Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
241/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Sơn La
Người ký:
Đặng Ngọc Hậu
Ngày ban hành:
04/02/2025
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 241/QĐ-UBND
Sơn La, ngày 04 tháng 02 năm 2025
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH SƠN LA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ
chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước
ngày 27/11/2023;
Căn cứ Nghị định số
53/2024/NĐ-CP ngày 16/5/2024 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều
của Luật Tài nguyên nước;
Căn cứ Quyết định số
341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về
việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Căn cứ Quyết định số
1757/QĐ/BTNMT ngày 11/8/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc
ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và danh mục nuồn nước liên quốc gia (nguồn
nước mặt);
Theo đề nghị của Sở Tài
nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 63/TTr-STNMT ngày 15/01/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh
Sơn La (nguồn nước mặt), cụ thể như sau:
1. Nguồn nước mặt có dạng
tích tụ tự nhiên (sau đây gọi tắt là sông, suối) bao gồm 654 sông suối.
Trong đó: 619 sông, suối nội tỉnh, 35 sông suối liên tỉnh (chi tiết theo Phụ
lục số 01) .
2. Nguồn nước mặt có dạng
tích tụ nhân tạo là các hồ chứa thủy điện: 64 hồ chứa thủy điện (Chi tiết
theo Phụ lục số 02).
3. Nguồn nước mặt có dạng
tích tụ nhân tạo là các hồ chứa thủy lợi: 110 hồ chứa thủy lợi (Chi tiết
theo Phụ lục số 03).
Điều 2.
Tổ chức thực hiện
1. Sở Tài nguyên và Môi trường
a) Trên cơ sở danh mục nguồn nước
nội tỉnh được ban hành, tham mưu cho UBND tỉnh xác định các sông, hồ nội tỉnh
và nguồn nước mặt khác trên địa bàn có vai trò quan trọng đối với phát triển
kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 8 của
Luật Bảo vệ môi trường.
b) Tiếp tục nghiên cứu, tham
mưu triển khai các nhiệm vụ thuộc trách nhiệm của UBND cấp tỉnh theo quy định của
Luật Tài nguyên nước, Luật Bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan.
c) Chịu trách nhiệm toàn diện về
số liệu, quy trình trình ban hành Danh mục nguồn nước nội tỉnh tại Quyết định
này; chịu trách nhiệm toàn diện về các kết luận của các cơ quan có thẩm quyền
khi thực hiện thanh tra, kiểm tra, kiểm toán và các cơ quan pháp luật của Nhà
nước; đồng thời chủ động chỉ đạo thanh tra, kiểm tra, nếu phát hiện có sai phạm
thì kịp thời báo cáo UBND tỉnh để xem xét quyết định.
2. Các Sở: Công Thương,
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, các chủ hồ chứa thủy điện,
thủy lợi trên địa bàn tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan: nghiên cứu, áp
dụng Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt) theo quy định.
Điều 3.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài
nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương; Chủ tịch
UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức có
liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày ký ban hành./.
Nơi nhận:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (b/c) ;
- TT Tỉnh ủy (b/c) ;
- TT HĐND tỉnh (b/c);
- Chủ tịch UBND tỉnh (b/c) ;
- Các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Trung tâm thông tin tỉnh (để công bố) ;
- Lưu: VT - Hiệu 20 bản.
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đặng Ngọc Hậu
Phụ lục 01. Danh mục sông, suối nội tỉnh trên địa bàn tỉnh
Sơn La
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh
Sơn La)
TT
Mã sông/ cấp sông
Tên sông
Chảy ra
Chiều dài (km)
Tọa độ (Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 1040 ,
múi chiếu 30 )
Phạm vi nguồn nước
Diện tích lưu vực (km2)
Ghi chú
0
1
2
3
4
5
Vị trí điểm đầu
Vị trí điểm cuối
Vị trí điểm đầu
Vị trí điểm cuối
X
Y
X
Y
Xã/Phường
Huyện/Thị xã/TP
Xã/Phường
Huyện/Thị xã/TP
A. Danh mục sông, suối, kênh, rạch nội tỉnh chảy qua địa bàn 02 huyện/thị
xã/thành phố trở lên
1
2
63
Sông
Đà(*)
Sông
Hồng
543
2430374
344630
2308383
498935
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Quang
Minh
Vân
Hồ
9298
Sông
liên quốc gia/liên tỉnh
2
2
63
47
Suối
Muội
Sông
Đà
72
2364253
355623
2396148
362096
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
604
3
2
63
47
7
Suối
Bản Bay
Suối
Muội
10
2364144
355818
2396040
362291
Chiềng
Đen
TP.
Sơn La
Tòng
Cọ
Thuận
Châu
34
4
2
63
70
1
Huổi
Lán
Nậm
ét
2,44
2382368
372554
2383878
373630
Chiềng
Ngàm
Thuận
Châu
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
2,399
Bổ
sung
5
2
63
85
Nậm
Pàn
Sông
Đà
100
2315129
420978
2372448
401824
Phiêng
Khoài
Yên
Châu
Tạ
Bú
Mường
La
1428
Tên
khác: Nậm Bú
6
2
63
85
4
PL
số 2
Nậm
Pàn
20,48
2337609
413557
2325934
418124
Cò
Nòi
Mai
Sơn
Yên
Sơn
Yên
Châu
44
7
2
63
85
5
Nậm
Chi
Nậm
Pàn
10,96
2324278
409317
2330490
414107
Chiềng
On
Yên
Châu
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
23
8
2
63
85
13
Suối
Bó Họ
Nậm
Pàn
16,6
2353929
390175
2351514
401321
Chiềng
Sinh
TP.
Sơn La
Mướng
Bằng
Mai
Sơn
47
9
2
63
85
14
Nậm
La
Nậm
Pàn
51
2355304
373962
2367629
395407
Nậm
Lầu
Thuận
Châu
Mường
Bú
Mường
La
419
10
2
63
85
14
3
Nậm
Tẩu
Nậm
La
7,23
2347540
382962
2351116
383552
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
Hua
La
TP.
Sơn La
79,38
Bổ
sung
11
2
63
85
15
Suối
Quảng Vo
Nậm
Pàn
16,34
2375151
387084
2368740
396108
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
Mường
Bú
Mường
La
58
12
2
63
85
15
3
Suối
Quảng Vụ
Suối
Quảng Vo
4,93
2374862
388323
2372395
391538
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
Mường
Bú
Mường
La
15,07
Bổ
sung
13
2
63
97
Nậm
Chan
Sông
Đà
12
2350060
410574
2358213
414195
Chiềng
Chăn
Mai
Sơn
Pắc
Ngà
Bắc
Yên
45
14
2
63
100
1
Huổi
Sản
Suối
Hộc
11,84
2341327
420621
2347286
417737
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Tà
Hộc
Mai
Sơn
26
15
2
63
107
1
Suối
Sát
Huổi
Lạnh
10,61
2335529
429374
2339826
435598
Sập
Vạt
Yên
Châu
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
21
16
2
63
108
Suối
Sập Việt
Sông
Đà
87
2291714
452792
2339266
439567
Lóng
Sập
Mộc
Châu
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
1222
17
2
63
108
3
Suối
Môn
Suối
Sập Việt
19
2299190
467322
2302090
457303
Vân
Hồ
Vân
Hồ
Mường
Sang
Mộc
Châu
92
18
2
63
108
3
1
Suối
Mong
Suối
Môn
2,05
2300822
465487
2302042
466423
Vân
Hồ
Vân
Hồ
Phiêng
Luông
Mộc
Châu
2,2
19
2
63
108
4
Suối
Co Păm
Suối
Sập Việt
26
2302964
437015
2304344
455993
Chiềng
Tương
Yên
Châu
Mường
Sang
Mộc
Châu
129
20
2
63
108
4
1
Suối
Cúng
Suối
Co Păm
8
2301841
437654
2303720
441933
Chiềng
Tương
Yên
Châu
Chiềng
Khừa
Mộc
Châu
9,9
Bổ
sung
21
2
63
108
5
Suối
Phay
Suối
Sập Việt
1,57
2312383
445300
2313306
445529
Chiềng
Hặc
Mộc
Châu
Tú
Nang
Yên
Châu
2,04
Bổ
sung
22
2
63
108
22
3
1
Suối
Hô Mi
Suối
Hịt
2,51
2340820
416795
2338995
418111
Cò
Nòi
Mai
Sơn
Chiềng
Đông
Yên
Châu
3,8
Bổ
sung
23
2
63
109
5
Suối
Lịch Trơ
Suối
Sập
2,68
2362272
456968
2361938
454915
Suối
Tọ
Phù
Yên
Tà
Xùa
Bắc
Yên
5,45
Bổ
sung
24
2
63
109
6
Suối
Làng Sáng Nhỏ
Suối
Sập
9,78
2360611
445525
2360206
453874
Tà
Xùa
Bắc
Yên
Suối
Tọ
Phù
Yên
26,3
Bổ
sung
25
2
63
111
Suối
Tấc
Sông
Đà
58
2367937
457771
2330115
470026
Suối
Tọ
Phù
Yên
Quy
Hường
Mộc
Châu
527
26
2
63
112
Suối
Giăng
Sông
Đà
34
2307341
479526
2328152
472515
Mường
Khoa
Vân
Hồ
Quy
Hường
Mộc
Châu
240
27
2
63
117
1
Suối
Tám Ba
Suối
Tân
10
2302321
473088
2303676
480075
Phiêng
Luông
Mộc
Châu
Chiềng
Khoa
Vân
Hồ
147
28
3
3
Sông
Mã(*)
Biển
512
(410)
(178.0 2)
2322610
322065
2312944
393344
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Chiềng
Khương
Sông
Mã
4849
29
3
3
7
Nậm
Tỉa
Sông
Mã
32
2323733
339996
2331746
322081
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Sam
Kha
Sốp
Cộp
109
30
3
3
16
Nậm
Hua(*)
Sông
Mã
83
2393235
308361
2357365
337649
Mường
Bám
Thuận
Châu
Bó
Sinh
Sông
Mã
479
Điện
Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2)
31
3
3
16
01
Nậm
E (*)
Nậm
Hua
40
2381649
347142
2370319
335339
Mường
é
Thuận
Châu
Tênh
Phông
Tuần
Giáo
380
Sơn
La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3)
32
3
3
16
02
Phụ
lưu số 6 (*)
Nậm
Hua
14
2366082
323981
2366450
334346
Xa
Dung
Điện
Biên Đông
Mường
Bám
Thuận
Châu
46
Điện
Biên (7); Sơn La (7)
33
3
3
16
02
1
Huổi
Kênh (*)
Phụ
lưu số 6
6
2367348
324430
2366481
329364
Xa
Dung
Điện
Biên Đông
Mường
Bám
Thuận
Châu
14
Điện
Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2)
34
3
3
16
03
Phụ
lưu số 7(*)
Nậm
Hua
16
2364103
323363
2363740
333962
Xa
Dung
Điện
Biên Đông
Mường
Bám
Thuận
Châu
54
Điện
Biên (14); Sơn La (2)
35
3
3
16
10
S.
Nậm Tính
Nậm
Hua
6,85
2363190
342100
2359118
337365
Co
Mạ
Thuận
Châu
Bó
Sinh
Sông
Mã
31
Bổ
sung
36
3
3
17
Suối
Hát Khúa
Sông
Mã
11,69
2352417
450116
2352105
446296
Co
Mạ
Thuận
Châu
Bó
Sinh
Sông
Mã
22
37
3
3
18
Nậm
Phống
Sông
Mã
11,37
2353384
347502
2351609
341824
Pá
Lông
Thuận
Châu
Bó
Sinh
Sông
Mã
30
38
3
3
18
2
S.
Hua Dấu
Nậm
Phống
4,63
2352359
346376
2352077
342562
Pá
Lông
Thuận
Châu
Bó
Sinh
Sông
Mã
27,7
Bổ
sung
39
3
3
20
H.
Hin Hụ
Sông
Mã
2,59
2351173
345913
2349103
344761
Pá
Lông
Thuận
Châu
Bó
Sinh
Sông
Mã
3,7
Bổ
sung
40
3
3
22
Huổi
Ngay
Sông
Mã
8
2351649
349118
2348297
345811
Pá
Lông
Thuận
Châu
Bó
Sinh
Sông
Mã
13,4
Bổ
sung
41
3
3
23
Nậm
Lừng
Sông
Mã
3,13
2348520
349210
2346156
347802
Pá
Lông
Thuận
Châu
Chiềng
En
Sông
Mã
7
Bổ
sung
42
3
3
25
Nậm
Bà
Sông
Mã
17
2353199
348448
2344415
351134
Pá
Lông
Thuận
Châu
Mường
Lầm
Sông
Mã
45
43
3
3
25
2
Huổi
Còi
Nậm
Bà
1,3
2349461
351486
2351132
352271
Pá
Lông
Thuận
Châu
Chiềng
Phung
Sông
Mã
5,22
Bổ
sung
44
3
3
30
Huổi
Pạt
Sông
Mã
1,79
2338166
355754
2339752
356233
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Yên
Hưng
Sông
Mã
2,7
Bổ
sung
45
3
3
31
Nậm
Ty
Sông
Mã
65,45
2361118
354314
2339520
356868
Co
Mạ
Thuận
Châu
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
723
46
3
3
31
15
Nậm
Pin
Nậm
Ty
27
2361002
346407
2344647
360874
Co
Mạ
Thuận
Châu
Nậm
Ty
Sông
Mã
117
47
3
3
39
Nậm
Công
Sông
Mã
59,55
2324835
336491
2327235
369492
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
Huổi
Một
Sông
Mã
909
48
3
3
39
2
Huổi
Cốp
Nậm
Công
13
2330684
340462
2323217
342804
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
29
49
3
3
44
Nậm
Sọi
Sông
Mã
74
2285631
363741
2320226
376894
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Chiềng
Khong
Sông
Mã
425
50
3
3
44
10
Huổi
Khe
Nậm
Sọi
7,5
2307314
374284
2306865
369565
Mường
Cai
Sông
Mã
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
13,2
Bổ
sung
51
3
3
44
11
Huổi
Hưa
Nậm
Sọi
8,57
2317365
360219
2314650
366687
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
Mường
Cai
Sông
Mã
23,9
Bổ
sung
52
3
3
44
10
1
Huổi
Sâm
Huổi
Khe
4,7
2308363
372365
2307147
370031
Mường
Cai
Sông
Mã
Mường
Cai
Sốp
Cộp
12,6
Bổ
sung
53
3
3
46
Huổi
Tre
Sông
Mã
17
2330074
383632
2317068
488095
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Chiềng
Cang
Sông
Mã
54
54
3
3
52
Nậm
Lệ
Sông
Mã
28
2336089
396411
2312944
393344
Nà
ớt
Mai
Sơn
Chiềng
Khương
Sông
Mã
323
Tên
khác: Nậm Lê
55
3
3
52
6
Nậm
Sút
Nậm
Lệ
13
2329236
401242
2322778
394793
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Mường
Sai
Sông
Mã
23
56
3
3
52
7
Huổi
Sui
Nậm
Lệ
22
2323792
408321
2318961
395232
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Mường
Sai
Sông
Mã
94
57
3
03
53
Suối
Quanh(*)
Sông
Mã
42,5
2294527
460345
2278444
482434
Chiềng
Sơn
Mộc
Châu
Trung
Sơn
Quan
Hóa
240
Sơn
La (35,8); Thanh Hóa (6,7)
58
3
03
53
0 1
Suối
Theo (*)
Suối
Quanh
30
2285909
463056
2281467
480229
Tân
Xuân
Vân
Hồ
Trung
Sơn
Quan
Hóa
64
Sơn
La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa
(0,7)
B. Danh mục sông, suối, kênh, rạch nội tỉnh chảy qua địa bàn 01 huyện/thị
xã/thành phố
I. Huyện Bắc Yên
59
2
63
96
Suối
Lừm
Sông
Đà
24,86
2369071
425669
2358464
413977
Hang
Chú
Bắc
Yên
Pắc
Ngà
Bắc
Yên
74,5
Bổ
sung
60
2
63
96
1
Suối
Đông Cửa
Suối
Lừm
3,09
2362255
418722
2361360
415952
Pắc
Ngà
Bắc
Yên
Pắc
Ngà
Bắc
Yên
3,9
Bổ
sung
61
2
63
96
2
Suối
Ai
Suối
Lừm
3,22
2361240
418423
2359476
416299
Pắc
Ngà
Bắc
Yên
Pắc
Ngà
Bắc
Yên
2,8
Bổ
sung
62
2
63
101
Suối
Chim (Nậm Chim)
Sông
Đà
33
2364342
438451
2352246
421006
Xím
Vàng
Bắc
Yên
Chim
Vàn
Bắc
Yên
146
63
2
63
101
1
Suối
Pao Cư Sàng
Suối
Chim
10,97
2366100
429392
2359037
428306
Hang
Chú
Bắc
Yên
Hang
Chú
Bắc
Yên
32,8
64
2
63
102
Suối
Vàn
Sông
Đà
30
2359701
439440
2349784
425487
Xím
Vàng
Bắc
Yên
Chim
Vàn
Bắc
Yên
89
65
2
63
103
Suối
Cải
Sông
Đà
14
2354632
434675
2346902
429134
Làng
Chếu
Bắc
Yên
Chim
Vàn
Bắc
Yên
29
66
2
63
103
1
Suối
Tống
Suối
Cải
1,63
2349032
429797
2348750
431331
Chim
Vàn
Bắc
Yên
Chim
Vàn
Bắc
Yên
1,9
Bổ
sung
67
2
63
103
2
Suối
Lót
Suối
Cải
1,28
2348403
432721
2348303
431523
Chim
Vàn
Bắc
Yên
Chim
Vàn
Bắc
Yên
1,7
Bổ
sung
68
2
63
104
Suối
Triện
Sông
Đà
17
2343227
420127
2346660
429661
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Chim
Vàn
Bắc
Yên
73
69
2
63
104
1
Huổi
Khẻ
Suối
Triện
3,92
2341814
421073
2344235
423565
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
2,8
Bổ
sung
70
2
63
104
2
Suối
Cốc Lin
Suối
Triện
3,52
2341273
422333
2344051
423740
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
3,7
Bổ
sung
71
2
63
104
3
Huổi
Chẹn
Suối
Triện
2,48
2346013
424361
2343771
424285
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
2,7
Bổ
sung
72
2
63
104
4
Huổi
Thón
Suối
Triện
3,67
2340397
423056
2343201
424911
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
4,5
Bổ
sung
73
2
63
104
5
Huổi
Phá
Suối
Triện
4,83
2338709
424864
2342948
425960
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
8,2
Bổ
sung
74
2
63
104
6
Suối
Chiêng Pón
Suối
Triện
1
2344676
426059
2344107
426763
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
1,4
Bổ
sung
75
2
63
104
7
Huổi
Muồng
Suối
Triện
5,44
2340016
428698
2343652
427818
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
11,8
Bổ
sung
76
2
63
104
8
Suối
Cốc
Suối
Triện
1,53
2345257
427665
2343824
427936
Mường
Khoa
Bắc
Yên
Mường
Khoa
Bắc
Yên
2,05
Bổ
sung
77
2
63
105
Suối
Gạo
Sông
Đà
13
2354907
437969
2344957
435248
Làng
Chếu
Bắc
Yên
Song
Pe
Bắc
Yên
46
78
2
63
105
1
Suối
Ken
Suối
Gạo
2,26
2350794
435963
2349257
437006
Làng
Chếu
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
4
Bổ
sung
79
2
63
105
1
1
Suối
Trạm Po
Suối
Ken
1,16
2349737
435180
2349694
436258
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
1,9
Bổ
sung
80
2
63
105
2
Suối
Lượng
Suối
Gạo
4,06
2349343
440735
2348629
437482
Thị
Trấn Bắc Yên
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
8,4
Bổ
sung
81
2
63
105
3
Suối
Tao
Suối
Lượng
2,11
2349063
440568
2348920
438799
Thị
Trấn Bắc Yên
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
1,9
Bổ
sung
82
2
63
105
4
Suối
Lạnh
Suối
Gạo
1,71
2347744
439008
2348325
437470
Song
Pe
Bắc
Yên
Song
Pe
Bắc
Yên
1,7
Bổ
sung
83
2
63
105
5
Suối
Lộc
Suối
Gạo
2,07
2347358
439287
2347470
437360
Song
Pe
Bắc
Yên
Song
Pe
Bắc
Yên
2,8
Bổ
sung
84
2
63
105
6
Suối
Nong
Suối
Gạo
1,93
2347813
435125
2346678
436482
Song
Pe
Bắc
Yên
Song
Pe
Bắc
Yên
1,8
Bổ
sung
85
2
63
105
7
Suối
Vong
Suối
Gạo
1,36
2345491
437942
2345770
436755
Song
Pe
Bắc
Yên
Song
Pe
Bắc
Yên
2,4
Bổ
sung
86
2
63
106
Suối
Chanh
Sông
Đà
5,95
2343369
441629
2343870
436343
Song
Pe
Bắc
Yên
Song
Pe
Bắc
Yên
12,5
Bổ
sung
87
2
63
107
Huổi
Lạnh
Sông
Đà
15,47
2338290
428027
2342018
437781
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
60
88
2
63
107
1
1
Huổi
Chiên
Suối
Sát
2,52
2335049
434855
2336813
433213
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
3,8
Bổ
sung
89
2
63
108
25
Huổi
Mong
Suối
Sập Việt
2,76
2330513
437343
2332362
435648
Phiêng
Côn
Bắc
Yên
Phiêng
Côn
Bắc
Yên
3,9
Bổ
sung
90
2
63
108
26
Huổi
Mợi
Suối
Sập Việt
2,6
2334643
434503
2332900
436094
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
3,8
Bổ
sung
91
2
63
108
27
Suối
Nhèm
Suối
Sập Việt
3,62
2332194
439029
2332986
436496
Phiêng
Côn
Bắc
Yên
Phiêng
Côn
Bắc
Yên
4,3
Bổ
sung
92
2
63
108
28
Suối
Mới
Suối
Sập Việt
2,06
2336224
435957
2335454
437762
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
Tạ
Khoa
Bắc
Yên
2,3
Bổ
sung
93
2
63
109
Suối
Sập
Sông
Đà
49,79
2364695
452623
2333189
449430
Tà
Xùa
Bắc
Yên
Song
Pe
Bắc
Yên
403
94
2
63
109
1
Suối
Pằng Lu
Suối
Sập
3,38
2366814
450987
2364695
452623
Tà
Xùa
Bắc
Yên
Tà
Xùa
Bắc
Yên
8,9
Bổ
sung
95
2
63
109
2
Suối
Chù Vàng
Suối
Sập
5,14
2362956
449099
2364672
452621
Tà
Xùa
Bắc
Yên
Tà
Xùa
Bắc
Yên
12,5
Bổ
sung
96
2
63
109
4
Suối
Tới Trung
Suối
Sập
2,4
2363225
452643
2362686
454437
Tà
Xùa
Bắc
Yên
Suối
Tọ
Bắc
Yên
4,2
Bổ
sung
97
2
63
109
6
1
Suối
Chua Tủa Trắng
Suối
Làng Sáng Nhỏ
2,53
2361334
450930
2359901
452652
Tà
Xùa
Bắc
Yên
Tà
Xùa
Bắc
Yên
6,2
Bổ
sung
98
2
63
109
8
Suối
Háng Đồng
Suối
Sập
19,25
2361389
441812
2351888
452208
Tà
Xùa
Bắc
Yên
Tà
Xùa
Bắc
Yên
92
99
2
63
109
9
Suối
Un
Suối
Sập
2,09
2349556
447799
2347702
447561
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
1
Bổ
sung
100
2
63
109
10
Suối
Bé
Suối
Sập
4,17
2348381
444135
2347666
447532
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
11,1
101
2
63
109
10
1
Suối
Trám Pọ
Suối
Bé
1,89
2349908
445226
2348261
445735
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
2,4
Bổ
sung
102
2
63
109
10
2
Suối
Thán
Suối
Bé
2,33
2349902
447122
2348007
446670
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
2,7
Bổ
sung
103
2
63
109
10
3
Suối
Pao
Suối
Bé
1,02
2348730
447481
2347891
447323
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
0,6
Bổ
sung
104
2
63
109
11
Suối
Bu Nhi
Suối
Sập
1,28
2347348
446099
2346525
447006
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
1,1
Bổ
sung
105
2
63
109
12
Suối
Ban
Suối
Sập
10,83
2351167
442264
2345081
446437
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
40
106
2
63
109
12
1
Suối
Bạ
Suối
Ban
3,48
2350714
444423
2348191
442812
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
TT
Bắc Yên
Bắc
Yên
4,2
Bổ
sung
107
2
63
109
12
2
Suối
Hí
Suối
Ban
3,83
2346700
440372
2346928
443328
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
9,3
Bổ
sung
108
2
63
109
12
2
1
Suối
Tắc Tẹ
Suối
Hí
0,75
2347961
441693
2347224
441722
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
0,7
Bổ
sung
109
2
63
109
12
3
Suối
Lìn
Suối
Ban
1,33
2347630
444453
2346410
444123
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
0,8
Bổ
sung
110
2
63
109
12
4
Suối
Cành
Suối
Ban
1,34
2347300
445608
2346142
445074
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
1
Bổ
sung
111
2
63
109
12
5
Suối
Cang
Suối
Ban
4,44
2343499
442205
2345732
445360
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
8,4
Bổ
sung
112
2
63
109
12
6
Suối
Co Lắc
Suối
Ban
1,08
2346705
445787
2345782
445531
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
0,42
Bổ
sung
113
2
63
109
12
7
Suối
Thanh
Suối
Ban
0,95
2346488
446096
2345624
445918
Phiêng
Ban
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
7,8
Bổ
sung
114
2
63
109
13
Suối
Háo
Suối
Sập
5,71
2342661
443389
2344618
447626
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
0,6
Bổ
sung
115
2
63
109
15
Suối
Háng Bang
Suối
Sập
4,44
2341442
444746
2341401
448581
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
4,8
Bổ
sung
116
2
63
109
15
1
Suối
Háo B
Suối
Háng Bang
1,24
2342629
446834
2341891
447722
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
1,6
Bổ
sung
117
2
63
109
16
Suối
Cóc
Suối
Sập
3,79
2341000
445043
2341120
448544
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
3,9
Bổ
sung
118
2
63
109
19
Suối
Tếnh
Suối
Sập
3,67
2337552
448159
2335924
451206
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
Hồng
Ngài
Bắc
Yên
3,7
Bổ
sung
119
2
63
110
Suối
En
Sông
Đà
12
2333381
440787
2330769
449654
Phiêng
Côn
Bắc
Yên
Chiềng
Sại
Bắc
Yên
55
120
2
63
110
1
Suối
Muồng
Suối
En
1,91
2329229
444220
2330445
445080
Chiềng
Sại
Bắc
Yên
Chiềng
Sại
Bắc
Yên
3,2
Bổ
sung
121
2
63
110
2
Suối
Pí
Suối
En
2,5
2328937
445305
2329301
447206
Chiềng
Sại
Bắc
Yên
Chiềng
Sại
Bắc
Yên
4,6
Bổ
sung
II. Huyện Mai Sơn
122
2
63
Suối
Ta Liễu (*)
Lào
5
2321698
408989
2317872
409214
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Chiềng
On
Yên
Châu
Sông
XBG Việt Nam- Lào
123
2
63
85
4
1
Huổi
Pủng
PL
số 2
2,69
2338962
415121
2337609
413557
Cò
Nòi
Mai
Sơn
Cò
Nòi
Mai
Sơn
9,55
Bổ
sung
124
2
63
85
6
Nậm
Cha
Nậm
Pàn
2,4
2331507
410573
2332961
412146
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
22,1
Bổ
sung
125
2
63
85
6
1
Huổi
La
Nậm
Cha
4,44
2328922
407772
2331507
410573
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
4,86
Bổ
sung
126
2
63
85
6
2
Huổi
ý Lường
Nậm
Cha
5,63
2327429
408764
2331507
410573
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
4,34
Bổ
sung
127
2
63
85
6
3
Nậm
Tảng
Nậm
Cha
4,9
2327564
409121
2331037
410399
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
9,45
Bổ
sung
128
2
63
85
7
Nậm
Sàng
Nậm
Pàn
11,01
2331334
403459
2334570
410317
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
21
129
2
63
85
7
1
Huổi
Thín
Nậm
Sàng
1,78
2329838
405929
2331339
406311
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
3,76
Bổ
sung
130
2
63
85
8
Nậm
Pó
Nậm
Pàn
2,61
2335251
406809
2336117
408736
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
31,8
Bổ
sung
131
2
63
85
8
1
Huổi
Lù
Nậm
Pó
2,23
2333829
405677
2335251
406809
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
7,3
Bổ
sung
132
2
63
85
8
1
1
Huổi
Lúc
Huổi
Lù
5,49
2333388
401679
2333829
405677
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
4,83
Bổ
sung
133
2
63
85
8
1
1
1
Huổi
Oi
Huổi
Lúc
2,2
2331732
403290
2333176
404721
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
1,4
Bổ
sung
134
2
63
85
8
1
1
2
Huổi
Tủa
Huổi
Lúc
2,08
2331736
404079
2333276
404879
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
Chiềng
Lương
Mai
Sơn
1,92
Bổ
sung
135
2
63
85
9
Huổi
Phách
Nậm
Pàn
5,62
2338377
409727
2340320
406917
Cò
Nòi
Mai
Sơn
Hát
Lót
Mai
Sơn
11
Bổ
sung
136
2
63
85
10
Nậm
Khiêng
Nậm
Pàn
12,39
2336261
401024
2342315
406081
Chiềng
Ve
Mai
Sơn
Hát
Lót
Mai
Sơn
30
Tên
khác: Huổi Lướng
137
2
63
85
11
Suối
Tà Mường
Nậm
Pàn
7,42
2347779
398144
2349581
403408
Chiềng
Mung
Mai
Sơn
Mường
Bon
Mai
Sơn
12,1
Bổ
sung
138
2
63
85
12
Suối
Hom Pát
Nậm
Pàn
16
2345678
410096
2350477
403151
Hát
Lót
Mai
Sơn
Mường
Bon
Mai
Sơn
88
139
2
63
85
13
1
Suối
Bó Hạ
Suối
Bó Họ
4,7
2349493
393902
2349144
397568
Chiềng
Mung
Mai
Sơn
Chiềng
Mung
Mai
Sơn
13,16
Bổ
sung
140
2
63
85
14
2
Nậm
Chanh
Nậm
La
6,67
2345872
377742
2350173
379506
Nậm
Chanh
Mai
Sơn
Mường
Chanh
Mai
Sơn
10,5
Bổ
sung
141
2
63
85
14
3
1
Suối
Sam Củ
Nậm
Tẩu
4,23
2347668
379962
2347540
382962
Nậm
Chanh
Mai
Sơn
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
4,13
Bổ
sung
142
2
63
85
14
3
2
Huổi
ít
Nậm
Tẩu
6,88
2343712
379898
2347540
382962
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
8,1
Bổ
sung
143
2
63
85
14
3
2
1
Huổi
Quoai
Huổi
ít
6,26
2341236
384296
2345849
382791
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
11,81
Bổ
sung
144
2
63
85
14
3
2
2
Huổi
Mé
Huổi
ít
4,51
2344486
379440
2346524
382445
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
8,3
Bổ
sung
145
2
63
85
14
3
3
3
Huổi
Hạm
Nậm
Tẩu
10,56
2343779
385179
2348145
383828
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
31,71
Bổ
sung
146
2
63
85
14
3
3
1
Huổi
Phơi
Huổi
Hạm
2,82
2341453
385097
2343739
385894
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
5,58
Bổ
sung
147
2
63
85
14
3
3
2
Huổi
Nam
Huổi
Hạm
4,14
2341523
386151
2344830
387077
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
Chiềng
Chung
Mai
Sơn
6,74
Bổ
sung
148
2
63
95
Huổi
Sản
Sông
Đà
2,73
2361852
411402
2362103
413891
Chiềng
Chăn
Mai
Sơn
Chiềng
Chăn
Mai
Sơn
26
Bổ
sung
149
2
63
97
1
Suối
Phát
Nậm
Chan
5,89
2356361
408518
2357371
413636
Chiềng
Sung
Mai
Sơn
Chiềng
Chăn
Mai
Sơn
10,1
Bổ
sung
150
2
63
98
Suối
Tà Pơn
Sông
Đà
6,83
2351363
414274
2355454
417547
Tà
Hộc
Mai
Sơn
Tà
Hộc
Mai
Sơn
22
Bổ
sung
151
2
63
99
Huổi
Hạc
Sông
Đà
5,93
2351417
415792
2354641
418456
Tà
Hộc
Mai
Sơn
Tà
Hộc
Mai
Sơn
15,4
Bổ
sung
152
2
63
100
Suối
Hộc
Sông
Đà
20
2346379
412830
2353362
419751
Tà
Hộc
Mai
Sơn
Tà
Hộc
Mai
Sơn
81
153
2
63
100
1
1
Huổi
Pút
Huổi
Sản
3,14
2341355
417742
2343660
416388
Cò
Nòi
Mai
Sơn
Tà
Hộc
Mai
Sơn
6,3
Bổ
sung
154
2
63
100
2
Suối
Mòng
Suối
Hộc
3,25
2344479
418145
2347305
418893
Tà
Hộc
Mai
Sơn
Tà
Hộc
Mai
Sơn
7
Bổ
sung
155
3
3
31
13
Nậm
Qu oét
Nậm
Ty
52,8
2335156
394467
2344468
364619
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
278
156
3
3
31
13
1
Huổi
Thùng
Nậm
Qu oét
5,22
2337771
391384
2333445
391689
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
8,4
Bổ
sung
157
3
3
31
13
2
H.
Khon Kén
Nậm
Qu oét
4,45
2336707
390482
2333562
388776
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
24,9
Bổ
sung
158
3
3
31
13
2
1
H.
Báo Sao
H.
Khong Kén
3,69
2338161
388042
2335108
389301
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
18,7
Bổ
sung
159
3
3
31
13
3
Suối
Lọ Mọ
Nậm
Qu oét
10,5
2328201
385738
2334347
385486
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
17
160
3
3
31
13
4
1
Huổi
Nhạp
Suối
Lọ Mọ
4,13
2331382
383265
2333362
385929
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
4,7
Bổ
sung
161
3
3
31
13
5
Huổi
Púa
Nậm
Qu oét
5,96
2330809
382097
2334998
384110
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
11,2
Bổ
sung
162
3
3
31
13
6
Huổi
Xà Liệt
Nậm
Qu oét
10,55
2336330
372393
2336214
381509
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
48
163
3
3
31
13
6
1
H.
Phiêng Phụ
Huổi
Xà Liệt
3,53
2333927
376056
2335868
378267
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
5,7
Bổ
sung
164
3
3
31
13
6
2
Huổi
Nhả
Huổi
Xà Liệt
4,24
2333590
377323
2335635
379820
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
10,2
Bổ
sung
165
3
3
31
13
6
3
Huổi
Củ
Huổi
Xà Liệt
5,4
2332326
379296
2335768
380427
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
13,1
Bổ
sung
166
3
3
31
13
7
Suối
Hua Nà
Nậm
Qu oét
10,03
2340886
383982
2336529
381455
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
24
167
3
3
31
13
7
1
Huổi
Mạt
Suối
Hua Nà
4,64
2340693
383054
2337064
383293
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
Phiêng
Cằm
Mai
Sơn
6,06
Bổ
sung
168
3
3
31
13
8
Huổi
Do
Nậm
Qu oét
3,83
2340580
382069
2337914
379722
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
7,7
Bổ
sung
169
3
3
31
13
9
Huổi
Phé
Nậm
Qu oét
3,19
2341025
380868
2338631
378552
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
7,3
Bổ
sung
170
3
3
31
13
1 0
S.
Cho Công
Nậm
Qu oét
3,4
2342268
377724
2339595
377291
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
12,4
Bổ
sung
171
3
3
31
13
1 1
Huổi
Sai
Nậm
Qu oét
6,51
2336880
373709
2341950
371972
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
Chiềng
Nơi
Mai
Sơn
19,02
Bổ
sung
172
3
3
52
52
1
H.
Pá Hò
Nậm
Lệ
1,3
2334179
399916
2331324
397048
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Nà
ớt
Mai
Sơn
17,4
Bổ
sung
173
3
3
52
52
1
1
Huổi
Pao
H.
Pá Hò
1,05
2329873
401255
2332797
400039
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
6,7
Bổ
sung
174
3
3
52
52
2
S.
Nà Ớt
Nậm
Lệ
2,5
2330881
399698
2327831
396126
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Nà
ớt
Mai
Sơn
15
Bổ
sung
175
3
3
52
52
3
Suối
A Lằng
Nậm
Lệ
12
2330878
386943
2328057
394802
Nà
ớt
Mai
Sơn
Nà
ớt
Mai
Sơn
40
176
3
3
52
52
3
1
Nậm
Lạnh
Suối
A Lằng
30
2332255
391226
2330375
392090
Nà
ớt
Mai
Sơn
Nà
ớt
Mai
Sơn
2,7
Bổ
sung
177
3
3
52
52
3
2
S.
Sà Vịt
Suối
A Lằng
9,27
2329977
386633
2329524
393073
Nà
ớt
Mai
Sơn
Nà
ớt
Mai
Sơn
17,55
Bổ
sung
178
3
3
52
52
3
3
S.
Xà Kia
Suối
A Lằng
3,25
2331639
394672
2329090
393724
Nà
ớt
Mai
Sơn
Nà
ớt
Mai
Sơn
5,03
Bổ
sung
179
3
3
52
52
7
1
H.
Kết Nà
Huổi
Sui
2,08
2327797
404307
2325543
403378
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
15,2
Bổ
sung
180
3
3
52
52
7
1
1
H.
Hua Pó
H.
Kết Nà
3,4
2329252
401789
2327803
404305
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
5,8
Bổ
sung
181
3
3
52
52
7
1
2
H.
Thẩm Tau
H.
Kết Nà
1,88
2329354
404754
2327797
404307
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
4,07
Bổ
sung
182
3
3
52
52
7
2
Suối
Ta Lúc
Huổi
Sui
11
2320296
407636
2321027
400343
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
Phiêng
Pằn
Mai
Sơn
30
III. Thị xã Mộc Châu
183
2
63
108
1
Suối
A Má
Suối
Sập Việt
15
2298291
445009
2298174
456220
Lóng
Sập
Mộc
Châu
Chiềng
Sơn
Mộc
Châu
29
184
2
63
108
1
1
Suối
Mặc Ngoăng
Suối
A Má
6,42
2297618
450302
2298181
454798
Lóng
Sập
Mộc
Châu
Lóng
Sập
Mộc
Châu
8,4
Bổ
sung
185
2
63
108
2
Suối
Ưng
Suối
Sập Việt
13
2300291
446797
2299401
456901
Lóng
Sập
Mộc
Châu
Mường
Sang
Mộc
Châu
16
186
2
63
108
3
2
Suối
Nà Bó
Suối
Môn
7,49
2306728
459538
2302655
457508
Thị
Trấn Mộc Châu
Mộc
Châu
Mường
Sang
Mộc
Châu
18,7
Bổ
sung
187
2
63
108
4
2
Suối
Giăng
Suối
Co Băn
6,78
2300089
439420
2303723
442862
Chiềng
Khừa
Mộc
Châu
Chiềng
Khừa
Mộc
Châu
10,4
Bổ
sung
188
2
63
108
4
3
Suối
Đon
Suối
Co Băn
11,06
2299070
444298
2303916
443285
Chiềng
Khừa
Mộc
Châu
Chiềng
Khừa
Mộc
Châu
20,4
189
2
63
108
4
3
1
Suối
Sa Lố
Suối
Đon
1,1
2300796
444682
2300904
445693
Chiềng
Khừa
Mộc
Châu
Chiềng
Khừa
Mộc
Châu
1,02
Bổ
sung
190
2
63
112
1
Suối
Đôn
Suối
Giăng
4,09
2309250
474657
2312161
474426
Hua
Păng
Mộc
Châu
Hua
Păng
Mộc
Châu
31,2
Bổ
sung
191
2
63
112
2
Suối
Mộc
Suối
Giăng
7,89
2310697
480001
2312847
474242
Hua
Păng
Mộc
Châu
Hua
Păng
Mộc
Châu
15,54
Bổ
sung
192
2
63
112
3
Suối
Đôn
Suối
Giăng
2,62
2312785
471621
2314675
472239
Nà
Mường
Mộc
Châu
Nà
Mường
Mộc
Châu
5,8
Bổ
sung
193
2
63
112
4
Suối
Mộc
Suối
Giăng
3,28
2317266
473717
2314782
472834
Nà
Mường
Mộc
Châu
Nà
Mường
Mộc
Châu
25,7
Bổ
sung
194
2
63
112
5
Suối
Tà Lại
Suối
Giăng
14
2319718
461755
2317726
470451
Tân
Hợp
Mộc
Châu
Nà
Mường
Mộc
Châu
55
195
2
63
112
5
1
Suối
Mõ
Suối
Tà Lại
2,44
2316164
467166
2317613
468304
Tà
Lại
Mộc
Châu
Tà
Lại
Mộc
Châu
2,9
Bổ
sung
196
2
63
112
6
Suối
Tếnh
Suối
Giăng
2,89
2319666
473249
2319713
470699
Nà
Mường
Mộc
Châu
Nà
Mường
Mộc
Châu
2,8
Bổ
sung
197
2
63
112
7
Suối
Giàng
Suối
Giăng
12
2317963
474296
2326626
472335
Quy
Hướng
Mộc
Châu
Quy
Hường
Mộc
Châu
40
IV. Huyện Mường La
198
2
63
69
7
Suối
Tang Ma
Nậm
Giôn
6,17
2401311
375727
2397918
371454
Nậm
Giôn
Mường
La
Nậm
Giôn
Mường
La
5,16
Bổ
sung
199
2
63
69
8
Huổi
Ngàn
Nậm
Giôn
13,95
2403860
379108
2395473
375765
Nậm
Giôn
Mường
La
Nậm
Giôn
Mường
La
38,5
Bổ
sung
200
2
63
69
8
1
Huổi
Há
Huổi
Ngàn
7,44
2402105
379403
2397702
375999
Nậm
Giôn
Mường
La
Nậm
Giôn
Mường
La
7,56
Bổ
sung
201
2
63
69
8
2
Huổi
Chèo
Huổi
Ngàn
8,8
2400610
379653
2396320
376037
Chiềng
Lao
Mường
La
Nậm
Giôn
Mường
La
11,04
Bổ
sung
202
2
63
69
9
Huổi
Hợp
Nậm
Giôn
3,62
2393537
380755
2393296
378001
Nậm
Giôn
Mường
La
Nậm
Giôn
Mường
La
5,01
Bổ
sung
203
2
63
69
10
Huổi
Hốc
Nậm
Giôn
4,6
2387360
381194
2389857
378885
Nậm
Giôn
Mường
La
Nậm
Giôn
Mường
La
5,27
Bổ
sung
204
2
63
74
Huổi
Lẹ
Sông
Đà
6,79
2386617
385049
2382801
381965
Nậm
Giôn
Mường
La
Nậm
Giôn
Mường
La
17,2
Bổ
sung
205
2
63
75
Huổi
Pá Bát
Sông
Đà
2,1
2384205
385480
2383241
384370
Mường
Trai
Mường
La
Mường
Trai
Mường
La
5,6
Bổ
sung
206
2
63
77
Nậm
Mu(*)
Sông
Đà
165(3 0.28)
2399616
384095
2380641
388972
Chiềng
Lao
Mường
La
Mường
Trai
Mường
La
3400
Lai
Châu (151); Sơn La (30,28)
207
2
63
77
1
Nậm
Mạ
Nậm
Mu
9,97
2394382
380823
2394141
385091
Chiềng
Lao
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
27,2
Bổ
sung
208
2
63
77
2
Huổi
Ngần
Nậm
Mu
2,1
2393595
388995
2392422
388082
Chiềng
Lao
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
1,22
Bổ
sung
209
2
63
77
3
Huổi
Chúa
Nậm
Mu
2,42
2393496
389455
2392107
388288
Chiềng
Lao
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
0,99
Bổ
sung
210
2
63
77
4
Suối
Pang
Nậm
Mu
10,55
2395156
390642
2392080
388284
Chiềng
Lao
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
6,38
Bổ
sung
211
2
63
77
5
Nậm
Sàn
Nậm
Mu
11
2393143
381491
2390867
387851
Chiềng
Lao
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
31
212
2
63
77
5
1
Huổi
Hậu
Nậm
Sàn
4,74
2388117
383495
2389976
386399
Nậm
Giôn
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
9,45
Bổ
sung
213
2
63
77
6
Suối
Liêm
Nậm
Mu
2,95
2392305
390336
2390146
389041
Chiềng
Lao
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
1,81
Bổ
sung
214
2
63
77
7
Suối
La
Nậm
Mu
7,36
2394617
391650
2389281
389352
Chiềng
Lao
Mường
La
Chiềng
Lao
Mường
La
7,36
Bổ
sung
215
2
63
77
8
Suối
Trai(*)
Nậm
Mu
36
2401642
411066
2389047
390062
Chế
Tạo
Mù
Cang Chải
Chiềng
Lao
Mường
La
104,6
Tên
khác Nậm Trai; Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)
216
63
77
8
Huổi
Quảng (*)
Nậm
Mu
3,7
2401972
385715
2399174
384686
Khoen
On
Than
Uyên
Chiềng
Lao
Mường
La
9
Lai
Châu (2,4); Sơn La (1,3)
217
63
77
8
1
Suối
Bà Lon(*)
Suối
Trai
3
2395314
401539
2396971
399102
Hua
Trai
Mường
La
Chế
Tạo
Mù
Cang Chải
8,1
Sơn
La - Yên Bái (3)
218
2
63
77
8
1
Nậm
Khốt(*)
Suối
Trai
13
2403083
389582
2396360
396963
Chế
Tạo
Mù
Cang Chải
Hua
Trai
Mường
La
31
Yên
Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)
219
2
63
77
8
2
Nậm
Khít(*)
Suối
Trai
7,5
2399101
390938
2393831
394614
Chế
Tạo
Mù
Cang Chải
Hua
Trai
Mường
La
17
Yên
Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)
220
2
63
77
8
3
Nậm
Lót
Suối
Trai
11,97
2392415
404977
2395816
396287
Hua
Trai
Mường
La
Hua
Tai
Mường
La
44
221
2
63
77
8
2
1
Huổi
Hồng
Nậm
Lót
10,39
2390899
404055
2395396
396921
Hua
Trai
Mường
La
Hua
Tai
Mường
La
24
222
2
63
77
8
2
1
1
Huổi
Múa
Huổi
Hồng
2,46
2389668
398499
2391692
398263
Hua
Trai
Mường
La
Hua
Tai
Mường
La
3,8
Bổ
sung
223
2
63
77
9
Huổi
Đuống
Nậm
Mu
3,05
2384970
392513
2385807
390260
Mường
Trai
Mường
La
Mường
Trai
Mường
La
3,39
Bổ
sung
224
2
63
77
10
Huổi
Ban
Nậm
Mu
3,43
2385492
385540
2384189
388072
Mường
Trai
Mường
La
Mường
Trai
Mường
La
7,04
Bổ
sung
225
2
63
80
Huổi
Hia
Sông
Đà
2,07
2376138
394653
2377490
395642
Tạ
Bú
Mường
La
Tạ
Bú
Mường
La
5,4
Bổ
sung
226
2
63
81
Nậm
Păm
Sông
Đà
21
2388768
398550
2377556
397449
Nậm
Păm
Mường
La
TT.
ít Oong
Mường
La
118
227
2
63
81
1
Huổi
Lát
Nậm
Păm
2,72
2390363
402905
2387939
402697
Nậm
Păm
Mường
La
Nậm
Păm
Mường
La
3,7
Bổ
sung
228
2
63
81
2
Huổi
Sói
Nậm
Păm
2,61
2389089
403943
2386737
403872
Nậm
Păm
Mường
La
Nậm
Păm
Mường
La
3,25
Bổ
sung
229
2
63
81
3
Huổi
Căn
Nậm
Păm
3,32
2381968
403971
2383924
402001
Nậm
Păm
Mường
La
Nậm
Păm
Mường
La
3
Bổ
sung
230
2
63
81
4
Huổi
Bản
Nậm
Păm
5
2382102
403312
2381495
399135
Nậm
Păm
Mường
La
Nậm
Păm
Mường
La
4,05
Bổ
sung
231
2
63
81
5
Nậm
Toong
Nậm
Păm
10
2384429
392408
2379779
398147
Pi
Toong
Mường
La
TT.
ít Oong
Mường
La
29
232
2
63
81
5
1
Huổi
Pan
Nậm
Toong
3,18
2383669
392680
2384177
395260
Pi
Toong
Mường
La
Pi
Toong
Mường
La
1,56
Bổ
sung
233
2
63
81
5
2
Huổi
Bó
Nậm
Toong
2,5
2382174
393858
2383693
395612
Pi
Toong
Mường
La
Pi
Toong
Mường
La
2,57
Bổ
sung
234
2
63
82
Suối
Tìm
Sông
Đà
5,28
2377714
402861
2375623
399167
Thị
Trấn ít Oong
Mường
La
TT.
ít Oong
Mường
La
19,7
Bổ
sung
235
2
63
83
Suối
Chiến(*)
Sông
Đà
53
2395650
431134
2374706
399839
Nậm
Khắt
Mù
Cang Chải
TT.
ít Oong
Mường
La
338
Yên
Bái (5,5); Sơn La (47,5)
236
2
63
83
1
Suối
Pú Dểnh
Suối
Chiến
4,06
2391332
427285
2394785
425799
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
15,86
Bổ
sung
237
2
63
83
2
Nậm
Dê
Suối
Chiến
1,54
2395529
420195
2394812
421352
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
4,07
Bổ
sung
238
2
63
83
3
Suối
Nậm Béo
Suối
Chiến
4,16
2390862
423433
2393447
420896
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
10,9
Bổ
sung
239
2
63
83
4
Nậm
Phày
Suối
Chiến
3,1
2395510
418940
2393587
419757
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
4
Bổ
sung
240
2
63
83
5
Nậm
Nghẹp
Suối
Chiến
16,89
2383608
424983
2389671
413245
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
60,2
241
2
63
83
6
Nậm
Sâng
Suối
Chiến
4,7
2392151
410078
2389564
412828
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
12,5
Bổ
sung
242
2
63
83
7
Nậm
Khoa
Suối
Chiến
9,03
2392531
405549
2389256
411991
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
13,7
Bổ
sung
243
2
63
83
8
Nậm
Kẻ
Suối
Chiến
8,42
2390804
405653
2388439
411351
Ngọc
Chiến
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
14,2
Bổ
sung
244
2
63
83
8
1
Nậm
Cát Trắng
Nậm
Kẻ
3,42
2389669
405307
2388996
408535
Nậm
Păm
Mường
La
Ngọc
Chiến
Mường
La
2,99
Bổ
sung
245
2
63
83
9
Suối
Háng Đê Tra
Suối
Chiến
5,23
2383926
415557
2383709
410841
Chiềng
Muôn
Mường
La
Nậm
Păm
Mường
La
11,55
Bổ
sung
246
2
63
83
10
Suối
Cát Linh
Suối
Chiến
8,31
2382895
415442
2382706
409141
Chiềng
Muôn
Mường
La
Chiềng
Muôn
Mường
La
12,51
Bổ
sung
247
2
63
83
11
Nậm
Kìm
Suối
Chiến
7,88
2379535
413752
2379752
406813
Chiềng
Muôn
Mường
La
Chiềng
Muôn
Mường
La
17,5
Bổ
sung
248
2
63
83
12
Huổi
Mong
Suối
Chiến
2,7
2377839
408638
2378505
406215
Chiềng
Muôn
Mường
La
Chiềng
Muôn
Mường
La
3,81
Bổ
sung
249
2
63
83
13
Suối
Núc
Suối
Chiến
7,13
2375895
408807
2375062
404466
Chiềng
Muôn
Mường
La
Chiềng
San
Mường
La
20,3
Bổ
sung
250
2
63
83
13
1
Suối
Tá Phạ
Suối
Núc
3,5
2375597
410826
2374566
407932
Chiềng
Muôn
Mường
La
Chiềng
Muôn
Mường
La
3,88
Bổ
sung
251
2
63
83
13
2
Suối
Đán Kỳ
Suối
Núc
2,56
2374544
409504
2373708
407301
Chiềng
Hoa
Mường
La
Chiềng
San
Mường
La
1,68
Bổ
sung
252
2
63
83
14
Phụ
lưu số 1 (*)
Suối
Chiến
6
2398981
427808
2395260
424459
Nậm
Khắt
Mù
Cang Chải
Ngọc
Chiến
Mường
La
17,8
Yên
Bái (5); Sơn La (1)
253
2
63
83
15
Suối
Nước Nóng(*)
Suối
Chiến
7
2400354
426192
2395154
424261
Nậm
Khắt
Mù
Cang Chải
Ngọc
Chiến
Mường
La
20
Yên
Bái (6); Sơn La (1)
254
2
63
83
16
Nậm
Khắt (*)
Suối
Chiến
26
2400636
424897
2390347
414416
Nậm
Khắt
Mù
Cang Chải
Ngọc
Chiến
Mường
La
85
Yên
Bái (20); Sơn La (6)
255
2
63
84
Suối
Làng Phu
Sông
Đà
6,5
2374942
396853
2374437
399615
Tạ
Bú
Mường
La
Tạ
Bú
Mường
La
13,7
Bổ
sung
256
2
63
86
Suối
Bắc
Sông
Đà
7,52
2366914
406476
2371123
405467
Tạ
Bú
Mường
La
Tạ
Bú
Mường
La
16,2
Bổ
sung
257
2
63
87
Suối
Sáng
Sông
Đà
1,36
2371769
408396
2371044
407373
Chiềng
Hoa
Mường
La
Tạ
Bú
Mường
La
5,7
Bổ
sung
258
2
63
88
Nậm
Pia
Sông
Đà
29
2379146
426222
2369295
409162
Chiềng
Công
Mường
La
Chiềng
Hoa
Mường
La
216
259
2
63
88
1
Suối
Háng Tang
Nậm
Pia
2,39
2376081
412673
2376128
414812
Chiềng
Ân
Mường
La
Chiềng
Ân
Mường
La
10,8
Bổ
sung
260
2
63
88
2
Suối
Tích To
Nậm
Pia
5,27
2376386
410990
2374937
415343
Chiềng
Ân
Mường
La
Chiềng
Ân
Mường
La
4,9
Bổ
sung
261
2
63
88
3
Nậm
Hồng
Nậm
Pia
19,03
2371096
426844
2372549
414485
Chiềng
Công
Mường
La
Chiềng
Công
Mường
La
74,1
262
2
63
88
3
1
Suối
Tòng Sư
Nậm
Hồng
2,9
2369655
419463
2371921
420651
Chiềng
Công
Mường
La
Chiềng
Công
Mường
La
16,7
Bổ
sung
263
2
63
88
3
2
Suối
Tin Nông
Nậm
Hồng
4
2369068
418644
2372696
419071
Chiềng
Công
Mường
La
Chiềng
Công
Mường
La
4,7
Bổ
sung
264
2
63
89
Suối
Tả
Sông
Đà
10
2367143
419214
2367199
409670
Chiềng
Công
Mường
La
Chiềng
Hoa
Mường
La
23
265
2
63
90
Suối
Tà Lanh
Sông
Đà
5,29
2365188
405690
2366572
409292
Chiềng
Hoa
Mường
La
Chiềng
Hoa
Mường
La
15,7
Bổ
sung
266
2
63
91
Suối
Hỏ
Sông
Đà
2,75
2366891
414354
2365717
412217
Chiềng
Hoa
Mường
La
Chiềng
Hoa
Mường
La
2,1
Bổ
sung
267
2
63
92
Suối
Hồng
Sông
Đà
14
2358822
405970
2365458
412115
Mường
Chùm
Mường
La
Chiềng
Hoa
Mường
La
42
268
2
63
93
Suối
Chan
Sông
Đà
4,04
2365868
415937
2365041
412527
Chiềng
Công
Mường
La
Chiềng
Hoa
Mường
La
6,1
Bổ
sung
269
2
63
94
Suối
Hin Phá
Sông
Đà
3,93
2364849
417073
2362765
414098
Chiềng
Công
Mường
La
Chiềng
Hoa
Mường
La
5,6
Bổ
sung
V. Huyện Phù Yên
270
2
60
Sông
Mứa (*)
Sông
Thao
26
2347104
469409
0
0
Tân
Lang
Phù
Yên
Tân
Lang
Phù
Yên
1355
Sơn
La (26); Phú Thọ (91)
271
2
60
2
Suối
Cơi (*)
Sông
Bứa
21,5
2361841
473520
0
0
Mường
Cơi
Phù
Yên
Tân
Lang
Phù
Yên
94
Sơn
La (21,5); Phú Thọ (1,5)
272
2
63
109
3
Suối
Lệ Con Trắng
Suối
Sập
3,56
2366557
456166
2364161
454557
Suối
Tọ
Phù
Yên
Tân
Lang
Phù
Yên
10,5
Bổ
sung
273
2
63
109
7
Suối
Rái Trò
Suối
Sập
5,8
2360957
456181
2357832
454716
Suối
Tọ
Phù
Yên
Suối
Tọ
Phù
Yên
8,8
Bổ
sung
274
2
63
109
14
Suối
Thìn
Suối
Sập
3,49
2344770
451805
2343370
449054
Suối
Bau
Phù
Yên
Sập
Xa
Phù
Yên
4
Bổ
sung
275
2
63
109
17
Suối
Nà Lạy
Suối
Sập
5,16
2342930
452362
2339385
450234
Suối
Bau
Phù
Yên
Sập
Xa
Phù
Yên
23,8
Bổ
sung
276
2
63
109
17
1
Suối
Trà
Suối
Nà Lạy
3,74
2341010
455291
2341471
452267
Suối
Bau
Phù
Yên
Suối
Bau
Phù
Yên
6,5
Bổ
sung
277
2
63
109
17
2
Suối
Pưn
Suối
Nà Lạy
7,47
2339198
456751
2340060
451576
Kim
Bon
Phù
Yên
Sập
Xa
Phù
Yên
11
Bổ
sung
278
2
63
109
18
Suối
Đăm
Suối
Sập
2,64
2337986
453658
2337819
451383
Sập
Xa
Phù
Yên
Sập
Xa
Phù
Yên
3,3
Bổ
sung
279
2
63
111
1
Suối
Nhỏ
Suối
Tấc
2,16
2364443
462545
2362510
463022
Suối
Tọ
Phù
Yên
Suối
Tọ
Phù
Yên
2,7
Bổ
sung
280
2
63
111
2
Suối
Ngang
Suối
Tấc
5,67
2361071
460988
2360872
464361
Suối
Tọ
Phù
Yên
Mường
Thải
Phù
Yên
16,4
Bổ
sung
281
2
63
111
2
1
Suối
Đỏ
Suối
Ngang
4,34
2362507
458988
2361071
460988
Suối
Tọ
Phù
Yên
Suối
Tọ
Phù
Yên
6,3
Bổ
sung
282
2
63
111
3
Suối
Lạt
Suối
Tấc
5,64
2363990
464014
2359957
466728
Mường
Thải
Phù
Yên
Mường
Thải
Phù
Yên
9,7
Bổ
sung
283
2
63
111
4
Suối
ó
Suối
Tấc
3,37
2358645
463382
2357257
466160
Quang
Huy
Phù
Yên
Quang
Huy
Phù
Yên
5,5
Bổ
sung
284
2
63
111
5
Suối
Sang
Suối
Tấc
2,23
2356624
468074
2356840
466520
Mường
Thải
Phù
Yên
Quang
Huy
Phù
Yên
3,5
Bổ
sung
285
2
63
111
6
Suối
Gióng
Suối
Tấc
5,07
2358013
463335
2354348
464950
Quang
Huy
Phù
Yên
Quang
Huy
Phù
Yên
11,8
Bổ
sung
286
2
63
111
7
Suối
Lềm
Suối
Tấc
7,15
2351919
470887
2350611
464488
Huy
Tân
Phù
Yên
Huy
Tân
Phù
Yên
39,5
Bổ
sung
287
2
63
111
8
Suối
Cạn
Suối
Tấc
5,66
2344709
463882
2348975
462960
Huy
Hạ
Phù
Yên
Huy
Hạ
Phù
Yên
21,7
Bổ
sung
288
2
63
111
9
Suối
Làng
Suối
Tấc
12,86
2358589
458825
2348729
462075
Suối
Tọ
Phù
Yên
Huy
Hạ
Phù
Yên
39,6
289
2
63
111
10
Suối
Tọ
Suối
Tấc
2,65
2349296
459798
2348479
461694
Huy
Hạ
Phù
Yên
Huy
Hạ
Phù
Yên
1,7
Bổ
sung
290
2
63
111
11
Suối
Phày
Suối
Tấc
4,78
2348222
457784
2348247
461397
Tường
Phù
Phù
Yên
Huy
Hạ
Phù
Yên
4,02
Bổ
sung
291
2
63
111
12
Suối
Bùa
Suối
Tấc
11,86
2345777
451377
2344001
460883
Suối
Bau
Phù
Yên
Tường
Phù
Phù
Yên
49
292
2
63
111
12
1
Suối
Hiền
Suối
Bùa
1,59
2345462
451858
2346431
453003
Suối
Bau
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
1,6
Bổ
sung
293
2
63
111
12
2
Suối
Dinh
Suối
Bùa
3,67
2349311
454231
2346388
453558
Suối
Tọ
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
4,05
Bổ
sung
294
2
63
111
12
3
Suối
Nhọt
Suối
Bùa
3,55
2344388
452002
2346174
454199
Suối
Bau
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
4,5
Bổ
sung
295
2
63
111
12
4
Suối
Hòn Nao
Suối
Bùa
2,53
2348327
455066
2346176
454489
Suối
Tọ
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
2,5
Bổ
sung
296
2
63
111
12
5
Suối
Tắc Cằm
Suối
Bùa
1,31
2346907
455428
2345689
455165
Gia
Phù
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
1,35
Bổ
sung
297
2
63
111
12
6
Suối
Đuông
Suối
Bùa
3,86
2343445
453333
2345438
455686
Suối
Bau
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
3,2
Bổ
sung
298
2
63
111
12
7
Suối
Lin
Suối
Bùa
3,04
2343030
454962
2345162
456692
Suối
Bau
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
3
Bổ
sung
299
2
63
111
12
8
Suối
Luồn
Suối
Bùa
3,7
2348004
455831
2345104
457006
Gia
Phù
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
5,1
Bổ
sung
300
2
63
111
12
9
Suối
Chát
Suối
Bùa
5,96
2340339
455906
2343984
459332
Suối
Bau
Phù
Yên
Gia
Phù
Phù
Yên
9,1
Bổ
sung
301
2
63
111
12
1 0
Suối
Công
Suối
Bùa
3,87
2347012
458295
2343971
459681
Gia
Phù
Phù
Yên
Tường
Phù
Phù
Yên
6,4
Bổ
sung
302
2
63
111
13
Suối
Dằn
Suối
Tấc
5,51
2338696
457011
2339741
461276
Kim
Bon
Phù
Yên
Tường
Hạ
Phù
Yên
7,3
Bổ
sung
303
2
63
111
14
Suối
Pựng
Suối
Tấc
11,28
2344409
464969
2336878
464957
Huy
Tường
Phù
Yên
Tường
Tiến
Phù
Yên
35,1
304
2
63
111
14
1
Suối
Nhúng
Suối
Pựng
5,28
2345920
468190
2343604
465538
Huy
Tường
Phù
Yên
Huy
Tường
Phù
Yên
4,5
Bổ
sung
305
2
63
111
14
2
Suối
Pai
Suối
Pựng
3,19
2341598
469048
2341394
466303
Tường
Tiến
Phù
Yên
Tường
Tiến
Phù
Yên
3,9
Bổ
sung
306
2
63
111
15
Suối
Tre
Suối
Tấc
10,35
2342591
470755
2335342
466658
Tường
Phong
Phù
Yên
Tường
Phong
Phù
Yên
30,9
Bổ
sung
307
2
63
111
15
1
Suối
Lốm
Suối
Tre
2
2336904
469859
2337618
468202
Tường
Phong
Phù
Yên
Tường
Phong
Phù
Yên
4,2
Bổ
sung
308
2
63
114
Suối
Khoáng(* )
Sông
Đà
30
2342971
473235
2325542
485999
Mường
Do
Phù
Yên
Nam
Phong
Phù
Yên
208
Sơn
La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)
-157,8
Tên
khác: Suối Do
309
2
63
114
1
Suối
Sọc (Suối Cải)
Suối
Khoáng
3,11
2338217
474042
2337578
476834
Mường
Bang
Phù
Yên
Mường
Bang
Phù
Yên
21,3
Bổ
sung
310
2
63
114
2
Suối
Ua
Suối
Khoáng
4,36
2338109
481357
2334994
479421
Mường
Bang
Phù
Yên
Mường
Bang
Phù
Yên
10,4
Bổ
sung
311
2
63
114
3
Suối
Gà
Sông
Đà
12
2340414
482946
2330701
484492
Mường
Bang
Phù
Yên
Mường
Bang
Phù
Yên
43
Bổ
sung
312
2
63
114
3
1
Suối
Dinh
Suối
Gà
5,78
2334856
489422
2333797
484936
Mường
Bang
Phù
Yên
Mường
Bang
Phù
Yên
23,7
Bổ
sung
VI. Huyện Quỳnh Nhai
313
2
63
31
Nậm
Cơ (*)
Sông
Đà
12
2426037
336967
0
0
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Mường
Chiên
Quỳnh
Nhai
43,2
Điện
Biên (15); Sơn La (12)
314
2
63
32
Huổi
Pha(*)
Sông
Đà
5,6
2431533
346533
2429878
345990
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
3,57
Lai
Châu - Sơn La (5,6)
315
2
63
33
Suối
Cà Nàng
Sông
Đà
22
2436706
349067
2420156
349871
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
92,53
316
2
63
33
1
Huổi
Cúp
Suối
Cà Nàng
2,05
2433336
352431
2431756
351206
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
6,96
Bổ
sung
317
2
63
33
2
Nậm
Hinh
Suối
Cà Nàng
6,62
2430525
353994
2427624
349719
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
15,52
Bổ
sung
318
2
63
33
3
Nậm
Phay
Suối
Cà Nàng
6,17
2426658
354947
2424371
350547
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
6,98
Bổ
sung
319
2
63
33
4
Nậm
Pạ
Suối
Cà Nàng
7
2426190
355540
2423026
351162
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
12,5
Bổ
sung
320
2
63
33
5
Nậm
Lò
Suối
Cà Nàng
6,44
2421450
356129
2422060
351291
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
9,19
Bổ
sung
321
2
63
34
Suối
Sa Nàng
Sông
Đà
1,81
2420294
351899
2419692
350359
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
3,89
Bổ
sung
322
2
63
35
Nậm
Chiên
Sông
Đà
12
2421954
358097
2415728
351038
Mường
Chiên
Quỳnh
Nhai
Mường
Chiên
Quỳnh
Nhai
56
323
2
63
35
1
Nậm
Sắt
Nậm
Chiến
4,53
2420130
353700
2416795
353213
Mường
Chiên
Quỳnh
Nhai
Mường
Chiên
Quỳnh
Nhai
4,26
Bổ
sung
324
2
63
35
2
Nậm
Nghì
Nậm
Chiến
8,61
2414334
358810
2415706
352862
Mường
Chiên
Quỳnh
Nhai
Mường
Chiên
Quỳnh
Nhai
13,69
Bổ
sung
325
2
63
36
Huổi
Luông
Sông
Đà
10
2413653
357879
2409491
352451
Pha
Khinh
Quỳnh
Nhai
Pha
Khinh
Quỳnh
Nhai
18
326
2
63
36
1
Nậm
Máng
Huổi
Luông
6,02
2412651
357753
2411471
352840
Pha
Khinh
Quỳnh
Nhai
Pha
Khinh
Quỳnh
Nhai
6,18
Bổ
sung
327
2
63
37
Hua
Cỏn
Sông
Đà
5,02
2410807
355385
2407848
353590
Pha
Khinh
Quỳnh
Nhai
Pha
Khinh
Quỳnh
Nhai
5,02
Bổ
sung
328
2
63
38
Suối
Hua Sáng
Sông
Đà
6,88
2411520
356406
2406895
354094
Pha
Khinh
Quỳnh
Nhai
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
33,8
Bổ
sung
329
2
63
38
1
Suối
Hua Khem
Suối
Hua Sáng
3,73
2409561
359928
2409471
356387
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
3,71
Bổ
sung
330
2
63
38
2
Suối
Hua Sáng
Sông
Đà
8,01
2408812
360285
2406915
354335
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
5,98
Bổ
sung
331
2
63
38
2
1
Hua
Ăm
Sông
Đà
6,51
2407487
360667
2406820
355623
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
6,26
Bổ
sung
332
2
63
39
Sông
Hát Củ
Sông
Đà
1,45
2398886
355371
2399927
355999
Mường
Giàng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
1,25
Bổ
sung
333
2
63
40
Suối
Le
Sông
Đà
1,15
2398803
355828
2399730
356376
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
0,8
Bổ
sung
334
2
63
41
12
3
Nậm
Cộng(*)
Nậm
Sỏ
18
2423388
357415
2434536
367926
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
44,04
Sơn
La (18); Lai Châu (15)
335
2
63
41
13
Nậm
Mùa(*)
Nậm
Mu
32
2419883
362893
2431942
370269
Chiềng
Khay
Quỳnh
Nhai
Pha
Mu
Than
Uyên
33,85
Sơn
La (13); Lai Châu (19)
336
2
63
41
16
1
Phụ
lưu số 1 (*)
Nậm
Chi
8
2418730
364502
2419734
368951
Chiềng
Khay
Quỳnh
Nhai
Pha
Mu
Than
Uyên
Sơn
La (5,5); Lai Châu (2,5)
337
2
63
41
16
2
Nậm
Phát (*)
Nậm
Chi
21
2423316
363384
2428465
373541
Chiềng
Khay
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Khay
Quỳnh
Nhai
37
Sơn
La (4,5); Lai Châu (16,5)
338
2
63
41
16
3
Phụ
lưu số 1(*)
Nậm
Ui
4
2434596
352713
2436535
354301
Cà
Nàng
Quỳnh
Nhai
Nậm
Só
Tân
Uyên
Sơn
La (2); Lai Châu (2)
339
2
63
41
16
2
1
Huổi
Lầu (*)
Nậm
Phát
2,5
2420868
366311
2422913
365869
Pha
Mu
Than
Uyên
Chiềng
Khay
Quỳnh
Nhai
Lai
Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)
340
2
63
42
PL
số 44
Sông
Đà
11
2405850
359903
2399614
358028
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
27,5
Bổ
sung
341
2
63
42
1
Huổi
Hệ
PL
số 37
5,81
2402007
361925
2403190
358262
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
9,87
Bổ
sung
342
2
63
42
1
1
Huổi
Lón
Huổi
Hệ
2,95
2403446
361137
2402647
358903
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
Pá
Ma
Quỳnh
Nhai
3,81
Bổ
sung
343
2
63
43
Huổi
Xe
Sông
Đà
5,72
2400917
360970
2396763
360088
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
10,4
Bổ
sung
344
2
63
43
1
Huổi
Xe Trong
Huổi
Xe
3,16
2400630
361510
2398544
359589
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
2,03
Bổ
sung
345
2
63
44
Suối
Lu
Sông
Đà
11
2391694
355720
2396579
359951
Mường
Giàng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
190
346
2
63
44
1
Huổi
Có
Suối
Lu
1,57
2394729
354318
2395356
355436
Mường
Giàng
Quỳnh
Nhai
Mường
Giàng
Quỳnh
Nhai
42,3
Bổ
sung
347
2
63
45
9
Suối
Hon
Suối
Muội
1,8
2385082
367534
2385084
366031
Liệp
Muội
Quỳnh
Nhai
Liệp
Muội
Quỳnh
Nhai
2,2
Bổ
sung
348
2
63
45
10
Huổi
Lạ
Suối
Muội
3,33
2389999
360809
2389243
363253
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
2,07
Bổ
sung
349
2
63
45
11
Nặm
Coi
Suối
Muội
4,19
2390596
365474
2391689
362922
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
7,97
Bổ
sung
350
2
63
45
12
Huổi
Ca
Suối
Muội
2,07
2392673
364151
2392175
362645
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
1,98
Bổ
sung
351
2
63
45
13
Suối
Pinh
Suối
Muội
1,45
2393285
363232
2393470
361992
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,6
Bổ
sung
352
2
63
45
14
Suối
Khén
Suối
Muội
1,87
2393549
363626
2393562
362048
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,67
Bổ
sung
353
2
63
45
15
Suối
Hè
Suối
Muội
5,33
2393018
365733
2394590
362240
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
5,46
Bổ
sung
354
2
63
45
16
Suối
Púa
Suối
Muội
5,55
2392497
359405
2395871
361506
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
3,75
Bổ
sung
355
2
63
45
16
1
Mương
Canh
Suối
Púa
5,91
2390728
362344
2395611
361384
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,95
Bổ
sung
356
2
63
45
16
1
1
Huổi
Cọ
Mương
Canh
0,73
2390388
361436
2390835
361917
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,69
Bổ
sung
357
2
63
45
16
1
2
Suối
Vỉa Cướm
Mương
Canh
1,97
2391657
360698
2392890
361578
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
1,46
Bổ
sung
358
2
63
45
16
1
3
Suối
Dốn
Mương
Canh
1,7
2393153
360156
2393323
361641
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,89
Bổ
sung
359
2
63
45
16
1
4
Suối
Bung
Mương
Canh
1,19
2394735
360900
2393835
361593
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,86
Bổ
sung
360
2
63
46
Suối
Chạy
Sông
Đà
1,37
2395190
363885
2395906
363128
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,9
Bổ
sung
361
2
63
46
1
Suối
Ngáy
Sông
Đà
1,41
2399233
355679
2399753
356253
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,93
Bổ
sung
362
2
63
46
2
Suối
Lạ
Sông
Đà
1,39
2399181
356622
2399543
356606
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,91
Bổ
sung
363
2
63
46
3
Suối
Nguột
Sông
Đà
1,59
2397126
357216
2399233
357621
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
1,04
Bổ
sung
361
2
63
47
Huổi
Má
Sông
Đà
7,58
2400786
361923
2396919
363683
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
11,3
Bổ
sung
362
2
63
48
Suối
Có
Sông
Đà
1,58
2397566
364813
2396287
365002
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
0,75
Bổ
sung
363
2
63
49
Suối
Nà Pỉnh
Sông
Đà
1,64
2394815
365920
2396015
365369
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,987
Bổ
sung
364
2
63
50
Suối
Sai Thồm
Sông
Đà
0,63
2395517
365940
2396096
365723
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
0,42
Bổ
sung
365
2
63
51
Suối
Chàng
Sông
Đà
2,39
2394340
366509
2396282
365999
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Bằng
Quỳnh
Nhai
1,62
Bổ
sung
366
2
63
52
Suối
Cài
Sông
Đà
2,21
2398152
365230
2396575
366252
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
1,46
Bổ
sung
367
2
63
53
Suối
Khinh
Sông
Đà
4
2399407
365912
2396382
366697
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
9,4
Bổ
sung
368
2
63
54
Huổi
Mạ
Hồ
thủy điện Sơn La
1,72
2394116
366921
2395353
367913
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
1,03
Bổ
sung
369
2
63
55
Huổi
Sô
Hồ
thủy điện Sơn La
4,87
2392297
366379
2395052
368653
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
8,17
Bổ
sung
370
2
63
56
Suối
Là
Sông
Đà
2,4
2396083
371724
2394240
370392
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
1,94
Bổ
sung
371
2
63
57
Suối
Pán
Sông
Đà
2,18
2395453
372337
2394062
370764
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
1,86
Bổ
sung
372
2
63
58
Huổi
Hỏm
Hồ
thủy điện Sơn La
1,58
2392745
369967
2393986
370689
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
1,31
Bổ
sung
373
2
63
59
Suối
Báng
Sông
Đà
1,84
2394663
373265
2393637
371790
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
1,46
Bổ
sung
374
2
63
60
Huổi
Tôm
Hồ
thủy điện Sơn La
4,06
2391587
369928
2391635
372940
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
6,65
Bổ
sung
375
2
63
60
1
Huổi
Trạng
Hồ
thủy điện Sơn La
2,17
2392214
368144
2391587
369928
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
1,7
Bổ
sung
376
2
63
61
Huổi
Tăm
Hồ
thủy điện Sơn La
3,71
2390124
370072
2391089
373024
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
Mường
Sai
Quỳnh
Nhai
9,64
Bổ
sung
377
2
63
62
Suối
Mèo
Sông
Đà
2,77
2391142
375327
2390804
373161
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
3,23
Bổ
sung
378
2
63
63
Huổi
Cun
Sông
Đà
3,34
2388775
371602
2390748
373007
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
2,344
Bổ
sung
379
2
63
64
Huổi
Lầu
Sông
Đà
2,9
2387828
372219
2389323
373977
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
2,24
Bổ
sung
380
2
63
65
Suối
Rin
Sông
Đà
2,53
2389538
376371
2389039
374319
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
Chiềng
Ơn
Quỳnh
Nhai
2,32
Bổ
sung
381
2
63
66
Suối
Pom Hán
Sông
Đà
2,54
2387264
372764
2388469
374831
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
1,88
Bổ
sung
382
2
63
67
Nậm
Giôn
Sông
Đà
65
2415287
363971
2385832
376313
Chiềng
Khay
Quỳnh
Nhai
Nậm
Giôn
Mường
La
293
383
2
63
67
1
Suối
Huổi Tèo
Nậm
Giôn
2,2
#######
462288
2413599
464236
Chiềng
Khay
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
5
Bổ
sung
384
2
63
67
2
Suối
Huổi Kho
Nậm
Giôn
4
2414784
467432
2413292
464416
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
6
Bổ
sung
385
2
63
67
3
Suối
Huổi En
Nậm
Giôn
7
2414647
467993
2410561
465029
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
10
Bổ
sung
386
2
63
67
4
Huổi
Khang
Nậm
Giôn
4,5
2411440
467358
2408286
466966
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
6
Bổ
sung
387
2
63
67
5
Nậm
Xanh
Nậm
Giôn
8,66
2413331
364885
2407284
364690
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
10
Bổ
sung
388
2
63
67
6
Suối
Măn
Nậm
Giôn
6,11
2402471
363716
2404629
365124
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
3,1
Bổ
sung
389
2
63
67
6
1
Huổi
Hạt
Suối
Măn
3,21
2405530
361848
2404341
363489
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
2,91
Bổ
sung
390
2
63
67
7
Huổi
Tra
Nậm
Giôn
16
2410528
369763
2401115
368555
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
56,56
391
2
63
67
7
1
Huổi
Tưng
Huổi
Tra
13
2413085
366708
2405911
368389
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
17
392
2
63
67
7
2
Huổi
Co Bản
Huổi
Tra
1,65
2405108
366743
2405690
368104
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
0,85
Bổ
sung
393
2
63
67
7
3
Huổi
Mi
Huổi
Tra
1,53
2404683
366641
2405087
367906
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
1,04
Bổ
sung
394
2
63
67
7
4
Huổi
Ta Xung
Huổi
Tra
2,98
2407136
369352
2404430
368549
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
1,41
Bổ
sung
395
2
63
67
7
5
Huổi
Co Phay
Huổi
Tra
4,22
2406978
370406
2403713
368778
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
2,55
Bổ
sung
396
2
63
67
7
6
Huổi
Mặn
Huổi
Tra
11
2408154
373633
2402037
369064
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
16
397
2
63
67
7
6
1
Huổi
ít Lai
Huổi
Mặn
5,25
2408692
372580
2404919
370375
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
5,67
Bổ
sung
398
2
63
67
8
Huổi
Văn
Nậm
Giôn
10,67
2406640
374573
2400923
369219
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
10,6
Bổ
sung
399
2
63
67
9
Huổi
Ngà
Nậm
Giôn
9,69
2405639
375781
2400340
370051
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
11,5
Bổ
sung
400
2
63
67
10
Huổi
Sái Lương
Nậm
Giôn
8,75
2402522
375990
2399090
371139
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
Mường
Giôn
Quỳnh
Nhai
10,84
Bổ
sung
401
2
63
68
Nậm
ét
Sông
Đà
17
2389165
366941
2385447
376442
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
39,5
402
2
63
68
2
Huổi
Lọt
Nậm
ét
1,12
2383063
375008
2383720
374376
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
Nậm
ét
Quỳnh
Nhai
2,3
Bổ
sung
VII. Huyện Sông Mã
403
3
3
19
Nậm
Pát
Sông
Mã
16,3
2341679
337598
2349449
344332
Chiềng
En
Sông
Mã
Bó
Sinh
Sông
Mã
35,2
404
3
3
21
Nậm
Láng
Sông
Mã
3,85
2344345
342439
2348927
345003
Chiềng
En
Sông
Mã
Chiềng
En
Sông
Mã
12,5
Bổ
sung
405
3
3
24
Nậm
Lưng
Sông
Mã
11,85
2342588
340238
2345823
347940
Chiềng
En
Sông
Mã
Chiềng
En
Sông
Mã
22,3
406
3
3
24
1
Huổi
Ngá
Nậm
Lưng
1,61
2345059
344068
2344200
345214
Chiềng
En
Sông
Mã
Chiềng
En
Sông
Mã
2,1
Bổ
sung
407
3
3
26
Nậm
Con
Sông
Mã
27,88
2339849
334552
2343531
352331
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Mường
Lầm
Sông
Mã
132,2
408
3
3
26
1
Nậm
Thóng
Nậm
Con
6,16
2335341
334279
2339487
336851
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Đứa
Mòn
Sông
Mã
7,9
Bổ
sung
409
3
3
26
2
Nậm
Thoong
Nậm
Con
13,24
2330384
338550
2339694
340726
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Đứa
Mòn
Sông
Mã
47,6
410
3
3
26
2
1
Nậm
Con
Nậm
Thoong
5,15
2331416
341716
2333557
338173
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Mường
Lầm
Sông
Mã
6,8
Bổ
sung
411
3
3
26
2
2
Huổi
Pặt
Nậm
Thoong
6,13
2332639
335892
2335632
339067
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Đứa
Mòn
Sông
Mã
9,8
Bổ
sung
412
3
3
26
2
3
Huổi
Hia
Nậm
Thoong
2,08
2333073
340839
2336034
339541
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Đứa
Mòn
Sông
Mã
7,7
Bổ
sung
413
3
3
26
2
4
Huổi
Pẩng
Nậm
Thoong
6,83
2334852
334751
2337760
339476
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Đứa
Mòn
Sông
Mã
7,1
Bổ
sung
414
3
3
26
3
Huổi
Chả Lậy
Nậm
Con
11,54
2331586
343392
2339837
344216
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Đứa
Mòn
Sông
Mã
24,5
415
3
3
27
Nậm
Mừ
Sông
Mã
15,37
2333216
344439
2342067
352701
Yên
Hưng
Sông
Mã
Yên
Hưng
Sông
Mã
52,9
416
3
3
27
1
Huổi
Mạt
Nậm
Mừ
12,1
2338089
346350
2338354
350863
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Yên
Hưng
Sông
Mã
13,4
Bổ
sung
417
3
3
28
Huổi
Song
Sông
Mã
6,2
2336069
352636
2340534
354928
Yên
Hưng
Sông
Mã
Yên
Hưng
Sông
Mã
10,1
Bổ
sung
418
3
3
29
Huổi
Pảng
Sông
Mã
3,05
2335134
353349
2340249
355185
Yên
Hưng
Sông
Mã
Yên
Hưng
Sông
Mã
7,6
Bổ
sung
419
3
3
31
12
Huổi
Xẻ
Nậm
Ty
4,36
2351078
364619
2348040
367044
Nậm
Ty
Sông
Mã
Nậm
Ty
Sông
Mã
13,7
Bổ
sung
420
3
3
31
14
Huổi
Púa
Nậm
Ty
13,43
2348095
363061
2345068
362175
Nậm
Ty
Sông
Mã
Nậm
Ty
Sông
Mã
10,8
Bổ
sung
421
3
3
31
15
4
Huổi
Ngào
Nậm
Pin
4,62
2357040
353977
2352897
354777
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
11,3
Bổ
sung
422
3
3
31
15
4
1
S.
Xô Cô
Huổi
Ngào
1,73
2356139
354254
2354601
354221
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
1,4
Bổ
sung
423
3
3
31
15
4
2
Nậm
Kuwm
Huổi
Ngào
1,74
2355203
355277
2354157
354525
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
4,4
Bổ
sung
424
3
3
31
15
5
Huổi
Nạt
Nậm
Pin
5,92
2353334
359685
2350521
356230
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
22,04
Bổ
sung
425
3
3
31
15
5
1
Huổi
Tắng
Huổi
Nạt
3,93
2352152
361039
2350931
358305
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
5,6
Bổ
sung
426
3
3
31
15
5
2
Huổi
Ban
Huổi
Nạt
3,43
2354450
358559
2350874
357235
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
10,05
Bổ
sung
427
3
3
31
15
6
Huổi
Họ
Nậm
Pin
2,94
2347561
355750
2347259
358329
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
7,7
Bổ
sung
428
3
3
31
15
7
Huổi
C ắt
Nậm
Pin
8,2
2351539
361289
2345506
360206
Chiềng
Phung
Sông
Mã
Chiềng
Phung
Sông
Mã
14,7
Bổ
sung
429
3
3
31
16
Nậm
Hiêm
Nậm
Ty
3,9
2342996
364116
2343451
361067
Nậm
Ty
Sông
Mã
Nậm
Ty
Sông
Mã
14,75
Bổ
sung
430
3
3
31
17
Huổi
Lủa
Nậm
Ty
5,24
2344068
354514
2342262
358282
Nậm
Ty
Sông
Mã
Nậm
Ty
Sông
Mã
15,1
Bổ
sung
431
3
3
32
Huổi
Phạ
Sông
Mã
2,02
2336990
356313
2338140
357688
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
2,8
Bổ
sung
432
3
3
33
Huổi
Hịa
Sông
Mã
13,24
2333473
348996
2337780
358434
Nậm
Mằn
Sông
Mã
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
29
433
3
3
33
1
Huổi
Khương
Huổi
Hịa
1,34
2332857
354267
2334057
354590
Nậm
Mằn
Sông
Mã
Nậm
Mằn
Sông
Mã
1,5
Bổ
sung
434
3
3
33
2
Huổi
Dỉn
Huổi
Hịa
2,23
2336181
355699
2336422
357742
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
2,8
Bổ
sung
435
3
3
34
Huổi
Luốn
Sông
Mã
4,95
2332248
359401
2336523
360339
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
Chiềng
Sơ
Sông
Mã
15,7
Bổ
sung
436
3
3
35
Huổi
Mé
Sông
Mã
4,52
2332843
361971
2335332
365084
Nà
Nghịu
Sông
Mã
Nà
Nghịu
Sông
Mã
13,3
Bổ
sung
437
3
3
36
Nậm
Ún
Sông
Mã
8
2335883
372272
2334197
366250
Nà
Nghịu
Sông
Mã
Nà
Nghịu
Sông
Mã
18,6
Bổ
sung
438
3
3
37
S.
Nà Pàn
Sông
Mã
4,17
2331321
363970
2332370
366826
Nà
Nghịu
Sông
Mã
Nà
Nghịu
Sông
Mã
10,5
Bổ
sung
439
3
3
38
Huổi
Kéo
Sông
Mã
1,76
2334959
371827
2330260
368825
Nà
Nghịu
Sông
Mã
Nà
Nghịu
Sông
Mã
30,5
Bổ
sung
440
3
3
38
1
Huổi
Cói
Huổi
Kéo
5,5
2331769
374835
2331555
370155
Nà
Nghịu
Sông
Mã
Nà
Nghịu
Sông
Mã
11,4
Bổ
sung
441
3
3
38
2
S.
Nà Hin
Huổi
Kéo
2,7
2333546
369584
2331418
369656
Nà
Nghịu
Sông
Mã
Nà
Nghịu
Sông
Mã
5,97
Bổ
sung
442
3
3
39
12
Huổi
Pa Tết
Nậm
Công
10,38
2325825
352851
2323272
359500
Huổi
Một
Sông
Mã
Huổi
Một
Sông
Mã
28,2
Bổ
sung
443
3
3
39
13
Huổi
Phát Thống
Nậm
Công
6,7
2325777
357759
2324928
360485
Huổi
Một
Sông
Mã
Huổi
Một
Sông
Mã
9,5
Bổ
sung
444
3
3
39
14
Nậm
Pù
Nậm
Công
10,58
2328254
354218
2326301
363067
Huổi
Một
Sông
Mã
Huổi
Một
Sông
Mã
16
445
3
3
39
15
Nậm
Mằn
Nậm
Công
33,76
2330946
343110
2326525
364472
Đứa
Mòn
Sông
Mã
Huổi
Một
Sông
Mã
100
446
3
3
39
15
1
Huổi
Mi
Nậm
Mằn
1,53
2327788
347900
2329542
348114
Nậm
Mằn
Sông
Mã
Nậm
Mằn
Sông
Mã
6,9
Bổ
sung
447
3
3
39
15
2
Huổi
Nhà Say
Nậm
Mằn
5,43
2332153
346675
2331910
349699
Nậm
Mằn
Sông
Mã
Nậm
Mằn
Sông
Mã
10,9
Bổ
sung
448
3
3
39
15
3
Huổi
Ho
Nậm
Mằn
10
2325860
348907
2332186
351833
Nậm
Mằn
Sông
Mã
Nậm
Mằn
Sông
Mã
20
449
3
3
39
15
4
Huổi
Chả
Nậm
Mằn
3,76
2329304
353332
2330899
355770
Nậm
Mằn
Sông
Mã
Nậm
Mằn
Sông
Mã
8,3
Bổ
sung
450
3
3
39
16
Huổi
Co Kiểng
Nậm
Công
7,63
2320824
364683
2326920
365369
Huổi
Một
Sông
Mã
Huổi
Một
Sông
Mã
15
Bổ
sung
451
3
3
39
17
Huổi
Pản
Nậm
Công
4,64
2322765
367224
2325971
368192
Huổi
Một
Sông
Mã
Huổi
Một
Sông
Mã
11,8
Bổ
sung
452
3
3
4
Huổi
Púng
Sông
Mã
5,67
2330785
375490
2326355
373276
Chiềng
Khong
Sông
Mã
Chiềng
Khong
Sông
Mã
13,5
Bổ
sung
453
3
3
41
Huổi
Xim
Sông
Mã
7,96
2330308
378103
2324204
374952
Chiềng
Khong
Sông
Mã
Chiềng
Khong
Sông
Mã
38,3
Bổ
sung
454
3
3
41
1
Huổi
Hào
Huổi
Hào
3,5
2327294
381394
2324812
375682
Chiềng
Khong
Sông
Mã
Chiềng
Khong
Sông
Mã
20
Bổ
sung
455
3
3
42
Huổi
Xổm
Sông
Mã
4,17
2322723
379547
2321790
376204
Chiềng
Khong
Sông
Mã
Chiềng
Khong
Sông
Mã
14,2
Bổ
sung
456
3
3
43
Huổi
Mòn
Sông
Mã
9,06
2320538
368373
2321134
376053
Huổi
Một
Sông
Mã
Chiềng
Khong
Sông
Mã
19,4
Bổ
sung
457
3
3
44
12
H.
Ta Lát
Nậm
Sọi
4,77
2319334
365173
2315852
371113
Mường
Cai
Sông
Mã
Mường
Cai
Sông
Mã
14,8
Bổ
sung
458
3
3
44
13
H.
Nà Dòn
Nậm
Sọi
4,13
2318892
370100
2316118
372426
Mường
Cai
Sông
Mã
Mường
Cai
Sông
Mã
9,1
Bổ
sung
459
3
3
44
14
Huổi
Co
Nậm
Sọi
3,3
2314830
375133
2316732
373682
Mường
Cai
Sông
Mã
Mường
Cai
Sông
Mã
4,8
Bổ
sung
460
3
3
44
15
H.
Hin Tăng
Nậm
Sọi
3,11
2316114
376329
2317733
374341
Mường
Cai
Sông
Mã
Mường
Cai
Sông
Mã
4,5
Bổ
sung
461
3
3
45
Nậm
Cát
Sông
Mã
3,42
2308527
375568
2316747
382726
Mường
Hung
Sông
Mã
Mường
Hung
Sông
Mã
57
462
3
3
45
1
Huổi
Chéo
Nậm
Cát
2,67
2310296
382617
2311024
380459
Mường
Hung
Sông
Mã
Mường
Hung
Sông
Mã
8,2
Bổ
sung
463
3
3
45
2
Huổi
Oi
Nậm
Cát
2,55
2310955
374382
2313682
379443
Mường
Hung
Sông
Mã
Mường
Hung
Sông
Mã
23,9
Bổ
sung
464
3
3
45
2
1
Huổi
Khêm
Huổi
Oi
2,72
2315554
376174
2313750
377943
Mường
Hung
Sông
Mã
Mường
Hung
Sông
Mã
5,09
Bổ
sung
465
3
3
45
3
Nậm
Pồ
Nậm
Cát
5,39
2312685
381186
2316267
382067
Mường
Hung
Sông
Mã
Mường
Hung
Sông
Mã
15,1
Bổ
sung
466
3
3
45
3
1
S.
Keo Men
Nậm
Pồ
2,4
2311007
382568
2313128
382006
Mường
Hung
Sông
Mã
Mường
Hung
Sông
Mã
4,8
Bổ
sung
467
3
3
45
3
2
Nậm
Pinh
Nậm
Cát
27,46
2313075
384316
2315769
382329
Mường
Hung
Sông
Mã
Mường
Hung
Sông
Mã
8,2
Bổ
sung
468
3
3
46
1
Huổi
Hin Tái
Huổi
Tre
3,22
2326687
384892
2325548
382485
Chiềng
Cang
Sông
Mã
Chiềng
Cang
Sông
Mã
6,3
Bổ
sung
469
3
3
46
2
Huổi
Pá Nó
Huổi
Tre
1,88
2324693
386413
2322387
382586
Chiềng
Cang
Sông
Mã
Chiềng
Cang
Sông
Mã
10,4
Bổ
sung
470
3
3
47
Suối
Chiềng Xôm
Sông
Mã
17
2326892
388911
2316463
386546
Chiềng
Cang
Sông
Mã
Chiềng
Cang
Sông
Mã
56
471
3
3
47
1
Huổi
Dấng
Suối
Chiềng Xôm
4,5
2327075
386032
2323974
388834
Chiềng
Cang
Sông
Mã
Chiềng
Cang
Sông
Mã
10,9
Bổ
sung
472
3
3
48
Huổi
Bó
Sông
Mã
3,09
2314513
385362
2315916
387672
Chiềng
Khương
Sông
Mã
Chiềng
Khương
Sông
Mã
5,3
Bổ
sung
473
3
3
49
Huổi
Là
Sông
Mã
4,47
2313951
385824
2314334
388926
Chiềng
Khương
Sông
Mã
Chiềng
Khương
Sông
Mã
9,3
Bổ
sung
474
3
3
5
Huổi
Híp
Sông
Mã
6,72
2318836
390813
2313681
389608
Chiềng
Khương
Sông
Mã
Chiềng
Khương
Sông
Mã
12,5
Bổ
sung
475
3
3
51
Huổi
Nhương
Sông
Mã
7,74
2319289
391726
231391
391966
Chiềng
Khương
Sông
Mã
Chiềng
Khương
Sông
Mã
14,9
Bổ
sung
476
3
3
52
4
Huổi
Kẹt
Nậm
Lệ
2,17
2324153
391979
2324692
393875
Nà
ớt
Sông
Mã
Nà
ớt
Sông
Mã
1,06
Bổ
sung
477
3
3
52
5
Huổi
Vân
Nậm
Lệ
1,75
2323708
392554
2323974
394142
Mường
Sai
Sông
Mã
Mường
Sai
Sông
Mã
1,58
Bổ
sung
478
3
3
52
8
Huổi
Muội
Nậm
Lệ
6,1
2316625
400089
2317264
396406
Mường
Sai
Sông
Mã
Mường
Sai
Sông
Mã
10,6
Bổ
sung
479
3
3
52
9
Huổi
Pốp
Nậm
Lệ
4,18
2316063
400088
2316675
396437
Chiềng
Khương
Sông
Mã
Chiềng
Khương
Sông
Mã
4,5
Bổ
sung
480
3
3
52
10
Huổi
Mo
Nậm
Lệ
2,67
2316115
400908
2314960
396269
Chiềng
Khương
Sông
Mã
Chiềng
Khương
Sông
Mã
15,1
Bổ
sung
VIII. Huyện Sốp Cộp
481
3
3
5
Nậm
Pừn
Sông
Mã
59,34
2305914
336165
2322501
322260
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
340,8
482
3
3
5
1
Nậm
Phung
Nậm
Pừn
4,62
2302474
337848
2302266
335046
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
4,5
Bổ
sung
483
3
3
5
2
Huổi
Luông
Nậm
Pừn
3,86
2304968
332555
2302223
331206
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
9,5
Bổ
sung
484
3
3
5
3
Phụ
lưu số 3
Nậm
Pừn
12,04
2303617
322598
2305418
327273
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
10,8
Bổ
sung
485
3
3
5
4
Huổi
Nưm
Nậm
Pừn
17
2309204
316827
2308539
324445
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
33
486
3
3
5
5
Huổi
Áng
Nậm
Pừn
14,78
2311311
314440
2310176
323629
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
21
487
3
3
5
6
H.
Xam Quảng
Nậm
Pừn
2,87
2310940
326313
2312139
323906
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
4,3
Bổ
sung
488
3
3
5
7
Huổi
Chiểng
Nậm
Pừn
2,74
2312173
321028
2312339
323615
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
2,7
Bổ
sung
489
3
3
5
8
Huổi
Làn
Nậm
Pừn
3,95
2312012
326957
2314007
324947
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
4,5
Bổ
sung
490
3
3
5
9
H.
Xi Na
Nậm
Pừn
4,98
2315631
321046
2315249
324453
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
11
Bổ
sung
491
3
3
5
10
Nậm
Năm
Nậm
Pừn
20
2310745
336326
2314648
328583
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
124
492
3
3
5
10
1
S.
Nậm Khún
Nậm
Năm
3,41
2316682
334911
2314331
333611
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
4,9
Bổ
sung
493
3
3
5
10
2
H.
Hó Pủa Thóng
Nậm
Năm
2,34
2311992
334230
2312703
331817
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
4,8
Bổ
sung
494
3
3
5
10
3
Huổi
Pá Lông
Nậm
Năm
1,88
2311261
334563
2312427
330898
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
42
495
3
3
5
10
3
1
Huổi
Ổ
Huổi
Pá Lông
3,98
2307751
330951
2310411
331464
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
14,3
Bổ
sung
496
3
3
5
10
3
2
Huổi
Tau
Huổi
Pá Lông
3,93
2311156
327846
2312078
330960
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
6,02
Bổ
sung
497
3
3
5
10
4
Huổi
Mạt
Nậm
Năm
4,64
2321964
332836
2314753
328418
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
32
498
3
3
5
10
4
1
H.
Phá Thóng
Huổi
Mạt
4,8
2319597
331915
2315906
329948
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
9,4
Bổ
sung
499
3
3
5
11
H.
Cá Tắp
Nậm
Pừn
5,22
2320158
330200
2319120
326296
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
9,1
Bổ
sung
500
3
3
5
12
Suối
Chăm Hỉ
Nậm
Pừn
11,57
2321021
332323
2322150
323195
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
Mường
Lèo
Sốp
Cộp
21,5
501
3
3
6
Huổi
Pú Sút
Sông
Mã
6,43
2326423
327029
2325803
322317
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Sam
Kha
Sốp
Cộp
15,3
Bổ
sung
502
3
3
7
Phụ
lưu số 7 (*)
Sông
Mã
3,2
2328946
323390
2330751
321463
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Phình
Giàng
Điện
Biên Đông
Sơn
La (2,6); Điện Biên (0,6)
503
3
3
9
Phụ
lưu số 8 (Suối Dộc Công) (*)
Sông
Mã
3
2333556
323975
2333199
321344
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Phình
Giàng
Điện
Biên Đông
Sơn
La (2,5); Điện Biên (0,5)
504
3
3
7
1
Huổi
Sang
Nậm
Tỉa
5,48
2330131
336027
2327145
334447
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Sam
Kha
Sốp
Cộp
5,4
Bổ
sung
505
3
3
7
2
Huổi
Púng Báng
Nậm
Tỉa
5,36
2329877
334957
2327954
331448
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Sam
Kha
Sốp
Cộp
7,7
Bổ
sung
506
3
3
7
3
Sông
Phá Thóong
Nậm
Tỉa
4,84
2321899
333691
2327895
329190
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Sam
Kha
Sốp
Cộp
23
507
3
3
7
4
Huổi
Chủa
Nậm
Tỉa
4,44
2330306
330493
2329801
326605
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Sam
Kha
Sốp
Cộp
7,8
Bổ
sung
508
3
3
7
5
Huổi
Hin Chá
Nậm
Tỉa
2,09
2332863
326544
2331324
325465
Sam
Kha
Sốp
Cộp
Sam
Kha
Sốp
Cộp
3,45
Bổ
sung
509
3
3
39
1
Huổi
Hịa
Nậm
Công
5,62
2327680
342107
2323419
341016
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
12
Bổ
sung
510
3
3
39
3
Huổi
Púa
Nậm
Công
5,96
2315727
336783
2322667
343091
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
41
511
3
3
39
4
Huổi
Lùn
Nậm
Công
8,01
2326705
346867
2321214
345575
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
14,4
Bổ
sung
512
3
3
39
5
Huổi
Phai
Nậm
Công
8,71
2325022
348896
2319626
348520
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
16,9
Bổ
sung
513
3
3
39
5
1
Huổi
Phải
Huổi
Phai
5,98
2326547
347259
2322099
347620
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
Púng
Bánh
Sốp
Cộp
6,4
Bổ
sung
514
3
3
39
6
Huổi
Hin
Nậm
Công
16,2
2315483
338584
2316708
350442
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
56
515
3
3
39
6
1
H.
Co Phương
Huổi
Hin
2,21
2317627
340943
2316424
342150
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
3,3
Bổ
sung
516
3
3
39
6
2
H.
Tiếng Nến
Huổi
Hin
1,23
2317570
342690
2316396
342575
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
3,4
Bổ
sung
517
3
3
39
6
3
H.
Phá Tho óng
Huổi
Hin
4,8
2313721
339956
2316061
343639
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
9,75
Bổ
sung
518
3
3
39
6
4
Huổi
Trang Chốc
Huổi
Hin
0,99
2313457
343097
2315413
345936
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
1,05
Bổ
sung
519
3
3
39
6
5
Huổi
Đăng Tăn
Huổi
Hin
4,43
2314194
349556
2316654
350720
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
10,4
Bổ
sung
520
3
3
39
7
Huổi
Ôn
Nậm
Công
3,92
2315221
348513
2316518
350797
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
13
Bổ
sung
521
3
3
39
7
1
Huổi
Men
Huổi
Ôn
3,49
2323110
352056
2317748
351787
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
5
Bổ
sung
522
3
3
39
8
Huổi
Sơ
Nậm
Công
8,17
2299847
354959
2316831
354747
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
15,6
Bổ
sung
523
3
3
39
9
Nậm
Ca
Nậm
Công
29,98
2299862
348020
2303671
350681
Mường
Và
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
422
524
3
3
39
9
1
Huổi
Ca
Nậm
Ca
6,03
2309331
352372
2307787
353529
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
11,04
Bổ
sung
525
3
3
39
9
2
Huổi
Púng
Nậm
Ca
5,67
2299931
452091
2316437
446561
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
2,9
Bổ
sung
526
3
3
39
9
3
Nậm
Niếng
Nậm
Ca
28,3
2310089
354241
2310666
356433
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
90
527
3
3
39
9
4
Huổi
Bon
Nậm
Ca
3,13
2300946
358429
2310793
356567
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
3,9
Bổ
sung
528
3
3
39
9
5
Nậm
Sủ
Nậm
Ca
14,56
2310206
364591
2309164
358136
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
60
529
3
3
39
9
5
1
Huổi
Lâu
Nậm
Sủ
8,95
2310805
361252
2309290
358987
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
16
Bổ
sung
530
3
3
39
9
5
2
Huổi
Phé
Nậm
Sủ
3,9
2311058
360821
2310127
357211
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
3
Bổ
sung
531
3
3
39
9
5
3
Huổi
Vèn
Nậm
Sủ
4,26
2310132
352666
2311245
356125
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
5,6
Bổ
sung
532
3
3
39
9
6
Huổi
Cô
Nậm
Ca
4,99
2311302
353101
2311471
355014
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
7,3
Bổ
sung
533
3
3
39
9
6
1
S.
Tà Cọ
Huổi
Cô
3,13
2311768
351590
2312067
356287
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
3,5
Bổ
sung
534
3
3
39
9
7
Huổi
Mẹt
Nậm
Ca
6,28
2313677
360710
2312939
356404
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
6,8
Bổ
sung
535
3
3
39
9
8
Huổi
Bản
Nậm
Ca
2,72
2312256
362822
2312021
357264
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
24,7
Bổ
sung
536
3
3
39
9
8
1
Huổi
Luông
Huổi
Bản
4,04
2316665
357852
2314039
355920
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
8,6
Bổ
sung
537
3
3
39
9
9
Huổi
Một
Nậm
Ca
4,23
2316537
354833
2309849
337281
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
9,5
Bổ
sung
538
3
3
39
9
1 0
Nậm
Lạnh
Nậm
Ca
2,43
2307886
337965
2310733
341762
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
161
539
3
3
39
9
1 0
1
Huổi
Hịa
Nậm
Lạnh
13,23
2313567
338775
2311901
342439
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
14,2
Bổ
sung
540
3
3
39
9
1 0
2
S.
Phá Tho óng
Nậm
Lạnh
5,83
2304111
340126
2311355
347117
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
10,5
Bổ
sung
541
3
3
39
9
1 0
3
Nậm
Táu
Nậm
Lạnh
13,03
2306520
341897
2309708
346265
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
45
542
3
3
39
9
1 0
3
1
S.
Phá Thóng Táu
Nậm
Táu
7,83
2312780
349080
2312023
349283
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
18
Bổ
sung
543
3
3
39
9
1 0
4
Huổi
Hon
Nậm
Lạnh
0,89
2301324
343409
2311692
349439
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
Nậm
Lạnh
Sốp
Cộp
2
Bổ
sung
544
3
3
39
10
Huổi
Nó
Nậm
Công
5,27
2321010
354580
2317784
354171
Dồm
Cang
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
11,2
Bổ
sung
545
3
3
39
11
Huổi
T à Co
Nậm
Công
4,38
2319160
361284
2319362
357586
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
Sốp
Cộp
7,4
Bổ
sung
546
3
3
44
1
Suối
Vạc
Nậm
Sọi
2,57
2293536
368695
2295381
367296
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
4,5
Bổ
sung
547
3
3
44
2
Huổi
Chưn
Nậm
Sọi
7,14
2300171
371728
2300588
367167
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
10,1
Bổ
sung
548
3
3
44
3
Nậm
Lạn
Nậm
Sọi
2,43
2290310
361709
2301476
366415
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
84
549
3
3
44
3
S.
Lóng Phụ
Nậm
Lạn
3,62
2299181
359974
2299326
362696
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
6,9
Bổ
sung
550
3
3
44
3
2
S.
Pắc Nhung
Nậm
Lạn
4,05
2301668
362993
2300501
362401
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
10,5
Bổ
sung
551
3
3
44
3
2
1
Huổi
Chạy
S.
Pắc Nhung
2,94
2299729
360190
2300758
361932
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
3,9
Bổ
sung
552
3
3
44
4
Huổi
Hiêu
Nậm
Sọi
3,2
2301836
364036
2301755
366341
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
3,1
Bổ
sung
553
3
3
44
5
Huổi
Quang Nâu
Nậm
Sọi
3,62
2302428
369412
2302231
366466
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
3,07
Bổ
sung
554
3
3
44
6
S.
Si Đan
Nậm
Sọi
4,09
2303105
363805
2303439
366729
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
5,7
Bổ
sung
555
3
3
44
7
S.
Mu Nâu
Nậm
Sọi
1,08
2302956
368899
2303811
367584
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
2,7
Bổ
sung
556
3
3
44
8
Huổi
Men
Nậm
Sọi
3,49
2306012
361299
2305062
368259
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
26
557
3
3
44
8
1
S.
Si Dan
Huổi
Men
3,2
2302610
363081
2305098
362751
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
3,7
Bổ
sung
558
3
3
44
8
2
S.
Pha Lọng
Huổi
Men
3,97
2308017
363253
2306487
366350
Mường
Và
Sốp
Cộp
Mường
Và
Sốp
Cộp
14
Bổ
sung
559
3
3
44
9
Huổi
Le
Nậm
Sọi
6,85
2302235
373429
2304988
369845
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
13,9
Bổ
sung
560
3
3
44
9
1
Huổi
Hịa
Nậm
Sọi
1,62
2301737
372562
2303106
373271
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
1,8
Bổ
sung
561
3
3
44
9
2
S.
Nhạt Huổi Le
Nậm
Sọi
1,45
2303846
374296
2303158
373205
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
1,7
Bổ
sung
562
3
3
44
9
3
Huổi
Liên
Nậm
Sọi
2,12
2304699
374226
2303323
372849
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
Mường
Lạn
Sốp
Cộp
2,3
Bổ
sung
IX. Huyện Thuận Châu
563
2
63
47
1
Suối
Nhộp
Suối
Muội
1,8
2364144
355818
2396040
362291
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
1,5
Bổ
sung
564
2
63
47
2
Suối
Buổn
Suối
Muội
1,66
2366207
365747
2367291
364872
Púng
Tra
Thuận
Châu
Púng
Tra
Thuận
Châu
1,1
Bổ
sung
565
2
63
47
3
Suối
Dồm
Suối
Muội
3,36
2366448
367862
2367662
365103
Púng
Tra
Thuận
Châu
Púng
Tra
Thuận
Châu
2,73
Bổ
sung
566
2
63
47
4
Suối
Muôi
Suối
Muội
20
2380053
356894
2369233
366863
Chiềng
Pha
Thuận
Châu
Thôm
Mòn
Thuận
Châu
87
Tên
khác: Huổi Siêu
567
2
63
47
4
1
Huổi
Lăng
Suối
Muôi
4,32
2374791
358975
2373662
362185
Phổng
Lăng
Thuận
Châu
Phổng
Lăng
Thuận
Châu
3,93
Bổ
sung
568
2
63
47
4
2
Huổi
Siêu
Suối
Muôi
3,65
2371917
360216
2373016
362439
Phổng
Lăng
Thuận
Châu
Phổng
Lăng
Thuận
Châu
2,55
Bổ
sung
569
2
63
47
4
3
Huổi
Ướt
Suối
Muôi
3,67
2371418
360936
2371419
363312
Chiềng
Ly
Thuận
Châu
Chiềng
Ly
Thuận
Châu
2,31
Bổ
sung
570
2
63
47
4
4
Nậm
Bôm
Suối
Muôi
15,14
2375206
358767
2370959
363758
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Chiềng
Ly
Thuận
Châu
24,9
Bổ
sung
571
2
63
47
4
4
1
Huổi
Soi
Nậm
Bôm
1,85
2372829
359751
2371337
359166
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
1,35
Bổ
sung
572
2
63
47
4
4
2
Huổi
Tát
Nậm
Bôm
1,03
2370587
358424
2371008
359300
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
0,9
Bổ
sung
573
2
63
47
4
4
3
Huổi
Min
Nậm
Bôm
1,87
2369787
358243
2370694
359778
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
1,13
Bổ
sung
574
2
63
47
4
4
4
Huổi
Lăng
Nậm
Bôm
4
2368349
358283
2369682
360242
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
Chiềng
Bôm
Thuận
Châu
2,61
Bổ
sung
575
2
63
47
5
Sông
Bản Dẹ
Suối
Muội
8,18
2373537
364393
2370390
369811
Chiềng
Ly
Thuận
Châu
Tong
Lạnh
Thuận
Châu
24,23
Bổ
sung
576
2
63
47
6
Suối
Ban
Suối
Muội
12
2361216
372544
2370572
371308
Bon
Phặng
Thuận
Châu
Tong
Lạnh
Thuận
Châu
52
Tên
khác: Suối Tát
577
2
63
47
6
1
Suối
Nẩy
Suối
Ban
0,95
2362666
371944
2362886
372738
Bon
Phặng
Thuận
Châu
Bon
Phặng
Thuận
Châu
1,34
Bổ
sung
578
2
63
47
6
2
Huổi
Lai
Suối
Ban
3,66
2365611
369739
2367521
371917
Chiềng
Pấc
Thuận
Châu
Chiềng
Pấc
Thuận
Châu
7,9
Bổ
sung
579
2
63
47
8
Nậm
Khiêng
Suối
Muội
20,51
2372440
384503
2378048
372126
Bó
Mười
Thuận
Châu
Chiềng
Ngàm
Thuận
Châu
111
Tên
khác: Nậm Tấc
580
2
63
47
8
1
Suối
Bản Khiêng
Nậm
Khiêng
8,76
2379456
379383
2374651
380780
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
10,68
Bổ
sung
581
2
63
47
8
2
Suối
Bản Lạn
Nậm
Khiêng
10,36
2379740
374881
2374753
380522
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
16,76
Bổ
sung
582
2
63
47
8
2
1
Suối
Bản Sát
Suối
Bản Lạn
2,94
2379835
378858
2378968
376891
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
3,57
Bổ
sung
583
2
63
71
Huổi
Khiết
Sông
Đà
1,04
2383197
377782
2383723
378564
Liệp
Tè
Thuận
Châu
Liệp
Tè
Thuận
Châu
1,05
Bổ
sung
584
2
63
72
Suối
Đụ
Sông
Đà
5,65
2383095
376123
2383051
380244
Liệp
Tè
Thuận
Châu
Liệp
Tè
Thuận
Châu
13,8
Bổ
sung
585
2
63
73
Suối
Lệ
Sông
Đà
2,76
2380173
381142
2382630
381774
Liệp
Tè
Thuận
Châu
Liệp
Tè
Thuận
Châu
3,86
Bổ
sung
586
2
63
76
Suối
Măng
Sông
Đà
6,46
2379026
383476
2382419
386293
Liệp
Tè
Thuận
Châu
Liệp
Tè
Thuận
Châu
15,2
Bổ
sung
587
2
63
78
Suối
Mông Lượng
Sông
Đà
3,56
2377725
388087
2380211
388977
Liệp
Tè
Thuận
Châu
Liệp
Tè
Thuận
Châu
8,9
Bổ
sung
588
2
63
79
Suối
Vinh
Sông
Đà
6,8
2374465
393126
2377631
394206
Mường
Khiêng
Thuận
Châu
Liệp
Tè
Thuận
Châu
15,7
Bổ
sung
589
2
63
14
1
Huổi
Bay
Nậm
La
10
2346475
376996
2352139
377251
Bản
Lầm
Thuận
Châu
Bản
Lầm
Thuận
Châu
20,88
Bổ
sung
590
2
63
14
1
1
Huổi
Kia Luông
Huổi
Bay
1,3
2347697
375240
2348126
376394
Bản
Lầm
Thuận
Châu
Bản
Lầm
Thuận
Châu
0,66
Bổ
sung
591
2
63
14
1
2
Huổi
Kia Nọi
Huổi
Bay
2,32
2347410
374418
2348668
376172
Bản
Lầm
Thuận
Châu
Bản
Lầm
Thuận
Châu
1,3
Bổ
sung
592
2
63
14
1
3
Huổi
Bảng
Huổi
Bay
2,25
2348034
374201
2348947
375978
Bản
Lầm
Thuận
Châu
Bản
Lầm
Thuận
Châu
1,18
Bổ
sung
593
2
63
14
1
4
Huổi
Tặp
Huổi
Bay
3,05
2350304
374151
2351458
376373
Bản
Lầm
Thuận
Châu
Bản
Lầm
Thuận
Châu
5,07
Bổ
sung
594
2
63
15
1
Suối
Nà Pan
Suối
Quảng Vo
1,68
2373649
386403
2372944
387565
Bó
Mười
Thuận
Châu
Bó
Mười
Thuận
Châu
1,5
Bổ
sung
595
2
63
15
2
Huổi
Bẹ
Suối
Quảng Vo
1,48
2372845
386527
2372104
387617
Bó
Mười
Thuận
Châu
Bó
Mười
Thuận
Châu
1,8
Bổ
sung
X. Huyện Vân Hồ
596
2
63
113
Suối
Lồi
Sông
Đà
13,16
2316827
479129
2325832
479325
Suối
Bàng
Vân
Hồ
Suối
Bàng
Vân
Hồ
55,9
Bổ
sung
597
2
63
115
Suối
Khủa
Sông
Đà
10
2314545
484068
2315316
492884
Song
Khủa
Vân
Hồ
Song
Khủa
Vân
Hồ
35
598
2
63
116
Suối
Sơ Vin
Sông
Đà
21
2313605
482309
2310003
497775
Tô
Múa
Vân
Hồ
Quang
Minh
Vân
Hồ
88
599
2
63
116
Suối
Nhúng
Suối
Sơ Vin
3,13
2307881
489691
2310060
491246
Mường
Tè
Vân
Hồ
Mường
Tè
Vân
Hồ
7,5
Bổ
sung
600
2
63
116
Suối
Ngùi
Suối
Sơ Vin
5,8
2305965
491251
2309033
494764
Quang
Minh
Vân
Hồ
Quang
Minh
Vân
Hồ
17,5
Bổ
sung
601
2
63
117
Suối
Tân
Sông
Đà
37,55
2301115
475032
2308383
498935
Vân
Hồ
Vân
Hồ
Quang
Minh
Vân
Hồ
329,2
Bổ
sung
602
2
63
117
2
Suối
Tiên
Suối
Tân
2,85
2306678
484933
2306678
484933
Mường
Khoa
Vân
Hồ
Mường
Khoa
Vân
Hồ
23,1
Bổ
sung
603
2
63
117
2
1
Suối
Páng
Suối
Tiên
3,97
2308725
481935
2304583
486005
Tô
Múa
Vân
Hồ
Mường
Khoa
Vân
Hồ
9,4
Bổ
sung
604
2
63
117
3
Suối
Cảng (*)
Suối
Tân
16
2299442
502973
2302409
495259
Tân
Thành
Mai
Châu
Mường
Men
Vân
Hồ
82,1
Hoà
Bình (3.4); Sơn La (12.6)
605
2
63
117
3
1
Suối
Tà Linh
Suối
Cảng
7,53
2297914
493087
2299505
497135
Chiềng
Yên
Vân
Hồ
Chiềng
Tên
Vân
Hồ
11,06
Bổ
sung
606
2
63
117
3
2
Suối
Bống
Suối
Cảng
8,51
2298348
490018
2297732
494929
Chiềng
Yên
Vân
Hồ
Chiềng
Tên
Vân
Hồ
11,6
Bổ
sung
607
2
63
117
3
3
Suối
Men
Suối
Cảng
4,1
2301250
492285
2300380
495032
Mường
Men
Vân
Hồ
Chiềng
Tên
Vân
Hồ
4,2
Bổ
sung
608
2
63
117
3
4
Suối
Tốp
Suối
Cảng
3,78
2301425
497972
2301482
495361
Chiềng
Yên
Vân
Hồ
Mường
Men
Vân
Hồ
5,03
Bổ
sung
609
2
63
118
Suối
Solo (*)
Sông
Đà
21
2295836
492446
2296032
507840
Chiềng
Yên
Vân
Hồ
Tân
Thành
Mai
Châu
110
Sơn
La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)
610
2
63
119
Suối
Theo
Sông
Đà
26,7
228056
463056
2281614
480084
Xuân
Nha
Vân
Hồ
Xuân
Nha
Vân
Hồ
115
Bổ
sung
XI. Huyện Yên Châu
611
2
63
Huổi
Nha Lon(*)
Lào
2
2318763
411358
2317293
411609
Chiềng
On
Yên
Châu
Chiềng
On
Yên
Châu
Sông
XBG Việt Nam- Lào
612
2
64
Huổi
Him Tẹm(*)
Lào
2
2318550
414312
2317378
413287
Chiềng
On
Yên
Châu
Chiềng
On
Yên
Châu
Sông
XBG Việt Nam- Lào
613
2
63
85
1
Suối
Nà Ho
Nậm
Pàn
10
2313138
422486
2317533
423495
Phiêng
Khoài
Yên
Châu
Phiêng
Khoài
Yên
Châu
16
614
2
63
85
2
Suối
Co Tôm
Nậm
Pàn
5,03
2316897
418530
2319407
421714
Chiềng
On
Yên
Châu
Phiêng
Khoài
Yên
Châu
11,1
Bổ
sung
615
2
63
85
3
Suối
Keo Dồn
Nậm
Pàn
3,09
2321839
416691
2322134
418850
Yên
Sơn
Yên
Châu
Chiềng
On
Yên
Châu
6,8
Bổ
sung
616
2
63
108
6
Huổi
Pánh
Suối
Sập Việt
2,11
2318832
441673
2316923
441805
Tú
Nang
Yên
Châu
Tú
Nang
Yên
Châu
7,7
Bổ
sung
617
2
63
108
7
Suối
So Lung(*)
Suối
Sập Việt
22,52
2303354
435663
2318225
440092
Chiềng
Tương
Yên
Châu
Tú
Nang
Yên
Châu
132
Sông
XBG Việt Nam- Lào
618
2
63
108
7
1
Suối
Pa Không
Suối
So Lung
3,87
2304194
433877
2307091
435092
Chiềng
Tương
Yên
Châu
Chiềng
Tương
Yên
Châu
7,3
Bổ
sung
619
2
63
108
7
2
Suối
Cò Mây
Suối
So Lung
17,87
2306275
431525
2313325
437521
Chiềng
Tương
Yên
Châu
Lóng
Phiêng
Yên
Châu
52
620
2
63
108
7
2
1
Suối
Nắng Góng
Suối
Cò Mây
1,15
2309426
430750
2310270
431298
Chiềng
Tương
Yên
Châu
Chiềng
Tương
Yên
Châu
1,34
Bổ
sung
621
2
63
108
8
Suối
Bủn
Suối
Sập Việt
2,41
2320158
440177
2320274
438638
Tú
Nang
Yên
Châu
Tú
Nang
Yên
Châu
3,9
Bổ
sung
622
2
63
108
9
Suối
Phà
Suối
Sập Việt
1,98
2319661
436800
2320456
438389
Tú
Nang
Yên
Châu
Tú
Nang
Yên
Châu
5,6
Bổ
sung
623
2
63
108
10
Huổi
Phà
Suối
Sập Việt
2,01
2320611
436388
2321621
437913
Tú
Nang
Yên
Châu
Tú
Nang
Yên
Châu
3,4
Bổ
sung
624
2
63
108
11
Suối
Lắc Kèn
Suối
Sập Việt
4,38
2322899
440824
2322428
437643
Tú
Nang
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
30
Bổ
sung
625
2
63
108
12
Huổi
Đậu
Suối
Sập Việt
2,65
2320854
435226
2322623
436874
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
8,1
Bổ
sung
626
2
63
108
13
Suối
Ban
Suối
Sập Việt
2,2
2321964
434727
2322736
436552
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
4,3
Bổ
sung
627
2
63
108
13
1
Suối
Bon
Suối
Ban
0,74
2321544
434996
2322253
435075
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
0,45
Bổ
sung
628
2
63
108
14
Suối
Na Căn
Suối
Sập Việt
2,22
2324047
438742
2323344
436832
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
3,1
Bổ
sung
629
2
63
108
15
Suối
Ngà
Suối
Sập Việt
4,13
2325442
439694
2323689
436663
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
6,2
Bổ
sung
630
2
63
108
15
1
Huổi
Thón
Suối
Ngà
0,93
2324986
437346
2324141
437250
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
1,44
Bổ
sung
631
2
63
108
16
Suối
Liệp
Suối
Sập Việt
1,72
2322686
435008
2323828
436135
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
1,4
Bổ
sung
632
2
63
108
17
Suối
Toi
Suối
Sập Việt
3,45
2321766
433302
2323922
435044
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
4,5
Bổ
sung
633
2
63
108
18
Suối
Căn
Suối
Sập Việt
3,88
2322421
432812
2324493
434527
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
20,5
Bổ
sung
634
2
63
108
19
Suối
Lắc
Suối
Sập Việt
1,7
2326675
434814
2325937
433463
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
2,3
Bổ
sung
635
2
63
108
20
Suối
Tát
Suối
Sập Việt
1,75
2327461
434141
2326110
433379
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
Chiềng
Hặc
Yên
Châu
2,2
Bổ
sung
636
2
63
108
21
Huổi
Phượt
Suối
Sập Việt
3,7
2324943
430298
2327467
431918
Chiềng
Khoi
Yên
Châu
Sập
Vạt
Yên
Châu
11,9
Bổ
sung
637
2
63
108
22
Suối
Vạt
Suối
Sập Việt
34,37
2340749
418362
2328092
431434
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Sập
Vạt
Yên
Châu
182,1
638
2
63
108
22
1
Suối
Thoáng
Suối
Vạt
3,6
2340663
421279
2337729
420970
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Chiềng
Đông
Yên
Châu
4,4
Bổ
sung
639
2
63
108
22
2
Huổi
Thoong
Suối
Vạt
4,93
2337688
424856
2336549
421473
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Chiềng
Đông
Yên
Châu
12,9
Bổ
sung
640
2
63
108
22
3
Suối
Hịt
Suối
Vạt
8,24
2340362
417921
2334067
419849
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Chiềng
Đông
Yên
Châu
11,4
Bổ
sung
641
2
63
108
22
4
Suối
Mo
Suối
Vạt
3,78
2334894
421952
2332273
420566
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
8,5
Bổ
sung
642
2
63
108
22
4
1
Suối
Me
Suối
Mo
3,65
2333820
423886
2333636
420892
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Chiềng
Đông
Yên
Châu
5,4
Bổ
sung
643
2
63
108
22
5
Suối
Mú
Suối
Vạt
3,54
2331722
417587
2331115
420295
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
1,97
Bổ
sung
644
2
63
108
22
6
Huổi
Me
Suối
Vạt
3,36
2330517
417985
2330384
420824
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
8,2
Bổ
sung
645
2
63
108
22
6
1
Huổi
Lưu
Huổi
Me
2,59
2329153
418520
2330216
420229
Yên
Sơn
Yên
Châu
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
5,2
Bổ
sung
646
2
63
108
22
7
Suối
Bỏi
Suối
Vạt
3,54
2332835
421509
2330383
421488
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
Chiềng
Sàng
Yên
Châu
2,7
Bổ
sung
647
2
63
108
22
8
Suối
Ngùa
Suối
Vạt
2,17
2330684
422565
2329198
422483
Chiềng
Pằn
Yên
Châu
Chiềng
Pằn
Yên
Châu
1,3
Bổ
sung
648
2
63
108
22
9
Suối
Cóc
Suối
Vạt
1,7
2327539
422667
2327829
424156
Chiềng
Pằn
Yên
Châu
Chiềng
Pằn
Yên
Châu
14,4
Bổ
sung
649
2
63
108
22
1 0
Suối
Tô Pang
Suối
Vạt
6,86
2331891
423547
2328169
425058
Chiềng
Pằn
Yên
Châu
Chiềng
Pằn
Yên
Châu
15,2
Bổ
sung
650
2
63
108
22
1 1
Suối
Nà Và
Suối
Vạt
2,87
2330129
425657
2327633
425819
Viêng
Lán
Yên
Châu
Viêng
Lán
Yên
Châu
8,4
Bổ
sung
651
2
63
108
22
1 2
Suối
Cơ Sàn
Suối
Vạt
2,44
2325776
425515
2326767
427302
Viêng
Lán
Yên
Châu
Viêng
Lán
Yên
Châu
15,4
Bổ
sung
652
2
63
108
22
1 3
Suối
Hẹ
Suối
Vạt
2,21
2329217
426433
2327819
427723
Viêng
Lán
Yên
Châu
TT
Yên Châu
Yên
Châu
3,1
Bổ
sung
653
2
63
108
23
Huổi
Thương
Suối
Sập Việt
21
2323819
449817
2330923
433210
Mường
Lụm
Yên
Châu
Sập
Vạt
Yên
Châu
122
654
2
63
108
24
Suối
Na Po
Suối
Sập Việt
9,57
2334836
425061
2332233
433168
Chiềng
Đông
Yên
Châu
Sập
Vạt
Yên
Châu
26,4
Bổ
sung
Ghi chú:
(*) Các sông, suối theo theo
Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên
và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn
nước liên quốc gia (nguồn nước mặt).
Bổ sung: Các sông, suối bổ sung
so với Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và
Môi trường về Danh mục lưu vực sông nội tỉnh.
Phụ lục 02. Danh mục hồ chứa thủy điện trên địa bàn tỉnh
Sơn La
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh
Sơn La)
STT
Tên hồ chứa
Địa chỉ (xã/phường, huyện)
Nguồn nước
Thuộc hệ thống sông
Dung tích toàn bộ
(triệu m3 )
Dung tích hữu ích
( triệu m3 )
1
Nậm Giôn
Xã Nậm Giôn, huyện Mường La
Suối Nậm Giôn
Sông Đà
1,373
0,593
2
Nậm Bú
Xã Tạ Bú, huyện Mường La
Suối Nậm Pàn
Sông Đà
1,86
0,29
3
Nậm Khốt
Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La
Suối Nậm Khốt
Sông Đà
0,372
0,11
4
Nậm Hồng 2
Xã Chiềng Công, huyện Mường
La
Suối Nậm Hồng
Sông Đà
0,0588
0,04353
5
Nậm Hồng 1
Xã Chiềng Công, huyện Mường
La
Suối Nậm Hồng
Sông Đà
0,10342
0,0948
6
Pá Chiến
Xã Chiềng San, huyện Mường La
Suối Chiến
Sông Đà
0,055
0,008
7
Nậm Xá
Xã Chiềng Ân, huyện Mường La
Nậm Pia
Sông Đà
0,153
0,108
8
Nậm Trai 4
Xã Hua Trai, huyện Mường La
Suối Nậm Trai
Sông Đà
0,989
0,25
9
Nậm Pia
Xã Chiềng hoa, huyện Mường La
Suối Nậm Pia
Sông Đà
0,326
0,182
10
Nậm Pia 1 (Thủy lợi, thủy điện)
Xã Chiềng Hoa, huyện Mường
La,
Suối Nậm Pia
Sông Đà
0.105
0
11
Nậm Chiến
Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La
Suối Chiến
Sông Đà
154,75
108,57
12
Nậm Chiến 2
Xã Chiềng Muôn , huyện Mường
La
Suối Chiến
Sông Đà
3,7
0,94
13
Sơn La (*)
Thị trấn Ít Ong, huyện Mường
La
Sông Đà
Sông Đà
9260
6504
14
Nậm Chiến 3
Xã Chiềng San, huyện Mường La
Suối Chiến
Sông Đà
0,013
0
15
Chiềng Công 1
Xã Chiềng Công, huyện Mường
La
Suối Nậm Xá
Sông Đà
0,004
0
16
Chiềng Công 2
Xã Chiềng Công, huyện Mường
La
Suối Nậm Hồng
Sông Đà
0,005
0
17
Ngọc Chiến
Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La
Suối Nậm Nghẹp
Sông Đà
1,132
0,742
18
Nậm Chanh
Xã Mường Chanh, huyện Mai Sơn
Suối Nậm Chanh
Sông Đà
0,196
0,148
19
Đông Khùa
Xã Tú Nang, huyện Yên Châu
Suối So Lung
Sông Đà
0,145
0,064
20
Sập Việt
Xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu
Suối Sập Việt
Sông Đà
2,056
0,82
21
To Buông
Xã Lóng Phiêng, huyện Yên
Châu
Suối So Lung
Sông Đà
0,041
0,011
22
Nậm La
Xã Chiềng Xôm, Thành phố Sơn
La
Suối Nậm La
Sông Đà
0,278
0,167
23
Mường Sang 1
Xã Mường Sang, thị xã Mộc
Châu
Suối Sập Việt
Sông Đà
0
0
24
Mường Sang 2
Xã Mường Sang, thị xã Mộc
Châu
Suối Sập Việt
Sông Đà
0,101
0,082
25
Mường Sang 3
Xã Mường Sang, thị xã Mộc
Châu
Suối Sập Việt
Sông Đà
0,187
0,078
26
Tắt Ngoẵng
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc
Châu
Suối Sập Việt
Sông Đà
0,167
0,117
27
Tà Niết
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc
Châu
Suối Sập
Sông Đà
0,246
0,089
28
Sơ Vin
Xã Tô Múa, huyện Vân Hồ
Suối Sơ Vin
Sông Đà
0,046
0,016
29
Suối Tân 1(**)
Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ
Suối Tân
Sông Đà
30
Suối Tân 2
Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ
Suối Tân
Sông Đà
0,06
0,06
31
Xuân Nha
Xã Xuân Nha, huyện Vân Hồ
Suối Quanh
Sông Đà
0,193
0,141
32
Suối Sập 3
Xã Suối Bau, huyện Phù Yên
Suối Sập
Sông Đà
3,269
0,293
33
Nậm Chim 1
Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên
Suối Nậm Chim
Sông Đà
0,305
0,07
34
Suối Sập 1
Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên +
Xã Tà Xùa, huyện Bắc Yên
Suối Sập
sông Đà
12,091
3,447
35
Suối Sập 2A
Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên
Suối Sập
sông Đà
12,091
3,447
36
Mường Bang
Xã Mường Bang, huyện Phù Yên,
suối Khoang (suối Do)
sông Đà
0,27
0,197
37
Háng Đồng A1
Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên
suối Bẹ
sông Đà
0,234
0
38
Háng Đồng B
Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên
suối Háng Đồng
sông Đà
41,332
26,554
39
Nậm Chim 2
Xã Chim Vàn, huyện Bắc Yên
suối Chim
sông Đà
0,45
0,13
40
Nậm Chim 1A
Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên
suối Chim
sông Đà
0,035
0,02
41
Háng Đồng A
Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên
Suối Háng Đồng
sông Đà
0,9387
0,911
42
Xím Vàng 2
Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên
Suối Xím Vàng
sông Đà
0,165
0,112
43
Nậm Chim 1B
Xã Hang Chú, huyện Bắc Yên
Suối Pao Cư Sáng
sông Đà
0,096
0,054
44
Suối Lừm 3
Xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên
Suối Lừm
sông Đà
0.038
0,035
45
Suối Lừm 1
Xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên
Suối Lừm
sông Đà
0,006
0
46
Chiềng Ngàm(**)
Xã Chiềng Ngàm, huyện Thuận
Châu
Suối Muội
sông Đà
47
Phiêng Côn
Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên
Suối Sập Việt
sông Đà
3,847
0,916
48
Hồng Ngài
Xã Hồng Ngài, huyện Bắc Yên
Suối Sập
sông Đà
0,082
0,031
49
Nậm Pàn 5
huyện Mai Sơn và huyện Mường
La
Suối Nậm Pàn
sông Đà
0,412
0,232
50
Chiềng Ngàm Thượng
Xã Tông Cọ, huyện Thuận Châu
suối Muội
sông Đà
0,0979
0,0345
51
Nậm Hóa 1
xã Mường Bám, huyện Thuận
Châu
Nậm Hóa (Nậm Khoai)
Sông Mã
18,125
1,043
52
Nậm Hóa 2
Xã Mường Bám, huyện Thuận
Châu
Nậm Hóa (Nậm Khoai)
Sông Mã
4,309
1,112
53
Nậm Sọi
Xã Mường Cai, huyện Sông Mã
suối Nậm Sọi
Sông Mã
0,803
0,266
54
Nậm Công 4
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã
suối Nậm Công
sông Mã
0,362
0,114
55
Nậm Công 3
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã
suối Nậm Công
sông Mã
0,534
0,389
56
Nậm Công 3A
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã
suối Nậm Công
sông Mã
0,433
0,097
57
Nậm Công 5
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã
suối Nậm Công
sông Mã
0,035
0,035
58
Mường Hung
Xã Mường Hung, huyện Sông Mã
sông Mã
sông Mã
3,3
1,98
59
Keo Bắc
xã Nậm Mằn, huyện sông Mã
suối Nậm Khoa
sông Mã
0,001
0
60
Tà Cọ
Xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp
Suối Nậm Công
Sông Mã
1,73
0,38
61
Bó Sinh
Xã Bó Sinh và xã Púng Pẩu,
huyện Sông Mã
Sông Mã
Sông Mã
8,68
1,87
62
Mường Lầm
Xã Chiềng En, huyện Sông Mã
Sông Mã
Sông Mã
4,29
0,63
63
Chiềng Muôn
Xã Chiềng Muôn , huyện Mường
La
Suối Chiến
Sông Đà
0,415
0,217
64
Tà Niết
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc
Châu
Suối Sập
Sông Đà
0,246
0,089
Ghi chú (*): Hồ chứa đặc biệt cấp
quốc gia; (**) không có thông số dung tích hồ.
Phụ lục 03. Danh mục hồ chứa thủy lợi trên địa bàn tỉnh
Sơn La
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh
Sơn La)
STT
Tên hồ chứa
Địa chỉ (xã, phường, huyên)
Nguồn nước
Thuộc hệ thống sông
Dung tích toàn bộ (triệu m3 )
1
Hồ Chiềng Dong
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
3,989
2
Hồ bản Mòng
Xã Hua La, thành phố Sơn La
Nậm La
Sông Đà
10,19
3
Hồ suối Chiếu
Xã Mường Thải Phù Yên
Suối Tấc
Sông Đà
4,316
4
Hồ bản Mòn
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn
Suối Tà Mường
Sông Đà
3,55
5
Hồ Chiềng Khoi
Xã Chiềng Khoi, Yên Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
3,1
6
Hồ Lái Bay
Xã Phỏng Lái, Thuận Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Mã
1,328
7
Hồ bản Muông
Xã Chiềng Cọ, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
1,534
8
Hồ Huổi Vanh
Xã Chiềng Đông, Yên Châu
Suối Me
Sông Đà
2,2
9
Hồ suối Hòm
Xã Huy Tường, Phù Yên
Suối Pựng
Sông Đà
1,069
10
Hồ Nà Ngặp
Xã Chiềng Khoong, Sông Mã
Suối nhỏ không tên
Sông Mã
0,365
11
Hồ Bản Củ 1+2
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,202
12
Hồ Bản Lụa
xã Hua La,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,009
13
Hồ Đen Phường
Xã Chiềng Chăn, H. Mai Sơn
Suối Nậm Chan
Sông Đà
0,422
14
Hồ Bản Kéo
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,11
15
Hồ Mường Lựm
Xã Mường Lựm, Yên Châu
Suối Huổi Thương
Sông Đà
1,037
16
Hồ Noong Đúc
Phường Chiềng Sinh, Thành phố
Suối Bó Họ
Sông Đà
0,1137
17
Hồ Xa Căn
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,201
18
Hồ Noong Chạy
Xã Muổi Nọi, Thuận Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Mã
0,401
19
Hồ bản Lềm
Xã Huy tân, Phù Yên
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,63
20
Hồ Bản Lầu
Xã Chiềng Mung, H. Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,5
21
Hồ Bản Sẳng
Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,64
22
Hồ Nà Bó
Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,397
23
Hồ Nà Pát
Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,5
24
Hồ Thuỷ lợi
Xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,5
25
Hồ bản Bon
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,21
26
Hồ Co Mỵ
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,11
27
Hồ Tho Lóng
Xã Mường Giàng, huyệnQuỳnh
Nhai
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,0918
28
Hồ Huổi Có
Xã Mường Giàng, huyệnQuỳnh
Nhai
Huổi Có
Sông Đà
0,142
29
Hồ Cuông Mường
xã Mường Chùm, huyện Mường La
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,1686
30
Hồ Tà Lại
xã Tà Lại, thị xã Mộc Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,215
31
Hồ bản Ỏ
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,2
32
Hồ Noong Thanh
Xã Huy Tân, huyện Phù Yên
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,105
33
Hồ bản Lương
Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,211
34
Hồ Xum Lo
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,202
35
Hồ Con Kén
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,45
36
Hồ bản Pòn
Xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,3
37
Hồ bản Thộ
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,4
38
Hồ Nậm Bó ( huổi Hẹ)
Xã Viêng Lán, Yên Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,078
39
Hồ Huổi Ban
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,005
40
Hồ Huổi Sẳng
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,004
41
Hồ Nà Lo
Phường Chiềng Ngần, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,02
42
Hồ Huổi Lò
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,042
43
Hồ Nà Si
Xã Hát Lót, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,084
44
Hồ Nà Cọ
Phường chiềng Cơi,Thành Phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,003
45
Hồ bản Chậu
Phường chiềng Cơi,Thành Phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,004
46
Hồ Huổi Luông
Phường Chiềng Sinh, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,007
47
Hồ đầu Nguồn
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,006
48
Hồ bản Nam
Phường Chiềng Đen,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,005
49
Hồ bản Híp
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,045
50
Hồ Noong Giẳng (*)
Xã Noong Lay, Thuận Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
51
Hồ Ót Luông
Xã Chiềng Cọ, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,035
52
Hồ Nong Tàu Thái
Xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,084
53
Hồ Thẳm Poóng
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,03
54
Hồ Huổi Ta
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,005
55
Hồ Phiêng Nghè
Phường Chiềng Đen,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,045
56
Hồ Lốm Tòng
Phường Chiềng Đen,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,004
57
Hồ Nong La
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,01
58
Hồ bản Ỏ
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,0269
59
Hồ Huổi Phứa
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,045
60
Hồ bản Púng
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,035
61
Hồ Co Pục
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,04
62
Hồ Nong Ló
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,02
63
Hồ Huổi Lót
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,006
64
Hồ Noong Đông
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,081
65
Hồ Huổi Hẹo
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,003
66
Hồ Toong Pinh
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,012
67
Hồ 50
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,007
68
Hồ Huổi Cang
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,017
69
Hồ bản Phường
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,032
70
Hồ bản Khoang
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,034
71
Hồ bản Thé
Xã Chiềng Xôm,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,003
72
Hồ Huổi Ngoa
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,005
73
Hồ bản Giàn
Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,02
74
Hồ Co Luông
Phường Chiềng Sinh, Thành Phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,035
75
Hồ Tăng Sứa
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,004
76
Hồ Huổi Có 1
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,025
77
Hồ Huổi Có 2
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,004
78
Hồ Huổi Thẳm
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,007
79
Hồ bản Hìn
Phường Chiềng An, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,0035
80
Hồ Huổi Khoang
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,01
81
Hồ Huổi Khương
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,045
82
Hồ Quang Tai
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,025
83
Hồ bản Lay
Phường Chiềng Sinh,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,009
84
Hồ bản Pát
Phường Chiềng Ngần,Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,035
85
Hồ bản Tông
Xã Chiềng Xôm, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,025
86
Hồ bản Có
Xã Chiềng Xôm, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,025
87
Hồ Nà Dạ 1
xã Chiềng Đông, Yên Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,0605
88
Hồ Nà Dạ 2
xã Chiềng Đông, Yên Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,0443
89
Hồ Huổi Ngùa
xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,118
90
Hồ Trặng Nặng
xã Chiềng On, huyện Yên Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,025
91
Hồ Huổi Nhả - Khơ Mú
Xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,23
92
Hồ Co Chai
Xã Mường Chùm , huyện Mường
La
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,01
93
Hồ Bản Ngoạng
Xã Mường Bú, huyện Mường La
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,05
94
Hồ Coóng Nọi
Phường chiềng Cơi, thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,026
95
Hồ Noong Mẹo
Phường Chiềng Sinh, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,035
96
Hồ Thủy Lợi
Phường Chiềng Sinh, thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,006
97
Hồ Nà Ngùa
Phường Chiềng Ngần, thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,032
98
Hồ Bản Kềm
Phường Chiềng Ngần, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,005
99
Hồ Bản Dửn
Phường Chiềng Ngần thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,003
100
Huổi Ta
Phường Chiềng Ngần, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,003
101
Hồ Ca Láp
Phường Chiềng Ngần, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,024
102
Hồ bản Dầu
Xã Chiềng Cọ, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,0035
103
Hồ bản Mạy
Phường Chiềng Sinh, Thành phố
0,095
104
Hồ bản Mòn
Xã Chiềng Xôm, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,0021
105
Hồ Bản Dửn
Xã Chiềng Xôm, Thành phố
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,003
106
Hồ Nà Sài (*)
Xã Hua Păng, thị xã Mộc Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
107
Hồ Ta Liết
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc
Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
0,02
108
Hồ Bó Nhàng (*)
Xã Vân Hồ, huyện Vân hồ
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
109
Hồ mương Hoi (*)
Xã Chiềng Ly, huyện Thuận
Châu
Suối nhỏ không tên
Sông Mã
110
Hồ Nà Lúa (*)
Huyện Mai Sơn
Suối nhỏ không tên
Sông Đà
Ghi chú (*): Không có thông tin
dung tích hồ chứa./.
Quyết định 241/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt)
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 241/QĐ-UBND ngày 04/02/2025 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt)
22
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng