1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám
bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ
lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục
II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ
lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp
vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định
tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và
người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành
kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ
cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức
lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định
số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở
và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ
trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký
ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo
hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số
22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống
nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng
trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh
bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác
áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số
21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung
giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh
toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định
này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa
bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục
được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm
quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến
khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng
các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản
lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện 74
Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
Danh mục dịch vụ
KBCB do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
7
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
8
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
9
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
10
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
58.600
|
|
11
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
12
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
13
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
14
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
15
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
16
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
17
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
18
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
19
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
20
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
21
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
22
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
23
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
24
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
25
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
26
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
27
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
28
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
29
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
30
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
31
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập
bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập
bằng USCOM
|
252.300
|
|
32
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
33
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
34
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
35
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
36
|
03.2820.0004
|
Siêu âm tim tại giường
|
Siêu âm tim tại giường
|
252.300
|
|
37
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
38
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
39
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
252.300
|
|
40
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
41
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
Siêu âm tim 4D
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
42
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
43
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30
cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
[> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2
tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
72.300
|
|
121
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang]
|
109.300
|
|
122
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang]
|
124.300
|
|
123
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
124
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
125
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang]
|
579.800
|
|
126
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
181
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
182
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
183
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
184
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
185
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
186
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
187
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
188
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
189
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
190
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
191
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
192
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
193
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
194
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
195
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
196
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
197
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
198
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
199
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
200
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
201
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
202
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
203
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3
phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
204
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
205
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
206
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
207
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
304.800
|
|
208
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
209
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
210
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
211
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
212
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
213
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
214
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
215
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
216
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
217
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
218
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
219
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
220
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
221
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
222
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
223
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
224
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
225
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
226
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
227
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
228
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
229
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
230
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
231
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
232
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
233
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
234
|
18.0649.0060
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc,
kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
235
|
18.0652.0060
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc,
kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
236
|
18.0653.0060
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp
bi tính
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp
bi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc,
kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
237
|
18.0693.0063
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
238
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
239
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
240
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
241
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
242
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
243
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
244
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
245
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...)
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
246
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
247
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
248
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
249
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
250
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
251
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
252
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
253
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
254
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
255
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
256
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không
có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
257
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
258
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
259
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
260
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không
có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
261
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
262
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
263
|
18.0319.0066
|
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng
từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
264
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
265
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
266
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
267
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥
3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
268
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
269
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
270
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất
tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất
tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
271
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
272
|
18.0319.0066
|
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng
từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
273
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
274
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp
DEXA
|
275
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp
DEXA
|
276
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
277
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
278
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248.500
|
|
279
|
02.0015.0071
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
248.500
|
|
280
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Bơm rửa màng phổi
|
248.500
|
|
281
|
02.0003.0073
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
1.048.500
|
|
282
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
283
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
284
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
285
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
286
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
287
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
288
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
289
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
290
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
291
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
292
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
293
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
294
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
|
295
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
|
296
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
297
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
153.700
|
|
298
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
153.700
|
|
299
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
153.700
|
|
300
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
301
|
01.0356.0078
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của
siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của
siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
195.900
|
|
302
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
195.900
|
|
303
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
304
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195.900
|
|
305
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
306
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
307
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
308
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
162.900
|
|
309
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
162.900
|
|
310
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
311
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
162.900
|
|
312
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
162.900
|
|
313
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
314
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
315
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
280.500
|
|
316
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
317
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
318
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
319
|
03.0018.0081
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
320
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
280.500
|
|
321
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường
để chọc hút.
|
322
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
323
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
324
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
325
|
22.0515.0083
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
326
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126.700
|
|
327
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
328
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
329
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
330
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126.700
|
|
331
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
332
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
333
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
334
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
171.900
|
|
335
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
171.900
|
|
336
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
337
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
338
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
339
|
18.0651.0088
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
340
|
18.0650.0088
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
341
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
342
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
343
|
18.0610.0090
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
344
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc
tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc
tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
345
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm
kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm
kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy
tính theo thực tế sử dụng.
|
346
|
22.0128.0093
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy
khoan cầm tay)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy
khoan cầm tay)
|
2.379.900
|
|
347
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
348
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
628.500
|
|
349
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
628.500
|
|
350
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
628.500
|
|
351
|
03.0085.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
628.500
|
|
352
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
729.400
|
|
353
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]
|
729.400
|
|
354
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
355
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
729.400
|
|
356
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
357
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp
cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp
cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
358
|
03.2325.0096
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
359
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch [nhi]
|
578.500
|
|
360
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch
|
1.400.500
|
|
361
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
362
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
685.500
|
|
363
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
685.500
|
|
364
|
11.0088.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng
|
685.500
|
|
365
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
685.500
|
|
366
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
367
|
01.0318.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
368
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
369
|
02.0183.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
|
370
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]
|
1.158.500
|
|
371
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
372
|
02.0185.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
373
|
02.0186.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
374
|
02.0498.0101
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
375
|
03.0117.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
376
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
377
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp
sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản
thông thường.
|
378
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
379
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
380
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
381
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
382
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
383
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
384
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
385
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
386
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
387
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
388
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
389
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
390
|
03.2324.0109
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
391
|
12.0372.0109
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
392
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
192.300
|
|
393
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
394
|
01.0099.0111
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
192.300
|
|
395
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
192.300
|
|
396
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
397
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
398
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
399
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
129.600
|
|
400
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
401
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
402
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
403
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
404
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
405
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
406
|
02.0203.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
595.500
|
|
407
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
408
|
01.0185.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
ARDS
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
ARDS
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
409
|
01.0178.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc
nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc
nhiễm khuẩn
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
410
|
01.0179.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy đa tạng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy đa tạng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
411
|
01.0187.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
412
|
01.0186.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
413
|
01.0313.0118
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp
cấp tiến triển (ARDS)
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp
cấp tiến triển (ARDS)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
414
|
01.0116.0118
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở
người bệnh thở máy
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở
người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
415
|
01.0117.0118
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh
thở máy
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh
thở máy
|
2.310.600
|
|
416
|
01.0108.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
417
|
01.0110.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
418
|
01.0118.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
419
|
01.0119.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh
thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh
thở máy
|
2.310.600
|
|
420
|
02.0054.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
421
|
02.0051.0118
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
2.310.600
|
|
422
|
02.0235.0118
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF)
cho người bệnh quá tải thể tích
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
423
|
01.0193.0119
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
424
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
425
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
426
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759.800
|
|
427
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
428
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
429
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
430
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
405.500
|
|
431
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405.500
|
|
432
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405.500
|
|
433
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
quản
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
quản
|
112.300
|
|
434
|
03.1026.0123
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị
|
1.069.400
|
|
435
|
02.0039.0124
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
436
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
437
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
438
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
439
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
440
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
441
|
02.0038.0125
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
442
|
03.0074.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
443
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
444
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
445
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi
trong bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi
trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
446
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
447
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
448
|
02.0048.0127
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]
|
1.808.100
|
|
449
|
02.0036.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]
|
1.808.100
|
|
450
|
02.0043.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
451
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
1.808.100
|
|
452
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
453
|
03.1012.0127
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây mê]
|
1.808.100
|
|
454
|
20.0022.0127
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây
mê]
|
1.808.100
|
|
455
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
1.508.100
|
|
456
|
01.0106.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
457
|
02.0036.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]
|
1.508.100
|
|
458
|
02.0049.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
459
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
460
|
03.0057.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
461
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
462
|
03.1018.0128
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]
|
1.508.100
|
|
463
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
464
|
03.1022.0128
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
1.508.100
|
|
465
|
03.1019.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
466
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
467
|
02.0036.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
468
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
469
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
470
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
471
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
472
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây
mê]
|
3.308.100
|
|
473
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
474
|
02.0049.0130
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê]
|
793.800
|
|
475
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
476
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]
|
793.800
|
|
477
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
478
|
20.0029.0130
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế
nang chọn lọc
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế
nang chọn lọc
|
793.800
|
|
479
|
02.0048.0131
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê]
|
1.204.300
|
|
480
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
481
|
02.0043.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
482
|
02.0040.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây tê]
|
1.204.300
|
|
483
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
1.204.300
|
|
484
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
485
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
486
|
03.1012.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây tê]
|
1.204.300
|
|
487
|
20.0022.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây
tê]
|
1.204.300
|
|
488
|
20.0017.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên
vách
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên
vách
|
1.204.300
|
|
489
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây tê]
|
2.678.400
|
|
490
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]
|
2.678.400
|
|
491
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]
|
2.678.400
|
|
492
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây
tê]
|
2.678.400
|
|
493
|
20.0018.0133
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện
đông cao tần
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện
đông cao tần
|
2.938.400
|
|
494
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
495
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
496
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
497
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
276.500
|
|
498
|
15.0233.0135
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
499
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
|
500
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
468.800
|
|
501
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
468.800
|
|
502
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
468.800
|
|
503
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
468.800
|
|
504
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
352.100
|
|
505
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352.100
|
|
506
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
352.100
|
|
507
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
508
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
509
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
323.500
|
|
510
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
323.500
|
|
511
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215.200
|
|
512
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
215.200
|
|
513
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
215.200
|
|
514
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
Soi trực tràng
|
215.200
|
|
515
|
01.0351.0140
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
516
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
517
|
01.0353.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
518
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
519
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa
cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
520
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
521
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
522
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Nội soi ổ bụng
|
905.700
|
|
523
|
03.1052.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
905.700
|
|
524
|
20.0063.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
905.700
|
|
525
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
1.095.300
|
|
526
|
03.1055.0143
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
1.095.300
|
|
527
|
20.0066.0143
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
1.095.300
|
|
528
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
529
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
530
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
531
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
532
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
533
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
534
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
535
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
536
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
537
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
538
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
539
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều trị
|
Rút máu để điều trị
|
289.400
|
|
540
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
541
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe
|
194.700
|
|
542
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
543
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu
âm trong hồi sức cấp cứu
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
544
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
545
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
gan
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
gan
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
546
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
547
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
548
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
549
|
02.0318.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan
|
586.300
|
|
550
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
551
|
02.0319.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
586.300
|
|
552
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
553
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Sinh thiết u họng miệng
|
138.500
|
|
554
|
02.0065.0169
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
555
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
556
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
557
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
558
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
559
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
560
|
02.0066.0171
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
561
|
18.0645.0171
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
562
|
18.0638.0171
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
563
|
18.0636.0171
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
564
|
18.0637.0171
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
565
|
18.0644.0171
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
566
|
18.0648.0172
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi
tính
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi
tính
|
1.772.300
|
|
567
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
463.500
|
|
568
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim
sinh thiết một lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim
sinh thiết một lần)
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
569
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh
thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh
thiết nhiều lần)
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
570
|
03.0067.0186
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
534.400
|
|
571
|
02.0045.0187
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
965.700
|
|
572
|
03.1065.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
283.800
|
|
573
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
283.800
|
|
574
|
01.0036.0192
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài
lồng ngực
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài
lồng ngực
|
1.042.500
|
|
575
|
03.0029.0192
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
1.042.500
|
|
576
|
01.0173.0195
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động
tĩnh mạch)
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động
tĩnh mạch)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2
nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
577
|
01.0174.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2
nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
578
|
02.0496.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)
|
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2
nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
579
|
01.0175.0196
|
Thận nhân tạo thường quy
|
Thận nhân tạo thường quy
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
580
|
02.0495.0196
|
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)
|
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
581
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
582
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
583
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
584
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
585
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến
30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
586
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
587
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
588
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50
cm]
|
121.400
|
|
589
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
148.600
|
|
590
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
591
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15
cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
592
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
193.600
|
|
593
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến
50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
594
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
595
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
275.600
|
|
596
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
597
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm
trùng]
|
275.600
|
|
598
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263.700
|
|
599
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
600
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
601
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
602
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
263.700
|
|
603
|
04.0030.0207
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
101.400
|
|
604
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
605
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực
tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các
cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí
bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
606
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
607
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
608
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ
thực tế]
|
625.000
|
|
609
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
610
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
611
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
612
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
613
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
614
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
615
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
616
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
617
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ
thực tế]
|
625.000
|
|
618
|
03.0058.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
619
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101.800
|
|
620
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
621
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
622
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
623
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
624
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
625
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
626
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
92.400
|
|
627
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
628
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
629
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
630
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
631
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
632
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
633
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
634
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
635
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
636
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
637
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
638
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
639
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
640
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
641
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
642
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
643
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
644
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
645
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
646
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
giản
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương
đơn giản
|
194.700
|
|
647
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn
thương nông]
|
194.700
|
|
648
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
194.700
|
|
649
|
11.0090.0216
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị
người bệnh bỏng
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị
người bệnh bỏng
|
194.700
|
|
650
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
651
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn
thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
652
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
269.500
|
|
653
|
10.9005.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
269.500
|
|
654
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn
thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
|
655
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
289.500
|
|
656
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn
thương sâu]
|
289.500
|
|
657
|
10.9005.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu]
|
289.500
|
|
658
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn
thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
|
659
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu]
|
354.200
|
|
660
|
10.9005.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu]
|
354.200
|
|
661
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
sâu chiều dài ≥ l0 cm]
|
354.200
|
|
662
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
50.800
|
|
663
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
664
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
76.300
|
|
665
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
666
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
667
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
668
|
03.0694.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
669
|
03.0696.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
670
|
03.0693.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
671
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
672
|
03.0671.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
673
|
03.0675.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
674
|
03.0679.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
|
675
|
03.0678.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
|
676
|
03.0680.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
|
677
|
03.0676.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
|
678
|
17.0161.0228
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
37.000
|
|
679
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
680
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
681
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
682
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
683
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
684
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
685
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
686
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
687
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
37.000
|
|
688
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
|
689
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
|
690
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
37.000
|
|
691
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
|
692
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
693
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
|
694
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
37.000
|
|
695
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
696
|
03.0485.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
697
|
03.0516.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
698
|
03.0517.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona
|
78.300
|
|
699
|
03.0492.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
700
|
03.0521.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
701
|
03.0473.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
702
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
703
|
03.0513.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
78.300
|
|
704
|
03.0507.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
705
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
706
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
78.300
|
|
707
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
708
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
709
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
710
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
711
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
712
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
78.300
|
|
713
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
78.300
|
|
714
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
715
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
716
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
717
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
78.300
|
|
718
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
719
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
78.300
|
|
720
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
78.300
|
|
721
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
78.300
|
|
722
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
723
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
724
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
725
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
726
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
78.300
|
|
727
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
728
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
729
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
78.300
|
|
730
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
78.300
|
|
731
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
732
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
36.700
|
|
733
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
734
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
36.700
|
|
735
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
36.700
|
|
736
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
737
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
738
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
739
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
219.700
|
|
740
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
162.700
|
|
741
|
03.0285.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
742
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
743
|
03.0284.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm
tiền thuốc.
|
744
|
03.0276.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm
tiền thuốc.
|
745
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm
tiền thuốc.
|
746
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền
thuốc.
|
747
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
748
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
749
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập tri giác và nhận thức
|
51.400
|
|
750
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
751
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
77.500
|
|
752
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
753
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
173.700
|
|
754
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
144.700
|
|
755
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập cho người thất ngôn
|
124.000
|
|
756
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
757
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
51.800
|
|
758
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
59.300
|
|
759
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
760
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
761
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
762
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
763
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
764
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
765
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
|
766
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
767
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
|
768
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
33.400
|
|
769
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
|
770
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
771
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
33.400
|
|
772
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
|
773
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
774
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
775
|
03.0903.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
776
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
777
|
03.0549.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
778
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
779
|
03.0561.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
780
|
03.0602.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
781
|
03.0568.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
782
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
783
|
03.0550.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
784
|
03.0582.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
785
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
786
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
787
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
788
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
789
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
790
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
791
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
792
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
793
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
794
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
795
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
796
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
797
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
798
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
799
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
800
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
801
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
802
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
803
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
804
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
805
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
806
|
17.0162.0272
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
68.900
|
|
807
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
808
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
809
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
810
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
|
811
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
812
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
813
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
814
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
815
|
03.0648.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
|
816
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
817
|
03.0635.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
818
|
03.0651.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
819
|
03.0605.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
820
|
03.0604.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
821
|
03.0630.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
76.000
|
|
822
|
03.0616.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
823
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
824
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
|
825
|
03.0661.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
76.000
|
|
826
|
03.0631.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
|
827
|
03.0621.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
828
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
76.000
|
|
829
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
76.000
|
|
830
|
03.0646.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
831
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
76.000
|
|
832
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
76.000
|
|
833
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
834
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
835
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
836
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
837
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
838
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
|
839
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
840
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
76.000
|
|
841
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
76.000
|
|
842
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
843
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
844
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
845
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
846
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
76.000
|
|
847
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
848
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
849
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
76.000
|
|
850
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
|
851
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
852
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
76.000
|
|
853
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
|
854
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
855
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
76.000
|
|
856
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
76.000
|
|
857
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
76.000
|
|
858
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
859
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
860
|
17.0168.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
39.000
|
|
861
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
39.000
|
|
862
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
863
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
64.900
|
|
864
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
865
|
01.0153.0297
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập
|
1.443.900
|
|
866
|
03.0061.0297
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
1.443.900
|
|
867
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
máy sốc điện
|
532.400
|
|
868
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
532.400
|
|
869
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
532.400
|
|
870
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
871
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
373.600
|
|
872
|
02.0610.0308
|
Test hồi phục phế quản
|
Test hồi phục phế quản
|
190.800
|
|
873
|
21.0018.0308
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
|
190.800
|
|
874
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng
thuốc gây mê
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng
thuốc gây mê
|
677.500
|
|
875
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
365.100
|
|
876
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
877
|
03.3634.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt
lư-ng
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt
lư-ng
|
4.969.100
|
|
878
|
04.0010.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt
lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt
lưng
|
4.969.100
|
|
879
|
04.0009.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực
|
4.969.100
|
|
880
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
4.969.100
|
|
881
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lung
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lung
|
4.969.100
|
|
882
|
10.0260.0399
|
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận
nhân tạo
|
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận
nhân tạo
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ
nhân tạo.
|
883
|
03.3234.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
3.595.500
|
|
884
|
03.2632.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
885
|
03.3919.0400
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]
|
3.595.500
|
|
886
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
887
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
888
|
12.0166.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
889
|
12.0169.0400
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
3.595.500
|
|
890
|
12.0170.0400
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi
|
3.595.500
|
|
891
|
12.0171.0400
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
3.595.500
|
|
892
|
10.0155.0404
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
893
|
03.2640.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm
|
3.311.900
|
|
894
|
03.2629.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm
|
3.311.900
|
|
895
|
12.0191.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 -
10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 -
10 cm
|
3.311.900
|
|
896
|
03.3228.0408
|
Cắt 1 phổi
|
Cắt 1 phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
897
|
03.3230.0408
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
898
|
03.3229.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
899
|
03.2620.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung
thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung
thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
900
|
03.2631.0408
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
901
|
03.2619.0408
|
Cắt một phổi do ung thư
|
Cắt một phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
902
|
03.2621.0408
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
903
|
03.2627.0408
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
904
|
03.2626.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng
thành ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng
thành ngực
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
905
|
03.2625.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung
thất
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung
thất
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
906
|
03.2622.0408
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
907
|
03.3253.0408
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy
phổi
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy
phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
908
|
03.3242.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
909
|
03.3232.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
910
|
10.0272.0408
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
911
|
10.0273.0408
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
912
|
10.0274.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
913
|
10.0277.0408
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
914
|
12.0179.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung
thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung
thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
915
|
12.0182.0408
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
916
|
12.0181.0408
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
917
|
12.0187.0408
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
918
|
12.0186.0408
|
Cắt phổi và màng phổi
|
Cắt phổi và màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
919
|
12.0185.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng
thành ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng
thành ngực
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
920
|
12.0184.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch
trung thất
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch
trung thất
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
921
|
12.0180.0408
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
922
|
03.2617.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
923
|
10.0275.0409
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
924
|
12.0188.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
925
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
926
|
10.0284.0410
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
|
1.925.900
|
|
927
|
03.3251.0411
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
928
|
03.3252.0411
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
929
|
03.3246.0411
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
930
|
03.3250.0411
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
931
|
03.3236.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
932
|
03.3237.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
933
|
10.0281.0411
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính
màng phổi
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
934
|
10.0290.0411
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
935
|
10.0271.0411
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không
điển hình do bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không
điển hình do bệnh lý
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
936
|
10.0285.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
937
|
10.0286.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao
hàn mạch, hàn mô.
|
938
|
10.0287.0411
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
939
|
10.0293.0411
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
940
|
10.0283.0411
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
941
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
942
|
10.0291.0411
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
943
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
944
|
10.0292.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
945
|
10.0160.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
946
|
12.0178.0411
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
947
|
27.0091.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5
cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5
cm)
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
948
|
27.0095.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
949
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén -
nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén -
nang phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
950
|
03.3260.0414
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương
qua đường ngực
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương
qua đường ngực
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
951
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
952
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ
định mở ngực cấp cứu
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ
định mở ngực cấp cứu
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
953
|
27.0081.0414
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực
bẩm sinh (VATS)
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực
bẩm sinh (VATS)
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
954
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
7.137.900
|
|
955
|
03.3479.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
956
|
03.3492.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
|
Lấy sỏi niệu quản
|
4.569.100
|
|
957
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
958
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
959
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4.569.100
|
|
960
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
4.621.100
|
|
961
|
03.3601.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
962
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
963
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
964
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
965
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
966
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
967
|
12.0199.0449
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
968
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
3.136.900
|
|
969
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
970
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
971
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
972
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
973
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
974
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
Tháo lồng ruột non
|
2.705.700
|
|
975
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Tháo xoắn ruột non
|
2.705.700
|
|
976
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
977
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
978
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
979
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
980
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2.815.900
|
|
981
|
03.4071.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
982
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
983
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
984
|
03.3482.0464
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
985
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
986
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
987
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
988
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
3.993.400
|
|
989
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3.993.400
|
|
990
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
3.993.400
|
|
991
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3.993.400
|
|
992
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
3.993.400
|
|
993
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
3.993.400
|
|
994
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh
kim loại,…)
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh
kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
995
|
03.3427.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
996
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
997
|
03.4021.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
998
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
999
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1000
|
03.3461.0484
|
Cắt lách bán phần do chấn thương
|
Cắt lách bán phần do chấn thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1001
|
03.3463.0484
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1002
|
04.0034.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1003
|
04.0032.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1004
|
04.0033.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1005
|
04.0031.0488
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1006
|
10.0445.0488
|
Nạo vét hạch cổ
|
Nạo vét hạch cổ
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1007
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
Nạo vét hạch D1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1008
|
15.0280.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1009
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1010
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1011
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1012
|
03.3297.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1013
|
03.2675.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1014
|
03.3919.0491
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng]
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1015
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1016
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1017
|
10.0452.0491
|
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1018
|
10.0416.0491
|
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1019
|
12.0215.0491
|
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1020
|
12.0203.0491
|
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2.683.900
|
|
1021
|
03.3395.0492
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1022
|
03.3599.0492
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1023
|
03.3590.0492
|
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1024
|
03.3397.0492
|
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
1025
|
03.3815.0493
|
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
3.142.500
|
|
1026
|
03.3282.0493
|
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
3.142.500
|
|
1027
|
04.0029.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao
|
3.142.500
|
|
1028
|
04.0028.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao
|
3.142.500
|
|
1029
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3.142.500
|
|
1030
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
3.142.500
|
|
1031
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
1032
|
10.0533.0494
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1033
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1034
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp
Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp
Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1035
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1036
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1037
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1038
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1039
|
03.3341.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy.
|
1040
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy.
|
1041
|
03.1067.0498
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ
dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ
dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
1.108.300
|
|
1042
|
02.0290.0500
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
1.743.100
|
|
1043
|
03.1059.0500
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
1044
|
03.2356.0505
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
218.500
|
|
1045
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218.500
|
|
1046
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
1047
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
1048
|
03.3326.0506
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
169.500
|
|
1049
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1050
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1051
|
03.3855.0511
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]
|
667.000
|
|
1052
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
1053
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]
|
297.000
|
|
1054
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
1055
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
|
1056
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột liền]
|
282.000
|
|
1057
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
|
1058
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột liền]
|
282.000
|
|
1059
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1060
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1061
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1062
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1063
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột liền]
|
434.600
|
|
1064
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
1065
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1066
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]
|
434.600
|
|
1067
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột liền]
|
434.600
|
|
1068
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1069
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
1070
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1071
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
1072
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1073
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1074
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1075
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
1076
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1077
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1078
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1079
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
1080
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]
|
342.000
|
|
1081
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
1082
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
1083
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]
|
187.000
|
|
1084
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
1085
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1086
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
1087
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1088
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1089
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
1090
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]
|
257.000
|
|
1091
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1092
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1093
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1094
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1095
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1096
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1097
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1098
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1099
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1100
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1101
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1102
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
|
1103
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1104
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
|
1105
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1106
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
1107
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
1108
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
1109
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
1110
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1111
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1112
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1113
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1114
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1115
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]
|
749.600
|
|
1116
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]
|
370.100
|
|
1117
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1118
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1119
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1120
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1121
|
03.3867.0525
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1122
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1123
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1124
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
liền]
|
372.700
|
|
1125
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]
|
372.700
|
|
1126
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1127
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1128
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1129
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1130
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1131
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1132
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1133
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1134
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1135
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1136
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1137
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1138
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1139
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1140
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1141
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1142
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1143
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột
liền]
|
372.700
|
|
1144
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1145
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
|
1146
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1147
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1148
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1149
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1150
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1151
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1152
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1153
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1154
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1155
|
03.3859.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1156
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1157
|
03.3858.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]
|
659.600
|
|
1158
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1159
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1160
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]
|
659.600
|
|
1161
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1162
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1163
|
03.3858.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1164
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1165
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1166
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1167
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
1168
|
03.3862.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
167.000
|
|
1169
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
167.000
|
|
1170
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1171
|
04.0053.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1172
|
04.0054.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1173
|
04.0052.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1174
|
04.0005.0543
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1175
|
04.0006.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1176
|
04.0006.0547
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ]
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1177
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1178
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1179
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1180
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1181
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón
chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1182
|
04.0024.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
|
3.011.900
|
|
1183
|
04.0016.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
|
3.011.900
|
|
1184
|
04.0020.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
|
3.011.900
|
|
1185
|
04.0023.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
|
3.011.900
|
|
1186
|
04.0022.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
|
3.011.900
|
|
1187
|
04.0015.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
1188
|
04.0013.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
|
3.011.900
|
|
1189
|
04.0014.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
|
3.011.900
|
|
1190
|
04.0012.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
|
3.011.900
|
|
1191
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
3.011.900
|
|
1192
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1193
|
03.3732.0556
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1194
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1195
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1196
|
03.3676.0556
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1197
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1198
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1199
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương
đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1200
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1201
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1202
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1203
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1204
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1205
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1206
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1207
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1208
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1209
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai
xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai
xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1210
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển
xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1211
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1212
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1213
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1214
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1215
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón
tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1216
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1217
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1218
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1219
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1220
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1221
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1222
|
28.0335.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1223
|
03.2643.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1224
|
03.2639.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1225
|
03.2758.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1226
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1227
|
12.0167.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1228
|
12.0173.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1229
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
1230
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
Gỡ dính gân
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1231
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1232
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1233
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1234
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1235
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1236
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1237
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1238
|
28.0342.0559
|
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật
|
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật
[tính 1 gân]
|
3.302.900
|
|
1239
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1240
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1241
|
04.0051.0563
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột
sống
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột
sống
|
1.857.900
|
|
1242
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
1243
|
04.0050.0565
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột
sống
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột
sống
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
1244
|
04.0046.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên
thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên
thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1245
|
04.0045.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự
thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự
thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1246
|
04.0048.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống
nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [nẹp vít
cột sống]
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1247
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm
nhân tạo, ốc, khóa.
|
1248
|
04.0048.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống
nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống
nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [thay đốt
sống ]
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
1249
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
3.226.900
|
|
1250
|
04.0041.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
3.226.900
|
|
1251
|
04.0039.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
3.226.900
|
|
1252
|
04.0040.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
3.226.900
|
|
1253
|
04.0038.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
|
3.226.900
|
|
1254
|
04.0027.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân
|
3.226.900
|
|
1255
|
04.0026.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
|
3.226.900
|
|
1256
|
04.0018.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
|
3.226.900
|
|
1257
|
04.0017.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
|
3.226.900
|
|
1258
|
04.0021.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
|
3.226.900
|
|
1259
|
04.0019.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay
|
3.226.900
|
|
1260
|
04.0025.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
|
3.226.900
|
|
1261
|
04.0057.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ
|
3.226.900
|
|
1262
|
04.0058.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức
|
3.226.900
|
|
1263
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
3.226.900
|
|
1264
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy
xương chết, nạo viêm
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
3.226.900
|
|
1265
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo
viêm + lấy xương chết
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
3.226.900
|
|
1266
|
28.0004.0573
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
1267
|
28.0003.0573
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
1268
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
3.044.900
|
|
1269
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
1270
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
1271
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
1272
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
1273
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
5.204.600
|
|
1274
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
5.204.600
|
|
1275
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1276
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1277
|
10.0282.0580
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực
cao
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực
cao
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu
thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1278
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí
quản cổ
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí
quản cổ
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu
thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1279
|
10.0279.0582
|
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh
|
3.433.300
|
|
1280
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
1281
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
3.433.300
|
|
1282
|
28.0012.0582
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm
trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm
trở lên
|
3.433.300
|
|
1283
|
03.3259.0583
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
2.396.200
|
|
1284
|
04.0042.0583
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột
sống cổ
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột
sống cổ
|
2.396.200
|
|
1285
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
2.396.200
|
|
1286
|
10.0288.0583
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
2.396.200
|
|
1287
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
1288
|
12.0190.0583
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới
5 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới
5 cm
|
2.396.200
|
|
1289
|
12.0172.0583
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
2.396.200
|
|
1290
|
28.0011.0583
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2
cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2
cm
|
2.396.200
|
|
1291
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1.509.500
|
|
1292
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
1293
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
1294
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng môi
|
Khâu vết thương vùng môi
|
1.509.500
|
|
1295
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
1.096.500
|
|
1296
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
1297
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
1298
|
03.2265.0618
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
682.500
|
|
1299
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn đơn giản
|
2.501.900
|
|
1300
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
1301
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
1302
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
1303
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4.142.300
|
|
1304
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4.142.300
|
|
1305
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
4.157.300
|
|
1306
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
3.594.800
|
|
1307
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3.628.800
|
|
1308
|
03.2732.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
3.217.800
|
|
1309
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
3.217.800
|
|
1310
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
3.217.800
|
|
1311
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
3.217.800
|
|
1312
|
03.2248.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
3.054.800
|
|
1313
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
3.054.800
|
|
1314
|
03.2254.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
1315
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
1316
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
1317
|
13.0131.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý
phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý
phụ khoa
|
5.395.300
|
|
1318
|
03.4133.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
1319
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
1320
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
85.500
|
|
1321
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây mê]
|
1.595.200
|
|
1322
|
03.1663.0769
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây tê]
|
897.100
|
|
1323
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
1324
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
1325
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
1326
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
1327
|
14.0093.0865
|
Điều trị u máu bằng hóa chất
|
Điều trị u máu bằng hóa chất
|
197.200
|
|
1328
|
01.0090.0883
|
Đặt stent khí phế quản
|
Đặt stent khí phế quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
1329
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1330
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1331
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1332
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1333
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1334
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
Khí dung thuốc thở máy
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1335
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1336
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1337
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1338
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1339
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1340
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
1341
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
1342
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
1343
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
1344
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
|
1345
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
1346
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
1347
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [không gây mê]
|
213.900
|
|
1348
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây
mê]
|
213.900
|
|
1349
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
1350
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
1351
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
1352
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
1353
|
15.0235.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây mê]
|
774.400
|
|
1354
|
15.0237.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây
mê [gây mê]
|
774.400
|
|
1355
|
15.0235.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây tê]
|
350.500
|
|
1356
|
15.0237.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây
mê [gây tê]
|
350.500
|
|
1357
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
1358
|
15.0243.0932
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
1359
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1360
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1361
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1362
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
Nội soi mũi xoang
|
38.700
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1363
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1364
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1365
|
20.0014.0933
|
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang
|
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1366
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
3.340.900
|
|
1367
|
15.0177.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây
tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây
tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
1368
|
15.0179.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây
tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây
tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
1369
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
245.500
|
|
1370
|
15.0177.1001
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây
tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây
tê/gây mê [gây tê]
|
1.646.800
|
|
1371
|
15.0179.1001
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây
tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây
tê/gây mê [gây tê]
|
1.646.800
|
|
1372
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
1373
|
15.0224.1002
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
1.075.700
|
|
1374
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
1375
|
15.0239.1004
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
1376
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
1377
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
1378
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
1379
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
1380
|
03.1846.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1381
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1382
|
03.1846.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1383
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1384
|
03.1846.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1385
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1386
|
03.1846.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1387
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1388
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
|
1389
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
|
1390
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
1391
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
1392
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
|
1393
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
|
1394
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
1395
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
1396
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
1397
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]
|
92.500
|
|
1398
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
1399
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
1400
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
1401
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
1402
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
1403
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
1404
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
1405
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
1406
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239.500
|
|
1407
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
1408
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
398.600
|
|
1409
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
1410
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
398.600
|
|
1411
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
1412
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
1413
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
1414
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement
(GiC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
1415
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
1416
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
280.500
|
|
1417
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
1418
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
36.500
|
|
1419
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
1420
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1421
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
1422
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
1423
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1424
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
245.500
|
|
1425
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
1426
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
1427
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới
2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới
2 cm
|
771.000
|
|
1428
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2
cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2
cm trở lên
|
771.000
|
|
1429
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
2.928.100
|
|
1430
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
1431
|
03.2055.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
1432
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
1433
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
3.081.600
|
|
1434
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
2.566.900
|
|
1435
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
2.566.900
|
|
1436
|
04.0037.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các
khớp ngoại biên
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các
khớp ngoại biên
|
3.683.600
|
|
1437
|
04.0035.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch
cổ
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch
cổ
|
3.683.600
|
|
1438
|
04.0036.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành
ngực
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành
ngực
|
3.683.600
|
|
1439
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
1440
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
1441
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
|
1442
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể
|
262.900
|
|
1443
|
12.0443.1161
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng
quang
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng
quang
|
417.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1444
|
12.0366.1165
|
Hóa trị liên tục bằng máy
|
Hóa trị liên tục bằng máy
|
437.500
|
|
1445
|
01.0364.1169
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài
niệu
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài
niệu
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất
|
1446
|
01.0380.1169
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể
tiền thuốc)
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể
tiền thuốc)
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất
|
1447
|
03.2793.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại
trú
|
1448
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại
trú
|
1449
|
03.2793.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội
trú
|
1450
|
12.0368.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội
trú
|
1451
|
03.2790.1171
|
Truyền hóa chất vào ổ bụng
|
Truyền hóa chất vào ổ bụng [1 ngày]
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1452
|
12.0373.1171
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1453
|
12.0369.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1454
|
12.0370.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng phổi
|
Truyền hóa chất khoang màng phổi
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1455
|
12.0371.1172
|
Truyền hóa chất nội tủy
|
Truyền hóa chất nội tủy
|
427.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1456
|
12.0345.1176
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều
|
1.686.400
|
|
1457
|
12.0314.1189
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
10 cm
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
10 cm
|
3.300.700
|
|
1458
|
12.0318.1189
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính bằng và trên 5 cm
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính bằng và trên 5 cm
|
3.300.700
|
|
1459
|
12.0194.1189
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
3.300.700
|
|
1460
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
1461
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
|
2.140.700
|
|
1462
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
1463
|
12.0317.1190
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
1464
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
|
1.456.700
|
|
1465
|
12.0377.1192
|
Điều trị đích trong ung thư
|
Điều trị đích trong ung thư
|
987.200
|
|
1466
|
27.0092.1196
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
2.434.500
|
|
1467
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
2.434.500
|
|
1468
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
2.434.500
|
|
1469
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
2.434.500
|
|
1470
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
2.434.500
|
|
1471
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
2.434.500
|
|
1472
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1.596.600
|
|
1473
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1474
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1475
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý
phổi, trung thất
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý
phổi, trung thất
|
4.343.300
|
|
1476
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
2.913.900
|
|
1477
|
22.0157.1218
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
21.900
|
|
1478
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
16.000
|
|
1479
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
272.900
|
|
1480
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
110.300
|
|
1481
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose
-6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ G6PD
(Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87.000
|
|
1482
|
22.0029.1259
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
[yếu tố IX]
|
248.800
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1483
|
22.0029.1260
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
[yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]
|
311.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1484
|
22.0285.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
24.800
|
|
1485
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối
hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
1486
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
22.200
|
|
1487
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
[chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
|
1488
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
1489
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
1490
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
1491
|
22.0295.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
186.600
|
|
1492
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
1493
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
1494
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
1495
|
22.0161.1292
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
32.300
|
|
1496
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
28.400
|
|
1497
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
70.800
|
|
1498
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
74.600
|
|
1499
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
74.600
|
|
1500
|
22.0605.1299
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
161.500
|
|
1501
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
1502
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
|
1503
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1504
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1505
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
31.100
|
|
1506
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
55.900
|
|
1507
|
22.0611.1311
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
99.500
|
|
1508
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
43.500
|
|
1509
|
22.0607.1314
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
37.300
|
|
1510
|
22.0610.1315
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
99.500
|
|
1511
|
22.0608.1316
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
83.200
|
|
1512
|
22.0613.1317
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase acid
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase acid
|
80.800
|
|
1513
|
22.0614.1318
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
74.600
|
|
1514
|
22.0609.1321
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Sudan đen
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Sudan đen
|
83.200
|
|
1515
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
1516
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
1517
|
22.0102.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
40.900
|
|
1518
|
22.0160.1345
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly
tâm
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly
tâm
|
18.600
|
|
1519
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
52.100
|
|
1520
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13.600
|
|
1521
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
1522
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
43.500
|
|
1523
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
1524
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
37.300
|
|
1525
|
22.0137.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
18.600
|
|
1526
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
39.700
|
|
1527
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
18.600
|
|
1528
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp
thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với
máy kéo lam kính tự động.
|
1529
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)
|
39.700
|
|
1530
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
49.700
|
|
1531
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
43.500
|
|
1532
|
22.0625.1372
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
99.500
|
|
1533
|
22.0133.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm
thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm
thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
361.000
|
|
1534
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
1535
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật chọc hút tủy)
|
158.500
|
|
1536
|
22.0328.1440
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh
quang
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh
quang
|
311.000
|
|
1537
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
1538
|
23.0011.1459
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
78.500
|
|
1539
|
23.0124.1466
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
605.100
|
|
1540
|
23.0125.1466
|
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
605.100
|
|
1541
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
1542
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
1543
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
144.200
|
|
1544
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
1545
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
1546
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1547
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
39.200
|
|
1548
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
1549
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
1550
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
56.100
|
|
1551
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Máu]
|
Định lượng CRP hs
(C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
1552
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
100.900
|
|
1553
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
1554
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
302.500
|
|
1555
|
23.0008.1490
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
|
67.300
|
|
1556
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1557
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1558
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1559
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1560
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1561
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1562
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1563
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1564
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1565
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1566
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1567
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1568
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1569
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1570
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1571
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1572
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1573
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
Định lượng Urê [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1574
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1575
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1576
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
33.600
|
|
1577
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
1578
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
1579
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
1580
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
1581
|
23.0185.1506
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
28.000
|
|
1582
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
1583
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
1584
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
1585
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
1586
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
1587
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
16.000
|
|
1588
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
1589
|
23.0074.1520
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]
|
100.900
|
|
1590
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
1591
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
1592
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
1593
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
67.300
|
|
1594
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
1595
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
1596
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
Đo các chất khí trong máu
|
224.400
|
|
1597
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224.400
|
|
1598
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
1599
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
1600
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
100.900
|
|
1601
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
28.000
|
|
1602
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
28.000
|
|
1603
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
61.700
|
|
1604
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
424.700
|
|
1605
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
414.700
|
|
1606
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
1607
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific
Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1608
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
1609
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1610
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
1611
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1612
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
1613
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
1614
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
78.500
|
|
1615
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
78.500
|
|
1616
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
61.700
|
|
1617
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số.
|
1618
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
22.400
|
|
1619
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
1620
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1621
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1622
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
1623
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
1624
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
1625
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
44.800
|
|
1626
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
1627
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
28.600
|
|
1628
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
1629
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
4.900
|
|
1630
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
16.800
|
|
1631
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
1632
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
1633
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
6.600
|
|
1634
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
23.400
|
|
1635
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
13.400
|
|
1636
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
13.400
|
|
1637
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
1638
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
11.200
|
|
1639
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
1640
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào
học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
phương pháp thủ công
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
phương pháp thủ công
|
58.300
|
|
1641
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
máy phân tích huyết học tự động
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
máy phân tích huyết học tự động
|
95.300
|
|
1642
|
24.0018.1611
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
71.600
|
|
1643
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
1644
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
126.400
|
|
1645
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
1646
|
24.0094.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
45.500
|
|
1647
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
78.300
|
|
1648
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
142.500
|
|
1649
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
1650
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
1651
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
1652
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
1653
|
24.0136.1651
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
701.700
|
|
1654
|
24.0038.1651
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh
Real-time PCR
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh
Real-time PCR
|
701.700
|
|
1655
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
861.700
|
|
1656
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ
dày hoặc tá tràng.
|
1657
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết
quả đồng thời Ab và Ag
|
1658
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
1659
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time PCR
|
HPV Real-time PCR
|
409.300
|
|
1660
|
24.0244.1670
|
Influenza virus A, B Real-time PCR (*)
|
Influenza virus A, B Real-time PCR (*)
|
1.601.700
|
|
1661
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
185.700
|
|
1662
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
45.500
|
|
1663
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
1664
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
45.500
|
|
1665
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
nhuộm soi
|
45.500
|
|
1666
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
45.500
|
|
1667
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
|
1668
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
1669
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
1670
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
1671
|
24.0023.1678
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi
trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi
trường lỏng
|
771.700
|
|
1672
|
24.0024.1679
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi
trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi
trường đặc
|
261.000
|
|
1673
|
24.0026.1680
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi
trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi
trường lỏng
|
371.000
|
|
1674
|
24.0028.1682
|
Mycobacterium tuberculosis định danh
và kháng RMP Xpert
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP
Xpert
|
720.500
|
Đã bao gồm test xét nghiệm.
|
1675
|
24.0022.1683
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi
trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi
trường đặc
|
201.800
|
|
1676
|
24.0020.1684
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
187.700
|
|
1677
|
24.0036.1684
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường đặc
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường đặc
|
187.700
|
|
1678
|
24.0019.1685
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
301.000
|
|
1679
|
24.0035.1685
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường lỏng
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường lỏng
|
301.000
|
|
1680
|
24.0025.1686
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi
trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi
trường lỏng
|
851.700
|
|
1681
|
24.0031.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
851.700
|
|
1682
|
24.0058.1686
|
Neisseria meningitidis PCR
|
Neisseria meningitidis PCR
|
851.700
|
|
1683
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR
|
Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR
|
391.500
|
|
1684
|
24.0037.1691
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA
|
951.700
|
|
1685
|
24.0010.1692
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
1.351.700
|
|
1686
|
24.0021.1693
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
13.000
|
|
1687
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
35.100
|
|
1688
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus test nhanh
|
194.700
|
|
1689
|
24.0093.1703
|
Salmonella Widal
|
Salmonella Widal
|
194.700
|
|
1690
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định
lượng]
|
95.100
|
|
1691
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định
tính]
|
41.700
|
|
1692
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
194.700
|
|
1693
|
24.0100.1710
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
58.600
|
|
1694
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
1695
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
501.700
|
|
1696
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
1697
|
24.0072.1714
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
74.200
|
|
1698
|
24.0041.1714
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
74.200
|
|
1699
|
24.0039.1714
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
74.200
|
|
1700
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
74.200
|
|
1701
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
74.200
|
|
1702
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
1703
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
1704
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
74.200
|
|
1705
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
261.000
|
|
1706
|
24.0050.1716
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
325.200
|
|
1707
|
24.0057.1716
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
325.200
|
|
1708
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
1709
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống
tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống
tự động
|
325.200
|
|
1710
|
24.0045.1716
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
1711
|
24.0232.1719
|
Adenovirus Real-time PCR
|
Adenovirus Real-time PCR
|
771.700
|
|
1712
|
24.0065.1719
|
Chlamydia Real-time PCR
|
Chlamydia Real-time PCR
|
771.700
|
|
1713
|
24.0191.1719
|
Dengue virus Real-time PCR
|
Dengue virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
1714
|
24.0230.1719
|
Enterovirus Real-time PCR
|
Enterovirus Real-time PCR
|
771.700
|
|
1715
|
24.0078.1719
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
771.700
|
|
1716
|
24.0179.1719
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
771.700
|
|
1717
|
24.0084.1719
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
771.700
|
|
1718
|
24.0052.1719
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
771.700
|
|
1719
|
24.0059.1719
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
771.700
|
|
1720
|
24.0261.1719
|
Rubella virus Real-time PCR
|
Rubella virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
1721
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
771.700
|
|
1722
|
24.0014.1719
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
771.700
|
|
1723
|
24.0327.1719
|
Vi nấm PCR
|
Vi nấm PCR
|
771.700
|
|
1724
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
Virus PCR
|
771.700
|
|
1725
|
24.0115.1719
|
Virus Real-time PCR
|
Virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
1726
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test nhanh
|
Vi nấm test nhanh
|
261.000
|
|
1727
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
261.000
|
|
1728
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
201.800
|
|
1729
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
213.800
|
|
1730
|
24.0007.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
|
213.800
|
|
1731
|
25.0060.1723
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
|
213.800
|
|
1732
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
261.000
|
|
1733
|
25.0016.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
644.100
|
|
1734
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế
bào học
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế
bào học
|
190.400
|
|
1735
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
190.400
|
|
1736
|
25.0024.1735
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
190.400
|
|
1737
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
190.400
|
|
1738
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
190.400
|
|
1739
|
25.0027.1735
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
190.400
|
|
1740
|
25.0025.1735
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
190.400
|
|
1741
|
25.0023.1735
|
Tế bào học đờm
|
Tế bào học đờm
|
190.400
|
|
1742
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước tiểu
|
Tế bào học nước tiểu
|
190.400
|
|
1743
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
190.400
|
|
1744
|
25.0093.1739
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
5.651.100
|
|
1745
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
271.700
|
|
1746
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng
nguyên.
|
1747
|
25.0059.1749
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
|
334.400
|
|
1748
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
388.800
|
|
1749
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
388.800
|
|
1750
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
461.400
|
|
1751
|
25.0036.1756
|
Nhuộm xanh alcian
|
Nhuộm xanh alcian
|
515.800
|
|
1752
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
1753
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
308.300
|
|
1754
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
1755
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
308.300
|
|
1756
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
308.300
|
|
1757
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
308.300
|
|
1758
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
63.400
|
|
1759
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm
áp lực.
|
1760
|
03.0017.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
1761
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
1762
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
1763
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
1764
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
1765
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236.600
|
|
1766
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236.600
|
|
1767
|
02.0619.1789
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
2.899.200
|
|
1768
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
1769
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
1770
|
02.0614.1796
|
Đo dung tích sống gắng sức - FVC
|
Đo dung tích sống gắng sức - FVC
|
806.300
|
|
1771
|
02.0613.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)
|
806.300
|
|
1772
|
02.0616.1796
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV
|
806.300
|
|
1773
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
1774
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
1775
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
215.800
|
|
1776
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
215.800
|
|
1777
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
1778
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
1779
|
03.0256.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
1780
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
1781
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
1782
|
12.0408.1872
|
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng
xạ
|
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng
xạ
|
716.000
|
Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu,
vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
|