Stt
|
Chủng loại
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
6
|
|
2
|
Máy X quang di
động
|
máy
|
11
|
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
máy
|
5
|
|
4
|
Hệ thống CT
Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
2
|
|
5
|
Hệ thống CT
Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống CT
Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống chụp mạch
số hóa nền (DSA)
|
hệ thống
|
2
|
|
9
|
Máy siêu âm
chuyên tim mạch
|
máy
|
7
|
|
10
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
12
|
|
11
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
hệ thống
|
2
|
|
12
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
hệ thống
|
2
|
|
13
|
Máy chạy thận
nhân tạo
|
máy
|
40
|
|
14
|
Máy thở
|
máy
|
117
|
|
15
|
Máy gây mê
|
máy
|
16
|
|
16
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
126
|
|
17
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
466
|
|
18
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
466
|
|
19
|
Dao mổ điện cao
tầng
|
cái
|
16
|
|
20
|
Dao mổ siêu âm/
Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
cái
|
14
|
|
21
|
Máy phá rung
tim
|
máy
|
21
|
|
22
|
Máy tim phổi
nhân tạo
|
máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống phẫu
thuật nội soi
|
hệ thống
|
14
|
|
24
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
14
|
|
25
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
7
|
|
26
|
Bàn mổ
|
cái
|
12
|
|
27
|
Máy điện tim
|
máy
|
29
|
|
28
|
Máy điện não
|
máy
|
3
|
|
29
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
hệ thống
|
2
|
|
30
|
Hệ thống nội
soi khí quản, phế quản
|
hệ thống
|
1
|
|
31
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
4
|
|
32
|
Hệ thống nội
soi tiết niệu
|
hệ thống
|
1
|
|
33
|
Máy soi cổ tử
cung
|
máy
|
6
|
|
34
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
máy
|
45
|
|
35
|
Thiết bị xạ trị
|
hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
36
|
Hệ thống nội
soi mật tụy ngược dòng
|
hệ thống
|
2
|
|
37
|
Hệ thống CT di
động
|
hệ thống
|
1
|
|
38
|
Hệ thống đo huyết
áp động mạch xâm lấn
|
hệ thống
|
2
|
|
39
|
Hệ thống hạ
thân nhiệt chủ động
|
hệ thống
|
1
|
|
40
|
Hệ thống sàng lọc
máu
|
hệ thống
|
1
|
|
41
|
Hệ thống đón trẻ
sơ sinh có sưởi ấm và đèn cực tím
|
hệ thống
|
2
|
|
42
|
Hệ thống đốt u
bằng sóng microwave
|
hệ thống
|
1
|
|
43
|
Hệ thống tái tuần
hoàn hấp phụ phân tử
|
hệ thống
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật các loại
|
bộ
|
40
|
|
45
|
Bộ dụng cụ sinh thiết
|
bộ
|
1
|
|
46
|
Bộ kẹp clip mạch
máu mổ hở
|
bộ
|
1
|
|
47
|
Bộ khung kéo sườn
|
bộ
|
1
|
|
48
|
Bộ khung vá sọ
não
|
bộ
|
3
|
|
49
|
Kính hiển vi phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
cái
|
1
|
|
50
|
Kính hiển vi
quang học
|
cái
|
2
|
|
51
|
Kính loupe
|
cái
|
5
|
|
52
|
Máy bơm CO2
|
máy
|
1
|
|
53
|
Máy bơm rửa
|
máy
|
1
|
|
54
|
Máy khoan sọ
não
|
máy
|
3
|
|
55
|
Máy khoan đa
năng
|
máy
|
10
|
|
56
|
Máy nghiền và hút
mô theo ngã nội soi ổ bụng
|
máy
|
1
|
|
57
|
Máy tán sỏi đường
tiết niệu qua nội soi nguồn Laser
|
máy
|
1
|
|
58
|
Máy tán sỏi
laser tần số cao
|
máy
|
1
|
|
59
|
Máy tán sỏi
ngoài cơ thể
|
máy
|
1
|
|
60
|
Máy hô hấp nhân
tạo
|
máy
|
3
|
|
61
|
Máy cưa bột
|
máy
|
3
|
|
62
|
Máy đo điện cơ
|
máy
|
2
|
|
63
|
Máy đo lưu huyết
não
|
máy
|
2
|
|
64
|
Giường hồi sức
cấp cứu trẻ sơ sinh
|
cái
|
6
|
|
65
|
Giường ủ ấm trẻ
sơ sinh
|
cái
|
20
|
|
66
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
cái
|
20
|
|
67
|
Bộ cần nâng giữ
tử cung
|
Bộ
|
2
|
|
68
|
Máy áp lạnh cổ
tử cung
|
máy
|
1
|
|
69
|
Máy Doppler tim
thai
|
máy
|
16
|
|
70
|
Máy bơm áp lực
chi dưới ngắt quãng
|
máy
|
20
|
|
71
|
Máy cho ăn đếm
giọt
|
máy
|
20
|
|
72
|
Máy đo áp lực
bóng chèn
|
máy
|
2
|
|
73
|
Máy hỗ trợ tuần
hoàn cơ thể
|
máy
|
1
|
|
74
|
Máy hút áp lực âm
hệ thống dẫn lưu khí màng phổi
|
máy
|
3
|
|
75
|
Máy đo độ loãng
xương bằng sóng siêu âm
|
máy
|
1
|
|
76
|
Máy đo độ loãng
xương bằng Xquang
|
máy
|
3
|
|
77
|
Máy đo phế dung
ký
|
máy
|
1
|
|
78
|
Ghế máy nha
|
cái
|
9
|
|
79
|
Máy cạo vôi
|
máy
|
9
|
|
80
|
Máy trám răng
|
máy
|
4
|
|
81
|
Máy định vị
chóp răng
|
máy
|
3
|
|
82
|
Máy nội nha
|
máy
|
2
|
|
83
|
Bộ khám điều trị
tai mũi họng + ghế
|
bộ
|
5
|
|
84
|
Kính hiển vi phẫu
thuật tai mũi họng
|
cái
|
1
|
|
85
|
Máy cắt nạo
xoang
|
máy
|
2
|
|
86
|
Máy đo tầm soát
thính lực
|
máy
|
3
|
|
87
|
Máy điện từ trường
điều trị
|
máy
|
4
|
|
88
|
Máy điều trị
sóng ngắn xung và liên tục
|
máy
|
3
|
|
89
|
Máy kéo giãn cột
sống
|
máy
|
2
|
|
90
|
Máy kích thích
điện trị liệu
|
máy
|
3
|
|
91
|
Máy kích thích
thần kinh cơ
|
máy
|
4
|
|
92
|
Máy sóng ngắn
điều trị
|
máy
|
4
|
|
93
|
Máy Laser nội mạch
|
máy
|
2
|
|
94
|
Máy siêu âm điều trị
đa tần
|
máy
|
2
|
|
95
|
Máy điện xung
và điện phân thuốc
|
máy
|
1
|
|
96
|
Máy sắc thuốc
|
máy
|
2
|
|
97
|
Thùng nấu sáp
|
cái
|
2
|
|
98
|
Máy làm ấm túi
máu
|
máy
|
3
|
|
99
|
Bồn rã đông huyết
tương túi máu
|
cái
|
3
|
|
100
|
Cân thăng bằng túi
máu
|
cái
|
4
|
|
101
|
Ghế ngồi lấy
máu
|
cái
|
10
|
|
102
|
Máy cân và lắc
máu
|
máy
|
15
|
|
103
|
Máy chưng cách
thủy
|
máy
|
3
|
|
104
|
Máy hàn dây túi
máu
|
máy
|
6
|
|
105
|
Máy ly tâm
|
máy
|
20
|
|
106
|
Máy ly tâm tube
máu
|
máy
|
4
|
|
107
|
Máy ly tâm lạnh
dùng để ly tâm túi máu
|
máy
|
2
|
|
108
|
Máy tách thành
phần máu tự động
|
máy
|
2
|
|
109
|
Máy xét nghiệm
bệnh tim
|
máy
|
1
|
|
110
|
Tủ lạnh âm sâu
|
cái
|
6
|
|
111
|
Hệ thống xét
nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
2
|
|
112
|
Hệ thống xét
nghiệm PCR
|
hệ thống
|
3
|
|
113
|
Hệ thống thiết
bị, dụng cụ lọc rửa tinh trùng
|
hệ thống
|
1
|
|
114
|
Máy cấy máu
|
máy
|
2
|
|
115
|
Máy chẩn đoán
Helicobacter Pylori
|
máy
|
1
|
|
116
|
Máy đếm tế bào
CD4
|
máy
|
1
|
|
117
|
Máy tách tiểu cầu
tự động
|
máy
|
1
|
|
118
|
Máy điện di
Protein
|
máy
|
1
|
|
119
|
Máy định danh
vi khuẩn và kháng sinh đồ
|
máy
|
2
|
|
120
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
2
|
|
121
|
Máy tạo nhịp
tim tạm thời
|
máy
|
4
|
|
122
|
Máy xét nghiệm
nước tiểu
|
máy
|
3
|
|
123
|
Tủ ấm
|
cái
|
4
|
|
124
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
5
|
|
125
|
Kính hiển vi 2
thị kính
|
cái
|
10
|
|
126
|
Kính hiển vi có
camera
|
cái
|
3
|
|
127
|
Kính hiển vi phẫu
thuật mắt
|
cái
|
1
|
|
128
|
Sinh hiển vi
khám mắt
|
máy
|
2
|
|
129
|
Đèn khe sinh hiển
vi
|
cái
|
3
|
|
130
|
Đèn soi đáy mắt
|
cái
|
4
|
|
131
|
Chụp hình đáy mắt
|
cái
|
2
|
|
132
|
Hệ thống mổ mắt
Phaco
|
hệ thống
|
2
|
|
133
|
Máy chiếu thử
thị lực bệnh nhân
|
máy
|
2
|
|
134
|
Máy đo khúc xạ
kèm độ cong giác mạc
|
máy
|
2
|
|
135
|
Máy siêu âm mắt
|
máy
|
2
|
|
136
|
Bể điều nhiệt
|
cái
|
3
|
|
137
|
Máy cắt lát vi
thể
|
máy
|
2
|
|
138
|
Máy cắt lát vi
thể đông lạnh
|
máy
|
1
|
|
139
|
Máy nhuộm tiêu
bản
|
máy
|
2
|
|
140
|
Máy sấy tiêu bản
|
máy
|
2
|
|
141
|
Máy vùi mô
|
máy
|
1
|
|
142
|
Máy xử lí mô tự
động
|
máy
|
1
|
|
143
|
Dây nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
dây
|
6
|
|
144
|
Máy đo điện tim
gắng sức
|
máy
|
2
|
|
145
|
Tủ bảo quản ống
nội soi
|
cái
|
1
|
|
146
|
Máy X Quang thường
quy
|
máy
|
3
|
|
147
|
Đầu đọc X Quang
kỹ thuật số
|
hệ thống
|
2
|
|
148
|
Máy X Quang nhũ
ảnh
|
máy
|
1
|
|
149
|
Máy X Quang nha
khoa
|
máy
|
1
|
|
150
|
Kính tráng chì
bảo vệ mắt
|
cái
|
10
|
|
151
|
Máy sưởi ấm bệnh
nhân
|
máy
|
3
|
|
152
|
Áo chì
|
cái
|
15
|
|
153
|
Tường chì di động
|
cái
|
5
|
|
154
|
Máy chuẩn liều
|
máy
|
2
|
|
155
|
Bảng chắn phóng
xạ hình L
|
cái
|
1
|
|
156
|
Bộ ứng phó sự cố
|
bộ
|
1
|
|
157
|
Box phân liều đồng
vị phóng xạ NaI-131
|
box
|
2
|
|
158
|
Box Plexi có lọc
phóng xạ
|
cái
|
1
|
|
159
|
Dụng cụ phân chia
an toàn bức xạ
|
cái
|
1
|
|
160
|
Máy cảnh báo
phóng xạ khu vực
|
máy
|
1
|
|
161
|
Máy đo độ tập
trung tuyến giáp
|
máy
|
2
|
|
162
|
Máy đo liều
phóng xạ môi trường
|
máy
|
1
|
|
163
|
Tấm che chắn
Alpha - Beta
|
cái
|
2
|
|
164
|
Thùng rác thải phóng
xạ có bảo vệ bức xạ
|
cái
|
5
|
|
165
|
Kho chì đựng
phóng xạ
|
cái
|
1
|
|
166
|
Tủ đựng chất
phóng xạ
|
cái
|
2
|
|
167
|
Tủ pha chế
phóng xạ
|
cái
|
1
|
|
168
|
Găng chì
|
đôi
|
2
|
|
169
|
Máy cất nước
|
máy
|
2
|
|
170
|
Nồi hấp chai nước
muối 100 độ C
|
cái
|
3
|
|
171
|
Nồi hấp tiệt
trùng nhiệt độ cao
|
cái
|
10
|
|
172
|
Nồi hấp tiệt
trùng nhiệt độ thấp
|
cái
|
5
|
|
173
|
Lò đốt rác y tế
|
cái
|
2
|
|
174
|
Máy ép túi dụng
cụ chuyên dụng
|
máy
|
6
|
|
175
|
Máy cắt và ép
túi tiệt trùng y tế tự động
|
máy
|
2
|
|
176
|
Máy giặt đồ vải
|
máy
|
7
|
|
177
|
Máy sấy đồ vải
|
máy
|
5
|
|
178
|
Máy là ép
|
máy
|
1
|
|
179
|
Máy là ga công
nghiệp
|
máy
|
1
|
|
180
|
Máy rửa dụng cụ
|
máy
|
6
|
|
181
|
Máy sấy dụng cụ
|
máy
|
13
|
|
182
|
Máy sấy tiệt
trùng dụng cụ y tế bằng Ozone
|
máy
|
2
|
|
183
|
Máy ủi hơi nước
|
máy
|
1
|
|
184
|
Thiết bị xử lý
chất thải rắn y tế
|
cái
|
2
|
|
185
|
Hệ thống xử lý
nước phục vụ thận nhân tạo
|
hệ thống
|
2
|
|
186
|
Máy chạy thận
HDF online
|
máy
|
4
|
|
187
|
Máy lọc máu
liên tục
|
máy
|
2
|
|
188
|
Máy rửa quả lọc
chạy thận
|
máy
|
4
|
|
189
|
Cân kỹ thuật
|
cái
|
3
|
|
190
|
Dao mổ laser
|
cái
|
4
|
|
191
|
Đèn chiếu vàng
da
|
cái
|
22
|
|
192
|
Giường bệnh
nhân đa năng
|
cái
|
500
|
|
193
|
Giường cấp cứu
chuyên dùng đa năng
|
cái
|
250
|
|
194
|
Hệ thống NCPAP
|
hệ thống
|
20
|
|
195
|
Hệ thống thở
CPAP
|
hệ thống
|
3
|
|
196
|
Holter điện tim
(bao gồm hệ thống máy tính và phần mềm)
|
cái
|
20
|
|
197
|
Holter huyết áp
(bao gồm hệ thống máy tính và phần mềm)
|
cái
|
19
|
|
198
|
Lavabo rửa tay
tiệt trùng
|
cái
|
12
|
|
199
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu
|
máy
|
25
|
|
200
|
Máy đo huyết áp
điện tử
|
máy
|
20
|
|
201
|
Máy hút dịch
|
máy
|
35
|
|
202
|
Máy khí dung
siêu âm
|
máy
|
7
|
|
203
|
Máy phun dung dịch
khử khuẩn
|
máy
|
6
|
|
204
|
Máy tạo Oxy di
động
|
máy
|
10
|
|
205
|
Bàn phẫu thuật
sản khoa
|
cái
|
2
|
|
206
|
Laser yag
|
máy
|
1
|
|
207
|
Máy chẩn đoán xơ
vữa động mạch bằng phương pháp không xâm lấn
|
máy
|
1
|
|
208
|
Máy hỗ trợ tuần
hoàn ngoài cơ thể
|
máy
|
1
|
|
209
|
Máy oxy cao áp
|
máy
|
1
|
|
210
|
Máy ủ - đọc tự
động chỉ thị sinh học
|
máy
|
1
|
|
211
|
Tủ mát
|
cái
|
30
|
|
II
|
BỆNH VIỆN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm
chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
2
|
|
4
|
Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
máy
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
máy
|
2
|
|
7
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
1
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
1
|
|
10
|
Máy phá rung
tim
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
11
|
Hệ thống oxy và
máy hút chân không
|
hệ thống
|
1
|
|
12
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
máy
|
1
|
|
13
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
máy
|
2
|
|
14
|
Máy giặt công
nghiệp
|
máy
|
1
|
|
15
|
Máy rửa và khử
khuẩn dụng cụ
|
máy
|
2
|
|
16
|
Máy sấy dụng cụ
|
máy
|
2
|
|
17
|
Nồi hấp dụng cụ
|
cái
|
2
|
|
18
|
Máy sắc thuốc 3
nồi
|
máy
|
3
|
|
19
|
Máy sấy thuốc
|
máy
|
1
|
|
20
|
Máy nghiền dược
liệu
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy cắt dược liệu
|
máy
|
1
|
|
22
|
Máy siêu âm điều
trị
|
máy
|
7
|
|
23
|
Máy laser châm
cứu
|
máy
|
2
|
|
24
|
Máy laser nội mạch
|
máy
|
2
|
|
25
|
Máy kích thích
thần kinh cơ
|
máy
|
2
|
|
26
|
Máy xoa bóp áp
lực hơi
|
máy
|
6
|
|
27
|
Máy kéo giãn cột
sống
|
máy
|
6
|
|
28
|
Máy từ rung nhiệt
4 kênh
|
máy
|
2
|
|
29
|
Máy sóng xung
kích
|
máy
|
2
|
|
30
|
Thiết bị phục hồi
chức năng nhóm cơ vùng thân trên
|
máy
|
3
|
|
31
|
Thiết bị hồi chức
năng nhóm cơ vùng thân giữa
|
máy
|
3
|
|
32
|
Thiết bị hồi chức
năng nhóm cơ thân và bả vai
|
máy
|
3
|
|
33
|
Thiết bị hồi chức
năng nhóm cơ khớp gối
|
máy
|
3
|
|
34
|
Thiết bị hồi chức
năng dạng khép đùi
|
máy
|
3
|
|
35
|
Thiết bị hồi chức
năng nhóm cơ chi dưới
|
máy
|
3
|
|
36
|
Máy kích thích điện
và điện phân 2 kênh
|
máy
|
2
|
|
37
|
Máy điện xung
điều trị
|
máy
|
5
|
|
38
|
Thiết bị laser
bán dẫn quang trị liệu
|
máy
|
2
|
|
39
|
Máy trị liệu
sóng ngắn
|
máy
|
1
|
|
40
|
Thiết bị tổ hợp
điện điều trị
|
máy
|
1
|
|
41
|
Máy tập đa năng
|
máy
|
2
|
|
42
|
Máy điều trị bằng
nhiệt, rung, từ 2 kênh
|
máy
|
2
|
|
43
|
Máy siêu âm điều
trị, điện xung kết hợp đo điện cơ
|
máy
|
1
|
|
44
|
Máy trị liệu bằng
vi sóng xung và liên tục
|
máy
|
2
|
|
45
|
Máy xe đạp tựa
lưng cao cấp
|
máy
|
2
|
|
46
|
Thiết bị tập vận
động thụ động chi trên
|
máy
|
1
|
|
47
|
Thiết bị tập vận
động thụ động chi dưới
|
cái
|
1
|
|
48
|
Máy tập đi
|
máy
|
1
|
|
49
|
Hệ thống đo luyện
tập đánh giá thăng bằng
|
hệ thống
|
1
|
|
50
|
Máy giao thoa
|
máy
|
1
|
|
51
|
Máy đo điện cơ
|
máy
|
1
|
|
52
|
Thùng nấu sáp
parafin
|
cái
|
2
|
|
53
|
Ghế tập đa năng
|
cái
|
2
|
|
54
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
III
|
BỆNH VIỆN MẮT
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy điện tim
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
1
|
|
4
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy gây mê
|
máy
|
1
|
|
6
|
Bàn mổ
|
cái
|
4
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
7
|
Máy xét nghiệm
nước tiểu
|
máy
|
1
|
|
8
|
Máy xét nghiệm
chức năng đông cầm máu
|
máy
|
1
|
|
9
|
Máy huyết học
|
máy
|
2
|
|
10
|
Máy ly tâm
|
máy
|
1
|
|
11
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
12
|
Máy đo Javal
(máy đo độ cong giác mạc tự động)
|
máy
|
2
|
|
13
|
Máy siêu âm mắt
|
máy
|
2
|
|
14
|
Máy đo công suất
thủy tinh thể nhân tạo
|
máy
|
1
|
|
15
|
Máy Laser Yag
|
máy
|
1
|
|
16
|
Máy Laser quang
đông
|
máy
|
1
|
|
17
|
Máy chụp bán phần
sau nhãn cầu (OCT)
|
máy
|
1
|
|
18
|
Đèn soi đáy mắt
gián tiếp
|
cái
|
1
|
|
19
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
cái
|
10
|
|
20
|
Đèn soi bóng đồng
tử
|
cái
|
1
|
|
21
|
Máy mổ Phaco
|
máy
|
3
|
|
22
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật nhãn khoa
|
cái
|
6
|
|
23
|
Sinh hiển vi khám
mắt
|
cái
|
6
|
|
24
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
3
|
|
25
|
Máy chiếu đo thị
lực
|
máy
|
3
|
|
26
|
Máy đo nhãn áp
|
máy
|
1
|
|
27
|
Máy đốt điện
|
máy
|
1
|
|
28
|
Máy đo thị trường
|
máy
|
1
|
|
29
|
Máy đo bản đồ
giác mạc
|
máy
|
1
|
|
30
|
Máy đếm tế bào
nội mô giác mạc
|
máy
|
1
|
|
31
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
4
|
|
32
|
Máy cất nước 1
lần
|
máy
|
1
|
|
33
|
Máy cất nước 2
lần
|
máy
|
1
|
|
34
|
Nồi hấp nhanh
|
cái
|
4
|
|
35
|
Máy hút địch
|
máy
|
1
|
|
36
|
Tủ âm
|
cái
|
1
|
|
37
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
|
38
|
Máy đo
Hematocrit
|
máy
|
1
|
|
39
|
Kính soi góc tiền
phòng
|
cái
|
1
|
|
40
|
Máy đo độ tròng
kính
|
máy
|
1
|
|
41
|
Máy mài tròng
kính tự dộng
|
máy
|
2
|
|
IV
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
2
|
|
2
|
Máy X quang di
động
|
máy
|
2
|
|
3
|
Hệ thống CT
Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm
chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thở
|
máy
|
31
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
26
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
52
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
52
|
|
11
|
Máy phá rung
tim
|
máy
|
2
|
|
12
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
3
|
|
13
|
Bàn mổ
|
cái
|
2
|
|
14
|
Máy điện tim
|
máy
|
5
|
|
15
|
Hệ thống nội
soi khí quản, phế quản
|
hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
16
|
Máy X Quang
tăng sáng truyền hình
|
máy
|
1
|
|
17
|
Máy rửa phim tự
động
|
máy
|
3
|
|
18
|
Hệ thống nội
soi màng phổi
|
hệ thống
|
1
|
|
19
|
Hệ thống nội
soi trung thất
|
hệ thống
|
1
|
|
20
|
Máy đo phế thân
ký
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy đo kháng lực
đường dẫn khí
|
máy
|
1
|
|
22
|
Máy đo độ khuyếch
tán oxy qua màng phế nang mao mạch
|
máy
|
1
|
|
23
|
Máy đo FeNO
|
máy
|
1
|
|
24
|
Đo các thể tích
phổi
|
máy
|
1
|
|
25
|
Đo phế dung kế
|
máy
|
1
|
|
26
|
Hệ thống nuôi cấy
định danh và làm kháng sinh đồ vi khuẩn thường
|
hệ thống
|
1
|
|
27
|
Máy đo đa ký giấc
ngủ
|
máy
|
1
|
|
28
|
Kính hiển vi
|
cái
|
3
|
|
29
|
Kính hiển vi huỳnh
quang
|
cái
|
2
|
|
30
|
Máy chẩn đoán
nhanh vi khuẩn lao (Gene Xpert)
|
máy
|
2
|
|
31
|
Máy đo độ đông
máu cầm tay
|
máy
|
2
|
|
32
|
Máy ly tâm thường
|
máy
|
2
|
|
33
|
Máy ly tâm lạnh
|
máy
|
2
|
|
34
|
Máy nuôi cấy vi
khuẩn lao môi trường lỏng
|
máy
|
1
|
|
35
|
Máy điện giải đồ
|
máy
|
1
|
|
36
|
Máy phân tích
huyết học
|
máy
|
2
|
|
37
|
Máy phân tích
khí máu
|
máy
|
1
|
|
38
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
máy
|
2
|
|
39
|
Nồi hấp nuôi cấy
|
cái
|
3
|
|
40
|
Pipette + giá để
10-100μl, 20-200μl,100-1000μl
|
bộ
|
2
|
|
41
|
Tủ ấm 37 - 60 độ
C
|
cái
|
2
|
|
42
|
Tủ ấm CO2
|
cái
|
1
|
|
43
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
3
|
|
44
|
Tủ lạnh sinh phẩm
|
cái
|
4
|
|
45
|
Tủ sấy 250°C
|
cái
|
2
|
|
46
|
Máy cất nước 2
lần
|
máy
|
2
|
|
47
|
Máy đóng gói dụng
cụ
|
máy
|
2
|
|
48
|
Máy giặt công
nghiệp
|
máy
|
1
|
|
49
|
Máy giặt cửa
trên
|
máy
|
4
|
|
50
|
Máy giặt, vắt
|
máy
|
1
|
|
51
|
Máy hấp nhiệt độ
thấp Plasma lạnh, đóng gói vô trùng, dung tích ≥ 30 lít
|
máy
|
1
|
|
52
|
Máy phun thuốc khử
trùng phòng bệnh
|
máy
|
5
|
|
53
|
Máy rửa tự động
kết hợp siêu âm, phun xoáy áp lực, khử khuẩn bậc cao cho dụng cụ y tế
|
máy
|
1
|
|
54
|
Máy sấy khô các
ống, dây thở, bóng thở
|
máy
|
1
|
|
55
|
Máy sấy quần áo
|
máy
|
1
|
|
56
|
Nồi hấp tiệt trùng
nhiệt độ cao
|
cái
|
2
|
|
57
|
Nồi hấp tiệt
trùng nhiệt độ thấp
|
cái
|
2
|
|
58
|
Thiết bị điều
chế dung dịch tiệt khuẩn
|
hệ thống
|
1
|
|
59
|
Tủ bảo quản tử
thi
|
cái
|
1
|
|
60
|
Tủ sấy tiệt
trùng khô
|
cái
|
1
|
|
61
|
Tủ đông
|
cái
|
1
|
|
62
|
Tủ lạnh
|
cái
|
2
|
|
63
|
Bộ đặt nội khí
quản có màn hình
|
bộ
|
5
|
|
64
|
Hệ thống báo gọi
nhân viên y tế
|
hệ thống
|
4
|
|
65
|
Giường hồi sức
tích cực
|
cái
|
18
|
|
66
|
Giường dẫn lưu
tư thế
|
cái
|
2
|
|
67
|
Giường chăm sóc
đặc biệt
|
cái
|
6
|
|
68
|
Giường bệnh
nhân
|
cái
|
85
|
|
69
|
Máy hút điện chạy
liên tục
|
máy
|
5
|
|
70
|
Máy đo SpO2 cầm tay
|
máy
|
25
|
|
71
|
Máy tạo oxy
liên tục 5lít/phút
|
máy
|
10
|
|
72
|
Hệ thống thở
CPAP
|
hệ thống
|
7
|
|
73
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
máy
|
3
|
|
74
|
Máy đo chức năng
hô hấp dựa vào biến đổi thể tích
|
hệ thống
|
1
|
|
75
|
Đèn sưởi ấm bệnh
nhân
|
cái
|
14
|
|
76
|
Máy chạy bộ điện
đơn năng
|
máy
|
2
|
|
77
|
Máy chạy điện
đa năng
|
máy
|
1
|
|
78
|
Thiết bị phục hồi
chức năng 4 trong 1
|
cái
|
1
|
|
79
|
Xe đạp tập đa
năng
|
cái
|
2
|
|
80
|
Xe X quang di động
|
chiếc
|
1
|
|
81
|
Máy hút dẫn lưu
màng phổi kín di động
|
cái
|
10
|
|
82
|
Bộ khí dung kết
nối máy thở
|
bộ
|
6
|
|
83
|
Máy khí dung
siêu âm
|
máy
|
5
|
|
84
|
Máy lọc và khử
khuẩn không khí
|
máy
|
1
|
|
85
|
Máy hút tràn khí,
tràn dịch màng phổi áp lực thấp liên tục tự động
|
máy
|
10
|
|
86
|
Máy lắc tròn
|
máy
|
1
|
|
87
|
Máy hút đàm nhớt
|
máy
|
27
|
|
88
|
Máy khí dung
|
máy
|
57
|
|
89
|
Tủ để dụng cụ
vô khuẩn
|
cái
|
3
|
|
90
|
Xe tiêm thuốc
chuyên dụng
|
cái
|
20
|
|
91
|
Kim sinh thiết
màng phổi
|
cái
|
4
|
|
92
|
Kim sinh thiết
xuyên thành
|
cái
|
4
|
|
93
|
Xe dụng cụ cấp
cứu tại giường
|
cái
|
8
|
|
94
|
Tủ để thuốc cấp
cứu nhiều ngăn
|
cái
|
10
|
|
95
|
Tủ treo dụng cụ
nội soi
|
cái
|
1
|
|
V
|
BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA DA LIỄU - TÂM THẦN
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa bán tự động
|
hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
2
|
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
2
|
|
6
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
2
|
|
7
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
3
|
|
8
|
Bàn mổ
|
cái
|
3
|
|
9
|
Máy điện tim
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy điện não
|
máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
11
|
Máy huyết học
các loại
|
máy
|
3
|
|
12
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
máy
|
1
|
|
13
|
Máy ly tâm
|
máy
|
2
|
|
14
|
Kính hiển vi 2
mắt
|
cái
|
1
|
|
15
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
16
|
Tủ lạnh chuyên
dụng
|
cái
|
1
|
|
17
|
Máy đo lưu huyết
não
|
máy
|
2
|
|
18
|
Máy shock điện
gây mê
|
máy
|
1
|
|
19
|
Máy doppler xuyên sọ
|
máy
|
1
|
|
20
|
Máy tạo oxy di
động
|
máy
|
6
|
|
21
|
Máy laser He-ne
chiếu ngoài
|
máy
|
2
|
|
22
|
Máy đốt điện
|
máy
|
2
|
|
23
|
Máy đốt Laser CO2
|
máy
|
3
|
|
24
|
Máy laser
Fractional
|
máy
|
1
|
|
25
|
Máy lọc không
khí
|
máy
|
3
|
|
26
|
Thiết bị rửa
tay vô trùng
|
cái
|
1
|
|
27
|
Máy soi phân
tích da
|
máy
|
1
|
|
28
|
Máy trị liệu da
ánh sáng
|
máy
|
1
|
|
29
|
Máy Laser điều
trị bệnh da
|
máy
|
1
|
|
30
|
Tủ sấy dụng cụ
|
cái
|
2
|
|
31
|
Nồi hấp tiết
trùng
|
cái
|
2
|
|
32
|
Máy giặt công
nghiệp
|
máy
|
1
|
|
33
|
Máy giặt đồ vải
|
máy
|
2
|
|
34
|
Máy phun thuốc
khử trùng buồng bệnh
|
máy
|
1
|
|
35
|
Giường hồi sức
tích cực
|
cái
|
2
|
|
36
|
Hệ thống báo gọi
y tế
|
hệ thống
|
1
|
|
VI
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ PHAN RANG - THÁP CHÀM
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy Xquang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy điện tim
|
máy
|
4
|
|
5
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy theo dõi sản
khoa 2 chức năng
|
máy
|
4
|
|
7
|
Máy soi cổ tử
cung
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
8
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
máy
|
2
|
|
9
|
Máy xét nghiệm
nước tiểu
|
máy
|
2
|
|
10
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
11
|
Máy ly tâm
|
máy
|
2
|
|
12
|
Máy đo SpO2 cầm
tay
|
cái
|
1
|
|
13
|
Máy đo khúc xạ
|
máy
|
1
|
|
14
|
Ghế khám và điều
trị răng
|
cái
|
2
|
|
15
|
Tủ lạnh bảo quản
thuốc
|
cái
|
2
|
|
16
|
Tủ lạnh bảo quản
vắc xin
|
cái
|
4
|
|
17
|
Kính hiển vi
|
cái
|
2
|
|
18
|
Bộ kính đo thị
lực
|
bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ dụng cụ khám
mắt
|
bộ
|
4
|
|
20
|
Bộ dụng cụ khám
tai mũi họng
|
bộ
|
4
|
|
21
|
Máy hút dịch chạy
điện
|
máy
|
2
|
|
22
|
Bộ dụng cụ nhổ
răng người lớn
|
bộ
|
4
|
|
23
|
Bộ dụng cụ nhổ
răng trẻ em
|
bộ
|
4
|
|
24
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
2
|
|
25
|
Bình ô xy + đồng
hồ đo áp lực + van điều chỉnh + bình làm ẩm
|
bộ
|
4
|
|
26
|
Máy phun thuốc
chống dịch
|
máy
|
20
|
|
27
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
VII
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THUẬN NAM
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm
chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
1
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy gây mê
|
máy
|
1
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
6
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
6
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
6
|
|
10
|
Máy phá rung
tim
|
máy
|
1
|
|
11
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
1
|
|
12
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
1
|
|
13
|
Bàn mổ
|
cái
|
1
|
|
14
|
Máy điện tim
|
máy
|
3
|
|
15
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
16
|
Máy soi cổ tử
cung
|
máy
|
2
|
|
17
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
18
|
Máy chụp X
quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
19
|
Máy chụp X
quang cao tần
|
máy
|
1
|
|
20
|
Máy rửa phim X
quang kỹ thuật số
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy ly tâm đa
năng
|
máy
|
1
|
|
22
|
Máy phân tích
huyết học tự động
|
máy
|
1
|
|
23
|
Máy phân tích
nước tiểu tự động
|
máy
|
2
|
|
24
|
Máy đo độ loãng
xương
|
máy
|
1
|
|
25
|
Kính hiển vi
|
cái
|
2
|
|
26
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
1
|
|
27
|
Máy đo độ đông
máu tự động
|
máy
|
1
|
|
28
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
29
|
Hệ thống thở
CPAP
|
hệ thống
|
1
|
|
30
|
Máy đo nồng độ
oxy bão hòa cầm tay
|
máy
|
6
|
|
31
|
Máy hút dịch điện
|
máy
|
6
|
|
32
|
Máy tạo oxy di
động
|
máy
|
2
|
|
33
|
Bộ đặt nội khí
quản người lớn
|
bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ đặt nội khí
quản trẻ em
|
bộ
|
2
|
|
35
|
Bộ dụng cụ cắt
Amidan
|
bộ
|
1
|
|
36
|
Đèn quang trùng
hợp
|
cái
|
1
|
|
37
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
cái
|
1
|
|
38
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
bộ
|
10
|
|
39
|
Bộ dụng cụ đình
sản nữ
|
bộ
|
2
|
|
40
|
Máy đốt điện sản
khoa
|
máy
|
1
|
|
41
|
Máy hút thai
|
máy
|
1
|
|
42
|
Bộ dụng cụ đặt
tháo vòng
|
bộ
|
1
|
|
43
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
1
|
|
44
|
Hệ thống ghế
khám điều trị răng hàm mặt
|
hệ thống
|
1
|
|
45
|
Hệ thống ghế khám
điều trị tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
46
|
Máy đốt họng hạt
|
máy
|
1
|
|
47
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
cái
|
1
|
|
48
|
Đèn chiếu vàng
da
|
cái
|
1
|
|
49
|
Máy đo tim thai
Doppler
|
máy
|
2
|
|
50
|
Thiết bị rửa
tay vô trùng
|
chiếc
|
1
|
|
51
|
Máy khử trùng bằng
tia cực tím
|
máy
|
1
|
|
52
|
Máy hút dịch
liên tục, áp suất thấp
|
máy
|
1
|
|
53
|
Máy châm cứu
|
máy
|
4
|
|
54
|
Mấy cất nước 2
lần
|
máy
|
1
|
|
55
|
Bộ kính thử mắt
|
bộ
|
1
|
|
56
|
Bộ dụng cụ lấy
dị vật thực quản
|
bộ
|
1
|
|
57
|
Bộ dụng cụ mổ
quặm
|
bộ
|
1
|
|
58
|
Máy trị liệu điện
từ
|
máy
|
1
|
|
59
|
Máy trị liệu
siêu âm
|
máy
|
1
|
|
60
|
Máy trị liệu
sóng ngắn
|
máy
|
1
|
|
61
|
Tủ lạnh 300 lít
|
cái
|
1
|
|
62
|
Tủ sấy 250 độ
|
cái
|
1
|
|
63
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
4
|
|
64
|
Hệ thống xử lý
rác thải y tế
|
hệ thống
|
1
|
|
65
|
Máy giặt vắt quần
áo ≥ 20kg
|
máy
|
1
|
|
66
|
Máy phim thuốc
chống dịch
|
máy
|
7
|
|
67
|
Tủ lạnh dương
|
cái
|
7
|
|
VIII
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH PHƯỚC
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy X quang di
động
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
máy
|
1
|
|
4
|
Hệ thống CT
Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm
chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
5
|
|
7
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
9
|
Máy thở
|
máy
|
4
|
|
10
|
Máy gây mê
|
máy
|
1
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
9
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
7
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
7
|
|
14
|
Dao mổ điện cao
tần
|
cái
|
1
|
|
15
|
Dao mổ siêu âm/Dao
hàn mạch/Dao hàn mô
|
cái
|
1
|
|
16
|
Máy phá rung
tim
|
máy
|
2
|
|
17
|
Hệ thống phẫu
thuật nội soi tiêu hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
3
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
3
|
|
20
|
Bàn mổ
|
cái
|
3
|
|
21
|
Máy điện tim
|
máy
|
8
|
|
22
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội
soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống nội
soi tiết niệu
|
hệ thống
|
1
|
|
26
|
Máy soi cổ tử
cung
|
máy
|
. 2
|
|
27
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
28
|
Máy chụp X
quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
29
|
Hệ thống Xquang
răng toàn cảnh kỹ thuật số
|
hệ thống
|
1
|
|
30
|
Máy X quang nhũ
ảnh
|
máy
|
1
|
|
31
|
Máy rửa phim
X-Quang tự động
|
máy
|
1
|
|
32
|
Máy nội soi thực
quản ống mềm
|
máy
|
1
|
|
33
|
Bộ soi thanh quản
|
bộ
|
1
|
|
34
|
Máy nội soi hậu
môn
|
máy
|
1
|
|
35
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
1
|
|
36
|
Máy đo thính lực
người lớn, trẻ em có ghi âm
|
máy
|
1
|
|
37
|
Máy ly tâm ống
mao dẫn
|
máy
|
1
|
|
38
|
Máy phân tích
điện giải tự động Na, K, Cl
|
máy
|
1
|
|
39
|
Máy phân tích
khí máu
|
máy
|
1
|
|
40
|
Máy huyết học tự
động
|
máy
|
2
|
|
41
|
Máy phân tích
nước tiểu tự động
|
máy
|
2
|
|
42
|
Máy đo độ loãng
xương
|
máy
|
1
|
|
43
|
Máy đo điện cơ
|
máy
|
1
|
|
44
|
Máy đo lưu huyết
não
|
máy
|
1
|
|
45
|
Máy Holter theo
dõi tim mạch 24/24 giờ
|
máy
|
1
|
|
46
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
máy
|
1
|
|
47
|
Máy xét nghiệm
vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở
|
máy
|
1
|
|
48
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
|
49
|
Tủ lạnh trữ máu
|
cái
|
1
|
|
50
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
51
|
Máy đo độ đông máu
tự động
|
máy
|
1
|
|
52
|
Hệ thống xét
nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
1
|
|
53
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
54
|
Hệ thống thở
CPAP
|
hệ thống
|
3
|
|
55
|
Máy đo độ bão
hoà Oxy cầm tay
|
máy
|
7
|
|
56
|
Máy khí dung
siêu âm
|
máy
|
5
|
|
57
|
Máy hút dịch chạy
điện
|
máy
|
6
|
|
58
|
Máy rửa dạ dày
tự động
|
máy
|
1
|
|
59
|
Máy tạo Oxy di
động
|
máy
|
6
|
|
60
|
Bộ đặt nội khí
quản người lớn
|
bộ
|
5
|
|
61
|
Bộ đặt nội khí
quản trẻ em
|
bộ
|
3
|
|
62
|
Bộ dụng cụ cắt
Amidan
|
bộ
|
1
|
|
63
|
Bộ dụng cụ
chuyên khoa ngoại gây mê - mổ
|
bộ
|
2
|
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
bộ
|
2
|
|
65
|
Bộ dụng cụ thắt,
cắt búi trĩ
|
bộ
|
2
|
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiêu hóa
|
bộ
|
2
|
|
67
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
bộ
|
6
|
|
68
|
Bộ dụng cụ
trung phẫu
|
bộ
|
2
|
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật sản phụ khoa
|
bộ
|
2
|
|
70
|
Bộ dụng cụ đình
sản nữ
|
bộ
|
2
|
|
71
|
Thiết bị rửa
tay vô trùng
|
cái
|
3
|
|
72
|
Máy phun khử
trùng phòng mổ
|
máy
|
1
|
|
73
|
Máy đốt điện sản
khoa
|
máy
|
1
|
|
74
|
Máy hút thai
|
máy
|
1
|
|
75
|
Bộ kiểm tra cổ
tử cung
|
bộ
|
6
|
|
76
|
Bộ cắt may tầng
sinh môn
|
bộ
|
6
|
|
77
|
Bộ tháo vòng
tránh thai
|
bộ
|
10
|
|
78
|
Bộ khám phụ
khoa
|
bộ
|
10
|
|
79
|
Bộ đỡ đẻ
|
bộ
|
10
|
|
80
|
Đèn clar
|
cái
|
5
|
|
81
|
Đèn khám ngũ
quan
|
bộ
|
3
|
|
82
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
cái
|
2
|
|
83
|
Đèn soi đáy mắt
gián tiếp
|
cái
|
2
|
|
84
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật mắt
|
bộ
|
2
|
|
85
|
Bộ kính thử thị
lực
|
bộ
|
2
|
|
86
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
1
|
|
87
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật răng - hàm - mặt
|
bộ
|
2
|
|
88
|
Máy đánh
Amalgan
|
máy
|
2
|
|
89
|
Đèn quang trùng
hợp
|
cái
|
2
|
|
90
|
Máy lấy cao
răng
|
máy
|
2
|
|
91
|
Ghế máy nha
khoa
|
cái
|
3
|
|
92
|
Hệ thống ghế
khám, điều trị răng hàm mặt
|
hệ thống
|
3
|
|
93
|
Bộ nhổ răng người
lớn
|
bộ
|
10
|
|
94
|
Bộ nhổ răng trẻ
em
|
bộ
|
10
|
|
95
|
Máy đốt họng hạt
|
máy
|
1
|
|
96
|
Giường kéo nắn
cột sống loại 3 phần
|
cái
|
2
|
|
97
|
Máy điện châm
|
máy
|
7
|
|
98
|
Máy xông thuốc
bộ phận
|
máy
|
2
|
|
99
|
Máy sắc thuốc
|
máy
|
2
|
|
100
|
Máy điều trị vật
lý trị liệu đa năng
|
máy
|
2
|
|
101
|
Đèn hồng ngoại
điều trị
|
cái
|
5
|
|
102
|
Bàn hồi sức sơ
sinh
|
cái
|
2
|
|
103
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
cái
|
4
|
|
104
|
Đèn chiếu vàng
da
|
cái
|
2
|
|
105
|
Máy đo tim thai
Doppler
|
máy
|
2
|
|
106
|
Máy doppler tim
thai cầm tay
|
máy
|
2
|
|
107
|
Máy hấp ướt
|
máy
|
2
|
|
108
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
4
|
|
109
|
Máy đóng gói dụng
cụ, bông băng
|
máy
|
1
|
|
110
|
Hệ thống xử lý
rác thải y tế
|
hệ thống
|
1
|
|
111
|
Máy giặt quần áo
|
máy
|
2
|
|
112
|
Máy sấy công
nghiệp
|
máy
|
1
|
|
113
|
Hệ thống báo gọi
y tá
|
hệ thống
|
6
|
|
114
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
cái
|
10
|
|
115
|
Băng ca xe đẩy
cứu thương đa năng
|
cái
|
2
|
|
116
|
Đèn cực tím khử
khuẩn di động
|
cái
|
7
|
|
117
|
Máy phun thuốc
chống dịch
|
máy
|
10
|
|
118
|
Hệ thống xử lý
X quang số hóa CR
|
hệ thống
|
1
|
|
IX
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH HẢI
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
5
|
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
4
|
|
7
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
4
|
|
8
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
1
|
|
9
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy điện tim
|
máy
|
3
|
|
11
|
Máy soi cổ tử
cung
|
máy
|
2
|
|
12
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
13
|
Bàn tập vật lý
trị liệu
|
cái
|
2
|
|
14
|
Bộ đặt nội khí
quản người lớn
|
bộ
|
4
|
|
15
|
Bộ dụng cụ nha
khoa
|
bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
bộ
|
5
|
|
17
|
Bộ kính thử thị
lực
|
bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ nhổ răng người
lớn
|
bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ nhổ răng trẻ
em
|
bộ
|
2
|
|
20
|
Máy lấy cao
răng
|
máy
|
2
|
|
21
|
Máy đánh
Amalgan
|
máy
|
2
|
|
22
|
Đèn quang trùng
hợp
|
cái
|
2
|
|
23
|
Đèn khám ngũ
quan
|
cái
|
3
|
|
24
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
cái
|
2
|
|
25
|
Đèn soi đáy mắt
gián tiếp
|
cái
|
2
|
|
26
|
Máy hút thai
|
máy
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ kiểm
tra cổ tử cung
|
bộ
|
6
|
|
28
|
Bộ dụng cụ cắt
may tầng sinh môn
|
bộ
|
6
|
|
29
|
Bộ tháo vòng
tránh thai
|
bộ
|
10
|
|
30
|
Bộ dụng cụ khám
phụ khoa
|
bộ
|
10
|
|
31
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
bộ
|
10
|
|
32
|
Bàn hồi sức sơ
sinh
|
cái
|
1
|
|
33
|
Bộ dụng cụ đình
sản nữ
|
bộ
|
1
|
|
34
|
Đèn chiếu vàng
da
|
cái
|
1
|
|
35
|
Đèn cực tím tiệt
trùng
|
cái
|
2
|
|
36
|
Đèn hồng ngoại
điều trị
|
cái
|
4
|
|
37
|
Ghế máy nha
khoa
|
cái
|
3
|
|
38
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
cái
|
5
|
|
39
|
Giường kéo nắn
cột sống
|
cái
|
2
|
|
40
|
Hệ thống báo gọi
y tá
|
hệ thống
|
4
|
|
41
|
Hệ thống xử lý
rác thải y tế
|
hệ thống
|
1
|
|
42
|
Hệ thống oxy
cao áp
|
hệ thống
|
1
|
|
43
|
Kính hiển vi
|
cái
|
2
|
|
44
|
Máy chụp X
quang nhũ ảnh
|
máy
|
1
|
|
45
|
Máy rửa phim X
Quang tự động
|
máy
|
1
|
|
46
|
Máy ghi điện cơ
|
máy
|
1
|
|
47
|
Hệ thống xét
nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
1
|
|
48
|
Máy hút dịch điện
|
máy
|
1
|
|
49
|
Máy chụp X-
quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
50
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
máy
|
l
|
|
51
|
Máy đo độ bão
hòa oxy cầm tay
|
máy
|
4
|
|
52
|
Máy đo độ loãng
xương sử dụng X quang
|
máy
|
1
|
|
53
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
1
|
|
54
|
Máy đóng gói dụng
cụ bông băng
|
máy
|
2
|
|
55
|
Máy doppler tim
thai cầm tay
|
máy
|
1
|
|
56
|
Máy đốt điện sản
khoa
|
máy
|
1
|
|
57
|
Máy giặt vắt quần
áo
|
máy
|
2
|
|
58
|
Máy huyết học tự
động
|
máy
|
2
|
|
59
|
Máy khí dung
siêu âm
|
máy
|
4
|
|
60
|
Máy kích thích
thần kinh cơ
|
máy
|
2
|
|
61
|
Máy rửa dạ dày
tự động
|
máy
|
1
|
|
62
|
Máy sấy công
nghiệp
|
máy
|
2
|
|
63
|
Máy siêu âm điều
trị
|
máy
|
2
|
|
64
|
Máy đo thính lực
người lớn, trẻ em có ghi âm
|
máy
|
1
|
|
65
|
Máy tạo ô xy di động
|
máy
|
1
|
|
66
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
67
|
Máy phun dung dịch
khử trùng phòng tiểu phẫu
|
máy
|
1
|
|
68
|
Máy phân tích
nước tiểu tự động
|
máy
|
2
|
|
69
|
Máy ly tâm ống
mao dẫn
|
máy
|
1
|
|
70
|
Máy phân tích
điện giải tự động Na, K, Cl
|
máy
|
1
|
|
71
|
Máy phân tích
khí máu
|
máy
|
1
|
|
72
|
Máy đo lưu huyết
não
|
máy
|
1
|
|
73
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
4
|
|
74
|
Thiết bị rửa
tay vô trùng
|
cái
|
1
|
|
75
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
1
|
|
76
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
77
|
Tủ hấp ướt
|
cái
|
2
|
|
78
|
Máy phun thuốc
chống dịch
|
máy
|
6
|
|
79
|
Tủ lạnh dương
|
cái
|
2
|
|
X
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THUẬN BẮC
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy X quang di
động
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
máy
|
1
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
3
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
3
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
3
|
|
10
|
Máy phá rung
tim
|
máy
|
1
|
|
11
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
1
|
|
12
|
Bàn mổ
|
cái
|
1
|
|
13
|
Máy điện tim
|
máy
|
2
|
|
14
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
15
|
Hệ thống nội
soi tiêu hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
16
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
17
|
Hệ thống nội
soi tiết niệu
|
hệ thống
|
1
|
|
18
|
Máy soi cổ tử
cung
|
máy
|
1
|
|
19
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
20
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy phân tích
huyết học
|
máy
|
2
|
|
22
|
Máy tổng phân
tích nước tiểu
|
máy
|
2
|
|
23
|
Máy phân tích
khí máu
|
máy
|
1
|
|
24
|
Máy phân tích điện
giải tự động Na, K, Cl
|
máy
|
1
|
|
25
|
Tủ an toàn sinh
học
|
máy
|
2
|
|
26
|
Tủ lạnh trữ máu
|
cái
|
1
|
|
27
|
Máy ly tâm
|
máy
|
1
|
|
28
|
Kính hiển vi
|
máy
|
5
|
|
29
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
1
|
|
30
|
Bộ xét nghiệm
HIV
|
bộ
|
1
|
|
31
|
Máy đo Hct
|
máy
|
1
|
|
32
|
Máy đo độ đông
máu tự động
|
máy
|
1
|
|
33
|
Hệ thống xét
nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
1
|
|
34
|
Hệ thống thở CPAP
|
hệ thống
|
1
|
|
35
|
Máy chụp X
quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
36
|
Máy chụp X
quang nhũ ảnh
|
máy
|
1
|
|
37
|
Máy rửa film X
quang tự động
|
máy
|
1
|
|
38
|
Máy nội soi hậu
môn
|
máy
|
1
|
|
39
|
Hệ thống oxy
trung tâm
|
hệ thống
|
1
|
|
40
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
cái
|
3
|
|
41
|
Máy đo độ loãng
xương
|
máy
|
1
|
|
42
|
Máy ghi điện cơ
|
máy
|
1
|
|
43
|
Máy đo lưu huyết
não
|
máy
|
1
|
|
44
|
Máy holter theo
dõi tim mạch 24/24 giờ
|
máy
|
1
|
|
45
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
máy
|
1
|
|
46
|
Máy đo nồng độ
oxy bão hòa
|
máy
|
3
|
|
47
|
Máy phun khí
dung siêu âm
|
máy
|
3
|
|
48
|
Máy hút dịch điện
|
máy
|
5
|
|
49
|
Máy rửa dạ dày
tự động
|
máy
|
1
|
|
50
|
Máy tạo oxy di
động
|
máy
|
5
|
|
51
|
Tủ lạnh dương
|
cái
|
3
|
|
52
|
Máy test đường
huyết nhanh
|
máy
|
2
|
|
53
|
Máy đo thính lực
người lớn, trẻ em có ghi âm
|
cái
|
1
|
|
54
|
Bộ đặt nội khí
quản người lớn
|
bộ
|
5
|
|
55
|
Bộ đặt nội khí
quản trẻ em
|
bộ
|
5
|
|
56
|
Máy giặt đồ vải
công nghiệp
|
máy
|
2
|
|
57
|
Máy sấy đồ vải
công nghiệp
|
máy
|
2
|
|
58
|
Tủ hấp ướt tiệt
trùng
|
máy
|
4
|
|
59
|
Máy sấy tiệt
trùng
|
máy
|
2
|
|
60
|
Máy cất nước tiệt
trùng
|
máy
|
1
|
|
61
|
Hệ thống xử lý
nước thải
|
hệ thống
|
1
|
|
62
|
Hệ thống xử lý
rác thải
|
hệ thống
|
1
|
|
63
|
Máy đóng gói dụng
cụ, bông băng
|
máy
|
1
|
|
64
|
Thiết bị rửa
tay vô trùng
|
cái
|
1
|
|
65
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
bộ
|
5
|
|
66
|
Bộ dụng cụ
trung phẫu
|
bộ
|
2
|
|
67
|
Máy cưa bột cầm
tay
|
máy
|
1
|
|
68
|
Hệ thống ghế
khám điều trị răng hàm mặt
|
cái
|
2
|
|
69
|
Bộ nhổ răng người
lớn
|
bộ
|
3
|
|
70
|
Bộ nhổ răng trẻ
em
|
bộ
|
3
|
|
71
|
Máy lấy cao
răng
|
máy
|
1
|
|
72
|
Máy đánh
Amalgan
|
máy
|
2
|
|
73
|
Bộ dụng cụ nha
khoa
|
bộ
|
2
|
|
74
|
Bộ khám tai mũi
họng
|
bộ
|
1
|
|
75
|
Hệ thống ghế
khám điều trị tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
76
|
Đèn quang trùng
hợp
|
cái
|
1
|
|
77
|
Đèn khám ngũ
quan
|
cái
|
3
|
|
78
|
Bộ kính thử thị
lực
|
bộ
|
2
|
|
79
|
Máy sinh hiển
vi khám mắt
|
máy
|
1
|
|
80
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
1
|
|
81
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
cái
|
1
|
|
82
|
Đèn soi đáy mắt
gián tiếp
|
cái
|
1
|
|
83
|
Máy đốt họng hạt
|
máy
|
1
|
|
84
|
Bộ dụng cụ kiểm
tra cổ tử cung
|
bộ
|
2
|
|
85
|
Bộ dụng cụ cắt
may tầng sinh môn
|
bộ
|
5
|
|
86
|
Bộ dụng cụ khám
phụ khoa
|
bộ
|
5
|
|
87
|
Bộ tháo vòng
tránh thai
|
bộ
|
5
|
|
88
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
bộ
|
5
|
|
89
|
Bàn hồi sức sơ
sinh
|
cái
|
2
|
|
90
|
Lồng ấm trẻ sơ
sinh
|
cái
|
2
|
|
91
|
Đèn chiếu vàng
da
|
cái
|
2
|
|
92
|
Máy doppler tim
thai
|
máy
|
2
|
|
93
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
1
|
|
94
|
Bộ triệt sản nữ
|
bộ
|
2
|
|
95
|
Máy hút thai
|
máy
|
i
|
|
96
|
Ghế tập phục hồi
chức năng tay chân
|
cái
|
1
|
|
97
|
Ròng rọc tập
tay vai
|
cái
|
1
|
|
98
|
Ghế tập đa năng
|
cái
|
1
|
|
99
|
Máy xoa bóp
|
máy
|
1
|
|
100
|
Xe đạp cải tiến
có lực
|
cái
|
1
|
|
101
|
Laser châm cứu
12 đầu châm
|
máy
|
1
|
|
102
|
Giương kéo nắn
cột sống
|
cái
|
1
|
|
103
|
Hệ thống báo gọi
y tá
|
hệ thống
|
5
|
|
104
|
Máy đo độ ẩm và
nhiệt độ môi trường
|
máy
|
1
|
|
105
|
Máy đo cường độ
ánh sáng
|
máy
|
1
|
|
106
|
Máy đo độ ồn
|
máy
|
1
|
|
107
|
Máy lấy bụi khí
kiểu xách tay
|
máy
|
1
|
|
108
|
Máy đo ứng suất
nhiệt
|
máy
|
1
|
|
109
|
Máy phát hiện
khí độc 5 đầu đo
|
máy
|
1
|
|
110
|
Máy đo lực bóp
tay hiện số
|
máy
|
1
|
|
111
|
Máy đo tốc độ
gió
|
máy
|
1
|
|
112
|
Máy phun hóa chất
|
máy
|
5
|
|
113
|
Bình phun tay
|
cái
|
5
|
|
114
|
Bộ dụng cụ điều
tra côn trùng
|
bộ
|
1
|
|
115
|
Bộ lấy mẫu, bảo
quản và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
1
|
|
XI
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH SƠN
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
2
|
|
2
|
Máy X quang di
động
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
máy
|
1
|
|
4
|
Hệ thống CT
Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm
chuyên tim mạch
|
máy
|
1
|
|
6
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
4
|
|
7
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
9
|
Máy thở
|
máy
|
2
|
|
10
|
Máy gây mê
|
máy
|
2
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
10
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
7
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
7
|
|
14
|
Dao mổ điện cao
tần
|
cái
|
1
|
|
15
|
Dao mổ siêu âm/
Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
cái
|
1
|
|
16
|
Máy phá rung
tim
|
máy
|
2
|
|
17
|
Hệ thống phẫu
thuật nội soi tiêu hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
bộ
|
2
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
bộ
|
3
|
|
20
|
Bàn mổ
|
cái
|
2
|
|
21
|
Máy điện tim
|
máy
|
4
|
|
22
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội
soi tiêu hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống nội
soi tiết niệu
|
hệ thống
|
1
|
|
26
|
Máy soi cổ tử
cung
|
máy
|
2
|
|
27
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
28
|
Máy chụp
X-quang nha khoa
|
máy
|
1
|
|
29
|
Hệ thống số hóa
X-Quang
|
hệ thống
|
1
|
|
30
|
Máy nội soi tai
mũi họng
|
máy
|
1
|
|
31
|
Bộ nội soi
thanh quản
|
bộ
|
1
|
|
32
|
Máy nội soi hậu
môn
|
máy
|
1
|
|
33
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
1
|
|
34
|
Máy đo thính lực
người lớn, trẻ em có ghi âm
|
cái
|
1
|
|
35
|
Bàn hồi sức sơ
sinh
|
cái
|
3
|
|
36
|
Máy phân tích
điện giải tự động Na, K, Cl
|
máy
|
1
|
|
37
|
Máy phân tích
khí máu
|
máy
|
1
|
|
38
|
Máy phân tích
huyết học tự động
|
máy
|
2
|
|
39
|
Máy phân tích
nước tiểu tự động
|
máy
|
2
|
|
40
|
Máy đo độ loãng
xương
|
máy
|
1
|
|
41
|
Máy Holter theo
dõi tim mạch 24/24 giờ
|
máy
|
1
|
|
42
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
máy
|
1
|
|
43
|
Kính hiển vi
|
cái
|
6
|
|
44
|
Tủ lạnh trữ máu
|
cái
|
1
|
|
45
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
46
|
Máy đo độ đông
máu tự động
|
máy
|
1
|
|
47
|
Hệ thống xét
nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
1
|
|
48
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
49
|
Hệ thống thở
CPAP
|
hệ thống
|
3
|
|
50
|
Máy đo nồng độ oxy
bão hòa cầm tay
|
máy
|
5
|
|
51
|
Máy khí dung
siêu âm
|
máy
|
5
|
|
52
|
Máy hút dịch điện
|
máy
|
10
|
|
53
|
Máy rửa dạ dày
tự động
|
máy
|
1
|
|
54
|
Máy tạo oxy di
động
|
máy
|
10
|
|
55
|
Bộ đặt nội khí
quản người lớn
|
bộ
|
5
|
|
56
|
Bộ đặt nội khí
quản trẻ em
|
bộ
|
3
|
|
57
|
Bộ dụng cụ
chuyên khoa ngoại gây mê - mổ
|
bộ
|
2
|
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
bộ
|
2
|
|
59
|
Dụng cụ thắt, cắt
búi trĩ
|
bộ
|
1
|
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật răng hàm mặt
|
bộ
|
2
|
|
61
|
Bộ dụng cụ nhổ
răng người lớn
|
bộ
|
10
|
|
62
|
Bộ dụng cụ nhổ
răng người trẻ em
|
bộ
|
10
|
|
63
|
Máy lấy cao răng
|
máy
|
2
|
|
64
|
Máy đánh Amalgan
|
máy
|
2
|
|
65
|
Đèn khám ngũ
quan
|
cái
|
3
|
|
66
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
cái
|
2
|
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật sản phụ khoa
|
bộ
|
2
|
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiêu hóa
|
bộ
|
2
|
|
69
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
bộ
|
10
|
|
70
|
Bộ dụng cụ
trung phẫu
|
bộ
|
2
|
|
71
|
Bộ triệt sản nữ
|
bộ
|
10
|
|
72
|
Thiết bị rửa
tay vô trùng
|
cái
|
2
|
|
73
|
Máy phun dung dịch
khử trùng phòng mô
|
máy
|
1
|
|
74
|
Máy đốt điện sản
khoa
|
máy
|
1
|
|
75
|
Máy hút thai
|
máy
|
1
|
|
76
|
Bộ dụng cụ kiểm
tra cổ tử cung
|
bộ
|
6
|
|
77
|
Bộ dụng cụ cắt
may tầng sinh môn
|
bộ
|
6
|
|
78
|
Bộ đặt vòng
tránh thai
|
bộ
|
10
|
|
79
|
Bộ tháo vòng
tránh thai
|
bộ
|
10
|
|
80
|
Bộ dụng cụ khám
phụ khoa
|
bộ
|
10
|
|
81
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
bộ
|
10
|
|
82
|
Đèn clar
|
cái
|
5
|
|
83
|
Bộ kính thử thị
lực
|
bộ
|
2
|
|
84
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
1
|
|
85
|
Ghế máy nha
khoa
|
cái
|
2
|
|
86
|
Hệ thống ghế
khám điều trị răng hàm mặt
|
hệ thống
|
1
|
|
87
|
Máy đốt họng hạt
|
cái
|
1
|
|
88
|
Giường kéo nắn
cột sống
|
cái
|
2
|
|
89
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
cái
|
3
|
|
90
|
Đèn chiếu vàng
da
|
cái
|
3
|
|
91
|
Máy đo tim thai
Doppler
|
máy
|
3
|
|
92
|
Tủ hấp ướt
|
cái
|
2
|
|
93
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
4
|
|
94
|
Máy đóng gói dụng
cụ, bông băng
|
máy
|
2
|
|
95
|
Hệ thống xử lý
rác thải y tế
|
hệ thống
|
1
|
|
96
|
Máy giặt vắt quần
áo
|
máy
|
2
|
|
97
|
Máy sấy công
nghiệp
|
máy
|
1
|
|
98
|
Hệ thống báo gọi
y tá
|
hệ thống
|
12
|
|
99
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
cái
|
12
|
|
100
|
Máy phun thuốc
chống dịch
|
máy
|
6
|
|
101
|
Máy hàn dây túi
máu
|
máy
|
1
|
|
102
|
Kính lúp soi nổi
|
máy
|
2
|
|
103
|
Tủ sấy tiệt
trùng
|
cái
|
2
|
|
104
|
Tủ lạnh dương
|
cái
|
2
|
|
XII
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÁC ÁI
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang di
động
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
6
|
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
1
|
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
2
|
|
7
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
2
|
|
8
|
Máy điện tim
|
máy
|
9
|
|
9
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
10
|
Máy rửa phim X
Quang tự động
|
máy
|
1
|
|
11
|
Thiết bị soi ối
|
cái
|
1
|
|
12
|
Bàn hồi sức sơ
sinh
|
cái
|
1
|
|
13
|
Máy phân tích
điện giải tự động Na, K, Cl
|
máy
|
1
|
|
14
|
Máy phân tích
huyết học tự động
|
máy
|
1
|
|
15
|
Máy phân tích
nước tiểu tự động
|
máy
|
9
|
|
16
|
Máy đo độ loãng
xương
|
máy
|
1
|
|
17
|
Máy Holter theo
dõi tim mạch 24/24 giờ
|
máy
|
1
|
|
18
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
máy
|
1
|
|
19
|
Kính hiển vi
|
cái
|
12
|
|
20
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
1
|
|
21
|
Máy đo độ đông máu
tự động
|
máy
|
1
|
|
22
|
Hệ thống xét
nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
1
|
|
23
|
Máy đo nồng độ
oxy bão hòa cầm tay
|
máy
|
2
|
|
24
|
Máy khí dung
siêu âm
|
máy
|
10
|
|
25
|
Máy rửa dạ dày
tự động
|
máy
|
1
|
|
26
|
Máy tạo oxy di
động
|
máy
|
2
|
|
27
|
Bộ đặt nội khí quản
người lớn
|
bộ
|
2
|
|
28
|
Bộ đặt nội khí
quản trẻ em
|
bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ dụng cụ nhổ
răng người lớn
|
bộ
|
9
|
|
30
|
Bộ dụng cụ nhổ
răng người trẻ em
|
bộ
|
9
|
|
31
|
Máy lấy cao
răng
|
máy
|
9
|
|
32
|
Máy đánh
Amalgan
|
máy
|
1
|
|
33
|
Đèn quang trùng
hợp
|
cái
|
1
|
|
34
|
Đèn khám ngũ
quan
|
cái
|
11
|
|
35
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
cái
|
1
|
|
36
|
Đèn soi đáy mắt
gián tiếp
|
cái
|
1
|
|
37
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
bộ
|
11
|
|
38
|
Máy đốt điện sản
khoa
|
máy
|
1
|
|
39
|
Máy hút thai
|
máy
|
1
|
|
40
|
Bộ dụng cụ kiểm
tra cổ tử cung
|
bộ
|
2
|
|
41
|
Bộ dụng cụ cắt
may tầng sinh môn
|
bộ
|
10
|
|
42
|
Bộ tháo vòng
tránh thai
|
bộ
|
10
|
|
43
|
Bộ dụng cụ khám
phụ khoa
|
bộ
|
10
|
|
44
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
bộ
|
10
|
|
45
|
Đèn clar
|
cái
|
9
|
|
46
|
Bộ kính thử thị
lực
|
bộ
|
2
|
|
47
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
1
|
|
48
|
Ghế máy nha
khoa
|
cái
|
8
|
|
49
|
Hệ thống ghế
khám điều trị tai - mũi - họng
|
hệ thống
|
1
|
|
50
|
Máy đốt họng hạt
|
máy
|
1
|
|
51
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
cái
|
1
|
|
52
|
Đèn chiếu vàng
da
|
cái
|
1
|
|
53
|
Máy đo tim thai
Doppler
|
máy
|
2
|
|
54
|
Tủ hấp ướt
|
cái
|
1
|
|
55
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
10
|
|
56
|
Máy đóng gói dụng
cụ, bông băng
|
máy
|
1
|
|
57
|
Máy giặt vắt quần
áo
|
máy
|
1
|
|
58
|
Máy sấy công
nghiệp
|
máy
|
1
|
|
59
|
Máy phun thuốc
chống dịch
|
máy
|
4
|
|
60
|
Tủ lạnh dương
|
cái
|
1
|
|
XIII
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT DƯỢC PHẨM, THỰC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ
|
|
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn chống rung
để cân
|
cái
|
6
|
|
2
|
Bàn thí nghiệm
chuyên dụng 3000x1500x800
|
cái
|
1
|
|
3
|
Bàn thí nghiệm
góc 1000x1000
|
cái
|
1
|
|
4
|
Bể điều nhiệt
|
cái
|
1
|
|
5
|
Bể rửa siêu âm
|
cái
|
1
|
|
6
|
Bếp cách thủy
|
cái
|
2
|
|
7
|
Bình kỵ khí
|
cái
|
1
|
|
8
|
Bộ cấp cứu
phòng thí nghiệm
|
bộ
|
3
|
|
9
|
Bộ chấm sắc ký
lớp mỏng
|
bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ thủy
tinh
|
bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ đun hồi lưu
|
bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ làm khô mẫu
bằng khí nitơ
|
bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ chiết pha rắn
|
bộ
|
1
|
|
14
|
Buồng UV
|
bộ
|
1
|
|
15
|
Cân kỹ thuật 1
số lẻ
|
cái
|
2
|
|
16
|
Cân phân tích 4
số lẻ
|
cái
|
2
|
|
17
|
Cân phân tích 6
số lẻ
|
cái
|
1
|
|
18
|
Cột sắc ký
|
cái
|
6
|
|
19
|
Dụng cụ phân phối
mẫu
|
cái
|
2
|
|
20
|
Máy chuẩn độ
Karl Fisher
|
máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống chiết
chất béo
|
hệ thống
|
1
|
|
22
|
Hệ thống phá mẫu
bằng vi sóng
|
hệ thống
|
1
|
|
23
|
Hệ thống phá mẫu
và chưng cất đạm Kjeldahl
|
hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống sắc ký
lỏng ghép khối phối phổ
|
hệ thống
|
1
|
|
25
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
|
26
|
Máy cất nước 2
lần
|
máy
|
1
|
|
27
|
Máy chiết môi
trường
|
máy
|
1
|
|
28
|
Máy chuẩn độ điện
thế
|
máy
|
1
|
|
29
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
máy
|
1
|
|
30
|
Máy đo độ tan
rã
|
máy
|
2
|
|
31
|
Máy hàn túi có
hút chân không
|
máy
|
1
|
|
32
|
Máy hút ẩm
|
máy
|
1
|
|
33
|
Máy khuấy từ
gia nhiệt
|
máy
|
2
|
|
34
|
Máy lắc cơ học
|
máy
|
1
|
|
35
|
Máy lắc Vortex
|
máy
|
1
|
|
36
|
Máy lọc nước
siêu sạch
|
máy
|
1
|
|
37
|
Máy ly tâm
|
máy
|
1
|
|
38
|
Máy nghiền mẫu
|
máy
|
1
|
|
39
|
Máy quang phổ hấp
thu nguyên tử
|
máy
|
1
|
|
40
|
Máy quang phổ tử
ngoại khả kiến
|
máy
|
1
|
|
41
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
cái
|
2
|
|
42
|
Quạt hút khí hệ
thống xử lý khí thải
|
cái
|
1
|
|
43
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
1
|
|
44
|
Tủ ấm CO2
|
cái
|
1
|
|
45
|
Tủ ấm lạnh
|
cái
|
1
|
|
46
|
Tủ ấm
|
cái
|
2
|
|
47
|
Tủ mát
|
cái
|
1
|
|
48
|
Tủ cấy vi sinh
|
cái
|
1
|
|
49
|
Tủ đông
|
cái
|
2
|
|
50
|
Tủ hấp quần áo
|
cái
|
1
|
|
51
|
Tủ hút khí độc
|
cái
|
1
|
|
52
|
Tủ lạnh
|
cái
|
1
|
|
53
|
Tủ lạnh âm sâu
|
cái
|
1
|
|
54
|
Tủ lạnh lưu chủng
gốc Vi sinh
|
cái
|
1
|
|
55
|
Tủ pha mẫu
|
cái
|
1
|
|
56
|
Tủ sấy
|
cái
|
1
|
|
57
|
Thiết bị phân
tích xơ tự động
|
cái
|
1
|
|
58
|
Xe đẩy dụng cụ
di động
|
cái
|
1
|
|
59
|
Bể lắc siêu âm
|
cái
|
1
|
|
60
|
Bếp khuấy từ
|
cái
|
1
|
|
61
|
Bộ lọc hút chân
không
|
cái
|
1
|
|
62
|
Máy sắc ký khí
|
cái
|
1
|
|
63
|
Máy quang phổ hồng
ngoại
|
cái
|
1
|
|
64
|
Bộ phận hút mẫu
tự động
|
cái
|
1
|
|
65
|
Máy phân cực kế
tự động
|
máy
|
1
|
|
66
|
Máy đếm khuẩn lạc
tự động
|
máy
|
1
|
|
67
|
Hệ thống sắc ký
lỏng hiệu năng cao
|
hệ thống
|
1
|
|
68
|
Hệ thống sắc ký
ion
|
hệ thống
|
1
|
|
69
|
Hệ thống quang
phổ phát xạ plasma ghép khối phổ
|
hệ thống
|
1
|
|
70
|
Phân cực kế
|
cái
|
1
|
|
71
|
Bể rửa siêu âm
|
cái
|
1
|
|
72
|
Máy cô quay
chân không
|
máy
|
1
|
|
73
|
Lò nung
|
cái
|
1
|
|
74
|
Máy đo pH
|
máy
|
1
|
|
75
|
Bộ thước kẹp
micromet điện tử
|
bộ
|
1
|
|
76
|
Tủ đựng môi trường,
dung dịch đệm đã pha chế
|
cái
|
1
|
|
77
|
Tủ đựng dụng cụ
đã tiệt trùng
|
cái
|
1
|
|
XIV
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP Y TẾ
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy truyền dịch
tự động
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy monitoring
theo dõi dấu hiệu sinh tồn
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy điện tim
|
máy
|
2
|
|
4
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy Monitor sản
khoa
|
máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
6
|
Máy hấp khử
trùng
|
máy
|
4
|
|
7
|
Kính hiển vi
quang học
|
cái
|
40
|
|
8
|
Kính hiển vi huỳnh
quang
|
cái
|
10
|
|
9
|
Máy đo lưu huyết
não
|
máy
|
1
|
|
10
|
Máy kéo cột sống
|
máy
|
1
|
|
11
|
Máy sóng ngắn
|
máy
|
1
|
|
12
|
Máy điện phân
|
máy
|
1
|
|
13
|
Máy tập đi bộ,
xe đạp tập chân
|
máy
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ xét
nghiệm công thức máu
|
bộ
|
5
|
|
15
|
Bộ dụng cụ xét
nghiệm thời gian máu chảy, máu đông
|
bộ
|
5
|
|
16
|
Tủ bảo quản hóa
sinh phẩm
|
cái
|
2
|
|
17
|
Tủ cấy vi sinh
|
cái
|
1
|
|
18
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
19
|
Máy lắc ngang,
lắc tròn, lắc xoáy
|
máy
|
1
|
|
20
|
Máy đo ánh sáng
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy do dung
tích sống
|
máy
|
1
|
|
XV
|
TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH Y KHOA - PHÁP Y
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang cao
tầng
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy điện não
|
máy
|
1
|
|
4
|
Máy điện tim
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa
|
hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
6
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
máy
|
1
|
|
7
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
8
|
Bộ bể nhuộm thủ
công (12 bể)
|
bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ giám
định hài cốt
|
bộ
|
1
|
|
10
|
Tủ lạnh lưu giữ
xác 2 ngân
|
cái
|
2
|
|
11
|
Bộ phim mẫu các
bệnh bụi phổi (ILO-1980 và/hoặc ILO2000)
|
bộ
|
1
|
|
12
|
Tủ lạnh lưu giữ
bệnh phẩm
|
cái
|
2
|
|
13
|
Máy hấp dụng cụ
|
máy
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ mổ tử
thi
|
bọ
|
1
|
|
15
|
Kính hiển vi 02
đầu thị kính có tích hợp máy chụp ảnh vi thế kỹ thuật số và máy vi tính
|
cái
|
1
|
|
16
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
máy
|
1
|
|
17
|
Máy cắt tiêu bản
|
máy
|
2
|
|
18
|
Máy đo khí độc
cầm tay
|
máy
|
1
|
|
19
|
Máy sắc khí lớp
mỏng
|
máy
|
1
|
|
20
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy xét nghiệm
nước tiểu
|
máy
|
1
|
|
22
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
máy
|
1
|
|
23
|
Tủ hút xử lý mẫu
|
cái
|
2
|
|
24
|
Máy ly tâm
|
cái
|
1
|
|
25
|
Bàn hơ giãn
tiêu bản
|
cái
|
1
|
|
26
|
Bộ dụng cụ khám
mắt
|
bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ khám
răng hàm mặt
|
bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ dụng cụ khám
tai mũi họng
|
bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ dụng cụ khám
thần kinh
|
bộ
|
1
|
|
30
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
2
|
|
XVI
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT
|
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang kỹ
thuật số chụp tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
máy
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch tự động
|
máy
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
6
|
Hệ thống xét
nghiệm Elisa
|
hệ thống
|
2
|
|
7
|
Tủ an toàn sinh
học
|
cái
|
5
|
|
8
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
máy
|
1
|
|
9
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
máy
|
2
|
|
10
|
Hệ thống
Realtime - PCR
|
hệ thống
|
1
|
|
11
|
Máy phân tích tế
bào máu
|
máy
|
1
|
|
12
|
Máy định danh
vi khuẩn
|
máy
|
1
|
|
13
|
Bộ lọc chân
không
|
cái
|
1
|
|
14
|
Bếp cách thủy
|
cái
|
1
|
|
15
|
Tủ ấm 44°C
|
cái
|
4
|
|
16
|
Kính hiển vi
|
cái
|
13
|
|
17
|
Tủ phân tích
nhu cầu oxy sinh hóa trong nước thải
|
bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ phân hủy nhu
cầu oxy hóa học trong nước thải
|
bộ
|
1
|
|
19
|
Máy đo pH
|
máy
|
1
|
|
20
|
Máy đo độ đục
|
máy
|
1
|
|
21
|
Máy đo chỉ số
khúc xạ
|
cái
|
2
|
|
22
|
Cân kỹ thuật
|
máy
|
1
|
|
23
|
Cân phân tích
|
máy
|
3
|
|
24
|
Bể điều nhiệt
tuần hoàn lạnh
|
máy
|
1
|
|
25
|
Máy cất nước 1
lần
|
máy
|
2
|
|
26
|
Tủ sấy
|
máy
|
1
|
|
27
|
Máy quang phổ
khả kiến UV
|
hệ thống
|
1
|
|
28
|
Máy sắc ký khí
|
hệ thống
|
1
|
|
29
|
Máy sắc ký lon
|
hệ thống
|
1
|
|
30
|
Nồi hấp ướt
|
cái
|
2
|
|
31
|
Máy ly tâm
|
máy
|
2
|
|
32
|
Tủ lạnh dương
|
cái
|
5
|
|
33
|
Tủ lạnh âm
|
cái
|
2
|
|
34
|
Hòm lạnh (bảo
quản vắc xin)
|
cái
|
12
|
|
35
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
máy
|
1
|
|
36
|
Máy đo thính lực
|
máy
|
1
|
|