Công nhận
|
5.9
|
accreditation
|
Bản công bố môi trường
Công bố về môi
trường có giới hạn
|
8.2.2
|
environmental declaration
qualified
environmental claim
|
Bao bì
|
6.2.3
|
packaging
|
Báo cáo khí nhà kính
|
9.6.2
|
greenhouse gas report
|
Bằng chứng đánh giá
|
5.21
|
audit evidence
|
Bể hấp thụ khí nhà kính
|
9.2.2
|
greenhouse gas sink
|
Bên chịu trách nhiệm
|
9.7.1
|
responsible party
|
Bên được đánh giá
|
5.28
|
auditee
|
Bên được đánh giá
|
5.31.3.
|
assessee
|
Bên quan tâm
|
3.6
|
interested party
|
Bên thứ ba
|
3.7
|
third party
|
Bên yêu cầu đánh giá
|
5.30
|
audit client
|
Các dịch vụ tư vấn khí nhà kính
|
9.5.3
|
grsenhouse gas consultancy services
|
Các dữ liệu về hoạt động khí
nhà kính
|
9.3.3
|
greenhouse gas activity data
|
Cacbon dioxit tương
đương (CO2e)
|
9.3.5
|
carbon dioxide equivalent (CO2e)
|
Cải tiến liên tục
|
4.7
|
continual improvement
|
Mức độ đảm bảo
|
5.16
|
level of assurance
|
Công bố kiểm định
|
5.14
|
verification
statement
|
Công bố môi trường kiểu III
|
8.5
|
type III environmental declaration
|
Công bố thẩm định
|
5.13
|
validation statement
|
Công bố về môi trường
|
8.2
|
environmental claim
|
Cơ chế môi trường
|
7.2.2.3
|
environmental mechanism
|
Cơ quan cấp nhãn sinh thái
|
8.3.4
|
ecolabelling body
|
Cơ quan công nhận
|
5.10
|
accreditation body
|
Cơ sở sản xuất
|
3.14
|
Facility
|
Chất lượng dữ liệu
|
7.4
|
data quality
|
Chất thải
|
3.12
|
Waste
|
Chỉ báo điều kiện môi trường
|
3.16.3
|
environmental condition indicator
(ECI)
|
Chỉ báo kết quả thực hiện về điều hành
|
3.16.6
|
operational performance
indicator (OPI)
|
Chỉ báo kết quả
thực hiện về môi
trường
|
3.16.4
|
environmental perfomnance
indicator (EPI)
|
Chỉ bảo kết quả thực hiện về quản lý
|
3.16.5
|
management performance indicator
(MPI)
|
Chỉ tiêu của trao đổi thông tin
môi trường
|
8.1.4
|
environmental communication target
|
Chỉ tiêu môi trường
|
4.1.3
|
environmental target
|
Chỉ thị của phạm trù tác động
|
7.2.2.1.1
|
impact category indicator
|
Chiến lược trao đổi thông tin
môi trường
|
8.1.2
|
environmental communication strategy
|
Chính sách môi trường
|
4.1.1
|
environmental policy
|
Chính sách trao đổi thông tin
môi trường
|
8.1.1
|
environmental communication
policy
|
Chuẩn cứ môi trường của
sản phẩm
|
8.3.3.3
|
product environmental criteria
|
Chuẩn mực đánh giá
|
5.20
|
audit criteria
|
Chủng loại sản phẩm
|
8.3.3
|
product category
|
Chuỗi cung ứng
|
6.8
|
supply chain
|
Chuyên gia đánh giá
|
5.31.1
|
auditor
|
Chuyên gia kỹ thuật
|
5.31.2
|
technical expert
|
Chứng nhận
|
3.10
|
Certification
|
Chương trình công bố môi trường kiểu III
|
8.5.1
|
type III environmental declaration programme
|
Chương trình đánh giá
|
5.32
|
audit programme
|
Chương trình ghi nhãn môi trường
kiểu 1
|
8.3
|
type I environmental
labelling programme
|
Chương trình khí nhà kính
|
9.4.1
|
greenhhouse gas programme
|
Danh pháp
|
7.4.6
|
Nomenclature
|
Diễn giải vòng đời
|
7.2.3
|
life cycle Interpretation
|
Dòng cơ bản
|
6.9
|
elementary flow
|
Dòng tham chiếu
|
6.16
|
reference flow
|
Dòng năng lượng
|
6.13
|
energy flow
|
Dòng sản phẩm
|
6.11
|
product flow
|
Dòng trung gian
|
6.10
|
intermediate flow
|
Dự án khí nhà kính
|
9.4.2
|
greenhouse gas project
|
Đại diện cho bên được đánh giá
|
5.29
|
representative of the
assessee
|
Đánh giá
|
5.18
|
audit
|
Đánh giá kết quả thực
hiện về môi trường
|
3.16.1
|
environmental performance
evaluation (EPE)
|
Đánh giá môi trường của địa điểm và tổ chức
|
5.19
|
environmental assessment of sites
and organizations (EASO)
|
Đánh giá nội bộ
|
5.18.1
|
internal audit
|
Đánh giá tác động của vòng đời sản
phẩm
|
7.2.2
|
life cycle impact assessment
(LCIA)
|
Đánh giá vòng đời của sản phẩm
|
7.2
|
life cycle assessment
(LCA)
|
Đặc tính chức năng sản phẩm
|
8.3.3.2
|
product function
characteristic
|
Đầu ra
|
6.18
|
Output
|
Đầu vào
|
6.17
|
input
|
Đầu vào phụ trợ
|
6.17.1
|
ancillary input
|
Địa điểm
|
3.13
|
Site
|
Điểm kết thúc của phạm trù
|
7.2.2.4
|
category endpoint
|
Điều tra xâm nhập
|
5.22
|
Intrusive Investigation
|
Định dạng hồ sơ dữ liệu
|
7.4.4
|
data documentation format
|
Đoàn đánh giá
|
5.31
|
audit team
|
Đoàn thẩm định hoặc kiểm định
|
5.7
|
validation or verification team
|
Độ không đảm bảo
|
5.17
|
uncertainty
|
Đơn vị chức năng
|
6.5
|
functional unit
|
Quá trình đơn vị
|
6.4.1
|
unit process
|
Giảm thiểu phát thải
khí nhà kính
|
9.1.5
|
greenhouse gas emission reduction
|
Giấy phép (cho ghi
nhãn môi trường kiểu 1)
|
8.3.1
|
licence (for type I
environmental labelling)
|
Hành động khắc phục
|
4.4.2
|
corrective action
|
Hành động phòng ngừa
|
4.4.3
|
preventive action
|
Hành động trực tiếp
|
9.4.3
|
directed action
|
Hệ quả kinh doanh
|
5.35
|
business consequence
|
Hệ số đặc tính
|
7.2.2.2
|
characterization factor
|
Hệ thống quản lý môi trường (HTQLMT)
|
4.1
|
environmental management system
(EMS)
|
Hệ thống sản phẩm
|
6.1
|
product system
|
Hệ thống thông tin khí nhà kính
|
9.6.1
|
greenhouse gas information system
|
Hồ sơ
|
4.6
|
record
|
Kế hoạch đánh giá
|
5.33
|
audit plan
|
Kết luận đánh giá
|
5.24
|
audit conclusion
|
Kết quả hoạt động môi trường
|
3.16
|
environmental performance
|
Kết quả kiểm kê vòng đời của sản phẩm
Kết
quả LCI
|
7.2.1.1
|
life cycle Inventory
analysis result
LCI
result
|
Kịch bản nền
|
9.3.2
|
baseline scenario
|
Kiểm định
|
5.1
|
verification
|
Kiểm định viên
|
5.3
|
Verifier
|
Kiểm kê khí nhà kính
|
9.6.3
|
greenhouse gas Inventory
|
Kiểm tra độ nhạy
|
7.2.3.4
|
sensitivity check
|
Kiểm tra tính nhất
quán
|
7.2.3.2
|
consistency check
|
Kiểm tra tính trọn vẹn
|
7.2.3.5
|
completeness check
|
Kiểu dữ liệu
|
7.4.2
|
data type
|
Khả năng nâng cấp
|
8.6
|
Upgradability
|
Khách hàng
|
3.9
|
Client
|
Khí nhà kính (KNK)
|
9.1
|
greenhouse gas
(GHG)
|
Khía cạnh môi trường
|
3.2
|
environmental aspect
|
Khiếu nại
|
5.26
|
complaint
|
Khu dự trữ khí nhà kính
|
9.2.3
|
greenhouse gas reservoir
|
Lãnh đạo cao nhất
|
3.5
|
top management
|
Loại bỏ khí nhà kính
|
9.1.6
|
greenhouse gas removal
|
Môdul thông tin
|
8.5.3
|
information module
|
Môi trường
|
3.1
|
environment
|
Mục tiêu của việc trao đổi thông tin
môi trường
|
8.1.3
|
environmental communication
objective
|
Mục tiêu môi trường
|
4.1.2
|
environmental objective
|
Năm cơ sở
|
9.3.1
|
base year
|
Năng lực
|
5.31.5
|
Competence
|
Năng lượng của nguyên liệu
|
6.14
|
feedstock energy
|
Năng lượng của quá trình
|
6.15
|
process energy
|
Ngăn ngừa ô nhiễm
|
3.11
|
prevention of
pollution
|
Nguồn dữ liệu
|
7.4.3
|
data source
|
Nguồn khí nhà kính
|
9.2.1
|
greenhouse gas source
|
Nguồn, bể hấp
thụ hoặc khu dự trữ khí nhà kính bị tác động
|
9.2.5
|
affected greenhouse gas
source, sink or
reservoir
|
Nguồn, bể hấp thụ hoặc
khu dự trữ khí nhà
kính có kiểm soát
|
9.2.6
|
controlled greenhouse gas source, sink or
reservoir
|
Nguồn, bể hấp thụ hoặc
khu dự trữ khí nhà kính liên quan
|
9.2.4
|
related greenhouse gas source, sink
or
reservoir
|
Nguyên liệu thô
|
6.12
|
raw material
|
Người đánh giá
|
5.31.4
|
assessor
|
Người đề xuất dự án khí nhà kính
|
9.7.3
|
greenhouse gas project proponent
|
Bên được ủy quyền về dữ liệu
|
7.3.1
|
data commissioner
|
Bên nhập dữ liệu
|
7.3.3
|
data documentor
|
Người sử dụng đã định
|
9.7.2
|
intended user
|
Bên tạo lập dữ liệu
|
7.3.2
|
data generator
|
Người tiêu dùng
|
8.8
|
consumer
|
Người thẩm định
|
5.8
|
validator
|
Nhà điều hành chương trình
|
8.5.2
|
programme operator
|
Nhãn môi trường
|
8.2.1
|
environmental label
|
Nhân sự
|
5.11
|
Personnel
|
Nhóm mục tiêu
|
3.8
|
target group
|
Phạm trù tác động
|
7.2.2.1
|
impact category
|
Phạm vi đánh giá
|
5.34
|
audit scope
|
Phát hiện khi đánh giá
|
5.23
|
audit findings
|
Phát thải khí nhà kính
|
9.1.1
|
greenhouse gas emission
|
Phát thải khí nhà kính gián tiếp khác
|
9.1.4
|
other indirect greenhouse gas
emission
|
Phát thải khí nhà kính gián tiếp
qua năng lượng
|
9.1.3
|
energy Indirect greenhouse gas
emission
|
Phát thải khí nhà kính trực tiếp
|
9.1.2
|
direct greenhouse gas emission
|
Phân định nguyên vật liệu
|
8.7
|
material Identification
|
Phần giải thích
|
8.2.4
|
explanatory statement
|
Phân tích độ không đảm bảo
|
7.2.1.2
|
uncertainty analysis
|
Phân tích độ nhạy
|
7.2.1.3
|
sensitivity analysis
|
Phân tích kiểm kê vòng đời của sản phẩm
|
7.2.1
|
life cycle inventory
analysis (LCI)
|
Phù hợp về mục đích (fitness for
purpose)
|
8.3.3.1
|
fitness for purpose
|
Quá trình
|
6.4
|
process
|
Quan trắc
|
9.5.1
|
monitoring
|
Quy tắc phân loại sản phẩm
|
8.5.4
|
product category rules (PCR)
|
Ranh giới hệ thống
|
6.6
|
system boundary
|
Sản phẩm
|
6.2
|
product
|
Sản phẩm đồng hành
|
6.2.2
|
co-product
|
Sản phẩm trung gian
|
6.2.1
|
intermediate product
|
Số liệu có sai sót
|
9.3.6
|
materiality
|
Sự kiểm tra xác nhận công bố về môi
trường
|
8.2.3
|
environmental claim verification
|
Sự khắc phục
|
4.4.1
|
correction
|
Sự không phù hợp
|
4.3
|
nonconformity
|
Sự phân định
|
6.7
|
allocation
|
Sự thiếu nhất quán của số
liệu
|
9.3.7
|
material discrepancy
|
Tác động môi trường
|
3.3
|
environmental impact
|
Tài liệu
|
4.5
|
document
|
Tăng cường loại bỏ khí
nhà kính
|
9.1.7
|
greenhouse gas removal enhancement
|
Tiềm năng (nguy cơ)
làm nóng toàn cầu (GWP)
|
9.3.4
|
global warming
potential (GWP)
|
Tiêu chí của kết quả
thực hiện về môi trường
|
3.16.2
|
environmental performance
criterion
|
Tiêu chí giới hạn
|
7.2.2.5
|
cut-off criteria
|
Tiêu chí thẩm định
Tiêu
chí kiểm định
|
5.12
|
validation criteria
verification criteria
|
Tính đại diện
|
7.4.1
|
representativeness
|
Tổ chức
|
3.4
|
Organization
|
Tổ chức được cấp phép
|
8.3.2
|
licensee
|
Tổ chức thẩm định
|
5.5
|
validation body
|
Tổ chức thẩm định
|
5.2
|
verification body
|
Tổ chức thẩm định hoặc kiểm định
|
5.6
|
validation or verification body
|
Tự công bố về môi trường
|
8.4
|
self-declared environmental claim
|
Tính minh bạch
|
3.15
|
transparency
|
Thẩm định
|
5.4
|
validation
|
Thiết kế và phát triển
|
6.3
|
design and development
|
Thủ tục
|
4.2
|
procedure
|
Trao đổi thông tin môi trường
|
8.1
|
environmental communication
|
Trường dữ liệu
|
7.4.5
|
data field
|
Vấn đề môi trường
|
5.27
|
environmental issue
|
Vòng đời của sản phẩm
|
7.1
|
life cycle
|
Xả thải
|
6.19
|
releases
|
Xác nhận khí nhà kính
|
9.5.2
|
greenhouse gas assertion
|
Xác nhận so sánh
|
7.2.4
|
comparative assertion
|
Xem xét PCR
|
8.5.5
|
PCR review
|
Xem xét phản biện
|
7.2.3.1
|
critical review
|
Xung đột lợi ích
|
5.15
|
conflict of interest
|
Yêu cầu xem xét lại
|
5.25
|
Appeal
|
Yếu tố phát thải hoặc loại bỏ khí nhà
kính
|
9.1.8
|
greenhouse gas emission or removal
factor
|
...
...
...