Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

04 chính sách ưu đãi đối với hộ kinh doanh theo Nghị quyết 198

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Google

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MIỄN PHÍ ĐỂ
  • Khai thác hơn 504.000 văn bản Pháp Luật
  • Nhận Email văn bản mới hàng tuần
  • Được hỗ trợ tra cứu trực tuyến
  • Tra cứu Mẫu hợp đồng, Bảng giá đất
  • ... và nhiều Tiện ích quan trọng khác
Hỗ trợ Dịch Vụ (028) 3930 3279
Hỗ trợ trực tuyến 0906 22 99 66
0838 22 99 66
Họ và tên:
Tên Thành Viên:
Mật khẩu:
E-mail:
ĐT di động:
Tôi đã đọc và đồng ý với Thỏa Ước Dịch Vụ Quy chế bảo vệ dữ liệu cá nhân của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Bạn đã là thành viên thì đăng nhập để sử dụng tiện ích
Tên Thành Viên:
Mật khẩu:
Đăng nhập bằng tài khoản LawNet
Đăng nhập bằng Google
MỤC LỤC VĂN BẢN

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC
HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2270/QĐ-TCHQ

Hà Nội, ngày 09 tháng 8 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU, CHẾ XUẤT

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

Căn cứ Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11;

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;

Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;

Căn cứ Nghị định s08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát kim soát hải quan;

Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;

Căn cứ Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;

Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất”.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 2228/QĐ-TCHQ ngày 05/07/2017 của Tổng cục Hải quan về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như điều 3 (để thực hiện);
- Lưu: VT, CNTT (3b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Công Bình

QUY ĐỊNH

VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU, CHẾ XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2270/QĐ-TCHQ ngày 09 tháng 8 năm 2018 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)

Chương I

QUY ĐỊNH CHUNG

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Quy định này quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

Điều 2. Đối tượng áp dụng

Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

Điều 3. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin

Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.

XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách, chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.

Thành phần của một thông điệp XML: là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng một thẻ mở và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên.

Thuộc tính của một thành phn: cung cấp thông tin bổ sung về thành phn đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.

Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử giữa hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại Phụ lục của Quy định này.

Chương II

TỔ CHỨC THỰC HIỆN

Điều 4. Trách nhiệm của Cục CNTT và Thống kê Hải quan

- Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp, vận hành hệ thống thông tin cho phép tổ chức, cá nhân có hoạt động gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu, chế xuất;

- Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động của hệ thống thông tin triển khai tại Tổng cục Hải quan;

- Tuyên truyền, phổ biến đến các doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất, xây dựng phần mềm đáp ứng quy định về định dạng thông điệp dữ liệu để thực hiện truyền nhận, xử lý dữ liệu với cơ quan Hải quan.

Điều 5. Các quy định khác

Các cục Hải quan tỉnh, thành phố, căn cứ vào điều kiện thực tế tại đơn vị mình:

- Tuyên truyền, phổ biến quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp;

- Chủ động áp dụng các biện pháp khuyến khích, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng phần mềm kết nối, trao đổi xử lý dữ liệu với hệ thống thông tin hải quan.

Các vấn đề vướng mắc phát sinh khi thực hiện đề nghị phản ánh về Cục CNTT và Thống kê Hải quan - Tổng cục Hải quan để được hướng dẫn./.

PHỤ LỤC

CHUẨN KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN GIỮA HỆ THỐNG CỦA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ HỆ THỐNG CỦA DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU VÀ CHẾ XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2270/QĐ-TCHQ ngày 09/8/2018 của Tổng cục Hải quan)

1. Tiêu chuẩn chung

- Phương thức kết ni: Doanh nghiệp thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được cơ quan Hải quan công bố trên mạng internet.

- Kiểu thông đip trao đổi: XML DataFormat.

- Phương thức mã hóa dữ liu thông đip: Base 64 Encoding

2. Chuẩn thông điệp

STT

Msg_type

Thông tin trao đổi

Mục đích sử dụng

Ghi chú

1

Request

Chuẩn XML khi trao đi với HQ

Không thay đổi

2

Request_Hoi_Phan_Hoi

Chuẩn XML khi hỏi phản hồi

Không thay đổi

3

Response

Chuẩn XML khi HQ trả phản hồi

Không thay đổi

4

360

Thông báo cơ sở sản xuất, nơi lưu giữ nguyên liệu, vật tư, MMTB và sản phẩm xuất khẩu

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn đăng ký sản xuất

Chỉnh sửa

5

661

Hợp đồng Gia công (danh mục NPL, SP, TB, MM)

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Thêm mới

6

663

Định mức sản phẩm Gia công

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Chỉnh sửa

7

160

Danh mục NPL SXXK

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Thêm mới

8

161

Danh mục SP SXXK

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Thêm mới

9

162

Định mức SP SXXK

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Chỉnh sửa

10

561

Danh mục hàng hóa đưa vào doanh nghiệp chế xuất

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Thêm mới

11

562

Danh mục hàng hóa đưa ra doanh nghiệp chế xuất

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Thêm mới

12

568

Định mức sản phẩm doanh nghiệp chế xuất

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Thêm mới

13

220

Thông tin nhập kho

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn sản xuất

Thêm mới

14

221

Thông tin xuất kho

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn sản xuất

Thêm mới

15

361

Báo cáo quyết toán sản xuất xuất khẩu

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

Chỉnh sửa

16

368

Báo cáo quyết toán gia công

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

Chỉnh sửa

17

362

Báo cáo máy móc thiết bị

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

Thêm mới

18

662

Phụ kiện hợp đồng gia công

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất

Thêm mới

19

669

Thông tin tiêu hủy (GC)

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

Thêm mới

20

163

Thông tin tiêu hủy (SXXK)

Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn báo cáo quyết toán

Thêm mới

21

370

Báo cáo chốt tồn (SXXK)

Doanh nghiệp khai báo trước khi thực hiện việc trao đổi thông tin ln đầu kết nối với Hệ thống của cơ quan hải quan

Thêm mới

22

369

Báo cáo chốt tồn (GC)

Doanh nghiệp khai báo trước khi thực hiện việc trao đổi thông tin lần đầu kết nối với Hệ thống của cơ quan hải quan

Thêm mới

2.1. Quy định mã Phụ kiện hợp đồng gia công

Loại phụ kiện

Giá tr

Phụ kiện sửa thông tin chung hợp đồng

501

Phụ kiện hủy hợp đồng

101

Phụ kiện gia hạn hợp đồng

201

Phụ kiện bổ sung danh mục sản phẩm

802

Phụ kiện bổ sung danh mục nguyên phụ liệu

803

Phụ kiện bổ sung danh mục thiết bị

804

Phụ kiện bổ sung danh mục hàng mẫu

805

Phụ kiện sửa sản phẩm

502

Phụ kiện sửa nguyên phụ liệu

503

Phụ kiện sửa thiết bị

504

Phụ kiện sửa hàng mẫu

505

Phụ kiện hủy sản phẩm

102

Phụ kiện hủy nguyên phụ liệu

103

Phụ kiện hủy thiết bị

104

Phụ kiện hủy hàng mẫu

105

2.2. Chuẩn XML khi trao đổi với Hải quan

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mc (Level)

Mô tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Envelope

1

none

2

Header

2

none

3

loại thủ tục áp dụng

3

2- Điện tử

1

n1

Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1-truyền thống, 2- Điện tử)

4

Reference

3

none

5

version

4

phiên bản message

1

an..50

6

messageId

4

định danh message

1

an36

7

SendApplication

3

ng dụng gửi phía doanh nghiệp

8

name

4

Tên phần mềm

1

an..255

9

version

4

Phiên bản phần mềm

1

none

10

companyName

4

Tên công ty

1

an..255

11

companyIdentity

4

Mã công ty

1

an50

12

createMessageIssue

4

Ngày giờ biên soạn message

0

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

13

From

3

none

14

name

4

Tên người gửi

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan gửi

15

identity

4

Mã người gửi

1

an50

Mã doanh nghiệp/hải quan gửi

16

To

3

none

17

name

4

Tên người nhận

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan nhận

18

identity

4

Mã người nhận

1

an50

Mã doanh nghiệp/hải quan nhận

19

Subject

none

20

type

4

Loại message

1

n3

vd:305,306,307

21

function

4

chức năng message

1

n..3

=8

22

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI)

23

sendApplication

4

ng dụng gửi phía doanh nghiệp

1

an..255

24

receiveApplication

4

ng dụng gửi đến

1

an..255

25

Body

2

1

none

26

Content

3

Nội dung thông tin khai báo

none

vd: nội dung danh mục NPL, SP...

27

Signature

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

none

28

data

4

Chứa nội dung chữ ký

29

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

2.3. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp hỏi phản hồi

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Envelope

1

none

2

Header

2

none

3

procedureType

loại thủ tục áp dụng

3

2- Điện tử)

1

n1

Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1- truyền thống, 2- Điện tử)

4

Reference

3

none

5

version

4

phiên bản message

1

an..50

6

messageId

4

định danh message

1

an36

7

SendApplication

3

ng dụng gửi phía doanh nghiệp

8

name

4

Tên phần mềm

1

an..255

9

version

4

Phiên bản phần mềm

1

none

10

companyName

4

Tên công ty

1

an..255

11

companyIdentity

4

Mã công ty

1

an50

12

createMessageIssue

4

Ngày giờ biên soạn message

an19

YYYY-MM- DD

HH:mm:ss

13

From

3

none

14

name

4

Tên người gửi

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan gửi

15

identity

4

Mã người gửi

1

an50

mã doanh nghiệp/hải quan gửi

16

To

3

none

17

name

4

Tên người nhận

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan nhận

18

identity

4

Mã người nhận

1

an50

mã doanh nghiệp/hải quan nhận

19

Subject

3

none

20

type

4

Loại message

1

n3

vd:305,306,307

21

function

4

chức năng message

1

n..3

=13

22

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI)

23

sendApplication

4

ng dụng gửi phía doanh nghiệp

1

an..255

24

receiveApplication

4

ng dụng gửi đến

1

an..255

25

Body

2

1

none

26

Content

3

Nội dung thông tin khai báo

none

vd: nội dung danh mục NPL, SP...

27

Declaration

4

1

28

issuer

5

Loại chứng từ

1

an..3

vd: 305,306,307

29

reference

5

S tham chiếu chứng từ

1

an..35

30

function

5

chức năng message

1

n..3

31

Signature

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

none

32

data

4

Chứa nội dung chữ ký s

33

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

2.4. Chuẩn XML khi Hải quan trả phản hồi

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dliệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Envelope

1

none

2

Header

2

none

3

Reference

3

none

4

version

4

phiên bản message

1

an..50

5

messageId

4

định danh message

1

an36

6

SendApplication

3

ng dụng phía Hải quan

7

name

4

Tên phần mềm

1

an..255

8

version

4

Phiên bản phần mềm

1

none

9

From

3

none

10

name

4

Tên hải quan gửi

1

an..255

11

identity

4

Mã hải quan gửi

1

an50

12

To

3

none

13

name

4

Tên đơn vị nhận dữ liệu

1

an..255

14

identity

4

Mã đơn vị nhận dữ liệu

1

an50

15

Subject

3

none

16

type

4

Loại message

1

n3

vd:305,306,307

17

function

4

chức năng message

1

n..3

27: không hợp lệ.

29: cấp số tn, thành công.

32: nội dung phản hồi của HQ (nếu có).

18

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

Doanh nghiệp cấp và tquản lý.

19

sendApplication

4

ng dụng gửi phía doanh nghiệp

1

an..255

20

receiveApplication

4

ng dụng gửi đến

1

an..255

21

Body

2

1

none

22

Content

3

Nội dung thông tin phản hồi

none

Thông tin phản hồi từ Hải quan

23

Signature

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

none

24

data

4

Chứa nội dung chữ ký số

25

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

2.5. Thông báo cơ sở sản xuất, nơi lưu giữ NL, VT, Máy móc thiết bị và SP xuất khẩu

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

2

issuer

2

Loại chứng từ (360)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

customsReference

1

Số đăng ký chứng từ

0

an..36

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

8

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

1

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan nơi làm thủ tục

0

an..6

Danh mục chuẩn

11

updateType

2

Loại sửa

n..1

Bắt buộc nhập khi khai sửa:

1: Bổ sung thông tin

2: Sửa thông tin

12

Agent

2

Người khai hải quan

13

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

14

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

16

Importer

2

Thông tin Doanh nghiệp XNK

17

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

18

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

19

ImporterDetail

2

Thông tin Doanh nghiệp XNK chi tiết

20

address

3

Địa chỉ trụ sở chính

1

an..255

21

addressType

3

Địa chỉ trụ sở chính (Loại)

1

n1

Danh mục chuẩn

1. Trụ sở thuộc quyền sở hữu của DN

2. Trụ sở thuê

22

investmentCountry

3

Nước đầu tư

1

an..255

(ghi rõ nước đầu tư, trường hợp nhiều nước thì ghi cụ thể)

23

industryProduction

3

Ngành nghề sản xuất

1

an..255

(ghi theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/giấy chứng nhận đầu tư/giấy phép đầu tư)

24

dateFinanceYear

3

Ngày kết thúc năm tài chính

1

an5

DD-MM

25

typeOfBusiness

3

Loại hình doanh nghiệp

1

n1

1. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

2. Doanh nghiệp chế xuất

3. Doanh nghiệp chế xuất có vốn đầu tư nước ngoài

9. Doanh nghiệp khác

26

OldImporter

3

Thông tin Doanh nghiệp XNK trước khi thay đổi

0

27

name

4

Tên doanh nghiệp

0

an..255

28

identity

4

Mã doanh nghiệp

0

an..17

Danh mục chuẩn

29

reason

4

Lý do chuyển đổi

0

an..255

Sáp nhập, chia, tách, thay đổi mã số

30

ChairmanImporter

3

Chủ tịch Hội đồng quản trị (hoặc Chủ tịch Hội đồng thành viên)

1

31

identity

4

Số CMND/hộ chiếu

1

an..17

32

issue

4

Ngày cấp giấy phép

1

an10

YYYY-MM-DD

33

issueLocation

4

Nơi cấp giấy phép

1

an..255

34

permanentResidence

4

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

1

an..255

35

phoneNumbers

4

Sđiện thoại

1

an..17

36

GeneralDirector

3

Tổng giám đốc (hoặc Giám đốc):

1

37

identity

4

Số CMND/hộ chiếu

1

an..17

38

issue

4

Ngày cấp giấy phép

1

an10

YYYY-MM-DD

39

issueLocation

4

Nơi cấp giấy phép

1

an..255

40

permanentResidence

4

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

1

an..255

41

phoneNumbers

4

Số điện thoại

1

an..17

42

StorageOfGoods

3

Thông tin địa điểm lưu giữ hàng hóa của DN

?

43

StorageOfGood

4

Thông tin địa điểm lưu giữ hàng hóa của DN

1

Thẻ lặp

44

name

5

Tên

1

an..255

45

identity

5

1

an..7

Danh mục chuẩn

46

ProductionInspectionHis

3

Lịch sử kiểm tra cơ sở sản xuất, năng lực sản xuất

1

47

isInspection

4

Đã/Chưa được cơ quan hải quan kiểm tra

1

n1

0: Chưa được kiểm tra

1: Đã được kiểm tra

48

ContentInspections

4

Thông tin các ln kiểm tra

0

49

ContentInspection

5

Thông tin kiểm tra

0

Thẻ lặp Trường hợp đã được cơ quan hải quan kiểm tra trước thời điểm thông báo thì ghi đầy đủ thông tin

50

inspectionNumbers

6

Số biên bản kiểm tra

0

an..50

51

conclusionNumbers

6

Số kết luận kiểm tra

0

an..50

52

inspectionDate

6

Ngày kiểm tra

0

An10

YYYY-MM-DD

53

ManufactureFactories

2

Thông tin Cơ sở sản xuất (CSSX)

1

54

ManufactureFactory

3

Thông tin Cơ sở sản xuất

1

Thẻ lặp khi có nhiều CSSX

55

type

4

Loại cơ sở sản xuất

1

1.CSSX trong khu vực nhà máy

2. CSSX ngoài khu vực nhà máy

56

address

4

Địa chỉ CSSX

1

an..255

57

addressType

4

Địa chỉ trụ sở chính (Loại)

1

n1

Danh mục chuẩn

1. CSSX thuộc quyền sở hữu của DN

2. CSSX thuê

58

square

4

Diện tích nhà xưởng

1

n20,4

Đơn vị tính m2

59

workerQuantity

4

Số lượng công nhân

1

n10

60

Machine

4

Số lượng máy móc, dây truyền trang thiết bị

1

61

ownedQuantity

5

Số lượng sở hữu

1

n10


62

rentQuantity

5

Số lượng đi thuê

1

n10

63

otherQuantity

5

Số lượng khác

1

n10

64

totalQuantity

5

Tổng số lượng

1

n10

65

productionCapacity

5

Năng lực sản xuất

1

an..2000

Nêu rõ Năng lực sản xuất sản phẩm tối đa trong một năm/tháng/ngày

66

Careers

4

Ngành nghề

1

67

Career

5

Ngành nghề

1

Thẻ lặp khi có nhiều ngành nghề

68

type

6

Loại ngành nghề

1

n2

1. Da giầy

2. May mặc

3. Điện tử, điện lạnh

4. Chế biến thực phẩm

5. Cơ khí

6. Gỗ

7. Nhựa

8. Nông sản

9. Loại khác

69

Period

6

Chu kỳ sản xuất

1

70

Product

7

Chu kỳ sản xuất sản phẩm

1

Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

71

identification

8

Mã sản phẩm

1

an..50

72

tariffClassification

8

Mã HS

1

an..12

73

period

8

Chu kỳ sản xuất (thời gian)

1

n..5

74

measureUnit

8

Chu kỳ sản xuất (ĐVT)

1

n1

1. Năm

2. Quý

3. Tháng

4. Tuần

5. Ngày

75

ProductionCapacity

6

Năng lực sản xuất

76

Product

7

Năng lực sản xuất sản phẩm

Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

77

time

8

Thời gian sản xuất (thời gian)

1

n..5

78

measureUnitTime

8

Thời gian sản xuất (ĐVT)

1

n1

1. Năm

2. Quý

3. Tháng

4. Tuần

5. Ngày

79

identification

8

Mã sản phẩm

1

an..50

80

tariffClassification

8

Mã HS

1

an..12

81

measureUnit

8

Đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn

82

quantity

8

Số lượng sản phẩm

1

n10

83

Careers

2

Ngành hàng sản xuất chính

tính cho tất cả các CSSX nếu tổ chức, cá nhân có nhiều CSSX

84

Career

3

Ngành nghề

1

Thẻ lặp khi có nhiều ngành nghề

85

type

4

Loại ngành nghề

1

n2

1. Da giầy

2. May mặc

3. Điện tử, điện lạnh

4. Chế biến thực phẩm

5. Cơ khí

6. Gỗ

7. Nhựa

8. Nông sản

9. Loại khác

86

Staff

2

Tình hình nhân lực

tính cho tất cả các CSSX nếu tổ chức cá nhân có nhiều CSSX

87

manageQuantity

3

Bộ phận quản lý

1

n10

88

workerQuantity

3

Số lượng công nhân

1

n10

89

Machine

2

Số lượng máy móc, dây truyền trang thiết bị

1

tính cho tất cả các CSSX nếu tchức, cá nhân có nhiều CSSX

90

ownedQuantity

3

Số lượng sở hữu

1

n10

91

rentQuantity

3

Số lượng đi thuê

1

n10

92

otherQuantity

3

Số lượng khác

1

n10

93

totalQuantity

3

Tổng số lượng

1

n10

94

HoldingCompanies

2

Công ty mẹ nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để gia công, sản xuất xuất khu cho các đơn vị thành viên trực thuộc

0

95

quantity

3

Số lượng thành viên

1

n10

96

HoldingCompany

3

Đơn vị thành viên

1

Thẻ lặp khi có nhiều đơn vị

97

name

4

Tên doanh nghiệp

1

an..255

98

identity

4

Mã doanh nghiệp

1

an..17

99

address

4

Địa chỉ CSSX

1

an..255

100

AffiliatedMemberCompanies

2

Công ty thành viên trực thuộc Công ty mẹ nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để sản xuất xuất khẩu cho các đơn vị thành viên khác trực thuộc Công ty mẹ

0

101

name

3

Tên công ty mẹ

1

an..255

102

identity

3

Mã công ty mẹ

1

an..17

103

quantity

3

Số lượng thành viên

1

n10

104

AffiliatedMemberCompany

3

Đơn vị thành viên

1

Thẻ lặp khi có nhiều đơn vị

105

name

4

Tên doanh nghiệp

1

an..255

106

identity

4

Mã doanh nghiệp

1

an..17

107

address

4

Địa chỉ CSSX

1

an..255

108

MemberCompanies

2

Công ty thành viên nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để sản xuất xuất khẩu cho các đơn vị trực thuộc Công ty thành viên có CSSX

0

109

quantity

3

Số lượng chi nhánh

1

n10

110

MemberCompany

3

Chi nhánh

1

Thẻ lặp khi có nhiều đơn vị

111

name

4

Tên doanh nghiệp

1

an..255

112

identity

4

Mã doanh nghiệp

1

an..17

113

address

4

Địa chỉ chi nhánh

1

an..255

114

ComplianceWithLaws

2

Tuân thủ pháp luật

1

Trong vòng 730 ngày

115

smuggling

3

Bị xử lý về hành vi buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới, trốn thuế

1

n1

0: Không

1: Có

116

taxEvasion

3

Bị xử phạt về hành vi trốn thuế, gian lận thuế

1

n1

0: Không

1: Có

117

handlingViolations

3

Bị các cơ quan quản lý nhà nước xử phạt vi phạm trong lĩnh vực kế toán

1

n1

0: Không

1: Có

118

OutsourcingManufactureFactories

2

Thông tin Cơ sở sản xuất thuê gia công lại (CSSX)

0

119

OutsourcingManufactureFactory

3

Thông tin Cơ sở sản xuất theo từng đối tác nhận GC

1

Thẻ lặp khi có nhiều đối tác

120

name

4

Tên đi tác nhận gia công lại

1

an..255

121

identity

4

Mã số thuế đối tác nhận gia công lại

1

an..17

122

address

4

Địa chỉ đối tác nhận gia công lại

1

an..255

123

ContractDocuments

4

Hợp đồng thuê gia công lại

1

none

124

ContractDocument

5

Hp đng

1

none

Thẻ lặp khi có nhiều hợp đồng với 1 đối tác

125

reference

6

Số hợp đồng

1

an..80

126

issue

6

Ngày hợp đồng

1

an10

127

expire

5

Ngày hết hạn hợp đồng

1

an10

128

ManufacturerFactory

4

Thông tin Cơ sở sản xuất

1

Thlặp khi có nhiều CSSX

129

address

5

Địa chỉ CSSX

1

an..255

130

square

5

Diện tích nhà xưởng

1

n20,4

Đơn vị tính m2

131

workerQuantity

5

Số lượng công nhân

1

n10

132

Machine

5

Số lượng máy móc, dây truyền trang thiết bị

1

133

ownedQuantity

6

Số lượng sở hữu

1

n10

134

rentQuantity

6

Số lượng đi thuê

1

n10

135

otherQuantity

6

Số lượng khác

1

n10

136

totalQuantity

6

Tổng số lượng

1

n10

137

productionCapacity

6

Năng lực sản xuất

1

an..2000

Nêu rõ Năng lực sản xuất sản phẩm tối đa trong một năm/tháng/ngày

138

Period

5

Chu kỳ sản xuất

1

139

Product

6

Chu kỳ sản xuất sản phẩm

1

Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

140

identification

7

Mã sản phẩm

1

an..50

141

tariffClassiflcation

7

Mã HS

1

an..12

142

period

7

Chu kỳ sản xuất (thời gian)

1

n..5

143

measureUnit

7

Chu kỳ sản xuất (ĐVT)

1

n1

1. Năm

2. Quý

3. Tháng

4. Tuần

5. Ngày

144

ProductionCapacity

5

Năng lực sản xuất

145

Product

6

Năng lực sản xuất sản phẩm

Thẻ lặp theo từng mã sản phẩm

146

time

7

Thời gian sản xuất (thời gian)

1

n..5

147

measureUnitTime

7

Thời gian sản xuất (ĐVT)

1

n1

1. Năm

2. Quý

3. Tháng

4. Tuần

5. Ngày

148

identification

7

Mã sản phẩm

1

an..50

149

tariffClassification

7

Mã HS

1

an..12

150

measureUnit

7

Đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn

151

quantity

7

Số lượng sản phẩm

1

n10

152

ATTACHEDFILES

2

Danh sách file đính kèm

0

153

ATTACHEDFILE

3

File đính kèm

1

Thẻ lặp khi có nhiều file

154

FILENAME

4

Tên file

1

an..255

155

CONTENT

4

File đính kèm

1

BASE6 4STRING

Định dạng file.xls, .word, .pdf. Tối đa 3 MB

156

AdditionalIformation

2

Ghi chú khác

0

157

content

3

Ghi chú khác

an..2000

2.6. Hợp Đồng Gia Công

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

none

2

issuer

2

Loại chứng từ (=661)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM- DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (khai báo = 8, sửa =5)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..255

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

Agent

2

Đơn vị khai báo

1

none

12

name

3

Tên đơn vị khai báo

1

a..80

v5

13

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

a..14

14

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

15

Importer

2

Đơn vị XNK

1

none

16

name

3

Tên đơn vị XNK

1

a..80

v5

17

identity

3

Mã đơn vị XNK

1

a..14

18

ContractDocument

2

Hợp đồng

1

none

19

reference

3

Số hợp đồng

1

an.. 80

20

issue

3

Ngày hợp đồng

1

an10

21

expire

3

Ngày hết hạn hợp đồng

1

an10

22

isInverseProcedure

3

Có phải gia công ngược không

1

n1

Giá trị 0 là gia công bình thường, 1 là gia công ngược

23

Payment

3

Phương thức thanh toán

1

24

method

4

Mã phương thức thanh toán

1

a..10

Danh mục chuẩn

25

CurrencyExchange

3

Đồng tiền thanh toán

1

none

26

currencyType

4

Mã Đồng tiền thanh toán

1

a..10

Danh mục chuẩn

27

Importer

3

Người nhận gia công

1

28

name

4

Tên người nhận gia công

1

a..80

v5

29

identity

4

Mã người nhận gia công

1

a..14

30

address

4

Địa chỉ người nhận gia công

1

an..255

31

Exporter

3

Người thuê gia công

1

32

name

4

Tên người thuê gia công

1

a..80

v5

33

identity

4

Mã người thuê gia công

1

a..14

34

address

4

Địa chỉ người thuê gia công

1

an..255

v5

35

ContractItems

3

Thông tin nhóm sản phẩm GC

0

none

36

Item

4

Nhóm sản phẩm gia công

1

none

Được lặp lại nhiều lần

37

identity

5

Mã nhóm sản phẩm

1

an..50

38

name

5

Tên nhóm sản phẩm

1

an..80

v5

39

quantity

5

Số lượng

1

n..18,4

40

productValue

5

Trị giá sản phẩm

1

n..18,4

41

paymentValue

5

Trị giá tiền công

1

n..18,4

42

Products

3

Thông tin sản phẩm

0

none

43

Product

4

Danh mục sản phẩm Gia công

1

none

Được lặp lại nhiều lần

44

Commodity

5

1

none

45

description

6

Tên/Mô tả sản phẩm

1

an..255

v5

46

identification

6

Mã sản phẩm

1

an..50

47

tariffClassification

6

Mã HS

1

n..12

48

productGroup

6

Mã nhóm sản phẩm

1

a..50

49

GoodsMeasure

5

1

none

50

measureUnit

6

Đơn vị tính của sản phẩm

1

an..4

v5

51

Materials

3

Thông tin nguyên phụ liệu

0

none

52

Material

4

Danh mục nguyên phụ liệu

1

none

Được lặp lại nhiều lần

53

Commodity

5

1

none

54

description

6

Tên/Mô tả nguyên phụ liệu

1

an..255

v5

55

identification

6

Mã nguyên phụ liệu

1

an..50

56

tariffClassification

6

Mã HS

1

n..12

57

origin

6

Nguồn nguyên liệu

1

n1

1: Nhập khẩu,

2: Tcung ứng (v5)

58

GoodsMeasure

5

1

none

59

measureUnit

6

Đơn vị tính của nguyên phụ liệu

1

an..4

v5

60

Equipments

3

Thông tin thiết bị

0

none

61

Equipment

4

Danh mục thiết bị tạm nhập Gia công

1

none

Được lặp lại nhiều lần

62

Commodity

5

1

none

63

description

6

Tên/Mô tả thiết bị

1

an..255

v5

64

identification

6

Mã thiết bị

1

an..50

65

tariffClassification

6

Mã HS

1

n..12

66

GoodsMeasure

5

1

none

67

quantity

6

Số lượng

1

n..18,4

68

measureUnit

6

Đơn vị tính

1

an..4

v5

69

Origin

5

1

none

70

originCountry

6

Nước xuất xứ

1

an..10

Danh mục chuẩn

71

CurrencyExchange

5

1

none

72

currencyType

6

Nguyên tệ

1

an..10

Danh mục chuẩn

73

Customs Value

5

1

none

74

unitPrice

6

Trị giá Hải quan

1

n..10

75

status

5

Trng thái (mới = 0; cũ =1)

1

n1

76

SampleProducts

3

Thông tin hàng mẫu

0

none

77

SampleProduct

4

Danh mục hàng mẫu

1

none

Được lặp lại nhiều lần

78

Commodity

5

1

none

79

description

6

Tên/Mô tả hàng mẫu

1

an..255

v5

80

identification

6

Mã hàng mẫu

1

an..50

81

tariffClassification

6

Mã HS

1

n..12

82

GoodsMeasure

5

1

none

83

quantity

6

Số lượng

1

n..18,4

84

measureUnit

6

Đơn vị tính

1

an..4

v5

85

CustomsValue

3

Thông tin trị giá

1

none

86

totalPaymentValue

4

Tổng trị giá tiền công

1

n..18,4

87

totalProductValue

4

Tổng trị giá sản phẩm

1

n..18,4

88

importationCountry

2

Nước nhận gia công

1

an..10

89

exportationCountry

2

Nước thuê gia công

1

an..10

90

AdditionalInformation

2

0

none

91

content

3

Ghi chú khác về hợp đồng

0

an..2000

2.7. Định mức gia công

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mc (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

Thông tin về chứng từ

2

issuer

2

Loại chứng từ (= 663)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM- DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (khai báo = 8, sửa =5)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..255

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

Agent

2

Thông tin người khai hải quan

1

12

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

13

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

15

Importer

2

Thông tin về doanh nghiệp

1

16

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

17

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

ContractReference

2

1

19

reference

3

Số hợp đồng

1

an..80

v5

20

issue

3

Ngày hợp đồng

1

an10

YYYY-MM-DD

21

declarationOffice

3

Mã HQ tiếp nhận hợp đồng

1

an..36

22

expire

3

Ngày hết hạn

1

an10

YYYY-MM-DD

23

productionNormType

3

Loại định mức

1

n..1

0: Định mức kỹ thuật

1: Định mức thực tế

24

ProductionNorm

2

Định mức 1 sản phẩm

1

Được lặp lại nhiều lần

25

Product

3

Sản phẩm được khai báo định mức

1

26

Commodity

4

1

27

description

5

Tên sản phẩm

1

an..255

28

identification

5

Mã sản phẩm

1

an..50

29

tariffClassification

5

Mã HS sản phẩm

1

n..12

30

productCtrlNo

5

Mã định danh của lệnh sản xuất

1

an..50

Do doanh nghiệp cấp và phải là duy nhất trên toàn hệ thống

31

GoodsMeasure

4

1

32

measureUnit

5

Đơn vị tính sản phẩm

1

an..4

Danh mục chuẩn, v5

33

MeterialsNorm

3

Chi tiết đnh mức

1

Được lặp lại nhiều lần

34

Material

4

Nguyên liệu cấu thành sản phẩm

1

35

Commodity

5

1

36

description

6

Mã nguyên liệu

1

an..50

37

identification

6

Tên nguyên liệu

1

an..255

38

tariffClassification

6

Mã HS nguyên liệu

1

n..12

39

GoodsMeasure

5

1

40

measureUnit

6

Đơn vị tính đăng ký

1

an..4

Danh mục chuẩn, v5

41

norm

4

Định mức gia công

1

n.18,8

42

loss

4

Tỷ lệ hao hụt

1

n4,1

2.8. Phụ kiện hợp đồng gia công

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

Thông tin chung về phụ kiện

1

Declaration

1

Tờ khai

none

2

issuer

2

Loại chứng từ (= 662)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..35

4

issue

2

Ngày khai báo

1

An19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (= 8)

1

n..2

Đăng ký =8

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

7

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..255

8

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

9

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

10

Agent

2

Đơn vị khai báo

none

11

name

3

Tên đơn vị khai báo

1

an..255

12

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

a..17

13

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

14

Importer

2

Đơn vị XNK

none

15

name

3

Tên đơn vị XNK

1

an..255

v5

16

identity

3

Mã đơn vị XNK

1

a..17

17

ContractReference

2

Hợp đồng

18

reference

3

Số hợp đng

1

an..80

19

issue

3

Ngày hợp đồng

1

an10

20

declarationOffice

3

Mã đơn vị Hải quan đăng ký

1

an..6

expire

3

Ngày hết hạn

1

an10

YYYY-MM-DD

21

SubContract

2

Phụ kiện hợp đồng

22

reference

3

Số phụ kiện

1

an..50

v5

23

issue

3

Ngày phụ kiện

1

an10

v5

24

description

3

Mô tả khác về phụ kiện (văn bản, ghi chú…)

an..2000

25

AdditionalInformationPK

2

Nội dung phụ kiện

none

Có thể lặp lại nhiều lần tương ứng với nhiều loại phụ kiện (sửa đổi, bổ sung ...)

26

statement

3

Mã loại phụ kiện (sửa đổi, bổ sung ...)

1

an..10

27

Content

3

Nội dung của loại phụ kiện (sửa đổi, bổ sung ...)

1

xml

Chứa cấu trúc XML cho loại phụ kiện tương ứng

201 - Ph kin Gia hạn hợp đồng

DeclarationPK

1

Nội dung gia hạn

none

oldExpire

2

Ngày hết hạn hợp đồng cũ

1

an10

YYYY-MM-DD

newExpire

2

Ngày gia hạn mới

1

an10

YYYY-MM-DD

101 - Ph kin Hủy hợp đồng

DeclarationPK

1

Nội dung hủy hợp đồng

none

AdditionalInformation

2

content

3

Lý do hủy hợp đồng

1

an..2000

803 - Ph kin b sung ngun liu

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện bổ sung nguyên liệu

none

Material

2

Nguyên liệu bổ sung

none

Có thể lặp lại nhiều lần

Commodity

3

none

description

4

Tên/Mô tả nguyên phụ liệu bổ sung

1

an..255

identification

4

Mã nguyên phụ liệu bổ sung

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS

1

n..12

origin

4

Nguồn nguyên liệu

1

n1

1: Nhập khẩu, 2: Tự cung ứng

GoodsMeasure

3

measureUnit

4

Đơn vị tính

1

an..4

802 - Ph kin bổ sung sn phẩm

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện bổ sung sản phẩm

none

Product

2

Sản phẩm bổ sung

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

Commodity

3

none

description

4

Tên/Mô tả sản phẩm bổ sung

1

an..255

identification

4

Mã sản phẩm bổ sung

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS

1

n..12

productGroup

4

Mã nhóm sản phẩm

1

an..50

GoodsMeasure

3

measureUnit

4

Đơn vị tính

1

an..4

v5

804 - Ph kin bổ sung thiết bị

Declara tionPK

1

Nội dung phụ kiện bổ sung thiết bị

none

Equipment

2

Thiết bị bổ sung

none

Có thể được lặp lại nhiu ln

Commodity

3

none

description

4

Tên/Mô tả thiết bị

1

an..255

identification

4

Mã thiết bị

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS

1

n..12

GoodsMeasure

3

quantity

4

Số lượng

1

n..18,4

measureUnit

4

Đơn vị tính

1

an..4

v5

Origin

3

originCountry

4

Nước xuất xứ

1

an..10

CurrencyExchange

3

currencyType

4

Nguyên tệ

1

an..10

CustomsValue

3

unitPrice

4

Trị giá Hải quan

1

n..10

status

3

Trạng thái (mới = 0; cũ =1)

1

n1

805 - Phụ kiên bổ sung hàng mẫu

DecIarationPK

1

Nội dung phụ kiện bổ sung hàng mẫu

none

SampleProduct

2

Hàng mẫu bổ sung

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

Commodity

3

none

description

4

Tên/Mô tả hàng mẫu

1

an..255

identification

4

Mã hàng mẫu

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS

1

n..12

GoodsMeasure

3

quantity

4

Số lượng

1

n..18,4

measureUnit

4

Đơn vị tính

1

an..4

v5

503 - Ph kin sửa nguyên ph liu

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện sửa nguyên liệu

none

Material

2

Nguyên phụ liệu sửa đổi

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

preIdentification

3

Mã nguyên phụ liệu muốn sửa đổi

1

an..50

Commodity

3

description

4

Tên/Mô tả mới của nguyên liệu sửa đổi

1

an..255

identification

4

Mã mới của nguyên liệu sửa đổi

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS mới của nguyên liệu sửa đổi

1

n..12

origin

4

Nguồn nguyên liệu

1

n1

1: Nhập khẩu, 2: Tự cung ứng

GoodsMeasure

3

measureUnit

4

Đơn vị tính mới của nguyên liệu sửa đổi

1

an..4

502 - Ph kin sa sản phm

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện sửa sản phẩm

none

Product

2

Sản phẩm sửa đổi

1

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

preIdentification

3

Mã sản phẩm muốn sửa đổi

1

an..50

Commodity

3

1

description

4

Tên/Mô tả mới của sản phẩm sửa đổi

1

an..255

identification

4

Mã mới của sản phẩm sửa đổi

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS mới của sản phẩm sửa đổi

1

n..12

productCtrlNo

4

Mã nhóm sản phẩm

1

an...50

GoodsMeasure

3

measureUnit

4

Đơn vị tính mới của sản phẩm sửa đổi

1

an..4

504 - Ph kin sửa đổi thiết bị

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện sửa đổi thiết bị

Equipment

2

Thiết bị sửa đổi

1

Có thể được lặp lại nhiều lần

preIdentification

3

Mã thiết bị muốn sửa đổi

1

an..50

Commodity

3

1

description

4

Tên/Mô tả mới của thiết bị

1

an..255

identification

4

Mã mới của thiết bị sửa đổi

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS mới của thiết bị sửa đổi

1

n..12

GoodsMeasure

3

quantity

4

Số lượng

1

n..18,4

measureUnit

4

Đơn vị tính

1

an..4

v5

Origin

3

originCountry

4

Nước xuất xứ

1

an...10

CurrencyExchange

3

currencyType

4

Nguyên tệ

1

an...10

CustomsValue

3

unitPrice

4

Trị giá Hải quan

1

n..10

status

3

Trạng thái (mới = 0; cũ =1)

1

505 - Ph kin sửa đổi hàng mẫu

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện sửa đổi hàng mẫu

none

SampleProduct

2

Hàng mẫu sửa đổi

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

preIdentification

3

Mã hàng mẫu mun sửa đổi

1

an..50

Commodity

3

description

4

Tên/Mô tả mới của hàng mẫu

1

an..255

identification

4

Mã mới của hàng mẫu

1

an..50

tariffClassification

4

Mã HS

1

n..12

GoodsMeasure

3

quantity

4

Số lượng

1

n..18,4

measureUnit

4

Đơn vị tính

1

an..4

v5

103 - Phụ kiện hủy đăng ký nguyên liu

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện hủy nguyên liệu

none

Material

2

Nguyên liệu xin hủy

1

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

Commodity

3

none

identification

4

Mã nguyên liệu xin hủy

1

an..50

102- Phụ kin hủy đăng ký sản phẩm

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện hủy sản phẩm

none

Product

2

Sản phẩm xin hủy

1

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

Commodity

3

none

identification

4

Mã sản phẩm xin hủy

1

an..50

104 - Ph kin hủy đăng ký thiết bị

Declara tionPK

1

Nội dung phụ kiện hủy thiết bị

none

Equipment

2

Thiết bị xin hủy

1

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

Commodity

3

none

identification

4

Mã thiết bị xin hủy

1

an..50

105 - Ph kin hủy đăng ký hàng mẫu

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện hủy hàng mẫu

none

SampleProduct

2

Hàng mẫu xin hủy

1

none

Có thể được lặp lại nhiều lần

Commodity

3

none

identification

4

Mã hàng mẫu xin hủy

1

an..50

501 - Ph kin sa thông tin chung hợp đồng

DeclarationPK

1

Nội dung phụ kiện sửa thông tin chung hợp đồng

none

Payment

2

none

method

3

Phương thức thanh toán

1

an..10

CurrencyExchange

2

currencyType

3

Đồng tiền thanh toán

1

an..10

Importer

2

name

3

Người nhận gia công

1

an..80

identity

3

Mã người nhận gia công

1

an..50

address

3

Địa chỉ người nhận gia công

1

an..255

Exporter

2

name

3

Người thuê gia công

1

an..80

identity

3

Mã người thuê gia công

1

an..50

address

3

Địa chỉ người thuê gia công

1

an..255

CustomsValue

2

totalPaymentValue

3

Tổng trị giá tiền công

1

n..18,4

totalProductValue

3

Tổng trị giá sản phẩm

1

n..18,4

importationCountr

2

Nước nhận gia công

1

an..10

exportationCountry

2

Nước thuê gia công

1

an..10

AdditionalInformation

2

content

3

Nội dung ghi chú khác

an..2000

2.9. Thông tin tiêu hủy gia công

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

Thông tin chung của chứng từ

2

issuer

2

Loại chứng từ (=669)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8,1)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký =8

Hủy = 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

an..35

Bắt buộc nhập khai hủy

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khai hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

2

Thông tin người khai hải quan

12

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

13

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

Danh mục chuẩn

15

Importer

2

Thương nhân gia công hàng hóa

16

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

17

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

ContractReference

2

19

reference

3

Số hợp đồng

1

an..80

20

issue

3

Ngày ký hợp đồng

1

an..10

YYYY-MM-DD

expire

3

Ngày hết hạn hợp đồng

1

an..10

YYYY-MM-DD

21

declarationOffice

3

Mã hải quan

1

an..6

22

SubContractReference

2

0

23

reference

3

Số phụ kiện hợp đồng

1

an..50

24

issue

3

Ngày phụ kiện

1

an..10

YYYY-MM-DD

25

customsReference

3

Số tiếp nhận phụ kiện

1

an..35

26

License

2

Giấy phép

27

numberLicense

3

Số giấy phép

1

an..35

28

dateLicense

3

Ngày giy phép

1

an..10

YYYY-MM-DD

29

expireDate

3

Ngày hết hạn

an..10

YYYY-MM-DD

30

adminitrativeOrgan

3

Tổ chức cp phép

an..255

31

userAttends

2

Các bên tham gia tiêu hủy

1

an..255

32

time

2

Thời gian tiêu hủy

1

an10

YYYY-MM-DD

33

location

2

Địa điểm tiêu hủy

1

an..255

34

AdditionalInformation

2

35

content

3

Các ghi chú khác

an..2000

36

Scrap

2

Thông tin phế liệu, phế phẩm tiêu hủy hoặc sản phẩm, bán thành phẩm gia công

Thẻ lặp

37

sequence

3

Số thứ tự

1

n..5

38

Commodity

3

Hàng hóa

type

4

Loại hàng hóa cần tiêu hủy

1

n1

Loại hàng:

1: nguyên liệu

2: sản phẩm

3: thiết bị

4: hàng mẫu

39

description

4

Tên phế liệu, phế phẩm hoặc tên sản phẩm gia công

1

an..255

40

identification

4

Mã phế liệu, phế phẩm hoặc mã sản phẩm gia công

1

an..50

41

tariffClassification

4

Mã HS

1

n..12

42

GoodsMeasure

3

43

quantity

4

Số lượng

1

n..18,4

44

registeredMeasureUnit

4

Đơn vị tính đăng ký

1

an..4

Danh mục chuẩn, v5

2.10. Danh mục nguyên liệu SXXK

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

none

2

issuer

2

Loại chứng từ (= 160)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

thuyvy

function

2

Chức năng (khai báo= 8, sửa=5)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái của chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..254

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

Agent

2

Đơn vị khai báo

1

none

12

name

3

Tên đơn vi khai báo

1

a..80

v5

13

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

a..14

14

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

15

Importer

2

Đơn vị XNK

1

none

16

name

3

Tên đơn vị XNK

1

a..80

v5

17

identity

3

Mã đơn vị XNK

1

a..14

18

Material

2

Danh mục nguyên phụ liệu

1

none

Được lặp lại nhiều lần

19

Commodity

3

Thông tin NPL

1

none

20

description

4

Tên/Mô tả nguyên phụ liệu

1

an..254

v5

21

identification

4

Mã nguyên phụ liệu

1

an..50

v5

22

tariffClassification

4

Mã HS

1

an..12

v5

23

GoodsMeasure

3

1

24

measureUnit

4

Mã đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn, v5

2.11. Danh mục sản phẩm SXXK

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

Tờ khai

none

2

issuer

2

Loại chứng từ (= 161)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..35

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (khai báo= 8, sửa=5)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái của chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..254

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

Agent

2

Đơn vị khai báo

none

12

name

3

Tên đơn vị khai báo

1

a..80

v5

13

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

a..14

14

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

15

Importer

2

Đơn vị XNK

none

16

name

3

Tên đơn vị XNK

1

a..80

v5

17

identity

3

Mã đơn vị XNK

1

a..14

18

Product

2

Danh mục sản phẩm

none

Được lặp lại nhiều lần

19

Commodity

3

none

20

description

4

Tên/Mô tả sản phẩm

1

an..254

v5

21

identification

4

Mã sản phẩm

1

an..50

v5

22

tariffClassification

4

Mã HS

1

an..12

v5

23

GoodsMeasure

3

24

measureUnit

4

Mã đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn, v5

2.12. Định mức SXXK

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô T (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

none

2

issuer

2

Loại chứng từ (= 162)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái của chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..254

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

Agent

2

Đơn vị khai báo

1

none

12

name

3

Tên đơn vị khai báo

1

a..80

v5

13

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

a..14

14

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

15

Importer

2

Đơn vị XNK

1

none

16

name

3

Tên đơn vị XNK

1

a..80

v5

17

identity

3

Mã đơn vị XNK

1

a..14

18

productionNormType

2

Loại đinh mức

1

n..1

0: Định mức kỹ thuật

1: Định mức thực tế

19

ProductionNorm

2

Danh sách định mức sản phẩm

1

none

Được lặp lại nhiều lần

20

Product

3

Sản phẩm được khai báo định mức

1

none

21

Commodity

4

1

none

22

description

5

Tên/Mô tả sản phẩm gia công

1

an..254

v5

23

identification

5

Mã sản phẩm được khai báo định mức

1

an..50

24

tariffClassification

5

Mã HS của sản phẩm

1

n..12

25

productCtrlNo

5

Mã định danh của lệnh sản xuất

1

an..50

Do doanh nghiệp cấp và phải là duy nhất trên toàn hệ thống

26

GoodsMeasure

4

1

none

27

measureUnit

5

Đơn vị tính của sản phẩm được khai báo định mức

1

an..4

v5

28

MaterialsNorm

3

Danh sách nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

none

Được lặp lại nhiều lần

29

Material

4

1

none

30

Commodity

5

1

none

31

description

6

Tên/Mô tả nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

an..254

v5

32

identification

6

Mã nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

an..50

33

tariffClassification

6

Mã HS của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

n..12

34

GoodsMeasure

5

1

none

35

measureUnit

6

Đơn vị tính của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

an..4

v5

36

norm

4

Định mức

1

n..18,8

v5

37

loss

4

Tỷ lệ hao hụt

1

n4,1

v5

2.13. Thông tin tiêu hủy SXXK

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

2

issuer

2

Loại chứng từ (=163)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..35

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký =8

Hủy =1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

an..35

Bắt buộc nhập khi khai hủy

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan đăng ký chứng từ

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

2

Người khai HQ

12

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

13

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

14

status

3

Trạng thái đại lý

n1

Danh mục chuẩn

15

Importer

2

Doanh nghiệp

16

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

17

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

time

2

Thời gian tiêu hủy

1

an10

YYYY-MM-DD

19

Scrap

2

Thông tin về hàng hóa xin tiêu hủy

Thẻ lặp khi có nhiều hàng

20

Commodity

3

Hàng hóa

21

description

4

Tên hàng hóa

1

an..255

22

identification

4

Mã hàng hóa

1

an..50

23

type

4

Loại hàng hóa

1

n..2

Danh mục chuẩn

24

GoodsMeasure

3

25

quantity

4

Số lượng tiêu hủy

1

n..18,4

26

measureUnit

4

Đơn vị tính đăng ký

1

an..4

Danh mục chuẩn

2.14. Danh mục hàng hóa đưa vào

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

2

issuer

2

Loai chứng từ (=561)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

0

an..36

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

2

Người khai HQ

1

12

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

13

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

15

Importer

2

Doanh nghiệp

1

16

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

17

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

IncomingGoodsItem

2

Hàng hóa đưa vào

1

Thẻ lặp

19

Commodity

3

1

20

description

4

Tên hàng hóa

1

an..255

21

identification

4

Mã hàng hóa

1

an..50

22

tariffClassification

4

Mã HS của hàng hóa

1

n..12

23

usage

4

Mục đích sử dụng hàng hóa

1

an..36

Danh mục chuẩn

24

type

4

Loại hàng hóa

1

n1

25

GoodsMeasure

3

1

26

measureUnit

4

Đơn vị tính đăng ký

1

an..4

Danh mục chuẩn

27

AdditionalInformation

3

0

28

content

4

Ghi chú hàng hóa

0

an..2000

29

AdditionalInformation

2

0

30

content

3

Ghi chú khác

0

an..2000

2.15. Danh mục hàng hóa đưa ra

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

2

issuer

2

Loai chứng từ (=562)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

0

an..36

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

2

Người khai HQ

1

12

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

13

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

15

Exporter

2

Doanh nghiệp

1

16

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

17

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

OutgoingGoodsItem

2

Thông tin danh mục hàng hóa

1

Thẻ lặp

19

Commodity

3

Hàng hóa

1

20

description

4

Tên hàng hóa

1

an..255

21

identification

4

Mã hàng hóa

1

an..50

22

tariffClassification

4

Mã HS của hàng hóa

1

n..12

23

usage

4

Mục đích sử dụng hàng hóa

1

an..36

Danh mục chuẩn

24

type

4

Loại hàng hóa

1

n1

25

GoodsMeasure

3

26

measureUnit

4

Đơn vị tính đăng ký

1

an..4

Danh mục chuẩn

27

AdditionalInformation

3

0

28

content

4

Ghi chú hàng hóa

0

an..2000

29

AdditionalInformation

2

0

30

content

3

Ghi chú khác

0

an..2000

2.16. Định mức chế xuất

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

none

2

issuer

2

Loại chứng từ (=568)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái của chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..255

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

Agent

2

Đơn vị khai báo

1

none

12

name

3

Tên đơn vị khai báo

1

an..255

13

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

an..17

14

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

15

Importer

2

Đơn vị XNK

1

none

16

name

3

Tên đơn vị XNK

1

an..255

17

identity

3

Mã đơn vị XNK

1

an..17

18

productionNormType

2

Loại định mức

1

n..1

0: Định mức kỹ thuật

1: Định mức thực tế

19

ProductionNorm

2

Danh sách định mức sản phẩm

1

none

Được lặp lại nhiều lần

20

Product

3

Sản phẩm được khai báo định mức

1

none

21

Commodity

4

1

none

22

description

5

Tên/Mô tả sản phẩm

1

an..255

23

identification

5

Mã sản phẩm được khai báo định mức

1

an..50

24

tariffClassification

5

Mã HS của sản phẩm

1

n..12

25

productCtrlNo

5

Mã định danh của lệnh sản xuất

1

an..50

Do doanh nghiệp cấp và phải là duy nhất trên toàn hệ thống

26

GoodsMeasure

4

1

none

27

measureUnit

5

Đơn vị tính của sản phẩm được khai báo định mức

1

an..4

28

MaterialsNorm

3

Danh sách nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

none

Được lặp lại nhiều lần

29

Material

4

1

none

30

Commodity

5

1

none

31

description

6

Tên/Mô tả nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

an..255

32

identification

6

Mã nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

an..50

33

tariffClassification

6

Mã HS của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

n..12

34

GoodsMeasure

5

1

none

35

measureUnit

6

Đơn vị tính của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm

1

an..4

36

norm

4

Định mức gia công

1

n..18,8

37

loss

4

Tỷ lệ hao hụt

1

n4,1

2.17. Phiếu nhập kho

STT

Tên th (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

none

2

issuer

2

Loại chứng từ (= 220)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

1

n..2

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái của chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..255

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

startDate

2

Ngày bắt đầu báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

12

finishDate

2

Ngày kết thúc báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

13

Agent

2

Đơn vị khai báo

1

none

14

name

3

Tên đơn vị khai báo

1

an..255

15

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

an..17

16

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

17

Importer

2

Thông tin doanh nghiệp

1

none

18

name

3

Tên đơn vị

1

an..255

19

identity

3

Mã đơn vị

1

an..17

20

Warehouse

2

Thông tin kho

1

none

21

name

3

Tên kho

1

an..255

22

identity

3

Mã kho

1

an..17

23

AdditionalDocuments

2

Thông tin phiếu nhập kho

1

none

24

AdditionalDocument

3

1

none

Thẻ lặp

25

sequence

4

Số thứ tự

1

n..5

26

identification

4

Số phiếu nhập

1

an..50

27

issue

4

Ngày phiếu nhập kho

1

an10

YYYY-MM-DD

28

nameConsignor

4

Tên người giao hàng

1

an..255

29

identityConsignor

4

Mã người giao hàng

0

an..17

Nếu không có thì để xâu rỗng

30

CustomsGoodsItem

4

1

Thẻ lặp

31

Commodity

5

Hàng hóa

1

32

sequence

6

Số thứ tự hàng

1

n..5

33

description

6

Tên hàng hóa

1

an..255

34

identification

6

Mã hàng hóa

1

an..50

Danh mục chuẩn

35

type

6

Loại hàng hóa

1

n..2

Danh mục chuẩn

36

productCtrlNo

6

Mã định danh của lệnh sản xuất

0

an..50

Khai báo chỉ tiêu này khi nhập kho sản phẩm

37

origin

6

Nguồn nhập

1

n..3

1: Nhập từ nước ngoài để gia công

2: Nhập từ nước ngoài để sxxk

3: Nhập từ nội địa

4: Nhập SP gia công từ dây truyền sản xuất

5. Nhập SP SXXK từ dây truyền sản xuất

6: Nhập thu hồi NPL từ sản xuất

7: Nhập chuyển kho nội bộ

38

GoodsMeasure

5

Số lượng nhập

1

39

docQuantity

6

Số lượng dự kiến nhập

1

n..18,4

40

actualQuantity

6

Số lượng thực nhập

1

n..18,4

41

measureUnit

6

Đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn

42

DecIarationDocument

5

Thông tin chứng từ/tờ khai

1

43

reference

6

Số TK/Số chứng từ

1

an..30

Số tờ khai XNK/Chứng từ mua nội địa

44

type

6

Loại

1

n2

1: Tờ khai XNK

2: Số chứng từ

45

ContractReference

5

Thông tin hợp đồng gia công

0

Bắt buộc nhập khi nguồn nhập là:

1- Nhập từ nước ngoài để gia công

4- Nhập SP gia công từ dây truyền sản xuất

46

reference

6

Số hợp đồng

1

an..80

v5

47

issue

6

Ngày hợp đồng

1

an10

YYYY-MM-DD

48

declarationOffice

6

Mã HQ tiếp nhận hợp đồng

1

an..6

49

expire

6

Ngày hết hạn

1

an10

YYYY-MM-DD

50

AdditionalInformation

4

0

51

content

5

Ghi chú khác

0

an..2000

2.18. Phiếu xuất kho

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

MôTả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

none

2

issuer

2

Loai chứng từ (=221)

1

an..3

3

reference

2

Số tham chiếu tờ khai

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai báo

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)

1

n..2

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái của chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số tiếp nhận chứng từ

0

an..255

9

acceptance

2

Ngày tiếp nhận chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

10

declarationOffice

2

Đơn vị HQ khai báo

1

an..6

11

startDate

2

Ngày bắt đầu báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

12

finishDate

2

Ngày kết thúc báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

13

Agent

2

Đơn vị khai báo

1

none

14

name

3

Tên đơn vị khai báo

1

an..255

15

identity

3

Mã đơn vị khai báo

1

an..17

16

status

3

Loại (xem AgentStauts)

1

n1

17

Importer

2

Thông tin doanh nghiệp

1

none

18

name

3

Tên đơn vị

1

an..255

19

identity

3

Mã đơn vị

1

an..17

20

Warehouse

2

Thông tin kho

1

none

21

name

3

Tên kho

1

an..255

22

identity

3

Mã kho

1

an..17

23

AdditionalDocuments

2

Thông tin phiếu xut kho

1

none

24

AdditionalDocument

3

1

none

Thẻ lặp

25

sequence

4

Số thứ tự

1

n..5

26

identification

4

Số phiếu xuất

1

an..50

27

issue

4

Ngày phiếu xuất kho

1

an10

YYYY-MM-DD

28

nameConsignee

4

Tên người nhận hàng

1

an..255

29

identityConsignee

4

Mã người nhận hàng

0

an..17

Nếu không có thì để xâu rỗng

30

CustomsGoodsItem

4

1

Thẻ lặp

31

Commodity

5

Hàng hóa

1

32

sequence

6

Số thứ tự hàng

1

n..5

33

description

6

Tên hàng hóa

1

an..255

34

identification

6

Mã hàng hóa

1

an..50

Danh mục chuẩn

35

type

6

Loại hàng hóa

1

n..2

Danh mục chuẩn

36

productCtrlNo

6

Mã định danh của lệnh sản xuất

0

an..50

Khai báo chỉ tiêu này khi xuất kho sản phẩm

37

usage

6

Mục đích sử dụng

1

n..3

1: Xuất kho sản phẩm để xuất khẩu gia công

2: Xuất kho sản phẩm để xuất khẩu SXXK

3: Xuất NPL gia công đưa vào sản xuất

4: Thay đổi mục đích sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa hàng Gia công

5: Thay đổi mục đích sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa hàng SXXK

6: Xuất kho trả NPL nhập khẩu SXXK ra nước ngoài

7: Xuất kho trả NPL nhập khẩu gia công ra nước ngoài

8: Xuất GC khác

9. Xuất SXXK khác

10: Xuất NPL SXXK đưa vào sản xuất

38

GoodsMeasure

5

Số lượng xuất kho

1

39

docQuantity

6

Slượng dự kiến xuất

1

n..18,4

40

actualQuantity

6

Số lượng thực xuất

1

n..18,4

41

measureUnit

6

Đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn

42

DeclarationDocument

5

Thông tin chứng từ

1

43

reference

6

Số chứng từ

1

an..30

44

type

6

Loại

1

n2

2: Số chứng từ

45

ContractReference

5

0

Bắt buộc khi mục đích xuất kho là:

1: Xuất kho thành phẩm để xuất khẩu gia công

3: Xuất NPL gia công đưa vào sản xuất

4: Thay đổi mục đích sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa của NPL nhập gia công

7: Xuất kho trả NPL nhập khẩu gia công ra nước ngoài

8: Xuất GC khác

46

reference

6

Số hợp đồng

1

an..80

v5

47

issue

6

Ngày hợp đồng

1

an10

YYYY-MM-DD

48

declarationOffice

6

Mã HQ tiếp nhận hợp đồng

1

an..6

49

expire

6

Ngày hết hạn

1

an10

YYYY-MM-DD

50

AdditionalInformation

4

0

51

content

5

Ghi chú khác

0

an..2000

2.19. Báo cáo quyết toán SXXK

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

Thông tin chứng từ

2

issuer

2

Loi chứng từ (=361)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM- DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

7

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

0

an..36

Danh mục chuẩn

8

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an.. 3

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

updateType

2

Loại sửa

n..1

Bắt buộc khi khai sửa:

1: Bổ sung thông tin

2: Sửa thông tin

12

startDate

2

Ngày bắt đầu báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

13

finishDate

2

Ngày kết thúc báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

14

type

2

Loại báo cáo

1

n..5

1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

15

Agent

2

Thông tin người khai hải quan

1

16

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

17

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

19

Importer

2

Thông tin doanh nghiệp

1

20

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

21

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

22

address

3

Địa chỉ doanh nghiệp

1

an..255

23

AdditionalInformation

2

0

24

content

3

Ghi chú khác

0

an..2000

25

Goodsltems

2

Thông tin hàng hóa

26

Goodsltem

3

Thông tin hàng hóa

1

Thẻ lặp

27

sequence

4

Số thứ tự

1

n..5

28

descriptionMaterial

4

Tên hàng hóa

1

an..255

29

identificationMaterial

4

Mã hàng do doanh nghiệp khai

1

an..50

30

measureUnitMaterial

4

Mã đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn

31

quantityBeginMaterial

4

Lượng tồn đầu kỳ

1

n..18,4

32

quantityImportMaterial

4

Lượng nhập khẩu trong kỳ

1

n..18,4

33

quantityReExportMaterial

4

Lượng tái xuất

1

n..18,4

34

quantityRePurposeMaterial

4

Lượng chuyển mục đích sử dụng

1

n..18,4

35

quantityExportProduct

4

Lượng xuất khẩu

1

n..18,4

36

quantityExportOther

4

Lượng xuất khác

1

n..18,4

37

quantityExcessMaterial

4

Lượng tồn cuối kỳ

1

n..18,4

38

content

4

Ghi chú

0

an..2000

2.20. Báo cáo chốt tồn SXXK

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mức (Level)

MôTả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

2

issuer

2

Loại chứng từ (370)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..35

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status:

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

an..36

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc khi khai sửa hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan đăng ký chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

updateType

2

Loại sửa

n..1

Bắt buộc khi khai sửa:

1: Bổ sung thông tin

2: Sửa thông tin

12

finishDate

2

Ngày chốt tồn

1

an10

YYYY-MM-DD

13

type

2

Loại báo cáo

1

n..5

1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

14

Agent

2

Người khai HQ

1

15

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

16

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

18

Importer

2

Doanh nghiệp

19

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

20

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

21

address

3

Địa chỉ doanh nghiệp

1

an..255

22

AdditionalInformation

4

Ghi chú khác

0

23

content

5

Ghi chú khác

0

an..2000

24

Goodsltems

2

Thông tin hàng hóa

25

Goodsltem

3

Thông tin hàng hóa

1

Thẻ lặp

26

description

4

Tên hàng hóa

1

an..255

27

identification

4

Mã hàng hóa

1

an..50

Danh mục chuẩn

28

quantity1

4

Số lượng tồn kho sổ sách

1

n..18,4

29

quantity2

4

Số lượng tồn kho thực tế

1

n..18,4

30

measureUnit

4

Đơn vị tính đăng ký

1

an..4

Danh mục chuẩn

2.21. Báo cáo chốt tồn Gia công

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuc tính (Property)

Mức (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buôc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

2

issuer

2

Loại chứng từ (369)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..35

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

7

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

an..36

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc khi khai sửa/ hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan đăng ký chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

updateType

2

Loại sửa

n..1

Bắt buộc khi khai sửa:

1: Bổ sung thông tin

2: Sửa thông tin

12

finishDate

2

Ngày chốt tồn

1

an10

YYYY-MM-DD

13

type

2

Loại báo cáo

1

n..5

1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

14

Agent

2

Người khai HQ

1

15

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

16

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

18

Importer

2

Doanh nghiệp

19

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

20

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

21

address

3

Địa chỉ doanh nghiệp

1

an..255

22

ContractReferences

2

Thông tin các hợp đồng

1

23

ContractReference

3

Thông tin hợp đồng

1

Thẻ lặp

24

sequence

4

Số thứ tự

1

n..5

25

reference

4

Số hợp đồng

1

an..80

26

issue

4

Ngày hợp đồng

1

an..10

YYYY-MM-DD

27

declarationOffice

4

Mã hải quan tiếp nhận

1

an..6

28

expire

4

Ngày hết hạn

1

an10

YYYY-MM-DD

29

AdditionalInformation

4

Ghi chú khác

0

30

content

5

Ghi chú khác

0

an..2000

31

Goodsltems

4

Thông tin hàng hóa

32

Goodsltem

5

Thông tin hàng hóa

1

Thẻ lặp

33

description

6

Tên hàng hóa

1

an..255

34

identification

6

Mã hàng hóa

1

an..50

Danh mục chuẩn

35

quantity1

6

Số lượng tồn kho sổ sách

1

n..18,4

36

quantity2

6

Số lượng tồn kho thực tế

1

n..18,4

37

measureUnit

6

Đơn vị tính đăng ký

1

an..4

Danh mục chuẩn

2.22. Báo cáo quyết toán gia công

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mc (Level)

Mô Tả (Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

Thông tin chứng từ

2

issuer

2

Loại chứng từ (=368)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

7

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

0

an..36

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

8

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

updateType

2

Loại sửa

n..1

Bắt buộc khi khai sửa:

1: Bổ sung thông tin

2: Sa thông tin

12

startDate

2

Ngày bắt đầu báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

13

finishDate

2

Ngày kết thúc báo cáo

1

an10

YYYY-MM-DD

14

2

Loại báo cáo

1

n..5

1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu

2. Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu

15

Agent

2

Thông tin người khai hải quan

1

16

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

17

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

19

Importer

2

Thông tin doanh nghiệp

1

20

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

21

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

22

address

3

Địa chỉ doanh nghiệp

1

an..255

23

ContractReferences

2

Thông tin các hợp đồng

1

24

ContractReference

3

Thông tin hợp đồng

1

Thẻ lặp

25

sequence

4

Số thứ tự

1

n..5

26

reference

4

Số hợp đồng

1

an..80

27

issue

4

Ngày hợp đồng

1

an..10

YYYY-MM-DD

28

declarationOffice

4

Mã hải quan tiếp nhận

1

an..6

29

expire

4

Ngày hết hạn

1

an10

YYYY-MM-DD

30

AdditionalInformation

4

Ghi chú khác

0

31

content

5

Ghi chú khác

0

an..2000

32

Goodsltems

4

Thông tin hàng hóa

33

Goodsltem

5

Thông tin hàng hóa

1

Thẻ lặp

34

sequence

6

Số thứ tự

1

n..5

35

descriptionMaterial

6

Tên hàng hóa

1

an..255

36

identificationMaterial

6

Mã hàng do doanh nghiệp khai

1

an..50

37

measureUnitMaterial

6

Mã đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn

38

quantityBeginMaterial

6

Lượng tồn đầu kỳ

1

n..18,4

39

quantityImportMaterial

6

Lượng nhập khẩu trong kỳ

1

n..18,4

40

quantityReExportMaterial

6

Lượng tái xuất

1

n..18,4

41

quantityRePurposeMaterial

6

Lượng chuyển mục đích sử dụng

1

n..18,4

42

quantityExportProduct

6

Lượng xuất khẩu

1

n..18,4

43

quantityExportOther

6

Lượng xuất khác

1

n..18,4

44

quantityExcessMaterial

6

Lượng tồn cuối kỳ

1

n..18,4

45

content

6

Ghi chú

0

an..2000

2.23. Báo cáo máy móc thiết bị

STT

Tên thẻ (Tag)

Thuộc tính (Property)

Mc (Level)

Mô T(Description)

Bắt buộc (Required)

Kiểu dữ liệu (Type)

Ghi chú (Note)

1

Declaration

1

Thông tin chứng từ

2

issuer

2

Loại chứng từ (=362)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

4

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

Đăng ký: 8

Sửa: 5

Hủy: 1

6

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

7

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

0

an..36

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

8

status

2

Trạng thái chứng từ

1

an..3

Danh mục chuẩn

9

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

0

an10

YYYY-MM-DD

Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy

10

declarationOffice

2

Mã hải quan

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

updateType

2

Loại sửa

n..1

Bắt buộc khi khai sửa:

1: Bổ sung thông tin

2: Sửa thông tin

12

Agent

2

Thông tin người khai hải quan

1

13

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

14

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

16

Importer

2

Thông tin doanh nghiệp

1

17

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

18

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

19

address

3

Địa chỉ doanh nghiệp

1

an..255

20

ContractReferences

2

Thông tin các hợp đồng

1

21

ContractReference

3

Thông tin hợp đồng

1

Thẻ lặp

22

sequence

4

Số thứ tự

1

n..5

23

reference

4

Số hợp đồng

1

an..80

24

issue

4

Ngày hợp đồng

1

an..10

YYYY-MM-DD

25

declarationOffice

4

Mã hải quan tiếp nhận

1

an..6

26

expire

4

Ngày hết hạn

1

an10

YYYY-MM-DD

27

AdditionalInformation

4

Ghi chú khác

0

28

content

5

Ghi chú khác

0

an..2000

29

Goodsltems

4

Thông tin máy móc thiết bị

1

30

Goodsltem

5

Thông tin máy móc thiết bị

1

Thẻ lặp

31

Commodity

6

Chi tiết hàng

32

sequence

7

Số thứ tự

1

n..5

33

description

7

Mô tả hàng hóa

1

an..255

34

identification

7

Mã hàng do doanh nghiệp khai

0

an..50

35

tariffClassification

7

Mã HS

1

n..12

36

content

7

Ghi chú

0

an..2000

37

GoodsMeasure

6

Thông tin lượng hàng

1

38

quantityTempImport

7

Lượng tạm nhập

1

n..18,4

temporary import

39

quantityReExport

7

Lượng tái xuất

1

n..18,4

40

QuantityForward

7

Lượng chuyển tiếp

1

41

quantity

8

Lượng

1

n..18,4

42

reference

8

Số hợp đồng

0

an..80

Nhập thông tin khi lượng CT <>0

43

issue

8

Ngày hợp đồng

0

an..10

YYYY-MM-DD

Nhập thông tin khi lượng CT <>0

44

declarationOffice

8

Mã hải quan tiếp nhận

0

an..6

Nhập thông tin khi lượng CT <>0

45

expire

8

Ngày hết hạn

0

an10

YYYY-MM-DD

Nhập thông tin khi lượng CT <>0

46

quantityExcess

7

Lượng còn lại

1

n..18,4

47

measureUnit

7

Mã đơn vị tính

1

an..4

Danh mục chuẩn

Thư Viện Nhà Đất
thuviennhadat.vn

Cho thuê căn hộ Akari City, Bình Tân, 2 phòng ngủ, full nội thất, giá mềm

10 triệu/tháng, DT 75 m², Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh

6.481

DMCA.com Protection Status
IP: 216.73.216.85
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!