1. Danh mục thuốc, nguyên liệu
làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định
này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu
làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định
này.
3. Danh mục vắc xin, sinh phẩm
được công bố tại Phụ lục III kèm theo Quyết định này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc,
nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin
điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-32501-19
|
A.T Silymarin 117 mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
2
|
VD-31638-19
|
Aciclovir
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
3
|
VD-32499-19
|
Agilodin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
4
|
VD-32566-19
|
Alusi
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
5
|
VD-32567-19
|
Alusi
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
6
|
VD-32534-19
|
Amcoda 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
7
|
VD-32555-19
|
Amisea
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
8
|
VD-32585-19
|
Aplorar HCTZ 150/12.5
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
9
|
VD-32586-19
|
Aplorar HCTZ 300/12.5
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
10
|
VD-32587-19
|
Aplorar HCTZ 300/25
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
11
|
VD-32598-19
|
Auritz
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
12
|
VD-32492-19
|
Bermoric
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
13
|
VD-32508-19
|
BFS-Piracetam 4000mg/10ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
14
|
VD-32509-19
|
Bixazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
15
|
VD-32556-19
|
Bogamax
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex
|
16
|
VD-32504-19
|
Bostogel
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
17
|
VD-32561-19
|
Bufecol 100 Effe Sachets
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
18
|
VD-32562-19
|
Bufecol 100 Susp
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
19
|
VD-32563-19
|
Bufecol 200 Effe Sachets
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
20
|
VD-32564-19
|
Bufecol 200 Effe Tabs
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
21
|
VD-32565-19
|
Bufecol 400 Effe Tabs
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
22
|
VD-32568-19
|
Cao đặc trinh nữ hoàng cung
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
23
|
VD-31447-19
|
Cao khô actiso (1:66,66)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
24
|
VD-31448-19
|
Cao khô Linh chi (1:25)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
25
|
VD-31449-19
|
Cao khô Nghệ vàng (1: 14)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
26
|
VD-31450-19
|
Cao khô rau đắng biển (1:10)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
27
|
VD-31451-19
|
Cao khô xuyên khung (1:6,6)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
28
|
VD-32524-19
|
Cefixime 100mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
29
|
VD-32525-19
|
Cefixime 50mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
30
|
VD-31428-19
|
Cephalexin 500 mg
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
31
|
VD-32526-19
|
Citicoline 500mg/4ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh
Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
32
|
VD-32519-19
|
Claminat IMP 200mg/28,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
33
|
VD-32520-19
|
Claminat IMP 400mg/57mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
34
|
VD-31429-19
|
Cophadroxil 500
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
35
|
VD-31430-19
|
Cophadroxil 500
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
36
|
VD-32531-19
|
Cotriseptol 480 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
37
|
VD-31917-19
|
Dextromethorphan 15mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
38
|
VD-32522-19
|
Dextusol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
39
|
VD-32514-19
|
Dixasyro
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
40
|
VD-32495-19
|
Dkasolon
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
41
|
VD-32554-19
|
Eu Tekynan
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
42
|
VD-32588-19
|
Eugica
|
Công ty TNHH dược phẩm Trường
Tín
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
43
|
VD-32557-19
|
Euro Texgynal
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex
|
44
|
VD-32542-19
|
Hoạt Huyết Dưỡng Não Trung
Ương 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty CP Dược phẩm Trung
ương 1-Pharbaco
|
45
|
GC-318-19
|
Ibuparavic
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
|
(Cở sở nhận gia công): Chi
nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam
|
46
|
VD-32596-19
|
Ladyvagi
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
47
|
VD-32570-19
|
Lantasim
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
48
|
VD-32215-19
|
Levofloxacin SPM 250
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
49
|
VD-32580-19
|
Maldena-Trigy
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
50
|
VD-32571-19
|
Maloxid Plus
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
51
|
VD-32548-19
|
Maxibumol fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
52
|
VD-32572-19
|
Mekomulvit
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
53
|
VD-32581-19
|
Metti-M
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
54
|
VD-32510-19
|
Micospray
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
55
|
VD-32527-19
|
Midamox 750
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
56
|
VD-32493-19
|
Mộc hoa trắng - HT
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
57
|
VD-32512-19
|
Motiridon
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
58
|
VD-32582-19
|
Neonan-Meyer
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
59
|
VD-32558-19
|
Neurotech
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex
|
60
|
VD-32530-19
|
New Ameflu Night Time
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
61
|
VD-32500-19
|
Nidal Plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
62
|
VD-32593-19
|
Nifedipin Hasan 20 Retard
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
63
|
VD-32573-19
|
Ocepado
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
64
|
VD-32574-19
|
Ocerewel
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
65
|
VD-32511-19
|
Panalgan Giảm đau nhức
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
66
|
VD-32583-19
|
Parcamol
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
67
|
VD-32515-19
|
Pasepan
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
68
|
VD-32535-19
|
Plaxsav 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
69
|
VD-32536-19
|
Plaxsav 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
70
|
VD-32547-19
|
Povidon iod 5%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
71
|
VD-32559-19
|
Prednison
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
72
|
VD-32532-19
|
Reduflu-N
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
73
|
VD-31920-19
|
Roxithromycin 150mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
74
|
VD-32502-19
|
Sibalyn 60mg/ 50ml
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
75
|
VD-32503-19
|
Sibalyn 80mg/ 50ml
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
76
|
VD-32597-19
|
Sidelena ODT
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
77
|
VD-32491-19
|
Sipantoz 40
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
78
|
VD-32505-19
|
Soluboston 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
79
|
VD-32506-19
|
Soluboston 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
80
|
VD-32575-19
|
Tatanol Codein
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
81
|
VD-32549-19
|
Teaves
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
82
|
VD-32560-19
|
Tobramycin-TV
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
83
|
VD-32576-19
|
Tophem
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
84
|
VD-32498-19
|
Tragutan
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
85
|
VD-32497-19
|
Trimoxtal 250/250
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
86
|
VD-32517-19
|
Trivitamin B complex
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
87
|
VD-32523-19
|
Tux-Asol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
88
|
VD-32595-19
|
Unirogyl
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
89
|
VD-32533-19
|
Venozyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
90
|
VD-32494-19
|
Vi nang Tam thất - HT
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh
|
91
|
VD-32552-19
|
Vinphylin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
92
|
VD-32507-19
|
Vitar B1
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
93
|
VD-32594-19
|
Vorifend 500
|
Công ty TNHH LD Stellapharm
|
Công ty TNHH LD Stellapharm -
Chi nhánh 1
|
94
|
VD-32496-19
|
Wizosone
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
95
|
VD-32528-19
|
Wzitamy
|
Công ty cổ phần dược phẩm
TAMY
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Stt
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VN-21764-19
|
Abifish
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
PT. Sunthi Sepuri
|
2
|
VN-21951-19
|
Acerovax-20 tablet
|
Saint Corporation
|
Aprogen Biologics Inc.
|
3
|
VN-21917-19
|
Aclasta (CSĐG thứ cấp và xuất
xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstras se, 4332 Stein,
Thụy Sĩ)
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ
cấp Fresenius Kabi Austria GmbH
|
4
|
VN-21654-19
|
Actelsar HCT 40mg/12,5 mg
|
Actavis International
Limited.
|
Actavis Ltd.
|
5
|
VN-21802-19
|
Acuroff-20
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Indchemie Health Specialities
Pvt.
|
6
|
VN-21659-19
|
Akugabalin
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
7
|
VN-21761-19
|
Alopatan
|
Công ty TNHH Dược phẩm Bách
|
Cooper S.A. Pharmaceuticals
|
8
|
VN-21795-19
|
Aloxi (CS ĐG thứ cấp và XX:
Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd; ĐC: Damastown, Mulhuddart, Dublin 15, Cộng
hòa Ai-len)
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Pháp
|
Pierre Fabre Medicament
Production
|
9
|
VN-21745-19
|
Amdipic 5mg
|
Công ty CP dược phẩm Pha No
|
Deva Holding A.S.
|
10
|
VN-21819-19
|
Amgoal Suspension 50 ml
|
Công ty TNHH MTV DP PV
Healthcare
|
The Acme Laboratories Ltd.
|
11
|
VN-21890-19
|
Aminol-S
|
Kwan Star Co., Ltd.
|
Taiwan Biotech Co.
|
12
|
VN-21690-19
|
Amoxicillin capsules BP 500mg
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Ltd
|
13
|
VN-21686-19
|
Ampicillin capsules BP
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Limited
|
14
|
VN-21857-19
|
Atasart
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
15
|
VN-21670-19
|
Atcobeta-S
|
Atco Laboratories Ltd.
|
Atco Laboratories Ltd.
|
16
|
VN-21963-19
|
Atendex
|
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
Makcur Laboratories Ltd.
|
17
|
VN-21656-19
|
Atranir
|
Aculife Healthcare Private
Limited
|
Aculife Healthcare Private
Limited
|
18
|
VN-21671-19
|
Aurasert 50
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
19
|
VN-21677-19
|
Auropodox 100
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Ltd.
|
20
|
VN-21672-19
|
Aurozapine 30
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
21
|
VN-21762-19
|
Auscef
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
ACS DOBFAR S.P.A
|
22
|
VN-21887-19
|
Axcel Fusidic Acid-B Cream
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
23
|
VN-21888-19
|
Axcel Hydrocortisone Cream
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
24
|
VN-21889-19
|
Axcel Paracetamol-250
suspention
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
25
|
VN-21953-19
|
Azismile
|
Saint Corporation
|
Genuone Sciences Inc.
|
26
|
VN-21777-19
|
Bacterocin Oint
|
Công ty TNHH Dược phẩm Quang
Điền
|
Genuone Sciences Inc.
|
27
|
VN-21793-19
|
Bart
|
Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Cường
Phát
|
Special Products line S.P.A
|
28
|
VN-21651-19
|
Betaserc 24mg
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Mylan Laboratories SAS
|
29
|
VN-21797-19
|
Biroxime
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Agio Pharmaceuticals Ltd.
|
30
|
VN-21765-19
|
Brady
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
T.Man Pharma Company Limited
|
31
|
VN-21655-19
|
Brieka 75mg
|
Actavis International Ltd
|
Balkanpharma - Dupnitsa AD
|
32
|
VN-21933-19
|
Caduet
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Pfizer Manufacturing
Deutschland GmbH
|
33
|
VN-21934-19
|
Caduet
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Pfizer Manufacturing
Deutschland GmbH
|
34
|
VN-21899-19
|
Carvas 6.25 tablets
|
Medley Pharmaceuticals Ltd.
|
Medley Pharmaceuticals
Limited.
|
35
|
VN-21700-19
|
Ceftriaxone sodium for
intravenous infusion 1g bag <NP>
|
Công ty cổ phần Dược Nam
Thiên Phúc
|
Nipro Pharma Corporation
Odate Plant
|
36
|
VN-21949-19
|
Cenex Cap. 200mg
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Nexpharm Korea Co., Ltd.
|
37
|
VN-21905-19
|
Cetrotide (Cơ sở sản xuất lọ
bột: Fareva Pau, Fareva Pau 2, 50 chemin de Mazerolles, IDRON, 64320, Pháp;
Cơ sở sản xuất ống dung môi và đóng gói thứ cấp: Abbott Biologicals B.V.,
Veerweg 12, 8121 AA, Olst, Hà Lan)
|
Merck Export GmbH
|
Merck Healthcare KGaA
|
38
|
VN-21880-19
|
Children's Tylenol
|
Công ty TNHH Johnson &
Johnson (Việt Nam)
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
39
|
VN-21973-19
|
Chophytol (Cơ sở xuất xưởng:
Laboratoires Rosa Phytopharma, địa chỉ: 2, avenue du Traite de Rome- BP51
78401 Chatou Cedex., France)
|
Tedis
|
Laboratoires Galeniques
Vernin
|
40
|
VN-21694-19
|
Cinezolid Injection 2mg/ml
|
Công ty TNHH Lynh Farma
|
HK inno.N Corporation
|
41
|
VN-21753-19
|
Clindamycin-
Hameln
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Siegfried Hameln GmbH
|
42
|
VN-21789-19
|
Clofenac 100 Suppository
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Square Pharmaceuticals Ltd
|
43
|
VN-21790-19
|
Clofenac 50 Suppository
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Square Pharmaceuticals Ltd
|
44
|
VN-21687-19
|
Cocilone
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Limited
|
45
|
VN-21928-19
|
Cododamed 75mg (Xuất xưởng:
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka
J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland)
|
Pabianickie Zaklady
Farmaceutyczne Polfa S.A
|
Pharmaceutical Works Adamed
Pharma Joint Stock Company
|
46
|
VN-21821-19
|
Colchicine Tablets BP 1.0mg
|
Công ty TNHH MTV DP Việt Tin
|
M/s Windlas Biotech Limited
|
47
|
VN-21837-19
|
Corfex-250
|
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm quốc tế Thiên Đan
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
48
|
VN-21838-19
|
Corfex-500
|
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm quốc tế Thiên Đan
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
49
|
VN-21709-19
|
Cyclonamine 12,5%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Mỹ
Quốc
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
50
|
VN-21681-19
|
Cyclo-Progynova
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer Weimar GmbH und Co., KG
|
51
|
VN-21866-19
|
Daxame
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
52
|
VN-21662-19
|
Deferglob 250
|
Albios Lifesciences Private
Limited
|
Globela Pharma Pvt. Ltd
|
53
|
VN-21697-19
|
Depaxan
|
Công ty cổ phần Dược MK Việt
Nam
|
S.C. Rompharm Company S.r.l
|
54
|
VN-21728-19
|
Deslorastal
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
|
Stallion Laboratories Pvt.
Ltd.
|
55
|
VN-21737-19
|
Digoxin/Anfarm
|
Công ty cổ phần TADA Pharma
|
Anfarm Hellas S.A.
|
56
|
VN-21683-19
|
Dorio
|
Biopharm Chemicals Co., Ltd.
|
Biolab Co., Ltd.
|
57
|
VN-21685-19
|
Doxycycline Capsules BP
|
Brawn Laboratories Ltd
|
Brawn Laboratories Limited
|
58
|
VN-21652-19
|
Duspatalin retard
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Mylan Laboratories SAS
|
59
|
VN-21658-19
|
Dyldes
|
Ajanta Pharma Limited.
|
Ajanta Pharma Limited
|
60
|
VN-21849-19
|
Efferalgan
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Upsa SAS
|
61
|
VN-21850-19
|
Efferalgan
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Upsa SAS (cơ sở xuất xưởng:
UPSA SAS, đ/c: 979, avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, Pháp
|
62
|
VN-21711-19
|
Emanera 40mg gastro-resistant
capsules
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tenamyd
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
63
|
VN-21892-19
|
Ephedrine
Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
64
|
VN-21705-19
|
Epirosa Adults
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Minh
|
Lainco, S.A.
|
65
|
VN-21706-19
|
Epirosa Enfants
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Minh
|
Lainco, S.A.
|
66
|
VN-21786-19
|
Esmepra
|
Công ty TNHH dược phẩm thiết
bị y tế Âu Việt
|
Bio-Labs (Pvt) Ltd.
|
67
|
VN-21879-19
|
Esomeprazol Azevedos
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd
|
Sofarimex-Industria Quimica E
Farmaceutica, S.A
|
68
|
VN-21895-19
|
Esotrax 20
|
Lupin Limited
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd- Unit II
|
69
|
VN-21726-19
|
Esozot
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Nga
|
Globe Pharmaceuticals Ltd.
|
70
|
VN-21787-19
|
Eyetobrin 0,3%
|
Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
|
Cooper S.A. Pharmaceuticals
|
71
|
VN-21782-19
|
Fargel 75
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền
Giang
|
Kwality Pharmaceuticals
Limited
|
72
|
VN-21783-19
|
Farico 60
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang
|
Kwality Pharmaceuticals
Limited
|
73
|
VN-21784-19
|
Farico 90
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền
Giang
|
Kwality Pharmaceuticals
Limited
|
74
|
VN-21902-19
|
Flucomedil 150 mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
75
|
VN-21754-19
|
Furect I.V
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Solupharm Pharmazeutische
Erzeugnisse GmbH
|
76
|
VN-21740-19
|
Gabcure
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
77
|
VN-21962-19
|
Gatfatit
|
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
Acme Formulation Pvt. Ltd.
|
78
|
VN-21730-19
|
Gemita 200mg
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd
|
79
|
VN-21858-19
|
Getzlox Tablets 500mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
80
|
VN-21863-19
|
Glentidine
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics Ltd
|
81
|
VN-21865-19
|
Glesoz 20
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
82
|
VN-21867-19
|
Grabulcure
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
83
|
VN-21868-19
|
Gracox
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
84
|
VN-21841-19
|
G-Xtil 500
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Trường Thịnh
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
85
|
VN-21693-19
|
Haem up
|
Cadila Pharmaceuticals
Limited
|
Cadila Pharmaceuticals
Limited
|
86
|
VN-21942-19
|
Haemostop
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
87
|
VN-21943-19
|
Haemostop
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
88
|
VN-21771-19
|
Hania
|
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda
|
Help S.A.
|
89
|
VN-21957-19
|
Heltec
|
Saint Corporation
|
Korea Pharma Co., Ltd.
|
90
|
VN-21729-19
|
Hemofer-S
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco
|
Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical
Laboratories S.A.
|
91
|
VN-21731-19
|
Intaxel
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd
|
92
|
VN-21669-19
|
Iressa (Cơ sở đóng gói, kiểm tra
chất lượng và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road
Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
AstraZeneca Singapore Pte.,
Ltd.
|
Nipro Pharma Corporation,
Kagamiishi Plant
|
93
|
VN-21775-19
|
Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
|
Kleva Pharmaceuticals S.A.
|
94
|
VN-21948-19
|
Korucin Tab.
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Hankook Korus Pharm. Co.,
Ltd.
|
95
|
VN-21707-19
|
Lainema 14/3 g/100ml
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Minh Kỳ
|
Lainco, S.A.
|
96
|
VN-21809-19
|
Leopovidone gel
|
Công ty TNHH dược Song Sáng
|
Leopard Medical Brand Co.,
Ltd.
|
97
|
VN-21774-19
|
Lepro Tab.
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kiến
|
KMS Pharm. Co., Ltd.
|
98
|
VN-21961-19
|
Lilonton
|
Siu Guan Chemical Industrial
Co.,
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
99
|
VN-21960-19
|
Lilonton Capsule
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
100
|
VN-21882-19
|
Lipigold 20% Injection
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
JW Life Science Corporation
|
101
|
VN-21823-19
|
Lorakam-4
|
Công ty TNHH MTV DP Việt Tin
|
M/s Windlas Biotech Private
|
102
|
VN-21824-19
|
Lorakam-8
|
Công ty TNHH MTV DP Việt Tin
|
M/s Windlas Biotech Private
|
103
|
VN-21870-19
|
Losacure-50
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
104
|
VN-21804-19
|
Losatec H
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
RPG Life Sciences Limited.
|
105
|
VN-21801-19
|
Lozar
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Fourrts (India) Laboratories
Pvt.,
|
106
|
VN-21896-19
|
Maclevo 500
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
107
|
VN-21660-19
|
Mahacillin sachet
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
108
|
VN-21925-19
|
Maxitrol
|
Novartis Pharma Services AG
|
SA Alcon-Couvreur NV
|
109
|
VN-21859-19
|
Mebaloget Tablets 500mcg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
110
|
VN-21900-19
|
Medoclor 125 mg/5ml
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd. - Factory C
|
111
|
VN-21720-19
|
Medotor - 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
|
Medopharm
|
112
|
VN-21721-19
|
Medovigor
|
Công ty cổ phần dược phẩm
|
Medopharm
|
113
|
VN-21722-19
|
Meiact Fine Granules
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Thiên Thảo
|
Meiji Seika Pharma Co., Ltd.-
Odawara Plant
|
114
|
VN-21723-19
|
Meiunem 1g
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Thiên Thảo
|
Nipro Pharma Corporation
Odate Plant
|
115
|
VN-21772-19
|
Melocox
|
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda
|
Rafarm S.A.
|
116
|
VN-21688-19
|
Meloxicam tablets BP
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Limited
|
117
|
VN-21679-19
|
Mercilon
|
Bayer (South East Asia) Pte,
Ltd.
|
N.V. Organon
|
118
|
VN-21847-19
|
Meritintab
|
Dae Hwa Pharm Co., Ltd.
|
Dae Hwa Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
119
|
VN-21736-19
|
Mesaflor
|
Công ty Cổ phần Fulink Việt
Nam
|
Special Products line S.P.A
|
120
|
VN-21798-19
|
Methicowel
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
121
|
VN-21825-19
|
Methotrexate- Belmed
|
Công ty TNHH MTV Vimepharco
|
Belmedpreparaty RUE
|
122
|
VN-21836-19
|
Methylergometrin e Maleate
injection 0,2mg -
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch
vụ Kỹ thuật Đức Việt
|
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
|
123
|
VN-21696-19
|
Metronidazole
|
Công ty Cổ phần Dược Đại Nam
|
Yuria-Pharm Ltd.
|
124
|
VN-21945-19
|
MG-Tan Inj.
|
PHARMACHEM CO., LTD
|
MG Co., Ltd.
|
125
|
VN-21853-19
|
Milurit
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
126
|
VN-21947-19
|
Minroge Ophthalmic Solution
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Binex Co., Ltd.
|
127
|
VN-21673-19
|
M-KAST 10
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
128
|
VN-21832-19
|
Montex-10 Film coated
|
Công ty TNHH TM DP Đông
Phương
|
The IBN Sina Pharmaceutical
Industry Ltd.
|
129
|
VN-21860-19
|
Montiget Chewable Tablets 4mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
130
|
VN-21861-19
|
Montiget Chewable Tablets 5mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
131
|
VN-21862-19
|
Montiget Tablets 10mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
132
|
VN-21839-19
|
Moxcor-250mg
|
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm quốc tế Thiên Đan
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
133
|
VN-21840-19
|
Moxcor-500mg
|
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm quốc tế Thiên Đan
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
134
|
VN-21796-19
|
Moxifloxacin Invagen
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Pháp
|
Pharmathen S.A
|
135
|
VN-21776-19
|
Mucomucil
|
Công ty TNHH Dược phẩm Quang
Anh
|
Esseti Farmaceutici S.r.l.
|
136
|
VN-21958-19
|
Muscat Tab
|
Saint Corporation
|
Theragen Etex Co., Ltd
|
137
|
VN-21938-19
|
MXN
|
PT Dexa Medica
|
PT Ferron Par Pharmaceuticals
|
138
|
VN-21758-19
|
Mycomycen
|
Công ty TNHH DP Bách Việt
|
Rafarm S.A.
|
139
|
VN-21926-19
|
Nadaxena
|
Pabianickie Zaklady
Farmaceutyczne Polfa S.A
|
Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne
Polfa S.A.
|
140
|
VN-21927-19
|
Nadaxena
|
Pabianickie Zaklady
Farmaceutyczne Polfa S.A
|
Pabianickie Zaklady
Farmaceutyczne Polfa S.A.
|
141
|
VN-21940-19
|
Nitro-G
|
PT. Dexa Medica
|
PT. Ferron Par
Pharmaceuticals
|
142
|
VN-21691-19
|
Nucoxia 60
|
Zydus Lifesciences Limited
|
Zydus Lifesciences Limited
|
143
|
VN-21750-19
|
Odentid
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Demo S.A. Pharmaceutical
Industry
|
144
|
VN-21689-19
|
Omeprazole delayed - release
capsules USP
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Limited
|
145
|
VN-21852-19
|
Omez Insta
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
146
|
VN-21732-19
|
Ondansetron Kabi 2mg/ml
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Labesfal- Laboratórios
Almiro, S.A.
|
147
|
VN-21733-19
|
Ondansetron Kabi 2mg/ml
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Labesfal- Laboratórios
Almiro, S.A.
|
148
|
VN-21864-19
|
Paclihope
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
149
|
VN-21751-19
|
Pavinjec
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Demo S.A. Pharmaceutical
Industry
|
150
|
VN-21785-19
|
Pawentik
|
Công ty TNHH Dược phẩm Toàn
Chân
|
Acme Formulation Pvt. Ltd.
|
151
|
VN-21913-19
|
Pdsolone-125 mg
|
Mi Pharma Private Limited
|
Swiss Parentals Pvt. Ltd
|
152
|
VN-21871-19
|
PG-Lin 75
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
153
|
VN-21834-19
|
Piperacillin Panpharma 1g
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch
vụ Kỹ thuật Đức Việt
|
Panpharma
|
154
|
VN-21835-19
|
Piperacillin Panpharma 2g
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch
vụ Kỹ thuật Đức Việt
|
Panpharma
|
155
|
VN-21713-19
|
Prenewel 4mg/1,25mg Tablets
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tenamyd
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
156
|
VN-21816-19
|
Prezel 150
|
Công ty TNHH một thành viên
Ân Phát
|
Ind-Swift Limited
|
157
|
VN-21817-19
|
Prezel 75
|
Công ty TNHH một thành viên
Ân Phát
|
Ind-Swift Limited
|
158
|
VN-21901-19
|
Primocef 500mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd. - Factory C
|
159
|
VN-21678-19
|
Prismasol B0
|
Baxter Healthcare (Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bieffe Medital S.p.A.
|
160
|
VN-21818-19
|
Pvflox 500mg
|
Công ty TNHH MTV DP PV
Healthcare
|
Efroze Chemical Industries
(Pvt) Ltd.
|
161
|
VN-21820-19
|
Rabizol 20 tablet
|
Công ty TNHH MTV DP PV
Healthcare
|
The Acme Laboratories Ltd.
|
162
|
VN-21794-19
|
Remowart
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Pháp
|
Farmalabor Produtos
Farmacêuticos, S.A
|
163
|
VN-21663-19
|
Restasis
|
DKSH Singapore Pte., Ltd
|
Allergan Sales, LLC
|
164
|
VN-21724-19
|
Rewisca 50 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết
bị y tế Âu Việt
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
165
|
VN-21725-19
|
Rewisca 75mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Thiết bị y tế Âu Việt
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
166
|
VN-21950-19
|
Rhinovent
|
Phil International Co., Ltd.
|
Hanlim Pharm. Co., Ltd.
|
167
|
VN-21829-19
|
Rodogyl
|
Septodont
|
Sanofi S.P.A
|
168
|
VN-21674-19
|
Rofast 10
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
169
|
VN-21675-19
|
Rofast 20
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
170
|
VN-21716-19
|
Roticox 30 mg film-coated
tablets
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tenamyd
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
171
|
VN-21768-19
|
Salonpas Jet spray
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Hisamitsu Việt Nam
|
Hisamitsu Pharmaceuticals Co.
Inc.
|
172
|
VN-21708-19
|
Samnir 500mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Minh Kỳ
|
NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET
A.S.
|
173
|
VN-21922-19
|
Sandimmun
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
|
174
|
VN-21743-19
|
Siang Pure Oil Formula I
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
Y tế Việt Nam
|
Bertram (1958) Company
Limited
|
175
|
VN-21891-19
|
Sinflucy I.V. Infusion 2mg/ml
|
Kwan Star Co., Ltd.
|
Taiwan Biotech Co., Ltd.
|
176
|
VN-21747-19
|
Sodium Chloride Injection
|
Công ty CPDP An Đông
|
Sichuan Kelun Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
177
|
VN-21738-19
|
Solezol
|
Công ty cổ phần TADA Pharma
|
Anfarm Hellas S.A.
|
178
|
VN-21969-19
|
Sun proart Tablets 125mg
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
179
|
VN-21846-19
|
Syafen 100mg/5ml
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm TW Codupha Hà Nội
|
Sopharma AD
|
180
|
VN-21791-19
|
Synergex
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Square Pharmaceuticals Ltd
|
181
|
VN-21755-19
|
Taxel-CSC 80mg/2ml
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại
Dược phẩm Chánh Đức
|
S.C. Sindan-Pharma S.R.L.
|
182
|
VN-21813-19
|
Tedavi 312,5mg Fort powder
for oral suspension
|
Công ty TNHH Hóa dược hợp tác
|
Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret
A..S
|
183
|
VN-21872-19
|
Telmid-40
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
184
|
VN-21897-19
|
Telzartan 20
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
185
|
VN-21898-19
|
Telzartan H
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
186
|
VN-21830-19
|
Tenadinir 300
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
187
|
VN-21848-19
|
Tenafine cream
|
Dae Hwa Pharm Co., Ltd.
|
Dae Hwa Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
188
|
VN-21906-19
|
Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói
và xuất xưởng: P&G Health Austria GmbH & Co. OG; địa chỉ: Hösslgasse
20 9800 Spittal/Drau- Austria)
|
Merck Export GmbH
|
Merck Healthcare KGaA
|
189
|
VN-21907-19
|
Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói
và xuất xưởng: P&G Health Austria GmbH & Co. OG; địa chỉ: Hösslgasse 20
9800 Spittal/Drau- Austria)
|
Merck Export GmbH
|
Merck Healthcare KGaA
|
190
|
VN-21877-19
|
Tominfast
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd
|
ExtractumPharma Co. Ltd.
|
191
|
VN-21975-19
|
Trenzamin 500mg inj.
|
Young Il Pharm Co., Ltd.
|
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
|
192
|
VN-21974-19
|
Troytor 20
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
|
193
|
VN-21741-19
|
Ulpan
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
194
|
VN-21964-19
|
Ultrahealth F.C Tablet
|
Standard Chem. & Pharm. Co.,
Ltd.
|
Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd.
|
195
|
VN-21873-19
|
Unafen
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
196
|
VN-21742-19
|
Ursomaxe Tablet
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
dược phẩm Bình Minh
|
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
|
197
|
VN-21752-19
|
Vietcef 1g
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Panpharma
|
198
|
VN-21727-19
|
Virtizin 5
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Nga
|
Navana Pharmaceuticals Ltd.
|
199
|
VN-21912-19
|
Voriole IV
|
Mi Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
200
|
VN-21661-19
|
Welgra-100
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
201
|
VN-21680-19
|
Xarelto
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer AG
|
202
|
VN-21814-19
|
Xinc Syrup
|
Công ty TNHH Medfatop
|
Eskayef Bangladesh Limited
|
203
|
VN-21756-19
|
Xitoran
|
Công ty TNHH DP 1A Việt Nam
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
204
|
VN-21930-19
|
Zitromax
|
Công ty TNHH Pfizer (Việt
Nam)
|
Haupt Pharma Latina S.r.l
|
205
|
VN-21931-19
|
Zitromax
|
Công ty TNHH Pfizer (Việt
Nam)
|
Haupt Pharma Latina S.r.l
|
206
|
VN-21815-19
|
Zofra ODT 8
|
Công ty TNHH Medfatop
|
Eskayef Bangladesh Limited
|
207
|
VN-21692-19
|
Zyrova 5
|
Zydus Lifesciences Limited
|
Zydus Lifesciences Limited
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|