STT
|
Mã TTHC
|
Tên TTHC
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan giải
quyết
|
Địa chỉ tiếp nhận
|
1
|
1.010847
|
Thủ tục cấp mới chứng thư số cho cá nhân (mức
độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
2
|
1.010860
|
Thủ tục cấp mới chứng thư số cho người có thẩm
quyền của cơ quan, tổ chức theo quy định của pháp luật về quản lý và sử dụng
con dấu, người có chức danh nhà nước (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
3
|
1.008460
|
Thủ tục cấp mới chứng thư số cho cơ quan, tổ chức
(mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
4
|
1.008461
|
Thủ tục cấp mới chứng thư số cho thiết bị, dịch vụ,
phần mềm (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
5
|
1.010867
|
Thủ tục gia hạn chứng thư số cho cá nhân (mức
độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
6
|
1.010868
|
Thủ tục gia hạn chứng thư số cho người có thẩm quyền
của cơ quan, tổ chức theo quy định của pháp luật về quản lý và sử dụng con dấu,
người có chức danh nhà nước (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
7
|
1.010869
|
Thủ tục gia hạn chứng thư số cho cơ quan, tổ chức
(mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
8
|
1.010870
|
Thủ tục gia hạn chứng thư số cho thiết bị, dịch vụ,
phần mềm (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
9
|
1.010864
|
Thủ tục thay đổi nội dung thông tin chứng thư số
cho người có thẩm quyền của cơ quan, tổ chức theo quy định của pháp luật về
quản lý và sử dụng con dấu, người có chức danh nhà nước (mức độ toàn
trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
10
|
1.010863
|
Thủ tục thay đổi nội dung thông tin của chứng thư
số cá nhân (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
11
|
1.010862
|
Thủ tục thay đổi nội dung thông tin của cơ quan,
tổ chức (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
12
|
1.010853
|
Thủ tục thay đổi nội dung thông tin của thiết bị,
dịch vụ, phần mềm (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin).
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
13
|
1.010871
|
Thủ tục thu hồi chứng thư số của cá nhân (mức
độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cồng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
14
|
1.010872
|
Thủ tục thu hồi chứng thư số của cá nhân người có
thẩm quyền của cơ quan, tổ chức theo quy định của pháp luật về quản lý và sử
dụng con dấu, người có chức danh nhà nước (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
15
|
1.010873
|
Thủ tục thu hồi chứng thư số của cơ quan, tổ chức
(mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
16
|
1.010874
|
Thủ tục thu hồi chứng thư số của thiết bị, dịch vụ,
phần mềm (mức độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
17
|
1.010875
|
Thủ tục khôi phục thiết bị lưu khóa bí mật (mức
độ toàn trình)
|
Chứng thực điện tử
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Chứng thực số và Bảo mật thông tin)
|
Cổng Dịch vụ công Bộ
Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Hệ thống thông tin
đăng ký, quản lý yêu cầu chứng thực tại địa chỉ: dichvucong.ca.gov.vn
|
18
|
1.005395
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh sản
phẩm, dịch vụ mật mã dân sự (mức độ toàn trình)
|
Mật mã dân sự
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Quản lý Mật mã dân sự và Kiểm định sản phẩm mật mã)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Cổng Thông tin điện
tử Ban Cơ yếu Chính phủ tại địa chỉ: dichvucong.nacis.gov.vn
|
19
|
2.001529
|
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ
mật mã dân sự (mức độ toàn trình)
|
Mật mã dân sự
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Quản lý Mật mã dân sự và Kiểm định sản phẩm mật mã)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Cổng Thông tin điện
tử Ban Cơ yếu Chính phủ tại địa chỉ: dichvucong.nacis.gov.vn
|
20
|
1.005396
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch
vụ mật mã dân sự (mức độ toàn trình)
|
Mật mã dân sự
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Quản lý Mật mã dân sự và Kiểm định sản phẩm mật mã)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Cổng Thông tin điện
tử Ban Cơ yếu Chính phủ tại địa chỉ: dichvucong.nacis.gov.vn
|
21
|
1.005397
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch
vụ mật mã dân sự (mức độ toàn trình)
|
Mật mã dân sự
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Quản lý Mật mã dân sự và Kiểm định sản phẩm mật mã)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Cổng Thông tin điện
tử Ban Cơ yếu Chính phủ tại địa chỉ: dichvucong.nacis.gov.vn
|
22
|
1.008253
|
Thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân
sự (mức độ toàn trình)
|
Mật mã dân sự
|
Ban Cơ yếu Chính
phủ (Cục Quản lý Mật mã dân sự và Kiểm định sản phẩm mật mã)
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
Cổng Thông tin điện
tử Ban Cơ yếu Chính phủ tại địa chỉ: dichvucong.nacis.gov.vn
|
23
|
1.003377
|
Thủ tục cho phép hoạt động thông tin, báo chí tại
các đơn vị Quân đội, tiếp xúc, phỏng vấn lãnh đạo Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng Tham
mưu, Tổng cục Chính trị của phóng viên nước ngoài không thường trú tại Việt
Nam (mức độ toàn trình)
|
Báo chí
|
Cục Tuyên huấn/TCCT
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
24
|
1.003380
|
Thủ tục cho phép hoạt động thông tin, báo chí tại
các đơn vị Quân đội, tiếp xúc, phỏng vấn lãnh đạo Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng Tham
mưu, Tổng cục Chính trị của phóng viên nước ngoài vào Việt Nam qua đường liên
doanh, hợp tác khoa học, sản xuất (mức độ toàn trình)
|
Báo chí
|
Cục Tuyên huấn/TCCT
|
Cổng Dịch vụ cổng
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
25
|
1.008287
|
Thủ tục cho phép hoạt động thông tin, báo chí tại
các đơn vị Quân đội, tiếp xúc, phỏng vấn lãnh đạo Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng Tham
mưu, Tổng cục Chính trị của phóng viên nước ngoài thường trú tại Việt Nam (mức
độ toàn trình)
|
Báo chí
|
Cục Tuyên huấn/TCCT
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
26
|
1.002618
|
Thủ tục cấp tài khoản truy cập Cổng Thông tin thủ
tục biên phòng điện tử cho người làm thủ tục biên phòng điện tử cửa khẩu biên
giới đất liền (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Đồn Biên phòng cửa
khẩu biên giới đất liền
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn
|
27
|
1.002925
|
Thủ tục hủy tài khoản truy cập Cổng Thông tin thủ
tục biên phòng điện tử của người làm thủ tục biên phòng điện tử cửa khẩu biên
giới đất liền (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Đồn Biên phòng cửa
khẩu biên giới đất liền
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn
|
28
|
2.001131
|
Thủ tục cấp, tạm đừng và hủy tài khoản truy cập Cổng
Thông tin thủ tục biên phòng điện tử cảng biển đối với người làm thủ tục (mức
độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng.
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn
|
29
|
1.002922
|
Thủ tục biên phòng điện tử cửa khẩu biên giới đất
liền đối với Đoàn khách du lịch, Đoàn khách công vụ xuất cảnh, nhập cảnh (mức
độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Đồn Biên phòng cửa
khẩu biên giới đất liền
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
30
|
1.002919
|
Thủ tục biên phòng điện tử cửa khẩu biên giới đất
liền đối với người điều khiển, người đi trên phương tiện xuất cảnh, nhập cảnh
(mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Đồn Biên phòng cửa
khẩu biên giới đất liền
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn
|
31
|
2.001213
|
Thủ tục biên phòng điện tử cửa khẩu biên giới đất
liền đối với công dân Việt Nam xuất, nhập cảnh (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Đồn Biên phòng cửa
khẩu biên giới đất liền
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
32
|
1.002913
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung hồ sơ biên phòng điện tử
cửa khẩu biên giới đất liền (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Đồn Biên phòng cửa
khẩu biên giới đất liền
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
33
|
1.002545
|
Thủ tục biên phòng điện tử trong cấp thị thực tại
cửa khẩu biên giới đất liền và cảng biển (mức độ một phần)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
biên giới đất liền và Biên phòng cửa khẩu cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
34
|
1.002567
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung hồ sơ biên phòng điện tử
đối với người nhận thị thực tại cửa khẩu (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
biên giới đất liền và Biên phòng cửa khẩu cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
35
|
2.001153
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền Việt
Nam; tàu thuyền, thuyền viên nước ngoài nhập cảnh tại cửa khẩu cảng (mức độ
toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
36
|
2.001152
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền Việt
Nam; tàu thuyền, thuyền viên nước ngoài xuất cảnh tại cửa khẩu cảng (mức độ
toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
37
|
2.001147
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền,
thuyền viên nước ngoài quá cảnh tại cửa khẩu cảng (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
38
|
2.001144
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền,
thuyền viên nước ngoài chuyển cảng đi tại cửa khẩu cảng (mức độ toàn
trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
39
|
2.001141
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền,
thuyền viên nước ngoài chuyển cảng đến tại cửa khẩu cảng (mức độ toàn
trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
40
|
2.001139
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền nước
ngoài quá cảnh Việt Nam theo tuyến quá cảnh quy định tại Hiệp định giữa Chính
phủ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Hoàng gia Campuchia về vận
tải đường thủy (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng Cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
41
|
2.001136
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền có
trọng tải từ 200 tấn trở xuống, mang quốc tịch của quốc gia có chung biên giới
với Việt Nam nhập cảnh, xuất cảnh tại cửa khẩu cảng thuộc khu vực biên giới của
Việt Nam với quốc gia đó (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng Cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
42
|
2.001134
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu thuyền nhập
cảnh, xuất cảnh tại cảng dầu khí ngoài khơi (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng Cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
43
|
1.002854
|
Thủ tục biên phòng điện tử đối với tàu biển Việt
Nam hoạt động tuyến nội địa đến, rời cửa khẩu cảng (mức độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
44
|
1.002731
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung hồ sơ biên phòng điện tử
đối với tàu biển Việt Nam hoạt động tuyến nội địa đến, rời cửa khẩu cảng (mức
độ toàn trình)
|
Quản lý biên giới
|
Biên phòng cửa khẩu
cảng
|
Cổng Thông tin
Biên phòng điện tử tại địa chỉ http://thutucbienphong.gov.vn hoặc Cổng Thông
tin một cửa quốc gia tại địa chỉ https://www.vnsw.gov.vn
|
45
|
2.001933
|
Thủ tục xin thiết lập trang, cổng thông tin điện
tử trên Internet (mức độ toàn trình)
|
Quản lý công nghệ
thông tin
|
Cục Tuyên huấn/TCCT
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
46
|
1.008286
|
Thủ tục xin cấp phép cung cấp dịch vụ Internet
cho các cơ quan, đơn vị trong Quân đội (mức độ toàn trình)
|
Quản lý công nghệ
thông tin
|
Bộ Tư lệnh 86
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
47
|
1.002887
|
Thủ tục cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công
nghiệp đối với tổ chức, doanh nghiệp làm dịch vụ nổ mìn (mức độ toàn
trình)
|
Quản lý vật liệu nổ
công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (VLNCN, TCTN)
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
48
|
1.002892
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ
công nghiệp sau khi hết thời hạn (mức độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
49
|
1.002896
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ
công nghiệp do bị mất hoặc cấp đổi do bị hư hỏng (mức độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
50
|
1.004898
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy phép sử dụng vật liệu nổ
công nghiệp (mức độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
51
|
3.000015
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật
an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Quốc phòng
(mức độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
52
|
3.000016
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật
an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Quốc phòng
(mức độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
53
|
3.000017
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật
an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Quốc phòng (mức
độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
54
|
3.000018
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật
an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Quốc phòng (mức
độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|
55
|
2.002422
|
Thủ tục cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công
nghiệp lần đầu (mức độ toàn trình)
|
Quản lý VLNCN,
TCTN
|
Tổng cục Công nghiệp
quốc phòng
|
Cổng Dịch vụ công
Bộ Quốc phòng tại địa chỉ: dichvucong.mod.gov.vn
|