Tiên Phổng Lái
|
32
|
32
|
0
|
23
|
Trường Mầm non Pá Lông
|
15
|
15
|
0
|
24
|
Trường Mầm non Phong Lan Mường
Khiêng
|
32
|
32
|
0
|
25
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ Mường Bám
|
26
|
28
|
2
|
26
|
Trường Mầm non Vành Khuyên Chiềng
La
|
16
|
16
|
0
|
27
|
Trường Mầm non Võ Thị Sáu Chiềng
Pha
|
30
|
31
|
1
|
28
|
Trường Mầm non Sao Mai Tông Cọ
|
26
|
26
|
0
|
29
|
Trường Mầm non Sơn Ca Thị trấn
|
26
|
26
|
0
|
b
|
Khối Tiểu học
|
623
|
628
|
5
|
1
|
Trường Tiểu học Phổng Lái
|
49
|
49
|
0
|
2
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
33
|
33
|
0
|
3
|
Trường Tiểu học Co Mạ 2
|
20
|
20
|
0
|
4
|
Trường Tiểu học Chiềng Ly
|
42
|
42
|
0
|
5
|
Trường Tiểu học Chiềng Bôm
|
37
|
37
|
0
|
6
|
Trường Tiểu học Chiềng Ngàm
|
33
|
33
|
0
|
7
|
Trường Tiểu học Chiềng Pha
|
38
|
38
|
0
|
8
|
Trường Tiểu học Liệp Tè
|
35
|
35
|
0
|
9
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
25
|
25
|
0
|
10
|
Trường Tiểu học Mường Bám 2
|
27
|
28
|
1
|
11
|
Trường Tiểu học Mường É
|
38
|
38
|
0
|
12
|
Trường Tiểu học Mường Khiêng 1
|
32
|
33
|
1
|
13
|
Trường Tiểu học Mường Khiêng 2
|
30
|
31
|
1
|
14
|
Trường Tiểu học Nậm Lầu
|
44
|
44
|
0
|
15
|
Trường Tiểu học Phổng Lập
|
29
|
30
|
1
|
16
|
Trường Tiểu học Tông Cọ
|
37
|
37
|
0
|
17
|
Trường Tiểu học Tông Lạnh
|
48
|
48
|
0
|
18
|
Trường Tiểu học Thị Trấn
|
26
|
27
|
1
|
c
|
Khối Liên cấp TH&THCS
|
675
|
675
|
0
|
1
|
Trường TH - THCS Bản Lầm
|
46
|
46
|
0
|
2
|
Trường TH-THCS Bon Phặng
|
39
|
39
|
0
|
3
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
56
|
56
|
0
|
4
|
Trường TH-THCS Bó Mười B
|
38
|
38
|
0
|
5
|
Trường TH-THCS Co Tòng
|
38
|
38
|
0
|
6
|
Trường TH-THCS Chiềng La
|
34
|
34
|
0
|
7
|
Trường TH-THCS Chiềng Pấc
|
52
|
52
|
0
|
8
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
34
|
34
|
0
|
9
|
Trường TH-THCS Muổi Nọi
|
41
|
41
|
0
|
10
|
Trường TH-THCS Ninh Thuận
|
40
|
40
|
0
|
11
|
Trường TH-THCS Nong Lay
|
39
|
39
|
0
|
12
|
Trường TH-THCS Púng Tra
|
36
|
36 V
|
0
|
13
|
Trường TH-THCS Phổng Lăng
|
54
|
54;.
|
0
|
14
|
Trường TH-THCS Thôm Mòn
|
51
|
51
|
0
|
15
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
45
|
45
|
0
|
16
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
32
|
32
|
0
|
d
|
Khối trung học cơ sở
|
484
|
484
|
0
|
1
|
Trường THCS Bình Thuận
|
37
|
37
|
0
|
2
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
31
|
31
|
0
|
3
|
Trường THCS Chiềng Ly
|
30
|
30
|
0
|
4
|
Trường THCS Chiềng Ngàm
|
26
|
26
|
0
|
5
|
Trường THCS Chiềng Pha
|
30
|
30
|
0
|
6
|
Trường THCS Chu Văn An
|
24
|
24
|
0
|
7
|
Trường THCS Liệp Tè
|
21
|
21
|
0
|
8
|
Trường THCS Mường Bám
|
39
|
39
|
0
|
9
|
Trường THCS Mường É
|
35
|
35
|
0
|
10
|
Trường THCS Mường Khiêng
|
45
|
45
|
0
|
11
|
Trường THCS Nậm Lầu
|
32
|
32
|
0
|
12
|
Trường THCS Phổng Lập
|
28
|
28
|
0
|
13
|
Trường THCS Tông Cọ
|
30
|
30
|
0
|
14
|
Trường THCS Tông Lạnh
|
41
|
41
|
0
|
15
|
Trường PTDTBT THCS Co Mạ
|
35
|
35
|
0
|
(7)
|
HUYỆN
QUỲNH NHAI
|
1243
|
1268
|
25
|
1
|
Bậc học Mầm non
|
400
|
415
|
15
|
1.1
|
MN Ban Mai
|
27
|
28
|
1
|
1.2
|
MN Cà Nàng
|
21
|
23
|
2
|
1.3
|
MN Chiềng Khoang
|
39
|
39
|
0
|
1.4
|
MN Chiềng Ơn
|
20
|
22
|
2
|
1.5
|
MN Hoa Ban
|
35
|
35
|
0
|
1.6
|
MN Hoa Đào
|
39
|
41
|
2
|
1.7
|
MN Hoa Hồng
|
23
|
27
|
4
|
1.8
|
MN Họa My
|
21
|
22
|
1
|
1.9
|
MN Mường Chiên
|
11
|
11
|
0
|
1.10
|
MN Mường Giôn
|
40
|
41
|
1
|
1.11
|
MN Mường Sại
|
21
|
26
|
5
|
1 12
|
MN Nậm Ét
|
32
|
34
|
2
|
1.13
|
MN Sơn Ca
|
35
|
30
|
-5
|
1.14
|
MN Mường Giàng
|
36
|
36
|
0
|
2
|
Cấp Tiểu học
|
228
|
228
|
0
|
2.1
|
TH Chiềng Bằng
|
29
|
29
|
0
|
2.2
|
TH Chiềng Khay
|
55
|
55
|
0
|
2.3
|
TH Kim Đồng
|
43
|
43
|
0
|
2.4
|
TH Mường Giàng
|
41
|
41
|
0
|
2.5
|
TH Mường Giôn
|
38
|
38
|
0
|
2.6
|
TH Phiêng Mựt
|
22
|
22
|
0
|
3
|
Cấp THCS
|
163
|
163
|
0
|
3.1
|
THCS Chiềng Bằng
|
23
|
20
|
-3
|
3.2
|
Trường THCS Mường Giôn
|
39
|
42
|
3
|
3.3
|
THCS Mường Giàng
|
30
|
29
|
-1
|
3.4
|
THCS Nguyễn Tất Thành
|
32
|
32
|
0
|
3.5
|
THCS Chiềng Khay
|
39
|
40
|
1
|
4
|
Cấp TH&THCS
|
452
|
462
|
10
|
4.1
|
TH&THCS Bình Minh
|
43
|
42
|
-1
|
4.2
|
TH&THCS Cà Nàng
|
51
|
54
|
3
|
4.3
|
TH&THCS Chiềng Khoang
|
75
|
76
|
1
|
4.4
|
TH&THCS Chiềng Ơn
|
48
|
50
|
2
|
4.5
|
TH&THCS Lả Giôn
|
51
|
54
|
3
|
4.6
|
TH&THCS Mường Chiên
|
27
|
25
|
-2
|
4.7
|
TH&THCS Mường Sại
|
50
|
49
|
-1
|
4.8
|
TH&THCS Pá Ma Pha Khinh
|
38
|
41
|
3
|
4.9
|
TH&THCS Nặm Ét
|
69
|
71
|
2
|
(8)
|
HUYỆN SÔNG MÃ
|
2194
|
2219
|
25
|
a
|
Khối Mầm non
|
640
|
624
|
-16
|
1
|
Trường MN Anh Đào Chiềng Sơ
|
28
|
28
|
0
|
2
|
Trường MN Ban Mai Huổi Một
|
37
|
37
|
0
|
3
|
Trường MN Biên Cương Mường Sai
|
28
|
28
|
0
|
4
|
Trường MN Bình Minh Mường Hung
|
36
|
34
|
-2
|
5
|
Trường MN Hoa Ban Yên Hưng
|
32
|
32
|
0
|
6
|
Trường MN Hoa Cúc Đứa Mòn
|
35
|
32
|
-3
|
7
|
Trường MN Hoa Đào Mường Cai
|
31
|
31
|
0
|
8
|
Trường MN Hoa Hồng Chiềng Khương
|
45
|
42
|
-3
|
9
|
Trường MN Hoa Lan Nậm Ty
|
40
|
37
|
-3
|
10
|
Trường MN Hoa Mai Nậm Mằn
|
20
|
20
|
0
|
11
|
Trường MN Hoạ My Chiềng En
|
25
|
24
|
-1
|
12
|
Trường MN Hoa Phượng Đỏ Bó Sinh
|
21
|
21
|
0
|
13
|
Trường MN Hương Sen Chiềng Cang
|
39
|
37
|
-2
|
14
|
Trường MN Hoa Sữa Pú Bẩu
|
19
|
19
|
0
|
15
|
Trường MN Sơn Ca Chiềng Phung
|
27
|
26
|
-1
|
16
|
Trường MN Thị trấn
|
52
|
52
|
0
|
17
|
Trường MN Tuổi Hoa Mường Lầm
|
23
|
23
|
0
|
18
|
Trường MN 8/3 Chiềng Khoong
|
55
|
54
|
-1
|
19
|
Trường MN Ánh Dương xã Nà Ngịu
|
47
|
47
|
0
|
b
|
Khối Tiểu học
|
739
|
755
|
16
|
1
|
Trường TH Bản Mé xã Nà Nghịu
|
40
|
41
|
1
|
2
|
Trường TH Chiềng Khoong
|
39
|
40
|
1
|
3
|
Trường TH Hải Sơn xã Chiềng Khoong
|
46
|
47
|
1
|
4
|
Trường TH Hương Nghịu xã Nà Nghịu
|
27
|
27
|
0
|
5
|
Trường TH Nà Nghịu
|
35
|
36
|
1
|
6
|
Trường TH Thị trấn
|
44
|
49
|
5
|
7
|
Trường Tiểu học Chiềng Khương
|
69
|
70
|
1
|
8
|
Trường Tiểu học Chiềng Cang
|
75
|
77
|
2
|
9
|
Trường Tiểu học Mường Hung
|
58
|
59
|
1
|
10
|
Trường Tiểu học Mường Cai
|
47
|
47
|
0
|
11
|
Trường PTDTBT Tiểu học Huổi Một
|
49
|
50
|
1
|
12
|
Trường Tiểu học Chiềng Sơ
|
54
|
55
|
1
|
13
|
Trường Tiểu học Yên Hưng
|
38
|
38
|
0
|
14
|
Trường Tiểu học Đứa Mòn
|
55
|
55
|
0
|
15
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ty
|
63
|
64
|
1
|
c
|
Khối Trung học cơ sở
|
457
|
475
|
18
|
1
|
Trường THCS Chiềng Cang
|
44
|
46
|
2
|
3
|
Trường THCS Chiềng Khoong
|
50
|
51
|
1
|
4
|
Trường THCS Chiềng Khương
|
42
|
44
|
2
|
6
|
Trường THCS Chiềng Sơ
|
34
|
34
|
0
|
7
|
Trường THCS Mường Hung
|
33
|
35
|
2
|
9
|
Trường THCS Nà Nghịu
|
46
|
46
|
0
|
11
|
Trường THCS Thị trấn
|
41
|
47
|
6
|
12
|
Trường THCS Yên Hưng
|
27
|
27
|
0
|
14
|
Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn
|
32
|
34
|
2
|
15
|
Trường PTDTBT THCS Huổi Một
|
34
|
36
|
2
|
16
|
Trường PTDTBT THCS Mường Cai
|
31
|
32
|
1
|
19
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Ty
|
43
|
43
|
0
|
d
|
Liên cấp TH và THCS
|
358
|
365
|
7
|
1
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường
Sai
|
52
|
53
|
1
|
2
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nậm
Mằn
|
46
|
46
|
0
|
3
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Bó
Sinh
|
58
|
62
|
4
|
4
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Phung
|
53
|
54
|
1
|
5
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Lầm
|
53
|
54
|
1
|
6
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng En
|
57
|
57
|
0
|
7
|
Trường Tiểu học và THCS Pú Bẩu
|
39
|
39
|
0
|
(9)
|
HUYẸN SỐP CỘP
|
940
|
965
|
25
|
a
|
Khối Mầm non
|
320
|
330
|
10
|
1
|
Trường MN Ban Mai Nậm Lanh
|
23
|
24
|
1
|
2
|
Trường MN Biên Cương Mường Lèo
|
23
|
24
|
1
|
3
|
Trường MN Hoa Đào Púng Bánh
|
38
|
39
|
1
|
4
|
Trường MN Hoạ Mi Dồm Cang
|
26
|
27
|
1
|
5
|
Trường MN Sơn Ca Sam Kha
|
25
|
26
|
1
|
6
|
Trường MN Hoa Phượng Đỏ Sốp Cộp
|
58
|
59
|
1
|
7
|
Trường MN Hoa Ban Mường Và
|
65
|
67
|
2
|
8
|
Trường MN Hoa Phong Lan Mường Lạn
|
62
|
64
|
2
|
b
|
Khối Tiểu học
|
119
|
122
|
3
|
1
|
Trường PTDTBT TH Mường Lạn
|
69
|
71
|
2
|
2
|
Trường Tiểu học Púng Bánh
|
50
|
51
|
1
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
74
|
76
|
2
|
1
|
Trường THCS Púng Bánh
|
33
|
34
|
1
|
2
|
Trường PTDTBT-THCS Mường Lạn
|
41
|
42
|
1
|
d
|
Khối liên cấp TH & THCS
|
427
|
437
|
10
|
1
|
Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo
|
60
|
62
|
2
|
2
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha
|
53
|
55
|
2
|
3
|
Trường TH và THCS Dồm Cang
|
54
|
55
|
1
|
4
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh
|
58
|
59
|
1
|
5
|
Trường TH và THCS Sốp Cộp
|
71
|
72
|
1
|
6
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
68
|
69
|
1
|
7
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang
|
63
|
65
|
2
|
(10)
|
THÀNH
PHỐ SƠN LA
|
1473
|
1489
|
16
|
a
|
Khối Mầm non
|
494
|
510
|
16
|
1
|
Trường MN Bế
Văn Đàn
|
27
|
29
|
2
|
2
|
Trường MN Chiềng Cơi
|
24
|
24
|
0
|
3
|
Trường MN Chiềng Cọ
|
30
|
32
|
2
|
4
|
Trường MN Chiềng Đen
|
34
|
37
|
3
|
5
|
Trường MN Chiềng Lề
|
34
|
37
|
3
|
6
|
Trường MN Chiềng Sinh
|
35
|
36
|
1
|
7
|
Trường MN Chiềng Xôm
|
30
|
31
|
1
|
8
|
Trường MN Hoa Hồng
|
20
|
21
|
1
|
9
|
Trường MN Hoa Phượng
|
35
|
36
|
1
|
10
|
Trường MN Hua La
|
48
|
46
|
-2
|
11
|
Trường MN Sao Mai
|
26
|
26
|
0
|
12
|
Trường MN Tô Hiệu
|
40
|
41
|
1
|
13
|
Trường MN Lò Văn Giá
|
51
|
54
|
3
|
14
|
Trường MN Quyết Thắng
|
60
|
60
|
0
|
b
|
Khối Tiểu học
|
338
|
338
|
0
|
1
|
Trường TH Chiềng Đen
|
49
|
49
|
0
|
2
|
Trường TH Chiềng Lề
|
54
|
54
|
0
|
3
|
Trường TH Chiềng Sinh
|
40
|
40
|
0
|
4
|
Trường TH Hua La
|
54
|
54
|
0
|
5
|
Trường TH Kim Đồng
|
31
|
31
|
0
|
6
|
Trường TH Lò Văn Giá
|
38
|
38
|
0
|
7
|
Trường TH Quyết Thắng
|
36
|
36
|
0
|
8
|
Trường TH Trần Quốc Toản
|
36
|
36
|
0
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
292
|
292
|
0
|
1
|
Trường THCS Chiềng An
|
33
|
33
|
0
|
2
|
Trường THCS Chiềng Đen
|
26
|
26
|
0
|
3
|
Trường THCS Chiềng Sinh
|
52
|
52
|
0
|
4
|
Trường THCS Hua La
|
37
|
37
|
0
|
5
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
46
|
46
|
0
|
6
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
50
|
50
|
0
|
7
|
Trường THCS Quyết Thắng
|
48
|
48
|
0
|
d
|
Liên cấp TH và & THCS
|
349
|
349
|
0
|
1
|
Trường TH&THCS Chiềng Cọ
|
55
|
55
|
0
|
2
|
Trường TH&THCS Chiềng Cơi
|
31
|
31
|
0
|
3
|
Trường TH&THCS Chiềng Xôm
|
53
|
53
|
0
|
4
|
Trường TH&THCS Chiềng Ngần A
|
49
|
49
|
0
|
5
|
Trường TH&THCS Chiềng Ngần B
|
48
|
48
|
0
|
6
|
Trường TH&THCS Quyết Tâm
|
55
|
55
|
0
|
7
|
Trường TH&THCS Tô Hiệu
|
58
|
58
|
0
|
(11)
|
HUYỆN VÂN HỒ
|
1183
|
1198
|
15
|
a
|
Khối Mầm non
|
381
|
396
|
15
|
1
|
Trường MN Chiềng Khoa
|
31
|
32
|
1
|
2
|
Trường MN Chiềng Xuân
|
21
|
22
|
1
|
3
|
Trường MN Chiềng Yên
|
22
|
23
|
1
|
4
|
Trường MN Liên Hoà
|
21
|
22
|
1
|
5
|
Trường MN Mường Men
|
16
|
17
|
1
|
6
|
Trường MN Mường Tè
|
24
|
24
|
0
|
7
|
Trường MN Quang Minh
|
19
|
21
|
2
|
8
|
Trường MN Song
Khủa
|
28
|
30
|
2
|
9
|
Trường MN Suối Bàng
|
21
|
22
|
1
|
10
|
Trường MN Tân Xuân
|
29
|
30
|
1
|
11
|
Trường MN Tô Múa
|
27
|
30
|
3
|
12
|
Trường MN Xuân Nha
|
25
|
26
|
1
|
13
|
Trường MN Lóng Luông
|
41
|
41
|
0
|
14
|
Trường MN Vân Hồ
|
56
|
56
|
0
|
b
|
Khối Tiểu học
|
141
|
141
|
0
|
1
|
Trường TH Lóng Luông
|
56
|
60
|
4
|
2
|
Trường TH Vân Hồ
|
85
|
81
|
-4
|
c
|
Khối
trung học cơ sở
|
63
|
63
|
0
|
1
|
Trường THCS Lóng Luông
|
28
|
28
|
0
|
2
|
Trường THCS Vân Hồ
|
35
|
35
|
0
|
d
|
Liên cấp TH và & THCS
|
598
|
598
|
0
|
1
|
Trường TH-THCS Quang Minh
|
29
|
29
|
0
|
2
|
Trường TH và THCS Chiềng Khoa
|
57
|
57
|
0
|
3
|
Trường TH và THCS Chiềng Yên
|
51
|
51
|
0
|
4
|
Trường TH và THCS Liên Hòa
|
38
|
38
|
0
|
5
|
Trường TH và THCS Mường Men
|
29
|
29
|
0
|
6
|
Trường TH và THCS Mường Tè
|
51
|
49
|
-2
|
7
|
Trường TH và THCS Sơng Khủa
|
57
|
57
|
0
|
8
|
Trường TH và THCS Suối Bàng
|
48
|
47
|
-1
|
9
|
Trường TH và THCS Tân Xuân
|
60
|
64
|
4
|
10
|
Trường TH và THCS Tô Múa
|
64
|
64
|
0
|
11
|
Trường TH và THCS Chiềng Xuân
|
56
|
53
|
-3
|
12
|
Trường TH và THCS Xuân Nha
|
58
|
60
|
2
|
(12)
|
HUYỆN MỘC CHÂU
|
1944
|
1944
|
0
|
a
|
Khối Mầm non
|
650
|
650
|
0
|
1
|
Trường MN Chiềng Hắc
|
36
|
37
|
-1
|
2
|
Trường MN Chiềng Khừa
|
29
|
29
|
0
|
3
|
Trường MN Đông Sang
|
34
|
34
|
0
|
4
|
Trường MN Hua Păng
|
29
|
29
|
0
|
5
|
Trường MN Lóng Sập
|
32
|
32
|
0
|
6
|
Trường MN Măng non
|
34
|
34
|
0
|
7
|
Trường MN Mường Sang
|
29
|
29
|
0
|
8
|
Trường MN Nà Mường
|
26
|
26
|
0
|
9
|
Trường MN Phiêng Luông
|
22
|
22
|
0
|
10
|
Trường MN Phong Lan
|
43
|
45
|
-2
|
11
|
Trường MN Quy Hướng
|
26
|
26
|
0
|
12
|
Trường MN Tà Lại
|
21
|
21
|
0
|
13
|
Trường MN Tân Hợp
|
35
|
35
|
0
|
14
|
Trường MN Tân Lập
|
46
|
48
|
-2
|
15
|
Trường MN Tây Tiến
|
28
|
30
|
-2
|
16
|
Trường MN Họa Mi
|
46
|
43
|
3
|
17
|
Trường MN Hoa Đào
|
48
|
46
|
2
|
18
|
Trường MN Thảo Nguyên
|
40
|
38
|
2
|
19
|
Trường MN Mộc Lỵ
|
46
|
46
|
0
|
b
|
Khối Tiểu học
|
158
|
158
|
0
|
1
|
Trường TH 8/4
|
48
|
48
|
0
|
2
|
Trường TH Mộc Lỵ
|
39
|
39
|
0
|
3
|
Trường TH Chiềng Sơn
|
71
|
71
|
0
|
c
|
Khối trung học cơ sở
|
94
|
94
|
0
|
1
|
Trường THCS 8/4
|
48
|
48
|
0
|
2
|
Trường THCS Mộc Lỵ
|
46
|
46
|
0
|
d
|
Liên cấp TH & THCS
|
1042
|
1042
|
0
|
1
|
Trường Tiểu học và THCS 19/5
|
78
|
81
|
-3
|
2
|
Trường Tiểu học và THCS 14/6
|
59
|
58
|
-1
|
3
|
Trường Tiểu học và THCS 15/10
|
44
|
44
|
0
|
4
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Hắc
|
87
|
87
|
0
|
5
|
Trường PTDT BT Tiểu học và THCS Chiềng
Khừa
|
57
|
56
|
-1
|
6
|
Trường Tiểu học và THCS Đông Sang
|
66
|
66
|
0
|
7
|
Trường Tiểu học và THCS Hua Păng
|
58
|
58
|
0
|
8
|
Trường Tiểu học và PTDT BT THCS
Lóng Sập
|
77
|
76
|
-1
|
9
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Sang
|
57
|
57
|
0
|
10
|
Trường Tiểu học và THCS Nà Mường
|
55
|
55
|
0
|
11
|
Trường Tiểu học và THCS Nà Tân
|
60
|
60
|
0
|
12
|
Trường Tiểu học và THCS Tân Lập
|
69
|
69
|
0
|
13
|
Trường Tiểu học và THCS Phiêng
Luông
|
51
|
51
|
0
|
14
|
Trường Tiểu học và THCS Quy Hướng
|
50
|
50
|
0
|
15
|
Trường Tiểu học và THCS Tà Lại
|
44
|
44
|
0
|
16
|
Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến
|
60
|
60
|
0
|
17
|
Trường PTDT bán trú THCS Tân Hợp
|
70
|
70
|
0
|
L
|
LĨNH VỰC
SỰ NGHIỆP Y TẾ
|
2244
|
2244
|
0
|
I
|
CẤP TỈNH
|
364
|
364
|
0
|
1
|
TT Kiểm soát bệnh tật
|
136
|
136
|
0
|
2
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
96
|
96
|
0
|
3
|
Bệnh viện Tâm thần
|
47
|
47
|
0
|
4
|
Bệnh viện mắt
|
40
|
40
|
0
|
5
|
TT Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực
phẩm
|
22
|
22
|
0
|
6
|
TT Pháp Y
|
11
|
11
|
0
|
7
|
TT Giám định Y khoa
|
12
|
12
|
0
|
II
|
CẤP HUYỆN
|
460
|
460
|
0
|
1
|
TT Y tế Mường La
|
38
|
38
|
0
|
2
|
TT Y tế Sông Mã
|
40
|
40
|
0
|
3
|
TT Y tế Sốp Cộp
|
35
|
35;
|
0
|
4
|
TT Y tế Thành phố
|
35
|
35
|
0
|
5
|
TT Y tế Quỳnh Nhai
|
37
|
37
|
0
|
6
|
TT Y tế Phú
Yên
|
43
|
43
|
0
|
7
|
TT Y tế Mộc Châu
|
45
|
45
|
0
|
8
|
TT Y tế Vân Hồ
|
34
|
34
|
0
|
9
|
TT Y tế Yên Châu
|
40
|
40
|
0
|
10
|
TT Y tế Thuận Châu
|
43
|
43
|
0
|
11
|
TT Y tế Mai Sơn
|
39
|
39
|
0
|
12
|
TT Y tế Bắc Yên
|
31
|
31
|
0
|
III
|
CẤP XÃ
|
1420
|
1420
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Mường La
|
111
|
111
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ân
|
6
|
6
|
0
|
2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Công
|
7
|
7
|
0
|
3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Hoa
|
7
|
7
|
0
|
4
|
Trạm Y tế xã Chiềng Lao
|
8
|
8
|
0
|
5
|
Trạm Y tế xã Chiềng Muôn
|
5
|
5
|
0
|
6
|
Trạm Y tế xã Chiềng San
|
6
|
6
|
0
|
7
|
Trạm Y tế xã Hua Trai
|
7
|
7
|
0
|
8
|
Trạm Y tế xã Mường Bú
|
9
|
9
|
0
|
9
|
Trạm Y tế xã Mường Chùm
|
7
|
7
|
0
|
10
|
Trạm Y tế xã Mường Trai
|
6
|
6
|
0
|
11
|
Trạm Y tế xã Nặm Giôn
|
7
|
7
|
0
|
12
|
Trạm Y tế xã Nặm Băm
|
6
|
6
|
0
|
13
|
Trạm Y tế xã Ngọc Chiến
|
8
|
8
|
0
|
14
|
Trạm Y tế xã Ít Ong
|
8
|
8
|
0
|
15
|
Trạm Y tế xã Pi Toong
|
7
|
7
|
0
|
16
|
Trạm Y tế xã Tạ Bú
|
7
|
7
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Sông Mã
|
138
|
138
|
0
|
1
|
Trạm y tế xã Mường Sai
|
6
|
6
|
0
|
2
|
Trạm y tế xã Chiềng Khương
|
8
|
8
|
0
|
3
|
Trạm y tế xã Chiềng Cang
|
8
|
8
|
0
|
4
|
Trạm y tế xã Mường Hung
|
8
|
7
|
-ỉ
|
5
|
Trạm y tế xã Mường Cai
|
7
|
7
|
0
|
6
|
Trạm y tế xã Chiềng Khoong
|
9
|
9
|
0
|
7
|
Trạm y tế xã Huổi Một
|
7
|
7
|
0
|
8
|
Trạm y tế Thị trấn Sông Mã
|
7
|
7
|
0
|
9
|
Trạm y tế xã Nà Nghịu
|
9
|
9
|
0
|
10
|
Trạm y tế xã Chiềng Sơ
|
8
|
8
|
0
|
11
|
Trạm y tế xã Nậm Mằn
|
6
|
6
|
0
|
12
|
Trạm y tế xã Yên Hưng
|
7
|
7
|
0
|
13
|
Trạm y tế xã Mường Lầm
|
7
|
7
|
0
|
14
|
Trạm y tế xã Chiềng En
|
7
|
7
|
0
|
15
|
Trạm y tế xã Đứa Mòn
|
6
|
7
|
1
|
16
|
Trạm y tế xã Pú Bẩu
|
6
|
6
|
0
|
17
|
Trạm y tế xã Bó Sinh
|
7
|
7
|
0
|
18
|
Trạm y tế Chiềng Phung
|
7
|
7
|
0
|
19
|
Trạm y tế Nậm Ty
|
8
|
8
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Sốp Cộp
|
70
|
70
|
0
|
1
|
Trạm y tế xã Sốp Cộp
|
9
|
9
|
0
|
2
|
Trạm y tế xã Nậm Lạnh
|
8
|
8
|
0
|
3
|
Trạm y tế xã Mường Và
|
10
|
10
|
0
|
4
|
Trạm y tế xã Mường Lạn
|
10
|
10
|
0
|
5
|
Trạm y tế xã Dồm Cang
|
8
|
8
|
0
|
6
|
Trạm y tế xã Púng Bánh
|
9
|
9
|
0
|
7
|
Trạm y tế xã Sam Kha
|
8
|
8
|
0
|
8
|
Trạm y tế Mường Lèo
|
8
|
8
|
0
|
|
Các trạm Y tế thành phố
|
100
|
100
|
0
|
1
|
Trạm y tế phường Chiềng Lề
|
10
|
10
|
0
|
2
|
Trạm y tế phường Tô Hiệu
|
9
|
9
|
0
|
3
|
Trạm y tế phường Quyết Thắng
|
10
|
10
|
0
|
4
|
Trạm y tế phường Quyết Tâm
|
10
|
10
|
0
|
5
|
Trạm y tế phường Chiềng An
|
9
|
9
|
0
|
6
|
Trạm y tế phường Chiềng Sinh
|
10
|
10
|
0
|
7
|
Trạm y tế phường Chiềng Cơi
|
7
|
7
|
0
|
8
|
Trạm y tế xã Chiềng Xôm
|
6
|
6
|
0
|
9
|
Trạm y tế xã Chiềng Ngần
|
8
|
8
|
0
|
10
|
Trạm y tế xã Chiềng Cọ
|
8
|
8
|
0
|
11
|
Trạm y tế xã Chiềng Đen
|
6
|
6
|
0
|
12
|
Trạm y tế xã Hua La
|
7
|
7
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Quỳnh Nhai
|
82
|
82
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Cà Nàng
|
6
|
6
|
0
|
2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Bằng
|
8
|
8
|
0
|
3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khay
|
8
|
8
|
0
|
4
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khoang
|
9
|
9
|
0
|
5
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ơn
|
6
|
6
|
0
|
6
|
Trạm Y tế xã Mường Chiến
|
6
|
6
|
0
|
7
|
Trạm Y tế xã Mường Giàng
|
11
|
11
|
0
|
8
|
Trạm Y tế xã Mường Giôn
|
10
|
10
|
0
|
9
|
Trạm Y tế xã Mường Sại
|
6
|
6
|
0
|
10
|
Trạm Y tế xã Nậm Ét
|
6
|
6
|
0
|
11
|
Trạm Y tế xã Pá Ma Pha Khinh
|
6
|
6
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Phù Yên
|
171
|
171
|
0
|
1
|
Trạm y tế Thị Trấn
|
7
|
7
|
0
|
2
|
Trạm y tế xã Suối Tọ
|
6
|
6
|
0
|
3
|
Trạm y tế xã Mường Thải
|
6
|
6
|
0
|
4
|
Trạm y tế xã Mường Cơi
|
8
|
8
|
0
|
5
|
Trạm y tế xã Quang Huy
|
8
|
8
|
0
|
6
|
Trạm y tế xã Huy Bắc
|
7
|
7
|
0
|
7
|
Trạm y tế xã Huy Thượng
|
6
|
6
|
0
|
8
|
Trạm y tế xã Gia Phù
|
7
|
7
|
0
|
9
|
Trạm y tế xã Tường Phù
|
7
|
7
|
0
|
10
|
Trạm y tế xã Huy Hạ
|
7
|
7
|
0
|
11
|
Trạm y tế xã Huy Tân
|
6
|
6
|
0
|
12
|
Trạm y tế xã Mường lang
|
6
|
6
|
0
|
13
|
Trạm y tế xã Suối Bau
|
6
|
6
|
0
|
14
|
Trạm y tế xã Huy Tường
|
6
|
6
|
0
|
15
|
Trạm y tế xã Sập Xa
|
6
|
6
|
0
|
16
|
Trạm y tế xã Tường Thượng
|
6
|
6
|
0
|
17
|
Trạm y tế xã Tường Tiến
|
5
|
5
|
0
|
18
|
Trạm y tế xã Tường Phong
|
6
|
6
|
0
|
19
|
Trạm y tế xã Tường Hạ
|
6
|
6
|
0
|
20
|
Trạm y tế xã Kim Bon
|
6
|
6
|
0
|
21
|
Trạm y tế xã Mường Bang
|
6
|
6
|
0
|
22
|
Trạm y tế xã Đá Đỏ
|
6
|
6
|
0
|
23
|
Trạm y tế xã Tân Phong
|
6
|
6
|
0
|
24
|
Trạm y tế xã Nam Phong
|
6
|
6
|
0
|
25
|
Trạm y tế xã Bắc Phong
|
6
|
6
|
0
|
26
|
Trạm y tế xã Mường Do
|
6
|
6
|
0
|
27
|
Trạm y tế xã Tân Lang
|
7
|
7
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Mộc Châu
|
108
|
108
|
0
|
1
|
Trạm Y tế TT Mộc Châu
|
9
|
9
|
0
|
2
|
Trạm Y tế TT Nông trường
|
9
|
9
|
0
|
3
|
Trạm Y tế xã Đông Sang
|
7
|
7
|
0
|
4
|
Trạm Y tế Nà Mường
|
7
|
7
|
0
|
5
|
Trạm Y tế xã Tà Lại
|
7
|
7
|
0
|
6
|
Trạm y tế xã Tân Lập
|
7
|
7
|
0
|
7
|
Trạm y tế xã Phiêng Luông
|
7
|
7
|
0
|
8
|
Trạm Y tế xã Chiềng Hắc
|
8
|
8
|
0
|
9
|
Trạm Y tế xã Chiềng Sơn
|
8
|
8
|
0
|
10
|
Trạm Y tế xã Quy Hướng
|
6
|
6
|
0
|
11
|
Trạm Y tế xã Hua Păng
|
7
|
7
|
0
|
12
|
Trạm Y tế Tân Họp
|
7
|
7
|
0
|
13
|
Trạm Y tế Mường Sang
|
6
|
6
|
0
|
14
|
Trạm Y tế Lóng Sập
|
7
|
7
|
0
|
15
|
Trạm Y tế Chiềng Khừa
|
6
|
6
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Vân Hồ
|
78
|
78
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khoa
|
5
|
5
|
0
|
2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Xuân
|
6
|
6
|
0
|
3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Yên
|
6
|
6
|
0
|
4
|
Trạm Y tế xã Liên Hoà
|
5
|
5
|
0
|
5
|
Trạm Y tế xã Lóng Luông
|
6
|
6
|
0
|
6
|
Trạm Y tế xã Mường Men
|
5
|
5
|
0
|
7
|
Trạm Y tế xã Mường Tè
|
5
|
5
|
0
|
8
|
Trạm Y tế xã Quang Minh
|
5
|
5
|
0
|
9
|
Trạm Y tế xã Song Khủa
|
6
|
6
|
0
|
10
|
Trạm Y tế xã Suối Bàng
|
5
|
5
|
0
|
11
|
Trạm Y tế xã Tân Xuân
|
6
|
6
|
0
|
12
|
Trạm Y tế xã Tô Múa
|
6
|
6
|
0
|
13
|
Trạm Y Tế
xã Vân Hồ
|
7
|
7
|
0
|
14
|
Trạm Y tế xã Xuân Nha
|
5
|
5
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Yên Châu
|
107
|
107
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Thị trấn
|
7
|
7
|
0
|
2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Đông
|
9
|
9
|
0
|
3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Hặc
|
6
|
6
|
0
|
4
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khoi
|
6
|
6
|
0
|
5
|
Trạm Y tế xã Chiềng On
|
8
|
8
|
0
|
6
|
Trạm Y tế xã Chiềng Pằn
|
7
|
7
|
0
|
7
|
Trạm Y tế xã Chiềng Tương
|
7
|
7
|
0
|
8
|
Trạm Y tế xã Chiềng Sàng
|
8
|
8
|
0
|
9
|
Trạm Y tế xã Mường Lụm
|
6
|
6
|
0
|
10
|
Trạm Y tế xã Lóng Phiêng
|
7
|
7
|
0
|
11
|
Trạm Y tế xã Phiêng Khoài
|
10
|
10
|
0
|
12
|
Trạm Y tế xã Tú Nang
|
7
|
7
|
0
|
13
|
Trạm Y tế xã Sặp Vạt
|
7
|
7
|
0
|
14
|
Trạm Y tế xã Viêng Lán
|
6
|
6
|
0
|
15
|
Trạm Y tế xã Yên Sơn
|
6
|
6
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Thuận Châu
|
193
|
193
|
0
|
1
|
Trạm y tế Thị Trấn
|
5
|
5
|
0
|
2
|
Trạm y tế xã Bản Lầm
|
6
|
6
|
0
|
3
|
Trạm y tế xã Bon Phặng
|
6
|
6
|
0
|
4
|
Trạm y tế xã Bó Mười
|
7
|
7
|
0
|
5
|
Trạm y tế xã Co Mạ
|
7
|
7
|
0
|
6
|
Trạm y tế xã Co Tòng
|
6
|
6
|
0
|
7
|
Trạm y tế xã É Tòng
|
6
|
6
|
0
|
8
|
Trạm y tế xã Chiềng Bôm
|
7
|
7
|
0
|
9
|
Trạm y tế xã Chiềng Pấc
|
6
|
6
|
0
|
10
|
Trạm y tế xã Chiềng Pha
|
7
|
7
|
0
|
11
|
Trạm y tế xã Chiềng La
|
6
|
6
|
0
|
12
|
Trạm y tế xã Chiềng Ly
|
8
|
8
|
0
|
13
|
Trạm y tế xã Chiềng Ngàm
|
6
|
6
|
0
|
14
|
Trạm y tế xã Liệp Tè
|
6
|
6
|
0
|
15
|
Trạm y tế xã Long Hẹ
|
7
|
7
|
0
|
16
|
Trạm y tế xã Muổi Nọi
|
7
|
7
|
0
|
17
|
Trạm y tế xã Mường Bám
|
8
|
8
|
0
|
18
|
Trạm y tế xã Mường É
|
7
|
7
|
0
|
19
|
Trạm y tế xã Mường Khiêng
|
8
|
8
|
0
|
20
|
Trạm y tế xã Nậm Lầu
|
7
|
7
|
0
|
21
|
Trạm y tế xã Noong Lay
|
5
|
5
|
0
|
22
|
Trạm y tế xã Pá Lông
|
6
|
6
|
0
|
23
|
Trạm y tế xã Phổng Lái
|
8
|
8
|
0
|
24
|
Trạm y tế xã Phổng Lăng
|
6
|
6
|
0
|
25
|
Trạm y tế xã Phổng Lập
|
6
|
6
|
0
|
26
|
Trạm y tế xã Púng Tra
|
6
|
6
|
0
|
27
|
Trạm Y tế xã Tông Cọ
|
7
|
7
|
0
|
28
|
Trạm Y tế xã Tông Lạnh
|
9
|
9
|
0
|
29
|
Trạm
y tế xã Thôm Mòn
|
7
|
7
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Mai Sơn
|
158
|
158
|
0
|
1
|
Tram y tế thị trấn Hát Lót
|
10
|
10
|
0
|
2
|
Tram y tế xã Hát Lót
|
9
|
9
|
0
|
3
|
Trạm
y tế xã Nà Bó
|
7
|
7
|
0
|
4
|
Xã Cò Nòi
|
10
|
10
|
0
|
5
|
Trạm
y tế xã Chiềng Mung
|
9
|
9
|
0
|
6
|
Trạm y tế xã Mường Bon
|
8
|
8
|
0
|
7
|
Trạm y tế xã Chiềng Lương
|
8
|
8
|
0
|
8
|
Trạm y tế Xã Tà Hộc
|
6
|
6
|
0
|
9
|
Trạm y tế xã Mường Bằng
|
7
|
7
|
0
|
10
|
Trạm y tế xã Chiềng Sung
|
6
|
6
|
0
|
11
|
Trạm y tế xã Chiềng Chăn
|
6
|
6
|
0
|
12
|
Trạm y tế xã Chiềng Dong
|
6
|
6
|
0
|
13
|
Trạm y tế xã Chiềng Mai
|
7
|
7
|
0
|
14
|
Trạm y tế xã Chiềng Ve
|
6
|
6
|
0
|
15
|
Trạm y tế xã Chiềng Kheo
|
6
|
6
|
0
|
16
|
Trạm y tế xã Chiềng Ban
|
7
|
7
|
0
|
17
|
Trạm y tế xã Chiềng Chung
|
8
|
8
|
0
|
18
|
Trạm y tế xã Mường Chanh
|
6
|
6
|
0
|
19
|
Trạm y tế Xã Nà Ớt
|
6
|
6
|
0
|
20
|
Trạm y tế xã Phiêng Cằm
|
7
|
7
|
0
|
21
|
Trạm y tế xã Phiêng Pằn
|
7
|
7
|
0
|
22
|
Trạm y tế xã Chiềng Nơi
|
6
|
6
|
0
|
|
Các trạm Y tế huyện Bắc Yên
|
104
|
104
|
0
|
1
|
Trạm y tế Thị Trấn
|
9
|
9
|
0
|
2
|
Trạm y tế xã Phiêng Ban
|
9
|
9
|
0
|
3
|
Trạm y tế xã Song Pe
|
5
|
5
|
0
|
4
|
Trạm y tế xã Hồng Ngài
|
7
|
7
|
0
|
5
|
Trạm y tế xã Mường Khoa
|
6
|
6
|
0
|
6
|
Trạm y tế xã Tạ Khoa
|
7
|
7
|
0
|
7
|
Trạm y tế xã Chiềng Sại
|
5
|
5
|
0
|
8
|
Trạm y tế xã Phiêng Côn
|
6
|
6
|
0
|
9
|
Trạm y tế xã Chim Vàn
|
6
|
6
|
0
|
10
|
Trạm y tế xã Pắc Ngà
|
7
|
7
|
0
|
11
|
Trạm y tế xã Tà Xùa
|
8
|
8
|
0
|
12
|
Trạm y tế xã Làng Chếu
|
5
|
5
|
0
|
13
|
Trạm y tế xã Xím Vàng
|
8
|
8
|
0
|
14
|
Trạm y tế xã Hua Nhàn
|
5
|
5
|
0
|
15
|
Trạm y tế xã Háng Đồng
|
5
|
5
|
0
|
16
|
Trạm y tế xã Hang Chú
|
6
|
6
|
0
|
K
|
DỰ
PHÒNG
|
3
|
42
|
39
|