TT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Tổng số
|
DỰ TOÁN NĂM 2023 (Chi thường xuyên theo mức lương cơ
sở 1,49 triệu đồng)
|
Chi giáo dục -đào tạo và dạy nghề
|
Chi khoa học và công nghệ
|
Chi quốc phòng
|
Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
Chi văn hóa thông tin
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
Chi thể dục thể thao
|
Chi bảo vệ môi trường
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
Trong đó
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng,
đoàn thể
|
Chi bảo đảm xã hội
|
Chi thường xuyên khác
|
Chi giao thông
|
Chi nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy sản
|
A
|
B
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
TỔNG SỐ
|
2.933.732
|
649.073
|
23.961
|
111.970
|
39.881
|
539.528
|
52.546
|
13.567
|
24.955
|
31.715
|
922.397
|
162.400
|
356.979
|
370.583
|
118.631
|
34.924
|
1
|
Sở Kế
hoạch và Đầu tư
|
6.624
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
|
|
6.504
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
5.466
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.466
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
125
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125
|
|
|
|
- Kinh phí
Ban chỉ đạo
|
104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
834
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
|
|
714
|
|
|
2
|
Sở Công
thương
|
13.771
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.083
|
|
|
6.688
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
7.025
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.486
|
|
|
5.539
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
280
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
|
|
190
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
|
|
|
- Chương
trình tiết kiệm năng lượng, chương trình khuyến công, Chương trình hành
động quốc gia về sản xuất và tiêu dùng bền vững
|
5.507
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.507
|
|
|
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
884
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
884
|
|
|
3
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
183.130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
513
|
169.250
|
|
169.250
|
13.367
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
116.897
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105.921
|
|
105.921
|
10.975
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
2.140
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.855
|
|
1.855
|
285
|
|
|
|
- Trang
thông tin điện tử, trích thanh tra
|
275
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
275
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động theo nhiệm vụ được giao của các đơn vị trực thuộc Sở
|
61.986
|
|
|
|
|
|
|
|
|
513
|
61.474
|
|
61.474
|
|
|
|
|
- Phạt hành
chính
|
1.832
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.832
|
|
|
4
|
Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
|
65.911
|
|
|
|
|
581
|
30.752
|
|
24.955
|
1.145
|
800
|
|
|
7.679
|
|
0
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
27.638
|
|
|
|
|
|
16.556
|
|
4.131
|
|
|
|
|
6.951
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
3.165
|
|
|
|
|
|
2.610
|
|
270
|
|
|
|
|
285
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
34.123
|
|
|
|
|
581
|
11.586
|
|
20.554
|
1.145
|
|
|
|
257
|
|
|
|
- Phạt hành
chính
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
|
|
|
- Vốn quy
hoạch
|
800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800
|
|
|
|
|
|
5
|
Sở Giáo
dục Và Đào tạo
|
391.833
|
382.700
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
8.133
|
0
|
1.000
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
351.397
|
343.559
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.838
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
3.800
|
3.610
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
|
|
|
- Các chế độ
học sinh trường chuyên biệt
|
13.900
|
13.900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
18.799
|
18.799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chế độ
vùng ĐBKK theo Nghị định 76/2019/NĐ-CP của Chính phủ
|
2.832
|
2.832
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hỗ trợ tỉnh Khăm
Muộn, Lào
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
6
|
Sở Lao
động - Thương binh và Xã hội
|
75.565
|
6.000
|
|
|
|
420
|
|
|
|
|
1.522
|
|
|
8.578
|
59.045
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
24.751
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.342
|
|
|
7.599
|
15.810
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
13.360
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180
|
|
|
760
|
12.420
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
|
|
|
- Kinh phí
mua bảo hiểm y tế
|
420
|
|
|
|
|
420
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phạt hành
chính, trang phục thanh tra
|
134
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động theo nhiệm vụ được giao của Văn phòng và các đơn vị trực thuộc
Sở
|
30.815
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
30.815
|
|
|
- Kinh phí
đào tạo nghề cho thanh niên xuất ngũ
|
6.000
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Sở Nội vụ
|
24.642
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.224
|
|
|
22.417
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
9.921
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.579
|
|
|
8.342
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
275
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180
|
|
|
95
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
|
|
|
- Kinh phí
khen thưởng của tỉnh
|
11.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.500
|
|
|
|
- Tích đóng
hồ sơ, quản lý kho hồ sơ
|
465
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
465
|
|
|
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
2.396
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.396
|
|
|
8
|
Thanh
tra Nhà nước tỉnh Cà Mau
|
8.650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.650
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
6.765
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.765
|
|
|
|
- Hợp đồng theo
Nghị định số 161
|
190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Kinh phí
duy trì trang web, ISO
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
|
|
|
- Thu hồi
phát hiện qua thanh tra
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
630
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
630
|
|
|
9
|
Sở Tài
chính
|
24.133
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.891
|
|
|
14.242
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
10.545
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.582
|
|
|
8.963
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
7.860
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.670
|
|
|
190
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
|
|
|
- Thu hồi
phát hiện qua thanh tra
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao, điện, nước của nhà xe
|
5.043
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
639
|
|
|
4.404
|
|
|
10
|
Sở Tư
pháp
|
14.412
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.896
|
|
|
9.516
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
8.462
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.831
|
|
|
5.632
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
|
|
|
- Kinh phí
hội đồng phối hợp PBGDPL
|
2.016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.016
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
3.639
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.066
|
|
|
1.573
|
|
|
11
|
Sở Tài
nguyên và Môi trường
|
61.305
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.302
|
38.818
|
|
|
10.186
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
9.179
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
9.179
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
475
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
475
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
29.629
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.302
|
16.880
|
|
|
447
|
|
|
|
- Kinh phí
quản lý các Khu đất của Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
788
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
788
|
|
|
|
|
|
|
- Đo chỉnh lý
bản đồ địa chính,đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính và xây dựng cơ sở dữ
liệu địa chính của các xã, thị trấn (10% tiền sử dụng đất)
|
21.150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.150
|
|
|
|
|
|
12
|
Sở Xây dựng
|
25.063
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.195
|
|
|
6.868
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
6.321
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.321
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
|
|
|
- XPVPHC,
trích thanh tra và khảo sát đơn giá vật liệu XD
|
272
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
272
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
18.195
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.195
|
|
|
0
|
|
|
13
|
Sở Giao
thông vận tải
|
17.034
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.495
|
0
|
0
|
13.539
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
12.822
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
12.822
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
380
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
380
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
|
- Trang
phục thanh tra
|
287
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287
|
|
|
|
- Kinh phí
thu lệ phí
|
3.375
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.375
|
|
|
|
|
|
|
- Thuê bao
phần mềm Govone
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
|
|
|
|
|
14
|
Sở Y tế
|
238.993
|
|
|
|
|
227.036
|
|
|
|
|
0
|
|
|
11.957
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
216.391
|
|
|
|
|
205.472
|
|
|
|
|
|
|
|
10.919
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
2.285
|
|
|
|
|
1.620
|
|
|
|
|
|
|
|
665
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới,
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
|
|
|
- Một số
nhiệm vụ được giao
|
19.944
|
|
|
|
|
19.944
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trang
phục thanh tra
|
283
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283
|
|
|
15
|
Sở Khoa
học và Công nghệ
|
30.318
|
|
19.641
|
|
|
|
|
|
|
0
|
4.810
|
|
|
5.867
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
9.802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4360
|
|
|
5.442
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
640
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
450
|
|
|
190
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới, phạt vi phạm hành chính, Phòng cháy, chữa
cháy
|
235
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235
|
|
|
|
- Kinh phí
thực hiện nhiệm vụ đề tài khoa học
|
19.641
|
|
19.641
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
16.252
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.399
|
|
|
13.853
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
5.893
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.736
|
|
|
4.157
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
275
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180
|
|
|
95
|
|
|
|
- Trang
web, ISO, xây dựng nông thôn mới, phạt vi phạm hành chính
|
1.581
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.581
|
|
|
|
- Vận hành
cơ sở dữ liệu
|
483
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
483
|
|
|
|
|
|
|
- Một số
hoạt động theo nhiệm vụ được giao
|
8.020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.020
|
|
|
17
|
Ban quản
lý Khu kinh tế
|
9.702
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
95
|
5.466
|
0
|
0
|
4.141
|
0
|
0
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
3.661
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.661
|
|
|
|
- Hợp đồng theo
Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Trang
web, ISO
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
|
|
|
- Kinh phí
bảo vệ môi trường
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
quản lý, vận hành cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Khánh An
|
1.834
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.834
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
hợp tác, phát triển khu công nghiệp, khu kinh tế
|
330
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
330
|
|
|
|
- Hội nghị
giao ban Câu lạc bộ BQL KCX, KKT, KCNC các tỉnh, thành phố phía Nam - lần thứ
IX
|
699
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
699
|
|
|
|
|
|
|
- Điều
chỉnh quy hoạch chung xây dựng Khu kinh tế Năm Căn, tỉnh Cà
Mau đến năm 2040
|
1.825
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.825
|
|
|
|
|
|
|
- Chỉnh lý tài
liệu tồn đọng, tích đống
|
1.108
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.108
|
|
|
|
|
|
18
|
Ban An
toàn giao thông
|
2.815
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.400
|
2.400
|
|
415
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
415
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
415
|
|
|
|
- Kinh phí đảm bảo
trật tự ATGT (nguồn kinh phí địa phương)
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.400
|
2.400
|
|
|
|
|
19
|
Văn phòng
Đoàn Đại biểu Quốc hội
và HĐND
|
19.511
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.511
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên của Văn phòng
|
5.682
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.682
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
855
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
855
|
|
|
|
- Kinh phí
nhiệm vụ CT của Văn phòng, duy trì trang web
|
580
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
580
|
|
|
|
- Kinh phí
thực hiện nhiệm vụ chính trị của HĐND tỉnh
|
11.144
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.144
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động của Đoàn ĐBQH
|
1.250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.250
|
|
|
20
|
Văn
phòng UBND tỉnh
|
59.841
|
|
0
|
|
|
|
3.783
|
|
|
0
|
13.125
|
0
|
0
|
42.934
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên (Văn phòng)
|
10.108
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.108
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161 (Văn phòng)
|
3.230
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.230
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên (Cơ quan tiếp dân)
|
806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
806
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161 (Cơ quan tiếp công dân)
|
190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên (Cổng Thông tin điện tử)
|
2.383
|
|
|
|
|
|
2.383
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
nhuận bút, Web (Cổng Thông tin điện tử)
|
1.400
|
|
|
|
|
|
1.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên (Trung tâm Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp)
|
1.787
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.787
|
|
|
|
|
|
|
- Trang Web
(Trung tâm Giải quyết thủ tục hành chính)
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
- Hoạt động
xúc tiến trong và ngoài nước (Trung tâm Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh
nghiệp)
|
5.911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.911
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
duy trì trang web, tiếp dân, XD VB QPPL, quản lý tòa nhà UBND tỉnh, mua sắm, sửa
chữa, thuê toàn nhà, điện nước
|
13.524
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.504
|
|
|
10.020
|
|
|
|
- Kinh phí
thực hiện nhiệm vụ chính trị của UBND tỉnh
|
14.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.500
|
|
|
|
- Trung tâm
Giải quyết thủ tục hành chính
|
1.492
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.492
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161 (Trung tâm Giải quyết thủ tục hành chính)
|
360
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí đối ngoại
|
4.080
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.080
|
|
|
21
|
Tỉnh Đoàn
Cà Mau
|
7.777
|
|
|
|
|
|
499
|
|
|
|
|
|
|
7.278
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
4.292
|
|
|
|
|
|
499
|
|
|
|
|
|
|
3.793
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Trang
web, nông thôn mới
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
|
|
|
- Các hoạt
động phong trào thanh niên
|
3.300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.300
|
|
|
22
|
Hội Liên
hiệp Phụ nữ tỉnh Cà Mau
|
4.446
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.446
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
3.264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.264
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Trang
web, nông thôn mới và kinh phí thực hiện 2 đề án
|
304
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động phong trào
|
761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
761
|
|
|
|
- Kinh phí
phòng cháy, chữa cháy
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
|
23
|
Hội Nông
dân tỉnh Cà Mau
|
10.817
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.000
|
|
|
5.817
|
|
0
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
3.906
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.906
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Trang
web, nông thôn mới, Bổ sung quỹ hỗ trợ nông dân, bảo hiểm
|
5.080
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.000
|
|
|
80
|
|
0
|
|
Đại hội Đại
biểu Hội Nông dân tỉnh lần thứ XI, nhiệm kỳ 2023-2028
|
900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
900
|
|
|
|
- Kinh phí
phong trào
|
836
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
836
|
|
|
24
|
Hội Cựu
chiến binh tỉnh Cà Mau
|
2.301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.301
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
1.678
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.678
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động phong trào (tạm ghi)
|
513
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
513
|
|
|
|
- Bảo hiểm
cháy nổ
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
25
|
Liên
hiệp các tổ chức hữu nghị
|
2.290
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.290
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
1.983
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.983
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động đối ngoại, duy trì website
|
307
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
307
|
|
|
26
|
Hội Nhà
báo tỉnh Cà Mau
|
1.583
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.583
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
974
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
974
|
|
|
|
- Các giải
báo chí và Hội Báo Xuân; duy trì trang web
|
609
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
609
|
|
|
27
|
Hội Chữ
thập đỏ tỉnh Cà Mau
|
1.920
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.920
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
1.460
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.460
|
|
|
|
- Ban vận
động hiến máu nhân đạo, trang web
|
460
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
460
|
|
|
28
|
Hội Đông
y tỉnh Cà Mau
|
1.096
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.096
|
|
|
29
|
Hội Văn
học Nghệ thuật
|
3.004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.004
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
2.010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.010
|
|
|
|
- Hợp đồng theo
Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
- Tạp chí,
Giải PNH, triển lãm, phân hội, trang web, phòng cháy, chữa cháy
|
899
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
899
|
|
|
30
|
Liên
minh Hợp tác xã
|
7.439
|
2.684
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.836
|
|
|
1.919
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
2.379
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
626
|
|
|
1.754
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
|
|
|
|
- BCĐ kinh
tế tập thể, trang web, nông thôn mới
|
4.965
|
2.684
|
|
|
|
|
|
|
|
2.211
|
|
|
70
|
|
|
|
31
|
Liên
hiệp các hội khoa học kỹ thuật tỉnh
|
2.773
|
|
1.475
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
1.298
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
1.258
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.258
|
|
|
|
- Trang
web, kinh phí hội đồng phản biện, hội thi.
|
1.515
|
|
1.475
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
32
|
Ban Dân
tộc
|
7.570
|
377
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.483
|
2.710
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
3.177
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.177
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Trang
web, nông thôn mới, ISO
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
|
|
|
- Kiểm tra
giám sát chính sách dân tộc, hoạt động bình đẳng giới, dạy chữ Hoa,
chữ Khmer, tuyên truyền
|
1.065
|
377
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
688
|
|
|
|
- Ứng dụng
công nghệ thông tin hỗ trợ đồng bào dân tộc
|
344
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
344
|
|
|
|
- Chính
sách đồng bào có uy tín theo 12/2018/QĐ-TTg ngày
06/3/2018 và Lễ tết đồng bào dân tộc
|
2.710
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.710
|
|
33
|
Ủy ban
Mặt trận Tổ quốc tỉnh Cà Mau
|
7.548
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.548
|
0
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
3.972
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.972
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Duy trì
Website
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động của Ban Thường trực và hoạt động hội đồng
|
573
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
573
|
|
|
|
- Kinh phí
thực hiện các chương trình
|
841
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
841
|
|
|
|
- Kinh phí
hoạt động của công tác mặt trận
|
1.672
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.672
|
|
|
|
- Kinh phí
Ban vận động Quỹ vì người nghèo
|
250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250
|
|
|
34
|
Văn
phòng Tỉnh ủy
|
79.126
|
0
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
79.126
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
35 287
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35.287
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
1.997
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.997
|
|
|
|
- Kinh phí
thực hiện nhiệm vụ chính trị của cấp ủy
|
12.850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.850
|
|
|
|
- Các nhiệm
vụ khác
|
28.992
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
28.992
|
|
|
35
|
Đảng ủy Dân chính Đảng
|
6.285
|
0
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
6.285
|
|
|
|
- Kinh phí thường
xuyên
|
4.969
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.969
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
- Duy trì
Website
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
- Kinh phí
thực hiện nhiệm vụ chính trị của cấp ủy
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600
|
|
|
|
- Các nhiệm
vụ khác
|
486
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
486
|
|
|
36
|
Báo Cà
Mau
|
17.512
|
0
|
|
|
|
0
|
17.512
|
|
|
|
0
|
|
|
0
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
5.308
|
|
|
|
|
|
5.308
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
90
|
|
|
|
|
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cải cách
hành chính, nhiệm vụ chính trị
|
180
|
|
|
|
|
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xuất bản
Báo Cà Mau
|
8.779
|
|
|
|
|
|
8.779
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xuất bản
Báo Phụ trương Đất Mũi
|
2.105
|
|
|
|
|
|
2.105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xuất bản
báo Song ngữ Việt - Khmer
|
976
|
|
|
|
|
|
976
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xuất bản
Báo Xuân song ngữ Việt - Khmer
|
74
|
|
|
|
|
|
74
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Ban chỉ
đạo 389/CM
|
650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
650
|
|
|
38
|
Bộ Chỉ
huy Quân sự tỉnh Cà Mau
|
76.299
|
|
|
76.299
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Bộ Chỉ
huy Bộ đội Biên phòng
|
35.671
|
|
|
35.671
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Công an
tỉnh Cà Mau
|
39.881
|
|
|
|
39.881
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Ban Chỉ
huy Phòng, chống thiên tai và TKCN tỉnh
|
3.198
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.198
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí
thường xuyên (Hợp đồng 161)
|
1901
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí
không thường xuyên
|
3.008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.008
|
|
|
|
|
|
42
|
Hỗ trợ
kinh phí các Hội
|
3.120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.120
|
|
|
43
|
Chương
trình xúc tiến năm 2023
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000
|
|
|
|
|
|
44
|
Chương
trình hỗ trợ khởi nghiệp của tỉnh
|
2.845
|
|
2.845
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Mua sắm,
sửa chữa tài sản
|
59.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59.000
|
|
|
|
|
|
46
|
Vườn
quốc gia U Minh Hạ
|
11.910
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.902
|
4.008
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
6.642
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.642
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
1.260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.260
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
PCCR, Quản lý bảo vệ rừng, Đề án cho thuê môi trường rừng, lập trạm quan trắc,
tuyên truyền, quy hoạch
|
4.008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
4.008
|
|
|
|
|
|
47
|
Vườn
quốc gia Mũi Cà Mau
|
13.077
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.760
|
3.317
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
9.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.400
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
360
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí quản
lý bảo vệ rừng
|
3.317
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.317
|
|
|
|
|
|
48
|
Đài Phát
thanh - Truyền hình
|
13.567
|
|
|
|
|
|
|
13.567
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
9.654
|
|
|
|
|
|
|
9.654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tuyên
truyền hoạt động cải cách hành chính, thuê vệ tinh
|
3.913
|
|
|
|
|
|
|
3.913
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường
Cao đẳng Cộng đồng
|
13.879
|
13.879
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
13.516
|
13.516
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
130
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Học bổng
chính sách nội trú sinh viên
|
233
|
233
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường
Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc
|
11.434
|
11.434
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
11.033
|
11.033
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chính
sách nội trú sinh viên (QĐ 53)
|
401
|
401
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trường
Chính trị
|
12.497
|
12.497
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
7.951
|
7.951
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hợp đồng
theo Nghị định số 161
|
390
|
390
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh mở
lớp cao cấp lý luận chính trị
|
4.156
|
4.156
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Trường
Cao đẳng y tế
|
11.698
|
11.698
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh phí
thường xuyên
|
7.090
|
7.090
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cấp bù
học phí năm 2021
|
4.608
|
4.608
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Thư viện
thân thiện trường tiểu
học (cấp cho các huyện và thành phố Cà Mau)
|
4.030
|
4.030
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Kinh phí
thực hiện chính sách theo Nghị định số 116/2020/ND-CP ngày 25/9/2020 của
Chính phủ (142 sinh viên sư phạm)
|
14.776
|
14.776
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
BHYT cho
các đối tượng được NSNN hỗ trợ
|
305.770
|
|
|
|
|
305.770
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Chính
sách miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập theo Nghị
định 81/2021/NĐ-CP và hỗ trợ trẻ khuyết tật theo TTLT số
42/2013/TTLT-BGDĐT-BLĐTBXH-BTC
|
9.921
|
9.921
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Kinh phí
tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật
|
1.200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.200
|
|
|
59
|
Tết
Nguyên đán
|
32.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.000
|
|
60
|
Hỗ trợ
Làng trẻ SOS
|
1.816
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.816
|
|
61
|
Kinh phí
thực hiện hỗ trợ tiền điện hộ nghèo, hộ chính
sách xã hội
|
3.061
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.061
|
|
2
|
Hội Nạn
nhân chất độc da cam (Web; Đại hội)
|
93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93
|
|
|
63
|
Hội Hữu
nghị Việt Nam - Trung Quốc (tổ chức Đại hội)
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
64
|
Hội Hữu
nghị Việt Nam - Campuchia (tổ chức Đại hội)
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
|
|
65
|
Ban QLDA
sáng kiến khu vực ngăn chặn và loại trừ sốt rét kháng
thuốc ARTEMISININ tỉnh Cà Mau giai đoạn 2018 - 2020
|
121
|
|
|
|
|
121
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Chi khác
ngân sách
|
32.764
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.764
|
67
|
Kinh phí
đào tạo của các ngành
|
39.155
|
39.155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Quỹ hỗ trợ phát triển Hợp
tác xã
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
69
|
Vốn ủy
thác qua ngân hàng chính sách
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000
|
|
70
|
Kinh phí
ứng dụng công nghệ thông tin của sở ngành
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000
|
|
|
|
|
|
71
|
Phân
bổ kinh phí sản xuất lúa Nghị định số 35/NĐ-CP
|
67.166
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.166
|
|
|
|
|
|
72
|
Kiến
thiết thị chính (cây xanh)
|
45.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45.000
|
|
|
|
|
|
73
|
Sản phẩm
dịch vụ công ích thủy lợi
|
187.729
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187.729
|
|
187.729
|
|
|
|
74
|
Vốn duy
tu, sửa chữa công trình giao thông
|
160.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160.000
|
160.000
|
|
|
|
|
75
|
Quỹ khám
chữa bệnh người nghèo
|
5.600
|
|
|
|
|
5.600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Hỗ trợ
kinh phí hoạt động Ban chỉ đạo thi hành án dân
sự tỉnh Cà Mau
|
160
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160
|
77
|
Trung
ương hỗ trợ một số nhiệm vụ chi do ngân sách địa phương đảm
bảo
|
170.571
|
139.923
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.648
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hỗ trợ kinh
phí sữa tươi góp phần cải thiện dinh dưỡng cho trẻ em có hoàn cảnh khó
khăn theo Nghị quyết 10/2020/NQ-HĐND
|
10.000
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia ấn loát
Nam Bộ
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng hệ
thống điện chiếu sáng đô thị
|
16.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.000
|
|
|
|
|
|
|
Nạo vét
cống rảnh thoát nước
|
3.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.000
|
|
|
|
|
|
|
Mua sắm,
sửa chữa trường lớp lĩnh vực giáo dục
|
129.923
|
129.923
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực hiện
một số nhiệm vụ được giao
|
1.648
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.648
|
|
|
|
|
|