Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 2334/QĐ-BKHCN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệ Người ký: Phạm Đức Long
Ngày ban hành: 24/08/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2334/QĐ-BKHCN

Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA CHO ĐỐI TƯỢNG LÀ PHƯỜNG, XÃ VÀ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

Căn cứ Luật Bưu chính ngày 17 tháng 6 năm 2010;

Căn cứ Nghị định số 55/2025/NĐ-CP ngày 02 tháng 3 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chc của Bộ Khoa học và Công nghệ;

Căn cứ Nghị quyết số 202/2025/QH15 ngày 12 tháng 6 năm 2025 của Quốc hội về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh;

Căn cứ Nghị quyết số 76/2025/UBTVQH15 ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp đơn vị hành chính năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1654/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh An Giang năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1655/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Cà Mau năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1656/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hà Nội năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1657/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Cao Bằng năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1658/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Bắc Ninh năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1659/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Đà Nẵng năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1660/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Đắk Lắk năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1661/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Điện Biên năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1662/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Đồng Nai năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1663/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Đồng Tháp năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1664/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Gia Lai năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1665/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Hà Tĩnh năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1666/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Hưng Yên năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1667/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Khánh Hòa năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1668/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Cần Thơ năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1669/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hải Phòng năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1670/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lai Châu năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1671/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lâm Đồng năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1672/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lạng Sơn năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1673/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lào Cai năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1674/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1675/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Huế năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1676/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Phú Thọ năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1677/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Quảng Ngãi năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1678/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Nghệ An năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1679/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Quảng Ninh năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1680/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Quảng Trị năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1681/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Sơn La năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1682/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Tây Ninh năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1683/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Thái Nguyên năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1684/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Tuyên Quang năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1685/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hồ Chí Minh năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1686/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Thanh Hóa năm 2025;

Căn cứ Nghị quyết số 1687/NQ-UBTVQH15 ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Vĩnh Long năm 2025;

Căn cứ Quyết định số 2475/QĐ-BTTTT ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ thông tin và Truyền thông ban hành Mã bưu chính quốc gia; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bưu chính.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục sửa đổi Mã bưu chính quốc gia cho đối tượng là phường, xã và các đơn vị hành chính tương đương đã ban hành tại Quyết định số 2475/QĐ-BTTTT ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông (phụ lục kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Bưu chính, Cục trưởng Cục Bưu điện Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam, các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Cổng TTĐT của Bộ (để đăng tải);
- Sở KHCN các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- VNPOST, các DNBC (để thực hiện);
- Lưu: VT, BC (3b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Phạm Đức Long

 

DANH MỤC

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA CHO ĐỐI TƯỢNG LÀ PHƯỜNG, XÃ VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2334/QĐ-BKHCN ngày 24 tháng 8 năm 2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ)

STT

Tên tỉnh, thành phố

Mã bưu chính

Trang

1

An Giang

90, 91, 92

2

2

Bắc Ninh

16, 26

5

3

Cà Mau

97, 98

8

4

Cao Bằng

21

10

5

TP. Cần Thơ

94, 95, 96

12

6

TP. Đà Nẵng

50, 51, 52

15

7

Đắk Lắk

56, 63,64

18

8

Điện Biên

32

21

9

Đồng Nai

67, 76

23

10

Đồng Tháp

81, 84

26

11

Gia Lai

55, 61, 62

29

12

TP. Hà Nội

10, 11, 12, 13, 14

33

13

Hà Tĩnh

45, 46

36

14

TP. Hải Phòng

03, 04, 05

38

15

TP. Hồ Chí Minh

70, 71, 72, 73, 74, 75, 78

41

16

TP. Huế

49

45

17

Hưng Yên

06, 17

46

18

Khánh Hòa

57, 59

49

19

Lai Châu

30

51

20

Lạng Sơn

25

52

21

Lào Cai

31, 33

54

22

Lâm Đồng

65, 66, 77

57

23

Ninh Bình

07, 08, 18

60

24

Nghệ An

43, 44

63

25

Phú Thọ

15, 35, 36

66

26

Quảng Ninh

01, 02

70

27

Quảng Ngãi

53, 54, 60

72

28

Quảng Trị

47, 48

75

29

Sơn La

34

77

30

Tây Ninh

80, 82, 83

79

31

Tuyên Quang

20, 22

82

32

Thái Nguyên

23, 24

85

33

Thanh Hóa

40, 41, 42

88

34

Vĩnh Long

85, 86, 87

92

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

1

 

TỈNH AN GIANG

 

 

1

X. An Phú

90456

 

2

X. Vĩnh Hậu

90469

 

3

X. Nhơn Hội

90462

 

4

X. Khánh Bình

90461

 

5

X. Phú Hữu

90458

 

6

X. Tân An

90413

 

7

X. Châu Phong

90415

 

8

X. Vĩnh Xương

90410

 

9

X. Phú Tân

90324

 

10

X. Phú An

90308

 

11

X. Bình Thạnh Đông

90320

 

12

X. Chợ Vàm

90310

 

13

X. Hoà Lạc

90315

 

14

X. Phú Lâm

90311

 

15

X. Châu Phú

90619

 

16

X. Mỹ Đức

90610

 

17

X. Vĩnh Thạnh Trung

90607

 

18

X. Bình Mỹ

90617

 

19

X. Thạnh Mỹ Tây

90613

 

20

X. An Cư

90708

 

21

X. Núi Cấm

90720

 

22

X. Ba Chúc

90809

 

23

X. Tri Tôn

90806

 

24

X. Ô Lâm

90817

 

25

X. Cô Tô

90818

 

26

X. Vĩnh Gia

90811

 

27

X. An Châu

90906

 

28

X. Bình Hòa

90908

 

29

X. Cần Đăng

90910

 

30

X. Vĩnh Hanh

90911

 

31

X. Vĩnh An

90913

 

32

X. Chợ Mới

90206

 

33

X. Cù Lao Giêng

90224

 

34

X. Hội An

90221

 

35

X. Long Điền

90225

 

36

X. Nhơn Mỹ

90209

 

37

X. Long Kiến

90217

 

38

X. Thoại Sơn

90973

 

39

X. Óc Eo

90969

 

40

X. Định Mỹ

90963

 

41

X. Phú Hòa

90961

 

42

X. Vĩnh Trạch

90962

 

43

X. Tây Phú

90966

 

44

P. Long Xuyên

90119

 

45

P. Bình Đức

90112

 

46

P. Mỹ Thới

90117

 

47

P. Châu Đốc

90513

 

48

P. Vĩnh Tế

90509

 

49

P. Tân Châu

90420

 

50

P. Long Phú

90418

 

51

P. Tịnh Biên

90706

 

52

P. Thới Sơn

90712

 

53

P. Chi Lăng

90715

 

54

X. Mỹ Hoà Hưng

90111

 

55

X. Vĩnh Bình

92114

 

56

X. Vĩnh Thuận

92112

 

57

X. Vĩnh Phong

92113

 

58

X. Vĩnh Hòa

92008

 

59

X. U Minh Thượng

92012

 

60

X. Đông Hòa

91908

 

61

X. Tân Thạnh

91910

 

62

X. Đông Hưng

91918

 

63

X. An Minh

91917

 

64

X. Vân Khánh

91913

 

65

X. Tây Yên

91809

 

66

X. Đông Thái

91813

 

67

X. An Biên

91815

 

68

X. Định Hòa

92210

 

69

X. Gò Quao

92206

 

70

X. Vĩnh Hòa Hưng

92217

 

71

X. Vĩnh Tuy

92216

 

72

X. Giồng Riềng

92306

 

73

X. Thạnh Hưng

92308

 

74

X. Long Thạnh

92313

 

75

X. Hòa Hưng

92320

 

76

X. Ngọc Chúc

92317

 

77

X. Hòa Thuận

92316

 

78

X. Tân Hội

91210

 

79

X. Tân Hiệp

91206

 

80

X. Thạnh Đông

91217

 

81

X. Thạnh Lộc

91711

 

82

X. Châu Thành

91717

 

83

X. Bình An

91714

 

84

X. Hòn Đất

91306

 

85

X. Sơn Kiên

91313

 

86

X. Mỹ Thuận

91319

 

87

X. Hòa Điền

91608

 

88

X. Kiên Lương

91606

 

89

X. Giang Thành

91411

 

90

X. Vĩnh Điều

91408

 

91

P. Vĩnh Thông

91110

 

92

P. Rạch Giá

91118

 

93

P. Hà Tiên

91513

 

94

P. Tô Châu

91510

 

95

Đặc khu Kiên Hải

92410

 

96

Đặc khu Phú Quốc

92516

 

97

Đặc khu Thổ Châu

92515

 

98

X. Bình Giang

91310

 

99

X. Bình Sơn

91309

 

100

X. Hòn Nghệ

91613

 

101

X. Sơn Hải

91612

 

102

X. Tiên Hải

91511

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

2

 

TỈNH BẮC NINH

 

 

1

X. Chi Lăng

16819

 

2

X. Phù Lãng

16826

 

3

X. Yên Phong

16220

 

4

X. Văn Môn

16218

 

5

X. Tam Giang

16215

 

6

X. Yên Trung

16213

 

7

X. Tam Đa

16211

 

8

X. Tiên Du

16420

 

9

X. Liên Bão

16419

 

10

X. Tân Chi

16416

 

11

X. Đại Đồng

16410

 

12

X. Phật Tích

16413

 

13

X. Gia Bình

16706

 

14

X. Nhân Thắng

16708

 

15

X. Đại Lai

16713

 

16

X. Cao Đức

16710

 

17

X. Đông Cứu

16717

 

18

X. Lương Tài

16620

 

19

X. Lâm Thao

16618

 

20

X. Trung Chính

16607

 

21

X. Trung Kênh

16611

 

22

P. Kinh Bắc

16114

 

23

P. Võ Cường

16118

 

24

P. Vũ Ninh

16111

 

25

P. Hạp Lĩnh

16120

 

26

P. Nam Sơn

16121

 

27

P. Từ Sơn

16318

 

28

P. Tam Sơn

16309

 

29

P. Đồng Nguyên

16307

 

30

P. Phù Khê

16312

 

31

P. Thuận Thành

16524

 

32

P. Mão Điền

16522

 

33

P. Trạm Lộ

16520

 

34

P. Trí Quả

16510

 

35

P. Song Liễu

16514

 

36

P. Ninh Xá

16518

 

37

P. Quế Võ

16827

 

38

P. Phương Liễu

16814

 

39

P. Nhân Hòa

16811

 

40

P. Đào Viên

16822

 

41

P. Bồng Lai

16820

 

42

X. Đại Sơn

26414

 

43

X. Sơn Động

26429

 

44

X. Tây Yên Tử

26427

 

45

X. Dương Hưu

26422

 

46

X. Yên Định

26418

 

47

X. An Lạc

26421

 

48

X. Vân Sơn

26410

 

49

X. Biển Động

26512

 

50

X. Lục Ngạn

26536

 

51

X. Đèo Gia

26534

 

52

X. Sơn Hải

26519

 

53

X. Tân Sơn

26517

 

54

X. Biên Sơn

26521

 

55

X. Sa Lý

26514

 

56

X. Nam Dương

26529

 

57

X. Kiên Lao

26526

 

58

X. Lục Sơn

26332

 

59

X. Trường Sơn

26330

 

60

X. Cẩm Lý

26321

 

61

X. Đông Phú

26310

 

62

X. Nghĩa Phương

26327

 

63

X. Lục Nam

26333

 

64

X. Bắc Lũng

26322

 

65

X. Bảo Đài

26313

 

66

X. Lạng Giang

26629

 

67

X. Mỹ Thái

26622

 

68

X. Kép

26610

 

69

X. Tân Dĩnh

26626

 

70

X. Tiên Lục

26618

 

71

X. Yên Thế

26727

 

72

X. Bố Hạ

26723

 

73

X. Đồng Kỳ

26724

 

74

X. Xuân Lương

26713

 

75

X. Tam Tiến

26714

 

76

X. Tân Yên

26830

 

77

X. Ngọc Thiện

26825

 

78

X. Nhã Nam

26811

 

79

X. Phúc Hòa

26809

 

80

X. Quang Trung

26813

 

81

X. Hợp Thịnh

26920

 

82

X. Hiệp Hòa

26932

 

83

X. Hoàng Vân

26912

 

84

X. Đồng Việt

26226

 

85

X. Xuân Cẩm

26924

 

86

P. Chũ

26506

 

87

P. Phượng Sơn

26531

 

88

P. Tự Lạn

26162

 

89

P. Việt Yên

26175

 

90

P. Nếnh

26169

 

91

P. Vân Hà

26166

 

92

P. Bắc Giang

26122

 

93

P. Đa Mai

26113

 

94

P. Tiền Phong

26219

 

95

P. Tân An

26215

 

96

P. Yên Dũng

26227

 

97

P. Tân Tiến

26117

 

98

P. Cảnh Thụy

26207

 

99

X. Tuấn Đạo

26425

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

3

 

TỈNH CÀ MAU

 

 

1

X. Tân Thuận

98721

 

2

X. Tân Tiến

98720

 

3

X. Tạ An Khương

98708

 

4

X. Trần Phán

98710

 

5

X. Thanh Tùng

98717

 

6

X. Đầm Dơi

98706

 

7

X. Quách Phẩm

98716

 

8

X. U Minh

98314

 

9

X. Nguyễn Phích

98312

 

10

X. Khánh Lâm

98311

 

11

X. Khánh An

98313

 

12

X. Phan Ngọc Hiển

98913

 

13

X. Đất Mũi

98912

 

14

X. Tân Ân

98914

 

15

X. Khánh Bình

98413

 

16

X. Đá Bạc

98419

 

17

X. Khánh Hưng

98409

 

18

X. Sông Đốc

98417

 

19

X. Trần Văn Thời

98406

 

20

X. Thới Bình

98206

 

21

X. Trí Phải

98207

 

22

X. Tân Lộc

98216

 

23

X. Biển Bạch

98211

 

24

X. Đất Mới

98810

 

25

X. Năm Căn

98806

 

26

X. Tam Giang

98812

 

27

X. Cái Đôi Vàm

98507

 

28

X. Nguyễn Việt Khái

98515

 

29

X. Phú Tân

98511

 

30

X. Phú Mỹ

98512

 

31

X. Lương Thế Trân

98616

 

32

X. Tân Hưng

98611

 

33

X. Hưng Mỹ

98613

 

34

X. Cái Nước

98606

 

35

P. An Xuyên

98113

 

36

P. Lý Văn Lâm

98121

 

37

P. Tân Thành

98112

 

38

P. Hòa Thành

98120

 

39

X. Hồ Thị Kỷ

98217

 

40

X. Phong Thạnh

97517

 

41

X. Hồng Dân

97315

 

42

X. Vĩnh Lộc

97307

 

43

X. Ninh Thạnh Lợi

97310

 

44

X. Ninh Quới

97313

 

45

X. Gành Hào

97606

 

46

X. Định Thành

97614

 

47

X. An Trạch

97613

 

48

X. Long Điền

97611

 

49

X. Đông Hải

97617

 

50

X. Hòa Bình

97706

 

51

X. Vĩnh Mỹ

97714

 

52

X. Vĩnh Hậu

97712

 

53

X. Phước Long

97406

 

54

X. Vĩnh Phước

97414

 

55

X. Phong Hiệp

97415

 

56

X. Vĩnh Thanh

97411

 

57

X. Vĩnh Lợi

97214

 

58

X. Hưng Hội

97209

 

59

X. Châu Thới

97206

 

60

P. Bạc Liêu

97116

 

61

P. Vĩnh Trạch

97112

 

62

P. Hiệp Thành

97114

 

63

P. Giá Rai

97516

 

64

P. Láng Tròn

97508

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

4

 

TỈNH CAO BẰNG

 

 

1

X. Quảng Lâm

21416

 

2

X. Nam Quang

21414

 

3

X. Lý Bôn

21410

 

4

X. Bảo Lâm

21420

 

5

X. Yên Thổ

21418

 

6

X. Sơn Lộ

21365

 

7

X. Hưng Đạo

21363

 

8

X. Bảo Lạc

21356

 

9

X. Cốc Pàng

21359

 

10

X. Cô Ba

21357

 

11

X. Khánh Xuân

21372

 

12

X. Xuân Trường

21370

 

13

X. Huy Giáp

21368

 

14

X. Ca Thành

21512

 

15

X. Phan Thanh

21516

 

16

X. Thành Công

21517

 

17

X. Tam Kim

21520

 

18

X. Nguyên Bình

21506

 

19

X. Tĩnh Túc

21514

 

20

X. Minh Tâm

21524

 

21

X. Thanh Long

21233

 

22

X. Cần Yên

21229

 

23

X. Thông Nông

21225

 

24

X. Trường Hà

21214

 

25

X. Hà Quảng

21226

 

26

X. Lũng Nặm

21212

 

27

X. Tổng Cọt

21224

 

28

X. Nam Tuấn

21157

 

29

X. Hòa An

21177

 

30

X. Bạch Đằng

21166

 

31

X. Nguyễn Huệ

21172

 

32

X. Minh Khai

21615

 

33

X. Canh Tân

21614

 

34

X. Kim Đồng

21613

 

35

X. Thạch An

21622

 

36

X. Đông Khê

21606

 

37

X. Đức Long

21608

 

38

X. Phục Hòa

21665

 

39

X. Bế Văn Đàn

21926

 

40

X. Độc Lập

21907

 

41

X. Quảng Uyên

21906

 

42

X. Hạnh Phúc

21918

 

43

X. Quang Hán

21830

 

44

X. Trà Lĩnh

21826

 

45

X. Quang Trung

21828

 

46

X. Đoài Dương

21818

 

47

X. Trùng Khánh

21806

 

48

X. Đàm Thủy

21825

 

49

X. Đình Phong

21808

 

50

X. Hạ Lang

21720

 

51

X. Lý Quốc

21709

 

52

X. Vinh Quý

21715

 

53

X. Quang Long

21707

 

54

P. Thục Phán

21117

 

55

P. Nùng Trí Cao

21118

 

56

P. Tân Giang

21112

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

5

 

TP. CẦN THƠ

 

 

1

P. Ninh Kiều

94119

 

2

P. Cái Khế

94107

 

3

P. Tân An

94120

 

4

P. An Bình

94118

 

5

P. Thới An Đông

94210

 

6

P. Bình Thủy

94206

 

7

P. Long Tuyền

94211

 

8

P. Cái Răng

94913

 

9

P. Hưng Phú

94912

 

10

P. Ô Môn

94313

 

11

P. Phước Thới

94308

 

12

P. Thới Long

94310

 

13

P. Trung Nhứt

94409

 

14

P. Thuận Hưng

94413

 

15

P. Thốt Nốt

94406

 

16

X. Phong Điền

94806

 

17

X. Nhơn Ái

94811

 

18

X. Thới Lai

94706

 

19

X. Đông Thuận

94712

 

20

X. Trường Xuân

94716

 

21

X. Trường Thành

94718

 

22

X. Cờ Đỏ

94606

 

23

X. Đông Hiệp

94615

 

24

X. Trung Hưng

94610

 

25

X. Vĩnh Thạnh

94506

 

26

X. Vĩnh Trinh

94516

 

27

X. Thạnh An

94512

 

28

X. Thạnh Quới

94508

 

29

P. Tân Lộc

94412

 

30

X. Trường Long

94810

 

31

X. Thạnh Phú

94611

 

32

X. Thới Hưng

94607

 

33

P. Vị Thanh

95115

 

34

P. Vị Tân

95109

 

35

P. Long Bình

95411

 

36

P. Long Mỹ

95415

 

37

P. Long Phú 1

95409

 

38

P. Đại Thành

95607

 

39

P. Ngã Bảy

95606

 

40

X. Hỏa Lựu

95112

 

41

X. Vị Thủy

95216

 

42

X. Vĩnh Thuận Đông

95313

 

43

X. Vị Thanh 1

95212

 

44

X. Vĩnh Tường

95209

 

45

X. Vĩnh Viễn

95306

 

46

X. Xà Phiên

95310

 

47

X. Lương Tâm

95309

 

48

X. Thạnh Xuân

95813

 

49

X. Tân Hòa

95811

 

50

X. Trường Long Tây

95810

 

51

X. Châu Thành

95715

 

52

X. Đông Phước

95716

 

53

X. Phú Hữu

95707

 

54

X. Tân Bình

95516

 

55

X. Hòa An

95518

 

56

X. Phương Bình

95519

 

57

X. Tân Phước Hưng

95511

 

58

X. Hiệp Hưng

95509

 

59

X. Phụng Hiệp

95507

 

60

X. Thạnh Hòa

95514

 

61

P. Phú Lợi

96116

 

62

P. Sóc Trăng

96117

 

63

P. Mỹ Xuyên

96118

 

64

P. Vĩnh Phước

96813

 

65

P. Vĩnh Châu

96816

 

66

P. Khánh Hòa

96811

 

67

P. Ngã Năm

96514

 

68

P. Mỹ Quới

96510

 

69

X. Hòa Tú

96617

 

70

X. Gia Hòa

96618

 

71

X. Nhu Gia

96619

 

72

X. Ngọc Tố

96612

 

73

X. Trường Khánh

96211

 

74

X. Đại Ngãi

96209

 

75

X. Tân Thạnh

96214

 

76

X. Long Phú

96216

 

77

X. Nhơn Mỹ

96310

 

78

X. An Lạc Thôn

96313

 

79

X. Kế Sách

96306

 

80

X. Thới An Hội

96307

 

81

X. Đại Hải

96317

 

82

X. Phú Tâm

96407

 

83

X. An Ninh

96411

 

84

X. Thuận Hòa

96409

 

85

X. Hồ Đắc Kiện

96408

 

86

X. Mỹ Tú

96460

 

87

X. Long Hưng

96457

 

88

X. Mỹ Hương

96459

 

89

X. Tân Long

96513

 

90

X. Phú Lộc

96556

 

91

X. Vĩnh Lợi

96564

 

92

X. Lâm Tân

96560

 

93

X. Thạnh Thới An

96715

 

94

X. Tài Văn

96714

 

95

X. Liêu Tú

96711

 

96

X. Lịch Hội Thượng

96709

 

97

X. Trần Đề

96706

 

98

X. An Thạnh

96914

 

99

X. Cù Lao Dung

96915

 

100

X. Phong Nẫm

96312

 

101

X. Mỹ Phước

96461

 

102

X. Lai Hòa

96815

 

103

X. Vĩnh Hải

96809

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

6

 

TP. ĐÀ NẴNG

 

 

1

P. Hải Châu

50206

 

2

P. Hòa Cường

50219

 

3

P. Thanh Khê

50316

 

4

P. An Khê

50309

 

5

P. An Hải

50413

 

6

P. Sơn Trà

50414

 

7

P. Ngũ Hành Sơn

50510

 

8

P. Hòa Khánh

50613

 

9

P. Hải Vân

50611

 

10

P. Liên Chiểu

50612

 

11

P. Cẩm Lệ

50712

 

12

P. Hòa Xuân

50707

 

13

X. Hòa Vang

50817

 

14

X. Hòa Tiến

50814

 

15

X. Bà Nà

50818

 

16

Đặc khu Hoàng Sa

50906

 

17

P. Tam Kỳ

51119

 

18

P. Quảng Phú

51120

 

19

P. Hương Trà

51122

 

20

P. Bàn Thạch

51121

 

21

P. Điện Bàn

51426

 

22

P. Điện Bàn Đông

51427

 

23

P. An Thắng

51428

 

24

P. Điện Bàn Bắc

51429

 

25

P. Hội An

51319

 

26

P. Hội An Đông

51320

 

27

P. Hội An Tây

51321

 

28

X. Núi Thành

52806

 

29

X. Tam Mỹ

52823

 

30

X. Tam Anh

52824

 

31

X. Đức Phú

52825

 

32

X. Tam Xuân

52826

 

33

X. Tây Hồ

52717

 

34

X. Chiên Đàn

52718

 

35

X. Phú Ninh

52719

 

36

X. Lãnh Ngọc

52621

 

37

X. Tiên Phước

52622

 

38

X. Thạnh Bình

52623

 

39

X. Sơn Cẩm Hà

52624

 

40

X. Trà Liên

52519

 

41

X. Trà Giáp

52517

 

42

X. Trà Tân

52511

 

43

X. Trà Đốc

52509

 

44

X. Trà My

52506

 

45

X. Nam Trà My

52416

 

46

X. Trà Tập

52407

 

47

X. Trà Vân

52414

 

48

X. Trà Linh

52410

 

49

X. Trà Leng

52409

 

50

X. Thăng Bình

51228

 

51

X. Thăng An

51229

 

52

X. Thăng Trường

51230

 

53

X. Thăng Điền

51231

 

54

X. Thăng Phú

51232

 

55

X. Đồng Dương

51233

 

56

X. Quế Sơn Trung

52122

 

57

X. Quế Sơn

52121

 

58

X. Xuân Phú

52120

 

59

X. Nông Sơn

52123

 

60

X. Quế Phước

52124

 

61

X. Duy Nghĩa

51510

 

62

X. Nam Phước

51506

 

63

X. Duy Xuyên

51520

 

64

X. Thu Bồn

51521

 

65

X. Điện Bàn Tây

51430

 

66

X. Gò Nổi

51431

 

67

X. Đại Lộc

51624

 

68

X. Hà Nha

51625

 

69

X. Thượng Đức

51626

 

70

X. Vu Gia

51627

 

71

X. Phú Thuận

51628

 

72

X. Thạnh Mỹ

51906

 

73

X. Bến Giằng

51918

 

74

X. Nam Giang

51919

 

75

X. Đắc Pring

51915

 

76

X. La Dêê

51911

 

77

X. La Êê

51909

 

78

X. Sông Vàng

51718

 

79

X. Sông Kôn

51708

 

80

X. Đông Giang

51717

 

81

X. Bến Hiên

51719

 

82

X. AVương

51807

 

83

X. Tây Giang

51816

 

84

X. Hùng Sơn

51817

 

85

X. Hiệp Đức

52218

 

86

X. Việt An

52219

 

87

X. Phước Trà

52214

 

88

X. Khâm Đức

52306

 

89

X. Phước Năng

52309

 

90

X. Phước Chánh

52311

 

91

X. Phước Thành

52314

 

92

X. Phước Hiệp

52317

 

93

X. Tân Hiệp

51318

 

94

X. Tam Hải

52809

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

7

 

TỈNH ĐẮK LẮK

 

 

1

X. Hòa Phú

63121

 

2

X. Ea Drông

64017

 

3

X. Ea Súp

63706

 

4

X. Ea Rốk

63709

 

5

X. Ea Bung

63714

 

6

X. Ea Wer

63806

 

7

X. Ea Nuôl

63808

 

8

X. Ea Kiết

63916

 

9

X. Ea M’Droh

63915

 

10

X. Quảng Phú

63906

 

11

X. Cuôr Đăng

63922

 

12

X. Cư M'gar

63912

 

13

X. Ea Tul

63920

 

14

X. Pơng Drang

63511

 

15

X. Krông Búk

63513

 

16

X. Cư Pơng

63509

 

17

X. Ea Khăl

63609

 

18

X. Ea Drăng

63606

 

19

X. Ea Wy

63615

 

20

X. Ea Hiao

63612

 

21

X. Krông Năng

63406

 

22

X. Dliê Ya

63415

 

23

X. Tam Giang

63410

 

24

X. Phú Xuân

63407

 

25

X. Krông Pắc

63222

 

26

X. Ea KNuếc

63220

 

27

X. Tân Tiến

63216

 

28

X. Ea Phê

63208

 

29

X. Ea Kly

63210

 

30

X. Ea Kar

63306

 

31

X. Ea Ô

63316

 

32

X. Ea Knốp

63313

 

33

X. Cư Yang

63319

 

34

X. Ea Păl

63317

 

35

X. M’Drắk

64506

 

36

X. Ea Riêng

64508

 

37

X. Cư M'ta

64507

 

38

X. Krông Á

64510

 

39

X. Cư Prao

64518

 

40

X. Hòa Sơn

64408

 

41

X. Dang Kang

64413

 

42

X. Krông Bông

64420

 

43

X. Yang Mao

64419

 

44

X. Cư Pui

64417

 

45

X. Liên Sơn Lắk

64317

 

46

X. Đắk Liêng

64307

 

47

X. Nam Ka

64311

 

48

X. Đắk Phơi

64313

 

49

X. Ea Ning

64112

 

50

X. Dray Bhăng

64106

 

51

X. Ea Ktur

64113

 

52

X. Krông Ana

64214

 

53

X. Dur KMăl

64209

 

54

X. Ea Na

64212

 

55

P. Buôn Ma Thuột

63127

 

56

P. Tân An

63109

 

57

P. Tân Lập

63108

 

58

P. Thành Nhất

63116

 

59

P. Ea Kao

63123

 

60

P. Buôn Hồ

64018

 

61

P. Cư Bao

64014

 

62

X. Buôn Đôn

63812

 

63

X. Ea H'leo

63614

 

64

X. Ea Trang

64512

 

65

X. Ia Lốp

63711

 

66

X. Ia RVê

63713

 

67

X. Krông Nô

64314

 

68

X. Vụ Bổn

63212

 

69

X. Xuân Thọ

56321

 

70

X. Xuân Cảnh

56315

 

71

X. Xuân Lộc

56318

 

72

X. Hòa Xuân

56818

 

73

X. Tuy An Bắc

56222

 

74

X. Tuy An Đông

56223

 

75

X. Ô Loan

56224

 

76

X. Tuy An Nam

56225

 

77

X. Tuy An Tây

56226

 

78

X. Phú Hòa 1

56915

 

79

X. Phú Hòa 2

56916

 

80

X. Tây Hòa

56717

 

81

X. Hòa Thịnh

56710

 

82

X. Hòa Mỹ

56718

 

83

X. Sơn Thành

56719

 

84

X. Sơn Hòa

56520

 

85

X. Vân Hòa

56521

 

86

X. Tây Sơn

56522

 

87

X. Suối Trai

56518

 

88

X. Ea Ly

56614

 

89

X. Ea Bá

56615

 

90

X. Đức Bình

56618

 

91

X. Sông Hinh

56611

 

92

X. Xuân Lãnh

56415

 

93

X. Phú Mỡ

56416

 

94

X. Xuân Phước

56410

 

95

X. Đồng Xuân

56417

 

96

P. Phú Yên

56123

 

97

P. Tuy Hòa

56122

 

98

P. Bình Kiến

56119

 

99

P. Xuân Đài

56308

 

100

P. Sông Cầu

56320

 

101

P. Đông Hòa

56816

 

102

P. Hòa Hiệp

56817

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

8

 

TỈNH ĐIỆN BIÊN

 

 

1

X. Mường Nhé

32906

 

2

X. Sín Thầu

32911

 

3

X. Mường Toong

32916

 

4

X. Nậm Kè

32912

 

5

X. Quảng Lâm

32913

 

6

X. Nà Hỳ

32806

 

7

X. Mường Chà

32821

 

8

X. Nà Bủng

32819

 

9

X. Chà Tở

32810

 

10

X. Si Pa Phìn

32807

 

11

X. Na Sang

32766

 

12

X. Mường Tùng

32763

 

13

X. Pa Ham

32759

 

14

X. Nậm Nèn

32758

 

15

X. Mường Pồn

32214

 

16

X. Tủa Chùa

32606

 

17

X. Sín Chải

32612

 

18

X. Sính Phình

32617

 

19

X. Tủa Thàng

32610

 

20

X. Sáng Nhè

32618

 

21

X. Tuần Giáo

32506

 

22

X. Quài Tở

32524

 

23

X. Mường Mùn

32516

 

24

X. Pú Nhung

32513

 

25

X. Chiềng Sinh

32521

 

26

X. Mường Ảng

32406

 

27

X. Nà Tấu

32118

 

28

X. Búng Lao

32415

 

29

X. Mường Lạn

32413

 

30

X. Mường Phăng

32116

 

31

X. Thanh Nưa

32216

 

32

X. Thanh An

32208

 

33

X. Thanh Yên

32220

 

34

X. Sam Mứn

32231

 

35

X. Núa Ngam

32226

 

36

X. Mường Nhà

32228

 

37

X. Na Son

32310

 

38

X. Xa Dung

32309

 

39

X. Pu Nhi

32311

 

40

X. Mường Luân

32319

 

41

X. Tìa Dình

32316

 

42

X. Phình Giàng

32314

 

43

P. Mường Lay

32709

 

44

P. Điện Biên Phủ

32120

 

45

P. Mường Thanh

32119

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

9

 

TỈNH ĐỒNG NAI

 

 

1

X. Đại Phước

76259

 

2

X. Nhơn Trạch

76268

 

3

X. Phước An

76267

 

4

X. Phước Thái

76214

 

5

X. Long Phước

76213

 

6

X. Long Thành

76206

 

7

X. Bình An

76208

 

8

X. An Phước

76210

 

9

X. An Viễn

76320

 

10

X. Bình Minh

76315

 

11

X. Trảng Bom

76306

 

12

X. Bàu Hàm

76309

 

13

X. Hưng Thịnh

76322

 

14

X. Dầu Giây

76406

 

15

X. Gia Kiệm

76412

 

16

X. Thống Nhất

76323

 

17

X. Xuân Quế

76507

 

18

X. Xuân Đường

76516

 

19

X. Cẩm Mỹ

76519

 

20

X. Sông Ray

76509

 

21

X. Xuân Đông

76513

 

22

X. Xuân Định

76614

 

23

X. Xuân Phú

76615

 

24

X. Xuân Lộc

76621

 

25

X. Xuân Hòa

76619

 

26

X. Xuân Thành

76608

 

27

X. Xuân Bắc

76610

 

28

X. La Ngà

76714

 

29

X. Định Quán

76706

 

30

X. Phú Vinh

76709

 

31

X. Phú Hòa

76707

 

32

X. Tà Lài

76817

 

33

X. Nam Cát Tiên

76813

 

34

X. Tân Phú

76806

 

35

X. Phú Lâm

76821

 

36

X. Trị An

76910

 

37

X. Tân An

76911

 

38

P. Biên Hòa

76136

 

39

P. Trấn Biên

76137

 

40

P. Tam Hiệp

76109

 

41

P. Long Bình

76134

 

42

P. Trảng Dài

76116

 

43

P. Hố Nai

76138

 

44

P. Long Hưng

76131

 

45

P. Bình Lộc

76461

 

46

P. Bảo Vinh

76459

 

47

P. Xuân Lập

76468

 

48

P. Long Khánh

76471

 

49

P. Hàng Gòn

76470

 

50

P. Tân Triều

76139

 

51

P. Phước Tân

76132

 

52

P. Tam Phước

76133

 

53

X. Thanh Sơn

76711

 

54

X. Đak Lua

76814

 

55

X. Phú Lý

76908

 

56

X. Nha Bích

67908

 

57

X. Tân Quan

67807

 

58

X. Tân Hưng

67809

 

59

X. Tân Khai

67806

 

60

X. Minh Đức

67816

 

61

X. Lộc Thành

67614

 

62

X. Lộc Ninh

67606

 

63

X. Lộc Hưng

67616

 

64

X. Lộc Tấn

67612

 

65

X. Lộc Thạnh

67611

 

66

X. Lộc Quang

67620

 

67

X. Tân Tiến

67662

 

68

X. Thiện Hưng

67659

 

69

X. Hưng Phước

67658

 

70

X. Phú Nghĩa

67506

 

71

X. Đa Kia

67509

 

72

X. Bình Tân

67714

 

73

X. Long Hà

67711

 

74

X. Phú Riềng

67706

 

75

X. Phú Trung

67707

 

76

X. Thuận Lợi

67216

 

77

X. Đồng Tâm

67213

 

78

X. Tân Lợi

67210

 

79

X. Đồng Phú

67217

 

80

X. Phước Sơn

67320

 

81

X. Nghĩa Trung

67317

 

82

X. Bù Đăng

67322

 

83

X. Thọ Sơn

67308

 

84

X. Đak Nhau

67310

 

85

X. Bom Bo

67312

 

86

P. Minh Hưng

67912

 

87

P. Chơn Thành

67915

 

88

P. Bình Long

67862

 

89

P. An Lộc

67863

 

90

P. Phước Bình

67407

 

91

P. Phước Long

67716

 

92

P. Đồng Xoài

67115

 

93

P. Bình Phước

67114

 

94

X. Bù Gia Mập

67513

 

95

X. Đăk Ơ

67512

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

10

 

TỈNH ĐỒNG THÁP

 

 

1

X. Tân Hồng

81415

 

2

X. Tân Thành

81416

 

3

X. Tân Hộ Cơ

81410

 

4

X. An Phước

81413

 

5

X. Thường Phước

81567

 

6

X. Long Khánh

81568

 

7

X. Long Phú Thuận

81569

 

8

X. An Hòa

81312

 

9

X. Tam Nông

81318

 

10

X. Phú Thọ

81316

 

11

X. Tràm Chim

81306

 

12

X. Phú Cường

81307

 

13

X. An Long

81313

 

14

X. Thanh Bình

81606

 

15

X. Tân Thạnh

81617

 

16

X. Bình Thành

81607

 

17

X. Tân Long

81616

 

18

X. Tháp Mười

81219

 

19

X. Thanh Mỹ

81215

 

20

X. Mỹ Quí

81212

 

21

X. Đốc Binh Kiều

81217

 

22

X. Trường Xuân

81209

 

23

X. Phương Thịnh

81161

 

24

X. Phong Mỹ

81163

 

25

X. Ba Sao

81160

 

26

X. Mỹ Thọ

81157

 

27

X. Bình Hàng Trung

81169

 

28

X. Mỹ Hiệp

81172

 

29

X. Mỹ An Hưng

81719

 

30

X. Tân Khánh Trung

81718

 

31

X. Lấp Vò

81706

 

32

X. Lai Vung

81768

 

33

X. Hòa Long

81763

 

34

X. Phong Hòa

81767

 

35

X. Tân Dương

81758

 

36

X. Phú Hựu

81914

 

37

X. Tân Nhuận Đông

81909

 

38

X. Tân Phú Trung

81911

 

39

P. An Bình

81513

 

40

P. Hồng Ngự

81514

 

41

P. Thường Lạc

81561

 

42

P. Cao Lãnh

81121

 

43

P. Mỹ Ngãi

81110

 

44

P. Mỹ Trà

81108

 

45

P. Sa Đéc

81815

 

46

X. Tân Phú

84861

 

47

X. Thanh Hưng

84931

 

48

X. An Hữu

84927

 

49

X. Mỹ Lợi

84932

 

50

X. Mỹ Đức Tây

84921

 

51

X. Mỹ Thiện

84933

 

52

X. Hậu Mỹ

84934

 

53

X. Hội Cư

84935

 

54

X. Cái Bè

84906

 

55

X. Mỹ Thành

84822

 

56

X. Thạnh Phú

84823

 

57

X. Bình Phú

84806

 

58

X. Hiệp Đức

84816

 

59

X. Long Tiên

84815

 

60

X. Ngũ Hiệp

84821

 

61

X. Tân Phước 1

84719

 

62

X. Tân Phước 2

84720

 

63

X. Tân Phước 3

84721

 

64

X. Hưng Thạnh

84712

 

65

X. Tân Hương

84608

 

66

X. Châu Thành

84629

 

67

X. Long Hưng

84621

 

68

X. Long Định

84614

 

69

X. Bình Trưng

84619

 

70

X. Vĩnh Kim

84625

 

71

X. Kim Sơn

84627

 

72

X. Mỹ Tịnh An

84520

 

73

X. Lương Hòa Lạc

84523

 

74

X. Tân Thuận Bình

84510

 

75

X. Chợ Gạo

84506

 

76

X. An Thạnh Thủy

84514

 

77

X. Bình Ninh

84515

 

78

X. Vĩnh Bình

84406

 

79

X. Đồng Sơn

84411

 

80

X. Phú Thành

84419

 

81

X. Long Bình

84417

 

82

X. Vĩnh Hựu

84415

 

83

X. Gò Công Đông

84369

 

84

X. Tân Điền

84359

 

85

X. Tân Hòa

84356

 

86

X. Tân Đông

84365

 

87

X. Gia Thuận

84362

 

88

X. Tân Thới

84210

 

89

X. Tân Phú Đông

84212

 

90

P. Mỹ Tho

84123

 

91

P. Đạo Thạnh

84113

 

92

P. Mỹ Phong

84112

 

93

P. Thới Sơn

84122

 

94

P. Trung An

84118

 

95

P. Gò Công

84318

 

96

P. Long Thuận

84308

 

97

P. Bình Xuân

84312

 

98

P. Sơn Qui

84319

 

99

P. Mỹ Phước Tây

84864

 

100

P. Thanh Hòa

84867

 

101

P. Cai Lậy

84872

 

102

P. Nhị Quý

84871

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

11

 

TỈNH GIA LAI

 

 

1

X. An Nhơn Tây

55274

 

2

X. Phù Cát

55324

 

3

X. Xuân An

55325

 

4

X. Ngô Mây

55326

 

5

X. Cát Tiến

55319

 

6

X. Đề Gi

55327

 

7

X. Hòa Hội

55328

 

8

X. Hội Sơn

55329

 

9

X. Phù Mỹ

55356

 

10

X. An Lương

55375

 

11

X. Bình Dương

55372

 

12

X. Phù Mỹ Đông

55376

 

13

X. Phù Mỹ Tây

55378

 

14

X. Phù Mỹ Nam

55379

 

15

X. Phù Mỹ Bắc

55377

 

16

X. Tuy Phước

55206

 

17

X. Tuy Phước Đông

55219

 

18

X. Tuy Phước Tây

55221

 

19

X. Tuy Phước Bắc

55220

 

20

X. Tây Sơn

55821

 

21

X. Bình Khê

55822

 

22

X. Bình Phú

55823

 

23

X. Bình Hiệp

55824

 

24

X. Bình An

55825

 

25

X. Hoài Ân

55621

 

26

X. Ân Tường

55622

 

27

X. Kim Sơn

55623

 

28

X. Vạn Đức

55624

 

29

X. Ân Hảo

55625

 

30

X. Vân Canh

55906

 

31

X. Canh Vinh

55911

 

32

X. Canh Liên

55912

 

33

X. Vĩnh Thạnh

55706

 

34

X. Vĩnh Thịnh

55707

 

35

X. Vĩnh Quang

55711

 

36

X. Vĩnh Sơn

55714

 

37

X. An Hòa

55513

 

38

X. An Lão

55506

 

39

X. An Vinh

55510

 

40

X. An Toàn

55514

 

41

P. Quy Nhơn

55127

 

42

P. Quy Nhơn Đông

55128

 

43

P. Quy Nhơn Tây

55130

 

44

P. Quy Nhơn Nam

55131

 

45

P. Quy Nhơn Bắc

55129

 

46

P. Bình Định

55256

 

47

P. An Nhơn

55271

 

48

P. An Nhơn Đông

55272

 

49

P. An Nhơn Nam

55275

 

50

P. An Nhơn Bắc

55273

 

51

P. Bồng Sơn

55406

 

52

P. Tam Quan

55417

 

53

P. Hoài Nhơn Đông

55424

 

54

P. Hoài Nhơn Tây

55426

 

55

P. Hoài Nhơn Nam

55427

 

56

P. Hoài Nhơn

55423

 

57

P. Hoài Nhơn Bắc

55425

 

58

X. Nhơn Châu

55126

 

59

X. Biển Hồ

61121

 

60

X. Gào

61126

 

61

X. Ia Ly

61315

 

62

X. Chư Păh

61321

 

63

X. Ia Khươl

61312

 

64

X. Ia Phí

61314

 

65

X. Chư Prông

61606

 

66

X. Bàu Cạn

61612

 

67

X. Ia Boòng

61617

 

68

X. Ia Lâu

61621

 

69

X. Ia Pia

61619

 

70

X. Ia Tôr

61608

 

71

X. Chư Sê

61906

 

72

X. Bờ Ngoong

61909

 

73

X. Ia Ko

61915

 

74

X. Al Bá

61908

 

75

X. Chư Pưh

61815

 

76

X. Ia Le

61813

 

77

X. Ia Hrú

61808

 

78

X. Cửu An

62511

 

79

X. Đak Pơ

62406

 

80

X. Ya Hội

62410

 

81

X. KBang

62606

 

82

X. Kông Bơ La

62617

 

83

X. Tơ Tung

62614

 

84

X. Sơn Lang

62609

 

85

X. Đak Rong

62610

 

86

X. Kông Chro

62306

 

87

X. Ya Ma

62307

 

88

X. Chư Krey

62311

 

89

X. Sró

62317

 

90

X. Đăk Song

62318

 

91

X. Chơ Long

62314

 

92

X. Ia Rbol

62011

 

93

X. Ia Sao

62012

 

94

X. Phú Thiện

61706

 

95

X. Chư A Thai

61707

 

96

X. Ia Hiao

61715

 

97

X. Pờ Tó

62208

 

98

X. Ia Pa

62215

 

99

X. Ia Tul

62212

 

100

X. Phú Túc

62106

 

101

X. Ia Dreh

62118

 

102

X. Ia Rsai

62111

 

103

X. Uar

62113

 

104

X. Đak Đoa

61206

 

105

X. Kon Gang

61210

 

106

X. Ia Băng

61222

 

107

X. KDang

61208

 

108

X. Đak Sơmei

61212

 

109

X. Mang Yang

62718

 

110

X. Lơ Pang

62713

 

111

X. Kon Chiêng

62717

 

112

X. Hra

62709

 

113

X. Ayun

62711

 

114

X. Ia Grai

61419

 

115

X. Ia Krái

61414

 

116

X. Ia Hrung

61407

 

117

X. Đức Cơ

61516

 

118

X. Ia Dơk

61507

 

119

X. Ia Krêl

61508

 

120

P. Pleiku

61129

 

121

P. Hội Phú

61114

 

122

P. Thống Nhất

61110

 

123

P. Diên Hồng

61112

 

124

P. An Phú

61118

 

125

P. An Khê

62517

 

126

P. An Bình

62516

 

127

P. Ayun Pa

62014

 

128

X. Krong

62612

 

129

X. Ia Chia

61416

 

130

X. Ia O

61415

 

131

X. Ia Púch

61623

 

132

X. Ia Mơ

61624

 

133

X. Ia Pnôn

61514

 

134

X. Ia Nan

61515

 

135

X. Ia Dom

61511

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

12

 

TP. HÀ NỘI

 

 

1

P. Hoàn Kiếm

11024

 

2

P. Cửa Nam

11018

 

3

P. Ba Đình

11120

 

4

P. Ngọc Hà

11119

 

5

P. Giảng Võ

11110

 

6

P. Hai Bà Trưng

11626

 

7

P. Vĩnh Tuy

11622

 

8

P. Bạch Mai

11618

 

9

P. Đống Đa

11527

 

10

P. Kim Liên

11520

 

11

P. Văn Miếu - Quốc Tử Giám

11508

 

12

P. Láng

11528

 

13

P. Ô Chợ Dừa

11511

 

14

P. Hồng Hà

11025

 

15

P. Lĩnh Nam

11709

 

16

P. Hoàng Mai

11720

 

17

P. Vĩnh Hưng

11712

 

18

P. Tương Mai

11715

 

19

P. Định Công

11717

 

20

P. Hoàng Liệt

11719

 

21

P. Yên Sở

11707

 

22

P. Thanh Xuân

11417

 

23

P. Khương Đình

11410

 

24

P. Phương Liệt

11412

 

25

P. Cầu Giấy

11314

 

26

P. Nghĩa Đô

11307

 

27

P. Yên Hòa

11312

 

28

P. Tây Hồ

11214

 

29

P. Phú Thượng

11210

 

30

P. Tây Tựu

11914

 

31

P. Phú Diễn

11916

 

32

P. Xuân Đỉnh

11908

 

33

P. Đông Ngạc

11909

 

34

P. Thượng Cát

11912

 

35

P. Từ Liêm

12016

 

36

P. Xuân Phương

12008

 

37

P. Tây Mỗ

12009

 

38

P. Đại Mỗ

12010

 

39

P. Long Biên

11814

 

40

P. Bồ Đề

11813

 

41

P. Việt Hưng

11806

 

42

P. Phúc Lợi

11817

 

43

P. Hà Đông

12123

 

44

P. Dương Nội

12114

 

45

P. Yên Nghĩa

12116

 

46

P. Phú Lương

12120

 

47

P. Kiến Hưng

12121

 

48

P. Thanh Liệt

12510

 

49

P. Chương Mỹ

13438

 

50

P. Sơn Tây

12721

 

51

P. Tùng Thiện

12722

 

52

X. Thanh Trì

12522

 

53

X. Đại Thanh

12523

 

54

X. Nam Phù

12524

 

55

X. Ngọc Hồi

12516

 

56

X. Thượng Phúc

13635

 

57

X. Thường Tín

13606

 

58

X. Chương Dương

13632

 

59

X. Hồng Vân

13611

 

60

X. Phú Xuyên

13906

 

61

X. Phượng Dực

13921

 

62

X. Chuyên Mỹ

13926

 

63

X. Đại Xuyên

13930

 

64

X. Thanh Oai

13527

 

65

X. Bình Minh

13512

 

66

X. Tam Hưng

13510

 

67

X. Dân Hòa

13521

 

68

X. Vân Đình

13806

 

69

X. Ứng Thiên

13835

 

70

X. Hòa Xá

13836

 

71

X. Ứng Hòa

13837

 

72

X. Mỹ Đức

13728

 

73

X. Hồng Sơn

13718

 

74

X. Phúc Sơn

13729

 

75

X. Hương Sơn

13723

 

76

X. Phú Nghĩa

13411

 

77

X. Xuân Mai

13417

 

78

X. Trần Phú

13423

 

79

X. Hòa Phú

13427

 

80

X. Quảng Bị

13432

 

81

X. Minh Châu

12608

 

82

X. Quảng Oai

12637

 

83

X. Vật Lại

12620

 

84

X. Cổ Đô

12614

 

85

X. Bất Bạt

12638

 

86

X. Suối Hai

12639

 

87

X. Ba Vì

12629

 

88

X. Yên Bài

12630

 

89

X. Đoài Phương

12723

 

90

X. Phúc Thọ

12806

 

91

X. Phúc Lộc

12829

 

92

X. Hát Môn

12810

 

93

X. Thạch Thất

13129

 

94

X. Hạ Bằng

13117

 

95

X. Tây Phương

13130

 

96

X. Hòa Lạc

13131

 

97

X. Yên Xuân

13132

 

98

X. Quốc Oai

13306

 

99

X. Hưng Đạo

13325

 

100

X. Kiều Phú

13327

 

101

X. Phú Cát

13314

 

102

X. Hoài Đức

13226

 

103

X. Dương Hòa

13227

 

104

X. Sơn Đồng

13224

 

105

X. An Khánh

13219

 

106

X. Đan Phượng

13007

 

107

X. Ô Diên

13022

 

108

X. Liên Minh

13023

 

109

X. Gia Lâm

12428

 

110

X. Thuận An

12429

 

111

X. Bát Tràng

12423

 

112

X. Phù Đổng

12413

 

113

X. Thư Lâm

12330

 

114

X. Đông Anh

12306

 

115

X. Phúc Thịnh

12331

 

116

X. Thiên Lộc

12332

 

117

X. Vĩnh Thanh

12333

 

118

X. Mê Linh

12923

 

119

X. Yên Lãng

12924

 

120

X. Tiến Thắng

12912

 

121

X. Quang Minh

12907

 

122

X. Sóc Sơn

12206

 

123

X. Đa Phúc

12232

 

124

X. Nội Bài

12233

 

125

X. Trung Giã

12210

 

126

X. Kim Anh

12234

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

13

 

TỈNH HÀ TĨNH

 

 

1

X. Thạch Lạc

45213

 

2

X. Đồng Tiến

45125

 

3

X. Thạch Khê

45211

 

4

X. Cẩm Bình

46117

 

5

X. Kỳ Xuân

46308

 

6

X. Kỳ Anh

46327

 

7

X. Kỳ Hoa

46217

 

8

X. Kỳ Văn

46315

 

9

X. Kỳ Khang

46313

 

10

X. Kỳ Lạc

46326

 

11

X. Kỳ Thượng

46323

 

12

X. Cẩm Xuyên

46106

 

13

X. Thiên Cầm

46109

 

14

X. Cẩm Duệ

46120

 

15

X. Cẩm Hưng

46124

 

16

X. Cẩm Lạc

46127

 

17

X. Cẩm Trung

46131

 

18

X. Yên Hòa

46112

 

19

X. Thạch Hà

45206

 

20

X. Toàn Lưu

45237

 

21

X. Việt Xuyên

45238

 

22

X. Đông Kinh

45239

 

23

X. Thạch Xuân

45234

 

24

X. Lộc Hà

45413

 

25

X. Hồng Lộc

45410

 

26

X. Mai Phụ

45417

 

27

X. Can Lộc

45329

 

28

X. Tùng Lộc

45310

 

29

X. Gia Hanh

45321

 

30

X. Trường Lưu

45330

 

31

X. Xuân Lộc

45324

 

32

X. Đồng Lộc

45325

 

33

X. Tiên Điền

45506

 

34

X. Nghi Xuân

45525

 

35

X. Cổ Đạm

45519

 

36

X. Đan Hải

45526

 

37

X. Đức Thọ

45706

 

38

X. Đức Đồng

45731

 

39

X. Đức Quang

45734

 

40

X. Đức Thịnh

45735

 

41

X. Đức Minh

45736

 

42

X. Hương Sơn

45838

 

43

X. Sơn Tây

45833

 

44

X. Tứ Mỹ

45839

 

45

X. Sơn Giang

45822

 

46

X. Sơn Tiến

45820

 

47

X. Sơn Hồng

45835

 

48

X. Kim Hoa

45829

 

49

X. Vũ Quang

45906

 

50

X. Mai Hoa

45918

 

51

X. Thượng Đức

45919

 

52

X. Hương Khê

46006

 

53

X. Hương Phố

46028

 

54

X. Hương Đô

46007

 

55

X. Hà Linh

46011

 

56

X. Hương Bình

46016

 

57

X. Phúc Trạch

46026

 

58

X. Hương Xuân

46022

 

59

P. Thành Sen

45122

 

60

P. Trần Phú

45123

 

61

P. Hà Huy Tập

45124

 

62

P. Vũng Áng

46221

 

63

P. Sông Trí

46218

 

64

P. Hoành Sơn

46220

 

65

P. Hải Ninh

46219

 

66

P. Bắc Hồng Lĩnh

45612

 

67

P. Nam Hồng Lĩnh

45613

 

68

X. Sơn Kim 1

45836

 

69

X. Sơn Kim 2

45837

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

14

 

TP. HẢI PHÒNG

 

 

1

P. Thủy Nguyên

04344

 

2

P. Thiên Hương

04338

 

3

P. Hoà Bình

04308

 

4

P. Nam Triệu

04345

 

5

P. Bạch Đằng

04318

 

6

P. Lưu Kiếm

04330

 

7

P. Lê Ích Mộc

04346

 

8

P. Hồng Bàng

04117

 

9

P. Hồng An

04118

 

10

P. Ngô Quyền

04219

 

11

P. Gia Viên

04213

 

12

P. Lê Chân

04721

 

13

P. An Biên

04707

 

14

P. Hải An

04814

 

15

P. Đông Hải

04815

 

16

P. Kiến An

04616

 

17

P. Phù Liễn

04617

 

18

P. Nam Đồ Sơn

05013

 

19

P. Đồ Sơn

05014

 

20

P. Hưng Đạo

04907

 

21

P. Dương Kinh

04912

 

22

P. An Dương

04422

 

23

P. An Hải

04423

 

24

P. An Phong

04424

 

25

X. An Hưng

04523

 

26

X. An Khánh

04524

 

27

X. An Quang

04525

 

28

X. An Trường

04526

 

29

X. An Lão

04506

 

30

X. Kiến Thụy

05124

 

31

X. Kiến Minh

05125

 

32

X. Kiến Hải

05126

 

33

X. Kiến Hưng

05115

 

34

#VALUE!

05127

 

35

X. Quyết Thắng

05229

 

36

X. Tiên Lãng

05206

 

37

X. Tân Minh

05217

 

38

X. Tiên Minh

05218

 

39

X. Chấn Hưng

05230

 

40

X. Hùng Thắng

05224

 

41

X. Vĩnh Bảo

05306

 

42

X. Nguyễn Bỉnh Khiêm

05336

 

43

X. Vĩnh Am

05337

 

44

X. Vĩnh Hải

05319

 

45

X. Vĩnh Hòa

05314

 

46

X. Vĩnh Thịnh

05338

 

47

X. Vĩnh Thuận

05339

 

48

X. Việt Khê

04343

 

49

Đặc khu Cát Hải

05418

 

50

Đặc khu Bạch Long Vĩ

05506

 

51

P. Hải Dương

03127

 

52

P. Lê Thanh Nghị

03112

 

53

P. Việt Hòa

03125

 

54

P. Thành Đông

03128

 

55

P. Nam Đồng

03121

 

56

P. Tân Hưng

03120

 

57

P. Thạch Khôi

03119

 

58

P. Tứ Minh

03126

 

59

P. Ái Quốc

03122

 

60

P. Chu Văn An

03526

 

61

P. Chí Linh

03527

 

62

P. Trần Hưng Đạo

03528

 

63

P. Nguyễn Trãi

03529

 

64

P. Trần Nhân Tông

03530

 

65

P. Lê Đại Hành

03531

 

66

P. Kinh Môn

03431

 

67

P. Nguyễn Đại Năng

03432

 

68

P. Trần Liễu

03433

 

69

P. Bắc An Phụ

03434

 

70

P. Phạm Sư Mạnh

03435

 

71

P. Nhị Chiểu

03436

 

72

X. Nam An Phụ

03437

 

73

X. Nam Sách

03556

 

74

X. Thái Tân

03570

 

75

X. Trần Phú

03566

 

76

X. Hợp Tiến

03564

 

77

X. An Phú

03557

 

78

X. Thanh Hà

03206

 

79

X. Hà Tây

03231

 

80

X. Hà Bắc

03232

 

81

X. Hà Nam

03233

 

82

X. Hà Đông

03234

 

83

X. Mao Điền

03625

 

84

X. Cẩm Giàng

03626

 

85

X. Cẩm Giang

03606

 

86

X. Tuệ Tĩnh

03627

 

87

X. Kẻ Sặt

03706

 

88

X. Bình Giang

03724

 

89

X. Đường An

03725

 

90

X. Thượng Hồng

03726

 

91

X. Gia Lộc

03656

 

92

X. Yết Kiêu

03665

 

93

X. Gia Phúc

03657

 

94

X. Trường Tân

03679

 

95

X. Tứ Kỳ

03906

 

96

X. Tân Kỳ

03916

 

97

X. Đại Sơn

03912

 

98

X. Chí Minh

03907

 

99

X. Lạc Phượng

03924

 

100

X. Nguyên Giáp

03928

 

101

X. Ninh Giang

03806

 

102

X. Vĩnh Lại

03834

 

103

X. Khúc Thừa Dụ

03835

 

104

X. Tân An

03836

 

105

X. Hồng Châu

03837

 

106

X. Thanh Miện

03756

 

107

X. Bắc Thanh Miện

03775

 

108

X. Hải Hưng

03776

 

109

X. Nguyễn Lương Bằng

03777

 

110

X. Nam Thanh Miện

03778

 

111

X. Phú Thái

03306

 

112

X. Lai Khê

03312

 

113

X. An Thành

03327

 

114

X. Kim Thành

03328

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

15

 

TP. HỒ CHÍ MINH

 

 

1

P. Sài Gòn

71016

 

2

P. Tân Định

71008

 

3

P. Bến Thành

71009

 

4

P. Cầu Ông Lãnh

71011

 

5

P. Bàn Cờ

72420

 

6

P. Xuân Hòa

72421

 

7

P. Nhiêu Lộc

72422

 

8

P. Xóm Chiếu

72823

 

9

P. Khánh Hội

72822

 

10

P. Vĩnh Hội

72821

 

11

P. Chợ Quán

72722

 

12

P. An Đông

72721

 

13

P. Chợ Lớn

72723

 

14

P. Bình Tây

73121

 

15

P. Bình Tiên

73120

 

16

P. Bình Phú

73122

 

17

P. Phú Lâm

73123

 

18

P. Tân Thuận

72917

 

19

P. Phú Thuận

72907

 

20

P. Tân Mỹ

72916

 

21

P. Tân Hưng

72912

 

22

P. Chánh Hưng

73023

 

23

P. Phú Định

73022

 

24

P. Bình Đông

73024

 

25

P. Diên Hồng

72521

 

26

P. Vườn Lài

72522

 

27

P. Hòa Hưng

72523

 

28

P. Minh Phụng

72624

 

29

P. Bình Thới

72622

 

30

P. Hòa Bình

72623

 

31

P. Phú Thọ

72625

 

32

P. Đông Hưng Thuận

71508

 

33

P. Trung Mỹ Tây

71507

 

34

P. Tân Thới Hiệp

71511

 

35

P. Thới An

71513

 

36

P. An Phú Đông

71516

 

37

P. An Lạc

71906

 

38

P. Bình Tân

71916

 

39

P. Tân Tạo

71915

 

40

P. Bình Trị Đông

71910

 

41

P. Bình Hưng Hòa

71913

 

42

P. Gia Định

72330

 

43

P. Bình Thạnh

72326

 

44

P. Bình Lợi Trung

72329

 

45

P. Thạnh Mỹ Tây

72331

 

46

P. Bình Quới

72328

 

47

P. Hạnh Thông

71423

 

48

P. An Nhơn

71424

 

49

P. Gò Vấp

71422

 

50

P. An Hội Đông

71425

 

51

P. Thông Tây Hội

71426

 

52

P. An Hội Tây

71427

 

53

P. Đức Nhuận

72223

 

54

P. Cầu Kiệu

72222

 

55

P. Phú Nhuận

72221

 

56

P. Tân Sơn Hòa

72122

 

57

P. Tân Sơn Nhất

72121

 

58

P. Tân Hòa

72125

 

59

P. Bảy Hiền

72124

 

60

P. Tân Bình

72123

 

61

P. Tân Sơn

72126

 

62

P. Tây Thạnh

72009

 

63

P. Tân Sơn Nhì

72008

 

64

P. Phú Thọ Hòa

72012

 

65

P. Tân Phú

72017

 

66

P. Phú Thạnh

72013

 

67

P. Hiệp Bình

71318

 

68

P. Thủ Đức

71319

 

69

P. Tam Bình

71312

 

70

P. Linh Xuân

71309

 

71

P. Tăng Nhơn Phú

71320

 

72

P. Long Bình

71217

 

73

P. Long Phước

71214

 

74

P. Long Trường

71213

 

75

P. Cát Lái

71115

 

76

P. Bình Trưng

71322

 

77

P. Phước Long

71321

 

78

P. An Khánh

71108

 

79

X. Vĩnh Lộc

71823

 

80

X. Tân Vĩnh Lộc

71822

 

81

X. Bình Lợi

71818

 

82

X. Tân Nhựt

71816

 

83

X. Bình Chánh

71814

 

84

X. Hưng Long

71809

 

85

X. Bình Hưng

71813

 

86

X. Bình Khánh

73310

 

87

X. An Thới Đông

73311

 

88

X. Cần Giờ

72018

 

89

X. Củ Chi

71627

 

90

X. Tân An Hội

71607

 

91

X. Thái Mỹ

71625

 

92

X. An Nhơn Tây

71619

 

93

X. Nhuận Đức

71618

 

94

X. Phú Hòa Đông

71616

 

95

X. Bình Mỹ

71611

 

96

X. Đông Thạnh

71708

 

97

X. Hóc Môn

71706

 

98

X. Xuân Thới Sơn

71712

 

99

X. Bà Điểm

71714

 

100

X. Nhà Bè

73206

 

101

X. Hiệp Phước

73212

 

102

X. Thạnh An

73308

 

103

P. Đông Hòa

75308

 

104

P. Dĩ An

75306

 

105

P. Tân Đông Hiệp

75311

 

106

P. An Phú

75209

 

107

P. Bình Hòa

75208

 

108

P. Lái Thiêu

75206

 

109

P. Thuận An

75216

 

110

P. Thuận Giao

75211

 

111

P. Thủ Dầu Một

75123

 

112

P. Phú Lợi

75110

 

113

P. Chánh Hiệp

75122

 

114

P. Bình Dương

75121

 

115

P. Hòa Lợi

75912

 

116

P. Phú An

75124

 

117

P. Tây Nam

75914

 

118

P. Long Nguyên

75709

 

119

P. Bến Cát

75915

 

120

P. Chánh Phú Hòa

75913

 

121

P. Vĩnh Tân

75409

 

122

P. Bình Cơ

75418

 

123

P. Tân Uyên

75419

 

124

P. Tân Hiệp

75408

 

125

P. Tân Khánh

75420

 

126

X. Thường Tân

75515

 

127

X. Bắc Tân Uyên

75516

 

128

X. Phú Giáo

75618

 

129

X. Phước Hòa

75614

 

130

X. Phước Thành

75617

 

131

X. An Long

75610

 

132

X. Trừ Văn Thố

75707

 

133

X. Bàu Bàng

75713

 

134

X. Long Hòa

75812

 

135

X. Thanh An

75807

 

136

X. Dầu Tiếng

75806

 

137

X. Minh Thạnh

75815

 

138

P. Thới Hòa

75911

 

139

P. Vũng Tàu

78223

 

140

P. Tam Thắng

78224

 

141

P. Rạch Dừa

78219

 

142

P. Phước Thắng

78225

 

143

P. Long Hương

78116

 

144

P. Bà Rịa

78117

 

145

P. Tam Long

78118

 

146

P. Tân Hải

78714

 

147

P. Tân Phước

78711

 

148

P. Phú Mỹ

78706

 

149

P. Tân Thành

78716

 

150

X. Châu Pha

78712

 

151

X. Long Hải

78412

 

152

X. Long Điền

78406

 

153

X. Phước Hải

78313

 

154

X. Đất Đỏ

78306

 

155

X. Nghĩa Thành

78617

 

156

X. Ngãi Giao

78606

 

157

X. Kim Long

78611

 

158

X. Châu Đức

78622

 

159

X. Bình Giã

78607

 

160

X. Xuân Sơn

78619

 

161

X. Hồ Tràm

78519

 

162

X. Xuyên Mộc

78518

 

163

X. Hòa Hội

78511

 

164

X. Bàu Lâm

78514

 

165

Đặc khu Côn Đảo

78807

 

166

X. Long Sơn

78222

 

167

X. Hòa Hiệp

78512

 

168

X. Bình Châu

78510

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

16

 

TP. HUẾ

 

 

1

P. Phong Điền

49322

 

2

P. Phong Thái

49323

 

3

P. Phong Dinh

49325

 

4

P. Phong Phú

49309

 

5

P. Phong Quảng

49324

 

6

P. Hương Trà

49422

 

7

P. Kim Trà

49423

 

8

P. Kim Long

49122

 

9

P. Hương An

49136

 

10

P. Phú Xuân

49133

 

11

P. Thuận An

49141

 

12

P. Hóa Châu

49134

 

13

P. Mỹ Thượng

49927

 

14

P. Vỹ Dạ

49107

 

15

P. Thuận Hóa

49135

 

16

P. An Cựu

49129

 

17

P. Thủy Xuân

49131

 

18

P. Thanh Thủy

49619

 

19

P. Hương Thủy

49620

 

20

P. Phú Bài

49612

 

21

X. Đan Điền

49218

 

22

X. Quảng Điền

49217

 

23

X. Bình Điền

49424

 

24

X. Phú Vinh

49928

 

25

X. Phú Hồ

49925

 

26

X. Phú Vang

49929

 

27

X. Vinh Lộc

49824

 

28

X. Hưng Lộc

49828

 

29

X. Lộc An

49814

 

30

X. Phú Lộc

49806

 

31

X. Chân Mây - Lăng Cô

49825

 

32

X. Long Quảng

49826

 

33

X. Nam Đông

49827

 

34

X. Khe Tre

49706

 

35

X. A Lưới 1

49527

 

36

X. A Lưới 2

49528

 

37

X. A Lưới 3

49529

 

38

X. A Lưới 4

49530

 

39

X. A Lưới 5

49531

 

40

P. Dương Nỗ

49142

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

17

 

TỈNH HƯNG YÊN

 

 

1

X. Tân Hưng

17121

 

2

X. Hoàng Hoa Thám

17222

 

3

X. Tiên Lữ

17221

 

4

X. Tiên Hoa

17223

 

5

X. Quang Hưng

17309

 

6

X. Đoàn Đào

17311

 

7

X. Tiên Tiến

17315

 

8

X. Tống Trân

17319

 

9

X. Lương Bằng

17906

 

10

X. Nghĩa Dân

17907

 

11

X. Hiệp Cường

17922

 

12

X. Đức Hợp

17918

 

13

X. Ân Thi

17406

 

14

X. Xuân Trúc

17414

 

15

X. Phạm Ngũ Lão

17427

 

16

X. Nguyễn Trãi

17420

 

17

X. Hồng Quang

17425

 

18

X. Khoái Châu

17806

 

19

X. Triệu Việt Vương

17831

 

20

X. Việt Tiến

17832

 

21

X. Chí Minh

17826

 

22

X. Châu Ninh

17833

 

23

X. Yên Mỹ

17706

 

24

X. Việt Yên

17716

 

25

X. Hoàn Long

17712

 

26

X. Nguyễn Văn Linh

17707

 

27

X. Như Quỳnh

17606

 

28

X. Lạc Đạo

17607

 

29

X. Đại Đồng

17609

 

30

X. Nghĩa Trụ

17660

 

31

X. Phụng Công

17659

 

32

X. Văn Giang

17656

 

33

X. Mễ Sở

17666

 

34

P. Phố Hiến

17123

 

35

P. Sơn Nam

17124

 

36

P. Hồng Châu

17110

 

37

P. Mỹ Hào

17519

 

38

P. Đường Hào

17520

 

39

P. Thượng Hồng

17521

 

40

X. Thái Thụy

06454

 

41

X. Đông Thụy Anh

06456

 

42

X. Bắc Thụy Anh

06457

 

43

X. Thụy Anh

06455

 

44

X. Nam Thụy Anh

06459

 

45

X. Bắc Thái Ninh

06462

 

46

X. Thái Ninh

06460

 

47

X. Đông Thái Ninh

06461

 

48

X. Nam Thái Ninh

06464

 

49

X. Tây Thái Ninh

06463

 

50

X. Tây Thụy Anh

06458

 

51

X. Tiền Hải

06306

 

52

X. Tây Tiền Hải

06342

 

53

X. Ái Quốc

06325

 

54

X. Đồng Châu

06344

 

55

X. Đông Tiền Hải

06341

 

56

X. Nam Cường

06338

 

57

X. Hưng Phú

06345

 

58

X. Nam Tiền Hải

06343

 

59

X. Đông Hưng

06806

 

60

X. Bắc Tiên Hưng

06854

 

61

X. Đông Tiên Hưng

06853

 

62

X. Nam Đông Hưng

06851

 

63

X. Bắc Đông Quan

06856

 

64

X. Bắc Đông Hưng

06850

 

65

X. Đông Quan

06843

 

66

X. Nam Tiên Hưng

06855

 

67

X. Tiên Hưng

06852

 

68

X. Quỳnh Phụ

06644

 

69

X. Minh Thọ

06645

 

70

X. Nguyễn Du

06646

 

71

X. Quỳnh An

06647

 

72

X. Ngọc Lâm

06648

 

73

X. Đồng Bằng

06649

 

74

X. A Sào

06675

 

75

X. Phụ Dực

06676

 

76

X. Tân Tiến

06677

 

77

X. Hưng Hà

06706

 

78

X. Tiên La

06741

 

79

X. Lê Quý Đôn

06742

 

80

X. Hồng Minh

06738

 

81

X. Thần Khê

06743

 

82

X. Diên Hà

06744

 

83

X. Ngự Thiên

06745

 

84

X. Long Hưng

06746

 

85

X. Kiến Xương

06206

 

86

X. Lê Lợi

06213

 

87

X. Quang Lịch

06224

 

88

X. Vũ Quý

06227

 

89

X. Bình Thanh

06235

 

90

X. Bình Định

06237

 

91

X. Hồng Vũ

06229

 

92

X. Bình Nguyên

06222

 

93

X. Trà Giang

06216

 

94

X. Vũ Thư

06906

 

95

X. Thư Trì

06936

 

96

X. Tân Thuận

06937

 

97

X. Thư Vũ

06938

 

98

X. Vũ Tiên

06939

 

99

X. Vạn Xuân

06940

 

100

P. Thái Bình

06125

 

101

P. Trần Lãm

06122

 

102

P. Trần Hưng Đạo

06106

 

103

P. Trà Lý

06126

 

104

P. Vũ Phúc

06119

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

18

 

TỈNH KHÁNH HÒA

 

 

1

X. Nam Cam Ranh

57823

 

2

X. Bắc Ninh Hòa

57336

 

3

X. Tân Định

57339

 

4

X. Nam Ninh Hòa

57338

 

5

X. Tây Ninh Hòa

57337

 

6

X. Hòa Trí

57340

 

7

X. Đại Lãnh

57216

 

8

X. Tu Bông

57220

 

9

X. Vạn Thắng

57212

 

10

X. Vạn Ninh

57219

 

11

X. Vạn Hưng

57207

 

12

X. Diên Khánh

57506

 

13

X. Diên Lạc

57519

 

14

X. Diên Điền

57508

 

15

X. Diên Lâm

57510

 

16

X. Diên Thọ

57513

 

17

X. Suối Hiệp

57522

 

18

X. Cam Lâm

57620

 

19

X. Suối Dầu

57621

 

20

X. Cam Hiệp

57622

 

21

X. Cam An

57623

 

22

X. Bắc Khánh Vĩnh

57420

 

23

X. Trung Khánh Vĩnh

57421

 

24

X. Tây Khánh Vĩnh

57422

 

25

X. Nam Khánh Vĩnh

57423

 

26

X. Khánh Vĩnh

57406

 

27

X. Khánh Sơn

57564

 

28

X. Tây Khánh Sơn

57565

 

29

X. Đông Khánh Sơn

57566

 

30

P. Nha Trang

57133

 

31

P. Bắc Nha Trang

57134

 

32

P. Tây Nha Trang

57135

 

33

P. Nam Nha Trang

57136

 

34

P. Bắc Cam Ranh

57822

 

35

P. Cam Ranh

57821

 

36

P. Cam Linh

57809

 

37

P. Ba Ngòi

57811

 

38

P. Ninh Hòa

57333

 

39

P. Đông Ninh Hòa

57335

 

40

P. Hòa Thắng

57334

 

41

Đặc khu Trường Sa

57906

 

42

X. Ninh Phước

59615

 

43

X. Phước Hữu

59613

 

44

X. Phước Hậu

59609

 

45

X. Thuận Nam

59714

 

46

X. Cà Ná

59711

 

47

X. Phước Hà

59707

 

48

X. Phước Dinh

59713

 

49

X. Ninh Hải

59215

 

50

X. Xuân Hải

59210

 

51

X. Vĩnh Hải

59214

 

52

X. Thuận Bắc

59312

 

53

X. Công Hải

59307

 

54

X. Ninh Sơn

59514

 

55

X. Lâm Sơn

59508

 

56

X. Anh Dũng

59515

 

57

X. Mỹ Sơn

59511

 

58

X. Bác Ái Đông

59416

 

59

X. Bác Ái

59415

 

60

X. Bác Ái Tây

59417

 

61

P. Phan Rang

59122

 

62

P. Đông Hải

59119

 

63

P. Ninh Chử

59123

 

64

P. Bảo An

59117

 

65

P. Đô Vinh

59121

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

19

 

TỈNH LAI CHÂU

 

 

1

X. Mường Kim

30816

 

2

X. Khoen On

30814

 

3

X. Than Uyên

30806

 

4

X. Mường Than

30818

 

5

X. Pắc Ta

30713

 

6

X. Nậm Sỏ

30711

 

7

X. Tân Uyên

30706

 

8

X. Mường Khoa

30708

 

9

X. Bản Bo

30219

 

10

X. Bình Lư

30207

 

11

X. Tả Lèng

30211

 

12

X. Khun Há

30217

 

13

X. Sin Suối Hồ

30323

 

14

X. Phong Thổ

30306

 

15

X. Dào San

30309

 

16

X. Sì Lở Lầu

30313

 

17

X. Khổng Lào

30307

 

18

X. Tủa Sín Chải

30617

 

19

X. Sìn Hồ

30606

 

20

X. Hồng Thu

30611

 

21

X. Nậm Tăm

30626

 

22

X. Pu Sam Cáp

30624

 

23

X. Nậm Cuổi

30622

 

24

X. Nậm Mạ

30618

 

25

X. Lê Lợi

30516

 

26

X. Nậm Hàng

30507

 

27

X. Mường Mô

30513

 

28

X. Hua Bum

30512

 

29

X. Pa Tần

30610

 

30

X. Bum Nưa

30407

 

31

X. Bum Tở

30416

 

32

X. Mường Tè

30414

 

33

X. Thu Lũm

30411

 

34

X. Pa Ủ

30409

 

35

P. Tân Phong

30110

 

36

P. Đoàn Kết

30109

 

37

X. Mù Cả

30413

 

38

X. Tà Tổng

30417

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

20

 

TỈNH LẠNG SƠN

 

 

1

X. Thất Khê

25306

 

2

X. Đoàn Kết

25314

 

3

X. Tân Tiến

25317

 

4

X. Tràng Định

25329

 

5

X. Quốc Khánh

25309

 

6

X. Kháng Chiến

25323

 

7

X. Quốc Việt

25325

 

8

X. Bình Gia

25406

 

9

X. Tân Văn

25423

 

10

X. Hồng Phong

25409

 

11

X. Hoa Thám

25410

 

12

X. Quý Hòa

25413

 

13

X. Thiện Hòa

25417

 

14

X. Thiện Thuật

25416

 

15

X. Thiện Long

25418

 

16

X. Bắc Sơn

25456

 

17

X. Hưng Vũ

25474

 

18

X. Vũ Lăng

25470

 

19

X. Nhất Hòa

25468

 

20

X. Vũ Lễ

25465

 

21

X. Tân Tri

25463

 

22

X. Văn Quan

25506

 

23

X. Điềm He

25508

 

24

X. Yên Phúc

25518

 

25

X. Tri Lễ

25516

 

26

X. Tân Đoàn

25523

 

27

X. Khánh Khê

25526

 

28

X. Na Sầm

25206

 

29

X. Hoàng Văn Thụ

25223

 

30

X. Thụy Hùng

25209

 

31

X. Văn Lãng

25226

 

32

X. Hội Hoan

25214

 

33

X. Lộc Bình

25806

 

34

X. Mẫu Sơn

25809

 

35

X. Na Dương

25827

 

36

X. Lợi Bác

25828

 

37

X. Thống Nhất

25815

 

38

X. Xuân Dương

25821

 

39

X. Khuất Xá

25831

 

40

X. Đình Lập

25910

 

41

X. Thái Bình

25911

 

42

X. Châu Sơn

25917

 

43

X. Kiên Mộc

25907

 

44

X. Hữu Lũng

25606

 

45

X. Tuấn Sơn

25632

 

46

X. Tân Thành

25629

 

47

X. Vân Nham

25619

 

48

X. Thiện Tân

25615

 

49

X. Yên Bình

25613

 

50

X. Hữu Liên

25610

 

51

X. Cai Kinh

25608

 

52

X. Chi Lăng

25715

 

53

X. Quan Sơn

25718

 

54

X. Chiến Thắng

25725

 

55

X. Nhân Lý

25719

 

56

X. Bằng Mạc

25711

 

57

X. Vạn Linh

25712

 

58

X. Đồng Đăng

25164

 

59

X. Cao Lộc

25179

 

60

X. Công Sơn

25176

 

61

X. Ba Sơn

25181

 

62

P. Tam Thanh

25110

 

63

P. Lương Văn Tri

25114

 

64

P. Kỳ Lừa

25115

 

65

P. Đông Kinh

25107

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

21

 

TỈNH LÀO CAI

 

 

1

X. Khao Mang

33508

 

2

X. Mù Cang Chải

33506

 

3

X. Púng Luông

33514

 

4

X. Tú Lệ

33814

 

5

X. Trạm Tấu

33609

 

6

X. Hạnh Phúc

33618

 

7

X. Phình Hồ

33616

 

8

X. Liên Sơn

33837

 

9

X. Gia Hội

33812

 

10

X. Sơn Lương

33816

 

11

X. Văn Chấn

33838

 

12

X. Thượng Bằng La

33829

 

13

X. Chấn Thịnh

33833

 

14

X. Nghĩa Tâm

33831

 

15

X. Phong Dụ Hạ

33417

 

16

X. Châu Quế

33433

 

17

X. Lâm Giang

33411

 

18

X. Đông Cuông

33416

 

19

X. Tân Hợp

33420

 

20

X. Mậu A

33406

 

21

X. Xuân Ái

33428

 

22

X. Mỏ Vàng

33425

 

23

X. Lâm Thượng

33312

 

24

X. Lục Yên

33330

 

25

X. Tân Lĩnh

33316

 

26

X. Khánh Hòa

33319

 

27

X. Phúc Lợi

33323

 

28

X. Mường Lai

33308

 

29

X. Cảm Nhân

33215

 

30

X. Yên Thành

33212

 

31

X. Thác Bà

33231

 

32

X. Yên Bình

33206

 

33

X. Bảo Ái

33221

 

34

X. Trấn Yên

33928

 

35

X. Hưng Khánh

33916

 

36

X. Lương Thịnh

33923

 

37

X. Việt Hồng

33918

 

38

X. Quy Mông

33913

 

39

P. Nghĩa Lộ

33713

 

40

P. Trung Tâm

33706

 

41

P. Cầu Thia

33712

 

42

P. Văn Phú

33118

 

43

P. Yên Bái

33123

 

44

P. Nam Cường

33110

 

45

P. Âu Lâu

33112

 

46

X. Chế Tạo

33512

 

47

X. Lao Chải

33510

 

48

X. Nậm Có

33519

 

49

X. Tà Xi Láng

33615

 

50

X. Cát Thịnh

33828

 

51

X. Phong Dụ Thượng

33418

 

52

X. Cốc San

31123

 

53

X. Hợp Thành

31115

 

54

X. Phong Hải

31222

 

55

X. Xuân Quang

31207

 

56

X. Bảo Thắng

31221

 

57

X. Tằng Loỏng

31216

 

58

X. Gia Phú

31213

 

59

X. Mường Hum

31619

 

60

X. Dền Sáng

31616

 

61

X. Y Tý

31615

 

62

X. A Mú Sung

31612

 

63

X. Trịnh Tường

31610

 

64

X. Bản Xèo

31622

 

65

X. Bát Xát

31606

 

66

X. Võ Lao

31810

 

67

X. Khánh Yên

31830

 

68

X. Văn Bàn

31829

 

69

X. Dương Quỳ

31820

 

70

X. Chiềng Ken

31827

 

71

X. Minh Lương

31817

 

72

X. Nậm Chày

31815

 

73

X. Bảo Yên

31924

 

74

X. Nghĩa Đô

31910

 

75

X. Thượng Hà

31913

 

76

X. Xuân Hòa

31908

 

77

X. Phúc Khánh

31921

 

78

X. Bảo Hà

31918

 

79

X. Mường Bo

31718

 

80

X. Bản Hồ

31715

 

81

X. Tả Van

31714

 

82

X. Tả Phìn

31709

 

83

X. Cốc Lầu

31322

 

84

X. Bảo Nhai

31321

 

85

X. Bản Liền

31326

 

86

X. Bắc Hà

31306

 

87

X. Tả Củ Tỷ

31309

 

88

X. Lùng Phình

31312

 

89

X. Pha Long

31509

 

90

X. Mường Khương

31506

 

91

X. Bản Lầu

31513

 

92

X. Cao Sơn

31517

 

93

X. Si Ma Cai

31406

 

94

X. Sín Chéng

31410

 

95

P. Cam Đường

31116

 

96

P. Lào Cai

31109

 

97

P. Sa Pa

31706

 

98

X. Nậm Xé

31816

 

99

X. Ngũ Chỉ Sơn

31710

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

22

 

TỈNH LÂM ĐỒNG

 

 

1

X. Lạc Dương

66917

 

2

X. Đơn Dương

66916

 

3

X. Ka Đô

66913

 

4

X. Quảng Lập

66907

 

5

X. D'Ran

66915

 

6

X. Hiệp Thạnh

66807

 

7

X. Đức Trọng

66821

 

8

X. Tân Hội

66810

 

9

X. Tà Hine

66816

 

10

X. Tà Năng

66819

 

11

X. Đinh Văn Lâm Hà

66322

 

12

X. Phú Sơn Lâm Hà

66316

 

13

X. Nam Hà Lâm Hà

66307

 

14

X. Nam Ban Lâm Hà

66313

 

15

X. Tân Hà Lâm Hà

66311

 

16

X. Phúc Thọ Lâm Hà

66317

 

17

X. Đam Rông 1

66264

 

18

X. Đam Rông 2

66265

 

19

X. Đam Rông 3

66266

 

20

X. Đam Rông 4

66267

 

21

X. Di Linh

66706

 

22

X. Hòa Ninh

66720

 

23

X. Hòa Bắc

66722

 

24

X. Đinh Trang Thượng

66716

 

25

X. Bảo Thuận

66711

 

26

X. Sơn Điền

66723

 

27

X. Gia Hiệp

66713

 

28

X. Bảo Lâm 1

66420

 

29

X. Bảo Lâm 2

66421

 

30

X. Bảo Lâm 3

66422

 

31

X. Bảo Lâm 4

66423

 

32

X. Bảo Lâm 5

66424

 

33

X. Đạ Huoai

66666

 

34

X. Đạ Huoai 2

66667

 

35

X. Đạ Tẻh

66606

 

36

X. Đạ Tẻh 2

66617

 

37

X. Đạ Tẻh 3

66618

 

38

X. Cát Tiên

66506

 

39

X. Cát Tiên 2

66517

 

40

X. Cát Tiên 3

66518

 

41

P. Xuân Hương - Đà Lạt

66122

 

42

P. Cam Ly - Đà Lạt

66123

 

43

P. Lâm Viên - Đà Lạt

66124

 

44

P. Xuân Trường - Đà Lạt

66125

 

45

P. LangBiang - Đà Lạt

66126

 

46

P. 1 Bảo Lộc

66467

 

47

P. 2 Bảo Lộc

66468

 

48

P. 3 Bảo Lộc

66469

 

49

P. B' Lao

66459

 

50

X. Đạ Huoai 3

66662

 

51

X. Ninh Gia

66815

 

52

X. Vĩnh Hảo

77209

 

53

X. Liên Hương

77206

 

54

X. Tuy Phong

77218

 

55

X. Phan Rí Cửa

77216

 

56

X. Bắc Bình

77324

 

57

X. Hồng Thái

77321

 

58

X. Hải Ninh

77314

 

59

X. Phan Sơn

77312

 

60

X. Sông Lũy

77317

 

61

X. Lương Sơn

77320

 

62

X. Hòa Thắng

77322

 

63

X. Đông Giang

77414

 

64

X. La Dạ

77413

 

65

X. Hàm Thuận Bắc

77424

 

66

X. Hàm Thuận

77423

 

67

X. Hồng Sơn

77407

 

68

X. Hàm Liêm

77417

 

69

X. Tuyên Quang

77425

 

70

X. Hàm Thạnh

77714

 

71

X. Hàm Kiệm

77711

 

72

X. Tân Thành

77718

 

73

X. Hàm Thuận Nam

77719

 

74

X. Tân Lập

77715

 

75

X. Tân Minh

77609

 

76

X. Hàm Tân

77616

 

77

X. Sơn Mỹ

77613

 

78

X. Tân Hải

77660

 

79

X. Nghị Đức

77513

 

80

X. Bắc Ruộng

77511

 

81

X. Đồng Kho

77508

 

82

X. Tánh Linh

77520

 

83

X. Suối Kiết

77519

 

84

X. Nam Thành

77570

 

85

X. Đức Linh

77569

 

86

X. Hoài Đức

77571

 

87

X. Trà Tân

77567

 

88

P. Hàm Thắng

77420

 

89

P. Bình Thuận

77125

 

90

P. Mũi Né

77118

 

91

P. Phú Thủy

77120

 

92

P. Phan Thiết

77124

 

93

P. Tiến Thành

77123

 

94

P. La Gi

77665

 

95

P. Phước Hội

77656

 

96

Đặc khu Phú Quý

77809

 

97

X. Đắk Wil

65413

 

98

X. Nam Dong

65410

 

99

X. Cư Jút

65414

 

100

X. Thuận An

65507

 

101

X. Đức Lập

65516

 

102

X. Đắk Mil

65517

 

103

X. Đắk Sắk

65509

 

104

X. Nam Đà

65308

 

105

X. Krông Nô

65318

 

106

X. Nâm Nung

65313

 

107

X. Quảng Phú

65317

 

108

X. Đắk Song

65615

 

109

X. Đức An

65606

 

110

X. Thuận Hạnh

65610

 

111

X. Trường Xuân

65614

 

112

X. Tà Đùng

65213

 

113

X. Quảng Khê

65206

 

114

X. Quảng Tân

65709

 

115

X. Tuy Đức

65712

 

116

X. Kiến Đức

65806

 

117

X. Nhân Cơ

65810

 

118

X. Quảng Tín

65807

 

119

P. Bắc Gia Nghĩa

65115

 

120

P. Nam Gia Nghĩa

65116

 

121

P. Đông Gia Nghĩa

65114

 

122

X. Quảng Hòa

65212

 

123

X. Quảng Sơn

65211

 

124

X. Quảng Trực

65711

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

23

 

TỈNH NINH BÌNH

 

 

1

X. Bình Lục

18525

 

2

X. Bình Mỹ

18506

 

3

X. Bình An

18508

 

4

X. Bình Giang

18526

 

5

X. Bình Sơn

18527

 

6

X. Liêm Hà

18423

 

7

X. Tân Thanh

18421

 

8

X. Thanh Bình

18424

 

9

X. Thanh Lâm

18425

 

10

X. Thanh Liêm

18426

 

11

X. Lý Nhân

18629

 

12

X. Nam Xang

18630

 

13

X. Bắc Lý

18609

 

14

X. Vĩnh Trụ

18606

 

15

X. Trần Thương

18631

 

16

X. Nhân Hà

18632

 

17

X. Nam Lý

18633

 

18

P. Duy Tiên

18224

 

19

P. Duy Tân

18225

 

20

P. Đồng Văn

18216

 

21

P. Duy Hà

18226

 

22

P. Tiên Sơn

18219

 

23

P. Lê Hồ

18313

 

24

P. Nguyễn Úy

18314

 

25

P. Lý Thường Kiệt

18325

 

26

P. Kim Thanh

18326

 

27

P. Tam Chúc

18324

 

28

P. Kim Bảng

18327

 

29

P. Hà Nam

18127

 

30

P. Phù Vân

18113

 

31

P. Châu Sơn

18115

 

32

P. Phủ Lý

18128

 

33

P. Liêm Tuyền

18129

 

34

X. Nam Trực

07526

 

35

X. Nam Minh

07527

 

36

X. Nam Đồng

07528

 

37

X. Nam Ninh

07529

 

38

X. Nam Hồng

07509

 

39

X. Minh Tân

07272

 

40

X. Hiển Khánh

07268

 

41

X. Vụ Bản

07274

 

42

X. Liên Minh

07258

 

43

X. Ý Yên

07338

 

44

X. Yên Đồng

07328

 

45

X. Yên Cường

07331

 

46

X. Vạn Thắng

07339

 

47

X. Vũ Dương

07340

 

48

X. Tân Minh

07309

 

49

X. Phong Doanh

07341

 

50

X. Cổ Lễ

07606

 

51

X. Ninh Giang

07627

 

52

X. Cát Thành

07622

 

53

X. Trực Ninh

07628

 

54

X. Quang Hưng

07629

 

55

X. Minh Thái

07630

 

56

X. Ninh Cường

07617

 

57

X. Xuân Trường

07706

 

58

X. Xuân Hưng

07726

 

59

X. Xuân Giang

07716

 

60

X. Xuân Hồng

07721

 

61

X. Hải Hậu

07941

 

62

X. Hải Anh

07915

 

63

X. Hải Tiến

07942

 

64

X. Hải Hưng

07912

 

65

X. Hải An

07920

 

66

X. Hải Quang

07937

 

67

X. Hải Xuân

07929

 

68

X. Hải Thịnh

07943

 

69

X. Giao Minh

07828

 

70

X. Giao Hòa

07829

 

71

X. Giao Thủy

07806

 

72

X. Giao Phúc

07830

 

73

X. Giao Hưng

07831

 

74

X. Giao Bình

07832

 

75

X. Giao Ninh

07833

 

76

X. Đồng Thịnh

07408

 

77

X. Nghĩa Hưng

07431

 

78

X. Nghĩa Sơn

07414

 

79

X. Hồng Phong

07432

 

80

X. Quỹ Nhất

07417

 

81

X. Nghĩa Lâm

07423

 

82

X. Rạng Đông

07421

 

83

P. Nam Định

07131

 

84

P. Thiên Trường

07139

 

85

P. Đông A

07133

 

86

P. Vị Khê

07134

 

87

P. Thành Nam

07135

 

88

P. Trường Thi

07119

 

89

P. Hồng Quang

07515

 

90

P. Mỹ Lộc

07137

 

91

X. Gia Viễn

08327

 

92

X. Đại Hoàng

08328

 

93

X. Gia Hưng

08312

 

94

X. Gia Phong

08325

 

95

X. Gia Vân

08310

 

96

X. Gia Trấn

08308

 

97

X. Nho Quan

08406

 

98

X. Gia Lâm

08412

 

99

X. Gia Tường

08410

 

100

X. Phú Sơn

08416

 

101

X. Cúc Phương

08429

 

102

X. Phú Long

08431

 

103

X. Thanh Sơn

08421

 

104

X. Quỳnh Lưu

08425

 

105

X. Yên Khánh

08825

 

106

X. Khánh Nhạc

08821

 

107

X. Khánh Thiện

08808

 

108

X. Khánh Hội

08819

 

109

X. Khánh Trung

08818

 

110

X. Yên Mô

08623

 

111

X. Yên Từ

08615

 

112

X. Yên Mạc

08619

 

113

X. Đồng Thái

08624

 

114

X. Chất Bình

08713

 

115

X. Kim Sơn

08733

 

116

X. Quang Thiện

08708

 

117

X. Phát Diệm

08706

 

118

X. Lai Thành

08723

 

119

X. Định Hóa

08724

 

120

X. Bình Minh

08732

 

121

X. Kim Đông

08731

 

122

P. Tây Hoa Lư

08122

 

123

P. Hoa Lư

08120

 

124

P. Nam Hoa Lư

08123

 

125

P. Đông Hoa Lư

08121

 

126

P. Tam Điệp

08515

 

127

P. Yên Sơn

08510

 

128

P. Trung Sơn

08507

 

129

P. Yên Thắng

08124

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

24

 

TỈNH NGHỆ AN

 

 

1

X. Anh Sơn

44227

 

2

X. Yên Xuân

44228

 

3

X. Nhân Hòa

44229

 

4

X. Anh Sơn Đông

44230

 

5

X. Vĩnh Tường

44231

 

6

X. Thành Bình Thọ

44232

 

7

X. Con Cuông

44319

 

8

X. Môn Sơn

44312

 

9

X. Mậu Thạch

44320

 

10

X. Cam Phục

44321

 

11

X. Châu Khê

44310

 

12

X. Diễn Châu

43445

 

13

X. Đức Châu

43446

 

14

X. Quảng Châu

43447

 

15

X. Hải Châu

43448

 

16

X. Tân Châu

43449

 

17

X. An Châu

43475

 

18

X. Minh Châu

43411

 

19

X. Hùng Châu

43476

 

20

X. Đô Lương

44106

 

21

X. Bạch Ngọc

44129

 

22

X. Văn Hiến

44139

 

23

X. Bạch Hà

44140

 

24

X. Thuần Trung

44141

 

25

X. Lương Sơn

44142

 

26

X. Hưng Nguyên

44506

 

27

X. Yên Trung

44529

 

28

X. Hưng Nguyên Nam

44530

 

29

X. Lam Thành

44531

 

30

X. Chiêu Lưu

44407

 

31

X. Hữu Kiệm

44420

 

32

X. Mường Típ

44423

 

33

X. Mường Xén

44406

 

34

X. Na Loi

44415

 

35

X. Na Ngoi

44425

 

36

X. Nậm Cắn

44413

 

37

X. Kim Liên

44617

 

38

X. Vạn An

44630

 

39

X. Nam Đàn

44631

 

40

X. Đại Huệ

44632

 

41

X. Thiên Nhẫn

44633

 

42

X. Nghĩa Đàn

43706

 

43

X. Nghĩa Thọ

43708

 

44

X. Nghĩa Lâm

43713

 

45

X. Nghĩa Mai

43718

 

46

X. Nghĩa Hưng

43721

 

47

X. Nghĩa Khánh

43728

 

48

X. Nghĩa Lộc

43730

 

49

X. Nghi Lộc

43336

 

50

X. Phúc Lộc

43337

 

51

X. Đông Lộc

43338

 

52

X. Trung Lộc

43339

 

53

X. Thần Lĩnh

43340

 

54

X. Hải Lộc

43341

 

55

X. Văn Kiều

43342

 

56

X. Mường Quàng

44071

 

57

X. Quế Phong

44070

 

58

X. Thông Thụ

44066

 

59

X. Tiền Phong

44064

 

60

X. Tri Lễ

44069

 

61

X. Quỳ Châu

44018

 

62

X. Châu Tiến

44013

 

63

X. Hùng Chân

44019

 

64

X. Quỳ Hợp

43906

 

65

X. Tam Hợp

43912

 

66

X. Châu Lộc

43911

 

67

X. Châu Hồng

43917

 

68

X. Mường Ham

43927

 

69

X. Mường Chọng

43928

 

70

X. Minh Hợp

43907

 

71

X. Quỳnh Lưu

43539

 

72

X. Quỳnh Văn

43531

 

73

X. Quỳnh Anh

43540

 

74

X. Quỳnh Tam

43536

 

75

X. Quỳnh Phú

43541

 

76

X. Quỳnh Sơn

43529

 

77

X. Quỳnh Thắng

43534

 

78

X. Tân Kỳ

43806

 

79

X. Tân Phú

43811

 

80

X. Tân An

43821

 

81

X. Nghĩa Đồng

43815

 

82

X. Giai Xuân

43817

 

83

X. Nghĩa Hành

43825

 

84

X. Tiên Đồng

43828

 

85

X. Đông Hiếu

44815

 

86

X. Bích Hào

44775

 

87

X. Cát Ngạn

44747

 

88

X. Đại Đồng

44710

 

89

X. Hạnh Lâm

44720

 

90

X. Hoa Quân

44749

 

91

X. Kim Bảng

44733

 

92

X. Sơn Lâm

44748

 

93

X. Tam Đồng

44746

 

94

X. Xuân Lâm

44776

 

95

X. Nga My

44362

 

96

X. Nhôn Mai

44367

 

97

X. Tam Quang

44370

 

98

X. Tam Thái

44369

 

99

X. Tương Dương

44374

 

100

X. Yên Hòa

44360

 

101

X. Yên Na

44359

 

102

X. Yên Thành

43645

 

103

X. Quan Thành

43646

 

104

X. Hợp Minh

43647

 

105

X. Vân Tụ

43620

 

106

X. Vân Du

43648

 

107

X. Quang Đồng

43649

 

108

X. Giai Lạc

43675

 

109

X. Bình Minh

43676

 

110

X. Đông Thành

43677

 

111

P. Hoàng Mai

44916

 

112

P. Quỳnh Mai

44918

 

113

P. Tân Mai

44917

 

114

P. Thái Hòa

44816

 

115

P. Tây Hiếu

44813

 

116

P. Trường Vinh

43131

 

117

P. Thành Vinh

43132

 

118

P. Vinh Hưng

43133

 

119

P. Vinh Phú

43134

 

120

P. Vinh Lộc

43135

 

121

P. Cửa Lò

43136

 

122

X. Keng Đu

44417

 

123

X. Mỹ Lý

44419

 

124

X. Bắc Lý

44418

 

125

X. Huồi Tụ

44414

 

126

X. Mường Lống

44411

 

127

X. Bình Chuẩn

44318

 

128

X. Hữu Khuông

44365

 

129

X. Lượng Minh

44364

 

130

X. Châu Bình

44007

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

25

 

TỈNH PHÚ THỌ

 

 

1

X. Hy Cương

35114

 

2

X. Lâm Thao

35256

 

3

X. Xuân Lũng

35260

 

4

X. Phùng Nguyên

35262

 

5

X. Bản Nguyên

35266

 

6

X. Phù Ninh

35220

 

7

X. Dân Chủ

35225

 

8

X. Phú Mỹ

35214

 

9

X. Trạm Thản

35216

 

10

X. Bình Phú

35222

 

11

X. Thanh Ba

35706

 

12

X. Quảng Yên

35707

 

13

X. Hoàng Cương

35720

 

14

X. Đông Thành

35727

 

15

X. Chí Tiên

35721

 

16

X. Liên Minh

35733

 

17

X. Đoan Hùng

35306

 

18

X. Tây Cốc

35319

 

19

X. Chân Mộng

35331

 

20

X. Chí Đám

35308

 

21

X. Bằng Luân

35313

 

22

X. Hạ Hòa

35406

 

23

X. Đan Thượng

35414

 

24

X. Yên Kỳ

35436

 

25

X. Vĩnh Chân

35429

 

26

X. Văn Lang

35426

 

27

X. Hiền Lương

35420

 

28

X. Cẩm Khê

35606

 

29

X. Phú Khê

35623

 

30

X. Hùng Việt

35632

 

31

X. Đồng Lương

35630

 

32

X. Tiên Lương

35614

 

33

X. Vân Bán

35618

 

34

X. Tam Nông

35976

 

35

X. Thọ Văn

35971

 

36

X. Vạn Xuân

35958

 

37

X. Hiền Quan

35962

 

38

X. Thanh Thủy

35856

 

39

X. Đào Xá

35860

 

40

X. Tu Vũ

35867

 

41

X. Thanh Sơn

35806

 

42

X. Võ Miếu

35810

 

43

X. Văn Miếu

35812

 

44

X. Cự Đồng

35825

 

45

X. Hương Cần

35823

 

46

X. Yên Sơn

35819

 

47

X. Khả Cửu

35814

 

48

X. Tân Sơn

35573

 

49

X. Minh Đài

35571

 

50

X. Lai Đồng

35561

 

51

X. Xuân Đài

35564

 

52

X. Long Cốc

35569

 

53

X. Yên Lập

35506

 

54

X. Thượng Long

35516

 

55

X. Sơn Lương

35523

 

56

X. Xuân Viên

35509

 

57

X. Minh Hòa

35521

 

58

P. Việt Trì

35129

 

59

P. Nông Trang

35120

 

60

P. Thanh Miếu

35107

 

61

P. Vân Phú

35118

 

62

P. Phú Thọ

35916

 

63

P. Phong Châu

35907

 

64

P. Âu Cơ

35906

 

65

X. Thu Cúc

35559

 

66

X. Trung Sơn

35514

 

67

X. Tam Sơn

15506

 

68

X. Sông Lô

15523

 

69

X. Hải Lựu

15512

 

70

X. Yên Lãng

15524

 

71

X. Lập Thạch

15406

 

72

X. Tiên Lữ

15424

 

73

X. Thái Hòa

15412

 

74

X. Liên Hòa

15409

 

75

X. Hợp Lý

15414

 

76

X. Sơn Đông

15421

 

77

X. Tam Đảo

15313

 

78

X. Đại Đình

15308

 

79

X. Đạo Trù

15309

 

80

X. Tam Dương

15219

 

81

X. Hội Thịnh

15214

 

82

X. Hoàng An

15220

 

83

X. Tam Dương Bắc

152213

 

84

X. Vĩnh Tường

15606

 

85

X. Thổ Tang

15612

 

86

X. Vĩnh Hưng

15635

 

87

X. Vĩnh An

15636

 

88

X. Vĩnh Phú

15631

 

89

X. Vĩnh Thành

15637

 

90

X. Yên Lạc

15706

 

91

X. Tề Lỗ

15711

 

92

X. Liên Châu

15715

 

93

X. Tam Hồng

15712

 

94

X. Nguyệt Đức

15722

 

95

X. Bình Nguyên

15820

 

96

X. Xuân Lãng

15821

 

97

X. Bình Xuyên

15819

 

98

X. Bình Tuyền

15822

 

99

P. Vĩnh Phúc

15115

 

100

P. Vĩnh Yên

15116

 

101

P. Phúc Yên

15916

 

102

P. Xuân Hòa

15910

 

103

X. Thịnh Minh

36127

 

104

X. Cao Phong

36506

 

105

X. Mường Thàng

36519

 

106

X. Thung Nai

36511

 

107

X. Đà Bắc

36306

 

108

X. Cao Sơn

36322

 

109

X. Đức Nhàn

36326

 

110

X. Quy Đức

36327

 

111

X. Tân Pheo

36310

 

112

X. Tiền Phong

36321

 

113

X. Kim Bôi

36925

 

114

X. Mường Động

36934

 

115

X. Dũng Tiến

36935

 

116

X. Hợp Kim

36936

 

117

X. Nật Sơn

36937

 

118

X. Lạc Sơn

36635

 

119

X. Mường Vang

36636

 

120

X. Đại Đồng

36637

 

121

X. Ngọc Sơn

36624

 

122

X. Nhân Nghĩa

36615

 

123

X. Quyết Thắng

36619

 

124

X. Thượng Cốc

36618

 

125

X. Yên Phú

36607

 

126

X. Lạc Thủy

36821

 

127

X. An Bình

36818

 

128

X. An Nghĩa

36822

 

129

X. Lương Sơn

36256

 

130

X. Cao Dương

36272

 

131

X. Liên Sơn

36275

 

132

X. Mai Châu

36406

 

133

X. Bao La

36418

 

134

X. Mai Hạ

36423

 

135

X. Pà Cò

36414

 

136

X. Tân Mai

36429

 

137

X. Tân Lạc

36580

 

138

X. Mường Bi

36581

 

139

X. Mường Hoa

36583

 

140

X. Toàn Thắng

36582

 

141

X. Vân Sơn

36568

 

142

X. Yên Thủy

36719

 

143

X. Lạc Lương

36711

 

144

X. Yên Trị

36716

 

145

P. Hòa Bình

36122

 

146

P. Kỳ Sơn

36121

 

147

P. Tân Hòa

36111

 

148

P. Thống Nhất

36118

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

26

 

TỈNH QUẢNG NINH

 

 

1

X. Quảng La

01137

 

2

X. Thống Nhất

01130

 

3

X. Hải Hòa

01215

 

4

X. Tiên Yên

01906

 

5

X. Điền Xá

01914

 

6

X. Đông Ngũ

01909

 

7

X. Hải Lạng

01916

 

8

X. Lương Minh

02010

 

9

X. Kỳ Thượng

01133

 

10

X. Ba Chẽ

02006

 

11

X. Quảng Tân

01807

 

12

X. Đầm Hà

01815

 

13

X. Quảng Hà

01606

 

14

X. Đường Hoa

01612

 

15

X. Quảng Đức

01610

 

16

X. Hoành Mô

01709

 

17

X. Lục Hồn

01711

 

18

X. Bình Liêu

01706

 

19

X. Hải Sơn

01513

 

20

X. Hải Ninh

01523

 

21

X. Vĩnh Thực

01519

 

22

P. An Sinh

02419

 

23

P. Đông Triều

02427

 

24

P. Bình Khê

02418

 

25

P. Mạo Khê

02411

 

26

P. Hoàng Quế

02414

 

27

P. Yên Tử

02317

 

28

P. Vàng Danh

02309

 

29

P. Uông Bí

02318

 

30

P. Đông Mai

02212

 

31

P. Hiệp Hòa

02215

 

32

P. Quảng Yên

02206

 

33

P. Hà An

02207

 

34

P. Phong Cốc

02219

 

35

P. Liên Hòa

02222

 

36

P. Tuần Châu

01125

 

37

P. Việt Hưng

01123

 

38

P. Bãi Cháy

01119

 

39

P. Hà Tu

01114

 

40

P. Hà Lầm

01111

 

41

P. Cao Xanh

01117

 

42

P. Hồng Gai

01106

 

43

P. Hạ Long

01139

 

44

P. Hoành Bồ

01126

 

45

P. Mông Dương

01217

 

46

P. Quang Hanh

01219

 

47

P. Cẩm Phả

01222

 

48

P. Cửa Ông

01214

 

49

P. Móng Cái 1

01524

 

50

P. Móng Cái 2

01525

 

51

P. Móng Cái 3

01526

 

52

Đặc khu Vân Đồn

01318

 

53

Đặc khu Cô Tô

01409

 

54

X. Cái Chiên

01621

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

27

 

TỈNH QUẢNG NGÃI

 

 

1

X. Tịnh Khê

53125

 

2

X. An Phú

53122

 

3

X. Nguyễn Nghiêm

54323

 

4

X. Khánh Cường

54324

 

5

X. Bình Minh

53322

 

6

X. Bình Chương

53312

 

7

X. Bình Sơn

53331

 

8

X. Vạn Tường

53332

 

9

X. Đông Sơn

53333

 

10

X. Trường Giang

53218

 

11

X. Ba Gia

53219

 

12

X. Sơn Tịnh

53217

 

13

X. Thọ Phong

53220

 

14

X. Tư Nghĩa

53921

 

15

X. Vệ Giang

53922

 

16

X. Nghĩa Giang

53923

 

17

X. Trà Giang

53924

 

18

X. Nghĩa Hành

54018

 

19

X. Đình Cương

54019

 

20

X. Thiện Tín

54020

 

21

X. Phước Giang

54021

 

22

X. Long Phụng

54120

 

23

X. Mỏ Cày

54121

 

24

X. Mộ Đức

54119

 

25

X. Lân Phong

54122

 

26

X. Trà Bồng

53416

 

27

X. Đông Trà Bồng

53417

 

28

X. Tây Trà

53419

 

29

X. Thanh Bồng

53420

 

30

X. Cà Đam

53418

 

31

X. Tây Trà Bồng

53421

 

32

X. Sơn Hạ

53815

 

33

X. Sơn Linh

53813

 

34

X. Sơn Hà

53820

 

35

X. Sơn Thủy

53817

 

36

X. Sơn Kỳ

53818

 

37

X. Sơn Tây

53615

 

38

X. Sơn Tây Thượng

53616

 

39

X. Sơn Tây Hạ

53617

 

40

X. Minh Long

53711

 

41

X. Sơn Mai

53712

 

42

X. Ba Vì

54221

 

43

X. Ba Tô

54222

 

44

X. Ba Dinh

54209

 

45

X. Ba Tơ

54206

 

46

X. Ba Vinh

54216

 

47

X. Ba Động

54214

 

48

X. Đặng Thùy Trâm

54226

 

49

P. Trương Quang Trọng

53111

 

50

P. Cẩm Thành

53129

 

51

P. Nghĩa Lộ

53114

 

52

P. Trà Câu

54322

 

53

P. Đức Phổ

54321

 

54

P. Sa Huỳnh

54325

 

55

Đặc khu Lý Sơn

54409

 

56

X. Ba Xa

54223

 

57

X. Ngọk Bay

60120

 

58

X. Ia Chim

60124

 

59

X. Đăk Rơ Wa

60116

 

60

X. Đăk PXi

60608

 

61

X. Đăk Mar

60612

 

62

X. Đăk Ui

60609

 

63

X. Ngọk Réo

60616

 

64

X. Đăk Hà

60606

 

65

X. Ngọk Tụ

60661

 

66

X. Đăk Tô

60656

 

67

X. Kon Đào

60657

 

68

X. Đăk Sao

60313

 

69

X. Đăk Tờ Kan

60316

 

70

X. Tu Mơ Rông

60307

 

71

X. Măng Ri

60311

 

72

X. Bờ Y

60514

 

73

X. Sa Loong

60513

 

74

X. Dục Nông

60515

 

75

X. Xốp

60407

 

76

X. Ngọc Linh

60408

 

77

X. Đăk Plô

60412

 

78

X. Đăk Pék

60414

 

79

X. Đăk Môn

60416

 

80

X. Sa Thầy

60706

 

81

X. Sa Bình

60714

 

82

X. Ya Ly

60715

 

83

X. Ia Tơi

60806

 

84

X. Đăk Kôi

60207

 

85

X. Kon Braih

60213

 

86

X. Đăk Rve

60206

 

87

X. Măng Đen

60256

 

88

X. Măng Bút

60262

 

89

X. Kon Plông

60265

 

90

P. Kon Tum

60127

 

91

P. Đăk Cấm

60118

 

92

P. Đăk BLa

60128

 

93

X. Đăk Long

60417

 

94

X. Rờ Kơi

60710

 

95

X. Mô Rai

60711

 

96

X. Ia Đal

60808

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

28

 

TỈNH QUẢNG TRỊ

 

 

1

X. Nam Gianh

47324

 

2

X. Nam Ba Đồn

47323

 

3

X. Dân Hóa

47613

 

4

X. Kim Điền

47623

 

5

X. Kim Phú

47624

 

6

X. Minh Hóa

47622

 

7

X. Tuyên Lâm

47527

 

8

X. Tuyên Sơn

47526

 

9

X. Tân Thành

47610

 

10

X. Đồng Lê

47506

 

11

X. Tuyên Phú

47528

 

12

X. Tuyên Bình

47529

 

13

X. Tuyên Hóa

47530

 

14

X. Tân Gianh

47428

 

15

X. Trung Thuần

47425

 

16

X. Quảng Trạch

47424

 

17

X. Hòa Trạch

47426

 

18

X. Phú Trạch

47427

 

19

X. Thượng Trạch

47230

 

20

X. Phong Nha

47232

 

21

X. Bắc Trạch

47212

 

22

X. Đông Trạch

47236

 

23

X. Hoàn Lão

47206

 

24

X. Bố Trạch

47237

 

25

X. Nam Trạch

47238

 

26

X. Quảng Ninh

47721

 

27

X. Ninh Châu

47722

 

28

X. Trường Ninh

47723

 

29

X. Trường Sơn

47720

 

30

X. Lệ Thủy

47834

 

31

X. Cam Hồng

47835

 

32

X. Sen Ngư

47836

 

33

X. Tân Mỹ

47837

 

34

X. Trường Phú

47838

 

35

X. Lệ Ninh

47839

 

36

X. Kim Ngân

47840

 

37

P. Đồng Hới

47122

 

38

P. Đồng Thuận

47123

 

39

P. Đồng Sơn

47110

 

40

P. Ba Đồn

47306

 

41

P. Bắc Gianh

47322

 

42

X. Vĩnh Linh

48428

 

43

X. Cửa Tùng

48419

 

44

X. Vĩnh Hoàng

48429

 

45

X. Vĩnh Thủy

48424

 

46

X. Bến Quan

48423

 

47

X. Cồn Tiên

48327

 

48

X. Cửa Việt

48319

 

49

X. Gio Linh

48306

 

50

X. Bến Hải

48328

 

51

X. Cam Lộ

48206

 

52

X. Hiếu Giang

48215

 

53

X. La Lay

48620

 

54

X. Tà Rụt

48617

 

55

X. Đakrông

48608

 

56

X. Ba Lòng

48612

 

57

X. Hướng Hiệp

48607

 

58

X. Hướng Lập

48510

 

59

X. Hướng Phùng

48512

 

60

X. Khe Sanh

48506

 

61

X. Tân Lập

48517

 

62

X. Lao Bảo

48515

 

63

X. Lìa

48523

 

64

X. A Dơi

48526

 

65

X. Triệu Phong

48725

 

66

X. Ái Tử

48726

 

67

X. Triệu Bình

48727

 

68

X. Triệu Cơ

48711

 

69

X. Nam Cửa Việt

48728

 

70

X. Diên Sanh

48906

 

71

X. Mỹ Thủy

48926

 

72

X. Hải Lăng

48927

 

73

X. Nam Hải Lăng

48928

 

74

X. Vĩnh Định

48929

 

75

P. Đông Hà

48115

 

76

P. Nam Đông Hà

48116

 

77

P. Quảng Trị

48811

 

78

Đặc khu Cồn Cỏ

48956

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

29

 

TỈNH SƠN LA

 

 

1

X. Đoàn Kết

34709

 

2

X. Lóng Sập

34717

 

3

X. Chiềng Sơn

34718

 

4

X. Vân Hồ

34806

 

5

X. Song Khủa

34812

 

6

X. Tô Múa

34815

 

7

X. Xuân Nha

34818

 

8

X. Quỳnh Nhai

34267

 

9

X. Mường Chiên

34256

 

10

X. Mường Giôn

34266

 

11

X. Mường Sại

34264

 

12

X. Thuận Châu

34306

 

13

X. Chiềng La

34307

 

14

X. Nậm Lầu

34332

 

15

X. Muổi Nọi

34334

 

16

X. Mường Khiêng

34311

 

17

X. Co Mạ

34325

 

18

X. Bình Thuận

34335

 

19

X. Mường É

34318

 

20

X. Long Hẹ

34322

 

21

X. Mường La

34222

 

22

X. Chiềng Lao

34210

 

23

X. Mường Bú

34216

 

24

X. Chiềng Hoa

34218

 

25

X. Bắc Yên

34606

 

26

X. Tà Xùa

34607

 

27

X. Tạ Khoa

34616

 

28

X. Xím Vàng

34609

 

29

X. Pắc Ngà

34611

 

30

X. Chiềng Sại

34618

 

31

X. Phù Yên

34933

 

32

X. Gia Phù

34916

 

33

X. Tường Hạ

34923

 

34

X. Mường Cơi

34908

 

35

X. Mường Bang

34932

 

36

X. Tân Phong

34930

 

37

X. Kim Bon

34921

 

38

X. Yên Châu

34656

 

39

X. Chiềng Hặc

34666

 

40

X. Lóng Phiêng

34667

 

41

X. Yên Sơn

34662

 

42

X. Chiềng Mai

34520

 

43

X. Mai Sơn

34528

 

44

X. Phiêng Pằn

34524

 

45

X. Chiềng Mung

34513

 

46

X. Phiêng Cằm

34518

 

47

X. Mường Chanh

34516

 

48

X. Tà Hộc

34508

 

49

X. Chiềng Sung

34510

 

50

X. Bó Sinh

34412

 

51

X. Chiềng Khương

34422

 

52

X. Mường Hung

34421

 

53

X. Chiềng Khoong

34407

 

54

X. Mường Lầm

34411

 

55

X. Nậm Ty

34409

 

56

X. Sông Mã

34406

 

57

X. Huổi Một

34419

 

58

X. Chiềng Sơ

34417

 

59

X. Sốp Cộp

34456

 

60

X. Púng Bánh

34458

 

61

P. Tô Hiệu

34112

 

62

P. Chiềng An

34107

 

63

P. Chiềng Cơi

34111

 

64

P. Chiềng Sinh

34116

 

65

P. Mộc Châu

34725

 

66

P. Mộc Sơn

34721

 

67

P. Vân Sơn

34724

 

68

P. Thảo Nguyên

34722

 

69

X. Mường Lạn

34463

 

70

X. Phiêng Khoài

34664

 

71

X. Suối Tọ

34910

 

72

X. Ngọc Chiến

34208

 

73

X. Tân Yên

34711

 

74

X. Mường Bám

34324

 

75

X. Mường Lèo

34460

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

30

 

TỈNH TÂY NINH

 

 

1

X. Hưng Điền

83311

 

2

X. Vĩnh Thạnh

83318

 

3

X. Tân Hưng

83306

 

4

X. Vĩnh Châu

83319

 

5

X. Tuyên Bình

83215

 

6

X. Vĩnh Hưng

83206

 

7

X. Khánh Hưng

83210

 

8

X. Tuyên Thạnh

83012

 

9

X. Bình Hiệp

83009

 

10

X. Bình Hòa

83113

 

11

X. Mộc Hóa

83114

 

12

X. Hậu Thạnh

83419

 

13

X. Nhơn Hòa Lập

83410

 

14

X. Nhơn Ninh

83416

 

15

X. Tân Thạnh

83406

 

16

X. Bình Thành

82917

 

17

X. Thạnh Phước

82911

 

18

X. Thạnh Hóa

82906

 

19

X. Tân Tây

82915

 

20

X. Thủ Thừa

83506

 

21

X. Mỹ An

83514

 

22

X. Mỹ Thạnh

83513

 

23

X. Tân Long

83508

 

24

X. Mỹ Quý

82817

 

25

X. Đông Thành

82806

 

26

X. Đức Huệ

82818

 

27

X. An Ninh

82726

 

28

X. Hiệp Hòa

82713

 

29

X. Hậu Nghĩa

82706

 

30

X. Hòa Khánh

82727

 

31

X. Đức Lập

82728

 

32

X. Mỹ Hạnh

82729

 

33

X. Đức Hòa

82722

 

34

X. Thạnh Lợi

82612

 

35

X. Bình Đức

82615

 

36

X. Lương Hòa

82614

 

37

X. Bến Lức

82606

 

38

X. Mỹ Yên

82607

 

39

X. Long Cang

82420

 

40

X. Rạch Kiến

82423

 

41

X. Mỹ Lệ

82408

 

42

X. Tân Lân

82407

 

43

X. Cần Đước

82406

 

44

X. Long Hựu

82424

 

45

X. Phước Lý

82511

 

46

X. Mỹ Lộc

82509

 

47

X. Cần Giuộc

82506

 

48

X. Phước Vĩnh Tây

82518

 

49

X. Tân Tập

82522

 

50

X. Vàm Cỏ

82317

 

51

X. Tân Trụ

82306

 

52

X. Nhựt Tảo

82318

 

53

X. Thuận Mỹ

82210

 

54

X. An Lục Long

82218

 

55

X. Tầm Vu

82206

 

56

X. Vĩnh Công

82214

 

57

P. Kiến Tường

83014

 

58

P. Long An

82120

 

59

P. Tân An

82121

 

60

P. Khánh Hậu

82113

 

61

X. Phước Chỉ

80914

 

62

X. Hưng Thuận

80909

 

63

X. Thạnh Đức

80712

 

64

X. Phước Thạnh

80708

 

65

X. Truông Mít

80211

 

66

X. Lộc Ninh

80212

 

67

X. Cầu Khởi

80210

 

68

X. Dương Minh Châu

80206

 

69

X. Tân Đông

80311

 

70

X. Tân Châu

80306

 

71

X. Tân Phú

80316

 

72

X. Tân Hội

80313

 

73

X. Tân Thành

80308

 

74

X. Tân Hòa

80309

 

75

X. Tân Lập

80409

 

76

X. Tân Biên

80406

 

77

X. Thạnh Bình

80407

 

78

X. Trà Vong

80415

 

79

X. Phước Vinh

80511

 

80

X. Hoà Hội

80514

 

81

X. Ninh Điền

80517

 

82

X. Châu Thành

80506

 

83

X. Hảo Đước

80509

 

84

X. Long Chữ

80808

 

85

X. Long Thuận

80812

 

86

X. Bến Cầu

80806

 

87

P. Tân Ninh

80116

 

88

P. Bình Minh

80115

 

89

P. Ninh Thạnh

80111

 

90

P. Long Hoa

80606

 

91

P. Hòa Thành

80614

 

92

P. Thanh Điền

80615

 

93

P. Trảng Bàng

80906

 

94

P. An Tịnh

80916

 

95

P. Gò Dầu

80706

 

96

P. Gia Lộc

80907

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

31

 

TỈNH TUYÊN QUANG

 

 

1

X. Thượng Lâm

22507

 

2

X. Lâm Bình

22514

 

3

X. Minh Quang

22515

 

4

X. Bình An

22511

 

5

X. Côn Lôn

22414

 

6

X. Yên Hoa

22410

 

7

X. Thượng Nông

22411

 

8

X. Hồng Thái

22409

 

9

X. Nà Hang

22418

 

10

X. Tân Mỹ

22316

 

11

X. Yên Lập

22310

 

12

X. Tân An

22317

 

13

X. Chiêm Hóa

22332

 

14

X. Hòa An

22323

 

15

X. Kiên Đài

22331

 

16

X. Tri Phú

22329

 

17

X. Kim Bình

22328

 

18

X. Yên Nguyên

22322

 

19

X. Yên Phú

22615

 

20

X. Bạch Xa

22613

 

21

X. Phù Lưu

22609

 

22

X. Hàm Yên

22624

 

23

X. Bình Xa

22623

 

24

X. Thái Sơn

22622

 

25

X. Thái Hòa

22621

 

26

X. Hùng Lợi

22235

 

27

X. Trung Sơn

22234

 

28

X. Thái Bình

22229

 

29

X. Tân Long

22207

 

30

X. Xuân Vân

22211

 

31

X. Lực Hành

22213

 

32

X. Yên Sơn

22206

 

33

X. Nhữ Khê

22222

 

34

X. Tân Trào

22709

 

35

X. Minh Thanh

22711

 

36

X. Sơn Dương

22706

 

37

X. Bình Ca

22739

 

38

X. Tân Thanh

22729

 

39

X. Sơn Thủy

22740

 

40

X. Phú Lương

22731

 

41

X. Trường Sinh

22721

 

42

X. Hồng Sơn

22719

 

43

X. Đông Thọ

22717

 

44

P. Mỹ Lâm

22119

 

45

P. Minh Xuân

22110

 

46

P. Nông Tiến

22107

 

47

P. An Tường

22106

 

48

P. Bình Thuận

22120

 

49

X. Trung Hà

22314

 

50

X. Kiến Thiết

22209

 

51

X. Hùng Đức

22619

 

52

X. Lũng Cú

20508

 

53

X. Đồng Văn

20506

 

54

X. Sà Phìn

20510

 

55

X. Phố Bảng

20512

 

56

X. Lũng Phìn

20518

 

57

X. Sủng Máng

20413

 

58

X. Sơn Vĩ

20423

 

59

X. Mèo Vạc

20406

 

60

X. Khâu Vai

20418

 

61

X. Niêm Sơn

20416

 

62

X. Tát Ngà

20419

 

63

X. Thắng Mố

20310

 

64

X. Bạch Đích

20312

 

65

X. Yên Minh

20306

 

66

X. Mậu Duệ

20323

 

67

X. Du Già

20318

 

68

X. Đường Thượng

20317

 

69

X. Lùng Tám

20368

 

70

X. Cán Tỷ

20357

 

71

X. Nghĩa Thuận

20359

 

72

X. Quản Bạ

20365

 

73

X. Tùng Vài

20361

 

74

X. Yên Cường

20915

 

75

X. Đường Hồng

20916

 

76

X. Bắc Mê

20919

 

77

X. Minh Ngọc

20911

 

78

X. Ngọc Đường

20108

 

79

X. Lao Chải

20218

 

80

X. Thanh Thủy

20215

 

81

X. Phú Linh

20221

 

82

X. Linh Hồ

20209

 

83

X. Bạch Ngọc

20229

 

84

X. Vị Xuyên

20206

 

85

X. Việt Lâm

20226

 

86

X. Tân Quang

20812

 

87

X. Đồng Tâm

20808

 

88

X. Liên Hiệp

20824

 

89

X. Bằng Hành

20828

 

90

X. Bắc Quang

20829

 

91

X. Hùng An

20820

 

92

X. Vĩnh Tuy

20819

 

93

X. Đồng Yên

20816

 

94

X. Tiên Yên

20767

 

95

X. Xuân Giang

20766

 

96

X. Bằng Lang

20764

 

97

X. Yên Thành

20762

 

98

X. Quang Bình

20771

 

99

X. Tân Trịnh

20758

 

100

X. Thông Nguyên

20623

 

101

X. Hồ Thầu

20621

 

102

X. Nậm Dịch

20627

 

103

X. Tân Tiến

20607

 

104

X. Hoàng Su Phì

20631

 

105

X. Thàng Tín

20612

 

106

X. Bản Máy

20613

 

107

X. Pờ Ly Ngài

20618

 

108

X. Xín Mần

20710

 

109

X. Pà Vầy Sủ

20712

 

110

X. Nấm Dẩn

20715

 

111

X. Trung Thịnh

20724

 

112

X. Khuôn Lùng

20717

 

113

P. Hà Giang 1

20114

 

114

P. Hà Giang 2

20115

 

115

X. Minh Sơn

20909

 

116

X. Minh Tân

20214

 

117

X. Thuận Hòa

20213

 

118

X. Tùng Bá

20212

 

119

X. Thượng Sơn

20224

 

120

X. Cao Bồ

20223

 

121

X. Ngọc Long

20320

 

122

X. Giáp Trung

20908

 

123

X. Tiên Nguyên

20760

 

124

X. Quảng Nguyên

20718

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

32

 

TỈNH THÁI NGUYÊN

 

 

1

X. Tân Cương

24129

 

2

X. Đại Phúc

24138

 

3

X. Thành Công

24712

 

4

X. Định Hóa

24530

 

5

X. Bình Yên

24524

 

6

X. Trung Hội

24528

 

7

X. Phượng Tiến

24529

 

8

X. Phú Đình

24521

 

9

X. Bình Thành

24522

 

10

X. Kim Phượng

24512

 

11

X. Lam Vỹ

24509

 

12

X. Võ Nhai

24321

 

13

X. Dân Tiến

24318

 

14

X. Nghinh Tường

24308

 

15

X. Thần Sa

24322

 

16

X. La Hiên

24314

 

17

X. Tràng Xá

24317

 

18

X. Phú Lương

24421

 

19

X. Vô Tranh

24418

 

20

X. Yên Trạch

24410

 

21

X. Hợp Thành

24413

 

22

X. Đồng Hỷ

24221

 

23

X. Quang Sơn

24209

 

24

X. Trại Cau

24216

 

25

X. Nam Hòa

24215

 

26

X. Văn Hán

24220

 

27

X. Văn Lăng

24211

 

28

X. Đại Từ

24636

 

29

X. Đức Lương

24609

 

30

X. Phú Thịnh

24616

 

31

X. La Bằng

24618

 

32

X. Phú Lạc

24608

 

33

X. An Khánh

24635

 

34

X. Quân Chu

24627

 

35

X. Vạn Phú

24624

 

36

X. Phú Xuyên

24615

 

37

X. Phú Bình

24926

 

38

X. Tân Thành

24908

 

39

X. Điềm Thụy

24916

 

40

X. Kha Sơn

24921

 

41

X. Tân Khánh

24910

 

42

P. Sông Công

24817

 

43

P. Bá Xuyên

24807

 

44

P. Bách Quang

24806

 

45

P. Phổ Yên

24724

 

46

P. Vạn Xuân

24725

 

47

P. Trung Thành

24717

 

48

P. Phúc Thuận

24715

 

49

P. Phan Đình Phùng

24124

 

50

P. Linh Sơn

24107

 

51

P. Tích Lương

24131

 

52

P. Gia Sàng

24127

 

53

P. Quyết Thắng

24119

 

54

P. Quan Triều

24114

 

55

X. Sảng Mộc

24309

 

56

X. Bằng Thành

23407

 

57

X. Nghiên Loan

23413

 

58

X. Cao Minh

23416

 

59

X. Ba Bể

23522

 

60

X. Chợ Rã

23506

 

61

X. Phúc Lộc

23508

 

62

X. Thượng Minh

23523

 

63

X. Đồng Phúc

23521

 

64

X. Bằng Vân

23308

 

65

X. Ngân Sơn

23317

 

66

X. Nà Phặc

23312

 

67

X. Hiệp Lực

23313

 

68

X. Nam Cường

23612

 

69

X. Quảng Bạch

23615

 

70

X. Yên Thịnh

23618

 

71

X. Chợ Đồn

23628

 

72

X. Yên Phong

23622

 

73

X. Nghĩa Tá

23620

 

74

X. Phủ Thông

23206

 

75

X. Cẩm Giàng

23217

 

76

X. Vĩnh Thông

23223

 

77

X. Bạch Thông

23224

 

78

X. Phong Quang

23225

 

79

X. Văn Lang

23811

 

80

X. Cường Lợi

23808

 

81

X. Na Rì

23828

 

82

X. Trần Phú

23821

 

83

X. Côn Minh

23815

 

84

X. Xuân Dương

23819

 

85

X. Tân Kỳ

23722

 

86

X. Thanh Mai

23714

 

87

X. Thanh Thịnh

23716

 

88

X. Chợ Mới

23723

 

89

X. Yên Bình

23724

 

90

P. Đức Xuân

23107

 

91

P. Bắc Kạn

23114

 

92

X. Thượng Quan

23316

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

33

 

TỈNH THANH HÓA

 

 

1

X. Các Sơn

42722

 

2

X. Trường Lâm

42736

 

3

X. Hà Trung

40606

 

4

X. Tống Sơn

40631

 

5

X. Hà Long

40623

 

6

X. Hoạt Giang

40610

 

7

X. Lĩnh Toại

40618

 

8

X. Triệu Lộc

40426

 

9

X. Đông Thành

40433

 

10

X. Hậu Lộc

40406

 

11

X. Hoa Lộc

40413

 

12

X. Vạn Lộc

40434

 

13

X. Nga Sơn

40506

 

14

X. Nga Thắng

40522

 

15

X. Hồ Vương

40533

 

16

X. Tân Tiến

40534

 

17

X. Nga An

40511

 

18

X. Ba Đình

40519

 

19

X. Hoằng Hóa

40349

 

20

X. Hoằng Tiến

40312

 

21

X. Hoằng Thanh

40311

 

22

X. Hoằng Lộc

40340

 

23

X. Hoằng Châu

40348

 

24

X. Hoằng Sơn

40323

 

25

X. Hoằng Phú

40331

 

26

X. Hoằng Giang

40332

 

27

X. Lưu Vệ

42636

 

28

X. Quảng Yên

42614

 

29

X. Quảng Ngọc

42623

 

30

X. Quảng Ninh

42617

 

31

X. Quảng Bình

42621

 

32

X. Tiên Trang

42627

 

33

X. Quảng Chính

42633

 

34

X. Nông Cống

42306

 

35

X. Thắng Lợi

42338

 

36

X. Trung Chính

42324

 

37

X. Trường Văn

42339

 

38

X. Thăng Bình

42328

 

39

X. Tượng Lĩnh

42332

 

40

X. Công Chính

42335

 

41

X. Thiệu Hóa

40934

 

42

X. Thiệu Quang

40911

 

43

X. Thiệu Tiến

40921

 

44

X. Thiệu Toán

40922

 

45

X. Thiệu Trung

40931

 

46

X. Yên Định

41035

 

47

X. Yên Trường

41025

 

48

X. Yên Phú

41027

 

49

X. Quý Lộc

41032

 

50

X. Yên Ninh

41020

 

51

X. Định Tân

41009

 

52

X. Định Hòa

41015

 

53

X. Thọ Xuân

41606

 

54

X. Thọ Long

41647

 

55

X. Xuân Hòa

41613

 

56

X. Sao Vàng

41629

 

57

X. Lam Sơn

41628

 

58

X. Thọ Lập

41621

 

59

X. Xuân Tín

41620

 

60

X. Xuân Lập

41616

 

61

X. Vĩnh Lộc

41106

 

62

X. Tây Đô

41122

 

63

X. Biện Thượng

41123

 

64

X. Triệu Sơn

41506

 

65

X. Thọ Bình

41524

 

66

X. Thọ Ngọc

41519

 

67

X. Thọ Phú

41513

 

68

X. Hợp Tiến

41526

 

69

X. An Nông

41532

 

70

X. Tân Ninh

41542

 

71

X. Đồng Tiến

41540

 

72

X. Hồi Xuân

41906

 

73

X. Nam Xuân

41910

 

74

X. Thiên Phủ

41912

 

75

X. Hiền Kiệt

41913

 

76

X. Phú Lệ

41918

 

77

X. Trung Thành

41921

 

78

X. Tam Lư

42012

 

79

X. Quan Sơn

42019

 

80

X. Trung Hạ

42009

 

81

X. Linh Sơn

41817

 

82

X. Đồng Lương

41807

 

83

X. Văn Phú

41818

 

84

X. Giao An

41815

 

85

X. Bá Thước

41429

 

86

X. Thiết Ống

41425

 

87

X. Văn Nho

41428

 

88

X. Điền Quang

41424

 

89

X. Điền Lư

41419

 

90

X. Quý Lương

41430

 

91

X. Cổ Lũng

41412

 

92

X. Pù Luông

41431

 

93

X. Ngọc Lặc

41706

 

94

X. Thạch Lập

41716

 

95

X. Ngọc Liên

41712

 

96

X. Minh Sơn

41720

 

97

X. Nguyệt Ấn

41723

 

98

X. Kiên Thọ

41727

 

99

X. Cẩm Thạch

41314

 

100

X. Cẩm Thủy

41326

 

101

X. Cẩm Tú

41309

 

102

X. Cẩm Vân

41325

 

103

X. Cẩm Tân

41323

 

104

X. Kim Tân

41206

 

105

X. Vân Du

41207

 

106

X. Ngọc Trạo

41233

 

107

X. Thạch Bình

41221

 

108

X. Thành Vinh

41213

 

109

X. Thạch Quảng

41218

 

110

X. Như Xuân

42524

 

111

X. Thượng Ninh

42509

 

112

X. Xuân Bình

42522

 

113

X. Hóa Quỳ

42511

 

114

X. Thanh Phong

42516

 

115

X. Thanh Quân

42515

 

116

X. Xuân Du

42410

 

117

X. Mậu Lâm

42408

 

118

X. Như Thanh

42423

 

119

X. Yên Thọ

42418

 

120

X. Thanh Kỳ

42422

 

121

X. Thường Xuân

42206

 

122

X. Luận Thành

42220

 

123

X. Tân Thành

42221

 

124

X. Thắng Lộc

42223

 

125

X. Xuân Chinh

42217

 

126

X. Mường Lát

42106

 

127

P. Hạc Thành

40143

 

128

P. Quảng Phú

40140

 

129

P. Đông Quang

40819

 

130

P. Đông Sơn

40144

 

131

P. Đông Tiến

40807

 

132

P. Hàm Rồng

40106

 

133

P. Nguyệt Viên

40145

 

134

P. Sầm Sơn

40217

 

135

P. Nam Sầm Sơn

40218

 

136

P. Bỉm Sơn

40714

 

137

P. Quang Trung

40710

 

138

P. Ngọc Sơn

42740

 

139

P. Tân Dân

42712

 

140

P. Hải Lĩnh

42711

 

141

P. Tĩnh Gia

42741

 

142

P. Đào Duy Từ

42742

 

143

P. Hải Bình

42727

 

144

P. Trúc Lâm

42730

 

145

P. Nghi Sơn

42739

 

146

X. Phú Xuân

41917

 

147

X. Mường Chanh

42114

 

148

X. Quang Chiểu

42113

 

149

X. Tam Chung

42109

 

150

X. Pù Nhi

42112

 

151

X. Nhi Sơn

42111

 

152

X. Mường Lý

42108

 

153

X. Trung Lý

42107

 

154

X. Trung Sơn

41923

 

155

X. Na Mèo

42017

 

156

X. Sơn Thủy

42018

 

157

X. Sơn Điện

42015

 

158

X. Mường Mìn

42016

 

159

X. Tam Thanh

42014

 

160

X. Yên Khương

41812

 

161

X. Yên Thắng

41813

 

162

X. Xuân Thái

42416

 

163

X. Bát Mọt

42212

 

164

X. Yên Nhân

42211

 

165

X. Lương Sơn

42210

 

166

X. Vạn Xuân

42213

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

34

 

TỈNH VĨNH LONG

 

 

1

X. Cái Nhum

85806

 

2

X. Tân Long Hội

85818

 

3

X. Nhơn Phú

85813

 

4

X. Bình Phước

85815

 

5

X. An Bình

85211

 

6

X. Long Hồ

85206

 

7

X. Phú Quới

85216

 

8

X. Quới Thiện

85722

 

9

X. Trung Thành

85714

 

10

X. Trung Ngãi

85719

 

11

X. Quới An

85708

 

12

X. Trung Hiệp

85712

 

13

X. Hiếu Phụng

85716

 

14

X. Hiếu Thành

85724

 

15

X. Lục Sĩ Thành

85618

 

16

X. Trà Ôn

85606

 

17

X. Trà Côn

85611

 

18

X. Vĩnh Xuân

85609

 

19

X. Hòa Bình

85615

 

20

X. Hòa Hiệp

85308

 

21

X. Tam Bình

85306

 

22

X. Ngãi Tứ

85321

 

23

X. Song Phú

85314

 

24

X. Cái Ngang

85323

 

25

X. Tân Quới

85406

 

26

X. Tân Lược

85414

 

27

X. Mỹ Thuận

85408

 

28

P. Thanh Đức

85117

 

29

P. Long Châu

85118

 

30

P. Phước Hậu

85119

 

31

P. Tân Hạnh

85120

 

32

P. Tân Ngãi

85114

 

33

P. Bình Minh

85514

 

34

P. Cái Vồn

85506

 

35

P. Đông Thành

85513

 

36

X. Long Hữu

87609

 

37

X. Càng Long

87206

 

38

X. An Trường

87213

 

39

X. Tân An

87215

 

40

X. Nhị Long

87207

 

41

X. Bình Phú

87219

 

42

X. Châu Thành

87906

 

43

X. Song Lộc

87915

 

44

X. Hưng Mỹ

87908

 

45

X. Cầu Kè

87306

 

46

X. Phong Thạnh

87314

 

47

X. An Phú Tân

87311

 

48

X. Tam Ngãi

87310

 

49

X. Tiểu Cần

87406

 

50

X. Tân Hòa

87413

 

51

X. Hùng Hòa

87414

 

52

X. Tập Ngãi

87407

 

53

X. Cầu Ngang

87806

 

54

X. Mỹ Long

87807

 

55

X. Vinh Kim

87809

 

56

X. Nhị Trường

87815

 

57

X. Hiệp Mỹ

87821

 

58

X. Trà Cú

87506

 

59

X. Đại An

87520

 

60

X. Lưu Nghiệp Anh

87514

 

61

X. Hàm Giang

87521

 

62

X. Long Hiệp

87508

 

63

X. Tập Sơn

87511

 

64

X. Long Thành

87706

 

65

X. Đôn Châu

87708

 

66

X. Ngũ Lạc

87710

 

67

P. Trà Vinh

87116

 

68

P. Long Đức

87115

 

69

P. Nguyệt Hóa

87117

 

70

P. Hòa Thuận

87118

 

71

P. Duyên Hải

87613

 

72

P. Trường Long Hòa

87612

 

73

X. Long Hòa

87919

 

74

X. Đông Hải

87712

 

75

X. Long Vĩnh

87711

 

76

X. Hòa Minh

87918

 

77

X. Phú Túc

86222

 

78

X. Giao Long

86213

 

79

X. Tiên Thủy

86225

 

80

X. Tân Phú

86227

 

81

X. Phú Phụng

86314

 

82

X. Chợ Lách

86306

 

83

X. Vĩnh Thành

86311

 

84

X. Hưng Khánh Trung

86317

 

85

X. Phước Mỹ Trung

86406

 

86

X. Tân Thành Bình

86409

 

87

X. Nhuận Phú Tân

86415

 

88

X. Đồng Khởi

86523

 

89

X. Mỏ Cày

86506

 

90

X. Thành Thới

86524

 

91

X. An Định

86514

 

92

X. Hương Mỹ

86522

 

93

X. Đại Điền

86912

 

94

X. Quới Điền

86910

 

95

X. Thạnh Phú

86906

 

96

X. An Qui

86923

 

97

X. Thạnh Hải

86921

 

98

X. Thạnh Phong

86920

 

99

X. Tân Thủy

86828

 

100

X. Bảo Thạnh

86809

 

101

X. Ba Tri

86806

 

102

X. Tân Xuân

86811

 

103

X. Mỹ Chánh Hòa

86830

 

104

X. An Ngãi Trung

86819

 

105

X. An Hiệp

86823

 

106

X. Hưng Nhượng

86626

 

107

X. Giồng Trôm

86606

 

108

X. Tân Hào

86623

 

109

X. Phước Long

86619

 

110

X. Lương Phú

86615

 

111

X. Châu Hòa

86609

 

112

X. Lương Hòa

86613

 

113

X. Thới Thuận

86725

 

114

X. Thạnh Phước

86723

 

115

X. Bình Đại

86706

 

116

X. Thạnh Trị

86710

 

117

X. Lộc Thuận

86713

 

118

X. Châu Hưng

86719

 

119

X. Phú Thuận

86718

 

120

P. An Hội

86106

 

121

P. Phú Khương

86111

 

122

P. Bến Tre

86123

 

123

P. Sơn Đông

86113

 

124

P. Phú Tân

86112

 

 

MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY OF VIETNAM
--------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom – Happiness
---------------

No. 2334/QD-BKHCN

Hanoi, August 24, 2025

 

DECISION

ON AMENDMENTS TO NATIONAL POSTAL CODES OF WARDS, COMMUNES AND EQUIVALENT ADMINISTRATIVE DIVISIONS

THE MINISTER OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

Pursuant to the Law on Post dated June 17, 2010;

Pursuant to Decree No. 55/2025/ND-CP dated March 02, 2025 of the Government on functions, responsibilities, jurisdiction and organizational structure of the Ministry of Science and Technology;

Pursuant to the National Assembly’s Resolution No. 202/2025/QH15 dated June 12, 2025 on arrangement of provincial administrative divisions;

Pursuant to Resolution No. 76/2025/ UBTVQH15 dated April 14, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on arrangement of administrative divisions in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1654/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of An Giang province in 2025;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pursuant to Resolution No. 1656/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Ha Noi city in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1657/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Cao Bang province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1658/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Bac Ninh province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1659/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Da Nang city in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1660/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Dak Lak province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1661/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Dien Bien province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1662/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Dong Nai province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1663/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Dong Thap province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1664/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Gia Lai province in 2025;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pursuant to Resolution No. 1666/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Hung Yen province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1667/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Khanh Hoa province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1668/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Can Tho city in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1669/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Hai Phong city in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1670/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Lai Chau province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1671/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Lam Dong province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1672/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Lang Son province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1673/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Lao Cai province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1674/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Ninh Binh province in 2025;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pursuant to Resolution No. 1676/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Phu Tho province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1677/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Quang Ngai province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1678/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Nghe An province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1679/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Quang Ninh province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1680/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Quang Tri province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1681/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Son La province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1682/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Tay Ninh province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1683/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Thai Nguyen province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1684/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Tuyen Quang province in 2025;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pursuant to Resolution No. 1686/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Thanh Hoa province in 2025;

Pursuant to Resolution No. 1687/NQ-UBTVQH15 dated June 16, 2025 of the Standing Committee of the National Assembly of Vietnam on the arrangement of commune-level administrative divisions of Vinh Long province in 2025;

Pursuant to Decision No. 2475/QD-BTTTT dated December 29, 2017 of the Minister of Information and Communications on issuance of national postal codes; At the request of the Director General of the Department of Posts.

HEREBY DECIDES:

Article 1. The List on amendments to national postal codes of wards, communes and equivalent administrative divisions issued in Decision No. 2475/QD-BTTTT dated December 29, 2017 of the Minister of Information and Communications is attached to the Appendix of this Decision.

Article 2. This Decision comes into force from the day on which it is signed.

Article 3. The Chief of Ministry Office; Director General of the Department of Posts; General Director of Vietnam Post; relevant organizations and individuals are responsible for implementing this Decision./.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

LIST OF

NATIONAL POSTAL CODES OF WARDS, COMMUNES AND EQUIVALENT ADMINISTRATIVE DIVISIONS
(Attached to Decision No. 2334/QD-BKHCN dated August 24, 2025 of the Minister of Science and Technology of Vietnam)

No.

Provinces/Cities

Postal codes

Page

1

An Giang

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

2

Bac Ninh

16, 26

5

3

Ca Mau

97, 98

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cao Bang

21

10

5

Can Tho city

94, 95, 96

12

6

Da Nang city

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

7

Dak Lak

56, 63,64

18

8

Dien Bien

32

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dong Nai

67, 76

23

10

Dong Thap

81, 84

26

11

Gia Lai

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

12

Ha Noi city

10, 11, 12, 13, 14

33

13

Ha Tinh

45, 46

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hai Phong city

03, 04, 05

38

15

Ho Chi Minh city

70, 71, 72, 73, 74, 75, 78

41

16

Hue city

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

17

Hung Yen

06, 17

46

18

Khanh Hoa

57, 59

49

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lai Chau

30

51

20

Lang Son

25

52

21

Lao Cai

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

22

Lam Dong

65, 66, 77

57

23

Ninh Binh

07, 08, 18

60

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nghe An

43, 44

63

25

Phu Tho

15, 35, 36

66

26

Quang Ninh

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

27

Quang Ngai

53, 54, 60

72

28

Quang Tri

47, 48

75

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Son La

34

77

30

Tay Ninh

80, 82, 83

79

31

Tuyen Quang

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82

32

Thai Nguyen

23, 24

85

33

Thanh Hoa

40, 41, 42

88

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vinh Long

85, 86, 87

92

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(2)

(3)

(4)

1

 

AN GIANG PROVINCE

 

 

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90456

 

2

Vinh Hau commune

90469

 

3

Nhon Hoi commune

90462

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Khanh Binh commune

90461

 

5

Phu Huu commune

90458

 

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90413

 

7

Chau Phong commune

90415

 

8

Vinh Xuong commune

90410

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Phu Tan commune

90324

 

10

Phu An commune

90308

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90320

 

12

Cho Vam commune

90310

 

13

Hoa Lac commune

90315

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

Phu Lam commune

90311

 

15

Chau Phu commune

90619

 

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90610

 

17

Vinh Thanh Trung commune

90607

 

18

Binh My commune

90617

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Thanh My Tay commune

90613

 

20

An Cu commune

90708

 

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90720

 

22

Ba Chuc commune

90809

 

23

Tri Ton commune

90806

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

O Lam commune

90817

 

25

Co To commune

90818

 

26

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90811

 

27

An Chau commune

90906

 

28

Binh Hoa commune

90908

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

Can Dang commune

90910

 

30

Vinh Hanh commune

90911

 

31

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90913

 

32

Cho Moi commune

90206

 

33

Cu Lao Gieng commune

90224

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

Hoi An commune

90221

 

35

Long Dien commune

90225

 

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90209

 

37

Long Kien commune

90217

 

38

Thoai Son commune

90973

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

Oc Eo commune

90969

 

40

Dinh My commune

90963

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90961

 

42

Vinh Trach commune

90962

 

43

Tay Phu commune

90966

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44

Long Xuyen ward

90119

 

45

Binh Duc ward

90112

 

46

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90117

 

47

Chau Doc ward

90513

 

48

Vinh Te ward

90509

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

Tan Chau ward

90420

 

50

Long Phu ward

90418

 

51

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90706

 

52

Thoi Son ward

90712

 

53

Chi Lang ward

90715

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

My Hoa Hung commune

90111

 

55

Vinh Binh commune

92114

 

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



92112

 

57

Vinh Phong commune

92113

 

58

Vinh Hoa commune

92008

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

U Minh Thuong commune

92012

 

60

Dong Hoa commune

91908

 

61

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91910

 

62

Dong Hung commune

91918

 

63

An Minh commune

91917

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

Van Khanh commune

91913

 

65

Tay Yen commune

91809

 

66

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91813

 

67

An Bien commune

91815

 

68

Dinh Hoa commune

92210

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

Go Quao commune

92206

 

70

Vinh Hoa Hung commune

92217

 

71

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



92216

 

72

Giong Rieng commune

92306

 

73

Thanh Hung commune

92308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

Long Thanh commune

92313

 

75

Hoa Hung commune

92320

 

76

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



92317

 

77

Hoa Thuan commune

92316

 

78

Tan Hoi commune

91210

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



79

Tan Hiep commune

91206

 

80

Thanh Dong commune

91217

 

81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91711

 

82

Chau Thanh commune

91717

 

83

Binh An commune

91714

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84

Hon Dat commune

91306

 

85

Son Kien commune

91313

 

86

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91319

 

87

Hoa Dien commune

91608

 

88

Kien Luong commune

91606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



89

Giang Thanh commune

91411

 

90

Vinh Dien commune

91408

 

91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91110

 

92

Rach Gia ward

91118

 

93

Ha Tien ward

91513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94

To Chau ward

91510

 

95

Kien Hai special zone

92410

 

96

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



92516

 

97

Tho Chau special zone

92515

 

98

Binh Giang commune

91310

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



99

Binh Son commune

91309

 

100

Hon Nghe commune

91613

 

101

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91612

 

102

Tien Hai commune

91511

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

2

 

BAC NINH PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Chi Lang commune

16819

 

2

Phu Lang commune

16826

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16220

 

4

Van Mon commune

16218

 

5

Tam Giang commune

16215

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Yen Trung commune

16213

 

7

Tam Da commune

16211

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16420

 

9

Lien Bao commune

16419

 

10

Tan Chi commune

16416

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Dai Dong commune

16410

 

12

Phat Tich commune

16413

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16706

 

14

Nhan Thang commune

16708

 

15

Dai Lai commune

16713

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Cao Duc commune

16710

 

17

Dong Cuu commune

16717

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16620

 

19

Lam Thao commune

16618

 

20

Trung Chinh commune

16607

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Trung Kenh commune

16611

 

22

Kinh Bac ward

16114

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16118

 

24

Vu Ninh ward

16111

 

25

Hap Linh ward

16120

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Nam Son ward

16121

 

27

Tu Son ward

16318

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16309

 

29

Dong Nguyen ward

16307

 

30

Phu Khe ward

16312

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Thuan Thanh ward

16524

 

32

Mao Dien ward

16522

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16520

 

34

Tri Qua ward

16510

 

35

Song Lieu ward

16514

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Ninh Xa ward

16518

 

37

Que Vo ward

16827

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16814

 

39

Nhan Hoa ward

16811

 

40

Dao Vien ward

16822

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Bong Lai ward

16820

 

42

Dai Son commune

26414

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26429

 

44

Tay Yen Tu commune

26427

 

45

Duong Huu commune

26422

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Yen Dinh commune

26418

 

47

An Lac commune

26421

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26410

 

49

Bien Dong commune

26512

 

50

Luc Ngan commune

26536

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Deo Gia commune

26534

 

52

Son Hai commune

26519

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26517

 

54

Bien Son commune

26521

 

55

Sa Ly commune

26514

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Nam Duong commune

26529

 

57

Kien Lao commune

26526

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26332

 

59

Truong Son commune

26330

 

60

Cam Ly

26321

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Dong Phu commune

26310

 

62

Nghia Phuong commune

26327

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26333

 

64

Bac Lung commune

26322

 

65

Bao Dai commune

26313

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

Lang Giang commune

26629

 

67

My Thai commune

26622

 

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26610

 

69

Tan Dinh commune

26626

 

70

Tien Luc commune

26618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

Yen The commune

26727

 

72

Bo Ha commune

26723

 

73

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26724

 

74

Xuan Luong commune

26713

 

75

Tam Tien commune

26714

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

Tan Yen commune

26830

 

77

Ngoc Thien commune

26825

 

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26811

 

79

Phuc Hoa commune

26809

 

80

Quang Trung commune

26813

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81

Hop Thinh commune

26920

 

82

Hiep Hoa commune

26932

 

83

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26912

 

84

Dong Viet commune

26226

 

85

Xuan Cam commune

26924

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

Chu ward

26506

 

87

Phuong Son ward

26531

 

88

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26162

 

89

Viet Yen ward

26175

 

90

Nenh ward

26169

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

Van Ha ward

26166

 

92

Bac Giang ward

26122

 

93

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26113

 

94

Tien Phong ward

26219

 

95

Tan An ward

26215

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96

Yen Dung ward

26227

 

97

Tan Tien ward

26117

 

98

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26207

 

99

Tuan Dao commune

26425

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

3

 

CA MAU PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Tan Thuan commune

98721

 

2

Tan Tien commune

98720

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98708

 

4

Tran Phan commune

98710

 

5

Thanh Tung commune

98717

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Dam Doi commune

98706

 

7

Quach Pham commune

98716

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98314

 

9

Nguyen Phich commune

98312

 

10

Khanh Lam commune

98311

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Khanh An commune

98313

 

12

Phan Ngoc Hien commune

98913

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98912

 

14

Tan An commune

98914

 

15

Khanh Binh commune

98413

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Da Bac commune

98419

 

17

Khanh Hung commune

98409

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98417

 

19

Tran Van Thoi commune

98406

 

20

Thoi Binh commune

98206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Tri Phai commune

98207

 

22

Tan Loc commune

98216

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98211

 

24

Dat Moi commune

98810

 

25

Nam Cam commune

98806

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Tam Giang commune

98812

 

27

Cai Doi Vam commune

98507

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98515

 

29

Phu Tan commune

98511

 

30

Phu My commune

98512

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Luong The Tran commune

98616

 

32

Tan Hung commune

98611

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98613

 

34

Cai Nuoc commune

98606

 

35

An Xuyen ward

98113

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Ly Van Lam ward

98121

 

37

Tan Thanh ward

98112

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98120

 

39

Ho Thi Ky ward

98217

 

40

Phong Thanh commune

97517

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Hong Dan commune

97315

 

42

Vinh Loc commune

97307

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



97310

 

44

Ninh Quoi commune

97313

 

45

Ganh Hao commune

97606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Dinh Thanh commune

97614

 

47

An Thach commune

97613

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



97611

 

49

Dong Hai commune

97617

 

50

Hoa Binh commune

97706

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Vinh My commune

97714

 

52

Vinh Hau commune

97712

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



97406

 

54

Vinh Phuoc commune

97414

 

55

Phong Hiep commune

97415

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Vinh Thanh commune

97411

 

57

Vinh Loi commune

97214

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



97209

 

59

Chau Thoi commune

97206

 

60

Bac Lieu ward

97116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Vinh Trach ward

97112

 

62

Hiep Thanh ward

97114

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



97516

 

64

Lang Tron ward

97508

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

4

 

CAO BANG PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Quang Lam commune

21416

 

2

Nam Quang commune

21414

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21410

 

4

Bao Lam commune

21420

 

5

Yen Tho commune

21418

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Son Lo commune

21365

 

7

Hung Dao commune

21363

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21356

 

9

Coc Pang commune

21359

 

10

Co Ba commune

21357

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Khanh Xuan commune

21372

 

12

Xuan Truong commune

21370

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21368

 

14

Ca Thanh commune

21512

 

15

Phan Thanh commune

21516

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Thanh Cong commune

21517

 

17

Tam Kim commune

21520

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21506

 

19

Tinh Tuc commune

21514

 

20

Minh Tam commune

21524

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Thanh Long commune

21233

 

22

Can Yen commune

21229

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21225

 

24

Truong Ha commune

21214

 

25

Ha Quang commune

21226

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Lung Nam commune

21212

 

27

Tong Cot commune

21224

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21157

 

29

Hoa An commune

21177

 

30

Bach Dang commune

21166

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Nguyen Hue commune

21172

 

32

Minh Khai commune

21615

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21614

 

34

Kim Dong commune

21613

 

35

Thach An commune

21622

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Dong Khe commune

21606

 

37

Duc Long commune

21608

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21665

 

39

Be Van Dan commune

21926

 

40

Doc Lap commune

21907

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Quang Uyen commune

21906

 

42

Hanh Phuc commune

21918

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21830

 

44

Tra Linh commune

21826

 

45

Quang Trung commune

21828

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Doai Duong commune

21818

 

47

Trung Khanh commune

21806

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21825

 

49

Dinh Phong commune

21808

 

50

Ha Lang commune

21720

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Ly Quoc commune

21709

 

52

Vinh Quy commune

21715

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21707

 

54

Thuc Phan ward

21117

 

55

Nung Tri Cao ward

21118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Tan Giang ward

21112

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(2)

(3)

(4)

5

 

CAN THO CITY

 

 

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94119

 

2

Cai Khe ward

94107

 

3

Tan An ward

94120

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

An Binh ward

94118

 

5

Thoi An Dong ward

94210

 

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94206

 

7

Long Tuyen ward

94211

 

8

Cai Rang ward

94913

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Hung Phu ward

94912

 

10

O Mon ward

94313

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94308

 

12

Thoi Long ward

94310

 

13

Trung Nhut ward

94409

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

Thuan Hung ward

94413

 

15

Thot Not ward

94406

 

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94806

 

17

Nhon Ai commune

94811

 

18

Thoi Lai commune

94706

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Dong Thuan commune

94712

 

20

Truong Xuan commune

94716

 

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94718

 

22

Co Do commune

94606

 

23

Dong Hiep commune

94615

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

Trung Hung commune

94610

 

25

Vinh Thanh commune

94506

 

26

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94516

 

27

Thanh An commune

94512

 

28

Thanh Quoi commune

94508

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

Tan Loc ward

94412

 

30

Truong Long commune

94810

 

31

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94611

 

32

Thoi Hung commune

94607

 

33

Vi Thanh ward

95115

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

Vi Tan ward

95109

 

35

Long Binh ward

95411

 

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95415

 

37

Long Phu 1 ward

95409

 

38

Dai Thanh ward

95607

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

Nga Bay ward

95606

 

40

Hoa Luu commune

95112

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95216

 

42

Vinh Thuan Dong commune

95313

 

43

Vi Thanh 1 ward

95212

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44

Vinh Tuong commune

95209

 

45

Vinh Vien ward

95306

 

46

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95310

 

47

Luong Tam commune

95309

 

48

Thanh Xuan commune

95813

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

Tan Hoa commune

95811

 

50

Truong Long Tay commune

95810

 

51

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95715

 

52

Dong Phuoc commune

95716

 

53

Phu Huu commune

95707

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

Tan Binh commune

95516

 

55

Hoa An commune

95518

 

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95519

 

57

Tan Phuoc Hung commune

95511

 

58

Hiep Hung commune

95509

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

Phung Hiep commune

95507

 

60

Thanh Hoa commune

95514

 

61

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96116

 

62

Soc Trang ward

96117

 

63

My Xuyen ward

96118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

Vinh Phuoc ward

96813

 

65

Vinh Chau ward

96816

 

66

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96811

 

67

Nga Nam ward

96514

 

68

My Quoi ward

96510

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

Hoa Tu commune

96617

 

70

Gia Hoa commune

96618

 

71

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96619

 

72

Ngoc To commune

96612

 

73

Truong Khanh commune

96211

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

Dai Ngai commune

96209

 

75

Tan Thanh commune

96214

 

76

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96216

 

77

Nhon My commune

96310

 

78

An Lac Thon commune

96313

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



79

Ke Sach commune

96306

 

80

Thoi An Hoi commune

96307

 

81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96317

 

82

Phu Tam commune

96407

 

83

An Ninh commune

96411

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84

Thuan Hoa commune

96409

 

85

Ho Dac Kien commune

96408

 

86

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96460

 

87

Long Hung commune

96457

 

88

My Huong commune

96459

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



89

Tan Long commune

96513

 

90

Phu Loc commune

96556

 

91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96564

 

92

Lam Tan commune

96560

 

93

Thanh Thoi An commune

96715

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94

Tai Van commune

96714

 

95

Lieu Tu commune

96711

 

96

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96709

 

97

Tran De commune

96706

 

98

An Thanh commune

96914

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



99

Cu Lao Dung commune

96915

 

100

Phong Nam commune

96312

 

101

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96461

 

102

Lai Hoa commune

96815

 

103

Vinh Hai commune

96809

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

DA NANG CITY

 

 

1

Hai Chau ward

50206

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50219

 

3

Thanh Khe ward

50316

 

4

An Khe ward

50309

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

An Hai ward

50413

 

6

Son Tra ward

50414

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50510

 

8

Hoa Khanh ward

50613

 

9

Hai Van ward

50611

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Lien Chieu ward

50612

 

11

Cam Le ward

50712

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50707

 

13

Hoa Vang commune

50817

 

14

Hoa Tien commune

50814

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Ba Na commune

50818

 

16

Hoang Sa special zone

50906

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51119

 

18

Quang Phu ward

51120

 

19

Huong Tra ward

51122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Ban Thach ward

51121

 

21

Dien Ban ward

51426

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51427

 

23

An Thang ward

51428

 

24

Dien Ban Bac ward

51429

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Hoi An ward

51319

 

26

Hoi An Dong ward

51320

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51321

 

28

Nui Thanh commune

52806

 

29

Tam My commune

52823

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Tam Anh commune

52824

 

31

Duc Phu commune

52825

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52826

 

33

Tay Ho commune

52717

 

34

Chien Dan commune

52718

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Phu Ninh commune

52719

 

36

Lanh Ngoc commune

52621

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52622

 

38

Thanh Binh commune

52623

 

39

Son Cam Ha commune

52624

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Tra Lien commune

52519

 

41

Tra Giap commune

52517

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52511

 

43

Tra Doc commune

52509

 

44

Tra My commune

52506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Nam Tra My commune

52416

 

46

Tra Tap commune

52407

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52414

 

48

Tra Linh commune

52410

 

49

Tra Leng commune

52409

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Thang Binh commune

51228

 

51

Thang An commune

51229

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51230

 

53

Thang Dien commune

51231

 

54

Thang Phu commune

51232

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

Dong Duong commune

51233

 

56

Que Son Trung commune

52122

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52121

 

58

Xuan Phu commune

52120

 

59

Nong Son commune

52123

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Que Phuoc commune

52124

 

61

Duy Nghia commune

51510

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51506

 

63

Duy Xuyen commune

51520

 

64

Thu Bon commune

51521

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Dien Ban Tay commune

51430

 

66

Go Noi commune

51431

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51624

 

68

Ha Nha commune

51625

 

69

Thuong Duc commune

51626

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Vu Gia commune

51627

 

71

Phu Thuan commune

51628

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51906

 

73

Ben Giang commune

51918

 

74

Nam Giang commune

51919

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

Dac Pring commune

51915

 

76

La Dee commune

51911

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51909

 

78

Song Vang commune

51718

 

79

Song Kon commune

51708

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Dong Giang commune

51717

 

81

Ben Hien commune

51719

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51807

 

83

Tay Giang commune

51816

 

84

Hung Son commune

51817

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Hiep Duc commune

52218

 

86

Viet An commune

52219

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52214

 

88

Kham Duc commune

52306

 

89

Phuoc Nang commune

52309

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

Phuoc Chanh commune

52311

 

91

Phuoc Thanh commune

52314

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52317

 

93

Tan Hiep commune

51318

 

94

Tam Hai commune

52809

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

DAK LAK PROVINCE

 

 

1

Hoa Phu commune

63121

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64017

 

3

Ea Sup commune

63706

 

4

Ea Rok commune

63709

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Ea Bung commune

63714

 

6

Ea Wer commune

63806

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63808

 

8

Ea Kiet commune

63916

 

9

Ea M’Droh commune

63915

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Quang Phu commune

63906

 

11

Cuor Dang commune

63922

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63912

 

13

Ea Tul commune

63920

 

14

Pong Drang commune

63511

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Krong Buk commune

63513

 

16

Cu Pong commune

63509

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63609

 

18

Ea Drang commune

63606

 

19

Ea Wy commune

63615

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Ea Hiao commune

63612

 

21

Krong Nang commune

63406

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63415

 

23

Tam Giang commune

63410

 

24

Phu Xuan commune

63407

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Krong Pac commune

63222

 

26

Ea KNuec commune

63220

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63216

 

28

Ea Phe commune

63208

 

29

Ea Kly commune

63210

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Ea Kar commune

63306

 

31

Ea O commune

63316

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63313

 

33

Cu Yang commune

63319

 

34

Ea Pal commune

63317

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

M’Drak commune

64506

 

36

Ea Rieng commune

64508

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64507

 

38

Krong A commune

64510

 

39

Cu Prao commune

64518

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Hoa Son commune

64408

 

41

Dang Kang commune

64413

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64420

 

43

Yang Mao commune

64419

 

44

Cu Pui commune

64417

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Lien Son Lak commune

64317

 

46

Dak Lieng commune

64307

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64311

 

48

Dak Phoi commune

64313

 

49

Ea Ning commune

64112

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Dray Bhang commune

64106

 

51

Ea Ktur commune

64113

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64214

 

53

Dur Kmal commune

64209

 

54

Ea Na commune

64212

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

Buon Ma Thuot ward

63127

 

56

Tan An ward

63109

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63108

 

58

Thanh Nhat ward

63116

 

59

Ea Kao ward

63123

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Buon Ho ward

64018

 

61

Cu Bao commune

64014

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63812

 

63

Ea H’leo commune

63614

 

64

Ea Trang commune

64512

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Ia Lop commune

63711

 

66

Ia Rve commune

63713

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64314

 

68

Vu Bon commune

63212

 

69

Xuan Tho commune

56321

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Xuan Canh commune

56315

 

71

Xuan Loc commune

56318

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56818

 

73

Tuy An Bac commune

56222

 

74

Tuy An Dong commune

56223

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

O Loan commune

56224

 

76

Tuy An Nam commune

56225

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56226

 

78

Phu Hoa 1 commune

56915

 

79

Phu Hoa 2 commune

56916

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Tay Hoa commune

56717

 

81

Hoa Thinh commune

56710

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56718

 

83

Son Thanh commune

56719

 

84

Son Hoa commune

56520

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Van Hoa commune

56521

 

86

Tay Son commune

56522

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56518

 

88

Ea Ly commune

56614

 

89

Ea Ba commune

56615

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

Duc Binh commune

56618

 

91

Song Hinh commune

56611

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56415

 

93

Phu Mo commune

56416

 

94

Xuan Phuoc commune

56410

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

Dong Xuan commune

56417

 

96

Phu Yen ward

56123

 

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56122

 

98

Binh Kien ward

56119

 

99

Xuan Dai ward

56308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

Song Cau ward

56320

 

101

Dong Hoa ward

56816

 

102

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56817

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(4)

8

 

DIEN BIEN PROVINCE

 

 

1

Muong Nhe commune

32906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Sin Thau commune

32911

 

3

Muong Toong commune

32916

 

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32912

 

5

Quang Lam commune

32913

 

6

Na Hy commune

32806

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Muong Cha commune

32821

 

8

Na Bung commune

32819

 

9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32810

 

10

Si Pa Phin commune

32807

 

11

Na Sang commune

32766

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12

Muong Tung commune

32763

 

13

Pa Ham commune

32759

 

14

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32758

 

15

Muong Pon commune

32214

 

16

Tua Chua commune

32606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



17

Sin Chai commune

32612

 

18

Sinh Phinh commune

32617

 

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32610

 

20

Sang Nhe commune

32618

 

21

Tuan Giao commune

32506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22

Quai To commune

32524

 

23

Muong Mun commune

32516

 

24

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32513

 

25

Chieng Sinh commune

32521

 

26

Muong Ang commune

32406

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



27

Na Tau commune

32118

 

28

Bung Lao commune

32415

 

29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32413

 

30

Muong Phang commune

32116

 

31

Thanh Nua commune

32216

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32

Thanh An commune

32208

 

33

Thanh Yen commune

32220

 

34

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32231

 

35

Nua Ngam commune

32226

 

36

Muong Nha commune

32228

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



37

Na Son commune

32310

 

38

Xa Dung commune

32309

 

39

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32311

 

40

Muong Luan commune

32319

 

41

Tia Dinh commune

32316

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42

Phinh Giang commune

32314

 

43

Muong Lay ward

32709

 

44

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32120

 

45

Muong Thanh ward

32119

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

9

 

DONG NAI PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Dai Phuoc commune

76259

 

2

Nhon Trach commune

76268

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76267

 

4

Phuoc Thai commune

76214

 

5

Long Phuoc commune

76213

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Long Thanh commune

76206

 

7

Binh An commune

76208

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76210

 

9

An Vien commune

76320

 

10

Binh Minh commune

76315

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Trang Bom commune

76306

 

12

Bau Ham commune

76309

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76322

 

14

Dau Giay commune

76406

 

15

Gia Kiem commune

76412

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Thong Nhat commune

76323

 

17

Xuan Que commune

76507

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76516

 

19

Cam My commune

76519

 

20

Song Ray commune

76509

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Xuan Dong commune

76513

 

22

Xuan Dinh commune

76614

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76615

 

24

Xuan Loc commune

76621

 

25

Xuan Hoa commune

76619

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Xuan Thanh commune

76608

 

27

Xuan Bac commune

76610

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76714

 

29

Dinh Quan commune

76706

 

30

Phu Vinh commune

76709

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Phu Hoa commune

76707

 

32

Ta Lai commune

76817

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76813

 

34

Tan Phu commune

76806

 

35

Phu Lam commune

76821

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Tri An commune

76910

 

37

Tan An commune

76911

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76136

 

39

Tran Bien ward

76137

 

40

Tam Hiep ward

76109

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Long Binh ward

76134

 

42

Trang Dai ward

76116

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76138

 

44

Long Hung ward

76131

 

45

Binh Loc ward

76461

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Bao Vinh ward

76459

 

47

Xuan Lap ward

76468

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76471

 

49

Hang Gon ward

76470

 

50

Tan Trieu ward

76139

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Phuoc Tan ward

76132

 

52

Tam Phuoc ward

76133

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76711

 

54

Dak Lua commune

76814

 

55

Phu Ly commune

76908

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Nha Bich commune

67908

 

57

Tan Quan commune

67807

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67809

 

59

Tan Khai commune

67806

 

60

Minh Duc commune

67816

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Loc Thanh commune

67614

 

62

Loc Ninh commune

67606

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67616

 

64

Loc Tan commune

67612

 

65

Loc Thanh commune

67611

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

Loc Quang commune

67620

 

67

Tan Tien commune

67662

 

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67659

 

69

Hung Phuoc commune

67658

 

70

Phu Nghia commune

67506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

Da Kia ward

67509

 

72

Binh Tan commune

67714

 

73

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67711

 

74

Phu Rieng commune

67706

 

75

Phu Trung commune

67707

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

Thuan Loi commune

67216

 

77

Dong Tam commune

67213

 

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67210

 

79

Dong Phu commune

67217

 

80

Phuoc Son commune

67320

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81

Nghia Trung commune

67317

 

82

Bu Dang commune

67322

 

83

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67308

 

84

Dak Nhau commune

67310

 

85

Bom Bo commune

67312

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

Minh Hung ward

67912

 

87

Chon Thanh ward

67915

 

88

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67862

 

89

An Loc ward

67863

 

90

Phuoc Binh ward

67407

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

Phuoc Long ward

67716

 

92

Dong Xoai commune

67115

 

93

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67114

 

94

Bu Gia Map commune

67513

 

95

Dak O commune

67512

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

DONG THAP PROVINCE

 

 

1

Tan Hong commune

81415

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81416

 

3

Tan Ho Co commune

81410

 

4

An Phuoc commune

81413

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Thuong Phuoc commune

81567

 

6

Long Khanh commune

81568

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81569

 

8

An Hoa commune

81312

 

9

Tam Nong commune

81318

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Phu Tho commune

81316

 

11

Tram Chim commune

81306

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81307

 

13

An Long commune

81313

 

14

Thanh Binh commune

81606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Tan Thanh commune

81617

 

16

Binh Thanh commune

81607

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81616

 

18

Thap Muoi commune

81219

 

19

Thanh My commune

81215

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

My Qui commune

81212

 

21

Doc Binh Kieu commune

81217

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81209

 

23

Phuong Thinh commune

81161

 

24

Phong My commune

81163

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Ba Sao commune

81160

 

26

My Tho commune

81157

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81169

 

28

My Hiep commune

81172

 

29

My An Hung commune

81719

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Tay Khanh Trung commune

81718

 

31

Lap Vo commune

81706

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81768

 

33

Hoa Lang commune

81763

 

34

Phong Hoa commune

81767

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Tan Duong commune

81758

 

36

Phu Huu commune

81914

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81909

 

38

Tan Phu Trung commune

81911

 

39

An Binh ward

81513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Hong Ngu ward

81514

 

41

Thuong Lac ward

81561

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81121

 

43

My Ngai ward

81110

 

44

My Tra ward

81108

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Sa Dec ward

81815

 

46

Tan Phu commune

84861

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84931

 

48

An Huu commune

84927

 

49

My Loi commune

84932

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

My Duc Tay commune

84921

 

51

My Thien commune

84933

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84934

 

53

Hoi Cu commune

84935

 

54

Cai Be commune

84906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

My Thanh commune

84822

 

56

Thanh Phu commune

84823

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84806

 

58

Hiep Duc commune

84816

 

59

Long Tien ward

84815

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Ngu Hiep commune

84821

 

61

Tan Phuoc 1 commune

84719

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84720

 

63

Tan Phuoc 3 commune

84721

 

64

Hung Thanh commune

84712

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Tan Huong commune

84608

 

66

Chau Thanh commune

84629

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84621

 

68

Long Dinh commune

84614

 

69

Binh Trung commune

84619

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Vinh Kim commune

84625

 

71

Kim Son commune

84627

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84520

 

73

Luong Hoa Lac commune

84523

 

74

Tan Thuan Binh commune

84510

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

Cho Gao commune

84506

 

76

An Thanh Thuy commune

84514

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84515

 

78

Vinh Binh commune

84406

 

79

Dong Son commune

84411

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Phu Thanh commune

84419

 

81

Long Binh commune

84417

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84415

 

83

Go Cong Dong commune

84369

 

84

Tan Dien commune

84359

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Tan Hoa commune

84356

 

86

Tan Dong commune

84365

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84362

 

88

Tan Thoi commune

84210

 

89

Tan Phu Dong commune

84212

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

My Tho ward

84123

 

91

Dao Thanh ward

84113

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84112

 

93

Thoi Son ward

84122

 

94

Trung An ward

84118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

Go Cong ward

84318

 

96

Long Thuan ward

84308

 

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84312

 

98

Son Qui ward

84319

 

99

My Phuoc Tay ward

84864

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

Thanh Hoa ward

84867

 

101

Cai Lay ward

84872

 

102

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84871

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(4)

11

 

GIA LAI PROVINCE

 

 

1

An Nhon Tay commune

55274

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Phu Cat commune

55324

 

3

Xuan An commune

55325

 

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55326

 

5

Cat Tien commune

55319

 

6

De Gi commune

55327

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Hoa Hoi commune

55328

 

8

Hoi Son commune

55329

 

9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55356

 

10

An Luong commune

55375

 

11

Binh Duong commune

55372

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12

Phu My Dong commune

55376

 

13

Phu My Tay commune

55378

 

14

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55379

 

15

Phu My Bac commune

55377

 

16

Tuy Phuoc commune

55206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



17

Tuy Phuoc Dong commune

55219

 

18

Tuy Phuoc Tay commune

55221

 

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55220

 

20

Tay Son commune

55821

 

21

Binh Khe commune

55822

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22

Binh Phu commune

55823

 

23

Binh Hiep ward

55824

 

24

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55825

 

25

Hoai An commune

55621

 

26

An Tuong commune

55622

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



27

Kim Son commune

55623

 

28

Van Duc commune

55624

 

29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55625

 

30

Van Canh commune

55906

 

31

Canh Vinh commune

55911

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32

Canh Lien commune

55912

 

33

Vinh Thanh commune

55706

 

34

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55707

 

35

Vinh Quang commune

55711

 

36

Vinh Son commune

55714

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



37

An Hoa commune

55513

 

38

An Lao commune

55506

 

39

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55510

 

40

An Toan commune

55514

 

41

Quy Nhon ward

55127

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42

Quy Nhon Dong ward

55128

 

43

Quy Nhon Tay ward

55130

 

44

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55131

 

45

Quy Nhon Bac ward

55129

 

46

Binh Dinh ward

55256

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47

An Nhon ward

55271

 

48

An Nhon Dong ward

55272

 

49

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55275

 

50

An Nhon Bac ward

55273

 

51

Bong Son ward

55406

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52

Tam Quan ward

55417

 

53

Hoai Nhon Dong ward

55424

 

54

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55426

 

55

Hoai Nhon Nam ward

55427

 

56

Hoai Nhon ward

55423

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



57

Hoai Nhon Bac ward

55425

 

58

Nhon Chau commune

55126

 

59

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61121

 

60

Gao commune

61126

 

61

Ia Ly commune

61315

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62

Chu Pah commune

61321

 

63

Ia Khuol commune

61312

 

64

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61314

 

65

Chu Prong commune

61606

 

66

Bau Can commune

61612

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67

Ia Boong commune

61617

 

68

Ia Lau commune

61621

 

69

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61619

 

70

Ia Tor commune

61608

 

71

Chu Se commune

61906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72

Bo Ngoong commune

61909

 

73

Ia Ko commune

61915

 

74

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61908

 

75

Chu Puh commune

61815

 

76

Ia Le commune

61813

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77

Ia Hru commune

61808

 

78

Cuu An commune

62511

 

79

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62406

 

80

Ya Hoi commune

62410

 

81

Kbang commune

62606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82

Kong Bo La commune

62617

 

83

To Tung commune

62614

 

84

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62609

 

85

Dak Rong commune

62610

 

86

Krong Chro commune

62306

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87

Ya Ma commune

62307

 

88

Chu Krey commune

62311

 

89

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62317

 

90

Dak Song commune

62318

 

91

Cho Long commune

62314

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



92

Ia Rbol commune

62011

 

93

Ia Sao commune

62012

 

94

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61706

 

95

Chu A Thai commune

61707

 

96

Ia Hiao commune

61715

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



97

Po To commune

62208

 

98

Ia Pa commune

62215

 

99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62212

 

100

Phu Tuc commune

62106

 

101

Ia Dreh commune

62118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



102

Ia Rsai commune

62111

 

103

Uar commune

62113

 

104

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61206

 

105

Kon Giang commune

61210

 

106

Ia Bang commune

61222

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



107

KDang commune

61208

 

108

Dak Somei ward

61212

 

109

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62718

 

110

Lo Pang commune

62713

 

111

Kon Chieng commune

62717

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



112

Hra commune

62709

 

113

Ayun commune

62711

 

114

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61419

 

115

Ia Krai commune

61414

 

116

Ia Hrung commune

61407

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



117

Duc Co commune

61516

 

118

Ia Dok commune

61507

 

119

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61508

 

120

Pleiku ward

61129

 

121

Hoi Phu ward

61114

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



122

Thong Nhat ward

61110

 

123

Dien Hong ward

61112

 

124

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61118

 

125

An Khe ward

62517

 

126

An Binh ward

62516

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



127

Ayun Pa ward

62014

 

128

Krong commune

62612

 

129

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61416

 

130

Ia O commune

61415

 

131

Ia Puch commune

61623

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



132

Ia Mo commune

61624

 

133

Ia Pnon commune

61514

 

134

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61515

 

135

Ia Dom commune

61511

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

12

 

HA NOI CITY

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Hoan Kiem ward

11024

 

2

Cua Nam ward

11018

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11120

 

4

Ngoc Ha ward

11119

 

5

Giang Vo ward

11110

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Hai Ba Trung ward

11626

 

7

Vinh Tuy ward

11622

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11618

 

9

Dong Da ward

11527

 

10

Kim Lien ward

11520

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Van Mieu – Quoc Tu Giam ward

11508

 

12

Lang ward

11528

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11511

 

14

Hong Ha ward

11025

 

15

Linh Nam ward

11709

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Hoang Mai ward

11720

 

17

Vinh Hung commune

11712

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11715

 

19

Dinh Cong ward

11717

 

20

Hoang Liet ward

11719

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Yen So ward

11707

 

22

Thanh Xuan ward

11417

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11410

 

24

Phuong Liet ward

11412

 

25

Cau Giay ward

11314

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Nghia Do ward

11307

 

27

Yen Hoa ward

11312

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11214

 

29

Phu Thuong ward

11210

 

30

Tay Tuu ward

11914

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Phu Dien ward

11916

 

32

Xuan Dinh ward

11908

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11909

 

34

Thuong Cat ward

11912

 

35

Tu Liem ward

12016

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Xuan Phuong ward

12008

 

37

Tay Mo ward

12009

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12010

 

39

Long Bien ward

11814

 

40

Bo De ward

11813

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Viet Hung ward

11806

 

42

Phuc Loi ward

11817

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12123

 

44

Duong Noi ward

12114

 

45

Yen Nghia ward

12116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Phu Luong ward

12120

 

47

Kien Hung ward

12121

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12510

 

49

Chuong My ward

13438

 

50

Son Tay ward

12721

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Tung Thien ward

12722

 

52

Thanh Tri commune

12522

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12523

 

54

Nam Phu commune

12524

 

55

Ngoc Hoi commune

12516

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Thuong Phuc commune

13635

 

57

Thuong Tin commune

13606

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13632

 

59

Hong Van commune

13611

 

60

Phu Xuyen commune

13906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Phuong Duc commune

13921

 

62

Chuyen My commune

13926

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13930

 

64

Thanh Oai commune

13527

 

65

Binh Minh commune

13512

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

Tam Hung commune

13510

 

67

Dan Hoa commune

13521

 

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13806

 

69

Ung Thien commune

13835

 

70

Hoa Xa commune

13836

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

Ung Hoa commune

13837

 

72

My Duc commune

13728

 

73

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13718

 

74

Phuc Son commune

13729

 

75

Huong Son commune

13723

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

Phu Nghia commune

13411

 

77

Xuan Mai commune

13417

 

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13423

 

79

Hoa Phu commune

13427

 

80

Quang Bi commune

13432

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81

Minh Chau commune

12608

 

82

Quang Oai commune

12637

 

83

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12620

 

84

Co Do commune

12614

 

85

Bat Bat commune

12638

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

Suoi Hai commune

12639

 

87

Ba Vi commune

12629

 

88

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12630

 

89

Doai Phuong commune

12723

 

90

Phuc Tho commune

12806

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

Phuc Loc commune

12829

 

92

Hat Mon commune

12810

 

93

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13129

 

94

Ha Bang commune

13117

 

95

Tay Phuong commune

13130

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96

Hoa Lac commune

13131

 

97

Yen Xuan commune

13132

 

98

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13306

 

99

Hung Dao commune

13325

 

100

Kieu Phu commune

13327

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



101

Phu Cat commune

13314

 

102

Hoai Duc commune

13226

 

103

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13227

 

104

Son Dong commune

13224

 

105

An Khanh commune

13219

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



106

Dan Phuong commune

13007

 

107

O Dien commune

13022

 

108

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13023

 

109

Gia Lam commune

12428

 

110

Thuan An commune

12429

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



111

Bat Trang commune

12423

 

112

Phu Dong commune

12413

 

113

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12330

 

114

Dong Anh commune

12306

 

115

Phuc Thinh commune

12331

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



116

Thien Loc commune

12332

 

117

Vinh Thanh commune

12333

 

118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12923

 

119

Yen Lang commune

12924

 

120

Tien Thang commune

12912

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



121

Quang Minh commune

12907

 

122

Soc Son commune

12206

 

123

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12232

 

124

Noi Bai commune

12233

 

125

Trung Gia commune

12210

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



126

Kim Anh commune

12234

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(2)

(3)

(4)

13

 

HA TINH PROVINCE

 

 

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45213

 

2

Dong Tien commune

45125

 

3

Thach Khe commune

45211

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Cam Binh commune

46117

 

5

Ky Xuan commune

46308

 

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46327

 

7

Ky Hoa commune

46217

 

8

Ky Van commune

46315

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Ky Khang commune

46313

 

10

Ky Lac commune

46326

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46323

 

12

Cam Xuyen commune

46106

 

13

Thien Cam commune

46109

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

Cam Due commune

46120

 

15

Cam Hung commune

46124

 

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46127

 

17

Cam Trung commune

46131

 

18

Yen Hoa commune

46112

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Thach Ha commune

45206

 

20

Toan Luu commune

45237

 

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45238

 

22

Dong Kinh commune

45239

 

23

Thach Xuan commune

45234

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

Loc Ha commune

45413

 

25

Hong Loc commune

45410

 

26

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45417

 

27

Can Loc commune

45329

 

28

Tung Loc commune

45310

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

Gia Hanh commune

45321

 

30

Truong Luu commune

45330

 

31

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45324

 

32

Dong Loc commune

45325

 

33

Tien Dien commune

45506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

Nghi Xuan commune

45525

 

35

Co Dam commune

45519

 

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45526

 

37

Duc Tho commune

45706

 

38

Duc Dong commune

45731

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

Duc Quang commune

45734

 

40

Duc Thinh commune

45735

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45736

 

42

Huong Son commune

45838

 

43

Son Tay commune

45833

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44

Tu My commune

45839

 

45

Son Giang commune

45822

 

46

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45820

 

47

Son Hong commune

45835

 

48

Kim Hoa commune

45829

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

Vu Quang commune

45906

 

50

Mai Hoa commune

45918

 

51

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45919

 

52

Huong Khe commune

46006

 

53

Huong Pho commune

46028

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

Huong Do commune

46007

 

55

Ha Linh commune

46011

 

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46016

 

57

Phuc Trach commune

46026

 

58

Huong Xuan commune

46022

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

Thanh Sen ward

45122

 

60

Tran Phu ward

45123

 

61

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45124

 

62

Vung Ang ward

46221

 

63

Song Tri ward

46218

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

Hoanh Son ward

46220

 

65

Hai Ninh ward

46219

 

66

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45612

 

67

Nam Hong Linh ward

45613

 

68

Son Kim 1 commune

45836

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

Son Kim 2 commune

45837

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(2)

(3)

(4)

14

 

HAI PHONG CITY

 

 

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04344

 

2

Thien Huong ward

04338

 

3

Hoa Binh ward

04308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Nam Trieu ward

04345

 

5

Bach Dang ward

04318

 

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04330

 

7

Le Ich Moc ward

04346

 

8

Hong Bang ward

04117

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Hong An ward

04118

 

10

Ngo Quyen ward

04219

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04213

 

12

Le Chan ward

04721

 

13

An Bien ward

04707

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

Hai An ward

04814

 

15

Dong Hai ward

04815

 

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04616

 

17

Phu Lien ward

04617

 

18

Nam Do Son ward

05013

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Do Son ward

05014

 

20

Hung Dao ward

04907

 

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04912

 

22

An Duong ward

04422

 

23

An Hai ward

04423

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

An Phong ward

04424

 

25

An Hung commune

04523

 

26

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04524

 

27

An Quang commune

04525

 

28

An Truong commune

04526

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

An Lao commune

04506

 

30

Kien Thuy commune

05124

 

31

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



05125

 

32

Kien Hai commune

05126

 

33

Kien Hung commune

05115

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

#VALUE!

05127

 

35

Quyet Thang commune

05229

 

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



05206

 

37

Tan Minh commune

05217

 

38

Tien Minh commune

05218

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

Chan Hung commune

05230

 

40

Hung Thang commune

05224

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



05306

 

42

Nguyen Binh Khiem commune

05336

 

43

Vinh Am commune

05337

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44

Vinh Hai commune

05319

 

45

Vinh Hoa commune

05314

 

46

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



05338

 

47

Vinh Thuan commune

05339

 

48

Viet Khe commune

04343

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

Cai Hai special zone

05418

 

50

Bach Long Vi special zone

05506

 

51

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03127

 

52

Le Thanh Nghi ward

03112

 

53

Viet Hoa ward

03125

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

Thanh Dong commune

03128

 

55

Nam Dong ward

03121

 

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03120

 

57

Thach Khoi ward

03119

 

58

Tu Minh ward

03126

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

Ai Quoc ward

03122

 

60

Chu Van An ward

03526

 

61

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03527

 

62

Tran Hung Dao ward

03528

 

63

Nguyen Trai ward

03529

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

Tran Nhan Tong ward

03530

 

65

Le Dai Hanh ward

03531

 

66

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03431

 

67

Nguyen Dai Nang ward

03432

 

68

Tran Lieu ward

03433

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

Bac An Phu ward

03434

 

70

Pham Su Manh ward

03435

 

71

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03436

 

72

An Nam Phu ward

03437

 

73

Nam Sach commune

03556

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

Thai Tan commune

03570

 

75

Tran Phu commune

03566

 

76

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03564

 

77

An Phu commune

03557

 

78

Thanh Ha commune

03206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



79

Ha Tay commune

03231

 

80

Ha Bac commune

03232

 

81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03233

 

82

Ha Dong commune

03234

 

83

Mao Dien commune

03625

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84

Cẩm Giàng commune

03626

 

85

Cẩm Giang commune

03606

 

86

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03627

 

87

Ke Sat commune

03706

 

88

Binh Giang commune

03724

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



89

Duong An commune

03725

 

90

Thuong Hong commune

03726

 

91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03656

 

92

Yet Kieu commune

03665

 

93

Gia Phuc commune

03657

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94

Truong Tan commune

03679

 

95

Tu Ky commune

03906

 

96

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03916

 

97

Dai Son commune

03912

 

98

Chi Minh commune

03907

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



99

Lac Phuong commune

03924

 

100

Nguyen Giap commune

03928

 

101

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03806

 

102

Vinh Lai commune

03834

 

103

Khuc Thua Du commune

03835

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



104

Tan An commune

03836

 

105

Hong Chau commune

03837

 

106

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03756

 

107

Bac Thanh Mien commune

03775

 

108

Hai Hung commune

03776

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



109

Nguyen Luong Bang commune

03777

 

110

Nam Thanh Mien commune

03778

 

111

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



03306

 

112

Lai Khe commune

03312

 

113

An Thanh commune

03327

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



114

Kim Thanh commune

03328

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(2)

(3)

(4)

15

 

HO CHI MINH CITY

 

 

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71016

 

2

Tan Dinh ward

71008

 

3

Ben Thanh ward

71009

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Cau Ong Lanh ward

71011

 

5

Ban Co commune

72420

 

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72421

 

7

Nhieu Loc ward

72422

 

8

Xom Chieu ward

72823

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Khanh Hoi ward

72822

 

10

Vinh Hoi commune

72821

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72722

 

12

An Dong ward

72721

 

13

Cho Lon ward

72723

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

Binh Tay ward

73121

 

15

Binh Tien ward

73120

 

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



73122

 

17

Phu Lam ward

73123

 

18

Tan Thuan ward

72917

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Phu Thuan ward

72907

 

20

Tan My ward

72916

 

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72912

 

22

Chanh Hung ward

73023

 

23

Phu Dinh ward

73022

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

Binh Dong ward

73024

 

25

Dien Hong ward

72521

 

26

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72522

 

27

Hoa Hung ward

72523

 

28

Minh Phung ward

72624

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

Binh Thoi ward

72622

 

30

Hoa Binh ward

72623

 

31

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72625

 

32

Dong Hung Thuan ward

71508

 

33

Trung My Tay ward

71507

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

Tan Thoi Hiep ward

71511

 

35

Thoi An ward

71513

 

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71516

 

37

An Lac ward

71906

 

38

Binh Tan ward

71916

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

Tan Tao ward

71915

 

40

Binh Tri Dong ward

71910

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71913

 

42

Gia Dinh ward

72330

 

43

Binh Thanh ward

72326

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44

Binh Loi Trung ward

72329

 

45

Thanh My Tay ward

72331

 

46

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72328

 

47

Thanh Thong ward

71423

 

48

An Nhon ward

71424

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

Go Vap ward

71422

 

50

An Hoi Dong ward

71425

 

51

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71426

 

52

An Hoi Tay ward

71427

 

53

Duc Nhuan ward

72223

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

Cau Kieu ward

72222

 

55

Phu Nhuan ward

72221

 

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72122

 

57

Tan Son Nhat ward

72121

 

58

Tan Hoa ward

72125

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

Bay Hien ward

72124

 

60

Tan Binh ward

72123

 

61

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72126

 

62

Tay Thanh ward

72009

 

63

Tan Son Nhi ward

72008

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

Phu Tho Hoa ward

72012

 

65

Tan Phu ward

72017

 

66

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72013

 

67

Hiep Binh ward

71318

 

68

Thu Duc ward

71319

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

Tam Binh ward

71312

 

70

Linh Xuan ward

71309

 

71

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71320

 

72

Long Binh ward

71217

 

73

Long Phuoc ward

71214

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

Long Truong ward

71213

 

75

Cat Lai ward

71115

 

76

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71322

 

77

Phuoc Long ward

71321

 

78

An Khanh ward

71108

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



79

Vinh Loc commune

71823

 

80

Tan Vinh Loc commune

71822

 

81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71818

 

82

Tan Nhut commune

71816

 

83

Binh Chanh commune

71814

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84

Hung Long commune

71809

 

85

Binh Hung commune

71813

 

86

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



73310

 

87

An Thoi Dong commune

73311

 

88

Can Gio commune

72018

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



89

Cu Chi commune

71627

 

90

Tan An Hoi commune

71607

 

91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71625

 

92

An Nhon Tay commune

71619

 

93

Nhuan Duc commune

71618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94

Phu Hoa Dong commune

71616

 

95

Binh My commune

71611

 

96

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71708

 

97

Hoc Mon commune

71706

 

98

Xuan Thoi Son commune

71712

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



99

Ba Diem commune

71714

 

100

Nha Be commune

73206

 

101

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



73212

 

102

Thanh An commune

73308

 

103

Dong Hoa ward

75308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



104

Di An ward

75306

 

105

Tan Dong Hiep ward

75311

 

106

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75209

 

107

Binh Hoa ward

75208

 

108

Lai Thieu ward

75206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



109

Thuan An ward

75216

 

110

Thuan Giao ward

75211

 

111

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75123

 

112

Phu Loi ward

75110

 

113

Chanh Hiep ward

75122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



114

Binh Duong ward

75121

 

115

Hoa Loi ward

75912

 

116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75124

 

117

Tay Nam ward

75914

 

118

Long Nguyen ward

75709

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



119

Ben Cat ward

75915

 

120

Chanh Phu Hoa ward

75913

 

121

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75409

 

122

Binh Co ward

75418

 

123

Tan Uyen ward

75419

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



124

Tan Hiep ward

75408

 

125

Tan Khanh ward

75420

 

126

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75515

 

127

Bac Tan Uyen commune

75516

 

128

Phu Giao commune

75618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



129

Phuoc Hoa commune

75614

 

130

Phuoc Thanh commune

75617

 

131

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75610

 

132

Tru Van Tho commune

75707

 

133

Bat Bang commune

75713

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



134

Long Hoa commune

75812

 

135

Thanh An commune

75807

 

136

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75806

 

137

Minh Thanh commune

75815

 

138

Thoi Hoa ward

75911

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



139

Vung Tau ward

78223

 

140

Tam Thang ward

78224

 

141

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78219

 

142

Phuoc Thang ward

78225

 

143

Long Huong ward

78116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



144

Ba Ria ward

78117

 

145

Tam Long ward

78118

 

146

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78714

 

147

Tan Phuoc ward

78711

 

148

Phu My ward

78706

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



149

Tan Thanh ward

78716

 

150

Chau Pha commune

78712

 

151

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78412

 

152

Long Dien commune

78406

 

153

Phuoc Hai commune

78313

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



154

Dat Do commune

78306

 

155

Nghia Thanh commune

78617

 

156

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78606

 

157

Kim Long commune

78611

 

158

Chau Duc commune

78622

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



159

Binh Gia commune

78607

 

160

Xuan Son commune

78619

 

161

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78519

 

162

Xuyen Moc commune

78518

 

163

Hoa Hoi commune

78511

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



164

Bau Lam commune

78514

 

165

Con Dao special zone

78807

 

166

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78222

 

167

Hoa Hiep commune

78512

 

168

Binh Chau commune

78510

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

 

(1)

(2)

(3)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

 

HUE CITY

 

 

1

Phong Dien ward

49322

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Phong Thai ward

49323

 

3

Phong Dinh ward

49325

 

4

Phong Phu ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

5

Phong Quang ward

49324

 

6

Huong Tra ward

49422

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kim Tra ward

49423

 

8

Kim Long ward

49122

 

9

Huong An ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10

Phu Xuan ward

49133

 

11

Thuan An ward

49141

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hoa Chau ward

49134

 

13

My Thuong ward

49927

 

14

Vy Da ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

15

Thuan Hoa ward

49135

 

16

An Cuu ward

49129

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thuy Xuan ward

49131

 

18

Thanh Thuy ward

49619

 

19

Huong Thuy ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

20

Phu Bai ward

49612

 

21

Dan Dien commune

49218

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quang Dien commune

49217

 

23

Binh Dien commune

49424

 

24

Phu Vinh commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

25

Phu Ho commune

49925

 

26

Phu Vang commune

49929

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vinh Loc commune

49824

 

28

Hung Loc commune

49828

 

29

Loc An commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

30

Phu Loc commune

49806

 

31

Chan May – Lang Co commune

49825

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Long Quang commune

49826

 

33

Nam Dong commune

49827

 

34

Khe Tre commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

35

A Luoi 1 commune

49527

 

36

A Luoi 2 commune

49528

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



A Luoi 3 commune

49529

 

38

A Luoi 4 commune

49530

 

39

A Luoi 5 commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

40

Duong No ward

49142

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(1)

(2)

(3)

(4)

17

 

HUNG YEN PROVINCE

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tan Hung commune

17121

 

2

Hoang Hoa Tham commune

17222

 

3

Tien Lu commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4

Tien Hoa commune

17223

 

5

Quang Hung commune

17309

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Doan Dao commune

17311

 

7

Tien Tien commune

17315

 

8

Tong Tran commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

9

Luong Bang commune

17906

 

10

Nghia Dan commune

17907

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hiep Cuong commune

17922

 

12

Duc Hop commune

17918

 

13

An Thi commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

14

Xuan Truc commune

17414

 

15

Pham Ngu Lao commune

17427

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nguyen Trai commune

17420

 

17

Hong Quang commune

17425

 

18

Khoai Chau commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

19

Trieu Viet Vuong commune

17831

 

20

Viet Tien commune

17832

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chi Minh commune

17826

 

22

Chau Ninh commune

17833

 

23

Yen My commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

24

Viet Yen commune

17716

 

25

Hoan Long commune

17712

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nguyen Van Linh commune

17707

 

27

Nhu Quynh commune

17606

 

28

Lac Dao commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

29

Dai Dong commune

17609

 

30

Nghia Tru commune

17660

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Phung Cong commune

17659

 

32

Van Giang commune

17656

 

33

Me So commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

34

Pho Hien ward

17123

 

35

Son Nam ward

17124

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hong Chau ward

17110

 

37

My Hao ward

17519

 

38

Duong Hao ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

39

Thuong Hong ward

17521

 

40

Thai Thuy ward

06454

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dong Thuy Anh commune

06456

 

42

Bac Thuy Anh commune

06457

 

43

Thuy Anh commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

44

Nam Thuy Anh commune

06459

 

45

Bac Thai Ninh commune

06462

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thai Ninh commune

06460

 

47

Dong Thai Ninh commune

06461

 

48

Nam Thai Ninh commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

49

Tay Thai Ninh commune

06463

 

50

Tay Thuy Anh commune

06458

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tien Hai commune

06306

 

52

Tay Tien Hai commune

06342

 

53

Ai Quoc commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

54

Dong Chau commune

06344

 

55

Dong Tien Hai commune

06341

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nam Cuong commune

06338

 

57

Hung Phu commune

06345

 

58

Nam Tien Hai commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

59

Dong Hung commune

06806

 

60

Bac Tien Hung commune

06854

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dong Tien Hung commune

06853

 

62

Nam Dong Hung commune

06851

 

63

Bac Dong Quan commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

64

Bac Dong Hung commune

06850

 

65

Dong Quan commune

06843

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nam Tien Hung commune

06855

 

67

Tien Hung commune

06852

 

68

Quynh Phu commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

69

Minh Tho commune

06645

 

70

Nguyen Du commune

06646

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quynh An commune

06647

 

72

Ngoc Lam commune

06648

 

73

Dong Bang commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

74

A Sao commune

06675

 

75

Phu Duc commune

06676

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tan Tien commune

06677

 

77

Hung Ha commune

06706

 

78

Tien La commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

79

Le Quy Don commune

06742

 

80

Hong Minh commune

06738

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Than Khe commune

06743

 

82

Dien Ha commune

06744

 

83

Ngu Thien commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

84

Long Hung commune

06746

 

85

Kien Xuong commune

06206

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Le Loi commune

06213

 

87

Quang Lich commune

06224

 

88

Vu Quy commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

89

Binh Thanh commune

06235

 

90

Binh Dinh commune

06237

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hong Vu commune

06229

 

92

Binh Nguyen commune

06222

 

93

Tra Giang commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

94

Vu Thu commune

06906

 

95

Thu Tri commune

06936

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tan Thuan commune

06937

 

97

Thu Vu commune

06938

 

98

Vu Tien commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

99

Van Xuan commune

06940

 

100

Thai Binh ward

06125

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tran Lam ward

06122

 

102

Tran Hung Dao ward

06106

 

103

Tra Ly ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

104

Vu Phuc ward

06119

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(1)

(2)

(3)

(4)

18

 

KHANH HOA PROVINCE

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nam Cam Ranh commune

57823

 

2

Bac Ninh Hoa commune

57336

 

3

Tan Dinh commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4

Nam Ninh Hoa commune

57338

 

5

Tay Ninh Hoa commune

57337

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hoa Tri commune

57340

 

7

Dai Lanh commune

57216

 

8

Tu Bong commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

9

Van Thang commune

57212

 

10

Van Ninh commune

57219

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Van Hung commune

57207

 

12

Dien Khanh commune

57506

 

13

Dien Lac commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

14

Dien Dien commune

57508

 

15

Dien Lam commune

57510

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dien Tho commune

57513

 

17

Suoi Hiep commune

57522

 

18

Cam Lam commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

19

Suoi Dau commune

57621

 

20

Cam Hiep commune

57622

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cam An commune

57623

 

22

Bac Khanh Vinh commune

57420

 

23

Trung Khanh Vinh commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

24

Tay Khanh Vinh commune

57422

 

25

Nam Khanh Vinh commune

57423

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Khanh Vinh commune

57406

 

27

Khanh Son commune

57564

 

28

Tay Khanh Son commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

29

Dong Khanh Son commune

57566

 

30

Nha Trang ward

57133

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bac Nha Trang ward

57134

 

32

Tay Nha Trang ward

57135

 

33

Nam Nha Trang ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

34

Bac Cam Ranh ward

57822

 

35

Cam Ranh ward

57821

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cam Linh ward

57809

 

37

Ba Ngoi ward

57811

 

38

Ninh Hoa ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

39

Dong Ninh Hoa ward

57335

 

40

Hoa Thang ward

57334

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Truong Sa special zone

57906

 

42

Ninh Phuoc commune

59615

 

43

Phuoc Huu commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

44

Phuoc Hau commune

59609

 

45

Thuan Nam commune

59714

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ca Na commune

59711

 

47

Phuoc Ha commune

59707

 

48

Phuoc Dinh commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

49

Ninh Hai commune

59215

 

50

Xuan Hai commune

59210

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vinh Hai commune

59214

 

52

Thuan Bac commune

59312

 

53

Cong Hai commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

54

Ninh Son commune

59514

 

55

Lam Son commune

59508

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Anh Dung commune

59515

 

57

My Son ward

59511

 

58

Bac Ai Dong commune

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

59

Bac Ai commune

59415

 

60

Bac Ai Tay commune

59417

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Phan Rang ward

59122

 

62

Dong Hai ward

59119

 

63

Ninh Chu ward

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

64

Bao An ward

59117

 

65

Do Vinh ward

59121

NATIONAL POSTAL CODES

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

 

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

LAI CHAU PROVINCE

 

 

1

Muong Kim commune

30816

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30814

 

3

Than Uyen commune

30806

 

4

Muong Than commune

30818

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Pac Ta commune

30713

 

6

Nam So commune

30711

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30706

 

8

Muong Khoa commune

30708

 

9

Ban Bo commune

30219

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Binh Lu commune

30207

 

11

Ta Leng commune

30211

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30217

 

13

Sin Suoi Ho commune

30323

 

14

Phong Tho commune

30306

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Dao San commune

30309

 

16

Si Lo Lau commune

30313

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30307

 

18

Tua Sin Chai commune

30617

 

19

Sin Ho commune

30606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Hong Thu commune

30611

 

21

Nam Tam commune

30626

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30624

 

23

Nam Cuoi commune

30622

 

24

Nam Ma commune

30618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Le Loi commune

30516

 

26

Nam Hang commune

30507

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30513

 

28

Hua Bam commune

30512

 

29

Pa Tan commune

30610

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Bum Nua commune

30407

 

31

Bum To commune

30416

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30414

 

33

Thu Lum commune

30411

 

34

Pa U commune

30409

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Tan Phong ward

30110

 

36

Doan Ket ward

30109

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30413

 

38

Ta Tong commune

30417

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

20

 

LANG SON PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

That Khe commune

25306

 

2

Doan Ket commune

25314

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25317

 

4

Trang Dinh commune

25329

 

5

Quoc Khanh commune

25309

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Khang Chien commune

25323

 

7

Quoc Viet commune

25325

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25406

 

9

Tan Van commune

25423

 

10

Hong Phong commune

25409

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Hoa Tham commune

25410

 

12

Quy Hoa commune

25413

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25417

 

14

Thien Thuat commune

25416

 

15

Thien Long commune

25418

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Bac Son commune

25456

 

17

Hung Vu commune

25474

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25470

 

19

Nhat Hoa commune

25468

 

20

Vu Le commune

25465

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Tan Tri commune

25463

 

22

Van Quan commune

25506

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25508

 

24

Yen Phuc commune

25518

 

25

Tri Le commune

25516

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Tan Doan commune

25523

 

27

Khanh Khe commune

25526

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25206

 

29

Hoang Van Thu commune

25223

 

30

Thuy Hung commune

25209

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Van Lang commune

25226

 

32

Hoi Hoan commune

25214

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25806

 

34

Mau Son commune

25809

 

35

Na Duong commune

25827

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Loi Bac commune

25828

 

37

Thong Nhat commune

25815

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25821

 

39

Khuat Xa commune

25831

 

40

Dinh Lap commune

25910

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Thai Binh commune

25911

 

42

Chau Son commune

25917

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25907

 

44

Huu Lung commune

25606

 

45

Tuan Son commune

25632

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Tan Thanh commune

25629

 

47

Van Nham commune

25619

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25615

 

49

Yen Binh commune

25613

 

50

Huu Lien commune

25610

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Cai Kinh commune

25608

 

52

Chi Lang commune

25715

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25718

 

54

Chien Thang commune

25725

 

55

Nhan Ly commune

25719

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Bang Mac commune

25711

 

57

Van Linh commune

25712

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25164

 

59

Cao Loc commune

25179

 

60

Cong Son commune

25176

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Ba Son commune

25181

 

62

Tam Thanh ward

25110

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25114

 

64

Ky Lua ward

25115

 

65

Dong Kinh ward

25107

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

LAO CAI PROVINCE

 

 

1

Khao Mang commune

33508

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33506

 

3

Pung Luong commune

33514

 

4

Tu Le commune

33814

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Tram Tau commune

33609

 

6

Hanh Phuc commune

33618

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33616

 

8

Lien Son commune

33837

 

9

Gia Hoi commune

33812

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Son Luong commune

33816

 

11

Van Chan commune

33838

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33829

 

13

Chan Thinh commune

33833

 

14

Nghia Tam commune

33831

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Phong Du Ha commune

33417

 

16

Chau Que commune

33433

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33411

 

18

Dong Cuong commune

33416

 

19

Tan Hop commune

33420

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Mau A commune

33406

 

21

Xuan Ai commune

33428

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33425

 

23

Lam Thuong commune

33312

 

24

Luc Yen commune

33330

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Tan Linh commune

33316

 

26

Khanh Hoa commune

33319

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33323

 

28

Muong Lai commune

33308

 

29

Cam Nhan commune

33215

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Yen Thanh commune

33212

 

31

Thac Ba commune

33231

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33206

 

33

Bao Ai commune

33221

 

34

Tran Yen commune

33928

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Hung Khanh commune

33916

 

36

Luong Thinh commune

33923

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33918

 

38

Quy Muong commune

33913

 

39

Nghia Lo ward

33713

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Trung Tam ward

33706

 

41

Cau Thia ward

33712

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33118

 

43

Yen Bai ward

33123

 

44

Nam Cuong ward

33110

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Au Lau ward

33112

 

46

Che Tao commune

33512

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33510

 

48

Nam Co commune

33519

 

49

Ta Xi Lang commune

33615

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Cat Thinh commune

33828

 

51

Phong Du Thuong commune

33418

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31123

 

53

Hop Thanh commune

31115

 

54

Phong Hai commune

31222

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

Xuan Quang commune

31207

 

56

Bao Thang commune

31221

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31216

 

58

Gia Phu commune

31213

 

59

Muong Hum commune

31619

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Den Sang commune

31616

 

61

Y Ty commune

31615

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31612

 

63

Trinh Tuong commune

31610

 

64

Ban Xeo commune

31622

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Bat Xat commune

31606

 

66

Vo Lao commune

31810

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31830

 

68

Van Ban commune

31829

 

69

Duong Quy commune

31820

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Chieng Ken commune

31827

 

71

Minh Luong commune

31817

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31815

 

73

Bao Yen commune

31924

 

74

Nghia Do commune

31910

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

Thuong Ha commune

31913

 

76

Xuan Hoa commune

31908

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31921

 

78

Bao Ha commune

31918

 

79

Muong Bo commune

31718

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Ban Ho commune

31715

 

81

Ta Van commune

31714

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31709

 

83

Coc Lau commune

31322

 

84

Bao Nhai commune

31321

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Ban Lien commune

31326

 

86

Bac Ha commune

31306

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31309

 

88

Lung Phinh commune

31312

 

89

Pha Long commune

31509

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

Muong Khuong commune

31506

 

91

Ban Lau commune

31513

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31517

 

93

Si Ma Cai commune

31406

 

94

Sin Cheng commune

31410

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

Cam Cuong ward

31116

 

96

Lao Cai ward

31109

 

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31706

 

98

Nam Xe commune

31816

 

99

Ngu Chi Son commune

31710

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

LAM DONG PROVINCE

 

 

1

Lac Duong commune

66917

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66916

 

3

Ka Do commune

66913

 

4

Quang Lap commune

66907

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

D’Ran commune

66915

 

6

Hiep Thanh commune

66807

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66821

 

8

Tan Hoi commune

66810

 

9

Ta Hine commune

66816

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Ta Nang commune

66819

 

11

Dinh Lam Van Ha commune

66322

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66316

 

13

Nam Ha Lam Ha commune

66307

 

14

Nam Ban Lam Ha commune

66313

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Tan Ha Lam Ha commune

66311

 

16

Phuc Tho Lam Ha commune

66317

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66264

 

18

Dam Rong 2 commune

66265

 

19

Dam Rong 3 commune

66266

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Dam Rong 4 commune

66267

 

21

Di Linh commune

66706

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66720

 

23

Hoa Bac commune

66722

 

24

Dinh Trang Thuong commune

66716

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Bao Thuan commune

66711

 

26

Son Dien commune

66723

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66713

 

28

Bao Lam 1 commune

66420

 

29

Bao Lam 2 commune

66421

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Bao Lam 3 commune

66422

 

31

Bao Lam 4 commune

66423

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66424

 

33

Da Huoai commune

66666

 

34

Da Huoai 2 commune

66667

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Da Teh commune

66606

 

36

Da Teh 2 commune

66617

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66618

 

38

Cat Tien commune

66506

 

39

Cat Tien 2 commune

66517

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Cat Tien 3 commune

66518

 

41

Xuan Huong – Da Lat ward

66122

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66123

 

43

Lam Vien – Da Lat ward

66124

 

44

Xuan Truong – Da Lat ward

66125

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

LangBiang – Da Lat ward

66126

 

46

Ward 1 - Bao Loc

66467

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66468

 

48

Ward 3 - Bao Loc

66469

 

49

B’Lao ward

66459

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Da Huoai 3 commune

66662

 

51

Ninh Gia commune

66815

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77209

 

53

Lien Huong commune

77206

 

54

Tuy Phong commune

77218

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

Phan Ri Cua commune

77216

 

56

Bac Binh commune

77324

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77321

 

58

Hai Ninh commune

77314

 

59

Phan Son commune

77312

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Song Luy commune

77317

 

61

Luong Son commune

77320

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77322

 

63

Dong Giang commune

77414

 

64

La Da commune

77413

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Ham Thuan Bac commune

77424

 

66

Ham Thuan commune

77423

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77407

 

68

Ham Lien commune

77417

 

69

Tuyen Quang commune

77425

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Ham Thanh commune

77714

 

71

Ham Kiem commune

77711

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77718

 

73

Ham Thuan Nam commune

77719

 

74

Tan Lap commune

77715

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

Tan Minh commune

77609

 

76

Ham Tan commune

77616

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77613

 

78

Tan Hai commune

77660

 

79

Nghi Duc commune

77513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Bac Ruong commune

77511

 

81

Dong Kho commune

77508

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77520

 

83

Suoi Kiet commune

77519

 

84

Nam Thanh commune

77570

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Duc Linh commune

77569

 

86

Hoai Duc commune

77571

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77567

 

88

Ham Thang ward

77420

 

89

Binh Thuan ward

77125

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

Mui Ne ward

77118

 

91

Phu Thuy ward

77120

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77124

 

93

Tien Thanh ward

77123

 

94

La Gi ward

77665

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

Phuoc Hoi ward

77656

 

96

Phu Quy special zone

77809

 

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65413

 

98

Nam Dong commune

65410

 

99

Cu Jut commune

65414

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

Thuan An commune

65507

 

101

Duc Lap commune

65516

 

102

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65517

 

103

Dak Sak commune

65509

 

104

Nam Da commune

65308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



105

Krong No commune

65318

 

106

Nam Nung commune

65313

 

107

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65317

 

108

Dak Song commune

65615

 

109

Duc An commune

65606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



110

Thuan Hanh commune

65610

 

111

Truong Xuan commune

65614

 

112

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65213

 

113

Quang Khe commune

65206

 

114

Quang Tan commune

65709

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



115

Tuy Duc commune

65712

 

116

Kien Duc commune

65806

 

117

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65810

 

118

Quang Tin commune

65807

 

119

Bac Gia Nghia ward

65115

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



120

Nam Gia Nghia ward

65116

 

121

Dong Gia Nghia ward

65114

 

122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65212

 

123

Quang Son commune

65211

 

124

Quang Truc commune

65711

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

NINH BINH PROVINCE

 

 

1

Binh Luc commune

18525

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18506

 

3

Binh An commune

18508

 

4

Binh Giang commune

18526

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Binh Son commune

18527

 

6

Liem Ha commune

18423

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18421

 

8

Thanh Binh commune

18424

 

9

Thanh Lam commune

18425

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Thanh Liem commune

18426

 

11

Ly Nhan commune

18629

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18630

 

13

Bac Ly commune

18609

 

14

Vinh Tru commune

18606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Tran Thuong commune

18631

 

16

Nhan Ha commune

18632

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18633

 

18

Duy Tien ward

18224

 

19

Duy Tan ward

18225

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Dong Van ward

18216

 

21

Duy Ha ward

18226

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18219

 

23

Le Ho ward

18313

 

24

Nguyen Uy ward

18314

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Ly Thuong Kiet ward

18325

 

26

Kim Thanh ward

18326

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18324

 

28

Kim Bang ward

18327

 

29

Ha Nam ward

18127

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Phu Van ward

18113

 

31

Chau Son ward

18115

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18128

 

33

Liem Tuyen ward

18129

 

34

Nam Truc commune

07526

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Nam Minh commune

07527

 

36

Nam Dong commune

07528

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07529

 

38

Nam Hong commune

07509

 

39

Minh Tan commune

07272

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Hien Khanh commune

07268

 

41

Vu Ban commune

07274

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07258

 

43

Y Yen commune

07338

 

44

Yen Dong commune

07328

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Yen Cuong commune

07331

 

46

Van Thang commune

07339

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07340

 

48

Tan Minh commune

07309

 

49

Phong Doanh commune

07341

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Co Le commune

07606

 

51

Ninh Giang commune

07627

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07622

 

53

Truc Ninh commune

07628

 

54

Quang Hung commune

07629

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

Minh Thai commune

07630

 

56

Ninh Cuong commune

07617

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07706

 

58

Xuan Hung commune

07726

 

59

Xuan Giang commune

07716

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Xuan Hong commune

07721

 

61

Hai Hau commune

07941

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07915

 

63

Hai Tien commune

07942

 

64

Hai Hung commune

07912

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Hai An commune

07920

 

66

Hai Quang commune

07937

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07929

 

68

Hai Thinh commune

07943

 

69

Giao Minh commune

07828

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Giao Hoa commune

07829

 

71

Giao Thuy commune

07806

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07830

 

73

Giao Hung commune

07831

 

74

Giao Binh commune

07832

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

Giao Ninh commune

07833

 

76

Dong Thinh commune

07408

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07431

 

78

Nghia Son commune

07414

 

79

Hong Phong commune

07432

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Quy Nhat commune

07417

 

81

Nghia Lam commune

07423

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07421

 

83

Nam Dinh ward

07131

 

84

Thien Truong ward

07139

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Dong A ward

07133

 

86

Vi Khe ward

07134

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07135

 

88

Truong Thi ward

07119

 

89

Hong Quang ward

07515

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

My Loc ward

07137

 

91

Gia Vien commune

08327

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08328

 

93

Gia Hung commune

08312

 

94

Giao Phong commune

08325

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

Gia Van commune

08310

 

96

Gia Tran commune

08308

 

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08406

 

98

Gia Lam commune

08412

 

99

Gio Tuong commune

08410

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

Phu Son commune

08416

 

101

Cuc Phuong commune

08429

 

102

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08431

 

103

Thanh Son commune

08421

 

104

Quynh Luu commune

08425

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



105

Yen Khanh commune

08825

 

106

Khanh Nhac commune

08821

 

107

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08808

 

108

Khanh Hoi commune

08819

 

109

Khanh Trung commune

08818

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



110

Yen Mo commune

08623

 

111

Yen Tu commune

08615

 

112

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08619

 

113

Dong Thai commune

08624

 

114

Chat Binh commune

08713

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



115

Kim Son commune

08733

 

116

Quang Thien commune

08708

 

117

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08706

 

118

Lai Thanh commune

08723

 

119

Dinh Hoa commune

08724

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



120

Binh Minh commune

08732

 

121

Kim Dong commune

08731

 

122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08122

 

123

Hoa Lu ward

08120

 

124

Nam Hoa Lu ward

08123

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



125

Dong Hoa Lu ward

08121

 

126

Tam Diep ward

08515

 

127

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08510

 

128

Trung Son ward

08507

 

129

Yen Thang ward

08124

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

NGHE AN PROVINCE

 

 

1

Anh Son commune

44227

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44228

 

3

Nhan Hoa commune

44229

 

4

Anh Son Dong commune

44230

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Vinh Tuong commune

44231

 

6

Thanh Binh Tho commune

44232

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44319

 

8

Mon Son ward

44312

 

9

Mau Thach commune

44320

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Cam Phuc commune

44321

 

11

Chau Khe commune

44310

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43445

 

13

Duc Chau commune

43446

 

14

Quang Chau commune

43447

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Hai Chau commune

43448

 

16

Tan Chau commune

43449

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43475

 

18

Minh Chau commune

43411

 

19

Hung Chau commune

43476

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Do Luong commune

44106

 

21

Bach Ngoc commune

44129

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44139

 

23

Bach Ha commune

44140

 

24

Thuan Trung commune

44141

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Luong Son commune

44142

 

26

Hung Nguyen commune

44506

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44529

 

28

Hung Nguyen Nam commune

44530

 

29

Lam Thanh commune

44531

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Chieu Luu commune

44407

 

31

Huu Kiem commune

44420

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44423

 

33

Muong Xen commune

44406

 

34

Na Loi commune

44415

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Na Ngoi commune

44425

 

36

Nam Can commune

44413

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44617

 

38

Van An commune

44630

 

39

Nam Dan commune

44631

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Dai Hue commune

44632

 

41

Thien Nhan commune

44633

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43706

 

43

Nghia Tho commune

43708

 

44

Nghia Lam commune

43713

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Nghia Mai commune

43718

 

46

Nghia Hung commune

43721

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43728

 

48

Nghia Loc commune

43730

 

49

Nghi Loc commune

43336

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Phuc Loc commune

43337

 

51

Dong Loc commune

43338

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43339

 

53

Than Linh commune

43340

 

54

Hai Loc commune

43341

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

Van Kieu commune

43342

 

56

Muong Quang commune

44071

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44070

 

58

Thong Thu commune

44066

 

59

Tien Phong commune

44064

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Tri Le commune

44069

 

61

Quy Chau commune

44018

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44013

 

63

Hung Chan commune

44019

 

64

Quy Hop commune

43906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Tam Hop commune

43912

 

66

Chau Loc commune

43911

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43917

 

68

Muong Ham commune

43927

 

69

Muong Chong commune

43928

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Minh Hop commune

43907

 

71

Quynh Luu commune

43539

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43531

 

73

Quynh Anh commune

43540

 

74

Quynh Tam commune

43536

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

Quynh Phu commune

43541

 

76

Quynh Son commune

43529

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43534

 

78

Tan Ky commune

43806

 

79

Tan Phu commune

43811

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Tan An commune

43821

 

81

Nghia Dong commune

43815

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43817

 

83

Nghia Hanh commune

43825

 

84

Tien Dong commune

43828

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Dong Hieu commune

44815

 

86

Bich Hao commune

44775

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44747

 

88

Dai Dong commune

44710

 

89

Hanh Lam commune

44720

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

Hoa Quan commune

44749

 

91

Kim Bang commune

44733

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44748

 

93

Tam Dong commune

44746

 

94

Xuan Lam commune

44776

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

Nga My commune

44362

 

96

Nhon Mai commune

44367

 

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44370

 

98

Tam Thai commune

44369

 

99

Tuong Duong commune

44374

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

Yen Hoa ward

44360

 

101

Yen Na commune

44359

 

102

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43645

 

103

Quan Thanh commune

43646

 

104

Hop Minh commune

43647

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



105

Van Tu commune

43620

 

106

Van Du commune

43648

 

107

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43649

 

108

Giai Lac commune

43675

 

109

Binh Minh commune

43676

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



110

Dong Thanh commune

43677

 

111

Hoang Mai ward

44916

 

112

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44918

 

113

Tan Mai ward

44917

 

114

Thai Hoa ward

44816

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



115

Tay Hieu ward

44813

 

116

Truong Vinh ward

43131

 

117

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43132

 

118

Vinh Hung ward

43133

 

119

Vinh Phu ward

43134

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



120

Vinh Loc ward

43135

 

121

Cua Lo ward

43136

 

122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44417

 

123

My Ly commune

44419

 

124

Bac Ly commune

44418

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



125

Huoi Tu commune

44414

 

126

Muong Luong commune

44411

 

127

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44318

 

128

Huu Khuong commune

44365

 

129

Luong Minh commune

44364

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



130

Chau Binh commune

44007

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(2)

(3)

(4)

25

 

PHU THO PROVINCE

 

 

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35114

 

2

Lam Thao commune

35256

 

3

Xuan Lung commune

35260

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Phung Nguyen commune

35262

 

5

Ban Nguyen commune

35266

 

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35220

 

7

Dan Chu commune

35225

 

8

Phu My commune

35214

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Tram Than commune

35216

 

10

Binh Phu commune

35222

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35706

 

12

Quang Yen commune

35707

 

13

Hoang Cuong commune

35720

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

Dong Thanh commune

35727

 

15

Chi Tien commune

35721

 

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35733

 

17

Doan Hung commune

35306

 

18

Tay Coc commune

35319

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Chan Mong commune

35331

 

20

Chi Dam commune

35308

 

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35313

 

22

Ha Hoa commune

35406

 

23

Dan Thuong commune

35414

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

Yen Ky commune

35436

 

25

Vinh Chan commune

35429

 

26

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35426

 

27

Hien Luong commune

35420

 

28

Cam Khe commune

35606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

Phu Khe commune

35623

 

30

Hung Viet commune

35632

 

31

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35630

 

32

Tien Luong commune

35614

 

33

Van  Ban commune

35618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

Tam Nong commune

35976

 

35

Tho Van commune

35971

 

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35958

 

37

Hien Quan commune

35962

 

38

Thanh Thuy commune

35856

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

Dao Xa commune

35860

 

40

Tu Vu commune

35867

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35806

 

42

Vo Mieu commune

35810

 

43

Van Mieu commune

35812

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44

Cu Dong commune

35825

 

45

Huong Can commune

35823

 

46

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35819

 

47

Kha Cuu commune

35814

 

48

Tan Son commune

35573

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

Minh Dai commune

35571

 

50

Lai Dong commune

35561

 

51

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35564

 

52

Long Coc commune

35569

 

53

Yen Lap commune

35506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

Thuong Long commune

35516

 

55

Son Luong commune

35523

 

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35509

 

57

Minh Hoa commune

35521

 

58

Viet Tri ward

35129

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

Nong Trang ward

35120

 

60

Thanh Mieu ward

35107

 

61

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35118

 

62

Phu Tho ward

35916

 

63

Phong Chau ward

35907

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

Au Co ward

35906

 

65

Thu Cuc commune

35559

 

66

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35514

 

67

Tam Son commune

15506

 

68

Song Lo commune

15523

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

Hai Luu commune

15512

 

70

Yen Lang commune

15524

 

71

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15406

 

72

Tien Lu commune

15424

 

73

Thai Hoa commune

15412

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

Lien Hoa commune

15409

 

75

Hop Ly commune

15414

 

76

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15421

 

77

Tam Dao commune

15313

 

78

Dai Dinh commune

15308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



79

Dao Tru commune

15309

 

80

Tam Duong commune

15219

 

81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15214

 

82

Hoang An commune

15220

 

83

Tam Duong Bac commune

152213

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



84

Vinh Tuong commune

15606

 

85

Tho Tang commune

15612

 

86

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15635

 

87

Vinh An commune

15636

 

88

Vinh Phu commune

15631

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



89

Vinh Thanh commune

15637

 

90

Yen Lac commune

15706

 

91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15711

 

92

Lien Chau commune

15715

 

93

Tam Hong commune

15712

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94

Nguyet Duc commune

15722

 

95

Binh Nguyen commune

15820

 

96

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15821

 

97

Binh Xuyen commune

15819

 

98

Binh Tuyen commune

15822

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



99

Vinh Phuc ward

15115

 

100

Vinh Yen ward

15116

 

101

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15916

 

102

Xuan Hoa ward

15910

 

103

Thinh Minh commune

36127

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



104

Cao Phong commune

36506

 

105

Muong Thang commune

36519

 

106

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36511

 

107

Da Bac commune

36306

 

108

Cao Son commune

36322

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



109

Duc Nhan commune

36326

 

110

Quy Duc commune

36327

 

111

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36310

 

112

Tien Phong commune

36321

 

113

Kim Boi commune

36925

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



114

Muong Dong commune

36934

 

115

Dung Tien commune

36935

 

116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36936

 

117

Nat Son commune

36937

 

118

Lac Son commune

36635

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



119

Muong Vang commune

36636

 

120

Dai Dong commune

36637

 

121

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36624

 

122

Nhan Nghia commune

36615

 

123

Quyet Thang commune

36619

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



124

Thuong Coc commune

36618

 

125

Yen Phu commune

36607

 

126

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36821

 

127

An Binh commune

36818

 

128

An Nghia commune

36822

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



129

Luong Son commune

36256

 

130

Cao Duong commune

36272

 

131

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36275

 

132

Mai Chau commune

36406

 

133

Bao La commune

36418

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



134

Mai Ha commune

36423

 

135

Pa Co commune

36414

 

136

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36429

 

137

Tan Lac commune

36580

 

138

Muong Bi commune

36581

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



139

Muong Hoa commune

36583

 

140

Toan Thang commune

36582

 

141

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36568

 

142

Yen Thuy commune

36719

 

143

Lac Luong commune

36711

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



144

Yen Tri commune

36716

 

145

Hoa Binh ward

36122

 

146

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36121

 

147

Tan Hoa ward

36111

 

148

Thong Nhat ward

36118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

QUANG NINH PROVINCE

 

 

1

Quang La commune

01137

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01130

 

3

Hai Hoa commune

01215

 

4

Tien Yen commune

01906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Dien Xa commune

01914

 

6

Dong Ngu commune

01909

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01916

 

8

Luong Minh commune

02010

 

9

Ky Thuong commune

01133

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Ba Che commune

02006

 

11

Quang Tan commune

01807

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01815

 

13

Quang Ha commune

01606

 

14

Duong Hoa commune

01612

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Quang Duc commune

01610

 

16

Hoanh Mo commune

01709

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01711

 

18

Binh Lieu commune

01706

 

19

Hai Son commune

01513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Hai Ninh commune

01523

 

21

Vinh Thuc commune

01519

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



02419

 

23

Dong Trieu ward

02427

 

24

Binh Khe ward

02418

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Mao Khe ward

02411

 

26

Hoang Que ward

02414

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



02317

 

28

Vang Danh ward

02309

 

29

Uong Bi ward

02318

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Dong Mai ward

02212

 

31

Hiep Hoa ward

02215

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



02206

 

33

Ha An ward

02207

 

34

Phong Coc ward

02219

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Lien Hoa ward

02222

 

36

Tuan Chau ward

01125

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01123

 

38

Bai Chay ward

01119

 

39

Ha Tu ward

01114

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Ha Lam ward

01111

 

41

Cao Xanh ward

01117

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01106

 

43

Ha Long ward

01139

 

44

Hoanh Bo ward

01126

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Mong Duong ward

01217

 

46

Quang Hanh ward

01219

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01222

 

48

Cua Ong ward

01214

 

49

Mong Cai 1 ward

01524

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Mong Cai 2 ward

01525

 

51

Mong Cai 3 ward

01526

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01318

 

53

Co To special zone

01409

 

54

Cai Chien commune

01621

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

QUANG NGAI PROVINCE

 

 

1

Tinh Khe commune

53125

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53122

 

3

Nguyen Nghiem commune

54323

 

4

Khanh Cuong commune

54324

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Binh Minh commune

53322

 

6

Binh Chuong commune

53312

 

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53331

 

8

Van Tuong commune

53332

 

9

Dong Son commune

53333

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Truong Giang commune

53218

 

11

Ba Gia commune

53219

 

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53217

 

13

Tho Phong commune

53220

 

14

Tu Nghia commune

53921

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Ve Giang commune

53922

 

16

Nghia Giang commune

53923

 

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53924

 

18

Nghia Hanh commune

54018

 

19

Dinh Cuong commune

54019

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

Thien Tin commune

54020

 

21

Phuoc Giang commune

54021

 

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54120

 

23

Mo Cay commune

54121

 

24

Mo Duc commune

54119

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Lan Phong commune

54122

 

26

Tra Bong commune

53416

 

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53417

 

28

Tay Tra commune

53419

 

29

Thanh Bong commune

53420

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

Ca Dam commune

53418

 

31

Tay Tra Bong commune

53421

 

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53815

 

33

Son Linh commune

53813

 

34

Son Ha commune

53820

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

Son Thuy commune

53817

 

36

Son Ky commune

53818

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53615

 

38

Son Tay Thuong commune

53616

 

39

Son Tay Ha commune

53617

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

Minh Long commune

53711

 

41

Son Mai commune

53712

 

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54221

 

43

Ba To commune

54222

 

44

Ba Dinh commune

54209

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

Ba To commune

54206

 

46

Ba Vinh commune

54216

 

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54214

 

48

Dang Thuy Tram commune

54226

 

49

Truong Quang Trong ward

53111

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

Cam Thanh ward

53129

 

51

Nghia Lo ward

53114

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54322

 

53

Duc Pho ward

54321

 

54

Sa Huynh ward

54325

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

Ly Son special zone

54409

 

56

Xa Ba commune

54223

 

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60120

 

58

Ia Chim commune

60124

 

59

Dak Ro Wa commune

60116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

Dak Pxi commune

60608

 

61

Dak Mar commune

60612

 

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60609

 

63

Ngok Reo commune

60616

 

64

Dak Ha commune

60606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

Ngok Tu commune

60661

 

66

Dak To commune

60656

 

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60657

 

68

Dak Sao commune

60313

 

69

Dak To Kan commune

60316

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

Tu Mo Rong commune

60307

 

71

Mang Ri commune

60311

 

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60514

 

73

Sa Loong commune

60513

 

74

Duc Nong commune

60515

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

Xop commune

60407

 

76

Ngoc Linh commune

60408

 

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60412

 

78

Dak Pek commune

60414

 

79

Dak Mon commune

60416

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

Sa Thay commune

60706

 

81

Sa Binh commune

60714

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60715

 

83

Ia Toi commune

60806

 

84

Dak Koi commune

60207

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

Kon Braih commune

60213

 

86

Dak Rve commune

60206

 

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60256

 

88

Mang But commune

60262

 

89

Kon Plong commune

60265

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

Kon Tum ward

60127

 

91

Dak Cam ward

60118

 

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60128

 

93

Dak Long commune

60417

 

94

Ro Koi commune

60710

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

Mo Rai commune

60711

 

96

Ia Dal commune

60808

NATIONAL POSTAL CODES

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

28

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1

Nam Gianh commune

47324

 

2

Nam Ba Don commune

47323

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Dan Hoa commune

47613

 

4

Kim Dien commune

47623

 

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47624

 

6

Minh Hoa commune

47622

 

7

Tuyen Lam commune

47527

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Tuyen Son commune

47526

 

9

Tan Thanh commune

47610

 

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47506

 

11

Tuyen Phu commune

47528

 

12

Tuyen Binh commune

47529

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13

Tuyen Hoa commune

47530

 

14

Tan Gianh commune

47428

 

15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47425

 

16

Quang Trach commune

47424

 

17

Hoa Trach commune

47426

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18

Phu Trach commune

47427

 

19

Thuong Trach commune

47230

 

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47232

 

21

Bac Trach commune

47212

 

22

Dong Thach commune

47236

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23

Hoan Lao commune

47206

 

24

Bo Trach commune

47237

 

25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47238

 

26

Quang Ninh commune

47721

 

27

Ninh Chau commune

47722

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



28

Truong Ninh commune

47723

 

29

Truong Son commune

47720

 

30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47834

 

31

Cam Hong commune

47835

 

32

Sen Ngu commune

47836

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33

Tan My commune

47837

 

34

Truong Phu commune

47838

 

35

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47839

 

36

Kim Ngan commune

47840

 

37

Dong Hoi ward

47122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



38

Dong Thuan ward

47123

 

39

Dong Son ward

47110

 

40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



47306

 

41

Bac Gianh ward

47322

 

42

Vinh Linh commune

48428

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43

Cua Tung commune

48419

 

44

Vinh Hoang commune

48429

 

45

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48424

 

46

Ben Quan commune

48423

 

47

Con Tien commune

48327

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48

Cua Viet commune

48319

 

49

Gio Linh commune

48306

 

50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48328

 

51

Cam Lo commune

48206

 

52

Hieu Giang commune

48215

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53

La Lay commune

48620

 

54

Ta Rut commune

48617

 

55

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48608

 

56

Ba Long commune

48612

 

57

Huong Hiep commune

48607

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



58

Huong Lap commune

48510

 

59

Huong Phung commune

48512

 

60

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48506

 

61

Tan Lap commune

48517

 

62

Lao Bao commune

48515

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63

Lia commune

48523

 

64

A Doi commune

48526

 

65

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48725

 

66

Ai Tu commune

48726

 

67

Trieu Binh commune

48727

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68

Trieu Co commune

48711

 

69

Nam Cua Viet commune

48728

 

70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48906

 

71

My Thuy commune

48926

 

72

Hai Lang commune

48927

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



73

Nam Hai Lang commune

48928

 

74

Vinh Dinh commune

48929

 

75

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48115

 

76

Nam Dong Ha ward

48116

 

77

Quang Tri ward

48811

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78

Con Co special zone

48956

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

Province

Administrative divisions

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(2)

(3)

(4)

29

 

SON LA PROVINCE

 

 

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34709

 

2

Long Sap commune

34717

 

3

Chieng Son commune

34718

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Van  Ho commune

34806

 

5

Song Khua commune

34812

 

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34815

 

7

Xuan Nha commune

34818

 

8

Quynh Nhai commune

34267

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Muong Chien commune

34256

 

10

Muong Gion commune

34266

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34264

 

12

Thuan Chau commune

34306

 

13

Chieng La commune

34307

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

Nam Lau commune

34332

 

15

Muoi Noi commune

34334

 

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34311

 

17

Co Ma commune

34325

 

18

Binh Thuan commune

34335

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Muong E commune

34318

 

20

Long He commune

34322

 

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34222

 

22

Chieng Lao commune

34210

 

23

Muong Bu commune

34216

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

Chieng Hoa commune

34218

 

25

Bac Yen commune

34606

 

26

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34607

 

27

Ta Khoa commune

34616

 

28

Xim Vang commune

34609

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

Pac Nga commune

34611

 

30

Chieng Sai commune

34618

 

31

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34933

 

32

Gia Phu commune

34916

 

33

Tuong Ha commune

34923

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

Muong Coi commune

34908

 

35

Muong Bang commune

34932

 

36

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34930

 

37

Kim Bon commune

34921

 

38

Yen Chau commune

34656

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

Chieng Hac commune

34666

 

40

Long Phieng commune

34667

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34662

 

42

Chieng Mai commune

34520

 

43

Mai Son ward

34528

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44

Phieng Pan commune

34524

 

45

Chieng Mung commune

34513

 

46

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34518

 

47

Muong Chanh commune

34516

 

48

Ta Hoc commune

34508

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

Chieng Sung commune

34510

 

50

Bo Sinh commune

34412

 

51

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34422

 

52

Muong Hung commune

34421

 

53

Chieng Khoong commune

34407

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

Muong Lam commune

34411

 

55

Nam Ty commune

34409

 

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34406

 

57

Huoi Mot commune

34419

 

58

Chieng So commune

34417

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

Sop Cop commune

34456

 

60

Pung Banh commune

34458

 

61

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34112

 

62

Chieng An ward

34107

 

63

Chieng Coi ward

34111

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

Chieng Sinh ward

34116

 

65

Moc Chau ward

34725

 

66

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34721

 

67

Van Son ward

34724

 

68

Thao Nguyen ward

34722

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

Muong Lan commune

34463

 

70

Phieng Khoai commune

34664

 

71

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34910

 

72

Ngoc Chien commune

34208

 

73

Tan Yen commune

34711

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

Muong Bam commune

34324

 

75

Muong Leo commune

34460

NATIONAL POSTAL CODES

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

30

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1

Hung Dien commune

83311

 

2

Vinh Thanh commune

83318

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Tan Hung commune

83306

 

4

Vinh Chau commune

83319

 

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



83215

 

6

Vinh Hung commune

83206

 

7

Khanh Hung commune

83210

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Tuyen Thanh commune

83012

 

9

Binh Hiep commune

83009

 

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



83113

 

11

Moc Hoa commune

83114

 

12

Hau Thanh commune

83419

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13

Nhon Hoa Lap commune

83410

 

14

Nhon Ninh commune

83416

 

15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



83406

 

16

Binh Thanh commune

82917

 

17

Thanh Phuoc commune

82911

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18

Thanh Hoa commune

82906

 

19

Tan Tay commune

82915

 

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



83506

 

21

My An commune

83514

 

22

My Thanh commune

83513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23

Tan Long commune

83508

 

24

My Quy commune

82817

 

25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82806

 

26

Duc Hue commune

82818

 

27

An Ninh commune

82726

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



28

Hiep Hoa commune

82713

 

29

Hau Nghia commune

82706

 

30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82727

 

31

Duc Lap commune

82728

 

32

My Hanh commune

82729

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33

Duc Hoa commune

82722

 

34

Thanh Loi commune

82612

 

35

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82615

 

36

Luong Hoa commune

82614

 

37

Ben Luc commune

82606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



38

My Yen commune

82607

 

39

Long Cang commune

82420

 

40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82423

 

41

My Le commune

82408

 

42

Tan Lan commune

82407

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43

Can Duoc commune

82406

 

44

Long Huu commune

82424

 

45

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82511

 

46

My Loc commune

82509

 

47

Can Giuoc commune

82506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48

Phuoc Vinh Tay commune

82518

 

49

Tan Tap commune

82522

 

50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82317

 

51

Tan Tru commune

82306

 

52

Nhut Tao commune

82318

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53

Thuan My commune

82210

 

54

An Luc Long commune

82218

 

55

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82206

 

56

Vinh Cong commune

82214

 

57

Kien Tuong ward

83014

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



58

Long An ward

82120

 

59

Tan An ward

82121

 

60

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82113

 

61

Phuoc Chi commune

80914

 

62

Hung Thuan commune

80909

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63

Thanh Duc commune

80712

 

64

Phuoc Thanh commune

80708

 

65

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80211

 

66

Loc Ninh commune

80212

 

67

Cai Khoi commune

80210

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68

Duong Minh Chau commune

80206

 

69

Tan Dong commune

80311

 

70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80306

 

71

Tan Phu commune

80316

 

72

Tan Hoi commune

80313

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



73

Tan Thanh commune

80308

 

74

Tan Hoa commune

80309

 

75

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80409

 

76

Tan Bien commune

80406

 

77

Thanh Binh commune

80407

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78

Tra Vong commune

80415

 

79

Phuoc Vinh commune

80511

 

80

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80514

 

81

Ninh Dien commune

80517

 

82

Chau Thanh commune

80506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



83

Hao Duoc commune

80509

 

84

Long Chu commune

80808

 

85

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80812

 

86

Ben Cau commune

80806

 

87

Tan Ninh ward

80116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



88

Binh Minh ward

80115

 

89

Ninh Thanh ward

80111

 

90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80606

 

91

Hoa Thanh ward

80614

 

92

Thanh Dien ward

80615

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



93

Trang Bang ward

80906

 

94

An Tinh ward

80916

 

95

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80706

 

96

Gia Loc ward

80907

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

31

 

TUYEN QUANG PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Thuong Lam commune

22507

 

2

Lam Binh commune

22514

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22515

 

4

Binh An commune

22511

 

5

Con Lon commune

22414

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Yen Hoa commune

22410

 

7

Thuong Nong commune

22411

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22409

 

9

Na Hang commune

22418

 

10

Tan My commune

22316

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Yen Lap commune

22310

 

12

Tan An commune

22317

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22332

 

14

Hoa An commune

22323

 

15

Kien Dai commune

22331

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Tri Phu commune

22329

 

17

Kim Binh commune

22328

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22322

 

19

Yen Phu commune

22615

 

20

Bach Xa commune

22613

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Phu Luu commune

22609

 

22

Ham Yen commune

22624

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22623

 

24

Thai Son commune

22622

 

25

Thai Hoa commune

22621

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Hung Loi commune

22235

 

27

Trung Son commune

22234

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22229

 

29

Tan Long commune

22207

 

30

Xuan Van commune

22211

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Luc Hanh commune

22213

 

32

Yen Son commune

22206

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22222

 

34

Tan Trao commune

22709

 

35

Minh Thanh commune

22711

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Son Duong commune

22706

 

37

Binh Ca commune

22739

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22729

 

39

Son Thuy commune

22740

 

40

Phu Luong commune

22731

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Truong Sinh commune

22721

 

42

Hong Son commune

22719

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22717

 

44

My Lam ward

22119

 

45

Minh Xuan ward

22110

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Nong Tien ward

22107

 

47

An Tuong ward

22106

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22120

 

49

Trung Ha commune

22314

 

50

Kien Thiet commune

22209

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Hung Duc commune

22619

 

52

Lung Cu commune

20508

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20506

 

54

Sa Phin commune

20510

 

55

Pho Bang commune

20512

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Lung Phin commune

20518

 

57

Sung Mang commune

20413

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20423

 

59

Mao Vac commune

20406

 

60

Khau Vai commune

20418

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Niem Son commune

20416

 

62

Tat Nga commune

20419

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20310

 

64

Bach Dich commune

20312

 

65

Yen Minh commune

20306

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

Mau Due commune

20323

 

67

Du Gia commune

20318

 

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20317

 

69

Lung Tam commune

20368

 

70

Can Ty commune

20357

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

Nghia Thuan commune

20359

 

72

Quan Ba commune

20365

 

73

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20361

 

74

Yen Cuong commune

20915

 

75

Duong Hong commune

20916

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

Bac Me commune

20919

 

77

Minh Ngoc commune

20911

 

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20108

 

79

Lao Chai commune

20218

 

80

Thanh Thuy commune

20215

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81

Phu Linh commune

20221

 

82

Linh Ho commune

20209

 

83

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20229

 

84

Vi Xuyen commune

20206

 

85

Viet Lam commune

20226

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

Tan Quang commune

20812

 

87

Dong Tam commune

20808

 

88

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20824

 

89

Bang Hanh commune

20828

 

90

Bac Quang commune

20829

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

Hung An commune

20820

 

92

Vinh Tuy commune

20819

 

93

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20816

 

94

Tien Yen commune

20767

 

95

Xuan Giang commune

20766

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96

Bang Lang commune

20764

 

97

Yen Thanh commune

20762

 

98

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20771

 

99

Tan Tri commune

20758

 

100

Thong Nguyet commune

20623

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



101

Ho Thau commune

20621

 

102

Nam Dich commune

20627

 

103

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20607

 

104

Hoang Su Phi commune

20631

 

105

Thang Tin commune

20612

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



106

Ban May commune

20613

 

107

Po Ly Ngai commune

20618

 

108

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20710

 

109

Pa Vay Su commune

20712

 

110

Nam Dan commune

20715

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



111

Trung Thinh commune

20724

 

112

Khuon Lung commune

20717

 

113

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20114

 

114

Ha Giang 2 ward

20115

 

115

Minh Son commune

20909

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



116

Minh Tan commune

20214

 

117

Thuan Hoa commune

20213

 

118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20212

 

119

Thuong Son commune

20224

 

120

Cao Bo commune

20223

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



121

Ngoc Long commune

20320

 

122

Giap Trung commune

20908

 

123

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20760

 

124

Quang Nguyen  commune

20718

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

32

 

THAI NGUYEN PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Tan Cuong commune

24129

 

2

Dai Phuc commune

24138

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24712

 

4

Dinh Hoa commune

24530

 

5

Binh Yen commune

24524

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Trung Hoi commune

24528

 

7

Phuong Tien commune

24529

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24521

 

9

Binh Thanh commune

24522

 

10

Kim Phuong commune

24512

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Lam Vy commune

24509

 

12

Vo Nhai commune

24321

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24318

 

14

Nghinh Tuong commune

24308

 

15

Than Sa commune

24322

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

La Hien commune

24314

 

17

Trang Xa commune

24317

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24421

 

19

Vo Tranh commune

24418

 

20

Yen Trach commune

24410

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Hop Thanh commune

24413

 

22

Dong Hy commune

24221

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24209

 

24

Trai Cau commune

24216

 

25

Nam Hoa commune

24215

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Van Han commune

24220

 

27

Van Lang commune

24211

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24636

 

29

Duc Luong commune

24609

 

30

Phu Thinh commune

24616

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

La Bang commune

24618

 

32

Phu Lac commune

24608

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24635

 

34

Quan Chu commune

24627

 

35

Van Phu commune

24624

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Phu Xuyen commune

24615

 

37

Phu Binh commune

24926

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24908

 

39

Diem Thuy commune

24916

 

40

Kha Son commune

24921

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Tan Khanh commune

24910

 

42

Song Cong ward

24817

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24807

 

44

Bach Quang ward

24806

 

45

Pho Yen ward

24724

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Van Xuan ward

24725

 

47

Trung Thanh ward

24717

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24715

 

49

Phan Dinh Phung ward

24124

 

50

Linh Son ward

24107

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Tich Luong ward

24131

 

52

Gia Giang ward

24127

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24119

 

54

Quan Trieu ward

24114

 

55

Sang Moc commune

24309

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Bang Thanh commune

23407

 

57

Nghien Loan commune

23413

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23416

 

59

Ba Be commune

23522

 

60

Cho Ra commune

23506

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Phuc Loc commune

23508

 

62

Thuong Minh commune

23523

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23521

 

64

Bang Van commune

23308

 

65

Ngan Son commune

23317

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

Na Phac commune

23312

 

67

Hiep Luc commune

23313

 

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23612

 

69

Quang Bach commune

23615

 

70

Yen Thinh commune

23618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

Cho Don commune

23628

 

72

Yen Phong commune

23622

 

73

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23620

 

74

Phu Thong commune

23206

 

75

Cam Giang commune

23217

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

Vinh Thong commune

23223

 

77

Bach Thong commune

23224

 

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23225

 

79

Van Lang commune

23811

 

80

Cuong Loi commune

23808

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81

Na Ri commune

23828

 

82

Tran Phu commune

23821

 

83

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23815

 

84

Xuan Duong commune

23819

 

85

Tan Ky commune

23722

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

Thanh Mai commune

23714

 

87

Thanh Thinh commune

23716

 

88

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23723

 

89

Yen Binh commune

23724

 

90

Duc Xuan ward

23107

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

Bac Kan ward

23114

 

92

Thuong Quan commune

23316

NATIONAL POSTAL CODES

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Postal codes

Province

Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

33

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1

Cac Son commune

42722

 

2

Tuong Lam commune

42736

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Ha Trung commune

40606

 

4

Tong Son commune

40631

 

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40623

 

6

Hoat Giang commune

40610

 

7

Linh Toai commune

40618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Trieu Loc commune

40426

 

9

Dong Thanh commune

40433

 

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40406

 

11

Hoa Loc commune

40413

 

12

Van Loc commune

40434

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13

Nga Son commune

40506

 

14

Nga Thang commune

40522

 

15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40533

 

16

Tan Tien commune

40534

 

17

Nga An commune

40511

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18

Ba Dinh commune

40519

 

19

Hoang Hoa commune

40349

 

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40312

 

21

Hoang Thanh commune

40311

 

22

Hoang Loc commune

40340

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23

Hoang Chau commune

40348

 

24

Hoang Son commune

40323

 

25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40331

 

26

Hoang Giang commune

40332

 

27

Luu Ve commune

42636

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



28

Quang Yen commune

42614

 

29

Quang Ngoc commune

42623

 

30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42617

 

31

Quang Binh commune

42621

 

32

Tien Trang commune

42627

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33

Quang Chinh commune

42633

 

34

Nong Cong commune

42306

 

35

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42338

 

36

Trung Chinh commune

42324

 

37

Tuong Van commune

42339

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



38

Thang Binh commune

42328

 

39

Tuong Linh commune

42332

 

40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42335

 

41

Thieu Hoa commune

40934

 

42

Thieu Quang commune

40911

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43

Thieu Tien commune

40921

 

44

Thieu Toan commune

40922

 

45

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40931

 

46

Yen Dinh commune

41035

 

47

Yen Truong commune

41025

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48

Yen Phu commune

41027

 

49

Quy Loc commune

41032

 

50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41020

 

51

Dinh Tan commune

41009

 

52

Dinh Hoa commune

41015

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53

Tho Xuan commune

41606

 

54

Tho Long commune

41647

 

55

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41613

 

56

Sao Vang commune

41629

 

57

Lam Son commune

41628

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



58

Tho Lap commune

41621

 

59

Xuan Tin commune

41620

 

60

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41616

 

61

Vinh Loc commune

41106

 

62

Tay Do commune

41122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63

Bien Thuong commune

41123

 

64

Trieu Son commune

41506

 

65

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41524

 

66

Tho Ngoc commune

41519

 

67

Tho Phu commune

41513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68

Hop Tien commune

41526

 

69

An Nong commune

41532

 

70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41542

 

71

Dong Tien commune

41540

 

72

Hoi Xuan commune

41906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



73

Nam Xuan commune

41910

 

74

Thien Phu commune

41912

 

75

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41913

 

76

Phu Le commune

41918

 

77

Trung Thanh commune

41921

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78

Tam Lu commune

42012

 

79

Quan Son commune

42019

 

80

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42009

 

81

Linh Son commune

41817

 

82

Dong Luong commune

41807

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



83

Van Phu commune

41818

 

84

Giao An commune

41815

 

85

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41429

 

86

Thiet Ong commune

41425

 

87

Van Nho commune

41428

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



88

Dien Quang commune

41424

 

89

Dien Lu commune

41419

 

90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41430

 

91

Co Lung commune

41412

 

92

Pu Luong commune

41431

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



93

Ngoc Lac commune

41706

 

94

Thach Lap commune

41716

 

95

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41712

 

96

Minh Son commune

41720

 

97

Nguyet An commune

41723

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



98

Kien Tho commune

41727

 

99

Cam Thach commune

41314

 

100

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41326

 

101

Cam Tu commune

41309

 

102

Cam Van commune

41325

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



103

Cam Tan commune

41323

 

104

Kim Tan commune

41206

 

105

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41207

 

106

Ngoc Trao commune

41233

 

107

Thach Binh commune

41221

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



108

Thanh Vinh commune

41213

 

109

Thach Quang commune

41218

 

110

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42524

 

111

Thuong Ninh commune

42509

 

112

Xuan Binh commune

42522

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



113

Hoa Quy commune

42511

 

114

Thanh Phong commune

42516

 

115

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42515

 

116

Xuan Du commune

42410

 

117

Mau Lam commune

42408

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



118

Nhu Thanh commune

42423

 

119

Yen Tho commune

42418

 

120

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42422

 

121

Thuong Xuan commune

42206

 

122

Luan Thanh commune

42220

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



123

Tan Thanh commune

42221

 

124

Thang Loc commune

42223

 

125

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42217

 

126

Muong Lat commune

42106

 

127

Hac Thanh ward

40143

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



128

Quang Phu ward

40140

 

129

Dong Quang ward

40819

 

130

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40144

 

131

Dong Tien ward

40807

 

132

Ham Rong ward

40106

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



133

Nguyet Vien ward

40145

 

134

Sam Son ward

40217

 

135

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40218

 

136

Bim Son ward

40714

 

137

Quang Trung ward

40710

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



138

Ngoc Son ward

42740

 

139

Tan Dan ward

42712

 

140

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42711

 

141

Tinh Gia ward

42741

 

142

Dao Duy Tu ward

42742

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



143

Hai Binh ward

42727

 

144

Truc Lam ward

42730

 

145

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42739

 

146

Phu Xuan commune

41917

 

147

Muong Chanh commune

42114

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



148

Quang Chieu commune

42113

 

149

Tam Chung commune

42109

 

150

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42112

 

151

Nhi Son commune

42111

 

152

Muong Ly commune

42108

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



153

Trung Ly commune

42107

 

154

Trung Son commune

41923

 

155

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42017

 

156

Son Thuy commune

42018

 

157

Son Dien commune

42015

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



158

Muong Min commune

42016

 

159

Tam Thanh commune

42014

 

160

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41812

 

161

Yen Thang commune

41813

 

162

Xuan Thai commune

42416

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



163

Bat Mot commune

42212

 

164

Yen Nhan commune

42211

 

165

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42210

 

166

Van Xuan commune

42213

NATIONAL POSTAL CODES

No.

Administrative divisions

Postal codes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Administrative divisions

(1)

(2)

(3)

(4)

34

 

VINH LONG PROVINCE

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Cai Nhum commune

85806

 

2

Tan Long Hoi commune

85818

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85813

 

4

Binh Phuoc commune

85815

 

5

An Binh commune

85211

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Long Ho commune

85206

 

7

Phu Quoi commune

85216

 

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85722

 

9

Trung Thanh commune

85714

 

10

Trung Ngai commune

85719

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Quoi An commune

85708

 

12

Trung Hiep commune

85712

 

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85716

 

14

Hieu Thanh commune

85724

 

15

Luc Si Thanh commune

85618

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Tra On commune

85606

 

17

Tra Con commune

85611

 

18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85609

 

19

Hoa Binh commune

85615

 

20

Hoa Hiep commune

85308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Tam Binh commune

85306

 

22

Ngai Tu commune

85321

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85314

 

24

Cai Ngang commune

85323

 

25

Tan Quoi commune

85406

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

Tan Luoc commune

85414

 

27

My Thuan commune

85408

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85117

 

29

Long Chau ward

85118

 

30

Phuoc Hau ward

85119

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

Tan Hanh ward

85120

 

32

Tan Ngai ward

85114

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85514

 

34

Cai Von ward

85506

 

35

Dong Thanh commune

85513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

Long Huu commune

87609

 

37

Cang Long commune

87206

 

38

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87213

 

39

Tan An commune

87215

 

40

Nhi Long commune

87207

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

Binh Phu commune

87219

 

42

Chau Thanh commune

87906

 

43

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87915

 

44

Hung My commune

87908

 

45

Cau Ke commune

87306

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

Phong Thanh commune

87314

 

47

An Phu Tan commune

87311

 

48

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87310

 

49

Tieu Can commune

87406

 

50

Tan Hoa commune

87413

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

Hung Hoa commune

87414

 

52

Tap Ngai commune

87407

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87806

 

54

My Long commune

87807

 

55

Vinh Kim commune

87809

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

Nhi Truong commune

87815

 

57

Hiep My commune

87821

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87506

 

59

Dai An commune

87520

 

60

Luu Nghiep Anh commune

87514

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

Ham Giang commune

87521

 

62

Long Hiep commune

87508

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87511

 

64

Long Thanh commune

87706

 

65

Don Chau commune

87708

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

Ngu Lac commune

87710

 

67

Tra Vinh ward

87116

 

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87115

 

69

Nguyet Hoa ward

87117

 

70

Hoa Thuan ward

87118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

Duy Hai ward

87613

 

72

Truong Long Hoa ward

87612

 

73

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87919

 

74

Dong Hai commune

87712

 

75

Long Vinh commune

87711

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

Hoa Minh commune

87918

 

77

Phu Tuc commune

86222

 

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86213

 

79

Tien Thuy commune

86225

 

80

Tan Phu commune

86227

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81

Phu Phung commune

86314

 

82

Cho Lach commune

86306

 

83

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86311

 

84

Hung Khanh Trung commune

86317

 

85

Phuoc My Trung commune

86406

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

Tan Thanh Binh commune

86409

 

87

Nhuan Phu Tan commune

86415

 

88

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86523

 

89

Mo Cay commune

86506

 

90

Thanh Thoi commune

86524

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

An Dinh commune

86514

 

92

Huong My commune

86522

 

93

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86912

 

94

Quoi Dien commune

86910

 

95

Thanh Phu commune

86906

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96

An Qui commune

86923

 

97

Thanh Hai commune

86921

 

98

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86920

 

99

Tan Thuy commune

86828

 

100

Bao Thanh commune

86809

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



101

Ba Tri commune

86806

 

102

Tan Xuan commune

86811

 

103

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86830

 

104

An Ngai Trung commune

86819

 

105

An Hiep commune

86823

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



106

Hung Nhuong commune

86626

 

107

Giong Trom commune

86606

 

108

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86623

 

109

Phuoc Long commune

86619

 

110

Luong Phu commune

86615

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



111

Chau Hoa commune

86609

 

112

Luong Hoa commune

86613

 

113

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86725

 

114

Thanh Phuoc commune

86723

 

115

Binh Dai commune

86706

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



116

Thanh Tri commune

86710

 

117

Loc Thuan commune

86713

 

118

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86719

 

119

Phu Thuan commune

86718

 

120

An Hoi ward

86106

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



121

Phu Khuong ward

86111

 

122

Ben Tre ward

86123

 

123

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86113

 

124

Phu Tan ward

86112

 

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2334/QĐ-BKHCN ngày 24/08/2025 sửa đổi Mã bưu chính quốc gia cho đối tượng là phường, xã và các đơn vị hành chính tương đương do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Văn bản liên quan

1.092

DMCA.com Protection Status
IP: 216.73.216.191