Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
279/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Quảng Ngãi
Người ký:
Nguyễn Tăng Bính
Ngày ban hành:
30/03/2018
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 279/QĐ-UBND
Quảng Ngãi, ngày
30 tháng 3 năm 2018
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG BỐ BỘ ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG) TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19/6/2015;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18/6/2014;
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015
của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016
của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý
chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016
của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần
lắp đặt (bổ sung) công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của
Bộ trưởng Bộ Xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 402/QĐ-UBND ngày 18/8/2016
của UBND tỉnh Quảng Ngãi về việc Công bố Bảng giá ca máy và thiết bị thi công
xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ
trình số 786/TTr-SXD ngày 27/3/2018 về việc công bố các Bộ đơn giá xây dựng
công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung), Phần lắp đặt (bổ sung), Phần sửa
chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Bộ đơn giá xây dựng công trình- Phần lắp đặt (bổ sung)
trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi kèm theo Quyết định này để các cơ quan, tổ chức,
cá nhân có liên quan sử dụng, vận dụng, tham khảo để xác định tổng mức đầu tư
xây dựng, dự toán xây dựng và quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh
Quảng Ngãi.Phần mềm dự toán F1
Điều 2. Giám đốc Sở Xây dựng có trách nhiệm phối hợp với các Sở,
ban, ngành liên quan hướng dẫn áp dụng Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp
đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Xây dựng, Kế hoạch
và Đầu tư, Tài chính và Thủ trưởng các sở, ban, ngành liên quan; Chủ tịch UBND
các huyện, thành phố Quảng Ngãi chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- CT, PCT UBND tỉnh;
- Báo Quảng Ngãi; Đài PTTH tỉnh;
- VPUB: PVP, CBTH;
- Lưu: VT, CNXD.tlsáng.110
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Tăng Bính
ĐƠN GIÁ
XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH QUẢNG NGÃI
PHẦN LẮP ĐẶT
(BỔ SUNG)
CÔNG
BỐ KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ .../QĐ-UBND
NGÀY .../.../2018 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Năm
2018
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
I. NỘI
DUNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
Đơn giá xây dựng công trình -
Phần Lắp đặt (bổ sung) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật thể hiện chi phí trực tiếp
về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công
tác lắp đặt như 1 đoạn ống bê tông, các mối nối và phụ kiện ống, 100m ống
(thép) v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những
chi phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng
liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Đơn giá Lắp đặt được lập trên
cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi
công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ
thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng
(các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...).
1. Đơn giá xây dựng công
trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) được xác định trên cơ sở:
- Nghị định số 32/2015/NĐ-CP
ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 05/2016/TT-BXD
ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản
lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD
ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư
xây dựng;
- Định mức dự toán xây dựng
công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD
ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng;
- Quyết định số 402/QĐ-UBND
ngày 18/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc Công bố bảng giá ca
máy và thiết bị thi công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;
- Công văn số 4288/UBND-CNXD
ngày 08/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc mức lương đầu vào
làm cơ sở để lập và quản lý chi phí đâu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh;
- Công văn số 1889/HD-SXD ngày
24/8/2016 của Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ngãi về việc điều chỉnh chi phí nhân công,
chi phí máy và thiết bị thi công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa
bàn tỉnh Quảng Ngãi;
- Các văn bản khác theo quy định
của Nhà nước.
2. Đơn giá xây dựng công
trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) gồm các chi phí sau:
a. Chi phí vật liệu:
Là chi phí vật liệu chính, vật
liệu phụ, các phụ kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể
vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu
tính trong chi phí chung) cần cho việc thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối
lượng công tác lắp đặt.
Chi phí vật liệu trong đơn giá
này đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi công
Chi phí vật liệu trong đơn giá
tính theo mặt bằng giá tại thành phố Quảng Ngãi thời điểm tháng 3 năm 2016 và
chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Đối với những loại vật liệu xây
dựng chưa có trong công bố giá thì tạm tính theo mức giá tham khảo tại thị trường.
Một số đơn giá công tác xây dựng chưa tính chi phí vật liệu chính, khi lập dự
toán cần tính toán chi phí vật liệu chính để bổ sung trực tiếp vào đơn giá.
b. Chi phí nhân công:
Là chi phí nhân công trực tiếp
thực hiện khối lượng công tác lắp đặt và công nhân phục vụ lắp đặt.
Chi phí nhân công đã bao gồm cả
chi phí cho lao động chính, lao động phụ để thực hiện và hoàn thành một đơn vị
khối lượng công tác lắp đặt từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện
trường thi công.
- Chi phí nhân công trong đơn
giá được tính theo mức lương cơ sở đầu vào Khu vực 1 (KV1) - mức 2.300.000 đồng/tháng
và hệ số lương cấp bậc công nhân nhóm II (theo quy định tại Thông tư số
05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; Công văn số 4288/UBND-CNXD ngày
08/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi).
- Số ngày công trong tháng được
tính là 26 ngày/tháng.
c. Chi phí máy thi công:
Là chi phí sử dụng máy và thiết
bị thi công chính trực tiếp thực hiện kể cả máy và thiết bị phục vụ để hoàn
thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.
Giá ca máy và thiết bị thi công
được sử dụng để xác định chi phí máy trong đơn giá là giá ca máy trong Bảng giá
ca máy và thiết bị thi công xây dựng công bố kèm theo Quyết định số 402/QĐ-UBND
ngày 18/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi.
II. KẾT CẤU
TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
Tập đơn giá xây dựng công trình
- Phần Lắp đặt (bổ sung) được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu lắp
đặt và được mã hóa thống nhất, sửa đổi và bổ sung vào chương II.
STT
Nội dung công việc
Ghi chú
Mã hiệu đơn giá bổ sung
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI
ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG
PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
BB.51000
1
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 110mm
Bổ sung
BB.51110
2
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 125mm
Bổ sung
BB.51120
3
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 140mm
Bổ sung
BB.51130
4
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 160mm
Bổ sung
BB.51140
5
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 180mm
Bổ sung
BB.51150
6
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 200mm
Bổ sung
BB.51160
7
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 225mm
Bổ sung
BB.51170
8
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 250mm
Bổ sung
BB.51180
9
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 280mm
Bổ sung
BB.51190
10
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 315mm
Bổ sung
BB.51210
11
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 355mm
Bổ sung
BB.51220
12
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 400mm
Bổ sung
BB.51230
13
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 450mm
Bổ sung
BB.51240
14
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 500mm
Bổ sung
BB.51250
15
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 560mm
Bổ sung
BB.51260
16
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 630mm
Bổ sung
BB.51270
17
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 710mm
Bổ sung
BB.51280
18
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 810mm
Bổ sung
BB.51290
19
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 900mm
Bổ sung
BB.51310
20
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 1000mm
Bổ sung
BB.51320
21
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường
kính 1200mm
Bổ sung
BB 51330
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG HDPE BẰNG
PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
Bổ sung
BB.52000
22
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 110mm
Bổ sung
BB.52110
23
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 125mm
Bổ sung
BB.52120
24
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 140mm
Bổ sung
BB.52130
25
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 160mm
Bổ sung
BB.52140
26
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 180mm
Bổ sung
BB.52150
27
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 200mm
Bổ sung
BB.52160
28
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 225mm
Bổ sung
BB.52170
29
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 250mm
Bổ sung
BB.52180
30
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 280mm
Bổ sung
BB.52190
31
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 315mm
Bổ sung
BB.52210
32
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 355mm
Bổ sung
BB.52220
33
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 400mm
Bổ sung
BB.52230
34
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 450mm
Bổ sung
BB.52240
35
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 500mm
Bổ sung
BB.52250
36
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 560mm
Bổ sung
BB.52260
37
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 630mm
Bổ sung
BB.52270
38
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 710mm
Bổ sung
BB.52280
39
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 800mm
Bổ sung
BB.52290
40
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 900mm
Bổ sung
BB.52310
41
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 1000mm
Bổ sung
BB.52320
42
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường
kính 1200mm
Bổ sung
BB.52330
HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE
Bổ sung
BB.53000
43
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 110mm
Bổ sung
BB.53110
44
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 125mm
Bổ sung
BB.53120
45
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 140mm
Bổ sung
BB.53130
46
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 160mm
Bổ sung
BB.53140
47
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 180mm
Bổ sung
BB.53150
48
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 200mm
Bổ sung
BB.53160
49
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 225mm
Bổ sung
BB.53170
50
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 250mm
Bổ sung
BB.53180
51
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 280mm
Bổ sung
BB.53190
52
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 315mm
Bổ sung
BB.53210
53
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 355mm
Bổ sung
BB.53220
54
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 400mm
Bổ sung
BB.53230
55
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 450mm
Bổ sung
BB.53240
56
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 500mm
Bổ sung
BB.53250
57
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 560mm
Bổ sung
BB.53260
58
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 630mm
Bổ sung
BB.53270
59
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 710mm
Bổ sung
BB.53280
60
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 800mm
Bổ sung
BB.53290
61
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 900mm
Bổ sung
BB.53310
62
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 1000mm
Bổ sung
BB.53320
63
Hàn nối bích nhựa HDPE đường
kính 1200mm
Bổ sung
BB.53330
- Mỗi loại đơn giá được trình
bày tóm tắt thành phần công việc, điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công và biện
pháp thi công và được xác định theo đơn vị tính phù hợp để thực hiện công tác
xây dựng đó.
- Các thành phần chi phí
trong Đơn giá Xây dựng được xác định theo nguyên tắc sau:
+ Chi phí vật liệu chính được
tính bằng mức chi phí vật liệu phù hợp với đơn vị tính của vật liệu nhân với
giá vật liệu.
+ Chi phí vật liệu khác được
tính bằng tỉ lệ % tính trên chi phí vật liệu chính.
+ Chi phí lao động chính và phụ
được tính bằng mức chi phí lao động theo cấp bậc bình quân của công nhân trực
tiếp xây dựng nhân với đơn giá nhân công xây dựng.
+ Chi phí máy thi công chính được
tính bằng mức chi phí máy thi công nhân với giá ca máy và thiết bị thi công.
+ Chi phí máy thi công khác được
tính bằng tỷ lệ % trên chi phí sử dụng máy chính.
III. HƯỚNG DẪN
SỬ DỤNG
- Đơn giá Lắp đặt được sử dụng
làm cơ sở xác định dự toán chi phí xây dựng, tổng mức đầu tư xây dựng công
trình và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Quảng
Ngãi. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát,
đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép, ... áp dụng theo Đơn giá xây dựng công trình -
Phần xây dựng
- Ngoài thuyết minh và hướng dẫn
áp dụng nêu trên, trong tập Đơn giá Lắp đặt còn có phần thuyết minh và hướng dẫn
cụ thể đối với từng nhóm, loại công tác lắp đặt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật,
điều kiện và biện pháp thi công;
- Đối với công tác lắp đặt đường
ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công
trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng,
tháo dỡ dàn giáo thép công cụ trong tập Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây
dựng.
- Trong quá trình sử dụng tập
đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) nếu gặp vướng mắc, đề nghị
các đơn vị phản ánh bằng văn bản về Sở Xây dựng để tổng hợp, trình cấp có thẩm
quyền giải quyết./.
CHƯƠNG II
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ
PHỤ TÙNG CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
Hướng dẫn sử dụng
1. Đơn giá dự toán công tác lắp
đặt đường ống nhựa HDPE bao gồm: lắp đặt đoạn ống, thi công mối nối theo quy
trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp
đặt.
2. Mức chi phí cho công tác lắp
đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp
đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:
2.1. Biện pháp thi công lắp đặt
các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi
công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sau trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống
đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.
2.2. Trường hợp lắp đặt ống và
phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được
điều chỉnh theo bảng dưới đây:
Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo
điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt
Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m)
≤ 2,5
≤ 3,5
≤ 4,5
≤ 5,5
≤ 7,0
≤ 8,5
Hệ số điều chỉnh
1,06
1,08
1,14
1,21
1,28
1,34
3. Trường hợp lắp đặt đường ống
qua vùng ngập nước (sông, hồ,…) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới
khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn
giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện
pháp thi công).
4. Các công tác khác như đào, lấp
đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo đơn giá dự toán xây dựng
công trình - phần Xây dựng.
5. Đối với công tác tháo dỡ đường
ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng
0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.
6. Trường hợp lắp đặt bịt đầu ống
thì chi phí nhân công được tính bằng hệ số 0,5 chi phí nhân công của đơn giá lắp
đặt cút có đường kính tương ứng.
7. Nếu lắp đặt tê thì chi phí
nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 chi phí nhân công, máy thi
công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
8. Nếu lắp đặt chữ thập thì chi
phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 chi phí nhân công và máy
thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
VÀ PHỤ TÙNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển ống trong
phạm vi 30m, đưa máy và ống vào vị trí hàn, căn chỉnh ống trên máy; vệ sinh ống,
tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm
nguội), hạ ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.51110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 110mm
BB.51111
BB.51112
BB.51113
BB.51114
BB.51115
BB.51116
- Chiều dày 4,2mm
- Chiều dày 5,3mm
- Chiều dày 6,6mm
- Chiều dày 8,1mm
- Chiều dày 10,0mm
- Chiều dày 12,3mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
9.642.934
11.900.390
14.534.758
17.569.157
22.025.772
25.871.287
1.834.034
1.980.579
2.080.496
2.260.347
2.471.283
2.717.745
337.076
361.538
369.830
397.194
427.461
459.800
BB.51120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 125mm
BB.51121
BB.51122
BB.51123
BB.51124
BB.51125
BB.51126
- Chiều dày 4,8mm
- Chiều dày 6,0mm
- Chiều dày 7,4mm
- Chiều dày 9,2mm
- Chiều dày 11,4mm
- Chiều dày 14mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
12.465.256
15.146.865
18.662.706
22.555.460
28.400.120
33.515.076
1.858.458
2.002.783
2.162.650
2.351.382
2.568.980
2.819.883
343.710
369.001
395.536
424.559
456.483
490.896
BB.51130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 140mm
BB.51131
BB.51132
BB.51133
BB.51134
BB.51135
BB.51136
- Chiều dày 5,4mm
- Chiều dày 6,7mm
- Chiều dày 8,3mm
- Chiều dày 10,3mm
- Chiều dày 12,7mm
- Chiều dày 15,7mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
15.757.966
19.991.449
23.261.041
28.270.462
35.431.803
42.334.833
1.942.833
2.027.207
2.189.295
2.378.027
2.595.624
3.275.061
369.001
376.879
403.828
433.680
466.019
624.814
BB.51140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 160mm
BB.51141
BB.51142
BB.51143
BB.51144
BB.51145
BB.51146
- Chiều dày 6,2mm
- Chiều dày 7,7mm
- Chiều dày 9,5mm
- Chiều dày 11,8mm
- Chiều dày 14,6mm
- Chiều dày 17,9mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
21.167.417
24.788.794
30.022.352
36.242.919
46.662.796
54.800.089
1.980.579
2.127.124
2.293.653
2.489.046
2.717.745
3.519.302
379.781
406.316
434.924
466.434
501.261
697.371
BB.51150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 180mm
BB.51151
BB.51152
BB.51153
BB.51154
BB.51155
BB.51156
- Chiều dày 6,9mm
- Chiều dày 8,6mm
- Chiều dày 10,7mm
- Chiều dày 13,3mm
- Chiều dày 16,4mm
- Chiều dày 20,1mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
25.753.690
32.186.333
39.489.394
48.285.028
58.292.814
70.558.055
2.016.105
2.169.311
2.344.721
2.611.167
3.263.959
3.776.866
390.146
418.339
449.020
500.017
660.056
770.756
BB.51160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 200mm
BB.51161
BB.51162
BB.51163
BB.51164
BB.51165
BB.51166
- Chiều dày 7,7mm
- Chiều dày 9,6mm
- Chiều dày 11,9mm
- Chiều dày 14,7mm
- Chiều dày 18,2mm
- Chiều dày 22,4mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
31.751.125
36.655.010
44.498.814
55.317.716
72.486.843
86.080.827
2.338.060
2.513.470
2.713.304
2.946.444
3.765.764
4.451.862
437.826
467.263
499.188
534.430
732.198
881.871
BB.51170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 225mm
BB.51171
BB.51172
BB.51173
BB.51174
BB.51175
BB.51176
- Chiều dày 8,6mm
- Chiều dày 10,8mm
- Chiều dày 13,4mm
- Chiều dày 16,6mm
- Chiều dày 20,5mm
- Chiều dày 25,2mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
40.218.091
46.933.168
57.481.698
70.463.576
85.199.354
108.306.615
2.391.349
2.577.861
2.846.527
3.512.641
4.103.262
4.802.682
453.581
485.091
536.917
698.200
828.801
982.621
BB.51180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 250mm
BB.51181
BB.51182
BB.51183
BB.51184
BB.51185
BB.51186
- Chiều dày 9,6mm
- Chiều dày 11,9mm
- Chiều dày 14,8mm
- Chiều dày 18,4mm
- Chiều dày 22,7mm
- Chiều dày 27,9mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
49.508.235
57.481.698
70.463.576
86.551.214
105.213.920
134.060.305
2.542.335
2.728.847
2.948.665
3.810.172
4.414.115
5.193.469
489.237
521.991
558.892
775.732
909.650
1.085.029
BB.51190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 280mm
BB.51191
BB.51192
BB.51193
BB.51194
BB.51195
BB.51196
- Chiều dày 10,7mm
- Chiều dày 13,4mm
- Chiều dày 16,6mm
- Chiều dày 20,6mm
- Chiều dày 25,4mm
- Chiều dày 31,3mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
62.091.088
72.486.843
88.855.910
108.601.109
131.861.145
166.046.623
2.617.828
2.879.833
3.528.184
4.101.042
4.780.478
5.644.206
512.041
565.525
727.637
860.312
1.016.204
1.215.216
BB.51210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 315mm
BB.51211
BB.51212
BB.51213
BB.51214
BB.51215
BB.51216
- Chiều dày 12,1mm
- Chiều dày 15mm
- Chiều dày 18,7mm
- Chiều dày 23,2mm
- Chiều dày 28,6mm
- Chiều dày 35,2mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
79.025.022
95.746.879
113.198.439
137.811.340
166.611.489
211.674.165
2.946.444
3.508.200
4.021.108
4.704.985
5.504.322
6.499.052
623.429
774.412
901.819
1.075.019
1.274.969
1.524.794
BB.51220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 355mm
BB.51221
BB.51222
BB.51223
BB.51224
BB.51225
BB.51226
- Chiều dày 13,6mm
- Chiều dày 16,9mm
- Chiều dày 21,7mm
- Chiều dày 26,1mm
- Chiều dày 32,2mm
- Chiều dày 39,7mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
100.192.438
116.573.566
143.220.791
174.455.294
211.109.299
269.531.770
3.137.397
3.801.291
4.480.727
5.157.943
6.048.315
7.202.913
684.185
867.813
1.042.827
1.220.107
1.449.076
1.748.775
BB.51230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 400mm
BB.51231
BB.51232
BB.51233
BB.51234
BB.51235
BB.51236
- Chiều dày 15,3mm
- Chiều dày 19,1mm
- Chiều dày 23,7mm
- Chiều dày 29,4mm
- Chiều dày 36,3mm
- Chiều dày 44,7mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
127.004.499
148.219.155
181.486.977
221.517.114
268.450.282
343.159.604
2.999.733
3.485.997
4.063.295
4.740.511
5.582.035
6.656.699
3.697.494
3.847.117
4.019.410
4.223.441
4.477.347
4.799.263
BB.51240 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 450mm
BB.51241
BB.51242
BB.51243
BB.51244
BB.51245
BB.51246
- Chiều dày 17,2mm
- Chiều dày 21,5mm
- Chiều dày 26,7mm
- Chiều dày 33,1mm
- Chiều dày 40,9mm
- Chiều dày 50,3mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
160.166.785
187.166.800
229.901.663
280.480.330
339.854.632
433.810.522
3.266.179
3.765.764
4.414.115
5.222.334
6.146.012
7.300.609
3.788.175
3.942.332
4.141.829
4.386.667
4.667.776
5.021.431
BB.51250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 500mm
BB.51251
BB.51252
BB.51253
BB.51254
BB.51255
BB.51256
- Chiều dày 19,1mm
- Chiều dày 23,9mm
- Chiều dày 29,7mm
- Chiều dày 36,8mm
- Chiều dày 45,4mm
- Chiều dày 55,8mm
100m
100m
100m
100m
100m
100m
197.562.554
231.124.870
283.725.800
346.475.229
419.773.188
536.577.425
3.630.321
4.207.620
4.880.395
5.775.208
6.845.432
8.157.676
3.892.457
4.069.284
4.273.316
4.545.358
4.871.808
5.270.802
BB.51260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 560mm
BB.51261
BB.51262
BB.51263
BB.51264
BB.51265
- Chiều dày 21,4mm
- Chiều dày 26,7mm
- Chiều dày 33,2mm
- Chiều dày 41,2mm
- Chiều dày 50,8mm
100m
100m
100m
100m
100m
248.129.160
293.991.896
361.022.049
441.575.828
534.359.671
3.936.734
4.582.864
5.391.083
6.368.050
7.520.427
3.996.740
4.196.237
4.445.609
4.749.389
5.103.043
BB.51270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 630mm
BB.51271
BB.51272
BB.51273
BB.51274
BB.51275
- Chiều dày 24,1mm
- Chiều dày 30mm
- Chiều dày 37,4mm
- Chiều dày 46,3mm
- Chiều dày 57,2mm
100m
100m
100m
100m
100m
313.983.345
371.840.950
457.451.391
557.408.635
676.651.748
4.425.217
5.155.722
6.052.756
7.125.199
8.501.835
4.436.429
4.715.364
5.055.666
5.462.911
5.987.310
BB.51280 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 710mm
BB.51281
BB.51282
BB.51283
BB.51284
BB.51285
- Chiều dày 27,2mm
- Chiều dày 33,9mm
- Chiều dày 42,1mm
- Chiều dày 52,2mm
- Chiều dày 64,5mm
100m
100m
100m
100m
100m
399.358.592
473.444.550
582.103.955
709.108.454
977.329.573
4.929.244
5.739.682
6.718.870
7.942.299
9.476.582
6.347.194
6.659.601
7.033.375
7.501.987
8.093.330
BB.51290 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 800mm
BB.51291
BB.51292
BB.51293
BB.51294
- Chiều dày 30,6mm
- Chiều dày 38,1mm
- Chiều dày 47,4mm
- Chiều dày 58,8mm
100m
100m
100m
100m
506.606.836
599.390.678
736.626.095
900.203.186
5.566.493
6.467.967
7.609.242
9.001.421
6.587.078
6.932.958
7.373.676
7.909.232
BB.51310 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 900mm
BB.51311
BB.51312
BB.51313
BB.51314
- Chiều dày 34,4mm
- Chiều dày 42,9mm
- Chiều dày 53,3mm
- Chiều dày 66,2mm
100m
100m
100m
100m
701.982.291
865.542.296
1.061.878.627
1.297.353.572
6.261.472
7.256.202
8.550.683
10.111.611
6.877.171
7.262.102
7.769.765
8.372.265
BB.51320 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 1000mm
BB.51321
BB.51322
BB.51323
BB.51324
- Chiều dày 38,2mm
- Chiều dày 47,7mm
- Chiều dày 59,3mm
- Chiều dày 72,5mm
100m
100m
100m
100m
866.195.611
1.069.356.575
1.312.379.825
1.580.148.649
6.991.977
8.202.084
9.609.805
11.252.886
7.161.685
7.630.297
8.177.010
8.818.562
BB.51330 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn
vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m
Đường kính 1200mm
BB.51331
BB.51332
BB.51333
- Chiều dày 45,9mm
- Chiều dày 57,2mm
- Chiều dày 67,9mm
100m
100m
100m
1.247.570.945
1.539.150.600
1.807.763.708
8.512.937
9.918.437
11.244.004
7.797.658
8.349.950
8.874.349
BB.52000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG
NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển phụ tùng
trong phạm vi 30m, đưa máy vào vịt rí hàn, căn chỉnh và phụ tùng trên máy theo
yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và phụ tùng, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ
sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.52110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 110mm
BB.52111
BB.52112
BB.52113
BB.52114
BB.52115
BB.52116
- Chiều dày 4,2mm
- Chiều dày 5,3mm
- Chiều dày 6,6m
- Chiều dày 8,1mm
- Chiều dày 10mm
- Chiều dày 12,3mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
101.010
125.113
153.115
184.918
223.422
268.627
44.408
46.628
48.848
53.289
57.730
62.171
18.243
19.487
19.901
21.560
23.218
24.876
BB.52120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 125mm
BB.52121
BB.52122
BB.52123
BB.52124
BB.52125
BB.52126
- Chiều dày 4,8mm
- Chiều dày 6,0mm
- Chiều dày 7,4mm
- Chiều dày 9,2mm
- Chiều dày 11,4mm
- Chiều dày 14mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
133.013
163.516
200.320
243.724
295.330
355.136
46.628
48.848
53.289
57.730
62.171
66.611
18.657
19.901
21.560
22.803
24.876
26.535
BB.52130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 140mm
BB.52131
BB.52132
BB.52133
BB.52134
BB.52135
BB.52136
- Chiều dày 5,4mm
- Chiều dày 6,7mm
- Chiều dày 8,3mm
- Chiều dày 10,3mm
- Chiều dày 12,7mm
- Chiều dày 15,7mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
171.217
210.221
255.796
310.631
373.737
445.115
48.848
51.069
53.289
57.730
62.171
82.154
19.901
20.316
21.974
23.633
25.291
33.998
BB.52140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 160mm
BB.52141
BB.52142
BB.52143
BB.52144
BB.52145
BB.52146
- Chiều dày 6,2mm
- Chiều dày 7,7mm
- Chiều dày 9,5mm
- Chiều dày 11,8mm
- Chiều dày 14,6mm
- Chiều dày 17,9mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
229.423
279.928
339.734
413.841
501.150
601.660
51.069
53.289
57.730
62.171
66.611
91.036
20.730
21.974
23.633
25.291
27.364
37.729
BB.52150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 180mm
BB.52151
BB.52152
BB.52153
BB.52154
BB.52155
BB.52156
- Chiều dày 6,9mm
- Chiều dày 8,6mm
- Chiều dày 10,7mm
- Chiều dày 13,3mm
- Chiều dày 16,4mm
- Chiều dày 20,1mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
292.029
360.036
440.144
537.954
647.765
769.577
51.069
55.510
59.950
66.611
84.374
97.697
21.145
22.803
24.462
26.950
35.656
41.875
BB.52160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 200mm
BB.52161
BB.52162
BB.52163
BB.52164
BB.52165
BB.52166
- Chiều dày 7,7mm
- Chiều dày 9,6mm
- Chiều dày 11,9mm
- Chiều dày 14,7 mm
- Chiều dày 18,2mm
- Chiều dày 22,4mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
428.743
528.653
645.565
784.278
952.095
1.149.015
57.730
62.171
66.611
71.052
95.476
113.239
23.633
25.291
26.950
29.023
39.802
47.680
BB.52170 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 225mm
BB.52171
BB.52172
BB.52173
BB.52174
BB.52175
BB.52176
- Chiều dày 8,6mm
- Chiều dày 10,8mm
- Chiều dày 13,4mm
- Chiều dày 16,6 mm
- Chiều dày 20,5mm
- Chiều dày 25,2mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
551.055
682.268
836.384
1.018.102
1.231.723
1.477.248
59.950
64.391
71.052
88.815
106.578
124.341
24.462
26.120
29.023
37.729
44.778
53.484
BB.52180 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 250mm
BB.52181
BB.52182
BB.52183
BB.52184
BB.52185
BB.52186
- Chiều dày 9,6mm
- Chiều dày 11,9mm
- Chiều dày 14,8mm
- Chiều dày 18,4 mm
- Chiều dày 22,7mm
- Chiều dày 27,9mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
756.676
926.093
1.136.014
1.390.139
1.679.068
2.002.800
64.391
68.832
73.273
99.917
115.460
137.664
26.535
28.193
30.266
41.875
49.338
58.874
BB.52190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 280mm
BB.52191
BB.52192
BB.52193
BB.52194
BB.52195
BB.52196
- Chiều dày 10,7mm
- Chiều dày 13,4mm
- Chiều dày 16,6mm
- Chiều dày 20,6 mm
- Chiều dày 25,4mm
- Chiều dày 31,3mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
967.497
1.199.220
1.464.446
1.786.379
2.158.916
2.582.058
66.611
73.273
93.256
108.799
126.562
150.986
27.779
30.681
39.388
46.851
55.143
65.923
BB.52210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 315mm
BB.52211
BB.52212
BB.52213
BB.52214
BB.52215
BB.52216
- Chiều dày 12,1mm
- Chiều dày 15mm
- Chiều dày 18,7mm
- Chiều dày 23,2 mm
- Chiều dày 28,6mm
- Chiều dày 35,2mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
1.432.143
1.742.174
2.152.815
2.617.762
3.155.716
3.766.677
73.273
91.036
106.578
124.341
146.545
175.410
33.552
42.620
49.421
58.942
69.824
83.426
BB.52220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 355mm
BB.52221
BB.52222
BB.52223
BB.52224
BB.52225
BB.52226
- Chiều dày 13,6mm
- Chiều dày 16,9mm
- Chiều dày 21,7mm
- Chiều dày 26,1 mm
- Chiều dày 32,2mm
- Chiều dày 39,7mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
2.033.003
2.495.750
3.079.208
3.745.475
4.526.053
5.420.942
79.934
99.917
119.901
139.884
164.308
197.614
37.179
47.154
56.675
66.197
78.439
94.761
BB.52230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 400mm
BB.52231
BB.52232
BB.52233
BB.52234
BB.52235
BB.52236
- Chiều dày 15,3mm
- Chiều dày 19,1mm
- Chiều dày 23,7mm
- Chiều dày 29,4 mm
- Chiều dày 36,3mm
- Chiều dày 44,7mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
2.653.565
3.275.227
4.004.300
4.887.489
5.913.391
7.082.008
46.628
55.510
64.391
75.493
88.815
106.578
59.826
67.534
77.056
88.391
101.993
119.675
BB.52240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 450mm
BB.52241
BB.52242
BB.52243
BB.52244
BB.52245
BB.52246
- Chiều dày 17,2mm
- Chiều dày 21,5mm
- Chiều dày 26,7mm
- Chiều dày 33,1 mm
- Chiều dày 40,9mm
- Chiều dày 50,3mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
3.564.356
4.400.640
5.390.039
6.577.658
7.955.395
9.523.252
51.069
59.950
71.052
84.374
99.917
117.680
64.360
72.068
82.950
96.552
111.514
130.557
BB.52250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 500mm
BB.52251
BB.52252
BB.52253
BB.52254
BB.52255
BB.52256
- Chiều dày 19,1mm
- Chiều dày 23,9mm
- Chiều dày 29,7mm
- Chiều dày 36,8 mm
- Chiều dày 45,4mm
- Chiều dày 55,8mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
4.654.665
5.748.675
7.051.005
8.592.559
10.393.239
12.453.045
55.510
66.611
77.713
91.036
108.799
131.002
68.894
78.416
89.297
103.806
121.489
142.799
BB.52260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 560mm
BB.52261
BB.52262
BB.52263
BB.52264
BB.52265
BB.52266
- Chiều dày 21,4mm
- Chiều dày 26,7mm
- Chiều dày 33,2mm
- Chiều dày 41,2 mm
- Chiều dày 50,8mm
- Chiều dày 62,5mm
cái
cái
cái
cái
cái
cái
6.513.851
8.033.003
9.861.914
12.035.603
14.536.253
17.363.864
59.950
71.052
84.374
99.917
119.901
144.325
74.951
85.380
98.982
114.851
133.894
157.471
BB.52270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 630mm
BB.52271
BB.52272
BB.52273
BB.52274
BB.52275
- Chiều dày 24,1mm
- Chiều dày 30mm
- Chiều dày 37,4mm
- Chiều dày 46,3 mm
- Chiều dày 57,2mm
cái
cái
cái
cái
cái
8.539.954
10.528.053
12.922.992
15.740.774
19.057.506
66.611
79.934
93.256
111.019
133.223
98.866
113.371
131.223
152.980
180.315
BB.52280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 710mm
BB.52281
BB.52282
BB.52283
BB.52284
BB.52285
- Chiều dày 27,2mm
- Chiều dày 33,9mm
- Chiều dày 42,1mm
- Chiều dày 52,2 mm
- Chiều dày 64,5mm
cái
cái
cái
cái
cái
15.095.049
18.634.323
22.857.426
27.764.356
33.355.115
73.273
86.595
104.358
124.341
148.765
112.524
129.260
148.785
173.332
204.015
BB.52290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 800mm
BB.52291
BB.52292
BB.52293
BB.52294
- Chiều dày 30,6mm
- Chiều dày 38,1mm
- Chiều dày 47,4mm
- Chiều dày 58,8 mm
cái
cái
cái
cái
20.588.779
25.389.439
31.201.980
38.026.402
75.493
91.036
106.578
126.562
114.755
131.491
151.017
176.121
BB.52310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 900mm
BB.52311
BB.52312
BB.52313
BB.52314
- Chiều dày 34,4mm
- Chiều dày 42,9mm
- Chiều dày 53,3mm
- Chiều dày 66,2 mm
cái
cái
cái
cái
28.916.391
34.085.148
41.838.283
52.175.797
91.036
108.799
128.782
153.206
133.723
153.248
178.910
209.593
BB.52320 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 1000mm
BB.52321
BB.52322
BB.52323
BB.52324
- Chiều dày 38,2mm
- Chiều dày 47,7mm
- Chiều dày 59,3mm
- Chiều dày 72,5 mm
cái
cái
cái
cái
38.396.039
45.280.528
55.607.260
69.376.237
99.917
119.901
142.104
168.749
143.207
167.195
195.089
226.887
BB.52330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn
vị tính: đồng/cái
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng
phương pháp hàn gia nhiệt
Đường kính 1200mm
BB.52331
BB.52332
BB.52333
- Chiều dày 45,9mm
- Chiều dày 57,2mm
- Chiều dày 67,9mm
cái
cái
cái
64.908.250
73.530.032
86.462.705
104.358
124.341
146.545
151.471
176.018
202.796
BB.53000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển bích nhựa
trong phạm vi 30m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và bích nhựa trên máy theo
yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và bích nhựa, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ
sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp
tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Ghi chú: 1 bộ mặt bích HDPE gồm
02 mặt bích nhựa HDPE, 02 đai bích thép, 01 đệm cao su và bu lông.
BB.53110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 110mm
BB.53111
BB.53112
BB.53113
BB.53114
BB.53115
BB.53116
- Chiều dày 4,2mm
- Chiều dày 5,3mm
- Chiều dày 6,6mm
- Chiều dày 8,1mm
- Chiều dày 10mm
- Chiều dày 12,3mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
410.877
410.877
410.877
410.877
410.877
410.877
51.069
53.289
55.510
59.950
64.391
68.832
18.243
19.487
19.901
21.560
23.218
24.876
BB.53120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 125mm
BB.53121
BB.53122
BB.53123
BB.53124
BB.53125
BB.53126
- Chiều dày 4,8mm
- Chiều dày 6,0mm
- Chiều dày 7,4mm
- Chiều dày 9,2mm
- Chiều dày 11,4mm
- Chiều dày 14mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
530.380
530.380
530.380
530.380
530.380
530.380
53.289
55.510
59.950
64.391
68.832
73.273
18.657
19.901
21.560
22.803
24.876
26.535
BB.53130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 140mm
BB.53131
BB.53132
BB.53133
BB.53134
BB.53135
BB.53136
- Chiều dày 5,4mm
- Chiều dày 6,7mm
- Chiều dày 8,3mm
- Chiều dày 10,3mm
- Chiều dày 12,7mm
- Chiều dày 15,7mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
683.813
683.813
683.813
683.813
683.813
683.813
55.510
57.730
62.171
66.611
71.052
91.036
19.901
20.316
21.974
23.633
25.291
33.998
BB.53140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 160mm
BB.53141
BB.53142
BB.53143
BB.53144
BB.53145
BB.53146
- Chiều dày 6,2mm
- Chiều dày 7,7mm
- Chiều dày 9,5mm
- Chiều dày 11,8mm
- Chiều dày 14,6mm
- Chiều dày 17,9mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
835.829
835.829
835.829
835.829
835.829
835.829
57.730
62.171
66.611
71.052
75.493
99.917
20.730
21.974
23.633
25.291
27.364
37.729
BB.53150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 180mm
BB.53151
BB.53152
BB.53153
BB.53154
BB.53155
BB.53156
- Chiều dày 6,9mm
- Chiều dày 8,6mm
- Chiều dày 10,7mm
- Chiều dày 13,3mm
- Chiều dày 16,4mm
- Chiều dày 20,1mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
977.534
977.534
977.534
977.534
977.534
977.534
59.950
62.171
66.611
75.493
95.476
108.799
21.145
22.803
24.462
26.950
35.656
41.875
BB.53160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 200mm
BB.53161
BB.53162
BB.53163
BB.53164
BB.53165
BB.53166
- Chiều dày 7,7mm
- Chiều dày 9,6mm
- Chiều dày 11,9mm
- Chiều dày 14,7mm
- Chiều dày 18,2mm
- Chiều dày 22,4mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
1.614.252
1.614.252
1.614.252
1.614.252
1.614.252
1.614.252
66.611
71.052
75.493
79.934
104.358
124.341
23.633
25.291
26.950
29.023
39.802
47.680
BB.53170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 225mm
BB.53171
BB.53172
BB.53173
BB.53174
BB.53175
BB.53176
- Chiều dày 8,6mm
- Chiều dày 10,8mm
- Chiều dày 13,4mm
- Chiều dày 16,6mm
- Chiều dày 20,5mm
- Chiều dày 25,2mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
1.822.909
1.878.733
1.937.467
2.010.020
2.094.028
2.189.492
71.052
75.493
82.154
102.137
119.901
139.884
24.462
26.120
29.023
37.729
44.778
53.484
BB.53180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 250mm
BB.53181
BB.53182
BB.53183
BB.53184
BB.53185
BB.53186
- Chiều dày 9,6mm
- Chiều dày 11,9mm
- Chiều dày 14,8mm
- Chiều dày 18,4mm
- Chiều dày 22,7mm
- Chiều dày 27,9mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
1.953.286
2.020.565
2.096.027
2.190.946
2.288.592
2.388.964
75.493
79.934
84.374
113.239
128.782
153.206
26.535
28.193
30.266
41.875
49.338
58.874
BB.53190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 280mm
BB.53191
BB.53192
BB.53193
BB.53194
BB.53195
BB.53196
- Chiều dày 10,7mm
- Chiều dày 13,4mm
- Chiều dày 16,6mm
- Chiều dày 20,6mm
- Chiều dày 25,4mm
- Chiều dày 31,3mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
2.249.498
2.376.419
2.515.525
2.687.178
2.871.378
3.068.126
77.713
84.374
106.578
122.121
142.104
168.749
27.779
30.681
39.388
46.851
55.143
65.923
BB.53210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 315mm
BB.53211
BB.53212
BB.53213
BB.53214
BB.53215
BB.53216
- Chiều dày 12,1mm
- Chiều dày 15mm
- Chiều dày 18,7mm
- Chiều dày 23,2mm
- Chiều dày 28,6mm
- Chiều dày 35,2mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
2.564.801
2.730.636
2.902.835
3.108.130
3.362.155
3.664.911
88.815
106.578
122.121
142.104
166.529
195.393
33.552
42.620
49.421
58.942
69.824
83.426
BB.53220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 355mm
BB.53221
BB.53222
BB.53223
BB.53224
BB.53225
BB.53226
- Chiều dày 13,6mm
- Chiều dày 16,9mm
- Chiều dày 21,7mm
- Chiều dày 26,1mm
- Chiều dày 32,2mm
- Chiều dày 39,7mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
3.202.321
3.570.358
3.872.388
4.222.605
4.651.556
5.159.241
97.697
119.901
139.884
162.088
188.732
222.038
37.179
47.154
56.675
66.197
78.439
94.761
BB.53230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 400mm
BB.53231
BB.53232
BB.53233
BB.53234
BB.53235
BB.53236
- Chiều dày 15,3mm
- Chiều dày 19,1mm
- Chiều dày 23,7mm
- Chiều dày 29,4mm
- Chiều dày 36,3mm
- Chiều dày 44,7mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
3.981.488
4.334.797
4.712.289
5.149.969
5.702.388
6.369.547
57.730
66.611
75.493
86.595
99.917
119.901
59.826
67.534
77.056
88.391
101.993
119.675
BB.53240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 450mm
BB.53241
BB.53242
BB.53243
BB.53244
BB.53245
BB.53246
- Chiều dày 17,2mm
- Chiều dày 21,5mm
- Chiều dày 26,7mm
- Chiều dày 33,1mm
- Chiều dày 40,9mm
- Chiều dày 50,3mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
5.229.068
5.750.758
6.369.910
7.055.250
7.924.429
8.977.447
64.391
71.052
82.154
95.476
111.019
131.002
64.360
72.068
82.950
96.552
111.514
130.557
BB.53250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 500mm
BB.53251
BB.53252
BB.53253
BB.53254
BB.53255
BB.53256
- Chiều dày 19,1mm
- Chiều dày 23,9mm
- Chiều dày 29,7mm
- Chiều dày 36,8mm
- Chiều dày 45,4mm
- Chiều dày 55,8mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
5.944.957
6.636.665
7.394.012
8.263.735
9.323.295
10.572.692
71.052
79.934
91.036
106.578
124.341
144.325
68.894
78.416
89.297
103.806
121.489
142.799
BB.53260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 560mm
BB.53261
BB.53262
BB.53263
BB.53264
BB.53265
BB.53266
- Chiều dày 21,4mm
- Chiều dày 26,7mm
- Chiều dày 33,2mm
- Chiều dày 41,2mm
- Chiều dày 50,8mm
- Chiều dày 62,5mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
11.418.524
11.964.032
13.145.968
13.564.192
14.029.693
14.542.470
75.493
86.595
99.917
117.680
135.443
159.867
74.951
85.380
98.982
114.851
133.894
157.471
BB.53270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 630mm
BB.53271
BB.53272
BB.53273
BB.53274
BB.53275
- Chiều dày 24,1mm
- Chiều dày 30mm
- Chiều dày 37,4mm
- Chiều dày 46,3mm
- Chiều dày 57,2 mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
13.339.624
15.746.228
18.201.020
18.946.548
19.382.956
84.374
97.697
111.019
128.782
150.986
98.866
113.371
131.223
152.980
180.315
BB.53280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 710mm
BB.53281
BB.53282
BB.53283
BB.53284
BB.53285
- Chiều dày 27,2mm
- Chiều dày 33,9mm
- Chiều dày 42,1mm
- Chiều dày 52,2mm
- Chiều dày 64,5 mm
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
25.572.505
29.572.905
33.209.633
36.300.852
40.846.760
93.256
106.578
122.121
142.104
168.749
112.524
129.260
148.785
173.332
204.015
BB.53290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 800mm
BB.53291
BB.53292
BB.53293
BB.53294
- Chiều dày 30,6mm
- Chiều dày 38,1mm
- Chiều dày 47,4mm
- Chiều dày 58,8mm
bộ bộ bộ bộ
35.300.751
36.573.606
37.482.787
44.756.242
97.697
111.019
126.562
148.765
114.755
131.491
151.017
176.121
BB.53310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 900mm
BB.53311
BB.53312
BB.53313
BB.53314
- Chiều dày 34,4mm
- Chiều dày 42,9mm
- Chiều dày 53,3mm
- Chiều dày 66,2mm
bộ
bộ
bộ
bộ
45.127.029
47.854.574
50.945.793
52.582.321
115.460
131.002
153.206
177.630
133.723
153.248
178.910
209.593
BB.53320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 1000mm
BB.53321
BB.53322
BB.53323
BB.53324
- Chiều dày 38,2mm
- Chiều dày 47,7mm
- Chiều dày 59,3mm
- Chiều dày 72,5mm
bộ
bộ
bộ
bộ
50.557.425
51.102.936
53.284.972
59.285.572
126.562
146.545
168.749
195.393
143.207
167.195
195.089
226.887
BB.53330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA
HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn
vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Hàn nối bích nhựa HDPE
Đường kính 1200mm
BB.53331
BB.53332
BB.53333
- Chiều dày 45,9mm
- Chiều dày 57,2mm
- Chiều dày 67,9mm
bộ
bộ
bộ
62.851.929
68.307.018
75.580.473
135.443
153.206
175.410
151.471
176.018
202.796
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU CHỌN TÍNH ĐƠN GIÁ
(Giá
chưa có thuế giá trị gia tăng)
STT
Tên vật tư
Đơn vị
Đơn giá (đồng)
1
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 38,2mm
cái
38.392.200
2
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 47,7mm
cái
45.276.000
3
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 59,3mm
cái
55.601.700
4
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 72,5 mm
cái
69.369.300
5
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 10mm
cái
223.400
6
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 12,3mm
cái
268.600
7
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 4,2mm
cái
101.000
8
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 5,3mm
cái
125.100
9
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 6,6m
cái
153.100
10
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 8,1mm
cái
184.900
11
Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều
dày 45,9mm
cái
64.901.760
12
Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều
dày 57,2mm
cái
73.522.680
13
Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều
dày 67,9mm
cái
86.454.060
14
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 11,4mm
cái
295.300
15
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 14mm
cái
355.100
16
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 4,8mm
cái
133.000
17
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 6mm
cái
163.500
18
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 7,4mm
cái
200.300
19
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 9,2mm
cái
243.700
20
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 10,3mm
cái
310.600
21
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 12,7mm
cái
373.700
22
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 15,7mm
cái
445.070
23
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 5,4mm
cái
171.200
24
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 6,7mm
cái
210.200
25
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 8,3mm
cái
255.770
26
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 11,8mm
cái
413.800
27
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 14,6mm
cái
501.100
28
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 17,9mm
cái
601.600
29
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 6,2mm
cái
229.400
30
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 7,7mm
cái
279.900
31
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 9,5mm
cái
339.700
32
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 10,7mm
cái
440.100
33
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 13,3mm
cái
537.900
34
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 16,4mm
cái
647.700
35
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 20,1mm
cái
769.500
36
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 6,9mm
cái
292.000
37
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 8,6mm
cái
360.000
38
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 11,9mm
cái
645.500
39
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 14,7 mm
cái
784.200
40
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 18,2mm
cái
952.000
41
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 22,4mm
cái
1.148.900
42
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 7,7mm
cái
428.700
43
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 9,6mm
cái
528.600
44
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 10,8mm
cái
682.200
45
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 13,4mm
cái
836.300
46
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 16,6 mm
cái
1.018.000
47
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 20,5mm
cái
1.231.600
48
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 25,2mm
cái
1.477.100
49
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 8,6mm
cái
551.000
50
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 11,9mm
cái
926.000
51
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 14,8mm
cái
1.135.900
52
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 18,4 mm
cái
1.390.000
53
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 22,7mm
cái
1.678.900
54
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 27,9mm
cái
2.002.600
55
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 9,6mm
cái
756.600
56
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 10,7mm
cái
967.400
57
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 13,4mm
cái
1.199.100
58
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 16,6mm
cái
1.464.300
59
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 20,6 mm
cái
1.786.200
60
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 25,4mm
cái
2.158.700
61
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 31,3mm
cái
2.581.800
62
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 12,1mm
cái
1.432.000
63
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 15mm
cái
1.742.000
64
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 18,7mm
cái
2.152.600
65
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 23,2 mm
cái
2.617.500
66
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 28,6mm
cái
3.155.400
67
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 35,2mm
cái
3.766.300
68
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 13,6mm
cái
2.032.800
69
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 16,9mm
cái
2.495.500
70
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 21,7mm
cái
3.078.900
71
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 26,1 mm
cái
3.745.100
72
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 32,2mm
cái
4.525.600
73
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 39,7mm
cái
5.420.400
74
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 15,3mm
cái
2.653.300
75
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 19,1mm
cái
3.274.900
76
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 23,7mm
cái
4.003.900
77
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 29,4 mm
cái
4.887.000
78
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 36,3mm
cái
5.912.800
79
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 44,7mm
cái
7.081.300
80
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 17,2mm
cái
3.564.000
81
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 21,5mm
cái
4.400.200
82
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 26,7mm
cái
5.389.500
83
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 33,1 mm
cái
6.577.000
84
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 40,9mm
cái
7.954.600
85
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 50,3mm
cái
9.522.300
86
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 19,1mm
cái
4.654.200
87
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 23,9mm
cái
5.748.100
88
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 29,7mm
cái
7.050.300
89
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 36,8 mm
cái
8.591.700
90
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 45,4mm
cái
10.392.200
91
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 55,8mm
cái
12.451.800
92
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 21,4mm
cái
6.513.200
93
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 26,7mm
cái
8.032.200
94
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 33,2mm
cái
9.860.928
95
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 41,2 mm
cái
12.034.400
96
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 50,8mm
cái
14.534.800
97
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 62,5mm
cái
17.362.128
98
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 24,1mm
cái
8.539.100
99
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 30mm
cái
10.527.000
100
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 37,4mm
cái
12.921.700
101
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 46,3 mm
cái
15.739.200
102
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 57,2mm
cái
19.055.600
103
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 27,2mm
cái
15.093.540
104
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 33,9mm
cái
18.632.460
105
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 42,1mm
cái
22.855.140
106
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 52,2 mm
cái
27.761.580
107
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 64,5mm
cái
33.351.780
108
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 30,6mm
cái
20.586.720
109
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 38,1mm
cái
25.386.900
110
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 47,4mm
cái
31.198.860
111
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 58,8 mm
cái
38.022.600
112
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 34,4mm
cái
28.913.500
113
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 42,9mm
cái
34.081.740
114
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 53,3mm
cái
41.834.100
115
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 66,2 mm
cái
52.170.580
116
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 38,2mm
bộ
50.552.370
117
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 47,7mm
bộ
51.097.826
118
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 59,3mm
bộ
53.279.644
119
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều
dày 72,5mm
bộ
59.279.644
120
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 10mm
bộ
410.836
121
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 12,3mm
bộ
410.836
122
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 4,2mm
bộ
410.836
123
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 5,3mm
bộ
410.836
124
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 6,6mm
bộ
410.836
125
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều
dày 8,1mm
bộ
410.836
126
Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều
dày 45,9mm
bộ
62.845.644
127
Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều
dày 57,2mm
bộ
68.300.188
128
Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều
dày 67,9mm
bộ
75.572.916
129
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 11,4mm
bộ
530.327
130
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 14mm
bộ
530.327
131
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 4,8mm
bộ
530.327
132
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 6,0mm
bộ
530.327
133
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 7,4mm
bộ
530.327
134
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều
dày 9,2mm
bộ
530.327
135
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 10,3mm
bộ
683.745
136
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 12,7mm
bộ
683.745
137
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 15,7mm
bộ
683.745
138
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 5,4mm
bộ
683.745
139
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 6,7mm
bộ
683.745
140
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều
dày 8,3mm
bộ
683.745
141
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 11,8mm
bộ
835.745
142
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 14,6mm
bộ
835.745
143
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 17,9mm
bộ
835.745
144
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 6,2mm
bộ
835.745
145
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 7,7mm
bộ
835.745
146
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều
dày 9,5mm
bộ
835.745
147
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 10,7mm
bộ
977.436
148
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 13,3mm
bộ
977.436
149
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 16,4mm
bộ
977.436
150
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 20,1mm
bộ
977.436
151
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 6,9mm
bộ
977.436
152
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều
dày 8,6mm
bộ
977.436
153
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 11,9mm
bộ
1.614.091
154
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 14,7mm
bộ
1.614.091
155
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 18,2mm
bộ
1.614.091
156
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 22,4mm
bộ
1.614.091
157
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 7,7mm
bộ
1.614.091
158
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều
dày 9,6mm
bộ
1.614.091
159
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 10,8mm
bộ
1.878.545
160
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 13,4mm
bộ
1.937.273
161
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 16,6mm
bộ
2.009.819
162
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 20,5mm
bộ
2.093.819
163
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 25,2mm
bộ
2.189.273
164
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều
dày 8,6mm
bộ
1.822.727
165
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 11,9mm
bộ
2.020.363
166
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 14,8mm
bộ
2.095.817
167
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 18,4mm
bộ
2.190.727
168
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 22,7mm
bộ
2.288.363
169
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 27,9mm
bộ
2.388.725
170
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều
dày 9,6mm
bộ
1.953.091
171
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 10,7mm
bộ
2.249.273
172
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 13,4mm
bộ
2.376.181
173
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 16,6mm
bộ
2.515.273
174
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 20,6mm
bộ
2.686.909
175
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 25,4mm
bộ
2.871.091
176
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều
dày 31,3mm
bộ
3.067.819
177
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 12,1mm
bộ
2.564.545
178
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 15mm
bộ
2.730.363
179
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 18,7mm
bộ
2.902.545
180
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 23,2mm
bộ
3.107.819
181
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 28,6mm
bộ
3.361.819
182
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều
dày 35,2mm
bộ
3.664.545
183
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 13,6mm
bộ
3.202.001
184
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 16,9mm
bộ
3.570.001
185
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 21,7mm
bộ
3.872.001
186
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 26,1mm
bộ
4.222.183
187
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 32,2mm
bộ
4.651.091
188
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều
dày 39,7mm
bộ
5.158.725
189
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 15,3mm
bộ
3.981.090
190
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 19,1mm
bộ
4.334.364
191
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 23,7mm
bộ
4.711.818
192
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 29,4mm
bộ
5.149.454
193
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 36,3mm
bộ
5.701.818
194
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều
dày 44,7mm
bộ
6.368.910
195
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 17,2mm
bộ
5.228.545
196
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 21,5mm
bộ
5.750.183
197
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 26,7mm
bộ
6.369.273
198
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 33,1mm
bộ
7.054.545
199
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 40,9mm
bộ
7.923.637
200
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều
dày 50,3mm
bộ
8.976.549
201
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 19,1mm
bộ
5.944.363
202
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 23,9mm
bộ
6.636.001
203
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 29,7mm
bộ
7.393.273
204
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 36,8mm
bộ
8.262.909
205
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 45,4mm
bộ
9.322.363
206
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều
dày 55,8mm
bộ
10.571.635
207
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 21,4mm
bộ
11.417.382
208
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 26,7,0mm
bộ
11.962.836
209
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 33,2mm
bộ
13.144.654
210
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 41,2mm
bộ
13.562.836
211
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 50,8mm
bộ
14.028.290
212
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều
dày 62,5mm
bộ
14.541.016
213
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 24,1mm
bộ
13.338.290
214
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 30,0mm
bộ
15.744.654
215
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 37,4mm
bộ
18.199.200
216
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 46,3mm
bộ
18.944.654
217
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều
dày 57,2 mm
bộ
19.381.018
218
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 27,2mm
bộ
25.569.948
219
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 33,9mm
bộ
29.569.948
220
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 42,1mm
bộ
33.206.312
221
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 52,2mm
bộ
36.297.222
222
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều
dày 64,5 mm
bộ
40.842.676
223
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 30,6mm
bộ
35.297.221
224
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 38,1mm
bộ
36.569.949
225
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 47,4mm
bộ
37.479.039
226
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều
dày 58,8mm
bộ
44.751.767
227
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 34,4mm
bộ
45.122.517
228
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 42,9mm
bộ
47.849.789
229
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 53,3mm
bộ
50.940.699
230
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều
dày 66,2mm
bộ
52.577.063
231
Ống nhựa HDPE, L=6m,
Φ=1000mm, chiều dày 38,2mm
m
8.618.000
232
Ống nhựa HDPE, L=6m,
Φ=1000mm, chiều dày 47,7mm
m
10.639.300
233
Ống nhựa HDPE, L=6m,
Φ=1000mm, chiều dày 59,3mm
m
13.057.200
234
Ống nhựa HDPE, L=6m,
Φ=1000mm, chiều dày 72,5mm
m
15.721.300
235
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm,
chiều dày 10mm
m
219.140
236
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm,
chiều dày 12,3mm
m
257.400
237
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm,
chiều dày 4,2mm
m
95.940
238
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm,
chiều dày 5,3mm
m
118.400
239
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm,
chiều dày 6,6mm
m
144.610
240
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm,
chiều dày 8,1mm
m
174.800
241
Ống nhựa HDPE, L=6m,
Φ=1200mm, chiều dày 45,9mm
m
12.412.400
242
Ống nhựa HDPE, L=6m,
Φ=1200mm, chiều dày 57,2mm
m
15.313.400
243
Ống nhựa HDPE, L=6m,
Φ=1200mm, chiều dày 67,9mm
m
17.985.900
244
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm,
chiều dày 11,4mm
m
282.560
245
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm,
chiều dày 14mm
m
333.450
246
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm,
chiều dày 4,8mm
m
124.020
247
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm,
chiều dày 6 mm
m
150.700
248
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm,
chiều dày 7,4mm
m
185.680
249
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm,
chiều dày 9,2mm
m
224.410
250
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm,
chiều dày 10,3mm
m
281.270
251
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm,
chiều dày 12,7mm
m
352.520
252
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm,
chiều dày 15,7mm
m
421.200
253
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm,
chiều dày 5,4mm
m
156.780
254
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm,
chiều dày 6,7 mm
m
198.900
255
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm,
chiều dày 8,3mm
m
231.430
256
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm,
chiều dày 11,8mm
m
360.590
257
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm,
chiều dày 14,6mm
m
464.260
258
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm,
chiều dày 17,9mm
m
545.220
259
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm,
chiều dày 6,2mm
m
210.600
260
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm,
chiều dày 7,7 mm
m
246.630
261
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm,
chiều dày 9,5mm
m
298.700
262
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm,
chiều dày 10,7mm
m
392.890
263
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm,
chiều dày 13,3mm
m
480.400
264
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm,
chiều dày 16,4mm
m
579.970
265
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm,
chiều dày 20,1mm
m
702.000
266
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm,
chiều dày 6,9mm
m
256.230
267
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm,
chiều dày 8,6 mm
m
320.230
268
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm,
chiều dày 11,9mm
m
442.730
269
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm,
chiều dày 14,7mm
m
550.370
270
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm,
chiều dày 18,2mm
m
721.190
271
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm,
chiều dày 22,4mm
m
856.440
272
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm,
chiều dày 7,7mm
m
315.900
273
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm,
chiều dày 9,6 mm
m
364.690
274
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm,
chiều dày 10,8 mm
m
466.950
275
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm,
chiều dày 13,4mm
m
571.900
276
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm,
chiều dày 16,6mm
m
701.060
277
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm,
chiều dày 20,5mm
m
847.670
278
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm,
chiều dày 25,2mm
m
1.077.570
279
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm,
chiều dày 8,6mm
m
400.140
280
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm,
chiều dày 11,9mm
m
571.900
281
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm,
chiều dày 14,8mm
m
701.060
282
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm,
chiều dày 18,4mm
m
861.120
283
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm,
chiều dày 22,7mm
m
1.046.800
284
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm,
chiều dày 27,9mm
m
1.333.800
285
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm,
chiều dày 9,6mm
m
492.570
286
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm,
chiều dày 10,7mm
m
617.760
287
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm,
chiều dày 13,4mm
m
721.190
288
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm,
chiều dày 16,6mm
m
884.050
289
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm,
chiều dày 20,6mm
m
1.080.500
290
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm,
chiều dày 25,4mm
m
1.311.920
291
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm,
chiều dày 31,3mm
m
1.652.040
292
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm,
chiều dày 12,1mm
m
786.240
293
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm,
chiều dày 15mm
m
952.610
294
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm,
chiều dày 18,7mm
m
1.126.240
295
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm,
chiều dày 23,2mm
m
1.371.120
296
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm,
chiều dày 28,6mm
m
1.657.660
297
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm,
chiều dày 35,2mm
m
2.106.000
298
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm,
chiều dày 13,6mm
m
996.840
299
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm,
chiều dày 16,9mm
m
1.159.820
300
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm,
chiều dày 21,7mm
m
1.424.940
301
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm,
chiều dày 26,1mm
m
1.735.700
302
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm,
chiều dày 32,2mm
m
2.100.380
303
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm,
chiều dày 39,7mm
m
2.681.640
304
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm,
chiều dày 15,3mm
m
1.263.600
305
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm,
chiều dày 19,1mm
m
1.474.670
306
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm,
chiều dày 23,7mm
m
1.805.660
307
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm,
chiều dày 29,4mm
m
2.203.930
308
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm,
chiều dày 36,3mm
m
2.670.880
309
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm,
chiều dày 44,7mm
m
3.414.182
310
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm,
chiều dày 17,2mm
m
1.593.540
311
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm,
chiều dày 21,5mm
m
1.862.170
312
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm,
chiều dày 26,7mm
m
2.287.350
313
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm,
chiều dày 33,1mm
m
2.790.570
314
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm,
chiều dày 40,9mm
m
3.381.300
315
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm,
chiều dày 50,3mm
m
4.316.091
316
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm,
chiều dày 19,1mm
m
1.965.600
317
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm,
chiều dày 23,9mm
m
2.299.520
318
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm,
chiều dày 29,7mm
m
2.822.860
319
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm,
chiều dày 36,8mm
m
3.447.170
320
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm,
chiều dày 45,4mm
m
4.176.430
321
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm,
chiều dày 55,8mm
m
5.338.545
322
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm,
chiều dày 21,4mm
m
2.468.700
323
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm,
chiều dày 26,7mm
m
2.925.000
324
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm,
chiều dày 33,2mm
m
3.591.900
325
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm,
chiều dày 41,2mm
m
4.393.350
326
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm,
chiều dày 50,8mm
m
5.316.480
327
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm,
chiều dày 24,1mm
m
3.123.900
328
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm,
chiều dày 30mm
m
3.699.540
329
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm,
chiều dày 37,4mm
m
4.551.300
330
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm,
chiều dày 46,3mm
m
5.545.800
331
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm,
chiều dày 57,2mm
m
6.732.180
332
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm,
chiều dày 27,2mm
m
3.973.320
333
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm,
chiều dày 33,9mm
m
4.710.420
334
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm,
chiều dày 42,1mm
m
5.791.500
335
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm,
chiều dày 52,2mm
m
7.055.100
336
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm,
chiều dày 64,5mm
m
9.723.700
337
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm,
chiều dày 30,6mm
m
5.040.360
338
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm,
chiều dày 38,1mm
m
5.963.490
339
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm,
chiều dày 47,4mm
m
7.328.880
340
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm,
chiều dày 58,8mm
m
8.956.350
341
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm,
chiều dày 34,4mm
m
6.984.200
342
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm,
chiều dày 42,9mm
m
8.611.500
343
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm,
chiều dày 53,3mm
m
10.564.900
344
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm,
chiều dày 66,2mm
m
12.907.700
BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG XÂY DỰNG
STT
Tên nhân công
Hệ số lương
Đơn vị
Tiền lương ngày công (đồng)
Nhân công lắp đặt - Nhóm
II
1
Nhân công 3,5/7
2,510
công
222.038
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
STT
Danh mục máy và thiết bị
Đơn vị
Giá ca máy (đồng)
1
Máy gia nhiệt D315mm
ca
414.608
2
Máy gia nhiệt D630mm
ca
453.403
3
Cân trục ô tô - sức nâng 6 T
ca
1.522.996
4
Máy gia nhiệt D1200mm
ca
557.871
5
Cân trục ô tô - sức nâng 10 T
ca
1.900.836
MỤC LỤC
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
STT
DANH MỤC
TRANG
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG
1
1
CHƯƠNG II : CÔNG TÁC LẮP ĐẶT
CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
7
2
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
30
3
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
41
4
BẢNG GIÁ CA MÁY
42
5
MỤC LỤC
43
Quyết định 279/QĐ-UBND năm 2018 về Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 279/QĐ-UBND ngày 30/03/2018 về Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
35
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng