VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT
GIÁ ĐẤT, TÍNH THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ AN HUY THỊ TRẤN CAO THƯỢNG,
HUYỆN TÂN YÊN (ĐỢT 1)
- Giá đất tính thu tiền sử dụng đất khi đã hoàn thiện
hạ tầng: Có Bảng chi tiết kèm theo.
STT
|
Loại đất
|
Hệ số mặt tiền
|
Đơn giá (đồng/m2)
|
I
|
ĐẤT Ở CHIA Phân
lô LIỀN KỀ
|
22,14
|
|
1
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường TL 398 (mặt cắt
1-1) rộng 32m, lòng đường rộng 18m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 6m; dải Phân
lô cách rộng 2m
|
|
|
1.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
19.000.000
|
|
Phân lô C25: 13 lô (từ lô 17 đến lô 29); diện
tích bình quân 89,29m2
|
|
|
|
Phân lô C37: 10 lô (từ lô 02 đến lô 11); diện
tích bình quân 84,08m2
|
|
|
1.2
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
32m và 1 mặt tiếp giáp với đường 22m)
|
1,10
|
20.900.000
|
|
Phân lô C25: lô 16 (Diện tích 106,19m2)
|
|
|
1.3
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp
đường 32m và 1 mặt tiếp giáp với đường 16m)
|
1,06
|
20.140.000
|
|
Phân lô C25: lô 30 (diện tích 97,89m2)
|
|
|
|
Phân lô C37: lô 01 (diện tích 149,05m2); và lô
12 (diện tích 72,54)
|
|
|
2
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 2 đường TL 398 (tiếp giáp
đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3 - 3; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi
bên rộng 4,5m.
|
|
|
2.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
7.600.000
|
|
Phân lô C25: 13 lô (từ lô 02 đến lô 14); diện
tích bình quân 89,30m2
|
|
|
|
Phân lô C37: 10 lô (từ lô 14 đến lô 23); diện
tích bình quân 85,15m2
|
|
|
|
Phân lô C38: 10 lô (từ lô 02 đến lô 10); diện
tích bình quân 81,00m2
|
|
|
2.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường
16m
|
1,03
|
7.828.000
|
|
Phân lô C25: lô 01 (diện tích 99,65m2)
|
|
|
|
Phân lô C37: lô 13 (lô 13 diện tích 79,02m2)
và lô 24 (diện tích 110,08m2)
|
|
|
|
Phân lô C38: 01 (diện tích 150,28m2); lô 11
(diện tích 74,88m2); và lô 12 (diện tích 74,87)
|
|
|
|
Phân lô C23: lô 01 (diện tích 136,03m2) và lô
12 (diện tích 136,27m2)
|
|
|
|
Phân lô C24: lô 14 (diện tích 136,03m2)
|
|
|
2.3
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
22m, 1 mặt tiếp giáp với đường 16m)
|
1,05
|
7.980.000
|
|
Phân lô C25: lô 15 (diện tích 104,24m2)
|
|
|
|
Phân lô C24: lô 15 (diện tích 136,29m2)
|
|
|
3
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường 38m - TL 295
đoạn mới (mặt cắt 2-2), lòng đường rộng 14m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 7m; dải
Phân lô cách rộng 10m.
|
|
|
3.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
11.501.250
|
|
Phân lô C4: 14 lô (từ lô 02 đến lô 15; diện
tích bình quân 95,208m2
|
0,75
|
8.625.938
|
|
Phân lô C8: 36 lô (từ lô 02 đến lô 37); diện
tích bình quân 95,80m2
|
0,75
|
8.625.938
|
|
Phân lô C9: 19 lô (từ lô 02 đến lô 20); diện
tích bình quân 82,50m2
|
|
|
|
Phân lô C10: 15 lô (từ lô 02 đến lô 16); diện
tích bình quân 115,50m2
|
|
|
|
Phân lô C11: 12 lô (từ lô 02 đến lô 13); diện tích
bình quân 115,50m2
|
|
|
|
Phân lô C13: 17 lô (từ lô 02 đến lô 18); diện
tích bình quân 108,98m2
|
|
|
|
Phân lô C14: 16 lô (từ lô 02 đến lô 17); diện
tích bình quân 108,98m2
|
|
|
|
Phân lô C16: 15 lô (từ lô 01 đến lô 15); diện tích
bình quân 108,98m2
|
|
|
|
Phân lô C19: 15 lô (từ lô 11 đến lô 25); diện
tích bình quân 125,03m2
|
|
|
|
Phân lô C20: 25 lô (từ lô 02 đến lô 26); diện
tích bình quân 108,00m2
|
|
|
|
Phân lô C17: 18 lô (từ lô 02 đến lô 19); diện tích
bình quân 115,65m2
|
|
|
3.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
38m, 1 mặt tiếp giáp với đường 16m mặt cắt 3 - 3)
|
1,07
|
12.306.338
|
|
Phân lô C4: lô 01 (diện tích 134,89m2)
|
|
|
|
Phân lô C8: lô 38 (diện tích 91,30m2)
|
|
|
|
Phân lô C9: lô 01 (diện tích 77,74m2) và lô 21
(diện tích 139,20m2)
|
|
|
|
Phân lô C13: lô 01 (diện tích 176,09m2) và lô
19 (diện tích 172,38m2)
|
|
|
|
Phân lô C10: lô 01 (diện tích 155,92m2) và lô
17 (diện tích 155,40m2)
|
|
|
|
Phân lô C11: lô 01 (diện tích 172,08m2)
|
|
|
|
Phân lô C14: lô 01 (diện tích 146,93m2)
|
|
|
|
Phân lô C16: lô 16 (diện tích 138,82m2)
|
|
|
|
Phân lô C20: lô 27 (diện tích 132,77m2)
|
|
|
|
Phân lô C19: lô 10 (diện tích 120,79m2)
|
|
|
|
Phân lô C17: lô 01 (diện tích 108,71m2)
|
|
|
3.3
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
38m, 1 mặt tiếp giáp với đường 32m - TL398 mặt cắt 1 - 1)
|
1,12
|
12.881.400
|
|
Phân lô C17: lô 20 (diện tích 118,29m2)
|
|
|
3.4
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
38m, 1 mặt tiếp giáp với đường 32m - đường nội bộ KĐT mặt cắt 5 - 5)
|
1,10
|
12.651.375
|
|
Phân lô C11: lô 14 (diện tích 230,56m2)
|
|
|
|
Phân lô C20: lô 01 (218,19m2)
|
|
|
3.5
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
38m, 1 mặt tiếp giáp với đường 31m mặt cắt 6 - 6)
|
1,10
|
12.651.375
|
|
Phân lô C4: lô 16 (diện tích 153,41m2)
|
|
|
|
Phân lô C8: lô 01 (diện tích 184,07m2)
|
|
|
3.6
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
38m, 1 mặt tiếp giáp với đường 30,3m mặt cắt 7 - 7)
|
1,10
|
12.651.375
|
|
Phân lô C14: lô 18 (diện tích 313,95m2)
|
|
|
|
Phân lô C16: lô 41 (diện tích 252,93m2)
|
|
|
3.7
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
38m, 1 mặt tiếp giáp với khuôn viên cây xanh)
|
1,08
|
12.421.350
|
|
Phân lô C17: 05 lô (từ lô số 04 đến lô số 08);
diện tích bình quân 116,07m2
|
|
|
4
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 2 đường 38m (tiếp
giáp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3 - 3; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai
bên mỗi bên rộng 4,5m)
|
|
|
4.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
7.500.000
|
|
Phân lô C4: 11 lô (từ lô 20 đến lô 30); diện
tích bình quân 94,624m2
|
|
|
|
Phân lô C8: 20 lô (từ lô 40 đến lô 48) và (từ
lô 62 đến lô 72); diện tích bình quân 95,01m2
|
|
|
|
Phân lô C13: 21 lô (từ lô 21 đến lô 41); diện tích
bình quân 100,00m2
|
|
|
|
Phân lô C14: 18 lô (từ lô 23 đến lô 40); diện
tích bình quân 99,87m2
|
|
|
|
Phân lô C16: 18 lô (từ lô 18 đến lô 35); diện
tích bình quân 100m2
|
|
|
|
Phân lô C20: 32 lô (từ lô 29 đến lô 60; diện tích
bình quân 97,50m2
|
|
|
|
Phân lô C19: 08 lô (từ lô 01 đến lô 08); diện
tích bình quân 108,04m2
|
|
|
4.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường
16m (mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
7.725.000
|
|
Phân lô C4: lô 31 (diện tích 121,09m2)
|
|
|
|
Phân lô C8: lô 39 (diện tích 90,46m2)
|
|
|
|
Phân lô C13: lô 20 (diện tích 152,87 m2) và lô
42 (diện tích 150,36m2)
|
|
|
|
Phân lô C14: lô 41 (diện tích 125,71 m2)
|
|
|
|
Phân lô C16: lô 17 (diện tích 145,65 m2)
|
|
|
|
Phân lô C19: lô 09 (diện tích 122,99 m2)
|
|
|
|
Phân lô C20: lô 28 (diện tích 118,37 m2)
|
|
|
5
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m (mặt cắt
5-5), lòng đường rộng 14m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 6m; dải Phân lô cách rộng
6m.
|
|
|
5.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
8.000.000
|
|
Phân lô C26: 02 lô (từ lô 02 đến lô 03); diện
tích bình quân 185,00m2
|
|
|
|
Phân lô C27: 16 lô (từ lô 02 đến lô 17); diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
|
Phân lô C28: 04 lô (từ lô 02 đến lô 05); diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
|
Phân lô C29: 04 lô (từ lô 02 đến lô 05); diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
|
Phân lô C30: 04 lô (từ lô 02 đến lô 05); diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
|
Phân lô C31: 4 lô (từ lô 02 đến lô 05; diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
|
Phân lô C32: 4 lô (từ lô 02 đến lô 05; diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
|
Phân lô C33: 23 lô (từ lô 02 đến lô 24; diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
|
Phân lô C34: 26 lô (từ lô 02 đến lô 27; diện
tích bình quân 111,00m2
|
|
|
5.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
32m mặt cắt 5 - 5; mặt tiếp giáp với đường 16m mặt cắt 3 - 3)
|
1,06
|
8.480.000
|
|
Phân lô C20: lô 61 (diện tích 268,97m2)
|
|
|
|
Phân lô C21: lô 01 (diện tích 228,23m2)và lô
70 (diện tích 258,02m2)
|
|
|
|
Phân lô C26: lô 04 (diện tích 175,87m2)
|
|
|
|
Phân lô C27: lô 01 (diện tích 136,09m2) và lô 18
(diện tích 136,67m2)
|
|
|
|
Phân lô C28: lô 01 (diện tích 134,25m2) và lô
06 (diện tích 134,25m2)
|
|
|
|
Phân lô C29: lô 01 (diện tích 132,12m2) và lô
06 (diện tích 132,12m2)
|
|
|
|
Phân lô C30: lô 01 (diện tích 134,25m2) và lô 06
(diện tích 134,25m2)
|
|
|
|
Phân lô C31: lô 06 (diện tích 138,81m2)
|
|
|
|
Phân lô C32: lô 06 (diện tích 130,88m2)
|
|
|
|
Phân lô C33: lô 01 (diện tích 80,76m2) và lô
25 (diện tích 95,10)
|
|
|
|
Phân lô C34: lô 28 (diện tích 99,07m2)
|
|
|
5.3
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
32m mặt cắt 5 - 5; 1 mặt tiếp giáp với đường 22m mặt cắt 4 - 4)
|
1,10
|
8.800.000
|
|
Phân lô C26: lô 01 (diện tích 175,88m2)
|
|
|
|
Phân lô C31: lô 01 (diện tích 138,94m2)
|
|
|
|
Phân lô C32: lô 01 (diện tích 138,87m2)
|
|
|
|
Phân lô C34: lô 01 (diện tích 99,07m2)
|
|
|
6
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 2 đường 32m (mặt cắt 5
- 5), (tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3 - 3; lòng đường rộng 7m; vỉa
hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m)
|
|
|
6.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
6.000.000
|
|
Phân lô C27: 20 lô (từ lô 20 đến lô 39); diện
tích bình quân 100,00m2
|
|
|
|
Phân lô C33: 28 lô (từ lô 27 đến lô 54); diện
tích bình quân 100,00m2
|
|
|
|
Phân lô C34: 23 lô (từ lô 30 đến lô 52; diện
tích bình quân 100,00m2
|
|
|
6.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường
16m (mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
6.180.000
|
|
Phân lô C27: lô 19 (diện tích 108,44m2) và lô
40 (diện tích 108,50m2)
|
|
|
|
Phân lô C33: lô 26 (diện tích 68,53m2) và lô
55 (diện tích 69,58m2)
|
|
|
|
Phân lô C34: lô 29 (diện tích 117,50m2)
|
|
|
6.3
|
Các lô 1 mặt tiền một mặt tiếp giáp đường 16m,
và đối diện khuôn viên cây xanh
|
1,02
|
6.120.000
|
|
Phân lô C34: 08 lô (từ lô 53 đến lô 60); diện
tích bình quân 100,00m2
|
|
|
7
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường 31m (mặt cắt 6
- 6), lòng đường rộng 14m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m; dải Phân lô cách
rộng 8m.
|
|
|
7.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
8.000.000
|
|
Phân lô C2: 04 lô (từ lô 13 đến lô 16); diện
tích bình quân 109,09
|
|
|
|
Phân lô C3: 04 lô (từ lô 14 đến lô 17); diện
tích bình quân 109,12
|
|
|
|
Phân lô C4: 02 lô (từ lô 17 đến lô 18); diện
tích bình quân 133,38
|
|
|
|
Phân lô C5: 04 lô (từ lô 36 đến lô 39); diện
tích bình quân 101,73
|
|
|
|
Phân lô C6: 04 lô (từ lô 14 đến lô 17); diện
tích bình quân 101,74
|
|
|
|
Phân lô C8: 02 lô (từ lô 74 đến lô 75); diện
tích bình quân 110,58
|
|
|
7.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường
16m (mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
8.240.000
|
|
Phân lô C1: lô 13 (diện tích 182,90m2)
|
|
|
|
Phân lô C2: lô 12 (diện tích 207,36m2) và lô
17 (diện tích 117,29m2)
|
|
|
|
Phân lô C3: lô 13 (diện tích 207,44m2) và lô
18 (diện tích 117,32m2)
|
|
|
|
Phân lô C4: lô 19 (diện tích 137,60m2)
|
|
|
|
Phân lô C5: lô 35 (diện tích 207,25m2) và lô
40 (diện tích 117,25m2)
|
|
|
|
Phân lô C6: lô 13 (diện tích 206,36m2) và lô
18 (diện tích 118,06m2)
|
|
|
|
Phân lô C8: lô 73 (diện tích 84,39m2)
|
|
|
8
|
Các lô mặt tiền giáp làn 1 đường 30,3m (mặt cắt
7 - 7), lòng đường rộng 14m; vỉa hè 1 bên rộng 6m, 1 bên rộng 4,3m; dải Phân
lô cách rộng 6m.
|
|
|
8.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
8.596.250
|
|
Phân lô C14: 03 lô (từ lô 19 đến lô 21); diện
tích bình quân 110,05m2
|
|
|
|
Phân lô C15: 05 lô (từ lô 44 đến lô 48); diện
tích bình quân 110,56m2
|
|
|
|
Phân lô C16: 04 lô (từ lô 37 đến lô 40); diện
tích bình quân 108,85m2
|
|
|
8.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
30,3m mặt cắt 7 - 7; 1 mặt tiếp giáp với đường 16m mặt cắt 3 - 3)
|
1,06
|
9.112.025
|
|
Phân lô C14: lô 22 (diện tích 98,17m2)
|
|
|
|
Phân lô C15: lô 43 (diện tích 110,20m2) và lô 49
(diện tích 97,68m2)
|
|
|
|
Phân lô C16: lô 36 (diện tích 113,09m2)
|
|
|
|
Phân lô C35: lô 04 (diện tích 134,42m2)
|
|
|
9
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m (mặt cắt
4 - 4), lòng đường rộng 12m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 5m.
|
|
|
9.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
6.000.000
|
|
Phân lô C1: 11 lô (từ lô 02 đến lô 12); diện
tích bình quân 113,83m2
|
|
|
|
Phân lô C24: 12 lô (từ lô 16 đến lô 27); diện
tích bình quân 100,18m2
|
|
|
|
Phân lô C26: 11 lô (từ lô 05 đến lô 15); diện
tích bình quân 124,25m2
|
|
|
|
Phân lô C31: 16 lô (từ lô 25 đến lô 40); diện
tích bình quân 93,78m2
|
|
|
|
Phân lô C32: 14 lô (từ lô 23 đến lô 36); diện
tích bình quân 93,75m2
|
|
|
9.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
22m mặt cắt 4 - 4; 1 mặt tiếp giáp với đường 16m mặt cắt 3 - 3)
|
1,05
|
6.300.000
|
|
Phân lô C24: lô 28 (diện tích 136,29m2)
|
|
|
|
Phân lô C26: lô 16 (diện tích 137,83m2)
|
|
|
|
Phân lô C31: lô 24 (diện tích 127,15m2)
|
|
|
|
Phân lô C32: lô 22 (diện tích 89,25m2)
|
|
|
|
Phân lô C34: lô 61 (diện tích 117,44m2)
|
|
|
10
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng
16m (mặt cắt 3 - 3), lòng đường rộng 7m; vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m.
|
|
|
10.1
|
Các lô tiếp giáp 1 mặt tiền
|
1,00
|
20.000.000
|
|
Phân lô C15: 20 lô (từ lô 23 đến lô 42) diện
tích bình quân 88,03m2
|
|
|
|
Phân lô C18: 09 lô (từ 01 đến lô 09) diện tích
bình quân 84,89m2
|
|
|
10.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền 1 mặt tiếp giáp đường
Cao Kỳ Vân, 1 mặt tiếp giáp với đường nội bộ rộng 16m (mặt cắt 3 - 3)
|
1,10
|
22.000.000
|
|
Phân lô C15: lô 22 (diện tích 83,97m2)
|
|
|
|
Phân lô C18: lô 10 (diện tích 95,09m2)
|
|
|
11
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 2 đường Cao Kỳ Vân -
tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (mặt cắt 3 - 3), lòng đường rộng 7m; vỉa hè 2
bên mỗi bên rộng 4,5m.
|
|
|
11.1
|
Các lô tiếp giáp 1 mặt tiền
|
1,00
|
7.700.000
|
|
Phân lô C15: 20 lô (từ lô 01 đến lô 20) diện
tích bình quân 88,09m2
|
|
|
|
Phân lô C18: 09 lô (từ 12 đến lô 20) diện tích
bình quân 87,84m2
|
|
|
11.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền 1 mặt tiếp giáp làn 2 đường
Cao Kỳ Vân, 1 mặt tiếp giáp với đường nội bộ rộng 16m (mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
7.931.000
|
|
Phân lô C15: lô 21 (diện tích 89,59m2)
|
|
|
|
Phân lô C18: lô 11 (diện tích 91,91m2)
|
|
|
12
|
Các lô mặt tiếp giáp đường 16m (mặt cắt 3 -
3), lòng đường rộng 7m; vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m.
|
|
|
12.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
3.525.000
|
|
Phân lô C2: 19 lô (từ 02 đến lô 11) và (từ lô
18 đến lô 26) diện tích bình quân 92,83m2
|
|
|
|
Phân lô C3: 21 lô (từ 02 đến lô 12) và (từ lô
19 đến lô 28) diện tích bình quân 92,34m2
|
|
|
|
Phân lô C5: 21 lô (từ 01 đến lô 05) và (từ lô
19 đến lô 34) diện tích bình quân 92,83m2
|
|
|
|
Phân lô C6: 10 lô (từ 01 đến lô 05) và (từ lô
08 đến lô 12) diện tích bình quân 92,83m2
|
|
|
|
Phân lô C7: 24 lô (từ 02 đến lô 09) và (từ lô
20 đến lô 35) diện tích bình quân 92,50m2
|
|
|
|
Phân lô C21: 66 lô (từ 02 đến lô 34) và (từ lô
37 đến lô 69) diện tích bình quân 94,13m2
|
|
|
|
Phân lô C23: 08 lô (từ 02 đến lô 05) và (từ lô
08 đến lô 11) diện tích bình quân 100,02m2
|
|
|
|
Phân lô C28: 32 lô (từ 07 đến lô 22) và (từ lô
25 đến lô 40) diện tích bình quân 92,50m2
|
|
|
|
Phân lô C29: 32 lô (từ 07 đến lô 22) và (từ lô
25 đến lô 40) diện tích bình quân 91,93m2
|
|
|
|
Phân lô C30: 32 lô (từ 07 đến lô 22) và (từ lô
25 đến lô 40) diện tích bình quân 92,50m2
|
|
|
|
Phân lô C35: 03 lô (từ lô 01 đến lô 03); diện
tích bình quân 167,75m2
|
|
|
|
Phân lô C36: 03 lô (từ lô 02 đến lô 04); diện
tích bình quân 119,63m2
|
|
|
|
Phân lô C38: 9 lô (từ lô 13 đến lô 21) diện
tích bình quân 81,00m2
|
|
|
|
Phân lô C39: 13 lô (từ 02 đến lô 08) và (từ lô
11 đến lô 16) diện tích bình quân 81,00m2
|
|
|
|
Phân lô C24: 12 lô (từ lô 02 đến lô 13); diện
tích bình quân 100,00m2
|
|
|
|
Phân lô C26: 04 lô (từ lô 25 đến lô 28); diện tích
bình quân 124,25m2
|
|
|
|
Phân lô C31: 16 lô (từ lô 07 đến lô 22); diện
tích bình quân 93,72m2
|
|
|
|
Phân lô C32: 14 lô (từ lô 07 đến lô 20); diện
tích bình quân 93,75m2
|
|
|
12.2
|
Các lô đất 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường
16m (mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
3.630.750
|
|
Phân lô C1: lô 01 (diện tích 220,19m2)
|
|
|
|
Phân lô C2: lô 01 (diện tích 165,22m2) và lô
27 (diện tích 123,63m2)
|
|
|
|
Phân lô C3: lô 01 (diện tích 153,34m2) và lô
29 (diện tích 111,75m2)
|
|
|
|
Phân lô C5: lô 18 (diện tích 97,28m2)
|
|
|
|
Phân lô C7: 01 (diện tích 104,29m2); lô 19 (diện
tích 150,54; và lô 36 (diện tích 104,29)
|
|
|
|
Phân lô C2: lô 35 (diện tích 160,59m2) và lô
36 (diện tích 130,80m2)
|
|
|
|
Phân lô C28: lô 23 (diện tích 125,35m2) và lô
24 (diện tích 125,35m2)
|
|
|
|
Phân lô C29: lô 23 (diện tích 124,54m2) và lô
24 (diện tích 124,54m2)
|
|
|
|
Phân lô C30: lô 23 (diện tích 125,35m2) và lô
24 (diện tích 125,35m2)
|
|
|
|
Phân lô C36: lô 01 (diện tích 137,34m2)
|
|
|
|
Phân lô C39: lô 17 (diện tích 98,39)
|
|
|
|
Phân lô C24: lô 01 (diện tích 136,03m2)
|
|
|
|
Phân lô C26: lô 17 (diện tích 137,83m2)
|
|
|
|
Phân lô C31: lô 23 (diện tích 127,06m2)
|
|
|
|
Phân lô C32: lô 21 (diện tích 89,25m2)
|
|
|
12.3
|
Các lô đất 1 mặt tiền (một mặt tiếp giáp đường
16m, và đối diện khuôn viên cây xanh
|
1,03
|
3.630.750
|
|
Phân lô C5: 11 lô (từ 06 đến lô 16) diện tích
bình quân 92,83m2
|
|
|
|
Phân lô C7: 08 lô (từ 10 đến lô 17) diện tích
bình quân 92,50m2
|
|
|
|
Phân lô C8: 13 lô (từ 49 đến lô 61) diện tích
bình quân 92,01m2
|
|
|
|
Phân lô C12.1: 04 lô (từ 01 đến lô 04) diện
tích bình quân 100,37m2
|
|
|
|
Phân lô C12.2: 09 lô (từ 02 đến lô 10) diện
tích bình quân 101,10m2
|
|
|
|
Phân lô C26: 07 lô (từ 18 đến lô 24) diện tích
bình quân 124,25m2
|
|
|
12.4
|
Các lô đất 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường 16m,
1 mặt tiếp giáp với khuôn viên cây xanh)
|
1,03
|
3.630.750
|
|
Phân lô C22: 14 lô (từ 01 đến lô 14) diện tích
bình quân 102,77m2
|
|
|
|
Phân lô C23: 02 lô (từ 06 đến lô 07) diện tích
bình quân 99,95m2
|
|
|
12.5
|
Các lô đất tiếp giáp 2 mặt tiền (2 mặt tiếp
giáp đường 16m, và đối diện khuôn viên cây xanh)
|
1,05
|
3.701.250
|
|
Phân lô C39: lô 01 (diện tích 87,47m2); 09 (diện
tích 74,88m2); lô 10 (diện tích 74,88m2);
|
|
|
|
Phân lô C5: lô 17 (diện tích 97,28m2)
|
|
|
|
Phân lô C6: lô 06 (diện tích 95,79m2) và lô 07
(diện tích 103,79m2)
|
|
|
|
Phân lô C7: lô 18 (diện tích 150,54m2)
|
|
|
|
Phân lô C12.1: lô 05 (diện tích 136,38m2)
|
|
|
|
Phân lô C12.2: lô 01 (diện tích 127,10m2)
|
|
|
|
Phân lô C22: lô 15 (diện tích 170,13m2)
|
|
|
|
Phân lô C38: lô 22 (diện tích 81,93m2)
|
|
|
II
|
ĐẤT Ở BIỆT THỰ SONG LẬP
|
|
|
1
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m (mặt cắt 5
- 5), lòng đường rộng 14m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 6m; dải Phân lô cách rộng
6m.
|
|
|
1.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
6.000.000
|
|
Phân lô B4: 06 lô (từ lô 01 đến lô 06); diện
tích bình quân 218,80m2
|
|
|
1.2
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền (một mặt tiếp giáp
đường 32m mặt cắt 5 - 5; một mặt tiếp giáp đường 22m mặt cắt 4 - 4)
|
1,10
|
6.600.000
|
|
Phân lô B4: lô 07 (diện tích 224,30m2) và lô
20 (diện tích 170,18m2)
|
|
|
1.3
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp
đường 22m - mặt cắt 5 - 5; và 1 mặt tiếp giáp đường 16m - mặt cắt 3 - 3)
|
1,05
|
6.300.000
|
|
Phân lô B4: lô 10 (diện tích 224,29m2)
|
|
|
1.4
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền cùng tiếp giáp đường
16m - mặt cắt 3 - 3
|
1,03
|
6.180.000
|
|
Phân lô B4: lô 17 (diện tích 225,35m2)
|
|
|
2
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m (mặt cắt
4 - 4), lòng đường rộng 12m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 5m.
|
|
|
2.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
4.700.000
|
|
Phân lô B4: 02 lô (từ lô 08 đến lô 09); diện
tích bình quân 228,80m2
|
|
|
|
Phân lô B3: 02 lô (từ lô 10 đến lô 11); diện
tích bình quân 228,80m2
|
|
|
|
Phân lô B2: 03 lô (từ lô 12 đến lô 14); diện tích
bình quân 200,00m2
|
|
|
2.2
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp
đường 22m - mặt cắt 4 - 4; và 1 mặt tiếp giáp đường 16m - mặt cắt 3 - 3)
|
1,05
|
4.935.000
|
|
Phân lô B2: lô 11 (diện tích 205,64m2) và lô
15 (diện tích 205,74m2)
|
|
|
|
Phân lô B3: lô 09 (diện tích 224,30m2) và lô
12 (diện tích 224,29m2)
|
|
|
3
|
Các lô mặt tiếp giáp đường 16m (mặt cắt 3 -
3), lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m.
|
|
|
3.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
3.495.000
|
|
Phân lô B1: 11 lô (từ lô 01 đến lô 04; từ lô
06 đến lô 08 và từ lô 10 đến lô 13); diện tích bình quân 227,90m2
|
|
|
|
Phân lô B2: 23 lô (từ lô 01 đến lô 10; từ lô
16 đến lô 26 và từ lô 28 đến lô 29); diện tích bình quân 224,97m2
|
|
|
|
Phân lô B3: 18 lô (từ lô 01 đến lô 08; từ lô
13 đến lô 20 và từ lô 22 đến lô 23); diện tích bình quân 217,83m2
|
|
|
|
Phân lô B4: 08 lô (từ lô 18 đến lô 19) và (từ
lô 11 đến lô 16); diện tích bình quân 209,495m2
|
|
|
3.2
|
Các lô 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường 16m
(mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
3.599.850
|
|
Phân lô B1: lô 05 (diện tích 186,67m2) và lô
09 (diện tích 187,01m2)
|
|
|
|
Phân lô B2: lô 27 (diện tích 252,36m2) và lô
30 (diện tích 199,15m2)
|
|
|
|
Phân lô B3: lô 21 (diện tích 253,86m2) và lô
24 (diện tích 215,10m2)
|
|
|
III
|
ĐẤT Ở BIỆT THỰ ĐƠN LẬP
|
|
|
1
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 2 đường TL 295 đoạn mới
rộng 38m mặt cắt 2 - 2 (tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3 - 3; lòng
đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m)
|
|
|
1.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
5.800.000
|
|
Phân lô A1: 05 lô (từ lô 02 đến lô 06); diện
tích bình quân 315,00m2
|
|
|
1.2
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp đường
16m - mặt cắt 3 - 3; và 1 mặt tiếp giáp đường 32m - mặt cắt 5 - 5) và đối diện
khuôn viên cây xanh
|
1,06
|
6.148.000
|
|
Phân lô A3: lô 07 (diện tích 318,89m2)
|
|
|
1.3
|
Các lô 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường 16m
(mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
5.974.000
|
|
Phân lô A1: lô 01 (diện tích 349,35m2) và lô
07 (diện tích 349,20m2)
|
|
|
1.4
|
Các lô 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường 16m
(mặt cắt 3 - 3) và đối diện khuôn viên cây xanh công cộng.
|
1,03
|
5.974.000
|
|
Phân lô A2: lô 01 (diện tích 346,59m2) và lô
08 (diện tích 345,36m2)
|
|
|
|
Phân lô A3: lô 01 (diện tích 296,60m2)
|
|
|
1.5
|
Các lô đất 1 mặt tiếp giáp đường 16m (mặt cắt
3 - 3) và đối diện với khuôn viên cây xanh công cộng
|
1,03
|
5.974.000
|
|
Phân lô A2: 06 lô (từ lô 02 đến lô 07; diện
tích bình quân 315,00m2
|
|
|
|
Phân lô A3: 05 lô (từ lô 02 đến lô 06); diện
tích bình quân 315,00m2
|
|
|
2
|
Các lô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m (mặt cắt 4
- 4), lòng đường rộng 12m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 5m.
|
|
|
2.1
|
Các lô tiếp giáp 1 mặt tiền
|
1,00
|
3.912.500
|
|
Phân lô A4: 02 lô (từ lô 01 đến lô 02); diện
tích bình quân 305,02m2
|
|
|
2.2
|
Các lô tiếp giáp 2 mặt tiền (1 mặt tiếp giáp
đường 22m - mặt cắt 4 - 4; và 1 mặt tiếp giáp đường 16m - mặt cắt 3 - 3)
|
1,05
|
4.108.125
|
|
Phân lô A4: lô 03 (diện tích 347,17m2)
|
|
|
3
|
Các lô mặt tiếp giáp đường 16m (mặt cắt 3 - 3),
lòng đường rộng 7m; vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m.
|
|
|
3.1
|
Các lô đất 1 mặt tiền
|
1,00
|
3.000.000
|
|
Phân lô A5: 05 lô (từ lô 09 đến lô 13); diện
tích bình quân 301,18m2
|
|
|
|
Phân lô A6: 10 lô (từ lô 02 đến lô 06 và từ lô
09 đến lô 13); diện tích bình quân 301,18m2
|
|
|
|
Phân lô A7: 18 lô (từ lô 02 đến lô 09 và từ lô
12 đến lô 19); diện tích bình quân 172,67m2
|
|
|
|
Phân lô A8: 24 lô (từ lô 02 đến lô 13 và từ lô
16 đến lô 27); diện tích bình quân 194,25m2
|
|
|
|
Phân lô A4: 02 lô (từ lô 05 đến lô 06); diện
tích bình quân 310,62m2
|
|
|
3.2
|
Các lô đất 1 mặt tiếp giáp đường 16m (mặt cắt
3 - 3) và đối diện với khuôn viên cây xanh công cộng
|
1,03
|
3.090.000
|
|
Phân lô A5: 05 lô (từ lô 02 đến lô 06); diện
tích bình quân 301,17m2
|
|
|
3.3
|
Các lô 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường 16m
(mặt cắt 3 - 3)
|
1,03
|
3.090.000
|
|
Phân lô A5: lô 08 (diện tích 307,43m2) và lô
14 (diện tích 307,59m2)
|
|
|
|
Phân lô A6: lô 01 (diện tích 307,59m2); lô 07
(diện tích 307,43m2); lô 08 (diện tích 307,40m2) và lô 14 (diện tích
307,56m2)
|
|
|
|
Phân lô A7: lô 01 (diện tích 199,44m2) và lô
20 (diện tích 199,44m2)
|
|
|
|
Phân lô A8: lô 01 (diện tích 206,10m2); lô 14
(diện tích 206,10m2); lô 15 (diện tích 206,10m2) và lô 28 (diện tích
206,10m2)
|
|
|
|
Phân lô A4: lô 04 diện tích 346,68m2
|
|
|
3.4
|
Các lô 2 mặt tiền cùng tiếp giáp với đường 16m
(mặt cắt 3 - 3) và đối diện khuôn viên cây xanh công cộng.
|
1,03
|
3.090.000
|
|
Phân lô A5: lô 01 (diện tích 307,59m2) và lô
07 (diện tích 307,43m2)
|
|
|
|
Phân lô A7: lô 01 (diện tích 199,44m2) và lô
20 (diện tích 199,44m2)
|
|
|