STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ trụ sở
|
Số điện thoại
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN
102:2016/BTTTT
|
1
|
H47.07
|
Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú,
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.849
|
bqlkktmcl@quangnam.gov.vn
|
http://chulai.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.07.H47
|
1.1
|
H47.07.01
|
Trung
tâm Phát triển hạ tầng - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
ttptht.bqlkktmcl@quangnam.gov.vn
|
|
000.03.07.H47
|
1.2
|
H47.07.02
|
Ban
Quản lý Cửa khẩu quốc tế Nam Giang - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công
nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
thôn Đắc Ốc, xã La Dêê, huyện Nam Giang,
tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
2
|
H47.11
|
Sở Công thương tỉnh Quảng
Nam
|
07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.859.131
|
sct@quangnam. gov.vn
|
Congthuong.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.10.H47
|
2.1
|
H47.11.01
|
Trung
tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Quảng Nam
|
248 Phan Chu Trinh,Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.088
|
ttkcxttmqldt.sct@quangnam.gov.vn
|
0
|
000.02.10.H47
|
3
|
H47.12
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam
|
08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.550
|
sgddt@quangnam.gov.vn
|
http://quangnam
.edu.vn
|
000.00.11.H47
|
3.1
|
H47.12.01
|
Trung
tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.11.H47
|
3.2
|
H47.12.02
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.11.H47
|
3.3
|
H47.12.03
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nước Oa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.11.H47
|
3.4
|
H47.12.04
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.11.H47
|
3.5
|
H47.12.05
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.11.H47
|
3.6
|
H47.12.06
|
Trường
THPT Âu Cơ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.11.H47
|
3.7
|
H47.12.07
|
Trường
THPT Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.11.H47
|
3.8
|
H47.12.08
|
Trường
THPT Cao Bá Quát tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.11.H47
|
3.9
|
H47.12.09
|
Trường
THPT Chu Văn An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.11.H47
|
3.10
|
H47.12.10
|
Trường
THPT chuyên Lê Thánh Tông tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.11.H47
|
3.11
|
H47.12.11
|
Trường
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.11.H47
|
3.12
|
H47.12.12
|
Trường
THPT Đỗ Đăng Tuyển tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.11.H47
|
3.13
|
H47.12.13
|
Trường
THPT Duy Tân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.11.H47
|
3.14
|
H47.12.14
|
Trường
THPT Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.11.H47
|
3.15
|
H47.12.15
|
Trường
THPT Hồ Nghinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.11.H47
|
3.16
|
H47.12.16
|
Trường
THPT Hoàng Diệu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.11.H47
|
3.17
|
H47.12.17
|
Trường
THPT Hùng Vương tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.11.H47
|
3.18
|
H47.12.18
|
Trường
THPT Huỳnh Ngọc Huệ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.11.H47
|
3.19
|
H47.12.19
|
Trường
THPT Huỳnh Thúc Kháng tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.11.H47
|
3.20
|
H47.12.20
|
Trường
THPT Khâm Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.11.H47
|
3.21
|
H47.12.21
|
Trường
THPT Lê Hồng Phong tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.11.H47
|
3.22
|
H47.12.22
|
Trường
THPT Lê Quý Đôn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.11.H47
|
3.23
|
H47.12.23
|
Trường
THPT Lương Thế Vinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.11.H47
|
3.24
|
H47.12.24
|
Trường
THPT Lương Thúc Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.11.H47
|
3.25
|
H47.12.25
|
Trường
THPT Lý Tự Trọng tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.11.H47
|
3.26
|
H47.12.26
|
Trường
THPT Tố Hữu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.11.H47
|
3.27
|
H47.12.27
|
Trường
THPT Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.11.H47
|
3.28
|
H47.12.28
|
Trường
THPT Nguyễn Dục tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.11.H47
|
3.29
|
H47.12.29
|
Trường
THPT Nguyễn Duy Hiệu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.11.H47
|
3.30
|
H47.12.30
|
Trường
THPT Nguyễn Hiền tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.11.H47
|
3.31
|
H47.12.31
|
Trường
THPT Nguyễn Huệ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.11.H47
|
3.32
|
H47.12.32
|
Trường
THPT Nguyễn Khuyến tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.11.H47
|
3.33
|
H47.12.33
|
Trường
THPT Nguyễn Thái Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.11.H47
|
3.34
|
H47.12.34
|
Trường
THPT Nguyễn Trãi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.11.H47
|
3.35
|
H47.12.35
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Cừ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.11.H47
|
3.36
|
H47.12.36
|
Trường
THPT Nguyên Văn Trỗi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.36.11.H47
|
3.37
|
H47.12.37
|
Trường
THPT Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.11.H47
|
3.38
|
H47.12.38
|
Trường
THPT Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.38.11.H47
|
3.39
|
H47.12.39
|
Trường
THPT Phạm Phú Thứ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.39.11.H47
|
3.40
|
H47.12.40
|
Trường
THPT Phan Bội Châu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.40.11.H47
|
3.41
|
H47.12.41
|
Trường
THPT Phan Châu Trinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.41.11.H47
|
3.42
|
H47.12.42
|
Trường
THPT Quang Trung tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.42.11.H47
|
3.43
|
H47.12.43
|
Trường
THPT Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.43.11.H47
|
3.44
|
H47.12.44
|
Trường
THPT Sào Nam tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.44.11.H47
|
3.45
|
H47.12.45
|
Trường
THPT Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.45.11.H47
|
3.46
|
H47.12.46
|
Trường
THPT Thái Phiên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.46.11.H47
|
3.47
|
H47.12.47
|
Trường
THPT Tiểu La tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.47.11.H47
|
3.48
|
H47.12.48
|
Trường
THPT Trần Cao Vân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.48.11.H47
|
3.49
|
H47.12.49
|
Trường
THPT Trần Đại Nghĩa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.49.11.H47
|
3.50
|
H47.12.50
|
Trường
THPT Trần Hưng Đạo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.50.11.H47
|
3.51
|
H47.12.51
|
Trường
THPT Trần Phú tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.51.11.H47
|
3.52
|
H47.12.52
|
Trường
THPT Trần Quý Cáp tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.52.11.H47
|
3.53
|
H47.12.53
|
Trường
THPT Trần Văn Dư tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.53.11.H47
|
3.54
|
H47.12.54
|
Trường
THPT Võ Chí Công tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.54.11.H47
|
3.55
|
H47.12.55
|
Trường
THPT tư thục Hà Huy Tập tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.56.11.H47
|
3.56
|
H47.12.56
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Hoàng Sa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.57.11.H47
|
3.57
|
H47.12.57
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Quảng Đông tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.58.11.H47
|
3.58
|
H47.12.58
|
Trường
TH, THCS, THPT Sky-line Hill tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.59.11.H47
|
3.59
|
H47.12.59
|
Trường
song ngữ Quốc tế Quảng Nam Academy
|
|
|
|
|
000.60.11.H47
|
3.60
|
H47.12.60
|
Trường
Quốc tế HAIS tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.61.11.H47
|
3.61
|
H47.12.61
|
Trường
THPT Võ Nguyên Giáp tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.55.11.H47
|
4
|
H47.13
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam
|
12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.372
|
sgtvt@quangna m.gov.vn
|
http://sgtvt.quan gnam.gov.vn
|
000.00.12.H47
|
4.1
|
H47.13.01
|
Đoạn
quản lý đường thủy nội địa Quảng Nam
|
số 72 đường 18 tháng 8 , Hội An, Quảng
Nam
|
02353.861.046
|
|
|
000.01.12.H47
|
5
|
H47.14
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam
|
02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.394
|
skhdt@quangna m.gov.vn
|
http://www.dpiq nam.gov.vn
|
000.00.13.H47
|
5.1
|
H47.14.01
|
Trung
tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ khởi nghiệp Quảng Nam
|
02 Trần Phú, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
000.01.13.H47
|
6
|
H47.15
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh
Quảng Nam
|
54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.649
|
skhcn@quangna m.gov.vn
|
http://www.skhc nquangnam.gov. vn
|
000.00.14.H47
|
6.1
|
H47.15.01
|
Trung
tâm Khoa học, công nghệ và Đổi mới sáng tạo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.14.H47
|
7
|
H47.16
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam
|
11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng
Nam
|
02353.852.514
|
sldtbxh@quangn am.gov.vn
|
sldtbxh.quangna m.gov.vn
|
000.00.15.H47
|
7.1
|
H47.16.01
|
Cơ
sở cai nghiện ma túy tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.15.H47
|
7.2
|
H47.16.02
|
Làng
Hoà Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.15.H47
|
7.3
|
H47.16.03
|
Trung
tâm Bảo trợ xã hội tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.15.H47
|
7.4
|
H47.16.04
|
Trung
tâm Công tác xã hội tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.15.H47
|
7.5
|
H47.16.05
|
Trung
tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.15.H47
|
7.6
|
H47.16.06
|
Trung
tâm Điều dưỡng người tâm thần tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.15.H47
|
7.7
|
H47.16.07
|
Trung
tâm Nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.15.H47
|
8
|
H47.17
|
Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam
|
56 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.142
|
sngv@quangna m.gov.vn
|
http://www.ngoa ivuquangnam.go v.vn
|
000.00.16.H47
|
8.1
|
H47.17.01
|
Trung
tâm tư vấn và phục vụ đối ngoại tỉnh Quảng Nam
|
57 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02352.221.747
|
ngoaivuqnam@g mail.com
|
http://www.ngoai vuquangnam.gov. vn
|
000.01.16.H47
|
9
|
H47.18
|
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam
|
268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.893
|
snv@quangnam. gov.vn
|
http://www.noiv uqnam.gov.vn
|
000.00.17.H47
|
9.1
|
H47.18.01
|
Ban
Tôn giáo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.17.H47
|
10
|
H47.19
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
|
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.479
|
snnptnt@quang nam.gov.vn
|
snnptnt.quangna m.gov.vn
|
000.00.18.H47
|
10.1
|
H47.19.01
|
Ban
Quản lý Khu bảo tồn loài Sao La tỉnh Quảng Nam
|
thôn Azứt, xã Bhalêê, Tây Giang, Quảng
Nam
|
2356,553386
|
bqlkbtlsl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.17.18.H47
|
10.2
|
H47.19.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng nam
|
xã Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam
|
2356,505567
|
bqlrphpnvb.snnpt nt @quangnam.gov. vn
|
|
000.18.18.H47
|
10.3
|
H47.19.03
|
Chi
cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam
|
77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.280
|
cckl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.04.18.H47
|
10.4
|
H47.19.04
|
Chi
cục Phát triển nông thôn Quảng Nam
|
76 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.828.683
|
ccptnt.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.05.18.H47
|
10.5
|
H47.19.05
|
Chi
cục Thủy lợi Quảng Nam
|
117 Hùng Vương, phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng
Nam
|
02353.852.481
|
cctl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.01.18.H47
|
10.6
|
H47.19.06
|
Chi
cục Thủy sản Quảng Nam
|
01 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.622
|
ccts.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.18.H47
|
10.7
|
H47.19.07
|
Chi
cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Nam
|
Quốc lộ 1A, phường Hoà Thuận, Tam Kỳ, Quảng
Nam
|
02353.810.436
|
ccttbvtv.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.18.H47
|
10.8
|
H47.19.08
|
Trung
tâm Khuyến nông Quảng Nam
|
1A Phan Bội Châu, thành Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.814.520
|
ttkn.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.12.18.H47
|
10.9
|
H47.19.09
|
Trung
tâm Phát triển Sâm Ngọc Linh và Dược liệu Quảng Nam
|
16 đường Lê Lợi, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
02353.836.579
|
ttptsnldl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.14.18.H47
|
10.10
|
H47.19.10
|
Trung
tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá Quảng Nam
|
xã Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam
|
02353.561.579
|
bqlccah.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.18.H47
|
10.11
|
H47.19.11
|
Chi
cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.18.H47
|
11
|
H47.20
|
Sở
Tài chính tỉnh Quảng Nam
|
102 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.077
|
stc@quangnam.g ov.vn
|
http://stc.quangna m.gov.vn
|
000.00.19.H47
|
11.1
|
H47.20.01
|
Thanh
tra Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12
|
H47.21
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam
|
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.347
|
stnmt@quangnam
.gov.vn
|
http://tnmtquangn am.gov.vn
|
000.00.20.H47
|
12.1
|
H47.21.01
|
Chi
cục bảo vệ môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.20.H47
|
12.2
|
H47.21.02
|
Chi
cục Quản lý Đất đai tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.20.H47
|
12.3
|
H47.21.03
|
Trung
tâm Phát Triển Quỹ Đất Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.20.H47
|
12.4
|
H47.21.04
|
Trung
tâm Quan Trắc và Phân tích Môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.20.H47
|
12.5
|
H47.21.05
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.20.H47
|
13
|
H47.22
|
Sở
Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam
|
50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.758
|
stttt@quangnam.g ov.vn
|
https://stttt.quang nam.gov.vn
|
000.00.21.H47
|
13.1
|
H47.22.01
|
Trung
tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông Quảng Nam
|
51 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02352.240.116
|
qti@quangnam.g ov.vn
|
http://qti.vn
|
000.01.21.H47
|
14
|
H47.23
|
Sở
Tư pháp tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.244
|
stp@quangnam.g ov.vn
|
http://sotuphapqn am.gov.vn
|
000.00.22.H47
|
14.1
|
H47.23.01
|
Phòng
công chứng số 1 tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.851.838
|
|
|
000.01.22.H47
|
14.2
|
H47.23.02
|
Trung
tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.099
|
ttdvbdgts.stp@qu angnam.gov.vn
|
daugia.sotuphapq nam.gov.vn
|
000.02.22.H47
|
14.3
|
H47.23.03
|
Trung
tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Quảng Nam
|
73 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.686
|
tttgplnn.stp@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.03.22.H47
|
15
|
H47.24
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
02B - Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam
|
02353.831.686
|
svhttdl@quangna m.gov.vn
|
http://www.vhttdl qnam.gov.vn
|
000.00.23.H47
|
15.1
|
H47.24.01
|
Bảo
tàng tỉnh Quảng Nam
|
281 Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
0235 3888303
|
btqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn
|
http://baotang.qua ngnam.gov.vn/
|
000.02.23.H47
|
15.2
|
H47.24.02
|
Đoàn
ca kịch tỉnh Quảng Nam
|
02 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ
|
02353.811.254
|
dckqn.svhttdl@qu angnam.gov.vn
|
|
000.04.23.H47
|
15.3
|
H47.24.03
|
Thư
viện tỉnh Quảng Nam
|
283 - Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
02353.852.823
|
tvqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn
|
http://thuvienquan gnam.org.vn/
|
000.06.23.H47
|
15.4
|
H47.24.04
|
Trung
tâm Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh Quảng Nam
|
01 - Lê Đình Dương, Tam Kỳ
|
02353.810.433
|
bqldtdtqn.svhttdl @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.23.H47
|
15.5
|
H47.24.05
|
Trung
tâm Đào tạo và thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam
|
kp. Hương Chánh, p. Hòa Hương, Tam Kỳ
|
02356.251.335
|
ttdttdtdttqn.svhttd l@quangnam.gov. vn
|
http://trungtamtdtt qnam.vn/
|
000.09.23.H47
|
15.6
|
H47.24.06
|
Trung
tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
47, 49, 51 Phan Châu Trinh, Hội An
|
0.353.916.961
|
ttttxtdlqn.svhttdl @quangnam.gov. vn
|
http://quangnamto urism.com.vn
|
000.10.23.H47
|
15.7
|
H47.24.07
|
Trung
tâm Văn hoá tỉnh Quảng Nam
|
08 - Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ
|
02353.810.515
|
ttvhqn.svhttdl@q uangnam.gov.vn
|
http://ttvhqnam.v n/
|
000.11.23.H47
|
16
|
H47.25
|
Sở
Xây dựng tỉnh Quảng Nam
|
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.712
|
sxd@quangnam.g ov.vn
|
http://www.xdqna m.gov.vn
|
000.00.24.H47
|
16.1
|
H47.25.01
|
Trung
tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Quảng Nam
|
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.862
|
Ttkdclxdqn.sxd@ quangnam.gov.vn
|
|
000.01.24.H47
|
17
|
H47.26
|
Sở
Y tế tỉnh Quảng Nam
|
15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.708
|
syt@quangnam.g ov.vn
|
http://soyte.quang nam.gov.vn
|
000.00.25.H47
|
17.1
|
H47.26.01
|
Chi
cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.25.H47
|
17.2
|
H47.26.02
|
Trung
tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.25.H47
|
17.3
|
H47.26.03
|
Bệnh
viện đa khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.25.H47
|
17.4
|
H47.26.04
|
Bệnh
viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.25.H47
|
17.5
|
H47.26.05
|
Bệnh
viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.25.H47
|
17.6
|
H47.26.06
|
Bệnh
viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.25.H47
|
17.7
|
H47.26.07
|
Bệnh
viện phụ sản – nhi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.25.H47
|
17.8
|
H47.26.08
|
Bệnh
viện Mắt tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.25.H47
|
17.9
|
H47.26.09
|
Bệnh
viện đa khoa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.25.H47
|
17.10
|
H47.26.10
|
Bệnh
viên đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.25.H47
|
17.11
|
H47.26.11
|
Bệnh
viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.25.H47
|
17.12
|
H47.26.12
|
Trung
tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.25.H47
|
17.13
|
H47.26.13
|
Trung
tâm Giám định Y khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.25.H47
|
17.14
|
H47.26.14
|
Trung
tâm Pháp y tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.25.H47
|
17.15
|
H47.26.15
|
Bệnh
viện Da liễu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.25.H47
|
17.16
|
H47.26.16
|
Trung
tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.25.H47
|
17.17
|
H47.26.17
|
Chi
cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.25.H47
|
17.18
|
H47.26.18
|
Trung
tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.25.H47
|
17.19
|
H47.26.19
|
Trung
tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.25.H47
|
17.20
|
H47.26.20
|
Trung
tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.25.H47
|
17.21
|
H47.26.21
|
Trung
tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.25.H47
|
17.22
|
H47.26.22
|
Trung
tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.25.H47
|
17.23
|
H47.26.23
|
Trung
tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.25.H47
|
17.24
|
H47.26.24
|
Trung
tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.25.H47
|
17.25
|
H47.26.25
|
Trung
tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.25.H47
|
17.26
|
H47.26.26
|
Trung
tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.25.H47
|
17.27
|
H47.26.27
|
Trung
tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.25.H47
|
17.28
|
H47.26.28
|
Trung
tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.25.H47
|
17.29
|
H47.26.29
|
Trung
tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.25.H47
|
17.30
|
H47.26.30
|
Trung
tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.25.H47
|
17.31
|
H47.26.31
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.25.H47
|
17.32
|
H47.26.32
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.25.H47
|
17.33
|
H47.26.33
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.25.H47
|
17.34
|
H47.26.34
|
Trung
tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.25.H47
|
17.35
|
H47.26.35
|
Trung
tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.25.H47
|
17.36
|
H47.26.36
|
Bệnh
viện Vĩnh Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.36.25.H47
|
17.37
|
H47.26.37
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.25.H47
|
17.38
|
H47.26.38
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.38.25.H47
|
17.39
|
H47.26.39
|
Bệnh
viện Thăng Hoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.39.25.H47
|
17.40
|
H47.26.40
|
Bệnh
viện đa khoa Minh Thiện tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.40.25.H47
|
17.41
|
H47.26.41
|
Bệnh
viện Bình An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.41.25.H47
|
17.42
|
H47.26.42
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.42.25.H47
|
17.43
|
H47.26.43
|
Ban
Quản lý Quỹ khám chữa bệnh người nghèo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
18
|
H47.31
|
UBND
huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
02353.882.115
|
bactramy@quang nam.gov.vn
|
http://bactramy.qu angnam.gov.vn
|
000.00.32.H47
|
18.1
|
H47.31.01
|
Ban
Quản lý Dự án & Quỹ đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Dương Hòa, Trà Sơn
|
02353.882.979
|
bqldaqd.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.36.32.H47
|
18.2
|
H47.31.02
|
Ban
Quản Lý Chợ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
02353.604.072
|
bqlc.bactramy@q uangnam.gov.vn
|
|
000.01.32.H47
|
18.3
|
H47.31.03
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
986.450.045
|
bqlrph.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.35.32.H47
|
18.4
|
H47.31.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02356.273.579
|
pdt.bactramy@qu angnam.gov.vn
|
|
000.06.32.H47
|
18.5
|
H47.31.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.795
|
pgđt.bactramy@q
uangnam.gov.vn
|
pgdbactramy.edu. vn
|
000.07.32.H47
|
18.6
|
H47.31.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.151
|
pktht.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.08.32.H47
|
18.7
|
H47.31.07
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02356.518.060
|
plđtbxh.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.32.H47
|
18.8
|
H47.31.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.679
|
pnv.bactramy@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.32.H47
|
18.9
|
H47.31.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.836
|
pnnptnt.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.11.32.H47
|
18.10
|
H47.31.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.213
|
ptckh.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.32.H47
|
18.11
|
H47.31.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.620
|
ptnmt.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.13.32.H47
|
18.12
|
H47.31.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02352.477.222
|
ptp.bactramy@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.32.H47
|
18.13
|
H47.31.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.832
|
pvhtt.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.15.32.H47
|
18.14
|
H47.31.14
|
Thanh
tra huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.044
|
tt.bactramy@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.17.32.H47
|
18.15
|
H47.31.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
232.880.730
|
ttktnn.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.18.32.H47
|
18.16
|
H47.31.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng
Nam
|
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My
|
02353.882.230
|
ttvhttttth.bactram y@quangnam.gov .vn
|
brt.bactramy.quan gnam.gov
|
000.20.32.H47
|
18.17
|
H47.31.17
|
UBND
thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My
|
964.609.777
|
tramy.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.32.H47
|
18.18
|
H47.31.18
|
UBND
xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Bui, Bắc Trà My
|
386.235.886
|
trabui.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.32.H47
|
18.19
|
H47.31.19
|
UBND
xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
0368.668.681
|
tradoc.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.23.32.H47
|
18.20
|
H47.31.20
|
UBND
xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đông, Bắc Trà My
|
975.078.083
|
tradong.bactramy @quangnam.gov. vn
|
tradong.bactramy. quangnam.gov.vn
|
000.24.32.H47
|
18.21
|
H47.31.21
|
UBND
xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Dương, Bắc Trà My
|
0868.091.978
|
traduong.bactram y@quangnam.gov .vn
|
traduong.bactram y.quangnam.gov. vn
|
000.25.32.H47
|
18.22
|
H47.31.22
|
UBND
xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giác, Bắc Trà My
|
385.175.764
|
tragiac.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.26.32.H47
|
18.23
|
H47.31.23
|
UBND
xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giang, Bắc Trà My
|
834.325.319
|
tragiang.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.27.32.H47
|
18.24
|
H47.31.24
|
UBND
xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giáp, Bắc Trà My
|
373.401.846
|
tragiap.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.28.32.H47
|
18.25
|
H47.31.25
|
UBND
xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Ka, Bắc Trà My
|
344.441.101
|
traka.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.32.H47
|
18.26
|
H47.31.26
|
UBND
xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Kót, Bắc Trà My
|
344.713.767
|
trakot.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.30.32.H47
|
18.27
|
H47.31.27
|
UBND
xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Nú, Bắc Trà My
|
0366.204.019
|
tranu.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.32.H47
|
18.28
|
H47.31.28
|
UBND
xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
979.497.810
|
trason.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.32.H47
|
18.29
|
H47.31.29
|
UBND
xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Tân, Bắc Trà My
|
968.913.809
|
tratan.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
tratan.bactramy.q uangnam.gov.vn
|
000.33.32.H47
|
18.30
|
H47.31.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.115
|
vphdndubnd.bactr amy@quangnam. gov.vn
|
|
000.34.32.H47
|
19
|
H47.32
|
UBND
huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.112
|
dailoc@quangna m.gov.vn
|
http://dailoc.quan gnam.gov.vn
|
000.00.33.H47
|
19.1
|
H47.32.01
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pgddt.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.04.33.H47
|
19.2
|
H47.32.02
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.765.005
|
pktht.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.05.33.H47
|
19.3
|
H47.32.03
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.747.910
|
pldtbxh.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.06.33.H47
|
19.4
|
H47.32.04
|
Phòng
Nội vụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.865.262
|
pnv.dailoc@quan gnam.gov.vn
|
|
000.07.33.H47
|
19.5
|
H47.32.05
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.023
|
pnnptnt.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.08.33.H47
|
19.6
|
H47.32.06
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
26 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.865.142
|
ptckh.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.09.33.H47
|
19.7
|
H47.32.07
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.007
|
ptnmt.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.10.33.H47
|
19.8
|
H47.32.08
|
Phòng
Tư pháp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
95 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.509.567
|
ptp.dailoc@quang nam.gov.vn
|
|
000.11.33.H47
|
19.9
|
H47.32.09
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
110 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.865.070
|
ptp.dailoc@quang nam.gov.vn
|
|
000.12.33.H47
|
19.10
|
H47.32.10
|
Thanh
tra huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Khu Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng
Nam
|
02353.865.240
|
tt.dailoc@quangn am.gov.vn
|
|
000.14.33.H47
|
19.11
|
H47.32.11
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Phú, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02356.558.968
|
ttktnn.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.15.33.H47
|
19.12
|
H47.32.12
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng
Nam
|
159 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.156
|
ttvhttttth.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.18.33.H47
|
19.13
|
H47.32.13
|
UBND
thị trấn Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
50 Huỳnh Ngọc Huệ, Nghĩa Đông, Ái Nghĩa,
Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.323
|
ainghia.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.33.H47
|
19.14
|
H47.32.14
|
UBND
xã Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Quảng Huế, Đại An, Đại Lộc, Quảng
Nam
|
02353.865.327
|
daian.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.20.33.H47
|
19.15
|
H47.32.15
|
UBND
xã Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Đại Khương, Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng
Nam
|
02353.971.872
|
daichanh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.33.H47
|
19.16
|
H47.32.16
|
UBND
xã Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Thanh Vân, Đại Cường, Đại Lộc, Quảng
Nam
|
02353.971.712
|
daicuong.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.33.H47
|
19.17
|
H47.32.17
|
UBND
xã Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.746.318
|
daidong.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.23.33.H47
|
19.18
|
H47.32.18
|
UBND
xã Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Tích Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.672.262
|
daihiep.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.24.33.H47
|
19.19
|
H47.32.19
|
UBND
xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.764.947
|
daihoa.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.25.33.H47
|
19.20
|
H47.32.20
|
UBND
xã Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.770.793
|
daihong.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.26.33.H47
|
19.21
|
H47.32.21
|
UBND
xã Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.974.063
|
daihung.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
http://daihung.dail oc.quangnam.gov. vn
|
000.27.33.H47
|
19.22
|
H47.32.22
|
UBND
xã Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.974.031
|
dailanh.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.28.33.H47
|
19.23
|
H47.32.23
|
UBND
xã Đại Minh huyệ Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.772.031
|
daiminh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.33.H47
|
19.24
|
H47.32.24
|
UBND
xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02352.212.726
|
dainghia.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.30.33.H47
|
19.25
|
H47.32.25
|
UBND
xã Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Namm
|
02353.772.521
|
daiphong.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.33.H47
|
19.26
|
H47.32.26
|
UBND
xã Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.846.041
|
daiquang.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.33.H47
|
19.27
|
H47.32.27
|
UBND
xã Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Tân, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.874
|
daitan.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.34.33.H47
|
19.28
|
H47.32.28
|
UBND
xã Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.784.078
|
daison.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.33.33.H47
|
19.29
|
H47.32.29
|
UBND
xã Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.625
|
daithang.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.35.33.H47
|
19.30
|
H47.32.30
|
UBND
xã Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.789
|
daithanh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.36.33.H47
|
19.31
|
H47.32.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.765.099
|
vphdndubnd.dailo c@quangnam.gov .vn
|
|
000.37.33.H47
|
20
|
H47.33
|
UBND
huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
donggiang@quan gnam.gov.vn
|
http://donggiang.q uangnam.gov.vn
|
000.00.34.H47
|
20.1
|
H47.33.01
|
Ban
Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Đông Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
bqlcdadtxdptqd.d onggiang@quang
nam.gov.vn
|
|
000.01.34.H47
|
20.2
|
H47.33.02
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
02352.246.667
|
bqlrph.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.32.34.H47
|
20.3
|
H47.33.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.156
|
pdt.donggiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.30.34.H47
|
20.4
|
H47.33.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.405
|
pgddt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://pgddonggia ng.edu.vn/
|
000.04.34.H47
|
20.5
|
H47.33.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.257
|
pktht.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.05.34.H47
|
20.6
|
H47.33.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.239
|
pldtbxh.donggian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.06.34.H47
|
20.7
|
H47.33.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.282
|
pnv.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.07.34.H47
|
20.8
|
H47.33.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.258
|
pnnptnt.donggian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.08.34.H47
|
20.9
|
H47.33.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.244
|
ptckh.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.34.H47
|
20.10
|
H47.33.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.293
|
ptnmt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.10.34.H47
|
20.11
|
H47.33.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.232
|
pnnptnt.donggian g@quangnam.gov
.vn
|
|
000.11.34.H47
|
20.12
|
H47.33.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.262
|
pvhtt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.12.34.H47
|
20.13
|
H47.33.13
|
Phòng
Y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
pyt.donggiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.13.34.H47
|
20.14
|
H47.33.14
|
Thanh
tra huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
tt.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.34.H47
|
20.15
|
H47.33.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.220
|
ttktnn.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.34.H47
|
20.16
|
H47.33.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đông Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
ttvhtttttt.donggian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.17.34.H47
|
20.17
|
H47.33.17
|
UBND
thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
prao.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
http://prao.donggi ang.gov.vn
|
000.18.34.H47
|
20.18
|
H47.33.18
|
UBND
xã Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
macooih.dongqua ng@quangnam.go v.vn
|
http://macooih.do nggiang.gov.vn
|
000.19.34.H47
|
20.19
|
H47.33.19
|
UBND
xã A Rooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
arooi.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://arooi.dongg iang.gov.vn
|
000.20.34.H47
|
20.20
|
H47.33.20
|
UBND
xã A Ting huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
ating.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://ating.dongg iang.gov.vn
|
000.21.34.H47
|
20.21
|
H47.33.21
|
UBND
xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.114
|
ba.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
http://ba.donggian g.gov.vn
|
000.22.34.H47
|
20.22
|
H47.33.22
|
UBND
xã Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
jongay.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://jongay.dong giang.gov.vn
|
000.23.34.H47
|
20.23
|
H47.33.23
|
UBND
xã Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
kadang.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://kadang.don ggiang.gov.vn
|
000.24.34.H47
|
20.24
|
H47.33.24
|
UBND
xã Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Blô Bến, xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng
Nam
|
02353.798.020
|
songkon.donggian g@quangnam.gov .vn
|
http://songkon.do nggiang.gov.vn
|
000.25.34.H47
|
20.25
|
H47.33.25
|
UBND
xã Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
talu.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
http://talu.donggia ng.gov.vn
|
000.26.34.H47
|
20.26
|
H47.33.26
|
UBND
xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.145
|
tu.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
http://xatu.donggi ang.gov.vn
|
000.27.34.H47
|
20.27
|
H47.33.27
|
UBND
xã Za Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
zahung.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://zahung.don ggiang.gov.vn
|
000.28.34.H47
|
20.28
|
H47.33.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.514
|
vphdndubnd.dong giang@quangnam .gov.vn
|
|
000.29.34.H47
|
21
|
H47.34
|
UBND
huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
02353.877.529
|
duyxuyen@quang nam.gov.vn
|
http://duyxuyen.q uangnam.gov.vn
|
000.00.35.H47
|
21.1
|
H47.34.01
|
Ban
Quản lý di sản văn hóa Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.35.H47
|
21.2
|
H47.34.03
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.35.H47
|
21.3
|
H47.34.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.35.H47
|
21.4
|
H47.34.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.35.H47
|
21.5
|
H47.34.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.35.H47
|
21.6
|
H47.34.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.35.H47
|
21.7
|
H47.34.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.35.H47
|
21.8
|
H47.34.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.35.H47
|
21.9
|
H47.34.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.35.H47
|
21.10
|
H47.34.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.35.H47
|
21.11
|
H47.34.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.35.H47
|
21.12
|
H47.34.13
|
Phòng
Y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.35.H47
|
21.13
|
H47.34.14
|
Thanh
tra huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.35.H47
|
21.14
|
H47.34.15
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.35.H47
|
21.15
|
H47.34.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
000.19.35.H47
|
21.16
|
H47.34.17
|
UBND
thị trấn Nam Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.35.H47
|
21.17
|
H47.34.18
|
UBND
xã Duy Châu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.35.H47
|
21.18
|
H47.34.19
|
UBND
xã Duy Hải huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.35.H47
|
21.19
|
H47.34.20
|
UBND
xã Duy Hòa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.35.H47
|
21.20
|
H47.34.21
|
UBND
xã Duy Nghĩa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.35.H47
|
21.21
|
H47.34.22
|
UBND
xã Duy Phú huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.35.H47
|
21.22
|
H47.34.23
|
UBND
xã Duy Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.35.H47
|
21.23
|
H47.34.24
|
UBND
xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.35.H47
|
21.24
|
H47.34.25
|
UBND
xã Duy Tân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.35.H47
|
21.25
|
H47.34.26
|
UBND
xã Duy Thành huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.35.H47
|
21.26
|
H47.34.27
|
UBND
xã Duy Thu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.35.H47
|
21.27
|
H47.34.28
|
UBND
xã Duy Trinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.35.H47
|
21.28
|
H47.34.29
|
UBND
xã Duy Trung huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.35.H47
|
21.29
|
H47.34.30
|
UBND
xã Duy Vinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.35.H47
|
21.30
|
H47.34.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.35.H47
|
22
|
H47.35
|
UBND
huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
|
02353.883.249
|
hiepduc@quangn am.gov.vn
|
http://www.hiepd uc.gov.vn
|
000.00.36.H47
|
22.1
|
H47.35.01
|
Ban
quản lý Chợ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.36.H47
|
22.2
|
H47.35.02
|
Bến
xe huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.36.H47
|
22.3
|
H47.35.03
|
Đội
Quy tắc đô thị huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.36.H47
|
22.4
|
H47.35.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh
Quảng
Nam
|
|
|
pgtdt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
http://pgdhiepduc. edu.vn/
|
000.08.36.H47
|
22.5
|
H47.35.05
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pktht.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongkt ht
|
000.09.36.H47
|
22.6
|
H47.35.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pldtbxh.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongld tbxh
|
000.10.36.H47
|
22.7
|
H47.35.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pnv.hiepduc@qua ngnam.gov.vn
|
http://noivu.hiepd uc.quangnam.gov. vn/
|
000.11.36.H47
|
22.8
|
H47.35.08
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pnnptnt.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongn nptnt
|
000.12.36.H47
|
22.9
|
H47.35.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptckh.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/ptckh
|
000.13.36.H47
|
22.10
|
H47.35.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptnmt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtn mt
|
000.14.36.H47
|
22.11
|
H47.35.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptp.hiepduc@qua ngnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtu phap
|
000.15.36.H47
|
22.12
|
H47.35.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pvhtt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/pvhvtt
|
000.16.36.H47
|
22.13
|
H47.35.13
|
Thanh
tra huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
tt.hiepduc@quang nam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/tth
|
000.18.36.H47
|
22.14
|
H47.35.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ttktnn.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.36.H47
|
22.15
|
H47.35.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
ttvhtttt.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/hdrt
|
000.20.36.H47
|
22.16
|
H47.35.16
|
UBND
xã Bình Lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
binhlam.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
|
000.22.36.H47
|
22.17
|
H47.35.17
|
UBND
xã Bình Sơn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
binhson.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
binhson.hiepduc.q uangnam.gov.vn/
|
000.23.36.H47
|
22.18
|
H47.35.18
|
UBND
xã Hiệp Hòa huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
hiephoa.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
|
000.24.36.H47
|
22.19
|
H47.35.19
|
UBND
xã Hiệp Thuận huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
hiepthuan.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepthuan.hiepduc .quangnam.gov.v n/
|
000.25.36.H47
|
22.20
|
H47.35.20
|
UBND
xã Phước Gia huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
phuocgia.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phuocgi a
|
000.26.36.H47
|
22.21
|
H47.35.21
|
UBND
xã Phước Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
phuoctra.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phuoctr a
|
000.27.36.H47
|
22.22
|
H47.35.22
|
UBND
xã Quế Lưu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
queluu.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
http://queluu.hiep duc.gov.vn/
|
000.29.36.H47
|
22.23
|
H47.35.23
|
UBND
xã Quế Thọ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
quetho.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
http://ubndquetho. gov.vn/
|
000.30.36.H47
|
22.24
|
H47.35.24
|
UBND
xã Sông Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
songtra.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/songtra
|
000.31.36.H47
|
22.25
|
H47.35.25
|
UBND
xã Thăng Phước huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
thangphuoc.hiepd uc@quangnam.go v.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/thangph uoc
|
000.32.36.H47
|
22.26
|
H47.35.26
|
UBND
thị trấn Tân Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
tanbinh.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/quebinh
|
000.34.36.H47
|
22.27
|
H47.35.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
vphdndubnd.hiep duc@quangnam.g ov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn
|
000.33.36.H47
|
23
|
H47.36
|
UBND
huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam
|
02353.792.271
|
namgiang@quang nam.gov.vn
|
http://www.namgi ang.quangnam.go v.vn
|
000.00.37.H47
|
23.1
|
H47.36.01
|
Ban
Quản lý Dự án - Quỹ đất - Đô thị huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.57.37.H47
|
23.2
|
H47.36.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang
|
|
bqlrph.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.31.37.H47
|
23.3
|
H47.36.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.840.050
|
pdt.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.33.37.H47
|
23.4
|
H47.36.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
0335.292.899
|
pgddt.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.04.37.H47
|
23.5
|
H47.36.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.213
|
pktht.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.05.37.H47
|
23.6
|
H47.36.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.219
|
pldtbxh.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.37.H47
|
23.7
|
H47.36.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.548
|
pnv.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.07.37.H47
|
23.8
|
H47.36.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.328
|
pnnptnt.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.37.H47
|
23.9
|
H47.36.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.066
|
ptckh.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.09.37.H47
|
23.10
|
H47.36.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.224
|
ptnmt.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.10.37.H47
|
23.11
|
H47.36.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.361
|
ptp.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.11.37.H47
|
23.12
|
H47.36.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.840.414
|
pvhtt.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.37.H47
|
23.13
|
H47.36.13
|
Thanh
tra huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.253
|
tt.namgiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.14.37.H47
|
23.14
|
H47.36.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ - Nam Giang
|
02353.792.327
|
ttktnn.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.37.H47
|
23.15
|
H47.36.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Thạnh Mỹ - Nam Giang
|
02353.840.214
|
ttvhttttth.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.17.37.H47
|
23.16
|
H47.36.16
|
UBND
Thị trấn Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.840.208
|
thanhmy.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.18.37.H47
|
23.17
|
H47.36.17
|
UBND
xã Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang
|
02353.792.111
|
cady.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.19.37.H47
|
23.18
|
H47.36.18
|
UBND
xã Chà Vàl huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Chà Vàl, Nam Giang
|
02353.297.233
|
chaval.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.20.37.H47
|
23.19
|
H47.36.19
|
UBND
xã Chơ chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
0965.134.135
|
chochun.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.21.37.H47
|
23.20
|
H47.36.20
|
UBND
xã Đắc Pree huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Đắc Pree, Nam Giang
|
0367.132.850
|
dacpre.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.22.37.H47
|
23.21
|
H47.36.21
|
UBND
xã Đắc Pring huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Đắc Pring, Nam Giang
|
0355.285.718
|
dacpring.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.23.37.H47
|
23.22
|
H47.36.22
|
UBND
xã Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Đắc Tôi, Nam Giang
|
0395.908.775
|
dactoi.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.24.37.H47
|
23.23
|
H47.36.23
|
UBND
xã La Dêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã La Dêê, Nam Giang
|
0372.449.288
|
ladee.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.25.37.H47
|
23.24
|
H47.36.24
|
UBND
xã La Êê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã La Êê, Nam Giang
|
02353.793.403
|
laee.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.26.37.H47
|
23.25
|
H47.36.25
|
UBND
xã Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tà Bhing, Nam Giang
|
0385.899.283
|
tabhing.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.27.37.H47
|
23.26
|
H47.36.26
|
UBND
xã Tà Pơơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tà Pơơ, Nam Giang
|
0978.669.413
|
tapoo.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.28.37.H47
|
23.27
|
H47.36.27
|
UBND
xã ZuôiH huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã ZuôiH, Nam Giang
|
0346.017.503
|
zuoih.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.37.H47
|
23.28
|
H47.36.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
2.353.792.272
|
vphdndubnd.nam giang@quangnam .gov.vn
|
|
000.30.37.H47
|
23.29
|
H47.36.29
|
Ban
quản lý chương trình 135 huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.53.37.H47
|
24
|
H47.37
|
UBND
huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam
|
02353.880.015
|
namtramy@quan gnam.gov.vn
|
http://namtramy.g ov.vn
|
000.00.38.H47
|
24.1
|
H47.37.01
|
Ban
Quản lý các Dự án đầu tư và Xây dựng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.38.H47
|
24.2
|
H47.37.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.38.H47
|
24.3
|
H47.37.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.38.H47
|
24.4
|
H47.37.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.38.H47
|
24.5
|
H47.37.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.38.H47
|
24.6
|
H47.37.06
|
Phòng
Lao động thương binh và Xã hội huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.38.H47
|
24.7
|
H47.37.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.38.H47
|
24.8
|
H47.37.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.38.H47
|
24.9
|
H47.37.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.38.H47
|
24.10
|
H47.37.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.38.H47
|
24.11
|
H47.37.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.38.H47
|
24.12
|
H47.37.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.38.H47
|
24.13
|
H47.37.13
|
Thanh
tra huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.38.H47
|
24.14
|
H47.37.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.38.H47
|
24.15
|
H47.37.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.38.H47
|
24.16
|
H47.37.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Trà My tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
000.20.38.H47
|
24.17
|
H47.37.17
|
UBND
xã Trà Canghuyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.38.H47
|
24.18
|
H47.37.18
|
UBND
xã Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.38.H47
|
24.19
|
H47.37.19
|
UBND
xã Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.38.H47
|
24.20
|
H47.37.20
|
UBND
xã Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.38.H47
|
24.21
|
H47.37.21
|
UBND
xã Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.38.H47
|
24.22
|
H47.37.22
|
UBND
xã Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.38.H47
|
24.23
|
H47.37.23
|
UBND
xã Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.38.H47
|
24.24
|
H47.37.24
|
UBND
xã Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.38.H47
|
24.25
|
H47.37.25
|
UBND
xã Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.38.H47
|
24.26
|
H47.37.26
|
UBND
xã Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.38.H47
|
24.27
|
H47.37.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.38.H47
|
25
|
H47.38
|
UBND
huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
|
02353.650.888
|
nongson@quangn am.gov.vn
|
http://nongson.qu angnam.gov.vn
|
000.00.39.H47
|
25.1
|
H47.38.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
2353.650.379
|
bqldtxdptqd.nong son
|
|
000.01.39.H47
|
25.2
|
H47.38.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pgddt.nongson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.04.39.H47
|
25.3
|
H47.38.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptckh.nongson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.05.39.H47
|
25.4
|
H47.38.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pldtbxh.nongson @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.39.H47
|
25.5
|
H47.38.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pnv.nongson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.07.39.H47
|
25.6
|
H47.38.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pnnptnt.nongson @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.39.H47
|
25.7
|
H47.38.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptckh.nongson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.09.39.H47
|
25.8
|
H47.38.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptnmt.nongson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.10.39.H47
|
25.9
|
H47.38.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptp.nongson@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.11.39.H47
|
25.10
|
H47.38.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
02353.656.988
|
pvhtt.nongson@q ua gnam.gov.vn
|
|
000.12.39.H47
|
25.11
|
H47.38.11
|
Thanh
tra huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
tt.nongson@quan gnam.gov.vn
|
|
000.14.39.H47
|
25.12
|
H47.38.12
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ttktnn.nongson.@ quangnam.gov.vn
|
|
000.15.39.H47
|
25.13
|
H47.38.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nông Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.17.39.H47
|
25.14
|
H47.38.14
|
UBND
xã Phước Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Ninh. Nông Sơn
|
02353.658.225
|
|
|
000.18.39.H47
|
25.15
|
H47.38.15
|
UBND
xã Quế Lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Lâm. Nông Sơn
|
|
thanhql82@gmail .com
|
|
000.19.39.H47
|
25.16
|
H47.38.16
|
UBND
xã Quế Lộc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Lộc, Nông Sơn
|
|
|
|
000.20.39.H47
|
25.17
|
H47.38.17
|
UBND
xã Quế Trung huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.23.39.H47
|
25.18
|
H47.38.18
|
UBND
xã Sơn Viên huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Sơn Viên, Nông Sơn
|
02353.650.176
|
uybansonvien200 8@ gmail.com
|
|
000.24.39.H47
|
25.19
|
H47.38.19
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.25.39.H47
|
25.20
|
H47.38.20
|
Ban
Quản lý Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Voi huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.39.H47
|
26
|
H47.39
|
UBND
huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam
|
|
nuithanh@quangn am.gov.vn
|
http://nuithanh.qu angnam.gov.vn
|
000.00.40.H47
|
26.1
|
H47.39.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Ban Quản lý Dự án , Quỹ đất Núi Thành Quảng
Nam
|
|
|
|
000.01.40.H47
|
26.2
|
H47.39.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.40.H47
|
26.3
|
H47.39.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.05.40.H47
|
26.4
|
H47.39.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.06.40.H47
|
26.5
|
H47.39.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.40.H47
|
26.6
|
H47.39.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.08.40.H47
|
26.7
|
H47.39.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.09.40.H47
|
26.8
|
H47.39.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.10.40.H47
|
26.9
|
H47.39.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.11.40.H47
|
26.10
|
H47.39.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.12.40.H47
|
26.11
|
H47.39.11
|
Thanh
tra huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.14.40.H47
|
26.12
|
H47.39.12
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.15.40.H47
|
26.13
|
H47.39.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Núi Thành tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.18.40.H47
|
26.14
|
H47.39.14
|
UBND
Thị trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.19.40.H47
|
26.15
|
H47.39.15
|
UBND
xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành
|
|
|
|
000.20.40.H47
|
26.16
|
H47.39.16
|
UBND
xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Anh Nam, Núi Thành
|
|
|
|
000.21.40.H47
|
26.17
|
H47.39.17
|
UBND
xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Giang, Núi Thành
|
|
|
|
000.22.40.H47
|
26.18
|
H47.39.18
|
UBND
xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Hải, Núi Thành
|
|
|
|
000.23.40.H47
|
26.19
|
H47.39.19
|
UBND
xã Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Hiệp, Núi Thành
|
|
|
|
000.24.40.H47
|
26.20
|
H47.39.20
|
UBND
xã Tam Hòa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Hòa, Núi Thành
|
|
|
|
000.25.40.H47
|
26.21
|
H47.39.21
|
UBND
xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Mỹ, Núi Thành
|
|
|
|
000.26.40.H47
|
26.22
|
H47.39.22
|
UBND
xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Mỹ Tây, Núi Thành
|
|
|
|
000.27.40.H47
|
26.23
|
H47.39.23
|
UBND
xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Nghĩa, Núi Thành
|
|
|
|
000.28.40.H47
|
26.24
|
H47.39.24
|
UBND
xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Quang, Núi Thành
|
|
|
|
000.29.40.H47
|
26.25
|
H47.39.25
|
UBND
xã Tam Sơn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Sơn, Núi Thành
|
|
|
|
000.30.40.H47
|
26.26
|
H47.39.26
|
UBND
xã Tam Thạnh huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Thạnh, Núi Thành
|
|
|
|
000.31.40.H47
|
26.27
|
H47.39.27
|
UBND
xã Tam Tiến huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Tiến, Núi Thành
|
|
|
|
000.32.40.H47
|
26.28
|
H47.39.28
|
UBND
xã Tam Trà huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Trà, Núi Thành
|
|
|
|
000.33.40.H47
|
26.29
|
H47.39.29
|
UBND
xã Tam Xuân 1 huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Xuân 1, Núi Thành
|
|
|
|
000.34.40.H47
|
26.30
|
H47.39.30
|
UBND
xã Tam Xuân 2 huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Xuân 2, Núi Thành
|
|
|
|
000.35.40.H47
|
26.31
|
H47.39.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.36.40.H47
|
26.32
|
H47.39.32
|
Trung
tâm Phát triển Quỹ đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.40.H47
|
26.33
|
H47.39.33
|
Trung
tâm bồi thường Kỳ Hà Chu Lai huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.49.40.H47
|
27
|
H47.40
|
UBND
huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, tỉnh Quảng
Nam
|
02353.890.879
|
phuninh@quangn am.gov.vn
|
http://phuninh.go v.vn
|
000.00.41.H47
|
27.1
|
H47.40.01
|
Ban
Quản lý Dự án Qũy đất - Đô Thị huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.912
|
bqldtxd.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.32.41.H47
|
27.2
|
H47.40.02
|
Đội
Kiểm tra quy tắc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
|
|
|
000.03.41.H47
|
27.3
|
H47.40.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.847.389
|
giaoduc@phuninh
.gov.vn
|
http://www.phuni nh.edu.vn/
|
000.04.41.H47
|
27.4
|
H47.40.04
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.955
|
pktht.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.05.41.H47
|
27.5
|
H47.40.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.917
|
pldtbxh.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.41.H47
|
27.6
|
H47.40.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.799
|
pnv.phuninh@qu angnam.gov.vn
|
|
000.07.41.H47
|
27.7
|
H47.40.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.834
|
pnnptnt.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.41.H47
|
27.8
|
H47.40.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.919
|
ptckh.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.09.41.H47
|
27.9
|
H47.40.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.909
|
ptnmt.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.41.H47
|
27.10
|
H47.40.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.950
|
ptp.phuninh@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.11.41.H47
|
27.11
|
H47.40.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.874.399
|
vhttphuninh@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.12.41.H47
|
27.12
|
H47.40.12
|
Thanh
tra huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.910
|
tt.phuninh@quan gnam.gov.vn.
|
|
000.14.41.H47
|
27.13
|
H47.40.13
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.824.660
|
ttktnn.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.15.41.H47
|
27.14
|
H47.40.14
|
Trung
tâm Phát triển Cụm Công nghiệp - Thương mại - Dịch vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.606.678
|
ttptccntmdv.phuni nh@quangnam.go v.vn
|
|
000.16.41.H47
|
27.15
|
H47.40.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phú Ninh tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.575
|
ttvhttttth.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.17.41.H47
|
27.16
|
H47.40.16
|
UBND
thị trấn Phú Thịnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
UBND thị trấn Phú Thịnh
|
02353.890.852
|
thitranphuthinh@ quangnam.gov.vn
|
http://phuthinh.ph uninh.gov.vn/
|
000.18.41.H47
|
27.17
|
H47.40.17
|
UBND
xã Tam An huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam An, Phú Ninh
|
02353.849.019
|
xataman@quangn am.gov.vn
|
http://taman.phuni nh.gov.vn/
|
000.19.41.H47
|
27.18
|
H47.40.18
|
UBND
xã Tam Đại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Đại, Phú Ninh
|
02352.219.625
|
xatamdai@quang nam.gov.vn
|
http://tamdai.phun inh.gov.vn/
|
000.20.41.H47
|
27.19
|
H47.40.19
|
UBND
xã Tam Dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Dân, PhúNinh
|
02353.855.067
|
xatamdan@quang nam.gov.vn
|
http://tamddan.ph uninh.gov.vn/
|
000.21.41.H47
|
27.20
|
H47.40.20
|
UBND
xã Tam Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Đàn, Phú Ninh
|
02353.847.487
|
xatamdan.phunin h@quangnam.gov .vn
|
http://tamdan.phu ninh.gov.vn/
|
000.22.41.H47
|
27.21
|
H47.40.21
|
UBND
xã Tam Lãnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Lãnh, Phú Ninh
|
02353.890.080
|
xatamlanh@quan gnam.gov.vn
|
http://tamlanh.phu ninh.gov.vn/
|
000.23.41.H47
|
27.22
|
H47.40.22
|
UBND
xã Tam Lộc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Lộc, Phú Ninh
|
02353.889.898
|
xatamloc@quang nam.gov.vn
|
http://tamloc.phun inh.gov.vn/
|
000.24.41.H47
|
27.23
|
H47.40.23
|
UBND
xã Tam Phước huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Phước, Phú Ninh
|
02353.889.535
|
xatamphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
http://tamphuoc.p huninh.gov.vn/
|
000.25.41.H47
|
27.24
|
H47.40.24
|
UBND
xã Tam Thái huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Thái, Phú Ninh
|
02353.855.068
|
xatamthai@quang nam.gov.vn
|
http://tamthai.gov
.vn/
|
000.26.41.H47
|
27.25
|
H47.40.25
|
UBND
xã Tam Thành huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Thành, Phú Ninh
|
02353.889.105
|
xatamthanh@qua ngnam.gov.vn
|
http://tamthanh.go v.vn/
|
000.27.41.H47
|
27.26
|
H47.40.26
|
UBND
xã Tam Vinh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Vinh, Phú Ninh
|
02353.890.414
|
xataman@quangn am.gov.vn
|
http://tamvinh.ph uninh.gov.vn/
|
000.28.41.H47
|
27.27
|
H47.40.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam
|
02352.246.730
|
vphdndubnd@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.29.41.H47
|
28
|
H47.41
|
UBND
huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
02353.681.130
|
phuocson@quang nam.gov.vn
|
http://phuocson.q uangnam.gov.vn
|
000.00.42.H47
|
28.1
|
H47.41.01
|
Ban
Quản lý các dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Phước Sơn tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.42.H47
|
28.2
|
H47.41.02
|
Ban
Quản lý đô thị huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
2356.270.666
|
bqldt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.42.H47
|
28.3
|
H47.41.03
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Xuân, Phước Sơn,
|
2356.273.737
|
bqlrph.phuocson @quangnam.gov. vn
|
|
000.33.42.H47
|
28.4
|
H47.41.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.117
|
pdt.phuocson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.31.42.H47
|
28.5
|
H47.41.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.096
|
pgddt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
www.phuocson.e du.vn/
|
000.04.42.H47
|
28.6
|
H47.41.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.681.022
|
pktht.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.05.42.H47
|
28.7
|
H47.41.07
|
Phòng
Lao động – Thương binh và Xã hội huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.817
|
pldtbxh.phuocson @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.42.H47
|
28.8
|
H47.41.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.338
|
pnv.phuocson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.07.42.H47
|
28.9
|
H47.41.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thônhuyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
2353.881.216
|
pnnptnt.phuocson @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.42.H47
|
28.10
|
H47.41.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.594
|
ptckh.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.09.42.H47
|
28.11
|
H47.41.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.301
|
ptnmt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.10.42.H47
|
28.12
|
H47.41.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02356.522.227
|
ptp.phuocson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.11.42.H47
|
28.13
|
H47.41.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.681.130
|
pvhtt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.42.H47
|
28.14
|
H47.41.14
|
Thanh
tra huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.313
|
tth.phuocson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.42.H47
|
28.15
|
H47.41.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.278
|
ttktnn.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.15.42.H47
|
28.16
|
H47.41.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phước Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
2303.881.256
|
ttvhttttth.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.17.42.H47
|
28.17
|
H47.41.17
|
UBND
thị trấn Khâm Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.626
|
khamduc.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.18.42.H47
|
28.18
|
H47.41.18
|
UBND
xã Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Chánh, Phước Sơn,
|
02353.216.720
|
phuocchanh.phuo cson@quangnam. gov.vn
|
|
000.19.42.H47
|
28.19
|
H47.41.19
|
UBND
xã Phước Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Công, Phước Sơn.
|
|
phuoccong.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
|
000.20.42.H47
|
28.20
|
H47.41.20
|
UBND
xã Phước Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Đức, Phước Sơn.
|
02353.691.029
|
phuocduc.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.21.42.H47
|
28.21
|
H47.41.21
|
UBND
xã Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Hiệp, Phước Sơn.
|
|
phuochiep.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.22.42.H47
|
28.22
|
H47.41.22
|
UBND
xã Phước Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Hòa, Phước Sơn.
|
02353.627.033
|
phuochoa.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.23.42.H47
|
28.23
|
H47.41.23
|
UBND
xã Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Kim, Phước Sơn.
|
02356.521.555
|
phuockim.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.24.42.H47
|
28.24
|
H47.41.24
|
UBND
xã Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Lộc, Phước Sơn.
|
|
phuocloc.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.25.42.H47
|
28.25
|
H47.41.25
|
UBND
xã Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Mỹ Phước Sơn.
|
02353.607.259
|
phuocmy.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.26.42.H47
|
28.26
|
H47.41.26
|
UBND
xã Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Năng, Phước Sơn.
|
02356.290.888
|
phuocnang.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
|
000.27.42.H47
|
28.27
|
H47.41.27
|
UBND
xã Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Thành, Phước Sơn.
|
02.353.606.133
|
phuocthanh.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
http://phuocthanh. phuocson.gov.vn/
|
000.28.42.H47
|
28.28
|
H47.41.28
|
UBND
xã Phước Xuân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Xuân, Phước Sơn.
|
|
phuocxuan.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
|
000.29.42.H47
|
28.29
|
H47.41.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.255
|
vphdndubnd.phuo cson@quangnam. gov.vn
|
|
000.30.42.H47
|
29
|
H47.42
|
UBND
huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam
|
02353.885.089
|
queson@quangna m.gov.vn
|
http://www.queso n.quangnam.gov. vn
|
000.00.43.H47
|
29.1
|
H47.42.01
|
Ban
quản lý dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.33.43.H47
|
29.2
|
H47.42.02
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.03.43.H47
|
29.3
|
H47.42.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.04.43.H47
|
29.4
|
H47.42.04
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.05.43.H47
|
29.5
|
H47.42.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.06.43.H47
|
29.6
|
H47.42.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.07.43.H47
|
29.7
|
H47.42.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.08.43.H47
|
29.8
|
H47.42.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.09.43.H47
|
29.9
|
H47.42.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.10.43.H47
|
29.10
|
H47.42.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.11.43.H47
|
29.11
|
H47.42.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.12.43.H47
|
29.12
|
H47.42.12
|
Thanh
tra huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.14.43.H47
|
29.13
|
H47.42.13
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.15.43.H47
|
29.14
|
H47.42.14
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Quế Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.17.43.H47
|
29.15
|
H47.42.15
|
UBND
thị trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.18.43.H47
|
29.16
|
H47.42.16
|
UBND
xã Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hương An, Quế Sơn
|
|
|
|
000.19.43.H47
|
29.17
|
H47.42.17
|
UBND
xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế An, Quế Sơn
|
|
|
|
000.21.43.H47
|
29.18
|
H47.42.18
|
UBND
xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Châu, Quế Sơn
|
|
|
|
000.22.43.H47
|
29.19
|
H47.42.19
|
UBND
xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Hiệp, Quế Sơn
|
|
|
|
000.24.43.H47
|
29.20
|
H47.42.20
|
UBND
xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Long, Quế Sơn
|
|
|
|
000.25.43.H47
|
29.21
|
H47.42.21
|
UBND
xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Minh, Quế Sơn
|
|
|
|
000.26.43.H47
|
29.22
|
H47.42.22
|
UBND
xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Phong, Quế Sơn
|
|
|
|
000.27.43.H47
|
29.23
|
H47.42.23
|
UBND
xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Phus , Quế Sơn
|
|
|
|
000.28.43.H47
|
29.24
|
H47.42.24
|
UBND
xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Thuận, Quế Sơn
|
|
|
|
000.29.43.H47
|
29.25
|
H47.42.25
|
UBND
xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Xuân 1, Quế Sơn
|
|
|
|
000.30.43.H47
|
29.26
|
H47.42.26
|
UBND
xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Xuân 2, Quế Sơn
|
|
|
|
000.31.43.H47
|
29.27
|
H47.42.27
|
UBND
xã Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Mỹ, Quế Sơn
|
|
|
|
000.34.43.H47
|
29.28
|
H47.42.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.32.43.H47
|
30
|
H47.43
|
UBND
huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam
|
02353.796.678
|
taygiang@quangn am.gov.vn
|
http://taygiang.qu angnam.gov.vn
|
000.00.44.H47
|
30.1
|
H47.43.01
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
bqlrph.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.44.H47
|
30.2
|
H47.43.02
|
Phòng
Dân tộc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pdt.taygiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.04.44.H47
|
30.3
|
H47.43.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pgdt.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.05.44.H47
|
30.4
|
H47.43.04
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pktht.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.06.44.H47
|
30.5
|
H47.43.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pldtbxh.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.07.44.H47
|
30.6
|
H47.43.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pnv.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.08.44.H47
|
30.7
|
H47.43.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pnnptnt.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.44.H47
|
30.8
|
H47.43.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ptckh.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.44.H47
|
30.9
|
H47.43.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ptnmt.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.11.44.H47
|
30.10
|
H47.43.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ptp.taygiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.12.44.H47
|
30.11
|
H47.43.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pvhtt.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.13.44.H47
|
30.12
|
H47.43.12
|
Thanh
tra huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
tt.taygiang@quan gnam.gov.vn
|
|
000.15.44.H47
|
30.13
|
H47.43.13
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ttktnn.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.16.44.H47
|
30.14
|
H47.43.14
|
Trung
tâm Xúc tiến, Đầu tư và Phát triển Du lịch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ttxtdtptdl.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.19.44.H47
|
30.15
|
H47.43.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tây Giang tỉnh Quảng
nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ttvhttttth.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.18.44.H47
|
30.16
|
H47.43.16
|
UBND
xã Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Anông, Tây Giang.
|
|
anong.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.20.44.H47
|
30.17
|
H47.43.17
|
UBND
xã Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
atieng.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.44.H47
|
30.18
|
H47.43.18
|
UBND
xã A vương huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
xã Avương, Tây Giang
|
|
avuong.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.22.44.H47
|
30.19
|
H47.43.19
|
UBND
xã Axan huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Axan, Tây Giang.
|
|
axan.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.23.44.H47
|
30.20
|
H47.43.20
|
UBND
xã Bhalêê huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Bhalêê, Tây Giang.
|
|
bhalee.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.24.44.H47
|
30.21
|
H47.43.21
|
UBND
xã Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Ch’ơm, Tây Giang.
|
|
chom.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.25.44.H47
|
30.22
|
H47.43.22
|
UBND
xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Dang, Tây Giang.
|
|
dang.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.26.44.H47
|
30.23
|
H47.43.23
|
UBND
xã Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
xã Gari, .Tây Giang.
|
|
gari.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.27.44.H47
|
30.24
|
H47.43.24
|
UBND
xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Lăng, Tây Giang.
|
|
lang.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.28.44.H47
|
30.25
|
H47.43.25
|
UBND
xã Tr’Hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Tr’hy, Tây Giang.
|
|
trhy.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.29.44.H47
|
30.26
|
H47.43.26
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
vphdndubnd.taygi ang@quangnam.g ov.vn
|
|
000.30.44.H47
|
31
|
H47.44
|
UBND
huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng
Nam
|
02353.874.414
|
thangbinh@quang nam.gov.vn
|
http://www.thang binh.quangnam.g ov.vn
|
000.00.45.H47
|
31.1
|
H47.44.01
|
Ban
Quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.300
|
bqldadt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.02.45.H47
|
31.2
|
H47.44.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình
|
02353.874.211
|
pgddt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
thangbinh.edu.vn
|
000.04.45.H47
|
31.3
|
H47.44.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.674.737
|
pktht.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
000.05.45.H47
|
31.4
|
H47.44.04
|
Phòng
Lao động – Thương binh và Xã hội huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.232
|
pldtbxh.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.45.H47
|
31.5
|
H47.44.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.714
|
pnv.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
noivu.thangbinh.q uangnam.gov.vn
|
000.07.45.H47
|
31.6
|
H47.44.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
0905.766.369
|
pnnptnt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.45.H47
|
31.7
|
H47.44.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.654
|
ptckh.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.45.H47
|
31.8
|
H47.44.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
2353874,3
|
ptnmt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.10.45.H47
|
31.9
|
H47.44.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.058
|
ptp.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.11.45.H47
|
31.10
|
H47.44.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.414
|
pvhtt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.45.H47
|
31.11
|
H47.44.11
|
Thanh
tra huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.258
|
tt.thangbinh@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.14.45.H47
|
31.12
|
H47.44.12
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.661.222
|
ttvhttttth.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
|
000.18.45.H47
|
31.13
|
H47.44.13
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.548
|
ttktnn.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.45.H47
|
31.14
|
H47.44.14
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất và Công nghiệp - Dịch vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02352.486.129
|
ttptqdcndv.thangb inh@quangnam.g ov.vn
|
|
000.17.45.H47
|
31.15
|
H47.44.15
|
UBND
Thị trấn Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02352.479.777
|
halam.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
halam.thangbinh. gov.vn
|
000.19.45.H47
|
31.16
|
H47.44.16
|
UBND
xã Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình An, Thăng Bình
|
02353.873.481
|
binhan.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhan.thangbinh. gov.vn
|
000.20.45.H47
|
31.17
|
H47.44.17
|
UBND
xã Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Chánh, Thăng Bình
|
02353.873.175
|
binhchanh.thangb inh@quangnam.g ov.vn
|
binhchanh.thangb inh.gov.vn
|
000.21.45.H47
|
31.18
|
H47.44.18
|
UBND
xã Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Dương, Thăng Bình
|
02353.874.018
|
binhduong.thangb inh@quangnam.g ov.vn
|
binhduong.thangb inh.gov.vn
|
000.25.45.H47
|
31.19
|
H47.44.19
|
UBND
xã Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Đào, Thăng Bình
|
02353.874.530
|
binhdao.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhdao.thangbin h.gov.vn
|
000.22.45.H47
|
31.20
|
H47.44.20
|
UBND
xã Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Định Bắc, Thăng Bình
|
02353.874.449
|
binhdinhbac.than gbinh@quangnam .gov.vn
|
binhdinhbac.than gbinh.gov.vn
|
000.23.45.H47
|
31.21
|
H47.44.21
|
UBND
xã Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Định Nam, Thăng Bình
|
02353.657.511
|
binhdinhnam.than gbinh@quangnam.gov.vn
|
binhdinhnam.than gbinh.gov.vn
|
000.24.45.H47
|
31.22
|
H47.44.22
|
UBND
xã Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Giang, Thăng Bình
|
0397.166.619
|
binhgiang.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhgiang.thangbi nh.gov.vn
|
000.26.45.H47
|
31.23
|
H47.44.23
|
UBND
xã Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Hải Thăng Bình
|
02353.503.555
|
binhhai.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhhai.thangbinh.gov.vn
|
000.27.45.H47
|
31.24
|
H47.44.24
|
UBND
xã Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Lãnh, Thăng Bình
|
02353.672.737
|
binhlanh.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhlanh.thangbin h.gov.vn
|
000.28.45.H47
|
31.25
|
H47.44.25
|
UBND
xã Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Minh, Thăng Bình
|
02353.874.531
|
binhminh.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhminh.thangbi nh.gov.vn
|
000.29.45.H47
|
31.26
|
H47.44.26
|
UBND
xã Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nam, Thăng Bình
|
02353.873.616
|
binhnam.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhnam.thangbin h.gov.vn
|
000.30.45.H47
|
31.27
|
H47.44.27
|
UBND
xã Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình
|
02353.874.406
|
binhnguyen.thang binh@quangnam. gov.vn
|
binhnguyen.thang binh.gov.vn
|
000.31.45.H47
|
31.28
|
H47.44.28
|
UBND
xã Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Phú, Thăng Bình
|
02353.873.174
|
binhphu.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhphu.thangbin h.gov.vn
|
000.32.45.H47
|
31.29
|
H47.44.29
|
UBND
xã Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã bình phục, Thăng Bình
|
0905.326.401
|
binhphuc.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhphuc.thangbi nh.gov.vn
|
000.33.45.H47
|
31.30
|
H47.44.30
|
UBND
xã Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Quế, Thăng Bình
|
0376.778.300
|
binhque.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhque.thangbin h.gov.vn
|
000.34.45.H47
|
31.31
|
H47.44.31
|
UBND
xã Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Quý, Thăng Bình
|
02353.874.415
|
binhquy.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhquy.thangbin h.gov.vn
|
000.35.45.H47
|
31.32
|
H47.44.32
|
UBND
xã Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Sa, Thăng Bình
|
02353.873.157
|
binhsa.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhsa.thangbinh. gov.vn
|
000.36.45.H47
|
31.33
|
H47.44.33
|
UBND
xã Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Trị, Thăng Bình
|
02353.676.153
|
binhtri.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhtri.thangbinh. gov.vn
|
000.37.45.H47
|
31.34
|
H47.44.34
|
UBND
xã Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Triều, Thăng Bình
|
02353.874.428
|
binhtrieu.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhtrieu.thangbin h.gov.vn
|
000.38.45.H47
|
31.35
|
H47.44.35
|
UBND
xã Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Trung, Thăng Bình
|
02353.873.473
|
binhtrung.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhtrung.thangbi nh.gov.vn
|
000.39.45.H47
|
31.36
|
H47.44.36
|
UBND
xã Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Tú, Thăng Bình
|
02353.668.338
|
binhtu.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhtu.thangbinh. gov.vn
|
000.40.45.H47
|
31.37
|
H47.44.37
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.214
|
vphdndubnd.than gbinh@quangnam .gov.vn
|
|
000.41.45.H47
|
32
|
H47.45
|
UBND
huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng
Nam
|
02.353.884.228
|
tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
http://tienphuoc.q uangnam.gov.vn
|
000.00.46.H47
|
32.1
|
H47.45.01
|
Ban
Quản lý dự án - Quỹ đất huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.53.46.H47
|
32.2
|
H47.45.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0983.052.320
|
pgddt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
pgddt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.04.46.H47
|
32.3
|
H47.45.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0903.426.456
|
pktht.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
pktht.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
000.05.46.H47
|
32.4
|
H47.45.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0981.086.989
|
pldtbxh.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
pldtbxh.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.06.46.H47
|
32.5
|
H47.45.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0972.927.009
|
pnv.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
pnv.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
000.07.46.H47
|
32.6
|
H47.45.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0988.004.898
|
pnnptnt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
pnnptnt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.08.46.H47
|
32.7
|
H47.45.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0983.583.085
|
ptckh.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
ptckh.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
000.09.46.H47
|
32.8
|
H47.45.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0973.620.652
|
ptnmt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
ptnmt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.10.46.H47
|
32.9
|
H47.45.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0985.865.676
|
ptp.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
ptp.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
000.11.46.H47
|
32.10
|
H47.45.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0986.959.385
|
pvhtt.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
pvhtt.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
000.12.46.H47
|
32.11
|
H47.45.11
|
Thanh
tra huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0985.803.631
|
tt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
tt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
000.14.46.H47
|
32.12
|
H47.45.12
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0982.629.743
|
ttktnn.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
ttktnn.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.15.46.H47
|
32.13
|
H47.45.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tiên Phước tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0985. 977.243
|
ttvhttttth.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
ttvhttttth.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.17.46.H47
|
32.14
|
H47.45.14
|
UBND
thị trấn Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0979.497.596
|
tienky.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienky.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.18.46.H47
|
32.15
|
H47.45.15
|
UBND
xã Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên An, Tiên Phước
|
0985.601.031
|
tienan.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienan.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.19.46.H47
|
32.16
|
H47.45.16
|
UBND
xã Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
0985.594.242
|
tiencam.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tiencam.tienphuoc@quangnam.gov. vn
|
000.20.46.H47
|
32.17
|
H47.45.17
|
UBND
xã Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
0978.436.667
|
tiencanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tiencanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.21.46.H47
|
32.18
|
H47.45.18
|
UBND
xã Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Châu, Tiên Phước
|
0382.798.807
|
tienchau.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienchau.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.22.46.H47
|
32.19
|
H47.45.19
|
UBND
xã Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hà, Tiên Phước
|
0973.687.681
|
tienha.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienha.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.23.46.H47
|
32.20
|
H47.45.20
|
UBND
xã Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước
|
0986.212.777
|
tienhiep.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienhiep.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.24.46.H47
|
32.21
|
H47.45.21
|
UBND
xã Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
0984.954.624
|
tienlanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienlanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.25.46.H47
|
32.22
|
H47.45.22
|
UBND
xã Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lập, Tiên Phước
|
0393.641.558
|
tienlap.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienlap.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.26.46.H47
|
32.23
|
H47.45.23
|
UBND
xã Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lộc, Tiên Phước
|
0985.750.858
|
tienloc.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienloc.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.27.46.H47
|
32.24
|
H47.45.24
|
UBND
xã Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
0977.422.187
|
tienmy.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienmy.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.28.46.H47
|
32.25
|
H47.45.25
|
UBND
xã Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước
|
0976.607.674
|
tienngoc.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienngoc.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.29.46.H47
|
32.26
|
H47.45.26
|
UBND
xã Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Phong, Tiên Phước
|
0987.371.072
|
tienphong.tienphu oc@quangnam.go v.vn
|
tienphong.tienphu oc@quangnam.go v.vn
|
000.30.46.H47
|
32.27
|
H47.45.27
|
UBND
xã Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Sơn, Tiên Phước
|
0392.176.808
|
tienson.tienphuo @quangnam.gov. vn
|
tienson.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.31.46.H47
|
32.28
|
H47.45.28
|
UBND
xã Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Thọ, Tiên Phước
|
0984.524.623
|
tientho.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tientho.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.32.46.H47
|
32.29
|
H47.45.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0986.953.324
|
vphdndubnd.tienp huoc@quangnam. gov.vn
|
vphdndubnd.tienp huoc@quangnam. gov.vn
|
000.33.46.H47
|
33
|
H47.46
|
UBND
thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam
|
02353.922.579
|
hoian@quangnam .gov.vn
|
http://hoian.gov.v n
|
000.00.47.H47
|
33.1
|
H47.46.01
|
Ban
Quản lý chợ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
10/10 Bạch Đằng, Hội An
|
02353.861 323
|
bqlc.hoian@quan gnam.go
|
|
000.38.47.H47
|
33.2
|
H47.46.02
|
Ban
Quản lý bến thủy - bộ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
11 Hùng Vương, Hội An
|
02353.861 284
|
bqlbtb.hoian@qu angnam.
|
|
000.01.47.H47
|
33.3
|
H47.46.03
|
Ban
Quản lý Dự án Đầu tư và xây dựng thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03 Nguyễn Huệ, Hội
An
|
02353.934 227
|
bqldudtxd.hoian @quangn
|
|
000.02.47.H47
|
33.4
|
H47.46.04
|
Ban
Quản lý khu bảo tồn biển - Cù Lao Chàm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03 Nguyễn Huệ, Hội
An
|
02353.911 066
|
bqlbtbclc.hoian@ quangnam.gov.vn
|
|
000.03.47.H47
|
33.5
|
H47.46.05
|
Đội
kiểm tra quy tắc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
26 Nguyễn Thái Học, Hội An
|
02353.862 358
|
dktqt.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.04.47.H47
|
33.6
|
H47.46.06
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
56 Nguyễn Công Trứ, Hội An
|
02353.861 215
|
pgddt.hoi an@quangnam.g ov.vn
|
|
000.06.47.H47
|
33.7
|
H47.46.07
|
Phòng
Kinh tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
04 Ngô Gia Tự, Hội An
|
02353.861 216
|
pkt.hoi an@quangnam.go v.vn
|
|
000.07.47.H47
|
33.8
|
H47.46.08
|
Phòng
Lao động, Thương binh và Xã hội thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
151 Lý Thường Kiệt, Hội An
|
02356.25 7525
|
pldtbxh.hoian@q uangnam.gov.vn
|
|
000.08.47.H47
|
33.9
|
H47.46.09
|
Phòng
Nội vụ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
154 Nguyễn Trường Tộ, Hội An
|
02353.914 811
|
pnv.hoian@quang nam.gov.vn
|
|
000.09.47.H47
|
33.10
|
H47.46.10
|
Phòng
Quản lý đô thị thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
05 Thái Phiên, Hội An
|
02353.864 574
|
pqldt.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.10.47.H47
|
33.11
|
H47.46.11
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03 Nguyễn Huệ, Hội An
|
02353.861 220
|
ptckh.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.11.47.H47
|
33.12
|
H47.46.12
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
77 Trần Cao Vân, Hội An
|
02353.861 787
|
ptnmt.hoian@qua ngnam.
|
|
000.12.47.H47
|
33.13
|
H47.46.13
|
Phòng
Tư pháp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02 Thái Phiên, Hội An
|
02353 861 501
|
ptp.hoi an@quangnam.go v.vn
|
|
000.13.47.H47
|
33.14
|
H47.46.14
|
Phòng
Văn hóa thông tin thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An
|
02353.861 276
|
pvhtt.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.14.47.H47
|
33.15
|
H47.46.15
|
Thanh
tra thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
09 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.861 247
|
tt.hoian@quangna m.gov.vn
|
|
000.16.47.H47
|
33.16
|
H47.46.16
|
Trung
tâm Hành chính công thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02 Hoàng Diệu, Hội An
|
02353.666 666
|
tthcc.hoian@quan gnam.g ov.vn
|
|
000.35.47.H47
|
33.17
|
H47.46.17
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02 Lý Thường Kiệt, Hội An
|
02353.862 680
|
ttktnn.hoian@qua ngnam.
|
|
000.36.47.H47
|
33.18
|
H47.46.18
|
Trung
tâm Quản Lý Bảo tồn Di sản Văn hóa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
10 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.862 367
|
ttqlbtdsvh.hoian @quangn am.gov.vn
|
|
000.18.47.H47
|
33.19
|
H47.46.19
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thành phố Hội An tỉnh Quảng
Nam
|
01 Cao Hồng Lãnh, Hội An
|
02353.861 327
|
ttvhttttth.hoi an@quangna m.gov.vn
|
|
000.19.47.H47
|
33.20
|
H47.46.20
|
UBND
phường Cẩm An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
14 Lạc Long Quân, Hội An
|
02353.927 360
|
caman.hoian@qu angnam.
|
|
000.20.47.H47
|
33.21
|
H47.46.21
|
UBND
phường Cẩm Châu thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
456 Cửa Đại, Hội An
|
02353.861 226
|
camchau.hoian@ quangna m.gov.vn
|
|
000.21.47.H47
|
33.22
|
H47.46.22
|
UBND
phường Cẩm Nam thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
212 Nguyễn Tri Phương, Hội An
|
02353.864 770
|
camnam.hoian@q uangna m.gov.vn
|
|
000.22.47.H47
|
33.23
|
H47.46.23
|
UBND
phường Cẩm Phô thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
82 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.861 221
|
campho.hoian@q uangna m.gov.vn
|
|
000.23.47.H47
|
33.24
|
H47.46.24
|
UBND
phường Cửa đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Đường Âu Cơ, Khối Phước Trạch, Hội An
|
02353.927 007
|
cuadai.hoian@qu angnam.
|
|
000.24.47.H47
|
33.25
|
H47.46.25
|
UBND
phường Minh An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
12 Phan Châu Trinh, Hội An
|
02353.861 223
|
minhan.hoian@q uangnam
|
|
000.25.47.H47
|
33.26
|
H47.46.26
|
UBND
phường Sơn Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Khối Phong Hòa, Hội An
|
02353.861 225
|
sonphong.hoian@ quangnam.gov.vn
|
|
000.26.47.H47
|
33.27
|
H47.46.27
|
UBND
phường Tân An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
554 Hai Bà Trưng, Hội An
|
02353.864 769
|
tanan.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.27.47.H47
|
33.28
|
H47.46.28
|
UBND
phường Thanh Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Đường 28/3, Hội An
|
02353.925 250
|
thanhha.hoian@q uangnam.gov.vn
|
|
000.28.47.H47
|
33.29
|
H47.46.29
|
UBND
xã Cẩm Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 8, Thôn Trảng Suối. Hội An
|
02353.861 295
|
camha.hoian@qu angnam.
|
|
000.29.47.H47
|
33.30
|
H47.46.30
|
UBND
xã Cẩm Kim thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 9, Thôn Trung Hà, Hội An
|
02353.934 244
|
camkim.hoian@q uangnam.gov.vn
|
|
000.30.47.H47
|
33.31
|
H47.46.31
|
UBND
xã Cẩm Thanh thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Võng Nhi, Hội An
|
02353.861 420
|
camthanh.hoian@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.47.H47
|
33.32
|
H47.46.32
|
UBND
xã Tân Hiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, Thôn Bãi Làng, Hội An
|
02353.861 191
|
tanhiep.hoian@qu angnam.gov.vn
|
|
000.32.47.H47
|
33.33
|
H47.46.33
|
Văn
phòng HĐND và UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
09 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.915 255
|
vphdndubnd.hoia n@quan gnam.gov.vn
|
|
000.34.47.H47
|
34
|
H47.47
|
UBND
thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.364
|
tamky@quangna m.gov.vn
|
http://tamky.gov. vn
|
000.00.48.H47
|
34.1
|
H47.47.01
|
Ban
Quản lý chợ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.48.H47
|
34.2
|
H47.47.02
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.48.H47
|
34.3
|
H47.47.03
|
Đội
Quy tắc Đô thị thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.48.H47
|
34.4
|
H47.47.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.48.H47
|
34.5
|
H47.47.05
|
Phòng
Kinh tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.48.H47
|
34.6
|
H47.47.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.48.H47
|
34.7
|
H47.47.07
|
Phòng
Nội vụ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.48.H47
|
34.8
|
H47.47.08
|
Phòng
Quản lý đô thị thành thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.48.H47
|
34.9
|
H47.47.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.48.H47
|
34.10
|
H47.47.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.48.H47
|
34.11
|
H47.47.11
|
Phòng
Tư pháp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.48.H47
|
34.12
|
H47.47.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.48.H47
|
34.13
|
H47.47.13
|
Thanh
tra thành phố thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.48.H47
|
34.14
|
H47.47.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.48.H47
|
34.15
|
H47.47.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.48.H47
|
34.16
|
H47.47.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thông thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.48.H47
|
34.17
|
H47.47.17
|
UBND
phường An Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.48.H47
|
34.18
|
H47.47.18
|
UBND
phường An Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.48.H47
|
34.19
|
H47.47.19
|
UBND
phường An Sơn thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.48.H47
|
34.20
|
H47.47.20
|
UBND
phường An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.48.H47
|
34.21
|
H47.47.21
|
UBND
phường Hòa Hương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.48.H47
|
34.22
|
H47.47.22
|
UBND
phường Hòa Thuận thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.48.H47
|
34.23
|
H47.47.23
|
UBND
phường Phước Hòa thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.48.H47
|
34.24
|
H47.47.24
|
UBND
phường Tân Thạnh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.48.H47
|
34.25
|
H47.47.25
|
UBND
phường Trường Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.48.H47
|
34.26
|
H47.47.26
|
UBND
xã Tam Ngọc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.48.H47
|
34.27
|
H47.47.27
|
UBND
xã Tam Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.48.H47
|
34.28
|
H47.47.28
|
UBND
xã Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.48.H47
|
34.29
|
H47.47.29
|
UBND
xã Tam Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.48.H47
|
34.30
|
H47.47.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.48.H47
|
35
|
H47.48
|
UBND
thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện
Bàn, Quảng Nam
|
02353.717.666
|
dienban@quangn am.gov.vn
|
http://dienban.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.49.H47
|
35.1
|
H47.48.01
|
Ban
Quản lý các dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.949.969
|
Bqldadtxd.dienba n@quangna m.gov.vn
|
|
000.01.49.H47
|
35.2
|
H47.48.02
|
Đội
Kiểm tra quy tắc đô thị thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
0235.3.716.128
|
dktqtdt.dienban@ quangnam.gov.vn
|
|
000.03.49.H47
|
35.3
|
H47.48.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.757.456
|
pgddt.dienban@q uangnam.go v.vn
|
Dienban .edu.vn
|
000.05.49.H47
|
35.4
|
H47.48.04
|
Phòng
Kinh tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
0235.3867.786
|
pkt.dienban@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.06.49.H47
|
35.5
|
H47.48.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.767.917
|
pldtbxh.dienban @quangnam. gov.vn
|
|
000.07.49.H47
|
35.6
|
H47.48.06
|
Phòng
Nội vụ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.767.989
|
pldtbxh.dienban @quangnam. gov.vn
|
|
000.08.49.H47
|
35.7
|
H47.48.07
|
Phòng
Quản lý đô thị thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
0235.3.633.555
|
pqldt.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.09.49.H47
|
35.8
|
H47.48.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.357
|
ptckh.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.49.H47
|
35.9
|
H47.48.09
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.627
|
ptnmt.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.11.49.H47
|
35.10
|
H47.48.10
|
Phòng
Tư pháp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.394
|
ptp.dienban@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.12.49.H47
|
35.11
|
H47.48.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.371
|
pvhtt.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.13.49.H47
|
35.12
|
H47.48.12
|
Phòng
Y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
2353716680
|
pyt.dienban@qua ngnam.gov.v n
|
|
000.14.49.H47
|
35.13
|
H47.48.13
|
Thanh
tra thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.262
|
tt.dienban@quang nam.gov.vn
|
|
000.15.49.H47
|
35.14
|
H47.48.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.596
|
ttktnn.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.17.49.H47
|
35.15
|
H47.48.15
|
Trung
tâm phát triển quỹ đất thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.716.357
|
ttptqd.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.49.H47
|
35.16
|
H47.48.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng
Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.296
|
ttvhttttth.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.21.49.H47
|
35.17
|
H47.48.17
|
UBND
phường Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.716.353
|
vinhdien.dienban @quangnam.gov. vn
|
|
000.28.49.H47
|
35.18
|
H47.48.18
|
UBND
phường Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện An, Điện Bàn
|
02353.714.661
|
dienan.dienban@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.49.H47
|
35.19
|
H47.48.19
|
UBND
phường Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Dương, Điện Bàn
|
02353.940.106
|
dienduong.dienba n@quangnam.gov.vn
|
|
000.23.49.H47
|
35.20
|
H47.48.20
|
UBND
phường Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Nam Đông, Điện Bàn
|
02353.867.201
|
diennamdong.die nban@quangnam. gov.vn
|
|
000.25.49.H47
|
35.21
|
H47.48.21
|
UBND
phường Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
02352.464.519
|
diennamtrung.die nban@quangnam. gov.vn
|
|
000.26.49.H47
|
35.22
|
H47.48.22
|
UBND
phường Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Nam Bắc, Điện Bàn
|
02353.946.061
|
diennambac.dienb an@quangnam.gov.vn
|
|
000.24.49.H47
|
35.23
|
H47.48.23
|
UBND
phường Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Ngọc, Điện Bàn
|
02353.843.633
|
dienngoc.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.27.49.H47
|
35.24
|
H47.48.24
|
UBND
xã Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Hòa, Điện Bàn
|
02353.753.552
|
dienhoa.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.29.49.H47
|
35.25
|
H47.48.25
|
UBND
xã Điện Hồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Hồng, Điện Bàn
|
02353.741.031
|
dienhong.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.30.49.H47
|
35.26
|
H47.48.26
|
UBND
xã Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Minh, Điện Bàn
|
02353.713.707
|
dienminh.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.31.49.H47
|
35.27
|
H47.48.27
|
UBND
xã Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Phong, Điện Bàn
|
02353.744.629
|
dienphong.dienba n@quangnam.gov.vn
|
|
000.32.49.H47
|
35.28
|
H47.48.28
|
UBND
xã Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Phước, Điện Bàn
|
02353.742 808
|
dienphuoc.dienba n@quangna m.gov.vn
|
|
000.33.49.H47
|
35.29
|
H47.48.29
|
UBND
xã Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Phương, Điện Bàn
|
02353.758.183
|
dienphuong.dienb an@quangnam.go v.vn
|
|
000.34.49.H47
|
35.30
|
H47.48.30
|
UBND
xã Điện Quang thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Quang, Điện Bàn
|
02353.744.229
|
dienquang.dienba n@quangna m.gov.vn
|
|
000.35.49.H47
|
35.31
|
H47.48.31
|
UBND
xã Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Thắng Bắc, Điện Bàn
|
02353.769.477
|
dienthangbac.dien ban@quangnam.g ov.vn
|
|
000.36.49.H47
|
35.32
|
H47.48.32
|
UBND
xã Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Thắng Nam, Điện Bàn
|
02353.769.185
|
dienthangnam.die nban@quangnam. gov.vn
|
|
000.37.49.H47
|
35.33
|
H47.48.33
|
UBND
xã Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Thắng Trung, Điện Bàn
|
02353.868.898
|
dienthangtrung.di enban@quangnam.gov.vn
|
|
000.38.49.H47
|
35.34
|
H47.48.34
|
UBND
xã Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Th, Điện Bàn
|
02353.752.752
|
dientho.dienban@ quangnam. gov.vn
|
|
000.39.49.H47
|
35.35
|
H47.48.35
|
UBND
xã Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Tiến, Điện Bàn
|
02353.869.083
|
dientien.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.40.49.H47
|
35.36
|
H47.48.36
|
UBND
xã Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Trung, Điện Bàn
|
02353.759.207
|
dientrung.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.41.49.H47
|
35.37
|
H47.48.37
|
Văn
phòng HĐND và UBND thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.717.666
|
vphdndubnd.dien ban@quangna m.gov.vn
|
Dienban.quangnam.gov. vn
|
000.42.49.H47
|
36
|
H47.50
|
Văn
phòng UBND tỉnh Quảng Nam
|
62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.739
|
vpubnd@quangna m.gov.vn
|
http://vpubnd.qua ngnam.vn
|
000.00.51.H47
|
36.01
|
H47.50.01
|
Ban
Tiếp công dân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.51.H47
|
36.02
|
H47.50.02
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.00.27.H47
|