STT
|
Tên khoa học
|
Tên nguyên liệu
|
Tên của dầu (mỡ)
|
A1
|
Abelmoschus esculenlus (L.) Moench cf, Hibiscus
esculentus
|
E) See H4
V) Xem H4
|
E) See H4
V) Xem H4
|
A2
|
Aleurites cordata (Thunb,)R.Br. ex Steud.
cf. Vernicia cordata
|
E) See V1
V) Xem V1
|
E) See V1
V) Xem V1
|
A3*
|
Aleurites fordii Hemsl.
|
E) Tung nut
V) Hạt trẩu trơn
|
E) Tung nut oil
V) Dầu trẩu trơn
|
A4*
|
Aleurites moluccana (L.) Willd.
|
E) Candle nut
Indian walnut
V) Hạt lai
|
E) Candle nut oil Artist’s oil Lumbang oil
Kukui oil
V) Dầu hạt lai
|
A5
|
Aleurites montana (Lour.) Wils.
cf. Vernicia montana
|
E) See V3
V) Xem V3
|
E) See V3
V) Xem V3
|
A6*
|
Anarcadium occidentale L.
|
E) Cashew nut
V) Hạt điều
|
E) Cashew nut oil
V) Dầu điều
|
A7*
|
Arachis hypogaea L.
|
E) Arachis (seeds)
Earthnut
Groundnut kernel
Peanut
V) Hạt lạc
Hạt đậu phộng
|
E) Arachis seed oil
Groundnut oil
Peanut oil
Nut oil
V) Dầu lạc
Dầu đậu phộng
|
A8*
|
Argania spinosa (L.) Skeels
|
E) Argan nut
V) Hạt Acgan
|
E) Argan oil
V) Dầu Acgan
|
A9
|
Armeniaca vulgaris Lam.
cf. Prunus armeniaca
|
E) See P6
V) Xem P6
|
E) See P6
V) Xem P6
|
A10
|
Attalea cohune (Mart.)
cf. Orbignya cohune
|
E) See O4
V) Xem O4
|
E) See O4
V) Xem O4
|
A11*
|
Attalea speciosa Mart. ex Spreng.;
syn. Orbignya speciosa (Mart.) Barb.
Rodr.
|
E) Babassu kernel
V) Hạt Babassu
|
E) Babassu oil
V) Dầu Babassu
|
A12
|
Azadirachta indica A. Juss.;
syn. Antelaea azadirachta (L.,)
Adelbert
|
E) Neem (seeds)
V) Xoan ấn Độ (hạt)
|
E) Neem oil
V) Dầu hạt xoan ấn Độ
|
B1
|
Bassia longifolia L.
cf. Madhuca longifolia
|
E) See M2
V) Xem M2
|
E) See M2
V) Xem M2
|
B2*
|
Borago officinalis L.
|
E) Borage (seeds)
V) Mồ hôi (Hạt)
|
E) Borage (seed) oil
V) Dầu (hạt) mồ hôi
|
B3
|
Brassica juncea (L.) Czern, et Coss
|
E) Brown mustard (seeds)
Indian mustard (seeds)
Canola
Rape (seeds)
V) Cải cay (hạt)
Mù tạt Ấn Độ (hạt)
|
E) Brown mustard seed oil
Indian mustard seed oil
Rapeseed oil
V) Dầu hạt cải cay
Dầu hạt mù tạt Ấn Độ
|
B4*
|
Brassica napus L. var. oleifera
|
E) Rape (seeds)
Canola
V) Cải dầu (hạt)
|
E) Rapeseed oil
V) Dầu hạt cải dầu
|
B5*
|
Brassica nigra (L.) W.D.J. Koch
|
E) Black mustard (seeds)
V) Mù tạt đen (hạt)
|
E) Black mustard seed oil
V) Dầu hạt mù tạt đen
|
B6*
|
Brassica rapa L,:
syn. Brassica campestris L.
|
E) Turnip rape (seeds)
Rape (seeds)
Canola
V) Cải dầu (hạt)
|
E) Rapeseed oil
Canola oil
V) Dầu hạt cải dầu
|
B7
|
Butyrospermum paradoxum (Gaertn. f.) Hepper;
syn. Butyrospermum parkii (G.Don) Kotschy
cf. Vitellaria paradoxa
|
E) See V5
V) Xem V5
|
E) See V5
V) Xem V5
|
C1*
|
Camelina sativa (L.) Crantz
|
E) Cameline (seeds)
V) Cải cúc dầu (hạt)
|
E) Cameline seed oil
V) Dầu hạt cải cúc dầu
|
C2*
|
Camellia sinensis (L.) Kuntze
|
E) Tea (seeds)
V) Chè (hạt)
|
E) Teaseed oil
V) Dầu hạt chè
|
C3*
|
Cannabis sativa L.
|
E) Cannabis (seeds)
Hemp (seeds)
V) Lanh mèo (hạt)
Cần sa (hạt)
|
E) Cannabis oil
Hempseed oil
V) Dầu lanh mèo
Dầu cần sa
|
C4*
|
Carica papaya L.
|
E) Papaya (seeds)
V) Đu đủ (hạt)
|
E) Papaya seed oil
V) Dầu hạt đu đủ
|
C5*
|
Carthamus tinctorius L.
|
E) Safflower (seeds)
V) Hoa rum (hồng hoa)
(hạt)
|
E) Safflower oil
Safflowerseed oil
V) Dầu hoa rum
Dầu hạt hồng hoa
|
C6*
|
Ceiba pentandra (L.) Gaertn.
|
E) Kapok(seeds)
V) Bông gòn (hạt)
|
E) Kapokseed oil
V) Dầu hạt bông gòn
|
C7
|
Citrus aurantiifolia (Christm.) Swingle
|
E) Lime (seeds)
V) Chanh (hạt)
|
E) Lime seed oil
V) Dầu hạt chanh
|
C8*
|
Citrus limon L. Burm.f
|
E) Lemon (seeds)
V) Chanh tây (hạt)
|
E) Lemon seed oil
V) Dầu hạt chanh tây
|
C9*
|
Citrus paradisi Macfad.
|
E) Grapefruit (seeds)
V) Bưởi chùm (hạt)
|
E) Grapefruit seed oil
V) Dầu hạt bưởi chùm
|
C10*
|
Citrus sinensis (L.) Osbeck
|
E) Sweet orange (seeds)
V) Cam ngọt (hạt)
|
E) Sweet orange seed oil
V) Dầu hạt cam ngọt
|
C11
|
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsurn. et
Nakai
|
E) Watermelon (seeds)
V) Dưa hấu (hạt)
|
E) Watermelon seed oil Oontanga oil
V) Dầu hạt dưa hấu
|
Citrullus spp.
|
C12*
|
Cocos nucifeta L.
|
E) Coconut
Copra (kernels)
V) Dừa (cùi)
|
E) Coconut oil
Copra oil
V) Dầu dừa
|
C13*
|
Coffea arabica L.
|
E) Coffee bean
V) Nhân cà phê
|
E) Coffee seed oil
Arabica or Robusta coffee oil
V) Dầu hạt cà phê
Dầu cà phê chè
(Arabica) hoặc dầu cà phê vối (Robusta)
|
C14
|
Corozo oleifera (H. B. K.) L.H . Bailey
cf. Elaeis oleifera
|
E) See E2
V) Xem E2
|
E) See E2
V) Xem E2
|
C15*
|
Corylus avellana L.
|
E) Hazelnut
V) Quả phi
|
E) Hazelnut oil
V) Dầu quả phi
|
C16*
|
Crambe abyssinica Hochst. ex R.E.Fr.
|
E) Abyssinian kate (seeds)
Abyssinian cabbage (seeds)
Crambe seeds
Sea kale seeds
Cải biển (hạt)
Tảo đỏ (hạt)
|
E) Sea kale oil
Crambe oil
V) Dầu cải biển
Dầu tảo đỏ
|
C17*
|
Croton tiglium L.
|
E) Croton (seeds)
V) Ba đậu (hạt)
|
E) Croton seed oil
V) Dầu hạt ba đậu
|
C18*
|
Cucumis melo L.
|
E) Musk melon (seeds)
Cantaloupe (seeds)
V) Dưa gang (hạt)
|
E) Musk melon seed oil
V) Dầu hạt dưa gang
|
C19*
|
Cucurbita maxima Duchesne
|
E) Pumpkin (seeds)
Squash (seeds)
Vegetable marrow (seeds)
V) Bí ngô (hạt)
|
E) Pumpkinseed oil
Squash seed oil
Vegetable marrow seed oil
V) Dầu hạt bí ngô
|
Cucurbita pepo L.
|
C20
|
Cuphea spp.
|
E) Cuphea (seeds)
V) Cẩm tú mai (hạt)
|
E) Cuphea seed oil
V) Dầu hạt cẩm tú mai
|
C21*
|
Cynara cardunculus L.
|
E) Artichoke
V) Actiso
|
E) Artichoke seed oil
V) Dầu hạt Actiso
|
E1*
|
Elaeis guineensis Jacq.
|
E) Oil palm fruit (pericarp)
Palm kernel
V) Quả cọ dầu (vỏ quả)
Cọ dầu
|
E) Palm oil
Palm kernel oil
V) Dầu cọ
Dầu nhân cọ
|
E2*
|
Elaeis oleifera (Kunth) Cortés;
syn. Elaeis melanococca auctores non
Gaertn.;
syn. Alfonsia oleifera Kunth;
syn. Corozo oleifera (H. B. K) L. H.
Bailey
|
E) South American oil palm kernel
South American oil palm fruit (pericarp)
V) Hạt cọ dầu Nam Mỹ
Quả cọ dầu Nam Mỹ
(vỏ quả)
|
E) South American palm kernel oil
South American palm oil
V) Dầu nhân cọ Nam Mỹ
Dầu cọ Nam Mỹ
|
E3*
|
Euphorbia lathyris L.
|
E) Spurge (seeds)
V) Thiên Kim Tử (Đại kích)
(hạt)
|
E) Spurge seed oil
V) Dầu hạt Thiên Kim Tử (Dầu hạt đại kích)
|
F1*
|
Fagus sylvatica L.
|
E) Beech nut
V) Hạt sồi (dẻ dai)
|
E) Beechnut oil
V) Dầu sồi (dầu dẻ gai)
|
G1
|
Glycine max (L.) Merr.
|
E) Soya bean
Soybean
V) Hạt đậu tương
|
E) Soyabean oil
Soyabean oil
V) Dầu đậu tương
|
G2
|
Gossypium spp.
|
E) Cotton (seeds)
V) Bông (hạt)
|
E) Cottonseed oil
V) Dầu hạt bông
|
G3*
|
Guizotia abyssinica (L.f.) Cass.
|
E) Niger seeds
V) Hạt niger
|
E) Nigerseed oil
V) Dầu hạt niger
|
H1*
|
Helianthus annuus L.
|
E) Sunflower (seeds)
V) Hoa hướng dương (hạt)
|
E) Sunflowerseeds oil
Sunflower oil
V) Dầu hạt hướng dương
Dầu hoa hướng dương
|
H2*
|
Hevea brasiliensis (Wild. ex A. Juss)
Muell. Arg.
|
E) Rubber (seeds)
V) Cao su (hạt)
|
E) Rubber seed oil
V) Dầu hạt cao su
|
H3*
|
Hibiscus cannabinus L.
|
E) Kenaf
Ambadi
V) Đay cách
|
E) Kenaf seed oil
Ambadi seed oil
V) Dầu hạt đay cách
|
H4*
|
Hibiscus esculentus L.
|
E) Okra (seeds)
V) Mướp tây (hạt)
|
E) Okra seed oil
V) Dầu hạt mướp tây
|
H5*
|
Hibiscus sabdariffa L.
|
E) Roselle (seeds)
V) Bụp giấm (hạt)
|
E) Roselle seed oil
V) Dầu hạt bụp giấm
|
l1
|
Lsatis tinctoria L.
|
E) Woad (seeds)
V) Tùng lam (hạt)
|
E) Woad seed oil
V) Dầu hạt tùng lam
|
J1
|
Jatropha curcas L.
|
E) Physic nut
V) Hạt cọc rào
|
E) Jatropha seed oil,
Physic nut oil
V) Dầu hạt cọc rào
|
J2*
|
Juglans regia L.
|
E) Walnut
V) Hạt hổ đào
|
E) Walnut oil
V) Dầu hạt hồ đào
|
L1*
|
Lagenaria siceraria (Molina) Standl.
|
E) Calabash (seeds)
V) Bầu (hạt)
|
E) Calabash (seed) oil
V) Dầu (hạt) bầu
|
L2
|
Lesquerella fendleri
|
E) Lesquerella (seeds)
V) Lesquerella (hạt)
|
E) Lesquerella oil
V) Dầu lesquerella
|
Lesquerella grandiflora
|
L3
|
Licania rigida Benth.
|
E) Oiticica (seeds)
V) Oiticica (hạt)
|
E) Oiticia oil
V) Dầu oiticica
|
L4*
|
Limnanthes alba Hartw. ex Benth.
|
E) Meadowfoam (seeds)
V) Meadowfoam (hạt)
|
E) Meadowfoam seed oil
V) Dầu Meadowfoam
|
L5*
|
Linum usitatissimum L.
|
E) Flaxseed, Linseed Solin (seeds) (low
linolenic flaxseed)
V) Hạt lanh (hạt)
|
E) Linseed oil Solin oil (low linolenic
flaxseed oil)
V) Dầu hạt lanh
|
L6*
|
Lupinus albus L.
|
E) White lupin (seeds)
V) Đậu lupin trắng (hạt)
|
E) White lupin seed oil
V) Dầu đậu lupin trắng
|
L7*
|
Lupinus mutabilis Sweet
|
E) Taroi
Tarwi (seeds)
V) Tarwi (hạt)
|
E) Tarwi seed oil
V) Dầu hạt Tarwi
|
L8*
|
Lycopersicon esculentum Mill.;
syn. Lycopersicon lycopersicum (L.)
Karst. ex Farw.
|
E) Tomato (seeds)
V) Cà chua (hạt)
|
E) Tomato seed oil
V) Dầu hạt cà chua
|
M1*
|
Macadamia ternifolia F.Muell.
|
E) Macadamia nut
Queensland nut
V) Hạt mac-ca 3 lá
|
E) Macadamia oil
Queensland nut oil
V) Dầu mac-ca 3 lá
|
M2*
|
Madhuca longifolia (L.) J.F, Macbr.;
syn. Bassia longifolia L.
|
E) Indian illipe seed Mowrah seed
V) Hạt sến
|
E) Indian illipe butter
Mowrah butter
V) Bơ hạt sến
|
M3
|
Myristica spp.
|
E) Muscat nut
V) Quả nhục đậu khấu
|
E) Myristica fats
Ucuhuba oil
V) Dầu nhục đậu khấu
|
N1*
|
Nigella sativa L.
|
E) Black cumin seeds
V) Hạt thì là đen
|
E) Black cumin seed oil
V) Dầu hạt thì là đen
|
O1*
|
Oenothera biennis L.
|
E) Evening primrose (seeds)
V) Anh thảo (nguyệt kiến thảo) (hạt)
|
E) Evening primrose seed oil
V) Dầu hạt anh thảo (Dầu hạt nguyệt kiến
thảo)
|
O2*
|
Olea europaea L.
|
E) Olive (pericarp)
V) Ô liu (vỏ)
|
E) Olive oil
V) Dầu vỏ ô liu
|
E) Olive kernel
V) Hạt ô liu
|
E) Olive kernel oil
V) Dầu hạt ôliu
|
E) Olive pomace
V) Bột ô liu
|
E) Olive pomace oil
V) Dầu bột ô liu
|
O3*
|
Ongokea gore (Hua) Pierre
|
E) Boleko nut
V) Quả boleko
|
E) Boleko (nut) oil
Isano (nut) oil
V) Dầu boleko
|
O4*
|
Orbignya cohune (Mart.) Dahlgren
ex Standl.;
syn. Attalea cohune (Mart.)
|
E) Ouricouri
Cohune seeds
V) Hạt Cohun
|
E) Ouricouri fat
Cohune seed oil
V) Dầu hạt Cohun
|
O5*
|
Orbignya huebneri Burret
|
E) Babassu kernel
V) Hạt babasu
|
E) Babassu nut oil
V) Dầu babasu
|
Orbignya oleifera Burret
|
Orbignya martiana Barb. Rodr.
|
O6
|
Orbignya speciosa (Martius) Barb,
Rodr.
cf. Attalea speciosa
|
E) See A11
V) Xem A11
|
E) See A11
V) Xem A11
|
O7*
|
Oryza sativa L.
|
E) Rice bran
V) Dầu cám gạo
|
E) Rice bran oil
V) Dầu cám gạo
|
P1*
|
Papaver somniferum L.
|
E) Poppy (seeds)
V) Anh túc (thuốc phiện) (hạt)
|
E) Poppyseed oil
V) Dầu hạt anh túc (Dầu hạt thuốc phiện)
|
P2*
|
Perilla frutescens (L.) Britton
|
E) Perilla (seeds)
V) Tía tô (hạt)
|
E) Perilla seed oil
Egoma oil
V) Dầu hạt tía tô
Dầu tía tô
|
P3*
|
Persea americana Mill.
|
E) Avocado (pear, mesocarp) Avocado kernel
V) Bơ (quả, vỏ quả giữa), hạt bơ
|
E) Avocado pear oil Avocado kernel oil
V) Dầu bơ
Dầu hạt bơ
|
P4*
|
Pinus pinea L.
|
E) Umbrella pine
V) Thông
|
E) Pine kernel oil
V) Dầu hạt thông
|
P5*
|
Pistacia vera L.
|
E) Pistachio
V) Thanh hương (bi tát)
|
E) Pistachio oil
V) Dầu thanh hương (dầu bi tát)
|
P6*
|
Prunus armeniaca L;
syn. Armeniaca vulgaris
|
E) Apricot kernel
V) Nhân mơ
|
E) Apricot kernel oil
V) Dầu nhân mơ
|
P7*
|
Prunus domestica L.
|
E) Plum kernel
V) Nhân mận
|
E) Plum kernel oil
V) Dầu nhân mận
|
P8*
|
Prunus dulcis (Mill.)D.A. Webb
var. amara (DC) Buchheim;
syn. Prunus amygdalus Batsch var. amara
(DC Focke
|
E) Bitter almond kernel
V) Hạnh đắng
|
E) Almond oil
V) Dầu hạnh
|
P9*
|
Prunus dulcis (Mill.)D.A. Webb
var, dulcis (DC) Buchheim;
syn. Prunus amygdalus Batsch var.
sativa (C.F. Ludw) Focke
|
E) Sweet almond kernel
V) Hạnh ngọt
|
E) Sweet almond oil
V) Dầu hạnh ngọt
|
P10*
|
Prunus persica (L.) Batsch
|
E) Peach kernel
V) Nhân đào
|
E) Peach kernel oil
V) Dầu nhân đào
|
R1
|
Rhus succedanea L.
|
E) Sumac fruit
Sumac berry
V) Quả sơn
|
E) Japan tallow
Japan wax
V) Dầu sơn
|
R2*
|
Ribes nigrum L.
|
E) Blackurrant (pips)
V) Lý chua (hạt)
|
E) Blackcurrant pip oil
V) Dầu hạt lý chua
|
R3*
|
Ricinus communis L.
|
E) Castor (seeds)
Castor bean
V) Thầu dầu (hạt)
Hạt thầu dầu
|
E) Castor oil
Castorseed oil
V) Dầu thầu dầu
Dầu hạt thầu dầu
|
S1*
|
Sapium sebiferum (L.) Roxb.
|
E) Chinese tallow tree (fruit, mesocarp)
Sỏi (quả, vỏ quả)
|
E) Chinese vegetable tallow
V) Dầu sỏi
|
E) Chinese tallow tree (seeds)
V) Sỏi (hạt)
|
E) Stillingia oil
V) Dầu sỏi
|
S2*
|
Sesamum indicum L.
|
E) Sesame (seeds)
V) Vừng (hạt)
|
E) Sesameseeds oil
Sesame oil
V) Dầu hạt vừng
Dầu vừng
|
S3*
|
Shorea macrophylla (de Vries) P.S.
Ashton
|
E) Borneo illipe
Borneo tallow nut
Shorea illipe nut
Shorea nut
Tenkawang nut (Borneo)
Enkabang illipe (Sarawak)
V) Hạt chai Borneo
|
E) Borneo oil
Borneo tallow
Illipe butter
V) Dầu chai Boocneo
Bơ chai Borneo
|
Shorea stenoptera Burck
|
S4*
|
Shorea robusta C.F. Gaertn.
|
E) Sal nut
V) Hạt chai
|
E) Sal fat
V) Mỡ chai
|
S5*
|
Simmondsia chinensis (Link) C.K. Schneid.
|
E) Jojoba
V) Jojoba
|
E) Jojoba oil
V) Dầu Jojoba
|
S6*
|
Sinapis alba L.
|
E) White mustard (seeds)
Yellow mustard (seeds)
V) Mù tạt trắng (cải trắng)
(cải trắng)
|
E) White mustard oil
White mustard seed oil
V) Dầu mù tạt trắng
Dầu hạt mù tạt trắng (dầu hạt cải trắng)
|
S7*
|
Sinapis arvensis L.
|
E) Charlock (seeds)
Wild mustard seed
V) Cải ruộng (hạt)
Mù tạt hoang
|
E) Charlock mustard-seed oil
V) Dầu mù tạt hoang
|
T1*
|
Theobroma cacao L.
|
E) Cocoa bean
V) Hạt Cacao
|
E) Cocoa butter
Theobroma oil
V) Bơ cacao
Dầu cacao
|
T2*
|
Toxicodendron succedaneum (L.) Kuntze
cf. Rhus succedanea
|
E) See R1
V) Xem R1
|
E) See R1
V) Xem R1
|
T3*
|
Triticum aestivum L,;
syn. Triticum sativum Lam.
|
E) Common wheat (germ)
V) Lúa mì (phôi)
|
E) Wheat germ oil
V) Dầu phôi lúa mì
|
T4*
|
Triticum durum Desf.
|
E) Durum wheat (germ)
V) Lúa mì cứng (phôi)
|
E) Durum germ oil
V) Dầu phôi lúa mì cứng
|
V1
|
Vemicia cordata (Thunb.) Airy Shaw;
syn. Aleurites cordata (Thunb.) R.
Br. ex Steud.
|
E) Japanese wood oil tree (seeds)
V) Cây dầu trẩu Nhật bản (hạt)
|
E) Japanese wood oil
V) Dầu trẩu Nhật bản
|
V2*
|
Vemicia fordii (Hemsl.) Airy Shaw
cf. Aleurites fordii
|
E) See A3
V) Xem A3
|
E) See A3
V) Xem A3
|
V3*
|
Vernicia montana (Lour.);
syn. Aleurites montana (Lour.) Wils,
|
E) Tung nut
Mu oil nut
V) Hạt Trẩu
Hạt trẩu nhăn
|
E) Chinese wood oil
China wood oil
V) Dầu Trẩu
Dầu trẩu nhăn
|
V4
|
Vernonia spp.
|
E) Vernonia (seeds)
V) Bông bach (hạt)
|
E) Vernonia seed oil
V) Dầu hạt bông bạc
|
V5*
|
Vitellaria parodoxa C.F. Gaertn.
|
E) Shea nut
V) Hạt mỡ
|
E) Shea butter
V) Bơ của hạt mỡ
|
V6*
|
Vitis vinifera L.
|
E) Grape (seeds)
V) Nho (hạt)
|
E) Grapeseed oil
V) Dầu hạt nho
|
Z1
|
Zea mays L.
|
E) Maize (germ)
Corn (germ)
V) Ngô (phôi)
|
E) Maize oil
Corn oil
V) Dầu phôi ngô
|
* Thuật ngữ được xây dựng bởi ISTA
|
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...