Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2994/QĐ-UBND 2020 giao số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp Sơn La

Số hiệu: 2994/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La Người ký: Hoàng Quốc Khánh
Ngày ban hành: 30/12/2020 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2994/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 30 tháng 12 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC GIAO SỐ LƯỢNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP NĂM 2021

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Viên chức ngày 15/11/2010; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức ngày 25/11/2019;

Căn cứ Nghị định số 106/2020/NĐ-CP ngày 10/9/2020 của Chính phủ về vị trí việc làm và slượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập; Nghị định 120/2020/NĐ-CP ngày 07/10/2020 của Chính phủ quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thđơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị Quyết số 237/NQ-HĐND ngày 08/12/2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh phê duyệt tng số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập tỉnh Sơn La năm 2021;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 999/TTr-SNV ngày 28 tháng 12 năm 2020.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Giao số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập tỉnh Sơn La năm 2021 là: 27.775 người (có biểu chi tiết kèm theo).

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Sở Nội vụ thẩm định Đề án xác định vị trí việc làm trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND tỉnh, thuộc sở, ban, ngành và UBND các huyện, thành phố; tổng hợp xây dựng đề án vị trí việc làm trong các đơn vị sự nghiệp trình cấp có thẩm quyền phê duyệt; quyết định giao cơ cấu ngạch, mã số, hạng chức danh nghề nghiệp viên chức, theo vị trí việc làm của tùng đơn vị sự nghiệp được Chủ tịch UBND tỉnh giao số lượng người làm việc theo các quy định của pháp luật.

2. Giám đốc các sở: Sở Nội vụ, Sở Tài chính chỉ đạo, hướng dẫn và kiểm tra các đơn vị sự nghiệp thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính theo quy định của pháp luật.

3. Thủ trưởng các sở, ban, ngành và UBND các huyện, thành phố có trách nhiệm:

a) Căn cứ số lượng người làm việc và cơ cấu ngạch, mã số, hạng chức danh nghề nghiệp viên chức được giao, chủ động bố trí, sắp xếp đtổ chức thực hiện có hiệu quả các nhiệm vụ được giao.

b) Việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức thực hiện theo quy định của pháp luật.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ, Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; các đơn vị sự nghiệp, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành./.

 


Nơi nhận:
- Thường trực tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó chủ tịch UBND tỉnh;
- Ban Tổ chức tỉnh ủy;
- Sở Nội vụ;
- Như Điều 3;
- Lãnh đạo VP;
- Lưu: VT, NC, Hiệp(50b).

CHỦ TỊCH




Hoàng Quốc Khánh

 

BẢNG CHI TIẾT

GIAO SỐ LƯỢNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TỈNH SƠN LA NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số: 2994/QĐ-UBND ngày 30/12/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị

SLNLV giao năm 2020

SLNLV giao 2021

SLNLV tăng, giảm 2021 so với năm 2020

1

2

3

4

5

 

TNG CNG:

27439

27775

336

A

LĨNH VỰC VĂN HÓA - THỂ THAO VÀ DU LỊCH

575

575

0

I

CẤP TỈNH

172

183

11

1

Thư viện tỉnh

27

28

1

2

TT Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao

35

35

0

3

Nhà hát Ca múa nhạc

47

52

5

4

Bảo tàng tỉnh Sơn La

25

30

5

5

Trung Tâm Văn hóa - Điện ảnh

38

38

0

II

CẤP HUYỆN

403

392

-11

1

TT Truyền thông - Văn hóa Bắc Yên

27

27

0

2

TT Truyền thông - Văn hóa Mai Sơn

38

37

-1

3

TT Truyền thông - Văn hóa Mộc Châu

36

34

-2

4

TT Truyền thông - Văn hóa Mường La

37

35

-2

5

TT Truyền thông - Văn hóa Phù Yên

40

38

-2

6

TT Truyền thông - Văn hóa Quỳnh Nhai

36

36

0

7

TT Truyền thông - Văn hóa Sông Mã

32

31

-1

8

TT Truyền thông - Văn hóa Sốp Cộp

27

27

0

9

TT Truyền thông - Văn hóa thành phố

22

22

0

10

TT Truyền thông - Văn hóa Thuận Châu

38

37

-1

11

TT Truyền thông - Văn hóa Vân Hồ

36

35

-1

12

TT Truyền thông - Văn hóa Yên Châu

34

33

-1

B

LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

112

112

0

 

CẤP TỈNH

112

112

0

1

Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh

84

84

0

2

TT Thông tin (TT Công báo cũ)

16

16

0

3

TT Công nghệ thông tin và Truyền thông

12

12

0

C

LĨNH Vực LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

301

301

0

I

CẤP TỈNH

290

290

0

1

Cơ sở Điều trị nghiện ma túy tỉnh Sơn La

230

227

-3

2

TT Bảo trợ xã hội

22

25

3

3

TT điều trị &NDPHCNBN tâm thần

27

27

0

4

TT Dịch vụ việc làm

11

11

0

II

CẤP HUYỆN

11

11

0

 

Cơ sở Điều trị nghiện ma túy Sông Mã

11

11

0

D

LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN

442

418

-24

I

CP TỈNH

148

130

-18

1

TT Nước sinh hoạt và Vệ sinh môi trường

18

0

-18

2

TT Khuyến nông tỉnh

21

21

0

3

Trạm kiểm dịch động vật Vân Hồ

6

6'.

0

4

Các BQL khu bảo tồn thiên nhiên

103

103

0

4.1

BQL Rừng, đặc dụng Xuân Nha

19

19

0

4.2

BQL Khu bảo tồn thiên nhiên Mường La

20

20

0

4.3

BQL Rng đặc dụng Tà Xùa

18

18

0

4.4

Rừng đặc dụng - Phòng hộ Sốp Cộp

23

23

0

4.5

Rừng đặc dụng - Phòng hộ Thuận Châu

23

23

0

II

CẤP HUYỆN

294

288

-6

1

TT Dịch vụ nông nghiệp Bắc Yên

22

22

0

2

TT Dịch vụ nông nghiệp Mai Sơn

27

26

-1

3

TT kỹ thuật nông nghiệp Mộc Châu

28

28

0

4

TT Dịch vụ nông nghiệp Mường La

28

27

-1

5

TT Dịch vụ nông nghiệp Phù Yên

32

30

-2

6

TT Dịch vụ nông nghiệp Quỳnh Nhai

20

20

0

7

TT Dịch vụ nông nghiệp Sông Mã

25

24

-1

8

TT Dịch vụ nông nghiệp Sốp Cộp

18

18

0

9

TT Dịch vụ nông nghiệp thành phố

24

24

0

10

TT Dịch vụ nông nghiệp Thuận Châu

28

28

0

11

TT Dịch vụ nông nghiệp Vân Hồ

23

22

-1

12

TT Dịch vụ nông nghiệp Yên Châu

19

19

0

Đ

LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

25

25

0

 

TT Thông tin và ứng dụng KH&CN

25

25

0

E

LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN, MÔI TRƯỜNG

153

151

-2

I

CẤP TỈNH

125

125

0

1

TT Công nghệ thông tin tài nguyên và MT

7

7

0

2

TT Quan trắc môi trường

4

4

0

3

Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh

9

9

0

4

Văn phòng đăng ký đất đai

105

105

0

4.1

Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh

25

25

0

4.2

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Sơn La

11

11

0

4.3

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mộc Châu

11

12

1

4.4

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Vân Hồ

7

6

-1

4.5

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Yên

6

6

0

4.6

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Châu

6

6

0

4.7

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bắc Yên

5

5

0

4.8

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mai Sơn

8

8

0

4.9

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên Châu

5

5

0

4.10

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sông Mã

6

6

0

4.11

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sốp Cộp

5

5

0

4.12

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quỳnh Nhai

5

5

0

4.13

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mường La

5

5

0

II

CP HUYỆN

28

26

-2

1

Trung tâm Phát triển quỹ đất Thành phố

7

7

0

2

Trung tâm Phát triển quỹ đất Mộc Châu

5

5

0

3

Trung tâm Phát triển quỹ đất Vân Hồ

5

5

0

4

Trung tâm Phát triển quỹ đất Phù Yên

7

5

-2

5

Trung tâm Phát triển quỹ đất Thuận Châu

4

4

0

F

LĨNH VỰC TƯ PHÁP

32

32

0

1

TT Trợ giúp pháp lý

13

15

2

2

TT Dch v đu giá tài sản

8

6

-2

3

Phòng Công chứng số 1

6

5

-1

4

Phòng Công chứng số 2

5

6

1

H

LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP KHÁC

54

56

2

1

TT Lưu trữ lịch sử

8

10

2

2

TT Xúc tiến đầu tư

18

18

0

3

TT Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp

8

8

0

4

TT Dịch vụ, tư vấn và hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp

6

6

0

5

BQL khu du lịch Quốc gia Mộc Châu

14

14

0

K

LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC

23498

23819

321

I

CẤP TỈNH

2773

2865

92

(1)

Khối Trung học phổ thông

1726

1812

86

1

THPT Tân Lang

43

45

2

2

THPT Phù Yên

80

83

3

3

THPT Sông Mã

74

77

3

4

THPT Chiềng Khương

47

51

4

5

THPT Co Nòi

51

54

3

6

THPT Mường Lầm

47

50

3

7

THPT Gia Phù

75

77

2

8

THPT Mường Bú

39

40

1

9

THPT Chu Văn Thịnh

69

70

1

10

THPT Mường Giôn

30

33

3

11

THPT Mường La

65

68

3

12

THPT Co Mạ

34

37

3

13

THPT Thảo Nguyên

60

62

2

14

THPT Bắc Yên

62

67

5

15

THPT Phiêng Khoài

32

34

2

16

THPT Tô Hiu

87

90

3

17

THPT Chuyên

100

102

2

18

PTDT Ni trú tỉnh

53

55

2

19

THPT Chiềng Sinh

62

65

3

20

THPT Yên Châu

68

69

1

21

THPT Mc Lỵ

73

77

4

22

THPT Tân Lp

25

28

3

23

THPT Vân H

33

37

4

24

THPT Thuận Châu

67

71

4

25

THPT Bình Thuận

33

35

2

26

THPT Tông Lnh

70

76

6

27

THPT Sốp Cp

69

72

3

28

THPT Quỳnh Nhai

66

68

2

29

THPT Mai Sơn

85

88

3

30

THPT Mộc Hạ

27

31

4

(2)

Khối THCS & THPT

101

107

6

1

THCS&THPT Nguyễn Du

40

46

6

2

THCS&THPT Chiềng Sơn

61

61

0

(3)

Khối PTDT Ni trú huyện

327

344

17

1

PTDT Nội trú Mộc Châu

37

38

1

2

PTDT Nội trú Mai Sơn

33

33

0

3

PTDT Nội trú Sông Mã

28

30

2

4

PTDT Nội trú Sốp Cộp

27

29

2

5

PTDT Ni trú Thuận Châu

31

32

1

6

PTDT Nội trú Phù Yên

32

33

1

7

PTDT Nội trú Quỳnh Nhai

27

29

2

8

PTDT Nội trú Mường La

28

30

2

9

PTDT Nội trú Yên Châu

35

35

0

10

PTDT Nội trú Bắc Yên

29

30

1

11

PTDT Nội trú Vân Hồ

20

25

5

(4)

Khối trung tâm hướng nghiệp dạy ngh

37

38

1

1

Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh

37

38

1

(5)

Khối trung tâm giáo dục thường xuyên huyện

101

101

0

1

Trung tâm giáo dục thường xuyên Mộc Châu

11

11

0

2

Trung tâm giáo dục thường xuyên Vân Hồ

7

7

0

3

Trung tâm giáo dục thường xuyên Sông Mã

11

11

0

4

Trung tâm giáo dục thường xuyên Sốp Cộp

7

7

0

5

Trung tâm giáo dục thường xuyên Quỳnh Nhai

7

7

0

6

Trung tâm giáo dục thường xuyên Phù Yên

13

13

0

7

Trung tâm giáo dục thường xuyên Yên Châu

7

7

0

8

Trung tâm giáo dục thường xuyên Mai Sơn

11

11

0

9

Trung tâm giáo dục thường xuyên Thuận Châu

11

11

0

10

Trung tâm giáo dục thường xuyên Bắc Yên

9

9

0

11

Trung tâm giáo dục thường xuyên Mường La

7

7

0

(6)

Khối chuyên nghiệp

481

463

-18

1

Trường Cao đẳng Y tế

62

62

0

2

Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ

82

82

0

3

Trường Cao đẳng Sơn La

300

280

-20

4

Trường Trung cấp Văn hóa, nghệ thuật và Du lịch

37

39

2

II

CẤP HUYỆN

20725

20954

229

(1)

HUYỆN MƯỜNG LA

1797

1822

25

a

Khối Mầm non

569

565

-4

1

Trường MN Ban Mai

16

16

0

2

Trường MN Chiềng Công

30

30

0

3

Trường MN Chiềng Hoa

35

35

0

4

Trường MN Hoa Ban

22

22

0

5

Trường MN Hoa Hồng

22

22

0

6

Trường MN Hua Trai

30

30

0

7

Trường MN Mường Chùm

36

36

0

8

Trường MN Mường Trai

16

16

0

9

Trường MN Nậm Giôn

24

24

0

10

Trường MN Nặm Păm

25

.25

'0

11

Trường MN Pi Toong

36

36

0

12

Trường MN Tạ Bú

30

30

0

13

Trường MN ít Ong

82

81

-1

14

Trường MN Chiềng Lao

56

55

-1

15

Trường MN Mường Bú

58

57

-1

16

Trường MN Ngọc Chiến

51

50

-1

b

Khối Tiu học

536

546

10

1

Trường Tiểu học Chiềng Công

44

46

2

2

Trường Tiểu học Ít Ong

76

77

1

3

Trường Tiểu học Chiềng Lao

78

78

0

4

Trường Tiểu học Mường Bú

90

91

1

5

Trường Tiểu học Ngọc Chiến

73

76

3

6

Trường Tiểu học Chiềng Hoa

56

57

1

7

Trường Tiểu học Mường Chùm

62

63

1

8

Trường Tiểu học Pi Toong

57

58

1

c

Trung học cơ sở

316

325

9

1

Trường THCS Chiềng Hoa

30

32

2

2

Trường THCS Chiềng Lao

43

45

2

3

Trường THCS Mường Chùm

32

33

1

4

Trường THCS Mường Bú

51

51

0

5

Trường THCS Ngọc Chiến

43

45

2

6

Trường THCS Pi Toong

38

38

0

7

Trường THCS Ít Ong

52

52

0

8

Trường PTDTBT-THCS Chiềng Công

27

29

2

d

Khối liên cấp TH và THCS

376

386

10

1

Trường TH&THCS Nặm Păm

52

55

3

2

Trường TH&THCS Chiềng San

52

55

3

3

Trường TH&THCS Hua Trai

61

61

0

4

Trường TH&THCS Tạ Bú

57

60

3

5

Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Giôn

57

57

0

6

Trường TH&THCS Chiềng Ân

37

37

0

7

Trường TH&THCS Chiềng Muôn

30

30

0

8

Trường TH&THCS Mường Trai

30

31

1

(2)

HUYN MAI SƠN

2590

2610

20

a

Khối Mầm non

796

803

7

1

Trường MN Cò Nòi

40

41

1

2

Trường MN Cò Nòi 1

52

52

0

3

Trường MN Chiềng Ban

38

38

0

4

Trường MN Chiềng Chăn

35

35

0

5

Trường MN Chiềng Chung

28

28

0

6

Trường MN Ching Dong

20

20

0

7

Trường MN Chiềng Kheo

20

20

0

8

Trường MN Chiềng Lương

47

47

0

9

Trường MN Chiềng Mai

26

26

0

10

Trường MN Chiềng Mung

45

46

1

11

Trường MN Chiềng Nơi

28

28

0

12

Trường MN Chiềng Sung

30

30

.0

13

Trường MN Chiềng Ve

20

20

0

14

Trường MN Hoa Hồng

40

40

0

15

Trường MN Mường Bằng

35

35

0

16

Trường MN Mường Bon

28

30

2

17

Trường MN Mường Chanh

22

22

0

18

Trường MN Nà Sản

39

39

0

19

Trường MN Nà Bó

34

34

0

20

Trường MN Nà t

28

28

0

21

Trường MN Phiêng Cằm

38

40

2

22

Trường MN Phiêng Pằn

47

48

1

23

Trường MN Tà Hộc

23

23

0

24

Trường MN Tô Hiệu

33

33

0

b

Khối Tiểu học

300

305

5

1

Trường TH Phiêng Cằm 2

34

35

1

2

Trường TH Thị trấn Hát Lót

44

44

0

3

Trường TH Cò Nòi

82

82

0

4

Trường TH Ching Lương

48

48

0

5

Trường TH Chiềng Nơi

42

44

2

6

Trường TH Phiêng Pằn

50

52

2

c

Khối trung học cơ Sở

109

109

0

1

Trường THCS 19/5

48

48

0

3

Trường THCS Chất lượng cao

36

36

0

4

Trường PTDTBT-THCS Chiềng Nơi

25

25

0

d

Trường Liên cấp TH & THCS

1385

1393

8

1

Trường TH-THCS Bình Minh

60

60

0

2

Trường TH-THCS Chiềng Ban

57

57

0

3

Trường TH-THCS Chiềng Chăn

74

74

0

4

Trường TH-THCS Chiềng Chung

57

57

0

5

Trường TH-THCS Chiềng Dong

32

32

0

6

Trường TH-THCS Chiềng Kheo

45

45

0

7

Trường TH-THCS Chiềng Lương

57

57

0

8

Trường TH-THCS Chiềng Mai

48

48

0

9

Trường TH-THCS Chiềng Mung

66

66

0

10

Trường TH-THCS Chiềng Sung

67

67

0

11

Trường TH-THCS Chiềng Ve

42

42

0

12

Trường TH-THCS Chu Văn Thịnh

67

67

0

13

Trường TH-THCS Hoàng Văn Thụ

42

42

0

14

Trường TH-THCS Mường Bằng

80

80

0

15

Trường TH-THCS Mường Bon

60

60

0

16

Trường TH-THCS Mường Chanh

42

43

1

17

Trường TH-THCS Nà Ban

50

50

0

18

Trường TH-THCS Nà Bó

70

70

0

19

Trường TH-THCS Nà Sản

73

73

0

20

Trường TH-THCS Tà Hộc

59

59

0

21

Trường THCS Tô Hiệu

63

65

2

22

Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt

49

49

0

23

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cằm

63

67

4

24

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn

62

63

1

(3)

HUYN YÊN CHÂU

1389

1409

20

a

Khối Mầm non

394

394

0

1

Trường Mầm non Ánh Sao

21

21

0

2

Trường Mầm non Hoa Ban

33

33

0

3

Trường Mầm non Hoa Đào

22

23

1

4

Trường Mầm non Hoa Hồng

23

23

0

5

Trường Mầm non Hoa Huệ

19

19

0

6

Trường Mầm non Hoa Mai

34

34

0

7

Trường Mầm non Hòa Bình

19

19

0

8

Trường Mầm non Hoạ Mi

20

20

0

9

Trường Mầm non Hương Xuân

16

16

0

10

Trường Mầm non Tuổi Thơ

13

14

1

11

Trường Mầm non Bình Minh

35

35

0

12

Trường Mầm non Hương Xoài

31

30

-1

13

Trường Mầm non Sơn Ca

30

30

0

14

Trường Mầm non Sao Mai

36

36

0

15

Trường Mầm non Thủy Tiên

42

41

-1

b

Khối Tiểu học

404

412

8

1

Trường Tiểu học Chiềng Đông A

30

30

0

2

Trường Tiểu học Chiềng Đông B

27

27

0

3

Trường Tiểu học Chiềng Hặc

24

24

0

4

Trường Tiểu học Tà Vài

30

30

0

5

Trường Tiểu học Chiềng On

27

27

0

6

Trường Tiểu học Nà Cài

30

32

2

7

Trường Tiểu học Kim Chung

44

45

1

8

Trường Tiểu học Lao Khô

26

27

1

9

Trường Tiểu học Lóng Phiêng A

22

22

0

10

Trường Tiểu học Lóng Phiêng B

25

27

2

11

Trường Tiểu học Tú Nang

36

37

1

12

Trường Tiểu học Chiềng Tương

47

48

1

13

Trưng Tiểu học Thị Trn

36

36

0

c

Khối trung học cơ sở

211

218

7

1

Trường Trung học cơ sở Chiềng Đông

30

30

0

2

Trường Trung học cơ sở Chiềng Hặc

25

25

0

3

Trường PTDTBT - THCS Chiềng On

27

27

0

4

Trường Trung học cơ sở Lóng Phiêng

18

20

2

5

Trường Trung học cơ sở Nguyễn Cảnh Toàn

23

23

0

6

Trường Trung học cơ sở Phiêng Khoài

29

30

1

7

Trường Trung học cơ sở Tú Nang

18

20

2

8

Trường Trung học cơ sở Thị Trấn

21

21

0

9

Trường PTDTBT-THCS Chiềng Tương

20

22

2

d

Liên cp TH & THCS

380

385

5

1

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Ching Khoi

30

30

/0

2

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Chiềng Pằn

41

41

0

3

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Chiềng Sàng

46

46

0

4

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Đông Bâu

39

40

1

5

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Liên Chung

48

49

1

6

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Sặp Vạt

44

45

1

7

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Yên Sơn

37

37

0

8

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Tà Làng

45

46

1

9

Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Mường Lựm

50

51

1

(4)

HUYN PHÙ YÊN

2152

2171

19

a

Khối Mầm non

658

668

10

1

Trường MN Ánh Sao, Kim Bon

25

25

0

2

Trường MN Ban Mai Suối Tọ

21

21

0

3

Trường MN Bình Minh, Đá đỏ

11

12

1

4

Trường MN Đà Giang Tường Phong

12

12

0

5

Trường MN Gia Phù

37

37

0

6

Trường MN Hoa Ban, Mường Bang

23

23

0

7

Trường MN Hoa Đào

22

22

0

8

Trường MN Huy Bắc

27

27

0

9

Trường MN Huy Hạ

35

36

1

10

Trường MN Huy Tân

30

30

0

11

Trường MN Huy Tường

18

18

0

12

Trường MN Huy Thượng

29

29

0

13

Trường MN Mường Cơi

37

37

0

14

Trường MN Mường Do

20

20

0

15

Trường MN Mường Lang

18

18

0

16

Trường MN Mường Thải

24

24

0

17

Trường MN Phong Lan, Nam Phong

11

12

1

18

Trường MN Sập Xa

13

13

0

19

Trường MN Sơn Ca, Bắc Phong

14

14

0

20

Trường MN Tân Lang

31

31

0

21

Trường MN Tân Phong

13

14

1

22

Trường MN Tường Hạ

16

16

0

23

Trường MN Tường Phù

30

32

2

24

Trường MN Thủy Tiên

12

13

1

25

Trường MN Quang Huy

42

45

3

26

Trường MN Thị Trấn

53

53

0

27

Trường MN Tường Thượng

34

34

0

b

Khối Tiểu học

233

233

0

1

Trường TH Gia Phù

48

48

0

2

Trường TH Suối Tọ II

19

19

0

3

Trường TH Thị Trấn

52

52

0

4

Trường TH Mường Cơi

54

54

0

5

Trường TH Quang Huy

60

60

0

c

Khối trung học cơ sở

138

138

0

1

Trường THCS Gia Phù

30

30

0

2

Trường THCS Mường Cơi

28

28

0

3

Trường THCS Quang Huy

28

28

0

4

Trường THCS Thị Trấn

31

31

0

5

Trường THCS Võ Thị Sáu

21

21

0

d

Liên cấp TH và THCS

1123

1132

9

1

Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ

30

30

0

2

Trường Tiểu học và THCS Huy Bắc

56

56

0

3

Trường Tiểu học và THCS Huy Hạ

63

63

0

4

Trường Tiểu học và THCS Huy Tân

67

61

-6

5

Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng

43

42

-1

6

Trường Tiểu học và THCS Kim Bon

90

97

7

7

Trường Tiểu học và THCS Mường Bang

58

59

1

8

Trường Tiểu học và THCS Mường Do

50

50

0

9

Trường Tiểu học và THCS Mường Lang

38

37

-1

10

Trường Tiểu học và THCS Sập Xa

31

32

1

11

Trường Tiểu học và THCS Suối Bau

56

58

2

12

Trường Tiểu học và THCS Suối Tọ

60

60

0

13

Trường Tiểu học và THCS Tân Lang

75

76

1

14

Trường Tiểu học và THCS Tân Phong

32

32

0

15

Trường Tiểu học và THCS Tường Hạ

36

36

0

16

Trường Tiểu học và THCS Tường Phù

56

55

-1

17

Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng I

35

36

1

18

Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong

37

37

0

19

Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

33

34

1

20

Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến

26

30

4

21

Trường Tiểu học và THCS Tường Phong

32

31

-1

22

Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng II

30

31

1

23

Trường Tiểu học và THCS Huy Tường

34

34

0

24

Trường Tiểu học và THCS Mường Thải

55

55

0

5

HUYN BẮC YÊN

1344

1368

24

a

Khối Mầm non

396

410

14

1

Trường MN Ánh Dương, Hua Nhàn

26

28

2

2

Trường MN Ánh Sao, Tạ Khoa

19

22

3

3

Trường MN Ban Mai, Phiêng Ban

25

27

2

4

Trường MN Hoa Đào, Háng Đồng

19

20

1

5

Trường MN Hoa Phượng, Chiếng Sại

22

23

1

6

Trường MN Hoạ My, Mường Khoa

27

27

0

7

Trường MN Hồng Ngài

23

24

1

8

Trường MN Hướng Dương, Pắc Ngà

30

31

1

9

Trường MN Song Pe

21

23

2

10

Trường MN Sơn Ca, Phiêng Côn

14

15

1

11

Trường MN xã Làng Chếu

23

23

0

12

Trường MN xã Tà Xùa

21

25

4

13

Trường MN xã Xím Vàng

21

22

1

14

Trường MN Vàng Anh, Chim Vàn

31

32

1

15

Trường MN Bình Minh, Hang Chú

27

29

2

16

Trường MN Hoa Ban, thị trấn

47

39

-8

b

Khối Tiểu học

423

431

8

1

Trường TH Chiềng Sại

38

34

-4

2

Trường TH Chim Vàn

43

45

2

3

Trường TH Làng Chếu

34

39

5

4

Trường TH Mường Khoa

39

41

2

5

Trường TH Pắc Ngà

46

53

7

6

Trường TH Tạ Khoa

31

31

0

7

Trường TH Song Pe

44

45

1

8

Trường TH Phiêng Ban

58

51

-7

9

Trường PTDTBT-TH Hang Chú

38

39

1

10

Trường PTDTBT-TH Hua Nhàn

52

53

1

c

Khối trung học cơ sở

217

217

0

1

Trường THCS Chim Vàn

22

22

0

2

Trường THCS Làng Chếu

19

19

0

3

Trường THCS Mường Khoa

21

20

-1

4

Trường THCS Pắc Ngà

28

28

0

5

Trường THCS Phiêng Ban

21

21

0

6

Trường THCS Song Pe

20

20

0

7

Trường THCS Tạ Khoa

21

21

0

8

Trường PTDTBT-THCS Chiềng Sại

21

21

0

9

Trường PTDTBT-THCS Hang Chú

23

23

0

10

Trường PTDTBT-THCS Hua Nhàn

21

22

1

d

Khối liên cấp TH - THCS

308

310

2

1

Trường Tiểu học - THCS xã Tà Xùa

50

51

1

2

Trường PTDT BT Tiểu học - THCS xã Hồng Ngài

61

63

2

3

Trường PTDT Bán Trú Tiểu học -THCS Xím Vàng

43

43

0

4

Trường Tiểu học -THCS Phiêng Côn

34

32

-2

5

Trường Tiểu học - THCS xã Háng Đồng

51

52

1

6

Trường Tiểu học - THCS Thị trấn

69

69

0

(6)

HUYỆN THUẬN CHÂU

2476

2491

15

a

Khối Mầm non

694

704

10

1

Trường Mầm non Thảo Nguyên É Tòng

16

16

0

2

Trường Mầm non 1/6 Nậm Lầu

32

34

2

3

Trường Mầm non 19/5 Phổng Lập

24

24

0

4

Trường Mầm non 2/9 Bó Mười

31

31

0

5

Trường Mầm non Ánh Dương Nong Lay

16

16

0

6

Trường Mầm non Ánh Hồng Liệp Tè

16

17

1

7

Trường Mầm non Ánh Sao Púng Tra

18

18

0

8

Trường Mầm non Ban Mai Thôm Mòn

25

25

0

9

Trường Mầm non Bình Minh Co Mạ

24

24

0

10

Trường Mầm non Co Tòng

14

15

1

11

Trường Mầm non Hoa Ban Tông Lanh

40

40

0

12

Trường Mầm non Hoa Đào Phổng Lăng

26

26

0

13

Trường Mầm non Hoa Hồng Chiềng Ly

27

30

3

14

Trường Mầm non Hoa Mai Mường É

22

22

0

15

Trường Mầm non Hoa Sen Bon Phng

28

28

0

16

Trường Mầm non Hoa Sữa Mui Nọi

20

20'

0

17

Trường Mm non Họa Mi Chiềng Pấc

26

26

0

18

Trường Mầm non Long Hẹ

17

17

0

19

Trường Mầm non Măng Non Bản Lầm

20

20

0

20

Trường Mầm non Ngọc Lan Chiềng Ngàm

23

23

0

21

Trường Mầm non Kim Đồng Chiềng Bôm

26

26

0

22

Trường Mầm non Thủy Tiên Phổng Lái

32

32

0

23

Trường Mầm non Pá Lông

15

15

0

24

Trường Mầm non Phong Lan Mường Khiêng

32

32

0

25

Trường Mầm non Tuổi Thơ Mường Bám

26

28

2

26

Trường Mầm non Vành Khuyên Chiềng La

16

16

0

27

Trường Mầm non Võ Thị Sáu Chiềng Pha

30

31

1

28

Trường Mầm non Sao Mai Tông Cọ

26

26

0

29

Trường Mầm non Sơn Ca Thị trấn

26

26

0

b

Khối Tiểu học

623

628

5

1

Trường Tiểu học Phổng Lái

49

49

0

2

Trường Tiểu học Co Mạ 1

33

33

0

3

Trường Tiểu học Co Mạ 2

20

20

0

4

Trường Tiểu học Chiềng Ly

42

42

0

5

Trường Tiểu học Chiềng Bôm

37

37

0

6

Trường Tiểu học Chiềng Ngàm

33

33

0

7

Trường Tiểu học Chiềng Pha

38

38

0

8

Trường Tiểu học Liệp Tè

35

35

0

9

Trường Tiểu học Mường Bám 1

25

25

0

10

Trường Tiểu học Mường Bám 2

27

28

1

11

Trường Tiểu học Mường É

38

38

0

12

Trường Tiểu học Mường Khiêng 1

32

33

1

13

Trường Tiểu học Mường Khiêng 2

30

31

1

14

Trường Tiểu học Nậm Lầu

44

44

0

15

Trường Tiểu học Phổng Lập

29

30

1

16

Trường Tiểu học Tông Cọ

37

37

0

17

Trường Tiểu học Tông Lạnh

48

48

0

18

Trường Tiểu học Thị Trấn

26

27

1

c

Khối Liên cấp TH&THCS

675

675

0

1

Trường TH - THCS Bản Lầm

46

46

0

2

Trường TH-THCS Bon Phng

39

39

0

3

Trường TH-THCS Bó Mười A

56

56

0

4

Trường TH-THCS Bó Mười B

38

38

0

5

Trường TH-THCS Co Tòng

38

38

0

6

Trường TH-THCS Chiềng La

34

34

0

7

Trường TH-THCS Chiềng Pấc

52

52

0

8

Trường TH-THCS É Tòng

34

34

0

9

Trường TH-THCS Muổi Nọi

41

41

0

10

Trường TH-THCS Ninh Thuận

40

40

0

11

Trường TH-THCS Nong Lay

39

39

0

12

Trường TH-THCS Púng Tra

36

36 V

0

13

Trường TH-THCS Phổng Lăng

54

54;.

0

14

Trường TH-THCS Thôm Mòn

51

51

0

15

Trường TH-THCS Long Hẹ

45

45

0

16

Trường TH-THCS Pá Lông

32

32

0

d

Khối trung học cơ sở

484

484

0

1

Trường THCS Bình Thuận

37

37

0

2

Trường THCS Chiềng Bôm

31

31

0

3

Trường THCS Chiềng Ly

30

30

0

4

Trường THCS Chiềng Ngàm

26

26

0

5

Trường THCS Chiềng Pha

30

30

0

6

Trường THCS Chu Văn An

24

24

0

7

Trường THCS Liệp Tè

21

21

0

8

Trường THCS Mường Bám

39

39

0

9

Trường THCS Mường É

35

35

0

10

Trường THCS Mường Khiêng

45

45

0

11

Trường THCS Nậm Lầu

32

32

0

12

Trường THCS Phổng Lập

28

28

0

13

Trường THCS Tông Cọ

30

30

0

14

Trường THCS Tông Lạnh

41

41

0

15

Trường PTDTBT THCS Co Mạ

35

35

0

(7)

HUYN QUỲNH NHAI

1243

1268

25

1

Bậc học Mầm non

400

415

15

1.1

MN Ban Mai

27

28

1

1.2

MN Cà Nàng

21

23

2

1.3

MN Chiềng Khoang

39

39

0

1.4

MN Chiềng Ơn

20

22

2

1.5

MN Hoa Ban

35

35

0

1.6

MN Hoa Đào

39

41

2

1.7

MN Hoa Hồng

23

27

4

1.8

MN Họa My

21

22

1

1.9

MN Mường Chiên

11

11

0

1.10

MN Mường Giôn

40

41

1

1.11

MN Mường Sại

21

26

5

1 12

MN Nậm Ét

32

34

2

1.13

MN Sơn Ca

35

30

-5

1.14

MN Mường Giàng

36

36

0

2

Cấp Tiểu học

228

228

0

2.1

TH Chiềng Bằng

29

29

0

2.2

TH Chiềng Khay

55

55

0

2.3

TH Kim Đồng

43

43

0

2.4

TH Mường Giàng

41

41

0

2.5

TH Mường Giôn

38

38

0

2.6

TH Phiêng Mựt

22

22

0

3

Cấp THCS

163

163

0

3.1

THCS Chiềng Bằng

23

20

-3

3.2

Trường THCS Mường Giôn

39

42

3

3.3

THCS Mường Giàng

30

29

-1

3.4

THCS Nguyễn Tất Thành

32

32

0

3.5

THCS Chiềng Khay

39

40

1

4

Cấp TH&THCS

452

462

10

4.1

TH&THCS Bình Minh

43

42

-1

4.2

TH&THCS Cà Nàng

51

54

3

4.3

TH&THCS Chiềng Khoang

75

76

1

4.4

TH&THCS Ching Ơn

48

50

2

4.5

TH&THCS LGiôn

51

54

3

4.6

TH&THCS Mường Chiên

27

25

-2

4.7

TH&THCS Mường Sại

50

49

-1

4.8

TH&THCS Pá Ma Pha Khinh

38

41

3

4.9

TH&THCS Nặm Ét

69

71

2

(8)

HUYỆN SÔNG MÃ

2194

2219

25

a

Khối Mầm non

640

624

-16

1

Trường MN Anh Đào Chiềng Sơ

28

28

0

2

Trường MN Ban Mai Huổi Một

37

37

0

3

Trường MN Biên Cương Mường Sai

28

28

0

4

Trường MN Bình Minh Mường Hung

36

34

-2

5

Trường MN Hoa Ban Yên Hưng

32

32

0

6

Trường MN Hoa Cúc Đứa Mòn

35

32

-3

7

Trường MN Hoa Đào Mường Cai

31

31

0

8

Trường MN Hoa Hồng Chiềng Khương

45

42

-3

9

Trường MN Hoa Lan Nậm Ty

40

37

-3

10

Trường MN Hoa Mai Nậm Mằn

20

20

0

11

Trường MN Hoạ My Chiềng En

25

24

-1

12

Trường MN Hoa Phượng Đỏ Bó Sinh

21

21

0

13

Trường MN Hương Sen Chiềng Cang

39

37

-2

14

Trường MN Hoa Sữa Pú Bẩu

19

19

0

15

Trường MN Sơn Ca Chiềng Phung

27

26

-1

16

Trường MN Thị trấn

52

52

0

17

Trường MN Tuổi Hoa Mường Lầm

23

23

0

18

Trường MN 8/3 Chiềng Khoong

55

54

-1

19

Trường MN Ánh Dương xã Nà Ngịu

47

47

0

b

Khối Tiểu học

739

755

16

1

Trường TH Bản Mé xã Nà Nghịu

40

41

1

2

Trường TH Chiềng Khoong

39

40

1

3

Trường TH Hải Sơn xã Chiềng Khoong

46

47

1

4

Trường TH Hương Nghịu xã Nà Nghịu

27

27

0

5

Trường TH Nà Nghịu

35

36

1

6

Trường TH Thị trấn

44

49

5

7

Trường Tiểu học Chiềng Khương

69

70

1

8

Trường Tiểu học Chiềng Cang

75

77

2

9

Trường Tiểu học Mường Hung

58

59

1

10

Trường Tiểu học Mường Cai

47

47

0

11

Trường PTDTBT Tiểu học Huổi Một

49

50

1

12

Trường Tiểu học Chiềng Sơ

54

55

1

13

Trường Tiểu học Yên Hưng

38

38

0

14

Trường Tiểu học Đứa Mòn

55

55

0

15

Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ty

63

64

1

c

Khối Trung học cơ sở

457

475

18

1

Trường THCS Chiềng Cang

44

46

2

3

Trường THCS Chiềng Khoong

50

51

1

4

Trường THCS Chiềng Khương

42

44

2

6

Trường THCS Chiềng Sơ

34

34

0

7

Trường THCS Mường Hung

33

35

2

9

Trường THCS Nà Nghịu

46

46

0

11

Trường THCS Thị trấn

41

47

6

12

Trường THCS Yên Hưng

27

27

0

14

Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn

32

34

2

15

Trường PTDTBT THCS Huổi Một

34

36

2

16

Trường PTDTBT THCS Mường Cai

31

32

1

19

Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

43

43

0

d

Liên cp TH và THCS

358

365

7

1

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Sai

52

53

1

2

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nậm Mằn

46

46

0

3

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Bó Sinh

58

62

4

4

Trường Tiểu học và THCS Chiềng Phung

53

54

1

5

Trường Tiểu học và THCS Mường Lầm

53

54

1

6

Trường Tiểu học và THCS Chiềng En

57

57

0

7

Trường Tiểu học và THCS Pú Bẩu

39

39

0

(9)

HUYẸN SP CỘP

940

965

25

a

Khối Mầm non

320

330

10

1

Trường MN Ban Mai Nậm Lanh

23

24

1

2

Trường MN Biên Cương Mường Lèo

23

24

1

3

Trường MN Hoa Đào Púng Bánh

38

39

1

4

Trường MN Hoạ Mi Dồm Cang

26

27

1

5

Trường MN Sơn Ca Sam Kha

25

26

1

6

Trường MN Hoa Phượng Đỏ Sốp Cộp

58

59

1

7

Trường MN Hoa Ban Mường Và

65

67

2

8

Trường MN Hoa Phong Lan Mường Lạn

62

64

2

b

Khối Tiểu học

119

122

3

1

Trường PTDTBT TH Mường Lạn

69

71

2

2

Trường Tiểu học Púng Bánh

50

51

1

c

Khối trung học cơ sở

74

76

2

1

Trường THCS Púng Bánh

33

34

1

2

Trường PTDTBT-THCS Mường Lạn

41

42

1

d

Khối liên cấp TH & THCS

427

437

10

1

Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo

60

62

2

2

Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

53

55

2

3

Trường TH và THCS Dồm Cang

54

55

1

4

Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

58

59

1

5

Trường TH và THCS Sốp Cộp

71

72

1

6

Trường TH và THCS Mường Và

68

69

1

7

Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

63

65

2

(10)

THÀNH PH SƠN LA

1473

1489

16

a

Khối Mm non

494

510

16

1

Trường MN Bế Văn Đàn

27

29

2

2

Trường MN Chiềng Cơi

24

24

0

3

Trường MN Chiềng Cọ

30

32

2

4

Trường MN Chiềng Đen

34

37

3

5

Trường MN Chiềng Lề

34

37

3

6

Trường MN Chiềng Sinh

35

36

1

7

Trường MN Chiềng Xôm

30

31

1

8

Trường MN Hoa Hồng

20

21

1

9

Trường MN Hoa Phượng

35

36

1

10

Trường MN Hua La

48

46

-2

11

Trường MN Sao Mai

26

26

0

12

Trường MN Tô Hiệu

40

41

1

13

Trường MN Lò Văn Giá

51

54

3

14

Trường MN Quyết Thắng

60

60

0

b

Khối Tiểu học

338

338

0

1

Trường TH Chiềng Đen

49

49

0

2

Trường TH Chiềng Lề

54

54

0

3

Trường TH Chiềng Sinh

40

40

0

4

Trường TH Hua La

54

54

0

5

Trường TH Kim Đồng

31

31

0

6

Trường TH Lò Văn Giá

38

38

0

7

Trường TH Quyết Thắng

36

36

0

8

Trường TH Trần Quốc Ton

36

36

0

c

Khối trung học cơ sở

292

292

0

1

Trường THCS Chiềng An

33

33

0

2

Trường THCS Chiềng Đen

26

26

0

3

Trường THCS Chiềng Sinh

52

52

0

4

Trường THCS Hua La

37

37

0

5

Trường THCS Lê Quý Đôn

46

46

0

6

Trường THCS Nguyễn Trãi

50

50

0

7

Trường THCS Quyết Thắng

48

48

0

d

Liên cấp TH và & THCS

349

349

0

1

Trường TH&THCS Chiềng Cọ

55

55

0

2

Trường TH&THCS Chiềng Cơi

31

31

0

3

Trường TH&THCS Chiềng Xôm

53

53

0

4

Trường TH&THCS Chiềng Ngần A

49

49

0

5

Trường TH&THCS Chiềng Ngần B

48

48

0

6

Trường TH&THCS Quyết Tâm

55

55

0

7

Trường TH&THCS Tô Hiệu

58

58

0

(11)

HUYỆN VÂN HỒ

1183

1198

15

a

Khối Mầm non

381

396

15

1

Trường MN Chiềng Khoa

31

32

1

2

Trường MN Chiềng Xuân

21

22

1

3

Trường MN Chiềng Yên

22

23

1

4

Trường MN Liên Hoà

21

22

1

5

Trường MN Mường Men

16

17

1

6

Trường MN Mường Tè

24

24

0

7

Trường MN Quang Minh

19

21

2

8

Trường MN Song Khủa

28

30

2

9

Trường MN Suối Bàng

21

22

1

10

Trường MN Tân Xuân

29

30

1

11

Trường MN Tô Múa

27

30

3

12

Trường MN Xuân Nha

25

26

1

13

Trường MN Lóng Luông

41

41

0

14

Trường MN Vân Hồ

56

56

0

b

Khối Tiểu học

141

141

0

1

Trường TH Lóng Luông

56

60

4

2

Trường TH Vân Hồ

85

81

-4

c

Khi trung học cơ sở

63

63

0

1

Trường THCS Lóng Luông

28

28

0

2

Trường THCS Vân Hồ

35

35

0

d

Liên cấp TH và & THCS

598

598

0

1

Trường TH-THCS Quang Minh

29

29

0

2

Trường TH và THCS Chiềng Khoa

57

57

0

3

Trường TH và THCS Chiềng Yên

51

51

0

4

Trường TH và THCS Liên Hòa

38

38

0

5

Trường TH và THCS Mường Men

29

29

0

6

Trường TH và THCS Mường Tè

51

49

-2

7

Trường TH và THCS Sơng Khủa

57

57

0

8

Trường TH và THCS Suối Bàng

48

47

-1

9

Trường TH và THCS Tân Xuân

60

64

4

10

Trường TH và THCS Tô Múa

64

64

0

11

Trường TH và THCS Chiềng Xuân

56

53

-3

12

Trường TH và THCS Xuân Nha

58

60

2

(12)

HUYỆN MỘC CHÂU

1944

1944

0

a

Khối Mầm non

650

650

0

1

Trường MN Chiềng Hắc

36

37

-1

2

Trường MN Chiềng Khừa

29

29

0

3

Trường MN Đông Sang

34

34

0

4

Trường MN Hua Păng

29

29

0

5

Trường MN Lóng Sập

32

32

0

6

Trường MN Măng non

34

34

0

7

Trường MN Mường Sang

29

29

0

8

Trường MN Nà Mường

26

26

0

9

Trường MN Phiêng Luông

22

22

0

10

Trường MN Phong Lan

43

45

-2

11

Trường MN Quy Hướng

26

26

0

12

Trường MN Tà Lại

21

21

0

13

Trường MN Tân Hp

35

35

0

14

Trường MN Tân Lập

46

48

-2

15

Trường MN Tây Tiến

28

30

-2

16

Trường MN Họa Mi

46

43

3

17

Trường MN Hoa Đào

48

46

2

18

Trường MN Thảo Nguyên

40

38

2

19

Trường MN Mộc Lỵ

46

46

0

b

Khối Tiểu hc

158

158

0

1

Trường TH 8/4

48

48

0

2

Trường TH Mộc Lỵ

39

39

0

3

Trường TH Chiềng Sơn

71

71

0

c

Khối trung học cơ sở

94

94

0

1

Trường THCS 8/4

48

48

0

2

Trường THCS Mộc Lỵ

46

46

0

d

Liên cp TH & THCS

1042

1042

0

1

Trường Tiểu học và THCS 19/5

78

81

-3

2

Trường Tiểu học và THCS 14/6

59

58

-1

3

Trường Tiểu học và THCS 15/10

44

44

0

4

Trường Tiểu học và THCS Chiềng Hắc

87

87

0

5

Trường PTDT BT Tiểu học và THCS Chiềng Khừa

57

56

-1

6

Trường Tiểu học và THCS Đông Sang

66

66

0

7

Trường Tiểu học và THCS Hua Păng

58

58

0

8

Trường Tiểu học và PTDT BT THCS Lóng Sập

77

76

-1

9

Trường Tiểu học và THCS Mường Sang

57

57

0

10

Trường Tiểu học và THCS Nà Mường

55

55

0

11

Trường Tiểu học và THCS Nà Tân

60

60

0

12

Trường Tiểu học và THCS Tân Lập

69

69

0

13

Trường Tiểu học và THCS Phiêng Luông

51

51

0

14

Trường Tiểu học và THCS Quy Hướng

50

50

0

15

Trường Tiểu học và THCS Tà Lại

44

44

0

16

Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến

60

60

0

17

Trường PTDT bán trú THCS Tân Hp

70

70

0

L

LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP Y T

2244

2244

0

I

CẤP TỈNH

364

364

0

1

TT Kiểm soát bệnh tật

136

136

0

2

Bệnh viện Lao và Bệnh phổi

96

96

0

3

Bệnh viện Tâm thần

47

47

0

4

Bệnh viện mắt

40

40

0

5

TT Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm

22

22

0

6

TT Pháp Y

11

11

0

7

TT Giám định Y khoa

12

12

0

II

CẤP HUYỆN

460

460

0

1

TT Y tế Mường La

38

38

0

2

TT Y tế Sông Mã

40

40

0

3

TT Y tế Sốp Cộp

35

35;

0

4

TT Y tế Thành phố

35

35

0

5

TT Y tế Quỳnh Nhai

37

37

0

6

TT Y tế Phú Yên

43

43

0

7

TT Y tế Mộc Châu

45

45

0

8

TT Y tế Vân Hồ

34

34

0

9

TT Y tế Yên Châu

40

40

0

10

TT Y tế Thuận Châu

43

43

0

11

TT Y tế Mai Sơn

39

39

0

12

TT Y tế Bắc Yên

31

31

0

III

CẤP XÃ

1420

1420

0

 

Các trạm Y tế huyện Mường La

111

111

0

1

Trạm Y tế xã Chiềng Ân

6

6

0

2

Trạm Y tế xã Chiềng Công

7

7

0

3

Trạm Y tế xã Chiềng Hoa

7

7

0

4

Trạm Y tế xã Chiềng Lao

8

8

0

5

Trạm Y tế xã Chiềng Muôn

5

5

0

6

Trạm Y tế xã Chiềng San

6

6

0

7

Trạm Y tế xã Hua Trai

7

7

0

8

Trạm Y tế xã Mường Bú

9

9

0

9

Trạm Y tế xã Mường Chùm

7

7

0

10

Trạm Y tế xã Mường Trai

6

6

0

11

Trạm Y tế xã Nặm Giôn

7

7

0

12

Trạm Y tế xã Nặm Băm

6

6

0

13

Trạm Y tế xã Ngọc Chiến

8

8

0

14

Trạm Y tế xã Ít Ong

8

8

0

15

Trạm Y tế xã Pi Toong

7

7

0

16

Trạm Y tế xã Tạ Bú

7

7

0

 

Các trạm Y tế huyện Sông Mã

138

138

0

1

Trạm y tế xã Mường Sai

6

6

0

2

Trạm y tế xã Chiềng Khương

8

8

0

3

Trạm y tế xã Chiềng Cang

8

8

0

4

Trạm y tế xã Mường Hung

8

7

-ỉ

5

Trạm y tế xã Mường Cai

7

7

0

6

Trạm y tế xã Chiềng Khoong

9

9

0

7

Trạm y tế xã Huổi Một

7

7

0

8

Trạm y tế Thị trấn Sông Mã

7

7

0

9

Trạm y tế xã Nà Nghịu

9

9

0

10

Trạm y tế xã Chiềng Sơ

8

8

0

11

Trạm y tế xã Nậm Mằn

6

6

0

12

Trạm y tế xã Yên Hưng

7

7

0

13

Trạm y tế xã Mường Lầm

7

7

0

14

Trạm y tế xã Chiềng En

7

7

0

15

Trạm y tế xã Đứa Mòn

6

7

1

16

Trạm y tế xã Pú Bẩu

6

6

0

17

Trạm y tế xã Bó Sinh

7

7

0

18

Trạm y tế Chiềng Phung

7

7

0

19

Trạm y tế Nậm Ty

8

8

0

 

Các trạm Y tế huyện Sốp Cp

70

70

0

1

Trạm y tế xã Sốp Cộp

9

9

0

2

Trạm y tế xã Nậm Lạnh

8

8

0

3

Trạm y tế xã Mường Và

10

10

0

4

Trạm y tế xã Mường Lạn

10

10

0

5

Trạm y tế xã Dồm Cang

8

8

0

6

Trạm y tế xã Púng Bánh

9

9

0

7

Trạm y tế xã Sam Kha

8

8

0

8

Trạm y tế Mường Lèo

8

8

0

 

Các trạm Y tế thành phố

100

100

0

1

Trạm y tế phường Chiềng Lề

10

10

0

2

Trạm y tế phường Tô Hiệu

9

9

0

3

Trạm y tế phường Quyết Thắng

10

10

0

4

Trạm y tế phường Quyết Tâm

10

10

0

5

Trạm y tế phường Chiềng An

9

9

0

6

Trạm y tế phường Chiềng Sinh

10

10

0

7

Trạm y tế phường Chiềng Cơi

7

7

0

8

Trạm y tế xã Chiềng Xôm

6

6

0

9

Trạm y tế xã Chiềng Ngần

8

8

0

10

Trạm y tế xã Chiềng Cọ

8

8

0

11

Trạm y tế xã Chiềng Đen

6

6

0

12

Trạm y tế xã Hua La

7

7

0

 

Các trạm Y tế huyện Quỳnh Nhai

82

82

0

1

Trạm Y tế xã Cà Nàng

6

6

0

2

Trạm Y tế xã Chiềng Bằng

8

8

0

3

Trạm Y tế xã Chiềng Khay

8

8

0

4

Trạm Y tế xã Chiềng Khoang

9

9

0

5

Trạm Y tế xã Chiềng Ơn

6

6

0

6

Trạm Y tế xã Mường Chiến

6

6

0

7

Trạm Y tế xã Mường Giàng

11

11

0

8

Trạm Y tế xã Mường Giôn

10

10

0

9

Trạm Y tế xã Mường Sại

6

6

0

10

Trạm Y tế xã Nậm Ét

6

6

0

11

Trạm Y tế xã Pá Ma Pha Khinh

6

6

0

 

Các trạm Y tế huyện Phù Yên

171

171

0

1

Trạm y tế Thị Trấn

7

7

0

2

Trạm y tế xã Suối Tọ

6

6

0

3

Trạm y tế xã Mường Thải

6

6

0

4

Trạm y tế xã Mường Cơi

8

8

0

5

Trạm y tế xã Quang Huy

8

8

0

6

Trạm y tế xã Huy Bắc

7

7

0

7

Trạm y tế xã Huy Thượng

6

6

0

8

Trạm y tế xã Gia Phù

7

7

0

9

Trạm y tế xã Tường Phù

7

7

0

10

Trạm y tế xã Huy Hạ

7

7

0

11

Trạm y tế xã Huy Tân

6

6

0

12

Trạm y tế xã Mường lang

6

6

0

13

Trạm y tế xã Suối Bau

6

6

0

14

Trạm y tế xã Huy Tường

6

6

0

15

Trạm y tế xã Sập Xa

6

6

0

16

Trạm y tế xã Tường Thượng

6

6

0

17

Trạm y tế xã Tường Tiến

5

5

0

18

Trạm y tế xã Tường Phong

6

6

0

19

Trạm y tế xã Tường Hạ

6

6

0

20

Trạm y tế xã Kim Bon

6

6

0

21

Trạm y tế xã Mường Bang

6

6

0

22

Trạm y tế xã Đá Đỏ

6

6

0

23

Trạm y tế xã Tân Phong

6

6

0

24

Trạm y tế xã Nam Phong

6

6

0

25

Trạm y tế xã Bắc Phong

6

6

0

26

Trạm y tế xã Mường Do

6

6

0

27

Trạm y tế xã Tân Lang

7

7

0

 

Các trạm Y tế huyện Mộc Châu

108

108

0

1

Trạm Y tế TT Mộc Châu

9

9

0

2

Trạm Y tế TT Nông trường

9

9

0

3

Trạm Y tế xã Đông Sang

7

7

0

4

Trạm Y tế Nà Mường

7

7

0

5

Trạm Y tế xã Tà Lại

7

7

0

6

Trạm y tế xã Tân Lập

7

7

0

7

Trạm y tế xã Phiêng Luông

7

7

0

8

Trạm Y tế xã Chiềng Hắc

8

8

0

9

Trạm Y tế xã Chiềng Sơn

8

8

0

10

Trạm Y tế xã Quy Hướng

6

6

0

11

Trạm Y tế xã Hua Păng

7

7

0

12

Trạm Y tế Tân Họp

7

7

0

13

Trạm Y tế Mường Sang

6

6

0

14

Trạm Y tế Lóng Sập

7

7

0

15

Trạm Y tế Chiềng Khừa

6

6

0

 

Các trạm Y tế huyện Vân Hồ

78

78

0

1

Trạm Y tế xã Chiềng Khoa

5

5

0

2

Trạm Y tế xã Chiềng Xuân

6

6

0

3

Trạm Y tế xã Chiềng Yên

6

6

0

4

Trạm Y tế xã Liên Hoà

5

5

0

5

Trạm Y tế xã Lóng Luông

6

6

0

6

Trạm Y tế xã Mường Men

5

5

0

7

Trạm Y tế xã Mường Tè

5

5

0

8

Trạm Y tế xã Quang Minh

5

5

0

9

Trạm Y tế xã Song Khủa

6

6

0

10

Trạm Y tế xã Suối Bàng

5

5

0

11

Trạm Y tế xã Tân Xuân

6

6

0

12

Trạm Y tế xã Tô Múa

6

6

0

13

Trạm Y Tế xã Vân Hồ

7

7

0

14

Trạm Y tế xã Xuân Nha

5

5

0

 

Các trạm Y tế huyện Yên Châu

107

107

0

1

Trạm Y tế Thị trấn

7

7

0

2

Trạm Y tế xã Chiềng Đông

9

9

0

3

Trạm Y tế xã Chiềng Hặc

6

6

0

4

Trạm Y tế xã Chiềng Khoi

6

6

0

5

Trạm Y tế xã Chiềng On

8

8

0

6

Trạm Y tế xã Chiềng Pằn

7

7

0

7

Trạm Y tế xã Chiềng Tương

7

7

0

8

Trạm Y tế xã Chiềng Sàng

8

8

0

9

Trạm Y tế xã Mường Lụm

6

6

0

10

Trạm Y tế xã Lóng Phiêng

7

7

0

11

Trạm Y tế xã Phiêng Khoài

10

10

0

12

Trạm Y tế xã Tú Nang

7

7

0

13

Trạm Y tế xã Sặp Vạt

7

7

0

14

Trạm Y tế xã Viêng Lán

6

6

0

15

Trạm Y tế xã Yên Sơn

6

6

0

 

Các trạm Y tế huyện Thuận Châu

193

193

0

1

Trạm y tế Thị Trấn

5

5

0

2

Trạm y tế xã Bản Lầm

6

6

0

3

Trạm y tế xã Bon Phng

6

6

0

4

Trạm y tế xã Bó Mười

7

7

0

5

Trạm y tế xã Co Mạ

7

7

0

6

Trạm y tế xã Co Tòng

6

6

0

7

Trạm y tế xã É Tòng

6

6

0

8

Trạm y tế xã Chiềng Bôm

7

7

0

9

Trạm y tế xã Chiềng Pấc

6

6

0

10

Trạm y tế xã Chiềng Pha

7

7

0

11

Trạm y tế xã Chiềng La

6

6

0

12

Trạm y tế xã Chiềng Ly

8

8

0

13

Trạm y tế xã Chiềng Ngàm

6

6

0

14

Trạm y tế xã Liệp Tè

6

6

0

15

Trạm y tế xã Long Hẹ

7

7

0

16

Trạm y tế xã Mui Nọi

7

7

0

17

Trạm y tế xã Mường Bám

8

8

0

18

Trạm y tế xã Mường É

7

7

0

19

Trạm y tế xã Mường Khiêng

8

8

0

20

Trạm y tế xã Nậm Lầu

7

7

0

21

Trạm y tế xã Noong Lay

5

5

0

22

Trạm y tế xã Pá Lông

6

6

0

23

Trạm y tế xã Phổng Lái

8

8

0

24

Trạm y tế xã Phổng Lăng

6

6

0

25

Trạm y tế xã Phổng Lập

6

6

0

26

Trạm y tế xã Púng Tra

6

6

0

27

Trạm Y tế xã Tông Cọ

7

7

0

28

Trạm Y tế xã Tông Lnh

9

9

0

29

Trm y tế xã Thôm Mòn

7

7

0

 

Các trạm Y tế huyện Mai Sơn

158

158

0

1

Tram y tế thtrấn Hát Lót

10

10

0

2

Tram y tế xã Hát Lót

9

9

0

3

Trm y tế xã Nà Bó

7

7

0

4

Xã Cò Nòi

10

10

0

5

Trm y tế xã Chiềng Mung

9

9

0

6

Trạm y tế xã Mường Bon

8

8

0

7

Trạm y tế xã Chiềng Lương

8

8

0

8

Trạm y tế Xã Tà Hộc

6

6

0

9

Trạm y tế xã Mường Bằng

7

7

0

10

Trạm y tế xã Chiềng Sung

6

6

0

11

Trạm y tế xã Chiềng Chăn

6

6

0

12

Trạm y tế xã Chiềng Dong

6

6

0

13

Trạm y tế xã Chiềng Mai

7

7

0

14

Trạm y tế xã Chiềng Ve

6

6

0

15

Trạm y tế xã Chiềng Kheo

6

6

0

16

Trạm y tế xã Chiềng Ban

7

7

0

17

Trạm y tế xã Chiềng Chung

8

8

0

18

Trạm y tế xã Mường Chanh

6

6

0

19

Trạm y tế Xã Nà Ớt

6

6

0

20

Trạm y tế xã Phiêng Cằm

7

7

0

21

Trạm y tế xã Phiêng Pằn

7

7

0

22

Trạm y tế xã Chiềng Nơi

6

6

0

 

Các trạm Y tế huyện Bắc Yên

104

104

0

1

Trạm y tế Thị Trấn

9

9

0

2

Trạm y tế xã Phiêng Ban

9

9

0

3

Trạm y tế xã Song Pe

5

5

0

4

Trạm y tế xã Hồng Ngài

7

7

0

5

Trạm y tế xã Mường Khoa

6

6

0

6

Trạm y tế xã Tạ Khoa

7

7

0

7

Trạm y tế xã Chiềng Sại

5

5

0

8

Trạm y tế xã Phiêng Côn

6

6

0

9

Trạm y tế xã Chim Vàn

6

6

0

10

Trạm y tế xã Pắc Ngà

7

7

0

11

Trạm y tế xã Tà Xùa

8

8

0

12

Trạm y tế xã Làng Chếu

5

5

0

13

Trạm y tế xã Xím Vàng

8

8

0

14

Trạm y tế xã Hua Nhàn

5

5

0

15

Trạm y tế xã Háng Đồng

5

5

0

16

Trạm y tế xã Hang Chú

6

6

0

K

DỰ PHÒNG

3

42

39

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2994/QĐ-UBND ngày 30/12/2020 về giao số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập tỉnh Sơn La năm 2021 do tỉnh Sơn La ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.075

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.82.128
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!