BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 331/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 27
tháng 05 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 401 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC
GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 197
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế
quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược
thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng
tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 197
tại Công văn số 33/HĐTV-VPHĐ ngày 11/4/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp
GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng
phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 402 thuốc sản xuất trong nước được
gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 197, cụ thể:
1. Danh mục 256 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm
theo).
2. Danh mục 140 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II
kèm theo).
3. Danh mục 05 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục
III kèm theo).
Điều 2. Cơ
sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các
hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt
Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra
lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi
hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định
số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều
và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu
chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y
tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng
ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc,
tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ
Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản
1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được
gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký
ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết
định này có thay đổi về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội
dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo
đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu
hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều
kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng
ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT
trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo
đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy
đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy
đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước
khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn
theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều
trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an
toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng
hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT
đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám
đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất
và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp
GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (C.H) (02b).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 256 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 197
(Kèm theo Quyết định số 331/QĐ-QLD ngày 27 tháng 05 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy,
thành phố Hà Nội, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415, đường Hàn Thuyên, phường Vị
Xuyên, TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1
|
Golheal 300
|
Thioctic acid (Alpha Lipoic
Acid) 300mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110307124 (VD-24075-16)
|
1
|
1.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120
Armephaco (Địa chỉ: 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP
Hà Nội, Việt Nam)
2
|
Benfosafe
|
Benfotiamin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110307224 (VD-28654-18)
|
1
|
3
|
Vildagold
|
Vildagliptin 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110307324 (VD-30216-18)
|
1
|
2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận
Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây,
quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
4
|
Amitriptylin 25 mg
|
Amitriptylin hydroclorid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110307424 (VD-31039-18)
|
1
|
5
|
Daquetin 25
|
Quetiapin (dưới dạng
Quetiapin fumarat) 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110307524 (VD-25580-16)
|
1
|
6
|
Dibulaxan
|
Ibuprofen 200mg; Paracetamol
325mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893100307624 (VD-30234-18)
|
1
|
7
|
Magnesi - B6
|
Magnesi lactat dihydrat
470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110307724 (VD-27702-17)
|
1
|
8
|
S-Enala 5
|
Enalapril maleat 5mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110307824 (VD-31044-18)
|
1
|
9
|
S-Levo
|
Levofloxacin (dưới dạng
levofloxacin hemihydrat) 750mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115307924 (VD-31045-18)
|
1
|
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
10
|
Cetirizin 10mg
|
Cetirizine dihydrochloride
10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ
x 10 viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100308024 (VD-22403-15)
|
1
|
11
|
Docnotine
|
Sulpiride 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110308124 (VD-22405-15)
|
1
|
12
|
Prednison
|
Prednison 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110308224 (VD-22751-15)
|
1
|
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị
xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị
xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
13
|
Becaspira 3.0 M.I.U
|
Spiramycin 3 MIU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110308324 (VD-28778-18)
|
1
|
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành
phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà,
thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
14
|
Clorpheniramin
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 1 lọ 200 viên, Hộp 1 lọ 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100308424 (VD-30241-18)
|
1
|
15
|
Labestdol
|
Paracetamol 160mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói, 12 gói, 15 gói,
20 gói, 24 gói × 5ml
|
NSX
|
36
|
893100308524 (VD-30244-18)
|
1
|
16
|
Paracetamol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, Lọ 500 viên, Lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100308624 (VD-31051-18)
|
1
|
17
|
Paracetamol
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ
x 10 viên; Lọ 100 viên, Lọ 500 viên, Lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100308724 (VD-31050-18)
|
1
|
18
|
Vitamin C
|
Acid ascorbic 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100308824 (VD-30247-18)
|
1
|
19
|
Giảm đau TK3
|
Cafein 25mg; Paracetamol
300mg; Phenylephrin HCl 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ
x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100308924 (VD-28656-18)
|
1
|
20
|
Rhomatic 75
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ ,5 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110309024 (VD-17840-12)
|
1
|
6. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
21
|
MedSkinZela
|
Tuýp 10g chứa: Acid azelaic
2g
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893110309124 (VD-26707-17)
|
1
|
6.2. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa
chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh,
huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
22
|
Clabact 250
|
Clarithromycin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110309224 (VD-27560-17)
|
1
|
23
|
Clabact 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110309324 (VD-27561-17)
|
1
|
24
|
Glumeform 850
|
Metformin hydroclorid 850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110309424 (VD-27564-17)
|
1
|
25
|
Hagifen Kids
|
Gói 1,5g chứa: Ibuprofen
100mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
NSX
|
24
|
893100309524 (VD-30130-18)
|
1
|
26
|
Hapenxin 500 Caplet
|
Cephalexin (dưới dạng
cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Chai 100 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110309624 (VD-28571-17)
|
1
|
27
|
Metronidazol 250
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893115309724 (VD-22036-14)
|
1
|
28
|
Ostigold 1500
|
Gói 3,95g chứa: Glucosamin
sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat.2NaCl) 1500mg
|
Thuốc cốm pha dung dịch uống
|
Hộp 24 gói x 3,95g
|
NSX
|
36
|
893100309824 (VD-28573-17)
|
1
|
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận
Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh
Công ty cổ phần Dược Khoa: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
29
|
Natri clorid 0.9%
|
Natri clorid 90mg/10ml
|
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
|
Hộp 1 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
893100309924 (VD-23372-15)
|
1
|
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau,
tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà
Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
30
|
Mofirum-M
|
Domperidon (dưới dạng
Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110310024 (VD-28807-18)
|
1
|
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm
2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31
|
Acemol NDP 325
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
42
|
893100310124 (VD-20645-14)
|
1
|
10. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận
10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II,
Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32
|
Nước cất pha tiêm
|
Nước vô khuẩn 5ml
|
Dung môi pha tiêm
|
Hộp 10 vỉ x 10 ống 5ml
|
NSX
|
36
|
893110310224 (VD-31058-18)
|
1
|
33
|
Piracefti 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110310324 (VD-20166-13)
|
1
|
34
|
Spiramicin 0,750 MIU
|
Spiramycin 750000IU
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 3g
|
NSX
|
24
|
893110310424 (VD-18218-13)
|
1
|
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình,
Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
(Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên,
An Giang, Việt Nam)
35
|
Agidolgen
|
Cafein khan 25mg; Paracetamol
500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ
x 12 viên
|
NSX
|
36
|
893100310524 (VD-31060-18)
|
1
|
36
|
Agi-Ery 500
|
Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin stearat) 500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110310624 (VD-18220-13)
|
1
|
37
|
Agihistine 8
|
Betahistin dihydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893110310724 (VD-28819-18)
|
1
|
38
|
Agimepzol 40
|
Omeprazol (dưới dạng
Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5%) 40mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt
bao tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110310824 (VD-31061-18)
|
1
|
39
|
Rovagi 0,75
|
Spiramycin 750.000 IU
|
Thuốc cốm
|
Hộp 10, 15, 20, 28, 30, 40,
50 gói x 2,5g
|
NSX
|
36
|
893110310924 (VD-22798-15)
|
1
|
40
|
Spas-Agi
|
Alverin citrat 60mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110311024 (VD-30286-18)
|
1
|
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông
Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp
Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
41
|
Isavent
|
Cefoperazon (dưới dạng
Cefoperazon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 20 lọ;
Hộp 50 lọ; Hộp 100 lọ
|
USP 42
|
24
|
893110311124 (VD-21628-14)
|
1
|
42
|
Spreabac
|
Mỗi lọ chứa hỗn hợp bột vô
khuẩn trộn sẵn của Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) và Sulbactam (dưới
dạng Sulbactam natri): Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp 20 lọ
|
NSX
|
24
|
893110311224 (VD-18699-13)
|
1
|
13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,
thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
43
|
Maxxflame - C
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110311324 (VD-25620-16)
|
1
|
44
|
Maxxflame-B 20
|
Baclofen 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110311424 (VD-30291-18)
|
1
|
45
|
Maxxmucous-AB 30
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100311524 (VD-26733-17)
|
1
|
46
|
Maxxprolol 10 - plus
|
Bisoprolol fumarat 10mg;
Hydroclorothiazid 6,25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 40
|
36
|
893110311624 (VD-26736-17)
|
1
|
47
|
Sos Mectin-3
|
Ivermectin 3mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110311724 (VD-26100-17)
|
1
|
48
|
Usalukast 10
|
Montelukast (dưới dạng montelukast
natri 10,4mg) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110311824 (VD-25140-16)
|
1
|
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp
Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
49
|
A.T Olanzapine ODT 15 mg
|
Olanzapin 15mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110311924 (VD-31066-18)
|
1
|
50
|
A.T Teicoplanin 200 inj
|
Teicoplanin 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất
pha tiêm 5ml; Hộp 3 lọ kèm 3 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ kèm 5 ống nước
cất pha tiêm 5ml
|
NSX
|
24
|
893115312024 (VD-30295-18)
|
1
|
51
|
Asopus 300
|
Acid ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110312124 (VD-31068-18)
|
1
|
52
|
Aticolcide 8
|
Thiocolchicoside 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1
chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110312224 (VD-30302-18)
|
1
|
53
|
Atidaf 250
|
Deferasirox 250mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x
7 viên
|
NSX
|
24
|
893110312324 (VD-31069-18)
|
1
|
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam -
Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt
Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
54
|
Effer-paralmax extra
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ
x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893100312424 (VD-24748-16)
|
1
|
55
|
Paralmax 250 sủi
|
Paracetamol 250mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ
x 04 viên
|
NSX
|
36
|
893100312524 (VD-30314-18)
|
1
|
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương,
xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
56
|
Fonda-BFS 5.0
|
Fondaparinux sodium 5mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 ống x 0,4ml, Hộp 10 ống
x 0,4ml, Hộp 20 ống x 0,4ml, Hộp 50 ống x 0,4ml
|
USP 38
|
24
|
893110312624 (VD-28874-18)
|
1
|
17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh
Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố
Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
57
|
Cefuroxim 250
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110312724 (VD-26779-17)
|
1
|
58
|
Ciprofloxacin 500
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893115312824 (VD-28888-18)
|
1
|
59
|
Cotrimxazon 960
|
Sulfamethoxazol 800mg;
Trimethoprim 160mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên;
Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110312924 (VD-26780-17)
|
1
|
60
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893100313024 (VD-26785-17)
|
1
|
61
|
Vitamin C 500
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893100313124 (VD-28898-18)
|
1
|
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ
Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công Nghiệp
Mỹ Phước 1, Phường Phú Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
62
|
Ayite
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110313224 (VD-20520-14)
|
1
|
63
|
Divaser-F
|
Betahistin dihydroclorid 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110313324 (VD-20359-13)
|
1
|
64
|
Miprotone-F
|
Progesteron micronized 200mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110313424 (VD-25002-16)
|
1
|
65
|
Zielinsk
|
Cinnarizin 25mg; Piracetam
400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110313524 (VD-21071-14)
|
1
|
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
66
|
Ironkey
|
Acid folic 350µg (mcg); Phức
chất sắt (III) hydroxid polymaltose tương đương với sắt nguyên tố 100mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ x10 viên, Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110313624 (VD-26789-17)
|
1
|
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: số 170 Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận
Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh,
xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
67
|
Gentamicin
|
Gentamicin base (Gentamicin
sulfat) 15mg/5ml
|
Dung dịch thuốc tra mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110313724 (VD-26801-17)
|
1
|
68
|
Hanodimenal
|
Dimenhydrinat 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Lọ 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100313824 (VD-28947-18)
|
1
|
69
|
Lucicomp 250
|
Meclofenoxat hydroclorid
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110313924 (VD-28948-18)
|
1
|
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang
Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận
Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
70
|
Calcido
|
Calci gluconat 500mg; Vitamin
D3 200IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110314024 (VD-21650-14)
|
1
|
71
|
Momotene
|
Metronidazol 500mg; Neomycin
sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
NSX
|
24
|
893115314124 (VD-22151-15)
|
1
|
72
|
Zanmite 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893110314224 (VD-19885-13)
|
1
|
22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố
Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, Thành
phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
73
|
Moprazol
|
Omeprazol (dưới dạng pellet
Omeprazol 8,5%) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt
bao tan trong ruột
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Chai 100 viên
|
USP hiện hành
|
24
|
893110314324 (VD-31119-18)
|
1
|
22.2. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số
22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành
phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
74
|
Imetoxim 2 g
|
Cefotaxim (dưới dạng
Cefotaxim natri) 2gam
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110314424 (VD-31115-18)
|
1
|
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng,
thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường
Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
75
|
Diclofenac
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110314524 (VD-25528-16)
|
1
|
76
|
Dogtapine
|
Sulpiride 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110314624 (VD-18306-13)
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi,
Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa
Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
77
|
Aumirid 400
|
Amisulprid 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110314724 (VD-29771-18)
|
1
|
78
|
Auzitane
|
Probenecid 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110314824 (VD-29772-18)
|
1
|
79
|
Dicsep
|
Sulfasalazin 500mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110314924 (VD-31127-18)
|
1
|
80
|
Lecyston
|
Sulbutiamine 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100315024 (VD-29783-18)
|
1
|
81
|
Musonbay Powder
|
Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri) 4mg
|
Thuốc bột
|
Hộp 20 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893110315124 (VD-25201-16)
|
1
|
82
|
Parterol 12
|
Galantamin (dưới dạng
Galantamin hydrobromid 15,4mg) 12mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110315224 (VD-30422-18)
|
1
|
83
|
Putiyol
|
Ivermectin 6mg
|
Viên nén
|
Hộp 02 vỉ x 02 viên
|
USP 40
|
36
|
893110315324 (VD-27942-17)
|
1
|
84
|
Racediar 30
|
Racecadotril 30mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893110315424 (VD-27943-17)
|
1
|
85
|
Reamemton 750
|
Nabumeton 750mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110315524 (VD-29787-18)
|
1
|
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2 - Đường N4 - Khu công nghiệp Hòa Xá
- Phường Lộc Hòa - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định- Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2 - Đường N4 - Khu công nghiệp
Hòa Xá - Phường Lộc Hòa - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định- Việt Nam)
86
|
Cefuroxime 125mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
cefuroxim axetil) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 túi x 01 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110315624 (VD-24230-16)
|
1
|
25.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8 - Đường N5 - Khu công nghiệp
Hòa Xá - Phường Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định- Việt Nam)
87
|
Furosemid 20mg/2ml
|
Furosemid 20mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110315724 (VD-25211-16)
|
1
|
88
|
Lidocain 40mg/2ml
|
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 100 ống
x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110315824 (VD-23600-15)
|
1
|
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị
Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị
Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
89
|
Metronidazol
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115315924 (VD-30443-18)
|
1
|
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II,
Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên
Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
90
|
Sartanpo
|
Losartan potassium 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 42
|
36
|
893110316024 (VD-20798-14)
|
1
|
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo
A, Q.Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ:
Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân,
Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
91
|
Richaxan
|
Ibuprofen 200mg; Paracetamol
325mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên, vỉ
Al-Al; Hộp 5 vỉ x 20 viên, vỉ Al- PVC; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x
200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100316124 (VD-22079-15)
|
1
|
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12,
Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Tp. HCM,
Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ:
Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân,
Tp. HCM, Việt Nam)
92
|
Paracetamol usar
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100316224 (VD-30203-18)
|
1
|
93
|
Usarlosartan
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110316324 (VD-28748-18)
|
1
|
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Phúc Long (Địa chỉ: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3,
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi,
thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
94
|
Tazoretin
|
Adapalen 15mg
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp
x 30g
|
NSX
|
36
|
893110316424 (VD-30474-18)
|
1
|
95
|
Vinocyclin 100
|
Minocyclin (dưới dạng
Minocyclin hydroclorid) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 40
|
36
|
893110316524 (VD-29071-18)
|
1
|
96
|
Vinocyclin 50
|
Minocyclin (dưới dạng
Minocyclin hydroclorid) 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 40
|
36
|
893110316624 (VD-29820-18)
|
1
|
97
|
Vinoyl-10
|
Anhydrous Benzoyl Peroxide
(dưới dạng hydrous benzoyl peroxide) 1,5g
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp
x 30g
|
NSX
|
24
|
893100316724 (VD-31149-18)
|
1
|
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân
Tạo, P.Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công
nghiệp Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM, Việt Nam)
98
|
Nilcox baby 250
|
Paracetamol 250mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp
30 gói x 2,5g
|
NSX
|
36
|
893100316824 (VD-21344-14)
|
1
|
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý,
Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc
Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
99
|
Quafaneuro
|
Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg); Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893100316924 (VD-31156-18)
|
1
|
100
|
Vitamin B6 10 mg
|
Pyridoxin hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
Lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100317024 (VD-31159-18)
|
1
|
101
|
Reduflu Extra
|
Dextromethorphan.H Br 15mg;
Paracetamol (acetaminophen) 500mg; Phenylephrin.HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110317124 (VD-22209-15)
|
1
|
33. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện
Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh,
huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
102
|
Bisarolax
|
Bisacodyl 10mg
|
Viên đạn
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110317224 (VD-19431-13)
|
1
|
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03A, Khu Công
Nghiệp trong Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu
Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
103
|
Celecoxib 200 mg
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110317324 (VD-29100-18)
|
1
|
104
|
Donepezil ODT 5
|
Donepezil HCl (dưới dạng
Donepezil HCl monohydrat) 5mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
xé x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893110317424 (VD-29105-18)
|
1
|
105
|
Pravastatin SaVi 10
|
Pravastatin natri 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110317524 (VD-25265-16)
|
1
|
106
|
Pravastatin SaVi 40
|
Pravastatin natri 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110317624 (VD-30492-18)
|
1
|
107
|
Ramasav
|
Drotaverin hydroclorid 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110317724 (VD-25771-16)
|
1
|
108
|
Sartan/HCTZ Plus
|
Candesartan cilexetil 32mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110317824 (VD-28028-17)
|
1
|
109
|
SaVi Lamotrigine
|
Lamotrigin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 41
|
36
|
893110317924 (VD-23655-15)
|
1
|
110
|
SaVi Losartan 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893110318024 (VD-29122-18)
|
1
|
111
|
SavNopain 250
|
Naproxen 250 mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100318124 (VD-29129-18)
|
1
|
112
|
Savprocal D
|
Calci (dưới dạng calci
carbonat 750mg) 300mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 200IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110318224 (VD-30502-18)
|
1
|
113
|
UmenoHCT 20/12,5
|
Hydroclorothiazid 12,5mg;
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110318324 (VD-29132-18)
|
1
|
114
|
UmenoHCT 20/25
|
Hydroclorothiazid 25mg;
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110318424 (VD-29133-18)
|
1
|
115
|
Zamko 25
|
Baclofen 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
BP 2021
|
36
|
893110318524 (VD-30504-18)
|
1
|
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu
chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công
nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
116
|
Tenamyd- Cefuroxime 1500
|
Cefuroxime (dưới dạng
Cefuroxime sodium) 1500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ thuốc bột
pha tiêm; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất
pha tiêm 10ml
|
NSX
|
24
|
893110318624 (VD-19453-13)
|
1
|
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường
9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2,
Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
117
|
Stugon-Pharimex
|
Cinarizin 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 25 viên
|
NSX
|
36
|
893100318724 (VD-31234-18)
|
1
|
37. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng,
quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang
Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
118
|
Amoxicilin 500 mg
|
Amoxicilin khan (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 500
viên
|
NSX
|
36
|
893110318824 (VD-25811-16)
|
1
|
119
|
Asemylove
|
Dexpanthenol 5% (kl/kl)
|
Thuốc mỡ bôi da
|
Hộp 01 tuýp x 10g; Hộp 01
tuýp x 30g
|
NSX
|
24
|
893100318924 (VD-22528-15)
|
1
|
120
|
Asicurin 5000
|
L-Ornithin L- Aspartat 5000mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
Hộp 5, 10 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893110319024 (VD-31220-18)
|
1
|
121
|
Butapenem 500
|
Doripenem (dưới dạng
Doripenem monohydrat) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110319124 (VD-29168-18)
|
1
|
122
|
Cefpodoxim 100 mg
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110319224 (VD-19024-13)
|
1
|
123
|
Cephalexin 500mg
|
Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110319324 (VD-21904-14)
|
1
|
124
|
Dazofort
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 375mg
|
Viên nén bao phim giải phóng
kéo dài
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110319424 (VD-31223-18)
|
1
|
125
|
Dentimex
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110319524 (VD-18626-13)
|
1
|
126
|
Fadolce
|
Cefamandol (dưới dạng
cefamandol nafat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110319624 (VD-20466-14)
|
1
|
127
|
Flazenca 1.500.000/250
|
Metronidazol 250mg;
Spiramycin 1.500.000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115319724 (VD-22230-15)
|
1
|
128
|
Medbactin
|
Tinidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893115319824 (VD-19478-13)
|
1
|
129
|
Mutastyl
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 30 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893100319924 (VD-18636-13)
|
1
|
130
|
Nasahep 400
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110320024 (VD-19957-13)
|
1
|
131
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893100320124 (VD-18639-13)
|
1
|
132
|
Penicilin V Kali 400.000 IU
|
Penicilin (dưới dạng
Phenoxymethylpenici lin Kali) 400.000IU
|
Viên nén
|
Lọ 200 viên, 400 viên, 1000
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110320224 (VD-19479-13)
|
1
|
133
|
Pomonolac
|
Calcipotriol (dưới dạng
Calcipotriol monohydrat) 0,75mg
|
Thuốc mỡ bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 15g
|
NSX
|
24
|
893110320324 (VD-27096-17)
|
1
|
134
|
Tadalextra 20
|
Tadalafil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x
4 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
NSX
|
36
|
893110320424 (VD-31226-18)
|
1
|
135
|
Vinakion
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893115320524 (VD-19962-13)
|
1
|
136
|
Xamdemil 500
|
Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ
200 viên, 500 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110320624 (VD-19482-13)
|
1
|
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường
Hàng
Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà
Nội, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
137
|
Bestcadi
|
Nefopam hydroclorid 20mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110320724 (VD-22516-15)
|
1
|
138
|
Canabios 25
|
Carbazochrom natri sulfonat
25mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110320824 (VD-20254-13)
|
1
|
139
|
Canabios 30
|
Carbazochrom natri sulfonat
(dưới dạng Carbazochrom natri sulfonat hydrat) 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110320924 (VD-19473-13)
|
1
|
140
|
Canabios 50
|
Carbazochrom natri sulfonat
50mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893110321024 (VD-20255-13)
|
1
|
38.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng,
phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
141
|
Clopencil
|
Oxacilin (dưới dạng oxacilin
natri) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110321124 (VD-23672-15)
|
1
|
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận
Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu
phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
142
|
Amlodipin 5mg
|
Amlodipin (dưới dạng
amlodipin besilat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3, 10, 20, 50 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110321224 (VD-29876-18)
|
1
|
143
|
Cetirizin 10mg
|
Cetirizin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100321324 (VD-29182-18)
|
1
|
144
|
Famotidin 40 mg
|
Famotidin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110321424 (VD-29183-18)
|
1
|
145
|
Lincomycin 500mg
|
Lincomycin (dưới dạng
lincomycin hydroclorid) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110321524 (VD-29184-18)
|
1
|
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận
Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1 - Đường N3 - Khu công nghiệp
Hòa Xá - Nam Định, Việt Nam)
146
|
Cetirizin
|
Cetirizin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100321624 (VD-23701-15)
|
1
|
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị
Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường
số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
147
|
Mebivic
|
Ibuprofen 100mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai
x 100ml
|
NSX
|
36
|
893100321724 (VD-25828-16)
|
1
|
148
|
Renatab 10
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110321824 (VD-29897-18)
|
1
|
149
|
Renatab 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110321924 (VD-29205-18)
|
1
|
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn,
thành phố Hà Nội, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc
Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
150
|
Benzathin benzylpenicilin
2.400.000 IU
|
Benzathin benzylpenicilin
2.400.000IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm;
Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm
|
DĐVN V
|
36
|
893110322024 (VD-30584-18)
|
1
|
151
|
Betriol
|
Mỗi 1g chứa: Betamethason (dưới
dạng betamethason dipropionat) 0,5 mg; Calcipotriol (dưới dạng monohydrat)
50µg (mcg)
|
Mỡ bôi da
|
Hộp 01 tuýp x 15g
|
NSX
|
36
|
893110322124 (VD-31237-18)
|
1
|
152
|
Flucloxacilin 1g
|
Flucloxacilin (dưới dạng
Flucloxacilin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
BP 2022
|
36
|
893110322224 (VD-30591-18)
|
1
|
153
|
Flucloxacilin 500mg
|
Flucloxacilin (dưới dạng
Flucloxacilin natri) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
BP 2022
|
36
|
893110322324 (VD-30592-18)
|
1
|
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai
Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang -
TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc- Việt Nam)
154
|
Aminazin
|
Clorpromazin hydroclorid 25mg
|
Viên nén bao đường
|
Lọ 600 viên
|
NSX
|
24
|
893110322424 (VD-29222-18)
|
1
|
155
|
Vinsalamin 250
|
Mesalamin 250mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110322524 (VD-29911-18)
|
1
|
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã
Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai,
Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
156
|
Motabic
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110322624 (VD-30619-18)
|
1
|
157
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin Hydroclorid 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ x 100
viên, Lọ x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110322724 (VD-29261-18)
|
1
|
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An
Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp,
xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
158
|
Magnesi B6
|
Magnesi lactat dihydrat
470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100322824 (VD-28004-17)
|
1
|
159
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10
viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100322924 (VD-32051-19)
|
1
|
46. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung
ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố
Đà Nẵng, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung
ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố
Đà Nẵng, Việt Nam)
160
|
Cetecocenpira 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100
viên; Lọ 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110323024 (VD-22691-15)
|
1
|
161
|
Clorocid 250 mg
|
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115323124 (VD-22361-15)
|
1
|
162
|
Dung dịch xanh methylen 1%
|
Xanh methylen 170mg/17ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
Hộp 32 lọ x 17ml; Hộp 32 lọ x
20ml; Hộp 32 lọ x 30ml
|
NSX
|
36
|
893100323224 (VS-4918-15)
|
1
|
163
|
Oresol
|
Mỗi gói 27,9g chứa Glucose
khan 20g; Kali clorid 1,5g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Natri clorid 3,5g
|
Thuốc bột pha dung dịch uống
|
Hộp 20 gói; Hộp 40 gói
|
DĐVN V
|
36
|
893100323324 (VD-22362-15)
|
1
|
164
|
Piracetam 400mg
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110323424 (VD-28171-17)
|
1
|
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú
Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường
Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
165
|
Bebetadine
|
Desloratadine 2,5mg/5ml
|
Sirô
|
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai
x 30ml; Hộp 1 chai x 50ml
|
NSX
|
24
|
893100323524 (VD-29283-18)
|
1
|
166
|
Docolin
|
Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulphate) 24mg/60ml
|
Sirô
|
Hộp 1 chai 60ml
|
NSX
|
24
|
893115323624 (VD-29285-18)
|
1
|
167
|
Domperidon
|
Domperidon (dưới dạng
Domperidon maleat tương đương 12,75mg) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100323724 (VD-31281-18)
|
1
|
168
|
Phacolugel
|
Nhôm phosphat gel 20 % (tương
đương 2,476g AlPO4) 12,38g/20g
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 20g; Hộp 26 gói
x 20g
|
NSX
|
24
|
893100323824 (VD-29287-18)
|
1
|
169
|
T-Res 200mg
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp
x 20 viên
|
NSX
|
24
|
893100323924 (VD-31282-18)
|
1
|
170
|
Vitamin C 500
|
Vitamin C (Acid ascorbic)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893100324024 (VD-29940-18)
|
1
|
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An,
Long An, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh,
Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
171
|
Sacendol 250
|
Paracetamol 250mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x
1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g; Hộp 200 gói x 1g; Hộp
300 gói x 1g; Hộp 500 gói x 1g
|
NSX
|
36
|
893100324124 (VD-28202-17)
|
1
|
172
|
Vacoomez 40
|
Omeprazol (dưới dạng vi hạt
bao tan trong ruột 8,5%) 40mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt
bao tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200
viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110324224 (VD-30641-18)
|
1
|
173
|
Vadol Caps
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 15 viên; Hộp
10 vỉ x 15 viên; Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 25 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15
viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000
viên
|
DĐVN
|
36
|
893100324324 (VD-23755-15)
|
1
|
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn
Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược vật tư ty tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường
Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
174
|
Levofoxaxime
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 25mg/5ml
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
36
|
893115324424 (VD-30646-18)
|
1
|
175
|
Redtadin
|
Loratadin 5mg/5ml
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai
x 75ml
|
NSX
|
36
|
893100324524 (VD-30647-18)
|
1
|
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh
Long An, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức
Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
176
|
Cefpodoxim 200 mg
|
Cefpodoxim (dưới dạng
cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
USP 38
|
24
|
893110324624 (VD-30362-18)
|
1
|
177
|
Euroxil 500
|
Cefadroxil (dưới dạng
cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
USP 2022
|
36
|
893110324724 (VD-29736-18)
|
1
|
51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273, phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận
Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng
Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
178
|
Kali nhôm sulfat
|
Kali nhôm sulfat
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Túi 5kg; Túi 10kg; Túi 15kg;
Túi 20kg; Túi 25kg; Túi 30kg
|
NSX
|
36
|
893500324824 (VD-28258-17)
|
1
|
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận
11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường
15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
179
|
Disolvan
|
Bromhexin Hydroclorid
24mg/30ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai
x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml
|
NSX
|
24
|
893100324924 (VD-31309-18)
|
1
|
180
|
Natri Clorid 0,9%
|
Natri clorid 4,5g/500ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
Chai 500ml
|
NSX
|
36
|
893100325024 (VD-31314-18)
|
1
|
181
|
Novomycine 0,75 M.IU
|
Mỗi gói 3g chứa Spiramycin
750.000IU
|
Thuốc cốm
|
Hộp 20 gói
|
NSX
|
36
|
893110325124 (VD-31315-18)
|
1
|
182
|
Nystatin 500.000IU
|
Nystatin 500.000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
NSX
|
24
|
893110325224 (VD-31316-18)
|
1
|
183
|
Sorbitol 5g
|
Sorbitol 5g
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 20 gói x 5g
|
NSX
|
36
|
893100325324 (VD-31318-18)
|
1
|
184
|
Vitamin C 100mg
|
Acid ascorbic (Vitamin C)
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 30 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893100325424 (VD-31319-18)
|
1
|
185
|
Vitamin C MKP 1000mg
|
Acid ascorbic 1000mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100325524 (VD-30692-18)
|
1
|
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Korea United Pharm. Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp
Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu
công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
186
|
Tenotil
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
BP hiện hành
|
36
|
893110325624 (VD-31321-18)
|
1
|
54. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú
Yên, Việt Nam)
187
|
Fegra 60 mg
|
Fexofenadine hydrochloride
60mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100325724 (VD-24437-16)
|
1
|
188
|
Vemarol 100mg
|
Ethambutol hydrochloride
100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110325824 (VD-30711-18)
|
1
|
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường
Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
189
|
Cerlergic
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100325924 (VD-21003-14)
|
1
|
190
|
Durapil
|
Dapoxetin (dưới dạng
Dapoxetin hydroclorid) 30mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110326024 (VD-30727-18)
|
1
|
191
|
Durapil fort
|
Dapoxetin (dưới dạng
Dapoxetin hydroclorid 67,2mg) 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110326124 (VD-30728-18)
|
1
|
192
|
Medisolone 16mg
|
Methylprednisolone 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1
chai x 500 viên, Hộp 1 chai x 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110326224 (VD-21450-14)
|
1
|
193
|
Mypara 325
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200
viên
|
NSX
|
36
|
893100326324 (VD-19611-13)
|
1
|
194
|
Sepratis
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
hydroclorid 555mg) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ Al/Al hoặc Al/PVC
|
NSX
|
36
|
893115326424 (VD-21972-14)
|
1
|
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A,
KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường
1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
195
|
Dorabep
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110326524 (VD-30717-18)
|
1
|
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh
Hưng Yên, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn
Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
196
|
Meceta
|
Cefalexin (dưới dạng
Cefalexin monohydrate) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
42
|
893110326624 (VD-31341-18)
|
1
|
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Traphaco (Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình,
Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
197
|
Samaca
|
Natri hyaluronat 0,1% (kl/tt)
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 3ml, Hộp 1 lọ x
5ml, Hộp 1 lọ x 6ml, Hộp 1 lọ x 7ml, Hộp 1 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
893100326724 (VD-30745-18)
|
1
|
59. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ
Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây
Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam)
198
|
Uscotrim
|
Sulfamethoxazol 800mg;
Trimethoprim 160mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110326824 (VD-29577-18)
|
1
|
60. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ
Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường
Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
199
|
Dextromethorphan 15 mg
|
Dextromethorphan hydrobromid
15mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110326924 (VD-30988-18)
|
1
|
61. Cơ sở đăng ký: Công ty
Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số
01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt
Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số
01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt
Nam)
200
|
Gaswin 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100327024 (VD-30763-18)
|
1
|
201
|
Gmdiacetyl 20
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110327124 (VD-30764-18)
|
1
|
202
|
Lodegald-Urso
|
Acid Ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110327224 (VD-30765-18)
|
1
|
203
|
Micersi 400
|
Metronidazol 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x
7 viên, Hộp 5 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893115327324 (VD-29421-18)
|
1
|
62. Cơ sở đăng ký: Công ty
Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
204
|
Befaryl
|
Metronidazol 125mg;
Spiramycin 750.000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115327424 (VD-27404-17)
|
1
|
205
|
Casathizid MM 32/12,5
|
Candesartan cilexetil 32mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110327524 (VD-31361-18)
|
1
|
206
|
Meyerproxen 200
|
Naproxen (dưới dạng Naproxen
natri) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100327624 (VD-31367-18)
|
1
|
207
|
Meyerproxen 500
|
Naproxen (dưới dạng Naproxen
natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110327724 (VD-31368-18)
|
1
|
208
|
Sodilena 400
|
Amisulprid 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110327824 (VD-27419-17)
|
1
|
209
|
Sorbitol
|
Sorbitol 5gam
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 20 gói x 5 gam
|
NSX
|
36
|
893100327924 (VD-27420-17)
|
1
|
63. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam
- Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An. Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt
Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
210
|
Abmeben
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ x 1, 2, 4 viên, Hộp
2 vỉ x 2 viên, vỉ Alu/PVC- PVdC; Hộp 1 vỉ x 1, 2, 4 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên,
vỉ xé Alu/Alu
|
NSX
|
48
|
893100328024 (VD-24170-16)
|
1
|
211
|
Covrix 8
|
Perindopril erbumin 8mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 30 viên, Hộp
1 túi x 10 vỉ x 30 viên, túi nhôm, vỉ nhôm - PVC/PVdC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ
xé nhôm - nhôm; Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên
|
BP 2017
|
24
|
893110328124 (VD-29454-18)
|
1
|
212
|
Glodia 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3, 10, 30 vỉ x 10 viên, Hộp
2 vỉ x 14 viên, Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110328224 (VD-28499-17)
|
1
|
213
|
Lipodis 10/10
|
Ezetimibe 10mg; Simvastatin
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/nhôm; Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC
|
NSX
|
24
|
893110328324 (VD-31380-18)
|
1
|
214
|
Lipodis 10/20
|
Ezetimibe 10mg; Simvastatin
20mg
|
Viên nén
|
Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/nhôm; Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC
|
NSX
|
24
|
893110328424 (VD-31381-18)
|
1
|
215
|
Lornine
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm
|
USP hiện hành
|
36
|
893100328524 (VD-21839-14)
|
1
|
216
|
Sindirex
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110328624 (VD-25158-16)
|
1
|
217
|
Typcin 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ
x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 1 vỉ x
10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm
|
USP 41
|
36
|
893110328724 (VD-30081-18)
|
1
|
64. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh
Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân
Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
218
|
Bividios
|
Diosmin 450mg; Hesperidin
50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100328824 (VD-29607-18)
|
1
|
219
|
Bivinadol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
NSX
|
48
|
893100328924 (VD-28760-18)
|
1
|
220
|
Drolenic 10
|
Acid alendronic (dưới dạng
alendronat natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm -
PVC/PVdC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm
|
NSX
|
48
|
893110329024 (VD-28764-18)
|
1
|
221
|
Ornisid
|
Ornidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
NSX
|
36
|
893110329124 (VD-29612-18)
|
1
|
222
|
Performax
|
Chondroitin sulfat natri
200mg; Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid 331,6mg
tương đương với 196,3mg glucosamin base) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1
chai 60 viên
|
NSX
|
36
|
893100329224 (VD-22090-15)
|
1
|
223
|
Smail
|
Mỗi gói chứa: Dioctahedral
smectit 3000g
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói, hộp 40 gói, hộp 50
gói, hộp 30, hộp 60 gói (gói giấy ghép nhôm)
|
NSX
|
36
|
893100329324 (VD-27687-17)
|
1
|
224
|
Tranexamic Acid BRV 250
|
Acid tranexamic 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110329424 (VD-28768-18)
|
1
|
225
|
Tranexamic Acid BRV 500
|
Acid tranexamic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110329524 (VD-28769-18)
|
1
|
226
|
Tricomvudin
|
Lamivudin 150mg; Nevirapin
200mg; Stavudin 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC; Hộp 1 chai 60 viên
|
NSX
|
36
|
893110329624 (VD-20626-14)
|
1
|
227
|
Vixcar
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110329724 (VD-28772-18)
|
1
|
65. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13 Đường 9A, Khu công nghiệp
Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13 Đường 9A, Khu công nghiệp
Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
228
|
Shinpoong Rosiden S
|
Piroxicam 1% (w/w)
|
Gel
|
Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp
x 50g
|
BP 2016
|
36
|
893100329824 (VD-18526-13)
|
1
|
66. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Trung Nam (Địa chỉ: 402 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận
Bình Thạnh, TP. HCM, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, K. Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP.
Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
229
|
Posinight 1
|
Levonorgestrel 1,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
NSX
|
36
|
893100329924 (QLĐB-491-15)
|
1
|
67. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường
Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
230
|
Alverin citrat 40mg
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 02 vỉ, 100 vỉ x 15 viên;
Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110330024 (VD-31389-18)
|
1
|
231
|
Devirnic
|
Ketoprofen 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50
viên
|
NSX
|
36
|
893110330124 (VD-22651-15)
|
1
|
232
|
Phaanedol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100, 200, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100330224 (VD-31386-18)
|
1
|
68. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, Việt Nam)
233
|
Viên nén nhai OH NO
|
Nicotine (dưới dạng Nicotine
polacrilex có 20% Nicotine: 20mg) 4mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 1 lọ x
12 viên
|
NSX
|
24
|
893110330324 (VD-21523-14)
|
1
|
69. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, Phường
Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An,
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.)
234
|
Efferhasan 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 12 gói, Hộp 30 gói, Hộp
50 gói, Hộp 100 gói
|
NSX
|
36
|
893100330424 (VD-22661-15)
|
1
|
235
|
Simhasan 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 08 vỉ
x 15 viên
|
USP 2022
|
36
|
893110330524 (VD-28555-17)
|
1
|
70. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp
Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công
nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
236
|
Gelactive sucra
|
Sucralfat (dưới dạng
sulcarfat hỗn dịch 30%) 1000mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110330624 (VD-30841-18)
|
1
|
71. Cơ sở đăng ký: Công Ty
TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã
Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2,
Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
237
|
Terpin STELLA
|
Codeine (dưới dạng Codeine phosphate
hemihydrate 20,36mg) 15mg; Terpin hydrate 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893111330724 (VD-28563-17)
|
1
|
72. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận
Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi,
quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
238
|
Apharmcetam
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110330824 (VD-28723-18)
|
1
|
239
|
Dronatcalci plus
|
Acid alendronic (dưới dạng
Alendronat natri trihydrat) 70mg; Colecalciferol 2800IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110330924 (VD-28724-18)
|
1
|
240
|
Enalapril 5mg
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm hoặc nhôm/
PVC
|
NSX
|
36
|
893110331024 (VD-28725-18)
|
1
|
241
|
Mannew
|
Sildenafil (dưới dạng
Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110331124 (VD-28726-18)
|
1
|
242
|
Mebendazol
|
Mebendazol 500 mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100331224 (VD-28727-18)
|
1
|
243
|
Methylprednisolon 16
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110331324 (VD-28728-18)
|
1
|
244
|
Telmisartan
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110331424 (VD-28729-18)
|
1
|
73. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận
7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 Khu công nghiệp Quang
Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
245
|
Ceftriaxone 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng
Ceftriaxon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
30
|
893110331524 (VD-24027-15)
|
1
|
246
|
Fenorel 160
|
Fenofibrat (dưới dạng pellet
fenofibrat 242,42mg) 160mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110331624 (VD-26609-17)
|
1
|
247
|
Linod 600
|
Linezolid 600mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110331724 (VD-26611-17)
|
1
|
74. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp - Công
nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện
Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp
công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng,
huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
248
|
Colistimed
|
Colistin (dưới dạng
Colistimethat natri) 2.000.000IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
USP hiện hành
|
36
|
893114331824 (VD-24644-16)
|
1
|
249
|
Itamekacin
|
Amikacin (dưới dạng Amikacin
sulfat) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống x 2ml, Hộp 10 ống x
2ml
|
NSX
|
48
|
893110331924 (VD-18570-13)
|
1
|
250
|
Omepramed 40
|
Omeprazol (dưới dạng bột đông
khô Omeprazol natri) 40mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110332024 (VD-30869-18)
|
1
|
75. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường
Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại
lộ Độc Lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
251
|
Perimirane
|
Metoclopramid HCl 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893110332124 (VD-26019-16)
|
1
|
252
|
Piracetam
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110332224 (VD-26020-16)
|
1
|
76. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã
Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã
Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
253
|
Capelodine
|
Capecitabine 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893114332324 (QLĐB-724-18)
|
1
|
254
|
Dactasvir
|
Daclatasvir (dưới dạng
Daclatasvir dihydrochloride 66mg) 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
x 30 viên
|
NSX
|
24
|
893110332424 (VD3-33-19)
|
1
|
77. Cơ sở đăng ký (Cơ sở đặt
gia công): Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011
Limassol, Cyprus)
77.1. Cơ sở sản xuất (Cơ sở
nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP
II, đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp
- dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
255
|
Basicillin 100mg
|
Doxycyclin (dưới dạng
doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100
vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893610332524 (GC-310-18)
|
1
|
78. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh
công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: E22-E23
Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, Số 134/1 Tô Hiến Thành,
Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
256
|
Sibetinic
|
Flunarizin (tương đương
flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110332624 (VD-30927-18)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất
lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu
chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương
đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có
thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn
chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển
Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu
(EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số
đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được
ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn
theo quyết định này.
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 140 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 197
(Kèm theo Quyết định số 331/QĐ-QLD ngày 27 tháng 05 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy,
thành phố Hà Nội, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn
Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1
|
Bromanase
|
Bromelain 50 F.I.P U
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100332724 (VD-29618-18)
|
1
|
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam
Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường
Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
2
|
Rovathepharm
|
Mỗi gói 3g chứa:
Acetylspiramycin 100mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 25 gói
|
NSX
|
24
|
893110332824 (VD-17103-12)
|
1
|
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận
Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây,
quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
3
|
Levomepromazin 25 mg
|
Levomepromazin (dưới dạng
levomepromazin maleat) 25mg
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 5 vỉ
x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893110332924 (VD-24685-16)
|
1
|
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa
chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai, Việt
Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng
Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng
Nai, Việt Nam)
4
|
Nystatin 500.000 UI
|
Nystatin 500.000IU
|
Viên bao đường
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hộp 10 vỉ
x 8 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100333024 (VD-22411-15)
|
1
|
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị
xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị
xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
5
|
Becacold-S
|
Acetaminophen 500mg;
Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin HCl 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 20 viên, Hộp 25 vỉ
x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893100333124 (VD-18901-13)
|
1
|
6. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành
phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà,
thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
6
|
Labestdol
|
Paracetamol 80mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
NSX
|
36
|
893100333224 (VD-30243-18)
|
1
|
7
|
Vitamin B1
|
Thiamine mononitrate 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500
viên, lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100333324 (VD-31053-18)
|
1
|
8
|
Terpin- Dextromethorphan
|
Dextromethorphan hydrobromid
5mg; Terpin hydrat 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10
viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110333424 (VD-28799-18)
|
1
|
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
9
|
Bofit F
|
Acid folic 0,75mg; Sắt
fumarat (tương đương 53,25mg sắt nguyên tố) 162mg; Vitamin B12
(Cyanocobalamin) 7,5µg (mcg)
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100333524 (VD-28803-18)
|
1
|
10
|
Medskin Clear
|
Tuýp 10g chứa: Erythromycin 400mg;
Tretinoin 2,5mg
|
Gel bôi ngoài da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
24
|
893110333624 (VD-29633-18)
|
1
|
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình,
Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP.
Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
11
|
Aginfolix 5
|
Acid folic 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100333724 (VD-25119-16)
|
1
|
12
|
Neomiderm
|
Neomycin sulfat 15.000IU;
Nystatin 1.000.000IU; Triamcinolon acetonid 0,01g
|
Thuốc mỡ
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
24
|
893110333824 (VD-25126-16)
|
1
|
13
|
Spas-Agi 60
|
Alverin citrat 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110333924 (VD-31063-18)
|
1
|
9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phẩn dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
14
|
Usatrypsin
|
Alpha chymotrypsin (tương
đương 21 microkatal) 4,2mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110334024 (VD-19767-13)
|
1
|
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp
Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15
|
A.T Loperamid 2 mg
|
Loperamid hydroclorid 2mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100334124 (VD-31065-18)
|
1
|
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp
Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
16
|
Calciumboston ascorbic
|
Calci glucoheptonat (dưới dạng
Calci glucoheptonat dihydrat) 110mg; Vitamin C 10mg; Vitamin PP 5mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Hộp
04 vỉ x 05 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100334224 (VD-26764-17)
|
1
|
17
|
Camlyhepatinsof
|
L-Ornithin L- Aspartat 80mg;
Vitamin B1 10mg; Vitamin B6 1mg; Vitamin C 75mg; Vitamin E 50mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 3 viên, Hộp 12 vỉ
x 5 viên, Hộp 6 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893100334324 (VD-18253-13)
|
1
|
18
|
Effer-paralmax 325
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ
x 04 viên
|
NSX
|
36
|
893100334424 (VD-30315-18)
|
1
|
19
|
Gentriboston
|
Betamethason dipropionat
6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10.000IU
|
Kem bôi ngoài da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893110334524 (VD-28867-18)
|
1
|
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương,
xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20
|
Nimovaso soft cap
|
Nimodipin 60mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ
x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
24
|
893110334624 (VD-28879-18)
|
1
|
21
|
Hantacid
|
Gel nhôm hydroxyd khô 220mg;
Magnesi hydroxyd 195mg; Simethicon 25mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống
x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml; ống nhựa; Hộp 10 gói x 10ml, Hộp
20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 40 gói x 10ml; Hộp 10 gói x 20ml, Hộp
20 gói x 20ml; Hộp 30 gói x 20ml; Hộp 40 gói x 20ml; Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1
lọ x 200ml; Hộp 1 lọ x 300ml
|
NSX
|
36
|
893100334724 (VD-31072-18)
|
1
|
22
|
Trainfu
|
Crom (III) clorid hexahydrat
0,053mg; Đồng (II) clorid dihyrat 2,046mg; Kali iodid 0,166mg; Kẽm clorid
6,815mg; Mangan (II) clorid tetrahydrat 1,979mg; Natri fluorid 1,26mg; Natri
molypdat dihydrat 0,0242mg; Natri selenit pentahydrat 0,0789mg; Sắt (II)
clorid tetrahydrat 6,958mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền
|
Hộp 10 túi x 1 lọ x 10ml; Hộp
20 túi x 1 lọ x 10ml; Hộp 50 túi x 1 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110334824 (VD-30325-18)
|
1
|
23
|
Zoledro-BFS
|
Zoledronic acid 5mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền
|
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống
x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110334924 (VD-30327-18)
|
1
|
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước
1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp
Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
24
|
Chalme
|
Magnesi hydroxyd 800,4mg;
Nhôm hydroxyd gel khô 611,76mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 15g
|
NSX
|
36
|
893110335024 (VD-24516-16)
|
1
|
25
|
Gel CiACCA
|
Adapalen 0,01g; Clindamycin
phosphat 0,12g tương đương Clindamycin 0,1g
|
Gel bôi ngoài da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893110335124 (VD-21479-14)
|
1
|
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, Khu Công Nghiệp Yên
Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
26
|
Siro Tinfocold
|
Guaifenesin 66,6mg;
Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazine HCl) 3,3mg
|
Siro
|
Hộp 1 chai x 90ml, kèm theo cốc
đong phân liều
|
NSX
|
36
|
893100335224 (VD-31099-18)
|
1
|
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: số 170 Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận
Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh,
xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
27
|
Berberin
|
Berberin clorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Lọ 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100335324 (VD-28945-18)
|
1
|
28
|
Collydexa
|
Lọ 5ml chứa: Cloramphenicol 20mg;
Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg
|
Dung dịch thuốc tra mắt, nhỏ
mũi, nhỏ tai
|
Hộp 01 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893115335424 (VD-26800-17)
|
1
|
29
|
Pharterpin
|
Natri benzoat 50mg; Terpin
hydrat 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100335524 (VD-23551-15)
|
1
|
30
|
Vitamin B1
|
Thiamin mononitrat 10mg
|
Viên nén
|
Lọ 100 viên; Lọ 2000 viên
|
NSX
|
24
|
893100335624 (VD-26804-17)
|
1
|
31
|
Vitamin B2
|
Riboflavin 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 01 lọ x 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100335724 (VD-27874-17)
|
1
|
16. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A Phố Quang Trung, Phường Quang Trung,
Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận
Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
32
|
Grofex
|
Sắt protein succinylat 800mg
tương ứng với Fe (III) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 lọ x 50 viên
|
NSX
|
36
|
893100335824 (VD-26820-17)
|
1
|
33
|
Setblood
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
115mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin
hydroclorid) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên (nhôm -
PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (nhôm - nhôm)
|
NSX
|
24
|
893110335924 (VD-18955-13)
|
1
|
34
|
Vitamin B1 250mg
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100336024 (VD-28956-18)
|
1
|
17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố
Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành
phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
35
|
Cimetidin 300 mg
|
Cimetidin 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110336124 (VD-23571-15)
|
1
|
36
|
Mexcold IMP 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 1,4g
|
BP hiện hành
|
24
|
893100336224 (VD-23578-15)
|
1
|
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng,
thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường
Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
37
|
Hydrocolacyl
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110336324 (VD-25707-16)
|
1
|
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi,
Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa
Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
38
|
Arbuntec 4
|
Lornoxicam 4mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110336424 (VD-29769-18)
|
1
|
39
|
Compacin
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin HCl) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 3g; Hộp 14 gói x
3g; Hộp 20 gói x 3g
|
NSX
|
36
|
893115336524 (VD-29775-18)
|
1
|
40
|
Janpetine
|
Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi
hydroxid 30% paste) 0,6g; Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g;
Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,06g
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100336624 (VD-28986-18)
|
1
|
41
|
Medi- Domperidone BB
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon
maleat 6,35mg) 5mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 5g
|
NSX
|
36
|
893110336724 (VD-26884-17)
|
1
|
42
|
My-Rise
|
Lornoxicam 8mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110336824 (VD-31122-18)
|
1
|
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich
1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Tp.HCM, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi , phường
Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
43
|
Degodas
|
Acid ibandronic (dưới dạng
Natri Ibandronat monohydrat 2,813mg) 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 vỉ
|
NSX
|
36
|
893110336924 (VD-26182-17)
|
1
|
21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá,
phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp
Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
44
|
Calci Clorid 500mg/5ml
|
Calci clorid dihydrat
500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 05 ống x 5ml; Hộp 50 ống
x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110337024 (VD-22935-15)
|
1
|
45
|
Midafra 2g
|
Cefradine 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ
kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
NSX
|
36
|
893110337124 (VD-22946-15)
|
1
|
21.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp
Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
46
|
Cefodomid 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng
cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 01 túi x 01 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110337224 (VD-24228-16)
|
1
|
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị
Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị
Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
47
|
Mikfepris 10
|
Mifepristone 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
NSX
|
36
|
893110337324 (VD-19396-13)
|
1
|
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12,
Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Tp. HCM,
Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ:
Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân,
Tp. HCM, Việt Nam)
48
|
Patandolusa extra
|
Cafein 50mg; Paracetamol
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500
viên
|
NSX
|
36
|
893110337424 (VD-31147-18)
|
1
|
49
|
Usarad
|
Loratadine 10mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100337524 (VD-28747-18)
|
1
|
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp
Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công
nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
50
|
Smodir-DT
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ
x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai
30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110337624 (VD-27989-17)
|
1
|
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý,
thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc
Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
51
|
Adhema
|
Acid folic 1mg; Sắt II
fumarat 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100337724 (VD-21885-14)
|
1
|
52
|
Enereffect plus
|
Acid ascorbic (Vitamin C)
300mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 50mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 5mg;
Thiamin mononitrat (Vitamin B1) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100337824 (VD-20242-13)
|
1
|
53
|
Vitamin 3B extra
|
Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150µg (mcg); Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893100337924 (VD-31157-18)
|
1
|
54
|
Vitamin 3B plus
|
Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 250µg (mcg); Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893100338024 (VD-31158-18)
|
1
|
55
|
Kegefa-F
|
Tuýp 5g chứa: Ketoconazol
0,1g; Neomycin (dùng dạng Neomycin sulfat) 25000IU
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 5g
|
NSX
|
36
|
893110338124 (VD-21347-14)
|
1
|
56
|
Gel xoa bóp con gấu
|
Tuýp 10g chứa: Menthol 0,7g;
Methyl salicylat 1,5g
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp
x 20g
|
NSX
|
36
|
893100338224 (VD-31154-18)
|
1
|
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công
nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu
Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
57
|
SaVi 3B
|
Vitamin B1 (thiamin
mononitrat) 100mg, Vitamin B12 (dưới dạng vitamin B12 0,1% SD) 150µg (mcg),
Vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893100338324 (VD-30494-18)
|
1
|
58
|
SaVi Alendronate
|
Acid alendronic (dưới dạng
alendronat natri) 10mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 1 vỉ
xé x 4 viên, Hộp 3 vỉ xé x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110338424 (VD-25266-16)
|
1
|
59
|
SaVi Fluvastatin 40
|
Fluvastatin (dưới dạng
Fluvastatin natri) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110338524 (VD-27047-17)
|
1
|
60
|
SaViKeto ODT
|
Ketorolac tromethamin 10mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
xé x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110338624 (VD-30500-18)
|
1
|
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường
9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2,
Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
61
|
Travicol Flu
|
Dextromethorphan. HBr 15mg;
Loratadine 5mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110338724 (VD-23719-15)
|
1
|
28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng,
quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang
Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
62
|
Topsea 80
|
Paracetamol 80mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 25 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893100338824 (VD-22529-15)
|
1
|
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường
Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
63
|
Parazacol 750
|
Paracetamol 10mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
Hộp 1 lọ 75ml
|
NSX
|
24
|
893110338924 (VD-26287-17)
|
1
|
64
|
Rotundin 30
|
Rotundin 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110339024 (VD-31218-18)
|
1
|
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4, B3, Tập thể Z179, Xã Tứ Hiệp, Huyện
Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ
Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
65
|
Maxibumol
|
Ibuprofen 100mg; Paracetamol
250mg
|
Thuốc cốm uống
|
Hộp 12 gói x 1g; Hộp 20 gói x
1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g
|
NSX
|
36
|
893100339124 (VD-30599-18)
|
1
|
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành
phố Hà Nội, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc
Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
66
|
Benzylpenicilin 500.000 IU
|
Benzylpenicilin (dưới dạng
Benzylpenicilin natri) 500.000IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm;
Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm
|
USP 38
|
36
|
893110339224 (VD-30585-18)
|
1
|
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai
Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang -
TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc- Việt Nam)
67
|
Lucikvin
|
Meclofenoxat HCl 250mg
|
Thuốc tiêm đông khô
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất tiêm
5ml (SĐK: VD-24904- 16); Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất tiêm 5ml (SĐK: VD-
24904-16); Hộp 10 lọ
|
NSX
|
Lọ thuốc tiêm đông khô: 36 tháng; Ống nước cất tiêm 5ml: 48 tháng
|
893110339324 (VD-31252-18)
|
1
|
68
|
Vincynon
|
Etamsylat 500mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; Hộp
10 vỉ x 5 ống x 4ml
|
NSX
|
36
|
893110339424 (VD-31255-18)
|
1
|
69
|
Vin-hepa 500
|
L-Ornithin L- Aspartat 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
30
|
893110339524 (VD-17046-12)
|
1
|
70
|
Vinluta 900
|
Glutathion 900mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ + 01 ống dung môi
pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
Lọ bột đông khô: 36 tháng; Ống dung môi pha tiêm: 48 tháng
|
893110339624 (VD-27156-17)
|
1
|
71
|
Vinphacetam 1,2g
|
Piracetam 1,2g
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6ml; Hộp
10 vỉ x 5 ống x 6ml
|
NSX
|
36
|
893110339724 (VD-27157-17)
|
1
|
72
|
Vinrovit
|
Cyanocobalamin 0,5mg;
Pyridoxin hydroclorid 50mg; Thiamin mononitrat 100mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110339824 (VD-28153-17)
|
1
|
73
|
Vintanil 1000
|
N - Acetyl - DL - Leucin
1000mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp
10 vỉ x 5 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893110339924 (VD-27160-17)
|
1
|
74
|
Vintrypsine
|
Alpha chymotrypsin 5000 đơn vị
USP
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống
nước cất pha tiêm 1ml
|
Lọ bột đông khô: NSX; Ống dung môi: BP 2020
|
Lọ bột đông khô: 36 tháng; Ống dung môi: 48 tháng
|
893110340024 (VD-25833-16)
|
1
|
75
|
Vitamin B1
|
Thiamin mononitrat 10mg
|
Viên nén
|
Lọ 100 viên; Lọ 2500 viên; Hộp
8 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 50 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110340124 (VD-29237-18)
|
1
|
33. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ
Phần Dược Trung Ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải
Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1,
Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
76
|
Ceteco Rhumedol Fort 650
|
Dextromethorphan HBr 15mg;
Loratadin 5mg; Paracetamol 650mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100
viên; Lọ 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110340224 (VD-19704-13)
|
1
|
77
|
Dung dịch D.E.P
|
Diethyl phtalat 5,1g/17ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
Hộp 32 lọ x 17ml; Hộp 32 lọ x
20ml; Hộp 32 lọ x 30ml
|
NSX
|
36
|
893100340324 (VS-4917-15)
|
1
|
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường
Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2:
Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
78
|
Egalive
|
L-ornithin L-aspartat 150mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110340424 (VD-24357-16)
|
1
|
79
|
Limcee siro
|
Vitamin C 100mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01
chai x 60ml; Hộp 01 chai x 100ml
|
NSX
|
24
|
893110340524 (VD-20899-14)
|
1
|
80
|
Orthin
|
L-Ornithin L- aspartat 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110340624 (VD-19068-13)
|
1
|
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An,
Tỉnh Long An, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh,
thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
81
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp
20 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 20
viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110340724 (VD-28200-17)
|
1
|
82
|
Terp-Cod'S
|
Dextromethorphan hydrobromid
10mg; Terpin hydrat 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp
20 vỉ x 15 viên; Hộp 30 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15
viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110340824 (VD-29289-18)
|
1
|
83
|
Vadol flu DX
|
Dextromethorphan hydrobromid
15mg; Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp
50 vỉ x 4 viên; Hộp 100 vỉ x 4 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500
viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110340924 (VD-29944-18)
|
1
|
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn
Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường
Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
84
|
Cloramphenicol 0,4%
|
Cloramphenicol 20mg/5ml
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x
8ml
|
NSX
|
36
|
893115341024 (VD-29945-18)
|
1
|
85
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A (Retinyl palmitat)
2500IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200IU
|
Viên nang mềm
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893100341124 (VD-19550-13)
|
1
|
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Gonsa (Địa chỉ: 88 Đường Phạm Thị Tánh, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp
Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
86
|
Goncal
|
Calci carbonat 150mg; Calci
gluconolactat 1470mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100341224 (VD-20946-14)
|
1
|
38. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273, phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận
Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng
Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
87
|
Zinforcol
|
Kẽm gluconat (tương đương
10mg kẽm nguyên tố) 70mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100341324 (VD-24409-16)
|
1
|
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận
11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường
15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
88
|
Ceracept 0,75g
|
Amoxicilin (dưới dạng
amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110341424 (VD-31306-18)
|
1
|
89
|
Ceracept 1,5g
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin
natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110341524 (VD-31307-18)
|
1
|
90
|
Terpin MêKông
|
Dextromethorphan HBr 5mg;
Natri benzoat 150mg; Terpin hydrat 100mg
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
NSX
|
36
|
893110341624 (VD-30688-18)
|
1
|
91
|
Vitamin B1 250mg
|
Thiamin nitrat (Vitamin B1)
250mg
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100341724 (VD-30690-18)
|
1
|
92
|
Vitamin B1-B6-B12
|
Cyanocobalamin 125mcg; Pyridoxin
hydroclorid 125mg; Thiamin nitrat 125mg
|
Viên nén bao đường
|
Chai 50 viên
|
NSX
|
24
|
893100341824 (VD-30691-18)
|
1
|
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân
Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng
Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
93
|
Oceprava 10
|
Pravastatin natri 10mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110341924 (VD-30702-18)
|
1
|
41. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ
Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công
Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy
Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
94
|
Tricobion H5000
|
Vitamin B1 (Thiamin
hydroclorid) 50mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin
hydroclorid) 250mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi
|
NSX
|
36
|
893110342024 (VD-24452-16)
|
1
|
95
|
Trineuron
|
Cyanocobalamin 0,25mg;
Fursultiamine 50mg; Pyridoxine HCl 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100342124 (VD-24454-16)
|
1
|
42. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ,
Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ,
Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
96
|
Alphachymotrypsine choay
|
Chymotrypsine 21 Microkatal
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 ống
x 40 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
24
|
893110342224 (VD-30983-18)
|
1
|
43. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Thương mại Dược phẩm - Thiết bị Y tế - Hóa chất Hà Nội (Địa chỉ: Đội 6
Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi,
Quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam)
97
|
Cosyndo B
|
Cyanocobalamin 125µg (mcg);
Pyridoxin HCl 175mg; Thiamin nitrat 175mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110342324 (VD-17809-12)
|
1
|
44. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ
Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Cần Lố, Ấp
An Định, Xã An Bình, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
98
|
Donosal Extra
|
Cao lỏng Đan sâm 10/1 (tương
đương 450mg Đan sâm - Radix Salviae miltiorrhizae) 45mg; Cao lỏng Tam thất
3/1 (tương đương 141mg Tam thất - Radix Panasis notoginseng) 47mg; L-Borneol
8mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 chai x 90 viên
|
NSX
|
36
|
893100342424 (VD-28712-18)
|
1
|
44.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường
Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
99
|
Methionin 250 mg
|
DL-Methionin 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100
viên
|
NSX
|
48
|
893110342524 (VD-25430-16)
|
1
|
100
|
Salbutamol 2 mg
|
Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulfat) 2mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115342624 (VD-29401-18)
|
1
|
101
|
Vitamin B1 250 mg
|
Thiamin mononitrat 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110342724 (VD-25927-16)
|
1
|
45. Cơ sở đăng ký: Công ty
Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số
13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số
13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
102
|
Arginin hydroclorid 200mg
|
Arginin hydroclorid 200mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110342824 (VD-30040-18)
|
1
|
103
|
Doginine 200
|
Arginin hydroclorid 200mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 05 viên; Hộp 20 vỉ
x 05 viên
|
NSX
|
24
|
893110342924 (VD-30041-18)
|
1
|
46. Cơ sở đăng ký: Công ty
Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố
Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
104
|
Amribazin
|
Ribavirin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110343024 (VD-25938-16)
|
1
|
105
|
Zinc 15
|
Kẽm gluconat (tương đương
15mg Kẽm) 105mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x 1g
|
NSX
|
36
|
893100343124 (VD-27425-17)
|
1
|
106
|
Mydazol
|
Clindamycin hydroclorid (tương
đương 100mg clindamycin) 125mg; Clotrimazol 100mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110343224 (VD-31370-18)
|
1
|
47. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh
Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân
Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
107
|
Biviantac
|
Gói 10ml chứa: Magnesi
hydroxyd 800,4mg; Nhôm hydroxyd (tương đương nhôm oxyd 400mg) 612mg;
Simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) 80mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 10ml (gói giấy
ghép nhôm); Hộp 20 gói x 10ml (gói nhựa ghép nhôm)
|
NSX
|
24
|
893100343324 (VD-22395-15)
|
1
|
108
|
Biviflu - F
|
Dextromethorphan HBr 15mg;
Loratadine 5mg; Paracetamol 650mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 200 viên
|
NSX
|
48
|
893110343424 (VD-20619-14)
|
1
|
109
|
Mangoherpin
|
Mangiferin 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110343524 (VD-25075-16)
|
1
|
110
|
Mangoherpin 2%
|
Tuýp 5g chứa: Mangiferin
100mg
|
Kem dùng ngoài
|
Hộp1 tuýp 5g; Hộp 1 tuýp 10g
|
NSX
|
36
|
893100343624 (VD-29610-18)
|
1
|
111
|
Mangoherpin 5%
|
Tuýp 5g chứa: Mangiferin 250mg
|
Kem dùng ngoài
|
Hộp 1 tuýp 5g, Hộp 1 tuýp 10g
|
NSX
|
36
|
893100343724 (VD-26664-17)
|
1
|
112
|
Transda
|
Rotundin 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110343824 (VD-27689-17)
|
1
|
48. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 29 Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh
Kiều, Tp Cần Thơ, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 324F/10, đường Hoàng Quốc Việt, phường
An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
113
|
Cortimax
|
Cloramphenicol 0,16g; Triamcinolone
Acetonid 0,008g
|
Kem bôi ngoài da
|
Hộp 1 lọ x 8g
|
NSX
|
24
|
893115343924 (VD-25004-16)
|
1
|
49. Cơ sở đăng ký: Công Ty
TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15, Đường 2A, Khu công
nghiệp Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công
Ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15, Đường 2A, Khu công
nghiệp Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
114
|
Salonpas gel
|
l-Menthol 7% (w/w); Methyl
salicylate 15% (w/w)
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 15g, Hộp 1 tuýp
x 30g
|
NSX
|
48
|
893100344024 (VD-12687-10)
|
1
|
50. Cơ sở đăng ký: Công Ty
TNHH Dược Phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà II,
Phường An Bình, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công
Ty TNHH Dược Phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà
II, Phường An Bình, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
115
|
Grangel
|
Magnesi hydroxyd (dưới dạng
Magnesi hydroxyd 31% paste) 600mg; Nhôm oxyd tương đương nhôm hydroxyd
599,8mg (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 392,2mg; Simethicon (dưới dạng
Simethicon 30% emulsion) 60mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100344124 (VD-18846-13)
|
1
|
51. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội,
Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương,
xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
116
|
Pargine
|
Arginin HCl 1000mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 4
vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml
|
NSX
|
60
|
893110344224 (VD-21508-14)
|
1
|
52. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
117
|
Alphadaze-4200
|
Chymotrypsin 4200IU
|
Thuốc bột
|
Hộp 10 gói, 20 gói x 1g
|
NSX
|
24
|
893110344324 (VD-31383-18)
|
1
|
118
|
Arginine
|
Arginine hydrochloride 200mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110344424 (VD-20592-14)
|
1
|
119
|
Clamixtan-Nic
|
Loratadine 5mg; Phenylephrin
hydrochloride 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110344524 (VD-21512-14)
|
1
|
120
|
Danizax
|
Triamcinolon acetonid 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110344624 (VD-30817-18)
|
1
|
121
|
Fanlazyl
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115344724 (VD-30819-18)
|
1
|
122
|
Konicmax
|
Diacerein 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên;
Chai 50, 100, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110344824 (VD-31385-18)
|
1
|
123
|
Neo-Terpon
|
Natri benzoat 50mg; Terpin
hydrat 100mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 100 viên, 200 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100344924 (VD-28526-17)
|
1
|
124
|
Nystatin
|
Nystatin 25000IU
|
Thuốc cốm rơ miệng
|
Hộp 10 gói x 1g
|
NSX
|
36
|
893100345024 (VD-22654-15)
|
1
|
125
|
Rataf
|
Dextromethorphan HBr 15mg;
Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110345124 (VD-30822-18)
|
1
|
126
|
Xygzin
|
Levocetirizin dihydroclorid
5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100345224 (VD-28528-17)
|
1
|
53. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Địa chỉ: Số 28 Đường 266, P 06, Q 08,
TP.HCM, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ:
Lô số 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
127
|
Levaked
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110345324 (VD-31391-18)
|
1
|
54. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Vĩnh Xuân (Địa chỉ: Số nhà 39 - 41 Phan Đình Phùng, Phường
17, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II,
Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
128
|
Gynoformine
|
Chai 60ml chứa: Đồng sulfat 0,15g
|
Dung dịch rửa phụ khoa
|
Chai 60ml; Chai 180ml
|
NSX
|
36
|
893100345424
(VS-4903-15)
|
1
|
55. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công
nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công
nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
129
|
Gelactive
|
Magnesi hydroxyd 30% 1333,4mg
(tương đương magnesi hydroxyd 400mg); Nhôm hydroxyd gel 20% 1500mg (tương
đương nhôm hydroxyd 300mg)
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói
x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml
|
NSX
|
36
|
893110345524 (VD-31402-18)
|
1
|
56. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận
Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi,
Quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam)
130
|
Vitamin B1
|
Thiamin nitrat 10mg
|
Viên nén
|
Lọ 100 viên, Lọ 2000 viên, Lọ
25000 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110345624 (VD-28730-18)
|
1
|
57. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
131
|
Banitase
|
Bromelain 50mg; Dehydrocholic
acid 25mg; Pancreatin (tương ứng: Hoạt tính Amylase 3750 đơn vị USP, Hoạt
tính Lipase 300 đơn vị USP, Hoạt tính Protease 3750 đơn vị USP) 150mg;
Simethicone 300mg; Trimebutine maleate 100mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ
x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110345724 (VD-22374-15)
|
1
|
57.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
132
|
Newphdin
|
Cephradin (dưới dạng hỗn hợp
vô khuẩn của Cephradin và L-Arginin) 1gam
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm 10ml
|
USP 35
|
36
|
893110345824 (VD-24635-16)
|
1
|
58. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường
Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa
chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An,
Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
133
|
Idorizac
|
Acid Mefenamic 200mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100345924 (VD-26018-16)
|
1
|
59. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, khu đô
thị Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương,
Thường Tín, Hà Nội, Việt Nam)
134
|
Profen
|
Ibuprofen 100mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp
4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml
|
NSX
|
24
|
893100346024 (VD-29543-18)
|
1
|
60. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu
công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị
Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7,
khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô
thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
135
|
Plogrel
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110346124 (VD-30182-18)
|
1
|
61. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ
Chi, Ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây
Bắc Củ Chi, Ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam)
136
|
Enapril 5
|
Enalapril maleate 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110346224 (VD-29565-18)
|
1
|
137
|
Eraxicox 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;
Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110346324 (VD-30187-18)
|
1
|
138
|
Eraxicox 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên; Chai
200 viên
|
NSX
|
36
|
893110346424 (VD-30188-18)
|
1
|
139
|
Rhumedol 250
|
Paracetamol 250mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x
2,5g
|
NSX
|
36
|
893100346524 (VD-30191-18)
|
1
|
140
|
Ustadin
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100346624 (VD-29578-18)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất
lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu
chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương
đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có
thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn
chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển
Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu
(EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số
đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được
ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn
theo quyết định này.
3. Các thuốc tại Phụ lục
này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung dữ
liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy
đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH (trừ số
thứ tự 114: sau khi hết hạn GĐKLH, không tiếp tục gia hạn do hồ sơ đăng ký lần
đầu chưa biên soạn theo mẫu ACTD).
PHỤ LỤC III
DANH MỤC 05 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 - ĐỢT 197
(Kèm theo Quyết định số 331/QĐ-QLD ngày 27 tháng 05 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố
Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số
22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành
phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1
|
Ospexin 500 mg
|
Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 100
vỉ x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893110346724 (VD-29759-18)
|
1
|
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng,
Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh
Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
2
|
Cedetamin
|
Betamethason 0,25mg;
Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110346824 (VD-17929-12)
|
1
|
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường
9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường
9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
3
|
Cefadroxil 500mg
|
Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110346924 (VD-23712-15)
|
1
|
4. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4
|
Dasamax Nic
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, Chai 500 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100347024 (VD-23948-15)
|
1
|
5
|
Dasamax Nic
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 100 viên, Chai 500 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100347124 (VD-23947-15)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất
lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu
chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương
đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có
thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn
chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển
Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu
(EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số
đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được
ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn
theo quyết định này.