Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần
bôi vàng để xem chi tiết.
Đang tải văn bản...
Quyết định 181/QĐ-QLD 2018 danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký Đợt 161
Số hiệu:
181/QĐ-QLD
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Cục Quản lý dược
Người ký:
Đỗ Văn Đông
Ngày ban hành:
27/03/2018
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 181/QĐ-QLD
Hà Nội, ngày 27
tháng 3 năm 2018
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 161
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày
25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng
ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1 . Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất
trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 .
Điều 2 . Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải
in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định
có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu
VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định .
Điều 3 . Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành .
Điều 4 . Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này .
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đỗ Văn Đông
DANH MỤC
605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU
LỰC 5 NĂM - ĐỢT 161
Ban hành kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD, ngày
27/3/2018
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112
Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
1
Duoridin
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
75mg; Aspirin 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29590-18
2
Levina
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid) 20
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 10 viên
VD-29591-18
3
Prednisolon
Prednisolon 5 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
VD-29592-18
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
(Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo
A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
4
Usamuc
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói, 50 gói x 1,5 g
VD-29593-18
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh
công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c:
Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế
-134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo
- Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
5
Dasamex - DS
Paracetamol 500mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
VD-29594-18
6
Deslox
Desloratadin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-29595-18
7
Ibucine 200
Ibuprofen 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN
IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
VD-29596-18
8
Pantonic-40
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
VD-29597-18
9
Phaanedol cảm cúm
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg;
Cafein 25mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
VD-29598-18
10
Sibetinic Soft
Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid
5,9mg) 5mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
VD-29599-18
11
Tagimex
Cimetidin 300mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-29600-18
12
Telgate 120
Fexofenadin hydroclorid 120mg
Viên nang cứng (xanh -trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50
viên; Chai 100 viên
VD-29601-18
13
Zinic
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-29602-18
4. Công ty đăng ký: Cơ sở sản
xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu,
Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ
truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu - Hòa Thạch - Quốc
Oai -Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
14
Đương quy
Đương quy
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Gói 1kg, 2kg
VD-29603-18
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c:
11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
15
Dotioco
Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm
hydroxyd khô) 200 mg; Magnesi hydroxid 400 mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10g
VD-29604-18
16
Liver NTB
Mỗi ống 5 ml chứa: Arginine hydroclorid 1000 mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml
VD-29605-18
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành
phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c:
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
17
Aligic
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 200 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên
VD-29606-18
18
Bividios
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
VD-29607-18
19
Bixofen 180
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc
nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE)
VD-29608-18
20
Cao khô Bồ công anh nam (1:10,5)
Mỗi g cao chứa: Bồ công anh nam 10,5g
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg
cao. Cao chứa trong 2 lớp: 1 lớp túi PE chứa trong 1 lớp bao nhôm bên trong,
bao dệt PP hoặc thùng carton bên ngoài
VD-29609-18
21
Mangoherpin 2%
Mỗi 5g chứa: Mangiferin 100 mg
Kem dùng ngoài
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g, 10g
VD-29610-18
22
Mangoherpin 200
Mangiferin 200 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29611-18
23
Ornisid
Ornidazol 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 6 viên
VD-29612-18
24
Tiêu dao-BVP
Mỗi viên chứa 300mg cao khô hỗn hợp dược liệu được
chiết từ 2100mg các dược liệu khô sau: Sài hồ 300 mg, Bạch linh 300mg, Đương
quy 300mg, Cam thảo chích 240mg, Bạch thược 300mg, Bạc hà 60mg, Bạch truật
300mg, Sinh khương 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 4 vỉ x 18 viên
(vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (Chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu)
VD-29613-18
25
Wecetam 400
Piracetam 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29614-18
7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ
phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn
Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần công nghệ cao
Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
26
Hoàn thập toàn đại bổ
Mỗi viên hoàn mềm10g chứa 5,1g bột thập toàn đại
bổ gồm: Đảng sâm 1g; Phục linh 0,65g; Bạch truật 0,65g; Cam thảo 0,12g; Xuyên
khung 0,3g; Đương quy 0,6g; Thục địa 1g; Bạch thược 0,6g; Hoàng kỳ 0,45g; Quế
nhục 0,24g
Viên hoàn mềm
36 tháng tháng
TCCS
Hộp 10 viên x 10 gam
VD-29615-18
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường
số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh
học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
27
Liponil
Simvastatin 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14 viên
VD-29616-18
28
Liponil
Simvastatin 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14 viên
VD-29617-18
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy,
Hà Nội - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền
Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
29
Bronamase
Bromelain 50 F.I.P units
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29618-18
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Apimed . (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15,
quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c:
Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
30
Ketoderm
Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg
Kem bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-29619-18
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt,
Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.
(Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm
Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
31
Thanh nhiệt tiêu độc ATM
Mỗi 5ml chứa: 1,25ml cao lỏng dược liệu tương
đương với: Sài đất 500mg; Thương nhĩ tử 500mg; Kinh giới 500mg; Thổ phục linh
375mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Kim ngân hoa 150mg; Liên kiều
125mg; Hoàng liên 125mg; Bạch chỉ 100mg; Cam thảo 25mg
Siro thuốc
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống,
30 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 80ml;
Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 125ml
VD-29620-18
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến
Cát, Bình Dương - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c:
Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
32
Beroxib
Celecoxib 200mg
Viên nang cứng (trắng -vàng)
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100
vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-29621-18
33
Captopril
Captopril 25mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 3
vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC)
VD-29622-18
34
Ibuprofen 400
Ibuprofen 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai
100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
VD-29623-18
35
Robestatine
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci
10,4mg) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100
vỉ x 10 viên
VD-29624-18
13. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh
Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê -
Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
36
Arcatamin
Sulbutiamine 200 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-29625-18
37
Naphazolin 0,05%
Mỗi 5 ml chứa: Naphazolin hydroclorid 2,5mg
Dung dịch nhỏ mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ nhựa 5ml, Hộp 50 lọ nhựa x 10 ml
VD-29627-18
38
Neupopyl
Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống 5 ml
VD-29628-18
13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c:
Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
39
Losotonic
Hoài sơn 183 mg; Cao khô Liên tâm (tương đương với
15 mg Liên tâm) 8 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên nhục) 35 mg;
Cao khô Bá tử nhân (tương ứng với 91,25 mg Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan
táo nhân (tương ứng với 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô hỗn hợp dược
liệu (tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg) 80
mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên. Lọ 1000 viên
VD-29626-18
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến,
Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng
Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa,
Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
40
Steron-Amtex
Cinnarizin 25mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 7 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 25 viên, chai 300 viên, chai 500 viên
VD-29629-18
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c:
167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
41
Ibuhadi suspension
Mỗi 5ml chứa: Ibuprofen 100mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 12 gói x 5ml; Hộp
24 gói x 5ml
VD-29630-18
15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.
(Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm
Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
42
Hoàn bổ trung ích khí
Mỗi 10g chứa: Bạch truật 0,23
g; Hoàng kỳ 1,02g; Cam thảo 0,23g; Sài hồ 0,23g; Đại táo 1,02g; Thăng ma 0,23g;
Đảng sâm 1,28g; Trần bì 0,23g; Đương quy 0,23g; Gừng 0,12g
Viên hoàn cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói x 10g; Hộp 10 gói, 20 gói x
5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g, 200g
VD-29631-18
43
Hoàn phong tê thấp - HT
Mỗi 5g chứa: Cao đặc phong tê thấp 274mg tương ứng
với: Phòng phong 230mg; Tần giao 250mg; Tang ký sinh 600mg; Can địa hoàng
450mg; Đỗ trọng 380mg; Ngưu tất 380mg; Nhân sâm 300mg; Cam thảo 150mg; Độc hoạt
380mg; Tế tân 150mg; Tang ký sinh 600mg; Quế nhục 230mg; Đương quy 230mg;
Xuyên khung 230mg; Bạch thược 750mg; Phục linh 300mg
Viên hoàn cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g,
200g
VD-29632-18
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều,
TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
44
Medskin Clear
Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin 400mg; Tretinoin
2,5mg
Gel bôi ngoài da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10g
VD-29633-18
45
Vitamin A-D
Vitamin A palmitat 2000 IU; Vitamin D3 200 IU
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 150 viên
VD-29634-18
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường
6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh
Lâm Đồng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
46
Thấp khớp CD
Mỗi viên chứa 0,5g cao khô dược liệu tương đương
với: Tang ký sinh 1,5g; Độc hoạt 1g; Phòng phong 1g; Đỗ trọng 1g; Ngưu tất 1g;
Trinh nữ 1g; Hồng hoa 1g; Bạch chỉ 1g; Tục đoạn 1g; Bổ cốt chỉ 0,5g
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29635-18
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải
(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
47
Spidextan
Alimemazin tartrat 5mg
Viên bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 25 viên
VD-29636-18
48
Telbirex
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin 15mg
Dung dịch nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 01 lọ 5ml
VD-29637-18
49
Tramadol 50mg
Tramadol hydrochlorid 50mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10
VD-29638-18
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường
15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm
2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
50
Fexnad 180
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29639-18
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường
15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
(Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ
Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
51
Bromhexin 4mg
Bromhexin hydrochlorid 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên
VD-29640-18
52
Decolic F
Trimebutine maleat 200mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29641-18
53
Eutelsan 20
Telmisartan 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29642-18
54
Euvaltan Plus
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29643-18
55
Larevir 150
Lamivudin 150mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29644-18
56
Metrima - M
Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ xé x 10 viên
VD-29645-18
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học,
Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ
Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An
Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
57
Agi-Bromhexine
Bromhexin hydroclorid 8 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-29646-18
58
Agi-Bromhexine 4
Bromhexin hydroclorid 4 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
VD-29647-18
59
Agietoxib 120
Etoricoxib 120 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29648-18
60
Agietoxib 90
Etoricoxib 90 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29649-18
61
Agihistine 16
Betahistin dihydroclorid 16 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên
VD-29650-18
62
Agilecox 100
Celecoxib 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-29651-18
63
Agilosart-H 100/25
Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29652-18
64
Agilosart-H 50/12,5
Losartan kali 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29653-18
65
Agimepzol 20
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan
trong ruột 8,5 %) 20 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
VD-29654-18
66
Agimfast 120
Fexofenadin hydroclorid 120 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-29655-18
67
Agimlisin 20
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29656-18
68
Agimycob
Metronidazol 500mg,
Nystatin 100.000 IU, Neomycin 65.000 IU
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29657-18
69
Agiparofen
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-29658-18
70
Aspirin 81
Acid acetylsalicylic 81 mg
Viên nén bao tan trong ruột
24 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 10 viên
VD-29659-18
71
Dexamethason
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5
mg
Viên nén (trắng-xanh)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, chai 500 viên
VD-29660-18
72
Dronagi 75
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri
hemi-pentahydrat) 75 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 2 viên
VD-29661-18
73
Lipagim 160
Fenofibrat 160 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29662-18
74
Lodextrin
Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg;
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29663-18
75
Lopigim 600
Gemfibrozil 600 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29664-18
76
Magaltab
Nhôm hydroxyd (dưới dạng dưới dạng Nhôm hydroxyd
gel khô) 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 50 viên
VD-29665-18
77
Mogastic 80
Simethicon 80 mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29666-18
78
Nicarlol plus
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg;
Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29667-18
79
Sitagibes 100
Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat)
100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-29668-18
80
Sitagibes 50
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat
monohydrat) 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-29669-18
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã
Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A (Đ/c: KCNNhon Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
81
Amtrinil
Amisulprid 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-29670-18
82
Ciprofloxacin - APC
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
hydroclorid 582 mg) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29671-18
83
DuoAPC Fort
Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200
mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29672-18
84
EzinAPC
Cetirizin dihydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29673-18
85
LamiAPC
Lamivudin 100 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29674-18
86
Maxxhepa- Arginine 500
L-arginin hydroclorid 500 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29675-18
87
Maxxhepa urso 300
Acid ursodeoxycholic 300 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29676-18
88
Maxxmucous-AC 600
Acetylcystein 600 mg
Viên nang cứng (Đen-Trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29677-18
89
Maxxneuro-DZ 10
Donepezil hydrochlorid 10 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29678-18
90
Sosallergy syrup
Mỗi ống 2,5ml chứa: Desloratadin 1,25mg
Siro thuốc
24 tháng
TCCS
Hộp 4 ống, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x
2,5ml; Hộp 4 ông, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 5ml; Hộp 4 ống, hộp
12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 10ml
VD-29679-18
91
Usalukast 5 ODT
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2 mg)
5mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29680-18
22.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
92
Maxxcefdox 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29681-18
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận
8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An
Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
93
A.T Calcium 300
Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat)
300 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10
viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên.
VD-29682-18
94
A.T Diệp hạ châu
Cao đặc Diệp hạ châu 150 mg tương đương: Diệp hạ
châu 1050 mg
Viên bao đường
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30
viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-29683-18
95
A.T Fexofenadin
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30
mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 20 ống,
hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5ml. Hộp
20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 m1, hộp 1 chai 60 m1, hộp
1 chai 100 ml.
VD-29684-18
96
A.T hoạt huyết dưỡng
Mỗi 8 ml chứa: Cao lá bạch quả (tương đương 9,6
mg Ginkoflavon Glycosid toàn phần) 40 mg; Cao rễ đinh lăng (tỉ lệ 10:1) 120
mg
Cao lỏng
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 8ml. Hộp 1
chai 120 ml
VD-29685-18
97
A.T Imidapril 10 mg
Imidapril hydroclorid 10 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
VD-29686-18
98
A.T Imidapril 5mg
Imidapril hydroclorid 5 mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29687-18
99
A.T Ribavirin
Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Ribavirin 400 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30 ml; Hộp 1 chai 60 ml; Hộp 1 chai
100 ml
VD-29688-18
100
Antilox plus
Mỗi gói 10g chứa Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm
hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng
Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g
VD-29689-18
101
Atilude
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Carbocisteine 250 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5 ml. Hộp 20
ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5
ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai
60 ml. Hộp 1 chai 100 ml
VD-29690-18
102
Sibalyn 80mg/ 100ml
Mỗi chai 100 ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới
dạng Tobramycin sulfat) 80 mg
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai, hộp 10 chai x 100ml
VD-29691-18
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú
Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân,
Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
103
Bosuzinc
Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat
70mg) 10mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai 30ml
VD-29692-18
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8,
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
104
Calciumboston 500mg
Calci (Dưới dạng Calci gluconolactat 2940mg;
Calci carbonat 300mg) 500mg
Viên nén sủi bọt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 20 viên
VD-29693-18
105
Effer-paralmax codein 10
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat
10mg
Viên nén sủi bọt
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ
x 4 viên
VD-29694-18
106
Fexoboston 180
Fexofenadin hydroclorid 180mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29695-18
107
Fexoboston 60
Fexofenadin hydroclorid 60mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29696-18
108
Motiboston
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29697-18
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà
Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam )
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
109
Nabumeton 500-US
Nabumeton 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29698-18
110
Nabumeton 750-US
Nabumeton 750 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29699-18
111
Rosuvastatin 10-US
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29700-18
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình
Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
112
Arimenus 5mg
Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 5
mg
Dung dịch tiêm/Dung dịch dùng cho khí dung.
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 10ml
VD-29701-18
113
BFS-famotidin
Mỗi ống 2 ml chứa: Famotidin 20
mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 2 lọ x 2ml
VD-29702-18
114
BFS-Galantamine 5.0 mg
Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid
5 mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 5ml
VD-29703-18
115
BFS-Thioctic
Mỗi lọ 10 ml chứa: Acid Thioctic 300 mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 túi x 10 lọ x 10 ml; Hộp 20 túi x 20 lọ x
10 ml
VD-29704-18
116
Biosoft
Biotin (Vitamin H) 10 mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên
VD-29705-18
117
Dexibufen softcap
Dexibuprofen 400 mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên
VD-29706-18
118
Guacanyl
Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat
1,5 mg; Guaiphenesin 66,5 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml
VD-29707-18
119
Levobupi-BFS 25mg
Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: Levobupivacain (dưới
dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg
Dung dịch tiêm ngoài màng cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml
VD-29708-18
120
Meloxicam-BFS
Mỗi 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 1,5ml
VD-29709-18
121
Tacrocap 0,5 mg
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5
mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 15 viên
VD-29710-18
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9,
phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh
Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
122
Acyclorvir VPC 200
Acyclovir 200 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29711-18
123
Ceplorvpc 500
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (tím-trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29712-18
124
Cotrimxazon 480
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 20 viên;
Chai 100 viên; Chai 500 viên
VD-29713-18
125
Valsartan 160
Valsartan 160mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
VD-29714-18
126
Vicef 300
Cefdinir 300mg
Viên nang cứng (xanh dương đậm -xanh dương nhạt)
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29715-18
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN
Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới
Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
127
Dembele-HCTZ
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29716-18
128
Eurolux-2
Repaglinid 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29717-18
129
Flucoted
Fluconazol 150mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp chứa 10 hộp trung gian x 1 vỉ x 1 viên
VD-29718-18
130
Gon sa Ezeti-10
Ezetimibe 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-29719-18
131
Gonzalez-500
Deferasirox 500mg
Viên nén phân tán trong nước
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 10 viên
VD-29720-18
132
Huether-25
Topiramat 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29721-18
133
Lavezzi - 10
Benazepril hydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29722-18
134
Lefvox-500
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29723-18
135
Nixki-20
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29724-18
136
Soares
Mỗi gói 15g chứa: Almagat 1,5g
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 15g
VD-29725-18
137
Urxyl
Ursodeoxycholic acid 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29726-18
138
Zabavnik
Baclofen 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29727-18
139
Zuryk
Allopurinol 300mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29728-18
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1-
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
140
Cemofar EF
Paracetamol 500mg
Viên nén sủi
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 02 viên
VD-29729-18
141
Colflox
Ofloxacin (mỗi 5 ml chứa 15mg Ofloxacin) 0,3%
Dung dịch nhỏ mắt
30 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 5 ml
VD-29730-18
142
Famisone
Prednison 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-29731-18
143
Methorfar 15
Dextromethorphan hydrobromid 15mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 180 viên
VD-29732-18
144
Ozolin
Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Xylometazolin
hydroclorid 4mg
Dung dịch thuốc nhỏ mũi
30 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 8ml
VD-29733-18
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
145
Atorvastatin 20 mg
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
JP XVI
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29734-18
146
Cimetidin 300mg
Cimetidin 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29735-18
147
Euroxil 500
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
500mg
Viên nang cứng (xanh dương nhạt -xanh dương đậm)
36 tháng
USP38
Hộp 10 vỉ x 12 viên
VD-29736-18
148
Simvastatin 10 mg
Simvastatin 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
VD-29737-18
149
Simvastatin 20
Simvastatin 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
VD-29738-18
150
Topsidin
Oxomemazin hydroclorid 1,65mg; Paracetamol
33,3mg; Guaifenesin 33,3mg; Natri benzoat 33,3mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai x 24 viên
VD-29739-18
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong,
xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện
Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
151
Tinfotol
Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200 mg;
Trimethoprim 40 mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 80ml
VD-29740-18
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà
Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
152
Bratorex
Tobramycin (Mỗi 5ml chứa 15mg Tobramycin (dưới dạng
Tobramycin sulfat)) 0,3%
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-29741-18
153
Cloramphenicol
Cloramphenicol 0,4%
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 8ml; hộp 50 lọ 8ml
VD-29742-18
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
154
Ausmuco 200 mg
Mỗi gói 2g chứa: Carbocistein 200 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2g
VD-29743-18
155
Ausmuco 750G
Mỗi gói 3g chứa: Carbocistein 750 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 15 gói, 20 gói, 30 gói x 3 g
VD-29744-18
156
Biosmartmin
Men bia (tương ứng cao khô men bia 5% 400 mg)
4000 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29745-18
157
Cefpivoxil 200
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29746-18
158
Cefpivoxil 50
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29747-18
159
Cepmaxlox 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29748-18
160
Clorpheniramin 4 mg
Chlorpheniramin maleat 4 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Lọ 100 viên
VD-29749-18
161
Desdinta
Desloratadin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29750-18
162
Fahado 150
Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg
Thuốc bột sủi bọt để uống
24 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 0,6g
VD-29751-18
163
Fastdine
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29752-18
164
Keflafen 50
Ketoprofen 50 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29753-18
165
Ozirmox 500
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
Viên nang cứng (trắng-vàng cam)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29754-18
166
Psocabet
Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng
Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason
dipropionat) 7,5 mg
Thuốc mỡ bôi da
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 15g
VD-29755-18
167
Zikafix
Mỗi 5 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin
maleat 1,335 mg; Guaifenesin 10 mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 60 m1, 100 ml
VD-29756-18
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1,
Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt
Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
168
Ceftizoxim 1g
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-29757-18
169
Cloxacillin 2 g
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-29758-18
170
Ospexin 500 mg
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500
mg
Viên nang cứng
48 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 10 viên
VD-29759-18
35.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh,
Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
171
Albenca 200
Albendazol 200 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ xé x 2 viên
VD-29760-18
172
Claminat IMP 625
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat-avicel (1:1)) 125 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ Alu-Alu, ép túi nhôm)
VD-29761-18
173
Imeflox 500
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 37
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-29762-18
174
Paracetamol 325 mg
Paracetamol 325 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
BP 2016
Chai 100 viên (chai nhựa HDPE)
VD-29763-18
175
Paracetamol 500mg
Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
48 tháng
BP2016
Chai 200 viên, chai 500 viên
VD-29764-18
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống
Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP.
Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
176
Imidapril
Imidapril hydroclorid 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên;
200 viên; 500 viên
VD-29765-18
177
Prednisolone
Prednisolone 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200
viên, 500 viên, 1000 viên
VD-29766-18
178
Prednisolone Blue
Prednisolone 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200
viên, 500 viên, 1000 viên
VD-29767-18
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun ( Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường
Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
179
Arabtin 20
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium
trihydrat) 20 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29768-18
180
Arbuntec 4
Lomoxicam 4 mg
Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 viên x 10 viên
VD-29769-18
181
Aubtin 7.5
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 7,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29770-18
182
Aumirid 400
Amisulprid 400mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29771-18
183
Auzitane
Probenecid 500 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29772-18
184
Bamyrol Extra
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-29773-18
185
Bepromatol 5
Bisoprolol fumarat 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29774-18
186
Compacin
Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin HCl) 250mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g
VD-29775-18
187
Etorisun 120
Etoricoxib 120 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29776-18
188
Etorisun 60
Etoricoxib 60mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29777-18
189
Etorisun 90
Etoricoxib 90mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29778-18
190
Fedcerine
Mesalazine 500 mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29779-18
191
Glubet
Desmopressin (dưới dạng
Desmopressin acetate trihydrat 0,2096 mg) 0,2 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29780-18
192
Hepwit
Floctafenin 200 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-29781-18
193
Hypniza 150
Nizatidin 150 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29782-18
194
Lecyston
Sulbutiamine 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-29783-18
195
Medi-ambroxol
Mỗi ống 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 15 mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 ống, 30 ống x 5 ml
VD-29784-18
196
Medogets 3g
Mỗi ống 10 ml dung dịch uống chứa:
L-Arginin L-aspartat 3g
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 ống, 30 ống x 10 ml
VD-29785-18
197
Medynacom
Dextromethorphan hydrobromid 30 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
VD-29786-18
198
Reamemton 750
Nabumeton 750 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29787-18
199
Sizecin 180
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29788-18
200
Vazozid
Bezafibrat 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-29789-18
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà
The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
201
Lotagoz 100
Lamivudin 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2016
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29790-18
202
Lotagoz 150
Lamivudin 150 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2016
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29791-18
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
203
Posisva 10
Pravastatin natri 10 mg
Viên nén
36 tháng
USP38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29792-18
204
Posisva 40
Pravastatin natri 40 mg
Viên nén
36 tháng
USP38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29793-18
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa
Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP
Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
205
Cefaclor 500mg
Cefaclor 500mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29794-18
39.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP
Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
206
Ceftazidime 1g
Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim
pentahydrat và Natri carbonat (1:0,1) 1 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
VD-29795-18
207
Cepemid 0,25/0,25
Imipenem 0,25g; Cilastin 0,25
g (dưới dạng Hỗn hợp bột Imipenem monohydrat và Cilastatin sodium trộn Natri
bicarbonat)
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml
VD-29796-18
208
Diacerein 50 mg
Diacerein 50 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29797-18
209
Midacemid 20/12,5
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 20
mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên
VD-29798-18
210
Midapezon 1g/lg
Cefoperazol 1g; Sulbactam
1g(dưới dạng hỗn hợp bột Cefoperazol natri và Sulbactam natri);
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
VD-29799-18
211
Ofloxacin 0,3%
Mỗi lọ 5 ml chứa: Ofloxacin 15 mg
Dung dịch nhỏ tai
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5 ml
VD-29800-18
212
Vitamin B12 2,5 mg/1ml
Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 2,5
mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 100 ống x 1 ml
VD-29801-18
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt
Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
213
Coldi-B2
Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg
Dung dịch xịt mũi
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 15ml
VD-29802-18
214
Heposal
L-Omithin -L-Aspartat 200 mg
Viên nang mềm
30 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên
VD-29803-18
215
Samibest
L-Ornithin L-aspartat 500mg
Viên nang mềm
30 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29805-18
40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX04-TH,
tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
218
Bạch đậu khấu
Bạch đậu khấu
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g,
250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
VD-29807-18
219
Cát cánh tẩm mật sao
Cát cánh (tẩm mật sao)
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-29808-18
220
Đỗ Trọng
Đỗ trọng
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g,
250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg
VD-29809-18
221
Ngưu bàng tử sao
Ngưu bàng tử (sao)
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-29810-18
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II,
Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
(Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
222
Gastroprazon
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa
Omeprazol 8,5%) 20mg
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-29811-18
223
Metronizol Neo
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65000IU;
Nystatin 100.000IU
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29812-18
224
Moflox
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid)
400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 5 viên
VD-29813-18
225
Olmat 20
Olmesartan medoxomil 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29814-18
226
Operidone
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29815-18
227
Opetacid
Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg;
Magnesi hydroxyd 400mg
Viên nén nhai
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 6 vỉ x 4 viên
VD-29816-18
228
Tirizex Levo
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29817-18
229
Tydol 250
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen
(Dưới dạng micorencapsulated Acetaminophen) 250mg
Thuốc bột pha dung dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1,5g
VD-29818-18
230
Vedicard 3,125
Carvedilol 3,125mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 40
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29819-18
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật,
P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
231
Vinocyclon 50
Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 50
mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29820-18
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN
Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo
A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
232
Alusigel
Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm
oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg;
Hỗn dịch thuốc
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g
VD-29821-18
233
Alusigel 80
Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm
oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon
nhũ dịch 30%) 80 mg
Hỗn dịch thuốc
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g
VD-29822-18
234
Kopin
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg
Viên nén
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai
30 viên, 60 viên, 100 viên
VD-29823-18
235
Zitad 200
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg
Viên nén
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai
30 viên, 60 viên, 100 viên
VD-29824-18
44.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công
nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
236
Mizho
Cao khô lá Actiso (tương đương lá Actiso 0,4g) 40
mg; Cao khô Rau má (tương đương Rau má 3g) 300 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ
x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-29825-18
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc
Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới -
Quảng Bình - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
237
Diclofenac 50 mg
Diclofenac Natri 50mg
Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29826-18
238
Glucosamin
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat
natri clorid tương đương 196,3mg Glucosamin) 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
VD-29827-18
239
Natri clorid 0,9%
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri clorid 9mg
Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 10ml, 18ml; Hộp 1 lọ xịt mũi x
50m1, 70ml; Lọ súc miệng 500ml
VD-29828-18
240
QBI-Phadol 250mg
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg
Thuốc bột
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-29829-18
241
Quanolon
Prednisolon 5mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 100
viên, 200 viên
VD-29830-18
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh,
Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
242
Gastrolium
Mỗi gói 3g chứa: Attapulgite mormoiron hoạt hóa
2500mg; Gel khô nhôm hydroxyd và magnesi carbonat 500mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 3g
VD-29831-18
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
243
LoxicSaVi 15
Meloxicam 15mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-29832-18
244
Saglip 100
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat
monohydrat) 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
EP 8.7
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29833-18
245
Saglip 50
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat
monohydrat) 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
EP 8.7
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29834-18
246
Sartan
Candesartan cilexetil 32mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29835-18
247
SaVi Betahistine 16
Betahistin dihydroclorid 16mg
Viên nén
36 tháng
BP2016
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29836-18
248
SaVi Famotidine 10
Famotidin 10mg
Viên nén
36 tháng
USP38
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29837-18
249
SaVi Quetiapine 25
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29838-18
250
SaViFibrat 200M
Fenofibrat 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29839-18
251
Slandom 4
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid)
4mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP39
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29840-18
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco ( Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2,
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ
Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
252
Auclanityl 500/125mg
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted)
500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel)
125mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29841-18
253
Auclatyl 875/125mg
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với
Avicel) 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x
10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29842-18
254
Cefalexin 500mg
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat
compacted) 500mg
Viên nang cứng (xanh/trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1
chai 200 viên
VD-29843-18
255
Dexamethason 0,5mg
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
0,5mg
Viên nén (màu xanh)
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên
VD-29844-18
256
Spasmapyline
Alverin citrat 40mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên
VD-29845-18
257
Tiamadol-Cold and Flu
Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein
25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29846-18
258
Tipha-C
Acid ascorbic 1000mg
Viên sủi
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 2 viên
VD-29847-18
259
Tranagliptin 5
Linagliptin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29848-18
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn
Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống
Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
260
Vigentin 875/125 DT.
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875
mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ
1:1) 125 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-29862-18
261
Zelfamox 875/125 DT.
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875
mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ nhôm - nhôm x 7 viên
VD-29863-18
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
262
Cefadroxil 500mg
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat
compact) 500 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29849-18
263
Childestimine - New
Mỗi gói 1,5g chứa: Desloratadine 2,5 mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1,5 g
VD-29850-18
264
Fabadroxil 1000 DT
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat
compact) 1000 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29851-18
265
Fabadroxil 250 DT
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat
compact) 250 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29852-18
266
Fabadroxil 500
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat
compacted) 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29853-18
267
Fabapoxim 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-29854-18
268
Grovababy
Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000 IU
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 3g
VD-29855-18
269
Melogesic 7,5
Meloxicam 7,5 mg
Viên nén
36 tháng
BP 2016
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 50 viên
VD-29856-18
270
Phabalysin 100
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100 mg
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 1g
VD-29857-18
271
Phabalysin 200
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2g
VD-29858-18
272
Phacodolin 500
Tinidazol 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29859-18
273
Quinvonic
Mỗi lọ 100 ml chứa: Levofloxacin 500 mg
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100 ml
VD-29860-18
274
Trikapezon 2g
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2000 mg
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
USP 38
Hộp 10 lọ
VD-29861-18
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông
- quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị
trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
275
Bioceromy 300
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid)
300mg
Viên nang cứng (tím-tím)
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-29864-18
276
Cefalexin 500 mg
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg
Viên nén phân tán
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29865-18
277
Cefprozil 500 mg
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (trắng-trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-29866-18
278
Cofsil 100
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100 mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-29867-18
279
D-Alkanew
Mỗi ống 2 ml chứa: Digoxin 0,5mg
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 5 ống, 10 ống x 2 ml
VD-29868-18
280
Dophasidic
Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 6g
Hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100 mi
VD-29869-18
281
Dophavir
Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g
Kem bôi da
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 tuýp 5 gam
VD-29870-18
282
Stacetam 400 mg
Piracetam 400 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29871-18
283
Telmisartan 40
Telmisartan 40 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29872-18
284
Telmisartan 80
Telmisartan 80 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-29873-18
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
285
Aceblue 200
Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg
Thuốc bột (vị trái cây tổng hợp)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 1g
VD-29874-18
286
Acetylcystein 200 mg
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg
Thuốc bột (vị cam)
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 1g
VD-29875-18
287
Amlodipin 5mg
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29876-18
288
Cainbus
Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 4ml; hộp 10 ống x 4ml
VD-29877-18
289
Ciprofloxacin 0.3%
Mỗi lọ 5ml chứa:
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg
Dung dịch nhỏ mắt, tai
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 chai 5ml
VD-29878-18
290
Clorpheniramin
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 400 viên
VD-29879-18
291
Effetalvic 150
Mỗi gói 610mg chứa: Paracetamol 150mg
Thuốc bột sủi bọt để uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 610mg
VD-29880-18
292
Hep-Uso 250
Ursodeoxycholic acid 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29881-18
293
Vialexin 500
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
500mg
Viên nang cứng (xanh lam-hồng)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29882-18
294
Vidlox 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-29883-18
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trường Thọ ( Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình,
Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam
Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
295
Bạch chỉ phiến
Bạch chỉ
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg
VD-29884-18
296
Tần giao
Tần giao
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10
kg; Tui 20 kg
VD-29885-18
297
Thiên niên kiện
Thiên niên kiện
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10
kg; Túi 20 kg
VD-29886-18
298
To vagal Ef 150
Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150 mg
Thuốc cốm sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói, 25 gói x 1,5g
VD-29887-18
299
Trần bì phiến
Trần bì
Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10
kg; Túi 20 kg
VD-29888-18
300
Trường Thọ Quy tỳ hoàn
Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa hỗn hợp bột dược liệu
tương đương: Đảng sâm 400 mg; Bạch truật 800 mg; Hoàng kỳ 800 mg; Cam thảo
chích 200 mg; Phục linh 800 mg; Viễn chí 80 mg; Táo nhân 800 mg; Long nhãn
800 mg; Đương quy 80 mg; Mộc hương 400 mg; Đại táo bỏ hạt 200 mg
Viên hoàn mềm
30 tháng
TCCS
Hộp 10 viên x 9g
VD-29889-18
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường
9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh
Trà Vinh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
301
Bromhexin 4
Bromhexin hydroclorid 4 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500
viên
VD-29890-18
302
Bromhexin 8
Bromhexin hydroclorid 8 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên
VD-29891-18
303
Cefadroxil 250mg
Mỗi gói 2g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 2g
VD-29892-18
304
Meropenem 500mg
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng
Meropenem và natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500 mg
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp
10 lọ
VD-29893-18
305
Novazine
Paracetamol 500 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500
viên.
VD-29894-18
306
Travicol 325
Paracetamol 325 mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên
VD-29895-18
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: số 31 - Đường Ngô Thời
Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế (Đ/c: Lô 111-18 đường số 13 - Khu
công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
307
Mecemuc
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 1,5g
VD-29896-18
308
Renatab 10
Enalapril maleat 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-29897-18
309
Tobracol
Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15mg
Thuốc nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 5 ml
VD-29898-18
310
Winfla
Flavoxate hydroclorid 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-29899-18
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội -
Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP
(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
311
B-Azole
Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng
Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp tuýp 10g
VD-29900-18
312
Betamethason 0.05%
Mỗi g kem chứa: Betamethason (dưới dạng
Betamethason dipropionat) 0,5 mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g
VD-29901-18
313
Vifortiam 1g
Cefotiam (cưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid
và Natri Carbonat tỉ lệ 1:0,242) 1 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất
pha tiêm 5ml (SDK: VD-18637-13 hoặc SDK: VD-22389-15)
VD-29902-18
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5,
KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt
Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt
(Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình,
xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
314
Bổ phế đông dược việt
Mỗi 510 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương
với 2.016mg dược liệu bao gồm: Mạch môn 270mg; Thục địa 540mg; Xạ can 180mg;
Bách bộ 216mg; Tang bạch bì 270mg; Đảng sâm 360mg; Khổ hạnh nhân 90mg; Mơ muối
90mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50
viên, 60 viên, 100 viên
VD-29903-18
315
Dưỡng khớp đông dược việt
Mỗi 465mg cao đặc dược liệu tương đương với
1.925mg dược liệu bao gồm: Hà thủ ô đỏ 150mg; Cỏ xước 150mg; Ba kích 150mg;
Thiên niên kiện 150mg; Trinh nữ 150mg; Đảng sâm 200mg; Thổ phục linh 125mg;
Đương quy 150mg; Địa hoàng 150mg; Quế chi 150mg; Dây đau xương 150mg; Ngưu tất
150mg; Cam thảo 100mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50
viên, 60 viên, 100 viên
VD-29904-18
316
Tiêu dao đông dược việt
Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 2.100mg hỗn
hợp dược liệu gồm: Sài hồ 300mg; Đương quy 300mg; Bạch thược 300mg; Bạch truật
300mg; Phục linh 300mg; Cam thảo 240mg; Bạc hà 60mg; Gừng 300mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên,
50 viên, 60 viên
VD-29905-18
317
Viên bát trân Octupper
Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 1.875mg hỗn
hợp dược liệu gồm: Đảng sâm 250mg; Đương quy 250mg; Bạch truật 250mg; Bạch
thược 250mg; Phục linh 250mg; Xuyên khung 250mg; Cam thảo 125mg; Thục địa
250mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50
viên, 60 viên
VD-29906-18
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh,
Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên-
Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
318
Diclofenac
Diclofenac natri 50mg
Viên nén bao tan trong một
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên
VD-29907-18
319
Lucikvin
Meclofenoxat hydroclorid 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29908-18
320
Vinluta 1200
Glutathion 1200mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng (Ống nước
cất: 48 tháng)
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ;
Hộp 10 lọ
VD-29909-18
321
Vinphaton
Vinpocetin 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên
VD-29910-18
322
Vinsalamin 250
Mesalamin 250mg
Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29911-18
323
Vinsolon 500
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon
natri succinat) 500mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml; hộp 5 lọ + 5 ống
dung môi 8ml; hộp 10 lọ+ 10 ống dung môi 8ml
VD-29912-18
324
Vinzix
Furosemid 20mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml
VD-29913-18
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh,
TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên
Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
325
Bổ phế
Mỗi chai 100 ml siro chứa các chất chiết được từ
dược liệu tương đương: Bạch linh 0,3 g; Cát cánh 7 g; Tang bạch bì 1 g; Bán hạ
0,2 g; Bách bộ 25 g; Cam thảo 0,3 g; Tô diệp 1 g; Mạch môn 15,5 g; Trần bì
0,4 g; Viễn chí 0,3 g; Tinh dầu bạc hà 0,0 1g
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100 mi
VD-29914-18
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch
Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất,
Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
326
Baby PV
Mỗi chai 125 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp (tương
đương với 56,375 g dược liệu: Lục thần khúc 12g, Hoàng liên 12g, Sử quân tử
12g, Nhục đậu khấu 6g, Mạch nha 6g, Binh lang 6g, Mộc hương 2,375g) 62,5 ml
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 125 ml
VD-29915-18
327
Cloramphenicol
Cloramphenicol 250mg
Viên nang cứng (trắng-trắng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 300
viên, 400 viên, 500 viên
VD-29916-18
328
Nexomium 40
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi
trihydrat 44,5 mg) 40 mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-29917-18
329
Nystatin
Nystatin 100.000 IU
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 12 viên
VD-29918-18
330
Paracetamol 500 mg
Paracetamol 500 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-29919-18
331
Pivicol 150
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin
maleat 1 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói, 24 gói, 30 gói x 1,5g
VD-29920-18
332
Tiêu độc PV
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 1500 mg
dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 600 mg, Thổ phục linh 600 mg, Mã đề 300 mg)
240 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50
viên, 60 viên, 100 viên
VD-29921-18
333
Vitamin 3B-PV
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid) 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,5 mg
Viên nang cứng (cam-cam)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên
VD-29922-18
334
Voltinazen
Mỗi tuýp 20 gam chứa: Diclofenac diethylamine 232
mg
Gel bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 20g
VD-29923-18
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp,
huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c:
Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
335
Alverin 40mg
Alverin citrat 40 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
VD-29924-18
336
Cefdinir 100 mg
Cefdinir 100 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên;
Chai 200 viên; Chai 500 viên
VD-29925-18
337
Cefdinir 300 mg
Cefdinir 300 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên;
Chai 200 viên; Chai 500 viên
VD-29926-18
338
Sotraphamotalzin 325
Paracetamol 325 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai
500 viên
VD-29927-18
339
Utrupin 400
Piracetam 400 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ
x 100 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
VD-29928-18
340
Vitamin C 500 mg
Acid ascorbic 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai
500 viên
VD-29929-18
341
Vitamin PP
Nicotinamid 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50
vỉ x 10 viên
VD-29930-18
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng,
Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt,
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
342
Granxic
Cao khô hỗn hợp dược liệu 480mg tương đương với:
Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh
428mg; Cam thảo (chích mật) 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên,
hộp 1 lọ 100 viên
VD-29931-18
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền
Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
343
BS ton
Mỗi 1,5 g bột pha hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol
200mg; Trimethoprim 40mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 1,5g
VD-29932-18
344
Clorpheniramin
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên
VD-29933-18
345
Ducpro 70
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri
trihydrat) 70mg
Viên nén
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-29934-18
346
Epfepara Codeine
Acetaminophen 500mg; Codein phosphat 15mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-29935-18
347
Kidhepet-new
Mỗi 1,5gbộtpha hỗn dịch chứa: Aciclovir 200mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 1,5g
VD-29936-18
348
Mezaflutin 5 mg
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid
5,9mg) 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29937-18
349
Prednisolon 5 mg
Prednisolon 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 70 vỉ x 20 viên
VD-29938-18
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội,
phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phủ Trinh,
TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
350
Calcium PPC
Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg;
Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 ốngx 10ml, hộp 3 vỉ x 8 ống x 10ml
VD-29939-18
351
Vitamin C 500
Vitamin C 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
VD-29940-18
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1,
Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân
An, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
352
Dexamethason
Dexamethason (tương đương Dexamethason acetat
0,55mg) 0,5mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x
20 viên; Chai 100 viên,
VD-29941-18
353
Vacocerin caps
Diacerein 50mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
200 viên, 500 viên, 1000 viên Hộp 3vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ,
50 vỉ, 100 VI x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-29942-18
354
Vaco-Dotil caps
Sulpirid 50mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x
12 viên; Chai 100 viên
VD-29943-18
355
Vadol flu DX
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid
15mg; Loratadin 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 25
vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-29944-18
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải
Dương - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
356
Cloramphenicol 0,4%
Mỗi lọ 5ml chứa: Cloramphenicol 20mg
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5m1, hộp 1 lọ 8ml
VD-29945-18
357
Diclofenac
Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg
Dung dịch thuốc tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 100 ống, hộp 30 ống, hộp 10 ống x 3ml
VD-29946-18
358
Vitamin B6-HD
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ
x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên
VD-29947-18
359
Welliver 70
Cao khô quả cúc gai (tương đương 14,1mg silybin
và 31,5mg silymarin) 70mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-29948-18
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái
Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học,
P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
360
Berberin Bidiphar
Berberin clorid 50mg
Viên nén
36 tháng
DĐVN IV
Lọ 50 viên; lọ 100 viên
VD-29949-18
361
Bifotin 1g
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP38
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
VD-29950-18
362
Chorilin 1g
Cholin alfoscerat 1000mg/4ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 4ml; hộp 5 lọ 4ml; hộp 10 lọ 4ml
VD-29951-18
363
Esogas
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml; hộp 10 lọ
VD-29952-18
364
Glutaone 300
L-Glutathion reduced 300mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
VD-29953-18
365
Hydrocortison
Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri
succinat) 100mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml
VD-29954-18
366
Methyldopa 250mg
Methyldopa 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29955-18
367
Natri Clorid 0,9%
Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 10ml
VD-29956-18
368
Oresol
Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng
Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng
Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g
Thuốc bột
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 100 gói x 27,9g
VD-29957-18
369
Spobavas 1,5 MIU
Spiramycin 1,5 MIU
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 8 viên
VD-29958-18
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa
- Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
370
Doxythepharm
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid)
100mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29959-18
371
Pretmetason
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
0,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-29960-18
372
Saprozin
Mỗi gói 3g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat
70mg) 10mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 25 gói x 3g, hộp 30 gói x3g
VD-29961-18
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú,
TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui
Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
373
Nước cất pha tiêm
Nước cất pha tiêm
Dung môi pha tiêm
36 tháng
USP38
Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml
VD-29962-18
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm
Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
374
Artemether-Plus 20/120
Mỗi gói 1,5g chứa: Artemether 20mg; Lumefantrin
120mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1,5g
VD-29963-18
375
Bimoxine
Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 125mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 125mg
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS
Hộp 25 gói x 3,8g
VD-29964-18
376
Ceftazidime MKP 1g
Mỗi lọ chứa: Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim
pentahydrat và natri carbonat) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-29965-18
377
Mekofenac
Diclofenac natri 50mg
Viên nén bao phim tan trong một
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29966-18
378
Mg-B6
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin
hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN rv
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29967-18
379
Oflotab
Ofloxacin 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ, hộp10 vỉ x 10 viên
VD-29968-18
380
Paracold 250 Flu
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg;
Clorpheniramin maleat 1mg
Thuốc bột sủi bọt uống
24 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-29969-18
381
Paracold ND
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg
; Loratadin 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29970-18
382
Vitamin A 5000 IU
Retinol acetat 5000 IU
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-29971-18
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Korea United Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do,
KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-
Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
383
Supramulti
Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% Ginsenosid)
40mg; 2-Dimethyl aminoethanol hydrogentartrat 26mg; Retinol palmitat 4000 IU;
Ergocalciferol 400IU; dl-α tocopherol acetat 10mg; Thiamin nitrat 2mg;
Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Cyanocobalamin lmcg; Calci pantothenat
10mg; Nicotinamid 15 mg; Acid ascorbic 60mg; Rutosid trihydrat 20mg; Kali
sulfat (tương đương 8 mg Kali) 18mg; Đồng sulfat (tương đương 1mg Cu) 2,52mg;
Mangan sulfat monohydrat (tương đương 1mg Mn) 3mg; Magnesi sulfat (tương
đương 1 Omg Mg) 49,5mg; sắt (II) sulfat (tương đương 10 mg Fe) 27,15mg; Kẽm
oxyd (tương đương 1mg Zn) 1,25mg; Calci hydro phosphat (tương đương 90,3mg
Ca, 70mg Phospho) 307,5mg; Lecithin 50mg; Lecithin từ dầu đậu nành 16mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên
VD-29972-18
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu
công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liêu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt
Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công
nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
384
Éloge Piracetam
Piracetam 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29973-18
385
Franlinco 500
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid)
500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 12 viên
VD-29974-18
386
Frantamol Trẻ em 250mg
Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 2g
VD-29975-18
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh,
Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
387
Ocebarit
Mỗi 10 ml dung dịch uống chứa: Calci lactat
pentahydrat 500mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60 ml
VD-29976-18
388
Ocekem
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg
Viên nén phân tán
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm
-nhôm) x 10 viên
VD-29977-18
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c:
166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
389
C.C.Nol
Acetaminophen 300mg; Codein phosphat 8mg; Cafein
15mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29978-18
390
Ciprofloxacin PMP
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
hydroclorid) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29979-18
391
Pyme Clopidogrel
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên
VD-29980-18
392
Pyme OM40
Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Omeprazol 12,5%)
40mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
VD-29981-18
393
Pymesmec
Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói, hộp 60 gói x 3,76g
VD-29982-18
394
Pyzemib
Ezetimib 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
VD-29983-18
395
Santios 40mg
Simethicon 40mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
VD-29984-18
396
Santios 80mg
Simethicon 80mg
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
VD-29985-18
397
Zopylas 4mg/5ml
Mỗi lọ 5ml chứa: Acid Zoledronic 4mg
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 4 lọ, hộp 10 lọ
VD-29986-18
398
Zopylas inj. 4mg
Mỗi lọ chứa: Acid Zoledronic 4mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi, hộp 4 lọ
kèm 4 ống dung môi, hộp 10 lọ kèm 10 ống dung môi (ống dung môi: nước cất pha
tiêm 5m1, số đăng ký: VD-19593-13)
VD-29987-18
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A,
Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A,
KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
399
Domela
Bismuth tripotassium dicitrat 300 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-29988-18
400
Fudnoin
Olanzapin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên,
chai 60 viên, chai 100 viên
VD-29989-18
401
Silytrol 100
Lamivudin 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên,
chai 60 viên, chai 100 viên
VD-29990-18
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ
cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt
Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long
Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
402
Mepraz
Omeprazol 20mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
24 tháng
TCCS
Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 1 ống x 28 viên
VD-29991-18
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương
liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
403
Texpre Prednisolon
Prednisolon 5mg
Viên nén
48 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên, hộp 1 vỉ x
25 viên
VD-29992-18
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A,
Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c:
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP.
HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
404
Curaflu daytime
Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg; Dextromethorphan
HBr 20mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2g
VD-29993-18
405
Curaflu nighttime
Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg;
Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Phenylephrin HCl 10mg
Thuốc cốm
36 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2g
VD-29994-18
406
LEVOFLOXACIN SPM 500
Levofloxacin 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
VD-29995-18
407
Litapyl 160
Fenofibrat 160mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29996-18
408
Litapyl 200
Fenofibrat 200mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29997-18
409
Litapyl 300
Fenofibrat 300mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-29998-18
410
Mypara 650
Paracetamol 650mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200
viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên
VD-29999-18
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn
Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang,
Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
411
Acebis
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
Thuốc bột pha tiêm
30 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
VD-30000-18
412
Agatop
Mỗi 118ml dung dịch chia liều chứa: Natri dihydrogen
phosphat monohydrat 19g; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat 7g
Dung dịch thụt trực tràng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 133ml
VD-30001-18
413
Efodyl
Cefuroxime (dưới dạng Ceíìiroxime axetil) 250mg
Viên nén bao phim
42 tháng
USP 38
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-30002-18
414
Metison
Mỗi 5g kem chứa: Betamethasone dipropionate
3,2mg; Clotrimazole 50mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphate) 5mg
Kem bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g
VD-30003-18
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình
Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt
Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa
Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
415
Đại bổ DHĐ
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 283mg tương đương với:
Đảng sâm 390mg; Bạch truật 260mg; Phục linh 208mg; Cam thảo 208mg; Đương quy
260mg; Xuyên khung 208mg; Bạch thược 260mg; Thục địa 390mg; Hoàng kỳ 390mg;
Quế nhục 260mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm, hộp 2 túi nhôm, hộp 3 túi nhôm x
3 vỉ x 10 viên
VD-30004-18
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò
Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường
Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
416
Di-afasawic
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30005-18
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô
44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc
Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
417
Parabest
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 4 viên
VD-30006-18
418
Parabest Children
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 4 viên
VD-30007-18
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
419
Dafrazol
Omeprazole (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong
ruột 8.5% w/w) 20mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 14 viên
VD-30008-18
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần USpharma Hà Nội (Đ/c: số 1 Giang Văn Minh, phường
Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam )
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
420
Abvaceff 100
Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
VD-30009-18
421
Anbilid 125
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g
VD-30010-18
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP.
Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phủ-TP. Cao Lãnh-Tỉnh
Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
422
Allopurinol 300 mg
Allopurinol 300 mg
Viên nén
48 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-30011-18
423
Amoxicillin 500 mg
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat
compacted) 500mg
Viên nang cứng (đỏ -vàng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
VD-30012-18
424
Captopril 25 mg
Captopril 25mg
Viên nén
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-30013-18
425
Cefpodoxim 100 mg
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30014-18
426
Dopagan - Codein Effervescent
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat
30mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 4 vỉ, 15 vỉ x 4 viên
VD-30015-18
427
Doropycin 750.000 IU
Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
48 tháng
TCCS
Hộp 20 gói, 60 gói x 3g
VD-30016-18
428
Dorotyl 250 mg
Mephenesin 250mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên
VD-30017-18
429
Dotium 10 mg
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Viên nén
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé nhôm - nhôm); Chai 100
viên
VD-30018-18
430
Dozinco 15 mg
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30019-18
431
Fortamox 625 mg
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat
compacted) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
VD-30020-18
432
Loratadin 10 mg
Loratadin 10mg
Viên nén
48
TCCS
10 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm-PVC trắng đục) Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
VD-30021-18
433
Palexus 10 mg
Imidapril hydroclorid 10mg
Viên nén
tháng 36
TCCS
10 vỉ x 10 viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
VD-30022-18
434
pendo-Irbesartan 300 mg
Irbesartan 300mg
Viên nén
tháng 36
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-30023-18
435
Piroxicam 20 mg
Piroxicam 20mg
Viên nén
tháng 48
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30024-18
436
Prednison 5 mg
Prednison 5mg
Viên nang cứng(đỏ -trắng)
tháng 36
TCCS
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai
150 viên; chai 200 viên
VD-30025-18
84. Công ty đăng ký: Công ty
CP Dược Mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: số 2/115, ngõ 2, đường Định Công
Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)
84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
437
Zetracare
Mỗi gói 4,15g thuốc cốm chứa: L-Isoleucin 952 mg;
L-Leucin 1904 mg; L-Valin 1144 mg
Thuốc cốm
24 tháng
TCCS
Hộp 21 gói x 4,15 g
VD-30026-18
85. Công ty đăng ký: Công ty
CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh,
TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
438
Ezeato
Ezetimib 10 mg; Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calcium trihydrat) 10 mg bao phim tháng viên
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-30027-18
86. Công ty đăng ký: Công ty
CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l ( Đ/c:
số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
- Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ,
phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
439
Betasalic
Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg;
Acid salicylic 300mg
Mỡ bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam
VD-30028-18
440
Cefpobiotic 100
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil)
100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
VD-30029-18
441
Mediplex
Aciclovir 800mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30030-18
442
Mevolren
Mỗi 10g gel chứa: Diclofenac natri 100mg; Menthol
400mg
Gel bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10g, 20 g, 30 g Gel bôi da
VD-30031-18
87. Công ty đăng ký: Công ty
CPDP Trung ương 25 (Đ/c: 448B-Nguyễn Tất Thành-phường 18,
Q. 4, TP HCM - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ
7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
443
Tribelus
Cao đặc Bạch tật lê (tương ứng với Bạch tật lê
1,75g) 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 15 viên
VD-30032-18
88. Công ty đăng ký: Công ty
dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509,
tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc
Ninh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp
Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
444
Lodegald-Des
Desloratadin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30033-18
445
Lodegald-Lope
Loperamid hydroclorid 2 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30034-18
446
Piracetam 400
Piracetam 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30035-18
447
Piracetam 800
Piracetam 800mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
VD-30036-18
448
PUD - Methylprednisolon 16
Methylprednisolon 16 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30037-18
449
PUD-Tadalafil 20
Tadalafil 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 2 viên
VD-30038-18
450
PUD-Trocin
Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-30039-18
89. Công ty đăng ký: Công ty
liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 -
Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú -
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm
CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
451
Auliral-A
Arginin hydroclorid 200mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên
VD-30040-18
452
Doginine 200
Arginin hydroclorid 200mg
Viên nang mềm
24 tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ x 05 viên; Hộp 20 vỉ x 05 viên
VD-30041-18
90. Công ty đăng ký: Công ty
Liên doanh Meyer - BPC . (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân,
TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer -
BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh
Bến Tre - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
453
Becoaloxan
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-30042-18
454
Befadol plus
Paracetamol 650mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-30043-18
455
Domperidone
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30044-18
456
Meyeraben
Rabeprazol natri 20 mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30045-18
457
Meyeratadin
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30046-18
458
Meyerlevoxin 500
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30047-18
459
Meyerlosan
Losartankali 100mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30048-18
460
Meyermazol 500
Clotrimazol 500 mg
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ xé x 10 viên
VD-30049-18
461
Meyerursolic
Acid ursodeoxycholic 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30050-18
462
Meyerursolic F
Acid ursodeoxycholic 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30051-18
463
Meyervasid M
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30052-18
91. Công ty đăng ký: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c:
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương
- Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
464
Bustidin MR
Trimetazidin hydroclorid 35 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-30053-18
92. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy,
phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa
linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng,
Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
465
Kiện vị tiêu thực bé ngoan
Cao khô dược liệu (10:1) tương đương với: Thái tử
sâm 228,6 mg; Trần bì 22,9 mg; Hoài sơn 171.4 mg; Mạch nha 171.4 mg; Sơn tra
114,3 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 12 viên; 3 vỉ x 12 viên
VD-30054-18
93. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH B. Braun Việt Nam . (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai,
Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
94. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Đông dược An Triệu (Đ/c: 78 Đình Phong Phú, Khu phố
2, phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Đông
dược An Triệu (Đ/c: Ô nhà xưởng số 2, Lô C1-1/X9, Đường
D4, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phủ Trung, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
472
Cồn xoa bóp đa dụng An Triệu
Mỗi chai 60 ml chứa dịch chiết từ: Đinh hương
4,5g; Quế nhục 3,6g; Đại hồi 2,7g; Nhũ hương 2,34g; Một dược 2,16g; Huyết
giác 1,8g; Bạc hà 0,9g
Cồn thuốc
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60 ml, 100 ml, 150 ml (loại van xịt);
hộp 1 chai 60ml (loại nắp thường)
VD-30061-18
95. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh,
Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân
Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long
Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
473
Dưỡng vị tán Xuân Quang
Mỗi 2,5 g thuốc bột chứa: Cam thảo 0,5 g; Hương
phụ 0,38 g; Đại hồi 0,25 g; Hậu phác 0,25 g; Trần bì 0,25 g; Sài hồ 0,18 g;
Sa nhân 0,13 g; Chỉ xác 0,13 g; Bạch thược 0,13 g; Xuyên khung 0,13 g; Mộc
hương 0,13 g; Quế 0,05 g
Thuốc bột
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 30 g; Hộp 30 gói x 2,5g
VD-30062-18
474
Forvim - ngân kiều giải độc Xuân Quang
Mỗi viên chứa 377,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu
tương đương: Kim ngân hoa 1500 mg; Liên kiều 1500 mg; Diệp hạ châu 1500 mg; Bồ
công anh 1150 mg; Mẫu đơn bì 1150 mg; Đại hoàng 750 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên
VD-30063-18
475
Thanh tâm bá bổ Xuân Quang
Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được
từ dược liệu tương đương: Hương phụ 22,5 g; Bạch truật 21,25 g; Hoàng kỳ
21,25 g; Sa sâm 17,5 g; Thục địa 17,5 g; Sa nhân 12,5 g; Phục linh 11 g; Cam
thảo 11 g; Bạch thược 11 g; Xuyên khung 11 g; Đương quy 11 g; Quế 5 g
Cao lỏng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 250 ml; Hộp 1 chai 125 ml
VD-30064-18
476
Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang
Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được
từ dược liệu tương đương: Thục địa 25 g; Thiên môn đông 25 g; Tử uyển 20 g;
Sa sâm 20 g; Mạch môn 20 g; Bách bộ 20 g; Mẫu đơn bì 20 g; Ngũ vị tử 10 g; Phục
linh 10 g; Cao đặc la hán quả (tỷ lệ dược liệu/cao là 20/1) 1,25 g; Menthol
1,25 g
Cao lỏng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 250 ml
VD-30065-18
96. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường
Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
477
Atmuzix
Biotin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
VD-30066-18
96.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp
Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
478
Lezatadil
Mỗi 100ml chứa: Desloratadin
50mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 30m1, 50m1, 60ml (chai thủy tinh); Hộp
01 chai 30m1, 50m1, 60ml (chai nhựa)
VD-30067-18
479
Rutantop
Mỗi 5ml chứa: Fexofenadin
hydrochlorid 30mg
Siro thuốc
36 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 50m1, 60ml (chai thủy tinh); Hộp 01
chai 50m1, 60ml (chai nhựa)
VD-30068-18
97. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Bach (Đ/c: số 19 Đại Từ, P. Đại Kim, Q.
Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
480
Obanir
Cefdinir 300 mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên
VD-30069-18
481
Obanir 250
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x3g
VD-30070-18
98. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung,
phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị
xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
482
Song hảo đại bổ tinh
Mỗi chai 500 ml chứa các chất chiết được từ dược liệu
tương đương: Nhân sâm 21 g; Lộc nhung 21 g; Đương quy 10,5 g; Đỗ trọng 10.5
g; Thục địa 10.5 g; Phục linh 10.5 g; Ngưu tất 10.5 g; Xuyên khung 10,5 g; Hà
thủ ô đỏ 10,5 g; Ba kích 10,5 g; Nhục thung dung 10,5 g; Sơn thù 10,5 g; Bạch
truật 10,5 g; Kim anh 10,5 g; Nhục quế 10,5 g; Cam thảo 10,5 g
Rượu thuốc
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 500 ml
VD-30071-18
99. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed
(Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị
xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
483
Cefoxitin 2g
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 2,lg) 2g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 40
Hộp 10 lọ
VD-30076-18
484
Ceftizoxim 2g
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
USP 38
Hộp 10 lọ
VD-30077-18
485
Doripenem 500
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ
VD-30078-18
99.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
(Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt
Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
486
Bezadrin
Bezafibrat 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2017
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc
vỉ nhôm-PVC)
VD-30072-18
487
Cavired HCTZ 10/12.5
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg;
Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén
24 tháng
USP 40
Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)
VD-30073-18
488
Cavired HCTZ 20/12.5
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg;
Hydroclorothiazid 12,5 mg
Viên nén
24 tháng
USP 40
Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)
VD-30074-18
489
Cavired HCTZ 20/25
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg;
Hydroclorothiazid 25 mg
Viên nén
24 tháng
USP 40
Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)
VD-30075-18
490
Glodoxcin 100
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 38
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30079-18
491
Glodoxcin 100
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hycĩat) 100mg
Viên nang cứng (Xanh-Xanh)
24 tháng
USP 38
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30080-18
492
Typcin 500
Clarithromycin 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 40
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm-PVC hoặc vỉ nhôm-nhôm)
VD-30081-18
100. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: MI-17, đô thị Trung Hòa
- Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty
TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: Lô II - 8.3, KCN Quế Võ 2,
xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
493
Yaguchi
Mỗi miếng dán chứa: Camphor 7,1 mg; Menthol 33
mg; Methyl salicylat 36 mg
Cao dán ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp chứa 20 túi nhôm, mỗi túi nhôm chứa 5 miếng
dán (miếng dán 7,5 cm x 10cm)
VD-30082-18
101. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo
- Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
494
Atorvastatin 20
Atorvastatin 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-30083-18
495
Cidemax
Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg;
Dextromethorphan hydrobromid 15mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên
VD-30084-18
496
Histalife
Cyproheptadin hydroclorid 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
VD-30085-18
497
Mesonic
Dexamethason (tương đương Dexamethason acetat
0,55mg) 0,5mg
Viên nén (màu xanh)
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên; Chai 500 viên
VD-30086-18
498
Nic Besolvin-8
Bromhexin hydroclorid 8mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên
VD-30087-18
499
Phaanedol 650
Paracetamol 650mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-30088-18
500
Solonic 10mg
Prednisolon 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Chai 60
viên; Chai 100 viên
VD-30089-18
501
Vastanic 10
Lovastatin 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
VD-30090-18
502
Zinetex
Cetirizin hydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30091-18
102. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Việt Phúc. (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An
Phù, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt
Phúc. (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phù, Q. Ninh Kiều, Cần
Thơ - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
503
Thuốc bôi da Maica
Mỗi lọ 8ml chứa: Acid boric 800mg
Dung dịch dùng ngoài
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 8ml
VD-30092-18
103. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Dược thảo Hoàng Thành (Đ/c: số 2B, Tổ 37, Khu tập thể đối
ngoại, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược thảo Hoàng
Thành (Đ/c: Lô CN4, Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, huyện
Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
504
Bổ gan Trường Phúc
Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu
tương đương với: Diệp hạ châu 1,2g; Đảng sâm 1,2g; Nhân trần 1,2g; Bạch thược
0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,6g; Đương quy 0,6g; Phục linh 0,6g; Trần bì
0,6g
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
VD-30093-18
505
Hoạt huyết Trường Phúc
Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu
tương đương với: Đương quy 1,5g; ích mẫu 1,5g, Ngưu tất 1,5g; Thục địa 1,5g;
Xích thược 0,75g; Xuyên khung 0,75g
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
VD-30094-18
104. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu
Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt
Nam )
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
(Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường
Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam )
105. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11
- Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT
Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP.
Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
513
Đại Tần Giao
Cao khô hỗn hợp 310mg (tương đương với: Tần giao
420mg, Thạch cao 280mg, Khương hoạt 140mg, Xuyên khung 280mg, Độc hoạt 280mg,
Phòng phong 140mg, Đương quy 280mg, Thục địa 140mg, Bạch thược 280mg, Bạch
truật 140mg, Bạch linh 140mg, Hoàng cầm 140mg, Sinh địa 140mg, Cam thảo
280mg); Bột mịn Tế tân 70mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30104-18
106. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: số 46, đường 77,
p. Tân Quy, Q. 7, TPHCM - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c:
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP.
HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
514
Prostoma 3
Mỗi gói 10g chứa: Atapulgit hoạt hóa 3000mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 10g
VD-30102-18
515
SPM-Sucralfat 2000
Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 2000mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g
VD-30103-18
107. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
107.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới
Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
519
Fexostad 60
Fexofenadin hydroclorid 60mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-30108-18
520
Pamidstad 2,5
Indapamid hemihydrat 2,5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
BP 2016
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-30109-18
108. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô
B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương -
Việt Nam )
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh
HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu
Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam )
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
521
Deslodenna 5
Desloratadin 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-30110-18
522
Hasanprovel 150
Irbersartan 150mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10
vỉ x 14 viên
VD-30111-18
523
Mibeonate
Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg
Thuốc kem
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10g
VD-30112-18
524
Mibezin 10mg
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-30113-18
525
Mibezin 15mg
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-30114-18
526
Pularon 5 (CSNQ: Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ:
Số 15, Đường Miinchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)
Prednisolon 5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-30115-18
527
Simrotes 10mg
Simvastatin 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30116-18
109. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc
Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120
Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long
Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
528
Aphabefex
Sat fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30117-18
529
Aphaneten
Clotrimazol 100 mg
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 6 viên
VD-30118-18
530
Apharnax
L-Omithin -L-Aspartat 500 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30119-18
531
Denxif
Digoxin 0,25 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30120-18
532
Doxycyclin
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100
mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30121-18
533
Indomethacin
Indomethacin 25 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp
1 lọ 30 viên
VD-30122-18
534
Methylprednisolon 4
Methylprednisolon 4mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30123-18
535
Ofloxacin 200mg
Ofloxacin 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
VD-30124-18
536
Tecpin-dem
Terpinhydrat 100 mg; Dextromethorphan hydrobromid
15 mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30125-18
537
Terpin-Codein
Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 10 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30126-18
538
Tetracyclin
Tetracyclin hydroclorid 250 mg
Viên nén
48 tháng
DĐVN IV
Lọ 200 viên; Lọ 400 viên
VD-30127-18
539
Thuốc mỡ Potamus
Mỗi tuýp 10g chứa: Tacrolimus (dưới dạng
Tacrolimus hydrat) 10 mg
Thuốc mỡ bôi ngoài da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-30128-18
110. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh -
giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt
Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh,
Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
540
Calvit 0,6g
Mỗi gói 1,75g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci
phosphat 1650 mg) 600 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,75g
VD-30129-18
541
Hagifen Kids
Mỗi gói 1,5 g chứa: Ibuprofen 100 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-30130-18
542
Hapacol Flu
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10mg;
Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-30131-18
543
Mynarac
Tolperison hydrochlorid 150mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-30132-18
544
Nifin 100 Kids
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng
Ceípodoxim proxetil) 100 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-30133-18
545
Ni fin 50 Kids
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 50 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-30134-18
546
Nigaz 500
Nabumeton 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30135-18
111. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3,
TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm
Phước Sanh Pharma (Đ/c: 212C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức
Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
547
Hương sa lục quân
Mỗi viên nang chứa 95,2mg cao hỗn hợp dược liệu
qui về khô và 375 mg bột dược liệu tương đương với: Sa sâm 167mg; Mộc hương
208mg; Đảng sâm 208mg; Bạch truật 167mg; Phục linh 167mg; Cam thảo 125mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Lọ 30 viên; Lọ 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-30136-18
548
Lục vị
Mỗi viên nang chứa 360mg bột dược liệu gồm: Phục
linh 180mg; Mẫu đơn bì 180mg; và 114 mg cao hỗn hợp dược liệu qui về khô, tỷ
lệ qui về khô là 1/10 gồm: Thục địa 480mg; Son thù 240mg; Hoài sơn 240mg; Trạch
tả 180mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10
viên
VD-30137-18
112. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá,
xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c:
Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định,
tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
549
Nam dược đại bổ
Mỗi viên chứa 380 mg cao khô dược liệu tương
đương: Linh chi 0,4 g; Tam thất 0,4 g; Nhân sâm 0,05 g
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-30138-18
550
Nam Dược tiêu độc thủy
Mỗi lọ 100 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ
dược liệu tương đương: Bồ công anh 30 g; Kim ngân hoa 30 g; Hạ khô thảo 30 g;
Thổ phục linh 30 g; Sài đất 30 g; Thưomg nhĩ tử 25 g; Huyền sâm 10 g
Cao lỏng
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 ml
VD-30139-18
113. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
551
Belesmin
Clotrimazole 500mg
Viên nang mềm đặt âm đạo
36 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên
VD-30140-18
114. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
115. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Reliv pharma (Đ/c: số 22H1 - Đường số 40 - Khu dân cư
Tân Quy Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - Tp. HCM - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện
Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
553
Rvmoxi
Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Moxiíloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100 ml
VD-30142-18
115.2 Nhà sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c:
Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam )
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
554
Feriprox 500
Deferipron 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-30143-18
116. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công
nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long,
Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ
cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất,
Hà Nội - Việt Nam)
117. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Shine Pharma (Đ/c: 400/1 Ngô Gia Tự, phường 4, quận 10,
TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12
Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
557
Pilavos
Thiabendazol 500 mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 7 vỉ x 4 viên
VD-30146-18
118. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ
Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera (Đ/c: Lô AI 7 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa
Thiên Huế - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
558
Amnol
Cilnidipine 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30147-18
559
Amnol
Cilnidipine 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30148-18
560
Biovacor
Pravastatin natri 10mg
Viên nén
24 tháng
TCCS
Hộp3 vỉ x 10 viên
VD-30149-18
561
Heragaba
Gabapentin 300mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30150-18
562
Stavacor
Pravastatin natri 10mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp3 vỉ x 10 viên
VD-30151-18
563
Stavacor
Pravastatin natri 20mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp3 vỉ x 10 viên
VD-30152-18
564
Telblock
Telmisartan 40mg
Viên nén
24 tháng
USP38
Hộp 10 vỉ 10 viên
VD-30153-18
565
Telblock
Telmisartan 80mg
Viên nén
24 tháng
USP38
Hộp 10 vỉ 10 viên
VD-30154-18
566
Vardelena
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride
trihydrate) 10mg
Viên nén phân tán trong miệng
24 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-30155-18
119. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 3A - Đường Đặng
Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt
Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
567
Acetylcystein
Acetylcystein 200mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-30156-18
568
Celecoxib
Celecoxib 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-30157-18
569
Chlorpheniramin
Clorpheniramin maleat 4mg
Viên nang cứng (màu nâu bạc -ngà bạc)
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên
VD-30158-18
570
Cimetidin
Cimetidin 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-30159-18
571
Cimetidin
Cimetidin 400mg
Viên nén bao phim (màu xanh)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-30160-18
572
Cimetidin
Cimetidin 400mg
Viên nén bao phim (màu xám)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-30161-18
573
Diacerein
Diacerein 50mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100
viên
VD-30162-18
574
Flunarizin
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)
5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30163-18
575
Meloxicam 7,5
Meloxicam 7,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30164-18
576
Tadolfein extra
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 04 viên
VD-30165-18
577
Tamgezyl
N - Acetyl - DL -Leucin 500mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên
VD-30166-18
578
Tanacelest
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
Viên nén (màu vàng)
36 tháng
TCCS
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên
VD-30167-18
579
Tanacinadvin
Ibuprofen 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-30168-18
580
Tanafadol F
Paracetmol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Lọ 70 viên
VD-30169-18
581
Tanapolormin
Dexclorpheniramin maleat 2mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén
VD-30170-18
582
Trivacintana
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg;
Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén bao phim (màu xanh)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-30171-18
583
Trivacintana
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg;
Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén bao phim (màu vàng)
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
VD-30172-18
584
Vitamin C 250
Acid ascorbic 250mg
Viên nén bao phim (màu cam)
24 tháng
TCCS
Lọ 200 viên
VD-30173-18
120. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành,
Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP.
Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
585
Cisteine 100 (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH
Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan,
Nonthaburi, Thái Lan)
Mỗi 5ml chứa: Carbocistein 100mg
Siro
36 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30m1, 60ml
VD-30174-18
121. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH thương mại dược phẩm và thiết bị y tế KSV (Đ/c: số 28,
liền kề 6, khu đô thị Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP.
Hà Nội - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương -
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
586
VN Tobramycin
Mỗi ống 2ml chứa: Tobramycin (dưới dạng
Tobramycin sulfat) 80mg
Dung dịch thuốc tiêm
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 2ml
VD-30175-18
122. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường
số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United
International Pharma (Đ/c: số 16 VSIPII - Đường số 7
- Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô
thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
587
Ambroco
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml
VD-30176-18
588
Clazic MR
Gliclazide 60mg
Viên nén phóng thích kéo dài
24 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 30
vỉ x 10 viên
VD-30177-18
589
Fordia MR
Metformin hydroclorid 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
VD-30178-18
590
Fordia MR
Metformin hydroclorid 750mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
VD-30179-18
591
Kremil-S FR
Aluminium hydroxide -Magnesium carbonate 325mg;
Dimethylpolysiloxa ne (Simethicone) 10mg; Dicyclomine HCl 2,5mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ x 20 viên
VD-30180-18
592
Nutroplex
Mỗi 5ml chứa: Vitamin A 2500 USP; Vitamin D 200 USP;
Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 1,25mg; Vitamin B3
(Niacinamide) 12,5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin) 5mg; Vitamin B12
(Cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; Calcium
glycerophosphat 12,5mg; Magnesium gluconat 4mg; L-Lysin (Lysin HCl) 12,5mg
Siro
24 tháng
TCCS
Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml; PIỘp 01 chai
120ml
VD-30181-18
593
Plogrel
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-30182-18
123. Công ty đăng ký: Công
ty.TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây - Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )
123.1 Nhà sản xuất: Công
ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường
D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng
gói
Số đăng ký
594
Cadicidin
Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100 mg
Kem bôi da
36 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5 g, hộp 1 tuýp 15g
VD-30183-18
595
Cadiofax
Ofloxacin 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên
VD-30184-18
596
Cefixim 100
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim
trihydrat) 100mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 1,5g
VD-30185-18
597
Cehitas 8
Betahistin dihydroclorid 8 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30186-18
598
Eraxicox 60
Etoricoxib 60mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200
viên
VD-30187-18
599
Eraxicox 90
Etoricoxib 90mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200
viên
VD-30188-18
600
Esomeprazol 40-US Tab.
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi
dihydrat) 40mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-30189-18
601
Mosapride - US
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat
dihydrat) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-30190-18
602
Rhumedol 250
Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg
Thuốc bột uống
36 tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói x 2,5g
VD-30191-18
603
USclovir 400
Acyclovir 400mg
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên
VD-30192-18
604
USpasmyl
Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-30193-18
605
Vitamin C 500
Acid ascorbic 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-30194-18
Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 181/QĐ-QLD ngày 27/03/2018 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
12.467
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng