STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Clarithromycin
500 mg
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-29087-18
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Quảng Bình
|
46 Đường Hữu Nghị -
P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình
|
Việt Nam
|
2
|
E-XazoI
|
Clarithromycin
(viên Clarithromycin); Tinidazol (viên tinidazol); Esomeprazol (viên
Esomeprazol chứa Esomeprazol EC 8,5% w/w pellet; dạng esomeprazol magnesi
dihydrat)
|
Clarithromycin
(viên Clarithromycin) 500 mg;
Tinidazol (viên
tinidazol) 500 mg; Esomeprazol (viên Esomeprazol chứa Esomeprazol EC 8,5% w/w
pellet; dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg
|
Kít 6 viên gồm:
2 viên nén bao phim
Clarithromycin;
2 viên nén bao phim
Tinidazol;
2 viên nang cứng
Esomeprazol
|
Hộp 7 vỉ x 6 viên
(gồm 2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Esomeprazol)
|
VD-29278-18
|
Công ty cổ phần dược
TW Mediplantex
|
Nhà máy dược phẩm số
2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội
|
Việt Nam
|
3
|
Mecefix-B.E 250 mg
|
Cefixim (dưới dạng
Cefixim trihydrat)
|
250 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên;
hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-29378-18
|
Công ty cổ phần tập
đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân
Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
4
|
Mecefix-B.E 150 mg
|
Cefixim (dưới dạng
Cefixim trihydrat)
|
150 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên;
hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-29377-18
|
Công ty cổ phần tập
đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân
Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
5
|
Efodyl
|
Cefuroxime (dưới dạng
Cefuroxime axetil)
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-30002-18
|
Công ty cổ phần tập
đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân
Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
6
|
Efodyl
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-30737-18
|
Công ty cổ phần tập
đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê, xã Tân
Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
7
|
Lazibet MR 60
|
Gliclazide
|
60 mg
|
Viên nén phóng
thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ 10 viên
|
VD-30652-18
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
498 Nguyễn Thái Học,
P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam
|
Việt Nam
|
8
|
Auclanityl
500/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted);
Acid Clavulanic (dưới
dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel)
|
Amoxicilin 500 mg;
Acid Clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên;
hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-29841-18
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh Kiều,
phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam
|
Việt Nam
|
9
|
Amlodipin 5mg
|
Amlodipin (dưới dạng
Amlodipin besilat)
|
5 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-29876-18
|
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
Khu phố Tân Bình, phường
Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
Việt Nam
|
10
|
Cefixim 100mg
|
Cefixim (dưới dạng
Cefixim trihydrat)
|
Mỗi gói 2 g chứa:
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 10 gói x 2g
|
VD-29179-18
|
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
Khu phố Tân Bình,
phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
Việt Nam
|
11
|
Bidizem ® MR 200
|
Diltiazem
hydroclorid
|
200 mg
|
Viên nang cứng giải
phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-29299-18
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
498 Nguyễn Thái Học,
P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam
|
Việt Nam
|
12
|
Bifumax 250
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-29302-18
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
498 Nguyễn Thái Học,
P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam
|
Việt Nam
|
13
|
Izandin 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 vỉ x 10
viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên
|
VD-28806-18
|
Công ty cổ phần Dược
Minh Hải
|
322 Lý Văn Lâm, Phường
1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
|
Việt Nam
|
14
|
Fordia MR
|
Metformin
hydroclorid
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 01 vỉ x 10
viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-30178-18
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Số 16 VSIP II - Đường
số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
15
|
Fordia MR
|
Metformin
hydroclorid
|
750 mg
|
Viên nén bao phim
phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 01 vỉ x 10
viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-30179-18
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Số 16 VSIP II - Đường
số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
16
|
Lordivas 5 mg
|
Amlodipin (dưới dạng
Amlodipin besilat)
|
5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-30833-18
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
Đường
số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh
Bình Dương
|
Việt Nam
|
17
|
Cefixim 200
|
Cefixim (dưới dạng
Cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28887-18
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Cửu Long
|
Số 150 đường 14
tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
Việt Nam
|
18
|
Cepmaxlox 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil)
|
200 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-29748-18
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Hà Tây
|
Tổ dân phố số 4, P.
La Khê, Q. Hà Đông - TP. Hà Nội
|
Việt Nam
|
19
|
Typcin 500
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ
x 10 viên (vỉ nhôm- PVC hoặc vỉ nhôm- nhôm)
|
VD-30081-18
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
35 Đại lộ Tự do,
KCN Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
20
|
Clazic MR
|
Gliclazide
|
60 mg
|
Viên nén phóng
thích kéo dài
|
Hộp
01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên
|
VD-30177-18
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Số 16 VSIP II - Đường
số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
21
|
Hasancetam 800
|
Piracetam
|
800 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-30098-18
|
Công ty TNHH
Hasan-Dermapharm
|
Đường
số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh
Bình Dương
|
Việt Nam
|
22
|
Staclazide
60mg MR
|
Gliclazid
|
60 mg
|
Viên nén phóng
thích kéo dài
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-29501-18
|
Chi
nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Số
40 Đại lộ tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Amlodipine
10mg tablet
|
Amlodipine (dưới dạng
amlodipine besilat)
|
10 mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-30105-18
|
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ tự do,
KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
24
|
Amlodipine
5mg tablet
|
Amlodipine (dưới dạng
amlodipine besilat)
|
5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-30106-18
|
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ tự do,
KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
25
|
Pymenospain
|
Drotaverin
hydroclorid
|
40 mg
|
Viên nén
|
Hộp 05 vỉ x 10
viên; Hộp 01 lọ 200 viên
|
VD-29354-18
|
Công ty cổ phần
Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ,
Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
26
|
Pymetphage-500
|
Metformin
hydroclorid
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên
|
VD-30710-18
|
Công ty cổ phần
Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ,
Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
27
|
Pymetphage-850
|
Metformin
hydroclorid
|
850 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 05 vỉ x 20 viên
|
VD-30709-18
|
Công ty cổ phần
Pymepharco
|
166-170 Nguyễn Huệ,
Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
28
|
Cefuroxime
125mg/5ml
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil)
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 1 lọ 40 g bột
pha 60 ml hỗn dịch
|
VD-29006-18
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Minh Dân
|
Lô
E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định -
|
Việt Nam
|
29
|
Claromycin 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
VD-30517-18
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
|
Thôn Thạch Lỗi, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội
|
Việt Nam
|
30
|
Claromycin 250
|
Clarithromycin
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên
|
VD-30516-18
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
|
Thôn Thạch Lỗi, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội
|
Việt Nam
|
31
|
Virclath
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3, 4 vỉ x 7
viên
|
VN-21003-18
|
Industria Quimica Y
Farmaceutica VIR, S.A.
|
Luguna, 66-68-70.
Poligono Industrial Urtinsa II. 28923 Alcorcon (Madrid), Espana
|
Spain
|
32
|
Amdepin Duo
|
Amlodipin (dưới dạng
amlodipin besilat); Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium)
|
Amlodipin (dưới dạng
amlodipin besilat) 5 mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp to x 10 hộp nhỏ
x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20918-18
|
Cadila
Pharmaceuticals Ltd.
|
1389,
Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat State
|
India
|
33
|
Please orally
soluble film 50mg
|
Sildenafil
|
50 mg
|
Phim tan trong miệng
|
Hộp 10 túi x 1 phim
|
VN-21006-18
|
Ctcbio Inc
|
228-16,
Gangchon-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
|
Korea
|
34
|
Velaxin
|
Venlafaxin (dưới dạng
venlafaxin HCl)
|
75 mg
|
Viên nang giải
phóng chậm
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-21018-18
|
Egis
Pharmaceuticals Private Limited Company
|
9900 Kormend,
Mátyás király út, 65
|
Hungary
|
35
|
BreImocef-500
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21073-18
|
Micro Labs Limited
|
Plot No. 121 - 124,
K.I.A.D.B, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Anekal Taluk, Bangalore -
560099
|
India
|
36
|
Klacid Forte
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên,
hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21160-18
|
Abbvie S.r.l
|
S.R.148 Pontina km.
52 SNC - 04011 Campoverde di Aprilia - LT
|
Italy
|