BỘ GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
447/QĐ-BGDĐT
|
Hà Nội,
ngày 31 tháng 01 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC PHÊ DUYỆT HƯỚNG DẪN BẢO ĐẢM AN TOÀN THÔNG TIN, THAM GIA MÔI TRƯỜNG MẠNG AN
TOÀN ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG GIẢNG DẠY, QUẢN LÝ GIÁO DỤC
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Căn cứ Nghị định số 86/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 10 năm 2022 của Chính phủ
quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào
tạo;
Căn cứ Quyết định số 830/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương
trình "Bảo vệ và hỗ
trợ trẻ em tương tác lành mạnh, sáng tạo trên môi trường mạng giai đoạn
2021-2025"
Căn cứ Kế hoạch số 1262/KH-BGDĐT ngày
21/7/2023 về xây dựng Hướng dẫn bảo đảm an toàn thông tin, tham gia môi trường
mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục
Chính trị
và
Công tác học sinh, sinh viên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Hướng dẫn bảo đảm an toàn thông tin, tham gia môi
trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục.
Điều 2. Hướng dẫn được đăng tải trên Kho học liệu số trực tuyến
(https://igiaoduc.vn/). Các Sở Giáo dục và Đào tạo sử dụng để tham khảo cho cán
bộ, giáo viên cấp Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục
Chính trị và Công tác học sinh, sinh viên, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
-
Như
Điều
3;
-
Bộ trưởng (để b/c);
-
Lưu: VT, Vụ GDCTHSSV.
|
KT. BỘ
TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Ngô
Thị Minh
|
HƯỚNG
DẪN
ĐẢM BẢO AN TOÀN THÔNG TIN, THAM GIA MÔI TRƯỜNG
MẠNG AN TOÀN ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG GIẢNG DẠY, QUẢN LÝ GIÁO DỤC
MỤC LỤC
MỞ
ĐẦU
Mục đích của
tài liệu:
Tầm quan trọng
của an toàn thông tin:
Đối tượng và
phạm vi áp dụng:
Cách sử dụng
tài liệu:
Chương 1: Cơ
bản về An toàn Thông tin
1.1 Định
nghĩa và Khái niệm cơ bản
1.1.1 An toàn thông
tin là gì?
1.1.2 Mục tiêu của an
toàn thông tin
1.2 Các nguy
cơ và mối đe dọa
1.2.1 Các loại nguy
cơ thông thường
1.2.2 Hậu quả của
nguy cơ mất an toàn thông tin
1.3 Nguyên tắc
cơ bản của an toàn thông tin
1.3.1 Tính bí mật
1.3.2 Tính toàn vẹn
1.3.3 Tính sẵn sàng
Chương 2: An
toàn Thông tin trong Giáo dục
2.1 Tầm quan
trọng trong ngành giáo dục
2.1.1 An toàn thông
tin với giáo viên và cán bộ quản lý
2.1.2 An toàn thông
tin với trẻ em và học sinh
2.2 Công cụ
và các phương pháp giáo dục về an toàn thông tin
2.2.1 Các công cụ và
tài nguyên
2.2.2 Phương pháp
truyền đạt an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục
Chương 3: Một
số lưu ý về an toàn trong dạy học trực tuyến
3.1 Một số
lưu ý về an toàn điện và thiết bị điện tử
3.2 Một số
lưu ý về an toàn sức khoẻ của trẻ em, học sinh
3.2.1 Lưu ý an toàn sức
khoẻ khi học trực tuyến
3.2.2 Lưu ý an toàn
khi học trên truyền hình
3.3 Một số
lưu ý về an toàn trong không gian mạng
3.4 Sự phối hợp
giữa giáo viên và cha mẹ học sinh trong dạy học trực tuyến và dạy học qua truyền
hình
Chương 4: Kỹ
năng An toàn thông tin cá nhân và cách nhận diện
4.1 Quản lý mật
khẩu và quyền truy cập
4.1.1 Tạo mật khẩu mạnh
4.1.2 Quản lý quyền
truy cập
4.2 Bảo vệ dữ
liệu
4.2.1 Mã hóa dữ liệu
4.2.2 Sao lưu dữ liệu
4.3 Phòng
tránh lừa đảo và xâm hại
4.3.1 Nhận biết hình
thức lừa đảo
4.3.2 Phòng
tránh hành vi xâm hại
4.4 Nhận diện
các hình thức xâm hại
Phụ lục
A. Danh sách tài liệu
tham khảo
B. Các thuật ngữ phổ
biến
C. Bài tập thực hành
MỞ ĐẦU
Mục đích của
tài liệu:
Trong thời đại thông
tin số, khi mà công nghệ đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong tất
cả các lĩnh vực của đời sống, kể cả giáo dục, việc đảm bảo an toàn thông tin đã
trở thành một yêu cầu cấp bách. Sự gia tăng của việc sử dụng công nghệ trong
giáo dục, từ việc quản lý thông tin trẻ em, học sinh, giảng dạy trực tuyến, đến
việc sử dụng các ứng dụng và công cụ số trong lớp học, đều đặt ra những thách
thức mới về bảo mật và quản lý dữ liệu. Tài liệu này được biên soạn nhằm mục
đích cung cấp một hướng dẫn toàn diện và khoa học về an toàn thông tin, dành
riêng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục từ cấp mầm non đến trung học phổ
thông và giáo dục thường xuyên.
An toàn thông tin
không chỉ là việc bảo vệ dữ liệu khỏi các nguy cơ như tấn công mạng, virút, hoặc
lừa đảo mà còn liên quan đến việc bảo vệ quyền riêng tư và sự an toàn của trẻ em,
học sinh, học viên (sau đây gọi chung là học sinh) trực tuyến. Điều này càng trở
nên quan trọng trong bối cảnh các em ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với công nghệ
và internet trong quá trình vui chơi và học tập. Tài liệu này nhằm giúp giáo
viên và cán bộ quản lý hiểu rõ hơn về các nguy cơ an ninh mạng, cách thức xác định
và giải quyết chúng, đồng thời phát triển các chính sách và thực hành tốt nhất
để đảm bảo môi trường học tập an toàn và bảo mật.
Mục tiêu cụ thể của
tài liệu này bao gồm:
1. Nâng cao
nhận thức:
Tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của an toàn thông tin trong giáo dục, từ
việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và nhà trường, đến việc tạo môi trường vui chơi, học
tập an toàn cho trẻ em, học sinh.
2. Cung cấp
kiến thức cơ bản và nâng cao: Trang bị cho người đọc những kiến thức cơ bản
và nâng cao về an toàn thông tin, từ lý thuyết đến các tình huống thực tế, cùng
với các chiến lược và kỹ thuật để quản lý rủi ro và nguy cơ an ninh mạng.
3. Phát triển
kỹ năng ứng dụng: Hướng dẫn cụ thể về cách áp dụng các nguyên tắc an toàn
thông tin trong môi trường giáo dục, từ quản lý thông tin trẻ em, học sinh, bảo
vệ dữ liệu trên các nền tảng giáo dục số, đến việc sử dụng an toàn các công cụ
trực tuyến.
4. Xây dựng
chính sách và thực hành tốt nhất: Hỗ trợ các trường học và giáo viên trong việc
xây dựng và thực hiện các chính sách an toàn thông tin hiệu quả, đồng thời phát
triển các thực hành tốt nhất trong giáo dục trẻ em, học sinh về an toàn thông
tin.
5. Tạo môi
trường học tập an toàn và đáng tin cậy: Góp phần tạo ra một
môi trường học tập an toàn, đáng tin cậy, nơi mà trẻ em, học sinh có thể khám
phá và học hỏi mà không phải lo ngại về các nguy cơ an ninh mạng.
Tài liệu này cũng nhấn
mạnh việc kết nối kiến thức an toàn thông tin với xu hướng giáo dục hiện đại.
Trong thời đại số hóa, việc tích hợp công nghệ vào lớp học đã trở thành một phần
không thể thiếu. Do đó, việc trang bị kiến thức và kỹ năng về an toàn thông tin
không chỉ giúp đảm bảo sự an toàn của dữ liệu mà còn là một yếu tố then chốt
trong việc phát triển một môi trường giáo dục kỹ thuật số mạnh mẽ và bền vững.
Qua việc cung cấp một hướng dẫn chi tiết và khoa học về an toàn thông tin, tài
liệu này không chỉ đóng vai trò như một công cụ hữu ích cho giáo viên và cán bộ
quản lý trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân, mà còn giúp họ
trở thành những người hướng dẫn tận tâm và có kiến thức trong việc giáo dục thế
hệ trẻ em, học sinh tiếp theo về cách sống, vui chơi và học tập an toàn trong
thế giới số.
Tầm quan trọng
của an toàn thông tin:
Trong bối cảnh của thời
đại số hóa, an toàn thông tin trong giáo dục ngày càng trở thành một yếu tố
then chốt không chỉ đối với việc bảo mật thông tin cá nhân và của tổ chức, mà
còn đối với việc đảm bảo một môi trường giáo dục an toàn và phát triển lành mạnh
cho học sinh. Tầm quan trọng của an toàn thông tin trong giáo dục được thể hiện
thông qua nhiều khía cạnh khác nhau, từ việc bảo vệ dữ liệu đến việc giáo dục học
sinh về cách sử dụng internet một cách an toàn và có trách nhiệm. Tầm quan trọng
của an toàn thông tin khi người sử dụng tham gia các hoạt động giảng dạy và quản
lý giáo dục còn được thể hiện thông qua một số các yếu tố sau:
1. Bảo vệ dữ
liệu và quyền riêng tư: Trong môi trường giáo dục, việc bảo vệ dữ liệu
cá nhân và thông tin của nhà trường là hết sức quan trọng. Các thông tin này
bao gồm dữ liệu trẻ em, học sinh, thông tin nhân viên, tài liệu nuôi dưỡng,
chăm sóc, giáo dục, và các thông tin quản lý khác. Việc bảo vệ những dữ liệu
này không chỉ giúp ngăn chặn việc lạm dụng thông tin cá nhân, mà còn đảm bảo
tính toàn vẹn và độ chính xác của thông tin. Trong thời đại kỹ thuật số, dữ liệu
có thể bị đánh cắp, lộ lọt hoặc bị thay đổi một cách trái phép, dẫn đến những hậu
quả nghiêm trọng, không chỉ về mặt pháp lý mà còn về mặt uy tín và tin cậy của
tổ chức giáo dục.
2. An toàn
thông tin trong môi trường học tập số: Với sự phát triển của
các công cụ học tập số, như lớp học trực tuyến, hệ thống quản lý học tập, và
các ứng dụng giáo dục, việc đảm bảo an toàn thông tin càng trở nên phức tạp
hơn. Những công cụ này thường xuyên chứa một lượng lớn thông tin cá nhân và
giáo dục, đồng thời cũng trở thành mục tiêu cho các hành vi tấn công mạng. Do
đó, việc xây dựng và duy trì một hệ thống bảo mật thông tin mạnh mẽ là cần thiết
để bảo vệ dữ liệu, đồng thời đảm bảo rằng công nghệ được sử dụng một cách an
toàn và hiệu quả trong môi trường giáo dục.
3. Giáo dục
trẻ em, học sinh về an toàn thông tin: Một khía cạnh quan trọng
khác của an toàn thông tin trong giáo dục là việc giáo dục, trẻ em, học sinh về
cách sử dụng internet và công nghệ một cách an toàn. Trong thế giới ngày nay,
trẻ em, học sinh tiếp xúc với công nghệ từ rất sớm và thường xuyên sử dụng
internet cho mục đích học tập và giải trí. Do đó, việc giáo dục các em về các
nguy cơ an ninh mạng, cách nhận biết và phòng tránh các hình thức lừa đảo trực
tuyến, có ý thức bảo vệ thông tin cá nhân trở thành một phần không thể thiếu
trong chương trình giáo dục. Điều này không chỉ giúp học sinh tự bảo vệ mình
trước các nguy cơ trực tuyến, mà còn phát triển ý thức trách nhiệm và kỹ năng sống
cần thiết trong môi trường số.
4. Phòng chống
và ứng phó với các nguy cơ trực tuyến: Trong giáo dục, việc
phòng chống và ứng phó với các nguy cơ trực tuyến không chỉ dừng lại ở việc bảo
vệ dữ liệu. Nó còn bao gồm việc xây dựng một hệ thống đáp ứng linh hoạt và hiệu
quả trước các sự cố an ninh mạng. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị và đào tạo liên
tục cho giáo viên và nhân viên, cũng như việc thiết lập các quy trình và chính
sách rõ ràng để xử lý các sự cố an toàn thông tin. Việc này không chỉ giúp ngăn
chặn và giảm thiểu tác động của các sự cố, mà còn tạo dựng niềm tin và sự an
tâm cho cả giáo viên và học sinh.
5. Đào tạo và
phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý: Một phần quan
trọng của việc đảm bảo an toàn thông tin trong giáo dục là việc đào tạo và phát
triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý. Họ cần được trang bị đầy đủ
kiến thức và kỹ năng để không chỉ tự bảo vệ thông tin cá nhân và của nhà trường,
mà còn để có khả năng hướng dẫn và giáo dục học sinh về an toàn thông tin. Điều
này bao gồm việc hiểu biết về các nguy cơ an ninh mạng hiện đại, cách thức
phòng chống và ứng phó với chúng, cũng như việc áp dụng các công nghệ và công cụ
giáo dục một cách an toàn và hiệu quả.
6. Tích hợp
an toàn thông tin vào chương trình giáo dục: Tích hợp an toàn
thông tin vào chương trình giáo dục là một bước quan trọng trong việc phát triển
một môi trường giáo dục an toàn và bảo mật. Điều này không chỉ giúp học sinh
phát triển kỹ năng và ý thức cần thiết trong thế giới số, mà còn giúp họ chuẩn
bị tốt hơn cho tương lai, nơi mà an toàn thông tin sẽ ngày càng trở nên quan trọng
trong tất cả các lĩnh vực của xã hội.
An toàn thông tin
trong giáo dục không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, mà còn là một yếu tố cơ bản
trong việc tạo dựng một môi trường học tập an toàn, bảo mật và phát triển lành
mạnh. Từ việc bảo vệ dữ liệu, giáo dục học sinh, đến việc phát triển chuyên môn
cho giáo viên và cán bộ quản lý, tất cả đều đóng góp vào việc tạo dựng một nền
tảng vững chắc cho một thế hệ học sinh có khả năng đối mặt và thích nghi với
thách thức của thế giới kỹ thuật số.
Đối tượng và
phạm vi áp dụng:
Tài liệu này được
biên soạn với mục đích chính hướng đến giáo viên và cán bộ quản lý trong lĩnh vực
giáo dục, từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông. Nhóm đối tượng này được chọn
làm trọng tâm vì họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và thực hiện
các chính sách an toàn thông tin tại các cơ sở giáo dục. Giáo viên không chỉ trực
tiếp tương tác với học sinh và quản lý thông tin học tập, mà còn là những người
truyền đạt kiến thức và ý thức về an toàn thông tin cho thế hệ tương lai. Cán bộ
quản lý, mặt khác, chịu trách nhiệm trong việc thiết lập và duy trì các chính
sách an ninh thông tin, đồng thời đảm bảo rằng nhà trường tuân thủ các quy định
và tiêu chuẩn về bảo mật thông tin. Cụ thể:
1. Giáo viên:
Giáo
viên ở mọi cấp học đóng vai trò trung tâm trong việc áp dụng các nguyên tắc an
toàn thông tin trong giáo dục. Họ không chỉ cần bảo vệ thông tin cá nhân và
thông tin của học sinh, mà còn cần phải truyền đạt những kiến thức này cho học
sinh, giúp họ phát triển kỹ năng và ý thức về an toàn thông tin.
2. Cán bộ quản
lý giáo dục: Cán
bộ quản lý, bao gồm hiệu trưởng, quản lý cấp cao và các nhà quản lý hệ thống
thông tin, cần có hiểu biết sâu rộng về an toàn thông tin để xây dựng và duy
trì các chính sách an toàn thông tin, đồng thời đảm bảo rằng nhân viên và học
sinh đang tuân thủ các quy định này.
Tài liệu này được thiết
kế để phù hợp với một loạt các hoạt động giáo dục và quản lý trong môi trường
trường học. Phạm vi áp dụng bao gồm:
1. Quản lý
thông tin học tập: Hỗ trợ giáo viên và cán bộ quản lý trong việc quản lý
thông tin học tập một cách an toàn, bao gồm dữ liệu học sinh, tài liệu giảng dạy,
và thông tin quản lý khác.
2. Giảng dạy
và tương tác với học sinh: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho
giáo viên để họ có thể giáo dục học sinh về an toàn thông tin một cách hiệu quả,
bao gồm cả việc sử dụng công nghệ trong lớp học.
3. Thiết lập
chính sách an toàn thông tin: Hướng dẫn cán bộ quản lý trong việc thiết lập
và thực hiện các chính sách an toàn thông tin, đảm bảo rằng trường học tuân thủ
các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật thông tin.
4. Phát triển
chuyên môn và đào tạo: Phục vụ như một nguồn tài liệu đào tạo và
phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý, giúp họ nâng cao kỹ năng
và kiến thức về an toàn thông tin.
Phạm vi và đối tượng
áp dụng của an toàn thông tin trong giáo dục rất rộng lớn, yêu cầu sự chú ý và
nỗ lực từ tất cả mọi người trong hệ thống giáo dục. Bằng việc nhận thức đầy đủ
về tầm quan trọng và áp dụng các biện pháp an toàn thông tin một cách hiệu quả,
giáo viên và cán bộ quản lý có thể đóng góp vào việc tạo ra một tương lai an
toàn và bền vững cho thế hệ học sinh tiếp theo trong thế giới số. Tài liệu này
cung cấp một cái nhìn tổng quan và khoa học về an toàn thông tin, phản ánh tầm
quan trọng của việc tích hợp kiến thức này vào giáo dục hiện đại. Trong thời đại
kỹ thuật số, việc giáo dục về an toàn thông tin không chỉ là một yêu cầu cần
thiết để bảo vệ dữ liệu và thông tin, mà còn là một phần quan trọng trong việc
chuẩn bị cho học sinh và giáo viên đối mặt với thách thức và cơ hội trong môi
trường số ngày nay. Tài liệu này cũng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của giáo
viên và cán bộ quản lý trong môi trường giáo dục, từ cấp tiểu học đến trung học
phổ thông. Mục tiêu là trang bị cho họ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đảm bảo
an toàn thông tin, đồng thời giáo dục học sinh về cách sống an toàn và có trách
nhiệm trong thế giới số.
Cách sử dụng
tài liệu:
Tài liệu hướng dẫn an
toàn thông tin trong giáo dục này được thiết kế để cung cấp một cách tiếp cận
toàn diện và khoa học, phù hợp cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục từ cấp
tiểu học đến trung học phổ thông. Việc sử dụng tài liệu này đòi hỏi một phương
pháp tiếp cận có hệ thống, nhằm đảm bảo rằng người đọc có thể hiểu và áp dụng
kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Trước tiên, người đọc
cần dành thời gian để làm quen với cấu trúc và mục tiêu chính của tài liệu. Điều
này bao gồm việc đọc qua phần giới thiệu để hiểu rõ tầm quan trọng của an toàn
thông tin trong môi trường giáo dục hiện đại và những mục tiêu cụ thể mà tài liệu
nhằm đạt được.
Tài liệu được cấu
trúc theo một trình tự từ cơ bản đến nâng cao, với mỗi chương xây dựng trên kiến
thức của chương trước. Người đọc nên bắt đầu từ những khái niệm cơ bản về an
toàn thông tin và dần tiến đến những vấn đề phức tạp hơn. Điều này giúp xây dựng
một nền tảng vững chắc và hiểu sâu sắc về an toàn thông tin trong bối cảnh giáo
dục.
Sau khi hiểu rõ lý
thuyết, bước tiếp theo là áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn. Tài liệu
cung cấp các ví dụ cụ thể, tình huống thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người đọc
có thể kết hợp lý thuyết và thực hành. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng kiến
thức về an toàn thông tin không chỉ được hiểu mà còn được áp dụng một cách có ý
nghĩa trong môi trường giáo dục. Một phần quan trọng của quá trình học là tương
tác và phản hồi. Người đọc được khuyến khích thảo luận với đồng nghiệp, chia sẻ
kiến thức, kinh nghiệm, và thắc mắc. Sự tương tác này giúp tăng cường hiểu biết,
mở rộng quan điểm và cải thiện cách thức áp dụng kiến thức vào thực tiễn.Tài liệu
hướng dẫn an toàn thông tin này là một công cụ giáo dục quan trọng, cung cấp một
cách tiếp cận toàn diện và khoa học đối với việc giảng dạy và quản lý an toàn
thông tin trong môi trường giáo dục. Bằng cách làm quen với tài liệu, tiếp cận
từ cơ bản đến nâng cao, áp dụng vào thực tiễn và tương tác liên tục, giáo viên
và cán bộ quản lý có thể nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình, đóng góp vào
việc tạo dựng một môi trường học tập an toàn và bảo mật.
CHƯƠNG 1: CƠ BẢN VỀ AN TOÀN THÔNG TIN
1.1
Định nghĩa và Khái niệm cơ bản
1.1.1 An toàn
thông tin là gì?
An ninh mạng, hay còn
gọi là an toàn thông tin, là bảo vệ các hệ thống máy tính, mạng, và dữ liệu khỏi
các hành vi xâm nhập hoặc tấn công không được phép. An toàn thông tin còn là
các biện pháp nhằm đảm bảo tính bí mật (Confidentiality), tính toàn vẹn
(Integrity), tính sẵn sàng (Availability) của thông tin. Đây là một phần quan
trọng của an toàn thông tin, bao gồm việc bảo vệ thông tin từ các mối đe dọa
như virus, worm, trojan horses, phishing, và các cuộc tấn công mạng khác.
Cụ thể, an ninh mạng
tập trung vào việc ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu, cũng như bảo
vệ chống lại các sự cố mà có thể gây hại cho tính toàn vẹn, khả năng sẵn sàng
và bảo mật của dữ liệu. Các biện pháp bảo vệ bao gồm phần cứng (firewalls,
IDS/IPS), phần mềm (antivirus, encryption), và các quy trình (chính sách bảo mật,
quản lý rủi ro và phục hồi sau sự cố).
Mục tiêu của an ninh
mạng là bảo vệ thông tin cả khi nó được lưu trữ và khi nó được truyền đi qua mạng.
Công tác này đòi hỏi sự cập nhật liên tục để đối phó với các mối đe dọa mới nổi
và phức tạp hơn. An ninh mạng không chỉ là trách nhiệm của các chuyên gia IT mà
còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân sử dụng và tương tác với hệ thống thông tin.
1.1.2 Mục
tiêu của an toàn thông tin
An toàn thông tin
đang trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong giảng dạy và quản lý giáo
dục tại các cấp học từ tiểu học đến trung học phổ thông. Điều này là hiển nhiên
khi chúng ta sống trong thời đại số hóa, với sự phát triển nhanh chóng của công
nghệ thông tin và internet. Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục, cụ
thể là ở cấp độ tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, và sẽ được thể
hiện như.
Mục tiêu của
an toàn thông tin trong giáo dục:
- Bảo vệ
thông tin cá nhân của học sinh: Một trong những mục tiêu hàng đầu của an
toàn thông tin trong giáo dục là đảm bảo rằng thông tin cá nhân của học sinh được
bảo vệ an toàn. Các trường học cần xác định và thực hiện các biện pháp bảo mật
để ngăn chặn việc rò rỉ thông tin cá nhân của học sinh, như thông tin về sức khỏe,
điểm số và hồ sơ học tập.
- Bảo vệ dữ
liệu học tập:
Dữ liệu học tập của học sinh, bao gồm bài tập, bài kiểm tra và dự án, cũng cần
được bảo vệ an toàn. Việc đảm bảo tính toàn vẹn và không bị thay đổi của dữ liệu
học tập quan trọng để đảm bảo công bằng và tránh gian lận.
- Giảng dạy về
an toàn thông tin: Giáo viên cần được đào tạo về an toàn thông tin và truyền
đạt kiến thức này cho học sinh. Điều này bao gồm cách sử dụng mạng Internet một
cách an toàn, phân biệt giữa thông tin đáng tin cậy và thông tin giả mạo, và
cách bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân trực tuyến.
- Phát triển
kỹ năng số hóa an toàn: Học sinh cần được giáo dục về cách sử dụng
công nghệ thông tin một cách an toàn. Họ cần nắm vững các kỹ năng như tạo mật
khẩu mạnh, cách kiểm tra tính bảo mật của trang web, và cách phát hiện và phản ứng
trước các mối đe dọa trực tuyến như lừa đảo và xâm nhập.
- Bảo vệ
trang thiết bị: Trong các trường học, máy tính và các thiết bị kỹ thuật số
khác cũng cần được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép. Các trường cần cài đặt
và duy trì các biện pháp bảo mật vật lý và phần mềm để đảm bảo rằng thiết bị
không bị nhiễm virus, malware hoặc bị truy cập bởi những người không có quyền
truy cập.
Tình huống thực
tế:
- Lừa đảo trực
tuyến và cách đối phó: Một học sinh tiểu học có thể nhận được một
email giả mạo từ một địa chỉ tưởng như người phụ huynh yêu cầu thông tin cá
nhân. Trường học cần giáo dục học sinh cách nhận biết email giả mạo và không
chia sẻ thông tin cá nhân.
- Bảo mật mật
khẩu:
Một học sinh trung học cơ sở có thể chia sẻ mật khẩu của mình với bạn bè mà
không hiểu được tầm quan trọng của việc giữ mật khẩu bí mật. Trường cần đào tạo
học sinh về việc tạo và bảo quản mật khẩu một cách an toàn.
- Bảo vệ dữ
liệu học tập trực tuyến: Học sinh trung học phổ thông có thể sử dụng
các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến để làm việc với tài liệu học tập. Trường
cần đảm bảo rằng dữ liệu này được lưu trữ một cách an toàn và không bị truy cập
trái phép.
- Kiểm tra
tính bảo mật của trang web: Học sinh tiểu học có thể tìm kiếm thông tin
trên internet và cần phân biệt trang web đáng tin cậy và trang web không đáng
tin cậy. Trường cần giúp các em xây dựng khả năng này thông qua giáo dục về
nguy cơ trực tuyến.
Do vậy mục tiêu của
an toàn thông tin là một yếu tố không thể thiếu trong giáo dục từ tiểu học đến
trung học. Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục là bảo vệ thông tin cá
nhân của học sinh, bảo vệ dữ liệu học tập, giảng dạy về an toàn thông tin, phát
triển kỹ năng số hóa an toàn và bảo vệ trang thiết bị. Việc đảm bảo an toàn
thông tin trong giáo dục sẽ giúp học sinh phát triển thành người dùng Internet
thông thái và tự tin.
1.2
Các nguy cơ và mối đe dọa
1.2.1 Các loại
nguy cơ thông thường
An toàn thông tin
trong giảng dạy và quản lý giáo dục là một phần quan trọng trong thế giới số
hóa ngày nay. Các cấp học từ tiểu học đến trung học phải đối mặt với nhiều nguy
cơ thông thường trong việc bảo vệ thông tin quan trọng và dữ liệu của học sinh,
giáo viên và cơ sở giáo dục. Dưới đây là một số nguy cơ thông thường mà các đối
tượng trong giảng dạy và quản lý giáo dục cần quan tâm và đối phó:
1. Rò rỉ
thông tin cá nhân: Rò rỉ thông tin cá nhân là việc không cẩn
thận hoặc trái phép tiết lộ thông tin cá nhân của người khác cho những người
không được ủy quyền. Thông tin cá nhân bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại,
thông tin tài chính, hoặc bất kỳ thông tin riêng tư nào về một người. Ví dụ: Một
trường tiểu học lưu trữ thông tin cá nhân của học sinh và phụ huynh trên máy
tính không được bảo mật cẩn thận. Một hacker xâm nhập vào hệ thống và truy cập
thông tin này, gây rò rỉ thông tin cá nhân của hàng nghìn học sinh và phụ
huynh.
Hình
1: Các dữ liệu cá nhân có thể bị đánh cắp
2. Tấn công mạng: Tấn công mạng
là hành vi trái phép nhằm xâm nhập vào hệ thống máy tính, mạng hoặc dữ liệu của
một cá nhân hoặc tổ chức. Mục tiêu của tấn công có thể là đánh cắp thông tin,
gây hỏng hóc, hoặc làm hỏng hệ thống. Ví dụ: Một trường trung học cơ sở có một
hệ thống mạng yếu và không được bảo vệ tốt. Kẻ tấn công sử dụng phần mềm độc hại
để xâm nhập vào hệ thống và truy cập thông tin nhạy cảm hoặc tạo ra sự cố mạng,
gây ảnh hưởng đến quá trình giảng dạy và quản lý.
3. Mất mật khẩu
và đánh cắp thông tin đăng nhập: Mật khẩu là một chuỗi ký tự được sử
dụng để xác thực người dùng khi truy cập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến.
Đánh cắp thông tin đăng nhập là việc lấy trái phép thông tin này để truy cập
trái phép vào tài khoản hoặc hệ thống của người khác. Ví dụ: Một giáo viên tại
một trường trung học phổ thông sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản email công việc.
Một người khác có thể dễ dàng đánh cắp mật khẩu này và truy cập vào email của
giáo viên, gây rắc rối hoặc truy cập thông tin cá nhân của học sinh.
Hình
2: Danh sách mật khẩu bị rò rỉ nhiều nhất trong 2020
4. Sử dụng
thiết bị cá nhân không an toàn: Đây là việc sử dụng các thiết bị cá
nhân, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc máy tính cá nhân, mà không có đủ biện
pháp bảo mật để ngăn chặn các nguy cơ như virus, malware hoặc tấn công mạng. Ví
dụ: Học sinh trong một trường tiểu học mang điện thoại di động cá nhân đến lớp
học và sử dụng nó để truy cập mạng Wi-Fi của trường. Nếu không có biện pháp kiểm
soát, họ có thể tiềm ẩn nguy cơ bị tấn công hoặc truy cập vào nội dung không
thích hợp trên internet.
5. Lừa đảo trực
tuyến và xâm nhập xã hội: Lừa đảo trực tuyến là việc sử dụng các thủ đoạn
gian lận trực tuyến để lừa đảo người khác, thường nhằm vào thông tin cá nhân hoặc
tài sản. Xâm nhập xã hội là việc lừa dối người khác thông qua các phương tiện
truyền thông xã hội hoặc trang web giả mạo. Ví dụ: Một giáo viên trung học phổ
thông nhận một email giả mạo cho rằng cô cần cập nhật thông tin đăng nhập của
tài khoản email. Cô tiết lộ thông tin này và sau đó bị lừa đảo để truy cập vào
tài khoản email của cô và đánh cắp thông tin cá nhân của học sinh.
Hình
3: Email lừa đảo chiếm tài khoản
6. Lỗ hổng phần
mềm và cập nhật thiết bị không đủ: Lỗ hổng phần mềm là những điểm yếu
hoặc lỗ hổng trong phần mềm hoặc hệ điều hành mà kẻ tấn công có thể sử dụng để
xâm nhập vào hệ thống. Cập nhật thiết bị không đủ là việc không duy trì các cập
nhật bảo mật mới nhất, làm cho thiết bị dễ bị tấn công qua các lỗ hổng đã biết.
Ví dụ: Một trường trung học cơ sở không cập nhật các phần mềm và hệ điều hành
trên máy tính và thiết bị điện tử. Điều này có thể tạo điều kiện cho hacker tìm
thấy lỗ hổng và khai thác chúng để xâm nhập vào hệ thống.
7. Kỹ thuật
xâm nhập vật lý: Đây là việc sử dụng kỹ thuật vật lý như bẻ
khóa cửa, xâm nhập vào văn phòng hoặc phá vỡ cửa sổ để truy cập vào hệ thống hoặc
dữ liệu của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: Một người ngoại đạo có thể xâm nhập
vào trường học thông qua việc mở khóa cửa hoặc bẻ khoá cửa sổ và truy cập vào
máy tính hoặc dữ liệu quan trọng trong trường.
8. Thiếu hiểu
biết về an toàn thông tin: là trạng thái khi người dùng không biết cách
bảo vệ thông tin cá nhân và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa trực tuyến,
hoặc không biết cách phát hiện và phản ứng trước các rủi ro. Ví dụ: Một giáo
viên tiểu học không được đào tạo về an toàn thông tin và không biết cách sử dụng
Internet một cách an toàn. Cô có thể vô tình truy cập vào các trang web độc hại
hoặc chia sẻ thông tin cá nhân không cẩn thận trực tuyến.
9. Lạm dụng
công nghệ: Lạm dụng công nghệ là việc sử dụng công nghệ một cách
không đúng mục đích hoặc gây hại cho người khác, ví dụ như sử dụng điện thoại
di động để quay lén hoặc chụp ảnh người khác mà không có sự đồng ý. Ví dụ: Học
sinh trong một trường trung học cơ sở sử dụng thiết bị di động để quay phim hoặc
chụp ảnh không đúng mục đích và sau đó chia sẻ nó trực tuyến, vi phạm quy định
về quyền riêng tư và an toàn của học sinh khác.
10. Độc tài số
hóa: Độc
tài số hóa là việc sử dụng quyền lực hoặc kiểm soát trong việc quản lý và giáo
dục để giám sát và kiểm soát hoạt động của người khác trên mạng, thường không
có sự đồng tình hoặc lý do hợp lệ. Ví dụ: Một quản lý giáo dục sử dụng quyền hạn
của mình để theo dõi và giám sát trái phép hoạt động của học sinh và giáo viên
trên mạng mà không có sự đồng ý hoặc lý do hợp lệ.
An toàn thông tin
trong giảng dạy và quản lý giáo dục là một thách thức ngày càng quan trọng, và
nguy cơ thông thường như rò rỉ thông tin cá nhân, tấn công mạng, đánh cắp mật
khẩu và lạm dụng công nghệ đang hiện diện. Để đối phó với những nguy cơ này,
trường học và các đơn vị quản lý giáo dục cần đầu tư vào đào tạo và công cụ bảo
mật, cùng với việc xây dựng ý thức về an toàn thông tin trong cộng đồng giáo dục.
1.2.2 Hậu quả
của nguy cơ mất an toàn thông tin
Việc mất an toàn
thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục đang trở thành một vấn đề đáng
quan tâm trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay. Sự phát triển mạnh mẽ của
công nghệ đã mang lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện chất lượng giáo dục và
quản lý học đường, nhưng đồng thời cũng kéo theo các nguy cơ về an toàn thông
tin không thể lường trước được.
Trong môi trường giáo
dục, việc sử dụng các hệ thống quản lý học tập trực tuyến và cơ sở dữ liệu học
sinh, giáo viên chứa đựng một lượng lớn thông tin cá nhân. Thông tin này có thể
bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc, và thậm chí là thông tin sức khỏe của
học sinh và giáo viên. Nguy cơ rò rỉ thông tin này có thể gây ra những hậu quả
nghiêm trọng như mất quyền riêng tư, lạm dụng thông tin cá nhân, và tạo cơ hội
cho các hành vi tội phạm như lừa đảo.
Hơn nữa, An toàn
thông tin không chỉ liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn ảnh hưởng
đến chất lượng của quá trình giảng dạy và học tập. Các cuộc tấn công mạng như
virus, malware, hoặc sự cố hệ thống có thể làm gián đoạn quá trình học tập, làm
mất dữ liệu giảng dạy quan trọng, hoặc gây trở ngại trong việc tiếp cận nguồn
tài nguyên giáo dục trực tuyến.
Ngoài ra sự mất an
toàn thông tin có thể nhanh chóng làm tổn hại đến uy tín của một cơ sở giáo dục.
Việc này không chỉ ảnh hưởng đến niềm tin của học sinh và phụ huynh mà còn ảnh
hưởng đến sự hợp tác với các đối tác, nhà tài trợ, và cộng đồng. Mất uy tín có
thể dẫn đến giảm số lượng đăng ký học, mất nguồn tài trợ, và thậm chí là các vấn
đề pháp lý. Mặt khác, các cơ sở giáo dục cần tuân thủ các quy định pháp lý liên
quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc không tuân thủ các quy định này không chỉ
dẫn đến nguy cơ mất an toàn thông tin mà còn có thể dẫn đến các hình phạt pháp
lý nghiêm trọng, bao gồm cả phạt tiền và hạn chế hoạt động.
Sự phát triển công
nghệ trong giáo dục ngày cảng được sử dụng nhiều, dó đó, mất an toàn thông tin
có thể làm chậm sự tiếp nhận và áp dụng công nghệ mới trong giáo dục. Sự thiếu
tin tưởng vào an toàn thông tin cũng khiến các nhà giáo dục và quản lý ngần ngại
đầu tư vào công nghệ mới, từ đó hạn chế sự đổi mới và cải tiến trong lĩnh vực
giáo dục.
Vì những lý do trên,
việc đảm bảo an toàn thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục không chỉ là
một yêu cầu cấp bách mà còn là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi
và sự phát triển bền vững của ngành giáo dục. Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa
các cơ sở giáo dục, chính quyền, và chuyên gia an ninh mạng để xây dựng và duy
trì một môi trường giáo dục an toàn và hiệu quả trong thời đại số.
1.3
Nguyên tắc cơ bản của an toàn thông tin
Mục đích cơ bản của
an ninh mạng là giữ an toàn cho người dùng và dữ liệu. Theo nguyên tắc truyền
thống, mục tiêu của an ninh mạng có ba phần (hay còn gọi là bộ ba CIA):
Confidentiality - tính bí mật, Integrity - tính toàn vẹn và Availability - tính
sẵn sàng, được minh hoạ như hình 1. Đó là những khái niệm cơ bản cốt lõi của an
toàn thông tin và an ninh mạng. Năm 2002, Donn Parker đã đề xuất một mô hình
tương đương với tam giác CIA, được gọi là 6 nhân tố cơ bản của thông tin. Các
nhân tố đó là: bí mật (confidentiality), sẵn sàng (availability), toàn vẹn
(integrity) + xác thực (authenticity), sở hữu (possession), và tiện ích
(utility).
Hình
4: Bộ ba CIA về an toàn thông tin
1.3.1 Tính bí
mật
Tính bí mật là sự
ngăn ngừa việc tiết lộ những thông tin quan trọng, nhạy cảm. Đảm bảo rằng thông
tin chỉ có thể được truy cập và giải mã bởi những người hoặc hệ thống được ủy
quyền. Bí mật thông tin thường được thực hiện thông qua mã hóa, quản lý quyền
truy cập và xác thực người dùng. Ví dụ: một giao dịch tín dụng qua Internet, số
thẻ tín dụng được gửi từ người mua hàng đến người bán rồi tới nhà cung cấp dịch
vụ thẻ tín dụng. Hệ thống sẽ cố gắng giữ bí mật bằng cách mã hóa số thẻ trong
suốt quá trình truyền tin, giới hạn nơi nó có thể xuất hiện (cơ sở dữ liệu, log
file, sao lưu (backup), in hóa đơn...) và cố gắng giới hạn truy cập tại những
nơi mà nó được lưu lại. Nếu hacker lấy được số thẻ này thì tính bí mật không
còn nữa.
Đối với an ninh mạng
thì tính bí mật rõ ràng là điều đầu tiên được nói đến và nó thường xuyên bị tấn
công nhất. Ví dụ về công cụ để đảm bảo tính bí mật là User ID + Password, kiểm
tra sinh học (vân tay, mống mắt, tiếng nói) ...
1.3.2 Tính
toàn vẹn
Tính toàn vẹn đảm bảo
sự nhất quán, chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu trong suốt thời gian tồn tại
của nó. Bảo vệ thông tin khỏi bị thay đổi hoặc phá hủy một cách không chính
đáng. Tính toàn vẹn được duy trì thông qua việc sử dụng các checksum, hash
functions (hàm băm) và digital signatures (chữ ký số) để phát hiện và ngăn chặn
sự thay đổi không được phép. Tính toàn vẹn bao gồm:
- Tính
toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity): Dữ liệu không bị thay
đổi, mất mát trong khi lưu trữ hay truyền tải.
- Tính
toàn vẹn của hệ thống (System Integrity): đảm bảo rằng một hệ
thống thực hiện các chức năng một cách đúng đắn, không thực hiện các thao tác tự
do, trái phép.
Có ba mục đích chính
của việc đảm bảo tính toàn vẹn:
- Ngăn cản việc
làm biến đổi nội dung thông tin bởi những người sử dụng không được phép hoặc bởi
các sự cố như nhiễu điện từ trên đường truyền.
- Ngăn cản việc
làm biến đổi nội dung thông tin một cách không chủ tâm của những người sử dụng
hợp lệ.
- Duy trì sự
toàn vẹn dữ liệu cả trong nội bộ và bên ngoài.
Ví dụ về các biện
pháp để đảm bảo tính toàn vẹn: thiết lập quyền truy cập file, quyền truy cập của
user, backup dữ liệu, đặt thêm thông tin checksum (Mã sửa lỗi - Error
Correcting Code).
1.3.3 Tính sẵn
sàng
Đảm bảo người sử dụng
có thể truy cập và sử dụng bất cứ lúc nào và không bị ngắt quãng tới các thông
tin của hệ thống. Đảm bảo rằng dữ liệu và tài nguyên hệ thống luôn có sẵn cho
người dùng ủy quyền khi họ cần. Điều này có thể bao gồm việc duy trì các hệ thống
chống DDoS, thực hiện bảo dưỡng định kỳ và đảm bảo rằng hạ tầng mạng có đủ khả
năng chịu đựng và phục hồi sau sự cố. Thông tin phải luôn luôn sẵn sàng khi cần
thiết. Tính sẵn sàng phản ánh độ tin cậy của hệ thống.
Công cụ thực hiện
tính sẵn sàng: phần cứng máy chủ cấu hình mạnh và được bảo trì ngay khi có sự cố,
hệ điều hành đời mới nhất được cập nhật các bản vá lỗi đầy đủ, hạ tầng truyền
thông hiện đại với băng thông rộng và cài đặt các công cụ phòng chống tắc nghẽn
đường truyền, dữ liệu được backup thường xuyên để giảm thiểu thiệt hại và khôi
phục tức thời hoạt động của hệ thống khi có sự cố. Hệ thống phòng thủ mạnh chống
lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DOS).
CHƯƠNG 2: AN TOÀN THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC
2.1
Tầm quan trọng trong ngành giáo dục
Hiện tại, ở Việt Nam
có khoảng 50 triệu người sử dụng Internet, chủ yếu tham gia các trang mạng xã hội
như: Youtube (chia sẻ Video), Facebook (mạng xã hội), Twitter (tiểu Blog),…
trong đó, thành phần tham gia chủ yếu là giới trẻ, học sinh, sinh viên - đây
cũng là lực lượng tham gia nhiều nhất vào sự mất an toàn, an ninh trên mạng
Internet, gây ảnh hưởng tiêu cực không nhỏ trong đời sống xã hội. Các hành vi
vi phạm trên Internet chủ yếu do sự nhận thức vô tình hay cố ý không nhận biết
được đúng sai hoặc “a dua” theo đám đông. Khi tham gia Internet, nếu không đủ
thông tin, kiến thức sẽ không bảo vệ được chính mình, dễ bị dụ dỗ, sa ngã vào
con đường tội phạm. Bản thân bị đầu độc thông tin, bị lợi dụng tham gia vào hệ
thống mạng Internet có khả năng gây ra các hành vi vi phạm pháp luật. Trước
tình hình đó, cần tăng cường thông tin chính thống đối với người tham gia
Internet, đặc biệt là người trẻ tuổi, học sinh, sinh viên để điều chỉnh hành vi
của mình khi tham gia hoạt động trên mạng Internet nhất là đối với những trang
mạng xã hội, cụ thể như sau:
1. Để đảm bảo an ninh
mạng quốc gia, cần sớm đưa vào chương trình dạy học trong nhà trường, các cơ sở
giáo dục khác và phải đảm bảo phù hợp với ngành học và cấp học.
2. Tăng cường sự lãnh
đạo, chỉ đạo của các cơ sở giáo dục, phát huy sức mạnh tổng hợp của cán bộ,
giáo viên, nhân viên, học sinh, sinh viên tích cực tham gia phòng ngừa, phát hiện
đấu tranh với các loại tội phạm, góp phần đảm bảo trật tự, an toàn xã hội, phục
vụ nhiệm vụ phát triển giáo dục, tạo môi trường học đường lành mạnh.
3. Các cơ sở giáo dục
đào tạo trên cả nước tiếp tục rà soát, nghiên cứu và đề xuất hoàn thiện các văn
bản quy phạm pháp luật làm cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác phòng ngừa, chống
vi phạm trên Internet; nghiên cứu, đề xuất các quy định và kiểm tra các phương
tiện, thiết bị máy tính có liên quan đến chứng cứ điện tử đồng thời thu thập, bảo
quản, phục hồi và giám định chứng cứ điện tử phù hợp với đặc điểm, tính chất vi
phạm trên mạng Internet; tăng cường kiểm tra và ban hành các chế tài xử lý vi
phạm, có tính răn đe đối với những hành vi vi phạm trên Internet; tập trung xây
dựng đội ngũ cán bộ tham gia phòng ngừa, chống vi phạm trên mạng Internet
chuyên nghiệp, hiệu quả, liêm chính, tăng tính chủ động trong thực hiện nhiệm vụ;
cảnh giác chống bị lôi kéo đồng thời chống các thế lực thù địch cài cắm, móc nối
cán bộ, cán bộ kỹ thuật mạng máy tính; nắm chắc tình hình để tham mưu, giải quyết
công việc đúng quy định pháp luật; chấp hành nghiêm mệnh lệnh công tác; bám sát
các quy định về hoạt động nghiệp vụ và hoạt động thanh tra, kiểm tra.
4. Thường xuyên cập
nhật thông tin và tổ chức các lớp tập huấn, đào tạo và đào tạo lại, trang bị những
kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ an ninh thông tin. Hình thành bộ máy tiếp nhận, xử
lý các phản ánh về thông tin sai phạm trên mạng Internet từ cộng đồng. Nghiên cứu
đề xuất thành lập bộ phận kiểm tra, giám sát mạng Internet hoạt động theo cơ chế,
quy chế riêng. Áp dụng phần mềm theo dõi, quản lý, lưu trữ dữ liệu về tình hình
vi phạm trên mạng Internet phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra và các hoạt động
nghiệp vụ khác.
5. Các cơ sở giáo dục
tăng cường công tác tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật; phương châm lấy
phòng ngừa là chính, nâng cao chất lượng, áp dụng linh hoạt đa dạng các hình thức
tuyên truyền, phổ biến, giáo dục cho học sinh, sinh viên nhận thức rõ nhiệm vụ
quan trọng, cấp bách trong phòng ngừa đấu tranh ngăn chặn hành vi vi phạm trên
mạng Internet trong giai đoạn hiện nay.
6. Nâng cao vị trí,
vai trò, trách nhiệm của gia đình trong việc bảo vệ, chăm sóc giáo dục học
sinh, sinh viên. Tăng cường hoạt động của hội cha mẹ học sinh, phối hợp với nhà
trường, đoàn thể chính quyền để quản lý, giáo dục, rèn luyện giúp học sinh,
sinh viên học tập tốt, phòng ngừa tội phạm và tệ nạn xã hội. Nhà trường tích cực
đổi mới, nâng cao chất lượng giảng dạy các môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh,
đạo đức, giáo dục công dân, pháp luật trong các cơ sở giáo dục; chỉ đạo các cấp
đảng, đoàn, đội duy trì hoạt động văn hóa, thể dục, thể thao lành mạnh, phù hợp
với lứa tuổi tạo điều kiện cho học sinh, sinh viên tham gia.
7. Đẩy mạnh quản lý
cán bộ, giáo viên, học sinh, sinh viên rèn luyện tu dưỡng đạo đức, lối sống;
không trù dập, đối xử thô bạo với học sinh, sinh viên; tạo niềm tin và môi trường
học tập lành mạnh trong nhà trường. Lựa chọn trong học sinh, sinh viên những
người có trình độ, năng lực công nghệ thông tin cao tham gia chương trình chống
tội phạm trên mạng Internet.
2.1.1 An toàn
thông tin với giáo viên và cán bộ quản lý
Sự phát triển nhanh
chóng của công nghệ và Internet đã mang lại nhiều cơ hội học tập và tiến bộ
trong giáo dục. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc gia tăng nguy cơ về
an toàn thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Giáo viên và cán bộ quản
lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học cần phải có
nhận thức về an toàn thông tin để bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh, quyền
riêng tư và đảm bảo môi trường học tập an toàn trên không gian mạng. Để đảm bảo
an toàn thông tin, giáo viên và cán bộ quản lý cần có được nhận thức về an toàn
thông tin trong giáo dục để có thể đào tạo hoặc hướng dẫn lại cho các em học
sinh.
Nội dụng nhận
thức an toàn thông tin
1. Hiểu biết về nguy
cơ mạng:
- Phần mềm độc
hại: Giáo
viên và quản lý cần biết về phần mềm độc hại như virus, malware, ransomware và
cách chúng hoạt động để có thể ngăn chặn sự xâm nhập vào hệ thống.
- Socical
engineering: Hiểu
rõ về kỹ thuật xâm nhập xã hội, trong đó kẻ tấn công lừa đảo người dùng để tiết
lộ thông tin cá nhân hoặc đánh cắp mật khẩu.
- Tấn Công
ddos: Tìm
hiểu về tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) để ngăn chặn và xử lý khi
mạng bị quá tải.
2. Quản lý mật khẩu
an toàn:
- Hướng dẫn
giáo viên và cán bộ quản lý tạo mật khẩu mạnh, thường xuyên thay đổi mật khẩu
và sử dụng quản lý mật khẩu để bảo vệ tài khoản trực tuyến.
3. Quản lý dữ liệu cá
nhân:
- Giải thích về
sự quan trọng của bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên, bao gồm
tên, địa chỉ, số điện thoại và dữ liệu học tập.
- Hướng dẫn
cách lưu trữ và chia sẻ dữ liệu một cách an toàn, tránh việc chia sẻ thông tin
cá nhân trên các trang web hoặc ứng dụng không đáng tin cậy.
4. Phân biệt giữa nguồn
tin cậy và tin sai lệch:
- Dạy cách xác
minh và kiểm tra nguồn thông tin trực tuyến để tránh lạm dụng thông tin sai lệch
hoặc sai lệch.
5. Phòng ngừa lừa đảo
trực tuyến:
- Hiểu rõ về
cách phát hiện và tránh bị lừa đảo trực tuyến, bao gồm việc kiểm tra các email
và thông báo đáng ngờ.
6. Bảo vệ quyền riêng
tư trong giảng dạy trực tuyến:
- Hướng dẫn
cách bảo vệ quyền riêng tư của học sinh khi tham gia vào các lớp học trực tuyến,
đặc biệt là trong việc chia sẻ hình ảnh và thông tin cá nhân.
7. Chống xâm hại trực
tuyến:
- Dạy giáo viên
và quản lý cách nhận biết và đối phó với xâm hại trực tuyến như xâm phạm quyền
riêng tư và quấy rối trực tuyến.
Phương pháp dạy
an toàn thông tin
1. Khóa học và đào tạo:
Tổ chức các khóa học và buổi đào tạo về an toàn thông tin cho giáo viên và cán
bộ quản lý để cung cấp kiến thức cơ bản và cập nhật về các nguy cơ mạng mới.
2. Làm việc với
chuyên gia: Hợp tác với chuyên gia bảo mật mạng để đảm bảo rằng giáo viên và quản
lý hiểu và áp dụng những biện pháp bảo mật cần thiết.
3. Sử dụng tài liệu học
tập: Sử dụng tài liệu học tập và tài liệu giảng dạy về an toàn thông tin để tạo
ra các bài học và hoạt động dạy học thú vị và giúp học sinh nhận thức về an
toàn thông tin.
4. Thực hành thực tế:
Tạo các tình huống mô phỏng để giáo viên và cán bộ quản lý có thể thực hành
cách đối phó với các tình huống thực tế như tấn công mạng giả mạo hoặc lừa đảo
trực tuyến.
5. Cung cấp tài
nguyên: Cung cấp tài nguyên và công cụ hỗ trợ cho giáo viên và quản lý để họ có
thể theo dõi và bảo vệ thông tin trong môi trường trực tuyến.
Yếu tố quan
trọng khi giảng dạy và quản lý học sinh trên không gian mạng
1. Luật pháp và chính
sách: Giáo viên và cán bộ quản lý cần hiểu về các luật pháp và chính sách liên
quan đến an toàn thông tin trong giáo dục. Điều này bao gồm việc tuân thủ các
quy định về quyền riêng tư và bảo vệ thông tin cá nhân.
2. Mạng và thiết bị bảo
mật: Đảm bảo rằng mạng và thiết bị được bảo vệ bằng các biện pháp bảo mật như
tường lửa, phần mềm chống vi rút, và cập nhật thường xuyên.
3. Giám sát trực tuyến:
Cung cấp giám sát trực tuyến để theo dõi hoạt động của học sinh trên Internet
và đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy tắc an toàn.
4. Bảo vệ dữ liệu học
tập: Lưu trữ và bảo vệ dữ liệu học tập của học sinh một cách an toàn để tránh bị
mất mát hoặc rò rỉ thông tin cá nhân.
5. Hướng dẫn học
sinh: Hướng dẫn học sinh về an toàn thông tin, bao gồm cách tạo mật khẩu mạnh,
cách xác minh nguồn thông tin trực tuyến và cách đối phó với xâm hại trực tuyến.
6. Hỗ trợ học sinh:
Cung cấp hỗ trợ cho học sinh trong trường hợp họ gặp phải vấn đề liên quan đến
an toàn thông tin, bao gồm cách báo cáo và giải quyết xâm hại trực tuyến.
7. Tạo môi trường an
toàn: Tạo ra môi trường học tập và làm việc an toàn trên Internet bằng cách thực
hiện chính sách và quy định an toàn thông tin.
Nhận thức về an toàn
thông tin trong giáo dục phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học là một phần
quan trọng của việc đảm bảo rằng học sinh và giáo viên có môi trường học tập an
toàn và bảo vệ trực tuyến. Bằng cách cung cấp kiến thức, đào tạo và hỗ trợ,
giáo viên và cán bộ quản lý có thể đảm bảo rằng họ tự tin và đủ sẵn sàng để đối
phó với các nguy cơ mạng và bảo vệ thông tin cá nhân của mọi người.
2.1.2 An toàn
thông tin với trẻ em và học sinh
Giáo dục học sinh về
an toàn thông tin là cực kỳ quan trọng. Học sinh ở các cơ sở giáo dục phổ
thông, trung học cơ sở và tiểu học ngày nay phải sử dụng Internet và các thiết
bị kỹ thuật số trong học tập hàng ngày. Tuy nhiên, để đảm bảo họ có môi trường
học tập an toàn trực tuyến, cần phải xây dựng nhận thức về an toàn thông tin. Dưới
đây là một bài viết chi tiết về nội dung và phương pháp để giáo dục học sinh về
an toàn thông tin trong các cơ sở giáo dục, bao gồm các tình huống thực tế mà họ
có thể gặp phải.
Nội dụng nhận
thức an toàn thông tin
1. Kiến thức cơ bản về
an toàn mạng:
- Nguy cơ trực
tuyến: Học sinh cần hiểu rõ về các nguy cơ trực tuyến, như tấn công malware,
virus và lừa đảo trực tuyến. Ví dụ: Một số học sinh có thể nhận thư điện tử giả
mạo từ "ngân hàng" yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của
họ.
- Quyền riêng
tư: Giải thích quyền riêng tư trực tuyến và tại sao việc bảo vệ thông tin cá
nhân quan trọng. Ví dụ: Học sinh nên hiểu rằng không nên chia sẻ số điện thoại,
địa chỉ nhà, hoặc mật khẩu trên các trang web không đáng tin cậy.
2. Quản lý mật khẩu
an toàn:
- Học cách tạo
mật khẩu mạnh và duy trì danh sách mật khẩu an toàn. Ví dụ: Hướng dẫn học sinh
tạo mật khẩu dài, bao gồm ký tự hoa, ký tự thường, số và ký tự đặc biệt.
- Hiểu về tầm
quan trọng của việc không chia sẻ mật khẩu với người khác. Ví dụ: Trường hợp một
học sinh chia sẻ mật khẩu của mình với người khác và sau đó bị lừa đảo trực tuyến.
3. Bảo vệ thông tin
cá nhân:
- Giải thích về
thông tin cá nhân và cách bảo vệ nó trực tuyến, bao gồm tên, địa chỉ, số điện
thoại và thông tin học tập. Ví dụ: Học sinh nên biết cách che giấu thông tin cá
nhân trên các trang xã hội và không chia sẻ nó với người lạ.
4. Phân biệt tin tức
đáng tin cậy:
- Học cách phân
biệt tin tức và thông tin đáng tin cậy trên Internet để tránh bị lừa dối bởi
thông tin sai lệch hoặc sai lạc. Ví dụ: Giảng dạy học sinh cách xác minh nguồn
tin tức trực tuyến trước khi tin vào nó, ví dụ như kiểm tra danh tính người viết
bài hoặc nguồn tin.
5. Xử lý xâm hại trực
tuyến:
- Học cách xác
định và đối phó với các hình thức xâm hại trực tuyến như xâm phạm quyền riêng
tư và quấy rối trực tuyến. Ví dụ: Học sinh cần biết cách báo cáo xâm hại và nếu
cần, nên nói với người trưởng thành về tình huống đó.
Phương pháp học
tập an toàn thông tin cho học sinh
1. Tương tác với giáo
viên:
- Sử dụng
phương pháp tương tác để học sinh thảo luận và thực hành về an toàn thông tin.
Ví dụ: Tổ chức buổi thảo luận về tình huống thực tế về lừa đảo trực tuyến và
yêu cầu học sinh đưa ra cách giải quyết.
2. Sử dụng ví dụ thực
tế:
- Gợi ý học
sinh đưa ra ví dụ thực tế về các vụ tấn công mạng và hậu quả của chúng để học
sinh có thể thấy rõ tầm quan trọng của an toàn thông tin. Ví dụ: Hướng dẫn học
sinh nghiên cứu về một cuộc tấn công mạng nổi tiếng như tấn công ransomware
WannaCry và nói về hậu quả của nó.
3. Thực hành tạo mật
khẩu mạnh:
- Hướng dẫn học
sinh tạo mật khẩu mạnh và thực hành việc đổi mật khẩu định kỳ. Ví dụ: Yêu cầu học
sinh tạo mật khẩu mạnh cho tài khoản email hoặc trang web cá nhân của học sinh.
4. Sử dụng tài liệu học
tập đa dạng:
- Sử dụng tài
liệu học tập, video, trò chơi và ứng dụng giảng dạy để làm cho quá trình học tập
về an toàn thông tin thú vị hơn. Ví dụ: Sử dụng trò chơi trực tuyến để giải quyết
các vấn đề an toàn thông tin.
5. Thực hành phân biệt
tin tức:
- Hướng dẫn học
sinh thực hành việc kiểm tra nguồn tin tức trực tuyến để phân biệt tin tức đáng
tin cậy và tin tức giả mạo. Ví dụ: Giao nhiệm vụ cho học sinh tìm hiểu về một sự
kiện nổi tiếng và đưa ra nhận định về tính đáng tin cậy của các nguồn tin tức
khác nhau.
Yếu tố quan
trọng khi tham gia học tập trên không gian mạng
1. Bảo vệ máy tính và
thiết bị kỹ thuật số:
- Học sinh cần
biết cách cập nhật phần mềm và bảo vệ thiết bị kỹ thuật số khỏi virus và
malware. Ví dụ: Hướng dẫn học sinh cách cài đặt phần mềm chống vi rút và cập nhật
hệ điều hành của thiết bị.
2. Kiểm tra đường dẫn
khi truy cập Internet:
- Hướng dẫn học
sinh kiểm tra đường dẫn (URL) trước khi truy cập các trang web mới để đảm bảo
tính an toàn. Ví dụ: Thảo luận về tình huống khi một đường dẫn không phải là
trang web mà họ định truy cập.
3. Sử dụng ứng dụng
an toàn:
- Khuyến khích
học sinh sử dụng các ứng dụng và tiện ích an toàn để bảo vệ thông tin và quyền
riêng tư. Ví dụ: Đề xuất một số ứng dụng mật khẩu và quản lý mật khẩu cho học
sinh sử dụng.
4. Chia sẻ an toàn:
- Hướng dẫn học
sinh về cách chia sẻ thông tin cá nhân một cách an toàn và tránh việc chia sẻ
thông tin trên các trang web không đáng tin cậy. Ví dụ: Thảo luận về tình huống
khi họ được yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân trực tuyến và cách phản ứng
trong tình huống đó.
5. Báo cáo và xử lý
xâm hại:
- Học cách báo
cáo và xử lý xâm hại trực tuyến một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: Hướng dẫn
học sinh cách báo cáo một thông điệp xâm hại hoặc tình huống lừa đảo cho người
trưởng thành hoặc quản lý.
6. Học cách đóng góp
tích cực:
- Khuyến khích
học sinh tham gia vào việc tạo ra môi trường trực tuyến an toàn bằng cách đóng
góp tích cực và tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Ví dụ: Học sinh có thể
tham gia vào các dự án trực tuyến về an toàn thông tin và trách nhiệm trực tuyến.
7. Sử dụng tài liệu
giáo dục
- Học sinh nên
tận dụng tài liệu giáo dục về an toàn thông tin để tự học và tăng cường kiến thức.
Ví dụ: Khuyến khích học sinh tìm hiểu và tham gia vào các khóa học trực tuyến về
an toàn thông tin.
8. Luật pháp và chính
sách:
- Học sinh cần
hiểu về các luật pháp và chính sách liên quan đến an toàn thông tin trên mạng
và tuân thủ chúng. Ví dụ: Giới thiệu học sinh với các luật pháp về bảo vệ quyền
riêng tư và quản lý dữ liệu cá nhân.
Nhận thức về an toàn
thông tin trong giáo dục là một phần quan trọng của việc đảm bảo rằng học sinh
có môi trường học tập an toàn và bảo vệ trực tuyến. Bằng cách cung cấp kiến thức
và hướng dẫn thích hợp, giáo viên và cán bộ quản lý.
2.2
Công cụ và các phương pháp giáo dục về an toàn thông tin
Giáo dục về an toàn
thông tin đã trở thành một yếu tố quan trọng trong giảng dạy và quản lý giáo dục.
Đặc biệt đối với cán bộ giáo viên thuộc khối phổ thông, trung học cơ sở và tiểu
học, việc hiểu và áp dụng các công cụ và phương pháp giáo dục về an toàn thông
tin là cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và cả cộng đồng giáo
dục.
Tầm quan trọng của
giáo dục về an toàn thông tin trong môi trường giảng dạy không thể bỏ qua. Đầu
tiên, nó giúp cán bộ giáo viên nắm vững kiến thức về các nguy cơ trực tuyến và
biết cách bảo vệ thông tin quan trọng. Nó cũng giúp tạo ra môi trường an toàn
cho học sinh, tránh xa khỏi các rủi ro trực tuyến như lừa đảo, xâm nhập mạng,
hoặc quấy rối trực tuyến.
Các công cụ và phương
pháp giáo dục về an toàn thông tin có thể bao gồm việc sử dụng phần mềm chặn
truy cập vào các trang web độc hại, đào tạo về mật khẩu an toàn, và hướng dẫn về
cách xác minh thông tin trực tuyến. Ngoài ra, việc tạo ra các chương trình giáo
dục dành cho học sinh về quyền và trách nhiệm trực tuyến cũng rất quan trọng.
Để sử dụng hiệu quả
các công cụ và phương pháp này, cán bộ giáo viên cần thường xuyên cập nhật kiến
thức về an toàn thông tin và tham gia vào việc đào tạo về chủ đề này. Họ cũng cần
thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật đang hoạt động
tốt và đáng tin cậy.
Trong tình hình ngày
càng phụ thuộc vào công nghệ thông tin, giáo dục về an toàn thông tin không chỉ
là vấn đề quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu của quá trình giảng dạy
và quản lý giáo dục. Điều này đảm bảo rằng cả học sinh và cán bộ giáo viên có
môi trường trực tuyến an toàn và đáng tin cậy để thực hiện học tập và công việc
hàng ngày của họ. Thầy cô có thể tham khảo thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng ở mục
phụ lục.
2.2.1 Các
công cụ và tài nguyên
Dưới đây là một số
công cụ và cách sử dụng chúng để đảm bảo an toàn trong giảng dạy và quản lý
giáo dục cho học sinh khi họ tham gia vào môi trường mạng:
1. Phần mềm chặn truy
cập độc hại:
- Mức độ an
toàn: Các phần mềm như Norton, McAfee, hoặc Bitdefender có khả năng phát hiện và
chặn các trang web độc hại, phần mềm độc hại và email spam.
- Nhận thức an
toàn: Hướng dẫn học sinh cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm chặn truy cập
độc hại.
- Sử dụng an
toàn: Sử dụng tính năng chặn truy cập độc hại và hướng dẫn học sinh không kích
hoạt các tệp đính kèm từ nguồn không rõ.
2. Máy chủ ảo riêng
(VPN):
- Mức độ an
toàn: Sử dụng VPN giúp mã hóa kết nối internet của học sinh, bảo vệ dữ liệu cá
nhân khỏi nguy cơ bị đánh cắp.
- Nhận thức an
toàn: Hướng dẫn học sinh cài đặt và kích hoạt VPN trước khi truy cập mạng.
- Sử dụng an
toàn: Khi kết nối đến mạng công cộng hoặc truy cập dữ liệu nhạy cảm, nên sử dụng
VPN để tăng cường an toàn.
3. Mạng riêng ảo
(Virtual Private Network - VPN):
- Mức độ an
toàn: VPN tạo ra một mạng riêng ảo, giữ cho thông tin truyền tải giữa học sinh
và nguồn truy cập được mã hóa và bảo mật.
- Nhận thức an
toàn: Đảm bảo học sinh hiểu về cách sử dụng VPN và tại sao nó quan trọng.
- Sử dụng an
toàn: Hướng dẫn học sinh sử dụng VPN khi kết nối đến mạng không an toàn hoặc truy
cập tài khoản cá nhân quan trọng.
4. Phần mềm quản lý mật
khẩu:
- Mức độ an
toàn: Các ứng dụng như LastPass, 1Password hoặc Dashlane giúp tạo và quản lý mật
khẩu mạnh mẽ.
- Nhận thức an
toàn: Hướng dẫn học sinh tạo mật khẩu mạnh và sử dụng phần mềm quản lý mật khẩu
để lưu trữ chúng.
- Sử dụng an
toàn: Khuyến khích học sinh sử dụng phần mềm quản lý mật khẩu để đảm bảo tính
an toàn và tiện lợi của mật khẩu.
5. Ứng dụng chat an
toàn:
- Mức độ an
toàn: Signal, WhatsApp và Telegram cung cấp tính năng mã hóa cuộc trò chuyện, đảm
bảo tính riêng tư.
- Nhận thức an
toàn: Hướng dẫn học sinh tải và sử dụng ứng dụng chat an toàn này và không chia
sẻ thông tin cá nhân quan trọng trên các ứng dụng không an toàn.
- Sử dụng an
toàn: Khuyến khích sử dụng các ứng dụng chat an toàn để giao tiếp với đồng học
hoặc giáo viên khi cần bảo vệ thông tin cá nhân.
Ưu điểm của việc sử dụng
các công cụ này bao gồm bảo vệ thông tin cá nhân, giảm nguy cơ bị tấn công trực
tuyến, và cung cấp một môi trường trực tuyến an toàn cho học sinh. Các công cụ
này nên được sử dụng khi cần bảo vệ thông tin quan trọng hoặc khi kết nối đến
các mạng không an toàn.
Ngoài ra, việc sử dụng
tài nguyên mạng một cách an toàn là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống
hàng ngày của các cán bộ giáo viên, quản lý giáo dục và học sinh ở mọi cấp học,
từ tiểu học đến trung học phổ thông. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách sử dụng
tài nguyên mạng an toàn và lưu ý quan trọng:
Ưu điểm khi sử
dụng tài nguyên mạng:
1. Truy cập thông tin
dễ dàng: Tài nguyên mạng giúp cán bộ giáo viên và học sinh dễ dàng truy cập
thông tin và tài liệu học tập từ khắp nơi trên thế giới. Điều này tạo điều kiện
thuận lợi cho việc nghiên cứu và học tập.
2. Giao tiếp và hợp
tác: Internet cho phép các thành viên trong cộng đồng giáo dục giao tiếp và hợp
tác dễ dàng qua email, diễn đàn, hoặc các ứng dụng hợp tác trực tuyến. Điều này
tạo ra môi trường tương tác tích cực và trao đổi kiến thức.
3. Nâng cao kiến thức
sống và kỹ năng số học: Học sinh có thể sử dụng các tài nguyên mạng như học trực
tuyến và ứng dụng giáo dục để nâng cao kiến thức và kỹ năng sống.
Cách sử dụng
tài nguyên mạng an toàn:
1. Bảo vệ mật khẩu:
Hãy sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả các tài khoản trực tuyến và không bao giờ
chia sẻ mật khẩu với người khác. Sử dụng các ứng dụng quản lý mật khẩu để lưu
trữ mật khẩu một cách an toàn.
2. Kích hoạt 2FA: Đối
với các dịch vụ yêu cầu, kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) để bảo vệ tài khoản
khỏi việc đánh cắp.
3. Cập nhật phần mềm
và ứng dụng: Đảm bảo rằng hệ điều hành và ứng dụng trên thiết bị của bạn luôn
được cập nhật với phiên bản mới nhất để bảo vệ khỏi lỗ hổng bảo mật.
4. Xác minh nguồn gốc:
Trước khi tải xuống hoặc cung cấp thông tin cá nhân, hãy xác minh nguồn gốc của
tài nguyên mạng và đảm bảo rằng nó là đáng tin cậy.
5. Giữ thông tin
riêng tư: Không chia sẻ thông tin cá nhân như số điện thoại, địa chỉ email hoặc
địa chỉ nhà trên các trang web không tin cậy.
6. Kiểm tra địa chỉ
URL: Luôn kiểm tra địa chỉ URL trước khi truy cập trang web. Hãy tránh nhấp vào
các liên kết không rõ nguồn gốc hoặc đáng ngờ.
7. Bảo vệ khỏi virus
và phần mềm độc hại: Sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa để bảo vệ thiết bị
khỏi các tấn công trực tuyến.
8. Giáo dục về an
toàn trực tuyến: Học sinh cần được giảng dạy về an toàn trực tuyến, bao gồm
cách nhận biết và tránh các mối nguy hiểm trực tuyến như xâm nhập mạng và quấy
rối.
Lưu ý quan trọng
khi sử dụng tài nguyên mạng:
1. Tránh chia sẻ
thông tin cá nhân quá nhiều: Hãy cân nhắc trước khi chia sẻ thông tin cá nhân
trực tuyến và hạn chế nó chỉ cho những người cần thiết.
2. Luôn duyệt tài
nguyên mạng an toàn: Trước khi truy cập một trang web hoặc tải xuống tài liệu,
hãy đảm bảo rằng nó là an toàn và đáng tin cậy.
3. Thực hiện sao lưu
dữ liệu quan trọng: Để đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng không bị mất trong trường
hợp xấu nhất, hãy thường xuyên sao lưu dữ liệu lên các thiết bị lưu trữ khác
nhau.
Sử dụng tài nguyên mạng
một cách an toàn giúp tận dụng các cơ hội mà internet mang lại, đồng thời bảo vệ
thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng của cán bộ giáo viên, quản lý giáo dục
và học sinh. Điều quan trọng là luôn duyệt tài nguyên mạng một cách thận trọng
và thực hiện các biện pháp bảo mật cơ bản để đảm bảo an toàn trong môi trường
trực tuyến.
2.2.2 Phương
pháp truyền đạt an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục
Phương pháp truyền đạt
an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục là một quá trình quan trọng để nâng cao
nhận thức và đảm bảo môi trường học tập an toàn cho giáo viên, cán bộ quản lý
và học sinh ở các cấp học phổ thông, từ tiểu học đến trung học phổ thông. Dưới
đây là một số phương pháp hiệu quả trong việc truyền đạt an toàn thông tin và
những thách thức, ưu điểm của từng phương pháp:
1. Chương trình đào tạo
và hội thảo:
- Mục tiêu: Chương
trình đào tạo và hội thảo về an toàn thông tin nhằm cung cấp kiến thức, kỹ năng
và nhận thức về các nguy cơ trực tuyến và biện pháp bảo vệ.
- Thách thức:
Thách thức chính là đảm bảo sự tham gia đủ lớp và sự chú tâm của các đối tượng
tham gia.
- Ưu điểm: Chương
trình đào tạo có thể cung cấp kiến thức chính xác và cập nhật, tạo cơ hội cho sự
tương tác và hỏi đáp, và tạo ra một không gian cho việc trao đổi kinh nghiệm giữa
các người tham gia.
2. Sử dụng giáo trình
và tài liệu học tập:
- Mục tiêu:
Cung cấp tài liệu học tập chứa thông tin về an toàn thông tin như sách giáo
trình, bài giảng, hoặc tài liệu trực tuyến.
- Thách thức: Đảm
bảo rằng các tài liệu học tập là cập nhật và phù hợp với độ tuổi và trình độ của
học sinh. Thách thức khác là việc học sinh phải đọc và hiểu thông tin một cách
đầy đủ.
- Ưu điểm: Sử dụng
tài liệu học tập giúp học sinh tự học và củng cố kiến thức trong thời gian dài.
Đồng thời, giáo viên có thể sử dụng tài liệu này để bổ sung trong quá trình giảng
dạy.
3. Giảng dạy thông
qua ví dụ thực tế:
- Mục tiêu: Sử
dụng ví dụ thực tế và trường hợp liên quan đến an toàn thông tin để giảng dạy.
- Thách thức:
Tìm kiếm và phân loại ví dụ phù hợp và đảm bảo rằng chúng thật sự hiện thực và
thú vị đối với học sinh.
- Ưu điểm: Việc
sử dụng ví dụ thực tế giúp học sinh thấy rõ ứng dụng của kiến thức trong cuộc sống
hàng ngày, làm tăng sự quan tâm và nhận thức về an toàn thông tin.
4. Thảo luận và nhóm
làm việc:
- Mục tiêu: Sử
dụng thảo luận và hoạt động nhóm để tạo cơ hội cho học sinh nói về các tình huống
thực tế và đề xuất giải pháp.
- Thách thức: Đảm
bảo tính tương tác và tham gia của tất cả học sinh trong nhóm.
- Ưu điểm: Thảo
luận và làm việc nhóm thúc đẩy sự tham gia, trao đổi ý kiến và giúp học sinh
phát triển kỹ năng xử lý vấn đề và giải quyết mâu thuẫn.
5. Sử dụng phần mềm
giả lập và trò chơi:
- Mục tiêu: Sử
dụng phần mềm giả lập và trò chơi có liên quan đến an toàn thông tin để học
thông qua trải nghiệm.
- Thách thức: Đảm
bảo rằng trò chơi và phần mềm giả lập được thiết kế sao cho có tính hấp dẫn và
học thú.
- Ưu điểm: Sử dụng
trò chơi và phần mềm giả lập giúp học sinh học một cách vui vẻ và tương tác, tạo
ra sự hứng thú và sự tham gia tích cực.
6. Xây dựng chương
trình giáo dục dựa trên dự án:
- Mục tiêu: Xây
dựng các chương trình giáo dục dựa trên dự án có liên quan đến an toàn thông
tin để thúc đẩy việc học qua thực hành.
- Thách thức: Đảm
bảo rằng các dự án có tính ứng dụng và phù hợp với môi trường giáo dục.
- Ưu điểm: Giáo
dục dựa trên dự án giúp học sinh kết hợp kiến thức và kỹ năng trong một bài học
thực tế, giúp họ nhớ lâu và hiểu sâu hơn.
Để đảm bảo hiệu quả của
quá trình truyền đạt, cần có sự hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi từ phía trường
học và các cơ quan quản lý giáo dục. Điều này bao gồm việc cung cấp tài liệu và
tài nguyên, đảm bảo tính cập nhật của thông tin và sự hỗ trợ cho giáo viên
trong việc thực hiện các phương pháp truyền đạt. Đặc biệt, quản lý giáo dục cần
xác định mục tiêu và kế hoạch giáo dục về an toàn thông tin trong chương trình
học tập, đảm bảo rằng nó được tích hợp một cách hợp lý và liên tục trong quá
trình giảng dạy.
Do vậy, việc truyền đạt
an toàn thông tin trong cơ sở giáo dục là một quá trình quan trọng để tạo ra
môi trường học tập an toàn cho giáo viên và học sinh. Mỗi phương pháp có những mục
tiêu, thách thức và ưu điểm riêng, và việc kết hợp nhiều phương pháp có thể tạo
ra một môi trường học tập đa dạng và hiệu quả về an toàn thông tin.
CHƯƠNG 3: MỘT SỐ LƯU Ý VỀ AN TOÀN TRONG DẠY HỌC
TRỰC TUYẾN
3.1
Một số lưu ý về an toàn điện và thiết bị điện tử
Việc phòng tránh tai
nạn thương tích cho học sinh luôn nhận được sự quan tâm, hướng dẫn và nhắc nhở
thường xuyên từ giáo viên và cha mẹ học sinh. Trong hoàn cảnh dạy học trực tuyến
và qua truyền hình khi học sinh không thể thiếu các thiết bị điện tử như tivi,
máy tính và điện thoại thông minh, vấn đề an toàn điện và thiết bị càng được
quan tâm hơn khi nguy cơ mất an toàn cháy nổ và điện giật luôn hiện hữu.
Để đảm bảo an toàn
cho học sinh nói chung, học sinh tiểu học nói riêng, thầy cô giáo cũng như cha
mẹ học sinh cần lưu ý một số các yếu tố an toàn về điện như sau:
- Không vừa cắm
sạc vừa sử dụng điện thoại thông minh (smartphone) để học. Cả sạc pin và học trực
tuyến (thường qua mạng và có video), các bộ phận trong điện thoại phải làm việc
ở cường độ cao, thiết bị sẽ tỏa nhiệt nhiều và liên tục trong thời gian dài. Việc
này có thể dẫn đến pin bị phồng lên, có khả năng phát nổ. Ngoài ra, cũng có nhiều
rủi ro từ củ sạc. Nhiều củ sạc không được thiết kế chuyên để vừa cấp điện cho
pin, vừa duy trì hoạt động cho điện thoại, có khả năng gây ra cháy nổ. Hơn nữa,
nếu củ sạc kém chất lượng cũng rất dễ gây ra cháy nổ chập điện.
- Không được chạm
vào dây điện đứt rời hoặc dây điện bị hở
- Không được
đưa ngón tay hoặc que đâm, chọc vào các ổ cắm điện
- Không chạm đến
bất kỳ dụng cụ điện nào với tay ướt.
- Không nên sử
dụng bất kỳ thiết bị điện hoặc rút phích cắm điện khi không được người lớn cho
phép.
- Không được lấy
dây điện, thiết bị điện làm đồ chơi
- Khi phát hiện
các thiết bị chạy điện rơi vào chỗ có nước thì không được chạm tay vào mà phải
báo ngay cho người lớn.
- Không tự tìm
cách lấy các vật dụng khác rơi vào phải thiết bị điện
Để đảm bảo các nguyên
tắc an toàn về điện và thiết bị, cha mẹ học sinh cần:
- Chủ động sạc
điện thoại, máy tính đầy pin trước khi con vào lớp học.
- Thay mới pin
khi có dấu hiệu "chai", thông thường tuổi thọ của pin từ 18-20 tháng.
- Lựa chọn, lắp
đặt thiết bị điện trong gia đình phải đảm bảo an toàn cho trẻ như: nên sử dụng ổ
và phích cắm có 3 chân, 3 dây để chống rò rỉ điện; chọn các mẫu ổ cắm có nắp đậy
hoặc gắn thêm nắp chống thấm khi lắp đặt; đặc biệt ổ cắm điện, công tắc nên được
lắp đặt ở vị trí cao hơn 1,4m để trẻ không với tới được.
- Thường xuyên
nhắc nhở, tư vấn, khuyến cáo các em về vấn đề an toàn thiết bị điện, an toàn
trên môi trường mạng để trẻ có ý thức và lâu dần sẽ hình thành kỹ năng để tránh
cho trẻ những nguy hiểm, tai nạn rình rập.
Giáo viên cũng cần phối
hợp với cha mẹ học sinh để thường xuyến tư vấn, nhắc nhở học sinh về vấn đề an
toàn thiết bị điện như đã nêu ở trên.
3.2
Một số lưu ý về an toàn sức khoẻ của trẻ em, học sinh
Khi học tập qua truyền
hình hay trực tuyến, học sinh thường phải ngồi một chỗ và tiếp xúc gần với các
thiết bị điện tử, tập trung vào màn hình máy tính, điện thoại hoặc tivi trong
thời gian dài. Việc này có thể gây ra những tổn thương hoặc ảnh hưởng đến mắt
và xương khớp của học sinh.
3.2.1 Lưu ý
an toàn sức khoẻ khi học trực tuyến
Đối với sức
khoẻ của mắt
Việc nhìn lâu vào các
thiết bị điện tử chưa gây ra hỏng mắt ngay lập tức nhưng việc này làm cho mắt mệt
mỏi và căng thẳng. Trung bình chúng ta chớp mắt 15 lần trong một phút nhưng khi
tập trung nhìn vào màn hình, số lần chớp mắt giảm đi một nửa dẫn đến mắt khô và
mỏi mệt. Các dấu hiệu khác có thể xuất hiện khi nhìn màn hình lâu có thể bao gồm:
khô mắt, chảy nước mắt, nhìn thấy mờ hay hình đôi, đau đầu, đau cổ vai và đau
lưng, mắt nhạy cảm với ánh sáng, mất tập trung…Vì vậy, giáo viên và phụ huynh cần
lưu ý giúp học sinh thực hiện kế hoạch học tập và nghỉ ngơi mắt hợp lý.
Giáo viên và phụ
huynh có thể tham khảo quy tắc 20-20-2-20 sau đây:
- 20 - 20: Sau khi
nhìn màn hình 20 phút thì nhìn xa 20 giây để mắt thư giãn. Trong thời gian này
có thể tranh thủ uống nước (nước tinh khiết hoặc nước trà xanh hoa quả) giúp mắt
đỡ khô hơn đồng thời có chất chống ô xy hoá catechins giúp tuyến lệ hoạt động tốt
hơn làm trơn mắt hơn.
- 2- 20: Sau khi làm
việc 2 tiếng trên thiết bị điện tử máy tính thì nên nghỉ ngơi từ 15 đến 20 phút
và vận động trước khi quay lại sử dụng.
Ngoài thực hiện quy tắc
20-20-2-20, học sinh cũng có thể áp dụng một số mẹo nhỏ để giảm mệt mỏi cho mắt
như: chủ động chớp mắt thường xuyên trong lúc học, nhỏ mắt bằng nước muối 0,9%
hoặc nước nhỏ mắt chuyên dụng chống khô mắt khi thấy mắt khô…
Phụ huynh cũng cần hỗ
trợ con trong việc thiết lập không gian học tập hợp lý, chẳng hạn như:
- Đặt màn hình
xa khoảng 50cm (khoảng 1 cánh tay), và hơi thấp hơn tầm mắt một chút.
- Đặt máy ở vị
trí sao cho màn hình không bị phản chiếu ánh sáng, gây loá mắt khó nhìn cho học
sinh
- Lau màn hình
nếu màn hình bụi và dơ để hình ảnh hiển thị trung thực, đúng đắn cũng giúp hạn
chế tình trạng mỏi mắt, căng thẳng khi sử dụng máy tính
- Chỉnh ánh
sáng màn hình hoặc ánh sáng đèn trong phòng sao cho không quá tương phản nhau.
- Hướng dẫn con
trẻ áp dụng quy tắc 20-20-2-20
- Để giúp trẻ
thực hiện được quy tắc 20-20-2-20, phụ huynh có thể sử dụng đồng hồ đếm
ngược mỗi 20 phút (trên máy tính hoặc bằng đồng hồ hẹn giờ) giúp trẻ nhận biết
được thời gian cần thư giãn mắt hoặc nghỉ ngơi vận động.
Đối với sức
khoẻ cơ xương
Trẻ ngồi máy tính
cũng cần chú ý tư thế ngồi như người dùng máy tính thông thường. Nói chung, trẻ
cần ngồi nghiêm túc trên bàn ghế, hạn chế sử dụng máy tính dưới sàn nhà, trên
giường… trong thời gian dài. Khi ngồi thì không nên ngồi trong trạng thái vặn vẹo,
dẫn tới cong cột sống và chữa trị rất tốn kém.
Do vóc dáng nhỏ bé,
trẻ cần được sắm riêng bộ bàn ghế phù hợp với lứa tuổi. Ghế ngồi nên có chế độ điều
chỉnh độ cao để có thể điều chỉnh tư thế sao cho mắt trẻ hơi cao hơn so với màn
hình máy tính.
Tư thế ngồi học với
máy tính nên thực hiện như sau:
- Điều chỉnh
chiều cao của bàn và ghế sao cho cánh tay tạo thành góc vuông tại khuỷu tay khi
sử dụng chuột hoặc gõ phím.
- Điều chỉnh
chiều cao của ghế, tránh gò bó, quá cao hoặc quá thấp.
Nguồn
ảnh: Freepik
- Điều chỉnh phần
ghế dựa tiếp xúc với lưng cũng rất cần thiết. Nếu có điều kiện, bạn nên mua về
loại ghế văn phòng, được thiết kế dành cho những người ngồi lâu trước màn hình
máy tính. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần chọn lựa đúng tiêu chuẩn nhằm tránh làm
mỏi cơ bắp khi ngồi lâu.
- Tư thế ngồi cần
thẳng lưng, không ngã ra sau cũng không ngả về phía trước quá. Xem hình minh hoạ
phía dưới để biết tư thế ngồi học máy tính chuẩn.
Về tư thế của bàn
tay:
- Giữ cánh tay
vuông góc tại khuỷu tay khi bạn đánh máy, làm việc và các hoạt động khác liên
quan tới bàn phím và chuột máy tính.
- Không tì đè
lòng bàn tay vào bàn phím trong khi gõ máy. Hãy giữ chúng ngay sát phía trên để
thuận tiện hơn và nhẹ nhàng nhấn xuống khi các ngón tay gõ phím.
- Không cần thiết
dùng quá nhiều lực để giữ chuột. Thay vào đó, bạn hãy dùng cả bàn tay để giữ
chuột và di chuyển chuột nhẹ nhàng.
Giáo viên và cha mẹ học
sinh cần ghi nhớ các quy tắc khi làm việc với máy tính đã nêu ở trên, từ đó thường
xuyên nhắc nhở học sinh thực hiện các quy tắc này để đảm bảo sức khoẻ. Đồng thời,
phụ huynh có thể sưu tập các bài tập thể dục, bài nhảy sinh động để cho trẻ tập
lúc giải lao.
3.2.2 Lưu ý
an toàn khi học trên truyền hình
Học sinh lớp 1-2 được
khuyến nghị học qua truyền hình thay vì học trực tuyến trên các thiết bị máy
tính, điện thoại. Một số lưu ý khi học sinh học qua truyền hình:
- Thời lượng mỗi
giờ học không quá 20 phút: Học trên truyền hình cũng là hình thức xem tivi, vậy
nên mỗi ngày trẻ không nên xem quá 2h, mỗi lần xem khoảng 15-20 phút, mỗi lần
cách nhau 5 đến 10 phút. Do đó, giáo viên cần thiết kế bài dạy với thời lượng
phù hợp, tránh con trẻ phải tiếp xúc nhiều với tivi.
- Lịch phát
sóng cần bố trí hợp lý, tránh giờ ăn, hoặc quá sớm quá muộn khiến sự tập trung
của trẻ không cao, học tập không hiệu quả
Về phía gia đình, cha
mẹ học sinh cũng cần phối hợp với nhà trường, hỗ trợ và hướng dẫn các con học
qua truyền hình:
- Đảm bảo khoảng
cách ngồi an toàn giữa học sinh và tivi: Khoảng cách an toàn thông thường gấp
4-6 lần đướng chéo màn hình tivi. Ví dụ: Nhà học sinh có ti vi 60inch (tức là
đường chéo màn hình là 40inch =1m), khi đó khoảng cách an toàn cho học sinh ngồi
học qua tivi là từ 4m-6m.
- Lựa chọn tivi
có màn hình hiển thị tốt, có khả năng hạn chế bức xạ điện tử cũng như có chức
năng điều chỉnh ánh sáng nền tùy theo môi trường để tránh các tác hại cho mắt.
3.3
Một số lưu ý về an toàn trong không gian mạng
Vấn đề về an toàn
trong không gian mạng cũng rất đáng lưu tâm khi cho trẻ học trực tuyến bởi đó
là khi trẻ có cơ hội tiếp xúc với không gian mạng với nhiều thành phần người
dùng và thông tin khác nhau. Kẻ xấu có thể lợi dụng tính hay tò mò để gửi những
đường liên kết lạ về máy tính, điện thoại. Ở một số trường hợp, khi trẻ vô tình
ấn phải những liên kết này có thể sẽ đưa virus hay mã độc về máy làm mất thông
tin hoặc hư hại thiết bị.
Nguy cơ thứ hai, nghiệm
trọng hơn là những đường liên kết có thể ẩn chứa những nội dung độc hại như bạo
lực, khiêu dâm... Điều này có thể tổn hại đến tinh thần của trẻ hoặc dẫn trẻ
vào những con đường tiêu cực trên môi trường số.
Vì vậy, một số lưu ý
với cha mẹ và thầy cô trong quá trình dạy học trực tuyến để đảm bảo an toàn
thông tin cho trẻ như sau:
- Cha mẹ nên
xem lại lịch sử truy cập trên máy tính của trẻ sau mỗi ngày học để biết con đã
vào những trang web hoặc ứng dụng nào, từ đó có thể có những điều chỉnh kịp thời
- Cân nhắc cài
đặt các phần mềm quản lý máy tính, kiểm soát truy cập trên mạng để ngăn trẻ tiếp
cận đến những nội dung không lành mạnh
- Cha mẹ có thể
tạo thêm tài khoản cho con trên máy tính, như là một tài khoản phụ và giới hạn
quyền truy cập. Khi đó, các hoạt động của con trên máy tính sẽ không hoặc ít ảnh
hưởng đến dữ liệu trên tài khoản chính của phụ huynh.
- Phụ huynh
cũng nên trao đổi cởi mở với con để nắm bắt được những tình huống xấu con đang
gặp phải, từ đó thiết lập các quy tắc sử dụng thiết bị số với con.
Cả phụ huynh và giáo
viên có thể phối hợp để:
- Hướng dẫn trẻ
hoạt động trực tuyến: Tạo cơ hội ngoài giờ học cho con tương tásc an toàn với bạn
bè, gia đình trực tuyến, từ đó có thể hướng dẫn con về cách ứng xử trên thế giới
ảo, phân biệt tin giả, tin thật
- Khuyến khích
hành vi lành mạnh: Khuyến khích những hành vi giao tiếp, cư xử tốt của
trẻ trên môi trường trực tuyến, đặc biệt trong những cuộc gọi video
- Cho trẻ thể
hiện bản thân: Động viên trẻ tận dụng các công nghệ số để làm những việc có ích
như xem video tập thể dục, vận động thể chất. Đồng thời không quên cân bằng giữa
các hoạt động trên mạng và ngoài đời thật.
3.4
Sự phối hợp giữa giáo viên và cha mẹ học sinh trong dạy học trực tuyến và dạy học
qua truyền hình
Quá trình học trực
tuyến thường xuyên gặp phải nhiều sự cố không mong muốn như học sinh quên giờ
vào lớp, kết nối Internet kém, thiết bị trục trặc…Điều này cần có sự hỗ trợ và
kết nối giữa giáo viên và cha mẹ học sinh để tháo gỡ, tránh cho trẻ gặp áp lực
trong quá trình học trực tuyến.
Về phía gia đình, cha
mẹ nên:
- Thường xuyên
đôn đốc, nhắc nhở con vào học theo thời khoá biểu
- Đảm bảo các
thiết bị và đường truyền mạng trước và trong giờ học
- Kết nối với
giáo viên qua các kênh liên lạc như điện thoại, zalo, viber …để thông tin trao
đổi kịp thời giữa các bên khi có sự cố
- Nếu có điều
kiện, cha mẹ học sinh nên để ý, giám sát học sinh trong suốt quá trình học tại
nhà.
- Phụ huynh học
sinh cũng thường xuyên liên lạc với giáo viên để cập nhật tình hình của con em
mình, đồng thời tìm ra giải pháp khắc phục những khó khăn nếu có.
- Phụ huynh học
sinh cũng nên trau dồi kiến thức CNTT để có thể phối hợp với giáo viên, giúp
con học tập tốt hơn.
Về phía giáo viên:
- Giáo viên
không nên sử dụng quá nhiều công cụ trong dạy học trực tuyến, một phần gây khó
khăn cho học sinh khi phải tìm hiểu và sử dụng nhiều công cụ, mất thời gian. Điều
này cũng gây khó khăn và mệt mỏi cho cha mẹ học sinh, bởi với học sinh nhỏ tuổi,
hầu hết việc học trực tuyến đều cần sự hướng dẫn của bố mẹ
- Nhà trường
cũng cần có cơ chế quản lý linh động, sắp xếp thời khoá biểu phù hợp với nội
dung chương trình và điều kiện, hoàn cảnh của học sinh
- Giáo viên
cũng cần sát sao, đôn đốc học sinh hoàn thành bài tập nhiều hơn. Tuy nhiên,
cũng không vì quá nôn nóng đạt được kết quả mà gây áp lực cho học sinh. Cần thấu
hiểu hoàn cảnh và chia sẻ với học sinh trong những trường hợp khó khăn.
- Với dạy học
trên truyền hình, thời lượng 35 phút dạy trên truyền hình nên bài giảng mới chỉ
là giới thiệu kiến thức cơ bản và tương tác một chiều. Do đó, giáo Vậy nên nguy
cơ tai nạn nghề nghiệp là rất lớn nếu như không có sự chia sẻ và thông cảm của
các bậc phụ huynh, hiện nay các thầy cô đang khá áp lực và căng thẳng.
- Giáo viên
cũng cần nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin để giúp học sinh học tập trực tuyến
và qua truyền hình đạt hiệu quả cao.
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN CÁ NHÂN
VÀ CÁCH NHẬN DIỆN
Kỹ năng an toàn thông
tin cá nhân và cách nhận diện trong môi trường mạng là một khía cạnh quan trọng
đối với giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục ở cấp phổ thông
trung học, trung học cơ sở và tiểu học. Trong thế giới ngày nay, mạng internet
trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và công việc, nhưng cũng đi
kèm với các rủi ro và nguy cơ về an toàn thông tin cá nhân. Dưới đây là những
khía cạnh quan trọng về kỹ năng an toàn thông tin cá nhân và cách nhận diện, đặc
biệt dành cho giáo viên và cán bộ quản lý trong lĩnh vực giáo dục.
1. Hiểu biết về các rủi
ro trực tuyến:
Một trong những yếu tố
quan trọng nhất của kỹ năng an toàn thông tin cá nhân là sự hiểu biết về các rủi
ro trực tuyến. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải thấu hiểu những nguy cơ như
việc xâm nhập mạng, lừa đảo trực tuyến, quấy rối mạng, và virus máy tính. Họ cần
biết cách nhận diện các dấu hiệu cảnh báo và cách đối phó với chúng để đảm bảo
an toàn thông tin cá nhân và của cơ sở giáo dục.
2. Bảo vệ thông tin
cá nhân:
Giáo viên và cán bộ
quản lý cần biết cách bảo vệ thông tin cá nhân của họ trực tuyến. Điều này bao
gồm việc tạo mật khẩu mạnh và độc đáo cho tài khoản, không chia sẻ mật khẩu với
người khác, và sử dụng chứng thực hai yếu tố (2FA) khi có cơ hội. Họ cũng cần hạn
chế việc chia sẻ thông tin cá nhân trên các mạng xã hội và trang web không tin
cậy.
3. Phát triển ý thức
an toàn trực tuyến:
Ý thức an toàn trực
tuyến là khả năng nhận diện các mối nguy hiểm và hành vi không an toàn trực tuyến.
Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải phát triển ý thức này và truyền đạt cho học
sinh và nhân viên. Điều này bao gồm việc biết cách đọc và kiểm tra thông tin trực
tuyến, đánh giá tính xác thực của nguồn thông tin, và không tin tưởng dễ dàng
vào các thông tin không xác thực hoặc tin tức giả mạo.
4. Giảng dạy về an
toàn trực tuyến cho học sinh:
Giáo viên có vai trò
quan trọng trong việc giảng dạy về an toàn trực tuyến cho học sinh. Họ cần cung
cấp kiến thức về cách bảo vệ thông tin cá nhân, nhận diện các mối nguy hiểm trực
tuyến, và cách ứng phó với chúng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các
buổi giảng, hoạt động thảo luận và ví dụ thực tế.
5. Sử dụng phần mềm
an toàn và công cụ kiểm tra:
Các công cụ và phần mềm
an toàn có thể giúp giáo viên và cán bộ quản lý bảo vệ thông tin cá nhân và máy
tính cá nhân. Họ nên cài đặt và duy trì phần mềm diệt virus, tường lửa, và các
công cụ kiểm tra danh tính trực tuyến để đảm bảo an toàn thông tin. Họ cũng nên
kiểm tra và cập nhật đều đặn các ứng dụng và hệ điều hành để đảm bảo tính bảo mật.
6. Biết cách phản ứng
trước các tình huống nguy hiểm:
Dù có kỹ năng an toàn
thông tin cao đến đâu, không thể tránh khỏi việc gặp phải các tình huống nguy
hiểm trực tuyến. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải biết cách phản ứng một
cách thích hợp khi họ bị tấn công hoặc gặp sự cố trực tuyến. Điều này bao gồm
việc biết cách báo cáo các vụ việc và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần.
7. Luôn cập nhật kiến
thức về an toàn thông tin:
Môi trường mạng liên
tục thay đổi và phát triển, vì vậy giáo viên và cán bộ quản lý cần phải luôn cập
nhật kiến thức về an toàn thông tin. Điều này bao gồm việc tham gia vào các
khóa đào tạo, hội thảo, và theo dõi các tài liệu mới nhất về an toàn trực tuyến.
8. Xây dựng chính
sách an toàn thông tin:
Giáo viên và cán bộ
quản lý cần phải tham gia vào việc xây dựng chính sách an toàn thông tin cho cơ
sở giáo dục của họ. Điều này bao gồm việc đề xuất và thực hiện các biện pháp bảo
mật, quy định về sử dụng internet và thiết bị trực tuyến, và cung cấp hướng dẫn
cho tất cả nhân viên và học sinh về quy định và chính sách an toàn thông tin.
Kỹ năng an toàn thông
tin cá nhân và cách nhận diện trong môi trường mạng là rất quan trọng đối với
giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục ở mọi cấp học. Điều này
giúp đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và bảo vệ cơ sở giáo dục khỏi các rủi ro
và nguy cơ trực tuyến. Nắm vững kỹ năng này không chỉ bảo vệ thông tin cá nhân
mà còn giúp xây dựng môi trường học tập an toàn và hiệu quả cho học sinh và
nhân viên. Sau đây là một số kỹ năng cơ bản để đảm bảo an toàn khi tham gia môi
trường mạng.
4.1 Quản lý mật
khẩu và quyền truy cập
Quản lý mật khẩu và
quyền truy cập là một phần quan trọng của an toàn thông tin khi tham gia vào môi
trường mạng, và nó đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo sự bảo mật của
các cơ sở giáo dục khi học tập và làm việc trong môi trường trực tuyến. Dưới
đây là mô tả chi tiết về tầm quan trọng của việc quản lý mật khẩu và quyền truy
cập:
Quản lý mật
khẩu:
1. Bảo vệ thông tin
cá nhân: Mật khẩu là cơ sở giáo dục của bạn trên mạng. Nó bảo vệ thông tin cá
nhân, tài liệu quan trọng, và dữ liệu nhạy cảm khỏi việc truy cập trái phép.
Khi quản lý mật khẩu cẩn thận, bạn đảm bảo rằng thông tin cá nhân và dữ liệu của
bạn không bị tiết lộ hoặc lạm dụng.
2. Ngăn chặn xâm nhập
trái phép: Mật khẩu mạnh và độc đáo giúp ngăn chặn việc xâm nhập vào tài khoản
của bạn. Sử dụng mật khẩu dài, kết hợp giữa chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc
biệt để tăng tính bảo mật. Không nên sử dụng mật khẩu dễ đoán hoặc thông tin cá
nhân như ngày sinh, tên con cái, hoặc số điện thoại.
3. Bảo vệ tài khoản
đăng nhập: Mỗi tài khoản trực tuyến cần một mật khẩu riêng biệt. Quản lý mật khẩu
đòi hỏi bạn phải theo dõi nhiều mật khẩu, nhưng điều này đồng thời tăng cường bảo
mật, vì khi một tài khoản bị đánh cắp, các tài khoản khác vẫn an toàn.
Quản lý quyền
truy cập:
1. Kiểm soát truy cập
vào dữ liệu quan trọng: Trong cơ sở giáo dục, có nhiều dữ liệu quan trọng như hồ
sơ học sinh, bài giảng, và tài liệu giảng dạy. Quản lý quyền truy cập đảm bảo rằng
chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu này. Điều này
giúp bảo vệ thông tin quan trọng và ngăn chặn việc truy cập trái phép.
2. Giới hạn quyền
truy cập theo nguyên tắc của người dùng: Điều này đồng nghĩa với việc cấp quyền
truy cập tối thiểu cần thiết cho từng người dùng. Chẳng hạn, một giáo viên
không cần quyền truy cập vào hệ thống quản lý dữ liệu học sinh nếu công việc của
họ chỉ liên quan đến việc giảng dạy.
3. Theo dõi và ghi lại
hoạt động truy cập: Việc theo dõi hoạt động truy cập vào hệ thống là cần thiết
để phát hiện sự xâm nhập hoặc hoạt động không đáng tin cậy. Các cơ sở giáo dục
cần có các công cụ theo dõi và ghi lại hoạt động truy cập để kiểm tra và xác
minh những sự cố an ninh.
Tác động của
quản lý mật khẩu và quyền truy cập:
1. Bảo vệ thông tin
quan trọng: Quản lý mật khẩu và quyền truy cập đảm bảo rằng thông tin quan trọng
và dữ liệu của cơ sở giáo dục được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép và mất
mát.
2. Phòng chống xâm nhập
và tấn công: Khi có sự quản lý mật khẩu và quyền truy cập cẩn thận, cơ sở giáo
dục có khả năng phòng chống hiệu quả các cuộc tấn công và xâm nhập mạng.
3. Tuân thủ luật pháp
và quy định: Nhiều quy định và luật pháp yêu cầu cơ sở giáo dục duy trì mức độ
bảo mật cao đối với thông tin cá nhân và dữ liệu học sinh. Quản lý mật khẩu và
quyền truy cập giúp đáp ứng các yêu cầu này và tránh rủi ro về vi phạm pháp luật.
4. Bảo vệ danh tiếng:
Một sự vi phạm thông tin cá nhân hoặc dữ liệu quan trọng có thể gây thiệt hại đến
danh tiếng của cơ sở giáo dục. Quản lý mật khẩu và quyền truy cập giúp đảm bảo
danh tiếng của trường và độ tin cậy của học sinh, phụ huynh và nhân viên.
Chính vì vậy quản lý
mật khẩu và quyền truy cập là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn
thông tin cá nhân và dữ liệu của cơ sở giáo dục. Nó đóng vai trò quyết định
trong việc bảo vệ thông tin quan trọng, phòng chống xâm nhập mạng và đảm bảo
tuân thủ luật pháp. Việc thực hiện quản lý mật khẩu và quyền truy cập cẩn thận
là một phần quan trọng của chiến lược an toàn thông tin trong môi trường mạng
hiện đại.
4.1.1 Tạo mật
khẩu mạnh
Tạo mật khẩu mạnh là
một quá trình quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường
mạng. Mật khẩu mạnh là một chuỗi ký tự phức tạp, khó đoán, và khó bẻ khóa, được
sử dụng để bảo vệ tài khoản trực tuyến và dữ liệu cá nhân khỏi các mối nguy hiểm
trực tuyến. Ý nghĩa và mục đích của tạo mật khẩu mạnh là đảm bảo tính bảo mật
và bảo vệ thông tin quan trọng khỏi việc truy cập trái phép.
Ý nghĩa và mục
đích của tạo mật khẩu mạnh:
1. Bảo vệ thông tin
cá nhân: Mật khẩu mạnh giúp bảo vệ thông tin cá nhân của giáo viên, cán bộ quản
lý và học sinh trên mạng. Thông tin cá nhân bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại,
và các thông tin nhạy cảm khác.
2. Bảo vệ tài khoản
trực tuyến: Tạo mật khẩu mạnh là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi
việc xâm nhập trái phép. Nếu mật khẩu đủ mạnh, người dùng sẽ khó có thể đoán hoặc
đoán được, làm tăng tính bảo mật.
3. Ngăn chặn tấn công
dò mật khẩu (Brute Force Attack): Các tấn công dò mật khẩu thường sử dụng
phương pháp thử tất cả các khả năng ký tự để đoán mật khẩu. Mật khẩu mạnh làm
cho quá trình này trở nên khó khăn và tốn thời gian hơn.
4. Phòng chống xâm nhập
mạng: Mật khẩu mạnh là một trong những tấm rào đầu tiên để ngăn chặn xâm nhập mạng.
Nếu tấm rào này đủ mạnh, kẻ xâm nhập sẽ gặp khó khăn trong việc tiến hành tấn
công.
Ví dụ về
tình huống thực tế:
1. Xâm nhập tài khoản
email: Nếu ai đó sử dụng mật khẩu yếu như "123456" hoặc
"password" cho tài khoản email, họ có thể dễ dàng bị xâm nhập và mất
quyền kiểm soát thông tin cá nhân. Kẻ xâm nhập có thể đọc, xóa hoặc thay đổi
email của họ.
2. Đánh cắp thông tin
cá nhân: Mật khẩu yếu làm cho tài khoản trực tuyến dễ bị đánh cắp. Thông tin cá
nhân như số chứng minh nhân dân, số điện thoại, và địa chỉ có thể bị lộ ra
ngoài, dẫn đến việc lạm dụng thông tin này.
3. Xâm nhập vào hệ thống
giáo dục: Nếu một giáo viên hoặc cán bộ quản lý sử dụng mật khẩu yếu cho hệ thống
quản lý dữ liệu học sinh, thông tin quan trọng về học sinh và đội ngũ giáo viên
có thể bị đe dọa. Kẻ xâm nhập có thể tiếp cận và thay đổi dữ liệu.
Sự an toàn của
các cơ sở giáo dục:
Việc sử dụng mật khẩu
mạnh có tác động lớn đến sự an toàn của các cơ sở giáo dục ở mọi cấp độ. Điều
này bao gồm:
1. Bảo vệ dữ liệu học
sinh: Mật khẩu mạnh đảm bảo rằng dữ liệu học sinh như điểm số, hồ sơ học sinh
và thông tin khác được bảo vệ an toàn. Không ai có thể truy cập vào dữ liệu này
một cách dễ dàng.
2. Bảo vệ danh tiếng
cơ sở giáo dục: Sự an toàn thông tin giúp duy trì danh tiếng và độ tin cậy của
cơ sở giáo dục trong cộng đồng và với phụ huynh. Điều này thể hiện sự cam kết đối
với bảo mật và quyền riêng tư của học sinh và nhân viên.
3. Tuân thủ luật
pháp: Nhiều quy định và luật pháp yêu cầu cơ sở giáo dục bảo vệ thông tin cá
nhân của học sinh và nhân viên. Sử dụng mật khẩu mạnh giúp tuân thủ các yêu cầu
này và tránh vi phạm pháp luật.
Tạo mật khẩu mạnh là
một biện pháp quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường
mạng. Mật khẩu mạnh giúp bảo vệ thông tin cá nhân, tài khoản trực tuyến và dữ
liệu quan trọng của các cơ sở giáo dục. Nó ngăn chặn các tấn công và xâm nhập mạng,
giúp duy trì sự an toàn và đảm bảo tính bảo mật cho học sinh, giáo viên và cán
bộ quản lý ở mọi cấp độ giáo dục.
4.1.2 Quản lý
quyền truy cập
Quản lý quyền truy cập
là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý thông tin và an ninh mạng.
Nó đề cập đến việc kiểm soát và quản lý việc truy cập vào các nguồn tài nguyên,
dữ liệu và thông tin trong một tổ chức. Mục đích chính của việc quản lý quyền
truy cập là đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào
thông tin nhạy cảm và quan trọng, từ đó bảo vệ tổ chức khỏi các rủi ro về an
ninh thông tin và mất mát dữ liệu.
Trong môi trường giáo
dục, việc quản lý quyền truy cập có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó giúp bảo vệ
thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên, đồng thời đảm bảo rằng các tài
nguyên giáo dục chỉ được sử dụng theo đúng mục đích. Quản lý quyền truy cập
trong các trường học bao gồm việc kiểm soát việc truy cập vào hệ thống máy
tính, tài liệu điện tử, cơ sở dữ liệu học sinh, và các tài nguyên trực tuyến
khác.
Ví dụ về
tình huống mất kiểm soát quyền truy cập
1. Học sinh truy cập
vào hệ thống quản lý điểm số: một học sinh có thể tìm cách truy cập vào hệ thống
quản lý điểm số của trường và thay đổi điểm của mình hoặc của bạn học. Sự cố
này không chỉ vi phạm nguyên tắc đạo đức mà còn làm mất tính chính xác và công
bằng trong đánh giá học tập.
2. Giáo viên tiếp cận
thông tin cá nhân của học sinh không cần thiết: một giáo viên có thể truy cập
vào cơ sở dữ liệu chứa thông tin cá nhân của học sinh mà không có sự cho phép
hoặc cần thiết, vi phạm quyền riêng tư của học sinh.
3. Người ngoài truy cập
vào hệ thống mạng trường học: kẻ tấn công từ bên ngoài có thể xâm nhập vào hệ
thống mạng của trường học, gây ra nguy cơ mất dữ liệu, phát tán mã độc hoặc thậm
chí đe dọa an ninh thông tin của cả trường học.
Tác động của
việc quản lý quyền truy cập trong các cơ sở giáo dục
1. Bảo vệ thông tin
cá nhân và dữ liệu học tập: việc quản lý quyền truy cập giúp đảm bảo thông tin
cá nhân của học sinh và giáo viên được bảo mật, từ đó tránh được các rủi ro về
mất mát hoặc lạm dụng thông tin.
2. Duy trì tính chính
xác và công bằng trong đánh giá học tập: khi quyền truy cập vào hệ thống điểm số
và đánh giá được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo rằng kết quả học tập của học sinh
là công bằng và chính xác.
3. Tạo môi trường học
tập an toàn và đáng tin cậy: việc quản lý quyền truy cập hiệu quả tạo ra một
môi trường học tập an toàn, nơi mà học sinh và giáo viên có thể tập trung vào
việc giáo dục mà không phải lo lắng về an ninh thông tin.
Quản lý quyền truy cập
trong các cơ sở giáo dục không chỉ là vấn đề về công nghệ thông tin mà còn là yếu
tố quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo an toàn thông tin và duy trì một
môi trường học tập lành mạnh và công bằng.
Để quản lý quyền truy
cập tốt trên không gian mạng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông
tin và ngăn chặn các rủi ro an ninh mạng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về
cách thức quản lý quyền truy cập được thực hiện hiệu quả:
1. Xác thực đa yếu tố
(MFA): một trong những phương pháp phổ biến nhất để tăng cường bảo mật là xác
thực đa yếu tố. Ví dụ, khi một người dùng cố gắng truy cập vào tài khoản email
của mình, họ không chỉ cần nhập mật khẩu (yếu tố thứ nhất) mà còn phải xác nhận
danh tính thông qua một mã xác nhận được gửi đến điện thoại di động của họ (yếu
tố thứ hai). Điều này giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu
bị lộ.
2. Phân quyền dựa
trên vai trò (RBAC): trong một tổ chức, việc truy cập vào các hệ thống và tài
nguyên mạng được kiểm soát chặt chẽ thông qua Phân quyền dựa trên vai trò. Ví dụ,
nhân viên IT có quyền truy cập cao hơn so với nhân viên bình thường, và chỉ những
người quản lý cấp cao mới có quyền truy cập vào dữ liệu tài chính nhạy cảm.
3. Cấp phép dựa trên
ngữ cảnh (ABAC): trong kiểm soát truy cập dựa trên ngữ cảnh, quyền truy cập
không chỉ dựa vào vai trò của người dùng mà còn dựa trên các yếu tố như vị trí
địa lý, thời gian truy cập, và loại thiết bị sử dụng. Ví dụ, một nhân viên có
thể chỉ được phép truy cập vào hệ thống từ văn phòng trong giờ hành chính,
không phải từ nhà hoặc qua điện thoại di động.
4. Tường lửa và mạng
riêng ảo (vpn): tường lửa được sử dụng để ngăn chặn truy cập không được phép từ
bên ngoài vào mạng nội bộ. Mạng Riêng Ảo (VPN) cho phép nhân viên truy cập an
toàn vào mạng nội bộ của công ty từ xa, đảm bảo rằng mọi truy cập đều được bảo
mật và không bị theo dõi từ bên ngoài.
5. Chính sách mật khẩu
mạnh mẽ: việc áp dụng chính sách mật khẩu mạnh mẽ trong tổ chức giúp ngăn chặn
việc sử dụng mật khẩu dễ đoán và yếu. Chính sách này có thể bao gồm yêu cầu về
độ dài mật khẩu, sự kết hợp giữa chữ cái, số và ký tự đặc biệt, cũng như thay đổi
mật khẩu định kỳ.
Những ví dụ này cho
thấy việc quản lý quyền truy cập hiệu quả trên không gian mạng không chỉ bảo vệ
thông tin từ các mối đe dọa bên ngoài mà còn giúp ngăn chặn sự cố từ bên trong,
đảm bảo an toàn thông tin và hoạt động ổn định của hệ thống.
4.2
Bảo vệ dữ liệu
Bảo vệ dữ liệu là những
bước quan trọng để tránh gây ra tổn thất về mặt tài chính cho bất cứ cơ quan, tổ
thức, doanh nghiệp, hay các cơ sở giáo dục. Đây chính là quá trình bảo vệ thông
tin số hóa khỏi việc bị đánh cắp hoặc hư hỏng. Thông qua quá trình này, các tổ
chức có thể bảo vệ những thông tin có giá trị có ảnh hưởng đến bí mật của các tổ
chức đó.
Bảo vệ dữ liệu là yếu
tố rất cần thiết đảm bảo quá trình vận hành trơn tru của các cơ sở giáo dục khi
tham gia vào không gian mạng.
Tại sao bảo vệ
dữ liệu lại quan trọng
Khi các dữ liệu của
các có sở giáo dục được bảo vệ, hệ thống thông tin sẽ rất khó bị hack, bị xâm
phạm hoặc đánh cắp. Thậm chí nếu có, bạn vẫn có thể dễ dàng khôi phục lại chúng
và nhanh chóng tiến hành khôi phục lại trạng thái hoạt động bình thường, giảm
thiểu tổn thất gây ra cho công việc hoạt động của cơ sở giáo dục đó.
Những loại
dữ liệu nào cần được bảo vệ?
Một hệ thống của các
cơ sở giáo dục sẽ chứa đựng rất nhiều loại thông tin. Tuy nhiên, không phải
thông tin nào cũng cần được bảo vệ, bởi những cơ sở giáo dục khác nhau sẽ có đặc
thù hoạt động khác nhau. Vì thế, trước tiên, các tổ chức giáo dục cần xác định
được dữ liệu nào là quan trọng đối với hoạt động của mình để tiến hành mã hóa bảo
vệ chúng.
Một số dữ liệu quan
trọng bạn có thể tham khảo gồm:
- Tệp nhân viên
và thông tin, thông tin liên lạc nội bộ
- Mật khẩu nhân
viên, giáo viên, học sinh và dữ liệu đăng nhập
- Thông tin thẻ
thanh toán và lịch sử giao dịch của khách hàng
- Dữ liệu giao
dịch mua - bán
- Hồ sơ sức khỏe,
hồ sơ tài chính, ngân hàng và chi tiết thẻ tín dụng
- Hợp đồng, bảng
lương và hồ sơ thuế
- Tài sản sở hữu
trí tuệ
- Tài sản thế
chấp tiếp thị
- Dữ liệu bán
hàng, dữ liệu quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
- Tệp nhà cung
cấp
- Nội dung và
mã trang web
- Ứng dụng và phần
mềm của doanh nghiệp
- …
Lựa chọn loại dữ liệu
quan trọng cần bảo vệ phụ thuộc vào lĩnh vực hoạt động của từng loại tổ chức.
Một số dữ liệu đặc biệt
quan trọng như thông tin hồ sơ học sinh, hồ sơ điểm, các thông tin cá nhân của
cán bộ giáo viên… một khi bị đánh cắp sẽ có thể gây ra thiệt hại rất lớn. Hơn nữa,
việc để lộ thông tin của nhân viên, của cán bộ giáo viên, học sinh là vi phạm
pháp luật, có thể bị phạt tiền và gây tổn thất lớn đến hình ảnh của cơ sở giáo
dục đó. Do đó, bảo mật hệ thống thông tin chính là một trong những yếu tố quan
trọng hàng đầu của các tổ chức giáo dục hiện nay.
Các chiến lược
bảo vệ được sử dụng nhiều
Sử dụng hệ thống
phần mềm antivirus và chống spyware chất lượng
Antivirus là phần mềm
giữ cho hệ thống và dữ liệu của bạn an toàn khỏi virus máy tính và các cuộc tấn
công phần mềm độc hại. Ngoài ra, chúng có thể phát hiện và xóa những phần mềm độc
hại ra khỏi hệ thống và dữ liệu của bạn.
Trong khi đó, Spyware
là một loại phần mềm độc hại, lấy cắp các thông tin người dùng như mật khẩu,
thông tin nhân viên, giáo viên, học sinh,… Spyware thường tấn công thông qua
các liên kết lạ hoặc chấp nhận các điều khoản dịch vụ khi tải xuống một phần mềm
mà không đọc rõ thông tin,…
Bảo vệ dữ liệu
bằng các phần mềm chống virus
Bật tường lửa
Hầu hết các hệ thống
máy tính đều có tường lửa tích hợp sẵn trong hệ điều hành giúp bảo mật web. Việc
bạn cần làm chỉ là đảm bảo bật tường lửa trước khi thêm các thiết bị mới như
modem, máy in hoặc bất kỳ thiết bị được kết nối nào vào mạng máy tính.
Sử dụng mật
khẩu mạnh
Mật khẩu mạnh là yếu
tố quan trọng đầu tiên bạn cần lưu ý. Bạn không nên sử dụng các mật khẩu dễ
đoán. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý không đặt mật khẩu giống nhau cho tài khoản
trên nhiều nền tảng, tránh trường hợp các thông tin liên quan đều bị xâm phạm
khi một mật khẩu bị đánh cắp.
Đưa việc bảo
vệ dữ liệu vào văn hóa cơ sở giáo dục
Các cơ sở giáo dục
nên tiến hành đào tạo định kỳ để đảm bảo giáo viên, nhân viên, cán bộ quản lý
và tất cả người dùng trên hệ thống luôn nắm được các mối đe dọa và giao thức hiện
tại.
Hãy biến việc bảo vệ
dữ liệu trở thành văn hóa của tổ chức giáo dục để ngăn chặn những phát sinh
ngoài ý muốn
Ngoài ra, bạn có thể
khuyến khích thực hành các hoạt động đảm bảo an toàn dữ liệu, thưởng cho những
nhân viên, giáo viên, và cả học sinh thực hiện bảo mật dữ liệu tốt, từ đó nâng
cao nhận thức về tầm quan trọng của vấn đề bảo vệ dữ liệu cho cơ sở giáo dục của
mình.
4.2.1 Mã hóa
dữ liệu
Cơ sở giáo dục thực
hiện chuyển đổi dữ liệu quan trọng sang một ngôn ngữ đã được mã hóa, và những dữ
liệu này chỉ có thể được giải khóa bằng mật khẩu. Tuy nhiên, bảo vệ dữ liệu
theo cách này có thể gây ra vấn đề phát sinh nếu nhân viên, giáo viên, hay học
sinh sử dụng thiết bị riêng, ổ đĩa ngoài cũng như các ứng dụng không thuộc phạm
vi quản lý của cơ sở giáo dục.
Dữ liệu nhạy cảm cần
được bảo vệ bổ sung thông qua mã hóa
Sử dụng chiến
lược ngăn ngừa việc mất dữ liệu
Để đảm bảo thông tin
số hóa doanh nghiệp không bị đe dọa, bạn hãy chủ động sử dụng chiến lược ngăn
ngừa mất dữ liệu (DLP) như:
- Bảo vệ máy
tính, thiết bị, bộ nhớ di động, ứng dụng và email.
- Kết nối mạng
DLP để bảo vệ giao thức truyền tệp (FTP) và các thuộc tính kỹ thuật số khác.
- Lưu trữ DLP
bao gồm cơ sở dữ liệu và máy chủ tệp.
- Xác định dữ
liệu quan trọng nhất và đảm bảo công tác bảo vệ dữ liệu đó.
Trên đây là những
thông tin về bảo vệ dữ liệu cũng như cách bảo vệ dữ liệu riêng tư cho hệ thống
thông tin của các cơ sở giáo dục. Việc cài đặt sao lưu và bảo mật web là đặc biệt
quan trọng đối với những cở sở giáo dụchoạt động thông qua hệ thống thông tin
như website, nhằm giảm thiểu rủi ro trước những nguy cơ của công nghệ hiện đại.
4.2.2 Sao lưu
dữ liệu
Sao lưu dữ liệu là
quá trình tạo bản sao của dữ liệu từ hệ thống máy tính hoặc thiết bị lưu trữ dữ
liệu để có thể khôi phục lại nếu dữ liệu gốc bị mất, hỏng, hoặc bị thay đổi
không mong muốn. Quá trình này rất quan trọng trong việc quản lý dữ liệu và an
ninh mạng, giúp đảm bảo tính sẵn sàng và bảo mật thông tin.
Các bản sao lưu có thể
được lưu trữ ở nhiều địa điểm và trên nhiều loại thiết bị khác nhau, từ đĩa cứng
ngoài, USB, đến các dịch vụ lưu trữ đám mây. Có nhiều phương pháp sao lưu, từ
sao lưu toàn bộ (backup toàn bộ dữ liệu), sao lưu tăng dần (chỉ sao lưu dữ liệu
thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng), đến sao lưu tự động theo thời gian thực.
Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nhu cầu và nguồn lực của tổ chức hoặc
cá nhân.
Sao lưu dữ liệu giúp
bảo vệ thông tin khỏi các rủi ro như sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, virus máy
tính, tấn công mạng, hoặc thậm chí thiên tai và hỏa hoạn. Trong trường hợp xảy
ra sự cố, dữ liệu có thể được khôi phục nhanh chóng từ bản sao lưu, giảm thiểu
mất mát và gián đoạn hoạt động.
Sao lưu dữ liệu là bước
quan trọng giúp cơ sở giáo dục dễ dàng khôi phục lại những thông tin và dữ liệu
một khi chúng bị đánh cắp và nhanh chóng quay về trạng thái hoạt động bình thường.
Bạn có thể thực hiện sao lưu website trên các đám mây hoặc trung tâm dữ liệu
ngoại vi.
4.3
Phòng tránh lừa đảo và xâm hại
Phòng tránh lừa đảo
và xâm hại trong các cơ sở giáo dục là một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là khi
hoạt động giáo dục ngày càng tích hợp sâu rộng với công nghệ thông tin và không
gian mạng. Các giáo viên và cán bộ quản lý cần được trang bị kiến thức và kỹ
năng để nhận diện và phòng chống các hình thức lừa đảo phổ biến, từ thư điện tử
giả mạo đến các lời mời chào dụ dỗ qua mạng xã hội.
Ví dụ về các tình huống
lừa đảo thường gặp bao gồm email giả mạo (phishing) yêu cầu cập nhật thông tin
tài khoản ngân hàng cá nhân hay thông tin đăng nhập hệ thống quản lý học sinh,
hoặc các cuộc gọi điện thoại giả danh cơ quan chức năng yêu cầu chuyển tiền để
"giải quyết" vấn đề học vụ cho học sinh. Đôi khi, giáo viên cũng có
thể trở thành nạn nhân của các hợp đồng giả mạo, khi kẻ gian giả danh nhà tài
trợ hay đối tác giáo dục để lừa đảo tài chính hoặc đánh cắp thông tin.
Để bảo vệ mình trước
những rủi ro này, các cơ sở giáo dục nên tổ chức các buổi tập huấn về an ninh mạng,
xây dựng chính sách bảo mật thông tin chi tiết và rõ ràng, cũng như thiết lập hệ
thống phản hồi và xử lý sự cố nhanh chóng. Việc cập nhật phần mềm bảo mật và sử
dụng mật khẩu mạnh cũng là các biện pháp thiết yếu. Ngoài ra, cần có sự hợp tác
chặt chẽ giữa phụ huynh, học sinh và nhà trường để tạo ra một môi trường giáo dục
an toàn và lành mạnh, nơi mọi người đều tỉnh táo và có ý thức bảo vệ thông tin
cá nhân cũng như của cộng đồng.
4.3.1 Nhận biết
hình thức lừa đảo
Nhận biết hình thức lừa
đảo, hay còn gọi là "phishing", là việc xác định các nỗ lực của kẻ
gian nhằm đánh cắp thông tin cá nhân, thông tin tài chính, hoặc thông tin đăng
nhập thông qua các phương thức gian dối. Phishing có thể diễn ra qua email, tin
nhắn, điện thoại, hoặc qua các trang web giả mạo. Trong thời đại kỹ thuật số hiện
nay, việc nhận biết và phòng chống lừa đảo trực tuyến đã trở thành một kỹ năng
thiết yếu, đặc biệt là trong môi trường giáo dục nơi thông tin và dữ liệu có
giá trị cao. Các giáo viên, cán bộ quản lý ở cấp bậc phổ thông trung học, trung
học cơ sở và tiểu học cần phải được trang bị kiến thức cơ bản để có thể nhận biết
và đối phó với những rủi ro tiềm ẩn này.
Phishing
email và tin nhắn mạo danh
Email và tin nhắn mạo
danh (phishing) là một trong những chiêu thức lừa đảo phổ biến nhất. Các kẻ lừa
đảo thường gửi email hoặc tin nhắn giả mạo, mạo danh các tổ chức uy tín như
ngân hàng, cơ quan chính phủ hoặc thậm chí là lãnh đạo trong chính cơ sở giáo dục.
Thông thường, các email này sẽ yêu cầu người nhận cung cấp thông tin cá nhân,
thông tin đăng nhập hoặc thực hiện các giao dịch tài chính.
Để nhận biết các
email này, giáo viên và cán bộ quản lý cần chú ý đến các dấu hiệu như địa chỉ
email của người gửi không chính thức hoặc có sự thay đổi nhỏ so với địa chỉ thực,
sử dụng ngôn ngữ không chính thức hoặc có nhiều lỗi chính tả, và các yêu cầu khẩn
cấp không cần thiết hoặc không hợp lý.
Lừa đảo qua
điện thoại và mạng xã hội
Vishing, hay lừa đảo
qua điện thoại, cũng là một phương pháp lừa đảo nơi các cuộc gọi giả mạo được
thực hiện để thu thập thông tin cá nhân. Trong các trường học, giáo viên có thể
nhận được các cuộc gọi từ những kẻ tự xưng là đại diện của các cơ quan giáo dục
yêu cầu thông tin đăng nhập hoặc thông tin cá nhân để "cập nhật hồ
sơ" hoặc "xác thực thông tin giảng dạy".
Mạng xã hội cũng là một
kênh mà qua đó lừa đảo có thể diễn ra, với các tài khoản giả mạo hoặc các trang
giả mạo nhằm mục đích lừa đảo thông tin cá nhân hoặc phát tán phần mềm độc hại.
Những kẻ lừa đảo này có thể mạo danh là đồng nghiệp, học sinh, hoặc thậm chí là
người quen biết của giáo viên.
Giả mạo các
cơ hội đào tạo và học bổng
Một số kẻ lừa đảo sẽ
mạo danh là các tổ chức cung cấp cơ hội đào tạo hoặc học bổng. Họ có thể gửi
các thông báo giả mạo đến các giáo viên và cán bộ quản lý, yêu cầu họ nộp phí
"đặt cọc" hoặc "phí quản lý" để có thể tham gia vào các chương
trình này. Những lời mời chào này thường rất hấp dẫn và có vẻ chính đáng nhưng
lại thiếu thông tin chi tiết hoặc yêu cầu thanh toán qua các phương thức không
an toàn.
Các dấu hiệu
cảnh báo khác
Các dấu hiệu khác mà
giáo viên và cán bộ quản lý cần chú ý đến bao gồm:
- Các yêu cầu
không mong đợi về việc chuyển tiền hoặc cung cấp thông tin tài chính.
- Các thông báo
hoặc yêu cầu từ các tài khoản hoặc số điện thoại không quen thuộc.
- Các yêu cầu đổi
mật khẩu đến từ các trang web không chính thức hoặc không an toàn.
- Các lời đề
nghị về việc đầu tư tài chính hoặc nhận quà từ các nguồn không rõ ràng.
Thực hành tốt
nhất để phòng chống lừa đảo
Để bảo vệ mình khỏi lừa
đảo, các cơ sở giáo dục nên:
- Tổ chức các
buổi tập huấn về an ninh mạng để nâng cao nhận thức cho giáo viên và cán bộ quản
lý.
- Thực hiện các
biện pháp bảo mật như cài đặt phần mềm chống virus và tường lửa.
- Sử dụng hệ thống
xác thực đa yếu tố để bảo vệ các tài khoản trực tuyến.
- Khuyến khích
việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu định kỳ.
- Tạo ra một
kênh thông tin chính thức để báo cáo về các nghi vấn lừa đảo và giải quyết các
sự cố.
- Kiểm tra địa
chỉ email và số điện thoại: Xác minh địa chỉ email người gửi và số điện thoại
người gọi, tìm kiếm dấu hiệu của sự không phù hợp hoặc không chính thức.
- Phân tích nội
dung thông điệp: Đối với email, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và cách sử dụng
ngôn từ. Những thông điệp mơ hồ hoặc có yêu cầu cấp bách không rõ ràng thường
là dấu hiệu cảnh báo.
- Cảnh giác với
yêu cầu cung cấp thông tin: Hãy cảnh giác với bất kỳ yêu cầu nào về việc cung cấp
thông tin đăng nhập, thông tin tài chính, hoặc thông tin cá nhân, đặc biệt nếu
thông tin được yêu cầu thông qua các kênh không chính thức.
Nhận biết hình thức lừa
đảo trong các cơ sở giáo dục là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự cảnh giác
cao độ. Các giáo viên và cán bộ quản lý cần được trang bị đầy đủ kiến thức và
công cụ để bảo vệ thông tin cá nhân và của tổ chức khỏi những mối đe dọa không
ngừng phát triển trên không gian mạng. Bằng cách nhận biết và phản ứng kịp thời
trước các dấu hiệu của lừa đảo, cộng đồng giáo dục có thể tạo ra một môi trường
an toàn và bảo vệ tốt nhất cho dữ liệu và tài nguyên giáo dục quý báu của mình.
4.3.2 Phòng
tránh hành vi xâm hại
Trong môi trường giáo
dục, việc phòng tránh hành vi xâm hại đối với học sinh, giáo viên và cán bộ quản
lý là một phần quan trọng của việc tạo dựng một môi trường học đường an toàn và
thân thiện. Hành vi xâm hại không chỉ bao gồm các sự việc nghiêm trọng như lạm
dụng tình dục hoặc bạo lực vật lý, mà còn cả những hành động xâm phạm không
gian cá nhân, quấy rối tinh thần, bắt nạt trực tuyến và xâm hại thông tin cá
nhân.
Nhận biết và
đối phó với quấy rối tinh thần
Quấy rối tinh thần
trong môi trường giáo dục có thể diễn ra ở nhiều hình thức, từ lời nói đến hành
động, và thậm chí là qua các phương tiện truyền thông số. Giáo viên và cán bộ
quản lý cần phải nhận biết các dấu hiệu của quấy rối như thái độ không thích hợp,
bình luận xúc phạm hoặc miệt thị, và các thông điệp hoặc hình ảnh không mong muốn
gửi qua email hoặc mạng xã hội.
Phòng tránh bắt
nạt trực tuyến
Bắt nạt trực tuyến là
một vấn đề ngày càng phổ biến trong các trường học. Giáo viên và cán bộ quản lý
cần phải nhận biết các hành vi bắt nạt này, bao gồm việc lan truyền tin đồn, tạo
nhóm kín trên mạng xã hội để bôi nhọ người khác, hoặc gửi tin nhắn đe dọa.
Phòng tránh bắt nạt trực tuyến đòi hỏi việc giáo dục học sinh về cách sử dụng
trách nhiệm các phương tiện truyền thông số và phát triển các chương trình hỗ
trợ tâm lý cho nạn nhân.
Xâm hại thông
tin cá nhân
Xâm hại thông tin cá
nhân trong môi trường giáo dục không chỉ đến từ học sinh mà còn từ các mối đe dọa
bên ngoài như hacker hoặc các phần mềm độc hại. Giáo viên và cán bộ quản lý cần
phải bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của học sinh bằng cách sử dụng mật khẩu
mạnh, không chia sẻ thông tin qua các kênh không an toàn và cập nhật các biện
pháp bảo mật.
Chính sách
và thủ tục
Các cơ sở giáo dục cần
phải có chính sách rõ ràng về cách thức ứng phó với hành vi xâm hại và bắt nạt,
bao gồm việc thiết lập một hệ thống báo cáo sự việc an toàn và dễ tiếp cận. Cần
có các quy trình xác minh và điều tra khi có báo cáo về hành vi xâm hại, và đảm
bảo rằng tất cả các cáo buộc đều được xử lý nghiêm túc và công bằng.
Đào tạo và
nâng cao nhận thức
Đào tạo và nâng cao
nhận thức là chìa khóa để phòng tránh hành vi xâm hại. Giáo viên và cán bộ quản
lý nên được đào tạo về cách nhận biết và ứng phó với các hình thức quấy rối và
bắt nạt khác nhau. Họ cũng cần được hướng dẫn về cách giáo dục học sinh về văn
hóa tôn trọng và sự chấp nhận đa dạng.
Tác động của
môi trường học đường an toàn
Một môi trường học đường
an toàn và không có hành vi xâm hại có tác động tích cực đến cả học sinh và
giáo viên. Nó không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và học thuật mà
còn giúp xây dựng lòng tin và sự an toàn cho tất cả mọi người trong trường học.
Một số ví dụ
điển hình và cách phòng tránh
Hành vi xâm hại trong
các cơ sở giáo dục có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ bắt nạt và quấy
rối trực tuyến đến vi phạm quyền riêng tư và an toàn cá nhân. Dưới đây là một số
ví dụ điển hình và cách phòng tránh chúng:
1. Bắt nạt trực
tuyến (cyberbullying):
- Ví dụ: Học sinh A
tạo một trang mạng xã hội giả mạo để bôi nhọ học sinh B, đăng tải thông tin sai
lệch và hình ảnh xúc phạm.
- Phòng
tránh: Trường
học cần thiết lập một chính sách rõ ràng chống lại bắt nạt trực tuyến, giáo dục
học sinh về ảnh hưởng tiêu cực của việc này, và khuyến khích học sinh sử dụng
các nền tảng mạng xã hội một cách có trách nhiệm. Ngoài ra, trường học nên có
cơ chế báo cáo và can thiệp kịp thời khi có sự việc xảy ra.
2. Quấy rối
tình dục trực tuyến:
- Ví dụ: Một giáo viên
nhận được email không mong muốn từ đồng nghiệp chứa hình ảnh hoặc lời lẽ có
tính chất tình dục.
- Phòng
tránh: Cơ
sở giáo dục cần đào tạo cho giáo viên và nhân viên về việc nhận diện và ứng phó
với quấy rối tình dục, bao gồm cả trực tuyến. Nên có một hệ thống hỗ trợ nạn
nhân và xử lý nghiêm khắc đối với thủ phạm.
3. Phishing
và lừa đảo thông tin:
- Ví dụ: Cán bộ quản
lý nhận được email giả mạo yêu cầu cập nhật thông tin đăng nhập vào hệ thống quản
lý học sinh.
- Phòng
tránh: Đào
tạo giáo viên và nhân viên về cách nhận biết email lừa đảo và không bao giờ tiết
lộ thông tin đăng nhập hoặc thông tin cá nhân qua email hoặc điện thoại. Sử dụng
công cụ bảo mật như phần mềm chống phishing và xác thực đa yếu tố.
4. Vi phạm
quyền riêng tư:
- Ví dụ: Thông tin cá
nhân của học sinh bị rò rỉ ra ngoài do việc không bảo mật đúng cách các tài liệu
và dữ liệu.
- Phòng
tránh: Áp
dụng các biện pháp bảo mật thông tin như mã hóa dữ liệu, quy định truy cập dữ
liệu nghiêm ngặt, và đảm bảo rằng tất cả dữ liệu được lưu trữ an toàn và chỉ có
người được ủy quyền mới có quyền truy cập.
5. Tấn công mạng
và phần mềm độc hại:
- Ví dụ: Máy tính của
trường học bị nhiễm virus do một học sinh vô tình tải phần mềm độc hại từ một
trang web không đáng tin cậy.
- Phòng
tránh: Cài
đặt phần mềm chống virus và tường lửa trên tất cả các thiết bị của trường học,
đồng thời giáo dục học sinh và nhân viên về an toàn trực tuyến và những nguy hiểm
của việc tải nội dung từ các nguồn không chính thức.
Phòng tránh hành vi
xâm hại trong các cơ sở giáo dục đòi hỏi sự chung tay của toàn bộ cộng đồng
giáo dục, từ giáo viên, cán bộ quản lý, học sinh và phụ huynh. Việc nhận biết
và đối phó với các hành vi này không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn góp phần tạo
ra một nền tảng giáo dục vững chắc cho tương lai.
4.4
Nhận diện các hình thức xâm hại
Nhận diện các hình thức
xâm hại trong môi trường giáo dục đòi hỏi sự nhạy bén, kiến thức sâu rộng và phản
ứng phù hợp từ phía giáo viên và cán bộ quản lý. Để nhận diện các hình thức xâm
hại trên không gian mạng, cần phải sử dụng một loạt các chiến lược phòng ngừa
và nhận thức. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể và tình huống thực tế có thể
xảy ra, cùng với cách nhận diện và phản ứng tương ứng:
1. Giáo dục
và đào tạo:
Phương pháp: Tổ chức
các khóa học về an toàn mạng, tập trung vào việc nhận diện thư lừa đảo và hành
vi bắt nạt trực tuyến.
Tình huống: Một giáo
viên nhận được email đòi hỏi cần phải cập nhật thông tin cá nhân để không bị
khóa tài khoản email trường học. Thông qua đào tạo, giáo viên nhận ra rằng
email không đến từ địa chỉ chính thức của quản trị viên hệ thống và thông báo
cho bộ phận IT.
2. Cảnh giác
với dấu hiệu xâm hại:
Phương pháp: Dạy cách
nhận biết thông điệp đáng ngờ qua điểm ngôn ngữ và yêu cầu không chính thống.
Tình huống: Một học
sinh báo cáo với giáo viên rằng bạn cùng lớp đang nhận được tin nhắn đe dọa qua
mạng xã hội. Nhận biết rằng đây là hành vi bắt nạt trực tuyến, giáo viên ngay lập
tức hợp tác với phụ huynh và quản lý trường để xử lý.
3. Sử dụng phần
mềm bảo mật:
Phương pháp: Trang bị
cho các thiết bị của trường phần mềm chống virus và tường lửa.
Tình huống: Một máy
tính trong phòng máy tính bị nhiễm malware, ngăn cản việc truy cập internet an
toàn. Phần mềm chống virus đã phát hiện và cách ly phần mềm độc hại trước khi
nó lan rộng.
4. Mật khẩu mạnh
và xác thực đa yếu tố:
Phương pháp: Khuyến
khích việc sử dụng mật khẩu mạnh và kích hoạt xác thực đa yếu tố cho các dịch vụ
trực tuyến.
Tình huống: Một cán bộ
quản lý nhận được thông báo về nỗ lực đăng nhập đáng ngờ từ một địa điểm xa
xôi. Nhờ xác thực đa yếu tố, nỗ lực đăng nhập không thành công và thông tin
đăng nhập vẫn an toàn.
5. Chính
sách và thủ tục rõ ràng:
Phương pháp: Phát triển
chính sách rõ ràng về việc sử dụng mạng nội bộ và internet, cũng như quy trình ứng
phó với các sự cố xâm hại.
Tình huống: Một chính
sách bảo mật mới được triển khai sau khi phát hiện ra rằng học sinh đang sử dụng
proxy để truy cập vào các trang web bị chặn.
6. Khuyến
khích báo cáo:
Phương pháp: Tạo ra một
môi trường trong đó học sinh và nhân viên cảm thấy thoải mái khi báo cáo các
hành vi đáng ngờ hoặc xâm hại.
Tình huống: Một học
sinh thông báo cho cố vấn học đường về một trang web bất thường mà họ phát hiện
khi làm bài tập, giúp trường học ngăn chặn sự lây lan của nội dung không phù hợp.
7. Mạng xã hội
và quản lý nội dung:
Phương pháp: Đào tạo
sử dụng cài đặt riêng tư trên mạng xã hội và quản lý thông tin cá nhân trực tuyến.
Tình huống: Một nhóm
học sinh tạo ra một trang nhóm kín trên mạng xã hội để chia sẻ các bài giảng và
tài nguyên học tập, nhưng được hướng dẫn cách thiết lập quyền riêng tư để bảo vệ
thông tin cá nhân.
8. Phân biệt
thông tin chính xác và sai lệch:
Phương pháp: Hướng dẫn
cách tìm kiếm thông tin từ các nguồn chính thức và kiểm chứng thông tin trước
khi tin tưởng và chia sẻ.
Tình huống: Một thông
tin sai lệch về thời gian tổ chức sự kiện trường học được lan truyền trên mạng
xã hội. Nhờ kỹ năng phê phán thông tin, một giáo viên đã kiểm tra với ban tổ chức
và phát hiện thông tin không chính xác, từ đó thông báo cho toàn trường để
tránh nhầm lẫn.
Các biện pháp này
giúp tạo lập một hệ thống phòng thủ vững chắc chống lại các hình thức xâm hại
trực tuyến, đồng thời khuyến khích một không gian mạng lành mạnh và an toàn cho
mọi thành viên trong cơ sở giáo dục. Phát hiện và phản ứng kịp thời trước các
hành vi xâm hại không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn tạo ra một môi trường học
tập an toàn và lành mạnh cho tất cả các thành viên trong cộng đồng giáo dục.
Phụ lục
A. Danh sách
tài liệu tham khảo
1. Tài liệu hướng dẫn
sử dụng an toàn các phần mềm, công cụ dạy, học trực tuyến
B. Các thuật
ngữ phổ biến
Hacker:
"Hacker" là một thuật ngữ mà nhiều người sử dụng để mô tả những người
chuyên nghiên cứu, thử nghiệm, và tìm kiếm các lỗ hổng trong hệ thống máy tính
và mạng. Tuy nhiên, từ "hacker" thường xuyên bị hiểu sai hoặc sử dụng
sai lạc, vì nó có thể ám chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Dưới đây là một số định
nghĩa phổ biến:
1. Hacker (Positive
Sense):
Trong ngữ cảnh tích cực,
một hacker là người chuyên sâu và tài năng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Họ có thể là những người làm việc chính thức để cải thiện bảo mật, phát triển phần
mềm, hoặc thực hiện nghiên cứu an toàn mạng. Những người này thường được gọi là
"ethical hackers" hoặc "white hat hackers (hacker mũ trắng)"
2. Cracker (Negative
Sense):
Trái ngược với nghĩa
tích cực, "cracker" thường được sử dụng để mô tả những người sử dụng
kỹ thuật hacking với mục đích xâm phạm bảo mật, đánh cắp dữ liệu, hoặc thực hiện
các hành động không đạo đức. Những người này thường được gọi là "black hat
hackers (hacker mũ đen)".
3. Hacker với Nghĩa Rộng:
Trong một nghĩa rộng,
"hacker" cũng có thể ám chỉ những người chuyên sâu với kỹ thuật và kiến
thức đặc biệt trong mọi lĩnh vực, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ
thông tin.
4. Hacktivist:
"Hacktivist"
là một người hoặc tổ chức sử dụng kỹ thuật hacking để thể hiện quan điểm chính
trị, xã hội, hoặc lập luận đối lập. Mục tiêu của họ có thể là thay đổi xã hội
thông qua các hành động trực tuyến.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh
và mục đích sử dụng, từ "hacker" có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Trong nghĩa rộng nhất, nó chỉ là một cách gọi cho những người có khả năng sáng
tạo và khéo léo trong giải quyết vấn đề.
Worm (Sâu Máy
Tính):
Một worm là một loại phần
mềm độc hại tự động mà không cần sự tương tác của người dùng để lây nhiễm. Nó
có khả năng tự sao chép và tự lây nhiễm qua mạng, thường sử dụng các lỗ hổng bảo
mật trong hệ thống hoặc sự non trẻ của phần mềm. Worm có thể lan truyền từ máy
tính này sang máy tính khác thông qua các kết nối mạng và thậm chí có thể gây
ra sự cố nghiêm trọng bằng cách tăng cường tải trên mạng.
Worm khác biệt với
virus bởi vì nó không cần một tệp tin chủ để lây nhiễm, và nó có thể tự động
lan truyền mà không cần sự tương tác của người dùng. Một worm thường đi kèm với
một chương trình chủ động lây nhiễm, giúp nó có thể nhanh chóng lan truyền và tạo
nên một "đợt tấn công."
Trojan Horse:
Một Trojan horse là một
loại phần mềm độc hại được giấu dưới bề ngoài của một chương trình hoặc tệp tin
có vẻ vô hại. Người sử dụng có thể bị lừa dối để tải và chạy chúng vì chúng thường
được camouflaged dưới dạng các ứng dụng hữu ích hoặc tệp tin có tên giống như
những thứ mà người dùng có thể tin tưởng.
Trojan horse không tự
sao chép như worm, nhưng nó có thể tạo cổng sau vào hệ thống, cho phép kẻ tấn
công truy cập và kiểm soát máy tính mục tiêu từ xa. Chúng thường được sử dụng để
cài đặt phần mềm độc hại khác hoặc để thu thập thông tin cá nhân từ máy tính nạn
nhân.
Tổng quát, cả worm và
Trojan horse đều là các loại phần mềm độc hại mà người tấn công sử dụng để tận
dụng các lỗ hổng bảo mật và gây nguy hiểm cho hệ thống máy tính và dữ liệu người
sử dụng.
Phishing:
Phishing là một kỹ
thuật xâm phạm bảo mật mạng được sử dụng để lừa đảo người dùng nhằm thu thập
thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, và thông tin tài khoản ngân
hàng. Kỹ thuật này thường đánh lừa người sử dụng bằng cách giả mạo trang web hoặc
thông điệp để tạo ra sự tin tưởng và thuyết phục họ cung cấp thông tin cá nhân.
Cách Phishing Hoạt Động:
1. Email Giả Mạo: Kẻ
tấn công thường gửi email giả mạo, giả vờ như nó đến từ tổ chức hay dịch vụ nổi
tiếng như ngân hàng, công ty, hoặc dịch vụ trực tuyến.
2. Liên Kết Giả Mạo:
Email chứa liên kết dẫn đến một trang web giả mạo, thường có giao diện giống hệt
trang chính thức của tổ chức mục tiêu.
3. Thu Thập Thông
Tin: Người sử dụng được yêu cầu nhập thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật
khẩu, số thẻ tín dụng, hoặc thông tin ngân hàng.
4. Sử Dụng Thông Tin
Đánh Cắp: Khi người sử dụng nhập thông tin, kẻ tấn công sẽ sử dụng nó để đánh cắp
hoặc lợi dụng mục đích gian lận.
Dạng Phishing Phổ Biến:
1. Phishing Email:
Email giả mạo được gửi đến người dùng yêu cầu họ thực hiện hành động nào đó,
thường liên quan đến việc cung cấp thông tin cá nhân.
2. Phishing Website:
Kẻ tấn công tạo ra trang web giả mạo để lừa đảo người sử dụng nhập thông tin cá
nhân.
3. Spear Phishing:
Phương thức này tập trung vào một cá nhân hay tổ chức cụ thể, thường sử dụng
thông tin cá nhân được thu thập trước đó để làm tăng tính thuyết phục.
4. Smishing: Sử dụng
tin nhắn SMS (tin nhắn ngắn) để lừa đảo người dùng, yêu cầu họ truy cập liên kết
độc hại hoặc cung cấp thông tin cá nhân.
Malware:
Malware (viết tắt của
"malicious software") là một thuật ngữ tổng quát để mô tả bất kỳ phần
mềm nào được thiết kế để gây hại hoặc xâm phạm hệ thống máy tính, mạng, hoặc
thiết bị di động mà nó bị cài đặt. Malware có nhiều hình thức và mục tiêu khác
nhau, nhưng tất cả đều liên quan đến sự hại đến tính toàn vẹn của hệ thống và dữ
liệu.
Dưới đây là một số dạng
phổ biến của malware:
1. Virus: Là một chương
trình máy tính có khả năng tự nhân bản và thêm vào các tệp khác, lan truyền qua
các máy tính khi các tệp được chia sẻ giữa chúng.
2. Worm: Tương tự như
virus, nhưng worm không cần một tệp máy tính chủ để tự nhân bản và lan truyền,
mà thay vào đó sử dụng các lỗ hổng mạng.
3. Trojan Horse
(Trojan): Là phần mềm giấu mình dưới vẻ ngoại hình của một ứng dụng hữu ích hoặc
hấp dẫn, nhưng khi chạy, nó thực sự thực hiện các hành động độc hại mà người sử
dụng không mong muốn.
4. Ransomware: Mã độc
hại này mã hóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân và đòi hỏi một khoản tiền chuộc
để giải mã nó. Nếu nạn nhân không thanh toán, dữ liệu của họ có thể bị mất hoặc
trở nên không đọc được.
5. Spyware: Thu thập
thông tin cá nhân của người dùng mà không sự cho phép và gửi nó về cho người tạo
ra phần mềm độc hại.
6. Adware: Hiển thị
quảng cáo không mong muốn trên máy tính của người dùng, thường đi kèm với việc
thu thập thông tin về thói quen lướt web của họ.
7. Botnet: Là một mạng
máy tính được kiểm soát từ xa bởi hacker, thường được sử dụng để thực hiện các
hành động không đạo đức như tấn công mạng.
8. Rootkit: Là một loại
malware được thiết kế để che giấu sự tồn tại của nó hoặc sự tồn tại của các phần
mềm độc hại khác trên máy tính.
Ransomware:
Ransomware là một dạng
phần mềm độc hại (malware) mà mục tiêu chính của nó là mã hóa dữ liệu trên máy
tính của nạn nhân và sau đó đòi hỏi một khoản tiền chuộc (ransom) để cung cấp
chìa khóa giải mã hoặc để phục hồi trạng thái ban đầu của dữ liệu. Khi máy tính
bị tấn công bởi ransomware, người dùng thường không thể truy cập vào dữ liệu của
mình cho đến khi họ thanh toán một số tiền nhất định cho kẻ tấn công.
Cách hoạt động của
ransomware:
1. Mã hóa dữ liệu:
Ransomware thường sẽ mã hóa các tệp và thư mục trên máy tính của nạn nhân bằng
một thuật toán mạnh mẽ, làm cho chúng trở nên không đọc được mà không có chìa
khóa giải mã.
2. Hiển thị thông báo
chuộc: Sau khi dữ liệu đã được mã hóa, ransomware sẽ hiển thị một thông báo
trên màn hình máy tính thông báo về việc tấn công và yêu cầu nạn nhân thanh
toán một khoản tiền chuộc để nhận được chìa khóa giải mã hoặc dịch vụ khôi phục
dữ liệu.
3. Yêu cầu thanh toán
bằng cryptocurrency: Thông thường, kẻ tấn công sẽ yêu cầu thanh toán bằng các
loại tiền điện tử như bitcoin để làm cho giao dịch trở nên khó truy đuổi.
4. Đe dọa hủy diệt dữ
liệu: Nếu nạn nhân từ chối thanh toán, ransomware có thể đe dọa xóa hoặc công
khai dữ liệu đã bị mã hóa.
5. Phát tán lan truyền:
Ransomware thường lan
truyền qua email, trang web độc hại, hoặc sử dụng lỗ hổng bảo mật trong hệ thống
để lây lan qua mạng nội bộ.
Cách bảo vệ khỏi
ransomware:
1. Cập nhật hệ thống
và ứng dụng:
Duy trì phiên bản mới
nhất của hệ điều hành và phần mềm để bảo vệ khỏi lỗ hổng bảo mật.
2. Sử dụng phần mềm
an toàn:
Cài đặt và duy trì phần
mềm antivirus và anti-malware để phát hiện và ngăn chặn ransomware.
3. Thận trọng khi mở
email và liên kết: Tránh mở các email hoặc liên kết không mong muốn, đặc biệt
là từ nguồn không rõ.
4. Sao lưu dữ liệu định
kỳ: Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ sao lưu ở nơi an toàn nằm
ngoài mạng.
5. Cảnh báo nhân
viên: Cung cấp đào tạo cho nhân viên về cách nhận diện và tránh các mối đe doạ
từ ransomware.
C. Bài tập thực
hành
Bài tập 1: phân loại thông tin
Mục tiêu: hiểu cách
phân loại thông tin theo mức độ nhạy cảm và áp dụng quy tắc này trong một tình
huống giáo dục.
Tình huống: Trong một
trường học, bạn là giáo viên chủ nhiệm của một lớp học gồm 30 học sinh. Trong
quá trình làm đồ án nghiên cứu, học sinh của bạn đã thu thập nhiều thông tin. Bạn
nhận thấy rằng thông tin này có độ nhạy cảm khác nhau và bạn cần phải phân loại
chúng để bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh.
Bước 1: Xác định loại
thông tin:
Danh sách thông tin
thu thập bao gồm: tên, ngày sinh, địa chỉ nhà, số điện thoại, email, hình ảnh,
kết quả học tập, và ý kiến cá nhân của học sinh về đề tài.
Bước 2: phân loại
thông tin:
1. Thông tin nhạy cảm
cao:
- Tên
- Ngày sinh
- Địa chỉ nhà
- Số điện thoại
- Email
- Hình ảnh
Ví dụ: họ và tên,
ngày sinh, địa chỉ nhà, số điện thoại, email, và hình ảnh được xem là thông tin
cao nhạy cảm vì chúng có thể dẫn đến việc xác định rõ ràng về cá nhân.
2. Thông tin nhạy cảm
trung bình:
- Kết quả học tập
Ví dụ: kết quả học tập,
mặc dù không trực tiếp liên quan đến thông tin cá nhân, nhưng nó vẫn có thể có ảnh
hưởng đến danh tính học sinh và do đó được xem xét là thông tin nhạy cảm trung
bình.
3. Thông tin nhạy cảm
thấp:
- Ý kiến cá nhân của
học sinh về đề tài
Ví dụ: Ý kiến cá nhân
về đề tài thường ít gây ra ảnh hưởng đến danh tính cá nhân và có thể xem xét là
thông tin nhạy cảm thấp.
Bước 3: Áp dụng quy tắc:
Quyết định cách xử lý
và lưu trữ thông tin theo mức độ nhạy cảm. Ví dụ, thông tin nhạy cảm cao nên được
lưu trữ trong một thư mục an toàn và được giới hạn quyền truy cập.
Bước 4: Bảo vệ thông
tin:
Xác định biện pháp bảo
vệ cần thiết cho mỗi loại thông tin. Ví dụ, mã hóa thông tin cá nhân, thiết lập
mật khẩu cho tệp tin quan trọng, và giữ thông tin cá nhân riêng tư.
Bài tập thêm:
1. Hướng dẫn học sinh
về việc giữ thông tin cá nhân an toàn khi chia sẻ dự án nghiên cứu.
2. Yêu cầu học sinh tạo
một biểu đồ phân loại thông tin tương tự cho bản thân họ và giải thích lý do
phân loại như vậy.
3. Tổ chức buổi thảo
luận về quy định an toàn bảo mật thông tin trong dự án nghiên cứu và hướng dẫn
cách thực hiện đúng.
BÀI TẬP 2: QUẢN LÝ MẬT KHẨU
Mục tiêu: phát triển
kỹ năng quản lý mật khẩu mạnh và thực hiện các biện pháp an toàn khi sử dụng mật
khẩu.
Tình huống: Một giáo
viên cần truy cập hệ thống điểm và tài khoản email công việc. Họ đang sử dụng một
mật khẩu yếu và cần cải thiện mật khẩu của mình để bảo vệ thông tin quan trọng.
Bước 1: Đánh giá mật
khẩu hiện tại:
- Giáo viên xác định
mật khẩu hiện tại của mình và đánh giá độ mạnh của nó sử dụng các tiêu chí như
độ dài, sự phức tạp, và khả năng đoán được.
Bước 2: Tạo một mật
khẩu mạnh mẽ:
- Yêu cầu giáo viên tạo
một mật khẩu mới có độ mạnh cao. Mật khẩu nên bao gồm ít nhất 12 ký tự, kết hợp
chữ hoa, chữ thường, số, và ký tự đặc biệt.
Ví dụ: `g#8flz4r@e2u`
Bước 3: Đổi mật khẩu
và lưu trữ an toàn:
- Hướng dẫn giáo viên
đổi mật khẩu trong hệ thống và tài khoản email.
- Mô tả cách lưu trữ
mật khẩu một cách an toàn, ví dụ như sử dụng quản lý mật khẩu (password
manager).
Bước 4: tăng cường bảo
mật:
- Yêu cầu giáo viên
kích thích xác nhận hai yếu tố (2fa) cho tài khoản, đặc biệt là đối với tài khoản
email quan trọng.
Bài tập thêm:
1. Xác định mật khẩu
cho tài khoản khác: hướng dẫn giáo viên xem xét và cập nhật mật khẩu cho tài khoản
khác như tài khoản ngân hàng trực tuyến hoặc tài khoản mạng xã hội.
2. Quản lý mật khẩu
đa tài khoản: yêu cầu giáo viên sử dụng quản lý mật khẩu để tổ chức và lưu trữ
mật khẩu của họ một cách an toàn.
3. Giáo dục học sinh:
tạo một buổi thảo luận về quản lý mật khẩu trong lớp học và hướng dẫn học sinh
cách tạo và duy trì mật khẩu mạnh.
4. Kiểm tra độ mạnh của
mật khẩu: sử dụng công cụ kiểm tra mật khẩu trực tuyến để kiểm tra độ mạnh của
mật khẩu mà giáo viên đã tạo.
5. Báo cáo an ninh: hướng
dẫn giáo viên báo cáo ngay lập tức nếu họ phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ
nào liên quan đến tài khoản của họ.
BÀI TẬP 3: BẢO VỆ DỮ LIỆU CÁ NHÂN
Mục tiêu: phát triển
kỹ năng bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên trong môi trường
giáo dục.
Tình huống:
Một giáo viên có
trách nhiệm quản lý thông tin cá nhân của học sinh trong quá trình tổ chức một
sự kiện lớn tại trường. Nhiệm vụ của họ là đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được bảo
vệ chặt chẽ và không bị rò rỉ.
Bước 1: Xác định
thông tin cá nhân:
- Liệt kê các loại
thông tin cá nhân của học sinh mà giáo viên đang quản lý, bao gồm tên, ngày
sinh, địa chỉ, và thông tin khác cần thiết cho sự kiện.
Bước 2: Xây dựng chiến
lược bảo vệ dữ liệu:
1. Phân loại dữ liệu:
- Phân loại thông tin
cá nhân thành hai mức độ: cao nhạy cảm và trung bình nhạy cảm. Ví dụ, tên và địa
chỉ có thể được xem xét là cao nhạy cảm, trong khi ngày sinh có thể là trung
bình nhạy cảm.
2. Xác định nguy cơ:
- Xác định các nguy
cơ tiềm ẩn liên quan đến việc quản lý thông tin cá nhân, bao gồm mất mát thiết
bị, truy cập trái phép, và sự rò rỉ thông tin.
Bước 3: thực hiện biện
pháp bảo vệ:
1. Lập kế hoạch an
toàn:
- Xây dựng một kế hoạch
an toàn cho sự kiện, đặc biệt là quy trình xử lý và lưu trữ thông tin cá nhân.
2. Mã hóa dữ liệu:
- Yêu cầu giáo viên
mã hóa thông tin cá nhân trong tệp tin và cơ sở dữ liệu để ngăn chặn truy cập
trái phép.
3. Xác thực và kiểm
soát truy cập:
- Sử dụng biện pháp
xác thực hai yếu tố cho việc truy cập thông tin cá nhân.
- Thiết lập quy định
rõ ràng về việc ai được phép truy cập và xử lý thông tin. Bước 4: huấn luyện
nhân sự:
1. Huấn luyện giáo
viên:
- Tổ chức buổi đào tạo
cho giáo viên về việc bảo vệ thông tin cá nhân và giải quyết tình huống an
ninh.
2. Giáo dục học sinh:
- Tổ chức buổi giảng
cho học sinh về ý thức về quyền riêng tư và cách bảo vệ thông tin cá nhân của họ.
Bài tập thêm:
1. Kiểm tra an ninh
thông tin: hướng dẫn giáo viên thực hiện kiểm tra an ninh thông tin để đảm bảo
rằng họ đang tuân thủ các biện pháp bảo vệ.
2. Đối mặt với tình
huống rủi ro: mô phỏng một tình huống rủi ro như mất mát thiết bị hoặc sự cố an
ninh và yêu cầu giáo viên đối mặt và giải quyết.
3. Tạo một chiến dịch
nhận thức: hướng dẫn giáo viên và học sinh tạo một chiến dịch nhận thức về bảo
vệ thông tin cá nhân, ví dụ như làm affiche hoặc viết bài blog.
BÀI TẬP 4: PHÒNG TRÁNH LỪA ĐẢO TRỰC TUYẾN
Mục tiêu: phát triển
kỹ năng nhận diện và phòng tránh lừa đảo trực tuyến trong môi trường giáo dục.
Tình huống:
Học sinh đang sử dụng
email trường để nhận thông báo quan trọng và thường xuyên nhận được các email
giả mạo yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân. Nhiệm vụ của họ là học cách nhận biết
và phòng tránh lừa đảo này.
Bước 1: giáo viên hướng
dẫn:
- Giáo viên giới thiệu
về nguy cơ của lừa đảo trực tuyến và tác động tiêu cực của việc chia sẻ thông
tin cá nhân.
Bước 2: phân loại
email đáng ngờ:
1. Email lừa đảo:
- Giáo viên tạo một
email giả mạo yêu cầu học sinh cung cấp thông tin cá nhân, ví dụ như tên đăng
nhập và mật khẩu.
2. Email hợp pháp:
- Giáo viên gửi một
email hợp pháp thông báo về sự kiện hoặc thay đổi liên quan đến học tập.
Bước 3: Bài tập thực
hành:
1. Phân biệt email lừa
đảo:
- Yêu cầu học sinh
phân biệt giữa email lừa đảo và email hợp pháp bằng cách kiểm tra các đặc điểm
như địa chỉ email nguồn, ngôn ngữ sử dụng, và yêu cầu thông tin cá nhân.
Ví dụ:
- Email lừa đảo:
`support@truoctuyen.com` (địa chỉ email giả mạo).
- Email hợp pháp:
`schoolannouncement@school.edu` (địa chỉ email hợp pháp).
2. Báo cáo email đáng
ngờ:
- Yêu cầu học sinh
báo cáo bất kỳ email đáng ngờ nào đến giáo viên hoặc bộ phận quản lý trường học.
Bước 4: Hướng dẫn
cách phản ứng:
1. Phản ứng đúng:
- Mô phỏng tình huống
phản ứng đúng khi học sinh nhận diện email lừa đảo, bao gồm không bao giờ cung
cấp thông tin cá nhân và báo cáo cho người quản lý.
2. Giáo dục cộng đồng:
- Hướng dẫn học sinh
chia sẻ thông tin nhận thức về lừa đảo trực tuyến trong cộng đồng giáo dục.
Bài tập thêm:
1. Kiểm tra công cụ
phân biệt:
- Yêu cầu học sinh sử
dụng các công cụ phân biệt email lừa đảo để kiểm tra độ đáng tin cậy của các
email họ nhận được.
2. Thảo luận với phụ
huynh:
- Yêu cầu học sinh thảo
luận với phụ huynh về cách nhận diện lừa đảo trực tuyến và chia sẻ kinh nghiệm
của họ.
3. Tạo bảng thông báo
an ninh:
- Yêu cầu học sinh tạo
một bảng thông báo an ninh trên trang web hoặc bảng thông báo trường để chia sẻ
thông tin và mẹo về an toàn trực tuyến.
BÀI TẬP 5: PHÒNG CHỐNG MALWARE VÀ VIRUS
Mục tiêu: phát triển
kỹ năng nhận diện, phòng chống và xử lý malware và
virus trong môi trường
giáo dục.
Tình huống:
Một giáo viên sử dụng
máy tính trong công việc hàng ngày và cần biết cách phòng chống malware và
virus để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng.
Bước 1: giáo viên hướng
dẫn:
- Giáo viên hướng dẫn
về nguy cơ của malware và virus, cũng như tác động tiêu cực của chúng đối với hệ
thống.
Bước 2: phân loại
malware và virus:
1. Loại malware:
- Tạo danh sách các
loại malware phổ biến như virus, spyware, trojan,
ransomware, và adware.
2. Nguy cơ tương ứng:
- Mô tả nguy cơ và hậu
quả của mỗi loại malware, ví dụ như mất dữ liệu, theo dõi thông tin cá nhân, và
yêu cầu tiền chuộc.
Bước 3: bài tập thực
hành:
1. Phân biệt email
nghi ngờ:
- Giáo viên nhận một
email nghi ngờ chứa file đính kèm và họ phải phân biệt xem đó có thể là một
email chứa malware hay không.
Ví dụ:
- Email từ địa chỉ
không rõ, có tiêu đề kích thích sự tò mò, và yêu cầu tải xuống một file đính
kèm.
2. Lập kế hoạch phòng
chống:
- Yêu cầu giáo viên lập
kế hoạch về cách họ sẽ phòng chống và xử lý nếu họ nhận diện một tình huống có
thể chứa malware.
Bước 4: hướng dẫn
cách phản ứng:
1. Phản ứng khi phát
hiện malware:
- Mô phỏng tình huống
giáo viên phát hiện malware và yêu cầu họ đưa ra phản ứng đúng như cách tách
máy tính khỏi mạng và báo cáo cho bộ phận it.
2. Quy trình kiểm tra
máy tính:
- Hướng dẫn giáo viên
về quy trình kiểm tra máy tính bằng các công cụ chống malware và antivirus.
Bước 5: giáo dục học
sinh và nhân viên:
1. Buổi thảo luận an
ninh:
- Hướng dẫn giáo viên
cách tổ chức một buổi thảo luận với học sinh và nhân viên về an toàn chống
malware.
2. Phương pháp giáo dục
an ninh:
- Tạo các tài liệu hướng
dẫn hoặc tài liệu giáo dục về cách nhận biết và phòng chống malware cho học
sinh và giáo viên.
Bài tập thêm:
1. Kiểm tra định kỳ:
- Hướng dẫn giáo viên
thực hiện kiểm tra định kỳ bằng các phần mềm chống malware để đảm bảo hệ thống
an toàn.
2. Thực hiện kỹ thuật
lừa đảo phần mềm:
- Mô phỏng một kỹ thuật
lừa đảo phần mềm và yêu cầu giáo viên xác định nó là một mối đe doạ hoặc không.
3. Đào tạo nhóm hỗ trợ
an ninh:
- Hướng dẫn giáo viên
cách đào tạo một nhóm hỗ trợ an ninh trong trường để cùng nhau giải quyết vấn đề
liên quan đến malware và virus.