STT
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Số đăng kỷ
|
Số Quyết định
|
Ngày ký ban
hành Quyết định
|
Nội dung đính
chính
|
Thông tin đã
ghi
|
Thông tin đính
chính
|
1
|
Simtanin 20 mg
(CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-
06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-25976-16
|
547/QĐ-QLD
|
15/11/2016
|
Tên thuốc
|
Simtanin 20 mg
|
Simtanin 20 mg
(CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener,
D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
2
|
Casantin®
6,25mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường
Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-29481-18
|
99/QĐ-QLD
|
22/02/2018
|
Tên thuốc
|
Casantin 6,25mg
|
Casantin®
6,25mg (CSNQ: Công ty Mtbe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường
Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
3
|
Lisidigal®
5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener,
D- 06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-30099-18
|
181/QĐ-QLD
|
27/03/2018
|
Tên thuốc
|
Lisidigal 5mg
|
Lisidigal®
5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener,
D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
4
|
Carsantin®
12,5 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường
Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-30829-18
|
442/QĐ-QLD
|
05/07/2018
|
Tên thuốc
|
Carsantin 12,5mg
(CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Mũnchener,
D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Carsantin®
12,5 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường
Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
5
|
Hafenthyl supra
160mg
|
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
|
VD-30831-18
|
442/QĐ-QLD
|
05/07/2018
|
Cách ghi hoạt chất
|
Fenofibrat 160mg
|
Fenofibrat (vi hạt)
160mg
|
6
|
DH-Metglu XR 500
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-31392-18
|
706/QĐ-QLD
|
08/10/2018
|
Cách ghi hoạt chất
|
Metformin
hydrochlorid 500mg
|
Metformin
hydroclorid 500mg
|
7
|
Dismin 500
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-31393-18
|
706/QĐ-QLD
|
08/10/2018
|
Cách ghi hoạt chất
|
Diosmin 450mg;
Hesperidin 50mg
|
Phân đoạn
flavonoid tinh khiết dạng vi hạt tương ứng: Diosmin 450 mg; Hesperidin 50
|
8
|
Mibelet plus
5/12,5
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-31403-18
|
706/QĐ-QLD
|
08/10/2018
|
Cách ghi hoạt chất
|
Nebivolol (dưới dạng
Nebivolol hydroclorid) 5,45mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Nebivolol (dưới dạng
Nebivolol hydroclorid) 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
9
|
Aumoxtine 500
|
Công ty cổ phần dược
phẩm và sinh học y tế
|
VD-31999-19
|
108/QĐ-QLD
|
27/02/2019
|
Tiêu chuẩn
|
TCCS
|
DĐVN IV
|
10
|
NeuroDT
|
Công ty cổ phẩn dược
vật tư y tế Nghệ An
|
VD-32107-19
|
108/QĐ-QLD
|
27/02/2019
|
Tuổi thọ
|
36 tháng
|
24 tháng
|
11
|
Vitamin B1 250mg
|
Công ty cổ phần dược
vật tư y tế Nghệ An
|
VD-32109-19
|
108/QĐ-QLD
|
27/02/2019
|
Tiêu chuẩn
|
TCCS
|
DĐVN IV
|
12
|
Calmibe
500mg/400IU
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-32390-19
|
108/QĐ-QLD
|
27/02/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Calci (dưới dạng
Calci carbonat DC 97 PVP) 500mg; Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3
400IU) 4mg
|
Calci carbonat
(tương đương với Calci 500 mg) 1250 mg, dưới dạng Calci carbonat DC 97 PVP;
Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3 400 IU) 4 mg
|
13
|
Lisidigal®
10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener,
D- 06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-32394-19
|
108/QĐ-QLD
|
27/02/2019
|
Tên thuốc
|
Lisidigal 10mg
(CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchcner,
D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Lisidigal®
10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener,
D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
14
|
Misanlugel
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-32415-19
|
108/QĐ-QLD
|
27/02/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mỗi gói 20g hỗn dịch
uống chứa: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,48g
|
Mỗi gói 20g hỗn dịch
uống chứa: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20% 12,40g) 2,48g
|
15
|
Tazeurin 15
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-32421-19
|
108/QĐ-QLD
|
27/02/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 02 vỉ x 14
viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
16
|
Chlorpheniramin
|
Công ty TNHH SX-TM
Dược phẩm Thành Nam
|
CC-317-19
|
170/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Cơ sở sản xuất
|
(Cơ sở nhận gia
công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Chi nhánh Công ty
TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương
|
17
|
Chlorpheniramin
|
Công ty TNHH SX-TM
Dược phẩm Thành Nam
|
GC-317-19
|
170/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất
|
Số 60 - Đại lộ Độc
lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình
Dương
|
60 - Đại lộ Độc lập
- KCN Việt Nam- Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương
|
18
|
Chlorpheniramin
|
Công ty TNHH SX-TM
Dược phẩm Thành Nam
|
GC-317-19
|
170/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Cơ sở đăng ký
|
(Cơ sở đặt gia
công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
|
Công ty TNHH SX-TM
Dược phẩm Thành Nam
|
19
|
Chlorpheniramin
|
Công ty TNHH SX-TM
Dược phẩm Thành Nam
|
GC-317-19
|
170/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa chỉ cơ sở đăng
ký
|
Số 01 - Đường Lê
Thạch - Phường 12 - Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh
|
3A Đặng Tất, Phường
Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
20
|
Atsyp
|
Công ty TNHH dược
phẩm Anh Thy
|
VD-32584-19
|
165/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Esomeprazol (dưới
dạng esomeprazole magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg
|
Esomeprazol (dưới
dạng esomeprazol magnesium trihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg
|
21
|
An lợi nhiệt
|
Công ty cổ phẩn dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32640-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Cao đặc hỗn hợp dược
liệu (tương đương: Sinh địa 350mg; Đương quy 350mg; Mẫu đơn bì 280mg; Thăng
ma 280mg) 560mg; Hoàng liên 120mg
|
Cao đặc hỗn hợp dược
liệu (tương đương: Sinh địa 350mg; Đương quy 350mg; Mẫu đơn bì 280mg; Thăng
ma 280mg) 560mg; Bột Hoàng liên (tương đương: Hoàng liên 120 mg) 120mg
|
22
|
An thần TW3
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32641-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Bình vôi 250mg; Cao
đặc lá Vông nem tương đương lá Vông nem 1250mg; Cao đặc Lạc tiên tương đương
Lạc tiên 1250mg; Cao đặc Bình vôi tương đương Bình vôi 1000g; Cao đặc Tâm sen
tương đương Tâm sen 625mg
|
Bình vôi 250mg;
Cao đặc lá Vông nem (tương đương lá Vông nem 1250mg) 125 mg; Cao đặc Lạc tiên
(tương đương Lạc tiên 1250mg) 150 mg; Cao đặc Bình vôi (tương đương Bình vôi
1000mg) 166 mg; Cao đặc Tâm sen (tương đương Tâm sen 625mg) 42 mg
|
23
|
An thần TW3
|
Công ty cổ phẩn dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32641-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 05 vỉ x 1
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 05 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
24
|
An thần TW3
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32642-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Tuổi thọ
|
36 tháng
|
24 tháng
|
25
|
Độc hoạt tang ký
sinh TW3
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32645-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Xuyên khung 80mg;
Tế tân 80mg; Bạch linh 80mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Độc hoạt
120mg; Tần giao 80mg; Phòng phong 80mg; Đương quy 80mg; Ngưu tất 80mg; Tang
ký sinh 80mg; Sinh địa 80mg; Bạch thược 80mg; Đảng sâm 80mg; Cam thảo 80mg)
485mg
|
Bột kép hỗn hợp dược
liệu (tương đương: Xuyên khung 80mg; Tế tân 80mg; Bạch linh 80mg) 240mg; Cao
đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Độc hoạt 120mg; Tần giao 80mg; Phòng
phong 80mg; Đương quy 80mg; Ngưu tất 80mg; Đỗ trọng 80mg; Quế 80mg; Tang ký
sinh 80mg; Sinh địa 80mg; Bạch thược 80mg; Đảng sâm 80mg; Cam thảo 80mg)
458mg
|
26
|
Hoàn phong tê thấp
TW3
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32646-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mỗi hoàn mềm 8g chứa:
Hà thủ ô đỏ 0,95g; Hy thiêm 0,65g; Thổ phục linh 0,65g; Thiên niên kiện
0,23g; Phấn phòng kỷ: 200 mg 0,40g; Cao đặc Thiên niên kiện (tương đương
0,32g Thiên niên kiện) 0,06g; Cao đặc Thương nhĩ tử (tương đương 0,4g Thương
nhĩ tử) 0,046g; Cao đặc Huyết giác (tương đương 0,4g Huyết giác) 0,016g
|
Mỗi hoàn mềm 8g chứa:
Bột kép hỗn hợp dược liệu (Hà thủ ô đỏ 0,95g; Hy thiêm 0,65g; Thổ phục linh
0,65g; Thiên niên kiện 0,23g; Phấn phòng kỷ 0,40g) 2,88g; Cao đặc Thiên niên
kiện (tương đương 0,32g Thiên niên kiện) 0,06g; Cao đặc Thương nhĩ tử (tương
đương 0,4g Thương nhĩ tử) 0,046g; Cao đặc Huyết giác (tương đương 0,4g Huyết
giác) 0,016g
|
27
|
Hoàn tiêu độc TW3
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32647-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mỗi túi 5g chứa:
Sài đất 1,2g; Thổ phục linh 1,2g; Bồ công anh 0,8g; Sinh địa 0,72g; Kim ngân
hoa 0,4g; Thảo quyết minh 0,36g; Cao đặc Kim ngân hoa (tương đương 0,3g Kim
ngân hoa) 0,1g; Cao đặc Thương nhĩ tử (tương đương 0,88 g Thương nhĩ tử) 0,1g
|
Mỗi túi 5g chứa: Bột
kép hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài đất 1,2g; Thổ phục linh 1,2g; Bồ công
anh 0,8g; Sinh địa 0,72g; Kim ngân hoa 0,4g; Thảo quyết minh 0,36g) 4,68g;
Cao đặc Kim ngân hoa (tương đương 0,8g Kim ngân hoa) 0,1g; Cao đặc Thương nhĩ
tử (tương đương 0,88g Thương nhĩ tử) 0,1g
|
28
|
Lumbrotine
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32648-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1
chai 60
|
29
|
Marathone
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32649-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mã tiền chế 50,0mg;
Cam thảo 11,5mg; Ma hoàng 115mg; Một dược 11,5mg; Nhũ hương 11,5mg; Ngưu tất
11,5mg; Tằm vôi 11,5mg; Thương truật 11,5m
|
Bột Mã tiền chế
50,0mg; Cam thảo 11,5mg; Ma hoàng 11,5mg; Một dược 11,5mg; Nhũ hương 11,5mg;
Ngưu tất 11,5mg; Tằm vôi 11,5mg; Thương truật 11,5mg
|
30
|
Tyfcold
|
Công ty cổ phần dược
phẩm và sinh học y tế
|
VD-32652-19
|
303/QĐ-QLD
|
10/05/2019
|
Tên thuốc
|
Typcold
|
Tyfcold
|
31
|
Othevinco
|
Công ty cổ phần được
phẩm Trung ương 3
|
VD-32900-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Carbocistein 100mg
|
Mỗi 5 ml chứa: Carbocistein 250mg
|
32
|
Othevinco
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32900-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Chai
120ml; Chai 60ml
|
Hộp 04 vỉ x 05 ống
x 5ml; Hộp 01 chai 120ml; Hộp 01 chai 60ml
|
33
|
Siro ho Frencerol
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32901-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mỗi 75 ml cao hỗn
hợp dược liệu chứa: Ma hoàng 20g; Khổ hạnh nhân 20g; Quế chi 15g; Cam thảo
10g
|
Mỗi 75ml siro chứa:
Cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương: Ma hoàng 20g; Khổ hạnh nhân 20g; Quế
chi 15g; Cam thảo 10g) 42ml
|
34
|
Siro ho Frencerol
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 3
|
VD-32901-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 01 chai 75ml;
Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 150ml
|
Hộp 01 chai 75ml;
Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 150ml (chai nhựa PET). Hộp
01 chai 120ml (chai thủy tinh)
|
35
|
Acyclovir 800
|
Công ty TNHH dược
phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
|
VD-33084-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Tên thuốc
|
Acyclovir 800mg
|
Acyclovir 800
|
36
|
Acyclovir 800
|
Công ty TNHH dược
phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
|
VD-33084-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 03 vỉ x 05
viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên
|
37
|
Phaanedol enfant
|
Công ty TNHH dược
phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
|
VD-33087-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Cách ghi hoạt chất,
hàm lượng
|
Paracetamol 100m, 100m
|
Paracetamol 100mg,
100mg
|
38
|
Telminic
|
Công ty TNHH dược
phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
|
VD-33088-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên
|
39
|
DH-Captohasan 25
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-33090-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Tiêu chuẩn
|
TCCS
|
USP40
|
40
|
Efferhasan 80mg
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-33091-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Tên thuốc
|
Efferhasan 80
|
Efferhasan 80mg
|
41
|
Flutonin 10
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-33092-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
42
|
Flutonin 20
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-33093-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
43
|
Harotin 30
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
VD-33094-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Hàm lượng
|
Paroxetin (dưới dạng
Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg
|
Paroxetin (dưới dạng
Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 30mg
|
44
|
Eredys 10
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33098-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Tadalafil 10mg
|
Tadalafil (vi hạt)
10mg
|
45
|
Misenbo 125
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33102-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Bosentan (dưới dạng
Bosetan monohydrat) 125mg
|
Bosentan (dưới dạng
Bosentan monohydrat) 125mg
|
46
|
Misenbo 62,5
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33103-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Bosentan (dưới dạng
Bosetan monohydrat) 62,5mg
|
Bosentan (dưới dạng
Bosentan monohydrat) 62,5 mg
|
47
|
Paracetamol
|
Công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
VD-33129-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 200 viên
|
48
|
Paracetamol
|
Công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
VD-33129-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Cơ sở sản xuất
|
Chi nhánh công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Chi nhánh Công ty
TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương
|
49
|
Paracetamol
|
Công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
VD-33129-19
|
457/QĐ-QLD
|
01/08/2019
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất
|
Số 60 - Đại lộ Độc
lập - KCN Việt Nam- Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình
Dương
|
Số 60 - Đại lộ Độc
lập - KCN Việt Nam- Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Bình Dương
|
50
|
Imidu® 60mg
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33887-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên thuốc
|
Imidu 60mg
|
Imidu® 60mg
|
51
|
Imidu® 60mg
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33887-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Isosorbid-5-mononitrat
60mg
|
Isosorbid-5-mononitrat
60mg (dưới dạng isosorbid-5-mononitrat 80%)
|
52
|
Imidu® 60mg
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan -
|
VD-33887-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tuổi thọ
|
36 tháng
|
60 tháng
|
53
|
Spinolac® 50 (CSNQ:
Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D- 06796
Brehna, CHLB Đức)
|
Công ty TNHH Hasan
- Dermapharm
|
VD-33888-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên thuốc
|
Spinolac 50 (CSNQ:
Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796
Brehna, CHLB Đức)
|
Spinolac® 50
(CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener,
D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
54
|
Almintic
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan -
|
VD-33898-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Alpha lipoic acid 600mg
|
Alpha lipoic acid
(thioctic acid) 600mg
|
55
|
Brocizin 10
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan -
|
VD-33899-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Dạng bào chế
|
Viên nén bao phim
|
Viên nén bao đường
|
56
|
Brocizin 10
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan -
|
VD-33899-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 03 vỉ x 20
viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
57
|
Divibet
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33900-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mỗi 15g gel chứa:
Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg; Betamethason (dưới dạng
Betamethason dipropionat) 7,5mg
|
Mỗi 15g thuốc mỡ
chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg; Betamethason
(dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg
|
58
|
Hasanox
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33904-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Itraconazol (dưới
dạng Itraconazole pellets 22,0% 100mg
|
Itraconazol (dưới
dạng Itraconazol pellet 22,0%) 100mg
|
59
|
Hasanox
|
Công ty TNHH Liên
doanh Hasan - Dermapharm
|
VD-33904-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 01 vỉ x 04
viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
Hộp 01 vỉ x 04 viên;
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
60
|
Lazilac
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33905-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mỗi gói 15 ml chứa:
Latulose 10g
|
Mỗi gói 15ml chứa:
Lactulose (dưới dạng lactulose dung dịch 667g/l) 10g
|
61
|
Leuticast 10
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33906-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tuổi thọ
|
24 tháng
|
36 tháng
|
62
|
Masopen 100/10
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33908-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Levodopa 100mg;
Carbidopa 10mg
|
Levodopa 100mg; Carbidopa (khan) 10mg
|
63
|
Mathomax-s gel plus
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33910-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Mỗi 1ml hỗn dịch uống
chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 800mg; Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon 60mg
|
Mỗi 10ml hỗn dịch
uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 800mg; Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon
(dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) 60mg
|
64
|
Mibefen supra 160
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33911-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Fenofibrat 160mg
|
Fenofibrat (vi hạt)
160mg
|
65
|
Mibefen supra 160
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33911-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
66
|
Tilonis 60
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33919-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tiêu chuẩn
|
USP 38
|
TCCS
|
67
|
Vasanlog ODT
|
Công ty TNHH Liên doanh
HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33920-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Vardenafil (dưới dạng
Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg
|
Vardenafil (dưới dạng
Vardenafil hydroclorid trihydrat) 10mg
|
68
|
Vasanlog ODT
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33920-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Dạng bào chế
|
Viên nén phân tán
|
Viên nén phân tán
trong miệng
|
69
|
Vispi fort
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33922-19
|
652/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Thành phần - Hàm lượng
|
Spiramycin (tương đương
3 MIU) 625mg, 625mg
|
Spiramycin 3 MIU,
3MIU
|
70
|
Vispi fort
|
Công ty TNHH Liên
doanh HASAN - DERMAPHARM
|
VD-33922-19
|
652/QD-QLD
|
23/10/2019
|
Quy cách đóng gói
|
Hộp 02 vỉ x 05
viên; Hộp 06 viên x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp 02 vỉ x 05
viên; Hộp 06 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên
|
71
|
Soravar
|
Công ty TNHH sinh
dược phẩm Hera
|
QLĐB-773-19
|
306/QLD-ĐK
|
05/10/2019
|
Cách ghi hoạt chất
|
Sorafenib (dưới dạng
Soravenib Tosylate form II) 200mg
|
Sorafenib (dưới dạng
Sorafenib Tosylate form II) 200mg
|