Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Tổng hợp Nghị định, Thông tư hướng dẫn Luật Điện lực 2024 mới nhất

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Google

MỤC LỤC VĂN BẢN

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 241/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 04 tháng 02 năm 2025

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH SƠN LA (NGUỒN NƯỚC MẶT)

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 27/11/2023;

Căn cứ Nghị định số 53/2024/NĐ-CP ngày 16/5/2024 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;

Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ/BTNMT ngày 11/8/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và danh mục nuồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 63/TTr-STNMT ngày 15/01/2025.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt), cụ thể như sau:

1. Nguồn nước mặt có dạng tích tụ tự nhiên (sau đây gọi tắt là sông, suối) bao gồm 654 sông suối. Trong đó: 619 sông, suối nội tỉnh, 35 sông suối liên tỉnh (chi tiết theo Phụ lục số 01).

2. Nguồn nước mặt có dạng tích tụ nhân tạo là các hồ chứa thủy điện: 64 hồ chứa thủy điện (Chi tiết theo Phụ lục số 02).

3. Nguồn nước mặt có dạng tích tụ nhân tạo là các hồ chứa thủy lợi: 110 hồ chứa thủy lợi (Chi tiết theo Phụ lục số 03).

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Sở Tài nguyên và Môi trường

a) Trên cơ sở danh mục nguồn nước nội tỉnh được ban hành, tham mưu cho UBND tỉnh xác định các sông, hồ nội tỉnh và nguồn nước mặt khác trên địa bàn có vai trò quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 8 của Luật Bảo vệ môi trường.

b) Tiếp tục nghiên cứu, tham mưu triển khai các nhiệm vụ thuộc trách nhiệm của UBND cấp tỉnh theo quy định của Luật Tài nguyên nước, Luật Bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan.

c) Chịu trách nhiệm toàn diện về số liệu, quy trình trình ban hành Danh mục nguồn nước nội tỉnh tại Quyết định này; chịu trách nhiệm toàn diện về các kết luận của các cơ quan có thẩm quyền khi thực hiện thanh tra, kiểm tra, kiểm toán và các cơ quan pháp luật của Nhà nước; đồng thời chủ động chỉ đạo thanh tra, kiểm tra, nếu phát hiện có sai phạm thì kịp thời báo cáo UBND tỉnh để xem xét quyết định.

2. Các Sở: Công Thương, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, các chủ hồ chứa thủy điện, thủy lợi trên địa bàn tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan: nghiên cứu, áp dụng Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt) theo quy định.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành./.


Nơi nhận:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (b/c);
- TT Tỉnh ủy (b/c);
- TT HĐND tỉnh (b/c);
- Chủ tịch UBND tỉnh (b/c);
- Các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Trung tâm thông tin tỉnh (để công bố);
- Lưu: VT - Hiệu 20 bản.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH

PHÓ CHỦ TỊCH




Đặng Ngọc Hậu

Phụ lục 01. Danh mục sông, suối nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Sơn La

(Ban hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh Sơn La)

TT

Mã sông/ cấp sông

Tên sông

Chảy ra

Chiều dài (km)

Tọa độ (Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 1040, múi chiếu 30)

Phạm vi nguồn nước

Diện tích lưu vực (km2)

Ghi chú

0

1

2

3

4

5

Vị trí điểm đầu

Vị trí điểm cuối

Vị trí điểm đầu

Vị trí điểm cuối

X

Y

X

Y

Xã/Phường

Huyện/Thị xã/TP

Xã/Phường

Huyện/Thị xã/TP

A. Danh mục sông, suối, kênh, rạch nội tỉnh chảy qua địa bàn 02 huyện/thị xã/thành phố trở lên

1

2

63

Sông Đà(*)

Sông Hồng

543

2430374

344630

2308383

498935

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Quang Minh

Vân Hồ

9298

Sông liên quốc gia/liên tỉnh

2

2

63

47

Suối Muội

Sông Đà

72

2364253

355623

2396148

362096

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

604

3

2

63

47

7

Suối Bản Bay

Suối Muội

10

2364144

355818

2396040

362291

Chiềng Đen

TP. Sơn La

Tòng Cọ

Thuận Châu

34

4

2

63

70

1

Huổi Lán

Nậm ét

2,44

2382368

372554

2383878

373630

Chiềng Ngàm

Thuận Châu

Nậm ét

Quỳnh Nhai

2,399

Bổ sung

5

2

63

85

Nậm Pàn

Sông Đà

100

2315129

420978

2372448

401824

Phiêng Khoài

Yên Châu

Tạ Bú

Mường La

1428

Tên khác: Nậm Bú

6

2

63

85

4

PL số 2

Nậm Pàn

20,48

2337609

413557

2325934

418124

Cò Nòi

Mai Sơn

Yên Sơn

Yên Châu

44

7

2

63

85

5

Nậm Chi

Nậm Pàn

10,96

2324278

409317

2330490

414107

Chiềng On

Yên Châu

Chiềng Lương

Mai Sơn

23

8

2

63

85

13

Suối Bó Họ

Nậm Pàn

16,6

2353929

390175

2351514

401321

Chiềng Sinh

TP. Sơn La

Mướng Bằng

Mai Sơn

47

9

2

63

85

14

Nậm La

Nậm Pàn

51

2355304

373962

2367629

395407

Nậm Lầu

Thuận Châu

Mường Bú

Mường La

419

10

2

63

85

14

3

Nậm Tẩu

Nậm La

7,23

2347540

382962

2351116

383552

Chiềng Chung

Mai Sơn

Hua La

TP. Sơn La

79,38

Bổ sung

11

2

63

85

15

Suối Quảng Vo

Nậm Pàn

16,34

2375151

387084

2368740

396108

Mường Khiêng

Thuận Châu

Mường Bú

Mường La

58

12

2

63

85

15

3

Suối Quảng Vụ

Suối Quảng Vo

4,93

2374862

388323

2372395

391538

Mường Khiêng

Thuận Châu

Mường Bú

Mường La

15,07

Bổ sung

13

2

63

97

Nậm Chan

Sông Đà

12

2350060

410574

2358213

414195

Chiềng Chăn

Mai Sơn

Pắc Ngà

Bắc Yên

45

14

2

63

100

1

Huổi Sản

Suối Hộc

11,84

2341327

420621

2347286

417737

Chiềng Đông

Yên Châu

Tà Hộc

Mai Sơn

26

15

2

63

107

1

Suối Sát

Huổi Lạnh

10,61

2335529

429374

2339826

435598

Sập Vạt

Yên Châu

Tạ Khoa

Bắc Yên

21

16

2

63

108

Suối Sập Việt

Sông Đà

87

2291714

452792

2339266

439567

Lóng Sập

Mộc Châu

Tạ Khoa

Bắc Yên

1222

17

2

63

108

3

Suối Môn

Suối Sập Việt

19

2299190

467322

2302090

457303

Vân Hồ

Vân Hồ

Mường Sang

Mộc Châu

92

18

2

63

108

3

1

Suối Mong

Suối Môn

2,05

2300822

465487

2302042

466423

Vân Hồ

Vân Hồ

Phiêng Luông

Mộc Châu

2,2

19

2

63

108

4

Suối Co Păm

Suối Sập Việt

26

2302964

437015

2304344

455993

Chiềng Tương

Yên Châu

Mường Sang

Mộc Châu

129

20

2

63

108

4

1

Suối Cúng

Suối Co Păm

8

2301841

437654

2303720

441933

Chiềng Tương

Yên Châu

Chiềng Khừa

Mộc Châu

9,9

Bổ sung

21

2

63

108

5

Suối Phay

Suối Sập Việt

1,57

2312383

445300

2313306

445529

Chiềng Hặc

Mộc Châu

Tú Nang

Yên Châu

2,04

Bổ sung

22

2

63

108

22

3

1

Suối Hô Mi

Suối Hịt

2,51

2340820

416795

2338995

418111

Cò Nòi

Mai Sơn

Chiềng Đông

Yên Châu

3,8

Bổ sung

23

2

63

109

5

Suối Lịch Trơ

Suối Sập

2,68

2362272

456968

2361938

454915

Suối Tọ

Phù Yên

Tà Xùa

Bắc Yên

5,45

Bổ sung

24

2

63

109

6

Suối Làng Sáng Nhỏ

Suối Sập

9,78

2360611

445525

2360206

453874

Tà Xùa

Bắc Yên

Suối Tọ

Phù Yên

26,3

Bổ sung

25

2

63

111

Suối Tấc

Sông Đà

58

2367937

457771

2330115

470026

Suối Tọ

Phù Yên

Quy Hường

Mộc Châu

527

26

2

63

112

Suối Giăng

Sông Đà

34

2307341

479526

2328152

472515

Mường Khoa

Vân Hồ

Quy Hường

Mộc Châu

240

27

2

63

117

1

Suối Tám Ba

Suối Tân

10

2302321

473088

2303676

480075

Phiêng Luông

Mộc Châu

Chiềng Khoa

Vân Hồ

147

28

3

3

Sông Mã(*)

Biển

512

(410)

(178.0 2)

2322610

322065

2312944

393344

Mường Lèo

Sốp Cộp

Chiềng Khương

Sông Mã

4849

29

3

3

7

Nậm Tỉa

Sông Mã

32

2323733

339996

2331746

322081

Đứa Mòn

Sông Mã

Sam Kha

Sốp Cộp

109

30

3

3

16

Nậm Hua(*)

Sông Mã

83

2393235

308361

2357365

337649

Mường Bám

Thuận Châu

Bó Sinh

Sông Mã

479

Điện Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2)

31

3

3

16

01

Nậm E (*)

Nậm Hua

40

2381649

347142

2370319

335339

Mường é

Thuận Châu

Tênh Phông

Tuần Giáo

380

Sơn La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3)

32

3

3

16

02

Phụ lưu số 6 (*)

Nậm Hua

14

2366082

323981

2366450

334346

Xa Dung

Điện Biên Đông

Mường Bám

Thuận Châu

46

Điện Biên (7); Sơn La (7)

33

3

3

16

02

1

Huổi Kênh (*)

Phụ lưu số 6

6

2367348

324430

2366481

329364

Xa Dung

Điện Biên Đông

Mường Bám

Thuận Châu

14

Điện Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2)

34

3

3

16

03

Phụ lưu số 7(*)

Nậm Hua

16

2364103

323363

2363740

333962

Xa Dung

Điện Biên Đông

Mường Bám

Thuận Châu

54

Điện Biên (14); Sơn La (2)

35

3

3

16

10

S. Nậm Tính

Nậm Hua

6,85

2363190

342100

2359118

337365

Co Mạ

Thuận Châu

Bó Sinh

Sông Mã

31

Bổ sung

36

3

3

17

Suối Hát Khúa

Sông Mã

11,69

2352417

450116

2352105

446296

Co Mạ

Thuận Châu

Bó Sinh

Sông Mã

22

37

3

3

18

Nậm Phống

Sông Mã

11,37

2353384

347502

2351609

341824

Pá Lông

Thuận Châu

Bó Sinh

Sông Mã

30

38

3

3

18

2

S. Hua Dấu

Nậm Phống

4,63

2352359

346376

2352077

342562

Pá Lông

Thuận Châu

Bó Sinh

Sông Mã

27,7

Bổ sung

39

3

3

20

H. Hin Hụ

Sông Mã

2,59

2351173

345913

2349103

344761

Pá Lông

Thuận Châu

Bó Sinh

Sông Mã

3,7

Bổ sung

40

3

3

22

Huổi Ngay

Sông Mã

8

2351649

349118

2348297

345811

Pá Lông

Thuận Châu

Bó Sinh

Sông Mã

13,4

Bổ sung

41

3

3

23

Nậm Lừng

Sông Mã

3,13

2348520

349210

2346156

347802

Pá Lông

Thuận Châu

Chiềng En

Sông Mã

7

Bổ sung

42

3

3

25

Nậm Bà

Sông Mã

17

2353199

348448

2344415

351134

Pá Lông

Thuận Châu

Mường Lầm

Sông Mã

45

43

3

3

25

2

Huổi Còi

Nậm Bà

1,3

2349461

351486

2351132

352271

Pá Lông

Thuận Châu

Chiềng Phung

Sông Mã

5,22

Bổ sung

44

3

3

30

Huổi Pạt

Sông Mã

1,79

2338166

355754

2339752

356233

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Yên Hưng

Sông Mã

2,7

Bổ sung

45

3

3

31

Nậm Ty

Sông Mã

65,45

2361118

354314

2339520

356868

Co Mạ

Thuận Châu

Chiềng Sơ

Sông Mã

723

46

3

3

31

15

Nậm Pin

Nậm Ty

27

2361002

346407

2344647

360874

Co Mạ

Thuận Châu

Nậm Ty

Sông Mã

117

47

3

3

39

Nậm Công

Sông Mã

59,55

2324835

336491

2327235

369492

Púng Bánh

Sốp Cộp

Huổi Một

Sông Mã

909

48

3

3

39

2

Huổi Cốp

Nậm Công

13

2330684

340462

2323217

342804

Đứa Mòn

Sông Mã

Púng Bánh

Sốp Cộp

29

49

3

3

44

Nậm Sọi

Sông Mã

74

2285631

363741

2320226

376894

Mường Lạn

Sốp Cộp

Chiềng Khong

Sông Mã

425

50

3

3

44

10

Huổi Khe

Nậm Sọi

7,5

2307314

374284

2306865

369565

Mường Cai

Sông Mã

Mường Lạn

Sốp Cộp

13,2

Bổ sung

51

3

3

44

11

Huổi Hưa

Nậm Sọi

8,57

2317365

360219

2314650

366687

Sốp Cộp

Sốp Cộp

Mường Cai

Sông Mã

23,9

Bổ sung

52

3

3

44

10

1

Huổi Sâm

Huổi Khe

4,7

2308363

372365

2307147

370031

Mường Cai

Sông Mã

Mường Cai

Sốp Cộp

12,6

Bổ sung

53

3

3

46

Huổi Tre

Sông Mã

17

2330074

383632

2317068

488095

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Chiềng Cang

Sông Mã

54

54

3

3

52

Nậm Lệ

Sông Mã

28

2336089

396411

2312944

393344

Nà ớt

Mai Sơn

Chiềng Khương

Sông Mã

323

Tên khác: Nậm Lê

55

3

3

52

6

Nậm Sút

Nậm Lệ

13

2329236

401242

2322778

394793

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Mường Sai

Sông Mã

23

56

3

3

52

7

Huổi Sui

Nậm Lệ

22

2323792

408321

2318961

395232

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Mường Sai

Sông Mã

94

57

3

03

53

Suối Quanh(*)

Sông Mã

42,5

2294527

460345

2278444

482434

Chiềng Sơn

Mộc Châu

Trung Sơn

Quan Hóa

240

Sơn La (35,8); Thanh Hóa (6,7)

58

3

03

53

0 1

Suối Theo (*)

Suối Quanh

30

2285909

463056

2281467

480229

Tân Xuân

Vân Hồ

Trung Sơn

Quan Hóa

64

Sơn La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa (0,7)

B. Danh mục sông, suối, kênh, rạch nội tỉnh chảy qua địa bàn 01 huyện/thị xã/thành phố

I. Huyện Bắc Yên

59

2

63

96

Suối Lừm

Sông Đà

24,86

2369071

425669

2358464

413977

Hang Chú

Bắc Yên

Pắc Ngà

Bắc Yên

74,5

Bổ sung

60

2

63

96

1

Suối Đông Cửa

Suối Lừm

3,09

2362255

418722

2361360

415952

Pắc Ngà

Bắc Yên

Pắc Ngà

Bắc Yên

3,9

Bổ sung

61

2

63

96

2

Suối Ai

Suối Lừm

3,22

2361240

418423

2359476

416299

Pắc Ngà

Bắc Yên

Pắc Ngà

Bắc Yên

2,8

Bổ sung

62

2

63

101

Suối Chim (Nậm Chim)

Sông Đà

33

2364342

438451

2352246

421006

Xím Vàng

Bắc Yên

Chim Vàn

Bắc Yên

146

63

2

63

101

1

Suối Pao Cư Sàng

Suối Chim

10,97

2366100

429392

2359037

428306

Hang Chú

Bắc Yên

Hang Chú

Bắc Yên

32,8

64

2

63

102

Suối Vàn

Sông Đà

30

2359701

439440

2349784

425487

Xím Vàng

Bắc Yên

Chim Vàn

Bắc Yên

89

65

2

63

103

Suối Cải

Sông Đà

14

2354632

434675

2346902

429134

Làng Chếu

Bắc Yên

Chim Vàn

Bắc Yên

29

66

2

63

103

1

Suối Tống

Suối Cải

1,63

2349032

429797

2348750

431331

Chim Vàn

Bắc Yên

Chim Vàn

Bắc Yên

1,9

Bổ sung

67

2

63

103

2

Suối Lót

Suối Cải

1,28

2348403

432721

2348303

431523

Chim Vàn

Bắc Yên

Chim Vàn

Bắc Yên

1,7

Bổ sung

68

2

63

104

Suối Triện

Sông Đà

17

2343227

420127

2346660

429661

Mường Khoa

Bắc Yên

Chim Vàn

Bắc Yên

73

69

2

63

104

1

Huổi Khẻ

Suối Triện

3,92

2341814

421073

2344235

423565

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

2,8

Bổ sung

70

2

63

104

2

Suối Cốc Lin

Suối Triện

3,52

2341273

422333

2344051

423740

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

3,7

Bổ sung

71

2

63

104

3

Huổi Chẹn

Suối Triện

2,48

2346013

424361

2343771

424285

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

2,7

Bổ sung

72

2

63

104

4

Huổi Thón

Suối Triện

3,67

2340397

423056

2343201

424911

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

4,5

Bổ sung

73

2

63

104

5

Huổi Phá

Suối Triện

4,83

2338709

424864

2342948

425960

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

8,2

Bổ sung

74

2

63

104

6

Suối Chiêng Pón

Suối Triện

1

2344676

426059

2344107

426763

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

1,4

Bổ sung

75

2

63

104

7

Huổi Muồng

Suối Triện

5,44

2340016

428698

2343652

427818

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

11,8

Bổ sung

76

2

63

104

8

Suối Cốc

Suối Triện

1,53

2345257

427665

2343824

427936

Mường Khoa

Bắc Yên

Mường Khoa

Bắc Yên

2,05

Bổ sung

77

2

63

105

Suối Gạo

Sông Đà

13

2354907

437969

2344957

435248

Làng Chếu

Bắc Yên

Song Pe

Bắc Yên

46

78

2

63

105

1

Suối Ken

Suối Gạo

2,26

2350794

435963

2349257

437006

Làng Chếu

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

4

Bổ sung

79

2

63

105

1

1

Suối Trạm Po

Suối Ken

1,16

2349737

435180

2349694

436258

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

1,9

Bổ sung

80

2

63

105

2

Suối Lượng

Suối Gạo

4,06

2349343

440735

2348629

437482

Thị Trấn Bắc Yên

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

8,4

Bổ sung

81

2

63

105

3

Suối Tao

Suối Lượng

2,11

2349063

440568

2348920

438799

Thị Trấn Bắc Yên

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

1,9

Bổ sung

82

2

63

105

4

Suối Lạnh

Suối Gạo

1,71

2347744

439008

2348325

437470

Song Pe

Bắc Yên

Song Pe

Bắc Yên

1,7

Bổ sung

83

2

63

105

5

Suối Lộc

Suối Gạo

2,07

2347358

439287

2347470

437360

Song Pe

Bắc Yên

Song Pe

Bắc Yên

2,8

Bổ sung

84

2

63

105

6

Suối Nong

Suối Gạo

1,93

2347813

435125

2346678

436482

Song Pe

Bắc Yên

Song Pe

Bắc Yên

1,8

Bổ sung

85

2

63

105

7

Suối Vong

Suối Gạo

1,36

2345491

437942

2345770

436755

Song Pe

Bắc Yên

Song Pe

Bắc Yên

2,4

Bổ sung

86

2

63

106

Suối Chanh

Sông Đà

5,95

2343369

441629

2343870

436343

Song Pe

Bắc Yên

Song Pe

Bắc Yên

12,5

Bổ sung

87

2

63

107

Huổi Lạnh

Sông Đà

15,47

2338290

428027

2342018

437781

Tạ Khoa

Bắc Yên

Tạ Khoa

Bắc Yên

60

88

2

63

107

1

1

Huổi Chiên

Suối Sát

2,52

2335049

434855

2336813

433213

Tạ Khoa

Bắc Yên

Tạ Khoa

Bắc Yên

3,8

Bổ sung

89

2

63

108

25

Huổi Mong

Suối Sập Việt

2,76

2330513

437343

2332362

435648

Phiêng Côn

Bắc Yên

Phiêng Côn

Bắc Yên

3,9

Bổ sung

90

2

63

108

26

Huổi Mợi

Suối Sập Việt

2,6

2334643

434503

2332900

436094

Tạ Khoa

Bắc Yên

Tạ Khoa

Bắc Yên

3,8

Bổ sung

91

2

63

108

27

Suối Nhèm

Suối Sập Việt

3,62

2332194

439029

2332986

436496

Phiêng Côn

Bắc Yên

Phiêng Côn

Bắc Yên

4,3

Bổ sung

92

2

63

108

28

Suối Mới

Suối Sập Việt

2,06

2336224

435957

2335454

437762

Tạ Khoa

Bắc Yên

Tạ Khoa

Bắc Yên

2,3

Bổ sung

93

2

63

109

Suối Sập

Sông Đà

49,79

2364695

452623

2333189

449430

Tà Xùa

Bắc Yên

Song Pe

Bắc Yên

403

94

2

63

109

1

Suối Pằng Lu

Suối Sập

3,38

2366814

450987

2364695

452623

Tà Xùa

Bắc Yên

Tà Xùa

Bắc Yên

8,9

Bổ sung

95

2

63

109

2

Suối Chù Vàng

Suối Sập

5,14

2362956

449099

2364672

452621

Tà Xùa

Bắc Yên

Tà Xùa

Bắc Yên

12,5

Bổ sung

96

2

63

109

4

Suối Tới Trung

Suối Sập

2,4

2363225

452643

2362686

454437

Tà Xùa

Bắc Yên

Suối Tọ

Bắc Yên

4,2

Bổ sung

97

2

63

109

6

1

Suối Chua Tủa Trắng

Suối Làng Sáng Nhỏ

2,53

2361334

450930

2359901

452652

Tà Xùa

Bắc Yên

Tà Xùa

Bắc Yên

6,2

Bổ sung

98

2

63

109

8

Suối Háng Đồng

Suối Sập

19,25

2361389

441812

2351888

452208

Tà Xùa

Bắc Yên

Tà Xùa

Bắc Yên

92

99

2

63

109

9

Suối Un

Suối Sập

2,09

2349556

447799

2347702

447561

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

1

Bổ sung

100

2

63

109

10

Suối Bé

Suối Sập

4,17

2348381

444135

2347666

447532

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

11,1

101

2

63

109

10

1

Suối Trám Pọ

Suối Bé

1,89

2349908

445226

2348261

445735

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

2,4

Bổ sung

102

2

63

109

10

2

Suối Thán

Suối Bé

2,33

2349902

447122

2348007

446670

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

2,7

Bổ sung

103

2

63

109

10

3

Suối Pao

Suối Bé

1,02

2348730

447481

2347891

447323

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

0,6

Bổ sung

104

2

63

109

11

Suối Bu Nhi

Suối Sập

1,28

2347348

446099

2346525

447006

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

1,1

Bổ sung

105

2

63

109

12

Suối Ban

Suối Sập

10,83

2351167

442264

2345081

446437

Phiêng Ban

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

40

106

2

63

109

12

1

Suối Bạ

Suối Ban

3,48

2350714

444423

2348191

442812

Phiêng Ban

Bắc Yên

TT Bắc Yên

Bắc Yên

4,2

Bổ sung

107

2

63

109

12

2

Suối Hí

Suối Ban

3,83

2346700

440372

2346928

443328

Hồng Ngài

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

9,3

Bổ sung

108

2

63

109

12

2

1

Suối Tắc Tẹ

Suối Hí

0,75

2347961

441693

2347224

441722

Phiêng Ban

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

0,7

Bổ sung

109

2

63

109

12

3

Suối Lìn

Suối Ban

1,33

2347630

444453

2346410

444123

Phiêng Ban

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

0,8

Bổ sung

110

2

63

109

12

4

Suối Cành

Suối Ban

1,34

2347300

445608

2346142

445074

Phiêng Ban

Bắc Yên

Phiêng Ban

Bắc Yên

1

Bổ sung

111

2

63

109

12

5

Suối Cang

Suối Ban

4,44

2343499

442205

2345732

445360

Hồng Ngài

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

8,4

Bổ sung

112

2

63

109

12

6

Suối Co Lắc

Suối Ban

1,08

2346705

445787

2345782

445531

Phiêng Ban

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

0,42

Bổ sung

113

2

63

109

12

7

Suối Thanh

Suối Ban

0,95

2346488

446096

2345624

445918

Phiêng Ban

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

7,8

Bổ sung

114

2

63

109

13

Suối Háo

Suối Sập

5,71

2342661

443389

2344618

447626

Hồng Ngài

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

0,6

Bổ sung

115

2

63

109

15

Suối Háng Bang

Suối Sập

4,44

2341442

444746

2341401

448581

Hồng Ngài

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

4,8

Bổ sung

116

2

63

109

15

1

Suối Háo B

Suối Háng Bang

1,24

2342629

446834

2341891

447722

Hồng Ngài

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

1,6

Bổ sung

117

2

63

109

16

Suối Cóc

Suối Sập

3,79

2341000

445043

2341120

448544

Hồng Ngài

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

3,9

Bổ sung

118

2

63

109

19

Suối Tếnh

Suối Sập

3,67

2337552

448159

2335924

451206

Hồng Ngài

Bắc Yên

Hồng Ngài

Bắc Yên

3,7

Bổ sung

119

2

63

110

Suối En

Sông Đà

12

2333381

440787

2330769

449654

Phiêng Côn

Bắc Yên

Chiềng Sại

Bắc Yên

55

120

2

63

110

1

Suối Muồng

Suối En

1,91

2329229

444220

2330445

445080

Chiềng Sại

Bắc Yên

Chiềng Sại

Bắc Yên

3,2

Bổ sung

121

2

63

110

2

Suối Pí

Suối En

2,5

2328937

445305

2329301

447206

Chiềng Sại

Bắc Yên

Chiềng Sại

Bắc Yên

4,6

Bổ sung

II. Huyện Mai Sơn

122

2

63

Suối Ta Liễu (*)

Lào

5

2321698

408989

2317872

409214

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Chiềng On

Yên Châu

Sông XBG Việt Nam- Lào

123

2

63

85

4

1

Huổi Pủng

PL số 2

2,69

2338962

415121

2337609

413557

Cò Nòi

Mai Sơn

Cò Nòi

Mai Sơn

9,55

Bổ sung

124

2

63

85

6

Nậm Cha

Nậm Pàn

2,4

2331507

410573

2332961

412146

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

22,1

Bổ sung

125

2

63

85

6

1

Huổi La

Nậm Cha

4,44

2328922

407772

2331507

410573

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

4,86

Bổ sung

126

2

63

85

6

2

Huổi ý Lường

Nậm Cha

5,63

2327429

408764

2331507

410573

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

4,34

Bổ sung

127

2

63

85

6

3

Nậm Tảng

Nậm Cha

4,9

2327564

409121

2331037

410399

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

9,45

Bổ sung

128

2

63

85

7

Nậm Sàng

Nậm Pàn

11,01

2331334

403459

2334570

410317

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

21

129

2

63

85

7

1

Huổi Thín

Nậm Sàng

1,78

2329838

405929

2331339

406311

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

3,76

Bổ sung

130

2

63

85

8

Nậm Pó

Nậm Pàn

2,61

2335251

406809

2336117

408736

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

31,8

Bổ sung

131

2

63

85

8

1

Huổi Lù

Nậm Pó

2,23

2333829

405677

2335251

406809

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

7,3

Bổ sung

132

2

63

85

8

1

1

Huổi Lúc

Huổi Lù

5,49

2333388

401679

2333829

405677

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

4,83

Bổ sung

133

2

63

85

8

1

1

1

Huổi Oi

Huổi Lúc

2,2

2331732

403290

2333176

404721

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

1,4

Bổ sung

134

2

63

85

8

1

1

2

Huổi Tủa

Huổi Lúc

2,08

2331736

404079

2333276

404879

Chiềng Lương

Mai Sơn

Chiềng Lương

Mai Sơn

1,92

Bổ sung

135

2

63

85

9

Huổi Phách

Nậm Pàn

5,62

2338377

409727

2340320

406917

Cò Nòi

Mai Sơn

Hát Lót

Mai Sơn

11

Bổ sung

136

2

63

85

10

Nậm Khiêng

Nậm Pàn

12,39

2336261

401024

2342315

406081

Chiềng Ve

Mai Sơn

Hát Lót

Mai Sơn

30

Tên khác: Huổi Lướng

137

2

63

85

11

Suối Tà Mường

Nậm Pàn

7,42

2347779

398144

2349581

403408

Chiềng Mung

Mai Sơn

Mường Bon

Mai Sơn

12,1

Bổ sung

138

2

63

85

12

Suối Hom Pát

Nậm Pàn

16

2345678

410096

2350477

403151

Hát Lót

Mai Sơn

Mường Bon

Mai Sơn

88

139

2

63

85

13

1

Suối Bó Hạ

Suối Bó Họ

4,7

2349493

393902

2349144

397568

Chiềng Mung

Mai Sơn

Chiềng Mung

Mai Sơn

13,16

Bổ sung

140

2

63

85

14

2

Nậm Chanh

Nậm La

6,67

2345872

377742

2350173

379506

Nậm Chanh

Mai Sơn

Mường Chanh

Mai Sơn

10,5

Bổ sung

141

2

63

85

14

3

1

Suối Sam Củ

Nậm Tẩu

4,23

2347668

379962

2347540

382962

Nậm Chanh

Mai Sơn

Chiềng Chung

Mai Sơn

4,13

Bổ sung

142

2

63

85

14

3

2

Huổi ít

Nậm Tẩu

6,88

2343712

379898

2347540

382962

Chiềng Chung

Mai Sơn

Chiềng Chung

Mai Sơn

8,1

Bổ sung

143

2

63

85

14

3

2

1

Huổi Quoai

Huổi ít

6,26

2341236

384296

2345849

382791

Chiềng Chung

Mai Sơn

Chiềng Chung

Mai Sơn

11,81

Bổ sung

144

2

63

85

14

3

2

2

Huổi Mé

Huổi ít

4,51

2344486

379440

2346524

382445

Chiềng Chung

Mai Sơn

Chiềng Chung

Mai Sơn

8,3

Bổ sung

145

2

63

85

14

3

3

3

Huổi Hạm

Nậm Tẩu

10,56

2343779

385179

2348145

383828

Chiềng Chung

Mai Sơn

Chiềng Chung

Mai Sơn

31,71

Bổ sung

146

2

63

85

14

3

3

1

Huổi Phơi

Huổi Hạm

2,82

2341453

385097

2343739

385894

Chiềng Chung

Mai Sơn

Chiềng Chung

Mai Sơn

5,58

Bổ sung

147

2

63

85

14

3

3

2

Huổi Nam

Huổi Hạm

4,14

2341523

386151

2344830

387077

Chiềng Chung

Mai Sơn

Chiềng Chung

Mai Sơn

6,74

Bổ sung

148

2

63

95

Huổi Sản

Sông Đà

2,73

2361852

411402

2362103

413891

Chiềng Chăn

Mai Sơn

Chiềng Chăn

Mai Sơn

26

Bổ sung

149

2

63

97

1

Suối Phát

Nậm Chan

5,89

2356361

408518

2357371

413636

Chiềng Sung

Mai Sơn

Chiềng Chăn

Mai Sơn

10,1

Bổ sung

150

2

63

98

Suối Tà Pơn

Sông Đà

6,83

2351363

414274

2355454

417547

Tà Hộc

Mai Sơn

Tà Hộc

Mai Sơn

22

Bổ sung

151

2

63

99

Huổi Hạc

Sông Đà

5,93

2351417

415792

2354641

418456

Tà Hộc

Mai Sơn

Tà Hộc

Mai Sơn

15,4

Bổ sung

152

2

63

100

Suối Hộc

Sông Đà

20

2346379

412830

2353362

419751

Tà Hộc

Mai Sơn

Tà Hộc

Mai Sơn

81

153

2

63

100

1

1

Huổi Pút

Huổi Sản

3,14

2341355

417742

2343660

416388

Cò Nòi

Mai Sơn

Tà Hộc

Mai Sơn

6,3

Bổ sung

154

2

63

100

2

Suối Mòng

Suối Hộc

3,25

2344479

418145

2347305

418893

Tà Hộc

Mai Sơn

Tà Hộc

Mai Sơn

7

Bổ sung

155

3

3

31

13

Nậm Qu oét

Nậm Ty

52,8

2335156

394467

2344468

364619

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Chiềng Nơi

Mai Sơn

278

156

3

3

31

13

1

Huổi Thùng

Nậm Qu oét

5,22

2337771

391384

2333445

391689

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

8,4

Bổ sung

157

3

3

31

13

2

H. Khon Kén

Nậm Qu oét

4,45

2336707

390482

2333562

388776

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

24,9

Bổ sung

158

3

3

31

13

2

1

H. Báo Sao

H. Khong Kén

3,69

2338161

388042

2335108

389301

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

18,7

Bổ sung

159

3

3

31

13

3

Suối Lọ Mọ

Nậm Qu oét

10,5

2328201

385738

2334347

385486

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

17

160

3

3

31

13

4

1

Huổi Nhạp

Suối Lọ Mọ

4,13

2331382

383265

2333362

385929

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

4,7

Bổ sung

161

3

3

31

13

5

Huổi Púa

Nậm Qu oét

5,96

2330809

382097

2334998

384110

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

11,2

Bổ sung

162

3

3

31

13

6

Huổi Xà Liệt

Nậm Qu oét

10,55

2336330

372393

2336214

381509

Chiềng Nơi

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

48

163

3

3

31

13

6

1

H. Phiêng Phụ

Huổi Xà Liệt

3,53

2333927

376056

2335868

378267

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

5,7

Bổ sung

164

3

3

31

13

6

2

Huổi Nhả

Huổi Xà Liệt

4,24

2333590

377323

2335635

379820

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

10,2

Bổ sung

165

3

3

31

13

6

3

Huổi Củ

Huổi Xà Liệt

5,4

2332326

379296

2335768

380427

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

13,1

Bổ sung

166

3

3

31

13

7

Suối Hua Nà

Nậm Qu oét

10,03

2340886

383982

2336529

381455

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

24

167

3

3

31

13

7

1

Huổi Mạt

Suối Hua Nà

4,64

2340693

383054

2337064

383293

Phiêng Cằm

Mai Sơn

Phiêng Cằm

Mai Sơn

6,06

Bổ sung

168

3

3

31

13

8

Huổi Do

Nậm Qu oét

3,83

2340580

382069

2337914

379722

Chiềng Nơi

Mai Sơn

Chiềng Nơi

Mai Sơn

7,7

Bổ sung

169

3

3

31

13

9

Huổi Phé

Nậm Qu oét

3,19

2341025

380868

2338631

378552

Chiềng Nơi

Mai Sơn

Chiềng Nơi

Mai Sơn

7,3

Bổ sung

170

3

3

31

13

1 0

S. Cho Công

Nậm Qu oét

3,4

2342268

377724

2339595

377291

Chiềng Nơi

Mai Sơn

Chiềng Nơi

Mai Sơn

12,4

Bổ sung

171

3

3

31

13

1 1

Huổi Sai

Nậm Qu oét

6,51

2336880

373709

2341950

371972

Chiềng Nơi

Mai Sơn

Chiềng Nơi

Mai Sơn

19,02

Bổ sung

172

3

3

52

52

1

H. Pá Hò

Nậm Lệ

1,3

2334179

399916

2331324

397048

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Nà ớt

Mai Sơn

17,4

Bổ sung

173

3

3

52

52

1

1

Huổi Pao

H. Pá Hò

1,05

2329873

401255

2332797

400039

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Phiêng Pằn

Mai Sơn

6,7

Bổ sung

174

3

3

52

52

2

S. Nà Ớt

Nậm Lệ

2,5

2330881

399698

2327831

396126

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Nà ớt

Mai Sơn

15

Bổ sung

175

3

3

52

52

3

Suối A Lằng

Nậm Lệ

12

2330878

386943

2328057

394802

Nà ớt

Mai Sơn

Nà ớt

Mai Sơn

40

176

3

3

52

52

3

1

Nậm Lạnh

Suối A Lằng

30

2332255

391226

2330375

392090

Nà ớt

Mai Sơn

Nà ớt

Mai Sơn

2,7

Bổ sung

177

3

3

52

52

3

2

S. Sà Vịt

Suối A Lằng

9,27

2329977

386633

2329524

393073

Nà ớt

Mai Sơn

Nà ớt

Mai Sơn

17,55

Bổ sung

178

3

3

52

52

3

3

S. Xà Kia

Suối A Lằng

3,25

2331639

394672

2329090

393724

Nà ớt

Mai Sơn

Nà ớt

Mai Sơn

5,03

Bổ sung

179

3

3

52

52

7

1

H. Kết Nà

Huổi Sui

2,08

2327797

404307

2325543

403378

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Phiêng Pằn

Mai Sơn

15,2

Bổ sung

180

3

3

52

52

7

1

1

H. Hua Pó

H. Kết Nà

3,4

2329252

401789

2327803

404305

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Phiêng Pằn

Mai Sơn

5,8

Bổ sung

181

3

3

52

52

7

1

2

H. Thẩm Tau

H. Kết Nà

1,88

2329354

404754

2327797

404307

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Phiêng Pằn

Mai Sơn

4,07

Bổ sung

182

3

3

52

52

7

2

Suối Ta Lúc

Huổi Sui

11

2320296

407636

2321027

400343

Phiêng Pằn

Mai Sơn

Phiêng Pằn

Mai Sơn

30

III. Thị xã Mộc Châu

183

2

63

108

1

Suối A Má

Suối Sập Việt

15

2298291

445009

2298174

456220

Lóng Sập

Mộc Châu

Chiềng Sơn

Mộc Châu

29

184

2

63

108

1

1

Suối Mặc Ngoăng

Suối A Má

6,42

2297618

450302

2298181

454798

Lóng Sập

Mộc Châu

Lóng Sập

Mộc Châu

8,4

Bổ sung

185

2

63

108

2

Suối Ưng

Suối Sập Việt

13

2300291

446797

2299401

456901

Lóng Sập

Mộc Châu

Mường Sang

Mộc Châu

16

186

2

63

108

3

2

Suối Nà Bó

Suối Môn

7,49

2306728

459538

2302655

457508

Thị Trấn Mộc Châu

Mộc Châu

Mường Sang

Mộc Châu

18,7

Bổ sung

187

2

63

108

4

2

Suối Giăng

Suối Co Băn

6,78

2300089

439420

2303723

442862

Chiềng Khừa

Mộc Châu

Chiềng Khừa

Mộc Châu

10,4

Bổ sung

188

2

63

108

4

3

Suối Đon

Suối Co Băn

11,06

2299070

444298

2303916

443285

Chiềng Khừa

Mộc Châu

Chiềng Khừa

Mộc Châu

20,4

189

2

63

108

4

3

1

Suối Sa Lố

Suối Đon

1,1

2300796

444682

2300904

445693

Chiềng Khừa

Mộc Châu

Chiềng Khừa

Mộc Châu

1,02

Bổ sung

190

2

63

112

1

Suối Đôn

Suối Giăng

4,09

2309250

474657

2312161

474426

Hua Păng

Mộc Châu

Hua Păng

Mộc Châu

31,2

Bổ sung

191

2

63

112

2

Suối Mộc

Suối Giăng

7,89

2310697

480001

2312847

474242

Hua Păng

Mộc Châu

Hua Păng

Mộc Châu

15,54

Bổ sung

192

2

63

112

3

Suối Đôn

Suối Giăng

2,62

2312785

471621

2314675

472239

Nà Mường

Mộc Châu

Nà Mường

Mộc Châu

5,8

Bổ sung

193

2

63

112

4

Suối Mộc

Suối Giăng

3,28

2317266

473717

2314782

472834

Nà Mường

Mộc Châu

Nà Mường

Mộc Châu

25,7

Bổ sung

194

2

63

112

5

Suối Tà Lại

Suối Giăng

14

2319718

461755

2317726

470451

Tân Hợp

Mộc Châu

Nà Mường

Mộc Châu

55

195

2

63

112

5

1

Suối Mõ

Suối Tà Lại

2,44

2316164

467166

2317613

468304

Tà Lại

Mộc Châu

Tà Lại

Mộc Châu

2,9

Bổ sung

196

2

63

112

6

Suối Tếnh

Suối Giăng

2,89

2319666

473249

2319713

470699

Nà Mường

Mộc Châu

Nà Mường

Mộc Châu

2,8

Bổ sung

197

2

63

112

7

Suối Giàng

Suối Giăng

12

2317963

474296

2326626

472335

Quy Hướng

Mộc Châu

Quy Hường

Mộc Châu

40

IV. Huyện Mường La

198

2

63

69

7

Suối Tang Ma

Nậm Giôn

6,17

2401311

375727

2397918

371454

Nậm Giôn

Mường La

Nậm Giôn

Mường La

5,16

Bổ sung

199

2

63

69

8

Huổi Ngàn

Nậm Giôn

13,95

2403860

379108

2395473

375765

Nậm Giôn

Mường La

Nậm Giôn

Mường La

38,5

Bổ sung

200

2

63

69

8

1

Huổi Há

Huổi Ngàn

7,44

2402105

379403

2397702

375999

Nậm Giôn

Mường La

Nậm Giôn

Mường La

7,56

Bổ sung

201

2

63

69

8

2

Huổi Chèo

Huổi Ngàn

8,8

2400610

379653

2396320

376037

Chiềng Lao

Mường La

Nậm Giôn

Mường La

11,04

Bổ sung

202

2

63

69

9

Huổi Hợp

Nậm Giôn

3,62

2393537

380755

2393296

378001

Nậm Giôn

Mường La

Nậm Giôn

Mường La

5,01

Bổ sung

203

2

63

69

10

Huổi Hốc

Nậm Giôn

4,6

2387360

381194

2389857

378885

Nậm Giôn

Mường La

Nậm Giôn

Mường La

5,27

Bổ sung

204

2

63

74

Huổi Lẹ

Sông Đà

6,79

2386617

385049

2382801

381965

Nậm Giôn

Mường La

Nậm Giôn

Mường La

17,2

Bổ sung

205

2

63

75

Huổi Pá Bát

Sông Đà

2,1

2384205

385480

2383241

384370

Mường Trai

Mường La

Mường Trai

Mường La

5,6

Bổ sung

206

2

63

77

Nậm Mu(*)

Sông Đà

165(3 0.28)

2399616

384095

2380641

388972

Chiềng Lao

Mường La

Mường Trai

Mường La

3400

Lai Châu (151); Sơn La (30,28)

207

2

63

77

1

Nậm Mạ

Nậm Mu

9,97

2394382

380823

2394141

385091

Chiềng Lao

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

27,2

Bổ sung

208

2

63

77

2

Huổi Ngần

Nậm Mu

2,1

2393595

388995

2392422

388082

Chiềng Lao

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

1,22

Bổ sung

209

2

63

77

3

Huổi Chúa

Nậm Mu

2,42

2393496

389455

2392107

388288

Chiềng Lao

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

0,99

Bổ sung

210

2

63

77

4

Suối Pang

Nậm Mu

10,55

2395156

390642

2392080

388284

Chiềng Lao

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

6,38

Bổ sung

211

2

63

77

5

Nậm Sàn

Nậm Mu

11

2393143

381491

2390867

387851

Chiềng Lao

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

31

212

2

63

77

5

1

Huổi Hậu

Nậm Sàn

4,74

2388117

383495

2389976

386399

Nậm Giôn

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

9,45

Bổ sung

213

2

63

77

6

Suối Liêm

Nậm Mu

2,95

2392305

390336

2390146

389041

Chiềng Lao

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

1,81

Bổ sung

214

2

63

77

7

Suối La

Nậm Mu

7,36

2394617

391650

2389281

389352

Chiềng Lao

Mường La

Chiềng Lao

Mường La

7,36

Bổ sung

215

2

63

77

8

Suối Trai(*)

Nậm Mu

36

2401642

411066

2389047

390062

Chế Tạo

Mù Cang Chải

Chiềng Lao

Mường La

104,6

Tên khác Nậm Trai; Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)

216

63

77

8

Huổi Quảng (*)

Nậm Mu

3,7

2401972

385715

2399174

384686

Khoen On

Than Uyên

Chiềng Lao

Mường La

9

Lai Châu (2,4); Sơn La (1,3)

217

63

77

8

1

Suối Bà Lon(*)

Suối Trai

3

2395314

401539

2396971

399102

Hua Trai

Mường La

Chế Tạo

Mù Cang Chải

8,1

Sơn La - Yên Bái (3)

218

2

63

77

8

1

Nậm Khốt(*)

Suối Trai

13

2403083

389582

2396360

396963

Chế Tạo

Mù Cang Chải

Hua Trai

Mường La

31

Yên Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)

219

2

63

77

8

2

Nậm Khít(*)

Suối Trai

7,5

2399101

390938

2393831

394614

Chế Tạo

Mù Cang Chải

Hua Trai

Mường La

17

Yên Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)

220

2

63

77

8

3

Nậm Lót

Suối Trai

11,97

2392415

404977

2395816

396287

Hua Trai

Mường La

Hua Tai

Mường La

44

221

2

63

77

8

2

1

Huổi Hồng

Nậm Lót

10,39

2390899

404055

2395396

396921

Hua Trai

Mường La

Hua Tai

Mường La

24

222

2

63

77

8

2

1

1

Huổi Múa

Huổi Hồng

2,46

2389668

398499

2391692

398263

Hua Trai

Mường La

Hua Tai

Mường La

3,8

Bổ sung

223

2

63

77

9

Huổi Đuống

Nậm Mu

3,05

2384970

392513

2385807

390260

Mường Trai

Mường La

Mường Trai

Mường La

3,39

Bổ sung

224

2

63

77

10

Huổi Ban

Nậm Mu

3,43

2385492

385540

2384189

388072

Mường Trai

Mường La

Mường Trai

Mường La

7,04

Bổ sung

225

2

63

80

Huổi Hia

Sông Đà

2,07

2376138

394653

2377490

395642

Tạ Bú

Mường La

Tạ Bú

Mường La

5,4

Bổ sung

226

2

63

81

Nậm Păm

Sông Đà

21

2388768

398550

2377556

397449

Nậm Păm

Mường La

TT. ít Oong

Mường La

118

227

2

63

81

1

Huổi Lát

Nậm Păm

2,72

2390363

402905

2387939

402697

Nậm Păm

Mường La

Nậm Păm

Mường La

3,7

Bổ sung

228

2

63

81

2

Huổi Sói

Nậm Păm

2,61

2389089

403943

2386737

403872

Nậm Păm

Mường La

Nậm Păm

Mường La

3,25

Bổ sung

229

2

63

81

3

Huổi Căn

Nậm Păm

3,32

2381968

403971

2383924

402001

Nậm Păm

Mường La

Nậm Păm

Mường La

3

Bổ sung

230

2

63

81

4

Huổi Bản

Nậm Păm

5

2382102

403312

2381495

399135

Nậm Păm

Mường La

Nậm Păm

Mường La

4,05

Bổ sung

231

2

63

81

5

Nậm Toong

Nậm Păm

10

2384429

392408

2379779

398147

Pi Toong

Mường La

TT. ít Oong

Mường La

29

232

2

63

81

5

1

Huổi Pan

Nậm Toong

3,18

2383669

392680

2384177

395260

Pi Toong

Mường La

Pi Toong

Mường La

1,56

Bổ sung

233

2

63

81

5

2

Huổi Bó

Nậm Toong

2,5

2382174

393858

2383693

395612

Pi Toong

Mường La

Pi Toong

Mường La

2,57

Bổ sung

234

2

63

82

Suối Tìm

Sông Đà

5,28

2377714

402861

2375623

399167

Thị Trấn ít Oong

Mường La

TT. ít Oong

Mường La

19,7

Bổ sung

235

2

63

83

Suối Chiến(*)

Sông Đà

53

2395650

431134

2374706

399839

Nậm Khắt

Mù Cang Chải

TT. ít Oong

Mường La

338

Yên Bái (5,5); Sơn La (47,5)

236

2

63

83

1

Suối Pú Dểnh

Suối Chiến

4,06

2391332

427285

2394785

425799

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

15,86

Bổ sung

237

2

63

83

2

Nậm Dê

Suối Chiến

1,54

2395529

420195

2394812

421352

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

4,07

Bổ sung

238

2

63

83

3

Suối Nậm Béo

Suối Chiến

4,16

2390862

423433

2393447

420896

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

10,9

Bổ sung

239

2

63

83

4

Nậm Phày

Suối Chiến

3,1

2395510

418940

2393587

419757

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

4

Bổ sung

240

2

63

83

5

Nậm Nghẹp

Suối Chiến

16,89

2383608

424983

2389671

413245

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

60,2

241

2

63

83

6

Nậm Sâng

Suối Chiến

4,7

2392151

410078

2389564

412828

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

12,5

Bổ sung

242

2

63

83

7

Nậm Khoa

Suối Chiến

9,03

2392531

405549

2389256

411991

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

13,7

Bổ sung

243

2

63

83

8

Nậm Kẻ

Suối Chiến

8,42

2390804

405653

2388439

411351

Ngọc Chiến

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

14,2

Bổ sung

244

2

63

83

8

1

Nậm Cát Trắng

Nậm Kẻ

3,42

2389669

405307

2388996

408535

Nậm Păm

Mường La

Ngọc Chiến

Mường La

2,99

Bổ sung

245

2

63

83

9

Suối Háng Đê Tra

Suối Chiến

5,23

2383926

415557

2383709

410841

Chiềng Muôn

Mường La

Nậm Păm

Mường La

11,55

Bổ sung

246

2

63

83

10

Suối Cát Linh

Suối Chiến

8,31

2382895

415442

2382706

409141

Chiềng Muôn

Mường La

Chiềng Muôn

Mường La

12,51

Bổ sung

247

2

63

83

11

Nậm Kìm

Suối Chiến

7,88

2379535

413752

2379752

406813

Chiềng Muôn

Mường La

Chiềng Muôn

Mường La

17,5

Bổ sung

248

2

63

83

12

Huổi Mong

Suối Chiến

2,7

2377839

408638

2378505

406215

Chiềng Muôn

Mường La

Chiềng Muôn

Mường La

3,81

Bổ sung

249

2

63

83

13

Suối Núc

Suối Chiến

7,13

2375895

408807

2375062

404466

Chiềng Muôn

Mường La

Chiềng San

Mường La

20,3

Bổ sung

250

2

63

83

13

1

Suối Tá Phạ

Suối Núc

3,5

2375597

410826

2374566

407932

Chiềng Muôn

Mường La

Chiềng Muôn

Mường La

3,88

Bổ sung

251

2

63

83

13

2

Suối Đán Kỳ

Suối Núc

2,56

2374544

409504

2373708

407301

Chiềng Hoa

Mường La

Chiềng San

Mường La

1,68

Bổ sung

252

2

63

83

14

Phụ lưu số 1 (*)

Suối Chiến

6

2398981

427808

2395260

424459

Nậm Khắt

Mù Cang Chải

Ngọc Chiến

Mường La

17,8

Yên Bái (5); Sơn La (1)

253

2

63

83

15

Suối Nước Nóng(*)

Suối Chiến

7

2400354

426192

2395154

424261

Nậm Khắt

Mù Cang Chải

Ngọc Chiến

Mường La

20

Yên Bái (6); Sơn La (1)

254

2

63

83

16

Nậm Khắt (*)

Suối Chiến

26

2400636

424897

2390347

414416

Nậm Khắt

Mù Cang Chải

Ngọc Chiến

Mường La

85

Yên Bái (20); Sơn La (6)

255

2

63

84

Suối Làng Phu

Sông Đà

6,5

2374942

396853

2374437

399615

Tạ Bú

Mường La

Tạ Bú

Mường La

13,7

Bổ sung

256

2

63

86

Suối Bắc

Sông Đà

7,52

2366914

406476

2371123

405467

Tạ Bú

Mường La

Tạ Bú

Mường La

16,2

Bổ sung

257

2

63

87

Suối Sáng

Sông Đà

1,36

2371769

408396

2371044

407373

Chiềng Hoa

Mường La

Tạ Bú

Mường La

5,7

Bổ sung

258

2

63

88

Nậm Pia

Sông Đà

29

2379146

426222

2369295

409162

Chiềng Công

Mường La

Chiềng Hoa

Mường La

216

259

2

63

88

1

Suối Háng Tang

Nậm Pia

2,39

2376081

412673

2376128

414812

Chiềng Ân

Mường La

Chiềng Ân

Mường La

10,8

Bổ sung

260

2

63

88

2

Suối Tích To

Nậm Pia

5,27

2376386

410990

2374937

415343

Chiềng Ân

Mường La

Chiềng Ân

Mường La

4,9

Bổ sung

261

2

63

88

3

Nậm Hồng

Nậm Pia

19,03

2371096

426844

2372549

414485

Chiềng Công

Mường La

Chiềng Công

Mường La

74,1

262

2

63

88

3

1

Suối Tòng Sư

Nậm Hồng

2,9

2369655

419463

2371921

420651

Chiềng Công

Mường La

Chiềng Công

Mường La

16,7

Bổ sung

263

2

63

88

3

2

Suối Tin Nông

Nậm Hồng

4

2369068

418644

2372696

419071

Chiềng Công

Mường La

Chiềng Công

Mường La

4,7

Bổ sung

264

2

63

89

Suối Tả

Sông Đà

10

2367143

419214

2367199

409670

Chiềng Công

Mường La

Chiềng Hoa

Mường La

23

265

2

63

90

Suối Tà Lanh

Sông Đà

5,29

2365188

405690

2366572

409292

Chiềng Hoa

Mường La

Chiềng Hoa

Mường La

15,7

Bổ sung

266

2

63

91

Suối Hỏ

Sông Đà

2,75

2366891

414354

2365717

412217

Chiềng Hoa

Mường La

Chiềng Hoa

Mường La

2,1

Bổ sung

267

2

63

92

Suối Hồng

Sông Đà

14

2358822

405970

2365458

412115

Mường Chùm

Mường La

Chiềng Hoa

Mường La

42

268

2

63

93

Suối Chan

Sông Đà

4,04

2365868

415937

2365041

412527

Chiềng Công

Mường La

Chiềng Hoa

Mường La

6,1

Bổ sung

269

2

63

94

Suối Hin Phá

Sông Đà

3,93

2364849

417073

2362765

414098

Chiềng Công

Mường La

Chiềng Hoa

Mường La

5,6

Bổ sung

V. Huyện Phù Yên

270

2

60

Sông Mứa (*)

Sông Thao

26

2347104

469409

0

0

Tân Lang

Phù Yên

Tân Lang

Phù Yên

1355

Sơn La (26); Phú Thọ (91)

271

2

60

2

Suối Cơi (*)

Sông Bứa

21,5

2361841

473520

0

0

Mường Cơi

Phù Yên

Tân Lang

Phù Yên

94

Sơn La (21,5); Phú Thọ (1,5)

272

2

63

109

3

Suối Lệ Con Trắng

Suối Sập

3,56

2366557

456166

2364161

454557

Suối Tọ

Phù Yên

Tân Lang

Phù Yên

10,5

Bổ sung

273

2

63

109

7

Suối Rái Trò

Suối Sập

5,8

2360957

456181

2357832

454716

Suối Tọ

Phù Yên

Suối Tọ

Phù Yên

8,8

Bổ sung

274

2

63

109

14

Suối Thìn

Suối Sập

3,49

2344770

451805

2343370

449054

Suối Bau

Phù Yên

Sập Xa

Phù Yên

4

Bổ sung

275

2

63

109

17

Suối Nà Lạy

Suối Sập

5,16

2342930

452362

2339385

450234

Suối Bau

Phù Yên

Sập Xa

Phù Yên

23,8

Bổ sung

276

2

63

109

17

1

Suối Trà

Suối Nà Lạy

3,74

2341010

455291

2341471

452267

Suối Bau

Phù Yên

Suối Bau

Phù Yên

6,5

Bổ sung

277

2

63

109

17

2

Suối Pưn

Suối Nà Lạy

7,47

2339198

456751

2340060

451576

Kim Bon

Phù Yên

Sập Xa

Phù Yên

11

Bổ sung

278

2

63

109

18

Suối Đăm

Suối Sập

2,64

2337986

453658

2337819

451383

Sập Xa

Phù Yên

Sập Xa

Phù Yên

3,3

Bổ sung

279

2

63

111

1

Suối Nhỏ

Suối Tấc

2,16

2364443

462545

2362510

463022

Suối Tọ

Phù Yên

Suối Tọ

Phù Yên

2,7

Bổ sung

280

2

63

111

2

Suối Ngang

Suối Tấc

5,67

2361071

460988

2360872

464361

Suối Tọ

Phù Yên

Mường Thải

Phù Yên

16,4

Bổ sung

281

2

63

111

2

1

Suối Đỏ

Suối Ngang

4,34

2362507

458988

2361071

460988

Suối Tọ

Phù Yên

Suối Tọ

Phù Yên

6,3

Bổ sung

282

2

63

111

3

Suối Lạt

Suối Tấc

5,64

2363990

464014

2359957

466728

Mường Thải

Phù Yên

Mường Thải

Phù Yên

9,7

Bổ sung

283

2

63

111

4

Suối ó

Suối Tấc

3,37

2358645

463382

2357257

466160

Quang Huy

Phù Yên

Quang Huy

Phù Yên

5,5

Bổ sung

284

2

63

111

5

Suối Sang

Suối Tấc

2,23

2356624

468074

2356840

466520

Mường Thải

Phù Yên

Quang Huy

Phù Yên

3,5

Bổ sung

285

2

63

111

6

Suối Gióng

Suối Tấc

5,07

2358013

463335

2354348

464950

Quang Huy

Phù Yên

Quang Huy

Phù Yên

11,8

Bổ sung

286

2

63

111

7

Suối Lềm

Suối Tấc

7,15

2351919

470887

2350611

464488

Huy Tân

Phù Yên

Huy Tân

Phù Yên

39,5

Bổ sung

287

2

63

111

8

Suối Cạn

Suối Tấc

5,66

2344709

463882

2348975

462960

Huy Hạ

Phù Yên

Huy Hạ

Phù Yên

21,7

Bổ sung

288

2

63

111

9

Suối Làng

Suối Tấc

12,86

2358589

458825

2348729

462075

Suối Tọ

Phù Yên

Huy Hạ

Phù Yên

39,6

289

2

63

111

10

Suối Tọ

Suối Tấc

2,65

2349296

459798

2348479

461694

Huy Hạ

Phù Yên

Huy Hạ

Phù Yên

1,7

Bổ sung

290

2

63

111

11

Suối Phày

Suối Tấc

4,78

2348222

457784

2348247

461397

Tường Phù

Phù Yên

Huy Hạ

Phù Yên

4,02

Bổ sung

291

2

63

111

12

Suối Bùa

Suối Tấc

11,86

2345777

451377

2344001

460883

Suối Bau

Phù Yên

Tường Phù

Phù Yên

49

292

2

63

111

12

1

Suối Hiền

Suối Bùa

1,59

2345462

451858

2346431

453003

Suối Bau

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

1,6

Bổ sung

293

2

63

111

12

2

Suối Dinh

Suối Bùa

3,67

2349311

454231

2346388

453558

Suối Tọ

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

4,05

Bổ sung

294

2

63

111

12

3

Suối Nhọt

Suối Bùa

3,55

2344388

452002

2346174

454199

Suối Bau

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

4,5

Bổ sung

295

2

63

111

12

4

Suối Hòn Nao

Suối Bùa

2,53

2348327

455066

2346176

454489

Suối Tọ

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

2,5

Bổ sung

296

2

63

111

12

5

Suối Tắc Cằm

Suối Bùa

1,31

2346907

455428

2345689

455165

Gia Phù

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

1,35

Bổ sung

297

2

63

111

12

6

Suối Đuông

Suối Bùa

3,86

2343445

453333

2345438

455686

Suối Bau

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

3,2

Bổ sung

298

2

63

111

12

7

Suối Lin

Suối Bùa

3,04

2343030

454962

2345162

456692

Suối Bau

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

3

Bổ sung

299

2

63

111

12

8

Suối Luồn

Suối Bùa

3,7

2348004

455831

2345104

457006

Gia Phù

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

5,1

Bổ sung

300

2

63

111

12

9

Suối Chát

Suối Bùa

5,96

2340339

455906

2343984

459332

Suối Bau

Phù Yên

Gia Phù

Phù Yên

9,1

Bổ sung

301

2

63

111

12

1 0

Suối Công

Suối Bùa

3,87

2347012

458295

2343971

459681

Gia Phù

Phù Yên

Tường Phù

Phù Yên

6,4

Bổ sung

302

2

63

111

13

Suối Dằn

Suối Tấc

5,51

2338696

457011

2339741

461276

Kim Bon

Phù Yên

Tường Hạ

Phù Yên

7,3

Bổ sung

303

2

63

111

14

Suối Pựng

Suối Tấc

11,28

2344409

464969

2336878

464957

Huy Tường

Phù Yên

Tường Tiến

Phù Yên

35,1

304

2

63

111

14

1

Suối Nhúng

Suối Pựng

5,28

2345920

468190

2343604

465538

Huy Tường

Phù Yên

Huy Tường

Phù Yên

4,5

Bổ sung

305

2

63

111

14

2

Suối Pai

Suối Pựng

3,19

2341598

469048

2341394

466303

Tường Tiến

Phù Yên

Tường Tiến

Phù Yên

3,9

Bổ sung

306

2

63

111

15

Suối Tre

Suối Tấc

10,35

2342591

470755

2335342

466658

Tường Phong

Phù Yên

Tường Phong

Phù Yên

30,9

Bổ sung

307

2

63

111

15

1

Suối Lốm

Suối Tre

2

2336904

469859

2337618

468202

Tường Phong

Phù Yên

Tường Phong

Phù Yên

4,2

Bổ sung

308

2

63

114

Suối Khoáng(* )

Sông Đà

30

2342971

473235

2325542

485999

Mường Do

Phù Yên

Nam Phong

Phù Yên

208

Sơn La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)

-157,8

Tên khác: Suối Do

309

2

63

114

1

Suối Sọc (Suối Cải)

Suối Khoáng

3,11

2338217

474042

2337578

476834

Mường Bang

Phù Yên

Mường Bang

Phù Yên

21,3

Bổ sung

310

2

63

114

2

Suối Ua

Suối Khoáng

4,36

2338109

481357

2334994

479421

Mường Bang

Phù Yên

Mường Bang

Phù Yên

10,4

Bổ sung

311

2

63

114

3

Suối Gà

Sông Đà

12

2340414

482946

2330701

484492

Mường Bang

Phù Yên

Mường Bang

Phù Yên

43

Bổ sung

312

2

63

114

3

1

Suối Dinh

Suối Gà

5,78

2334856

489422

2333797

484936

Mường Bang

Phù Yên

Mường Bang

Phù Yên

23,7

Bổ sung

VI. Huyện Quỳnh Nhai

313

2

63

31

Nậm Cơ (*)

Sông Đà

12

2426037

336967

0

0

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

43,2

Điện Biên (15); Sơn La (12)

314

2

63

32

Huổi Pha(*)

Sông Đà

5,6

2431533

346533

2429878

345990

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

3,57

Lai Châu - Sơn La (5,6)

315

2

63

33

Suối Cà Nàng

Sông Đà

22

2436706

349067

2420156

349871

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

92,53

316

2

63

33

1

Huổi Cúp

Suối Cà Nàng

2,05

2433336

352431

2431756

351206

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

6,96

Bổ sung

317

2

63

33

2

Nậm Hinh

Suối Cà Nàng

6,62

2430525

353994

2427624

349719

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

15,52

Bổ sung

318

2

63

33

3

Nậm Phay

Suối Cà Nàng

6,17

2426658

354947

2424371

350547

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

6,98

Bổ sung

319

2

63

33

4

Nậm Pạ

Suối Cà Nàng

7

2426190

355540

2423026

351162

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

12,5

Bổ sung

320

2

63

33

5

Nậm Lò

Suối Cà Nàng

6,44

2421450

356129

2422060

351291

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

9,19

Bổ sung

321

2

63

34

Suối Sa Nàng

Sông Đà

1,81

2420294

351899

2419692

350359

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

3,89

Bổ sung

322

2

63

35

Nậm Chiên

Sông Đà

12

2421954

358097

2415728

351038

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

56

323

2

63

35

1

Nậm Sắt

Nậm Chiến

4,53

2420130

353700

2416795

353213

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

4,26

Bổ sung

324

2

63

35

2

Nậm Nghì

Nậm Chiến

8,61

2414334

358810

2415706

352862

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

13,69

Bổ sung

325

2

63

36

Huổi Luông

Sông Đà

10

2413653

357879

2409491

352451

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

18

326

2

63

36

1

Nậm Máng

Huổi Luông

6,02

2412651

357753

2411471

352840

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

6,18

Bổ sung

327

2

63

37

Hua Cỏn

Sông Đà

5,02

2410807

355385

2407848

353590

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

5,02

Bổ sung

328

2

63

38

Suối Hua Sáng

Sông Đà

6,88

2411520

356406

2406895

354094

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

Pá Ma

Quỳnh Nhai

33,8

Bổ sung

329

2

63

38

1

Suối Hua Khem

Suối Hua Sáng

3,73

2409561

359928

2409471

356387

Pá Ma

Quỳnh Nhai

Pá Ma

Quỳnh Nhai

3,71

Bổ sung

330

2

63

38

2

Suối Hua Sáng

Sông Đà

8,01

2408812

360285

2406915

354335

Pá Ma

Quỳnh Nhai

Pá Ma

Quỳnh Nhai

5,98

Bổ sung

331

2

63

38

2

1

Hua Ăm

Sông Đà

6,51

2407487

360667

2406820

355623

Pá Ma

Quỳnh Nhai

Pá Ma

Quỳnh Nhai

6,26

Bổ sung

332

2

63

39

Sông Hát Củ

Sông Đà

1,45

2398886

355371

2399927

355999

Mường Giàng

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

1,25

Bổ sung

333

2

63

40

Suối Le

Sông Đà

1,15

2398803

355828

2399730

356376

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

0,8

Bổ sung

334

2

63

41

12

3

Nậm Cộng(*)

Nậm Sỏ

18

2423388

357415

2434536

367926

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

44,04

Sơn La (18); Lai Châu (15)

335

2

63

41

13

Nậm Mùa(*)

Nậm Mu

32

2419883

362893

2431942

370269

Chiềng Khay

Quỳnh Nhai

Pha Mu

Than Uyên

33,85

Sơn La (13); Lai Châu (19)

336

2

63

41

16

1

Phụ lưu số 1 (*)

Nậm Chi

8

2418730

364502

2419734

368951

Chiềng Khay

Quỳnh Nhai

Pha Mu

Than Uyên

Sơn La (5,5); Lai Châu (2,5)

337

2

63

41

16

2

Nậm Phát (*)

Nậm Chi

21

2423316

363384

2428465

373541

Chiềng Khay

Quỳnh Nhai

Chiềng Khay

Quỳnh Nhai

37

Sơn La (4,5); Lai Châu (16,5)

338

2

63

41

16

3

Phụ lưu số 1(*)

Nậm Ui

4

2434596

352713

2436535

354301

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Nậm Só

Tân Uyên

Sơn La (2); Lai Châu (2)

339

2

63

41

16

2

1

Huổi Lầu (*)

Nậm Phát

2,5

2420868

366311

2422913

365869

Pha Mu

Than Uyên

Chiềng Khay

Quỳnh Nhai

Lai Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)

340

2

63

42

PL số 44

Sông Đà

11

2405850

359903

2399614

358028

Pá Ma

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

27,5

Bổ sung

341

2

63

42

1

Huổi Hệ

PL số 37

5,81

2402007

361925

2403190

358262

Pá Ma

Quỳnh Nhai

Pá Ma

Quỳnh Nhai

9,87

Bổ sung

342

2

63

42

1

1

Huổi Lón

Huổi Hệ

2,95

2403446

361137

2402647

358903

Pá Ma

Quỳnh Nhai

Pá Ma

Quỳnh Nhai

3,81

Bổ sung

343

2

63

43

Huổi Xe

Sông Đà

5,72

2400917

360970

2396763

360088

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

10,4

Bổ sung

344

2

63

43

1

Huổi Xe Trong

Huổi Xe

3,16

2400630

361510

2398544

359589

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

2,03

Bổ sung

345

2

63

44

Suối Lu

Sông Đà

11

2391694

355720

2396579

359951

Mường Giàng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

190

346

2

63

44

1

Huổi Có

Suối Lu

1,57

2394729

354318

2395356

355436

Mường Giàng

Quỳnh Nhai

Mường Giàng

Quỳnh Nhai

42,3

Bổ sung

347

2

63

45

9

Suối Hon

Suối Muội

1,8

2385082

367534

2385084

366031

Liệp Muội

Quỳnh Nhai

Liệp Muội

Quỳnh Nhai

2,2

Bổ sung

348

2

63

45

10

Huổi Lạ

Suối Muội

3,33

2389999

360809

2389243

363253

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

2,07

Bổ sung

349

2

63

45

11

Nặm Coi

Suối Muội

4,19

2390596

365474

2391689

362922

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

7,97

Bổ sung

350

2

63

45

12

Huổi Ca

Suối Muội

2,07

2392673

364151

2392175

362645

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

1,98

Bổ sung

351

2

63

45

13

Suối Pinh

Suối Muội

1,45

2393285

363232

2393470

361992

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,6

Bổ sung

352

2

63

45

14

Suối Khén

Suối Muội

1,87

2393549

363626

2393562

362048

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,67

Bổ sung

353

2

63

45

15

Suối Hè

Suối Muội

5,33

2393018

365733

2394590

362240

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

5,46

Bổ sung

354

2

63

45

16

Suối Púa

Suối Muội

5,55

2392497

359405

2395871

361506

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

3,75

Bổ sung

355

2

63

45

16

1

Mương Canh

Suối Púa

5,91

2390728

362344

2395611

361384

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,95

Bổ sung

356

2

63

45

16

1

1

Huổi Cọ

Mương Canh

0,73

2390388

361436

2390835

361917

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,69

Bổ sung

357

2

63

45

16

1

2

Suối Vỉa Cướm

Mương Canh

1,97

2391657

360698

2392890

361578

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

1,46

Bổ sung

358

2

63

45

16

1

3

Suối Dốn

Mương Canh

1,7

2393153

360156

2393323

361641

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,89

Bổ sung

359

2

63

45

16

1

4

Suối Bung

Mương Canh

1,19

2394735

360900

2393835

361593

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,86

Bổ sung

360

2

63

46

Suối Chạy

Sông Đà

1,37

2395190

363885

2395906

363128

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,9

Bổ sung

361

2

63

46

1

Suối Ngáy

Sông Đà

1,41

2399233

355679

2399753

356253

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,93

Bổ sung

362

2

63

46

2

Suối Lạ

Sông Đà

1,39

2399181

356622

2399543

356606

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,91

Bổ sung

363

2

63

46

3

Suối Nguột

Sông Đà

1,59

2397126

357216

2399233

357621

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

1,04

Bổ sung

361

2

63

47

Huổi Má

Sông Đà

7,58

2400786

361923

2396919

363683

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

11,3

Bổ sung

362

2

63

48

Suối Có

Sông Đà

1,58

2397566

364813

2396287

365002

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

0,75

Bổ sung

363

2

63

49

Suối Nà Pỉnh

Sông Đà

1,64

2394815

365920

2396015

365369

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,987

Bổ sung

364

2

63

50

Suối Sai Thồm

Sông Đà

0,63

2395517

365940

2396096

365723

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

0,42

Bổ sung

365

2

63

51

Suối Chàng

Sông Đà

2,39

2394340

366509

2396282

365999

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Chiềng Bằng

Quỳnh Nhai

1,62

Bổ sung

366

2

63

52

Suối Cài

Sông Đà

2,21

2398152

365230

2396575

366252

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

1,46

Bổ sung

367

2

63

53

Suối Khinh

Sông Đà

4

2399407

365912

2396382

366697

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

9,4

Bổ sung

368

2

63

54

Huổi Mạ

Hồ thủy điện Sơn La

1,72

2394116

366921

2395353

367913

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

1,03

Bổ sung

369

2

63

55

Huổi Sô

Hồ thủy điện Sơn La

4,87

2392297

366379

2395052

368653

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

8,17

Bổ sung

370

2

63

56

Suối Là

Sông Đà

2,4

2396083

371724

2394240

370392

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

1,94

Bổ sung

371

2

63

57

Suối Pán

Sông Đà

2,18

2395453

372337

2394062

370764

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

1,86

Bổ sung

372

2

63

58

Huổi Hỏm

Hồ thủy điện Sơn La

1,58

2392745

369967

2393986

370689

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

1,31

Bổ sung

373

2

63

59

Suối Báng

Sông Đà

1,84

2394663

373265

2393637

371790

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

1,46

Bổ sung

374

2

63

60

Huổi Tôm

Hồ thủy điện Sơn La

4,06

2391587

369928

2391635

372940

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

6,65

Bổ sung

375

2

63

60

1

Huổi Trạng

Hồ thủy điện Sơn La

2,17

2392214

368144

2391587

369928

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

1,7

Bổ sung

376

2

63

61

Huổi Tăm

Hồ thủy điện Sơn La

3,71

2390124

370072

2391089

373024

Mường Sai

Quỳnh Nhai

Mường Sai

Quỳnh Nhai

9,64

Bổ sung

377

2

63

62

Suối Mèo

Sông Đà

2,77

2391142

375327

2390804

373161

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

3,23

Bổ sung

378

2

63

63

Huổi Cun

Sông Đà

3,34

2388775

371602

2390748

373007

Nậm ét

Quỳnh Nhai

Nậm ét

Quỳnh Nhai

2,344

Bổ sung

379

2

63

64

Huổi Lầu

Sông Đà

2,9

2387828

372219

2389323

373977

Nậm ét

Quỳnh Nhai

Nậm ét

Quỳnh Nhai

2,24

Bổ sung

380

2

63

65

Suối Rin

Sông Đà

2,53

2389538

376371

2389039

374319

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

2,32

Bổ sung

381

2

63

66

Suối Pom Hán

Sông Đà

2,54

2387264

372764

2388469

374831

Nậm ét

Quỳnh Nhai

Nậm ét

Quỳnh Nhai

1,88

Bổ sung

382

2

63

67

Nậm Giôn

Sông Đà

65

2415287

363971

2385832

376313

Chiềng Khay

Quỳnh Nhai

Nậm Giôn

Mường La

293

383

2

63

67

1

Suối Huổi Tèo

Nậm Giôn

2,2

#######

462288

2413599

464236

Chiềng Khay

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

5

Bổ sung

384

2

63

67

2

Suối Huổi Kho

Nậm Giôn

4

2414784

467432

2413292

464416

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

6

Bổ sung

385

2

63

67

3

Suối Huổi En

Nậm Giôn

7

2414647

467993

2410561

465029

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

10

Bổ sung

386

2

63

67

4

Huổi Khang

Nậm Giôn

4,5

2411440

467358

2408286

466966

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

6

Bổ sung

387

2

63

67

5

Nậm Xanh

Nậm Giôn

8,66

2413331

364885

2407284

364690

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

10

Bổ sung

388

2

63

67

6

Suối Măn

Nậm Giôn

6,11

2402471

363716

2404629

365124

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

3,1

Bổ sung

389

2

63

67

6

1

Huổi Hạt

Suối Măn

3,21

2405530

361848

2404341

363489

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

2,91

Bổ sung

390

2

63

67

7

Huổi Tra

Nậm Giôn

16

2410528

369763

2401115

368555

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

56,56

391

2

63

67

7

1

Huổi Tưng

Huổi Tra

13

2413085

366708

2405911

368389

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

17

392

2

63

67

7

2

Huổi Co Bản

Huổi Tra

1,65

2405108

366743

2405690

368104

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

0,85

Bổ sung

393

2

63

67

7

3

Huổi Mi

Huổi Tra

1,53

2404683

366641

2405087

367906

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

1,04

Bổ sung

394

2

63

67

7

4

Huổi Ta Xung

Huổi Tra

2,98

2407136

369352

2404430

368549

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

1,41

Bổ sung

395

2

63

67

7

5

Huổi Co Phay

Huổi Tra

4,22

2406978

370406

2403713

368778

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

2,55

Bổ sung

396

2

63

67

7

6

Huổi Mặn

Huổi Tra

11

2408154

373633

2402037

369064

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

16

397

2

63

67

7

6

1

Huổi ít Lai

Huổi Mặn

5,25

2408692

372580

2404919

370375

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

5,67

Bổ sung

398

2

63

67

8

Huổi Văn

Nậm Giôn

10,67

2406640

374573

2400923

369219

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

10,6

Bổ sung

399

2

63

67

9

Huổi Ngà

Nậm Giôn

9,69

2405639

375781

2400340

370051

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

11,5

Bổ sung

400

2

63

67

10

Huổi Sái Lương

Nậm Giôn

8,75

2402522

375990

2399090

371139

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

10,84

Bổ sung

401

2

63

68

Nậm ét

Sông Đà

17

2389165

366941

2385447

376442

Nậm ét

Quỳnh Nhai

Nậm ét

Quỳnh Nhai

39,5

402

2

63

68

2

Huổi Lọt

Nậm ét

1,12

2383063

375008

2383720

374376

Nậm ét

Quỳnh Nhai

Nậm ét

Quỳnh Nhai

2,3

Bổ sung

VII. Huyện Sông Mã

403

3

3

19

Nậm Pát

Sông Mã

16,3

2341679

337598

2349449

344332

Chiềng En

Sông Mã

Bó Sinh

Sông Mã

35,2

404

3

3

21

Nậm Láng

Sông Mã

3,85

2344345

342439

2348927

345003

Chiềng En

Sông Mã

Chiềng En

Sông Mã

12,5

Bổ sung

405

3

3

24

Nậm Lưng

Sông Mã

11,85

2342588

340238

2345823

347940

Chiềng En

Sông Mã

Chiềng En

Sông Mã

22,3

406

3

3

24

1

Huổi Ngá

Nậm Lưng

1,61

2345059

344068

2344200

345214

Chiềng En

Sông Mã

Chiềng En

Sông Mã

2,1

Bổ sung

407

3

3

26

Nậm Con

Sông Mã

27,88

2339849

334552

2343531

352331

Đứa Mòn

Sông Mã

Mường Lầm

Sông Mã

132,2

408

3

3

26

1

Nậm Thóng

Nậm Con

6,16

2335341

334279

2339487

336851

Đứa Mòn

Sông Mã

Đứa Mòn

Sông Mã

7,9

Bổ sung

409

3

3

26

2

Nậm Thoong

Nậm Con

13,24

2330384

338550

2339694

340726

Đứa Mòn

Sông Mã

Đứa Mòn

Sông Mã

47,6

410

3

3

26

2

1

Nậm Con

Nậm Thoong

5,15

2331416

341716

2333557

338173

Đứa Mòn

Sông Mã

Mường Lầm

Sông Mã

6,8

Bổ sung

411

3

3

26

2

2

Huổi Pặt

Nậm Thoong

6,13

2332639

335892

2335632

339067

Đứa Mòn

Sông Mã

Đứa Mòn

Sông Mã

9,8

Bổ sung

412

3

3

26

2

3

Huổi Hia

Nậm Thoong

2,08

2333073

340839

2336034

339541

Đứa Mòn

Sông Mã

Đứa Mòn

Sông Mã

7,7

Bổ sung

413

3

3

26

2

4

Huổi Pẩng

Nậm Thoong

6,83

2334852

334751

2337760

339476

Đứa Mòn

Sông Mã

Đứa Mòn

Sông Mã

7,1

Bổ sung

414

3

3

26

3

Huổi Chả Lậy

Nậm Con

11,54

2331586

343392

2339837

344216

Đứa Mòn

Sông Mã

Đứa Mòn

Sông Mã

24,5

415

3

3

27

Nậm Mừ

Sông Mã

15,37

2333216

344439

2342067

352701

Yên Hưng

Sông Mã

Yên Hưng

Sông Mã

52,9

416

3

3

27

1

Huổi Mạt

Nậm Mừ

12,1

2338089

346350

2338354

350863

Đứa Mòn

Sông Mã

Yên Hưng

Sông Mã

13,4

Bổ sung

417

3

3

28

Huổi Song

Sông Mã

6,2

2336069

352636

2340534

354928

Yên Hưng

Sông Mã

Yên Hưng

Sông Mã

10,1

Bổ sung

418

3

3

29

Huổi Pảng

Sông Mã

3,05

2335134

353349

2340249

355185

Yên Hưng

Sông Mã

Yên Hưng

Sông Mã

7,6

Bổ sung

419

3

3

31

12

Huổi Xẻ

Nậm Ty

4,36

2351078

364619

2348040

367044

Nậm Ty

Sông Mã

Nậm Ty

Sông Mã

13,7

Bổ sung

420

3

3

31

14

Huổi Púa

Nậm Ty

13,43

2348095

363061

2345068

362175

Nậm Ty

Sông Mã

Nậm Ty

Sông Mã

10,8

Bổ sung

421

3

3

31

15

4

Huổi Ngào

Nậm Pin

4,62

2357040

353977

2352897

354777

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

11,3

Bổ sung

422

3

3

31

15

4

1

S. Xô Cô

Huổi Ngào

1,73

2356139

354254

2354601

354221

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

1,4

Bổ sung

423

3

3

31

15

4

2

Nậm Kuwm

Huổi Ngào

1,74

2355203

355277

2354157

354525

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

4,4

Bổ sung

424

3

3

31

15

5

Huổi Nạt

Nậm Pin

5,92

2353334

359685

2350521

356230

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

22,04

Bổ sung

425

3

3

31

15

5

1

Huổi Tắng

Huổi Nạt

3,93

2352152

361039

2350931

358305

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

5,6

Bổ sung

426

3

3

31

15

5

2

Huổi Ban

Huổi Nạt

3,43

2354450

358559

2350874

357235

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

10,05

Bổ sung

427

3

3

31

15

6

Huổi Họ

Nậm Pin

2,94

2347561

355750

2347259

358329

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

7,7

Bổ sung

428

3

3

31

15

7

Huổi C ắt

Nậm Pin

8,2

2351539

361289

2345506

360206

Chiềng Phung

Sông Mã

Chiềng Phung

Sông Mã

14,7

Bổ sung

429

3

3

31

16

Nậm Hiêm

Nậm Ty

3,9

2342996

364116

2343451

361067

Nậm Ty

Sông Mã

Nậm Ty

Sông Mã

14,75

Bổ sung

430

3

3

31

17

Huổi Lủa

Nậm Ty

5,24

2344068

354514

2342262

358282

Nậm Ty

Sông Mã

Nậm Ty

Sông Mã

15,1

Bổ sung

431

3

3

32

Huổi Phạ

Sông Mã

2,02

2336990

356313

2338140

357688

Chiềng Sơ

Sông Mã

Chiềng Sơ

Sông Mã

2,8

Bổ sung

432

3

3

33

Huổi Hịa

Sông Mã

13,24

2333473

348996

2337780

358434

Nậm Mằn

Sông Mã

Chiềng Sơ

Sông Mã

29

433

3

3

33

1

Huổi Khương

Huổi Hịa

1,34

2332857

354267

2334057

354590

Nậm Mằn

Sông Mã

Nậm Mằn

Sông Mã

1,5

Bổ sung

434

3

3

33

2

Huổi Dỉn

Huổi Hịa

2,23

2336181

355699

2336422

357742

Chiềng Sơ

Sông Mã

Chiềng Sơ

Sông Mã

2,8

Bổ sung

435

3

3

34

Huổi Luốn

Sông Mã

4,95

2332248

359401

2336523

360339

Chiềng Sơ

Sông Mã

Chiềng Sơ

Sông Mã

15,7

Bổ sung

436

3

3

35

Huổi Mé

Sông Mã

4,52

2332843

361971

2335332

365084

Nà Nghịu

Sông Mã

Nà Nghịu

Sông Mã

13,3

Bổ sung

437

3

3

36

Nậm Ún

Sông Mã

8

2335883

372272

2334197

366250

Nà Nghịu

Sông Mã

Nà Nghịu

Sông Mã

18,6

Bổ sung

438

3

3

37

S. Nà Pàn

Sông Mã

4,17

2331321

363970

2332370

366826

Nà Nghịu

Sông Mã

Nà Nghịu

Sông Mã

10,5

Bổ sung

439

3

3

38

Huổi Kéo

Sông Mã

1,76

2334959

371827

2330260

368825

Nà Nghịu

Sông Mã

Nà Nghịu

Sông Mã

30,5

Bổ sung

440

3

3

38

1

Huổi Cói

Huổi Kéo

5,5

2331769

374835

2331555

370155

Nà Nghịu

Sông Mã

Nà Nghịu

Sông Mã

11,4

Bổ sung

441

3

3

38

2

S. Nà Hin

Huổi Kéo

2,7

2333546

369584

2331418

369656

Nà Nghịu

Sông Mã

Nà Nghịu

Sông Mã

5,97

Bổ sung

442

3

3

39

12

Huổi Pa Tết

Nậm Công

10,38

2325825

352851

2323272

359500

Huổi Một

Sông Mã

Huổi Một

Sông Mã

28,2

Bổ sung

443

3

3

39

13

Huổi Phát Thống

Nậm Công

6,7

2325777

357759

2324928

360485

Huổi Một

Sông Mã

Huổi Một

Sông Mã

9,5

Bổ sung

444

3

3

39

14

Nậm Pù

Nậm Công

10,58

2328254

354218

2326301

363067

Huổi Một

Sông Mã

Huổi Một

Sông Mã

16

445

3

3

39

15

Nậm Mằn

Nậm Công

33,76

2330946

343110

2326525

364472

Đứa Mòn

Sông Mã

Huổi Một

Sông Mã

100

446

3

3

39

15

1

Huổi Mi

Nậm Mằn

1,53

2327788

347900

2329542

348114

Nậm Mằn

Sông Mã

Nậm Mằn

Sông Mã

6,9

Bổ sung

447

3

3

39

15

2

Huổi Nhà Say

Nậm Mằn

5,43

2332153

346675

2331910

349699

Nậm Mằn

Sông Mã

Nậm Mằn

Sông Mã

10,9

Bổ sung

448

3

3

39

15

3

Huổi Ho

Nậm Mằn

10

2325860

348907

2332186

351833

Nậm Mằn

Sông Mã

Nậm Mằn

Sông Mã

20

449

3

3

39

15

4

Huổi Chả

Nậm Mằn

3,76

2329304

353332

2330899

355770

Nậm Mằn

Sông Mã

Nậm Mằn

Sông Mã

8,3

Bổ sung

450

3

3

39

16

Huổi Co Kiểng

Nậm Công

7,63

2320824

364683

2326920

365369

Huổi Một

Sông Mã

Huổi Một

Sông Mã

15

Bổ sung

451

3

3

39

17

Huổi Pản

Nậm Công

4,64

2322765

367224

2325971

368192

Huổi Một

Sông Mã

Huổi Một

Sông Mã

11,8

Bổ sung

452

3

3

4

Huổi Púng

Sông Mã

5,67

2330785

375490

2326355

373276

Chiềng Khong

Sông Mã

Chiềng Khong

Sông Mã

13,5

Bổ sung

453

3

3

41

Huổi Xim

Sông Mã

7,96

2330308

378103

2324204

374952

Chiềng Khong

Sông Mã

Chiềng Khong

Sông Mã

38,3

Bổ sung

454

3

3

41

1

Huổi Hào

Huổi Hào

3,5

2327294

381394

2324812

375682

Chiềng Khong

Sông Mã

Chiềng Khong

Sông Mã

20

Bổ sung

455

3

3

42

Huổi Xổm

Sông Mã

4,17

2322723

379547

2321790

376204

Chiềng Khong

Sông Mã

Chiềng Khong

Sông Mã

14,2

Bổ sung

456

3

3

43

Huổi Mòn

Sông Mã

9,06

2320538

368373

2321134

376053

Huổi Một

Sông Mã

Chiềng Khong

Sông Mã

19,4

Bổ sung

457

3

3

44

12

H. Ta Lát

Nậm Sọi

4,77

2319334

365173

2315852

371113

Mường Cai

Sông Mã

Mường Cai

Sông Mã

14,8

Bổ sung

458

3

3

44

13

H. Nà Dòn

Nậm Sọi

4,13

2318892

370100

2316118

372426

Mường Cai

Sông Mã

Mường Cai

Sông Mã

9,1

Bổ sung

459

3

3

44

14

Huổi Co

Nậm Sọi

3,3

2314830

375133

2316732

373682

Mường Cai

Sông Mã

Mường Cai

Sông Mã

4,8

Bổ sung

460

3

3

44

15

H. Hin Tăng

Nậm Sọi

3,11

2316114

376329

2317733

374341

Mường Cai

Sông Mã

Mường Cai

Sông Mã

4,5

Bổ sung

461

3

3

45

Nậm Cát

Sông Mã

3,42

2308527

375568

2316747

382726

Mường Hung

Sông Mã

Mường Hung

Sông Mã

57

462

3

3

45

1

Huổi Chéo

Nậm Cát

2,67

2310296

382617

2311024

380459

Mường Hung

Sông Mã

Mường Hung

Sông Mã

8,2

Bổ sung

463

3

3

45

2

Huổi Oi

Nậm Cát

2,55

2310955

374382

2313682

379443

Mường Hung

Sông Mã

Mường Hung

Sông Mã

23,9

Bổ sung

464

3

3

45

2

1

Huổi Khêm

Huổi Oi

2,72

2315554

376174

2313750

377943

Mường Hung

Sông Mã

Mường Hung

Sông Mã

5,09

Bổ sung

465

3

3

45

3

Nậm Pồ

Nậm Cát

5,39

2312685

381186

2316267

382067

Mường Hung

Sông Mã

Mường Hung

Sông Mã

15,1

Bổ sung

466

3

3

45

3

1

S. Keo Men

Nậm Pồ

2,4

2311007

382568

2313128

382006

Mường Hung

Sông Mã

Mường Hung

Sông Mã

4,8

Bổ sung

467

3

3

45

3

2

Nậm Pinh

Nậm Cát

27,46

2313075

384316

2315769

382329

Mường Hung

Sông Mã

Mường Hung

Sông Mã

8,2

Bổ sung

468

3

3

46

1

Huổi Hin Tái

Huổi Tre

3,22

2326687

384892

2325548

382485

Chiềng Cang

Sông Mã

Chiềng Cang

Sông Mã

6,3

Bổ sung

469

3

3

46

2

Huổi Pá Nó

Huổi Tre

1,88

2324693

386413

2322387

382586

Chiềng Cang

Sông Mã

Chiềng Cang

Sông Mã

10,4

Bổ sung

470

3

3

47

Suối Chiềng Xôm

Sông Mã

17

2326892

388911

2316463

386546

Chiềng Cang

Sông Mã

Chiềng Cang

Sông Mã

56

471

3

3

47

1

Huổi Dấng

Suối Chiềng Xôm

4,5

2327075

386032

2323974

388834

Chiềng Cang

Sông Mã

Chiềng Cang

Sông Mã

10,9

Bổ sung

472

3

3

48

Huổi Bó

Sông Mã

3,09

2314513

385362

2315916

387672

Chiềng Khương

Sông Mã

Chiềng Khương

Sông Mã

5,3

Bổ sung

473

3

3

49

Huổi Là

Sông Mã

4,47

2313951

385824

2314334

388926

Chiềng Khương

Sông Mã

Chiềng Khương

Sông Mã

9,3

Bổ sung

474

3

3

5

Huổi Híp

Sông Mã

6,72

2318836

390813

2313681

389608

Chiềng Khương

Sông Mã

Chiềng Khương

Sông Mã

12,5

Bổ sung

475

3

3

51

Huổi Nhương

Sông Mã

7,74

2319289

391726

231391

391966

Chiềng Khương

Sông Mã

Chiềng Khương

Sông Mã

14,9

Bổ sung

476

3

3

52

4

Huổi Kẹt

Nậm Lệ

2,17

2324153

391979

2324692

393875

Nà ớt

Sông Mã

Nà ớt

Sông Mã

1,06

Bổ sung

477

3

3

52

5

Huổi Vân

Nậm Lệ

1,75

2323708

392554

2323974

394142

Mường Sai

Sông Mã

Mường Sai

Sông Mã

1,58

Bổ sung

478

3

3

52

8

Huổi Muội

Nậm Lệ

6,1

2316625

400089

2317264

396406

Mường Sai

Sông Mã

Mường Sai

Sông Mã

10,6

Bổ sung

479

3

3

52

9

Huổi Pốp

Nậm Lệ

4,18

2316063

400088

2316675

396437

Chiềng Khương

Sông Mã

Chiềng Khương

Sông Mã

4,5

Bổ sung

480

3

3

52

10

Huổi Mo

Nậm Lệ

2,67

2316115

400908

2314960

396269

Chiềng Khương

Sông Mã

Chiềng Khương

Sông Mã

15,1

Bổ sung

VIII. Huyện Sốp Cộp

481

3

3

5

Nậm Pừn

Sông Mã

59,34

2305914

336165

2322501

322260

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

340,8

482

3

3

5

1

Nậm Phung

Nậm Pừn

4,62

2302474

337848

2302266

335046

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

4,5

Bổ sung

483

3

3

5

2

Huổi Luông

Nậm Pừn

3,86

2304968

332555

2302223

331206

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

9,5

Bổ sung

484

3

3

5

3

Phụ lưu số 3

Nậm Pừn

12,04

2303617

322598

2305418

327273

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

10,8

Bổ sung

485

3

3

5

4

Huổi Nưm

Nậm Pừn

17

2309204

316827

2308539

324445

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

33

486

3

3

5

5

Huổi Áng

Nậm Pừn

14,78

2311311

314440

2310176

323629

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

21

487

3

3

5

6

H. Xam Quảng

Nậm Pừn

2,87

2310940

326313

2312139

323906

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

4,3

Bổ sung

488

3

3

5

7

Huổi Chiểng

Nậm Pừn

2,74

2312173

321028

2312339

323615

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

2,7

Bổ sung

489

3

3

5

8

Huổi Làn

Nậm Pừn

3,95

2312012

326957

2314007

324947

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

4,5

Bổ sung

490

3

3

5

9

H. Xi Na

Nậm Pừn

4,98

2315631

321046

2315249

324453

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

11

Bổ sung

491

3

3

5

10

Nậm Năm

Nậm Pừn

20

2310745

336326

2314648

328583

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

124

492

3

3

5

10

1

S. Nậm Khún

Nậm Năm

3,41

2316682

334911

2314331

333611

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

4,9

Bổ sung

493

3

3

5

10

2

H. Hó Pủa Thóng

Nậm Năm

2,34

2311992

334230

2312703

331817

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

4,8

Bổ sung

494

3

3

5

10

3

Huổi Pá Lông

Nậm Năm

1,88

2311261

334563

2312427

330898

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

42

495

3

3

5

10

3

1

Huổi Ổ

Huổi Pá Lông

3,98

2307751

330951

2310411

331464

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

14,3

Bổ sung

496

3

3

5

10

3

2

Huổi Tau

Huổi Pá Lông

3,93

2311156

327846

2312078

330960

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

6,02

Bổ sung

497

3

3

5

10

4

Huổi Mạt

Nậm Năm

4,64

2321964

332836

2314753

328418

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

32

498

3

3

5

10

4

1

H. Phá Thóng

Huổi Mạt

4,8

2319597

331915

2315906

329948

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

9,4

Bổ sung

499

3

3

5

11

H. Cá Tắp

Nậm Pừn

5,22

2320158

330200

2319120

326296

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

9,1

Bổ sung

500

3

3

5

12

Suối Chăm Hỉ

Nậm Pừn

11,57

2321021

332323

2322150

323195

Mường Lèo

Sốp Cộp

Mường Lèo

Sốp Cộp

21,5

501

3

3

6

Huổi Pú Sút

Sông Mã

6,43

2326423

327029

2325803

322317

Sam Kha

Sốp Cộp

Sam Kha

Sốp Cộp

15,3

Bổ sung

502

3

3

7

Phụ lưu số 7 (*)

Sông Mã

3,2

2328946

323390

2330751

321463

Sam Kha

Sốp Cộp

Phình Giàng

Điện Biên Đông

Sơn La (2,6); Điện Biên (0,6)

503

3

3

9

Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công) (*)

Sông Mã

3

2333556

323975

2333199

321344

Sam Kha

Sốp Cộp

Phình Giàng

Điện Biên Đông

Sơn La (2,5); Điện Biên (0,5)

504

3

3

7

1

Huổi Sang

Nậm Tỉa

5,48

2330131

336027

2327145

334447

Sam Kha

Sốp Cộp

Sam Kha

Sốp Cộp

5,4

Bổ sung

505

3

3

7

2

Huổi Púng Báng

Nậm Tỉa

5,36

2329877

334957

2327954

331448

Sam Kha

Sốp Cộp

Sam Kha

Sốp Cộp

7,7

Bổ sung

506

3

3

7

3

Sông Phá Thóong

Nậm Tỉa

4,84

2321899

333691

2327895

329190

Sam Kha

Sốp Cộp

Sam Kha

Sốp Cộp

23

507

3

3

7

4

Huổi Chủa

Nậm Tỉa

4,44

2330306

330493

2329801

326605

Sam Kha

Sốp Cộp

Sam Kha

Sốp Cộp

7,8

Bổ sung

508

3

3

7

5

Huổi Hin Chá

Nậm Tỉa

2,09

2332863

326544

2331324

325465

Sam Kha

Sốp Cộp

Sam Kha

Sốp Cộp

3,45

Bổ sung

509

3

3

39

1

Huổi Hịa

Nậm Công

5,62

2327680

342107

2323419

341016

Púng Bánh

Sốp Cộp

Púng Bánh

Sốp Cộp

12

Bổ sung

510

3

3

39

3

Huổi Púa

Nậm Công

5,96

2315727

336783

2322667

343091

Púng Bánh

Sốp Cộp

Púng Bánh

Sốp Cộp

41

511

3

3

39

4

Huổi Lùn

Nậm Công

8,01

2326705

346867

2321214

345575

Púng Bánh

Sốp Cộp

Púng Bánh

Sốp Cộp

14,4

Bổ sung

512

3

3

39

5

Huổi Phai

Nậm Công

8,71

2325022

348896

2319626

348520

Púng Bánh

Sốp Cộp

Púng Bánh

Sốp Cộp

16,9

Bổ sung

513

3

3

39

5

1

Huổi Phải

Huổi Phai

5,98

2326547

347259

2322099

347620

Púng Bánh

Sốp Cộp

Púng Bánh

Sốp Cộp

6,4

Bổ sung

514

3

3

39

6

Huổi Hin

Nậm Công

16,2

2315483

338584

2316708

350442

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

56

515

3

3

39

6

1

H. Co Phương

Huổi Hin

2,21

2317627

340943

2316424

342150

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

3,3

Bổ sung

516

3

3

39

6

2

H. Tiếng Nến

Huổi Hin

1,23

2317570

342690

2316396

342575

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

3,4

Bổ sung

517

3

3

39

6

3

H. Phá Tho óng

Huổi Hin

4,8

2313721

339956

2316061

343639

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

9,75

Bổ sung

518

3

3

39

6

4

Huổi Trang Chốc

Huổi Hin

0,99

2313457

343097

2315413

345936

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

1,05

Bổ sung

519

3

3

39

6

5

Huổi Đăng Tăn

Huổi Hin

4,43

2314194

349556

2316654

350720

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

10,4

Bổ sung

520

3

3

39

7

Huổi Ôn

Nậm Công

3,92

2315221

348513

2316518

350797

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

13

Bổ sung

521

3

3

39

7

1

Huổi Men

Huổi Ôn

3,49

2323110

352056

2317748

351787

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

5

Bổ sung

522

3

3

39

8

Huổi Sơ

Nậm Công

8,17

2299847

354959

2316831

354747

Dồm Cang

Sốp Cộp

Dồm Cang

Sốp Cộp

15,6

Bổ sung

523

3

3

39

9

Nậm Ca

Nậm Công

29,98

2299862

348020

2303671

350681

Mường Và

Sốp Cộp

Sốp Cộp

Sốp Cộp

422

524

3

3

39

9

1

Huổi Ca

Nậm Ca

6,03

2309331

352372

2307787

353529

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

11,04

Bổ sung

525

3

3

39

9

2

Huổi Púng

Nậm Ca

5,67

2299931

452091

2316437

446561

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

2,9

Bổ sung

526

3

3

39

9

3

Nậm Niếng

Nậm Ca

28,3

2310089

354241

2310666

356433

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

90

527

3

3

39

9

4

Huổi Bon

Nậm Ca

3,13

2300946

358429

2310793

356567

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

3,9

Bổ sung

528

3

3

39

9

5

Nậm Sủ

Nậm Ca

14,56

2310206

364591

2309164

358136

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

60

529

3

3

39

9

5

1

Huổi Lâu

Nậm Sủ

8,95

2310805

361252

2309290

358987

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

16

Bổ sung

530

3

3

39

9

5

2

Huổi Phé

Nậm Sủ

3,9

2311058

360821

2310127

357211

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

3

Bổ sung

531

3

3

39

9

5

3

Huổi Vèn

Nậm Sủ

4,26

2310132

352666

2311245

356125

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

5,6

Bổ sung

532

3

3

39

9

6

Huổi Cô

Nậm Ca

4,99

2311302

353101

2311471

355014

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

7,3

Bổ sung

533

3

3

39

9

6

1

S. Tà Cọ

Huổi Cô

3,13

2311768

351590

2312067

356287

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

3,5

Bổ sung

534

3

3

39

9

7

Huổi Mẹt

Nậm Ca

6,28

2313677

360710

2312939

356404

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

6,8

Bổ sung

535

3

3

39

9

8

Huổi Bản

Nậm Ca

2,72

2312256

362822

2312021

357264

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

24,7

Bổ sung

536

3

3

39

9

8

1

Huổi Luông

Huổi Bản

4,04

2316665

357852

2314039

355920

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

8,6

Bổ sung

537

3

3

39

9

9

Huổi Một

Nậm Ca

4,23

2316537

354833

2309849

337281

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

9,5

Bổ sung

538

3

3

39

9

1 0

Nậm Lạnh

Nậm Ca

2,43

2307886

337965

2310733

341762

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

Sốp Cộp

Sốp Cộp

161

539

3

3

39

9

1 0

1

Huổi Hịa

Nậm Lạnh

13,23

2313567

338775

2311901

342439

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

14,2

Bổ sung

540

3

3

39

9

1 0

2

S. Phá Tho óng

Nậm Lạnh

5,83

2304111

340126

2311355

347117

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

10,5

Bổ sung

541

3

3

39

9

1 0

3

Nậm Táu

Nậm Lạnh

13,03

2306520

341897

2309708

346265

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

45

542

3

3

39

9

1 0

3

1

S. Phá Thóng Táu

Nậm Táu

7,83

2312780

349080

2312023

349283

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

18

Bổ sung

543

3

3

39

9

1 0

4

Huổi Hon

Nậm Lạnh

0,89

2301324

343409

2311692

349439

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

Nậm Lạnh

Sốp Cộp

2

Bổ sung

544

3

3

39

10

Huổi Nó

Nậm Công

5,27

2321010

354580

2317784

354171

Dồm Cang

Sốp Cộp

Sốp Cộp

Sốp Cộp

11,2

Bổ sung

545

3

3

39

11

Huổi T à Co

Nậm Công

4,38

2319160

361284

2319362

357586

Sốp Cộp

Sốp Cộp

Sốp Cộp

Sốp Cộp

7,4

Bổ sung

546

3

3

44

1

Suối Vạc

Nậm Sọi

2,57

2293536

368695

2295381

367296

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

4,5

Bổ sung

547

3

3

44

2

Huổi Chưn

Nậm Sọi

7,14

2300171

371728

2300588

367167

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

10,1

Bổ sung

548

3

3

44

3

Nậm Lạn

Nậm Sọi

2,43

2290310

361709

2301476

366415

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

84

549

3

3

44

3

S. Lóng Phụ

Nậm Lạn

3,62

2299181

359974

2299326

362696

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

6,9

Bổ sung

550

3

3

44

3

2

S. Pắc Nhung

Nậm Lạn

4,05

2301668

362993

2300501

362401

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

10,5

Bổ sung

551

3

3

44

3

2

1

Huổi Chạy

S. Pắc Nhung

2,94

2299729

360190

2300758

361932

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

3,9

Bổ sung

552

3

3

44

4

Huổi Hiêu

Nậm Sọi

3,2

2301836

364036

2301755

366341

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

3,1

Bổ sung

553

3

3

44

5

Huổi Quang Nâu

Nậm Sọi

3,62

2302428

369412

2302231

366466

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

3,07

Bổ sung

554

3

3

44

6

S. Si Đan

Nậm Sọi

4,09

2303105

363805

2303439

366729

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

5,7

Bổ sung

555

3

3

44

7

S. Mu Nâu

Nậm Sọi

1,08

2302956

368899

2303811

367584

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

2,7

Bổ sung

556

3

3

44

8

Huổi Men

Nậm Sọi

3,49

2306012

361299

2305062

368259

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

26

557

3

3

44

8

1

S. Si Dan

Huổi Men

3,2

2302610

363081

2305098

362751

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

3,7

Bổ sung

558

3

3

44

8

2

S. Pha Lọng

Huổi Men

3,97

2308017

363253

2306487

366350

Mường Và

Sốp Cộp

Mường Và

Sốp Cộp

14

Bổ sung

559

3

3

44

9

Huổi Le

Nậm Sọi

6,85

2302235

373429

2304988

369845

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

13,9

Bổ sung

560

3

3

44

9

1

Huổi Hịa

Nậm Sọi

1,62

2301737

372562

2303106

373271

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

1,8

Bổ sung

561

3

3

44

9

2

S. Nhạt Huổi Le

Nậm Sọi

1,45

2303846

374296

2303158

373205

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

1,7

Bổ sung

562

3

3

44

9

3

Huổi Liên

Nậm Sọi

2,12

2304699

374226

2303323

372849

Mường Lạn

Sốp Cộp

Mường Lạn

Sốp Cộp

2,3

Bổ sung

IX. Huyện Thuận Châu

563

2

63

47

1

Suối Nhộp

Suối Muội

1,8

2364144

355818

2396040

362291

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Chiềng Bôm

Thuận Châu

1,5

Bổ sung

564

2

63

47

2

Suối Buổn

Suối Muội

1,66

2366207

365747

2367291

364872

Púng Tra

Thuận Châu

Púng Tra

Thuận Châu

1,1

Bổ sung

565

2

63

47

3

Suối Dồm

Suối Muội

3,36

2366448

367862

2367662

365103

Púng Tra

Thuận Châu

Púng Tra

Thuận Châu

2,73

Bổ sung

566

2

63

47

4

Suối Muôi

Suối Muội

20

2380053

356894

2369233

366863

Chiềng Pha

Thuận Châu

Thôm Mòn

Thuận Châu

87

Tên khác: Huổi Siêu

567

2

63

47

4

1

Huổi Lăng

Suối Muôi

4,32

2374791

358975

2373662

362185

Phổng Lăng

Thuận Châu

Phổng Lăng

Thuận Châu

3,93

Bổ sung

568

2

63

47

4

2

Huổi Siêu

Suối Muôi

3,65

2371917

360216

2373016

362439

Phổng Lăng

Thuận Châu

Phổng Lăng

Thuận Châu

2,55

Bổ sung

569

2

63

47

4

3

Huổi Ướt

Suối Muôi

3,67

2371418

360936

2371419

363312

Chiềng Ly

Thuận Châu

Chiềng Ly

Thuận Châu

2,31

Bổ sung

570

2

63

47

4

4

Nậm Bôm

Suối Muôi

15,14

2375206

358767

2370959

363758

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Chiềng Ly

Thuận Châu

24,9

Bổ sung

571

2

63

47

4

4

1

Huổi Soi

Nậm Bôm

1,85

2372829

359751

2371337

359166

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Chiềng Bôm

Thuận Châu

1,35

Bổ sung

572

2

63

47

4

4

2

Huổi Tát

Nậm Bôm

1,03

2370587

358424

2371008

359300

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Chiềng Bôm

Thuận Châu

0,9

Bổ sung

573

2

63

47

4

4

3

Huổi Min

Nậm Bôm

1,87

2369787

358243

2370694

359778

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Chiềng Bôm

Thuận Châu

1,13

Bổ sung

574

2

63

47

4

4

4

Huổi Lăng

Nậm Bôm

4

2368349

358283

2369682

360242

Chiềng Bôm

Thuận Châu

Chiềng Bôm

Thuận Châu

2,61

Bổ sung

575

2

63

47

5

Sông Bản Dẹ

Suối Muội

8,18

2373537

364393

2370390

369811

Chiềng Ly

Thuận Châu

Tong Lạnh

Thuận Châu

24,23

Bổ sung

576

2

63

47

6

Suối Ban

Suối Muội

12

2361216

372544

2370572

371308

Bon Phặng

Thuận Châu

Tong Lạnh

Thuận Châu

52

Tên khác: Suối Tát

577

2

63

47

6

1

Suối Nẩy

Suối Ban

0,95

2362666

371944

2362886

372738

Bon Phặng

Thuận Châu

Bon Phặng

Thuận Châu

1,34

Bổ sung

578

2

63

47

6

2

Huổi Lai

Suối Ban

3,66

2365611

369739

2367521

371917

Chiềng Pấc

Thuận Châu

Chiềng Pấc

Thuận Châu

7,9

Bổ sung

579

2

63

47

8

Nậm Khiêng

Suối Muội

20,51

2372440

384503

2378048

372126

Bó Mười

Thuận Châu

Chiềng Ngàm

Thuận Châu

111

Tên khác: Nậm Tấc

580

2

63

47

8

1

Suối Bản Khiêng

Nậm Khiêng

8,76

2379456

379383

2374651

380780

Mường Khiêng

Thuận Châu

Mường Khiêng

Thuận Châu

10,68

Bổ sung

581

2

63

47

8

2

Suối Bản Lạn

Nậm Khiêng

10,36

2379740

374881

2374753

380522

Mường Khiêng

Thuận Châu

Mường Khiêng

Thuận Châu

16,76

Bổ sung

582

2

63

47

8

2

1

Suối Bản Sát

Suối Bản Lạn

2,94

2379835

378858

2378968

376891

Mường Khiêng

Thuận Châu

Mường Khiêng

Thuận Châu

3,57

Bổ sung

583

2

63

71

Huổi Khiết

Sông Đà

1,04

2383197

377782

2383723

378564

Liệp Tè

Thuận Châu

Liệp Tè

Thuận Châu

1,05

Bổ sung

584

2

63

72

Suối Đụ

Sông Đà

5,65

2383095

376123

2383051

380244

Liệp Tè

Thuận Châu

Liệp Tè

Thuận Châu

13,8

Bổ sung

585

2

63

73

Suối Lệ

Sông Đà

2,76

2380173

381142

2382630

381774

Liệp Tè

Thuận Châu

Liệp Tè

Thuận Châu

3,86

Bổ sung

586

2

63

76

Suối Măng

Sông Đà

6,46

2379026

383476

2382419

386293

Liệp Tè

Thuận Châu

Liệp Tè

Thuận Châu

15,2

Bổ sung

587

2

63

78

Suối Mông Lượng

Sông Đà

3,56

2377725

388087

2380211

388977

Liệp Tè

Thuận Châu

Liệp Tè

Thuận Châu

8,9

Bổ sung

588

2

63

79

Suối Vinh

Sông Đà

6,8

2374465

393126

2377631

394206

Mường Khiêng

Thuận Châu

Liệp Tè

Thuận Châu

15,7

Bổ sung

589

2

63

14

1

Huổi Bay

Nậm La

10

2346475

376996

2352139

377251

Bản Lầm

Thuận Châu

Bản Lầm

Thuận Châu

20,88

Bổ sung

590

2

63

14

1

1

Huổi Kia Luông

Huổi Bay

1,3

2347697

375240

2348126

376394

Bản Lầm

Thuận Châu

Bản Lầm

Thuận Châu

0,66

Bổ sung

591

2

63

14

1

2

Huổi Kia Nọi

Huổi Bay

2,32

2347410

374418

2348668

376172

Bản Lầm

Thuận Châu

Bản Lầm

Thuận Châu

1,3

Bổ sung

592

2

63

14

1

3

Huổi Bảng

Huổi Bay

2,25

2348034

374201

2348947

375978

Bản Lầm

Thuận Châu

Bản Lầm

Thuận Châu

1,18

Bổ sung

593

2

63

14

1

4

Huổi Tặp

Huổi Bay

3,05

2350304

374151

2351458

376373

Bản Lầm

Thuận Châu

Bản Lầm

Thuận Châu

5,07

Bổ sung

594

2

63

15

1

Suối Nà Pan

Suối Quảng Vo

1,68

2373649

386403

2372944

387565

Bó Mười

Thuận Châu

Bó Mười

Thuận Châu

1,5

Bổ sung

595

2

63

15

2

Huổi Bẹ

Suối Quảng Vo

1,48

2372845

386527

2372104

387617

Bó Mười

Thuận Châu

Bó Mười

Thuận Châu

1,8

Bổ sung

X. Huyện Vân Hồ

596

2

63

113

Suối Lồi

Sông Đà

13,16

2316827

479129

2325832

479325

Suối Bàng

Vân Hồ

Suối Bàng

Vân Hồ

55,9

Bổ sung

597

2

63

115

Suối Khủa

Sông Đà

10

2314545

484068

2315316

492884

Song Khủa

Vân Hồ

Song Khủa

Vân Hồ

35

598

2

63

116

Suối Sơ Vin

Sông Đà

21

2313605

482309

2310003

497775

Tô Múa

Vân Hồ

Quang Minh

Vân Hồ

88

599

2

63

116

Suối Nhúng

Suối Sơ Vin

3,13

2307881

489691

2310060

491246

Mường Tè

Vân Hồ

Mường Tè

Vân Hồ

7,5

Bổ sung

600

2

63

116

Suối Ngùi

Suối Sơ Vin

5,8

2305965

491251

2309033

494764

Quang Minh

Vân Hồ

Quang Minh

Vân Hồ

17,5

Bổ sung

601

2

63

117

Suối Tân

Sông Đà

37,55

2301115

475032

2308383

498935

Vân Hồ

Vân Hồ

Quang Minh

Vân Hồ

329,2

Bổ sung

602

2

63

117

2

Suối Tiên

Suối Tân

2,85

2306678

484933

2306678

484933

Mường Khoa

Vân Hồ

Mường Khoa

Vân Hồ

23,1

Bổ sung

603

2

63

117

2

1

Suối Páng

Suối Tiên

3,97

2308725

481935

2304583

486005

Tô Múa

Vân Hồ

Mường Khoa

Vân Hồ

9,4

Bổ sung

604

2

63

117

3

Suối Cảng (*)

Suối Tân

16

2299442

502973

2302409

495259

Tân Thành

Mai Châu

Mường Men

Vân Hồ

82,1

Hoà Bình (3.4); Sơn La (12.6)

605

2

63

117

3

1

Suối Tà Linh

Suối Cảng

7,53

2297914

493087

2299505

497135

Chiềng Yên

Vân Hồ

Chiềng Tên

Vân Hồ

11,06

Bổ sung

606

2

63

117

3

2

Suối Bống

Suối Cảng

8,51

2298348

490018

2297732

494929

Chiềng Yên

Vân Hồ

Chiềng Tên

Vân Hồ

11,6

Bổ sung

607

2

63

117

3

3

Suối Men

Suối Cảng

4,1

2301250

492285

2300380

495032

Mường Men

Vân Hồ

Chiềng Tên

Vân Hồ

4,2

Bổ sung

608

2

63

117

3

4

Suối Tốp

Suối Cảng

3,78

2301425

497972

2301482

495361

Chiềng Yên

Vân Hồ

Mường Men

Vân Hồ

5,03

Bổ sung

609

2

63

118

Suối Solo (*)

Sông Đà

21

2295836

492446

2296032

507840

Chiềng Yên

Vân Hồ

Tân Thành

Mai Châu

110

Sơn La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)

610

2

63

119

Suối Theo

Sông Đà

26,7

228056

463056

2281614

480084

Xuân Nha

Vân Hồ

Xuân Nha

Vân Hồ

115

Bổ sung

XI. Huyện Yên Châu

611

2

63

Huổi Nha Lon(*)

Lào

2

2318763

411358

2317293

411609

Chiềng On

Yên Châu

Chiềng On

Yên Châu

Sông XBG Việt Nam- Lào

612

2

64

Huổi Him Tẹm(*)

Lào

2

2318550

414312

2317378

413287

Chiềng On

Yên Châu

Chiềng On

Yên Châu

Sông XBG Việt Nam- Lào

613

2

63

85

1

Suối Nà Ho

Nậm Pàn

10

2313138

422486

2317533

423495

Phiêng Khoài

Yên Châu

Phiêng Khoài

Yên Châu

16

614

2

63

85

2

Suối Co Tôm

Nậm Pàn

5,03

2316897

418530

2319407

421714

Chiềng On

Yên Châu

Phiêng Khoài

Yên Châu

11,1

Bổ sung

615

2

63

85

3

Suối Keo Dồn

Nậm Pàn

3,09

2321839

416691

2322134

418850

Yên Sơn

Yên Châu

Chiềng On

Yên Châu

6,8

Bổ sung

616

2

63

108

6

Huổi Pánh

Suối Sập Việt

2,11

2318832

441673

2316923

441805

Tú Nang

Yên Châu

Tú Nang

Yên Châu

7,7

Bổ sung

617

2

63

108

7

Suối So Lung(*)

Suối Sập Việt

22,52

2303354

435663

2318225

440092

Chiềng Tương

Yên Châu

Tú Nang

Yên Châu

132

Sông XBG Việt Nam- Lào

618

2

63

108

7

1

Suối Pa Không

Suối So Lung

3,87

2304194

433877

2307091

435092

Chiềng Tương

Yên Châu

Chiềng Tương

Yên Châu

7,3

Bổ sung

619

2

63

108

7

2

Suối Cò Mây

Suối So Lung

17,87

2306275

431525

2313325

437521

Chiềng Tương

Yên Châu

Lóng Phiêng

Yên Châu

52

620

2

63

108

7

2

1

Suối Nắng Góng

Suối Cò Mây

1,15

2309426

430750

2310270

431298

Chiềng Tương

Yên Châu

Chiềng Tương

Yên Châu

1,34

Bổ sung

621

2

63

108

8

Suối Bủn

Suối Sập Việt

2,41

2320158

440177

2320274

438638

Tú Nang

Yên Châu

Tú Nang

Yên Châu

3,9

Bổ sung

622

2

63

108

9

Suối Phà

Suối Sập Việt

1,98

2319661

436800

2320456

438389

Tú Nang

Yên Châu

Tú Nang

Yên Châu

5,6

Bổ sung

623

2

63

108

10

Huổi Phà

Suối Sập Việt

2,01

2320611

436388

2321621

437913

Tú Nang

Yên Châu

Tú Nang

Yên Châu

3,4

Bổ sung

624

2

63

108

11

Suối Lắc Kèn

Suối Sập Việt

4,38

2322899

440824

2322428

437643

Tú Nang

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

30

Bổ sung

625

2

63

108

12

Huổi Đậu

Suối Sập Việt

2,65

2320854

435226

2322623

436874

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

8,1

Bổ sung

626

2

63

108

13

Suối Ban

Suối Sập Việt

2,2

2321964

434727

2322736

436552

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

4,3

Bổ sung

627

2

63

108

13

1

Suối Bon

Suối Ban

0,74

2321544

434996

2322253

435075

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

0,45

Bổ sung

628

2

63

108

14

Suối Na Căn

Suối Sập Việt

2,22

2324047

438742

2323344

436832

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

3,1

Bổ sung

629

2

63

108

15

Suối Ngà

Suối Sập Việt

4,13

2325442

439694

2323689

436663

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

6,2

Bổ sung

630

2

63

108

15

1

Huổi Thón

Suối Ngà

0,93

2324986

437346

2324141

437250

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

1,44

Bổ sung

631

2

63

108

16

Suối Liệp

Suối Sập Việt

1,72

2322686

435008

2323828

436135

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

1,4

Bổ sung

632

2

63

108

17

Suối Toi

Suối Sập Việt

3,45

2321766

433302

2323922

435044

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

4,5

Bổ sung

633

2

63

108

18

Suối Căn

Suối Sập Việt

3,88

2322421

432812

2324493

434527

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

20,5

Bổ sung

634

2

63

108

19

Suối Lắc

Suối Sập Việt

1,7

2326675

434814

2325937

433463

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

2,3

Bổ sung

635

2

63

108

20

Suối Tát

Suối Sập Việt

1,75

2327461

434141

2326110

433379

Chiềng Hặc

Yên Châu

Chiềng Hặc

Yên Châu

2,2

Bổ sung

636

2

63

108

21

Huổi Phượt

Suối Sập Việt

3,7

2324943

430298

2327467

431918

Chiềng Khoi

Yên Châu

Sập Vạt

Yên Châu

11,9

Bổ sung

637

2

63

108

22

Suối Vạt

Suối Sập Việt

34,37

2340749

418362

2328092

431434

Chiềng Đông

Yên Châu

Sập Vạt

Yên Châu

182,1

638

2

63

108

22

1

Suối Thoáng

Suối Vạt

3,6

2340663

421279

2337729

420970

Chiềng Đông

Yên Châu

Chiềng Đông

Yên Châu

4,4

Bổ sung

639

2

63

108

22

2

Huổi Thoong

Suối Vạt

4,93

2337688

424856

2336549

421473

Chiềng Đông

Yên Châu

Chiềng Đông

Yên Châu

12,9

Bổ sung

640

2

63

108

22

3

Suối Hịt

Suối Vạt

8,24

2340362

417921

2334067

419849

Chiềng Đông

Yên Châu

Chiềng Đông

Yên Châu

11,4

Bổ sung

641

2

63

108

22

4

Suối Mo

Suối Vạt

3,78

2334894

421952

2332273

420566

Chiềng Đông

Yên Châu

Chiềng Sàng

Yên Châu

8,5

Bổ sung

642

2

63

108

22

4

1

Suối Me

Suối Mo

3,65

2333820

423886

2333636

420892

Chiềng Đông

Yên Châu

Chiềng Đông

Yên Châu

5,4

Bổ sung

643

2

63

108

22

5

Suối Mú

Suối Vạt

3,54

2331722

417587

2331115

420295

Chiềng Sàng

Yên Châu

Chiềng Sàng

Yên Châu

1,97

Bổ sung

644

2

63

108

22

6

Huổi Me

Suối Vạt

3,36

2330517

417985

2330384

420824

Chiềng Sàng

Yên Châu

Chiềng Sàng

Yên Châu

8,2

Bổ sung

645

2

63

108

22

6

1

Huổi Lưu

Huổi Me

2,59

2329153

418520

2330216

420229

Yên Sơn

Yên Châu

Chiềng Sàng

Yên Châu

5,2

Bổ sung

646

2

63

108

22

7

Suối Bỏi

Suối Vạt

3,54

2332835

421509

2330383

421488

Chiềng Sàng

Yên Châu

Chiềng Sàng

Yên Châu

2,7

Bổ sung

647

2

63

108

22

8

Suối Ngùa

Suối Vạt

2,17

2330684

422565

2329198

422483

Chiềng Pằn

Yên Châu

Chiềng Pằn

Yên Châu

1,3

Bổ sung

648

2

63

108

22

9

Suối Cóc

Suối Vạt

1,7

2327539

422667

2327829

424156

Chiềng Pằn

Yên Châu

Chiềng Pằn

Yên Châu

14,4

Bổ sung

649

2

63

108

22

1 0

Suối Tô Pang

Suối Vạt

6,86

2331891

423547

2328169

425058

Chiềng Pằn

Yên Châu

Chiềng Pằn

Yên Châu

15,2

Bổ sung

650

2

63

108

22

1 1

Suối Nà Và

Suối Vạt

2,87

2330129

425657

2327633

425819

Viêng Lán

Yên Châu

Viêng Lán

Yên Châu

8,4

Bổ sung

651

2

63

108

22

1 2

Suối Cơ Sàn

Suối Vạt

2,44

2325776

425515

2326767

427302

Viêng Lán

Yên Châu

Viêng Lán

Yên Châu

15,4

Bổ sung

652

2

63

108

22

1 3

Suối Hẹ

Suối Vạt

2,21

2329217

426433

2327819

427723

Viêng Lán

Yên Châu

TT Yên Châu

Yên Châu

3,1

Bổ sung

653

2

63

108

23

Huổi Thương

Suối Sập Việt

21

2323819

449817

2330923

433210

Mường Lụm

Yên Châu

Sập Vạt

Yên Châu

122

654

2

63

108

24

Suối Na Po

Suối Sập Việt

9,57

2334836

425061

2332233

433168

Chiềng Đông

Yên Châu

Sập Vạt

Yên Châu

26,4

Bổ sung

Ghi chú:

(*) Các sông, suối theo theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt).

Bổ sung: Các sông, suối bổ sung so với Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về Danh mục lưu vực sông nội tỉnh.

Phụ lục 02. Danh mục hồ chứa thủy điện trên địa bàn tỉnh Sơn La

(Ban hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh Sơn La)

STT

Tên hồ chứa

Địa chỉ (xã/phường, huyện)

Nguồn nước

Thuộc hệ thống sông

Dung tích toàn bộ

(triệu m3)

Dung tích hữu ích

( triệu m3)

1

Nậm Giôn

Xã Nậm Giôn, huyện Mường La

Suối Nậm Giôn

Sông Đà

1,373

0,593

2

Nậm Bú

Xã Tạ Bú, huyện Mường La

Suối Nậm Pàn

Sông Đà

1,86

0,29

3

Nậm Khốt

Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La

Suối Nậm Khốt

Sông Đà

0,372

0,11

4

Nậm Hồng 2

Xã Chiềng Công, huyện Mường La

Suối Nậm Hồng

Sông Đà

0,0588

0,04353

5

Nậm Hồng 1

Xã Chiềng Công, huyện Mường La

Suối Nậm Hồng

Sông Đà

0,10342

0,0948

6

Pá Chiến

Xã Chiềng San, huyện Mường La

Suối Chiến

Sông Đà

0,055

0,008

7

Nậm Xá

Xã Chiềng Ân, huyện Mường La

Nậm Pia

Sông Đà

0,153

0,108

8

Nậm Trai 4

Xã Hua Trai, huyện Mường La

Suối Nậm Trai

Sông Đà

0,989

0,25

9

Nậm Pia

Xã Chiềng hoa, huyện Mường La

Suối Nậm Pia

Sông Đà

0,326

0,182

10

Nậm Pia 1 (Thủy lợi, thủy điện)

Xã Chiềng Hoa, huyện Mường La,

Suối Nậm Pia

Sông Đà

0.105

0

11

Nậm Chiến

Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La

Suối Chiến

Sông Đà

154,75

108,57

12

Nậm Chiến 2

Xã Chiềng Muôn , huyện Mường La

Suối Chiến

Sông Đà

3,7

0,94

13

Sơn La (*)

Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La

Sông Đà

Sông Đà

9260

6504

14

Nậm Chiến 3

Xã Chiềng San, huyện Mường La

Suối Chiến

Sông Đà

0,013

0

15

Chiềng Công 1

Xã Chiềng Công, huyện Mường La

Suối Nậm Xá

Sông Đà

0,004

0

16

Chiềng Công 2

Xã Chiềng Công, huyện Mường La

Suối Nậm Hồng

Sông Đà

0,005

0

17

Ngọc Chiến

Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La

Suối Nậm Nghẹp

Sông Đà

1,132

0,742

18

Nậm Chanh

Xã Mường Chanh, huyện Mai Sơn

Suối Nậm Chanh

Sông Đà

0,196

0,148

19

Đông Khùa

Xã Tú Nang, huyện Yên Châu

Suối So Lung

Sông Đà

0,145

0,064

20

Sập Việt

Xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu

Suối Sập Việt

Sông Đà

2,056

0,82

21

To Buông

Xã Lóng Phiêng, huyện Yên Châu

Suối So Lung

Sông Đà

0,041

0,011

22

Nậm La

Xã Chiềng Xôm, Thành phố Sơn La

Suối Nậm La

Sông Đà

0,278

0,167

23

Mường Sang 1

Xã Mường Sang, thị xã Mộc Châu

Suối Sập Việt

Sông Đà

0

0

24

Mường Sang 2

Xã Mường Sang, thị xã Mộc Châu

Suối Sập Việt

Sông Đà

0,101

0,082

25

Mường Sang 3

Xã Mường Sang, thị xã Mộc Châu

Suối Sập Việt

Sông Đà

0,187

0,078

26

Tắt Ngoẵng

Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu

Suối Sập Việt

Sông Đà

0,167

0,117

27

Tà Niết

Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu

Suối Sập

Sông Đà

0,246

0,089

28

Sơ Vin

Xã Tô Múa, huyện Vân Hồ

Suối Sơ Vin

Sông Đà

0,046

0,016

29

Suối Tân 1(**)

Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ

Suối Tân

Sông Đà

30

Suối Tân 2

Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ

Suối Tân

Sông Đà

0,06

0,06

31

Xuân Nha

Xã Xuân Nha, huyện Vân Hồ

Suối Quanh

Sông Đà

0,193

0,141

32

Suối Sập 3

Xã Suối Bau, huyện Phù Yên

Suối Sập

Sông Đà

3,269

0,293

33

Nậm Chim 1

Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên

Suối Nậm Chim

Sông Đà

0,305

0,07

34

Suối Sập 1

Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên + Xã Tà Xùa, huyện Bắc Yên

Suối Sập

sông Đà

12,091

3,447

35

Suối Sập 2A

Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên

Suối Sập

sông Đà

12,091

3,447

36

Mường Bang

Xã Mường Bang, huyện Phù Yên,

suối Khoang (suối Do)

sông Đà

0,27

0,197

37

Háng Đồng A1

Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên

suối Bẹ

sông Đà

0,234

0

38

Háng Đồng B

Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên

suối Háng Đồng

sông Đà

41,332

26,554

39

Nậm Chim 2

Xã Chim Vàn, huyện Bắc Yên

suối Chim

sông Đà

0,45

0,13

40

Nậm Chim 1A

Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên

suối Chim

sông Đà

0,035

0,02

41

Háng Đồng A

Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên

Suối Háng Đồng

sông Đà

0,9387

0,911

42

Xím Vàng 2

Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên

Suối Xím Vàng

sông Đà

0,165

0,112

43

Nậm Chim 1B

Xã Hang Chú, huyện Bắc Yên

Suối Pao Cư Sáng

sông Đà

0,096

0,054

44

Suối Lừm 3

Xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên

Suối Lừm

sông Đà

0.038

0,035

45

Suối Lừm 1

Xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên

Suối Lừm

sông Đà

0,006

0

46

Chiềng Ngàm(**)

Xã Chiềng Ngàm, huyện Thuận Châu

Suối Muội

sông Đà

47

Phiêng Côn

Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên

Suối Sập Việt

sông Đà

3,847

0,916

48

Hồng Ngài

Xã Hồng Ngài, huyện Bắc Yên

Suối Sập

sông Đà

0,082

0,031

49

Nậm Pàn 5

huyện Mai Sơn và huyện Mường La

Suối Nậm Pàn

sông Đà

0,412

0,232

50

Chiềng Ngàm Thượng

Xã Tông Cọ, huyện Thuận Châu

suối Muội

sông Đà

0,0979

0,0345

51

Nậm Hóa 1

xã Mường Bám, huyện Thuận Châu

Nậm Hóa (Nậm Khoai)

Sông Mã

18,125

1,043

52

Nậm Hóa 2

Xã Mường Bám, huyện Thuận Châu

Nậm Hóa (Nậm Khoai)

Sông Mã

4,309

1,112

53

Nậm Sọi

Xã Mường Cai, huyện Sông Mã

suối Nậm Sọi

Sông Mã

0,803

0,266

54

Nậm Công 4

Xã Huổi Một, huyện Sông Mã

suối Nậm Công

sông Mã

0,362

0,114

55

Nậm Công 3

Xã Huổi Một, huyện Sông Mã

suối Nậm Công

sông Mã

0,534

0,389

56

Nậm Công 3A

Xã Huổi Một, huyện Sông Mã

suối Nậm Công

sông Mã

0,433

0,097

57

Nậm Công 5

Xã Huổi Một, huyện Sông Mã

suối Nậm Công

sông Mã

0,035

0,035

58

Mường Hung

Xã Mường Hung, huyện Sông Mã

sông Mã

sông Mã

3,3

1,98

59

Keo Bắc

xã Nậm Mằn, huyện sông Mã

suối Nậm Khoa

sông Mã

0,001

0

60

Tà Cọ

Xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp

Suối Nậm Công

Sông Mã

1,73

0,38

61

Bó Sinh

Xã Bó Sinh và xã Púng Pẩu, huyện Sông Mã

Sông Mã

Sông Mã

8,68

1,87

62

Mường Lầm

Xã Chiềng En, huyện Sông Mã

Sông Mã

Sông Mã

4,29

0,63

63

Chiềng Muôn

Xã Chiềng Muôn , huyện Mường La

Suối Chiến

Sông Đà

0,415

0,217

64

Tà Niết

Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu

Suối Sập

Sông Đà

0,246

0,089

Ghi chú (*): Hồ chứa đặc biệt cấp quốc gia; (**) không có thông số dung tích hồ.

Phụ lục 03. Danh mục hồ chứa thủy lợi trên địa bàn tỉnh Sơn La

(Ban hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh Sơn La)

STT

Tên hồ chứa

Địa chỉ (xã, phường, huyên)

Nguồn nước

Thuộc hệ thống sông

Dung tích toàn bộ (triệu m3)

1

Hồ Chiềng Dong

Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

3,989

2

Hồ bản Mòng

Xã Hua La, thành phố Sơn La

Nậm La

Sông Đà

10,19

3

Hồ suối Chiếu

Xã Mường Thải Phù Yên

Suối Tấc

Sông Đà

4,316

4

Hồ bản Mòn

Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn

Suối Tà Mường

Sông Đà

3,55

5

Hồ Chiềng Khoi

Xã Chiềng Khoi, Yên Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

3,1

6

Hồ Lái Bay

Xã Phỏng Lái, Thuận Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Mã

1,328

7

Hồ bản Muông

Xã Chiềng Cọ, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

1,534

8

Hồ Huổi Vanh

Xã Chiềng Đông, Yên Châu

Suối Me

Sông Đà

2,2

9

Hồ suối Hòm

Xã Huy Tường, Phù Yên

Suối Pựng

Sông Đà

1,069

10

Hồ Nà Ngặp

Xã Chiềng Khoong, Sông Mã

Suối nhỏ không tên

Sông Mã

0,365

11

Hồ Bản Củ 1+2

Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,202

12

Hồ Bản Lụa

xã Hua La,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,009

13

Hồ Đen Phường

Xã Chiềng Chăn, H. Mai Sơn

Suối Nậm Chan

Sông Đà

0,422

14

Hồ Bản Kéo

Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,11

15

Hồ Mường Lựm

Xã Mường Lựm, Yên Châu

Suối Huổi Thương

Sông Đà

1,037

16

Hồ Noong Đúc

Phường Chiềng Sinh, Thành phố

Suối Bó Họ

Sông Đà

0,1137

17

Hồ Xa Căn

Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,201

18

Hồ Noong Chạy

Xã Muổi Nọi, Thuận Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Mã

0,401

19

Hồ bản Lềm

Xã Huy tân, Phù Yên

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,63

20

Hồ Bản Lầu

Xã Chiềng Mung, H. Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,5

21

Hồ Bản Sẳng

Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,64

22

Hồ Nà Bó

Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,397

23

Hồ Nà Pát

Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,5

24

Hồ Thuỷ lợi

Xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,5

25

Hồ bản Bon

Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,21

26

Hồ Co Mỵ

Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,11

27

Hồ Tho Lóng

Xã Mường Giàng, huyệnQuỳnh Nhai

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,0918

28

Hồ Huổi Có

Xã Mường Giàng, huyệnQuỳnh Nhai

Huổi Có

Sông Đà

0,142

29

Hồ Cuông Mường

xã Mường Chùm, huyện Mường La

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,1686

30

Hồ Tà Lại

xã Tà Lại, thị xã Mộc Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,215

31

Hồ bản Ỏ

Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,2

32

Hồ Noong Thanh

Xã Huy Tân, huyện Phù Yên

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,105

33

Hồ bản Lương

Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,211

34

Hồ Xum Lo

Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,202

35

Hồ Con Kén

Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,45

36

Hồ bản Pòn

Xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,3

37

Hồ bản Thộ

Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,4

38

Hồ Nậm Bó ( huổi Hẹ)

Xã Viêng Lán, Yên Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,078

39

Hồ Huổi Ban

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,005

40

Hồ Huổi Sẳng

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,004

41

Hồ Nà Lo

Phường Chiềng Ngần, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,02

42

Hồ Huổi Lò

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,042

43

Hồ Nà Si

Xã Hát Lót, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,084

44

Hồ Nà Cọ

Phường chiềng Cơi,Thành Phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,003

45

Hồ bản Chậu

Phường chiềng Cơi,Thành Phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,004

46

Hồ Huổi Luông

Phường Chiềng Sinh, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,007

47

Hồ đầu Nguồn

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,006

48

Hồ bản Nam

Phường Chiềng Đen,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,005

49

Hồ bản Híp

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,045

50

Hồ Noong Giẳng (*)

Xã Noong Lay, Thuận Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

51

Hồ Ót Luông

Xã Chiềng Cọ, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,035

52

Hồ Nong Tàu Thái

Xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,084

53

Hồ Thẳm Poóng

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,03

54

Hồ Huổi Ta

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,005

55

Hồ Phiêng Nghè

Phường Chiềng Đen,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,045

56

Hồ Lốm Tòng

Phường Chiềng Đen,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,004

57

Hồ Nong La

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,01

58

Hồ bản Ỏ

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,0269

59

Hồ Huổi Phứa

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,045

60

Hồ bản Púng

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,035

61

Hồ Co Pục

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,04

62

Hồ Nong Ló

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,02

63

Hồ Huổi Lót

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,006

64

Hồ Noong Đông

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,081

65

Hồ Huổi Hẹo

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,003

66

Hồ Toong Pinh

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,012

67

Hồ 50

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,007

68

Hồ Huổi Cang

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,017

69

Hồ bản Phường

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,032

70

Hồ bản Khoang

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,034

71

Hồ bản Thé

Xã Chiềng Xôm,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,003

72

Hồ Huổi Ngoa

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,005

73

Hồ bản Giàn

Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,02

74

Hồ Co Luông

Phường Chiềng Sinh, Thành Phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,035

75

Hồ Tăng Sứa

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,004

76

Hồ Huổi Có 1

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,025

77

Hồ Huổi Có 2

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,004

78

Hồ Huổi Thẳm

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,007

79

Hồ bản Hìn

Phường Chiềng An, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,0035

80

Hồ Huổi Khoang

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,01

81

Hồ Huổi Khương

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,045

82

Hồ Quang Tai

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,025

83

Hồ bản Lay

Phường Chiềng Sinh,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,009

84

Hồ bản Pát

Phường Chiềng Ngần,Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,035

85

Hồ bản Tông

Xã Chiềng Xôm, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,025

86

Hồ bản Có

Xã Chiềng Xôm, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,025

87

Hồ Nà Dạ 1

xã Chiềng Đông, Yên Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,0605

88

Hồ Nà Dạ 2

xã Chiềng Đông, Yên Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,0443

89

Hồ Huổi Ngùa

xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,118

90

Hồ Trặng Nặng

xã Chiềng On, huyện Yên Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,025

91

Hồ Huổi Nhả - Khơ Mú

Xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,23

92

Hồ Co Chai

Xã Mường Chùm , huyện Mường La

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,01

93

Hồ Bản Ngoạng

Xã Mường Bú, huyện Mường La

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,05

94

Hồ Coóng Nọi

Phường chiềng Cơi, thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,026

95

Hồ Noong Mẹo

Phường Chiềng Sinh, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,035

96

Hồ Thủy Lợi

Phường Chiềng Sinh, thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,006

97

Hồ Nà Ngùa

Phường Chiềng Ngần, thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,032

98

Hồ Bản Kềm

Phường Chiềng Ngần, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,005

99

Hồ Bản Dửn

Phường Chiềng Ngần thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,003

100

Huổi Ta

Phường Chiềng Ngần, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,003

101

Hồ Ca Láp

Phường Chiềng Ngần, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,024

102

Hồ bản Dầu

Xã Chiềng Cọ, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,0035

103

Hồ bản Mạy

Phường Chiềng Sinh, Thành phố

0,095

104

Hồ bản Mòn

Xã Chiềng Xôm, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,0021

105

Hồ Bản Dửn

Xã Chiềng Xôm, Thành phố

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,003

106

Hồ Nà Sài (*)

Xã Hua Păng, thị xã Mộc Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

107

Hồ Ta Liết

Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

0,02

108

Hồ Bó Nhàng (*)

Xã Vân Hồ, huyện Vân hồ

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

109

Hồ mương Hoi (*)

Xã Chiềng Ly, huyện Thuận Châu

Suối nhỏ không tên

Sông Mã

110

Hồ Nà Lúa (*)

Huyện Mai Sơn

Suối nhỏ không tên

Sông Đà

Ghi chú (*): Không có thông tin dung tích hồ chứa./.

22

DMCA.com Protection Status
IP: 216.73.216.2
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!