TT
|
Họ
tên
|
Địa
chỉ
|
Loại
đối tượng
|
Hình
thức hỗ trợ
|
Xây
mới (đồng)
|
Sửa
chữa (đồng)
|
|
|
1. HUYỆN XÍN MẦN
|
231
|
107
|
124
|
1
|
Ly Thanh Nhẫn
|
Thôn Suối Thầu Xã Nàn Xỉn
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
2
|
Tẩn Văn Đức
|
Thôn Suối Thầu Xã Nàn Xỉn
|
Bố liệt sĩ: Tẩn A Ngò
|
|
20.000.000
|
3
|
Sùng Quáng Vần
|
Thôn Quán Dín Ngài Xã Xín Mần
|
Con liệt sĩ: Sùng Kháy Mìn
|
40.000.000
|
|
4
|
Vàng Văn Vải
|
Thôn Quán Dín Ngài Xã Xín Mần
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
5
|
Gì Sào Dùng
|
Thôn Quán Dín Ngài Xã Xín Mần
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
6
|
Hoàng Tiến Hồ
|
Thôn Chí Cà Hạ Xã Chí Cà
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
7
|
Hoàng Thị Inh
|
Thôn Chí Cà Hạ Xã Chí Cà
|
Vợ liệt sĩ: Mã Văn Cao
|
40.000.000
|
|
8
|
Thào Seo Sùng
|
Thôn Mồ Mù Chải Xã Chí Cà
|
Con liệt sĩ: Thào Seo Ly
|
|
20.000.000
|
9
|
Vàng Chỉn Phù
|
Thôn Díu Thượng Xã Bản Díu
|
Bố liệt sĩ: Vương Đức Minh
|
|
20.000.000
|
10
|
Nông Văn Củi
|
Thôn Díu Thượng Xã Bản Díu
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
11
|
Vàng Seo Phô
|
Thôn Quán Thèn Xã Bản Díu
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
12
|
Vương Văn Lâm
|
Thôn Ngam Lìn Xã Bản Díu
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
13
|
Vàng Quáng Phù
|
Thôn Ngam Lìn Xã Bản Díu
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
14
|
Lù Thanh Phong
|
Thôn Ngam Lìn Xã Bản Díu
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
15
|
Nông Quang Phong
|
Thôn Ngam Lìn Xã Bản Díu
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
16
|
Lý Đình Hôi
|
Thôn Mào Phố Xã Bản Díu
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
17
|
Vàng Seo Lỳ
|
Thôn Na Lũng Xã Bản Díu
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
18
|
Nùng Chỉn Ngán
|
Thôn Na Lũng Xã Bản Díu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
19
|
Nông Quang Chung
|
Thôn Díu Hạ Xã Bản Díu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
20
|
Vương Văn Võ
|
Thôn Díu Hạ Xã Bản Díu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
21
|
Cu Seo Páo
|
Chúng Trải Xã Bản Díu
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
22
|
Sùng chín Chấn
|
Thèn Phàng, Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
23
|
Sin Dèng Phù
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
24
|
Thàng Xin Dụng
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
25
|
Lù Văn Tin
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Con liệt sĩ: Lù Sào Mây
|
40.000.000
|
|
26
|
Sèn Vạn Mìn
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
27
|
Lù Sảo Lùng
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
28
|
Thàng Sò Min
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
29
|
Tháng Xín Mìn
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
30
|
Sin Dùng Củi
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
31
|
Sèn Vạn Vần
|
Thôn Khâu Tinh Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
32
|
Lù Seo Sán
|
Thôn Quán Thèn Xã Thèn Phàng
|
Con liệt sĩ: Lù Chẩn Sèng
|
40.000.000
|
|
33
|
Lù Chín Tờ
|
Thôn Quán Thèn Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
34
|
Thèn Kháy Đương
|
Thôn Pố Cố Xã Thèn Phàng
|
Con liệt sĩ: Thèn Sín Dùng
|
40.000.000
|
|
35
|
Sùng Quang Mìn
|
Thôn Pố Cố Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
36
|
Lù Chung Tinh
|
Thôn Pố Cố Xã Thèn Phàng
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
37
|
Lù Lài Quán
|
Thôn Pố Cố Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
38
|
Sùng Seo Chản
|
Thôn Pố Cố Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
39
|
Dương Quang Luân
|
Thôn Pố Cố Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
40
|
Sùng Quáng Dần
|
Thôn Pố Cố Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
41
|
Lù Sào Ngán
|
Thôn Cốc Soọc Xã Thèn Phàng
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
42
|
Thèn Thị Sóng
|
Thôn Cốc Soọc Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
43
|
Xin Tờ Mìn
|
Thôn Cốc Soọc Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
44
|
Vàng Kháy Minh
|
Thôn Cốc Soọc Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
45
|
Sùng Kháy Dìn (Chỉ)
|
Thôn Khâu Táo Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
46
|
Lèng Phà Chỉ
|
Thôn Khâu Táo Xã Thèn Phàng
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
47
|
Thàn Sào Chẩn
|
tổ 2 thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
48
|
Vàng Diu Sài
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
49
|
Dì Sào Lìn
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
50
|
Vàng Chẩn Trà
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
51
|
Sùng Diu Sài
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
52
|
Xin Chín Thin
|
Thôn Na Sai Xã Thèn Phàng
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
53
|
Lù Sảo Kinh
|
Thôn Tà Lượt Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
54
|
Lù Khờ Chủ
|
Thôn Tà Lượt Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
55
|
Sùng Quáng Minh
|
Thôn Tà Lượt Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
56
|
Ly Quáng Đỉnh
|
Thôn Tà Lượt Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
57
|
Ma Văn Thìn
|
Thôn Tà Lượt Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
58
|
Lù Chỉn Sài
|
Thôn Tà Lượt Xã Thèn Phàng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
59
|
Hoàng Đình Chài
|
Tổ 1 xã Cốc
Pài
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
60
|
Lù Thanh Phà
|
Tổ 2 xã Cốc Pài
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
61
|
Sùng Sào Minh
|
Thôn Tân Sơn, xã Tả Nhìu
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
62
|
Hoàng Xuân Sơn
|
Tổ 3 xá Cốc
Pài
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
63
|
Vàng Già Thải
|
Thôn Na Pan xã Cốc Pài
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Kháy Sò
|
40.000.000
|
|
64
|
Sèn Diu Sáng
|
Thôn Na Pan xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
65
|
Vàng Văn Săm
|
Thôn Cốc Coọc xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
66
|
Vàng Chẩn Dùi
|
Thôn Chúng Chải
xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
67
|
Vàng Sấn Thìn
|
Thôn Cốc Pài xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
68
|
Vàng Diu Tờ
|
Thôn Cốc Pài xã
Cốc Pài
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
69
|
Thàng Diu Sèng
|
Thôn Cốc Pài xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
70
|
Giàng Sò Phà
|
Thôn Suôi Thầu xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
71
|
Sùng Quáng Lìn
|
Thôn Suôi Thầu xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
72
|
Sùng Chín Thìn
|
Thôn Vũ Khí xã Cốc Pài
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
73
|
Lù Văn Kim
|
Thôn Vũ Khí xã Cốc Pài
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
74
|
Vàng Seo Chá
|
Thôn Seo Lử Thận Xã Pà Vầy Sủ
|
Con liệt sĩ: Vàng Seo Pà
|
|
20.000.000
|
75
|
Thèn Phà Chỉ
|
Thôn Thính Tằng Xã Bản Ngò
|
Mẹ liệt sĩ: Thèn Chỉn Mìn
|
40.000.000
|
|
76
|
Vàng Mề Hơi
|
Thôn Thắng Lợi Xã Bản Ngò
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Văn Dương
|
|
20.000.000
|
77
|
Chảo Xuân Mìn
|
Thôn Thống nhất Xã Nấm Dẩn
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
78
|
Giàng Chín Mìn
|
Thôn na Chăn Xã Nấm Dẩn
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
79
|
Lù Kháy Chà
|
Thôn Nấm Dẩn Xã Nấm Dẩn
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
80
|
Ly Già Thìn
|
Thôn Ngam lâm Xã Nấm Dẩn
|
Vợ liệt sĩ: Ly Lao Thìn
|
|
20.000.000
|
81
|
Lù Kháy Chỉ
|
Thôn Lùng Mở Xã Nấm Dẩn
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
82
|
Giàng Sào Chúng
|
Thôn Lùng Mở Xã Nấm Dẩn
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
83
|
Chảo Diu Sèng
|
Thôn Lùng Mở Xã Nấm Dẩn
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
84
|
Xin Tờ Phà
|
Thôn Cốc Cam Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
85
|
Xin Lao Dũng
|
Thôn Thẳm Giá Xã Tả Nhìu
|
Bố liệt sĩ: Xin Văn Dỉ
|
40.000.000
|
|
86
|
Xin Sào Dìn
|
Thôn Thẳm Giá Xã Tả Nhìu
|
Chất độc hóa hoc
|
40.000.000
|
|
87
|
Xin Lao Vùi
|
Thôn Thẳm Giá Xã Tả Nhíu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
88
|
Xin Sào Chéng
|
Thôn Thẳm Giá Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
89
|
Nùng Tờ Mìn
|
Thôn Na Hu Xã Tả Nhìu
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
90
|
Tải Diu Lìn
|
Thôn Na Hu Xã Tả Nhìu
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
91
|
Nùng Tờ Sinh
|
Thôn Na Hu Xã Tả Nhìu
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
92
|
Cháng Kháy Sò
|
Thôn Na Hu Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
93
|
Nùng Tờ Chỉ
|
Thôn Na Hu Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
94
|
Nùng Sào Lìn
|
Thôn Na Hu Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
95
|
Vàng Lao Sáng
|
Thôn Na Lan Xã Tả Nhìu
|
Bố liệt sĩ:
Vàng Văn Lâm
|
|
20.000.000
|
96
|
Xin Kháy Sò
|
Thôn Nắm Pé Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
97
|
Cáo Sào Củi
|
Thôn Nắm Pé Xã Tả Nhìu
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
98
|
Sùng Văn Phủ
|
Thôn Nắm Pé Xã Tả Nhìu
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
99
|
Sùng Kháy Sèng
|
Thôn Nắm Pé Xã Tả Nhìu
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
100
|
Lèng Văn Sán
|
Thôn Nắm Pé Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
101
|
Lèng Văn Dỉ
|
Thôn Nắm Pé Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
102
|
Sùng Già Sài
|
Thôn Na Van Xã Tả Nhìu
|
Mẹ liệt sĩ: Sùng Kháy Chà
|
40.000.000
|
|
103
|
Thèn Kháy Chỉ
|
Thôn Lủng Mở Xã Tả Nhìu
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
104
|
Thèn lao Chẻng
|
Thôn Lủng Mở Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
105
|
Xèn Văn Mìn
|
Thôn Lủng Mở Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
106
|
Thèn Sào Sên
|
Thôn Lủng Mở Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
107
|
Cháng Kháy Chỉ
|
Thôn Vai Lũng xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
108
|
Ly Lao Lin
|
Thôn Vai Lũng xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
109
|
Sấn Sào Lìn
|
Thôn Vai Lũng xá Tả Nhìu
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
110
|
Sùng Diu Lìn
|
Thôn Vai Lũng Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
111
|
Chán Chỉn Hồ
|
Thôn Vai Lũng Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
112
|
Xin Sào Củi
|
Thôn Vai Lũng Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
113
|
Lù Lài Củi
|
Thôn Vai Lũng Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
114
|
Xin Kháy Chỉ
|
Thôn Na Ri Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
115
|
Ly Lao Sán
|
Thôn Na Ri Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
116
|
Cháng Lao Thị
|
Thôn Na Ri Xã Tả Nhìu
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
117
|
Cháng Gia Tình
|
Thôn Đản Điêng Xã Chế Là
|
Con liệt sĩ: Cháng Chỉn Chài
|
40.000.000
|
|
118
|
Ly Chỉn Húi
|
Thôn Cốc Cộ Xã Chế Là
|
Bố liệt sĩ: Ly Văn Minh
|
40.000.000
|
|
119
|
Cháng Seo Sì
|
Thôn Cốc Cang
Xã Chế Là
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
120
|
Thèn Văn Kinh
|
Thôn Cặp Tà Xã Thu Tà
|
Con liệt sĩ: Thèn Sào Sính
|
40.000.000
|
|
121
|
Thèn Diu Phùi
|
Thôn Cặp Tà Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
122
|
Tải Lao Sấn
|
Thôn Tỷ Phàng Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
123
|
Ly Khảy Sèng
|
Thôn Tỷ Phàng Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
124
|
Hoàng Kháy Dỉ
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
125
|
Hoàng Kháy Chà
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
126
|
Vùi Lao Diêng
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
127
|
Hoàng Kháy Sấn
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thu Tà
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
128
|
Thèn Lao Dùng
|
Thôn Lùng Cháng Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
129
|
Thèn Kháy Riu
|
Thôn Đông Nhẩu Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
130
|
Lù Lao Vần
|
Thôn Đông Nhẩu Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
131
|
Lù Lao Sần
|
Thôn Đông Nhẩu Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
132
|
Thèn Lao Mờ
|
Thôn Đông Nhẩu Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
133
|
Cháng Kháy Sèng
|
Thôn Ngài Trò Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
134
|
Lù Tờ Lìn
|
Thôn Ngài Trò Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
135
|
Vàng Lao Húi
|
Thôn Ngài Trò Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
136
|
Ly Kháy May
|
Thôn Ngài Trò Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
137
|
Vàng Sào Chẩn
|
Thôn Ngài Trò Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
138
|
Lù Kháy May
|
Thôn Pạc Phai Xã Thu Tà
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
139
|
Thèn Kháy May
|
Thôn Pạc Phai Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
140
|
Hồ Sào Ngán
|
Thôn Pạc Phai Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
141
|
Lù Chỉn Lìn
|
Thôn Pạc Phai Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
142
|
Vàng Thị Nhọt
|
Thôn Nàng Vạc Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
143
|
Lù Kháy Vùi
|
Thôn Nàng Vạc Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
144
|
Giàng Seo Sùng
|
Thôn Ngài Thầu Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
145
|
Giàng Tả Dũng
|
Thôn Ngài Thầu Xã Thu Tà
|
Bố liệt sĩ: Giàng Seo Páo
|
|
20.000.000
|
146
|
Thèn Kháy May
|
Thôn Pạc Tháy Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
147
|
Thèn Chỉn Sèng
|
Thôn Pạc Tháy Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
148
|
Thèn Sao Min
|
Thôn Cốc Pú Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
149
|
Hoàng Già Dỉ
|
Thôn Cốc Pú Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
150
|
Giàng Lao Hồ
|
Thôn Cốc Pú Xã Thu Tà
|
Bố liệt sĩ: Giàng Kháy Mìn
|
40.000.000
|
|
151
|
Ly Lao Phừi
|
Thôn Cốc Pú Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
152
|
Ly Lao Chín
|
Thôn Cốc Pú Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
153
|
Thèn Sào Min
|
Thôn Cốc Pú Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
154
|
Ly Kháy Sèng
|
Thôn Cốc Pú Xã Thu Tà
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
155
|
Lù Già Sò
|
Thôn Pạc Tiến Xã Thu Tà
|
Vợ liệt sĩ: Lù Chỉn Sài
|
|
20.000.000
|
156
|
Hoàng Lao Dỉ
|
Thôn Pạc Tiến Xã Thu Tà
|
Bố liệt sĩ: Hoàng Kháy Vần
|
|
20.000.000
|
157
|
Thè Phà Chỉ
|
Thôn Pạc Tiến Xã Thu Tà
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
158
|
Cu Seo Sử
|
Thôn Sán Chải Xã Thu Tà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
159
|
Củ Seo Chúng
|
Thôn Sán Chải Xã Thu Tà
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
160
|
Lù Văn Đức
|
Thôn Pạc Tiến Xã Thu Tà
|
Con liệt sỹ: Lù Kháy Sài
|
40.000.000
|
|
161
|
Lèng Kháy May
|
Thôn Lùng Vai Xã Côc Rế
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
162
|
Cháng Lao Khao
|
Thôn Nắm Ngà Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
163
|
Cháng Lao Dũng
|
Thôn Nắm Ngà Xã Côc Rế
|
Bố liệt sỹ: Cháng Văn Minh
|
|
20.000.000
|
164
|
Cháng Văn Min
|
Thôn Nắm Ngà Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
165
|
Vàng Kháy Chỉ
|
Thôn Đông Thang Xã Côc Rế
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
166
|
Cháng Kháy Dùng
|
Thôn Cốc Đông Xã Côc Rế
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
167
|
Thèn Tờ May
|
Thôn Cốc Đông Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
168
|
Vàng Lao Sín
|
Thôn Cốc Đông Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
169
|
Sùng Đức Kim
|
Thôn Sung Lẳm Xã Côc Rế
|
Con liệt sỹ: Sùng Văn Củi
|
40.000.000
|
|
170
|
Hoàng Đức Văn
|
Thôn Sung Lẳm Xã Côc Rế
|
Con liệt sỹ: Hoàng Thanh Sò
|
40.000.000
|
|
171
|
Hoàng Kháy Sài
|
Thôn Sung Lẳm Xã Côc Rế
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
172
|
Hoàng Kháy Phà
|
Thôn Sung Lẳm Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
173
|
Hoàng Văn Sấn
|
Thôn Sung Lẳm Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
174
|
Lù Già Sán
|
Thôn Chang Khâu Xã Côc Rế
|
Mẹ liệt sỹ: Lù Kháy Chỉ
|
40.000.000
|
|
175
|
Thèn Lao Sán
|
Thôn Chang Khâu Xã Côc Rế
|
Con liệt sỹ: Thèn Lao Cồ
|
40.000.000
|
|
176
|
Vàng Lao Chỉ
|
Thôn Cốc Cái Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
177
|
Vàng Kháy Mìn
|
Thôn Cốc Cái Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
178
|
Sùng Lao Tiển
|
Thôn Cốc Rế Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
179
|
Sùng Kháy Dỷ
|
Nắm Ngà Xã Côc
Rế
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
180
|
Lò Seo Thái
|
Thôn Đông Trang Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
181
|
Vương Lao Chùi
|
Thôn Lùng Vài Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
182
|
Tráng Khấy Mìn
|
Chang Khâu Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
183
|
Sin Chiến Sinh
|
Thôn Lùng Vài Xã Côc Rế
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
184
|
Sấn Sào Chỉ
|
Thôn Cốc Chíu Xã Ngán Chiên
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
185
|
Ly Kháy Sò
|
Thôn Cốc Chíu Xã Ngán Chiên
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
186
|
Lù Lao Vửi
|
Thôn Ma Lỳ Sán Xã Ngán Chiên
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
187
|
Giàng Thải Sung
|
Thôn Ma Lỳ Sán Xã Ngán Chiên
|
Vợ liệt sỹ: Giàng Thải May
|
40.000.000
|
|
188
|
Sùng Kháy Chà
|
Thôn Na Mở Xã Ngán Chiên
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
189
|
Sớ Văn Sinh
|
Thôn Na Mở Xã Ngán Chiên
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
190
|
Ly Văn Kính
|
Thôn Ta Thượng Xã Ngán Chiên
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
191
|
Vàng Kháy Sèng
|
Thôn Ta Thượng Xã Ngán Chiên
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
192
|
Xin Văn Xín
|
Thôn Ta Thượng Xã Ngán Chiên
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
193
|
Lù Văn Thành
|
Thôn Cốc Pú Xã Trung Thịnh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
194
|
Hoàng Sào Sò
|
Thôn Cốc Pú Xã Trung Thịnh
|
Bố liệt sỹ: Hoàng Văn Thường
|
|
20.000.000
|
195
|
Hoàng Seo May
|
Thôn Pố Hà I Xã Trung Thịnh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
196
|
Hoàng Kháy Chà
|
Thôn Pố Hà I Xã Trung Thịnh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
197
|
Lương Văn Trà
|
Thôn Nậm Là Xã Quảng Nguyên
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
198
|
Hoàng Ngọc Điếp
|
Thôn Quảng Hạ Xã Quảng Nguyên
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
199
|
Hoàng Đình Thi
|
Thôn Nậm Sái Xã Nà Chì
|
Bố liệt sỹ: Hoàng Văn Nga
|
40.000.000
|
|
200
|
Hoàng Văn Chạm
|
Thôn Đại Thắng Xã Nà Chì
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
201
|
Hoàng Xuân Thuyên
|
Thôn Đại Thắng Xã Nà Chì
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
202
|
Hoàng Văn Điếp
|
Thôn Nguyên Thành Xã Nà Chì
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
203
|
Hoàng Văn Thực
|
Thôn Nguyên Thành Xã Nà Chì
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
204
|
Hoàng Thanh Tâm
|
Thôn Nguyên Thành Xã Nà Chì
|
Con liệt sỹ: Hoàng Thanh Tâm
|
|
20.000.000
|
205
|
Hoàng Văn Việt
|
Thôn Nguyên Thành Xã Nà Chì
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
206
|
Hoàng Văn Thắng
|
Thôn Thôm Thọ Xã Nà Chì
|
Con liệt sĩ
|
|
20.000.000
|
207
|
Lục Hải Đường
|
Thôn Tân Sơn Xã Nà Chì
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
208
|
Hoàng Văn Sinh
|
Thôn Tân Sơn Xã Nà Chì
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
209
|
Hoàng Thanh Tòng
|
Thôn Tân Sơn Xã Nà Chì
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
210
|
Hoàng Văn Thường
|
Thôn Tân Sơn Xã Nà Chì
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
211
|
Hoàng Ngọc Quang
|
Thôn Tân Sơn Xã Nà Chì
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
212
|
Lục Hoàng Giai
|
Thôn Tổ Phố Xã Nà Chì
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
213
|
Hoàng Xuân Tuyên
|
Thôn Đại Thắng Xã Nà Chì
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
214
|
Hoàng Xuân Dính
|
Xã Nà Chì
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
215
|
Hoàng Thị Thỏ
|
Xã Nà Chì
|
Mẹ Liệt sỹ: Hoàng Văn Pao
|
|
20.000.000
|
216
|
Hoàng Thị Thực
|
Thôn Khâu Lầu Xã Nà Chì
|
Mẹ LS: Hoàng Lục Quân
|
|
20.000.000
|
217
|
Hoàng Thị Thình
|
Thôn Nguyên Thành Xã Nà Chì
|
Mẹ LS: Hoàng Thanh Bình
|
|
20.000.000
|
218
|
Hoàng Minh Võ
|
Thôn Nà Ràng Xã Khuôn Lùng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
219
|
Hoàng Văn Thận
|
Thôn Nà Ràng Xã Khuôn Lùng
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
220
|
Hoàng Văn Cập
|
Thôn Nà Ràng Xã Khuôn Lùng
|
Bố liệt sỹ: Hoàng Văn Chấm
|
40.000.000
|
|
221
|
Hoàng Minh Tái
|
Làng Thượng Xã Khuôn Lùng
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
222
|
Hoàng Thị Téng
|
Làng Thượng Xã Khuôn Lùng
|
Vợ liệt sỹ: Hoàng Đình Thinh
|
|
20.000.000
|
223
|
Đặng Thị Thịch
|
Thôn Phiêng Lang Xã Khuôn Lùng
|
Vợ liệt sỹ: Phàn Văn Đạch
|
|
20.000.000
|
224
|
Hoàng Quốc Lĩnh
|
Thôn Xuân Hòa Xã Khuôn Lùng
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
225
|
Hoàng Văn Tấm
|
Thôn Nậm Phang Xã Khuôn Lùng
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
226
|
Sùng Seo Hồ
|
Thôn Nậm Phang Xã Khuôn Lùng
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
227
|
Hoàng Ngọc Giang
|
Thôn Nà Ràng, xã Khuôn Lùng
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
228
|
Hoàng Ngọc Toàn
|
Thôn Trung Thành, xã Khuôn Lùng
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
229
|
Hoàng Thị Tiến
|
Thôn Làng Thượng, xã Khuôn Lùng
|
Vợ liệt sĩ Hoàng Văn Tâng
|
|
20.000.000
|
230
|
Hoàng Văn Tướng
|
Thôn Làng Thượng, xã Khuôn Lùng
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
231
|
Hoàng Thị Thích
|
Thôn Nậm Phang, xã Khuôn Lùng
|
Mẹ liệt sĩ Hoàng Văn Lát
|
|
20.000.000
|
|
|
2. HUYỆN QUANG BÌNH
|
117
|
46
|
71
|
232
|
Nguyễn Thị Xoan
|
Thôn Thượng Bằng Xã Bằng lang
|
Mẹ liệt sỹ: Hoàng Quang Phong
|
40.000.000
|
|
233
|
Vàng Chỉn Phù
|
Thôn Khuổi Thè Xã Bằng lang
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
234
|
Nguyễn Văn Hựu
|
Thôn Hạ Lập Xã Bằng lang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
235
|
Vàng Thị Tươi
|
Thôn Hạ Thành Xã Bằng lang
|
Mẹ liệt sỹ: Sùng Văn Chéng
|
|
20.000.000
|
236
|
Nguyễn Đình Kết
|
Thôn Trung Xã Bằng lang
|
Bố liệt sỹ: Nguyễn Ngọc Sinh
|
|
20.000.000
|
237
|
Nguyễn Trung Hiển
|
Thôn Trung Xã Bằng lang
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
238
|
Hoàng Văn Thùy
|
Xã Bằng Lang
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
239
|
Hoàng văn Đông
|
Thôn Bản Thín Xã Bản Rịa
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
240
|
Hoàng Văn Chương
|
Bản Rịa Xã Bản Rịa
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
241
|
Phàn Seo Thàng
|
Thôn Nghè Xã Hương Sơn
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
242
|
Hoàng Văn Cờ
|
Thôn Nghè Xã Hương Sơn
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
243
|
Phan Thanh Đoàn
|
Thôn Buông Xã Hương Sơn
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
244
|
Hoàng Văn Như
|
Thôn Buông Xã Hương Sơn
|
Bố liệt sỹ: Hoàng Văn Đệ
|
|
20.000.000
|
245
|
Nông Văn Nội
|
Thôn Son Thành Xã Hương Sơn
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
246
|
Dương Ngọc Cao
|
Thôn Sơn Thành Xã Hương Sơn
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
247
|
Dương Thanh
Môn
|
Thôn Sơn Thành Xã Hương Sơn
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
248
|
Dương Minh Lạc
|
Thôn Sơn Thành Xã Hương Sơn
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
249
|
Dương Kim Thản
|
Thôn Sơn Thành Xã Hương Sơn
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
250
|
Hoàng Thị Quán
|
Thôn Sơn Thành Xã Hương Son
|
Vợ LS: Nông Đức Sử
|
|
20.000.000
|
251
|
Bàn Trung Sáng
|
Thôn Sơn Thành Xã Hương Sơn
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
252
|
Trương Đức Thuận
|
Thôn Sơn Trung Xã Hương Sơn
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
253
|
Lùng Diu Sài
|
Thôn Thâm Mang Xã Nà Khương
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
254
|
Phù Láo Sỷ
|
Thôn My Bắc Xã Tân Bắc
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
255
|
Xìn Văn Tu
|
Thôn My Bắc Xã Tân Bắc
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
256
|
Hoàng Đình Sự
|
Thôn Lủ Hạ Xã Tân Bắc
|
Bệnh nghề nghiệp
|
|
20.000.000
|
257
|
Hoàng Văn Khương
|
Thôn Lủ Hạ Xã Tân Bắc
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
258
|
Hoàng Ngọc Vịnh
|
Thôn Lủ Hạ Xã Tân Bắc
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
259
|
Hoàng Chính Chuyên
|
Thôn Lủ Hạ Xã Tân Bắc
|
Bố liệt sỹ: Hoàng Văn Xoan
|
40.000.000
|
|
260
|
Sìn Văn Nở
|
Thôn Nặm Sú Xã Tân Bắc
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
261
|
Hoàng Văn Minh
|
Thôn Nà Tho Xã Tân Bắc
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
262
|
Lý Ngọc Sấn
|
Nặm Khẳm Xã Tân Bắc
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
263
|
Hoàng Văn Đâu
|
Thôn Nà Đát Xã Tân Nam
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
264
|
Hoàng Minh Chẩn
|
Thôn Nà Đát Xã Tân Nam
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
265
|
Hoàng Thị Én
|
Thôn Nà Chõ Xã Tân Nam
|
Vợ LS: Hoàng Văn Tái
|
40.000.000
|
|
266
|
Hoàng Xuân Nam
|
Thôn Nà Chõ Xã Tân Nam
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
267
|
Hoàng Văn Hình
|
Nà Đát xã Tân Nam
|
Bố LS: Hoàng Văn Hồ
|
|
20.000.000
|
268
|
Lèng Ngọc Xa
|
Nà Vài Xã Tân Nam
|
Con LS: Lèng Văn Xiểng
|
40.000.000
|
|
269
|
Hoàng Cao Xưởng
|
Thôn Vén Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
270
|
Hoàng Văn Thái
|
Thôn Vén Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
271
|
Hoàng Đức Thanh
|
Thôn Vén Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
272
|
Lý Văn Chỉ
|
Thôn Tân Bình Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
273
|
Hoàng Thị Định
|
Thôn Tân Bang Xã Tân Trịnh
|
Mẹ LS: Hoàng Quang Sính
|
40.000.000
|
|
274
|
Lý Văn Đức
|
Thôn Tân Bang Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
275
|
Xìn Dương Nở
|
Thôn Tả Ngào Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
276
|
Làn Láo Tả
|
Thôn Tả Ngào Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
277
|
Bùi Kim Viên
|
Thôn Tân Lập Xã Tân Trịnh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
278
|
Phàn Văn Siền
|
Thôn Xuân Hồng Xã Tiên Nguyên
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
279
|
Hoàng Thị Tiện
|
Hạ Bình
|
Vợ LS: Hoàng Văn Đại
|
40.000.000
|
|
280
|
Đặng Văn Vàng
|
Thôn Kem Xã Tiên Yên
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
281
|
Trần Thị Sen
|
Thôn Kem Xã Tiên Yên
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
282
|
Hoàng Văn Nộ
|
Thôn Kem Xã Tiên Yên
|
Con LS: Hoàng Thái Ni
|
|
20.000.000
|
283
|
Lộc Thị Séng
|
Thôn Kem Xã Tiên Yên
|
Tiền khởi Nghĩa
|
|
20.000.000
|
284
|
Hoàng Thế Thủ
|
Thôn Yên Chàm Xã Tiên Yên
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
285
|
Nông Thanh Tác
|
Thôn Yên Chàm Xã Tiên Yên
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
286
|
Hoàng Văn Bột
|
Thôn Yên Chàm Xã Tiên Yên
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
287
|
Nông Trường Vanh
|
Thôn Yên Chàm Xã Tiên Yên
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
288
|
Hoàng Văn Khiếm
|
Thôn Tân Bể Xã Tiên Yên
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
289
|
Hoàng Văn Bảng
|
Thôn Tân Bể Xã Tiên Yên
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
290
|
Lục Văn Trỗi
|
Thôn Tân Bể Xã Tiên Yên
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
291
|
Tả Văn Quen
|
Thôn Tân Bể Xã Tiên Yên
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
292
|
Nông Quang Đến
|
Thôn Yên Ngoan Xã Tiên Yên
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
293
|
Hoàng Ngọc Lương
|
Thôn Yên Ngoan Xã Tiên Yên
|
chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
294
|
Bùi Thị Thìn
|
Thôn Yên Ngoan Xã Tiên Yên
|
Mẹ LS: Bùi Như Ý
|
|
20.000.000
|
295
|
Hoàng Xuân Thưởng
|
Thôn Yên Ngoan Xã Tiên Yên
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
296
|
Lục Thành Quả
|
Thôn Yên Chung Xã Tiên Yên
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
297
|
Lục Thị Thiều
|
Thôn Yên Chung Xã Tiên Yên
|
Mẹ LS: Đoàn Thế Lực
|
|
20.000.000
|
298
|
Hoàng Thị Trưng
|
Xã Tiên Yên
|
Vợ liệt sỹ: Hoàng Tiến Sao
|
40.000.000
|
|
299
|
Hoàng Trung Thành
|
Thôn Thượng Minh Xã Vĩ Thượng
|
Tiền khởi
nghĩa
|
40.000.000
|
|
300
|
Phan Tiến Thu
|
Thôn Trung Thành Xã Vĩ Thượng
|
Bố LS: Phan Đức Trung
|
40.000.000
|
|
301
|
Hoàng Quang Khái
|
Thôn Then Xã Xuân Giang
|
Bố LS: Phan Đức Trung
|
|
20.000.000
|
302
|
Hoàng Văn Hiệu
|
Thôn Then Xã Xuân Giang
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
303
|
Hoàng Chí Nguyên
|
Thôn Quyền Xã Xuân Giang
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
304
|
Hoàng Thị Tiền
|
Thôn Quyền Xã Xuân Giang
|
Mẹ LS: Hoàng Văn Sáng
|
40.000.000
|
|
305
|
Hoàng Văn Đạo
|
Thôn Quyền Xã Xuân Giang
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
306
|
Hoàng Văn Đảo
|
Thôn Trung Xã Xuân Giang
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
307
|
Hoàng Thanh Bắc
|
Thôn Trung Xã Xuân Giang
|
Con LS: Hoàng Văn Lượng
|
|
20.000.000
|
308
|
Hoàng Thị Pọm
|
Thôn Trung Xã Xuân Giang
|
Vợ LS: Hoàng Văn Tảo
|
|
20.000.000
|
309
|
Hoàng Văn Yên
|
Thôn Trung Xã Xuân Giang
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
310
|
Hoàng Văn Tiếng
|
Thôn Trung Xã Xuân Giang
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
311
|
Vũ Đình Trí
|
Thôn Chang Xã Xuân Giang
|
Con LS: Vũ Đình Bột
|
|
20.000.000
|
312
|
Hoàng Văn Quang
|
Thôn Chang Xã Xuân Giang
|
Bố LS: Hoàng Xuân Nè
|
|
20.000.000
|
313
|
Hoàng Văn Phú
|
Thôn Chang Xã Xuân Giang
|
Bệnh Binh
|
40.000.000
|
|
314
|
Hoàng Văn Sùng
|
Thôn Mới Xã Xuân Giang
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
315
|
Hoàng Văn Bôn
|
Thôn Mới Xã Xuân Giang
|
Quân nhân TNLĐ
|
40.000.000
|
|
316
|
Hoàng Văn Quýt
|
Thôn Tịnh Xã Xuân Giang
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
317
|
Hoàng Văn Thìn
|
Thôn Chì Xã Xuân Giang
|
Bệnh Binh
|
|
20.000.000
|
318
|
Hoàng Văn Toán
|
Xã Xuân Giang
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
319
|
Hoàng Văn Hành
|
Xã Xuân Giang
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
320
|
Triệu Chàn Phẫu
|
Thôn Nậm Chàng Xã Xuân Minh
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
321
|
Nguyễn Trọng Quyết
|
Thôn Tân Chàng Xã Yên Hà
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
322
|
Hoàng Anh Cắng
|
Thôn Tân Chàng Xã Yên Hà
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
323
|
Hoàng Văn Tập
|
Thôn Yên Phú Xã Yên Hà
|
Bệnh binh nghề nghiệp
|
40.000.000
|
|
324
|
Nguyễn Ngọc Sản
|
Thôn Yên Phú Xã Yên Hà
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
325
|
Hoàng Văn Thái
|
Thôn Yên Phú Xã Yên Hà
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
326
|
Hoàng Liên Mẹo
|
Thôn Yên Phú Xã Yên Hà
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
327
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Thôn Xuân Hà Xã Yên Hà
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
328
|
Đặng Ngọc Thắng
|
Thôn Xuân Phú Xã Yên Hà
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
329
|
Lý Thị Hội
|
Thôn Chàng Sát Xã Yên Hà
|
Mẹ LS: Lý Kim Trang
|
|
20.000.000
|
330
|
Lý Xuân Nở
|
Thôn Chàng Sát Xã Yên Hà
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
331
|
Lý Kim Nho
|
Xã Yên Hà 1 Xã
Yên Hà
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
332
|
Hoàng Đình Bộ
|
Thôn Yên lập Xã Yên Thành
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
333
|
Hoàng Văn Hảo
|
Thôn Yên lập Xã Yên Thành
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
334
|
Hoàng Tuấn Thỏa
|
Thôn Nà Rại Thị trấn Yên Bình
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
335
|
Hoàng Văn Thải
|
Thôn Nà Rại Thị trấn Yên Bình
|
Người có công nuôi dưỡng liệt sỹ
Hoàng Văn Thông
|
40.000.000
|
|
336
|
Hoàng Văn Nhất
|
Thôn Tân Tiến Thị trấn Yên Bình
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
337
|
Hoàng Quốc Gia
|
Tổ 1 Thị trấn Yên Bình
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
338
|
Hoàng Thị Mỵ
|
Tổ 2 Thị trấn Yên Bình
|
Vợ LS: Hoàng Ngọc Tuyền
|
|
20.000.000
|
339
|
Hoàng Phong Nha
|
Tổ 3 Thị trấn Yên Bình
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
340
|
Vũ Đình Thâu
|
Tổ 5 Thị trấn Yên Bình
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
341
|
Hoàng Xuân Tuyền
|
Thị trấn Yên Bình
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
342
|
Nguyễn Văn Nhã
|
Thị trấn Yên Bình
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
343
|
Lý Văn Giàng
|
Thôn Yên Phú xã Yên Hà
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
344
|
Hoàng Thị Lịnh
|
Tổ 2, thị trấn Yên Bình
|
Vợ liệt sĩ Hoàng Văn Mỵ
|
|
20.000.000
|
345
|
Hoàng Mạnh Ly
|
Thôn Hạ Thành, xã Bằng Lang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
346
|
Hoàng Kim Ơn
|
Thôn Thượng Bằng, xã Bằng Lang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
347
|
Hoàng Ngọc Ty
|
Thôn Lủ Thượng, xã Tân Bắc
|
Con liệt sĩ Hoàng Ngọc Tuyển
|
40.000.000
|
|
348
|
Hoàng Đình Chài
|
Thôn Tân An, thị trấn Yên Bình
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
|
|
3. HUYỆN VỊ XUYÊN
|
181
|
104
|
77
|
349
|
Vũ Mạnh Thắng
|
Thôn Giang Nam Xã Thanh Thủy
|
Con liệt sỹ: Vũ Mạnh Toàn
|
40.000.000
|
|
350
|
Cháng Seo Dôn
|
Thôn Lùng Chầu Xã Phong Quang
|
Bố liệt sỹ: Cháng Văn Thắng
|
40.000.000
|
|
351
|
Hoàng Thị Nhình
|
Thôn Lùng Chầu Xã Phong Quang
|
Mẹ liệt sỹ: Lương Thanh Cắm
|
40.000.000
|
|
352
|
Lương Thị Tân
|
Thôn Lũng Pục Xã Phong Quang
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
353
|
Hoàng Văn Chài
|
Thôn Lùng Càng Xã Phong Quang
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
354
|
Long Minh Dèn
|
Thôn Lùng Càng Xã Phong Quang
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
355
|
Dương Thị Thắng
|
Bản Mán Xã Phong Quang
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
356
|
Cháng Văn Thầu
|
Thôn Lùng Càng Xã Phong Quang
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
357
|
Lù Thị Sui
|
Thôn Lùng Chầu Xã Phong Quang
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
358
|
Phàn Thị Lâu
|
Thôn Lũng Rầy Xã Thuận Hòa
|
Mẹ liệt sỹ: Tẩn Văn Bền
|
|
20.000.000
|
359
|
Thượng Thái Dực
|
Mịch B Xã Thuận Hòa
|
Bố liệt sỹ: Thượng Đinh Thi
|
|
20.000.000
|
360
|
Thượng Thái Tuyết
|
Mịch A Xã Thuạn Hòa
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
361
|
Phàn Văn Quẩy
|
Mịch A Xã Thuận Hòa
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
362
|
Cháng Thị Đào
|
Bản Ngàn Xã Kim Linh
|
Mẹ liệt sỹ: Cháng Văn Chài
|
40.000.000
|
|
363
|
Lục Thị Nhình
|
Bản Lầu Xã Kim Linh
|
Mẹ liệt sỹ: Tôn Văn Vị
|
|
20.000.000
|
364
|
Ban Văn Công
|
Nà Thuông Xã Kim Linh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
365
|
Vương Đức Phù
|
Khuổi Niềng Xã Kim Linh
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
366
|
Lục Thế Tương
|
Nà Thuông Xã Kim Linh
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
367
|
Vương Thị Pao
|
Bản Nha Xã Phú Linh
|
Vợ liệt sỹ: Triệu Văn Dỉn
|
40.000.000
|
|
368
|
Hà Thị Định
|
Thôn Nà Trừ Xã Phú Linh
|
Mẹ liệt sỹ: Lục Văn Quản
|
40.000.000
|
|
369
|
Lý Văn Tương
|
Thôn Mường Bắc Xã Phú Linh
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
370
|
Nguyễn Xuân Lần
|
Thôn Chăn I Xã Phú Linh
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
371
|
Nguyễn Phúc Thái
|
Thôn Mường Bắc Xã Phú Linh
|
Bố liệt sỹ: Nguyễn Văn Tiểng
|
40.000.000
|
|
372
|
Hoàng Trung Hải
|
Thôn Lắp 1 Xã Phú Linh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
373
|
Lục Văn Chài
|
Thôn Mường Trung Xã Phú Linh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
374
|
Lục Ngọc Minh
|
Thôn Lang Lầu Xã Phú Linh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
375
|
Nguyễn Quốc Vương
|
Thôn Chăn II Xã Phú Linh
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
376
|
Vương Ánh Trăng
|
Thôn Noong II Xã Phú Linh
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
377
|
Trần Thị Hạnh
|
Thôn Nà Cáy Xã Phú Linh
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
378
|
Vương Văn Thàng
|
Bản Vàng Xã Đạo Đức
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
379
|
Trần Văn Sang
|
Làng Mới Xã Đạo Đức
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
380
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Làng Nùng Xã Đạo Đức
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
381
|
Nguyễn Xuân Tần
|
Làng Nùng Xã Đạo Đức
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
382
|
Lục Thái Sơn
|
Làng Cúng Xã Đạo Đức
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
383
|
Đỗ Văn Tiển
|
Đức Thành Xã Đạo Đức
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
384
|
Bùi Thị Côi
|
Tổ 8 Thị trấn Việt Lâm
|
Con liệt sỹ Bùi Văn Miêu
|
40.000.000
|
|
385
|
Ma Thị Lư
|
Thôn Nậm Thanh Xã Ngọc Linh
|
Mẹ liệt sỹ: Vàng Văn Ly
|
|
20.000.000
|
386
|
Sam Văn Thúng
|
Nà Qua Xã Ngọc Linh
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
387
|
Giàng Chẩn Páo
|
Ngọc Hà Xã Ngọc Linh
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
388
|
Đỗ Thị Ngoan
|
Đội 5 Xã Ngọc Linh
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
389
|
Vũ Thị Kinh
|
Tân Phong Xã Ngọc Linh
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
390
|
Nguyễn Thị Lan
|
Thôn Nà Kha Xã Linh Hồ
|
Vợ liệt sỹ: Đỗ Lương Sửu
|
40.000.000
|
|
391
|
Đàm Thị Ngần
|
Bản lủa Xã Linh Hồ
|
Vợ liệt sỹ: Sằm Quang Minh
|
40.000.000
|
|
392
|
Sằm Quốc Trượng
|
Tát Hạ xã Linh Hồ
|
bố liệt sỹ: Sằm Văn Phủ
|
|
20.000.000
|
393
|
Hoàng Văn Nính
|
Bản Vai Xã Linh Hồ
|
Tù đày
|
40.000.000
|
|
394
|
Nông Thanh Mình
|
Bản Vai xã Linh Hồ
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
395
|
Nguyễn Văn Tiền
|
Nà Khà Xã Linh Hồ
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
396
|
Ngô Minh Châu
|
Bản Sáng Xã Linh Hồ
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
397
|
Tô Văn Định
|
Bản Sáng Xã Linh Hồ
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
398
|
Trần Thai Nguyên
|
Nà Diềm Xã Linh Hồ
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
399
|
Đặng Văn San
|
Lùng Chang Xã Linh Hồ
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
400
|
Thào Seo Phà
|
Thôn Ngọc Lâm Xã Bạch Ngọc
|
Con liệt sỹ: Thào Chẩn Hay
|
40.000.000
|
|
401
|
Sùng Seo Lành
|
Thôn Khuổi Dò Xã Bạch Ngọc
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
402
|
Chầu Văn Phong
|
Thôn Mường Xã Bạch Ngọc
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
403
|
Lò Đại Dương
|
Khuổi Vài Xã Bạch Ngọc
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
404
|
Hoàng Văn Quận
|
Thôn Diếc Xã Bạch Ngọc
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
405
|
Hà Dìn Tiển
|
Thôn Cốc Héc Xã Trung Thành
|
Mẹ liệt sỹ: Hà Dìn Củi
|
|
20.000.000
|
406
|
Vũ Đức Chự
|
Trung Sơn Xã Trung Thành
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
407
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Trung Sơn Xã Trung Thanh
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
408
|
Lưu Văn Phia
|
Thôn Trang Xã Trung Thành
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
409
|
Lèng Khái Dìn
|
Khuổi Khài Xã Trung Thành
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
410
|
Phù Đình Tác
|
Minh Thành Xã Trung Thành
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
411
|
Hoàng Văn Sài
|
Thôn Đồng Xã Trung Thành
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
412
|
Lê Văn Hoạt
|
Trung Sơn Xã
Trung Thành
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
413
|
Lê Văn Dịu
|
Trung Sơn Xã Trung
Thành
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
414
|
Lù Diu Ngán
|
Hai Luồng Xã Trung Thành
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
415
|
Lù Văn Sài
|
Cốc Héc Xã Trung Thành
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
416
|
Sằm Minh Tâm
|
Thôn Trang Xã Trung Thành
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
417
|
Lù Sào Mìn
|
Cốc Héc Xã Trung Thành
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
418
|
Ngô Thị Lan
|
Trung Sơn Xã Trung Thành
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
419
|
Tải Văn Kinh
|
Cốc Héc Xã Trung Thành
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
420
|
Vương Ngọc Nam
|
Thôn Đồng Xã Trung Thành
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
421
|
Lò Seo Sài
|
Bản Khóec Xã Thượng Sơn
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
422
|
Hoàng Văn Tiếp
|
Thôn Trung Son Xã Thượng Sơn
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
423
|
Triệu Văn Phú
|
Lùng Vùi Xã Thượng Sơn
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
424
|
Lý Thế Công
|
Nà Lòa xã Tùng Bá
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
425
|
Bố Văn Đoàn
|
Nà Giáo xã Tùng Bá
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
426
|
Hoàng Văn Đồng
|
Nậm Rịa xã Tùng Bá
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
427
|
Lương Thanh Ba
|
Khuôn Làng xã Tùng Bá
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
428
|
Nông Trung Thành
|
Nậm Rịa xã Tùng Bá
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
429
|
Nông Xuân Lầu
|
Tát Cà xã Tùng Bá
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
430
|
Bế Văn Cảng
|
Nà Giáo xa Tùng Bá
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
431
|
Nông Văn Rạng
|
Bản Mào xã Tùng Bá
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
432
|
Nguyễn Văn Mai
|
Bản Chang xã Kim Thạch
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
433
|
Nông Đình kim
|
Nà Ngoan xã Kim Thạch
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
434
|
Nguyễn Văn Lệnh
|
Bản Chang xã Kim Thạch
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
435
|
Hoàng Thị Ngần
|
Bản Thấu xã kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
436
|
Hoàng Văn Nhùi
|
Nà Cọ Xã Kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
437
|
Lục Đình Tư
|
Nà Cọ Xã Kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
438
|
Nguyễn Hồng Quốc
|
Bản Thằm xã Kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
439
|
Hoàng Văn Khâm
|
Bản Khò xã Kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
440
|
Nông Thị Mận
|
Cốc Lải xã Kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
441
|
Nguyễn Văn Sầu
|
Cốc Lải xã Kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
442
|
Hoàng Đức Xương
|
Bản Khò xã Kim Thạch
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
443
|
Nguyễn Văn Đảm
|
Tổ 5 TT Vị
Xuyên
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
444
|
Vàng Seo Cheng
|
Tổ 11 TT Vị
Xuyên
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
445
|
Nguyễn Sinh Tuyết
|
Tổ 12 TT Vị Xuyên
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
446
|
Nguyễn Văn Khảnh
|
Tổ 4 TT Vị Xuyên
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
447
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Tổ 8 TTNT Việt
Lâm
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
448
|
Mai Quốc Vinh
|
Tổ 1 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
449
|
Đinh Thị Chúc
|
Tổ 2 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
450
|
Nguyễn Thị Dung
|
Tổ 2 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
451
|
Lý Thị Tiện
|
Tổ 2 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
452
|
Hoàng Văn Lâu
|
Tổ 2 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
453
|
Vàng Khái Dỷ
|
Tổ 3 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
454
|
Mồng Thị Quỷ
|
Tổ 3 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
455
|
Ngọc Thị Vè
|
Tổ 3 TTNT Viẹt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
456
|
Nguyễn Thị Vượt
|
Tổ 3 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
457
|
Đỗ Thị Làu
|
Tổ 4 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
458
|
Nguyễn Thị Mai
|
Tổ 4 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
459
|
Hứa Viết Loan
|
Tổ 4 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
460
|
Đoàn Thị Hiền
|
Tổ 4 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
461
|
Đinh Thị Nụ
|
Tổ 6 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
462
|
Nguyễn Xuân Kỳ
|
Tổ 6 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
463
|
Bùi Như Kính
|
Tổ 6 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
464
|
Phạm Đình Dân
|
Tổ 6 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
465
|
Lê Văn Tiến
|
Tổ 8 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
466
|
Phạm Thị Hợi
|
Tổ 8 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
467
|
Phạm Thị Diệt
|
Tổ 9 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
468
|
Nguyễn Thị Lập
|
Tổ 9 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
469
|
Trần Xuân Phợi
|
Tổ 10 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
470
|
Triệu Ngọc Tọa
|
Tổ 10 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
471
|
Hoàng Trung Thâm
|
Tổ 10 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
472
|
Vũ Thị Luận
|
Tổ 12 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
473
|
Nguyên Văn Bắc
|
Tổ 12 TTNT Việt
Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
474
|
Lê Thị Xuân
|
Tổ 13 TTNT Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
475
|
Triệu Thị Thuận
|
Thôn Riềng xã Ngọc Minh
|
Vợ liệt sỹ: Quang Văn Thanh
|
|
20.000.000
|
476
|
Chẩu Minh Ngọc
|
Bản Xám xã Ngọc Minh
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
477
|
Chẩu Hồng Quân
|
Bản Xám xã Ngọc Minh
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
478
|
Ngầm Minh Hiệu
|
Bản Xám xã Ngọc Minh
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
479
|
Nông Văn Ngận
|
Bản Xám xã Ngọc Minh
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
480
|
Nông Văn Chài
|
Thôn Toòng xã Ngọc Minh
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
481
|
Chẩu Văn Vương
|
Bản Xám xã Ngọc Minh
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
482
|
La Văn Cháng
|
Thôn Riềng xã Ngọc Minh
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
483
|
Nguyễn Minh Giáp
|
Thôn Dưới xã Việt Lâm
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
484
|
Nguyễn Thị Nhượng
|
Thôn Chang xã Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
485
|
Nguyễn Thị Lực
|
Thôn Chang xã Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
486
|
Nguyễn Văn Tong
|
Thôn Chang xã Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
487
|
Nguyễn Đức Nhói
|
Thôn Chang xã Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
488
|
Nguyễn Thị
Nhánh
|
Thôn Chang xã Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
|
20.000.000
|
489
|
Nguyễn Thi Dẹn
|
Thôn Chang xã Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
490
|
Nguyễn Thị Lách
|
Thôn Dưới xã Việt Lâm
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
491
|
Nguyễn Văn Chữ
|
Khuổi Chậu xã Quảng Ngần
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
492
|
Phàn Văn Điện
|
Nậm Quăng xã Quảng Ngần
|
Huân, huy chương
|
40.000.000
|
|
493
|
Nguyễn Văn Thinh
|
Khuổi Chậu xã Quảng Ngần
|
CĐHH
|
40.000.000
|
|
494
|
Sùng Thị Lu
|
Thôn Sảng Xã Cán Tỷ huyện Quản Bạ
(địa chỉ cũ)
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Vạn Ly
|
|
20.000.000
|
495
|
Trần Hữu Dư
|
Làng Vàng 1 Thị trấn Vị Xuyên
|
Con liệt sĩ Trần Ngọc Oánh
|
|
20.000.000
|
496
|
Nguyễn Văn Thăng
|
Bàn Chang - Kim Thach
|
Con liệt sĩ Nguyễn Văn Thái
|
40.000.000
|
|
497
|
Vương Văn Phù
|
Pác Pà, Phú Linh
|
Con liệt sĩ Vương Thanh Chương
|
40.000.000
|
|
498
|
Ma Thị Hộ
|
Thôn Cuôm - Trung Thành
|
Vợ liệt sĩ Hoàng Kim Chủ
|
|
20.000.000
|
499
|
Giàng Thị Vàng
|
Hoàng Lỳ Pả - Minh Tân
|
Vợ liệt sĩ
Vàng Thìn Vẩy
|
|
20.000.000
|
500
|
Hầu Mí Páo
|
Mã Hoàng Phìn - Minh Tân
|
Bố liệt sĩ Hầu Mí Sính
|
|
20.000.000
|
501
|
Nguyễn Thị Thận
|
Cốc Thổ - Ngọc
Linh
|
Mẹ liệt sĩ Chu Đức Lâm
|
|
20.000.000
|
502
|
Hồ Quốc Khánh
|
Thôn Làng Cúng - xã Đạo Đức
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
503
|
Đường Quang Vảng
|
Nà Diềm - Linh Hồ
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
504
|
Nguyễn Xuân Nhạn
|
Nà Diềm - Linh Hồ
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
505
|
Nguyễn Hồng Cắm
|
Thôn Làng Cúng, xã Đạo Đức
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
506
|
Đán Văn Chung
|
Nà Phày, xã Tùng Bá
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
507
|
Bùi Thị Cậy
|
Thôn Làng Má, xã Đạo Đức
|
Bệnh Binh
|
|
20.000.000
|
508
|
Nguyễn Hồng Dung
|
Thôn Nà Cọ, xã Kim Thạch
|
Bệnh Binh
|
|
20.000.000
|
509
|
Lý Xuân Thực
|
Thôn Trung Sơn, xã Thượng Sơn
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
510
|
Nguyễn Tiến Bình
|
Thôn Làng Nùng, xã Đạo Đức
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
511
|
Nguyễn Văn Liệu
|
Thôn Khuổi Chậu, xã Quảng Ngần
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
512
|
Nông Văn Nam
|
Thôn Nà Ngoan, xã Kim Thạch
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
513
|
Nguyễn Văn Ngụy
|
Thôn Bản Thấu, xã Kim Thạch
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
514
|
Nguyễn Thị Khương
|
Thôn Nà Ngoan, xã Kim Thạch
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
515
|
Triệu Xuân Nam
|
Thôn Bản Khóec xã Thượng Sơn
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
516
|
Triệu Dào Dùn
|
Thôn Lùng Vùi xã Thượng Sơn
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
517
|
Vương Đình Tương
|
Thôn Bó Đướt xã Thượng Sơn
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
518
|
Lèng Văn Dần
|
Thôn Chung - xã Việt Lâm
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
519
|
Lý Seo Thàng
|
Việt Thành - xã Việt Lâm
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
520
|
Trần Thái Nguyên
|
Nà Diềm - Linh Hồ
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
521
|
Tô Văn Định
|
Bản Sáng - Linh Hồ
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
522
|
Mai Thị Quyết
|
Lùng Càng - Phong Quang
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
523
|
Hoàng Thị Văn
|
Mường Nam-PL
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
524
|
Nguyễn Văn Phát
|
Mường Nam-PL
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
525
|
Nguyễn Thị Sọi
|
Mường Nam-PL
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
526
|
Phan Thị Phượng
|
Mường Nam-PL
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
527
|
Nguyễn Thị Nhình
|
Mường Nam-PL
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
528
|
Viên Thị Hoa
|
Tổ 4 thị trấn Việt Lâm
|
Người HĐKC được
tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
529
|
Chu Đức Thải
|
Ngọc Thượng - Ngọc Linh
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
|
|
4. HUYỆN MÈO VẠC
|
47
|
21
|
26
|
530
|
Hoàng Thị Mây
|
Xóm Nà Tiếng Xã Niêm Sơn
|
Vợ liệt sỹ: Hoàng Xuân Trai
|
|
20.000.000
|
531
|
Phan Đình Vượng
|
Xóm Niêm Đồng Xã Niêm Sơn
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
532
|
Phan Thị Nốn
|
Bản Chiều Xã Tát Ngà
|
Mẹ liệt sỹ: Pon Y Rắng
|
40.000.000
|
|
533
|
Nùng Y Tằng
|
Xóm Thăm Noong Xã Tát Ngà
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
534
|
Già Mí Cá
|
Xóm Nà Dầu Xã Tát Ngà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
535
|
Vàng Vản Lình
|
Xóm Vị Pục Xã Tát Ngà
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
536
|
Vàng Thị Tối
|
Xóm Nà Poòng Xã Nậm Ban
|
Vợ liệt sỹ: Hoàng Chỉn Liểng
|
|
20 000000
|
537
|
Vừ Thị Dính
|
Xóm Lũng Lừ A Xã Lúng Pù
|
Mẹ liệt sỹ: Giàng Mí Chứ
|
40.000.000
|
|
538
|
Vàng Chứ Sình
|
Xóm Tìa Cua Si Xã Giàng Chu Phìn
|
bố liệt sỹ: Vàng Chứ Tủa
|
|
20.000.000
|
539
|
Vũ Thị Mai
|
Tổ 2 Thị trấn Mèo Vạc
|
Vợ liệt sỹ: Giàng Mí Chơ
|
|
20.000.000
|
540
|
Thàng Thị Giang
|
Xóm Sảng pả A Thị trấn Mèo Vạc
|
Con liệt sỹ:
Doãn Thị Chinh
|
|
20.000.000
|
541
|
Sùng Mí Rìa
|
Tổ 5 Thị trấn Mèo Vạc
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
542
|
Chu Thị Mùi
|
Tổ 2 Thị trấn Mèo Vạc
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
543
|
Trần Xuân Phan
|
Tổ 3 Thị trấn Mèo Vạc
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
544
|
Sùng Quang Sán
|
Tổ 4 Thị trấn Mèo Vạc
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
545
|
Mua Mí Chơ
|
Tổ 5 Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
546
|
Lý Mí Páo
|
Thôn Tò Đú Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
547
|
Triệu Thị Lịch
|
Tổ 1 Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
548
|
Cử Thị Sy
|
Tổ 2 Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
549
|
Lùng Thị Dinh
|
Sảng pả A Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
550
|
Lầu Thị Kim Sinh
|
Chúng Pả A Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
551
|
Lã Văn Thêm
|
Tổ 1 Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
552
|
Sùng Thị Mo
|
Tổ 3 Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
553
|
Sùng Thị Say
|
Tổ 1 Thị trấn Mèo Vạc
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
554
|
Linh Thị Pháy
|
Xóm Phe Thán Xã Sơn Vĩ
|
Mẹ liệt sỹ: Ma Văn Lèng
|
40.000.000
|
|
555
|
Chảo Mìn Sính
|
Xóm Phìn Lò Xã
Sơn Vĩ
|
Bố liệt sỹ: Chảo Văn Hùng
|
|
20.000.000
|
556
|
Hồ Thành Dính
|
Xóm Phin Lò Xã Sơn Vĩ
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
557
|
Sèo Chống Pú
|
Xóm Cờ Lẳng Xã Xín Cái
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
558
|
Sùng Nhè Po
|
Xóm Xín Chải Xã Xín Cái
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
559
|
Thào Chúa Sáu
|
Xóm Sà Phin Xã Thượng Phùng
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
560
|
Sùng Mí Chứ
|
Xóm Ngài Lầu Xã Pải Lùng
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
561
|
Lầu Mí Sèo
|
Xóm Ngài Lầu Xã Pải Lùng
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
562
|
Vừ Mí Chứ
|
Xóm Ngài Lầu Xã Pải Lùng
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
563
|
Mua Mí Giàng
|
Xóm Pải Lủng Xã Pải Lủng
|
Bệnh Binh
|
|
20.000.000
|
564
|
Mua Sính Gấu
|
Xóm Pải Lủng Xã Pải Lùng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
565
|
Giàng Mí Phứ (Chứ)
|
Xóm Mèo Qua Xã Cán Chu Phìn
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
566
|
Mua Sấu Dư
|
Xóm Há Chế Xã Tả Lủng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
567
|
Lý Tà Kiêu
|
Xóm Sủng Máng Xã Sủng Máng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
568
|
Và Vản Cho
|
Xóm Lũng Lầu Xã Khâu Vai
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
569
|
Vừ Lầu Pó
|
Xóm Lũng Lầu Xã Khâu Vai
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
570
|
Lý Văn Tỉnh
|
Xóm Pắc Cạm Xã Khâu Vai
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
571
|
Hoàng Lê Duẩn
|
Xóm Pả Vi Xã Pả Vi
|
Con liệt sỹ: Hoàng Dỉ Quáng
|
40.000.000
|
|
572
|
Lý Thị Lý
|
Thôn Bắc Làng, xã Nậm Ban
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
573
|
Vàng A Pó
|
Thôn Pả Vi Thượng, xã Pả Vi
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
574
|
Vừ Thị Dí
|
Thôn Pả Vi Hạ, xã Pả Vi
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
575
|
Hoàng A Phủ
|
Thôn Tà Ngày, xã Sơn Vĩ
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
576
|
Nông Thị Viễn
|
Thôn Nà Niêm Đồng, xã Niêm Sơn
|
Mẹ liệt sĩ Hoàng Văn Hòa
|
|
20.000.000
|
|
|
5. HUYỆN YÊN MINH
|
108
|
62
|
46
|
577
|
Ly Mí Lềnh
|
Xã Lũng Hồ Xã Lũng Hồ
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
578
|
Giàng Mí Tỏa
|
Xã Lũng Hồ Xã Lũng Hồ
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
579
|
Lù A Khón
|
Xóm Bục Bản Thị trấn Yên Minh
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
580
|
Nguyễn Văn Thẳng
|
Xóm Nà Rược Thị trấn Yên Minh
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
581
|
Nguyễn Văn Thân
|
Xóm Nà Rược Thị trấn Yên Minh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
582
|
Nguyễn Doãn Sơn
|
Xóm Nà Hán Thị trấn Yên Minh
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
583
|
Nguyễn Văn Thư
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
584
|
Nguyễn Thị Tấm
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
585
|
Nguyễn Văn Đấu
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
586
|
Nguyễn Văn Quyền
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
587
|
Hầu Xì Páo
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
588
|
Nguyễn Đức Lập
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
589
|
Xín A Mìn
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
590
|
Nguyễn Đình Miên
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
591
|
Hoàng Sào Hín
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
592
|
Lù A Lảy
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
593
|
Lù Giàng Phà
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
594
|
Vàng A Cháu
|
Thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
595
|
Cháu Minh Lù
|
Thị trấn Yên Minh
|
Con liệt sỹ: Cháu Thìn Khổ
|
40.000.000
|
|
596
|
Vương Ngọc Thân
|
Thị trấn Yên Minh
|
Con liệt sỹ: Vương Ngọc Hùng
|
|
20.000.000
|
597
|
Vương Ngọc Páo
|
Thị trấn Yên Minh
|
Con liệt sỹ: Vương Ngọc Hùng
|
40.000.000
|
|
598
|
Ngô Thị Nắng
|
Thị trấn Yên
Minh
|
Vợ liệt sỹ: Dương Văn Út
|
|
20.000.000
|
599
|
Nguyễn Xuân Vương
|
Thôn Chợ Ké Xã Bạch Đích
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
600
|
Nguyễn Sinh
Ngôn
|
Thôn Nà Sàng 2 Xã Bạch Đích
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
601
|
Lục Xuân Hợi
|
Thôn Bản Muồng 5 Xã Bạch Đích
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
602
|
Hù sĩ Pháng
|
xã Bạch Đích
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
603
|
Nùng Sỉ Pháng
|
xã Bạch Đích
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
604
|
Thèn Thị Phàn
|
xã Bạch Đích
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
605
|
Cháng Sào Hùng
|
xã Bạch Đích
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
606
|
Hoàng Phù Lùng
|
xã Bạch Đích
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
607
|
Trần Đức Thanh
|
xã Bạch Đích
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
608
|
Mùng Thín Cáo
|
xã Bạch Đích
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
609
|
Lò Sử Toàn
|
Thôn Nà Ca Xã Bạch Đích
|
Con liệt sỹ: Lò Thén Lìn
|
40.000.000
|
|
610
|
Lù Phủ Lìn
|
Thôn Chợ Ké Xã Bạch Đích
|
Bố liệt sỹ: Lù Chẩn Thắng
|
40.000.000
|
|
611
|
Tẩn Díu Hí
|
Thôn B3 Xã Phú Lũng
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
612
|
Thào Chỉn Lùng
|
Thôn Sủng Lìn Xã Phú Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
613
|
Sùng Nảo Páo
|
Thôn Sủng Lìn Xã Phú Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
614
|
Tẩn Phù Sán
|
Thôn B3 Xã Phú Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
615
|
Tẩn Dứu Sỉn
|
Thôn A1 Xã Phú
Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
616
|
Chảo Thị Phẩy
|
Thôn B2 Xã Phú Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
617
|
Mua Phái Lình
|
Thôn Páo Cờ Tùng Xã Phú Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
618
|
Cáo Thị Sèn
|
Thôn Xà Ván Xã Phú Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
619
|
Thào Thị Mỷ
|
Thôn Páo Cờ Tùng Xã Phú Lũng
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
620
|
Tẩn Phù Sáng
|
Thôn B3 Xã Phú Lũng
|
Bố đẻ liệt sỹ: Lù Chẩn Thắng
|
|
20.000.000
|
621
|
Chèo Thị Lừu
|
Thôn B4 Xã Phú Lũng
|
Vợ liệt sỹ: Lù Chẩn Thắng
|
|
20.000.000
|
622
|
Mua Thị Mỷ
|
Thôn Sủng Sử A Xã Phú Lũng
|
Mẹ liệt sỹ: Lò Mí Hầu
|
|
20.000.000
|
623
|
Ly Thị Mái
|
Thôn Sủng Sử B Xã Phú Lũng
|
Vợ liệt sỹ: Giàng Chỉn Hòa
|
|
20.000.000
|
624
|
Hoàng Hữu Lợi
|
Thôn Cốc Cai Xã Mậu Duệ
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
625
|
Nguyễn Đình Quản
|
Thôn Cốc Cai Xã Mậu Duệ
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
626
|
Hoàng Thị Nhạn
|
Xã Mậu Duệ
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
627
|
Nguyễn Thị Huyên
|
Thôn Cốc Cai, Xã Mậu Duệ
|
Con đẻ liệt sỹ: Nguyễn Văn Thạch
|
40.000.000
|
|
628
|
Nguyễn Thị Rường
|
Thôn Nà Đon Xã Mậu Duệ
|
Mẹ đẻ liệt sỹ: Nguyễn Văn Lộc
|
40.000.000
|
|
629
|
Nguyễn Đình An
|
Thôn phố chợ Xã Mậu Duệ
|
Con đẻ liệt sỹ: Nguyễn Đình Yến
|
40.000.000
|
|
630
|
Giàng Phái Lềnh
|
Thôn Hồng Ngài C Xã Sủng Thài
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
631
|
Hoàng Thị Ngấn
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
632
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
633
|
Nguyễn Văn Điều
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
634
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
635
|
Nguyễn Văn Ngoạt
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
636
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
637
|
Nguyễn Thị Ầy
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
638
|
Lục Chí Thanh
|
Xã Hữu Vinh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
639
|
Nguyễn Văn Chinh
|
Thôn Mon Vải Xã Hữu Vinh
|
Con đẻ liệt sỹ: Nguyễn Văn Đường
|
40.000.000
|
|
640
|
Hoàng Văn Sài
|
Xã Hữu Vinh Xã Hữu Vinh
|
|
|
20.000.000
|
641
|
Lù A Lương
|
Thôn Bản Chang - Hữu Vinh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
642
|
Lèng A Ky
|
Thân Nà Tạu -
Hữu Vinh
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
643
|
Lý A Đùi
|
Xã Ngam La
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
644
|
Sín Văn Dần
|
Xã Ngam La
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
645
|
Cháng Chỉn Lìn
|
Xã Ngam La
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
646
|
Lý Thị Tỷ
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
647
|
Lục Văn Páo
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
648
|
Hoàng Xuân Trãi
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
649
|
Mùng A Sèn
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
650
|
Hoàng A Mán
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
651
|
Mùng Khái Phà
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
652
|
Mùng A Hùng
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
653
|
Nông Văn Thành
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
654
|
Tháng A Chim
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
655
|
Tháng Vũ Mạnh
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
656
|
Tháng A Sìn
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
657
|
Hoàng Văn Phú
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
658
|
Lý Hai Dỉn
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
659
|
Hoàng A Tráng
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
660
|
Hoàng Văn Lợi
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
661
|
Hoàng A Lù
|
Xã Đông Minh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
662
|
Lù Thị Chốc
|
Thôn Nà Báng Xã Đông Minh
|
Mẹ liệt sỹ: Mùng A Lạnh
|
40.000.000
|
|
663
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Thôn Bản Uốc Xã Đông Minh
|
Vợ liệt sỹ: Nguyễn Văn Đường
|
40.000.000
|
|
664
|
Lù Thị Điệp
|
Thôn Bản Uốc Xã Đông Minh
|
Mẹ liệt sỹ: Nguyễn Văn Kinh
|
40.000.000
|
|
665
|
Mùng Thị Chương
|
Thôn Nà Noong Xã Đông Minh
|
Con liệt sỹ: Mùng A Lạnh
|
40.000.000
|
|
666
|
Mùng Thị Duyệt
|
Thôn Bản Lò Xã Đông Minh
|
Con liệt sỹ: Mùng A Lạnh
|
40.000.000
|
|
667
|
Lò Thị Sìn
|
Thôn Bó Mới Xã Đông Minh
|
Vợ liệt sỹ: Tráng A Ú
|
|
20.000.000
|
668
|
Vàng Thị Viên
|
Thôn Bó Mới Xã Đông Minh
|
Vợ liệt sỹ: Lý Văn Kháng
|
|
20.000.000
|
669
|
Hoàng Lùng
|
Bản Lò Xã Đông
Minh
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
670
|
Lý Thị Mua
|
Thôn Na Kinh Xã Na khê
|
Mẹ liệt sỹ Giàng Chỉn Hòa
|
|
20.000.000
|
671
|
Triệu Xuân Chiến
|
thôn Sủng Sử A, xã Phú Lũng
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
672
|
Tẩn Díu Tờ
|
thôn B1, xã Phú Lũng
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
673
|
Vương Thị Sơn
|
Na Sàng 2
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
674
|
Nguyễn Thị Hinh
|
Na Sàng 3
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
675
|
Lù Phá Củi
|
Chợ Ké
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
676
|
Hà Đức Quý
|
Thôn Nà Trò, xã Đông Minh
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
677
|
Hoàng Văn Kim
|
Thôn Nà Pà, xã Đông Minh
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
678
|
Lèng Dấu Phù
|
Thôn Bó Mới, xã Đông Minh
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
679
|
Vàng A Xiêng
|
Thôn Bản Lò, xã Đông Minh
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
680
|
Hạng Thị Xúa
|
Thôn Cờ Tẩu
|
Cán bộ Tiền khởi nghĩa
|
|
20.000.000
|
681
|
Nguyễn Văn Hiều
|
Thôn Pác Luy, xã Mậu Duệ
|
Bố liệt sĩ Nguyễn Xuân Vinh
|
40.000.000
|
|
682
|
Nguyễn Văn Lịch
|
Thôn Bản Án, xã Ngọc Long
|
Bố liệt sĩ
Nguyễn Văn Việt
|
|
20.000.000
|
683
|
Lý Thị Dồn
|
Thôn Nậm Cấp, xã Ngam La
|
Mẹ liệt sĩ Tẩn A Ngả
|
40.000.000
|
|
684
|
Trần Công Tốt
|
Tổ 5, thị trấn Yên Minh
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
|
|
6. HUYỆN BẮC MÊ
|
15
|
2
|
13
|
685
|
Ban Đức Tài
|
Thôn Nà Yến Xã Yên Định
|
Bệnh Binh
|
|
20.000.000
|
686
|
Mai Trung Liên
|
Thôn Nà Han Xã Yên Định
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
687
|
Hoàng Văn Quyển
|
Thôn Nà Han Xã Yên Định
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
688
|
Lã Văn Lâm
|
Thôn Nà lá Xã Minh Ngọc
|
Bệnh Binh
|
|
20.000.000
|
689
|
Nông Minh Nhiêu
|
Thôn Nà Cau Xã Minh Ngọc
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
690
|
Đặng Văn Sàng
|
Thôn Thanh Tâm Xã Yên Phong
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
691
|
Tô Văn Ninh
|
Thôn Bản Tắn Xã Yên Phong
|
Bố Liệt sỹ: Nguyễn Đình Công
|
40.000.000
|
|
692
|
Nguyễn Văn Thường
|
Thôn Bản Đuốc Xã Yên Phong
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
693
|
Nguyễn Văn Động
|
Thôn Đồn Điền Xã Yên Cường
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
694
|
Đặng Văn Hòn
|
Thôn Bản Nghè Xã Yên Cường
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
695
|
Đặng Văn Sái
|
Tổ 2 Thị trấn Yên Phú
|
Thương Binh
|
|
20.000.000
|
696
|
Mã Thị Xa
|
Bản Tính Xã Phú Nam
|
Con liệt sỹ: Mã Văn Lệnh
|
|
20.000.000
|
697
|
Nguyễn Sơn Quỳnh
|
Thôn Độc Lập Xã Đường Âm
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
698
|
Bồn Văn Tẳng
|
Thôn Độc Lập Xã Đường Âm
|
CĐHH
|
|
20.000.000
|
699
|
Nông Minh Đạo
|
Thôn Bản Sáp, thị trấn Yên Phú
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
|
|
7. HUYỆN BẮC QUANG
|
179
|
96
|
83
|
700
|
Nguyễn Đình Sáng
|
Thôn Minh Khai Xã Kim Ngọc
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
701
|
Nguyễn Quốc Hương
|
Thôn Minh Khai Xã Kim Ngọc
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
702
|
Lù Sào Húi
|
Nặm Mái Xã Kim Ngọc
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
703
|
Nguyễn Hữu Sản
|
Nặm Mái Xã Kim Ngọc
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
704
|
Nguyên Bá Giang
|
Thôn Mâng Xã Kim Ngọc
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
705
|
Nguyễn Đình Thi
|
Thôn Vãng Xã Kim Ngọc
|
Cán bộ TKN
|
40.000.000
|
|
706
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Thôn Tiền Phong Xã Vĩnh Hảo
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
707
|
Đặng Ngọc Phẩm
|
Thôn Khuổi Mù Xã Vĩnh Hảo
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
708
|
Bế Thị Sậu
|
Thôn Thọ Quang Xã Vĩnh Hảo
|
Mẹ liệt sĩ: Trương Công Khặn
|
40.000.000
|
|
709
|
Đào Văn Tuy
|
Thôn Thống Nhất xã Vĩnh Hảo
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
710
|
Hoàng Kim Toàn
|
Thôn Thống Nhất Xã Vĩnh Hảo
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
711
|
Nguyễn Thị Lệnh
|
Thôn Thọ Quang Xã Vĩnh Hảo
|
Mẹ liệt sĩ: Hoàng Đình Tương
|
40.000.000
|
|
712
|
Mạc Thị Lếch
|
Thôn Khuổi nhe Xã Vĩnh Hảo
|
Vợ liệt sĩ: Hoàng Đình Lập
|
40.000.000
|
|
713
|
Triệu Thị Tâm
|
Thôn Khuổi ít Xã Vĩnh Hảo
|
Mẹ liệt sĩ: Đặng Văn An
|
40.000.000
|
|
714
|
Vũ Duy Khanh
|
Thôn Khuổi ít Xã Vĩnh Hảo
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
715
|
Nguyễn Thị Hát
|
Thôn Chúa Xã Quang Minh
|
Mẹ liệt sĩ: Hoàng Văn An
|
40.000.000
|
|
716
|
Nguyễn Đình Hạp
|
Thôn Thống Nhất Xã Quang Minh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
717
|
Phùng Thị Tọa
|
Thôn Minh Lập Xã Quang Minh
|
Vợ liệt sĩ: Triệu Minh Lành
|
40.000.000
|
|
718
|
Nguyễn Văn Sáng
|
Thôn Quán Xã Quang Minh
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
719
|
Nguyễn Ngọc
Duyên
|
Thôn Bế Triều Xã Quang Minh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
720
|
Phùng Thị Quế
|
Thôn Minh Thượng Xã Quang Minh
|
Mẹ liệt sĩ: Phùng Văn Ích
|
|
20.000.000
|
721
|
Nguyễn Thị Đoán
|
Thôn Thống Nhất Xã Quang Minh
|
Mẹ liệt sĩ: Nguyễn Văn Liêm
|
40.000.000
|
|
722
|
Nguyễn Ngọc Quynh
|
Thôn Nái Xã Quang Minh
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
723
|
Nguyễn Đức Mẹo
|
Thôn Minh Tân Xã Quang Minh
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
724
|
Nguyễn Ngọc Mỹ
|
Thôn Minh Tâm Xã Quang Minh
|
Cán bộ TKN
|
|
20.000.000
|
725
|
Nguyễn Văn Đài
|
Thôn Minh Tâm Xã Quang Minh
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
726
|
Nguyễn Xuân Thiếp
|
Thôn Minh Tiến Xã Quang Minh
|
CĐHHTT
|
40.000.000
|
|
727
|
Nguyễn Ngọc Nhân
|
Thôn Minh Khai Xã Quang Minh
|
CĐHHTT
|
40.000.000
|
|
728
|
Nguyễn Đức Vượng
|
Thôn Minh Khai Xã Quang Minh
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
729
|
Nguyễn Thị Đắc
|
Thôn Quyết Tiến Xã Quang Minh
|
Mẹ liệt sĩ: Nguyễn Trung Hoành
|
40.000.000
|
|
730
|
Mồng Đức Long
|
Tổ 3 Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
731
|
Hoàng Trung Toàn
|
Tổ 7 Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
732
|
Phùng Văn Lương
|
Tổ 8 Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
733
|
Nguyễn Trung Thực
|
Tổ 11 Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
734
|
Hoàng Ngọc Mầng
|
Tổ 13 Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
735
|
Nhượng Đức Cung
|
Tổ 14 Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
736
|
Lý Hà Tuyên
|
Thôn Tân Thành Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
737
|
Lê Minh Thắng
|
Thôn Tân Thành Thị trấn Việt Quang
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
738
|
Hoàng Văn Mỵ
|
ThônThanh Bình Thị trấn Việt Quang
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
739
|
Nhữ Văn Doanh
|
Thôn Cầu Ham Thị trấn Việt Quang
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
740
|
Ma Văn Hội
|
Thôn Cầu Thủy Thị trấn Việt Quang
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
741
|
Nguyễn Văn Mứng
|
Thôn Việt Tân Thị trấn Việt Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
742
|
Nguyễn Thị Hon
|
Thôn Tân Thành Thị trấn Việt Quang
|
Mẹ liệt sĩ: Lý Ngọc Linh
|
|
20.000.000
|
743
|
Nguyễn Văn Thám
|
An Xuân Xã Đồng Yên
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
744
|
Đinh Văn Viết
|
Đồng Hương Xã Đồng Yên
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
745
|
Nguyễn Xuân Giới
|
Thượng An Xã Đồng Yên
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
746
|
Bùi Duyên Hải
|
Phố Cáo Xã Đồng Yên
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
747
|
La Văn Huynh
|
Kè Nhạn Xã Đồng Yên
|
Con liệt sĩ: La Văn Trị
|
40.000.000
|
|
748
|
Nguyễn Thị Khảo
|
Kè Nhạn Xã Đồng Yên
|
Mẹ liệt sĩ: Đỗ Trung Lâm
|
|
20.000.000
|
749
|
Hoàng Bình Thuận
|
Đồng Kem Xã Đồng Yên
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
750
|
Lương ngọc Tích
|
Đồng Kem Xã Đồng Yên
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
751
|
Vi Thị Tọa
|
Đồng Mừng Xã Đồng Yên
|
Mẹ liệt sĩ: Hà Ngọc Tâm
|
40.000.000
|
|
752
|
Hoàng Kim Thiệu
|
Thôn Bưa Xã Đồng Yên
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
753
|
Mạc Tô Lợi
|
Đồng Kem Xã Đồng Yên
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
754
|
Lưu Vĩnh Công
|
Thôn Xuân Dung Xã Vô Điếm
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
755
|
Ma Ngọc Liên
|
Thôn Me Hạ Xã Vô Điếm
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
756
|
Ma Văn Lụ
|
Thôn Thia Xã Vô Điếm
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
757
|
Ma Văn Kiện
|
Thôn Thia Xã Vô Điếm
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
758
|
Ma Văn Chún
|
Thôn Ca Xã Vô Điếm
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
759
|
Ma Văn Ý
|
Thôn Ca Xã Vô Điếm
|
Bố liệt sĩ: Ma
Văn Vận
|
40.000.000
|
|
760
|
Mai Ngọc Địch
|
Thôn Me Thượng Xã Vô Điếm
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
761
|
Hoàng Ngọc Nguyên
|
Thôn Lâm Xã Vô Điếm
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
762
|
Mai Trọng Long
|
Thôn Thia Trường Xã Vô Điếm
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
763
|
Lý Tiến Phụ
|
Thôn Xuân Trường Xã Vô Điếm
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
764
|
Mai Thanh Mạnh
|
Thôn Xuân Trường Xã Vô Điếm
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
765
|
Lâm Văn Chiêu
|
Thôn Xuân Trường Xã Vô Điếm
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
766
|
Hoàng Giang Tam
|
Thôn Me Hạ Xã
Vô Điếm
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
767
|
Vũ Trọng Kỳ
|
Thôn Xuân Dung Xã Vô Điếm
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
768
|
Hoàng Bình Sinh
|
Thôn Lâm Xã Vô Điếm
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
769
|
Hoàng Trung Thực
|
Thôn Ca Xã Vô Điếm
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
770
|
Vi Văn Mồn
|
Thôn Lâm Xã Vô Điếm
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
771
|
Nguyễn Văn Lịnh
|
Thôn Thượng Mỹ Xã Việt Vinh
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
772
|
Nguyễn Trung Thịnh
|
Thôn Tân Thành Xã Việt Vinh
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
773
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Thôn Minh Thành Xã Việt Vinh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
774
|
Nguyễn Văn Tích
|
Thôn Tân Tiến Xã Việt Vinh
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
775
|
Vi Văn Vần
|
Thôn Tân An Xã Việt Vinh
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
776
|
Phựng Văn Thiệp
|
Thôn Tân Tấu Xã Tân Thành
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
111
|
Khúc Thái Thân
|
Thôn Nậm Tuộc Xã Đồng Tâm
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
778
|
Vi Minh Bình
|
Thôn Buốt - Đồng Tâm
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
779
|
Lù Xuân Dũng
|
Thôn Buốt - Đồng Tâm
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
780
|
Đặng Thanh Bình
|
Thôn Pha Xã Đồng
Tâm
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
781
|
Nông Xuân Chung
|
Thôn Châng Xã
Đồng Tâm
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
782
|
Sùng Văn Sàng
|
Thôn Châng Xã Đồng Tâm
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
783
|
Hoàng Ngọc So
|
Thôn Chàm Xã Đồng Tiển
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
784
|
Phan Đức Tung
|
Thôn Hùng Tiến Xã Hùng An
|
Cán bộ TKN
|
40.000.000
|
|
785
|
Phạm Văn Đéng
|
Thôn Hùng Tiến Xã Hùng Ần
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
786
|
Mai Trung Toán
|
Thôn Hùng Tiến Xã Hùng An
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
787
|
Nguyễn Thị Như
|
Thôn Tân Tiến
Xã Hùng An
|
Mẹ Liệt sĩ: Vi Huy Chương
|
|
20.000.000
|
788
|
Hoàng Thị Tòng
|
Thôn Tân Tiến Xã Hùng An
|
Mẹ liệt sĩ: Hoàng Văn Vọ
|
|
20.000.000
|
789
|
Hà Xuân Đào
|
Thôn Tân Thắng
Xã Hùng An
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
790
|
Hoàng Thị Ly
|
Thôn Hùng Mới Xã Hùng An
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
791
|
Nguyễn Văn Than
|
Thôn Hùng Mới Xã Hùng An
|
Bố liệt sĩ: Nguyễn Văn Khuyên
|
|
20.000.000
|
792
|
Hoàng Quang Đáo
|
Thôn Hùng Mới Xã Hùng An
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
793
|
Linh Thị Tom
|
Thôn Hùng Mới Xã Hùng An
|
Mẹ liệt sĩ: Nguyễn Thế Dương
|
|
20.000.000
|
794
|
Hoàng Tinh Quyền
|
Thôn Hùng Mới Xã Hùng An
|
Cán bộ TKN
|
|
20.000.000
|
795
|
Phan Xuân Chinh
|
Thôn Hùng Mới Xã Hùng An
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
796
|
Phan Văn Đoàn
|
Thôn Tân An Xã Hùng An
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
797
|
Lê Anh Dũng
|
Thôn Tân An Xã Hùng An
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
798
|
Hoàng Thị Lư
|
Hùng Tiến Xã
Hùng An
|
Mẹ liệt sĩ: Nguyễn Xuân Lành
|
40.000.000
|
|
799
|
Hoàng Văn Đường
|
Thôn Cào Xã Tiên Kiều
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
800
|
Lường Thanh Loàn
|
Thôn Kim Xã Tiên Kiều
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
801
|
Hoàng Bảo Tồn
|
Thôn Kim Thượng Xã Tiên Kiều
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
802
|
Ma Văn Hác
|
Thôn Kiều Xã Tiên Kiều
|
Cán bộ TKN
|
|
20.000.000
|
803
|
Bình Định Tưởng
|
Thôn Tân Lập Thị trấn Vĩnh Tuy
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
804
|
Phạm Bá Hạp
|
Thôn Tân Lập Thị trấn Vĩnh Tuy
|
TB MSLĐ
|
40.000.000
|
|
805
|
Nguyễn Mạnh Toàn
|
Ngòi Cò Thị trấn Vĩnh Tuy
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
806
|
Bùi Thế Nghĩa
|
Thôn Phố Mới Thị trấn Vĩnh Tuy
|
TB MSLĐ
|
40.000.000
|
|
807
|
Phạm Duy Tĩnh
|
Thôn Quyết Tiến Thị trấn Vĩnh Tuy
|
TB MSLĐ
|
|
20.000.000
|
808
|
Nguyễn Thị Lan
|
Thôn Quyết Tiến Thị trấn Vĩnh Tuy
|
Vợ liệt sĩ: Hoàng Minh Hiếu
|
|
20.000.000
|
809
|
Bàn Văn Đại
|
Thôn Trung Xã Thượng
Bình
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
810
|
Đặng Văn Thị
|
Thôn Trung Xã Thượng
Bình
|
Cán bộ TKN
|
|
20.000.000
|
811
|
Phúc Văn Chài
|
Thôn Đi Xã Liên Hiệp
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
812
|
Nguyễn Thị Túc
|
Thôn Tân Thành II Xã Liên Hiệp
|
Cán bộ TKN
|
|
20.000.000
|
813
|
Triệu Quang Thành
|
Thôn Muộng Xã Liên Hiệp
|
Cán bộ TKN
|
40.000.000
|
|
814
|
Triệu Hồng Tú
|
Thôn Ba Hồng Xã Liên Hiệp
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
815
|
Dương Văn Bông
|
Thôn Luông Xã Bằng Hành
|
Bố liệt sĩ:
Dương Văn Vàng; CĐHH
|
40.000.000
|
|
816
|
Nguyễn Văn Quán
|
Thôn Lái Xã Bằng Hành
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
817
|
Vi Quang Học
|
Thôn Quyết Tiến Xã Hữu Sản
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
818
|
Lý Văn Tạo
|
Thôn Quyết Tiến Xã Hữu Sản
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
819
|
Ma Văn Ư
|
Thôn Quyết Thắng Xã Hữu Sản
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
820
|
Ma Văn Đạt
|
Thôn Xuân Thành Xã Đức Xuân
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
821
|
Ma Văn Vận
|
Thôn Xuân Đường Xã Đức Xuân
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
822
|
Phạm Văn Nghĩa
|
Thôn Xuân Hòa Xã Tân Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
823
|
Nguyễn Đức Thắng
|
Thôn Xuân Hòa Xã Tân Quang
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
824
|
Lê Đức Hài
|
Thôn Tân Tiến Xã Tân Quang
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
825
|
Vũ Đức Thu
|
Thôn Vinh Quang Xã Tân Quang
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
826
|
Bế Hoàng Thạch
|
Thôn Vinh Quang Xã Tân Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
827
|
Nguyễn Bá Điểm
|
Thôn Tân Lâm Xã Tân Quang
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
828
|
Nguyễn Thị Nhâm
|
Thôn Vinh Ngọc Xã Tân Quang
|
Vợ liệt sĩ: Nguyên Quang Mây
|
|
20.000.000
|
829
|
Hoàng Kim Đào
|
Thôn Tiến Thành Xã Đông Thành
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
830
|
La Chiến Đoán
|
Thôn Tiến Thành Xã Đông Thành
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
831
|
Hoàng Kim Thân
|
Thôn Tân Thành Xã Đông Thành
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
832
|
Trương Thanh
Nhàn
|
Thôn Tân Thành Xã Đông Thành
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
833
|
La Văn Cập
|
Thôn Đông Thành Xã Đông Thành
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
834
|
Nguyễn Đức Dương
|
Thôn Đông Thành Xã Đông Thành
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
835
|
Bàn Văn Lợi
|
Thôn Khuổi Niếng Xã Đông Thành
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
836
|
Sèn Chỉn Tờ
|
Thôn Khuổi Hốc Xã Đông Thành
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
837
|
Nguyễn văn Chiều
|
Thôn Vĩnh Thành Xã Vĩnh Phúc
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
838
|
Lê Văn Tuyến
|
Thôn Vĩnh Gia Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
839
|
Dương Kim Biết
|
Thôn Vĩnh Tâm Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
840
|
Vũ Ngọc Mậm
|
Thôn Vĩnh Ban Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
841
|
Đỗ Viết Thực
|
Thôn Vĩnh Ban Xã Vĩnh Phúc
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
842
|
Hoàng Thị Kim Hoài
|
Thôn Vĩnh Gia Xã Vĩnh Phúc
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
843
|
Hoàng Thị Hỵ
|
Thôn Vĩnh Thành Xã Vĩnh Phúc
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
844
|
Ấu Đình Đoản
|
Thôn Vĩnh Thành Xã Vĩnh Phúc
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
845
|
Triệu Khánh Tùy
|
Thôn Vĩnh Chà Xã Vĩnh Phúc
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
846
|
Trần Văn Long
|
Thôn Vĩnh Thành Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
847
|
Vũ Đình Quế
|
Thôn Vĩnh Gia Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
848
|
Bùi Hữu Lục
|
Thôn Vĩnh Tâm Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
849
|
Bùi Xuân Biển
|
Thôn Vĩnh Ban Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
850
|
Thào Quang Sồ
|
Thôn Vĩnh Sơn
Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
851
|
Giàng thìn
Phương
|
Thôn Vĩnh Sơn Xã Vĩnh Phúc
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
852
|
Nguyễn Tiến Trịnh
|
Thôn Vĩnh An Xã Vĩnh Phúc
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
853
|
Hoàng Thái Đô
|
Vĩnh Gia Xã Vĩnh Phuc
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
854
|
Hoàng Văn Phúc
|
Thôn Minh Thượng, xã Quang Minh
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
855
|
Nguyễn Đức Về
|
Thôn Minh Thượng, xã Quang Minh
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
856
|
Đỗ Quang Huệ
|
Thôn Phố Cáo, xã Đồng Yên
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
857
|
Hoàng Kim Cương
|
Thôn Bưa, xã Đồng Yên
|
Bệnh binh+CĐHHTT
|
|
20.000.000
|
858
|
Bùi Văn Tề
|
Thôn Bó Lỏong, xã Hùng An
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
859
|
Hoàng Ngọc Khoa
|
Thôn Tân Tiến, xã Hùng An
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
860
|
Phạm Ngọc Chiên
|
Thôn An Tiến, xã Hùng An
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
861
|
Hoàng Văn Lợi
|
Thôn Tân Hùng, xã Hùng An
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
862
|
Phan Văn Mùi
|
Thôn Tân Tiến, xã Hùng An
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
40.000.000
|
|
863
|
Hoàng Văn Thọ
|
Thôn An Bình, xã Hùng An
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
864
|
Ma Văn Đặng
|
Thôn Hùng Tiến, xã Hùng An
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
865
|
Hoàng Đình Lường
|
Thôn Hùng Tiến, xã Hùng An
|
Người HĐKC được tặng thưởng HHC
|
|
20.000.000
|
866
|
Nguyễn Xuân Mầm
|
Thôn Bó Lỏong, xã Hùng An
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
867
|
Hoàng Thồng Họ
|
Thôn Xuân Mới, xã Đức Xuân
|
Chất độc hóa học
|
|
20.000.000
|
868
|
Hoàng Đức Tuân
|
Thôn Việt Thành, xã Việt Hằng
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
869
|
Lý Tiến Long
|
Thôn Việt An,
xã Việt Hồng
|
Thương Binh
|
40.000.000
|
|
870
|
Mai Viết Lâm
|
Thôn Lâm, xã Vô Điếm
|
Bệnh binh 2/3
|
40.000.000
|
|
871
|
Hoàng Quang Dinh
|
thôn Tân Hùng, xã Hùng An, huyện Bắc
Quang
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
872
|
Nguyễn Tiến Kim
|
thôn Thượng Mỹ,
xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
873
|
Lục Xuân Đỉnh
|
thôn Thia Trường, xã Vô Điếm, huyện
Bắc Quang
|
Bệnh binh 2/3
|
40.000.000
|
|
874
|
Ma Thị Điền
|
thôn Thượng, xã Đông Tâm, huyện Bắc Quang
|
Mẹ liệt sỹ Nguyễn Hữu Cầu
|
40.000.000
|
|
875
|
Phạm Xuân Thành
|
Đồng Hương, xã Đồng Yên, huyện Bắc
Quang
|
Thương binh 4/4 (TL 36%)
|
|
20.000.000
|
876
|
Phàn Thành Quân
|
thôn Ngân Hạ, Tân Thành, huyện Bắc Quang
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
877
|
Nguyễn Thị Kiều
|
thôn Tân Bình, Việt Vinh, huyện Bắc
Quang
|
Vợ liệt sỹ Nguyễn Văn Thăng
|
|
20.000.000
|
878
|
Hoàng Thị Cứ
|
thôn Hùng Tiến, xã Hùng An, huyện Bắc
Quang
|
Mẹ liệt sỹ Linh Văn An
|
|
20.000.000
|
|
|
8. THÀNH PHỐ HÀ GIANG
|
21
|
13
|
8
|
879
|
La Văn Hé
|
Bản Cưởm I Xã
Ngọc Đường
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
880
|
Lý Văn Kỳ
|
Thôn Nà Báu Xã Ngọc Đường
|
Bố liệt sĩ: Lý Văn Dằm
|
40.000.000
|
|
881
|
Mã Văn Yêu
|
Bản Cưởm Xã Ngọc
Đường
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
882
|
Nguyễn Thị Giăng
|
Thôn Hạ Thành Xã Phương Độ
|
Vợ liệt sĩ: Nguyễn Văn Quy
|
40.000.000
|
|
883
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Thôn Hạ Thành Xã Phương Độ
|
Vợ liệt sĩ :Nguyễn
Văn Tiếng
|
40.000.000
|
|
884
|
Đặng Văn Dột
|
Thôn Khuỏi My Xã Phương Độ
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
885
|
Nguyễn Văn Ngoạn
|
Thôn Tha Xã Phương Độ
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
886
|
Nguyễn Đức Xuân
|
Thôn Tha Xã Phương Độ
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
887
|
Nguyễn Văn Giởi
|
Thôn Lâm Đồng Xã Phương Thiện
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
888
|
Nguyễn Thị Nọi
|
Thôn Tiến Thắng
Xã Phương Thiện
|
Vợ liệt sĩ: Nguyễn Văn Thăng
|
40.000.000
|
|
889
|
Nguyễn Văn Ninh
|
Thôn Tiến Thắng Xã Phương Thiện
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
890
|
Nguyễn Thị Mặt
|
Thôn Tiến Thắng Xã Phương Thiện
|
Vợ liệt sĩ: Nguyễn Văn Phiêng
|
|
20.000.000
|
891
|
Trần Tiến Dũng
|
Tổ 4 Phường Trần Phú
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
892
|
Phạm Thị Chúc
|
Tổ 10 Phường Trần Phú
|
Con liệt sỹ: Phạm Văn Huynh
|
|
20.000.000
|
893
|
Nguyễn Thanh Hỷ
|
Tổ 11 Phường
Trấn Phú
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
894
|
Lê Minh Sơn
|
Tổ 2 Phường Nguyễn
Trãi
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
895
|
Đặng Quang Trung
|
Tổ 7 Phường Nguyễn
Trãi
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
896
|
Dương Xuân Hoài
|
Tổ 6 Phường Quang Trung
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
897
|
Mai Văn Chanh
|
Tổ 2 Phường
Quang Trung
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
898
|
Nguyễn Văn Nhích
|
Tổ 5 Phường Quang Trung
|
Người HĐKC
|
|
20.000.000
|
899
|
Vũ Thị Xuân
|
Tổ 5 Phường Ngọc Hà
|
Vợ liệt sĩ: Nguyễn Ngọc Kiểm
|
|
20.000.000
|
|
|
9. HUYỆN QUẢN BẠ
|
53
|
25
|
28
|
900
|
Ma Thị Mỷ (Mua Thị Mỷ)
|
Thôn Lùng Khuý Xã Quản Bạ
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Séo Mìn
|
40.000.000
|
|
901
|
Sùng Thìn Vàng
|
Thôn Pản Hò Xã Quản Ba
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
902
|
Giàng Seo Lử
|
Thôn Lùng Khuy Xã Quản Bạ
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
903
|
Viên Thị Ý
|
Thôn Nà Khoang Xã Quản Bạ
|
Vợ liệt sĩ: Dương Minh Quân
|
40.000.000
|
|
904
|
Vàng Thị Trở
|
Thôn Lùng Khúy Xã Quản Bạ
|
Mẹ liệt sỹ: Cư Mí Hồ
|
40.000.000
|
|
905
|
Phàn Chẩn Chuyên
|
Thôn Tùng Pàng Xã Tùng Vài
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
906
|
Sùng Thìn Ngán
|
Lùng Chu Phìn
Xã Tùng Vài
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
907
|
Sùng Dỷ Sính
|
Lùng Chu Phìn
Xã Tùng Vài
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
908
|
Dương Văn Thắng
|
Lùng Khố Xã Tùng Vài
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
909
|
Hạng Chẩn Thàng
|
Thôn Làng Tấn Xã Thanh Vân
|
Bố liệt sĩ: Hạng Văn Lùng
|
40.000.000
|
|
910
|
Vàng Seo Chẩn
|
Thôn Mỏ Sài Xã Thanh Vân
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
911
|
Ma Chẩn Cồ
|
Thôn Lùng Cáng Xã Thanh Vân
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
912
|
Hạng Thị Sai B
|
Thôn Cao Mã Xã Cao Mã Pờ
|
Vợ liệt sĩ: Sùng Dâu Chín
|
40.000.000
|
|
913
|
Hạng Thị Sai A
|
Thôn Cao Mã Xã Cao Mã Pờ
|
Vợ liệt sĩ: Vàng Sào Cháng
|
|
20.000.000
|
914
|
Hạng Seo Phụ
|
Thôn Cao Mã Xã Cao Mã Pờ
|
Bố liệt sĩ: Hạng Sào Chúng
|
|
20.000.000
|
915
|
Chảo Thị Sèng
|
Thôn Thèn Ván I Xã Cao Mã Pờ
|
Mẹ liệt sĩ: Chảo Lùng Củng
|
|
20.000.000
|
916
|
Tẩn Thị Mẩy
|
Thôn Thèn Ván II Xã Cao Mã Pờ
|
Vợ liệt sĩ: Tẩn Chỉn Quẩy
|
|
20.000.000
|
917
|
Tẩn Chỉn Phà
|
Thôn Thèn Ván II Xã Cao Mã Pờ
|
Bố liệt sĩ: Tẩn Dâu Lù
|
|
20.000.000
|
918
|
Chảo Dìn Quẩy
|
Thôn Thèn Ván II Xã Cao Mã Pờ
|
Bố liệt sĩ: Chẩn
Sấ Hộ
|
|
20.000.000
|
919
|
U Pân Phà
|
Thôn Tân Tiến Xã Quyết Tiến
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
920
|
Cáo Sào Phù
|
Thôn Đông Tinh Xã Quyết Tiến
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
921
|
Tẩn Tà Mẩy
|
Thôn Đông Tinh Xã Quyết Tiến
|
Mẹ liệt sĩ: Tẩn Phùng Chấu
|
40.000.000
|
|
922
|
Vương Văn Long
|
Thôn Bó Lách Xã Quyết Tiến
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
923
|
Tẩn Tờ Dèn
|
Thôn Hoàng lan Xã Quyết Tiến
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
924
|
Tẩn Chỉn Liềm
|
Thôn Lùng Thàng Xã Quyết Tiến
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
925
|
Giàng Mờ Chéng
|
Thôn Lùng Thàng Xã Quyết Tiến
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
926
|
Lù Thìn Phù
|
Thôn Bó Lách Xã Quyết Tiến
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
927
|
Ly Mí Lẩu
|
Thôn Lố Thàng I Xã Thái An
|
Bố liệt sĩ: Ly Mí Sáu
|
|
20.000.000
|
928
|
Lù vàng Mẩy (Lù Thị Mẩy)
|
Thôn Phín Ủng
Xã Nghĩa Thuận
|
Vợ liệt sĩ: Vàng Tải Sần
|
40.000.000
|
|
929
|
Sân Sẩn Sáng
|
Thôn Cốc Pục
Xã Nghĩa Thuận
|
Bố liệt sĩ: Sần Dỉ Chẩn
|
40.000.000
|
|
930
|
Lù Mỷ Mẩy
|
Thôn Pả Láng Xã Nghĩa Thuận
|
Mẹ liệt sĩ: Lù
Cáo Mìn
|
40.000.000
|
|
931
|
Hầu Tải Khoán
|
Thôn Phín Ủng
Xã Nghĩa Thuận
|
Bố liệt sĩ: Hẩu
Dâu Sài
|
|
20.000.000
|
932
|
Giàng Thị Sâu
|
Thôn Khủng
Cáng Xã Nghĩa Thuận
|
Mẹ liệt sĩ:
Giàng Ngán Mìn
|
|
20.000.000
|
933
|
Vàng Chẩn Mẩy
|
Thôn Pả Láng Xã Nghĩa Thuận
|
Mẹ liệt sĩ: Lù
Tờ Pháng
|
40.000.000
|
|
934
|
Hầu Mí Giơ
|
Thôn Na Sài Xã Đông Hà
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
935
|
Hầu Xín Cồ
|
Thôn Na Sài Xã Đông Hà
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
936
|
Tẩn Giáo Mẩy
|
Thôn Cốc Mạ Xã
Đồng Hà
|
Mẹ liệt sỹ: Tẩn Phủ Sài
|
40.000.000
|
|
937
|
Nguyễn Văn Lả
|
Tổ 3 Thị trấn
Tam Sơn
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
938
|
Đặng Thị Xuân
|
Tổ 4 Thị trấn
Tam Sơn
|
Mẹ liệt sĩ: Đặng Trung Thiệp
|
40.000.000
|
|
939
|
Lê Xuân Thuỷ
|
Tổ 5 Thị trấn Tam Sơn
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
940
|
Hà phúc Quang
|
Thôn Bảo An Thị
trấn Tam Sơn
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
941
|
Hà Hữu Minh
|
Thôn Bảo An Thị
trấn Tam Sơn
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
942
|
Dương Hữu Tráng
|
Tổ 3 Thị trấn
Tam Sơn
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
943
|
Nguyễn Quỳnh Thanh
|
Tổ 1 Thị trấn
Tam Sơn
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
944
|
Chu Quang Báo
|
Thôn Nà Khoang Thị trấn Tam Sơn
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
945
|
Nguyễn Trung Tuyến
|
Thị trấn Tam Sơn
|
Con liệt sỹ: Nguyễn Văn Chiên
|
40.000.000
|
|
946
|
Lò Xín Sần
|
Thôn pao má Phin Xã Tả Ván
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
947
|
Vàng Mí Páo
|
Thôn Lò suối Tùng Xã Tả Ván
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
948
|
Sùng Khái Dìn
|
Hòa sì Pan Xã Tả Van
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
949
|
Vàng Hồ Dìn
|
Hòa sì Pan Xã Tả Ván
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
950
|
Vàng Thị Xúa
|
Thôn Lùng Cúng, xã Thanh Vân
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
951
|
Phàn Chẩn Pánh
|
Thôn Tùng Pàng, xã Tùng Vài
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
952
|
Vàng Chẩn Lềnh
|
Thôn Mỏ Sài, xã Thanh Vân
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
|
|
10. HUYỆN ĐỒNG VĂN
|
17
|
4
|
13
|
953
|
Vừ Mí Chá
|
Thôn Lán Xì A Xã Phố Cáo
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
954
|
Cử Mí Tủa (Cử Nhìa Tủa)
|
Thôn Lán Xì A Xã Phố Cáo
|
Bố liệt sĩ: Cử Mí Chá
|
|
20.000.000
|
955
|
Mua Thị Máy
|
Thôn Tá Tò Xã Phố Cáo
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Mí Phùa
|
|
20.000.000
|
956
|
Sùng Mí Cho
|
Thôn Sủa Pả B Xã Phố Cáo
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
957
|
Tạ Thị Sửu
|
Tổ 1 Thị Trấn Đồng Văn
|
Vợ liệt sĩ: Hoàng Tải Phà
|
|
20.000.000
|
958
|
Mua Thị Giàng
|
TT Phó Bảng Thị trấn Phó Bảng
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Mí Sèo
|
40.000.000
|
|
959
|
Lý Xuân Dùng
|
Khu I Thị trấn Phó Bảng
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
960
|
Hoàng Du Quáng
|
Khu I Thị trấn Phó Bảng
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
961
|
Giàng Thị Mỷ
|
Xã Tả Lủng Xã Tả Lủng
|
Mẹ liệt sĩ: Vừ Mí Chính
|
|
20.000.000
|
962
|
Mua Thị Cho
|
Xã Phố Là
|
Mẹ liệt sĩ: Thào Mí Phính
|
40.000.000
|
|
963
|
Mua Mí Chao
|
Thôn Mỏ Xí Xã Lũng Thầu
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
964
|
Vàng Mí Páo (Thào Vàng Páo)
|
Thôn Cá Lủng Xã Lũng Thầu
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
965
|
Sùng Thị Mỷ
|
Thôn Pể Há Xã Lũng Táo
|
Mẹ liệt sĩ: Ly Mí Chứ
|
|
20.000.000
|
966
|
Vừ Mí Phừ
|
Thôn Sà Lủng Xã Lũng Táo
|
Bố liệt sĩ: Vừ
Mí Lúa
|
|
20.000.000
|
967
|
Lầu Thèn Sò
|
Thôn Hấu Đề Xã Thài Phìn Tủng
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
968
|
Vang Mí Chớ
|
Thôn Múa Súa
Xã Thài Phìn Tủng
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
969
|
GiàngThị Mỷ
|
Thôn Phìn Sả
Xã Sính Lủng
|
Mẹ liệt sĩ: Giàng Mí Sử
|
|
20.000.000
|
|
|
11. HUYỆN HOÀNG SU PHÌ
|
79
|
44
|
35
|
970
|
Sải Seo Ly
|
Thôn Cóc Mưi Hạ Pố Lồ
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
971
|
Thèn Sào Chấn
|
Thôn Cao Sơn
Thượng Pố Lồ
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
972
|
Thèn Già Phừi
|
Thôn Cao Sơn Hạ Pố Lồ
|
Mẹ liệt sĩ: Thèn Sào Tin
|
40.000.000
|
|
973
|
Sải Đức Thanh
|
Thôn Thu Mưng Pố Lồ
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
974
|
Thèn Kháy Dì
|
Thôn Cao Sơn Thượng Pố Lồ
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
975
|
Lùng Mìn Chéo
|
Thôn Pố Lồ Pố Lồ
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
976
|
Nguyễn Văn Sanh
|
Thôn Na Nhung Xã Bản Nhùng
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
977
|
Vương Văn Lăn
|
Thôn Thiêng Rầy Xã Bản Nhùng
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
978
|
Vương Văn Sò
|
Thiêng Rầy Xã Bản Nhùng
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
979
|
Lù Văn Dỉ
|
Thôn Ma Lù Võ Xã Bản Nhùng
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
980
|
Sèn Văn Phúc
|
Thôn Ma Lù Võ Xã Bản Nhùng
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
981
|
Thèn Khấy Sèng
|
Thôn Ma Lù Súng Xã Bản Nhùng
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
982
|
Thèn Văn Tân
|
Thôn Ma Lù Võ Xã Bản Nhùng
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
983
|
Ma Thị Doa
|
Thôn 3 Hoàng Ngân Xã Nậm Dịch
|
Mẹ liệt sĩ: Ma Seo Diu
|
|
20.000.000
|
984
|
Hoàng Văn Vàng
|
Thôn 7 Hoàng Ngân
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
985
|
Ma Văn Kim
|
Thôn 1 Xã Nậm
Dịch
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
986
|
Vương Chính Lâm
|
Thôn Bản Pắng Xã Bản Máy
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
987
|
Đặng Văn Kiến
|
Thôn Suôi Thầu Xã Bản Luốc
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
988
|
Đặng Xà Dên
|
Thôn Suôi Thâu 1 Xã Bản Luốc
|
Mẹ liệt sĩ: Bôn Tu Thiết
|
|
20.000.000
|
989
|
Vàng Thị Mia
|
Thôn Thống Nhất Xã Bản Phùng
|
Mẹ liệt sĩ: Vương Chính Củi
|
40.000.000
|
|
990
|
Vàng Thị Sỏng
|
Thôn Phủng Cá Xã Bản Phùng
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Tờ Dền
|
|
20.000.000
|
991
|
Vàng Chỉn Tờ
|
Thôn Tô Meo Xã Bản Phùng
|
Bố liệt sĩ:
Vàng Chính Thanh
|
40.000.000
|
|
992
|
Vương Hữu Vinh
|
Thôn Phủng Cá
Xã Bản Phùng
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
993
|
Ly Lao Hùng
|
Thôn Lủng Cẩu Xã Bản Phùng
|
Bố liệt sĩ: Ly Chỉn Sài
|
40.000.000
|
|
994
|
Vàng Dỉ Phủ
|
Thôn Phủng Cá
Xã Bản Phùng
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
995
|
Chỉn Sào Minh
|
Thôn U Khố Sủ Xã
Tụ Nhân
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
996
|
Xin Già Chẩn
|
Thôn Nắm Ản Xã
Tụ Nhân
|
Vợ liệt sĩ: Sin Lao Lìn
|
40.000.000
|
|
997
|
Vàng Mề Ngương
|
Thôn Bản Cậy Xã Tụ Nhân
|
Vợ liệt sĩ: Vương Văn Lượng
|
|
20.000.000
|
998
|
Vương Hữu Chương
|
Thôn Bản Cậy
Xã Tụ Nhân
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
999
|
Chấu Sần Sến
|
Thôn Cán Chỉ Dền Xã Tụ Nhân
|
Vợ liệt sĩ: Tráng Dìn Sáng
|
40.000.000
|
|
1000
|
Xin Thị Cọt
|
Thôn Cán Chỉ Dền Xã Tụ Nhân
|
Vợ liệt sĩ: Sin Văn May
|
|
20.000.000
|
1001
|
Vàng Vần Sẻng
|
Thôn Nà Hu Xã Tụ Nhân
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
1002
|
Lộc Đức Thanh
|
Thôn U Khố
Sủ Xã Tụ Nhân
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
1003
|
Đặng Văn Sài
|
Thôn 7 Tả Lèng
Xã Túng Sáng
|
Bố liệt sĩ: Đặng
Văn Điền
|
|
20.000.000
|
1004
|
Ly Thị Tỷ
|
Thôn Tả Chải Xã Tung Sán
|
Mẹ liệt sĩ:
Sùng Tải Sào
|
40.000.000
|
|
1005
|
Triệu Chìu
Châu
|
Thôn Đoàn Kết Xã Hồ Thầu
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
1006
|
Triệu Chòi Pú B
|
Thôn Tân Phong
Xã Hồ Thầu
|
CĐHH TT
|
40.000.000
|
|
1007
|
Bàn Mùi Sếnh
|
Thôn Tân Phong
Xã Hồ Thầu
|
Vợ liệt sĩ: Triệu Quầy Mềnh
|
40.000.000
|
|
1008
|
Hoàng Văn Chương
|
Tổ khu phố 6 Thị trấn Vinh Quang
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1009
|
Thèn Già Min
|
Tổ 2 Thị trấn Vinh Quang
|
Mẹ liệt sĩ: Thèn Xín Tờ
|
40.000.000
|
|
1010
|
Lù Seo Páo
|
Thôn Hóa Chéo Phin Xã Tả Sử Chóng
|
Người HĐKC
|
40.000.000
|
|
1011
|
Thèn Lao Sín
|
Thôn Phìn Hồ
Xã Tả Sử Chóng
|
Bố liệt sĩ: Thèn Seo Rằng
|
|
20.000.000
|
1012
|
Lù Văn Dị
|
Thôn Chàng Chảy Xã Pờ Ly Ngài
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
1013
|
Lù Tờ Pin
|
Thôn Na Vang Xã Pờ Ly Ngài
|
Bố liệt sĩ: Lù Tờ Mìn
|
|
20.000.000
|
1014
|
Lù Già Sần
|
Thôn Nặm Ấn Xã
Ngàm Đăng Vài
|
Mẹ liệt sĩ: Lù Seo Nùng
|
40.000.000
|
|
1015
|
Vàng Mề Cắm
|
Thôn Ngàm Đăng Vài I Xã Ngàm Đăng
Vài
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Kim Cương
|
40.000.000
|
|
1016
|
Nông Văn Lương
|
Thôn Thiêng K. Hạ Xã Ngàm Đăng Vài
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
1017
|
Lù Già Vần
|
Thôn Cóc Be xã Nàng Đôn
|
Mẹ liệt sĩ: Lù Lao Tửi
|
|
20.000.000
|
1018
|
Sùng Già Củi
|
Thôn Cóc Be xã Nàng Đôn
|
Vợ liệt sĩ: Sùng Kháy Củi
|
|
20.000.000
|
1019
|
Hoàng Vần Ngấn
|
Thôn Cóc Be xã Nàng Đôn
|
Bố liệt sĩ: Hoàng Sấn Cheng
|
40.000.000
|
|
1020
|
Vàng Sào Dần
|
Thôn Văn Sai xã Nàng Đôn
|
Con liệt sĩ: Lù Sào Củi
|
40.000.000
|
|
1021
|
Sin Sào Sơn
|
Thôn Thỉnh Rầy
xã Nàng Đôn
|
Con liệt sĩ: Sin Sào Lìn
|
|
20.000.000
|
1022
|
Sin Thị Tưi
|
Thôn Xín Chải xã Chiến Phổ
|
Vợ liệt sĩ: Sin Diu Mìn
|
40.000.000
|
|
1023
|
Lộc Cồ Chương
|
Thôn Xín Chải xã Chiến Phố
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1024
|
Thào Quáng Lão
|
Thôn Đoàn Kết xã Chiến Phố
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
1025
|
Lù Già Chà
|
Thôn Chiến Phố Hạ xã Chiến Phố
|
Mẹ liệt sĩ: Lù Chúng Văn
|
|
20.000.000
|
1026
|
Đặng Văn Sương
|
Thôn 5 Nậm Ai xã Nam Sơn
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
1027
|
Sèn Kim Đăng
|
Thôn Nùng Mới xã Nậm Khòa
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1028
|
Sèn Sào Lìn
|
Thôn Lúng Kum xã Đản Ván
|
Bố liệt sĩ:
Sen Seo Sơn
|
|
20.000.000
|
1029
|
Lù Già Mậu
|
Thôn Thượng 2 xã Đản Ván
|
Vợ liệt sĩ: Lù Seo Tin
|
|
20.000.000
|
1030
|
Phàn Tà Nhùi
|
Thôn Nậm Mon xã Thông Nguyên
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
1031
|
Nguyễn Văn Minh
|
Thôn Làng Giang xã Thông Nguyên
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
1032
|
Lù Khấy Tỉn
|
Thôn Lùng Răm xã Sán Xả Hồ
|
Bệnh binh
|
|
20.000.000
|
1033
|
Giàng Seo Dình
|
Thôn Nậm Dịch xã Bản Péo
|
CĐHH TT
|
|
20.000.000
|
1034
|
Vương Văn Chính
|
Bản Qua 1 xã Tân Tiến
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1035
|
Vàng Diu Ngán
|
Thôn Ngài Thầu xã Thàng Tín
|
Bố liệt sĩ: Vàng Văn Bình
|
|
20.000.000
|
1036
|
Lù Già Din
|
Thôn Cóc Rặc xã Thàng Tín
|
Mẹ liệt sĩ: Lù Chỉn Sơn
|
|
20.000.000
|
1037
|
Vàng Văn Lợi
|
Thôn Ngài Thầu
xã Thàng Tín
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1038
|
Lù Chỉn Thành
|
Thôn Tả Chải xã Thàng Tín
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1039
|
Vàng Mề Ân
|
Thôn Tà Chải
xã Thàng Tín
|
Mẹ liệt sĩ: Vàng Văn Đức
|
40.000.000
|
|
1040
|
Lù Dỉ Tinh
|
Thôn Ngài Trồ Thượng xã Thàng Tín
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1041
|
Vàng Dỉ Hòa
|
Thôn Ngài Trồ xã Thàng Tín
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
1042
|
Ly Seo Sài
|
Thôn Cáo Phin xã Thèn Chu Phìn
|
Thương binh
|
|
20.000.000
|
1043
|
Vàng Văn Sử
|
Thôn Na Nhung, xã Bản Nhùng
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
1044
|
Hoàng Văn Hoa
|
Thôn 7 Cháng Lai, xã Nậm Dịch
|
Bệnh binh
|
40.000.000
|
|
1045
|
Hoàng Văn Lâm
|
Thôn 8 Cháng Lai, xã Nậm Dịch
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
1046
|
Nùng Sào Diu
|
Thôn Thiêng
Khum Hạ, xã Ngàm Đăng Vài
|
Chất độc hóa học
|
40.000.000
|
|
1047
|
Lừu Già Quỳnh
|
Thôn Trà Hạ, xã Sán Sả Hồ
|
Mẹ liệt sĩ Lưu Văn Sơn
|
|
20.000.000
|
1048
|
Lý Vần Sín
|
Thôn Thỉnh Rầy, xã Tân Tiến
|
Thương binh
|
40.000.000
|
|
Tổng
cộng
|
524
|
524
|
1.048
|