Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Công văn 639/BNV-VP 2023 triển khai Quyết định 893/QĐ-TTg phát triển dữ liệu dân cư
Số hiệu:
639/BNV-VP
Loại văn bản:
Công văn
Nơi ban hành:
Bộ Nội vụ
Người ký:
Phạm Thị Thanh Trà
Ngày ban hành:
21/02/2023
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
Triển khai Đề án xây dựng CSDLQG về cán bộ, công chức, viên chức
Đây là nội dung tại Công văn 639/BNV-VP ngày 21/02/2023 về triển khai Quyết định 893/QĐ-TTg ngày 25/6/2020 phê duyệt Đề án xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức và Quyết định 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022.
Theo đó, Bộ Nội vụ đề nghị các Bộ, ngành và địa phương (BNĐP) tổ chức cập nhập dữ liệu, xác thực thông tin về cán bộ, công chức, viên chức (CBCCVC) thuộc phạm vi quản lý của mình và kết nối, chia sẻ dữ liệu với Cơ sở dữ liệu quốc gia (CSDLQG) về CBCCVC, cụ thể như sau:
- Đối với BNĐP đã có phần mềm hoặc CSDLQG về CBCCVC:
+ Có trách nhiệm kết nối, chia sẻ dữ liệu những trường thông tin hiện có trong phần mềm quản lý CBCCVC với CSDLQG do Bộ Nội vụ quản lý thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia (NDXP) hoặc kết xuất dữ liệu để cập nhật vào CSDLQG, hoàn thành trước ngày 10/3/2023.
+ Tổ chức nâng cấp phần mềm quản lý CBCCVC đáp ứng đủ 109 trường thông tin, cập nhật dữ liệu đảm bảo “Đúng - Đủ - Sạch - Sống”, thực hiện kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG thông qua Nền tảng NDXP, hoàn thành trước ngày 30/4/2023…
- Đối với BNĐP chưa có phần mềm hoặc CSDLQG về CBCCVC:
+ Có trách nhiệm sử dụng thí điểm phần mềm quản lý CBCCVC do Tập đoàn VNPT hỗ trợ (thời gian hỗ trợ hết năm 2023) để tổ chức cập nhật đủ 109 trường dữ liệu về CBCCVC thuộc thẩm quyền quản lý để đảm bảo dữ liệu “Đúng - Đủ - Sống” và gửi về Bộ Nội vụ để cập nhật vào CSDLQG về CBCCVC, hoàn thành trước ngày 30/5/2023.
+ Bộ Nội vụ có trách nhiệm đối khớp, xác thực, làm sạch các trường dữ liệu theo quy định với CSDLQG về dân cư và đồng bộ lại dữ liệu với BNĐP để quản lý và sử dụng, hoàn thành trước ngày 30/6/2023...
Xem nội dung chi tiết tại Công văn 639/BNV-VP ngày 21/02/2023.
Kính gửi:
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ;
-
UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Thực hiện Quyết định số 893/QĐ-T T g, ngày
25/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án xây dựng Cơ s ở dữ liệu quốc
gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước (gọi tắt là
CSDLQG về CBCCVC) và Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 phê duyệt Đề án
phát triển ứng dụng dữ liệu d â n cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số
quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 (gọi tắt là Đề án 06).
Trong thời gian tới Bộ Nội vụ s ẽ sử dụng 109 trường dữ liệu (Phụ l ụ c 1) trong
CSDLQG về CBCCVC phục vụ giao biên chế và qu ả n lý đ ội ngũ CBCCVC, theo đó Bộ Nội vụ đề nghị các
Bộ, ngành và địa phương (gọi tắt là BNĐP) tổ chức cập nhập dữ liệu, xác thực
thông tin về CBCCVC thuộc phạm vi quản lý của mình và kết n ố i, chia sẻ dữ
liệu với CSDLQG về CBCCVC theo cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói
tin phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC (Phụ lục 2), cụ thể
như sau:
1. Đối với các BNĐP
đã có phần mềm hoặc CSDL về CBCCVC
a) Các BNĐP có trách nhiệm kết nối,
chia sẻ dữ liệu những trường thông tin hiện có trong phần mềm quản lý CBCCVC với
CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý thông qua N ề n tảng tích hợp, chia
sẻ dữ liệu quốc gia (NDXP) hoặc kết xuất dữ liệu đề cập nhật vào CSDLQG về
CBCCVC. Thời gian hoàn thành trước ngày 10/3/2023.
b) Tổ chức nâng cấp phần mềm qu ả n lý CBCCVC đ áp ứng đủ 109
trường thông tin, cập nhật dữ liệu đảm bảo “Đúng - Đủ - Sạch - S ống” , thực hiện kết
nối, chia s ẻ dữ liệu với
CSDLQG về CBCCVC thông qua N ề n tảng tích h ợ p, chia sẻ dữ liệu NDXP. Thời gian hoàn thành
trước ngày 30/4/2023.
Trường hợp không có kh ả năng n â ng cấp phần mềm
hoặc CSDL đ ể đáp ứng điều
kiện kết nối, chia s ẻ dữ liệu với
CSDLQG về CBCCVC thì sử dụng thí điểm phần mềm quản lý CBCCVC do Tập đ oàn VNPT hỗ
trợ (thời gian hỗ trợ hết năm 2023) để tổ chức cập nhật đ ủ 109 trường dữ
liệu về CBCCVC thuộc thẩm quyền quản lý, đảm bảo “Đúng - Đủ - Sạch - S ống” và kết nối,
chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý. Thời gian hoàn thành
trước ngày 30/5/2023.
Ch ủ động xây dựng hoặc thuê phần mềm/CSD L về CBCCVC bảo
đảm đ ủ điều
kiện kết nối , chia sẻ dữ
liệu với CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý thông qua Nền t ả ng tích h ợ p , chia sẻ dữ
liệu NDXP. Thời gian hoàn thành trước ngày 31/12/2023.
c) Bộ Nội vụ có trách nhiệm đối khớp,
xác thực, làm sạch các trường dữ liệu theo quy định với Cơ s ở dữ liệu quốc
gia về dân cư (CSDLQG về
dân cư) và đồng bộ lại dữ liệu với BNĐP để qu ả n lý và sử dụng. Thời
gian hoàn thành trước ngày 30/6/2023.
2. Đối với các BNĐP
chưa có phần mềm hoặc CSDL về CBCCVC
a) Các BNĐP có trách nhiệm sử dụng thí
điểm phần mềm qu ả n lý CBCCVC
do Tập đoàn VNPT hỗ trợ (thời gian hỗ trợ hết năm 2023) đ ể tổ chức cập
nhật đủ 109 trường dữ liệu về CBCCVC thuộc thẩm quyền quản lý đ ể đảm bảo dữ
liệu “Đúng - Đủ - Sống” và g ử i về Bộ Nội vụ đ ể cập nhật vào
CSDL Q G về CBCCVC.
Thời gian hoàn thành trước ngày 30/5/2023.
b) Bộ Nội vụ có trách nhiệm đối khớp,
xác thực, làm sạch các trường dữ liệu theo quy định với Cơ sở dữ liệu quốc gia
về dân cư (CSDLQG về dân cư) và đồng bộ lại dữ liệu với BNĐP đ ể quản lý và sử
dụng. Thời gian hoàn thành trước ngày 30/6/2023.
c) Chủ động xây dựng hoặc thuê phần mềm/CSDL
về CBCCVC bảo đảm đủ điều kiện kết nối, chia s ẻ dữ liệu vớ CSDLQG về
CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý thông qua N ề n tảng tích hợp, chia s ẻ dữ liệu
NDXP. Thời gian hoàn thành trước ngày 31/12/2023.
Đầu mối liên hệ:
- Bộ Nội vụ: Ông Vũ Đăng Minh, Chánh
Văn phòng Bộ Nội vụ, đ iện thoại
0903259566; ông Đỗ Ngọc Vĩnh, Phó Giám đốc Trung tâm Công nghệ số quốc gia, Cục
Chuyển đổi số quốc gia, Bộ Thông tin và Truyền thông (cán bộ biệt phái làm việc
tại Bộ Nội vu), điện thoại 0912226979.
- VNPT (cán bộ
hỗ trợ kỹ thuật): Ông Nguyễn Trọng Tuấn, điện thoại: 0912005222; ôn g Nguyễn Việt H ưng, điện thoại
0912227754.
Đề nghị các các Bộ, cơ quan ngang Bộ,
cơ quan thuộc Chính phủ; UBND các t ỉ nh, thành phố trực thuộc Trung ương khẩn
trương tổ chức triển khai thực hiện, b ả o đả m chất lượng và tiến độ./.
Nơi nhận:
-
Như trên;
- Thủ tướng Chính phủ (để b/c);
- Phó Th ủ tướng Tr ầ n Hồng H à ( đ ể b/c);
- Phó Th ủ tướng Tr ầ n Lưu Quang
(để chỉ đạo);
- Bộ Công an ( để phối h ợp );
-
SNV các t ỉ nh, tp trực
thuộc TW (để thực hiện);
- Bộ trưởng;
- TT Nguy ễ n Tr ọ ng Thừa (đ ể ch ỉ đ ạo);
- Lưu: V T, VP (CVP
V.Đ. Minh).
BỘ TRƯỞNG
Phạm Thị Thanh Trà
DANH
SÁCH 109 TRƯỜNG THÔNG TIN VỀ CBCCVC TRONG CSDLQG VỀ CBCCVC
(Mẫu Sơ yếu Lý lịch hợp nhất )
(Kèm
theo Công văn số 639/BNV-VP ngày 21/02/2023)
Cơ quan quản lý cán bộ, công chức, viên
chức:.....…………………..................................
Cơ quan, đơn vị sử dụng cán bộ, công chức,
viên chức:……........................................…
Số hiệu:……………………………………………………………………………………...
Mã số định
danh:…………………………………………………………………………….
Ảnh màu
(4 x 6 cm)
SƠ YẾU LÝ LỊCH
1) Họ và tên khai sinh (viết chữ in
hoa):………………… Giới tính:….……
2) Các tên gọi khác: …………………………………………………………
3) Sinh ngày: …… tháng …… năm
…………………………………………
4) Nơi sinh:……………………………………………………………….
5) Quê quán (xã, phường):
........... (huyện, quận):...........(tỉnh, TP): ...............
6) Dân tộc:
..........................................................................................................................
7) Tôn giáo:
........................................................................................................................
8) Số CCCD:……………………….Ngày cấp:……/……/…………SĐT
liên hệ:……..…
9) Sổ BHXH:………………………………………Số thẻ
BHYT:………..………………
10) Nơi ở hiện nay:
............................................................................................................
11) Thành phần gia đình xuất thân:
....................................................................................
12) Nghề nghiệp trước khi được tuyển
dụng:......................................................................
13) Ngày được tuyển dụng lần đầu: …../…../……
Cơ quan, tổ chức, đơn vị tuyển dụng: ......
14) Ngày vào cơ quan hiện đang công tác:
........................................................................
15) Ngày vào Đảng Cộng sản Việt Nam: ……/……/…
Ngày chính thức:……./……/…
16) Ngày tham gia tổ chức chính trị-xã
hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn,
Hội):.................................................................................................................................
17) Ngày nhập ngũ:…/…/…… Ngày xuất
ngũ:…/…/…… Quân hàm cao nhất: ...........
18) Đối tượng chính sách:
..................................................................................................
19) Trình độ giáo dục phổ thông (đã
tốt nghiệp lớp mấy/thuộc hệ nào) : ............................
20) Trình độ chuyên môn cao
nhất:………………..………………………………………
21) Học hàm:
......................................................................................................................
22) Danh hiệu nhà nước phong tặng:
................................................................................
23) Chức vụ hiện tại:
..........................................................................................................
Ngày bổ nhiệm/ngày phê chuẩn: / / Ngày bổ
nhiệm lại/phê chuẩn nhiệm kỳ tiếp theo:.../.../...
24) Được quy hoạch chức
danh:…………………………………………………………
25) Chức vụ kiêm nhiệm:
...................................................................................................
26) Chức vụ Đảng hiện
tại:.................................................................................................
27) Chức vụ Đảng kiêm nhiệm:
.........................................................................................
28) Công việc chính được
giao:.........................................................................................
29) Sở trường công tác:………………………………… Công
việc làm lâu nhất ................
30) Tiền lương
30.1) Ngạch/chức danh nghề nghiệp:…..….. Mã
số: ........................................................
Ngày bổ nhiệm ngạch/ chức danh nghề
nghiệp:………../………../…………………….…
Bậc lương:……………………..… Hệ số:……....……. Ngày
hưởng: ……/……/………..
Phần trăm hưởng:….%; Phụ cấp thâm niên vượt
khung:...%; Ngày hưởng PCTNVK:.../ /...
30.2) Phụ cấp chức vụ: …… Phụ cấp kiêm nhiệm…………..Phụ
cấp khác………………
30.3) Vị trí việc làm:……………………………………………………………
Mã số: .........
Bậc lương ………….Lương theo mức tiền:…….…vnđ.
Ngày hưởng: ……/……/………
Phần trăm hưởng:...%; Phụ cấp thâm niên vượt
khung:..%; Ngày hưởng PCTNVK: …./…/
31) Tình trạng sức
khoẻ:………………….…………………………………………………
Chiều cao:………………cm, Cân nặng:………..…… kg, Nhóm
máu:…………………...
32) QUÁ TRÌNH
ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG
32.1- Chuyên môn (từ trung cấp trở lên cả
trong nước và nước ngoài)
Tháng/năm
Tên cơ sở đào tạo
Chuyên ngành đào
tạo
Hình thức đào tạo
Văn bằng, trình độ
Từ
Đến
32.2- Lý luận chính trị
Tháng/năm
Tên cơ sở đào tạo
Hình thức đào tạo
Văn bằng được cấp
Từ
Đến
32.3- Bồi dưỡng quản lý nhà nước/ chức danh
nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành
Tháng/năm
Tên cơ sở đào tạo
Chứng chỉ được cấp
Từ
Đến
32.4- Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng
Tháng/năm
Tên cơ sở đào tạo
Chứng chỉ được cấp
Từ
Đến
32.5- Tin học
Tháng/năm
Tên cơ sở đào tạo
Chứng chỉ được cấp
Từ
Đến
32.6- Ngoại ngữ/ tiếng dân tộc
Tháng/năm
Tên cơ sở đào tạo
Tên ngoại ngữ/
tiếng dân tộc
Chứng chỉ được cấp
Điểm số
Từ
Đến
33) TÓM TẮT
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
Tháng/ năm
Đơn vị công tác (đảng,
chính quyền, đoàn thể, tổ chức xã hội)
Chức danh/ chức vụ
Từ
Đến
34) ĐẶC ĐIỂM
LỊCH SỬ BẢN THÂN
34.1- Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ
ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?) , đã khai báo cho ai, những
vấn đề gì?: …………………………………………………
34.2- Bản thân có làm việc cho chế độ cũ
Tháng/ năm
Chức danh, chức vụ,
đơn vị, địa điểm đã làm việc
Từ
Đến
34.3-Tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức
chính trị, kinh tế, xã hội … ở nước ngoài
Tháng/năm
Tên tổ chức, địa
chỉ trụ sở, công việc đã làm
Từ
Đến
35) KHEN
THƯỞNG, KỶ LUẬT
35.1- Thành tích thi đua, khen thưởng
Năm
Xếp loại chuyên môn
Xếp loại thi đua
Hình thức khen
thưởng
35.2-Kỷ luật Đảng/ hành chính
Tháng/năm
Hình thức
Hành vi vi phạm
chính
Cơ quan quyết định
Từ
Đến
36) QUAN HỆ
GIA ĐÌNH
36.1- Về bản thân: Cha, Mẹ, Vợ (hoặc chồng),
các con, anh chị em ruột
Mối quan hệ
Họ và tên
Năm sinh
Quê quán, nghề
nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài
nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm
việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có)
36.2- Cha, Mẹ, anh chị em ruột (bên vợ hoặc
chồng)
Mối quan hệ
Họ và tên
Năm sinh
Quê quán, nghề
nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài
nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm
việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có)
37) HOÀN CẢNH
KINH TẾ GIA ĐÌNH
37.1- Quá trình lương của bản thân
Tháng/năm
Mã số
Bậc lương
Hệ số lương
Tiền lương theo vị
trí việc làm
Từ
Đến
37.2- Các loại phụ cấp khác
Tháng/năm
Loại phụ cấp
Phần trăm hưởng
Hệ số
Hình thức hưởng
Giá trị (đồng)
Từ
Đến
37.3- Nguồn thu nhập chính của gia đình hàng
năm
- Lương:
...........................................................................................................................
- Các nguồn khác:
............................................................................................................
- Nhà ở:
+ Được cấp, được thuê (loại nhà):
......................, tổng diện tích sử dụng: ............m2 .
Giấy chứng nhận quyền sở
hữu:………………………………………….…………..
+ Nhà tự mua, tự xây (loại nhà):
...................., tổng diện tích sử dụng: ..................m2 .
Giấy chứng nhận quyền sở hữu:
.......................................................................................
- Đất ở:
+ Đất được cấp:
................................ m2 .
Giấy chứng nhận quyền sử dụng:
.....................................................................................
+ Đất tự mua:
.................................... m2 .
Giấy chứng nhận quyền sử dụng:
.....................................................................................
- Đất sản xuất kinh doanh:
...............................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
38) NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CỦA CƠ QUAN, TỔ
CHỨC, ĐƠN VỊ SỬ DỤNG
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
I. QUY ĐỊNH CHUNG
1. Phạm vi
- Tài liệu này ban hành tiêu chuẩn kỹ
thuật về cấu trúc dữ liệu và định dạng gói tin kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa
các Hệ thống Quản lý cán bộ, công chức, viên chức bộ, tỉnh với CSDLQG về CBCCVC
của Bộ Nội vụ.
- Cấu trúc dữ liệu quy định tại Quyết
định này phục vụ chia sẻ dữ liệu phổ dụng cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân
được khai thác dữ liệu theo quy định của pháp luật qua các dịch vụ chia sẻ dữ
liệu mặc định được quy định tại Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 9/4/2020 của
Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước.
2. Đối tượng áp dụng
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ; Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc
các tổ chức, cá nhân có liên quan chủ động xem xét, áp dụng phù hợp.
3. Mục đích của quy định
- Thống nhất và đồng bộ các thông điệp
dữ liệu được kết nối, chia sẻ từ giữa các Hệ thống Quản lý cán bộ, công chức,
viên chức bộ, tỉnh với cơ sở dữ liệu quốc gia về công chức, viên chức của Bộ
Nội vụ. Thống nhất ý nghĩa của các thông tin được chia sẻ, hạn chế hiểu nhầm,
hiểu sai thông tin.
- Chuẩn hóa các dịch vụ cung cấp dữ
liệu hướng tới một dịch vụ cung cấp cho nhiều mục đích khác nhau, nhiều cơ quan
khác nhau; hạn chế phát sinh nhiều dịch vụ chia sẻ dữ liệu đặc thù.
- Đơn giản hóa quá trình vận hành việc
đồng bộ dữ liệu đến CSDLQG về CBCCVC; tạo điều kiện kết nối chia sẻ dữ liệu dễ
dàng hơn với nhiều cơ quan, tổ chức, cá nhân; hạn chế việc trao đổi thủ công,
trực tiếp để giải quyết vướng mắc về kỹ thuật.
- Hỗ trợ các cơ quan, tổ chức cá nhân
chuẩn bị sẵn các điều kiện, đảm bảo sự tương thích sẵn sàng kết nối, chia sẻ
dữ liệu đến CSDLQG về CBCCVC ngay từ khi thiết kế, xây dựng các ứng dụng, phần
mềm quản lý có liên quan đến CBCCVC.
4. Tài liệu căn cứ và tham chiếu
- Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày
9/4/2020 của Chính phủ quy định về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu trong cơ
quan nhà nước.
- Thông tư số 13/2017/TT-BTTTT ngày
23/6/2017 của Bộ Thông tin và Truyền thông quy định các yêu cầu kỹ thuật về kết
nối các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu với cơ sở dữ liệu quốc gia.
- Thông tư số 39/2017/TT-BTTTT ngày
15/12/2017 của Bộ Thông tin và Truyền thông quy định Danh mục tiêu chuẩn kỹ
thuật về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước.
- Quyết định số 72/2002/QĐ-TTg ngày
10/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ về việc thống nhất dùng bộ mã các ký tự chữ
Việt theo tiêu chuẩn TCVN 6909:2001 trong trao đổi thông tin điện tử giữa các
tổ chức của Đảng và Nhà nước.
- Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày
08/7/2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành bảng danh mục và mã số các
đơn vị hành chính Việt Nam (và các điều chỉnh, bổ sung danh mục thực hiện theo
Quyết định này).
5. Thuật ngữ
- Request: là thông tin được gửi từ
client lên server, để yêu cầu server tìm hoặc xử lý một số thông tin, dữ liệu
mà client muốn.
- Response: là thông tin nhận về sau
khi clien tương tác với server.
- Mô hình dữ liệu (data model): Một
bản trình diễn kỹ thuật sử dụng các ký hiệu, ngôn ngữ để thể hiện cấu trúc, nội
dung của dữ liệu bao gồm các phần tử dữ liệu, thuộc tính, đặc tính, ràng buộc
của dữ liệu; mối quan hệ giữa các phần tử dữ liệu.
- Dịch vụ chia sẻ dữ liệu: Là phương
thức cung cấp, chia sẻ dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về công chức, viên
chức đến các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu khác theo quy định của Nghị định
47/2020/NĐ-CP. Về mặt kỹ thuật khi chia sẻ dữ liệu, dịch vụ chia sẻ dữ liệu
được thể hiện bởi:
+ Các dịch vụ web - API để chia sẻ dữ
liệu trực tuyến qua mạng: Thông điệp dữ liệu chia sẻ là phần dữ liệu trả về
khi gọi các dịch vụ web.
+ Tải file qua mạng (http; ftp…):
Thông điệp dữ liệu là các file được mã hóa theo quy định.
+ Chia sẻ file qua hình thức khác
(email, ổ USB…): Thông điệp dữ liệu là các file được mã hóa theo quy định.
6. Từ ngữ viết tắt
STT
Từ viết tắt
Giải thích
1
CBCCVC
Cán bộ công chức, viên chức
2
API
Application Programming Interface - giao
diện lập trình ứng dụng
3
CSDLQG
Cơ sở dữ liệu quốc gia
4
NDXP
Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc
gia. Có các thành phần chính gồm nền tảng kết nối, tích hợp dịch vụ, quy trình,
dữ liệu (kế thừa và phát triển từ Hệ thống kết nối liên thông các hệ thống
thông tin ở trung ương và địa phương
II. QUY ĐỊNH CHI TIẾT
1. Mô hình kết
nối
Mô hình dữ
liệu
Từ các hệ thống quản lý cán bộ, công
chức, viên chức Bộ/Ngành, Tỉnh/Thành phố và các hệ thống khác sẽ tiến hành tích
hợp API do NDXP cung cấp để có thể kết nối và chia sẻ dữ liệu.
Hệ thống CSDLQG về CBCCVC tiến hành
nhận dữ liệu thông qua NDXP và lưu trữ tại hệ thống CSDLQG về CBCCVC.
2. Danh sách dịch vụ và mã lỗi
2.1. Dịch vụ đồng bộ dữ liệu
STT
Mã API (thông điệp)
Tên API
1
M0001
Nhóm Thông tin chung
2
M0002
Nhóm Thông tin về cơ quan
3
M0003
Nhóm Thông tin tuyển dụng
4
M0004
Nhóm Thông tin quy hoạch cán bộ
5
M0005
Nhóm Thông tin Đảng (thông tin chung)
6
M0006
Nhóm Thông tin Đảng (thông quá trình sinh
hoạt Đảng)
7
M0007
Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo chuyên
ngành
8
M0008
Nhóm Thông tin trình độ đào tạo cao nhất
9
M0009
Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng lý luận
chính trị
10
M0010
Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng quản lý nhà
nước
11
M0011
Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng nghiệp
vụ chuyên ngành
12
M0012
Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng
tin học
13
M0013
Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng
ngoại ngữ
14
M0014
Nhóm Thông tin về trình độ khác (học hàm, học
vị, chức danh khoa học,...)
15
M0015
Nhóm Thông tin Quá trình công tác
16
M0016
Nhóm Thông tin Quá trình tham gia các tổ
chức xã hội
17
M0017
Nhóm Thông tin Đánh giá cán bộ
18
M0018
Nhóm Thông tin Danh sách khen thưởng
19
M0019
Nhóm Thông tin Danh sách kỷ luật
20
M0020
Nhóm Thông tin Đại biểu quốc hội
21
M0021
Nhóm Thông tin Đại biểu hội đồng nhân dân
22
M0022
Nhóm Thông tin Bảng thông tin kiêm nhiệm
23
M0023
Nhóm Thông tin Bảng thông tin bổ nhiệm
24
M0024
Nhóm Thông tin về việc bị bắt, bỏ tù
25
M0025
Nhóm Thông tin về làm việc cho chế độ cũ
26
M0026
Nhóm Thông tin về việc tham gia, có quan hệ
với tổ chức nước ngoài
27
M0027
Nhóm Thông tin về thân nhân ở nước ngoài
28
M0028
Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên vợ,
chồng
29
M0029
Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên bản
thân
30
M0030
Nhóm Thông tin Quá trình Lương
31
M0031
Nhóm Thông tin Quá trình phụ cấp
32
M0032
Nhóm Thông tin Tài sản khác
33
M0033
Nhóm Thông tin xét, đánh giá của đơn vị sử
dụng
34
M0034
Nhóm Thông tin nghỉ việc
35
M0035
Nhóm Thông tin gián đoạn lao động
36
M0036
Nhóm Thông tin bảo hiểm xã hội
37
M0037
Nhóm Thông tin về mã số thuế
38
M0038
Nhóm Thông tin khác
39
M0039
Toàn bộ Thông tin hồ sơ điện tử
40
M0040
Tệp đính kèm
2.1. Danh sách mã lỗi
STT
Mã
Mô tả
Ghi chú
1.
0
Thành công
2.
21
Cấu trúc gói tin gửi đồng bộ không đúng quy
định
3.
22
Cơ quan gửi đồng bộ không có quyền tích hợp
Tài khoản chưa được cấp quyền gửi thông tin
đồng bộ
Hồ sơ CBCCVC không thuộc phạm vi hồ sơ được
phép đồng bộ của đơn vị gửi đồng bộ.
API thêm mới
4.
23
Số CCCD hoặc CMND, Họ và tên, Ngày sinh
trong nhóm định danh không trùng khớp so với hồ sơ
5.
Lấy số CCCD trong hồ sơ làm số định danh
của hồ sơ
6.
Đã tồn tại hồ sơ CBCCVC có trạng thái Đang
làm việc trong CSDL QG
API cập nhật
7.
24
Tồn tại số CMND không trùng khớp với Họ và
tên hoặc Ngày sinh của CBCCVC trong hồ sơ cập nhật
8.
Chỉ cho cập nhật thông tin cho hồ sơ có
trạng thái Đang làm việc
9.
Hồ sơ CBCCVC không tồn tại trong hệ thống.
10.
25
Chỉ cho phép chuyển hồ sơ từ trạng thái
Đang làm việc sang Thôi việc
API xóa
11.
26
Hồ sơ CBCCVC đã được duyệt, không thể thực
hiện xóa
12.
Hồ sơ CBCCVC không tồn tại
13.
Tồn tại số CMND không trùng khớp với Họ và
tên hoặc Ngày sinh của CBCCVC trong hồ sơ cập nhật
14.
27
<Tên trường thông tin >, không đúng
quy định hoặc sai bảng mã Unicode
15.
<Tên trường thông tin> bắt buộc nhập
16.
<Tên trường thông tin> không đúng
định <định dạng quy định>
17.
28
<Tên trường thông tin> không tồn tại
trong danh mục <Tên danh mục>
18.
29
Lỗi đồng bộ thêm mới hồ sơ có trạng thái
Thôi việc/ nghỉ việc
Bắt buộc nhập thông tin thôi việc khi
chuyển trạng thái hồ sơ sang Thôi việc
Chỉ nhập thông tin gián đoạn lao động cho
hồ sơ có trạng thái Đang làm việc
Trạng thái hồ sơ CBCCVC chỉ cho phép thay
đổi từ Đang làm việc sang Thôi việc, nghỉ hưu.
Lỗi file đính kèm không đúng mã, tên tập
tin đính kèm.
Lỗi file đính kèm không đúng định dạng
<liệt kê các định dạng cho phép> hoặc dung lượng vượt quá quy định
3. Danh mục dùng chung
STT
Mã danh mục
Ý nghĩa
1.
DM_LOAIHOSO
Loại hồ sơ
2.
DM_GIOITINH
Giới tính
3.
DM_DANTOC
Dân tộc
4.
DM_TONGIAO
Tôn giáo
5.
DM_NGACHCHUCDANH
Ngạch chức danh
6.
DM_CHUCVU
Chức vụ
7.
DM_PHUCAP
Phụ cấp
8.
DM_HINHTHUCHUONG
Hình thức hưởng
9.
DM_GIAODUCPHOTHONG
Giáo dục phổ thông
10.
DM_TRINHDODAOTAO
Trình độ đào tạo
11.
DM_NGOAINGU
Ngoại ngữ
12.
DM_TRINHDONGOAINGU
Trình độ ngoại ngữ
13.
DM_TRINHDOTINHOC
Trình độ tin học
14.
DM_TRINHDOLLCT
Trình độ lý luận chính trị
15.
DM_TRINHDOQLNN
Trình độ quản lý nhà nước
16.
DM_CHUCDANHKHOAHOC
Chức danh khoa học
17.
DM_HOCHAM
Học hàm
18.
DM_CHUYENNGANHDAOTAO
Chuyên ngành đào tạo
19.
DM_LOAITOTNGHIEP
Loại tốt nghiệp
20.
DM_COSODAOTAO
Cơ sở đào tạo
21.
DM_QUOCGIA
Quốc gia
22.
DM_CHUCVUDANG
Chức vụ Đảng
23.
DM_KETQUADANHGIA
Kết quả đánh giá
24.
DM_TINHTRANGHONNHAN
Tình trạng hôn nhân
25.
DM_DANHHIEUKHENTHUONG
Danh hiệu khen thưởng
26.
DM_CAPKHENTHUONG_KYLUAT
Cấp khen thưởng, kỷ luật
27.
DM_HINHTHUCKYLUAT
Hình thức kỷ luật
28.
DM_MOIQUANHE
Mối quan hệ
29.
DM_TRANGTHAIHOSO
Trạng thái hồ sơ
30.
DM_NGHIVIEC
Nghỉ việc
31.
DM_GIANDOAN
Gián đoạn
32.
DM_NHOMMAU
Nhóm máu
33.
DM_DAIBIEUHDND
Đại biểu HĐND
34.
DM_QUANHAM
Quân hàm
35.
DM_THUONGBINH
Thương binh
36.
DM_DOITUONGCHINHSACH
Đối tượng chính sách
37.
DM_THANHPHANGIADINH
Thành phần gia đình
38.
DM_LOAIDIEUCHINHLUONG
Loại điều chỉnh lương
39.
DM_HINHTHUCDAOTAO
Hình thức đào tạo
40.
DM_HINHTHUCKHENTHUONG
Hình thức khen thưởng
41.
DM_TIENGDANTOC
Tiếng dân tộc
42.
DM_DANHHIEUPHONGTANG
Danh hiệu phong tặng
43.
DM_XA
Đơn vị hành chính cấp xã
44.
DM_HUYEN
Đơn vị hành chính cấp huyện
45.
DM_TINH
Đơn vị hành chính cấp tỉnh
46.
DM_DOMATHOSO
Độ mật hồ sơ
47.
DM_BACLUONG
Bậc lương
48.
DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT
Loại khen thưởng, kỷ luật
49.
DM_LOAIDONVI_CONGTAC
Loại đơn vị công tác
50.
DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC
Loại quyết định
51.
DM_NGANHDAOTAO
Ngành đào tạo
52.
DM_CHUCVU_NHOMCHUCVU
Chức vụ
53.
DM_LOAIFILE
Loại file đính kèm theo hồ sơ
4. Cấu trúc dữ liệu gói tin
4.1. Yêu cầu định dạng gói tin chia
sẻ, tích hợp dữ liệu
- CSDL hoặc các hệ thống của bộ,
ngành, địa phương cần bảo đảm đầy đủ các trường thông tin trong các gói tin để
đảm bảo việc kết nối, tích hợp, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC
- Bộ, ngành, địa phương khi xây dựng
hệ thống cần đảm bảo các trường dữ liệu phù hợp, đầy đủ để đảm bảo dữ liệu gửi
về CSDLQG về CBCCVC là đầy đủ.
4.1.1. Bảng Định dạng gói tin request
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Ghi chú
1
Header
String
x
1.1
MessageVersion
String
x
Để mặc định "1.0"
1.2
SenderCode
String
x
Mã đơn vị gửi mã này sẽ do Bộ NV cấp
1.3
SenderName
String
x
Tên bộ ngành, địa phương, cơ quan, trung
tâm gửi dữ liệu
1.4
TransactionType
String
x
Mã các giao dịch là mã các API.
Ví dụ:
M0001 - nhóm thông tin chung
M0002 - nhóm thông tin cơ quan…..
1.5
TransactionName
String
x
Để mặc định "API"
1.6
TransactionDate
String
Ngày thực hiện giao dịch có định dạng
"yyyymmdd",
1.7
TransactionID
String
Mã giao dịch Bộ gửi về cho đơn vị để sau
này thực hiện đối soát (mã đợn vị gửi lên để trống)
1.8
RequestID
String
x
Sinh random theo GUID/UUID đề sau này thực
hiện đối soát giữa Bộ và Bộ ngành, địa phương
1.9
ActionType
String
x
Hành động của hàm ADD, DEL, EDIT, VIEW
(thêm, xóa, sửa xem)
2
Body
Object
x
Input đầu vào cho nghiệp vụ của các API -
đặc tả chi tiết tại đặc tả API
3
Security
Object
Thông tin các dạng thức bảo mật bản tin
3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.1.2. Bảng Định dạng gói tin response
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Ghi chú
1
timestamp
String
x
Thời gian thực hiện đồng bộ dữ liệu lấy
theo thời gian hệ thống và theo định dạng yyyyMMddHHmmss
2
errorCode
String
x
0: Đồng bộ thành công
#1: Đồng bộ không thành công
3
message
String
x
Nội dung message thông báo cho người dùng
4
transactionId
String
x
ID của giao dịch. Sẽ trả về giá trị tương
ứng với input truyền vào từ request
5
details
Collection
x
Chi tiết của lỗi.
I. Nhận giá trị null
II. Nhận giá trị là mảng có 2 thuộc tính {
field, message } nếu errorCode khác 0
4.2. Đặc tả chi tiết dịch vụ tích hợp
4.2.1. Dịch vụ M0001 - Nhóm Thông tin
chung
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm ADD, EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập CCCD hoặc (CMND, HoVaTen, Ngaysinh)
Số Căn cước công dân hoặc số Chứng minh nhân dân.
1.2.1.2
SoCMND
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
Lưu ý: Khi có thay đổi số CCCD/CMND,
họ và tên, ngày sinh thì khi đồng bộ API cập nhật thông tin hồ sơ:
+ Giữ nguyên thông tin cũ là số
CCCD/ CMND, họ và tên, ngày sinh ở nhóm trường thông tin này.
+ Ở nhóm thông tin bên dưới: Nhập số
CCCD/ CMND, họ và tên, ngày sinh mới cần thay đổi
+ Các lần đồng bộ tiếp theo nhập
theo số CCCD, CMND, họ và tên, ngày sinh mới đã thay đổi (nếu có).
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
TrangThaiHoSo
String
x
Mặc định = 1 đối với API thêm mới
1.2.1.3.2
LoaiHoSo
String
x
Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn theo mã
DM_LOAIHOSO).
1.2.1.3.3
DonViQuanLy
String
x
Đơn vị quản lý CBCCVC. Lấy mã đơn vị
trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI).
1.2.1.3.4
DonViSuDung
String
x
Đơn vị sử dụng CBCCVC. Lấy tên đơn vị trong
Danh mục đơn vị (truy vấn theo tên DM_DONVI).
1.2.1.3.5
SoHieuCBCCVC
String
Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn
vị quản lý
1.2.1.3.6
SoHieuCBCCVCDVSD
String
Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn
vị sử dụng
1.2.1.3.7
HoVaTen
String
x
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
1.2.1.3.8
TenGoiKhac
String
Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ
1.2.1.3.9
GioiTinh
String
x
Lấy trong Danh mục giới tính (truy vấn theo mã
DM_GIOITINH)
1.2.1.3.10
NgaySinh
String
x
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3.11
NoiSinh
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính cấp tỉnh
DonViHanhChinhHuyen
String
Đơn vị hành chính cấp huyện
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính cấp xã
DiaChi
String
Thông tin chi tiết Địa chỉ
1.2.1.3.12
QueQuanHoSoGoc
String
Thông tin chi tiết Quê quán gốc của cá nhân.
1.2.1.3.13
QueQuan
x
Quê quán
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn
vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH).
DonViHanhChinhHuyen
String
x
Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị
hành chính (truy vấn theo
mã DM_HUYEN).
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị
hành chính (truy vấn theo
mã DM_XA).
DiaChi
String
Thông tin chi tiết Địa chỉ.
1.2.1.3.14
HoKhauThuongTru
x
Hộ khẩu thường trú
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn
vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH).
DonViHanhChinhHuyen
String
x
Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị
hành chính (truy vấn theo
mã DM_HUYEN).
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị
hành chính (truy vấn theo
mã DM_XA).
DiaChi
String
Địa chỉ
1.2.1.3.15
NoiO
x
Nơi ở hiện tại
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn
vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH).
DonViHanhChinhHuyen
String
x
Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị
hành chính (truy vấn theo
mã DM_HUYEN).
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị
hành chính (truy vấn theo
mã DM_XA).
DiaChi
String
Thông tin chi tiết Địa chỉ.
1.2.1.3.16
SoCMND
String
Bắt buộc 1 trong 2 trường
Số chứng minh nhân dân
Số căn cước công dân
Nếu có thay đổi số CCCD/CMND thì đồng bộ API cập
nhật nhập số CCCD/CMND mới. Số CCCD/CM ND trên phần key sẽ giữ nguyên là số cũ.
Các lần đồng bộ sau sẽ thực hiện nhập key CCCD/CMND theo số mới.
1.2.1.3.17
SoCCCD
String
1.2.1.3.18
NgayCapCMND
String
Ngày cấp CMND, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.19
NoiCapCMND
String
Nơi cấp CMND
1.2.1.3.20
NoiCapCCCD
String
Nơi cấp CCCD
1.2.1.3.21
NgayCapCCCD
String
Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.22
DanToc
String
x
Lấy trong Danh mục Dân tộc (truy vấn theo mã DM_DANTOC)
1.2.1.3.23
TonGiao
String
x
Lấy trong Danh mục Tôn giáo (truy vấn theo mã DM_TONGIAO)
1.2.1.3.24
TinhTrangHonNhan
String
x
Lấy trong danh mục Tình trạng hôn nhân
(truy vấn theo
mã DM_TINHTRANGHONNHAN)
1.2.1.3.25
ThanhPhanGiaDinh
String
Lấy trong danh mục Thành phần gia đình
(truy vấn theo
mã DM_THANHPHANGIADINH)
1.2.1.3.26
SoBHXH
String
Số Bảo hiểm xã hội
1.2.1.3.27
SoBHYT
String
Số bảo hiểm y tế
1.2.1.3.28
MaSoThue
String
Mã số thuế cá nhân
1.2.1.3.29
SoDienThoai
String
Số điện thoại
1.2.1.3.30
ThuDienTu
String
x
Thư điện tử
1.2.1.3.31
NgayTuyenDungLanDau
String
Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.32
NgheNghiepTruocKhiTuyenDung
String
Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng
1.2.1.3.33
TenCoQuanTuyenDung
String
Tên cơ quan tuyển dụng
1.2.1.3.34
ViTriTuyenDung
String
Vị trí tuyển dụng
1.2.1.3.35
NgayVaoCoQuanHienNay
String
x
Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.36
CongViecChinhDuocGiao
String
x
Thông tin Công việc chính được giao
1.2.1.3.37
CongViecLamLauNhat
String
Thông tin Công việc làm lâu nhất
1.2.1.3.38
NangLucSoTruong
String
Thông tin Năng lực sở trường công tác
1.2.1.3.39
ChucVu
String
Danh mục Chức vụ (truy vấn theo mã DM_CHUCVU)
1.2.1.3.40
NgayBoNhiemChucVu
String
Ngày bổ nhiệm chức vụ, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.41
NgayBoNhiemLaiChucVu
String
Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng
YYYYMMDD
1.2.1.3.42
HocVanPhoThong
String
x
Danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã
DM_TRINHDODAOTAO)
1.2.1.3.43
TrinhDoChuyenMonCaoNhat
String
Mã trình độ chuyên môn cao nhất (truy vấn
theo mã DM_TRINHDODAOTAO)
1.2.1.3.44
ChucDanhKhoaHoc
String
Lấy từ danh mục Chức danh khoa học (truy
vấn theo mã DM_CHUCDANHK HOAHOC)
1.2.1.3.45
NamPhongChucDanh
Number
Năm phong chức danh, Định dạng YYYY
1.2.1.3.46
HocHam
String
Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOC HAM)
1.2.1.3.47
NamPhongHocHam
Number
Bắt buộc nhập khi nhập học hàm
Năm phong học hàm, Định dạng YYYY
1.2.1.3.48
ChuyenNganhHocHam
String
Bắt buộc nhập khi nhập học hàm
Mã chuyên ngành học hàm (lấy từ danh mục
DM_CHUYENNGANHDAOTAO)
1.2.1.3.49
ChucVuQuyHoach
String
Mảng danh sách mã Chức vụ đang được
quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU)
1.2.1.3.50
ChucVuKiemNhiem
String
Mảng danh sách mã Chức vụ
(chức danh) kiêm nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU)
1.2.1.3.51
DoiTuongChinhSach
String
Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách
(lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH)
1.2.1.3.52
DanhHieuPhongTang
String
Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước
phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG)
1.2.1.3.53
DangVien
String
0: không là đảng viên, 1: là đảng viên
1.2.1.3.54
NgayVaoDang
String
Bắt buộc nếu là Đảng viên
Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.55
NgayVaoDangChinhThuc
String
Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMM DD
1.2.1.3.56
SoTheDang
String
Số thẻ Đảng viên
1.2.1.3.57
NgayRaKhoiDang
String
Ngày ra khỏi Đảng, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.58
NgayVaoDangLanHai
String
Ngày kết nạp Đảng lần hai, Định dạng
YYYYMMDD
1.2.1.3.59
ChucVuDang
String
Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã
DM_CHUCVUDANG)
1.2.1.3.60
ChucVuDangKiemNhiem
String
Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm
(truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG)
1.2.1.3.61
ChiBoSinhHoatDang
String
Danh mục Chi bộ đang sinh hoạt Đảng (truy
vấn theo mã DM_CHIBOSINHHOATDANG)
1.2.1.3.62
ThamGiaToChucCTXH
String
Thông tin tham gia tổ chức chính trị xã hội
1.2.1.3.63
NgayThamGiaCachMang
String
Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu
tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.64
NgayNhapNgu
String
Ngày nhập ngũ.
Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.65
NgayXuatNgu
String
Ngày xuất ngũ
Định dạng YYYYMM DD
1.2.1.3.66
QuanHamCaoNhat
String
Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm
(truy vấn theo mã DM_QUANHAM)
1.2.1.3.67
TinhTrangSucKhoe
String
Thông tin tình trạng sức khoẻ
1.2.1.3.68
ChieuCao
Number
Thông tin chiều cao, tính theo cm
1.2.1.3.69
CanNang
Number
Thông tin cân nặng, tính theo kg
1.2.1.3.70
NhomMau
String
Mã nhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy
vấn từ mã DM_NHOMMAU)
1.2.1.3.71
AnhCaNhan
Ảnh cá nhân (4x6)
MaTapTinDonVi
String
Mã tập tin từ đơn vị gửi lên
1.2.1.4
QuaTrinhLuong
x
Tungay
String
x
Từ ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD
Denngay
String
Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD
NgayXetNangLuongLanSau
String
Ngày bắt đầu xét nâng lương, Định dạng
YYYYMMDD
NgachChucDanh
String
x
Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch
chức danh (truy vấn theo
mã DM_NGACHCHUCDANH)
PhanTramHuong
Number
Phần trăm hưởng lương
SoTien
Number
Chỉ cho phép nhập
đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm
Tổng số tiền phụ cấp
BacLuong
String
x
DM bậc lương DM_BACLUONG
HeSoLuong
Number
Chỉ cho phép nhập
đối với loại lương là chức danh
Hệ số
PhuCapTNVK
Number
Tổng số tiền phụ cấp
NgayHuongPhuCapTNVK
String
PhuCapChenhLechBaoLuu
Number
Tổng số tiền phụ cấp chênh lệch
LoaiDieuChinhLuong
Number
x
Lấy từ danh mục Loại điều chỉnh
lương (truy vấn theo mã DM_LOAIDIEUCHINHLUONG)
LoaiLuong
Number
x
Loại lương
LoaiCanBo
String
x
TapTinDinhKem
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin của đơn vị
1.2.1.5
QuaTrinhPhuCap
x
TuNgay
String
x
Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Đến ngày hưởng phụ cấp, Định
dạng YYYYMMDD
LoaiPhuCap
String
x
Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp
(truy vấn theo mã DM_PHUCAP)
HeSo
Double
Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Hệ s
Hệ số phụ cấp
PhanTramHuong
Double
Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Phần
trăm
GiaTri
Number
Bắt buộc nhập khi “Hình thức
Giá trị
HinhThucHuong
String
Hình thức hưởng phụ cấp (MUCTIEN: Mức tiền
(VNĐ), HESO: Hệ số, PHANTRA M: Phầm trăm (%))
TapTinDinhKem
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin của đơn vị
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.2. Dịch vụ M0002 - Nhóm Thông tin
về cơ quan
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
LoaiHoSo
String
x
Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn theo mã
DM_LOAIHOSO).
1.2.1.3.2
DonViQuanLy
String
x
Đơn vị quản lý CBCCVC. Lấy mã đơn vị
trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI).
1.2.1.3.3
DonViSuDung
String
x
Đơn vị sử dụng CBCCVC. Lấy tên đơn vị trong
Danh mục đơn vị (truy vấn theo tên DM_DONVI).
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.3. Dịch vụ M0003 - Nhóm Thông tin
tuyển dụng
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.2.1
ThongTinChung
1.2.1.2.2
NgayTuyenDungLanDau
String
Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMM DD
1.2.1.2.3
NgheNghiepTruocKhiTuyenDung
String
Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng
1.2.1.2.4
TenCoQuanTuyenDung
String
Tên cơ quan tuyển dụng
1.2.1.2.5
ViTriTuyenDung
String
Vị trí tuyển dụng
1.3
NgayVaoCoQuanHienNay
String
x
Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD
1.3.1
Security
1.3.2
Signature
String
Chữ ký số
4.2.4. Dịch vụ M0004 - Nhóm Thông tin
quy hoạch cán bộ
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
nhập SoCCCD hoặc
SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
ChucVuQuyHoach
String
x
Mảng danh sách mã Chức vụ đang được
quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU)
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.5. Dịch vụ M0005 - Nhóm Thông tin
Đảng (thông tin chung)
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
DangVien
String
0: không là đảng viên, 1: là đảng viên
1.2.1.3.2
NgayVaoDang
String
Bắt buộc nếu là Đảng viên
Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.3
NgayVaoDangChinhThuc
String
Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.4
SoTheDang
String
Số thẻ Đảng viên
1.2.1.3.5
NgayRaKhoiDang
String
Ngày ra khỏi Đảng, Định dạng YYYYMMDD
1.2.1.3.6
NgayVaoDangLanHai
String
Ngày kết nạp Đảng lần hai, Định dạng
YYYYMMDD
1.2.1.3.7
ChucVuDang
String
Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã
DM_CHUCVUDANG)
1.2.1.3.8
ChucVuDangKiemNhiem
String
Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (truy
vấn theo mã DM_CHUCVUDANG)
1.2.1.3.9
ChiBoSinhHoatDang
String
Danh mục Chi bộ đang sinh hoạt Đảng (truy
vấn theo mã DM_CHIBOSINHHOATDANG)
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.6. Dịch vụ M0006 - Nhóm Thông tin
Đảng (thông quá trình sinh hoạt Đảng)
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMM DD
1.2.1.3
QuaTrinhCongTac
x
TuNgay
String
x
Thời gian công tác từ ngày, Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Thời gian công tác đến ngày, Định
dạng YYYYMMDD
DonViCongTac
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DONVI)
TenDonViCongTac
String
Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DONVI)
NgachChucDanh
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGA CHCHUCDANH)
TenChucDanh
String
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
LoaiDonVi
Number
x
Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã
DM_LOAIDONVI_CONGTAC)
Loại Đơn vị Đảng
LoaiQuyetDinh
String
x
Là Loại quyết định (Danh mục
DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.7. Dịch vụ M0007 - Nhóm Thông tin
Quá trình đào tạo chuyên ngành
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
DaoTaoBoiDuong
1.2.1.3.1
ChuyenMon
x
TuNgay
String
x
Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
ChuyenNganhDaoTao
String
x
Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy
vấn theo mã DM_CHUYENNGANHDAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
HinhThucDaoTao
String
Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn
theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO)
TrinhDoDaoTao
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã
DM_TRINHDODAOTAO)
NuocDaoTao
String
Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã
DM_QUOCGIA)
XepLoaiTotNghiep
String
Lấy từ danh mục loại tốt nghiệp
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.8. Dịch vụ M0008 - Nhóm Thông tin
trình độ đào tạo cao nhất
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.2.1
ThongTinChung
1.3
TrinhDoChuyenMonCaoNhat
String
Mã trình độ chuyên môn cao nhất (truy vấn
theo mã DM_TRINHDODAOTAO)
1.3.1
Security
1.3.2
Signature
String
Chữ ký số
4.2.9. Dịch vụ M0009 - Nhóm Thông tin
Quá trình bồi dưỡng lý luận chính trị
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
DaoTaoBoiDuong
1.2.1.3.1
LyLuanChinhTri
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã
DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
HinhThucDaoTao
String
Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn
theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO)
TrinhDoLyLuanChinhTri
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ lý luận chính trị
(truy vấn theo
mã DM_TRINHDOLLCT)
NuocDaoTao
String
Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã
DM_QUOCGIA)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.10. Dịch vụ M0010 - Nhóm Thông tin
Quá trình bồi dưỡng quản lý nhà nước
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
DaoTaoBoiDuong
1.2.1.3.1
QuanLyNhaNuoc
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMM DD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
HinhThucDaoTao
String
Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn
theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO)
TrinhDoQLyNhaNuoc
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã
DM_TRINHDOQLNN)
NuocDaoTao
String
Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã
DM_QUOCGIA)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.11. Dịch vụ M0011 - Nhóm Thông tin
Quá trình bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
DaoTaoBoiDuong
1.2.1.3.1
NghiepVuChuyenNganh
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
x
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.12. Dịch vụ M0012 - Nhóm Thông tin
Quá trình đào tạo, bồi dưỡng tin học
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
DaoTaoBoiDuong
1.2.1.3.1
TinHoc
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2 trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
TrinhDoTinHoc
String
x
Thông tin Trình độ tin học, lấy từ danh mục
DM_TRINHDOTINHOC
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.13. Dịch vụ M0013 - Nhóm Thông tin
Quá trình đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
DaoTaoBoiDuong
1.2.1.3.1
NgoaiNgu
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMM DD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
NgoaiNgu
String
x
Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy
vấn theo mã DM_NGOAINGU)
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng chứng chỉ
TrinhDoNgoaiNgu
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ ngoại ngữ (truy
vấn theo mã DM_TRINHDONGOAINGU)
DiemSo
String
Điểm số
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.14. Dịch vụ M0014 - Nhóm Thông tin
về trình độ khác (học hàm, học vị, chức danh khoa học…)
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập SoCC CD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
ChucDanhKhoaHoc
String
Lấy từ danh mục Chức danh khoa học (truy
vấn theo mã DM_CHUCDANHKHOAHOC)
1.2.1.3.2
NamPhongChucDanh
String
Bắt buộc nhập khi nhập chức danh
Năm phong chức danh, Định dạng YYYY
1.2.1.3.3
HocHam
String
Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOCHAM)
1.2.1.3.4
NamPhongHocHam
String
Bắt buộc nhập khi nhập học hàm
Năm phong học hàm, Định dạng YYYY
1.2.1.3.5
ChuyenNganhHocHam
String
Bắt buộc nhập khi
nhập học hàm
Mã chuyên ngành học hàm (lấy từ danh mục
DM_CHUYENNGANHDAOTAO)
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.15. Dịch vụ M0015 - Nhóm Thông tin
Quá trình công tác
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
QuaTrinhCongTac
x
TuNgay
String
x
Thời gian công tác từ ngày, Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Thời gian công tác đến ngày, Định
dạng YYYYMMDD
DonViCongTac
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DON VI)
TenDonViCongTac
String
Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DON VI)
NgachChucDanh
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
TenChucDanh
String
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
LoaiDonVi
Number
x
Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã
DM_LOAIDONVI_CONGTAC)
Loại đơn vị = “Tổ chức xã hội”
LoaiQuyetDinh
String
x
Là Loại quyết định (Danh mục
DM_LOAIQUYETDINH_CONG TAC)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
3.2.16. Dịch vụ M0016 - Nhóm Thông tin
Quá trình tham gia các tổ chức xã hội
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
QuaTrinhCongTac
x
TuNgay
String
x
Thời gian công tác từ ngày, Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Thời gian công tác đến ngày, Định
dạng YYYYMMDD
DonViCongTac
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DON VI)
TenDonViCongTac
String
Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DON VI)
NgachChucDanh
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
TenChucDanh
String
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
LoaiDonVi
Number
x
Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã
DM_LOAIDONVI_CONGTAC)
LoaiQuyetDinh
String
x
Là Loại quyết định (Danh mục
DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.17. Dịch vụ M0017 - Nhóm Thông tin
Đánh giá cán bộ
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
DanhGiaXepLoai
x
Nam
String
x
Năm đánh giá xếp loại, định dạng YYYY
KetQuaDanhGia
String
x
Thông tin kết quả đánh giá xếp loại (truy vấn
danh mục theo
mã DM_KETQUADANHGIA)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.18. Dịch vụ M0018 - Nhóm Thông tin
Danh sách khen thưởng
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập SoCCCD
hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
KhenThuong
x
NgayQuyetDinh
String
Ngày quyết định khen thưởng, Định dạng
YYYYMMDD
NamKhenThuong
String
x
Ngày thực hiện khen thưởng, Định dạng
YYYYMMDD
SoQuyetDinh
String
Số quyết định khen thưởng
LoaiKhenThuong
String
x
Loại khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã
DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT)
HinhThucKhenThuong
String
x
Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã
DM_HINHTHUCKHENTHUONG)
DanhHieuKhenThuong
String
x
Danh hiệu khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã
DM_DANHHIEUKHENTHUONG)
CapQuyetDinh
Number
x
Cấp khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã
DM_CAPKHENTHUONG_KYLUAT)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.19. Dịch vụ M0019 - Nhóm Thông tin
Danh sách kỷ luật
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong
hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
KyLuat
x
TuNgay
String
x
Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng
YYYYMMDD
SoQuyetDinh
String
x
Số quyết định kỷ luật
LoaiKyLuat
String
x
Lấy mã từ danh mục loại kỷ luật (truy vấn theo mã
DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT)
HinhThucKyLuat
String
x
Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy
vấn theo
mã DM_HINHTHUCKYLUAT)
HanhViViPhamHanhChinh
String
x
Lý do kỷ luật
CapQuyetDinh
Number
x
Thông tin cấp quyết định
CoQuanQuyetDinh
Number
x
Tên cơ quan quyết định
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.20. Dịch vụ M0020 - Nhóm Thông tin
Đại biểu quốc hội
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
DaiBieuQuocHoi
Number
Đại biểu quốc hội. Giá trị 1,2,…
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.21. Dịch vụ M0021 - Nhóm Thông tin
Đại biểu hội đồng nhân dân
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
DaiBieuHoiDongNhanDan
Number
Đại biểu hội đồng nhân dân (truy vấn danh mục
theo
mã DM_DAIBIEUHDND)
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.22. Dịch vụ M0022 - Nhóm Thông tin
Bảng thông tin kiêm nhiệm
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
QuaTrinhCongTac
x
TuNgay
String
x
Thời gian công tác từ ngày, Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Thời gian công tác đến ngày, Định
dạng YYYYMMDD
DonViCongTac
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DON VI)
TenDonViCongTac
String
Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DON VI)
NgachChucDanh
String
Bắt buộc 1 trong 2 trường
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
TenChucDanh
String
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
LoaiDonVi
Number
x
Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã
DM_LOAIDONVI_CONGTAC)
LoaiQuyetDinh
String
x
Là Loại quyết định (Danh mục
DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
Định dạng một bản ghi
4.2.23. Dịch vụ M0023 - Nhóm Thông tin
Bảng thông tin bổ nhiệm
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
QuaTrinhCongTac
x
TuNgay
String
x
Thời gian công tác từ ngày, Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Thời gian công tác đến ngày, Định
dạng YYYYMMDD
DonViCongTac
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DONVI)
TenDonViCongTac
String
Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo
mã DM_DONVI)
NgachChucDanh
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
TenChucDanh
String
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
LoaiDonVi
Number
x
Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã
DM_LOAIDONVI_CONGTAC)
LoaiQuyetDinh
String
x
Là Loại quyết định (Danh mục DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.24. Dịch vụ M0024 - Nhóm Thông tin
về việc bị bắt, bỏ tù
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
BiBatTuDay
String
Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm
nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì?
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.25. Dịch vụ M0025 - Nhóm Thông tin
về làm việc cho chế độ cũ
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
LichSuBanThan
CheDoCu
x
TuNgay
String
x
Ở chế độ cũ từ ngày - Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
x
Ở chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD
ChiTiet
String
x
Chi tiết thông tin ở chế độ cũ (Chức danh,
vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…)
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.26. Dịch vụ M0026 - Nhóm Thông tin
về việc tham gia, có quan hệ với tổ chức nước ngoài
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
LichSuBanThan
ThamGiaToChucNuocNgoai
x
TuNgay
String
x
Ở tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
x
Ở tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng
YYYYMMDD
ChiTiet
String
x
Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước
ngoài
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.27. Dịch vụ M0027 - Nhóm Thông tin
về thân nhân ở nước ngoài
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
ThanNhanNuocNgoai
String
Thân nhân ở nước ngoài (Cha, Mẹ, Vợ, Chồng,
con, anh chị em ruột)
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.28. Dịch vụ M0028 - Nhóm Thông tin
Quan hệ gia đình bên vợ, chồng
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
QuanHeGiaDinh
1.2.1.3.1
BenVoHoacChong
String
x
MoiQuanHe
String
x
Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy
vấn theo
mã DM_MOIQUANHE)
HoVaTen
String
x
Họ và tên
NamSinh
String
x
Năm sinh
ChiTiet
String
Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở,
quê quán,….
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.29. Dịch vụ M0029 - Nhóm Thông tin
Quan hệ gia đình bên bản thân
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số minh dân chứng nhân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
QuanHeGiaDinh
1.2.1.3.1
BanThan
String
x
MoiQuanHe
String
x
Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy
vấn theo
mã DM_MOIQUANHE)
HoVaTen
String
x
Họ và tên
NamSinh
String
x
Năm sinh
NgheNghiepNoiO
String
Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở,
quê quán,….
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.30. Dịch vụ M0030 - Nhóm Thông tin
Quá trình Lương
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.2.1.3
QuaTrinhLuong
x
Tungay
String
x
Từ ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD
Denngay
String
Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM DD
NgayXetNangLuongLanSau
String
Ngày bắt đầu xét nâng lương, Định dạng
YYYYMMDD
NgachChucDanh
String
x
Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch
chức danh (truy vấn theo
mã DM_NGACHCHUCDANH)
PhanTramHuong
Number
Phần trăm hưởng lương
SoTien
Number
Chỉ cho phép nhập
đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm
Tổng số tiền phụ cấp
BacLuong
String
x
DM bậc lương DM_BACLUONG
HeSoLuong
Number
Chỉ cho phép nhập
đối với loại lương là chức danh
Hệ số
PhuCapTNVK
Number
Tổng số tiền phụ cấp
NgayHuongPhuCapTNVK
PhuCapChenhLechBaoLuu
Number
Tổng số tiền phụ cấp chênh lệch
LoaiDieuChinhLuong
Number
x
Lấy từ danh mục Loại điều chỉnh lương (truy
vấn theo mã DM_LOAIDIEUCHINHLUONG)
LoaiLuong
Number
x
Loại lương
LoaiCanBo
String
x
TapTinDinhKem
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin của đơn vị
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.31. Dịch vụ M0031 - Nhóm Thông tin
Quá trình phụ cấp
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
QuaTrinhPhuCap
x
TuNgay
String
x
Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD
LoaiPhuCap
String
x
Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp
(truy vấn theo mã DM_PHUCAP)
HeSo
Double
Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Hệ s
Hệ số phụ cấp
PhanTramHuong
Double
Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Phầ n trăm
GiaTri
Number
Bắt buộc nhập khi “Hình thức
Giá trị
HinhThucHuong
String
Hình thức hưởng phụ cấp (MUCTIEN: Mức tiền
(VNĐ), HESO: Hệ số, PHANTRAM: Phần trăm (%))
TapTinDinhKem
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin của đơn vị
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.32. Dịch vụ M0032 - Nhóm Thông tin
Tài sản khác
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
ThuNhapLuong
String
Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của
gia đình (hàng năm) - Lương
1.2.1.3.2
ThuNhapKhac
String
Nôi dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của
gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác
1.2.1.3.3
NhaO
x
ChiTiet
String
Chi tiết thông tin nhà ở
DienTich
String
x
Diện tích nhà ở
GiayChungNhan
String
x
Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
LoaiDat
String
x
Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây
1.2.1.3.4
DatO
x
ChiTiet
String
Chi tiết thông tin nhà ở
DienTich
String
x
Diện tích nhà ở
GiayChungNhan
String
x
Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
LoaiDat
x
Loại đất
1: Được cấp, được thuê
2: Tự mua, tự xây
1.2.1.3.5
DatSanXuatKinhDoanh
Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá
nhân
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.33. Dịch vụ M0033 - Nhóm Thông tin
nhận xét, đánh giá của đơn vị sử dụng
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
NhanXetDanhGia
String
Nhận xét đánh giá về tình hình sức khỏe
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.34. Dịch vụ M0034 - Nhóm Thông tin
nghỉ việc
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
ThongTinNghiViec
NgayKyQuyetDinh
String
x
Ngày ký quyết định nghỉ việc. Định dạng YYYYMMDD
NgayHieuLuc
String
x
Ngày hiệu lực. Định dạng YYYYMMDD
LyDo
String
x
Lý do nghỉ việc. Lấy trong danh mục lý do
nghỉ việc (truy vấn theo mã DM_NGHIVIEC)
SoKyQuyetDinh
String
Số quyết định
NguoiKy
String
Tên người ký quyết định nghỉ việc
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.35. Dịch vụ M0035 - Nhóm Thông tin
gián đoạn lao động
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
GianDoanLaoDong
x
TuNgay
String
x
Từ ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Đến ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng
YYYYMMDD
LyDo
String
x
Lý do gián đoạn lao động (truy vấn theo mã
DM_GIANDOAN)
SoQuyetDinh
String
Số ký quyết định
NguoiKy
String
Tên người ký
TapTinDinhKem
x
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.36. Dịch vụ M0036 - Nhóm Thông tin
bảo hiểm xã hội
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
SoBHXH
String
Số Bảo hiểm xã hội
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.37. Dịch vụ M0037 - Nhóm Thông tin
về mã số thuế
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
1.2.1.3
ThongTinChung
1.2.1.3.1
MaSoThue
String
Mã số thuế cá nhân
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.38. Dịch vụ M0038 - Nhóm Thông tin
khác
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
19.
Data
x
Phần mô tả
19.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
EDIT)
19.2
Body
String
x
19.2.1
HoSoCBCCVC
19.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen,
NgaySinh
Số căn cước công dân
19.2.1.2
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
19.2.1.3
ThongTinChung
19.2.1.3.1
MaSoThue
String
Mã số thuế cá nhân
19.2.1.3.2
ThanNhanNuocNgoai
String
Thân nhân ở nước ngoài (Cha, Mẹ, Vợ,
Chồng, con, anh chị em ruột)
19.2.1.3.3
ThamGiaToChucCTXH
String
Thông tin tham gia tổ chức chính trị xã hội
19.2.1.3.4
DaiBieuQuocHoi
Number
Đại biểu quốc hội. Giá trị 1,2,…
19.2.1.3.5
DaiBieuHoiDongNhanDan
Number
Đại biểu hội đồng nhân dân (truy vấn danh mục
theo mã DM_DAIBIEUHDND)
19.3
Security
19.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.39. Dịch vụ M0039 - Toàn bộ Thông
tin hồ sơ điện tử
Thông tin chi tiết Body thêm mới và
sửa (ADD, EDIT, DEL )
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
2.
Data
x
Phần mô tả
2.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(Hành động của hàm
ADD, EDIT, DEL)
2.2
Body
String
x
2.2.1
HoSoCBCCVC
2.2.1.1
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập CCCD hoặc (CMND, HoVaTen, Ngaysinh)
Số Căn cước công dân hoặc số Chứng minh nhân dân.
2.2.1.2
SoCMND
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
Lưu ý: Khi có thay đổi số CCCD/CMND,
họ và tên, ngày sinh thì khi đồng bộ API cập nhật thông tin hồ sơ:
+ Giữ nguyên thông tin cũ là số CCCD/
CMND, họ và tên, ngày sinh ở nhóm trường thông tin này(nhóm thông
tin định danh hồ sơ CBCCVC).
+ Ở nhóm thông tin bên dưới (thông
tin chung): Nhập số CCCD/ CMND, họ và tên, ngày sinh mới cần thay đổi
+ Các lần đồng bộ tiếp theo nhập theo
số CCCD, CMND, họ và tên, ngày sinh mới đã thay đổi (nếu có).
2.2.1.3
ThongTinChung
2.2.1.3.1
TrangThaiHoSo
String
x
API thêm mới mặc định = 1
2.2.1.3.2
LoaiHoSo
String
x
Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn
theo mã DM_LOAIHOSO).
2.2.1.3.3
DonViQuanLy
String
x
Đơn vị quản lý CBCCVC. Lấy mã đơn vị trong
Danh mục đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI).
2.2.1.3.4
DonViSuDung
String
x
Đơn vị sử dụng CBCCVC. Lấy tên đơn vị trong
Danh mục đơn vị (truy vấn theo tên DM_DONVI).
2.2.1.3.5
SoHieuCBCCVC
String
Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn
vị quản lý
2.2.1.3.6
SoHieuCBCCVCDVSD
String
Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn
vị sử dụng
2.2.1.3.7
HoVaTen
String
x
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
Lưu ý: Nếu có thay đổi Họ và tên thì
đồng bộ API cập nhật Họ và tên mới. Họ và tên trên phần định danh hồ sơ (key)
sẽ giữ nguyên là số cũ. Các lần đồng bộ sau sẽ thực hiện nhập key theo họ và
tên mới
2.2.1.3.8
TenGoiKhac
String
Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ
2.2.1.3.9
GioiTinh
String
x
Lấy trong Danh mục giới tính (truy vấn theo
mã DM_GIOITINH )
2.2.1.3.10
NgaySinh
String
x
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng:
YYYYMMDD
2.2.1.3.11
NoiSinh
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính cấp tỉnh
DonViHanhChinhHuyen
String
Đơn vị hành chính cấp huyện
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính cấp xã
DiaChi
String
Thông tin chi tiết Địa chỉ
2.2.1.3.12
QueQuanHoSoGoc
String
Thông tin chi tiết Quê quán gốc của cá
nhân.
2.2.1.3.13
QueQuan
x
Quê quán
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh
mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH).
DonViHanhChinhHuyen
String
x
Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục
Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN).
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục
Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA).
DiaChi
String
Thông tin chi tiết Địa chỉ.
2.2.1.3.14
HoKhauThuongTru
x
Hộ khẩu thường trú
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh
mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH).
DonViHanhChinhHuyen
String
x
Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục
Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN).
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục
Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA).
DiaChi
String
Địa chỉ
2.2.1.3.15
NoiO
x
Nơi ở hiện tại
DonViHanhChinhTinh
String
x
Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh
mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH).
DonViHanhChinhHuyen
String
x
Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục
Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN).
DonViHanhChinhXa
String
Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục
Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA).
DiaChi
String
Thông tin chi tiết Địa chỉ.
2.2.1.3.16
SoCMND
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Số chứng minh nhân dân
Số căn cước công dân
2.2.1.3.17
SoCCCD
String
2.2.1.3.18
NgayCapCMND
String
Ngày cấp CMND, Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.19
NoiCapCMND
String
Nơi cấp CMND
2.2.1.3.20
NoiCapCCCD
String
Nơi cấp CCCD
2.2.1.3.21
NgayCapCCCD
String
Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.22
DanToc
String
x
Lấy trong Danh mục Dân tộc (truy vấn theo
mã DM_DANTOC)
2.2.1.3.23
TonGiao
String
x
Lấy trong Danh mục Tôn giáo (truy vấn theo
mã DM_TONGIAO )
2.2.1.3.24
TinhTrangHonNhan
String
x
Lấy trong danh mục Tình trạng hôn nhân
(truy vấn theo mã DM_TINHTRANGHONNHAN )
2.2.1.3.25
ThanhPhanGiaDinh
String
Lấy trong danh mục Thành phần gia đình
(truy vấn theo mã DM_THANHPHANGIADINH)
2.2.1.3.26
SoBHXH
String
Số Bảo hiểm xã hội
2.2.1.3.27
SoBHYT
String
Số bảo hiểm y tế
2.2.1.3.28
MaSoThue
String
Mã số thuế cá nhân
2.2.1.3.29
SoDienThoai
String
Số điện thoại
2.2.1.3.30
ThuDienTu
String
x
Thư điện tử
2.2.1.3.31
NgayTuyenDungLanDau
String
Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.32
NgheNghiepTruocKhiTuyenDung
String
Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng
2.2.1.3.33
TenCoQuanTuyenDung
String
Tên cơ quan tuyển dụng
2.2.1.3.34
ViTriTuyenDung
String
Vị trí tuyển dụng
2.2.1.3.35
NgayVaoCoQuanHienNay
String
x
Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng
YYYYMMDD
2.2.1.3.36
CongViecChinhDuocGiao
String
x
Thông tin Công việc chính được giao
2.2.1.3.37
CongViecLamLauNhat
String
Thông tin Công việc làm lâu nhất
2.2.1.3.38
NangLucSoTruong
String
Thông tin Năng lực sở trường công tác
2.2.1.3.39
ChucVu
String
Danh mục Chức vụ (truy vấn theo mã DM_CHUCVU)
2.2.1.3.40
NgayBoNhiemChucVu
String
Ngày bổ nhiệm chức vụ, Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.41
NgayBoNhiemLaiChucVu
String
Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng
YYYYMMDD
2.2.1.3.42
HocVanPhoThong
String
x
Danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã
DM_GIAODUCPHOTHONG)
2.2.1.3.43
TrinhDoChuyenMonCaoNhat
String
Mã trình độ chuyên môn cao nhất (truy vấn
theo mã DM_TRINHDODAOTAO)
2.2.1.3.44
ChucDanhKhoaHoc
String
Lấy từ danh mục Chức danh khoa học (truy
vấn theo mã DM_CHUCDANHKHOAHOC)
2.2.1.3.45
NamPhongChucDanh
String
Năm phong chức danh, Định dạng YYYY
2.2.1.3.46
HocHam
String
Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOCHAM)
2.2.1.3.47
NamPhongHocHam
String
Bắt buộc nhập khi nhập học hàm
Năm phong học hàm, Định dạng YYYY
2.2.1.3.48
ChuyenNganhHocHam
String
Bắt buộc nhập khi nhập học hàm
Mã chuyên ngành học hàm (lấy từ danh mục
DM_CHUYENNGANHDAOTAO)
2.2.1.3.49
ChucVuQuyHoach
String
Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy
hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU)
2.2.1.3.50
ChucVuKiemNhiem
String
Mảng danh sách mã Chức vụ (chức danh) kiêm
nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU)
2.2.1.3.51
DoiTuongChinhSach
String
Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách
(lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH )
2.2.1.3.52
DanhHieuPhongTang
String
Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước
phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG)
2.2.1.3.53
BiBatTuDay
String
Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm
nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì?
2.2.1.3.54
LichSuBanThan
CheDoCu
x
TuNgay
String
x
Ở chế độ cũ từ ngày - Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
x
Ở chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD
ChiTiet
String
x
Chi tiết thông tin ở chế độ cũ (Chức danh,
vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…)
ThamGiaToChucNuocNgoai
x
TuNgay
String
x
Ở tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
x
Ở tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng
YYYYMMDD
ChiTiet
String
x
Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước
ngoài
2.2.1.3.55
ThanNhanNuocNgoai
String
Thân nhân ở nước ngoài (Cha, Mẹ, Vợ, Chồng,
con, anh chị em ruột)
2.2.1.3.56
DangVien
String
0: không là đảng viên, 1: là đảng viên
2.2.1.3.57
NgayVaoDang
String
Bắt buộc nếu là Đảng viên
Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.58
NgayVaoDangChinhThuc
String
Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng
YYYYMMDD
2.2.1.3.59
SoTheDang
String
Số thẻ Đảng viên
2.2.1.3.60
NgayRaKhoiDang
String
Ngày ra khỏi Đảng, Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.61
NgayVaoDangLanHai
String
Ngày kết nạp Đảng lần hai, Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.62
ChucVuDang
String
Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã
DM_CHUCVUDANG)
2.2.1.3.63
ChucVuDangKiemNhiem
String
Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm
(truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG)
2.2.1.3.64
ChiBoSinhHoatDang
String
Danh mục Chi bộ đang sinh hoạt Đảng (truy
vấn theo mã DM_CHIBOSINHHOATDANG)
2.2.1.3.65
ThamGiaToChucCTXH
String
Thông tin tham gia tổ chức chính trị xã hội
2.2.1.3.66
NgayThamGiaCachMang
String
Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu
tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.67
NgayNhapNgu
String
Ngày nhập ngũ. Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.68
NgayXuatNgu
String
Ngày xuất ngũ. Định dạng YYYYMMDD
2.2.1.3.69
QuanHamCaoNhat
String
Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm
(truy vấn theo mã DM_QUANHAM)
2.2.1.3.70
ThuongBinh
String
(Nếu đối tượng chính sách = Thương binh,
Thương binh có thương tật đặc biệt thì bắt buộc nhập
Thương binh hạng. Lấy từ danh mục thương
binh (truy vấn từ mã DM_THUONGBINH)
2.2.1.3.71
ThuongTat
String
(Nếu đối tượng chính sách = Thương binh,
Thương binh có thương tật đặc biệt thì bắt buộc nhập
Hình thức thương tật
2.2.1.3.72
DaiBieuQuocHoi
Number
Đại biểu quốc hội. Giá trị 1,2,…
2.2.1.3.73
DaiBieuHoiDongNhanDan
Number
Đại biểu hội đồng nhân dân (truy vấn danh mục
theo mã DM_DAIBIEUHDND)
2.2.1.3.74
TinhTrangSucKhoe
String
Thông tin tình trạng sức khoẻ
2.2.1.3.75
ChieuCao
Number
Thông tin chiều cao, tính theo cm
2.2.1.3.76
CanNang
Number
Thông tin cân nặng, tính theo kg
2.2.1.3.77
NhomMau
String
Mã nhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy
vấn từ mã DM_NHOMMAU)
2.2.1.3.78
NhanXetDanhGia
String
Nhận xét đánh giá về tình hình sức khỏe
2.2.1.3.79
ThuNhapLuong
String
Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của
gia đình (hàng năm) - Lương
2.2.1.3.80
ThuNhapKhac
String
Nôi dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của
gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác
2.2.1.3.81
NhaO
x
ChiTiet
String
Chi tiết thông tin nhà ở
DienTich
String
x
Diện tích nhà ở
GiayChungNhan
String
x
Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
LoaiDat
String
x
Loại đất
1: Được cấp, được thuê
2: Tự mua, tự xây
2.2.1.3.82
DatO
x
ChiTiet
String
Chi tiết thông tin nhà ở
DienTich
String
x
Diện tích nhà ở
GiayChungNhan
String
x
Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
LoaiDat
x
Loại đất
1: Được cấp, được thuê
2: Tự mua, tự xây
2.2.1.3.83
DatSanXuatKinhDoanh
Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá
nhân
2.2.1.3.84
AnhCaNhan
Ảnh cá nhân (4x6)
MaTapTinDonVi
String
Mã tập tin từ đơn vị gửi lên
2.2.1.4
QuaTrinhCongTac
x
TuNgay
String
x
Thời gian công tác từ ngày, Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Thời gian công tác đến ngày, Định dạng
YYYYMMDD
DonViCongTac
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo mã DM_DONVI)
TenDonViCongTac
String
Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị
(truy vấn theo mã DM_DONVI)
NgachChucDanh
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
TenChucDanh
String
Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã
DM_NGACHCHUCDANH)
LoaiDonVi
Number
x
Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn
theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC)
LoaiQuyetDinh
String
x
Là Loại quyết định (Danh mục
DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.5
QuaTrinhLuong
x
Tungay
String
x
Từ ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD
Denngay
String
Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD
NgayXetNangLuongLanS au
String
Ngày bắt đầu xét nâng lương, Định dạng YYYYMMDD
NgachChucDanh
String
x
Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch
chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH)
PhanTramHuong
Number
Phần trăm hưởng lương
SoTien
Number
Chỉ cho phép nhập
đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm
Tổng số tiền phụ cấp
BacLuong
String
x
DM bậc lương DM_BACLUONG
HeSoLuong
Number
Chỉ cho phép nhập
đối với loại lương là chức danh
Hệ số
PhuCapTNVK
Number
Tổng số tiền phụ cấp
NgayHuongPhuCapTNVK
PhuCapChenhLechBaoLuu
Number
Tổng số tiền phụ cấp chênh lệch
LoaiDieuChinhLuong
Number
x
Lấy từ danh mục Loại điều chỉnh lương (truy
vấn theo mã DM_LOAIDIEUCHINHLUONG)
LoaiLuong
Number
x
Loại lương
LoaiCanBo
String
x
TapTinDinhKem
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin của đơn vị
2.2.1.6
QuaTrinhPhuCap
x
TuNgay
String
x
Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD
LoaiPhuCap
String
x
Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp
(truy vấn theo mã DM_PHUCAP)
HeSo
Double
Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng ”=Hệ s
Hệ số phụ cấp
PhanTramHuong
Double
Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Phần
trăm
GiaTri
Number
Bắt buộc nhập khi “Hình thức
Giá trị
HinhThucHuong
String
Hình thức hưởng
TapTinDinhKem
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin của đơn vị
2.2.1.7
DaoTaoBoiDuong
2.2.1.7.1
ChuyenMon
x
TuNgay
String
x
Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
ChuyenNganhDaoTao
String
x
Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy
vấn theo mã DM_CHUYENNGANHDAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
HinhThucDaoTao
String
Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn
theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO)
TrinhDoDaoTao
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn
theo mã DM_TRINHDODAOTAO)
NuocDaoTao
String
Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã
DM_QUOCGIA )
XepLoaiTotNghiep
String
Lấy từ danh mục (truy vấn theo mã
DM_LOAITOTNGHIEP)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.7.2
LyLuanChinhTri
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
HinhThucDaoTao
String
Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn
theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO)
TrinhDoLyLuanChinhTri
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ lý luận chính trị
(truy vấn theo mã DM_TRINHDOLLCT)
NuocDaoTao
String
Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã
DM_QUOCGIA )
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.7.3
QuanLyNhaNuoc
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
HinhThucDaoTao
String
Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn
theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO)
TrinhDoQLyNhaNuoc
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn
theo mã DM_TRINHDOQLNN)
NuocDaoTao
String
Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã
DM_QUOCGIA )
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.7.4
NghiepVuChuyenNganh
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
x
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.7.5
QuocPhongAnNinh
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
x
Thông tin Văn bằng chứng chỉ
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.7.6
NgoaiNgu
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
NgoaiNgu
String
x
Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_NGOAINGU)
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng chứng chỉ
TrinhDoNgoaiNgu
String
x
Lấy từ danh mục Trình độ ngoại ngữ (truy
vấn theo mã DM_TRINHDONGOAINGU)
DiemSo
String
Điểm số
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.7.7
TinHoc
x
TuNgay
String
x
Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn
theo mã DM_COSODAOTAO)
VanBangDuocCap
String
Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp
TrinhDoTinHoc
String
x
Thông tin Trình độ tin học, lấy từ danh mục
DM_TRINHDOTINHOC
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.7.8
TiengDanTocThieuSo
x
TuNgay
String
x
Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng
YYYYMMDD
CoSoDaoTao
String
Bắt buộc 1 trong 2
trường
Mã cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã
DM_COSODAOTAO)
TenCoSoDaoTao
String
Tên cơ sở đào tạo
TiengDanToc
String
x
Danh mục DM_TIENGDANTOC
VanBangDuocCap
String
x
Văn bằng, chứng chỉ
TapTinDinhKem
x
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin của đơn vị
2.2.1.8
QuanHeGiaDinh
2.2.1.8.1
BenVoHoacChong
String
x
MoiQuanHe
String
x
Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy
vấn theo mã DM_MOIQUANHE)
HoVaTen
String
x
Họ và tên
NamSinh
String
x
Năm sinh
ChiTiet
String
Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở,
quê quán,….
2.2.1.8.2
BanThan
String
x
MoiQuanHe
String
x
Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy
vấn theo mã DM_MOIQUANHE)
HoVaTen
String
x
Họ và tên
NamSinh
String
x
Năm sinh
NgheNghiepNoiO
String
Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở,
quê quán,….
2.2.1.9
KhenThuong
x
NgayQuyetDinh
String
Ngày quyết định khen thưởng, Định dạng YYYYMMDD
NamKhenThuong
String
x
Ngày thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY
SoQuyetDinh
String
Số quyết định khen thưởng
LoaiKhenThuong
String
x
Loại khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã
DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT)
HinhThucKhenThuong
String
x
Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục
theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG)
DanhHieuKhenThuong
String
x
Danh hiệu khen thưởng (truy vấn danh mục
theo mã DM_DANHHIEUKHENTHUONG)
CapQuyetDinh
Number
x
Cấp khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã
DM_CAPKHENTHUONG_KYLUAT)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.10
KyLuat
x
TuNgay
String
x
Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMMDD
DenNgay
String
Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng
YYYYMMDD
SoQuyetDinh
String
x
Số quyết định kỷ luật
LoaiKyLuat
String
x
Lấy mã từ danh mục loại kỷ luật (truy vấn
theo mã DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT)
HinhThucKyLuat
String
x
Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy
vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT)
HanhViViPhamHanhChinh
String
x
Lý do kỷ luật
CapQuyetDinh
Number
x
Thông tin cấp quyết định
CoQuanQuyetDinh
Number
x
Tên cơ quan quyết định
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.11
DanhGiaXepLoai
x
Nam
String
x
Năm đánh giá xếp loại, định dạng YYYY
KetQuaDanhGia
String
x
Thông tin kết quả đánh giá xếp loại (truy
vấn danh mục theo mã DM_KETQUADANHGIA)
TapTinDinhKem
String
x
Tệp tin đính kèm
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.1.12
GianDoanLaoDong
x
TuNgay
String
x
Từ ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng
YYYYMMDD
DenNgay
String
Đến ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng
YYYYMMDD
LyDo
String
x
Lý do gián đoạn lao động (truy vấn theo mã
DM_GIANDOAN)
SoQuyetDinh
String
Số ký quyết định
NguoiKy
String
Tên người ký
TapTinDinhKem
x
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
2.2.2
TapTinDinhKem
x
MaTapTinDonVi
String
Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên
LoaiTaiLieu
String
Loại tài liệu đính kèm lấy từ danh mục LOẠI
TÀI LIỆU
2.3
Security
2.3.1
Signature
String
Chữ ký số
Thông tin chi tiết Body xóa hồ sơ
CBCCVC (DEL )
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Data
x
Phần mô tả
1.1
Header
String
x
Cấu trúc định dạng
gói tin Header chung mục 4.1.1.
(DEL)
1.2
Body
String
x
1.2.1
HoSoCBCCVC
1.2.1.1
SoCCCD
String
x
Số căn cước công dân
1.2.1.2
SoCMND
x
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD
1.3
Security
1.3.1
Signature
String
Chữ ký số
4.2.40. Dịch vụ M0040 - Tệp đính kèm
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
SenderCode
String
Mã đơn vị gửi mã này sẽ do Bộ NV cấp
2.
RequestId
String
Sinh random theo GUID/UUID đề sau này thực
hiện đối soát giữa Bộ và Bộ ngành, địa phương
3.
TransactionType
String
Loại giao dịch là một trong các tham số sau
(M0001, M0001_1 đến M0006)
4.
TransactionName
String
x
Để mặc định "API"
5.
MessageVersion
String
x
Để mặc định "1.0"
6.
TransactionDate
String
Ngày thực hiện giao dịch có định dạng
"yyyymmdd",
7.
SenderName
String
x
Tên bộ ngành, địa phương, cơ quan, trung
tâm gửi dữ liệu
8.
TransactionId
String
x
Mã giao dịch Bộ gửi về cho đơn vị để sau
này thực hiện đối soát (mã đợn vị gửi lên để trống)
9.
SoCCCD
String
Bắt buộc nhập
SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh
Số căn cước công dân
10.
SoCMND
Số chứng minh nhân dân
HoVaTen
String
Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ
NgaySinh
String
Ngày tháng năm sinh theo Định
dạng: YYYYMMDD
11.
MaTapTinDonVi
String
x
Mã tệp tin đơn vị gửi lên kèm trong hồ sơ
12.
TenMaTapTinDonVi
String
x
Tên tệp tin đơn vị gửi lên đầy đủ phần định
dạng tập tin
13.
LoaiTaiLieu
String
Loại tài liệu đính kèm
14.
File
x
Base64 file
15.
Security.Signature
Chữ ký
4.2.41. Dịch vụ lấy danh mục dùng
chung
Là dịch vụ lấy ra danh sách các giá
trị trong danh mục dùng chung.
STT
Tên
Kiểu
Bắt buộc
Lặp
Ghi chú
1.
Madanhmuc
x
Lấy mã danh mục tại mục 3 của II
Công văn 639/BNV-VP năm 2023 về triển khai Quyết định 893/QĐ-TTg và 06/QĐ-TTg do Bộ Nội vụ ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 639/BNV-VP ngày 21/02/2023 về triển khai Quyết định 893/QĐ-TTg và 06/QĐ-TTg do Bộ Nội vụ ban hành
9.942
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng