Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 6578/BYT-KHTC Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 12/10/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6578/BYT-KHTC
V/v báo cáo tình hình phân bổ vắc-xin và các chi phí liên quan.

Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2023

Kính gửi: Bộ Tài chính

Thực hiện Nghị quyết số 21/NQ-CP ngày 26/02/2021 của Chính phủ về mua và sử dụng vắc-xin phòng COVID-19, Nghị quyết số 86/NQ-CP ngày 06/8/2021 về các giải pháp cấp bách phòng, chống dịch bệnh COVID-19 để thực hiện Nghị quyết số 30/2021/QH15 ngày 28/7/2021 của Quốc hội khóa XV, Nghị quyết số 90/NQ-CP ngày 14/8/2021 của Chính phủ về mua bổ sung vắc-xin phòng COVID-19 BNT162 của Pfizer.

Căn cứ hướng dẫn của Bộ Tài chính tại Công văn số 11597/BTC-NSNN ngày 10/11/2021 về việc rà soát, xác định số lượng vắc-xin, các chi phí tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển vắc-xin và các chi phí khác theo quy định tại Nghị quyết số 21/NQ-CP của Chính phủ, Bộ Y tế xin báo cáo như sau (số liệu tính đến hết 30/6/2023):

1. Về số lượng vắc-xin:

a) Số vắc-xin cam kết theo hợp đồng: 106.399.130 liều.

b) Số vắc-xin đã tiếp nhận: 109.742.906 liều.

(Số vắc xin đã tiếp nhận cao hơn số vắc-xin cam kết theo hợp đồng do Công ty VNVC giảm giá vắc-xin, phần chênh lệch giá được Công ty trả bằng vắc- xin).

2. Về chi phí đã thanh toán:

a) Tổng kinh phí đã thanh toán: 15.124.739.841.981 đồng, bao gồm:

- Nguồn NSNN: 7.457.159.165.821 đồng.

- Nguồn Quỹ vắc-xin: 7.667.580.676.160 đồng.

b) Chi phí mua vắc-xin: 15.035.368.820.480 đồng, bao gồm:

- Nguồn NSNN: 7.368.697.344.320 đồng.

- Nguồn Quỹ Vắc-xin: 7.666.671.476.160 đồng.

c) Chi phí khác ((1) Chi mua vật tư, đóng gói, bảo quản, vận chuyển (2) Chi thuê kho bảo quản vắc-xin; (3) Chi vận chuyển vắc-xin, vật tư; (4) Chi thuê nhân công đóng gói, bốc xếp vắc xin...;(5) Chi phí bồi thường): 34.976.508.484 đồng, bao gồm:

- Nguồn NSNN: 34.067.308.484 đồng.

- Nguồn Quỹ Vắc-xin: 909.200.000 đồng.

d) Chi phí tiếp nhận vắc-xin, vật tư viện trợ của Chính phủ các nước, các tổ chức tài trợ: 54.394.513.017 đồng, nguồn NSNN.

(Chi tiết số liệu tại Phụ lục 1a, 1b và Phụ lục 2 kèm theo).

3. Về việc xác định số lượng vắc-xin cấp không thu tiền, số lượng vắc-xin mua và các chi phí tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển vắc-xin (bao gồm cả vắc-xin không thu tiền), chi phí mua trang thiết bị, vật tư phục vụ tiêm chủng, chi phí khác (nếu có) để phân bố công bằng cho các địa phương.

- Đối với vắc-xin cấp không thu tiền, vắc-xin mua: Bộ Y tế đã tổng hợp số lượng đã phân bổ cho các tỉnh, bao gồm số lượng và giá trị.

- Đối với các chi phí khác và chi phí tiếp nhận vắc-xin, vật tư viện trợ của Chính phủ các nước, các tổ chức tài trợ: Các chi phí này để thực hiện đóng gói, vận chuyển, bảo quản cho tất cả các loại vắc-xin bao gồm cả vắc-xin mua và vắc-xin viện trợ, do vậy không tách được chi phí cho từng loại, từng liều. Bộ Y tế đề nghị Bộ Tài chính hướng dẫn về xử lý về chi phí đối với nội dung này.

Xin trân trọng cảm ơn./.


Nơi nhận:
- Như trên;
- Thủ tướng Chính phủ;
- Các PTTg: Lê Minh Khái và Trần Hồng Hà (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ (để b/c);
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng;
- Cục YTDP, Viện VSDT TW;
- Văn phòng Bộ;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận


Phụ lục số: 01 a

TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG, NHU CẦU VẮC - XIN VÀ CÁC CHI PHÍ CÓ LIÊN QUAN PHÒNG COVID-19 TỪ KHỞI ĐẦU ĐẾN 31/12/2022
(Kèm theo Công văn số 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 của Bộ Y tế)

Đơn vị: triệu đồng

STT

Nội dung

Tổng số vắc xin (liều)

Gồm

Tổng số nhu cầu kinh phí làm căn cứ xác định trách nhiệm NSTW và NSĐP(*)

Gồm

Thuyết minh (nếu có)

Số được cấp không thu tiền

Số phải mua

Trong đó

Kinh phí mua vắc xin

Kinh phí tiếp nhận vận chuyển,...

Kinh phí mua trang thiết bị, vật tư... phục vụ tiêm chủng

Giá mua/liều

Số kinh phí mua

A

B

1=2+3

2

3

4

5=3x4

6=7+8+9

7=5

8

9

10

Tổng cộng

258.394.134

152.078.628

106.315.506

14.750.816.898.567

14.750.816.898.567

14.750.816.898.567

0

0

1

Hà Nội

18.609.448

13.467.956

5.141.492

662.674.412.400

662.674.412.400

662.674.412.400

0

0

a

AstraZeneca

7.528.896

5.484.840

2.044.056

87.295,53

178.436.951.870

178.436.951.870

a.1

AstraZeneca (Hungary)

169.700

0

169.700

61.922,03

10.508.168.491

10.508.168.491

b

Pfizer

7.185.320

4.396.584

2.788.736

162.085,57

452.013.864.140

452.013.864.140

c

Sinopharm

2.405.630

2.266.630

139.000

156.226,10

21.715.427.900

21.715.427.900

d

Abdala

0

0

0

0

0

e

Moderna

1.319.902

1.319.902

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

0

0

2

Hải Phòng

5.530.272

4.267.430

1.262.842

188.253.216.570

188.253.216.570

188.253.216.570

0

0

a

AstraZeneca

862.950

654.950

208.000

87.295,5

18.157.470.240

18.157.470.240

b

Pfizer

2.455.572

1.550.730

904.842

162.085,57

146.661.831.330

146.661.831.330

c

Sinopharm

1.606.200

1.456.200

150.000

156.226,10

23.433.915.000

23.433.915.000

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

605.550

605.550

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

3

Thái Bình

4.082.694

2.423.754

1.658.940

242.595.248.816

242.595.248.816

242.595.248.816

a

AstraZeneca

1.080.900

935.300

145.600

87.295,5

12.710.229.168

12.710.229.168

a.1

AstraZeneca (Hungary)

80.000

0

80.000

61.922,03

4.953.762.400

b

Pfizer

1.682.614

808.054

874.560

162.085,6

141.753.556.999

141.753.556.999

c

Sinopharm

406.800

206.800

200.000

156.226,10

31.245.219.653

31.245.219.653

d

Abdala

358.780

358.780

144.747,42

51.932.480.596

51.932.480.596

e

Moderna

473.600

473.600

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

4

Nam Định

4.015.632

3.103.090

912.542

136.955.019.489

136.955.019.489

136.955.019.489

a

AstraZeneca

1.260.710

1.124.890

135.820

87.295,5

11.856.478.885

11.856.478.885

b

Pfizer

1.848.412

1.207.690

640.722

162.085,6

103.851.791.241

103.851.791.241

c

Sinopharm

248.050

112.050

136.000

156.226,10

21.246.749.364

21.246.749.364

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

524.720

524.720

0

0

0

f

Sputnik

133.740

133.740

0

0

5

Hà Nam

2.324.843

1.526.153

798.690

123.951.874.004

123.951.874.004

123.951.874.004

a

AstraZeneca

190.800

134.440

56.360

87.295,5

4919.976.071

4.919.976.071

b

Pfizer

1.271.958

749.628

522.330

162.085,6

84 662.156.315

84.662.156.315

c

Sinopharm

441.300

221.300

220.000

156.226,10

34.369.741.618

34.369.741.618

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

229.220

229.220

0

0

0

f

Sputnik-V

191.565

191.565

0

0

6

Ninh Bình

2.432.680

1.784.914

647.766

103.579.990.228

103.579.990.228

103.579.990.228

a

AstraZeneca

294.970

276.070

18.900

87.295,5

1.649.885.517

1.649.885.517

b

Pfizer

1.148.416

519.550

628.866

162.085,6

101.930.104.711

101.930.104.711

c

Sinopharm

700

700

0

156.226,10

0

0

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

272.540

272.540

0

0

0

f

Sputnik-V

716054

716.054

0

0

7

Thanh Hóa

8.700.706

6.292.290

2.408.416

351.037.904.543

351.037.904.543

351.037.904.543

a

AstraZeneca

1.535.060

1.259.620

275.440

87.295,5

24.044.680.783

24.044.680.783

b

Pfizer

3.474.948

2.587.842

887.106

162.085,6

143.787.082.573

143.787.082.573

c

Sinopharm

1.073.400

823.400

250.000

156.226,10

39.056.524.566

39.056.524.566

d

Abdala

995.870

995.870

144.747,42

144.149.616.621

144.149.616.621

e

Moderna

1.621.428

1.621.428

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

8

Bắc Giang

5.011.694

3.621.140

1.390.554

205.182.779.141

205.182.779.141

205.182.779.141

a

AstraZeneca

1.070.800

816.300

254.500

87.295,5

22.216.712.385

22.216.712.385

b

Pfizer

2.547.556

1.611.502

936.054

162.085,6

151.720.847.104

151.720 847.104

c

Sinopharm

905.800

705.800

200.000

156.226,10

31.245.219.653

31.245.219.653

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

487.538

487.538

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

9

Bắc Ninh

3.985.706

2.836.316

1.149.390

165.622.803.876

165.622.803.876

165.622.803.876

a

AstraZeneca

921.960

669.000

252.960

87.295,5

22.082.277.269

22.082.277.269

b

Pfizer

1.828.416

1.231.986

596.430

162.085,6

96.672.697.129

96.672.697.129

c

Sinopharm

849.600

549.600

300.000

156.226,10

46.867.829.479

46.867.829.479

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

385.730

385.730

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

10

Phú Thọ

3.445.472

2.549.624

895.848

133.934.553.142

133.934.553.142

133.934.553.142

a

AstraZeneca

775.040

688040

87.000

87.295,5

7.594.711.110

7.594.711.110

a.1

AstraZeneca (Hungary)

30.000

30.000

61.922,03

1.857.661.038

1.857.661.038

b

Pfizer

1.548.962

1.070.114

478.848

162.085,6

77.614.351.516

77.614.351.516

c

Sinopharm

700.490

400.490

300.000

156.226,10

46.867.829.479

46.867.829.479

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

390.980

390.980

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

11

Vĩnh Phúc

3.146.750

2.002.400

1.144.350

171.945.349.915

171.945.349.915

171.945.349.915

a

AstraZeneca

537.650

380.150

157.500

87.295,5

13.749.045.975

13.749.045.975

b

Pfizer

1.689.540

1.002.690

686.850

162.085,6

111.328.474.461

111.328.474.461

c

Sinopharm

601.380

301.380

300.000

156.226,10

46.867.829.479

46.867.829.479

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

318.180

318.180

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

12

Hải Dương

4.478.228

2.789.570

1.688.658

232.090.927.999

232.090.927.999

232.090.927.999

a

AstraZeneca

1.136.140

605.140

531.000

87.295,5

46.353.926.430

46.353.926.430

b

Pfizer

2.351.688

1.469.280

882.408

162.085,6

143.025.604.560

143.025.604.560

c

Sinopharm

453.000

203.000

250.000

156.226,10

39.056.524.566

39.056.524.566

d

Abdala

25.250

0

25.250

144.747,42

3.654.872443

3.654.872.443

e

Moderna

512.150

512.150

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

13

Hưng Yên

3.085.605

1.853.253

1.232.352

195.777.189.254

195.777.189.254

195.777.189.254

a

AstraZeneca

340.222

307.872

32.350

87.295,5

2.824.010.396

2.824.010.396

b

Pfizer

1.619.782

684.280

935.502

162.085,6

151.631.375.868

151.631.375.868

c

Sinopharm

466.700

202.200

264.500

156.226,10

41.321.802.990

41.321.802.990

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

359.160

359.160

0

0

0

f

Sputnik-V

299.741

299.741

0

0

14

Thái Nguyên

3.318.902

2.237.334

1.081.568

160.565.292.968

160.565.292.968

160.565.292.968

a

AstraZeneca

960.760

788.600

172.160

87.295,5

15.028.798.445

15.028.798.445

b

Pfizer

1.643.962

974.554

669.408

162.085,6

108.501.377.931

108 501.377.931

c

Sinopharm

400.520

200.520

200.000

156.226,10

31.245.219.653

31.245.219.653

d

Abdala

40.000

40.000

144.747,42

5.789.896939

5.789.896.939

e

Moderna

273.660

273.660

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

0

15

Bắc Kạn

774.590

497.170

277.420

39.539.964.961

39.539.964.961

39.539.964.961

a

AstraZeneca

205.150

136.520

68.630

87.295,5

5.991.092.224

5.991.092.224

b

Pfizer

449.930

291.140

158.790

162.085,6

25.737.567.824

25.737.567.824

c

Sinopharm

50.190

190

50.000

156.226,10

7.811.304.913

7.811.304.913

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

69.320

69.320

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

16

Quảng Ninh

4.281.108

2.950.352

1.330.756

188.161.173.305

188.161.173.305

188.161.173.305

a

AstraZeneca

501.128

266.888

234.240

87.295,5

20.448.104.947

20.448.104.947

a.1

AstraZeneca (Hungary)

100.000

0

100.000

61.922,03

6.192.203.459

6.192.203.459

b

Pfizer

2.027.480

1.030.964

996.516

162.085,6

161.520.864.899

161.520.864.899

c

Sinopharm

1.327.100

1.327.100

0

156.226,10

0

0

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

325.400

325.400

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

17

Hòa Bình

2.248.430

1.488.676

759.754

119.840.457.731

119.840.457.731

119.840.457.731

a

AstraZeneca

425.808

401.208

24.600

87.295,5

2.147.470.038

2.147.470.038

b

Pfizer

960.094

474.940

485.154

162.085,6

78.636.463.127

78.636.463.127

c

Sinopharm

550.140

300.140

250.000

156.226,10

39.056.524.566

39.056.524.566

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

216.280

216.280

0

0

0

-

f

Sputnik-V

96.108

96 108

0

0

18

Nghệ An

7.342.972

3.884.160

3.458.812

506.270.185.407

506.270.185.407

506.270.185.407

a

AstraZeneca

1.120.760

728.140

392.620

87.295,5

34.273.970.989

34.273.970.989

b

Pfizer

2.944.392

1.485.000

1.459.392

162.085,6

236.546.385.675

236.546.385.675

c

Sinopharm

901.200

651.200

250.000

156.226,10

39.056.524.566

39.056.524.566

d

Abdala

1.356.800

0

1.356.800

144.747,42

196.393.304.178

196.393.304.178

e

Moderna

1.019.820

1.019.820

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

19

Hà Tĩnh

2.911.644

1.722.400

1.189.244

172.331.547.671

172.331.547.671

172.331.547.671

a

AstraZeneca

658.450

393.150

265.300

87.295,5

23.159.504.109

23 159.504.109

b

Pfizer

1.724.034

900.090

823.944

162.085,6

133.549.433.736

133.549.433.736

c

Sinopharm

309.920

209.920

100.000

156.226,10

15.622.609.826

15.622 609.826

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

219.240

219.240

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

20

Lai Châu

1.180.490

778.890

401.600

63.992.859.244

63.992.859.244

63.992.859.244

a

AstraZeneca

157.620

146.820

10.800

87.295,5

942.791.724

942.791.724

b

Pfizer

614.680

273.880

340.800

162.085,6

55.238.762.607

55.238.762.607

c

Sinopharm

253.250

203.250

50.000

156.226,10

7.811.304.913

7.811.304.913

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

154.940

154.940

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

21

Lạng Sơn

2.126.090

1.928.450

197.640

31.002.489.692

31.002.489.692

31.002.489.692

a

AstraZeneca

246.830

233.030

13.800

87.295,5

1.204.678.314

1.204.678.314

b

Pfizer

614.820

430.980

183.840

162.085,6

29.797.811.378

29.797.811.378

c

Sinopharm

1.089.640

1.089 640

0

156.226,10

0

0

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

174.800

174.800

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

22

Tuyên Quang

1.989.112

1.378.430

610.682

92.712.750.292

92.712.750.292

92.712.750.292

a

AstraZeneca

296.320

220.320

76.000

87.295,5

6.634.460.280

6.634.460.280

b

Pfizer

1.091.402

656.720

434.682

162.085,6

70.455.680.186

70.455.680.186

c

Sinopharm

200.270

100.270

100.000

156.226,10

15.622 609.826

15.622.609.826

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

401.120

401.120

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

23

Hà Giang

2.297.840

1.746.240

551.600

85.400.305.127

85.400.305.127

85.400.305.127

a

AstraZeneca

261.580

215.850

45.730

87.295,5

3.992.024.587

3.992.024.587

b

Pfizer

922.760

516.890

405.870

162.085,6

65.785.670.713

65.785.670.713

c

Sinopharm

853.600

753.600

100 000

156.226,10

15.622.609.826

15.622.609.826

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

259.900

259.900

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

24

Cao Bằng

1.349.750

1.062.970

286.780

42.733.130.725

42.733.130.725

42.733.130.725

a

AstraZeneca

195.290

149.070

46.220

87.295,5

4.034.799.397

4.034.799.397

b

Pfizer

706.520

515.960

190.560

162.085,6

30.887.026.415

30.887.026.415

c

Sinopharm

343.300

293.300

50.000

156.226,10

7.811.304.913

7.811.304.913

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

104.640

104.640

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

25

Yên Bái

2.374.012

1.612.630

761.382

121.621.213.005

121.621.213.005

121.621.213.005

a

AstraZeneca

254.920

238.850

16.070

87.295,5

1.402.839.167

1.402.839.167

b

Pfizer

1.097.102

451.790

645.312

162.085,6

104.595.764.012

104.595.764.012

c

Sinopharm

750.240

650.240

100.000

156.226,10

15.622.609.826

15.622.609.826

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

271.750

271.750

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

26

Lào Cai

2.286.824

1.596.140

690.684

110.153.601.904

110.153.601.904

110.153.601.904

a

AstraZeneca

254.440

239.040

15.400

87.295,5

1.344.351.162

1.344.351.162

b

Pfizer

1.109.134

543.850

565.284

162.085,6

91.624.379.933

91.624.379.933

c

Sinopharm

714.790

604.790

110.000

156.226,10

17.184.870.809

17.184.870.809

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

208.460

208.460

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

27

Sơn La

2.963.550

2.176.930

786.620

114.633.279.869

114.633.279.869

114.633.279.869

a

AstraZeneca

672.720

508.520

164.200

87.295,5

14.333.926.026

14.333.926.026

b

Pfizer

1.357.380

834.960

522.420

162.085,6

84.676.744.017

84.676.744 017

c

Sinopharm

240.010

140.010

100.000

156.226,10

15.622.609.826

15.622.609.826

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

693.440

693.440

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

28

Điện Biên

1.607.294

1.073.780

533.514

83.678.697.444

83.678.697.444

83.678.697.444

a

AstraZeneca

216.140

185.020

31.120

87.295,5

2.716.636.894

2.716.636.894

b

Pfizer

765.654

343.260

422.394

162.085,6

68.463.972.689

68.463.972.689

c

Sinopharm

430.000

350.000

80.000

156.226,10

12.498.087.861

12.498.087.861

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

195.500

195.500

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

29

Quảng Bình

1.946.338

1.094.250

852.088

129.183.954.884

129.183.954.884

129.183.954.884

a

AstraZeneca

419.260

323.400

95.860

87.295,5

8.368.149.506

8.368.149.506

b

Pfizer

832.878

376.650

456.228

162.085,6

73.947.975.899

73.947.975.899

c

Sinopharm

542.000

242.000

300.000

156.226,10

46.867.829.479

46.867.829.479

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

152.200

152.200

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

30

Quảng Trị

1.649.230

1.057.520

591.710

89.700.880.732

89.700.880.732

89.700.880.732

a

AstraZeneca

310.440

242.240

68.200

87.295,5

5.953.555.146

5.953.555.146

b

Pfizer

705.360

311.850

393.510

162.085,6

63.782.293.056

63.782.293.056

c

Sinopharm

462.700

362.700

100.000

156.226,10

15.622.609.826

15.622.609.826

d

Abdala

30.000

0

30.000

144.747,42

4342.422.704

4.342.422.704

e

Moderna

140.730

140.730

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

31

Thừa Thiên Huế

3.068.544

1.907.056

1.161.488

173.016.667.017

173.016.667.017

173.016.667.017

a

AstraZeneca

553.470

377.070

176.400

87.295,5

15.398.931.492

15.398.931.492

b

Pfizer

1.138.738

503.650

635.088

162.085,6

102.938.601.133

102.938.601.133

c

Sinopharm

1.150.136

800.136

350.000

156.226,10

54.679.134.392

54.679.134.392

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

226.200

226.200

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

32

Đà Nẵng

2.947.646

1.590.622

1.357.024

169.299.869.696

169.299.869.696

169.299.869.696

a

AstraZeneca

1.502.980

833.530

669.450

87.295,5

58.439.992.559

58.439.992.559

b

Pfizer

1.086.234

498.660

587.574

162.085,6

95.237.267.312

95.237.267.312

c

Sinopharm

200.972

100.972

100.000

156.226,10

15.622.609.826

15.622.609.826

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

157.460

157.460

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

33

Quảng Nam

4.195.010

2.395.150

1.799.860

258.688.129.810

258.688.129.810

258.688.129.810

a

AstraZeneca

842.750

478.500

364.250

87.295,5

31.797.396.803

31.797.396.803

b

Pfizer

1.798 640

1.028.630

770.010

162.085,6

124.807.510.548

124.807.510.548

c

Sinopharm

1.050.000

550.000

500.000

156.226,10

78.113.049.131

78.113.049.131

d

Abdala

165.600

0

165.600

144.747,42

23.970.173.328

23.970.173.328

e

Moderna

338.020

338.020

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

34

Quảng Ngãi

3.158.936

1.622.816

1.536.120

224.312.775.214

224.312.775.214

224.312.775.214

a

AstraZeneca

610.020

311.500

298.520

87.295,5

26.059.461.616

26.059.461.616

b

Pfizer

1.330.870

493.270

837.600

162.085,6

135.762.874.294

135.762.874.294

c

Sinopharm

891.206

491.206

400.000

156.226,10

62.490.439.305

62.490.439.305

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

326.840

326.840

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

35

Bình Định

3.677.198

1.926.190

1.751.008

247.011.731.613

247.011.731.613

247.011.731.613

a

AstraZeneca

872.260

447.700

424.560

87.295,5

37.062.190.217

37.062.190.217

b

Pfizer

1.391.968

621.520

770448

162.085,6

124.878.504.028

124.878.504.028

c

Sinopharm

1.000.140

600.140

400.000

156.226,10

62.490.439.305

62.490.439.305

d

Abdala

156.000

0

156.000

144.747,42

22.580.598.063

22.580.598.063

e

Moderna

256.830

256.830

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

36

Phú Yên

2.175.782

1.002.254

1.173.528

162.301.329.299

162.301.329.299

162.301.329.299

a

AstraZeneca

683.550

329.950

353.600

87.295,5

30.867.699.408

30.867.699.408

b

Pfizer

995.268

425.340

569.928

162.085,6

92.377.105.325

92.377.105.325

c

Sinopharm

300.044

50.044

250.000

156.226,10

39.056.524.566

39.056.524.566

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

196.920

196.920

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

37

Khánh Hòa

3.305.098

1.610.314

1.694.784

235.532.756.636

235.532.756.636

235.532.756.636

a

AstraZeneca

735.534

231.424

504.110

87.295,5

44.006.549.628

44.006.549.628

b

Pfizer

1.522.804

582.130

940.674

162.085,6

152.469.682.442

152.469.682.442

c

Sinopharm

850.320

600.320

250.000

156.226,10

39.056.524.566

39.056.524.566

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

196.440

196.440

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

38

Ninh Thuận

1.594.580

924.380

670.200

94.549.094.069

94.549.094.069

94.549.094.069

a

AstraZeneca

294.600

122.000

172.600

87.295,5

15.067.208.478

15.067.208.478

b

Pfizer

641.020

343.420

297.600

162.085,6

48.236.665.938

48.236.665.938

c

Sino pharm

480.000

280.000

200.000

156.226,10

31.245.219.653

31.245.219.653

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

178.960

178.960

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

39

Bình Thuận

3.394.260

1.815.880

1.578.380

227.678.791.335

227.678.791.335

227.678.791.335

a

AstraZeneca

522.850

177.750

345.100

87.295,5

30.125.687.403

30.125.687.403

b

Pfizer

1.690.090

856.810

833.280

162.085,6

135.062.664.627

135.062.664.627

c

Sinopharm

950.660

550.660

400.000

156.226,10

62.490.439.305

62.490.439.305

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

230.660

230.660

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

40

Kon Tum

1.479.610

837.650

641.960

92.925.441.007

92.925.441.007

92.925.441.007

a

AstraZeneca

207.810

77.300

130.510

87.295,5

11.392.939.620

11.392.939.620

b

Pfizer

801.200

434.750

366.450

162.085,6

59.396.257.503

59.396.257.503

c

Sinopharm

235.010

135.010

100.000

156.226,10

15.622.609.826

15.622.609.826

d

Abdala

45.000

0

45.000

144.747,42

6.513.634 057

6.513.634.057

e

Moderna

190.590

190.590

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

41

Gia Lai

3.865.502

2.010.792

1.854.710

266.027.107.681

266.027.107.681

266.027.107.681

a

AstraZeneca

753.000

383.750

369.250

87.295,5

32.233.874.453

32.233.874.453

b

Pfizer

1.798.270

880.810

917.460

162.085,6

148.707.027.996

148.707.027.996

c

Sinopharm

560.192

310.192

250.000

156.226,10

39.056.524.566

39.056.524.566

d

Abdala

318.000

0

318.000

144.747,42

46.029.680.667

46.029.680.667

e

Moderna

436.040

436.040

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

42

Đăk Lắk

4.776.050

2.603.980

2.172.070

315.045.825.923

315.045.825.923

315.045.825.923

a

AstraZeneca

999.030

550.330

448.700

87.295,5

39.169.504.311

39.169.504.311

b

Pfizer

2.194.250

1.060.880

1.133.370

162.085,6

183.702.923.637

183.702.923.637

c

Sinopharm

1.250.240

660.240

590.000

156.226,10

92.173.397.975

92.173.397.975

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

332.530

332.530

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

43

Đắk Nông

1.726.198

902.660

823.538

122.890.736.780

122.890.736.780

122.890.736.780

a

AstraZeneca

241.580

123.650

117.930

87.295,5

10.294.761.853

10.294761 853

b

Pfizer

769.398

366.360

403.038

162.085,6

65.326.644.376

65.326.644.376

c

Sinopharm

510.120

207.550

302.570

156.226,10

47.269.330.551

47.269.330.551

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

205.100

205.100

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

44

TP. Hồ Chí Minh

23.396.020

12.548.988

10.847.032

1.313.893.386.005

1.313.893.386.005

1.313.893.386.005

a

AstraZeneca

9.299.440

3.391.110

5.908.330

87.295,5

515.770.798.765

515.770.798.765

b

Pfizer

8.731.812

4.197.540

4.534.272

162.085,6

734.940.066.319

734.940.066.319

c

Sinopharm

3.737.490

3.333.060

404.430

156.226,10

63.182.520.920

63.182.520.920

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

1.616.978

1.616.978

0

0

0

f

Sputnik-V

10 300

10.300

0

0

0

45

Bà Rịa-Vũng Tàu

3.264.392

1.716.056

1.548.336

207.414.717.039

207.414.717.039

207.414.717.039

a

AstraZeneca

1.111.300

568.200

543.100

87.295,5

47.410.202.343

47.410.202.343

b

Pfizer

1.177.772

672.536

505.236

162.085,6

81.891.465.564

81.891.465.564

c

Sino pharm

651.120

151.120

500.000

156.226,10

78.113 049.131

78.113.049.131

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

324.200

324.200

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

46

Đồng Nai

8.129.528

4.673.186

3.456.342

431.163.634.885

431.163.634.885

431.163.634.885

a

AstraZeneca

3.130.530

1.412.740

1.717.790

87.295,5

149.955.388.479

149.955.388.479

b

Pfizer

3.117.030

1.478.478

1.638.552

162.085,6

265.585.636.580

265.585.636.580

c

Sinopharm

1.154.900

1.054.900

100.000

156.226,10

15.622.609.826

15.622.609.826

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

727.068

727.068

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

47

Tiền Giang

4.904.760

2.262.378

2.642.382

353.353.692.161

353.353.692.161

353.353.692.161

a

AstraZeneca

1.077.984

226.704

851.280

87.295,5

74.312.938.778

74.312.938.778

b

Pfizer

1.890.752

1.146.950

743.802

162.085,6

120.559.571.902

120.559.571.902

c

Sinopharm

1.167.070

567.070

600.000

156.226,10

93.735.658.958

93.735.658.958

d

Abdala

447.300

0

447.300

144.747,42

64.745 522.523

64.745.522.523

e

Moderna

321.654

321.654

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

0

48

Long An

5.458.412

3.406.550

2.051.862

256.432.735.270

256.432.735.270

256.432.735.270

a

AstraZeneca

1.761.030

742.920

1.018.110

87.295,5

88.876.452.048

88.876.452.048

b

Pfizer

2.351.510

1.317.758

1.033.752

162.085,6

167.556.283.222

167.556.283.222

c

Sinopharm

905.200

905.200

0

156.226,10

0

0

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

440.672

440.672

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

49

Lâm Đồng

4.198.934

2.345.868

1.853.066

272.770.711.490

272.770.711.490

272.770.711.490

a

AstraZeneca

513.150

207.000

306.150

87.295,5

26.725.526.510

26.725.526.510

b

Pfizer

2.164 644

1.417.728

746.916

162.085,6

121.064.306.370

121.064.306.370

c

Sinopharm

1.270.280

470.280

800.000

156.226,10

124.980.878.610

124.980.878 610

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

250.860

250.860

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

50

Tây Ninh

3.225.068

1.589.518

1.635.550

231.209.233.929

231.209.233.929

231.209.233.929

a

AstraZeneca

686.184

272.224

413.960

87.295,5

36.136.857.599

36.136 857 599

b

Pfizer

1.222.480

500 890

721.590

162.085,6

116.959.327.199

116.959.327.199

c

Sinopharm

1.082.040

582.040

500.000

156.226,10

78.113.049.131

78.113.049.131

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

234.364

234.364

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

51

Cần Thơ

3.567.384

1.809.200

1.758.184

245.434.542.409

245.434.542.409

245.434.542.409

a

AstraZeneca

690.040

205.610

484.430

87.295,5

42.288.573.598

42.288.573.598

b

Pfizer

1.501.764

750.010

751.754

162.085,6

121.848.476.363

121.848.476.363

c

Sinopharm

1.050.320

550.320

500.000

156.226,10

78.113.049.131

78.113.049.131

d

Abdala

22.000

0

22.000

144.747,42

3.184.443.317

3.184443.317

e

Moderna

303.260

303.260

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

52

Sóc Trăng

3.661.744

1.352.260

2.309.484

322.833.937.618

322.833.937.618

322.833.937.618

a

AstraZeneca

728.500

118.250

610.250

87.295,5

53.272.097.183

53.272097.183

b

Pfizer

1.581.484

882.250

699.234

162.085,6

113.335.742.173

113.335.742.173

c

Sinopharm

1.050.360

50.360

1.000.000

156.226,10

156.226.098.263

156.226.098.263

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

301.400

301.400

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

53

An Giang

5.309.432

1.977.142

3.332.290

470.238.879.990

470.238.879.990

470.238.879.990

a

AstraZeneca

857.810

147.800

710.010

87.295,5

61.980.699.255

61.980.699.255

b

Pfizer

2.108.302

1.115.622

992.680

162.085,6

160.899.104.649

160.899.104.649

c

Sinopharm

1.260.020

260.020

1.000.000

156.226,10

156.226.098.263

156.226.098.263

d

Abdala

629.600

0

629.600

144.747,42

91.132.977.823

91.132.977.823

e

Moderna

453.700

453.700

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

54

Bến Tre

3.837.162

1.946.714

1.890.448

271.227.662.501

271.227.662.501

271.227.662.501

a

AstraZeneca

680.980

249.680

431.300

87.295,5

37.650.562.089

37.650.562.089

b

Pfizer

1.934.788

975.640

959.148

162.085,6

155.464.051.281

155.464.051.281

c

Sinopharm

850.700

350.700

500 000

156.226,10

78.113.049.131

78.113.049.131

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

341.204

341.204

0

0

0

f

Sputnik-V

29.490

29.490

0

0

0

55

Trà Vinh

2.691.482

1.129.992

1.561.490

220.896.179.366

220.896.179.366

220.896.179.366

a

AstraZeneca

520.700

129.350

391.350

87.295,5

34.163.105.666

34.163.105.666

b

Pfizer

1.379.410

709.270

670.140

162.085,6

108.620.024.569

108.620.024.569

c

Sinopharm

551.300

51.300

500.000

156.226,10

78.113.049.131

78.113.049.131

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

240.072

240.072

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

56

Vĩnh Long

3.231.580

1.521.622

1.709.958

234.594.662.306

234.594.662.306

234.594.662.306

a

AstraZeneca

845.800

327.600

518.200

87.295,5

45.236.543.646

45.236.543.646

b

Pfizer

1.276.708

734.950

541.758

162.085,6

87.811.154.789

87.811.154.789

c

Sinopharm

830.500

180.500

650.000

156.226,10

101.546.963.871

101.546.963.871

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

278.572

278.572

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

57

Đồng Tháp

4.426.066

2.466.754

1.959.312

257.054.396.866

257.054.396.866

257.054.396.866

a

AstraZeneca

1.096.650

326.600

770.050

87.295,5

67.221.922.877

67.221.922.877

b

Pfizer

1.589.300

900.038

689.262

162.085,6

111.719.424.858

111.719.424.858

c

Sinopharm

1.400.160

900.160

500.000

156.226,10

78.113.049.131

78.113.049.131

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

339.956

339.956

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

58

Bình Dương

7.267.062

3.699.432

3.567.630

455.554.093.787

455.554.093.787

455.554.093.787

a

AstraZeneca

2.418.850

818.900

1.599.950

87.295,5

139.668.483.224

139.668.483.224

b

Pfizer

2.527.890

1.080.210

1.447.680

162.085,6

234.648.039.467

234.648.039.467

c

Sinopharm

1.870.140

1.350.140

520.000

156.226,10

81.237.571.097

81.237.571.097

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

450.182

450.182

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

59

Bình Phước

2.981.100

1.239.104

1.741.996

249.163.036.052

249.163.036.052

249.163.036.052

a

AstraZeneca

667.110

270.350

396.760

87.295,5

34.635.374.483

34.635.374.483

b

Pfizer

1.352.156

606.920

745.236

162085,6

120.792.002.611

120.792.002.611

c

Sinopharm

752.100

152.100

600.000

156.226,10

93.735.658.958

93.735.658.958

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

209.734

209.734

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

60

Kiên Giang

4.357.810

1.687.530

2.670.280

368.104.697.285

368.104.697.285

368.104.697.285

a

AstraZeneca

848.850

138.030

710.820

87.295,5

62.051.408.635

62.051.408.635

b

Pfizer

1.584.060

813.600

770.460

162.085,6

124.880.449.055

124.880.449.055

c

Sinopharm

1.140.160

350.160

790.000

156.226,10

123.418.617.627

123.418.617.627

d

Abdala

399.000

0

399.000

144.747,42

57.754.221.969

57.754.221.969

e

Moderna

385.740

385.740

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

61

Cà Mau

3.565.950

1.551.310

2.014.640

291.948.283.082

291.948.283.082

291.948.283.082

a

AstraZeneca

455.510

70.500

385.010

87.295,5

33.609.652.005

33.609.652.005

b

Pfizer

1.810.460

1.170.830

639630

162.085,6

103.674.793.797

103.674.793.797

c

Sinopharm

1.060.160

70.160

990.000

156.226,10

154.663.837.280

154.663.837.280

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

239.820

239.820

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

62

Bạc Liêu

2.255.954

964.064

1.291.890

189.929.759.356

189.929.759.356

189.929.759.356

a

AstraZeneca

293.850

64.900

228.950

87.295,5

19.986.311.594

19.986.311.594

b

Pfizer

1.350.970

688.030

662.940

162.085,6

107.453.008.458

107.453.008.458

c

Sinopharm

400.700

700

400.000

156.226,10

62.490.439.305

62.490.439.305

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

210.434

210.434

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

63

Hậu Giang

2.132.190

996.324

1.135.866

164.023.502.384

164.023.502.384

164.023.502.384

a

AstraZeneca

317.200

80.000

237.200

87.295,5

20.706.499.716

20 706.499.716

b

Pfizer

974.310

475.644

498.666

162.085,6

80.826.563.363

80.826.563.363

c

Sinopharm

665.320

265.320

400.000

156.226,10

62.490.439.305

62.490.439.305

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

175.360

175.360

0

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

64

Các đơn vị tuyến TW

3.080.672

1.517.328

1.563.344

191.578.150.921

191.578.150.921

191.578.150.921

a

AstraZeneca

1.391.240

591.480

799.760

87.295,5

69.815.473.073

69.815.473.073

a.1

AstraZeneca (Hungary)

20.000

0

20.000

61.922,03

1.238.440.600

b

Pfizer

1.039.302

295.718

743.584

162.085,6

120.524.237.248

120.524.237.248

c

Sinopharm

300.000

300.000

156.226,10

0

0

d

Abdala

0

0

0

e

Moderna

330.130

330.130

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

65

Công an

534.688

443.618

91.070

9.563.225.102

9.563.225.102

9.563.225.102

a

AstraZeneca

129.500

60.000

69.500

87.295,5

6.067.039.335

6.067.039.335

b

Pfizer

248.688

227.118

21.570

162.085,6

3.496.185.767

3.496.185.767

c

Sinopharm

0

0

0

156.226,10

0

0

d

Abdala

0

0

0

0

0

e

Moderna

25.200

25.200

0

0

0

f

Sputnik-V

131.300

131.300

0

0

65

Quân đội

1.986.024

1.235.774

750.250

84.306.906.203

84.306.906.203

84.306.906.203

a

AstraZeneca

863.530

364.830

498.700

87.295,5

43.534.280.811

43.534.280.811

b

Pfizer

701.934

450.384

251.550

162.085,6

40.772.625.392

40.772.625.392

c

Sinopharm

200.000

200.000

156.226,10

0

0

d

Abdala

150.000

150.000

0

0

0

e

Moderna

70.560

70.560

0

0

f

Sputnik-V

0

0

0

66

Kiểm định

68.400

43.960

24.440

3.723.562.145

3.723.562.145

3.723.562.145

a

AstraZeneca

17.020

17.020

0

0

a.1

AstraZeneca (Hungary)

300

300

61.922,0

18.576.609

18.576.609

b

Pfizer

21.460

11.620

9.840

162.085,6

1.594.922.019

1.594.922.019

c

Sinopharm

13.400

9 900

3.500

156.226,10

546.791.344

546.791.344

d

Abdala

10.800

10.800

144.747,42

1.563.272.174

1.563.272.174

e

Moderna

4.720

4.720

0

0

f

Sputnik-V

700

700

0

0

Phụ lục số: 01 b

TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG, NHU CẦU VẮC - XIN VÀ CÁC CHI PHÍ CÓ LIÊN QUAN PHÒNG COVID-19 TỪ 01/01/2023 ĐẾN 30/6/2023
(Kèm theo Công văn số 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 của Bộ Y tế)

Đơn vị: triệu đồng

STT

Nội dung

Tổng số vắc xin (liều)

Gồm

Tổng số nhu cầu kinh phí làm căn cứ xác định trách nhiệm NSTW và NSĐP(*)

Gồm

Thuyết minh (nếu có)

Số được cấp không thu tiền

Số phải mua

Trong đó

Kinh phí mua vắc xin

Kinh phí tiếp nhận vận chuyển,...

Kinh phí mua trang thiết bị, vật tư... phục vụ tiêm chủng

Giá mua/liều

Số kinh phí mua

A

B

1=2+3

2

3

4

5=3x4

6=7+8+9

7=5

8

9

10

Tổng cộng

3.931.400

504.000

3.427.400

373.922.943.414

373.922.943.414

299.196.699.522

74.726.243.892

0

1

Hà Nội

57.580

8.200

49.380

4.310.653.271

4.310.653.271

4.310.653.271

0

0

a

AstraZeneca

49.380

49.380

87.295,53

4.310.653.271

4.310.653.271

b

Pfizer

8.200

8.200

0

0

2

Hải Phòng

95.200

3.200

92.000

8.031.188.760

8.031.188.760

8.031.188.760

0

0

a

AstraZeneca

92.000

92.000

87.295,53

8.031.188.760

8.031.188.760

b

Pfizer

3.200

3.200

0

0

3

Thái Bình

73.770

14.000

59.770

5.217.653.828

5.217.653.828

5.217.653.828

a

AstraZeneca

59.770

59.770

87.295,53

5.217.653.828

5 217.653 828

b

Pfizer

14.000

14.000

0

0

4

Nam Định

45.700

1.900

43.800

3.823.544.214

3.823.544.214

3.823.544.214

a

AstraZeneca

43.800

43.800

87.295,53

3.823.544.214

3.823.544.214

b

Pfizer

1.900

1.900

0

0

5

Hà Nam

6.960

2.700

4.260

371.878.958

371.878.958

371.878.958

a

AstraZeneca

4.260

4.260

87.295,53

371.878.958

371.878.958

b

Pfizer

2.700

2.700

0

0

6

Ninh Bình

10.570

1.800

8.770

765.581.798

765.581.798

765.581.798

a

AstraZeneca

8.770

8.770

87.295,53

765.581.798

765.581.798

b

Pfizer

1.800

1.800

0

0

7

Thanh Hóa

40.970

9.900

31.070

2.712.272.117

2.712.272.117

2.712.272.117

a

AstraZeneca

31.070

31.070

87.295,53

2.712.272.117

2.712.272.117

b

Pfizer

9.900

9.900

0

0

8

Bắc Giang

23.600

4.000

19.600

1.710.992.388

1.710.992.388

1.710.992.388

a

AstraZeneca

19.600

19.600

87.295,53

1.710.992.388

1.710.992.388

b

Pfizer

4.000

4.000

0

0

9

Bắc Ninh

88.660

1.500

87.160

7.608.678.395

7.608.678.395

7.608.678.395

a

AstraZeneca

87.160

87.160

87.295,53

7.608.678.395

7.608.678 395

b

Pfizer

1.500

1.500

0

0

10

Phú Thọ

28.720

23.200

5.520

481.871.326

481.871.326

481.871.326

a

AstraZeneca

5.520

5.520

87.295,53

481.871.326

481.871.326

b

Pfizer

23.200

23.200

0

0

11

Vĩnh Phúc

24.900

16.300

8.600

750.741.558

750.741.558

750.741.558

a

AstraZeneca

8.600

8.600

87.295,53

750.741.558

750.741.558

b

Pfizer

16.300

16.300

0

0

12

Hải Dương

39.500

3.800

35.700

3.116.450.421

3.116.450.421

3.116.450.421

a

AstraZeneca

35.700

35.700

87.295,53

3.116.450.421

3.116.450421

b

Pfizer

3.800

3.800

0

0

13

Hưng Yên

43.100

2.900

40.200

3.509.280.306

3.509.280.306

3.509.280.306

a

AstraZeneca

40.200

40.200

87.295,53

3.509.280.306

3.509.280 306

b

Pfizer

2.900

2.900

0

0

14

Thái Nguyên

30.930

3.700

27.230

2.377.057.282

2.377.057.282

2.377.057.282

a

AstraZeneca

27.230

27.230

87.295,53

2.377.057.282

2.377.057.282

b

Pfizer

3.700

3.700

0

0

15

Bắc Kạn

32.820

4.000

28.820

2.515.857.175

2.515.857.175

2.515.857.175

a

AstraZeneca

28.820

28.820

87.295,53

2.515.857.175

2.515.857.175

b

Pfizer

4.000

4.000

0

0

16

Quảng Ninh

18.200

8.200

10.000

872.955.300

872.955.300

872.955.300

a

AstraZeneca

10.000

10.000

87.295,53

872.955.300

872.955.300

b

Pfizer

8.200

8.200

0

0

17

Hòa Bình

26.720

4.700

22.020

1.922.247.571

1.922.247.571

1.922.247.571

a

AstraZeneca

22.020

22.020

87.295,53

1.922.247.571

1.922.247.571

b

Pfizer

4.700

4.700

0

0

18

Nghệ An

38.910

8.200

30.710

2.680.845.726

2.680.845.726

2.680.845.726

a

AstraZeneca

30.710

30.710

87.295,53

2.680.845.726

2.680.845.726

b

Pfizer

8.200

8.200

0

0

19

Hà Tĩnh

34.800

8.700

26.100

2.278.413.333

2.278.413.333

2.278.413.333

a

AstraZeneca

26.100

26.100

87.295,53

2.278.413.333

2.278.413.333

b

Pfizer

8.700

8.700

0

0

20

Lai Châu

8.300

1.800

6.500

567.420.945

567.420.945

567.420.945

a

AstraZeneca

6.500

6.500

87.295,53

567.420.945

567.420.945

b

Pfizer

1.800

1.800

0

0

21

Lạng Sơn

7.700

4.400

3.300

288.075.249

288.075.249

288.075.249

a

AstraZeneca

3.300

3.300

87.295,53

288.075.249

288.075.249

b

Pfizer

4.400

4.400

0

0

22

Tuyên Quang

41.500

6.800

34.700

3.029.154.891

3.029.154.891

3.029.154.891

a

AstraZeneca

34.700

34.700

87.295,53

3.029.154.891

3.029.154.891

b

Pfizer

6.800

6.800

0

0

23

Hà Giang

42.830

10.600

32.230

2.813.534.932

2.813.534.932

2.813.534.932

a

AstraZeneca

32.230

32.230

87.295,53

2.813.534.932

2.813.534.932

b

Pfizer

10.600

10.600

0

0

24

Cao Bằng

24.980

3.900

21.080

1.840.189.772

1.840.189.772

1.840.189.772

a

AstraZeneca

21.080

21.080

87.295,53

1.840.189.772

1.840.189.772

b

Pfizer

3.900

3.900

0

0

25

Yên Bái

11.800

5.300

6.500

567.420.945

567.420.945

567.420.945

a

AstraZeneca

6.500

6.500

87.295,53

567.420.945

567.420.945

b

Pfizer

5.300

5.300

0

0

26

Lào Cai

66.550

8000

58.550

5.111.153.282

5.111.153.282

5.111.153.282

a

AstraZeneca

58.550

58.550

87.295,53

5.111.153.282

5.111.153.282

b

Pfizer

8.000

8.000

0

0

27

Sơn La

58.400

8.400

50.000

4.364.776.500

4.364.776.500

4.364.776.500

a

AstraZeneca

50.000

50.000

87.295,53

4.364.776.500

4.364.776.500

b

Pfizer

8.400

8.400

0

0

28

Điện Biên

8.500

2.200

6.300

549.961.839

549.961.839

549.961.839

a

AstraZeneca

6.300

6.300

87.295,53

549.961.839

549.961.839

b

Pfizer

2200

2.200

0

0

29

Quảng Bình

70 100

1.900

68.200

5.953.555.146

5.953.555.146

5.953.555.146

a

AstraZeneca

68.200

68.200

87.295,53

5.953.555.146

5.953.555.146

b

Pfizer

1.900

1.900

0

0

30

Quảng Trị

22.720

3.600

19.120

1.669.090.534

1.669.090.534

1.669.090.534

a

AstraZeneca

19.120

19.120

87.295,53

1.669.090.534

1.669.090.534

b

Pfizer

3.600

3.600

0

0

31

Thừa Thiên Huế

78.600

10.700

67.900

5.927.366.487

5.927.366.487

5.927.366.487

a

AstraZeneca

67.900

67.900

87.295,53

5.927.366.487

5.927.366.487

b

Pfizer

10.700

10.700

0

0

32

Đà Nẵng

16.800

4.600

12.200

1.065.005.466

1.065.005.466

1.065.005.466

a

AstraZeneca

12.200

12.200

87.295,53

1.065.005.466

1.065.005.466

b

Pfizer

4600

4.600

0

0

33

Quảng Nam

135.200

9.900

125.300

10.938.129.909

10.938.129.909

10.938.129.909

a

AstraZeneca

125.300

125.300

87.295,53

10.938.129.909

10.938.129.909

b

Pfizer

9.900

9.900

0

0

34

Quảng Ngãi

22.000

5.800

16.200

1.414.187.586

1.414.187.586

1.414.187.586

a

AstraZeneca

16.200

16.200

87.295,53

1.414.187.586

1.414.187.586

b

Pfizer

5.800

5.800

0

0

35

Bình Định

143.600

7100

136.500

11.915.839.845

11.915.839.845

11.915.839.845

a

AstraZeneca

136.500

136.500

87.295,53

11.915.839.845

11.915.839.845

b

Pfizer

7.100

7.100

0

0

36

Phú Yên

48.700

2.400

46.300

4.041.783.039

4.041.783.039

4.041.783.039

a

AstraZeneca

46.300

46.300

87.295,53

4.041.783.039

4.041.783.039

b

Pfizer

2.400

2.400

0

0

37

Khánh Hòa

11.200

4.400

6.800

593.609.604

593.609.604

593.609.604

a

AstraZeneca

6.800

6.800

87.295,53

593.609.604

593.609.604

b

Pfizer

4.400

4.400

0

0

38

Ninh Thuận

18.100

4800

13.300

1.161.030.549

1.161.030.549

1.161.030.549

a

AstraZeneca

13.300

13.300

87.295,53

1.161.030.549

1.161.030.549

b

Pfizer

4.800

4.800

0

0

39

Bình Thuận

91.660

22.000

69.660

6.081.006.620

6.081.006.620

6.081.006.620

a

AstraZeneca

69.660

69.660

87.295,53

6.081.006.620

6081.006.620

b

Pfizer

22.000

22.000

0

0

40

Kon Tum

9.900

2.900

7.000

611.068.710

611.068.710

611.068.710

a

AstraZeneca

7.000

7.000

87.295,53

611.068.710

611.068.710

b

Pfizer

2.900

2.900

0

0

41

Gia Lai

67.190

12.800

54.390

4.748.003.877

4.748.003.877

4.748.003.877

a

AstraZeneca

54.390

54.390

87.295,53

4.748.003.877

4.748.003 877

b

Pfizer

12.800

12.800

0

0

42

Đăk Lắk

36.950

17.800

19.150

1.671.709.400

1.671.709.400

1.671.709.400

a

AstraZeneca

19.150

19.150

87.295,53

1.671.709.400

1.671.709.400

b

Pfizer

17.800

17.800

0

0

43

Đắk Nông

9.410

3.700

5.710

498.457.476

498.457.476

498.457.476

a

AstraZeneca

5.710

5.710

87.295,53

498.457.476

498.457.476

b

Pfizer

3.700

3.700

0

0

44

TP. Hồ Chí Minh

474.440

14.000

460.440

40.194.353.833

40.194.353.833

40.194.353.833

a

AstraZeneca

460.440

460.440

87.295,53

40.194.353.833

40.194.353.833

b

Pfizer

14.000

14.000

0

0

45

Bà Rịa-Vũng Tàu

93.490

48.400

45.090

3.936.155.448

3.936.155.448

3.936.155.448

a

AstraZeneca

45.090

45.090

87.295,53

3.936.155.448

3.936.155.448

b

Pfizer

48.400

48.400

0

0

46

Đồng Nai

107.600

15.100

92.500

8.074.836.525

8.074.836.525

8.074.836.525

a

AstraZeneca

92.500

92.500

87.295,53

8.074.836.525

8.074.836.525

b

Pfizer

15.100

15.100

0

0

47

Tiền Giang

67.210

3.900

63.310

5.526.680.004

5.526.680.004

5.526.680.004

a

AstraZeneca

63.310

63.310

87.295,53

5.526.680.004

5.526.680.004

b

Pfizer

3.900

3.900

0

0

48

Long An

11.200

7.400

3.800

331.723.014

331.723.014

331.723.014

a

AstraZeneca

3.800

3.800

87.295,53

331.723.014

331.723.014

b

Pfizer

7.400

7.400

0

0

49

Lâm Đồng

35.820

8.000

27.820

2.428.561.645

2.428.561.645

2.428.561.645

a

AstraZeneca

27.820

27.820

87.295,53

2.428.561.645

2.428.561.645

b

Pfizer

8.000

8.000

0

0

50

Tây Ninh

77.500

5.900

71.600

6.250.359.948

6.250.359.948

6.250.359.948

a

AstraZeneca

71.600

71.600

87.295,53

6.250.359.948

6.250.359.948

b

Pfizer

5.900

5.900

0

0

51

Cần Thơ

57.950

7.800

50.150

4.377.870.830

4.377.870.830

4.377.870.830

a

AstraZeneca

50.150

50.150

87.295,53

4.377.870.830

4.377.870.830

b

Pfizer

7.800

7.800

0

0

52

Sóc Trăng

26400

4.700

21.700

1.894.313.001

1.894.313.001

1.894.313.001

a

AstraZeneca

21.700

21.700

87.295,53

1.894.313.001

1.894.313.001

b

Pfizer

4.700

4.700

0

0

53

An Giang

150.800

7.700

143.100

12.491.990.343

12.491.990.343

12.491.990.343

a

AstraZeneca

143.100

143.100

87.295,53

12.491.990.343

12.491.990.343

b

Pfizer

7.700

7.700

0

0

54

Bến Tre

16.450

2.900

13.550

1.182.854.432

1.182.854.432

1.182.854.432

a

AstraZeneca

13.550

13.550

87.295,53

1.182.854.432

1.182.854.432

b

Pfizer

2.900

2.900

0

0

55

Trà Vinh

27.000

10.200

16.800

1.466.564.904

1.466.564.904

1.466.564.904

a

AstraZeneca

16.800

16.800

87.295,53

1.466.564.904

1.466.564 904

b

Pfizer

10.200

10.200

0

0

56

Vĩnh Long

48.200

6800

41.400

3.614.034.942

3.614.034.942

3.614.034.942

a

AstraZeneca

41.400

41.400

87.295,53

3 614.034942

3.614.034.942

b

Pfizer

6.800

6.800

0

0

57

Đồng Tháp

207.400

9.900

197.500

17.240.867.175

17.240.867.175

17.240.867.175

a

AstraZeneca

197.500

197.500

87.295,53

17.240.867.175

17.240.867.175

b

Pfizer

9.900

9.900

0

0

58

Bình Dương

143.200

12.400

130.800

11.418.255.324

11.418.255.324

11.418.255.324

a

AstraZeneca

130.800

130.800

87.295,53

11.418.255.324

11.418.255.324

b

Pfizer

12.400

12.400

0

0

59

Bình Phước

110.000

10.200

99.800

8.712.093.894

8.712.093.894

8.712.093.894

a

AstraZeneca

99.800

99.800

87.295,53

8.712.093.894

8.712.093.894

b

Pfizer

10.200

10.200

0

0

60

Kiên Giang

343.700

12.200

331.500

28.938.468.195

28.938.468.195

28.938.468.195

a

AstraZeneca

331.500

331.500

87.295,53

28 938.468.195

28.938.468.195

b

Pfizer

12.200

12.200

0

0

61

Cà Mau

57.900

4.800

53.100

4.635.392.643

4.635.392.643

4.635.392.643

a

AstraZeneca

53.100

53.100

87.295,53

4.635.392.643

4.635.392.643

b

Pfizer

4.800

4.800

0

0

62

Bạc Liêu

33.140

7.800

25.340

2.212.068.730

2.212.068.730

2.212.068.730

a

AstraZeneca

25.340

25.340

87.295,53

2.212.068.730

2.212.068.730

b

Pfizer

7.800

7.800

0

0

63

Hậu Giang

25.600

6.400

19.200

1.676.074.176

1.676.074.176

1.676.074.176

a

AstraZeneca

19.200

19.200

87.295,53

1.676.074.176

1.676.074.176

b

Pfizer

6.400

6.400

0

0

64

Các đơn vị tuyến TW

1.300

0

1.300

113.484.189

113.484.189

113.484.189

a

AstraZeneca

1.300

1.300

87.295,53

113.484.189

113.484.189

b

Pfizer

0

0

0

65

Công an

0

0

0

0

0

0

a

AstraZeneca

0

0

0

b

Pfizer

0

0

0

65

Quân đội

0

0

0

0

0

0

a

AstraZeneca

0

0

0

b

Pfizer

0

0

0

66

Kiểm định

800

800

0

0

0

0

a

AstraZeneca

0

0

0

b

Pfizer

800

800

0

0

67

Chi phí khác (trường hợp không tách được theo từng loại vắc xin)

20.331.730.875

20.331.730.875

20.331.730.875

68

Chi phí tiếp nhận vắc xin, vật tư viện trợ

54.394.513.017

54.394.513.017

54.394.513.017

Phụ lục số: 02

BÁO CÁO KINH PHÍ MUA VẮC XIN PHÒNG COVID-19 VÀ CÁC CHI PHÍ LIÊN QUAN
(Kèm theo Công văn số 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 của Bộ Y tế)

Đơn vị: triệu đồng

STT

Nội dung chi

Số vắc xin cam kết theo hợp đồng (liều)

Số vắc xin đã thanh toán (liều)

Kinh phí đã thanh toán
(đồng)

Tổng 2021-2022

Năm 2023

Ghi chú

NSNN

Quỹ vắc xin

NSNN

Quỹ vắc xin

A

B

1

2

3=4+5

4

5

6

7

8

Tổng cộng

106.399.130

109.742.906

15.124.739.841.981

7.457.159.165.821

7.667.580.676.160

0

0

1

Vắc xin AstraZeneca

30.400.000

33.743.776

2.935.531.575.830

1.999.694.513.230

935.837.062.600

0

0

1.1

Hợp đồng VNVC

30.000.000

33.343.776

2.910.762.761.995

1.974.925.699.395

935.837.062.600

a

Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT)

2.910.762.761.995

1.974.925.699.395

935.837.062.600

b

Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...)

0

1.2

Hợp đồng số... Hungary

400.000

400.000

24.768.813.835

24.768.813.835

0

a

Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT)

19.228.273.068

19.228.273.068

b

Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...)

5.540.540.767

5.540.540.767

2

Vắc xin Pfizer

50.999.130

50.999.130

8.266.223.108.017

4.188.260.871.857

4.077.962.236.160

0

0

2.1

Hợp đồng số....

50.999.130

50.999.130

8.266.223.108.017

4.188.260.871.857

4.077.962.236.160

a

Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT)

8.266.223.108.017

4.188.260.871.857

4.077.962.236.160

b

Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...)

0

2.2

Hợp đồng số....

0

0

0

0

0

0

0

a

Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT)

0

b

Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...)

0

3

Vắc xin Vero Cell

20.000.000

20.000.000

3.124.521.736.842

1.195.386.736.842

1.929.135.000.000

0

0

3.1

Hợp đồng số....

20.000.000

20.000.000

3.124.521.736.842

1.195.386.736.842

1.929.135.000.000

a

Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT)

3.115.417.500.000

1.186.282.500.000

1.929.135.000.000

b

Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...)

9.104.236.842

9.104.236.842

4

Vắc xin Abdala

5.000.000

5.000.000

723.956.077.400

0

723.956.077.400

0

0

4.1

Hợp đồng số VN-0094-0921-15

5.000.000

5.000.000

723.956.077.400

0

723.956.077.400

0

0

a

Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT)

723.737.177.400

723.737.177.400

b

Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...)

218.900.000

218.900.000

5

Chi phí khác (trường hợp không tách được theo từng loại vắc xin)

20.112.830.875

19.422.530.875

690.300.000

0

0

5.1

Chi mua vật tư đóng gói, bảo quản, vận chuyển vắc xin

14.294.676.000

13.604.376.000

690.300.000

5.2

Chi thuê kho bảo quản VX, vật tư

1.285.167.760

1.285.167.760

5.3

Chi vận chuyển vắc xin, vật tư

202.784.900

202.784.900

5.4

Thuê nhân công đóng gói, bốc xếp VX, chi phí thuê mướn khác...

879.750.0

879.750.0

5.5

Chi phí bồi thường

3.267.176.215

3.267.176.215

5.6

Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống kho lạnh BQ VX COVID-19

183.276.000

183.276.000

6

Chi phí tiếp nhận vắc xin, vật tư viện trợ

54.394.513.017

54.394.513.017

0

0

0

Chi phí tiếp nhận vắc xin, vật tư viện trợ của COVAX, chính phủ các nước, tài trợ

54.394.513.017

54.394.513.017

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Công văn 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 báo cáo tình hình phân bổ vắc-xin và các chi phí liên quan do Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


139

DMCA.com Protection Status
IP: 18.223.213.76
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!