|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 4423/BHXH-DVT 2017 quản lý thanh toán vật tư y tế cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế
Số hiệu:
|
4423/BHXH-DVT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
|
|
Người ký:
|
Phạm Lương Sơn
|
Ngày ban hành:
|
09/10/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Giám sát việc thanh toán chi phí vật tư y tế tại cơ sở KCB
BHXH Việt Nam vừa ban hành Công văn 4423/BHXH-DVT về việc tăng cường quản lý, thanh toán vật tư y tế tại các cơ sở khám, chữa bệnh BHYT. Theo đó:Để đảm bảo quyền lợi cho người tham gia BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng đối với quỹ BHYT, BHXH Việt Nam đề nghị BHXH các tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính... thực hiện những nội dung sau:
- Thường xuyên kiểm tra nhằm phát hiện kịp thời việc lựa chọn sử dụng vật tư y tế chưa hợp lý và gửi thông báo đến Sở Y tế yêu cầu các cơ sở KCB phối hợp với nhà cung cấp để điều chỉnh giá sao cho phù hợp.
- Đề nghị BHXH các tỉnh không chấp nhận thanh toán chi phí vượt trần, vượt quỹ tại các cơ sở khám chữa bệnh năm 2017 nếu:
+ Giá vật tư y tế trúng thầu cao bất hợp lý và đã được BHXH kiến nghị nhưng không được phê duyệt điều chỉnh bổ sung để mua sắm vật tư y tế có giá hợp lý;
+ Cơ sở KCB cũng không xem xét điều chỉnh giảm giá để đảm bảo tính hiệu quả trong việc sử dụng quỹ BHYT.
Xem thêm chi tiết tại Công văn 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017.
BẢO HIỂM XÃ HỘI
VIỆT NAM
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 4423/BHXH-DVT
V/v tăng cường quản lý, thanh toán
VTYT tại các cơ sở KCB BHYT
|
Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2017
|
Kính
gửi:
|
- Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng;
- Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân.
(sau đây gọi chung là BHXH tỉnh)
|
Qua kiểm tra, rà soát việc đấu thầu,
mua sắm, quản lý thanh toán chi phí vật tư y tế (VTYT) trong
khám, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT), vẫn còn tình trạng đấu thầu, mua sắm
VTYT không đúng quy định dẫn đến có sự bất hợp lý về giá VTYT giữa các địa
phương và giữa các cơ sở KCB nhất là một số VTYT có tỷ trọng sử dụng chủ yếu
như: kim luồn, stent, khớp háng, thủy tinh thể nhân tạo.
Để đảm bảo quyền
lợi cho người tham gia BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng đối với quỹ
BHYT, đề nghị BHXH các tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu
thầu mua sắm VTYT tập trung, các cơ sở KCB BHYT, thực hiện như sau:
1. Chủ động có văn bản
đề nghị tham gia vào quá trình đấu thầu, cung ứng VTYT; việc xây dựng và thẩm định
kế hoạch lựa chọn nhà thầu VTYT trên cơ sở tham khảo giá trúng thầu hợp lý đã
được BHXH Việt Nam công khai trên Cổng thông tin điện tử của BHXH Việt Nam; đồng
thời kiểm tra, đánh giá tình hình sử dụng VTYT thực tế, giá VTYT tại các cơ sở
KCB, phát hiện các bất thường, báo cáo đề xuất xử lý như hướng dẫn của BHXH Việt
Nam tại điểm 6 Công văn 2158/BHXH-DVT
ngày 01/6/2017.
2. Đối với kết quả đấu
thầu VTYT được phê duyệt, có giá cao bất hợp lý tại các Phụ lục đính kèm Công
văn này và kết quả so sánh với các cơ sở KCB, các địa phương khác:
2.1. BHXH tỉnh phối hợp với Sở Y tế,
Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT tập trung và các cơ sở KCB kiểm
tra hồ sơ và quá trình đấu thầu mua sắm VTYT, phát hiện
các sai phạm để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có
thẩm quyền quyết định mua sắm VTYT xem xét xử lý.
2.2. Yêu cầu chủ đầu tư, cơ sở KCB
thương thảo với các nhà thầu điều chỉnh giảm giá VTYT về mức giá trúng thầu
thấp nhất của mặt hàng cùng loại (cùng tên thương mại, nước sản xuất,
hãng sản xuất).
2.3. Đề nghị Sở Y tế, Sở Tài chính kiến
nghị Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định mua sắm tài sản,
hàng hóa quy định tại Điều 5, Điều 6 Thông tư số 58/2016/TT-BTC
ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính để tổ chức mua sắm bổ sung các loại VTYT có chất
lượng và giá cả hợp lý và không vượt mức thanh toán tại cột 5 Phụ lục 01 Thông
tư số 04/2017/TT-BYT , nhằm hạn chế thanh toán phần chênh lệch do mua sắm VTYT
giá cao từ tiền túi của người bệnh, đảm bảo đáp ứng yêu cầu KCB.
3. Về thanh toán chi
phí VTYT tại các cơ sở KCB:
3.1. Thường xuyên kiểm tra, đánh giá,
phát hiện kịp thời việc lựa chọn sử dụng VTYT chưa hợp lý, như việc chỉ lựa chọn
tại cơ sở KCB BHYT các loại stent động mạch vành, thủy tinh thể, kim luồn có
giá trúng thầu cao bất hợp lý so với mặt hàng cùng tên thương mại, nước sản xuất,
hãng sản xuất; sử dụng số lượng bất hợp lý loại kim luồn có thêm công năng như
đầu bảo vệ...có giá cao gấp vài lần loại thông thường: Thông báo để Sở Y tế yêu
cầu cơ sở KCB phối hợp với các nhà cung cấp có biện pháp điều chỉnh giá; điều
chỉnh số lượng sử dụng, đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT
3.2. Trường hợp giá VTYT trúng thầu
cao bất hợp lý đã được BHXH tỉnh kiến nghị nhưng không được cấp có thẩm quyền
phê duyệt điều chỉnh bổ sung để mua sắm VTYT có giá hợp lý; cơ sở KCB không xem
xét điều chỉnh giảm giá đối với VTYT có giá cao bất hợp lý, không điều chỉnh việc
sử dụng VTYT để đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT được coi
là nguyên nhân chủ quan, đề nghị BHXH tỉnh không chấp nhận thanh toán chi phí
vượt trần, vượt quỹ tại các cơ sở KCB năm 2017.
4. Để đảm bảo việc
thanh toán VTYT đúng quy định, BHXH các tỉnh đề nghị cơ sở KCB bổ sung đầy đủ,
chính xác các thông tin của VTYT, bao gồm tên thương mại, hãng sản xuất, nước sản
xuất, mã hiệu sản phẩm (nếu có) tại kết quả lựa chọn nhà thầu VTYT, tại
Danh mục VTYT (thanh toán riêng ngoài giá của dịch vụ kỹ thuật y tế), đồng thời
cài đặt bổ sung trên phần mềm giám định BHYT của từng cơ sở KCB, theo quy định
tại Phụ lục 02 hoặc Phụ lục 03 ban hành kèm Thông tư 04/2017/TT-BYT ngày
14/4/2017 của Bộ Y tế và hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại Công văn số
2158/BHXH-DVT , hoàn thành trước ngày 15/10/2017.
Yêu cầu BHXH các tỉnh khẩn trương thực
hiện. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn, vướng mắc báo cáo về BHXH Việt Nam (Ban Dược và VTYT) để kịp thời
giải quyết./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Y tế; Bộ Tài chính (để b/c);
- Tổng Giám đốc (để b/c);
- PTGĐ Nguyễn Minh Thảo;
- Sở Y tế các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh thuộc Bộ Y tế;
- Cục Quân Y-BQP; Cục Y tế-BCA; Cục Y tế-Bộ GT-VT;
- Các đơn vị: CSYT, TCKT, TTKT, KTNB; GĐB; GĐN;
- Cổng thông tin điện tử BHXH VN;
- Lưu: VT, DVT (05b)
|
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Phạm Lương Sơn
|
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC VÀ GIÁ KIM LUỒN TĨNH MẠCH THEO KẾT
QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT
|
Tên thương mại (tại KQĐT)
|
Hãng sx
|
Nước sx
|
Đơn giá
|
Số lượng
|
Tên đơn vị
|
Tỉnh
|
Số QĐ
|
Ngày công bố
|
Ghi chú
|
1a
|
Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G)
|
Becton Dickinson
|
Mỹ
|
24,000
|
10,500
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
|
1a
|
Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G)
|
Becton
Dickinson
|
Mỹ
|
24,000
|
6,000
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
|
1a
|
INSYTE
AUTOGUARD WINGED 18G, 20G, 22G
|
Becton Dickinson
|
Mỹ
|
24,000
|
50,000
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
|
1b
|
Venflon pro
18, 20, 22; Insyte - W 24G
|
Becton
Dickinson
|
Singapore
|
20,000
|
3,000
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk
Lắk
|
Đắk Lắk
|
1295/QĐ-BVT
|
11/11/2016
|
|
1b
|
Venflon Pro
|
Becton
Dickinson
|
Singapore
|
16,380
|
100,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
1b
|
C/A VENFLON
PRO 18GX1.88'(393207)
C/A VENFLON
PRO 22GX1'(393202)
C/A VENFLON
PRO 20GX1'(393204)
|
Becton Dickinson
|
Singapore
|
16,380
|
9,750
|
Bệnh viện Đại
học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
|
1c
|
Kim luồn TM
có cánh, không cửa sổ 22 - 24
|
Becton
Dickinson
|
Singapore
|
12,495
|
30,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2a
|
Kim luồn
tĩnh mạch trẻ em
|
Deltamed
|
Ý
|
24,800
|
14,100
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2a
|
Kim luồn tĩnh mạch
trẻ em
|
Deltamed
|
Ý
|
12,495
|
8,996
|
SYT HD
|
HAI DUONG
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2b
|
Kim luồn
tĩnh mạch (các số)
|
Deltamed
|
Ý
|
21,000
|
6,000
|
Bệnh viện
đa khoa huyện Vụ Bản
|
Nam Định
|
96/QĐ-BVVB
|
07/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2b
|
Kim luồn tĩnh mạch
G18
|
Deltamed
|
Ý
|
18,800
|
8,000
|
BVĐK KV Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
393/QĐ-BV
|
21/03/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
2b
|
Kim luồn
tĩnh mạch G20
|
Deltamed
|
Ý
|
18,800
|
10,000
|
BVĐK KV Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
393/QĐ-BV
|
21/03/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
2b
|
Kim luồn
tĩnh mạch G22
|
Deltamed
|
Ý
|
18,800
|
30,000
|
BVĐK KV Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
393/QĐ-BV
|
21/03/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
2b
|
Kim luồn
tĩnh mạch không cánh
|
Deltamed
|
Ý
|
17,850
|
500
|
Bệnh viện sản nhi
|
Yên Bái
|
38/QĐ-BVSN
|
5/8/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
2c
|
DENTAVEN
|
Deltamed
|
Ý
|
17,000
|
6,300
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
|
2c
|
Deltaven 2
Deltamed- Italia
|
Deltamed
|
Ý
|
15,000
|
500
|
TTYT huyện Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
110/QĐ-TTYT
|
10/4/2017
|
|
2c
|
DELTA VENT
|
Dellamed
|
Ý
|
14,100
|
1,950
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
2d
|
DELTA
SELFSAFE
|
Deltamed
|
Ý
|
17,000
|
11,150
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
Xác định tên
thương mại
|
2d
|
DELTA
SELFSAFE
|
Deltamed/
Troge
|
Ý/Đức
|
15,000
|
150
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
2d
|
DELTA
SELFSAFE/ Troge Vensite Safety Plus
|
Deltamed/
Troge
|
Ý/Đức
|
14,000
|
54,023
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
2d
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số
|
Deltamed
|
Ý
|
16,500
|
1,000
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2d
|
Kim luồn tĩnh mạch
an toàn các số
|
Deltamed
|
Ý
|
16,500
|
1,000
|
Trung tâm y
tế huyện Văn Lâm
|
Hưng Yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2d
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số
|
Deltamed
|
Ý
|
16,500
|
7,242
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
2e
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cửa bơm thuốc
|
Deltamed
|
Ý
|
24,300
|
20,000
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2e
|
Kim luôn
tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số 14G-24G
|
Deltamed
|
Ý
|
15.750
|
4,600
|
SYT HD
|
HAI DUONG
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
2f
|
Kim luồn
tĩnh mạch dạng tròn các số
|
Deltamed
|
Ý
|
13,500
|
10,602
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
3
|
VASOFIX SAFETY
FEP 16G, 18G, 20G, 22G, 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,700
|
6,000
|
TTYT huyện Bình
Liêu
|
Quảng Ninh
|
171/2017/HĐKT-
CTCPDVTYT-TTYTBL
|
21/03/2017
|
|
3
|
Vasofix
Safety 18G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,360
|
4,600
|
BVĐK Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
22/QĐ-BVĐKCP
|
15/02/2017
|
|
3
|
Vasofix
Safety 22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,360
|
4,700
|
BVĐK Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
22/QĐ-BVĐKCP
|
15/02/2017
|
|
3
|
Vasofix
Safety G18, G20, G22
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,350
|
145,900
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
|
3
|
Vasofix
safety 20G (4269217S)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,000
|
2,500
|
Trung tâm y tế
Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
769/QĐ-TTYT
|
1/1/2017
|
|
3
|
Vasofix
safety 22G (4269071S)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,000
|
1,500
|
Trung tâm y
tế Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
769/QĐ-TTYT
|
1/1/2017
|
|
3
|
Vasofix
safety 22G (4269098S)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,000
|
2,500
|
Trung tâm y
tế Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
769/QĐ-TTYT
|
1/1/2017
|
|
3
|
Vasofix
safety G22; 4268091S-03
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
9,000
|
Trung tâm Y
tế thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
83/QĐ-TTYT
|
27/2/2017
|
|
3
|
Vasofix
Safety 18G
4268130S-03
B.Braun-
Malaysia
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
10,000
|
TTYT huyện
Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
110/QĐ-TTYT
|
10/4/2017
|
|
3
|
Vasofix
Safety 20G
4268113S-03
B.Braun-
Malaysia
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
10,000
|
TTYT huyện
Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
110/QĐ-TTYT
|
10/4/2017
|
|
3
|
Vasofix
Safety G24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
12,650
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
|
3
|
Vanofix
safety 18G 4268130S-03
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,660
|
8,000
|
BV Sản Nhi
|
Quảng Ninh
|
474/QĐ-BVSN
|
31/03/2017
|
|
3
|
Vanofix
safety 20G 4268113S-03
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,660
|
1,000
|
BV Sản Nhi
|
Quảng Ninh
|
474/QĐ-BVSN
|
31/03/2017
|
|
3
|
Vasofix
Safety Fep
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,766
|
161,222
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
3
|
Venofix
Safety
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,000
|
8,500
|
TTYT huyện Đông
Triều
|
Quảng Ninh
|
37/QĐ-TTYT
|
16/01/2017
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 18G, 1.75 IN.,1.3X45MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,393
|
45,000
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 22G, 1 IN.,0.9X25MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,393
|
1,500
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 20G, 1.25 1N.,1.1X33MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,393
|
14,600
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY
FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,393
|
30,200
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,238
|
320,977
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 20G,1,25 1N.,1.1X33MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,087
|
84,826
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 20G-22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,876
|
1,300
|
Bệnh viện Mắt - RHM
Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
|
3
|
Vasofix
safety G18; 4268130S-03
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,860
|
500
|
Trung tâm Y
tế thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
83/QĐ-TTYT
|
26/2/2017
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 20G,1.25 1N.,1.1X33MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,834
|
3,500
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,624
|
6,800
|
Bệnh viện
Đa khoa quận Thốt Nốt
|
TP. Cần Thơ
|
113/QĐ-BVTN
|
12/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,624
|
31,500
|
Bệnh viện
Đa khoa quận Thốt Nốt
|
TP. Cần Thơ
|
113/QĐ-BVTN
|
12/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 18G, VASOFIX SAFETY FEP 20G, VASOFIX SAFETY FEP 22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,624
|
70,000
|
Bệnh viện Đa khoa
Trung ương Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1,3X45MM (Kim luồn TM an toàn G18 Có đầu bảo
vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
15,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM (Kim luồn TM an toàn G20, có đầu bảo vệ
bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
75,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM (Kim luồn TM an toàn G22; có đầu bảo
vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
100,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX
SAFETY FEP 180,1.75 FN,1.3X45MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
14,799
|
30,643
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
4
|
Introcan
Safety
|
B. Braun
|
Malaysia
|
23,700
|
85,900
|
Sở Y Tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
|
4
|
Introcan
safety G24, Vasofix safety G18, G20, G22
|
B. Braun
|
Malaysia
|
21,000
|
23,000
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa
Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
|
4
|
Introcan
Safety 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,360
|
600
|
BVĐK Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
22/QĐ-BVĐKCP
|
15/02/2017
|
|
4
|
Introcan
Safety 24G 4254503 03 B.Braun- Malaysia
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
10,000
|
TTYT huyện
Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
110/QĐ-TTYT
|
10/4/2017
|
|
4
|
Introcan
safety 24G 4254503-03
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,660
|
50,000
|
BV Sản Nhi
|
Quảng Ninh
|
474/QĐ-BVSN
|
31/03/2017
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY-W FEP 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,745
|
46,822
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
4
|
Introcan
Safety W FEP các số
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,400
|
20,050
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 20G-22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,685
|
250
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
|
4
|
Kim luồn mạch
máu (Introcan Safety 22G)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,440
|
500
|
BV Nhi Đồng Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
4
|
Kim luồn mạch
máu (introcan Safety 24G)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,440
|
25,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,440
|
15,820
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,347
|
171,629
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
4
|
VASOFIX
SAFETY các số G18-20-22, INTROCAN SAFETY G24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
120,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
4
|
Vasofix/
Introcan safety G18,22,20/24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,225
|
1,000
|
Bệnh viện Đại
học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY 22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,204
|
2,210
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,204
|
11,210
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,120
|
32,700
|
Bệnh viện Đa
khoa quận Thốt Nốt
|
TP. Cần Thơ
|
113/QĐ-BVTN
|
12/12/2016
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,120
|
82,002
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY 20G, INTROCAN SAFETY 22G, INTROCAN SAFETY-W FEP 24G,
0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,120
|
300
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
|
4
|
Kim IntrocanSafety 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
14,990
|
25,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
4
|
Introcan
Safety-W Fep 24G, 0.7X19mm
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,755
|
260,606
|
Nhi Đồng 1
|
Tp.HCM
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
|
4
|
Kim luồn INTROCAN
SAFETY-W FEP 20G, 1.1X32MM
INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM
INTROCAN
SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,755
|
2,990
|
Quân Y 7A
|
TPHCM
|
926/QĐ-QY7A
|
21/9/2016
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY 20G, 22, 24G (Kim luồn TM an toàn 20G, 22G, G24 Có đầu bảo vệ
bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,650
|
10,000
|
Đại học Y
được
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
4
|
INTROCAN
SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM (Kim luồn TM an toàn G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,650
|
10,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch
|
B. Braun
|
Malaysia
|
24,990
|
6,800
|
Bệnh viện sản
nhi
|
Yên Bái
|
38/QĐ-BVSN
|
5/8/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
Braun 24.1/2
|
B. Braun
|
Malaysia
|
24,150
|
6,000
|
TTYT huyện
Văn Yên
|
Yên Bái
|
52/QĐ-TTYT
|
20/3/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn TM
24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
22,050
|
500
|
TTYT Thành
phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
123/QĐ-TTYT
|
24/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luôn
tĩnh mạch
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,370
|
600
|
BV Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
39/QĐ-BVTS
|
3/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 18
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,300
|
600
|
BV Lao và
phổi Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
624/QĐ-BVLP
|
22/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 22
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,300
|
1,500
|
BV Lao và
Phổi Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
624/QĐ-BVLP
|
22/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,300
|
100
|
BV Lao và
Phổi Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
624/QĐ-BVLP
|
22/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch G24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
15,000
|
BVĐK KV Cẩm
Phả
|
Quảng Ninh
|
393/QĐ-BV
|
21/03/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn (Số
18, 20, 22, 24)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,000
|
9,600
|
Bệnh viện
đa khoa huyện Đan Phượng
|
Hà Nội
|
53/QĐ-TTMSTSC
|
26/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
B.Braun
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,850
|
50,000
|
Bệnh viện
Bưu Điện
|
Hà Nội
|
988/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
600
|
Bệnh viện
Tâm thần kinh tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22.24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
45,000
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
50,000
|
Bệnh viện
Sán nhi Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B, Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
500
|
Trung tâm y
tế huyện Kim Động
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
1,000
|
Trung tâm y
tế huyện Mỹ Hào
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên
thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
2,500
|
Trung tâm y
tế huyện Tiên Lữ
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
10,000
|
Trung tâm y
tế huyện Văn Giang
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
5,000
|
Trung tâm y tế huyện
Văn Lâm
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
6,000
|
Trung tâm y
tế huyện Phù Cừ
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
5,000
|
Trung Tâm Y tế
huyện Yên Mỹ
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn (các cỡ)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,600
|
240,000
|
Bệnh viện đa khoa
tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1295/QĐ-BVT
|
11/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,010
|
209,600
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,000
|
3,000
|
SỞ Y TẾ NAM
ĐỊNH, BV ĐK XUÂN TRƯỜNG
|
Nam Định
|
33/QĐ-BVXT
|
30/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
tĩnh mạch cỡ 22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,000
|
100
|
Bệnh viện
ĐK Nam Trực
|
Nam Trực
|
09/QĐ-BVNT
|
19/01/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn TM
an toàn các số
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,000
|
18,000
|
Sở y tế Nam
định/ Bệnh viện Phụ Sản
|
Nam Định
|
21A/QĐ-BVPS
|
20170124
|
Xác định
tên thương mại
|
5b
|
Kim luồn tĩnh
mạch 24G
|
B. Braun
|
Goldsun/
|
21,000
|
950
|
BV YHCT TW
|
GĐB
|
510/QĐ-BVYHCTTW
|
9/9/2016
|
Xác định
tên thương mại, tên nước sx
|
6
|
Kim luồn
tĩnh mạch 22G
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
16,000
|
11,700
|
BV YHCTTW
|
GĐB
|
510/QĐ-BVYHCTTW
|
9/9/2016
|
|
6
|
Kim luồn mạch
máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
500
|
Bệnh viện
da khoa tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch
máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
20,000
|
Bệnh viện
đa khoa tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch
máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
30,000
|
Bệnh viện
đa khoa tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch
máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
400
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn
tĩnh mạch (các số) Nipro
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,435
|
76,400
|
Sở Y Tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
|
6
|
Kim luồn
tĩnh mạch
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
14,500
|
1,600
|
Bệnh viện
đa khoa công an tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
153/QĐ-CAT
|
10/2/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch
máu số 18-20-22-24
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
12,915
|
219,969
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
|
7a
|
Kim luồn mạch
máu an toàn hai lần Rapid flash
|
Troge
medical
|
Đức
|
15,750
|
175,000
|
SYT HD
|
HAI DUONG
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
7b
|
Troge
Venocath Plus
|
Troge
medical
|
Đức
|
8,000
|
2,700
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
7b
|
Troge
Venocath Plus
|
Troge
medical
|
Đức
|
7,400
|
180
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
8
|
Kim luồn mạch
máu an toàn có cánh, có cửa bơm thuốc các loại, các cỡ
|
Hi-tech
Medicare
|
Ấn độ
|
8,000
|
5,500
|
Sở Y Tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
8
|
Kim luồn tĩnh mạch
Hi-Flon
|
Hi-tech
Medicare
|
Ấn độ
|
6,800
|
4,005
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
9
|
Kim luồn số
24
|
Exelint
|
Mỹ
|
15,200
|
34,397
|
SYT
|
Đăk Nông
|
783/QĐ-SYT
|
20/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
9
|
Kim luồn
các số
|
Exelint
|
Mỹ
|
12,200
|
35,722
|
SYT
|
Đăk Nông
|
783/QĐ-SYT
|
20/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
10
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
10,000
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
10
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
2,500
|
Bệnh viện
YHCT tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
10
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
100
|
Trung tâm y
tế huyện Ân Thi
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
10
|
Kim luồn tĩnh
mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
500
|
Trung tâm y
tế thành phố Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
10
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số Surshield Surflo II
|
Romed/ Narang
Medical
|
Hà Lan/ Ấn Độ
|
7,600
|
300
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
11
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các số
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
19,950
|
9,150
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn tĩnh mạch
22G
|
Terumo
|
Philipin
|
17,000
|
2,000
|
TTYT Thành
phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
123/QĐ-TTYT
|
24/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn TM
số 20
|
Terumo
|
Philipin
|
16,800
|
6,000
|
TTYT huyện
Văn Yên
|
Yên Bái
|
52/QĐ-TTYT
|
20/3/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn TM số 22
|
Terumo
|
Philipin
|
16,800
|
15,000
|
TTYT huyện
Văn Yên
|
Yên Bái
|
52/QĐ-TTYT
|
20/3/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn
Tĩnh mạch số 20G
|
Terumo
|
Philipin
|
16,000
|
800
|
TTYT Thành
phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
123/QĐ-TTYT
|
24/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn
tĩnh mạch catheter G22x1
|
Terumo
|
Philipin
|
15,000
|
5,000
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Terumo
|
Philipin
|
9,500
|
117,100
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Terumo
|
Philipin
|
9,450
|
82,450
|
Sở Y tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
Xác định tên
thương mại
|
12b
|
Surflo
Terumo-Philippin
|
Terumo
|
Philipin
|
15,000
|
500
|
TTYT huyện
Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
110/QĐ-TTYT
|
10/4/2017
|
|
12b
|
Surflo I.V.
Catheter
(Kim luồn mạch
máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
3,500
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
Surflo I.V.
Catheter
(Kim luồn mạch
máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
15,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
Surflo I.V.
Catheter
(Kim luồn mạch
máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
8,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
I2b
|
Surflo I.V.
Catheter
(Kim luồn mạch
máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
3,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
Surflo I.V.
Catheter
(Kim luồn mạch
máu-các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
5,000
|
Đại học Y
dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
SURFLO I.V.Catheter
|
Terumo
|
Philipin
|
12,600
|
1,985
|
Nhi Đồng 1
|
Tp.HCM
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
|
12b
|
SURPLO I.V.Catheter
|
Terumo
|
Philipin
|
12,600
|
42,747
|
Nhi Đồng 1
|
Tp.HCM
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
|
12b
|
Surflo
|
Terumo
|
Philipin
|
9,240
|
8,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
12b
|
SR+OX1451C
SR+OX1464C SR+OX1651C SR+OX1851C SR+OX2032C SR+OX2051C SR+OX2225C SR+OX2419C
|
Terumo
|
Phillpin
|
9,135
|
112,000
|
Bệnh viện Đại
học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
|
13
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn
|
KD
Medical
|
Đức
|
19,500
|
100
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
|
13
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20,
22, 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
15,750
|
12,042
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
13
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
15,750
|
20,000
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
13
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24
|
KD Medical
|
Đức
|
15,500
|
83,250
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
|
13
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc
|
KD Medical
|
Đức
|
14,900
|
8,000
|
BV Quân y
121
|
TP. Cần Thơ
|
173/QĐ-BV
|
12/12/2016
|
|
13
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ và không có cửa chích
thuốc số 20, 22, 24
|
KD Medical
|
Đức
|
14,600
|
7,500
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
14
|
Kim luồn
tĩnh mạch KD-FIX các số 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
19,950
|
14,950
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
|
14
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cánh có của bơm thuốc các số
|
KD Medical
|
Đức
|
11,500
|
17,142
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
14
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số 14 đến 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
11,500
|
100
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
|
14
|
Kim luồn
tĩnh mạch KD-FIX các số 18G;20G;22G;26G.
|
KD Medical
|
Đức
|
10,500
|
17,902
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
14
|
Kim luồn
tĩnh mạch KD-FIX các số 24,26 G
|
KD Medical
|
Đức
|
10,500
|
62,002
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
14
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cửa bơm thuốc số 26G
|
KD Medical
|
Đức
|
8,800
|
1,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh
mạch không an toàn
|
KD Medical
|
Đức
|
8,380
|
4,200
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
|
14
|
Kim luôn
tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G -> 22G
|
KD Medical
|
Đức
|
6,900
|
70,000
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
15a
|
Kim luồn 26
có cánh, không cửa safety
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
13,650
|
100,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
15a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn 20 có cánh, có cửa
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
100
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
15a
|
Polysafety G18-20-22
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
10,000
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
15a
|
Kim luồn các số có dấu bảo vệ
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
1,500
|
BVĐK Khu vực Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
|
15b
|
POLY SAFETY
ADVA G18; 20; 22; 24
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
8,400
|
45,650
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16a
|
POLYFLEX G18; 20;
22; 24
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
12,300
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16b
|
POLYFLEX
ADVA G18; 20; 22; 24
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
7,350
|
29,200
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16b
|
POLYFLEX
ADVA G18; 20; 22; 24
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
7,350
|
25,200
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16c
|
Kim luôn
tĩnh mạch 26 có cánh, không cửa ADVA
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
120,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
16c
|
Kim TM 26
có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
11,550
|
40,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
16c
|
Kim luồn tĩnh mạch
24 có cánh, không cửa ADVA
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
8,400
|
35,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
16c
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 14 có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
6,300
|
100
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
16c
|
Kim luồn tĩnh mạch
số 16 có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
6,300
|
100
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên
thương mại
|
16c
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 22 có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
6,300
|
5,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
16d
|
Kim luồn tĩnh
mạch số 18 có cánh, có cửa
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
5,250
|
50
|
BV Nhi Đồng Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
16d
|
Kim tuồn
tĩnh mạch số 22 có cánh, có cửa
|
Polymed-Poly
Mec
|
Ấn Độ
|
5,250
|
10,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
17
|
Kim luồn
tĩnh mạch các cỡ
|
Doowon
|
Hàn Quốc
|
9,534
|
500,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
18a
|
Kim luồn
tĩnh mạch 18G, 20G, 22G
|
Neotec
|
Singapore
|
14,600
|
177,500
|
SYT
|
Vĩnh Long,
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
18a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn 14G - 24G
|
Neotec
|
Singapore
|
8,400
|
15,825
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
18b
|
Kim luồn tĩnh
mạch ngắn có cánh, có cửa bơm
|
Neotec
|
Singapore
|
7,350
|
1,300
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
18c
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G)
|
Neotec
|
Singapore
|
3,465
|
16,289
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
19a
|
Innocath IV
Catheter 18G-24G
|
Welford
|
Malaysia
|
10,000
|
9,150
|
BVĐK Tỉnh
QN
|
Quảng Ninh
|
406/QĐ-BVT
|
23/3/2017
|
|
19a
|
Innocath IV
Catheter 16G-22G
|
WelFord
|
Malaysia
|
10,000
|
8,000
|
TT Y Tế TX
Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
83/QĐ-TTYT
|
13/02/2017
|
|
19a
|
Innocath IV
Catheter 24G 1C-1240
|
Welford
|
Malaysia
|
10,000
|
8,000
|
TT Y tế TX
Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
83/QĐ-TTYT
|
13/02/2017
|
|
19b
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Welford
|
Malaysia
|
8,500
|
120,700
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
19b
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Welford
|
Malaysia
|
8,500
|
35,000
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
19b
|
Kim luồn
tĩnh mạch ngoại biên
|
Welford
|
Malaysia
|
7,683
|
30,000
|
BV ĐHYD
|
Thừa Thiên
Huế
|
875/QĐ-BVTYD
|
15/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
20
|
ECOCANN
|
Poly bond
|
Ấn Độ
|
10,500
|
1,000
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
|
21
|
Kim luồn
tĩnh mạch 24
|
DKS
|
Ý
|
7,000
|
8,000
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
22
|
Kim luồn tĩnh
mạch Maisflon có cánh có cửa các số 14, 16, 18,20, 22, 24
|
Mais
|
Ấn Độ
|
8,800
|
100,000
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
|
22
|
Kim luồn
tĩnh Maisflon có cảnh có cửa, số 20G
|
Mais
|
Ấn Độ
|
3,129
|
103,300
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
|
23
|
Healflon
cannula
|
Harsoria
|
Ấn Độ
|
6,500
|
25,000
|
TTYT Hoành
Bồ
|
Quảng Ninh
|
61/QĐ-TTYT
|
2/10/2017
|
|
24a
|
Kim luồn sơ
sinh
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
25,746
|
100
|
TTYT Đam
Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 26
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
11,800
|
700
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
tĩnh mạch
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
7,950
|
5,500
|
Bệnh viện sản
nhi
|
Yên Bái
|
38/QĐ-BVSN
|
5/8/2017
|
Xác định tên
thương mại
|
24b
|
Kim luồn số
18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
5,000
|
Bệnh viện
đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn số
20
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
7,000
|
Bệnh viện đa
khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
24 b
|
Kim luồn số
22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
20,000
|
Bệnh viện
đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
24 b
|
Kim luồn số 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
12,000
|
Bệnh viện
đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
50
|
Bệnh viện Nội
Tiết
|
Yên Bái
|
31/QĐ-BVNT
|
30/3/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
18;21
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,557
|
100
|
TTYT Đam
Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24 b
|
Kim luồn
22, 25
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,557
|
500
|
TTYT Đam
Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
24-26
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,557
|
1,000
|
TTYT Đam
Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,200
|
1,000
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
1,000
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 20
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
500
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
3,000
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
các số 18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
1,000
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
4
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,600
|
3,000
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,460
|
2,000
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,460
|
5,000
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
18,20,22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
35,000
|
BVĐK Khu vực
Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
10,000
|
BVĐK Khu vực
Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định tên
thương mại
|
24b
|
Kim luồn tĩnh mạch
18, 20,22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
20,000
|
BVĐK Khu vực
Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
tĩnh mạch 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
10,000
|
BVĐK Khu vực
Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
25
|
Kim luồn tĩnh
mạch G14, G16, G18, G20, G22, 24 ... ... .
|
Medikit
|
Ấn Độ
|
4,300
|
11,851
|
TTYT Đơn
Dương
|
Lâm Đồng
|
465/QĐ-TTYT
|
17/11/2016
|
Xác định tên
thương mại
|
25
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Medikit
|
Ấn Độ
|
3,900
|
20,510
|
TTYT Đức Trọng
|
Lâm Đồng
|
574/QĐ-TTYT
|
22/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
26a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn số 16, 18, 20, 22, 24.
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
7,770
|
93,250
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1432/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
26b
|
Kim luồn
tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
3,465
|
92,384
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 24G
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,940
|
6,000
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 16G
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,625
|
762
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 24
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,625
|
153,700
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,620
|
101,000
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn tĩnh
mạch số 22
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,415
|
88,300
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
27
|
KIM LUỒN SỐ
24
|
healthcare
|
Ấn Độ
|
3,500
|
5,600
|
BVĐK CLD
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
14/4/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
27
|
KIM LUỒN
SỐ 22
|
healthcare
|
Ấn Độ
|
3,200
|
3,300
|
BVĐK CLD
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
14/4/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
28a
|
Kim luồn tĩnh
mạch an toàn Gloflon Safety 1 số 18, 20, 22G
|
Global
Medikit
|
Ấn Độ
|
11,970
|
32,550
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
|
28a
|
Kim luồn
tĩnh mạch an toàn các cỡ số
|
Global
Medikit
|
Ấn Độ
|
11,800
|
11,000
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn
tĩnh mạch
|
Global
Medikit
|
Ấn Độ
|
8,800
|
13,100
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn tĩnh mạch
số 24G (01 cửa cánh nhỏ)
|
Global
Medikit
|
Ấn Độ
|
2,940
|
168,335
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn TM
có cánh 22
|
Global
Medikit
|
Ấn Độ
|
2,835
|
7,000
|
BV Nhi Đồng
Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn số
16G
|
Global
Medikit
|
Ấn Độ
|
2,780
|
7,200
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
29
|
Kim luồn số
20
|
AG Medipharm
|
Ấn Độ
|
2,990
|
2,500
|
BV Thanh Trị
|
Sóc Trăng
|
30/QĐ-BVH
|
31/3/2017
|
|
29
|
Kim luồn số
22
|
AG
Medipharm
|
Ấn Độ
|
2,990
|
7,000
|
BV Thanh Trị
|
Sóc Trăng
|
30/QĐ-BVH
|
31/3/2017
|
|
29
|
Kim luồn số 24
|
AG Medipharm
|
Ấn Độ
|
2,990
|
2,500
|
BV Thanh Trị
|
Sóc Trăng
|
30/QĐ-BVH
|
31/3/2017
|
|
30a
|
Kim luồn mạch
máu số 24G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,800
|
2,500
|
TTYT huyện
Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
30a
|
Kim luồn mạch
máu số 18G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,500
|
60
|
TTYT huyện
Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
30a
|
Kim luồn mạch
máu số 20G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,500
|
600
|
TTYT huyện
Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định tên
thương mại
|
30a
|
Kim luồn mạch
máu số 22G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,500
|
2,500
|
TTYT huyện
Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,850
|
70,000
|
BVĐHYD
|
Thừa Thiên
Huế
|
875/QĐ-BVTYD
|
15/12/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn
tĩnh mạch số 24G (02 cửa)
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,795
|
116,800
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVDT-TCCB
|
3/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 24
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,709
|
3,000
|
BVĐK Ngã
Năm
|
Sóc Trăng
|
65/QĐ-BVĐK
|
05/4/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số
24
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,709
|
5,000
|
Bệnh viện
đa khoa huyện Long Phú
|
Sóc Trăng
|
39/QĐ-BVĐK
|
11/04/2017
|
Xác định tên
thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 22
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,688
|
6,000
|
BVĐK Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
65/QĐ-BVĐK
|
05/4/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn
tĩnh mạch 18G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,600
|
9,705
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn
tĩnh mạch 20G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,600
|
16,500
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn tĩnh
mạch 22G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,600
|
50,700
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 18-20G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
2,500
|
SYT Sóc Trăng/BV
ĐK TX Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
13/4/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số
22G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
6,500
|
SYT Sóc
Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
13/4/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
30b
|
Kim Luồn số
20
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
36,400
|
TTYT Trần Đề
|
Sóc Trăng
|
41/QĐ-TTYT
|
12/05/2017
|
Xác định tên
thương mại
|
30b
|
Kim Luồn số
22
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
27,300
|
TTYT Trần Đề
|
Sóc Trăng
|
41/QĐ-TTYT
|
12/05/2017
|
Xác định
tên thương mại
|
31
|
IV Cannula
24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,835
|
1,000
|
BV Tim mạch
TP. Cần Thơ
|
TP Cần Thơ
|
618/QĐ-BVTM
|
1/9/2016
|
|
31
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số: 18G; 20G; 22G; 240
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,835
|
448,314
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
31
|
Kim luồn
tĩnh mạch (catheter)
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,800
|
200
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
|
31
|
Kim luồn
tĩnh mạch Vasofix
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,800
|
32,726
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
|
31
|
Kim luồn số
các số
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,793
|
13,050
|
TTYT huyện
Châu Thành
|
Sóc Trăng
|
78/QĐ-TTYT
|
17/4/2017
|
|
31
|
IV CANNULA
20G-22G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
20,000
|
BV30.04
|
Sóc Trăng
|
96/QĐ-BV30.4
|
12/4/2017
|
|
31
|
IV Cannula 20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
5,000
|
BV KẾ SÁCH
|
Sóc Trăng
|
26/QĐ-BVKS
|
28/03/2017
|
|
31
|
IV Cannula
22G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
25,000
|
BV KẾ SÁCH
|
Sóc Trăng
|
26/QĐ-BVKS
|
28/03/2017
|
|
31
|
IV Cannula
24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
25,000
|
BV KẾ SÁCH
|
Sóc Trăng
|
26/QĐ-BVKS
|
28/03/2017
|
|
31
|
IV Cannula
24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
8,000
|
BVĐK Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ- BVĐK
|
29/3/2017
|
|
31
|
IV Cannula
20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
5,000
|
BVĐK huyện
Mỹ Xuyên
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVMX
|
24/3/2017
|
|
31
|
IV Cannula 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
2,800
|
BVĐK huyện Mỹ
Xuyên
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVMX
|
24/3/2017
|
|
31
|
IV Cannula
20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
500
|
BVQDY
|
Sóc Trăng
|
102//BV.QDY
|
28/04/2017
|
|
31
|
IV Cannula
24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
14,400
|
BVQDY
|
Sóc Trăng
|
102//BV.QDY
|
28/04/2017
|
|
31
|
Kim luồn
tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
21,100
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,655
|
1,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,655
|
5,200
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
31
|
IV Cannula
18G-20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
200
|
BV Lao
& Bệnh phổi
|
TP. Cần Thơ
|
QĐ
702/QĐ-BVLBP
|
20/9/2016
|
|
31
|
IV Cannula
22G-24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
7,000
|
BV Lao
& Bệnh phổi
|
TP. Cần Thơ
|
QĐ
702/QĐ-BVLBP
|
20/9/2016
|
|
31
|
Kim luồn
tĩnh mạch các số
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
60,000
|
BV Quân y
121
|
TP. Cần Thơ
|
173/QĐ-BV
|
12/12/2016
|
|
31
|
Kim luồn
tĩnh mạch (có van cao su) 20 - 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
4,600
|
Bệnh viện
đa khoa huyện Long Phú
|
Sóc Trăng
|
39/QĐ-BVĐK
|
11/04/2017
|
|
31
|
Kim luồn 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
13,000
|
BVĐK Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVĐK
|
29/3/2017
|
|
31
|
Kim luồn số
20
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
4,000
|
BVĐK Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVĐK
|
29/3/2017
|
|
31
|
Kim luồn số
22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
6,200
|
BVQDY
|
Sóc Trăng
|
102//BV.QDY
|
28/04/2017
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,580
|
55,400
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH
18,20,22,24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,520
|
28,100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,520
|
15,100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
31
|
IV CANNULA
18G-20G-22G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,520
|
300,000
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP. Cần
Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
|
31
|
Kim luồn 18
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,500
|
470
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
1
|
1/12/2016
|
|
31
|
Kim luồn 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,500
|
4,950
|
TTYT huyện
Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
1
|
1/12/2016
|
|
31
|
KIM LUON
TINH MACH CAC SO
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,495
|
75,590
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1432/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
|
31
|
KIM LUON
TINH MACH CAC SO
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,495
|
107,120
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1432/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
|
31
|
Kim luồn
Lamed số 18 đến 24
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,457
|
100,000
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
31
|
Kim luồn
Lamed số 20
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,457
|
62,150
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
31
|
Kim luồn
Lamed số 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,457
|
258,810
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-8
VĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
32
|
Kim luồn
tĩnh mạch ngoại vi có cánh có cổng tiêm các cỡ
|
HMD
|
Ấn Độ
|
5,400
|
17,535
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
32
|
Kim luồn
các cỡ
|
HMD
|
Ấn Độ
|
4,800
|
2,244
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
32
|
Kim luồn TM
có cánh các số 18, 20, 22, 24
|
HMD
|
Ấn Độ
|
4,450
|
15,833
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC VÀ GIÁ THỦY TINH THỂ THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT
|
Tên VTYT
|
Tên thương mại (tại KQĐT)
|
Hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đơn giá
|
Số lượng
|
Tên đơn vị
|
Tỉnh
|
Số Quyết định
|
Ngày quyết định
|
I.
|
Thủy
tinh thể cứng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể Freedom Lens (Model: PMC524, P…
|
Freedom
|
Ấn Độ
|
205,000
|
2,200
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
2
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại cứng
|
Thủy tinh
thể cứng CB122UV
|
Omni Lens
|
Ấn Độ
|
610,000
|
100
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
3
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106
|
EYEKON
|
Mỹ
|
700,000
|
30
|
Bệnh viện Mắt - RHM
Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
3
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng US 628,629,630 UV
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106
|
EYEKON
|
Mỹ
|
700,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
3
|
Thủy tinh
thể nhân tạo dạng cứng dùng mổ Cataract
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106
|
EYEKON
|
Mỹ
|
700,000
|
100
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
4
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng S3550SQ
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng S3550SQ
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
1,000,000
|
45
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
4
|
Thủy tinh
thể cứng duralen
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng S3550SQ
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
800,000
|
50
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
4
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo cứng S 3550SQ
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
750,000
|
300
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT- TCCB
|
3/10/2016
|
5
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể CZ70BD (kính treo)
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,344,900
|
192
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
5
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại cứng
|
Thủy tinh thể
treo CZ
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,200,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
5
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu cứng 01 mảnh
|
THỦY TINH
THỂ CZ70BD (KÍNH TREO)
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,000,000
|
454
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
5
|
Thủy tinh
thể cứng 01 mảnh chất liệu PMMA dùng khâu củng mạc, đường
kính
|
Thủy tinh
thể nhân tạo treo CZ70BD
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
5
|
Thủy tinh
thể cố định củng mạc (CZ70BD)
|
Thủy tinh thể nhân tạo
treo CZ70RD
|
Alcon
|
Ireland
|
997,500
|
50
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
II.
|
Thủy
tinh thể mềm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể
Sensar AR40e, AR40E, AR40M
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,945,300
|
108
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
6
|
Thủy tinh
thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic 1
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
50
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
6
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
222
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
6
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic kỵ nước,
lọc tia UV
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
100
|
Trung tâm phòng
chống bệnh xã hội
|
Sóc Trăng
|
22/QĐ.TTPCBXH
|
24/3/2017
|
6
|
Thủy tinh
thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic, lọc tia UV, bờ trước
tròn
|
Thủy tinh
thể mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
100
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
6
|
Thủy tinh
thể nhân tạo
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
1,950,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
6
|
- Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 3 mảnh
|
Thủy tinh
thể Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
1,950,000
|
500
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1435/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
6
|
TTT mềm 03 mảnh
chất liệu Acrylic kỵ nước
|
Thủy tinh
thể mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
1,950,000
|
50
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
7
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, ngậm nước, càng chữ C
|
CIMflex 21
|
CIMA
|
Anh
|
1,900,000
|
1,450
|
Sở Y tế Nam
Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
26
|
23/2/2017
|
8
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh)
|
EYEKON
|
Mỹ
|
2,050,000
|
600
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
9
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, chất liệu Hidrophilic Acrylic, ngậm
|
TTT NHAN
TAO ASPIRA-AA
|
HUMANOPUC SA
|
Đức
|
2,100,000
|
1,000
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
10
|
Thủy tinh thể
nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-UVA
|
|
Suncoast
|
Mỹ
|
2,200,000
|
350
|
Bệnh viện
đa khoa tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017
|
10/3/2017
|
11
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Acrysof SA60AT
|
Alcon
|
Ireland
|
2,915,600
|
108
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
11
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Acrysof SA60AT
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
2,447,340
|
192
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
11
|
Thủy tinh thể
mềm 1 mảnh + cartridge với ch
|
Thủy tinh
thể Acrysof - SA60AT + Thủy tinh thể
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
2,330,800
|
50
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
12
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc tương đương
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
3,150,000
|
20
|
BV Quân Y
109
|
Vĩnh Phúc
|
704
|
23/12/2016
|
12
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo niềm 1 mảnh Aquasense
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
2,975,000
|
326
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
12
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
2,900,000
|
405
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
12
|
Thủy tinh thể
nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm ngậm nước model: Aquasense
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
2,900,000
|
322
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
13
|
Thủy Tinh
Thể đơn tiêu, mềm 1 mảnh, chất liệu
Acrylic ngậm nước 26%. Lọc tia cực
|
C-flex
Aspheric 970C
|
Rayner
|
Anh
|
2,500,000
|
200
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
14
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh)
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh) Suncoast AL25B-NY
|
EYEKON
|
Mỹ
|
2,620,000
|
300
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
15
|
Thủy tinh
thể nhân mềm ngậm nước
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm ngậm nước CIMflex 42
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,400,000
|
70
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
15
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm lọc tia uv CIMflex
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,000,000
|
1,323
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
15
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm chất liệu acrylic,
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Cimflex 42
|
CIMA
|
Mỹ
|
2,600,000
|
150
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
16
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Model: 611HPS
|
Medicontur
|
Hungary
|
2,900,000
|
532
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ'SYT
|
24/2/2017
|
16
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm / UV Aspheric Lens
|
Medicontur
|
Hungary
|
2,850,000
|
48
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
17
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm hậu phòng.
|
THUY TINH
THE NHAN TẠO ALSIOL VF
|
Aisanza
|
Đức
|
3,100,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
17
|
Thủy tinh thể nhân
tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren,
|
THUY TINH
THE NHAN TAO ALSIOL VF
|
Alsanza
|
Đức
|
3,100,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
17
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể nhân tạo ALSIOL VF
|
Alsanza
|
Đức
|
2,900,000
|
300
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
17
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Acrysof SA
|
Alsiol
|
Alsanza
|
Đức
|
2,800,000
|
700
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
18
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
3,800,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
18
|
Thủy tinh thể
nhân tạo IOL loại mềm
|
PreciSAL-302
A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
3,400,000
|
222
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
18
|
Thủy tinh
thể mềm PreciSAL-302A TTT chất
|
PreciSAL 302A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
3,250,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
18
|
Thủy tinh
thể mềm PrecisAL-P302A TTT chất
|
PreciSAL 302A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
3,250,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
18
|
- Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, một…
|
TTTNHANTAO
PreciSAL-302A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
2,900,000
|
3,000
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1435/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
18
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
TTTNHANTAO
PRECISAL-302A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
2,790,000,
|
3,150
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
18
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
TTTNHANTAO
PRECISAL-302A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
2,790,000
|
1,420
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
18
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
TTTNHANTAO
PRECISAL 302/
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
2,790,000
|
3,580
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
19
|
Thủy tinh thể
nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể Tek-Lens II (Model:811Y, 872Y)
|
TEKIA
|
Mỹ
|
3,150,000
|
600
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
19
|
Thủy tinh
thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.2-2.4mm, Cartridge,
injector được lắp
|
Thủy tinh thể
Tek-Lens II (Model: 811, 872)
|
TEKIA
|
Mỹ
|
2,000,000
|
300
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
20
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Bluelight
|
I-Medical
|
Đức
|
2,850,000
|
472
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
20
|
Thủy Tinh
Thể Mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic ngậm nước, lọc tia UV, nhuộm
vàng
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Dioline Yellow Bluelight
|
I-Medical
|
Đức
|
2,850,000
|
1,000
|
Trung tâm
phòng chống bệnh xã hội
|
Sóc Trăng
|
22/QĐ.TTPCBXH
|
24/3/2017
|
21
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Model: Softec 1
|
Barbados
|
Mỹ
|
2,850,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
22
|
Thủy Tinh
Thể mềm đơn tiêu, chất liệu Acrylic ngậm nước 25%
với bề mặt không
|
ALSAFIT
|
Alsanza
|
Đức
|
2,900,000
|
500
|
Bệnh viện Đa khoa
Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
23
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh, đơn tiêu, chất liệu hydrophobe bề mặt không ngậm
nước
|
Thủy tinh thể
Acriva BB (Model: BB UD 613)
|
VSY
Biotechnolog…
|
Hà Lan
|
2,900,000
|
200
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
24
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Hoya PY-60R
|
Hoya
|
Nhật Bản
|
4,702,500
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
24
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc tương đương
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc đương
|
Hoya
|
Singapore
|
3,480,000
|
80
|
BV Quân Y 109
|
Vĩnh Phúc
|
704
|
23/12/2016
|
24
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh HOYA PY-60R
|
Hoya
|
Singapore
|
2,940,000
|
832
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
24
|
Thủy tinh
thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P
|
Thủy tinh
thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P
|
Hoya
|
Singapore
|
2,700,000
|
112
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
25
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm LW625A
|
EYE OL
|
Anh
|
3,300,000
|
420
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
25
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm lọc tia UV LW 625A
|
EYE OL
|
Anh
|
2,920,500
|
81
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
26
|
Thủy tinh thể nhân tạo
IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh đơn tiêu Opt…
|
Moss Vision
|
Anh Quốc
|
2,970,000
|
165
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QB-SYT
|
27/07/2016
|
26
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C OPTIFLEX MO/FNYA-03
|
Moss Vision
|
Anh
|
2,960,000
|
112
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
26
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh phi cầu Optiflex MO
|
Moss Vision
|
Anh
|
2,900,000
|
500
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
27
|
Thủy tinh
thể mềm chất liệu Acrylic Hydrophobic mềm, đường kính
optic:
|
Thủy tinh
thể Tek-Lens III (Model: 900)
|
TEKIA
|
Mỹ
|
2,950,000
|
400
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
28
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Sensar 1 AAB00
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Setisar 1 AAB00
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,100,000
|
45
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
28
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm hậu phòng,
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,086,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
28
|
Thủy tinh
thể nhân tạo
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
28
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic…
|
Thủy tinh thể nhân
tạo mềm một mảnh Sensar 1-…
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
50
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
28
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh, không ngậm nước
-Sensa 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
500
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
28
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm Sensar 1 (AAB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
632
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
28
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh, hai mặt cầu, chất liệu
Acrylic Hydrophobic giảm sắc sai,
|
Thủy tinh
thể mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
200
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
28
|
TTT mềm 1 mảnh
+ Cartridge với chất liệu …
|
Thủy tinh thể
mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,950,000
|
15
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
28
|
TTT mềm 1 mảnh
phi cầu với chất liệu Acryl
|
Thủy tinh
thể mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,950,000
|
15
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
28
|
Thủy tinh
thể mềm, đơn tiêu
|
Thủy tinh
thể mềm Sensar 1 (AAB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,950,000
|
1,200
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
28
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh
thể Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,900,000
|
50
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
29
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể mềm ngậm nước 1stQ Basis Z Hydi…
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
100
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
29
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Bioline Yellow
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basi
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
29
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis z Hydrophilic, Model: B1AWY0
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
30
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế
phi cầu, ngậm nước Aquasense/
Aqua
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước
Aquasense/ Aqua Sense Pal
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
3,350,000
|
150
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
31
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic.
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Mediasun/ Intraocular lens
|
Medicare
|
Mỹ/ Pháp
|
3,000,000
|
100
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
32
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A
|
Millenium
Biome
|
Mỹ
|
3,500,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
32
|
Thủy tinh
thể mềm PreciSAL-302AC TTT …
|
PreciSAL
302AC
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
3,000,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
33
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,240,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
33
|
Thủy tinh
thể mềm, lắp sẵn
|
Thủy tinh
thể mềm, lắp sẵn Hoya PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,040,000
|
670
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
33
|
Thủy tinh
thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.4-2.6mm, Cartridge, injector được lắp
|
Thủy tinh thể
mềm phi cầu Hoya PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,040,000
|
100
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
33
|
Thủy Tinh
Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước,
nhuộm vàng lọc ánh sáng
|
Thủy Tinh Thể
Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước
HOYA PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,000,000
|
2,200
|
Trung tâm
phòng chống bệnh xã hội
|
Sóc Trăng
|
22/QĐ.TTPCBXH
|
24/3/2017
|
34
|
Thủy tinh
thể nhân tạo
|
CT LUCIA 201P
|
Carl Zeiss
|
Đức/Mỹ
|
3,200,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
34
|
Thủy tinh
thể mềm đơn tiêu
|
CT LUCIA 201P
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,050,000
|
500
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
34
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Biflen/ 677AB
|
THỦY TINH
THỂ MỀM ACRYLIC (CT LUCIA 201P)
|
Carl Zeiss
|
Đức/Mỹ
|
2,950,000
|
200
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
35
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm CIMflex 42
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm CIMflex 42
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,350,000
|
270
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
35
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm phi cầu Aspheric dùng mổ phaco, Optic size
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,350,000
|
150
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
35
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (lOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm,
treo)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,100,000
|
50
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
36
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm
|
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
3,734,600
|
200
|
TTMTTSC
|
Hà Nội
|
|
28/12/2016
|
37
|
Thủy tinh thể
nhân tạo Biflen HB/ 877PAY
|
Thủy tinh thể
nhân tạo Biflex HB/877PAY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,400,000
|
600
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
37
|
Thủy tinh
thể 887FABY
|
Thủy tinh
thể 887FABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,399,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
37
|
Thủy tinh
thể không ngậm nước
|
Thủy tinh
thể không ngậm nước Code: R77FABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,300,000
|
75
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
37
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 877FABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,250,000
|
100
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
37
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng
xanh,
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước,
lọc ánh sáng xanh.
|
Medicontur
|
Hungary
|
2,800,000
|
850
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
38
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh đơn tiêu không...
|
Alsee
|
Alsanza
|
Đức
|
3,250,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
39
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm phi cầu, Aspheric một mảnh
dùng mổ phaco (Có phủ …
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 880UV
|
US IOL
|
Mỹ
|
3,150,000
|
200
|
Bệnh viện
Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
40
|
Thủy tinh thể
nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể mềm kỵ nước 1stQ Basts Z Hydrop
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
300
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
40
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Overview AS Na
|
Thủy tinh
thể mềm 1stQ Basis Z Hydrophobic…
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
40
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, lọc ánh sáng xanh
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
100
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
40
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic,
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
40
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic hoặc tương
đương.
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic,
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
40
|
Thủy tinh
thể mềm, 1 mảnh, đơn tiêu, không ngậm nước.
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic,
Model: BIADYO
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
350
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
41
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Model: KS-SP
|
Staar
Surgical
|
Nhật Bản
|
3,500,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
41
|
Thủy tinh
thể nhân tạo KS-SP
|
Thủy tinh
thể nhân tạo KS-SP
|
Staar
Surgical
|
Nhật Bản
|
3,499,000
|
350
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
41
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Staar
Surgical
|
Nhật Bản
|
3,490,000
|
110
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
41
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Thể thủy tinh
nhân tạo mềm Model: KS-SP
|
Staar Surgical
|
Nhật Bản
|
3,450,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
42
|
Thủy tinh thể
mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophilic Acrylic ngậm nước 25%
|
Thủy tinh
thể 9G-1ASCX60
|
9Glens
Medical
|
Đức
|
3,195,000
|
1,500
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
43
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh…
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
4,145,900
|
7
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
43
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh
Aaren, Model:
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
3,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
43
|
Thủy tinh
thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước
|
Thủy tinh
thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
3,460,000
|
125
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
44
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
CT Spheris
203P
|
Carl Zeiss
|
Pháp
|
3,200,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
45
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh
thể mềm AL 25B-UVA**
|
EYEKON
|
Mỹ
|
3,200,000
|
150
|
Bệnh viện đa khoa
tỉnh Yên Bái
|
Yên Bái
|
59/QĐ-BV
|
14/3/2017
|
46
|
Thủy tinh thể
mềm ngậm nước 25% với bề mặt
|
Thủy tinh
thể nhân tạo CT Asphina 509M
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
3,250,000
|
200
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
46
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (CT Asphina 509M)
|
THỦY TINH
THỂ NHÂN TẠO (CT ASPHINA 509M)
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
3,150,000
|
100
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
47
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Tecnis ZA9003
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,861,000
|
39
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
47
|
Thủy tinh
thể nhân tạo
|
Thủy tinh
thể nhan tạo mềm Tecnis
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,300,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
47
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 3 mảnh
|
ZA9003
(Thủy tinh thể
nhân tạo mềm 3 mảnh Tecnis
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3.300,000
|
50
|
Bệnh viện Đại
học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
47
|
Thủy tinh
thể mềm tecnic acrylic
|
Thủy tinh
thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,300,000
|
300
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
47
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể mềm Tecnis (ZA9003)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,250,000
|
500
|
Bệnh viện
Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
47
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,250,000
|
92
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
47
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 03 mảnh
|
THỦY TINH
THỂ TECNIS
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,200,000
|
1,990
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
48
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Model: 677AB/677ABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,250,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
48
|
Thủy tinh
thể 677AB
|
Thủy tinh
thể 677AB
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,250,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
49
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Acrysoft Natural
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Acrysoft Natural
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,290,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Hoya Isert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,500,000
|
1,000
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể mềm Hoya phi cầu iSert 251
|
Thủy tinh
thể mềm Hoya phi cầu iSert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,500,000
|
1,300
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể mềm một mảnh HOYA 251
|
Thủy tinh
thể mềm một mảnh HOYA isert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,492,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA iSert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,420,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
50
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm HOYA Isert Micro 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,390,000
|
200
|
Bệnh viện
Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể mềm HOYA phi cầu Isert 251
|
Thủy tinh
thể mềm HOYA phi cầu Isert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,340,000
|
390
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 …
|
Thủy tinh
thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 TTT
|
Hoya
|
Singapore
|
3,340,000
|
200
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
THỦY TINH
THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU…
|
Hoya
|
Singapore
|
3,240,000
|
3,150
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
50
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
THỦY TINH
THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU…
|
Hoya
|
Singapore
|
3,240,000
|
1,835
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
51
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm AS6025C
|
I-Medical
|
Đức
|
3,360,000
|
520
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
51
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm AS 6025C
|
I-Medical
|
Đức
|
3,360,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
52
|
Thủy tinh thể mềm một mảnh
chất liệu Hydrophobic Acrylic không ngậm nước, phi
|
Thủy tinh
thể 9G-ILCASPHO
|
9Glens
Medical
|
Đức
|
3,345,000
|
1,500
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
53
|
Thủy tinh
thể EC
|
Thủy tinh
thể EC
|
Aaren
Scientific
|
Mỹ
|
3,355,000
|
500
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
54
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh phi cầu 2 mặt (Co-Aspheric) lọc tia cực
tím AL 25B -
|
EYEKON
|
Mỹ
|
3,396,600
|
700
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1463/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
55
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm lọc ánh sáng xanh …
|
CIMA
|
Mỹ
|
4,540,000
|
170
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
55
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,500,000
|
295
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
55
|
Thủy tinh
thể nhân tạo lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Cimllex 21Y
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,460,000
|
400
|
Sở Y Tế
|
Hòa Bình
|
3581/QĐ-S YT
|
29/12/2016
|
55
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,399,000
|
3,850
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
55
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể một mảnh CIMflex 21 Y
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,350,000
|
726
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
56
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm,
treo)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Overview
|
I-Medical
|
Đức
|
3,500,000
|
104
|
Bệnh viện
198 (Bộ Công An)
|
Hà Nội
|
1812/QĐ-BV198
|
31/10/2016
|
56
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Overview AS Natural
|
I-Medical
|
Đức
|
3,500,000
|
340
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
56
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Overview AS Natural
|
I-Medical
|
Đức
|
3,400,000
|
1,402
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
56
|
Thể Thủy
tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Overview AS Natural
|
I-Medical
|
Đức
|
3,300,000
|
400
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
57
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,450,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
57
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm, không ngậm nước 1 mảnh, 2 càng, lọc ánh sáng xanh.
|
877 FaBY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,200,000
|
850
|
Sở Y tế Nam
Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
26
|
23/2/2017
|
58
|
TTT mềm 1 mảnh
phi cầu với chất liệu Acrys…
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm Adapt AO / Akreo /
|
Bausch +
Lomb
|
Mỹ
|
3,450,000
|
270
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
58
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh,
|
THỦY TINH
THỂ NHÂN TẠO ĐƠN TIÊU MỀM
|
Bausch +
Lomb
|
Mỹ
|
3,350,000
|
260
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
59
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-en Vista
|
Bausch +
Lomb
|
Mỹ
|
3,450,000
|
1,000
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
60
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, có sẵn súng
bơm TTT preload
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,500,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
60
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh)
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,400,000
|
300
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
61
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Acrysof IQ (SN60WF)
|
Alcon
|
Ireland
|
4,365,600
|
93
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
61
|
Thủy linh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Acrysof IQ (SN60WF)
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,800,000
|
1,492
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
61
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Acrysoft IQ
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Acrysoft IQ
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,780,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
61
|
Thủy tinh
thể mềm Aicon IQ
|
|
Alcon
|
Mỹ
|
3,772,400
|
2
|
TTMTTSC
|
Hà Nội
|
|
28/12/2016
|
61
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge
|
Thủy tinh
thể Acrysof IQ - SN60WF + Thủy tinh
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,492,900
|
400
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
61
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic
kỵ nước +
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm AcrySof IQ SN60WF
|
AIcon
|
Mỹ
|
3,492,900
|
1,000
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
61
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (SN60WF, kính IQ)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Acrysof IQ SN60WF
|
Alcon
|
Ireland
|
3,484,168
|
50
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
62
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm một mảnh càng chữ C HYFLEX Y
|
EYEOL
|
Anh
|
3,500,000
|
222
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
63
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601
PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,500,000
|
90
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
63
|
Thủy tinh
thể nhân tạo lOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Lucia 601
-PY
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
3,500,000
|
520
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
63
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
CT Lucia 601PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,500,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
63
|
Thủy Tinh
Thể mềm đơn tiêu CT Lucia 601PY
|
CT LUCIA
601PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ/Đức
|
3,490,000
|
200
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
63
|
Thủy tinh
thể nhân tạo CT LUCIA 601 PY
|
THỦY TINH
THỂ NHÂN TẠO (CT LUCIA 601PY)
|
Carl Zeiss
|
Mỹ/Đức
|
3,480,000
|
600
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
63
|
Thủy tinh
thể 601 PY
|
Thủy tinh
thể 601 PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,448,000
|
500
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
64
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân
tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng
xanh-MicroPure 123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
900
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
64
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Micropure 123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
970
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
64
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm không ngậm nước 1 mảnh 4 càng, lọc ánh sáng xanh.
|
Micropure
123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
800
|
Sở Y Tế Nam
Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
26
|
23/2/2017
|
64
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
100
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
64
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,200,000
|
200
|
Bệnh viện Đại
học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
65
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm - một mảnh phi cầu ngậm nước
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mền Cimflex QLY
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,500,000
|
400
|
Sở Y Tế
|
Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
66
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-NY
|
|
Suncoast
|
Mỹ
|
3,500,000
|
350
|
Bệnh viện đa khoa
tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017
|
10/3/2017
|
67
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
CT Asphina
409MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
600
|
Bệnh viện Mắt- RHM
Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
67
|
Thủy tinh
thể nhân tạo
|
CT ASPHINA
409MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
67
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm chất liệu acrylic,
|
CT ASPHINA
409MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
150
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-B VĐKĐN
|
17/10/2016
|
67
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm đơn tiêu cự CT Asphina 409 MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
200
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
68
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm KS-3Ai
|
Staar
Surgical
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
3,740,000
|
1,200
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
69
|
Thủy tinh thể
nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh,
|
THỦY TINH
THỂ NHÂN TẠO MỀM BIOLINE
|
I-Medical
|
Đức
|
3,200,000
|
717
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
69
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric
|
I-Medical
|
Đức
|
3,200,000
|
155
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
69
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric
|
I-Medical
|
Đức
|
3,200,000
|
882
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
69
|
Thể Thủy
tinh nhân tạo khô, phi cầu màu
vàng
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric
|
I-Medical
|
Đức
|
3,180,000
|
300
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
70
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể mềm Tecnis 1 (ZCB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,950,000
|
52
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
70
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Tecnis 1 ZCB00
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,910,500
|
9
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
70
|
Thủy tinh thể
nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể
mềm Tecnis 1 (ZCB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
500
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
70
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh Acrylic không ngậm…
|
Thủy tinh
thể Tecnis 1 ZCB00
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
40
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
70
|
Thủy tinh
thể nhân tạo
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Tecnis 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
70
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm tecnis 1
|
Thủy tinh thể
mềm Tecnis 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
200
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
70
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh, phi cầu, điều chỉnh…
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm một mảnh Tecnis 1-…
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
200
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
70
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh
|
ZCB00
(Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh Tecnis 1 -
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
50
|
Bệnh viện Đại học
Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
70
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm hậu phòng,
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Tecnis 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,874,000
|
300
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
71
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Nanoflex
|
Staar
Surgical
|
Mỹ/ Thụy Sỹ
|
5,200,000
|
50
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
71
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm chất liệu COLLA
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Nanoflex
|
Staar
Surgical
|
Mỹ/ Thụy Sỹ
|
5,200,000
|
200
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
71
|
Thủy tinh
thể mềm dùng cho người tiêu đường
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Nanoflex
|
Staar
Surgical
|
Mỹ/ Thụy Sỹ
|
5,200,000
|
100
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
72
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Acrysof IQ Toric (SN6AT 3,4,5,6,7)
|
Alcon
|
Ireland
|
11,678,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
72
|
Thủy tinh
thể nhân tạo toric IOL loại mềm
|
Thuy tinh thể
Tone IQ SN6AT(3,4,5,6,7,8,9)
|
Alcon
|
Mỹ
|
9,799,650
|
32
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
72
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh
thể Acrysof IQ Toric - SN6AT 2,3,4,5,
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
9,333,200
|
30
|
Bệnh viện Mắt
- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
72
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge…
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh điều trị loạn thị Acrys
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
9,333,200
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH YD
|
7/12/2016
|
72
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh phía cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước với
|
TTTNT
AcrySof IQ Toric SN6ATT
|
Alcon
|
Mỹ
|
9,333,200
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
73
|
Thủy Tinh
thể Đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh
|
AT TORBl
709M
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
11,000,000
|
200
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
73
|
Thủy Tinh
thể đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh…
|
AT TORBI 709M
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
11,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
73
|
Thủy tinh
thể mềm điều chỉnh loạn thị
|
ATTORBI 709M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
11,000,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
73
|
Thủy tinh thể
mềm điều chỉnh loạn thị ngậm …
|
Thủy tinh
thể nhân tạo điều chỉnh loạn thị AT TG
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
11,000,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
74
|
Thủy tinh
thể mềm điền chỉnh loạn thị 1 mảnh
|
Thủy tinh thể
nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh …
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
11,300,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
74
|
Thủy tinh
thể nhân tạo Toric IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh, điều chỉnh loạn thị-Tecnis
Toric Monofocal
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
11,000,000
|
65
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-ĐVM
|
28/12/2016
|
75
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh, đa tiêu cự OPTIFLEX MO/HF-D012
|
Moss Vision
|
Anh
|
14,000,000
|
100
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
76
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh đa tiêu bề mặt …
|
Alsiol 3D
vf
|
Alsanza
|
Đức
|
15,000,000
|
10
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
76
|
Thủy tinh
thể mềm, 1 mảnh, đa tiêu
|
TTT NHÂN TẠO ALSIOL
3D VF
|
Alsanza
|
Đức
|
14,800,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
76
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu
xạ và khúc xạ trên toàn
|
TTT NHAN
TAO ALSIOL 3D VF
|
Alsanza
|
Đức
|
14,800,000
|
50
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
76
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm, giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ
trên toàn
|
TTT NHAN
TAO ALSIOL 3D VF
|
Alsanza
|
Đức
|
14,800,000
|
20
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
I58/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
77
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Restor aspheric SN6AD1
|
Alcon
|
Ireland
|
19,695,700
|
7
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
77
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Restor Aspheric +3D (SN6ADI)
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
15,620,850
|
66
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
77
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu
|
Thủy tinh
thể Acrysof IQ Restor +3 - SN6AD1 +
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
14,877,200
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
77
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu
Acrylic kỵ
|
TTTNT Acrysoft IQ
ReSTOR +3 SN6AD1
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
14,877,200
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
78
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể đa tiêu cự AT LISA 809M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
18,850,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
78
|
Thủy tinh
thể nhân tạo giả điều tiết mềm 1 mảnh…
|
AT LISA
809M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
15,450,000
|
360
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
78
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm đa tiêu cự AT USA 809M
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
15,000,000
|
20
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
78
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
AT Lisa
809M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
15,000,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
79
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, có bù công suất ở trung
tâm phi cầu-Tecnis Multifocal
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
17,000,000
|
200
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
79
|
Thủy tinh
thể mềm đa tiêu cự loại 1 mảnh, mặt sau thấu kính nhiễu xạ toàn bộ, mặt
|
Thủy tinh
thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal 1
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
17,000,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
79
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm đa tiêu cự 1 mảnh
|
THỦY TINH
THỂ TECNIS MULTIFOCAL 1-…
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
16,500,000
|
307
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
79
|
Thủy tinh
thể mềm đa tiêu cự 1 mảnh, mặt sau
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Tecnis …
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
16,500,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH YD
|
7/12/2016
|
80
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể đa tiêu IQ ReSTOR +2.5D (SV25T…
|
Alcon
|
Mỹ
|
19,800,000
|
11
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
80
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IQ ReSTOR +2.5D (SV25T0)
|
Alcon
|
Mỹ
|
17,640,000
|
54
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
80
|
|
Thủy tinh
thể Acrysof AQ Restor + 2.5 - SV25T1
|
Alcon
|
Mỹ
|
16,800,000
|
30
|
Bệnh viện Mắt - RHM
Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
80
|
Thủy tinh thể mềm 1
mảnh đa tiêu cự phi cầu +
Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước
+ 0,04% …
|
TTTNT
AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25T0
|
Alcon
|
Mỹ
|
16,800,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
81
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm 1 mảnh ba tiêu cự
|
AT LISA TRI
839MP
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
21,000,000
|
360
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
81
|
Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự ngậm nước 25%
|
Thủy tinh
thể nhân tạo đa tiêu cự AT LISA Tri 83
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
21,000,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH YD
|
7/12/2016
|
81
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể 3 tiêu cự AT LISA TRI 839MP
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
21,000,000
|
20
|
Bệnh viện
Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
82
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm đa tiêu cự
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm ba tiêu cự Pod F (Fine Vision)
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
20,000,000
|
110
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
82
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm ba tiêu cự PodF (Fine Vision)
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
20,000,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
83
|
Thủy tinh
thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể
TECNIS Symfony (ZXR00)
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
30
|
Bệnh viện Mắt - RHM
Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-RVM-RHM
|
29/9/2016
|
83
|
Thủy tinh
thể mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị,
|
Thủy tinh
thể mềm Tecnis Symfony
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
83
|
Thủy tinh
thể đa tiêu (Tecnis- Symfony)
|
Thủy tinh
thể mềm Tecnis Symfony (ZXR00)
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
50
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
83
|
Thủy tinh thể nhân
tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị,
mặt trước thiết kế phi cầu theo công nghệ
wavefront điều chỉnh cầu sai
|
Thủy tinh
thể Tecnis Symfony
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
84
|
Thủy tinh
thể mềm một mảnh ba tiêu điểm,…
|
Alsafit
trifocal VF
|
Alsanza
|
Đức
|
22,000,000
|
5
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
85
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Res
|
Alcon
|
Ireland
|
35,604,400
|
4
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
85
|
Thủy tinh
thể nhân tạo toric IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Restore Toric
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
27,720,000
|
26
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
85
|
Thủy tinh thể nội
nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn
thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu…
|
TTTNT
AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25TT
|
Alcon
|
Mỹ
|
26,400,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
85
|
Thủy tinh thể nội
nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn
thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu…
|
TTTNT Aery
IQ ReSTOR+3 Toric SND1TT
|
Alcon
|
Mỹ
|
26,400,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
KXĐ
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm đa tiêu cự, lọc ánh sáng…
|
Medicontur
|
Hungary
|
17,980,000
|
8
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm CIMflex QL (MISC)
|
CIMA
|
Mỹ/ Anh
|
3,100,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm - Model: Auroflex
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
2,772,000
|
111
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể nhân tạo mềm Aquafold CBF 32…
|
Ommi
|
Ấn Độ
|
2,589,000
|
21
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh
thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh
thể Acrysof MA
|
Alcon
|
Ireland
|
2,539,400
|
18
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
PHỤ LỤC 3
DANH MỤC VÀ GIÁ STENT THEO KẾT QUẢ TRÚNG
THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT
|
Tên VTYT
|
Tên thương mại
|
Tên hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đơn giá
|
Số lượng
|
Tên đơn vị
|
Tỉnh
|
Số QĐ
|
Ngày QĐ
|
I. Stent
động mạch vành loại thường
|
1
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc được phủ lớp cacbon 0-5µm bằng còng nghệ Inert,
đường kính đầu tip 0,45mm, loại Icros các cỡ
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
17,200,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/16
|
1
|
Stent nong
mạch vành thép không gỉ phủ carbon Icros, không phủ thuốc
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
17,200,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/16
|
1
|
Stent nong
mạch vành phủ carbon các kích cỡ
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,790,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
1
|
Stent nong
mạch vành phủ carbon các kích cỡ
|
ICROS
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,790,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
2
|
Giá đỡ nội
mạch (stent) các loại, các cỡ
|
CURVUS/ ARTHOS Pico
|
Stron
Medical -Que
|
Đức
|
23,600,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
2
|
Stent nong
mạch vành chất liệu Co-Cr, Arthos Pico các cỡ
|
ARTHOS Pico
các kích cỡ
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,550,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/16
|
2
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc bằng Coblat-chromium, thiết diện profile nhỏ, loại Arthos Pico
các cỡ
|
ARTHOS Pico
các kích cỡ
|
amg GmbH
|
Đức
|
16,550,000
|
20
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/16
|
3
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc bằng cobalt chromium, đường
kính trong 0.021", đường kính ngoài 0.027", dạng mở, lượn sóng, số
đường liên kết 3 cầu nối (3-3-3), loại Multi-link 8
|
Multi-link
8
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
19,000,000
|
70
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/16
|
3
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc Multi-link 8
|
Multi-link
8
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
18,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
209/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
3
|
Giá đỡ mạch vành
không phủ thuốc chất liệu nền bằng hợp kim
Cobalt-Chromium, thiết diện giá đỡ nhỏ, khung giá đỡ mỏng 0.0032". Được
PDA (Mỹ) và CE (châu Âu) chấp nhận chỉ định trong nhồi máu cơ tim cấp.
|
Multi-link
8
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ
|
18,500,000
|
30
|
Bệnh viện
Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-RV
|
12/1/17
|
4
|
Giá đỡ mạch
vành thường độ mỏng xuyên qua tổn thương
0,032", khung Cobalt Chromium Ó5 Jim
|
COROPLEX
BLUE
|
B. Braun
|
Đức
|
18,500,000
|
30
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/16
|
5
|
Giá đỡ nội mạch
(stent) các loại, các cỡ
|
Coroflex Blue Neo;
Coroflex Blue Ultra
|
B. Braun
|
Đức
|
25,080,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
33S/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
5
|
Khung giá
đỡ mạch vành không phủ thuốc
|
COROPLEX
BLUE NEO
|
B. Braun
|
Đức
|
19,000,000
|
10
|
Bệnh viện
Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/17
|
5
|
Khung giá đỡ
mạch vành không phú thuốc (các cỡ)
|
COROPLEX
BLUE NEO
|
B. Braun
|
Đức
|
18,816,490
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/16
|
6
|
Khung giá đỡ
mạch vành không phủ thuốc đặc biệt cho các mạch máu nhỏ
|
COROFLEX
BLUE ULTRAL
|
B. Braun
|
Đức
|
19,000,000
|
10
|
Bệnh viện
Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/17
|
7
|
Khung giá đỡ
động mạch vành loại thường
|
Coflexus
Coball-Chromium coronary
|
Balton
|
Ba Lan
|
15,500,000
|
20
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/17
|
7
|
Khung giá đỡ mạch
vành Cobalt-Chromium - Collexus - (các kích cỡ)
|
Coflexus
Cobalt-Chromium coronary
|
Balton
|
Ba Lan
|
14,900,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/16
|
8
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Pro-Kinetic
Energy
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sỹ
|
25,829,100
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
8
|
Khung giá đỡ động mạch
vành loại thường
|
Pro-Kinetic
Energy
|
Biotronik
|
Thụy Sĩ
|
18,235,000
|
15
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
8
|
Giá đỡ động
mạch vành thường, làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp chất
silic cacbon (Probio)
|
Pro-Kinetic
Energy
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
17,900,000
|
100
|
Bệnh viện
Đa khoa
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
8
|
Stent động
mạch vành chất liệu Cobalt Chrome, không bọc thuốc, chiều dài từ
8- 38 mm
|
Pro-Kinetic
Energy
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
17,897,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
8
|
Stent mạch
vành thường Cobalt Chromium phủ PROBIO, độ dày thanh stent nhỏ nhất
60µm, profile 0.017" đk: 2.0 - 5.0 mm, chiều dài : 9-40mm
|
Pro-Kinetic
Energy
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
17,673,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
8
|
Giá đỡ động
mạch vành bằng hợp kim Cobalt Chromium các cỡ
|
Pro-Kinetie
Energy
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
17,497,667
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
8
|
Giá đỡ mạch
vành bằng cobalt-Chromium, phủ lớp probio, giá đỡ
bung bằng bóng, độ dày 60µm, đường kính 2.0 -> 5,0mm, dài 9 ->
40mm, loại Pro-Kinetic Energy
|
Pro-Kinetic
Energy
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
17,256,000
|
5
|
Đại bọc Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYDT
|
7/12/2016
|
9
|
Giá đỡ nội
mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Rebel
Stent/ Omega Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ, Irelan-
|
20,500,000
|
24
|
BVDK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
9
|
Giá đỡ nong
mạch vành không tẩm thuốc chất liệu PtCr
|
Rebel Stent/ Omega
Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
19,500,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
9
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc, bằng Platinum chromium, loại Omega
|
Rebel
Stent/ Omega Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ, Ireland
|
19,475,000
|
70
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
10
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium L605, phủ iCarbofilm,
có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.25 -> 4.5mm, dài 7 ->
31mm, loại Avantgarde
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
19,000,000
|
15
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
10
|
Stent mạch
vành khung Cobalt, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên
thân stent
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
18,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
10
|
Giá đỡ mạch
vành thường phủ iCarbofilm, có hai điểm đánh dấu bằng Piatinum trên thân giá đỡ
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
17,575,000
|
15
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
10
|
Giá đỡ mạch
vành thường Cobalt Chromium, mắt cáo rộng, dùng trong tổn thương phân nhánh,
thành giá đỡ 0,0031”,đường kính từ 2,6mm đến 4mm, dài từ 9mm đến 28
mm
|
Avantgarde
|
C.I.D
|
Ý
|
17,575,000
|
138
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
11
|
Stent mạch
vành thường Cobalt Chromium, lớp polymer tự tiêu Công nghệ PPC đường kính từ
2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm
|
thường
Cobalt Chromium, Constellation, polymer tự tiêu
|
Endocor
|
Đức
|
15,000,000
|
23
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
11
|
Slent mạch
vành thường Cobalt chrome
|
thường
Cobalt chrome Constellation
|
Endocor
|
Đức
|
12,000,000
|
20
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QB-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch
vành Cobalt Chromium với 9 phần tử zigzag
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
30
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
12
|
Stent nong
mạch vành chất liệu Co-Cr
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
50
|
Bệnh viện
Đa khoa …
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
12
|
Stent mạch
vành khung Cobalt-Crom, Thiết kế 3 điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên
hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
12
|
Stent mạch
vành thường
|
CCFlex
|
Eucatecli
|
Đức
|
14,860,000
|
20
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium, đường kính 2,5 -> 4,0mm, dài 9
-> 33mm, dày 0.081mm, loại Azule
|
CCFlex
|
Eucatech
|
Đức
|
14,860,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch
vành thường chất liệu Cobalt Chromium 65µm
|
CCFlex
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
13,900,000
|
66
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
12
|
Giá đỡ mạch
vành thường Cobalt Chromium độ dày giá đỡ
65(101, độ dày đoạn chính là 72(im, độ
dày đoạn nối là 58µm. Đường kính từ 2,25mm đến 4mm, dài
từ 8mm đến 38mm
|
CCFlex
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
13,900,000
|
47
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
13
|
Giá đỡ mạch
vành thường Cobalt Chromium phủ Nanocamouflage độ dày giá đỡ 65(101, độ dày
đoạn chính là 72pm, độ dày đoạn nối là 58(im. Đường
kính từ 2,25mm đến 4 mm; dài 8mm đến 38mm
|
CCFlex
Proactive
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
22,000,000
|
17
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
13
|
Giá đỡ mạch
vành bằng Cobalt-chromium phủ Nanocamouflage độ dày
65µm, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại
Ccflex Proactive
|
CCFlex
Proactive
|
Eucatech
|
Đức
|
18,000,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
14
|
Giá đỡ mạch
vành thường thép không gỉ độ dày giá đỡ Ô5pm, độ dày đoạn chính là 72 pm, độ dày
đoạn nối là 58pm. Đường kính từ 2,25mm đến 6 mm, dài từ
8mm đến 38mm
|
EUCA
STSRLEX
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
13,900,000
|
37
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
15
|
Khung giá đỡ
động mạch vành thường (hợp kim Crom-Cobal) Nexgen
|
NexGen
|
Meril
|
Ấn Độ
|
22,017,600
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
15
|
Stent thường
khung cobalt chromium mắt đóng mắt mở, Có các chiều dài 40-44-48
|
NexGen
|
Meril Life
Sciences
|
Ấn Độ
|
16,800,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
16
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
không phủ thuốc,
giãn nở từ giữa (Đk: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0 ,4.5 mm,
Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24,
|
Meril
|
Ấn Độ
|
21,780,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
17
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động mạch
vành không phủ thuốc M'Sure-Cr
|
Multimedics
|
Ấn Độ
|
21,037,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
17
|
Khung giá
đỡ động mạch vành loại thường
|
Sxxxxxx
M'Sure-Cr
|
Multimedics
|
Ấn Độ
|
16,200,000
|
15
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
18
|
Giá đỡ mạch
vành thường kiểu gợn sóng nhiều lỗ các cỡ
|
Leader Plus
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
17,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
18
|
Giá đỡ mạch
vành thường chất liệu Cobalt Chromium kiểu gợn sóng đa nhiều
lỗ
|
Leader Plus
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
16,500,000
|
10
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
18
|
Giá đỡ mạch
vành bằng cobalt-chromium, công nghệ Hitlow, có điểm cản quang
platinum-iridium, đường kính 2.25 -> 4mm, dài 8 -> 30mm, loại Leader
plus
|
Leader Plus
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
16,500,000
|
20
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
19
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
YUKON CC
|
Translumina
|
Đức
|
24,700,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
19
|
Stent mạch
vành không phủ thuốc chất liệu CoCr, bề mặt nhám (các cỡ)
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
16,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
19
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc, đường kính 2,5-4.0mm, chiều dài 9-28cm.
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
16,000,000
|
70
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
19
|
Giá đỡ mạch
vành thường chất liệu Cobalt Chromium L605, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường
kính mắt cáo tối đa 18.5mm giúp lưu thông máu qua mạch nhánh dễ dàng, đk
2.0->4.0mm, chiều dài 8->40mm
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
16,000,000
|
15
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2010
|
19
|
Giá đỡ mạch
vành không phủ thuốc, bằng Cobalt-chronium, công nghệ Pearl Surface,
chu vi mắt cáo mở 18.5mm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài
8 -> 40mm, loại Yukon CC
|
Yukon CC
|
Translumina
|
Đức
|
15,700,000
|
20
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
20
|
Giá đỡ mạch
vành thường bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối
đa 18,5mm, đường kính từ 2mm đến 4mm, dài từ 8 mm đến 40 mm
|
Giá đỡ mạch
vành thường
|
Translumina
|
Đức
|
14,500,000
|
33
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
21
|
Tsunami;
Tsunami Gold: Kaname
|
Kaname
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
20,679,300
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
21
|
Giá đỡ nội
mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Kaname
|
Terumo
|
Nhật
|
17,500,000
|
48
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
21
|
Khung giá đỡ
động mạch vành không có phủ thuốc (Stent Kaname)
|
Kaname
|
Terumo
|
Nhật
|
17,500,000
|
20
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
22
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
không phủ thuốc (loại
hợp kim Crom - Cobalt) Sent Cobalt Crom, Track
|
Blue
Medical
|
Hà Lan
|
22,116,600
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
23
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động
mạch vành loại thường iVascular ARCHITECT
|
Life Vascular
Devic
|
Tây Ban Nha
|
22,597,700
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
24
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Giá đỡ động
mạch vành cobalt chromium, Leader Plus
|
Ronis
|
Thụy sỹ
|
22,950,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
II.
Stent động mạch vành loại phủ thuốc, sinh học
|
25
|
Giá đỡ động
mạch vành tự tiêu sinh học
|
ABSORB/ABSORB
GT1
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ
|
60,000,000
|
10
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
25
|
Giá đỡ mạch
vành tự tiêu sinh học ABSORB/ ABSORB GT1 (các cỡ)
|
ABSORB/ABSORB
GT1
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
60,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
25
|
Stent sinh
học phủ thuốc Everolinms tự tiêu (các cỡ)
|
ABSORB/ABSORB
GT1
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ
|
59,990,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
25
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Everolimus, tự tiêu sinh học, bằng polymer, phủ lớp
PDLLA, đường kính 2.5 -> 3.5mm, dài 8 -> 28mm, các loại
Absorb
|
ABSORB/ ABSORB
GT1
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
59,500,000
|
200
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYDT
|
7/12/2016
|
25
|
Khung giá đỡ
mạch vành tự tiêu sinh học (Poly (L-lactide (PLLA)), phủ thuốc Everolinus
|
ABSORB/
ABSORB GT1
|
Abbott Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
59,500,000
|
20
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
26
|
Stent nong
mạch vành phủ thuốc Everolimus
|
Xience
Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ
|
46,990,000
|
150
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
26
|
Giá đỡ mạch
vành Xience Expedition
|
Xience
Prime/ Xience Xpedition/ Xicnce Alpine
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
46,800,000
|
120
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
26
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
(các cỡ)
|
Xience
Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
46,800,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
26
|
Giá đỡ mạch vành
phủ thuốc chất liệu bằng Cobalt chromium, bề dày 0,0032", khuôn thiết kế
dạng mở, lượn sóng, liên kết cong giữa các vòng cao và rộng đường
kính 2,25 đến 4.0mm, dài 8 đến 48mm, phủ
thuốc Everolimus ngăn cản sự
tăng sinh mà không làm chết
|
Xience
Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ
|
46,500,000
|
60
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
26
|
Giá đỡ nội mạch
(stent) các loại, các cỡ
|
Xience
Prune/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ
|
46,470,000
|
24
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
26
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc everolimus bằng cobalt chromium, dày 0,0032", đường
kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 48mm, các loại Xience
|
Xience
Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ, Ireland
|
46,000,000
|
450
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
26
|
Khung giá đỡ
động mạch vành phủ thuốc
|
Xience
Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ; Ireland
|
44,000,000
|
15
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
27
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Giá đỡ
(Stent) ĐMV tự tiêu sinh học
|
Abbott
Vascular
|
Mỹ
|
57,500,000
|
5
|
Bệnh viện
198 (Bộ Công an)
|
Hà Nội
|
1812/QĐ-BV198
|
31/10/2016
|
28
|
Stent phủ
thuốc Rapamycine, cacbon hóa, polymer tự tiêu
|
ITRIX
|
amg GmbH
|
Đức
|
40,500,000
|
50
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
28
|
Stent nong
mạch vành Itrix phủ thuốc Rapamycine.
|
ITRIX
|
amg GmbH
|
Đức
|
39,990,000
|
20
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
28
|
Giá Đỡ mạch
vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), bề mặt được phủ lớp cacbon 0.5µm
bằng công nghệ Inert, đường kính đầu tip 0.45mm, loại Itrix các cỡ
|
ITRIX
|
amg GmbH
|
Đức
|
39,900,000
|
40
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
29
|
Giá đỡ động
mạch có phủ bọc 2 bên bằng thép không gỉ 316L, phủ lớp film Cast PTFE bên ngoài, đường
kính 5 -> 16mm, dài 16 -> 61mm, loại Covered V12
|
Covered V12
|
Atrium
|
Mỹ
|
68,000,000
|
15
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
30
|
Giá đỡ nội mạch
(stent) các loại, các cỡ
|
Coro flex
Isar
|
B. Braun
|
Đức
|
55,450,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
30
|
Khung giá đỡ
mạch vành có phủ thuốc
|
Coro flex
Isar
|
B. Braun
|
Đức
|
44,000,000
|
10
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
30
|
Khung giá đỡ mạch
vành Cobalt chrome, có phủ thuốc sirolimus
|
Corotlex
Isar
|
B. Braun
|
Đức
|
43,818,000
|
60
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
31
|
Khung giá đỡ mạch
vành Cobalt Chromium - Alex phủ Sirolinnis (các kích cỡ )
|
Alex, Alex
Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent
|
Balton
|
Ba Lan
|
39,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
32
|
Khung giá
đỡ nhánh chia mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại Bioss
mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang (các kích cỡ)
|
Stent Bioss
Sirolimus Eluting Coronary Bifucation
|
Balton
|
Ba Lan
|
48,300,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
33
|
Giá đỡ nội mạch
(stent) các loại, các cỡ
|
Be Graft
|
Bentley InnoMed
|
|
55,000,000
|
1
|
BVDK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
33
|
vỏ bao
ePTFE bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, được kẹp giữ tại hai đầu giá đỡ
|
Be Graft
|
Bentley InnoMed
|
Đức
|
55,000,000
|
3
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khung giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc
|
Biofreedom
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sĩ
|
42,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
34
|
Giá đỡ nội mạch
(stent) các loại, các cỡ
|
Biofreedom
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy sĩ
|
42,000,000
|
48
|
BVDK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
34
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ
2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm
|
Bio freedom
|
Biosensors
Europe …
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
30
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học,
đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm
|
Biofreedom
|
Biosensors
Europe;
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
34
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Biolimus A9
|
Biofreedom
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sĩ
|
40,150,000
|
80
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
34
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép không gỉ, không
phủ lớp polymer, đường kính 2.25mm ->
4.0mm, dài 11mm 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính
mắt cáo 1.56mm, loại Biofreedom
|
Biofreedom
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sỹ
|
40,150,000
|
300
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
35
|
Khung giá đỡ nong
mạch vành phủ thuốc (hoạt chất Biolimus A9), lõi stent dạng cải tiến
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sĩ
|
42,000,000
|
100
|
Bệnh viện Đa
khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
35
|
Stent phủ thuốc (Hoạt
chất Biolimus A9) có phủ polyme tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến
kích cỡ đường kính từ 2,25-4,0 mm. chiều dài từ
18-36 mm
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
35
|
Giá đỡ nội mạch
(stent) các loại, các cỡ
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy sĩ
|
42,000,000
|
70
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
35
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Biolimus A9 có phủ lớp polymer
tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến, đường kính từ 2,25mm đến 4mm , chiều dài từ 11mm đến
36mm
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sỹ
|
42,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
35
|
Khung giá đỡ
động mạch vành phủ thuốc
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sĩ
|
41,500,000
|
150
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
35
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Biolimus A9 và lớp polymer tự tiêu sinh học
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sĩ
|
40,150,000
|
100
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
35
|
Stent phủ thuốc
Biolimus, có polymer tự tiêu
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sỹ
|
40,150,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
35
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép
không gỉ, có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính
2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm -> 36mm, đoạn nối cong
dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biomatrix flex
|
BioMatrix
Flex
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sỹ
|
40,150,000
|
100
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHY
|
7/12/2016
|
36
|
Khung giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc
|
Axxess
|
Biosensors
Europe …
|
Thụy Sĩ
|
41,500,000
|
10
|
Bệnh viện
Đai học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
36
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc biolimus A9 cho tổn thương chỗ phân nhánh
|
Axxess
|
Biosensors
Europe…
|
Thụy Sĩ
|
40,150,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
37
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Sirolimus Orsiro
|
Orsiro
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sỹ
|
58,494,200
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
37
|
Stent mạch
vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio
(hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile
0.017".
|
Orsiro
|
Biotrotlik
AG
|
Thụy Sĩ
|
43,520,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
37
|
Giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc Sirolimus, liều lượng 1.4µg/mm2. Vật liệu
làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ
hợp chất silic cacbon
|
Orsiro
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
42,500,000
|
100
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
37
|
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc
|
Orsiro
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
42,326,000
|
50
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
37
|
Giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ
|
Orsiro
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
41,700,000
|
70
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/Ỉ0/2016
|
37
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc sirolimus, bằng coblat- chromium,
công nghệ tác động kép bioblue và probio, phủ lớp
polymer tự tiêu (PLLA) đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 ->
40mm, loại Orsiro
|
Orsiro
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
41,309,000
|
450
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
37
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Sirolimus có
tác động kép Biolute và
ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L- Lactic Acid (PLLA), profile
0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm
|
Orsiro
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
41,309,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
38
|
Giá đỡ chữa
túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrosun
polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường
kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26
|
PK PAPYRUS
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
75,210,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
39
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
phủ thuốc Sirolimus có
tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic
Acid (PLLA), profile 0.017"
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sỹ
|
42,326,000
|
20
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
40
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Everolimus chất liệu Platinum Chromium
|
Promus
Element Plus
|
Boston
Scientific
|
Mỹ, IRELAND
|
46,560,000
|
220
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
40
|
Giá đỡ nong
mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc
Everolimus, có bóng
|
Promus
Element Plus /Promus Premier Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
60
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
40
|
Giá đỡ nong mạch
vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus
|
Promus
Premier Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
40
|
Giá đỡ nong Mạch
Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus
|
Promus
Premier Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
20
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
40
|
Giá đỡ nong
Mạch Vành chất liệu PtCr có Tẩm Thuốc Everolimns có hệ thống bóng dual
layer
|
Promus
Premier Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
46,560,000
|
20
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
40
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu platinum chromium, có hệ thống bóng
dual layer pebax, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, các loại
Promus
|
Pronuis
Premier Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ, Ireland
|
46,560,000
|
500
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
40
|
Giá đỡ mạch vành
Promus element
|
Promus
Element Plus
|
Boston
Scientific
|
Mỹ, Ireland
|
46,319,880
|
80
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
40
|
Stent phóng
thích thuốc Everolimus STENT PROMUS RX hoặc tương đương.
|
Pronms Element
Plus Stent/Promus Premier Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ/ Ireland
|
44,850,000
|
50
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
41
|
Khung giá đỡ
động mạch vành phủ thuốc
|
PROMUS
|
Boston
Scientific
|
Ireland
|
43,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
42
|
Giá đỡ nong
Mạch Vành chất liệu Platinum Chromium chỉ Tẩm
Thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, có Polymer tan hoàn toàn sau 3
tháng
|
Synergy
Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
48,300,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
42
|
Giá đỡ nong
Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus, công nghệ bọc thuốc
và polymer chỉ ở bề mặt ngoài của Stent
|
Synergy
Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
48,300,000
|
150
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
43
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Pacfitaxel chất liệu Platinum Chromium
|
TAXUS
ELEMENT
|
Boston
Scientific
|
Mỹ, IRELAND
|
39,500,000
|
2
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
44
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính
2.5 -> 4.5mm, dài 12 - > 31mm, loại Cre8
|
CRE8
|
C.I.D
|
Ý
|
44,000,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
44
|
Giá đỡ mạch vành
phủ thuốc Amphilimus, không polymer, bao bọc lớp iCarbofilm
|
CRE8
|
C.I.D
|
Ý
|
43,500,000
|
115
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
44
|
Stent mạch
vành có thuốc Amphilimus, phủ
iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum
trên thân stent
|
CRE8
|
C.I.D
|
Ý
|
43,500,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
45
|
Giá đỡ mạch
vành bằng PLLA, phủ thuốc Novolimus tự tiêu, đường kính 2.5 ->
4.0mm, dài 14 -> 28mm, loại Desolve
|
tự tiêu phủ thuốc
Novolimus DESyne
|
Elixir
|
Mỹ
|
58,000,000
|
40
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
46
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Novolimus, bằng Cobalt- chromium, phủ lớp
polymer, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 38mm, loại Desyne
|
phủ thuốc
Novolimus DESyne
|
Elixir
|
Mỹ/ Ireland
|
43,000,000
|
5
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
47
|
Stent mạch
vành phủ thuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu hoàn và chịu nhiệt
tốt, đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm
|
phủ thuốc
Paxlitaccei, Polymer tự tiêu, PRODIGY các cỡ
|
Endocor
|
Đức
|
37,000,000
|
28
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
48
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus),
khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu các kích cỡ (chiều
dài từ 8 đến 38mm)
|
khung giá đỡ
được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu, ngăn sự pt của tế bào
|
Endocor
|
Đức
|
38,000,000
|
6
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
49
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
EMAGIC
|
Eurocor
|
Đức
|
55,844,400
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
50
|
Giá đỡ nội
mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Eucalimus
|
Eucatech
-AG
|
Đức
|
58,041,900
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
50
|
Stent mạch
vành Cobalt chrome phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
Đức
|
38,500,000
|
30
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
50
|
Giá đỡ mạch
vành CoCr bọc thuốc Sirolimus thiết kế dạng zigzac
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
Đức
|
37,800,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
50
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Sirolimus, Làm bằng Cobalt Chromium phủ hợp chất
hydrocarbon, polymer tự tiêu
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
36,900,000
|
176
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
50
|
Stent mạch
vành Cobalt Chrome phủ thuốc sirolimus dài 48mm
|
Eucalimus
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
36,900,000
|
23
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
51
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Paclitaxel và lớp nano camouflage hạn
chế huyết khối và tái hẹp, đường kính 2.25mm -> 6.0mm,
dài 8mm -> 48mm loại Euca TAX
|
euca TAX
|
Eucatech
|
Đức
|
38,500,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
51
|
Stent mạch
vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage
|
euca TAX
|
Eucatech
|
Đức
|
38,500,000
|
50
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKT
|
17/10/2016
|
51
|
Stent nong
mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ Paclitaxel, các kích cỡ.
|
euca TAX
|
Eucatech
|
Đức
|
37,800,000
|
40
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
52
|
Giá đỡ mạch
vành có phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage, đường
kính từ 2,25mm đến 6mm, dài từ 8mm đến 48
mm
|
phủ thuốc
kép Paclitaxel và Nanocamouflage
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
38,985,000
|
106
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
53
|
Khung giá đỡ
động mạch vành phủ thuốc
|
iVascular
ANGIOLITE
|
Life Vascular
Devie
|
Tây Ban Nha
|
37,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
54
|
Khung giá đỡ
động mạch vành (stent) bọc thuốc các loại (Zotarolimus) Resolute Integrity
(RSINT), Resolute onyx
|
Resolute Integrity
(RSINT), Resolute onyx
|
Medtronic -
Mỹ
|
Ireland / Mỹ
|
59,499,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
54
|
Stent phủ thuốc
Zotarolimus
|
Resolute
Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
200
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
54
|
Stent phủ thuốc
Zotarolimus, kích thước từ 2.25 đến 4.0mm, dài 9-38mm, stent có thiết kế đặc biệt
từ 1 sợi CoCr duy nhất uốn 3 cấp độ.
|
Resolute
Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
150
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
54
|
Stent mạch
vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity
|
Resolute
Integrity
|
Medtronic Ireland
|
Mỹ
|
46,000,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
54
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Zotarolimus bằng Cobalt- Chromium, phủ lớp Biolink, thiết kế
continuous sinusoid, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính
2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity
|
Resolute
Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
250
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
54
|
Giá đỡ nội
mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Resolute
Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
45,000,000
|
10
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
54
|
Stent Phủ thuốc RESOLUTE
INTERGRITY Stent hoặc tương đương.
|
Resolute
Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
43,200,000
|
100
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
55
|
Giã đỡ mạch
vành phủ thuốc Zotarolimus, bằng Cobalt- Chromium, lõi
platinum iridum, phủ lớp Biolink, công nghệ lỗi kép Core wire,
có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.0 -> 5.0mm, dài 8 -> 38mm, loại
Resolute Integrity Onyx
|
Resolute
Onyx
|
Medtronic
|
Ireland
|
48,500,000
|
50
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
55
|
Giá đỡ mạch
vành Resolute Onyx các cỡ
|
Resolute
Onyx
|
Medtronic
|
Ireland
|
48,500,000
|
50
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
55
|
Stent mạch
vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Onyx
|
Resolute
Onyx
|
Medtronic
Ireland
|
Mỹ
|
48,500,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
55
|
Sten mạch
vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity
|
Resolute
Onyx
|
Medtronic
|
Ireland
|
46,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
55
|
Khung giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc
|
Resolute
Onyx, Resolute Integrity
|
Medtronic
|
Ireland
|
41,800,000
|
20
|
Bệnh viện Đại học
Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
56
|
Khung giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt
giãn nở từ giữa BIOMIME (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0. 3.5, 4,0, 4 5 mm; Chiều
dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm)
|
Biomine
|
Meril
|
Ấn Độ
|
51,455,300
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
56
|
Stent phủ thuốc
Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ
giữa thân stent. Có chiều dài đến 48mm
|
Biomine
|
Meril Life
Sciences
|
Ấn Độ
|
39,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
56
|
Giá đỡ nội
mạch (stent) các loại, các cỡ
|
Biomine
|
Meril Life
Sciences
|
Ấn Độ
|
38,000,000
|
20
|
BVĐK Lâm đồng
|
Lâm đồng
|
995/QĐ-BVĐK
|
09/12/2016
|
56
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc chiều dài đa dạng 40mm, 44mm, 48mm, cấu tạo
khung mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân giá đỡ
|
Biomine
|
Meril
Life Sciences
|
Ấn Độ
|
38,000,000
|
35
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
56
|
Giá đỡ mạch
vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus
|
Biomine
|
Meril Life
Sciences
|
Ấn Độ
|
38,000,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
56
|
Khung giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc
|
Biomine
|
Meril
|
Ấn Độ
|
37,500,000
|
50
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
57
|
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa, thân đàn hồi cao
(Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4,0, 4.5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19,
24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm) BIOMIME AURA
|
BIOMIME AURA
|
Meril
|
Ấn Độ
|
52,489,800
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
58
|
Khung giá đỡ
động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại thuôn dần, đường kính hai
đầu khác nhau (Đk: 2.75-2.25, 3.00-2.50, 3.50-3.00 mm; Dài 30, 40, 50,
60mm) BIOMIME MORPH
|
BioMime
Morph
|
Meril
|
Ấn Độ
|
60,538,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
58
|
Stent phủ thuốc
Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài
đến 60mm
|
BioMime
Morph
|
Meril Life
Sciences
|
Ấn Độ
|
42,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
59
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Amazonia
SIR
|
Minvasys
|
Pháp
|
52.380,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
59
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Sirolimus bằng Cobalt- Chromium L60, phủ thuốc polymer
tự tiêu sinh học, đường kính 2,25 -> 5.0mm, dài 10 -> 40mm, loại
Amazonia SIR
|
Amazonia
Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
37,500,000
|
100
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
59
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc sirolimus các cỡ
|
Amazonia
Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
37,000,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
59
|
polymer tự
tiêu sinh học, lõi stent hợp kim Cobalt Chromium (CoCr), đường
kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm
|
Amazonia
Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
35,000,000
|
30
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
59
|
Giá đỡ có lớp
phủ sirolimus
|
Amazonia
Sir
|
Minvasys
|
Pháp
|
35,000,000
|
60
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
60
|
Stent sinh
học phủ thuốc điều trị kép COMBO; Abrax (tất cả các cỡ)
|
COMBO;
Abrax (tất cả các cỡ)
|
Orbus
Neich/ Ronti
|
Hà Lan/Thụy Sĩ
|
54,450,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hỏa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
60
|
Stent sinh
học phủ thuốc điều trị kép lớp phủ Anti CD34COMBO (Tất cả các size)
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà lan
|
44,500,000
|
80
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
60
|
Giá đỡ mạch
vành tự tiêu sinh học phủ thuốc sirolimus, phủ polymer sinh học trên bề
mặt, kháng thể anti CD34, chống huyết khối bên dưới, đường kính 2.5 ->
4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Combo
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
43,000,000
|
80
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
60
|
Stent sinh
học phủ thuốc Combo
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
43,000,000
|
60
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
60
|
Giá đỡ mạch
vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus lớp kháng thể anti
CD34, polymer tự tiêu, đường kính từ 2,5mm đến 4mm; chiều dài từ 9mm đền
33mm
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
HÀ LAN
|
42,000,000
|
181
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
60
|
Stent phủ thuốc
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
41,900,000
|
90
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
60
|
Giá đỡ mạch
vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus, kháng thể anti
CD34, polymer tự tiêu
|
COMBO
|
OrbusNeich
|
Hà Lan
|
40,900,000
|
150
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
61
|
Khung giá đỡ động
mạch vành bọc thuốc Rapamycin (Sirolimus)
|
ABARIS
|
Qualimed
|
Đức
|
38,900,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
61
|
Giá đỡ mạch
vành bằng thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus được ion hóa bởi cacbon, phủ toàn bộ,
bọc lệch tâm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 10 -> 38mm,
loại Abaris
|
ABARIS
|
Qualimed
|
Đức
|
38,900,000
|
25
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
62
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
Phủ thuốc
|
Qualimed
|
Ngoại
|
40,000,000
|
20
|
Bệnh viện
Bưu Điện
|
Hà Nội
|
992/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
63
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc sirolimus bằng thép không gỉ phủ ion
carbon, polymer tự tiêu, công nghệ Hiflow, đường kính 2 -> 4mm, dài 10 ->
38mm, loại Abrax
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
41,100,000
|
70
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
63
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc sirolimus (Kiểu mắt cáo: kết nối hình sin, vật liệu
thép không rỉ công nghệ bắn ion carbon, bóng công nghệ
3 nếp gấp, độ dày thanh bên 110µm, khẩu kính
1,05mm, polymer tự tiêu poly-lactic-acid, độ dày lớp polimer 5µm, dài tố
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
40,000,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
63
|
Stent nong
mạch vành phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus)
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
40,000,000
|
30
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
63
|
Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
40,000,000
|
5
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
63
|
Stent nong mạch
vành thép không gỉ công nghệ Inert phủ thuốc Rapamycine (Sirotimus).
|
Abrax
|
Rontis
|
Thụy Sĩ
|
39,400,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
64
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc paclitaxel bằng cobalt - chromium, phủ lớp polymer
polysulfone, công nghệ Highflow, dày 65 -> 95µm, đường kính 2
-> 4mm, dài 8 -> 38mm, loại Phoenix Pico
|
Phoenix
Pico
|
Rontis
|
Thụy sỹ
|
39,400,000
|
40
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐH
|
7/12/2016
|
65
|
Giá đỡ nội mạch
(stent) các loại, các cỡ
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
52,470,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
65
|
Stent CoCr
phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu
|
Ultiniaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
44,800,000
|
20
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
65
|
Khung giá đỡ
mạch vành có phủ thuốc Sirolimus, polymer: Poly
(DL-lactide-co-caprolactone), lớp phủ: Abluminal & gradient. Đường kính
2.5-4.0, chiều dài 9-38cm. Profile nhỏ mắt cáo xếp
dạng vẩy rắn bổ trợ tối ưu cho stent trong các mạch quanh co
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
44,800,000
|
100
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
65
|
Giá dỡ mạch
vành phủ thuốc sirolimus, bằng cobalt - chromium, mắt cáo xếp
dạng vẩy rắn, bên ngoài phủ
lớp polymer tự tiêu sinh học, đường
kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Ultimaster
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật
|
44,800,000
|
100
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐYD
|
7/12/2016
|
65
|
Stent phủ thuốc
Sirolimus, lớp phủ Abluminal & gradient: phủ mặt ngoài
thành Stent, không phủ ở đỉnh và các điểm nối polymer tự tiêu poly (DL-latictide-co-CAPROLACTONE)
độ dầy khung Stent: 80 µm. Hàm lượng thuốc phủ 3.9
µg/mm. Mắt cáo xếp dạng vẩy rắn …
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật
|
44,800,000
|
130
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
65
|
Khung giá đỡ
động mạch phủ thuốc Sirolimus phủ mặt áp thành
|
Ultimaster
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
43,396,000
|
30
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
66
|
Rapamycin
(Sirolimus) YUKON Choice 4 Des, YUKON Choice PC
|
Yukon
Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
54,494,600
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
66
|
Stent mạch
vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus, bề mặt nhám (các
cỡ)
|
Yukon
Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
39,000,000
|
180
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
66
|
Khung giá đỡ động
mạch vành phủ thuốc
|
Yukon
Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
38,000,000
|
60
|
Bệnh viện Đại học
Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
66
|
Giá đỡ mạch
vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus Yukon Choice PC, công nghệ Pearl Surface,
Polymer PLA và Shellac tự tiêu, đường kính 2.0-4.0mm, dài 8-40mm.
|
Yukon
Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
37,800,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
66
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc Sirolimus bằng thép không gỉ, phủ lớp polymer tự tiêu
sinh học (polyactide và shellac), đường kính 2.0 -> 4.0mm,
dài 8 -> 40mm, loại Yukon Choice PC
|
Yukon
Choice PC
|
Translumina
|
Đức
|
37,500,000
|
70
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
67
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
YUKON
Chrome Des
|
Translumina
|
Đức
|
55,844,400
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
68
|
Stent mạch vành
cobalt chrome Pronova bọc thuốc Sirolimus loại thân dài
|
Pronova
|
Vascular
Concept
|
Ấn Độ
|
39,700,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
69
|
Khung giá đỡ
động mạch vành phủ thuốc
|
Pronova XR
|
Vascular
Concept
|
Ấn Độ
|
36,950,000
|
200
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
70
|
Giá đỡ mạch
vành phủ thuốc sirolimus, ái nước, có phủ lớp
polymer tự tiêu, thiết kế mắt cáo mở với 3 đoạn nối trên một phân đoạn và
9 vòng, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 8mm -> 48mm loại
Euca Limus
|
Giá đỡ
(stent) phủ thuốc Sirolimus USM XplosionTM plus
|
|
Việt Nam
|
29,800,000
|
100
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐYD
|
7/12/2016
|
71
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Stent động mạch
vành phủ thuốc Paclitaxel ACTIVE
|
IBERHOSPITEX,…
|
Tây Ban Nha
|
51,975,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
72
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Covered
Stent (Celosia/Silene)
|
Insitu
|
Mỹ
|
96,218,100
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
73
|
Giá đỡ nội
mạch (stent) các loại, các cỡ
|
SIRO -
Sirolimus-Eluting stent
|
Insitu
|
Mỹ
|
47,025,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
74
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ
động mạch vành phủ thuốc Sirolimus M’Sure-S
|
Multimedics
|
Ấn Độ
|
49,891,100
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
75
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
YUKON
Choice 4
|
Stron
Medical-Que
|
Đức
|
55,840,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
III.
Stent graft
|
76
|
Bộ stent
graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft, kèm theo 01 bóng nong
và 01 dây lái
|
|
Andratec
|
Tây Ban Nha
|
259,500,000
|
3
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
S/2/2017
|
77
|
Stent graft
nối dài trong ĐMC ngực, ĐM chậu dùng để nối dài bổ
sung cho stent graft ĐMC ngực,
ĐMC bụng chính
|
Relay
|
Bolton
Medical
|
Mỹ
|
65,000,000
|
3
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
78
|
Giá đỡ động
mạch chủ bổ sung nối dài sau khi sử dụng bộ khung
giá đỡ lớn
|
Giá đỡ động
mạch chủ bổ sung nối dài cho động mạch chủ bụng
|
Bolton
Medical
|
TÂY BAN NHA
|
65,000,000
|
7
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
79
|
01 bộ đặt
stent graft kèm stent graft
|
Relay
|
Bolton
Medical
|
Tây Ban Nha
|
259,500,000
|
3
|
Bệnh viện Đại học
Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
80
|
Bộ stent
graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa
02 miếng ghép phụ, 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao
|
Treovance /
Treo
|
Bolton
Medical
|
Tây Ban Nha
|
280,000,000
|
3
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
81
|
Giá đỡ bổ sung
cho stent graft động mạch chủ ngực tổn thương dài, tương thích MRI, bằng
nitinol bao phủ lớp polyester, có điểm đánh dấu bằng vàng, đường
kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233min, loại Zenith
|
Endovascular
Graft
Zenith®
TX2® TAA Endovascular
Graft
Zenith® TX2®
Dissection
Endovascular
Graft
Zenith®
Dissection Endovascular
|
Cook
|
Đan Mạch
|
75,000,000
|
2
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐY
|
7/12/2016
|
82
|
Bộ stem
graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, tương thích MRI, gồm 1 thanh
động mạch chủ chia nhánh và 2 ống ghép động mạch chậu, loại Zenith
|
Graft
Zenith Renu® AAA
Ancillary Graft Zenith® Spiral-Z® AAA Iliac Leg Graft
Zenith
Alpha™ Abdominal
|
Cook
|
Mỹ/ Đan Mạch
|
328,000,000
|
2
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
83
|
Bộ stent
graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, tương thích MRI, dạng ống ghép
nội mạch hình trụ, khung giá đỡ bằng nitinol
bao phủ bằng
polyester, có các điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18
-> 46mm, dài 105 -> 233mm, loại Zenith TX2
|
Endovascular
Graft
Zenith®
TX2® TAA Endovascular
Graft
Zenith® TX2® Dissection Endovascular Graft Zenith® Dissection Endovascular
Stent
|
Cook
|
Đan Mạch
|
290,000,000
|
3
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHY
|
7/12/2016
|
84
|
Bộ stent
graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02
miếng ghép phụ; 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng
cao
|
Endurant
II; Endurant IIs;
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
379,800,000
|
5
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
85
|
Bộ stent
graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng
polyester đa sợi mật độ cao, đầu gần có stent chữ M, độ gập góc đến 75 độ,
có marker hình chữ e, dùng cho phình tách động mạch chủ bụng, loại
Endurant
|
Bộ stent
graft cho động mạch chủ bụng Endurant và phụ kiện
|
Medtronic
|
Ireland
|
328,000,000
|
25
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
86
|
Bộ giá đỡ động
mạch chủ bụng sử dụng trong các trường hợp có cổ phình chính dài 10mm và độ gập
góc lên tới 75 độ
|
giá đỡ động
mạch chủ bụng Endurani
|
Medtronic
|
IRELAND
|
328,000,000
|
10
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
87
|
Bộ stent
graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng
polyester đa sợi mật độ cao, có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, không
có thanh kim loại chạy dọc thân, có marker hình số 8 ở đoạn đầu và
giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm loại
Valiant Captiva
|
Bộ stent
graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia và phụ kiện
|
Medtronic
|
Ireland
|
290,980,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
87
|
Bộ stent
graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft kèm theo 01 bóng nong
và 01 dây lái
|
Valiant
Captivia;
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
279,800,000
|
5
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYH
|
8/2/2017
|
88
|
Stent graft
nối dài trong ĐMC bụng, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC bụng
chính
|
…
Endurant
Ils,
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
85,000,000
|
5
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
89
|
Giá đỡ bổ
sung cho bộ stent graft động mạch chủ bụng bằng nitinol, polyester đa sợi,
đầu gần có giá đỡ chữ M, có marker hình chữ e, đường kính 10 ->
28mm, loại Endurant
|
Stent graft
bổ sung cho động mạch chủ bụng Endurant
|
Medtronic
|
Ireland
|
80,000,000
|
20
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐY
|
7/12/2016
|
90
|
Giá đỡ bổ
sung cho bộ stent graft động mạch chủ ngực bằng nitinol, không có thanh kim loại chạy
dọc trên lưng, có marker hình số 8 ở đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn
cuối, đường kính 22 -> 46mm, loại Valiant Captiva
|
Stent graft
bổ sung cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia
|
Medtronic
|
Ireland
|
75,000,000
|
20
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
91
|
Stent graft
nối dài trong DMC ngực, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực chính
|
Valiant
Captivia;
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
85,000,000
|
5
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVDHYH
|
8/2/2017
|
IV.
Stent mạch não:
|
92
|
Giá đỡ nội
mạch tự giãn nở, mắt lưới dày, bằng nitinol nhớ
hình có 1 lớp làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.5
- > 5mm, dài 10 -> 50mm, loại Pipeline
|
Giá đỡ mạch
máu não Pipeline, Pipeline Flex
|
Ev3
|
Mỹ
|
220,000,000
|
15
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
92
|
Stent tự
giãn nở dùng điều trị phồng động mạch não kích cỡ cổ rộng và khổng lồ
|
Giá đỡ mạch
máu não Pipeline, Pipeline Flex
|
Ev3
|
Mỹ
|
220,000,000
|
20
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
93
|
Giá đỡ mạch
máu sọ não, bằng nitinol nhớ hình dùng chèn cổ túi phình cổ rộng,
giữ coil trong lòng túi, có thể di chuyển thay đổi vị trí, thu
lại dễ dàng, cấu trúc mở, đường kính 4 -> 6mm. dài 20mm, loại Solitaire AB
|
Giá đỡ mạch
máu não Solitaire AB, Solitaire FR, Solitaire 2
|
Ev3
|
Mỹ
|
45,000,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
93
|
Giá đỡ mạch
não Solitaire AB
|
Giá đỡ mạch
não Solitaire AB, Solitaire FR
|
Ev3
|
Mỹ
|
45,000,000
|
12
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
94
|
Giá đỡ mạch máu
sọ não, dùng tạo hình phình mạch cổ rộng trong sọ, tự bung, cản quang
với 2 sợi platinum dọc thân, loại Leo+
|
Khung giá đỡ mạch
máu sọ não Leo+
|
Balt
|
Pháp
|
80,000,000
|
5
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
95
|
Giá đỡ mạch
máu sọ não, chuyển dòng được bện với 48 sợi nitinol, có 4 marker cản
quang và 8 sợi platinum dọc thân giúp định vị giá đỡ trong
lòng mạch, loại Silk+
|
Stent mạch
máu sọ não Silk+
|
Balt
|
Pháp
|
200,000,000
|
15
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
95
|
Stent mạch
máu sọ não Silk+ hoặc tương đương.
|
Stent mạch
máu sọ não Silk+
|
Balt
|
Pháp
|
200,000,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
96
|
Giá đỡ chặn
cổ túi phình mạch máu não chuyên dụng hỗ trợ thả vòng
xoắn, bao phủ mạch máu đường kính 2.5 -> 3.5mm, loại
Lvis
|
Giá đỡ chặn
cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Microvention
|
Mỹ/Pháp/ …
|
70,000,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
96
|
Giá đỡ chặn
cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Giá đỡ chặn
cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Microvention
|
Mỹ, Pháp, …
|
60,000,000
|
5
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
96
|
Giá đỡ can
thiệp Mạch Não
|
Giá do chặn
cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Microvention
|
Mỹ, Pháp, …
|
60,000,000
|
3
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
97
|
Giá đỡ chuyển
dòng dùng cho túi phình động mạch khổng lồ, gồm 16 dây bên ngoài, 48 dây bên
trong, loại FRED
|
Giá đỡ
(stent) chuyển dòng dùng cho túi phình khổng lồ FRED
|
Microvention
|
Mỹ/Pháp/ …
|
220,000,000
|
2
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
97
|
Khung giá đỡ
nội mạch thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp
|
Giá đỡ nội mạch
(Stent) thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp FRED
|
Microvention
|
Mỹ, Costari
|
220,000,000
|
10
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
97
|
Giá đỡ
(stent) chuyển dòng dùng cho túi phình cổ rộng đk 3.0mm, 5.5mm
|
Stent mạch
máu sọ não FRED
|
Microvention-Mỹ
|
Mỹ/Pháp/ …
|
220,000,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
98
|
Giá đỡ can
thiệp túi phình cổ rộng
|
Neutoform
Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
54,000,000
|
5
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
98
|
Giá đỡ can
thiệp túi phình mạch máu bằng nitinol dạng ô ghép, đường
kính 2.5 -> 4.5mm, dài 10 -> 30mm, loại Neuroform
|
Neuroform
Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
51,975,000
|
15
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
98
|
Stent chặn cổ
túi phình mạch não đk 2,0-5.0mm
|
Neuroform
Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
51,975,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
99
|
Giá đỡ can thiệp
mạch máu não bằng nitinol, có bệ thống hỗ trợ tự bung linh hoạt, đường kính 2.8
-> 4.9mm, dài 9 -> 20mm, loại Wingspan
|
Wingspan
Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
73,920,000
|
12
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
99
|
Giá đỡ can
thiệp thiệp Mạch Não
|
Wingspan
Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
73,917,000
|
1
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
99
|
Giá đỡ can
thiệp mạch não điều trị túi phình khổng lồ bằng chuyển hướng dòng chảy,
loại Surpass
|
Surpass
Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
269,600,000
|
3
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
V. Stent
mạch cảnh
|
100
|
Giá đỡ động
mạch cảnh, bằng nitinol thiết kế theo 2 dạng thẳng và
thuôn, dài 20 -> 40mm, ống thông mang giá đỡ bằng PTFE phủ
HDPE dài 135cm, loại X.ACT
|
XACT/X.ACT
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
29,500.000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
100
|
Stent động
mạch cảnh (XACT)
|
XACT/X.ACT
|
Abbott
|
Mỹ/ Costa …
|
28,800,000
|
3
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
101
|
Khung giá đỡ động
mạch cảnh
|
Carotid
Wallstent
|
Boston
Scientific
|
Ireland
|
34,000,000
|
1
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
101
|
Giá đỡ động
mạch cảnh tự bung chất liệu Cobalt Chromium
|
Carotid Wallslent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ, IRELA
|
27,500,000
|
10
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
101
|
Giá đỡ nong
Động Mạch Cảnh
|
Carotid
Wallstent
|
Boston
Scientific
|
Ireland
|
27,300,000
|
12
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
101
|
Giá đỡ động
mạch cảnh tự bung, với cấu trúc closed cell, loại Carotid Wallstent
|
Carotid
Wallstent
|
Boston
Scientific
|
Ireland
|
27,300,000
|
25
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
102
|
Stent dùng để mở thông
hẹp động mạch cảnh ngoại sọ
|
Giá đỡ mạch
cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
10
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
102
|
Khung giá đỡ
động mạch cảnh
|
Giã đỡ mạch
cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
10
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
102
|
Giá đỡ động
mạch cảnh tự bung bằng nitinol nhớ hình, cản quang, loại thẳng và thuôn đầu, dùng
vi ống thông 0.014”, đường kính 8 -> 10mm, dài 40 -> 60mm,
loại Protégé RX
|
Giá đỡ mạch
cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
15
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
102
|
Giá đỡ nong
Động Mạch Cảnh
|
Giá đỡ mạch
cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
3
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
103
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ
động mạch cảnh tự bung Cristallo Ideale
|
Medtronic
|
Ireland
|
37,125,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
VI.
Stent khác
|
104
|
Giá đỡ động
mạch chậu tự bung, kiến OTW, băng nitinol nhớ hình, có 6 marker, thân ống thông được thiết
kế theo công nghệ 3 trục, phủ hydrophobic, đường kính 5 -> 10mm,
dài 20 - > 150mm, loại Absolute Pro, Absolute Pro LL
|
Absolute
Pro/ Absolute Pro LL
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
29,500,000
|
18
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐY
|
7/12/2016
|
103
|
Giá đỡ động
mạch chậu, bằng Cobalt-chromium mỏng, cấu trúc bóng
mang giá đỡ 2 lớp chịu được áp lực cao, ống thông có 2 nòng riêng biệt,
đường kính 4 -> 10mm, dài 12 -> 59mm loại Omnilink Elite
|
Omnilink
Elite
(Giá dỡ động
mạch chậu nong bằng bóng)
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
23,000,000
|
20
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
106
|
Giá đỡ động mạch
chậu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp
Silicon Carbide (PROBIO), có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đỡ để
giúp định vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm
|
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ/ Đức
|
25,000,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
107
|
Giá đỡ động mạch
chậu tự bung Astron
|
Astron
|
Biotronik
SE & Co.
|
Đức
|
39,807,900
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
107
|
Giá đỡ động
mạch chậu tự bung các cỡ
|
Astron
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
24,302,520
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
107
|
Giá đỡ động mạch
chậu tự bung bằng nitinol phủ lớp silicone carbide Probio, mỗi đầu có 4
marker, đường kính 7.0 -> 10mm, dài 30 -> 80mm,
loại Astron
|
Astron
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ/ Đức
|
23,826,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
108
|
Giá đỡ động
mạch chậu bung Dynamic
|
Dynamic
|
Biotronik AG
|
Thụy Sỹ
|
29,106,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
108
|
Giá đỡ động
mạch chậu bung bằng bóng các cỡ
|
Dynamic
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
19,500,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
108
|
Giá đỡ động
mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu
làm bằng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0,
10 min và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm
|
Dynamic
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
19,100,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
108
|
Giá đỡ động
mạch chậu bung bằng bóng, bằng thép không gỉ, có phủ lớp probio, đường kính 5
-> 10mm, dài 15 -> 56mm, loại Dynamic
|
Dynamic
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
19,000,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
109
|
Stent động
mạch chậu
|
euca PWS
(chậu )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
2
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
109
|
Stent động
mạch chậu, đùi, không bị co ngắn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm
|
euca PWS
(chậu, đùi)
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
109
|
Giá đỡ động
mạch chậu đùi đường kính từ 4mm đến
10min, dài từ 20mm đến 120mm
|
euca PWS
(chậu, đùi)
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
18,300,000
|
10
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
110
|
Stent tự
bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế
đặc biệt chống gập góc, và tổn
thương khó loại Complete SE.
|
Stent tự
bung chậu đùi Nitinol Complete SE
|
Medtronic
|
Ireland
|
28,500,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
111
|
Giá đỡ động
mạch chậu, đùi nông (Pulsar-35)
|
Pulsar-35
|
Bitronik AG
|
Đức
|
47,554,700
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
111
|
Giá đỡ động
mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ
|
Pulsar-35
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
29,998,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
111
|
Giá đỡ động
mạch chậu, đùi nông, chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bằng
nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO),chiều dài từ 30-200mm có
6 điểm bằng vàng trên đầu để giúp
định vị, tương tích dây dẫn 0,035", đường kính:
5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều
|
Pulsar-35
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
29,988,000
|
5
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
112
|
Giá đỡ động
mạch chi Nitinol tự bung Pulsar-18
|
Pulsar-18
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sỹ
|
47,554,700
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
112
|
Khung giá đỡ động
mạch chi
|
Pulsar-18
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
30,127,450
|
30
|
Bệnh viện Đại học
Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
112
|
Giá đỡ động
mạch chi tự bung các cỡ
|
Pulsar-18
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
29,998,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
112
|
Giá đỡ động mạch
chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO),
tương thích dây dẫn 0.018", chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bằng vàng
trên hai đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài:
|
Pulsar-18
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
29,988,000
|
5
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
112
|
Giá đỡ động
mạch chi tự bung bằng nitinol nhớ hình, phủ lớp silicone carbide probio, mỗi đầu giá đỡ có 6
marker, đường kính 4 -> 7mm, dài 20 -> 200mm, loại Pulsar
|
Pulsar-18/
Pulsar-35
|
Biotionik
AG
|
Thụy Sĩ
|
29,988,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
113
|
Giá đỡ động
mạch chi chậu dưới đòn chất liệu thép không gỉ
316L với hệ thống dây dẫn 0,035"
|
GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH
CHI CHẬU DUỚI ĐÒN CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ EUCA PWS
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
18,300,000
|
25
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
114
|
Giá đỡ động
mạch chi mạch chậu mạch nhỏ dưới đòn bằng chất liệu Nitinoi
|
MẠCH CHẬU MẠCH
NHỎ DƯỚI ĐÒN BẰNG CHẤT LIỆU NITINOL TỰ BUNG (SELF
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
28,900,000
|
15
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
115
|
Giá đỡ động
mạch chủ có vỏ bao được cấu tạo bởi dây platinum - iridium 0.013",
cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Covered
|
CP Covered
Stent
|
Numed
|
Mỹ
|
69,060,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
116
|
Giá đỡ động
mạch chủ cấu tạo bởi dây platinum - Iridium 0.013", cuộn lại
theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Stent
|
CP Stent
|
Numed
|
Mỹ
|
58,800,000
|
10
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
116
|
Giá đỡ mạch
máu ngoại biên và động mạch chủ không phủ
các cỡ
|
CP Stent
|
NuMed
|
Canada
|
58,800,000
|
8
|
Nhi Đồng 1
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
116
|
Khung giá đỡ động
mạch chủ không có màng bọc
|
CP Stent
|
Numed
|
Canada
|
56,250,000
|
5
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
117
|
Khung giá đỡ
động mạch đùi, chậu
|
Astron
|
Biotronik
|
Đức
|
26,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
118
|
Khung giá đỡ dường
mật, loại có phủ
|
SX-ELLA
Stent Biliary
|
Ella
|
CZECH
|
20,000,000
|
20
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
119
|
Stent đường
mật các loại
|
Stent đường
mật các loại (PRO..., PIG ...)
|
Endotechnik
|
Đức
|
595,000
|
100
|
Bệnh viện
Đa khoa 1
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
120
|
Khung giá
đỡ đường mật, loại không phủ
|
Giá đỡ đường mật
Protégé GPS
|
Ev3
|
Mỹ
|
22,000,000
|
50
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
121
|
Stent đường mật
thẳng các loại
|
Stent đường mật
thẳng các loại
|
MTW
|
Đức
|
840,000
|
24
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
122
|
Stent đuôi
heo đường mật, các cỡ
|
Stent đuôi
heo đường mật, các cỡ
|
Marflow
|
Thụy Sỹ
|
450,000
|
100
|
BV ĐHYĐ
|
Thừa Thiên
Huế
|
875/QĐ-BVYD
|
15/12/2016
|
123
|
Stent đường mật
double pigtail các loại
|
Stent đường mật
doube JJ hiệu Eco nguyên liệu polyurethan cao cấp lưu tới 12 tháng, có dây dẫn,
các cỡ
|
Rusch
(Teletlex)
|
Cộng hòa Sec
|
650,790
|
12
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
124
|
Giá đỡ kim
loại đường mật các cỡ
|
Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ
|
S&G
Biotech
|
Hàn Quốc
|
15,960,000
|
20
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHY
|
7/12/2016
|
125
|
Giá đỡ kim
loại đường mật không phủ silicone
|
Giá đỡ
(stent) kim loại đường mật các cỡ, không phủ silicone
|
S&G
Biotech
|
Hàn Quốc
|
15,960,000
|
5
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
126
|
Stent đường
mật bằng kim loại Biliary Wallstent hoặc tương đương
|
Stent đường mật
bằng kim loại EGIS Biliary
|
S&G
Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,970,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
127
|
Stent kim
loại thực quản cover, van chống trào ngược
|
Stent kim
loại thực quản cover, van chống trào ngược
|
S&G
Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,950,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
128
|
Stent nong
mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE, XPEXT FRO)
|
Absolute
Pro/ Absolute Pro LL
|
Abbott
|
Mỹ/ Costa …
|
30,300,000
|
3
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
129
|
Giá đỡ mạch
máu ngoại biên có phủ các cỡ
|
Covered V12
|
Atrium
|
Mỹ
|
68,000,000
|
9
|
Nhi Đồng 1
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
130
|
Khung giá đỡ động
mạch ngoại vi
|
Dynamic
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
18,132,000
|
5
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
131
|
Giá đỡ động
mạch ngoại vi bung bằng bóng, có cấu trúc tandem, đường kính 5
-> 10mm, dài 17 -> 57mm, loại Express Vascular LD
|
Express
Vascular LD Stent
|
Boston
Scientific
|
Ireland
|
23,100.000
|
40
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
132
|
Giá đỡ nong
Mạch Máu Ngoại Vi SD
|
Express
Vascular SD
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
23,100,000
|
10
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
133
|
Giá đỡ động
mạch ngoại biên cho tổn thương động chủ tự bung và thu lại bằng nitinol,
đường kính 12 -> 24mm, dài 40 - > 90mm, loại
Wallstent
|
Wallstent
|
Boston
Scientific
|
Ireland
|
25,200,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
134
|
Giá đỡ mạch
ngoại biên tự bung bằng nitinol, có 3 marker tantalum, đường kính 5
-> 12mm, dài 20 -> 200mm. loại Resistant
|
ngoại
biên tự bung bằng nitinol Resistant
|
Eucatech
|
Đức
|
29,000,000
|
5
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
135
|
Giá đỡ nong
Mạch Máu Ngoại Vi
|
euca PWS
(ngoại biên )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
20
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
135
|
Giá đỡ động
mạch ngoại biên bằng thép không gỉ
bung bằng bóng, mắt cáo mở,
thiết kế lòng đôi, gấp 2, 3, 6 lần, đường kính 4 -> 12mm,
dài 18 -> 58mm, loại euca PWS
|
euca PWS
(ngoại biên )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
136
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ mạch ngoại vi tự bung Nitinol
Complete SE
|
Medtronic
|
Mỹ/Ireland
|
35,986,500
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
136
|
Giá đỡ mạch
máu ngoại biên bằng hợp kim Niken-Titanium, tự bung bằng nitinol, thiết kế mắt giá đỡ có các
crown thẳng hàng, đường kính 4 -> 10mm, dài 20 -> 150mm, loại Complete SE
|
Stent mạch
máu ngoại biên Complete SE
|
Medtronic
|
Ireland
|
28,500,000
|
5
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
137
|
Giá đỡ Mạc Mấu
Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản
quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường
tính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ
thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm
|
Giá đỡ Mạch
Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh
dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu
Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài
20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm,
135cm
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
28,900,000
|
13
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
138
|
Giá đỡ Mạch
Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu
Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân,
đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của
hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm
|
Giá đỡ Mạch
Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu
Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân,
đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của
hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
49,900,000
|
16
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
139
|
Giá đỡ mạch
ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép
không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế
lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến
12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm,
115cm, 150cm
|
Giá đỡ mạch
ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu
thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế
lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến
12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm,
115cm, 150cm
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
18,300,000
|
31
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
140
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Hệ thống
Stent ngoại biên tự bung IVOLUTION
|
Life
Vascular Devic
|
Tây Ban Nha
|
41,995,800
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
141
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động
mạch ngoại biên Corver Stent Bentley
|
Bentley
|
Đức
|
86,021,100
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
140
|
Giá đỡ động
mạch thận, bằng Coblat-chromium, bóng mang giá đỡ bằng Xcelon,
công nghệ Grip, đường kính 4 -> 7mm, dài 12 -> 18mm, loại RX Herculink
Elite
|
Absolute
Pro/ Absolute Pro LL
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
22,500,000
|
5
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
141
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
Stent động
mạch thận Dynamic Renal
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sỹ
|
30,492,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
141
|
Khung giá đỡ
động mạch thận
|
Dynamic
Renal
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
20,253,120
|
20
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
141
|
Giá đỡ động mạch
thận có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật
liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng
vàng ở một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và
chiều dài: 12, 15, 19 mm
|
Dynamic
Renal
|
Biotronik
AG
|
Thụy Sĩ
|
19,100,000
|
5
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
141
|
Giá đỡ động
mạch thận các cỡ
|
Dynamic
Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
18,499,500
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
141
|
Giá đỡ động
mạch thận, bằng Coblal-chromium, phủ silicone carbide probio, có 1
marker để định vị, đường kính 4.5 -> 7mm, dài
12 -> 19mm, loại Dynamic Renal
|
Dynamic
Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,740,209
|
15
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
141
|
Giá đỡ động
mạch thận
|
Dynamic
Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,740,000
|
1
|
Nhi Đồng 1
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
142
|
Giá đỡ động
mạch thận bung bằng bóng, có cấu trúc tandem đường
kính 4.0 -> 7.0mm, dài 15 -> 19mm, loại Express Vascular SD
|
Express
Vascular LD Stent
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
23,100,000
|
30
|
Đại học Y
dược
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
142
|
Khung giá đỡ động mạch
thận
|
Express
Vascular SD
|
Boston
Scientific
|
Ireland
|
21,930,000
|
2
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
143
|
Stent động
mạch thận
|
euca PWS
(thận)
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
5
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
143
|
Giá đỡ động
mạch thận nong bằng bóng đường kính từ 4mm đến 7mm
|
euca PWS
(thận )
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
18,300,000
|
33
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
143
|
Stent động
mạch thận nong bằng bóng
|
euca PWS
(thận )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,112,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
144
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ
động mạch thận Hippocampus
|
Invatec/
Medtronic
|
Thụy Sỹ/Ý
|
22,275,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
145
|
Stent thực
quản
|
SX-ELLA
Stent Esophageal HV.
|
Ella
|
CZECH
|
22,000,000
|
5
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
146
|
Stent đường
tụy
|
Stent đường
tụy
|
Boston
Scientific
|
Mỹ
|
639,000
|
10
|
Bệnh viện
Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
147
|
Stent tuỵ mật loại
plastic
|
Biliary
Stent
|
Allwin
|
Mỹ
|
770,000
|
30
|
Bệnh viện Đại
học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
148
|
Van sinh học
động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống
can xi hóa (các cỡ).
|
Eipic
|
|
Mỹ/ Brazil/
|
52,000,000
|
20
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
148
|
Van hai lá
sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống
can xi hóa (các cỡ).
|
Epic
|
|
Mỹ/Brazil/
|
52,000,000
|
20
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
149
|
Stent thực
quản bằng kim loại Ultraflex hoặc tương đương
|
Stent thực
quản bằng kim loại EGIS Esophageal
|
S&G
Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,970,000
|
4
|
BVTW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
150
|
Stent Đại
Tràng. Tá Tràng Wallstent Duodennal and Colonic hoặc tương đương
|
Stent Đại
Tràng, Tá Tràng EG1S Colon and EGIS pyloric
|
S&G
Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,970,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
151
|
Stent ngoại
biên nitinol tự bung dài 120-200mm
|
Giá đỡ mạch
ngoại vi Protégé Everflex
|
Ev3
|
Mỹ
|
22,000,000
|
2
|
BVĐK Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
152
|
Giá đỡ (stent)
các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ
ĐM thận và đường mật có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5.00, 6.00, 7.00, mm;
Dài 12, 15, 18 mm) COGENT/ Biliary Stents
|
Allium
|
Israel
|
26,878,500
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
153
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
POLARIS
|
Stron
Medical-Que
|
Đức
|
38,461,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
154
|
Giá đỡ
(stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá
đỡ ĐM dưới đòn và ĐM chậu có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên
bóng (Đk: 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm; Chiều dài: 17, 27, 37,
47, 57 mm) MYRA
|
Meril
|
Ấn Độ
|
26,878,500
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
155
|
Giá đỡ (stent) các
loại, các cỡ
|
Prozeta
|
Vascular
Concept
|
Ấn Độ
|
24,065,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
PHỤ LỤC 4
DANH MỤC VÀ GIÁ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO THEO KẾT
QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT
|
Tên VTYT
|
Tên thương
mại
|
Hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đơn giá
|
Số lượng
|
Tên đơn vị
|
Tỉnh
|
Số QĐ
|
Ngày công bố
|
I
|
Khớp
háng bán phần không xi măng
|
1
|
Bộ khớp
háng bán phần không xi măng
|
Khớp Háng Bán
Phần Không Xi măng Modular Neck
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
43,200,000
|
20
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
1
|
Khớp háng bán phần
không xi măng cổ rời Modular Neck hoặc tương đương.
|
Khớp Háng Bán
Phần Không Xi măng Cổ Rời Modular Neck
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
38,000,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
2
|
Khớp háng bán phần
không xi măng, loại Synergy
|
Khớp Háng Bán Phần Không
Xi măng Tandem Synergy
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
47,000,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
2
|
Khớp háng lưỡng cực
không xi măng - TANDEM CONQUESTTX
|
Khớp Háng Bán Phần
Không Xi măng Tandem Conquest
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
38,000,000
|
3
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
3
|
Khớp háng bán phần
không xi măng KORUS
|
Khớp Háng Bán Phần
Không Xi Măng Ks
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
45,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
4
|
Khớp háng bán phần
không xi măng loại UHL-PAVI
|
Khớp Háng Bán Phần
Không Xi Măng Loại Uhl-Pavi.
Uhl-Pavi Bipolar
Cementless Hip
|
Groupe Lepine
|
Pháp
|
45,300,000
|
20
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
5
|
Khớp háng
bán phần không xi măng chuôi dài, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng
Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm.
|
Khớp Háng
Bán Phần Không Xi măng Chuôi Dài, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium;
Chòm 22Mm Hoặc 28Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvdk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
5
|
Khớp háng
bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng
Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm.
|
Khớp Háng
Bán Phần Không Xi Măng, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chòm 22Mm Hoặc
28Mm.
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
45,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
6
|
Khớp háng
bán phần không xi măng
|
|
Zimmer
|
|
58,320,000
|
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
7
|
Khớp háng bán
phần không xi măng ML
|
|
Zimmer
|
|
61,182,000
|
1
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
8
|
Khớp háng
bán phần Bipolar không xi măng kiểu Karey HA - phủ
Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
43,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
9
|
Khớp háng
bán phần Bipolar không xi măng loại chuôi dài Revision R HA - phủ
Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
54,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Còng
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
10
|
Khớp bán phần
nhân tạo các loại
|
Khớp háng
bán phần không xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm
xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Nút chặn, Ống trộn,
Dẫn Iưu vết mổ
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
56,349,206
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
11
|
Khớp bán phần
nhân tạo các loại
|
Khớp háng bán phần
không xi măng Pannon-CL bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống
khớp Pannon-CL
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
62,700,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
12
|
Khớp bán phần
nhân tạo các loại
|
Bộ khớp
háng bán phần lưỡng cực không xi măng SEMI H.A TAPFIX: Đầu chỏm lưỡng
cực Bipolar có lót & khóa chống trật 13': Chỏm HEAD; Chuôi H.A
TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ốpside
|
Xinrong-
Best (XBEST)
|
LD Đức -
Trung Quốc
|
42,295,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
II
|
Khớp
háng bán phần có xi măng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Khớp háng bán
phần có xi măng loại UHL-PAVI
|
Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng Loại Uhl-Pavi
Uhl-Pavi Bipolar
Cemented Hip
|
Groupe
Lepine
|
Pháp
|
37,350,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
14
|
Khớp háng bán phần
có xi măng CPT
|
|
Zimmer
|
|
43,956,000
|
1
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
15
|
Khớp háng bán phần
không có xi măng cổ rời, loại Modular Neck
|
Khớp Háng Bán Phần
Không Có Xi Măng Cổ Rời, Loại Modular Neck
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
44,200,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
16
|
Khớp háng
bán phần có xi măng, khóa đàn hồi chuôi bằng High Nitrogen Stainless Steel
127 độ hoặc 135 độ, bề mặt nhẵn bóng như gương, cạnh bầu dục, đầu
gắn chỏm 12/14mm có khía, góc 5A42mch30';
chỏm 22mm hoặc 28mm.
|
Khớp Háng
Bán Phần có xi Măng Quadra
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
38,000,000
|
13
|
Sở Y tế
|
Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
16
|
Khớp háng
bán phần có xi măng, khóa đàn hồi, chuôi bằng high nitrogen stainless Steel,
loại Quadra
|
Khớp Háng Bán Phần
Có Xi Măng Quadra Cbi
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
39,000,000
|
35
|
Đại Học Y
Dược
|
Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
16
|
Khớp háng
bán phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System)
- Vỏ đầu
chòm
- Cuống khớp
- Chỏm khớp
- Nút định
vị trung tâm
- Nút ống tủy
- Dụng cụ
bơm xi măng
- Xi măng
|
Khớp Háng
Bán Phần Có Xi Măng S, Quadra (Quadra Cemented Bipolar Hip System)
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
29,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y
Tế
|
27/04/2017
|
17
|
Khớp háng
bán phần, loại có xi măng, chuôi dài
|
Exeter
Bipolar Cemented
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
48,000,000
|
20
|
Bệnh Viện Đại
Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
17
|
Khớp háng
bán phần Bipolar có xi măng loại chuôi dài Exeter
|
Khớp Háng
Bán Phần Bipolar Có Xi Măng: Loại Chuôi Dài Exeter
|
Stryker
|
Mỹ/ Pháp/
Ireland
|
46,000,000
|
5
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
17
|
Khớp háng bán
phần, loại có xi măng
|
Exeter
Bipolar
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
43,000,000
|
12
|
Bệnh Viện Đại
Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
18
|
Bộ khớp
háng bán phần có cement 01 bộ bao gồm:
|
|
Johnson
& Johnson
|
Mỹ
|
48,239,880
|
2
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
19
|
Khớp bán phần
nhân tạo các loại
|
Khớp háng
bán phần có xi măng Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm
xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống
trộn, Dẫn lưu vết mổ
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
38,095,238
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
20
|
Khớp bán phần
nhân tạo các loại
|
Khớp háng
bán phần có xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi,
Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống trộn,
Dẫn lưu vết mổ
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
52,307,692
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
21
|
Khớp bán phần
nhân tạo các loại
|
Bộ khớp háng
bán phần lưỡng cực có xi măng SEMI CMT: Đầu chỏm lưỡng cực Bipolar có lót &
khóa chống trật 13’; Chỏm HEAD; Chuôi CMT; Nút trung tâm; Nút ống tủy,
Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu
thuật Ốpside
|
Xinrong-Best
|
LD Đức - Trung
Quốc
|
44,995,500
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
III
|
Khớp
háng toàn phần không xi măng
|
22
|
Khớp háng toàn phần
không xi măng loại chuôi dài
|
Khớp Háng Toàn Phần
Không Xi Măng Loại Chuôi Dài M/L
|
Zimmer
|
Mỹ
|
49,900,000
|
6
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
22
|
Khớp háng toàn phần
không xi măng loại chuôi dài TaperLoc (Bao gồm: Ổ cối, Đầu xương đùi, Cuống
xương đùi)
|
Khớp Háng Toàn Phần
Không Xi Măng Loại Chuôi Dài 107-139Mn, M/L Taper
(Bao Gồm: Ổ cối, Đầu
Xương Đùi, Cuống Xương Đùi)
|
|
Mỹ
|
49,900,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
22
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy & M/L Taper
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Trilogy,& M/L Taper
|
Zimmer
|
Mỹ
|
42,000,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
23
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng, Ceramic On Ceramic
|
Consensus
|
Mỹ
|
56,000,000
|
10
|
Đại Học Y
Dược
|
Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
23
|
Khớp háng
toàn phần không Xi măng, 2 tâm vận động toàn bộ bề mặt phủ lớp HA
osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, loại Korus
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng, 2 Tâm Vận Động Toàn Bộ Bề Mặt Phủ Lớp Ha
Osprovit, Góc Cổ Thân 135 Độ, 125 Độ, Loại Korus
|
Consensus
|
Mỹ
|
48,500,000
|
55
|
Đại Học Y
Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
24
|
Khớp háng toàn phần
cổ rời Modular Neck hoặc tương đương chuôi dài không xi
măng
|
Khớp Háng Toàn
Phần Cổ Rời Modular Neck Chuôi Dài Không Xi măng
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
57,000,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
24
|
Khớp háng
toàn phần cổ rời Modular Neck không xi măng hoặc tương đương.
|
Khớp Háng
Toàn Phần Cổ Rời Modular Neck Không Xi Măng
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
48,500,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
25
|
Khớp háng
toàn phần nhân tạo Versys FMT & Trilogy chuôi dài không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
66,000,000
|
1
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT
ngày 23/2/2019
|
10/03/2017
|
25
|
Khớp háng
toàn phần nhân tạo Versys FMT& Trilogy không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
53,000,000
|
10
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT
ngày 23/2/2018
|
10/03/2017
|
26
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Trilogy - M/L Ceramic/PE. Crosslinked (CoPE)
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Omnifit Chỏm 22/26/28Mm
|
Stryker
|
Mỹ
|
56,000,000
|
43
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
26
|
Bộ khớp háng toàn
phần không xi măng
|
Omnifit Trident Bộ
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng
|
|
Ireland
|
55,000,000
|
11
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
QĐ/201-BV
|
26/09/2016
|
26
|
Khớp háng toàn phần
không xi măng, bao gồm: Ổ cối, lót ổ cối Crosslinked dùng chỏm đk 32mm, cuống
khớp M/L Taper, đầu chỏm Ceramic đk 32mm, vít ổ cối, dẫn
lưu kín vết mổ
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Omnifit, chỏm đk 32mm,
|
Stryker
|
Mỹ/ Pháp
|
53,000,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
26
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless
Hip System)
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless
Hip System)
|
Stryker
|
Mỹ/Châu Âu
|
51,500,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
42660
|
26
|
Khớp háng toàn phần
không xi măng bao gồm: Ổ cối, Lót ổ cối, Crosslinked dùng chỏm đk 28mm, Cuống
khớp M/L Taper Đầu chỏm đk 28mm Vít ổ cối, Dẫn lưu kín vết mổ
|
Khớp háng toàn phần
không xi măng Omnifit, chỏm đk 28mm,
|
Stryker
|
Mỹ/ Pháp
|
50,000,000
|
3
|
Sở Y Tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
27
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Ceramic loại thường
|
Khớp Háng Toàn
Phần Không Xi Măng Ceramic Loại Thường Pavi
|
Groupe
Lepine
|
Pháp
|
59,000,000
|
10
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
27
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Pavi hoặc tương đương, được phủ 2 lớp vật liệu gồm
hydroxyapatite và titanium khoảng 80-120µm toàn chuôi + ổ cối, không bắt vít, góc cổ chuôi
135 độ
|
Khớp Háng Toàn
Phần Không Xi Măng Pavi Cementless Total Hip
|
Groupe
Lepine
|
Pháp
|
54,200,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
28
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng KORUS
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Ks
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
60,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
29
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng POLARSTEM, chỏm OXINIUM
hoặc tương đương.
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Polarstem, Chỏm Oxinium
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
77,450,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
29
|
Khớp háng
toàn phần, loại không xi măng metal on poly
|
Polarstem
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
63,500,000
|
15
|
Bệnh Viện Đại Học
Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
29
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - Versys FMT longevity Crosslink
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Polar Stem Chuôi Phù Ha
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
56,000,000
|
15
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
29
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - Versys FMT longevity Crosslink
|
Khớp Háng Toàn
Phần Không Xi măng Polar Stem Chuôi Phủ Ha
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
56,000,000
|
50
|
Bv Xanh Pôn
|
Hà Nội
|
1079/QĐ-BVXP
|
21/06/2016
|
30
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Ceramic loại Crosslinked
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Tm - M/L - Ceramic (Crosslinked)
|
Zimrrier
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
80,500,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa
Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
30
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Ceramic loại Cross linked
|
Khớp Háng Toàn
Phần Không Xi Măng trilogy - M/L -Ceramic
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
10
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
30
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng-Ceramic loại Crosslinked
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng-Trilogy
Versys- Ceramic(Crosslinked)
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
55,500,000
|
10
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh
Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
31
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng cổ rời, loại Ceramic on Ceramic Gladiator
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời, Loại Ceramic On
Ceramic Gladiator
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
76,500,000
|
10
|
Đại Học Y
Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
31
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng cổ rời Gladiator
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator
|
Microport
Orthopedies Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
57,024,000
|
3
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
31
|
Khớp háng toàn phần
không xi măng Trilogy - Wagner- Ceramic; Crosslinked
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
52,800,000
|
11
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
32
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng chuôi dài
Wagner hoặc tương đương.
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Chuôi.Dài Wagner, Bao Gồm:
- Ổ Cối Trilogy:
1 Cái
- Lót Ổ Cối
Trilogy: 1 Cái
- Đầu Chỏm
Không Xi Măng: 1 Cái
- Vít Ổ Cối:
3 Cái
- Cuống Khớp Loại Dài Wagner: 1 Cái
|
Zimmer
|
Mỹ/ Châu Âu
|
70,500,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
32
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng chuôi dài Wagner
|
Khớp Háng Toàn
Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Wagner
|
Zimmer
|
Mỹ
|
49,900,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
33
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135
độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống
xoay, loại Korns Ceramic on PE
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Konis- Ceramic
|
Gruppo
Bioimpianti
|
Ý
|
72,000,000
|
50
|
Đại Học Y
Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
33
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối
có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Korus
|
Gruppo
Bioimpianti
|
Ý
|
65,000,000
|
50
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
33
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - M/L Ceramic/PE.
Crosslinked (CoPE.)
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Korus Ceramic/Pe, Crosslinked (Cope.)
|
Gruppo
Bioimpianti
|
Ý
|
60,000,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
34
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm.
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng, Loại Thay Lại Chuôi Bằng Titan-Niobium,
Chỏm 28Mm.
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
85,000,000
|
5
|
Bvdk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm
28, 32, 36mm
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng, Hệ Thống Khớp Đôi, Chuôi Bằng Titan-Niobium;
Chỏm 28, 32,36Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan - Niobium, chỏm 32mm
|
Khớp Háng Toàn Phần
Không Xi măng, Chuôi Bằng Titan- Niobium,
chỏm 32mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng, chuôi bằng
Titan - Niobium 127 độ chỏm 36mm,
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium 127 Độ
Chỏm 36Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
60,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
35
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - ML
|
|
Zimmer
|
Zimmer - Mỹ
|
71,874,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
35
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - ML
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
60,500,000
|
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - ML Ceramic / Longevity Crosslinked
|
|
Zimmer
|
|
84,942,000
|
1
|
Ttms Tài sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - ML Long
|
|
Zimmer
|
|
77,814,000
|
1
|
Ttms Tài
Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - ML
Ceramic/Longcvity Crosslink
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
71,500,000
|
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy-ML Longevity Crosslink 28
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
65,500,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
37
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It - M/L - Ceramic (Ceramic On Ceramic)
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
88,000,000
|
2
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
37
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It - Versys Fmt - Ceramic (Ceramic On Ceramic
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
80,300,000
|
2
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
38
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mạt phủ lớp HA
osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus
Ceramic on ceramic
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng, Toàn Bộ
Bề Mặt Phủ Lớp Ha Osprovit, Góc cổ Thân 135 Độ,
125 Độ, Ổ Cối Có Lỗ Bắt Vít Và 2 Cánh Chống Xoay, Loại Korus Ceramic
Oil Ceramic
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
85,000,000
|
60
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-
BVĐHYD
|
07/12/2016
|
38
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Trilogy IT - M/L (Ceramic on Ceramic)
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng (Ceramic On Ceramic)
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
78,000,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
38
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng di động kép, kiểu phủ HA ép kích thích
xương.
|
|
Microport
Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
78,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
39
|
Khớp háng toàn
phần, loại không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Pinnacle
Sector li Cup
|
Depuy
Johnson & Johnson
|
Mỹ/Anh/Pháp/Trung
Quốc
|
96,771,480
|
6
|
Bệnh Viện Đại
Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
39
|
Khớp háng
toàn phần, loại không xi măng metal on poly, chuôi dài
|
Pinnacle
Sector li Cup
|
Depuy
Johnson & Johnson
|
Mỹ/Anh/Pháp/Trung
Quốc
|
79,470,720
|
12
|
Bệnh Viện Đại
Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
40
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng chuôi dài Trilogy-Wagner Ceramic/Lon
|
|
Zimmer
|
|
103,950,000
|
1
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
40
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng chuôi dài Tril - Wag
|
|
Zimmer
|
|
90,882,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
40
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng loại chuôi dài Trilogy Wagner
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
77,000,000
|
|
Ttms Tài
Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
41
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc
135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng
chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm
12/14mm góc 5o42inch30'; chỏm Biolox Delta 32mm, ổ cối
Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị tri 11h và 13h, bờ sau 5 độ,
rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA 90pm, khóa kẹp
vòng đa răng; lớp đệm bằng gôm 3 iolox
Delta,
|
Khớp Háng Toàn Phần
Không Xi Măng Quadiacoc
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
88,000,000
|
31
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
41
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng chuôi dài bằng titan- Niobium, phủ toàn bộ
hydroxyapatite, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, khóa kẹp vòng đa răng, lớp
đệm bằng gồm, loại Quadra COC
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Bằng Titan-Niobium Quadra Coc
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
88,000,000
|
20
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
42
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm Biolox
Delta 32mm
|
Khớp Háng Toàn
Phần Không Xi măng, Ceramic- Ceramic, Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chỏm Biolox
Delta 32Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
80,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
42
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Khớp Háng Toàn
Phần Không Xi Măng Quadra-H, Coc
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
70,000,000
|
10
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
43
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng
chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chòm 12/14mm góc 5°42inch30', chòm
28mm, ổ cối Ti tan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở
vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lốp phủ Titan 100pm và
HA 90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân
từ liên kết (Polyethylene HighCross-linked)
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Quadra Re Vision
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
90,000,000
|
19
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng toàn phần không xi
măng, hệ thống khớp đối, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng
chêm 3 chiều, bờ canh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5o42,30 ,<; chỏm 28,
32, 36mm; ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, biên độ dạng-khép 140 độ, gấp- duỗi 141 độ,
xoay trong-ngoài 216 độ; bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90jun; lớp
đệm Polyethylene cao phân tử liên kết
|
Khớp háng Toàn Phần
Không Xi Măng Quadradm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
70,000,000
|
18
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ
Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chỏm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn
chỏm 12/14mm góc 5°42inch30’, chôm 36mm, ổ cối Titan-Vanadium-
dạng Ellip, 2 lỗ vịt ở vị trí 11h và 13h, bờ
sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm;
khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết
(Polyethylene HighCross-linked).
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Quadra36
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
69,500,000
|
23
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí
Minh
|
6138/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135
độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng
chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30', chỏm 32mm, ổ
cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và
13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và
HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao
phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked).
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Quadra32
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
69
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y
Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135
độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng chêm 3 chiều,
bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30', chỏm 28mm, ổ cối
Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và
13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và
HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao
phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked).
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Quadra 28
|
Medacla
|
Thụy Sĩ
|
59,000,000
|
25
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y tế
|
01/11/2016
|
44
|
Khớp háng
toàn phần không Xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết, chuôi bằng Titan-Niobium
127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng chêm 3
chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm
12/Mmm góc 5o42'30"; chỏm Bioiox Delta 32mm, ổ cối
Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ
vít ở vị trí 11h và 13b, bờ sau 5 độ, rãnh tròn
0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90pm, khóa kẹp
vòng đa răng 1
|
khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Quadracop
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
70,000,000
|
67
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
44
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng ceramic - polyethylen cao phân tử liên kết, chuôi bằng
titanium-niobium, loại Quadra COP
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Ceramic - Polyethylen Cao Phân Tử
Liên Kết Quadra Cop
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
72,000,000
|
10
|
Đại Học Y
Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
45
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, chỏm chất liệu Oxidized Zirconium, ổ cối rãnh chống
trật, góc cổ chuôi 131 độ
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Synergy
Chỏm Oxinium.
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
88,000,000
|
11
|
Sở Y tế
|
Hồ Chí
Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
45
|
Khớp háng toàn phần
không xi măng SYNERGY chỏm OXINIUM
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Synergy Chỏm Oxinium
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
85,500,000
|
2
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
45
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-TIAI6V, lớp
Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3
trong 1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm.
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Corail - Ceramic On Ceramic-Coc
|
Depuy
Johnson & John son
|
Châu Âu, Mỹ,
Trung Quốc
|
95,000.000
|
89
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
46
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-
Ceramic, lớp Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc cổ
chuôi 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3 trong
1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm.
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Corail - Marathon 36
|
Depuy
Johnson & Johnson
|
Châu Âu, Mỹ,
Trung Quốc
|
75,000,000
|
15
|
Sở Y tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
47
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng di động kép phủ HA
|
|
Johnson
& Johnson
|
Pháp
|
68,000,000
|
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
47
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng di động kép
|
|
Johnson
& Johnson
|
Pháp
|
65,000,000
|
|
Ttms Tài
Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
48
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng kiểu chuôi Karey HA - phủ
Hydroxyl Apalide kích thích hình-thành xương, bờ chống
trật khớp 15 độ
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
50,500,000
|
|
Ttms Tài Sản
Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
49
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng kiểu chuôi dài Revision R HA - phủ
Hydroxyl Apatide kích thính hình thành xương, bờ chống trật khớp 15 độ
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
70,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
50
|
Khớp háng toàn
phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)
- Vỏ đầu chỏm
- Cuống khớp
- Chỏm khớp
- Nút định
vị trung tâm
- Nút ống tủy
- Dụng cụ
bơm xi măng
- Xi măng
|
Khớp Háng Toàn
Phần Có Xi Măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)
- Vỏ Đầu Chỏm
- Cuống Khớp
- Chỏm Khớp
- Nút Định
Vị Trung Tâm
- Nút Ống Tủy
- Dụng Cụ
Bơm Xi măng
- Xi măng
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
38,000,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
50
|
Khớp háng toàn
phần có xi măng S,EON (EON Cemented Hip System)
|
Khớp Háng
Toàn Phần Có Xi măng S,Eon (Eon Cemented Hip System)
|
Stryker
|
Mỹ/Châu Âu
|
33,500,000
|
5
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
51
|
Khớp háng
toàn phần có xi măng CPT & ZCA
|
Khớp Háng
Toàn Phần Có Xi Măng Cpt & Zca
|
Zimmer
|
Mỹ
|
40,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
52
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót
ổ cối. Cuống
khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết
mổ; Miếng dán
phẫu thuật
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót
ổ cối. Cuống
khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết
mổ; Miếng dán
phẫu thuật
|
Transysteme
|
Pháp
|
50,000,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
53
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót
ổ cối. Cuống
khớp chuôi dài; Chỏm khớp
+28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ;
Miếng dán phẫu thuật
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót
ổ cối. Cuống
khớp chuôi dài; Chỏm khớp
+28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ;
Miếng dán phẫu thuật
|
Transysteme
|
Pháp
|
56,000,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
54
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng cuống khớp phủ sợi, bao gồm: Ổ cối
Trilogy, lót ổ cối Trilogy, cuống khớp phủ sợi Versys, chỏm khớp,
vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ HEMO VAC
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng taper loc
|
Biomet
|
Mỹ
|
49,000,000
|
9
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
55
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối
Trilogy, cuống khớp M/L Taper, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín
vết mổ HEMO VAC
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Ringloc
|
Biomet
|
Mỹ
|
50,000,000
|
11
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
56
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng chuôi dài, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối,
cuống khớp loại dài Wagner, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng chuôi dài taper loc
|
Biomet
|
Mỹ
|
58,000,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
57
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact,
lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA. (Hoặc
tương đương)
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối,
vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA.
|
Sanatmetat
|
Hungary
|
8,500,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
58
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối
ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL
REV. (Hoặc tương đương)
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót
ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV.
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
95,940,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
59
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Pannon CL, Ceramic/PE bao gồm;
Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm
khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL. (Hoặc tương đương)
|
Khớp háng toàn
phần không xi măng Pannon-CL, Ceramic/PE bao gồm:
Ổ cối
ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
94,380,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
60
|
Bo khớp háng toàn phần không
xi măng TRLOGY H.A TAPFIX : cối
H.A INFIT; Vít ổ cối; Lót ổ cối
INFIX có điểm chống trật 13', Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống
Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương)
|
Bộ khớp
háng toàn phần không xi măng TRLOGY H.A TAPFIX ; cối
H.A INFIX; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13“; Chỏm HEAD;
Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside
|
Xinrong-
Best (XBEST)
|
LD Đức - Trung
Quốc
|
57,519,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
IV
|
Khớp háng
toàn phần có xi măng
|
61
|
Khớp háng
toàn phần có xi măng
|
Khớp Háng
Toàn Phần, Cpt & Zca:
|
Zimmer
|
Mỹ/Đức
|
27,800,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa
Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
62
|
Khớp háng toàn
phần Hybrid Trilogy - CPT
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
46,500,000
|
|
Ttms Tài sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
62
|
Khớp háng toàn phần
Hybrid Trilogy & CPT
|
Khớp háng toàn phần
Hybrid Trilogy & CPT
|
Zimmer
|
Mỹ
|
42,400,000
|
15
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
63
|
Khớp háng toàn phần
có xi măng CPT & ZCA, chuôi dài
|
Khớp Háng Toàn Phần
Có Xi măng Cpt & Zca, Chuôi Dài
|
Zimmer
|
Mỹ
|
45,000,000
|
10
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
63
|
Khớp háng
toàn phần có xi măng, cuống khớp loại dài
|
Khớp Háng Toàn
Phần, Cpt & Zca, Cuống Khớp Loại Dài, Bao Gồm:
|
Zimmer
|
Mỹ/Đức
|
35,000,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
64
|
Khớp háng
toàn phần, loại có xi măng metal on poly, chuôi dài
|
Exeter V40
(Long Stem)
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
51,500,000
|
12
|
Bệnh Viện
Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
64
|
Khớp háng
toàn phần, loại có xi măng metal on poly
|
Exeter
Cemented
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
47,300,000
|
12
|
Bệnh Viện Đại Học
Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
65
|
Khớp háng
toàn phần Hybr - CPT loại chuôi dài 12/14
|
|
Zimmer
|
|
78,408,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
65
|
Khớp háng
toàn phần Hybr - CPT
|
|
Zimmer
|
|
54,648,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
66
|
Khớp háng toàn
phần có xi măng ZCA - CPT loại chuôi dài 12/14
|
|
Zimmer
|
|
77,814,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
66
|
Khớp háng
toàn phần có xi măng ZCA - CPT loại chuôi dài
|
|
Zimmer
|
|
65,934,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
67
|
Khớp háng toàn
phần thay lại có xi măng chuôi 140mm, 200mm, 230mm, loại Revision MRP-ARR
|
Khớp Háng
Toàn Phần Thay Lại Chuôi 140Mm, 200Mm, 230Mm, Loại Revision Mrp
|
Peter -
Brehm/Implancast
|
Đức
|
110,250,000
|
10
|
Đại Học Y
Dược
|
Hồ Chí
Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
68
|
Khớp háng
toàn phần có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ
cối, chỏm khớp,
cuống khớp Pannon, xi măng ngoại khoa, bơm xi măng. (Hoặc
tương đương)
|
Khớp háng toàn phần
có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon, xi măng
ngoại khoa, bơm xi măng.
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
57,069,100
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
69
|
Bộ khớp
háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT; Vít
ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm
HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm
xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu
thuật Ôpside.
(Hoặc tương đương)
|
Bộ khớp
háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT;
Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm
HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm
xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu
thuật Ôpside.
|
Xinrong-
Best (XBEST)
|
LD Đức -
Trung Quốc
|
53,490,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
70
|
Bộ khớp
háng toàn phần có xi măng:
CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT;
Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống
thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac;
Miếng dán phẫu
thuật Ôpside.
(Hoặc tương đương)
|
Bộ khớp háng
toàn phần có xi măng:
CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT;
Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống
thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac;
Miếng dán phẫu
thuật Ôpside.
|
Xinrang-
Best (XBEST)
|
LD Đức -
Trung Quốc
|
46,495,400
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
V
|
Khớp
háng chưa xác định do thiếu thông tin
|
71
|
Bộ khớp
háng thay lại REVISION MRP- MRS-Comfort không xi măng loại chuôi
140/200/230mm hoặc tương đương.
|
Bộ Khớp Háng
Thay Lại Revision Mrp- Mrs- Comfort Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm
|
Peter -
Brehm/Implancast
|
Đức
|
158,900,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
71
|
Bộ khớp háng thay
lại REVISION MRP- Phoenix không xi măng loại chuôi 140/200/230mm hoặc tương
dương.
|
Bộ Khớp
Háng Thay Lại Revision Mrp- Phoenix Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm
|
Peter -
Brehm/lmplancast
|
Đức
|
108,000,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
KX
|
Khớp háng
toàn phần nhân tạo Trilogy IT - M/L không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
92,000,000
|
3
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam
Định
|
261/QĐ-BVT
ngày 23/2/2022
|
10/03/2017
|
KX
|
Khớp háng
toàn phần nhân tạo Trilogy - M/L Ceramic/PE. Crosslinked không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
71,800,000
|
25
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam
Định
|
261/QĐ-BVT
ngày 23/2/2021
|
10/03/2017
|
KX
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng S,Ceramic (Cemenless Hip System)
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng S,Ceramic (Cemenless Hip
System)
|
Stryker
|
Mỹ/Châu Âu
|
65,000,000
|
20
|
Bvđk Đồng
Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
KX
|
Khớp háng
toàn phần nhân tạo ML & Trilogy không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
62,800,000
|
50
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT ngày
23/2/2020
|
10/03/2017
|
KX
|
Khớp háng
toàn phần không xi măng Trilogy - M/L Cerarnic/PE, Crosslinked
(CoPE.) hoặc tương đương.
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi măng Trilogy - Versys Ceramic/Pe. Crosslinked (Cope.), Bao
Gồm:
- Ố Cối Trilogy:
1 Cái
- Lót Ổ Cối
Crosslinked Đk Dùng Chỏm 32Mm: 1 Cái
- Cuống Khớp
Versys Fmt: 1 Cái
- Đầu Chỏm
Ceramic Đk 32Mm: 1 Cái
- Vít Ổ Cối: 3
Cái
|
Zimmer
|
Mỹ/ Châu Âu
|
60,000,000
|
40
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên
Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
XX
|
Khớp háng toàn phần không
xi măng cuống khớp thường
|
Khớp Háng
Toàn Phần Không Xi Măng Versys Fmt & Trilogy
|
Zimmer
|
Mỹ
|
50,300,000
|
45
|
Bệnh Viện
Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
Công văn 4423/BHXH-DVT năm 2017 về tăng cường quản lý, thanh toán vật tư y tế tại cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 về tăng cường quản lý, thanh toán vật tư y tế tại cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
6.250
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|