1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm
thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu
làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định
này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc,
nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin
điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VN-21589-18
|
Adiovir
|
Euro Healthcare Pte. Ltd.
|
Navana Pharmaceuticals Ltd.
|
2
|
VN-21533-18
|
Algesin-N
|
Công ty TNHH Seamed Ptk
|
S.C. Rompharm Company S.r.l
|
3
|
VN-21594-18
|
Amgifer
|
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
|
Drogsan Ilaclari San. ve Tic.
A.S.
|
4
|
VN-21440-18
|
Amisate tab 5mg
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
|
5
|
VN-21379-18
|
Antarene
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco
|
Laboratories Sophatex
|
6
|
VN-21380-18
|
Antarene codein 200mg/30mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco
|
Laboratories Sophatex
|
7
|
VN-21528-18
|
Apotel max 10mg/ml Solution
for Infusion
|
Công ty CP DP Tenamyd
|
Uni-Pharma Kleon Tsetis
Pharmaceutical Laboratories S.A.
|
8
|
VN-21412-18
|
Arixib 60
|
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
|
Pulse Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
9
|
VN-21578-18
|
Atadyn
|
Ambica International
Corporation
|
Stallion Laboratories Pvt.
Ltd.
|
10
|
VN-21643-18
|
Atri Plus Inj.
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Yoo Young Pharm. Co., Ltd.
|
11
|
VN-21425-18
|
Atropine sulfate Aguettant
0,1mg/ml
|
Laboratoire Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
12
|
VN-21418-18
|
Avamys
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Glaxo Operations (UK) Ltd.
(trading as Glaxo Wellcome Operations)
|
13
|
VN-21540-18
|
Azein Inj.
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Myung In Pharm. Co., Ltd.
|
14
|
VN-21627-18
|
Betadine Antiseptic Paint
|
Mundipharma Pharmaceuticals
Pte. Ltd.
|
Mundipharma Pharmaceuticals
Ltd.
|
15
|
VN-21370-18
|
Bluemoxi
|
Bluepharma- Indústria
Farmacêutica, S.A.
|
Bluepharma- Industria
Farmaceutica, S.A.
|
16
|
VN-21405-18
|
Butefin 1% Cream
|
Công ty TNHH Hóa dược hợp tác
|
Berko Ilac ve Kimya San. A.S.
|
17
|
VN-21587-18
|
Capulco
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Thiên Phúc
|
LTD Farmaprim
|
18
|
VN-21529-18
|
Carmotop 25 mg
|
Công ty CP dược phẩm Pha No
|
S.C. Magistra C & C SRL
|
19
|
VN-21530-18
|
Carmotop 50 mg
|
Công ty CP dược phẩm Pha No
|
S.C. Magistra C & C SRL
|
20
|
VN-21592-18
|
Catioma cream
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
dược phẩm Bình Minh
|
Korea Pharma Co., Ltd.
|
21
|
VN-21400-18
|
Cefoxitin Normon 1 G Powder
And Solvent For Solution For Injection For Infusion
|
Công ty TNHH Dược phẩm Vạn
Cường Phát
|
Laboractorios Normon S.A.
|
22
|
VN-21362-18
|
Cefpowel - 100 DT
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
23
|
VN-21373-18
|
Cerefort
|
Công ty cổ phần Dược MK Việt
Nam
|
UniPharma Company
|
24
|
VN-21617-18
|
Chemistatin 10mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
25
|
VN-21618-18
|
Chemistatin 20mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
26
|
VN-21426-18
|
Clopidogrel tablets USP 75mg
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
27
|
VN-21536-18
|
Converium 150mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
28
|
VN-21427-18
|
Converium 300mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
29
|
VN-21603-18
|
Dactus
|
Công ty TNHH một thành viên
dược phẩm Nam Tiến
|
Remedica Ltd.
|
30
|
VN-21602-18
|
Diclofen Gel
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
Fourrts (India) Laboratories
Pvt., Ltd.
|
31
|
VN-21445-18
|
Diquas
|
Santen Pharmaceutical Asia
Pte. Ltd.
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.- Nhà máy Noto
|
32
|
VN-21526-18
|
Disomic
|
Công ty cổ phần Dược MK Việt
Nam
|
S.C. Rompharm Company S.r.l
|
33
|
VN-21625-18
|
Duocetz
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
34
|
VN-21387-18
|
E-cox 120
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
35
|
VN-21413-18
|
Efferalgan
|
Diethelm & Co., Ltd
|
UPSA SAS
|
36
|
VN-21579-18
|
Erecfil-100
|
Ambica International
Corporation
|
Stallion Laboratories Pvt.
Ltd.
|
37
|
VN-21604-18
|
Esoswift 20
|
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
|
Ind-Swift Limited
|
38
|
VN-21446-18
|
Esphalux (Esomeprazole)
|
Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd.
|
Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd.
|
39
|
VN-21376-18
|
Eu-Fastmome 50
micrograms/actuation
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu
và phân phối Dược phẩm Hà Nội
|
MIPHARM S.p.A
|
40
|
VN-21397-18
|
Farizol 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang
|
Kwality Pharmaceutical PVT.
Ltd.
|
41
|
VN-21366-18
|
Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml
|
B.Braun Medical Industries
Sdn. Bhd.
|
B.Braun Melsungen AG
|
42
|
VN-21381-18
|
Flazole 100
|
Công ty cổ phần Dược và thiết
bị y tế Việt Nam - VINAP
|
Akums Drugs and Pharmaceuticals
Ltd.
|
43
|
VN-21391-18
|
Fullgram Injection 300mg/2ml
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Hân
|
Samjin Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
44
|
VN-21532-18
|
Fynkhepar Tablet.
|
Công ty TNHH dược phẩm Tú
Uyên
|
M/S Fynk Pharmaceuticals
|
45
|
VN-21384-18
|
Gemita 1g
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd
|
46
|
VN-21429-18
|
Gly4par 30
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Private
Ltd.
|
47
|
VN-21430-18
|
Gly4par 60
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Private Ltd.
|
48
|
VN-21409-18
|
Gored tablet
|
Công ty TNHH TM DP Đông
Phương
|
Young Poong Pharma. Co., Ltd.
|
49
|
VN-21612-18
|
Grazyme
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
50
|
VN-21382-18
|
Imipenem Cilastatin Kabi
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
ACS Dobfar S.p.A (Sản xuất sản
phẩm trung gian: ACS Dobfar S.p.A.; địa chỉ: V.Le Addetta, 4/12-20067
Tribiano (MI), Ý)
|
51
|
VN-21622-18
|
Invel
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Bliss GVS Pharma Ltd.
|
52
|
VN-21614-18
|
Isoniazid tablets B.P 100mg
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
53
|
VN-21538-18
|
Kipel film coated tabs 10mg
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited.
|
Pharmathen S.A
|
54
|
VN-21357-18
|
Klacid 250mg
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Abbvie S.r.l
|
55
|
VN-21431-18
|
Ldnil 10
|
MI Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
56
|
VN-21407-18
|
Levofloxacin
|
Công ty TNHH Đức Tâm
|
Private Joint Stock Company
"Technolog"
|
57
|
VN-21404-18
|
Lordin
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Vianex S.A- Plant C'
|
58
|
VN-21615-18
|
Macjet 50
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
59
|
VN-21610-18
|
Maltofer Fol
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.;
|
Vifor SA
|
60
|
VN-21585-18
|
Mastic-10 Tablets
|
Brawn Laboratories Limited
|
Brawn Laboratories Ltd
|
61
|
VN-21435-18
|
Maxitrol
|
Công ty TNHH Novartis Việt
nam
|
SA Alcon-Couvreur NV
|
62
|
VN-21626-18
|
Maxlen-70
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Rafarm S.A.
|
63
|
VN-21402-18
|
Maxxstat
100
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
Fourrts (India) Laboratories
Pvt., Ltd.
|
64
|
VN-21403-18
|
Maxxstat 50
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
Fourrts (India) Laboratories
Pvt., Ltd.
|
65
|
VN-21428-18
|
Medoprazole 20mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
66
|
VN-21630-18
|
Metazydyna
|
Pabianickie Zaklady
Farmaceutyczne Polfa S.A.
|
Pharmaceutical Works Polfa in
Pabianice Joint Stock Co.
|
67
|
VN-21582-18
|
Midazolam B.Braun 1mg/ml
|
B.Braun Medical Industries
Sdn. Bhd.
|
B.Braun Medical S.A
|
68
|
VN-21596-18
|
Mikrobiel 400mg/250ml
|
Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
|
Cooper S.A. Pharmaceuticals
|
69
|
VN-21377-18
|
Natrofen
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Remedina S.A.
|
70
|
VN-21645-18
|
Noveron
|
PT Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
71
|
VN-21616-18
|
Olmac 10
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
72
|
VN-21386-18
|
Oratane
|
Công ty cổ phần TADA Pharma
|
Swiss Caps AG (đóng gói và xuất
xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New
Zealand)
|
73
|
VN-21606-18
|
Oris
|
Denis Chem Lab Limited
|
Denis Chem Lab limited
|
74
|
VN-21593-18
|
Otibsil 40mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tâm
Đan
|
Laboratorios Lesvi S.L
|
75
|
VN-21432-18
|
Palohalt
|
Mi Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
76
|
VN-21650-18
|
Pepsane
|
Tedis
|
Pharmatis (CSXX: Laboratories
ROSA Phytopharma; ĐC: 2, Avenue du Traite de Rome-78400 CHATOU, France)
|
77
|
VN-21623-18
|
Perglim 2
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Private
Ltd.
|
78
|
VN-21624-18
|
Perglim 3
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Private
Ltd.
|
79
|
VN-21611-18
|
Perigard-D
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
80
|
VN-21631-18
|
Pirolam
|
Medana
Pharma S.A.
|
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A.
|
81
|
VN-21644-18
|
Polcalmex (vị cam)
|
Polfarmex S.A
|
Polfarmex S.A
|
82
|
VN-21385-18
|
Pramital
|
Công ty cổ phần TADA Pharma
|
Anfarm Hellas S.A.
|
83
|
VN-21368-18
|
Primovist
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer Pharma AG
|
84
|
VN-21415-18
|
Pufam-1
|
Emcure Pharmaceuticals
Limited
|
Emcure Pharmaceuticals Ltd.
|
85
|
VN-21411-18
|
Rabiswift 20
|
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
|
Ind-Swift Limited
|
86
|
VN-21577-18
|
Rapeed 20
|
Alkem Laboratories Ltd.
|
Alkem Laboratories Ltd.
|
87
|
VN-21647-18
|
Regivell
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
88
|
VN-21399-18
|
Regurgex
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Square Pharmaceuticals Ltd
|
89
|
VN-21433-18
|
Ricovir
|
Mi Pharma Private Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
90
|
VN-21374-18
|
Romadipine 10mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy
Tân
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
91
|
VN-21375-18
|
Romadipine 5mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy
Tân
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
92
|
VN-21608-18
|
Rovastin 20mg
|
Paradigm Pharma (Thailand)
Co., Ltd
|
Apotex Inc. (cơ sở đóng gói:
Apotex Inc, địa chỉ: 4100 Weston Road, Toronto, Ontario, M9L 2Y6, Canada)
|
93
|
VN-21360-18
|
Scolanzo
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Laboratorios Liconsa, S.A
|
94
|
VN-21361-18
|
Scolanzo
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Laboratorios Liconsa, S.A.
|
95
|
VN-21444-18
|
Sekaxi 100 DT
|
Sakar Healthcare Pvt. Ltd.
|
Sakar Healthcare Pvt. Ltd.
|
96
|
VN-21535-18
|
Selenium 10micrograms/ml
|
Laboratoire Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
97
|
VN-21609-18
|
Seosacin
|
Dong Sung Pharm Co., Ltd
|
Theragen Etex Co., Ltd
|
98
|
VN-21395-18
|
Shinacin
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Shin Poong Pharmaceuticals
Co., Ltd.
|
99
|
VN-21420-18
|
Smecta hương dâu
|
Ipsen
Pharma
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
100
|
VN-21421-18
|
SmectaGo
|
Ipsen Consumer Healthcare
|
Pharmatis
|
101
|
VN-21398-18
|
Sopezid 20
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền
Giang
|
Kwality Pharmaceutical PVT.
Ltd.
|
102
|
VN-21580-18
|
Staga - 50
|
Ambica International
Corporation
|
Stallion Laboratories Pvt.
Ltd.
|
103
|
VN-21414-18
|
Stamlo 5
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
Dr. Reddy’s Laboratories Ltd.
|
104
|
VN-21588-18
|
Stebigs Tablet
|
Công ty cổ phần dược phẩm UPI
|
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
|
105
|
VN-21590-18
|
Sulpat Syrup
|
Euro Healthcare Pte. Ltd.
|
Navana Pharmaceuticals Ltd.
|
106
|
VN-21449-18
|
Sunmedabon
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
107
|
VN-21447-18
|
Sunvesizen Tablets 10 mg
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
108
|
VN-21576-18
|
Synatura Syrup
|
AhnGook Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
AhnGook Pharma. Co., Ltd.
|
109
|
VN-21542-18
|
Syntarpen
|
Tarchomin Pharmaceutical
Works "Polfa" S.A.
|
Tarchomin Pharmaceutical
Works Polfa S.A.
|
110
|
VN-21369-18
|
Tazenase
|
Bluepharma- Indústria
Farmacêutica, S.A.
|
Bluepharma Industria
Farmaceutica, S.A.
|
111
|
VN-21389-18
|
Thuốc cốm Curost 4mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Hân
|
AhnGook Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
112
|
VN-21629-18
|
Tobradex
|
Công ty TNHH Novartis Việt
Nam
|
S.A Alcon-Couvreur N.V
|
113
|
VN-21605-18
|
Transamin Injection
|
Daiichi Sankyo Co., Ltd.
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
114
|
VN-21636-18
|
Tricovivax
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A
|
115
|
VN-21378-18
|
Vanober
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Thiên Phúc
|
Farmaprim Ltd.
|
116
|
VN-21396-18
|
Varucefa F
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Shin Poong Pharmaceuticals
Co., Ltd.
|
117
|
VN-21394-18
|
Venokern 500mg Viên nén bao
phim
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
|
Kern Pharma S.L.
|
118
|
VN-21408-18
|
Vestar MR Tablet
|
Công ty TNHH TM DP Đông
Phương
|
Healthcare Pharmaceuticals
Ltd.
|
119
|
VN-21634-18
|
Vik 1 inj.
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Dai Han Pharm. Co., Ltd.
|
120
|
VN-21534-18
|
Vincran
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Korea United Pharm. Inc.
|
121
|
VN-21539-18
|
Voltaren 25
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Saglik Gida Ve Tarim
Urunleri San. ve Tic.A.S
|
122
|
VN-21581-18
|
Zincviet
|
Atco Laboratories Ltd.
|
Atco Laboratories Ltd.
|
123
|
VN-21438-18
|
Zoloft
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Pfizer Manufacturing Deutschland
GmbH
|
124
|
VN-21628-18
|
Zometa
|
Scigen Pte. Ltd.
|
Fresenius Kabi Austria GmbH
(CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, đ/c:
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Thụy Sĩ)
|