TT
|
Đơn
vị cần tuyển
|
Vị
trí việc làm
|
Chức
danh nghề nghiệp
|
Mã
số chức danh nghề nghiệp
|
Số lượng tuyển
|
Trình
độ đào tạo, ngành, chuyên ngành cần tuyển
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
298
|
|
I
|
Chi cục Đê điều
và Phòng chống lụt bão
|
|
|
|
48
|
|
1
|
Hạt Quản lý đê số 1
|
Quản lý và Bảo
vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Công trình; Kỹ thuật công
trình xây dựng
|
2
|
Hạt Quản lý đê số 2
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Kỹ thuật tài nguyên nước;
Kinh tế xây dựng
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị nhân lực
|
3
|
Hạt Quản lý đê số 3
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị kinh doanh; Kế toán
- Tài chính.
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
5
|
Đại học: Kỹ thuật Công trình; Kỹ
thuật Tài nguyên nước; Thủy nông cải tạo đất; Kỹ thuật xây dựng.
|
4
|
Hạt Quản lý đê số 5
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Luật; Kế toán
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật Tài nguyên nước;
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.
|
5
|
Hạt Quản lý đê số 6
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật tài nguyên nước
|
6
|
Hạt Quản lý đê số 7
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật Tài nguyên nước;
Công trình xây dựng.
|
Quản lý và Bảo
vệ đê điều ngạch trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
2
|
Trung cấp: Thi công; Thiết kế thi
công.
|
7
|
Hạt Quản lý đê Ba Vì
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị kinh doanh; Hành
chính học
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
3
|
Trung cấp: Công trình; Công trình thủy lợi; Kỹ thuật Công trình
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật Công trình xây dựng;
Kỹ thuật Tài nguyên nước.
|
8
|
Hạt Quản lý đê Sơn Tây - Phúc Thọ
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế
toán - Tài chính
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Kỹ thuật Công trình xây dựng;
Kỹ thuật Tài nguyên nước; Công trình thủy lợi.
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
3
|
Trung cấp: Công trình; Trắc địa.
|
9
|
Hạt Quản lý đê Đan Phượng
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế
toán - Tài chính
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Kỹ thuật công trình xây dựng;
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Trung cấp: Công trình
|
10
|
Hạt Quản lý đê
Phú Xuyên
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Trung cấp: Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng.
|
11
|
Hạt Quản lý đê Thường Tín
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Trung cấp: Công trình thủy lợi; Thủy
lợi Tổng hợp.
|
12
|
Hạt Quản lý đê Ứng Hòa - Mỹ Đức
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Thương mại
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Trung cấp: Công trình thủy lợi.
|
13
|
Hạt Quản lý đê Thanh Oai - Chương Mỹ
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V05.02.07
|
1
|
Đại học: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Trung cấp: Công trình; Kỹ thuật
Công trình
|
14
|
Hạt Quản lý đê Hoài Đức
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật công trình; Công
trình thủy điện
|
15
|
Hạt Quản lý đê Quốc Oai - Thạch Thất
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
2
|
Trung cấp: Công trình thủy lợi; Quản
lý Thủy nông; Thủy lợi tổng hợp.
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật Công trình xây dựng;
Kỹ thuật Tài nguyên nước
|
16
|
Hạt Quản lý đê Mê Linh
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Xây dựng cầu đường
|
Quản lý và Bảo vệ đê điều ngạch
trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Trung cấp: Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
II
|
Chi cục Trồng
trọt và Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
23
|
|
1
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Ba Vì
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
2
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học; Công nghệ rau hoa quả và cảnh
quan.
|
2
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Ứng
Hòa
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
3
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Thường
Tín
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học cây
trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
4
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Phú
Xuyên
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học cây
trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
5
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Đông
Anh
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
6
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Phúc
Thọ
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
2
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
7
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Mỹ Đức
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
2
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
8
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Quốc
Oai
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
2
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
9
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Gia
Lâm
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
2
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
10
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Mê Linh
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
11
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Đan
Phượng
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
12
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Thanh
Trì
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học cây
trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
13
|
Trạm Trồng trọt và BVTV thị xã Sơn
Tây
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học cây
trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
14
|
Trạm Trồng trọt và BVTV khu vực Bắc
Từ Liêm; Nam Từ Liêm; Tây Hồ
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
2
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học cây
trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học; Công nghệ sinh học.
|
15
|
Trạm Trồng trọt và BVTV quận Long
Biên
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
2
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học cây
trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
16
|
Trạm Trồng trọt và BVTV quận Hà
Đông
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng
III
|
V.03.01.02
|
1
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Khoa học
cây trồng; Trồng trọt; Nông nghiệp; Nông học.
|
III
|
Chi cục
Chăn nuôi và Thú y
|
|
|
|
24
|
|
1
|
Đội kiểm dịch động vật lưu động
|
Quản lý dịch bệnh
|
Chẩn đoán viên bệnh động vật hạng
III
|
V.03.04.11
|
5
|
Đại học: Chăn nuôi thú y; Thú y
|
2
|
Trạm kiểm dịch đầu mối giao thông và
chuẩn đoán xét nghiệm bệnh động vật
|
Quản lý dịch bệnh
|
Chẩn đoán viên bệnh động vật hạng
III
|
V.03.04.11
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y; Thú y
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
3
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện
Chương Mỹ
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế; Kế toán; Tài
chính
|
4
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Mỹ Đức
|
Quản lý dịch bệnh
|
Chẩn đoán viên bệnh động vật hạng
III
|
V.03.04.11
|
3
|
Đại học: Chăn nuôi thú y; Thú y
|
Quản trị công
sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Kinh tế; Kế toán; Tài
chính
|
5
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Mê Linh
|
Quản lý dịch bệnh
|
Chẩn đoán viên bệnh động vật hạng
III
|
V.03.04.11
|
2
|
Đại học: Chăn nuôi thú y; Thú y
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Kinh tế; Kế toán; Tài
chính
|
6
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Gia
Lâm
|
Quản lý dịch bệnh
|
Chẩn đoán viên bệnh động vật hạng
III
|
V.03.04.11
|
2
|
Đại học: Chăn nuôi thú y; Thú y
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Kinh tế; Kế toán; Tài
chính
|
7
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Thanh
Trì
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế; Kế toán; Tài
chính
|
8
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y quận Đống Đa
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế; Kế toán; Tài
chính
|
9
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Thạch
Thất
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Kinh tế; Kế toán; Tài chính
|
10
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Thường
Tín
|
Quản lý dịch bệnh
|
Chẩn đoán viên bệnh động vật hạng
III
|
V.03.04.11
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y; Thú y
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế; Kế toán; Tài
chính
|
11
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Phú
Xuyên
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh
tế; Kế toán; Tài chính
|
IV
|
Trung tâm
Phát triển nông nghiệp Hà Nội
|
|
|
|
56
|
|
1
|
Phòng Tổ chức - Hành chính
|
Công nghệ thông tin
|
Quản trị viên hệ thống hạng III
|
V.11.06.14
|
1
|
Đại học: Công nghệ thông tin
|
Tổ chức nhân sự
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Bảo hiểm
|
Văn thư
|
Văn thư trung cấp
|
02.008
|
1
|
Cao đẳng: Điện tử - Viễn thông hoặc
Tin học (có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Văn thư - Lưu trữ)
|
Lưu trữ
|
Lưu trữ viên (hạng III)
|
V.01.02.02
|
1
|
Đại học: Quản trị văn phòng hoặc
Hành chính học (có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Văn thư - Lưu trữ)
|
Tư vấn, hỗ trợ công nghệ sau thu hoạch
và xúc tiến thương mại
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị kinh doanh
|
Tuyên truyền, đào tạo, tập huấn
chuyển giao kỹ thuật
|
Chuyên viên
|
01.003
|
2
|
Đại học: Kế toán
|
2
|
Phòng Kế hoạch tài vụ
|
Kế toán
|
Kế toán viên
|
06.031
|
2
|
Đại học: Kế toán
|
Kế hoạch
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Tài chính - Ngân hàng
|
3
|
Phòng Phát triển trồng trọt
|
Phát triển cây trồng
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
3
|
Đại học: Nông học; Trồng trọt; Khoa
học cây trồng
|
Tư vấn, hỗ trợ công nghệ sau thu hoạch
và xúc tiến thương mại
|
Chuyên viên
|
01.003
|
2
|
Đại học: Kế toán
|
4
|
Phòng Phát triển chăn nuôi
|
Phát triển chăn nuôi
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi
|
Xây dựng chuỗi liên kết
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi Thú y
|
Tư vấn, hỗ trợ công nghệ sau thu hoạch
và xúc tiến thương mại
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị kinh doanh
|
Tuyên truyền, đào tạo, tập huấn
chuyển giao kỹ thuật
|
Chuyên viên
|
01.003
|
2
|
Đại học: Kế
toán
|
5
|
Phòng Phát triển thủy sản
|
Phát triển thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
4
|
Đại học: Nuôi trồng thủy sản
|
Thực nghiệm, Khảo nghiệm, chọn lọc,
duy trì, các loại giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Nuôi trồng thủy sản
|
Tuyên truyền, đào tạo, tập huấn
chuyển giao kỹ thuật
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Nuôi trồng thủy sản
|
6
|
Trạm Phát triển nông nghiệp vùng 1
|
Phát triển chăn nuôi
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Chăn nuôi thú y
|
Thực nghiệm, Khảo nghiệm, chọn lọc,
duy trì, các loại giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Thú y.
|
Tư vấn, hỗ trợ công nghệ sau thu hoạch
và xúc tiến thương mại
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Tuyên truyền, đào tạo, tập huấn
chuyển giao kỹ thuật
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Kế toán
|
7
|
Trạm Phát triển nông nghiệp vùng 2
|
Phát triển chăn nuôi
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Thú y.
|
Xây dựng chuỗi liên kết
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
4
|
Đại học: Chăn nuôi Thú y
|
Tư vấn, hỗ trợ công nghệ sau thu hoạch
và xúc tiến thương mại
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Dịch vụ thú y.
|
8
|
Trạm Phát triển nông nghiệp vùng 3
|
Phát triển chăn nuôi
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Thú y.
|
Xây dựng chuỗi liên kết
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Chăn nuôi Thú y
|
Tuyên truyền, đào tạo, tập huấn
chuyển giao kỹ thuật
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản lý kinh tế
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Trồng trọt
|
9
|
Trạm thực nghiệm cây trồng
|
Phát triển cây trồng
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khoa học cây trồng
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Bảo quản chế biến nông sản
|
Tư vấn, hỗ trợ công nghệ sau thu hoạch
và xúc tiến thương mại
|
Chuyên viên
|
01.003
|
2
|
Đại học: Kế toán; Quản trị doanh
nghiệp
|
10
|
Trạm thực nghiệm chăn nuôi - thủy sản
|
Sản xuất các
loại giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Nuôi trồng thủy sản
|
Lưu giữ, bảo tồn nguồn gen
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Nuôi trồng thủy sản
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Nuôi trồng thủy sản
|
Tư vấn, hỗ trợ công nghệ sau thu hoạch
và xúc tiến thương mại
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Tài chính - Ngân hàng; Quản
trị kinh doanh
|
V
|
Trung tâm
Phân tích và Chứng nhận chất lượng sản phẩm nông nghiệp Hà Nội
|
|
|
|
25
|
|
1
|
Phòng Kiểm nghiệm sinh học
|
Kiểm nghiệm sinh học
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
4
|
Đại học: Công nghệ thực phẩm; Công
nghệ sinh học; Thú y
|
2
|
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
|
Kiểm nghiệm hóa học
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
10
|
Đại học: Công nghệ thực phẩm; Công
nghệ môi trường; Kỹ thuật hóa học; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa phân
tích; Công nghệ kỹ thuật môi trường; Khoa học môi trường.
|
3
|
Phòng Chứng nhận và Truyền thông
|
Đánh giá chứng nhận
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
5
|
Đại học: Bảo vệ thực vật; Chăn nuôi
Thú y; Bác sỹ thú y; Bảo quản chế biến; chế biến thủy sản; thủy sản
|
Tư vấn và truyền thông
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Nuôi trồng thủy sản; Công
nghệ sinh học; Bảo quản chế biến; Chế biến thủy sản; Thủy sản
|
4
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp
|
Kế toán
|
Kế toán viên
|
06.031
|
2
|
Đại học: Kế toán
|
Quản trị vật tư - thiết bị
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Hành chính tổng hợp kiêm thủ quỹ
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế
|
VI
|
Trung tâm Cứu
hộ động vật hoang dã Hà Nội
|
|
|
|
9
|
|
1
|
Phòng Tổ chức hành chính
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Hành chính học
|
Kế hoạch
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Tài chính - Ngân hàng
|
Thủ kho kiêm Thủ quỹ
|
Nhân viên
|
01.005
|
1
|
Trung cấp: Thú y
|
2
|
Phòng Kỹ thuật
|
Chẩn đoán; điều trị bệnh động vật hoang dã
|
Chẩn đoán viên
bệnh động vật hạng III
|
V.03.04.11
|
1
|
Đại học: Thú y; Chăn nuôi Thú y.
|
Chăm sóc nuôi dưỡng động vật hoang
dã
|
Kỹ thuật viên chẩn đoán bệnh động vật
hạng IV
|
V.03.04.12
|
5
|
Trung cấp: Thú y
|
VII
|
Ban Duy tu
các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
7
|
|
1
|
Phòng Tổ chức hành chính
|
Tổ chức nhân sự
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán.
|
2
|
Phòng Quản lý dự án 1
|
Quản lý dự án
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
3
|
Đại học: Công trình thủy lợi; Kỹ
thuật công trình; Kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ thuật công trình thủy.
|
3
|
Phòng Quản lý dự án 2
|
Quản lý dự án
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Cầu
đường bộ.
|
Quản lý dự án
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Công trình thủy lợi; Kỹ
thuật công trình; Kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ thuật công trình thủy.
|
VIII
|
Ban Quản lý
rừng Phòng hộ - Đặc dụng Hà Nội
|
|
|
|
23
|
|
1
|
Phòng Tổ chức - Hành chính
|
Tổ chức nhân sự
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị kinh doanh
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
2
|
Đại học: Luật; Chính sách công
|
Lưu trữ
|
Lưu trữ viên (hạng III)
|
V.01.02.02
|
1
|
Cao đẳng: Văn thư hành chính
|
2
|
Phòng Kế hoạch
- Tài chính
|
Kế toán
|
Kế toán viên
|
06.031
|
2
|
Đại học: Kế toán
|
Kế hoạch
|
Chuyên viên
|
01.003
|
3
|
Đại học: Kinh tế phát triển; Kinh tế
|
3
|
Phòng Quản lý bảo tồn và phát triển
rừng
|
Quản lý bảo tồn và phát triển rừng
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
6
|
Đại học: Lâm nghiệp; Khoa học môi
trường; Quản lý đất đai; Địa chính
|
4
|
Phòng Khoa học - Kỹ thuật và hợp
tác quốc tế
|
Khoa học - Kỹ thuật và hợp tác quốc
tế
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
5
|
Đại học: Lâm sinh; Lâm nghiệp; Sinh
học
|
5
|
Trạm bảo vệ rừng Sóc Sơn
|
Bảo vệ rừng
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Quản lý đất đai; Địa chính
|
6
|
Đội cơ động bảo vệ rừng và phòng
cháy; chữa cháy rừng
|
Cơ động bảo vệ rừng và phòng cháy;
chữa cháy rừng
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Lâm sinh; Quản lý tài
nguyên rừng
|
IX
|
Trung tâm
Khuyến nông Hà Nội
|
|
|
|
64
|
|
1
|
Phòng Tổ chức - Hành chính
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
2
|
Đại học: Quản trị văn phòng; Công
tác xã hội.
|
Lưu trữ
|
Lưu trữ viên (hạng III)
|
V.01.02.02
|
1
|
Đại học: Lưu trữ học và quản trị
văn phòng
|
2
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính
|
Kế toán viên
|
Kế toán viên
|
06.031
|
2
|
Đại học: Kế toán
|
Kế hoạch
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế học
|
3
|
Phòng Thông tin tuyên truyền và Xúc
tiến thương mại
|
Thông tin tuyên truyền
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Ngữ văn
|
Thông tin tuyên truyền
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Công tác xã hội
|
Hỗ trợ thông tin tuyên truyền
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Báo chí
|
Đào tạo tập huấn
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Lâm nghiệp Xã hội
|
Đào tạo tập huấn
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
4
|
Phòng QL Quỹ khuyến nông
|
Quản lý Quỹ khuyến nông
|
Chuyên viên
|
01.003
|
3
|
Đại học: Kế toán
|
Quản lý Quỹ khuyến nông
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Tài chính - Ngân hàng
|
Quản lý Quỹ khuyến nông
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế Nông nghiệp.
|
5
|
Phòng Khuyến nông Trồng trọt
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Trồng trọt
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Phát triển Nông thôn &
Khuyến nông
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khoa học cây trồng
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Lâm học
|
6
|
Phòng Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy
sản
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
2
|
Đại học: Nuôi trồng thủy sản
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y
|
7
|
Trạm Khuyến nông huyện Ba Vì
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khoa học cây trồng
|
8
|
Trạm Khuyến nông thị xã Sơn Tây
|
Khuyến nông Chăn nuôi thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y
|
9
|
Trạm Khuyến nông huyện Phúc Thọ
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Trồng trọt
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khuyến nông & Phát triển
nông thôn
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y
|
10
|
Trạm Khuyến nông huyện Hoài Đức
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khoa học cây trồng
|
11
|
Trạm Khuyến nông huyện Chương Mỹ
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Nông học
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khoa học cây trồng
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Ky sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Tài chính - Ngân hàng
|
12
|
Trạm Khuyến nông huyện Thanh Oai
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế Nông nghiệp.
|
13
|
Trạm Khuyến nông huyện Ứng Hòa
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Nông học
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Ky sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Thú y
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Tài chính - Ngân hàng
|
14
|
Trạm Khuyến nông huyện Mỹ Đức
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Trồng trọt
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Lâm học
|
Khuyến nông
Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Thú y
|
Hành chính tổng
hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị kinh doanh
|
15
|
Trạm Khuyến nông huyện Thường Tín
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khoa học cây trồng
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Phát triển Nông thôn &
Khuyến nông
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi; Chăn nuôi thú
y; Thú y
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán.
|
16
|
Trạm Khuyến nông khu vực Bắc Từ
Liêm - Nam Từ Liêm
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Khoa học cây trồng
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán.
|
17
|
Trạm Khuyến nông huyện Thanh Trì
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Quản trị kinh doanh
|
18
|
Trạm Khuyến nông huyện Gia Lâm
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán.
|
19
|
Trạm Khuyến nông các quận Ven Đô
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Công nghệ sinh học
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán.
|
20
|
Trạm Khuyến nông huyện Đông Anh
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán.
|
21
|
Trạm Khuyến nông huyện Sóc Sơn
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Thú y
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kinh tế Nông nghiệp.
|
22
|
Trạm Khuyến nông huyện Mê Linh
|
Khuyến nông Trồng trọt
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Nông học
|
Khuyến nông Chăn nuôi - Thủy sản
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Chăn nuôi thú y; Thú y
|
23
|
Trại Sản xuất giống thủy sản và dịch
vụ Thanh Trì
|
Thực nghiệm kỹ thuật thuỷ sản
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Cao đẳng: Nuôi trồng thủy sản.
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
24
|
Trạm Thực nghiệm và Chuyển giao Kỹ
thuật Chương Mỹ
|
Thực nghiệm kỹ thuật cây trồng
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
2
|
Cao đẳng: Trồng trọt
|
Thực nghiệm kỹ thuật cây trồng
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
1
|
Cao đẳng: Khoa học cây trồng
|
Quản trị công sở
|
Cán sự
|
01.004
|
1
|
Cao đẳng: Kinh tế Nông nghiệp
|
X
|
Ban Quản
lý công trình phân lũ sông Đáy
|
|
|
|
17
|
|
1
|
Phòng Hành chính Tổng hợp
|
Tổ chức cán bộ - tiền lương
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
Thủ quỹ kiêm thủ kho
|
Nhân viên
|
01.005
|
1
|
Trung cấp: Kế toán
|
Công nghệ thông tin
|
Quản trị viên hệ thống hạng III
|
V.11.06.14
|
1
|
Đại học: Công nghệ thông tin
|
2
|
Phòng Kế hoạch
Kỹ thuật
|
Kế hoạch Kỹ thuật
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
4
|
Đại học: Kỹ thuật công trình Thủy lợi,
Thủy văn, Cơ khí, Xây dựng cầu đường bộ
|
3
|
Phòng Quản lý vận hành Đập Đáy - Hiệp
Thuận
|
Kỹ thuật vận hành, sửa chữa Cơ- Điện
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Công nghệ kỹ thuật cơ khí.
|
Vận hành, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa
Cơ - Điện
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
2
|
Trung cấp: Vận hành và sửa chữa trạm
bơm Điện; Điện Công nghiệp
|
4
|
Phòng Quản lý vận hành Vân Cốc - Cẩm
Đình
|
Kỹ thuật vận hành, sửa chữa Cơ- Điện
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Công nghệ kỹ thuật Cơ Khí
|
Vận hành, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa
Cơ - Điện
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
2
|
Trung cấp: Điện dân dụng và công
nghiệp; Sửa chữa điện
|
5
|
Phòng Quản lý kênh và Bảo vệ cụm
công trình đầu mối
|
Quản lý kênh và công trình trên
kênh
|
Kỹ sư
|
V.05.02.07
|
1
|
Đại học: Kỹ thuật hạ tầng và phát
triển nông thôn.
|
Hỗ trợ Quản lý kênh và công trình
trên kênh
|
Kỹ thuật viên
|
V.05.02.08
|
3
|
Trung cấp: Công trình Thủy lợi, Địa
chất công trình.
|
XI
|
Ban Quản
lý dịch vụ thủy lợi
|
|
|
|
2
|
|
1
|
Phòng Hành chính tổ chức
|
Hành chính tổng hợp
|
Chuyên viên
|
01.003
|
1
|
Đại học: Kế toán
|
2
|
Phòng Kế hoạch
- Tài chính
|
Kế toán
|
Kế toán viên
|
06.031
|
1
|
Đại học: Tài chính; Kế toán
|