Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 682:2006 về Giống cải bắp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định

Số hiệu: 10TCN682:2006 Loại văn bản: Tiêu chuẩn ngành
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 2006 Ngày hiệu lực:
Tình trạng: Đã biết

TT

Tính trạng

Trạng thái biểu hiện

Giống điển hình

Điểm

1 (*)

MS

Cây: Chiều cao

Plant: Height

Rất thấp

Thấp

Trung bình

Cao

Rất cao

 

1

3

5

7

9

2

MS

Cây: Đường kính lớn nhất (gồm cả lá ngoài)

Plant: Maximum diameter (including outer leaves)

Nhỏ

Trung bình

Lớn

 

3

5

7

3.

MS

 

Cây: Chiều dài thân ngoài

Plant: Length of outer stem

Ngắn

Trung bình

Dài

 

3

5

7

4 (*)

VG

Cây: Trạng thái lá ngoài

Plant: Attitude of outer leaves

Đứng

Nửa đứng

Ngang

 

3

5

7

5 (*)

VG

Lá ngoài: Kích cỡ

Outer leaf: Size

Nhỏ

Trung bình

To

 

3

5

7

6 (+)

VG

Lá ngoài: Hình dạng phiếnlá

Outer leaf: Shape of blade

 

Elíp đứng

Ovan đứng

Tròn

Elíp ngang

Hình trứng ngược

 

1

2

3

4

5

7.

VG

Lá ngoài: Mặt trên của phiến lá

Outer leaf: Profile of upper side of blade

Lõm

Phẳng

Lồi

 

1

2

3

8 (*)

VG

Lá ngoài: Độ phồng

Outer leaf: Blistering

 

Không có hoặc rất ít

Ít

Trung bình

Nhiều

Rất nhiều

 

1

3

5

7

9

9 (*)

VG

Lá ngoài: Kích cỡ vết phồng

Outer leaf: Size of blisters

Nhỏ

Trung bình

Rộng

 

1

3

5

10 (*)

VG

Lá ngoài: Mức độ cong

(chỉ với bắp cải lá xoăn)

Outer leaf: Crimping (Savoy cabbage only)

Ít

Trung bình

Nhiều

 

3

5

7

11 (*)

VG

Lá ngoài: Màu lá còn nguyên sáp

Outer leaf: Color (with wax)

 

Xanh vàng

Xanh

Xanh xám

Xanh da trời

Tím

 

1

2

3

4

5

12 (*)

VG

Lá ngoài: Mức độ mầu sắc

Outer leaf: Intensity of color

Nhạt

Trung bình

Đậm

 

3

5

7

13.

VG

Lá ngoài: Ánh xanh

(chỉ với bắp cải đỏ)

Outer leaf: Green flush (Red cabbage only)

Không có

 

1

9

14.

VG

Lá ngoài: Mức độ sáp

Outer leaf: Waxiness

 

 

Không có hoặc rất ít

Ít

Trung bình

Nhiều

Rất nhiều

 

1

3

5

7

9

15.

VG

Lá ngoài: Gợn sóng của mép lá

(chỉ với cải bắp đỏ)

Outer leaf: Undulation of margin

(Red cabbage only)

 

Không có hoặc rất ít

Ít

Trung bình

Nhiều

Rất nhiều

 

1

3

5

7

9

16.

VG

Lá ngoài: Khía răng cưa của mép lá

Outer leaf: Incisions of margin

Không có

 

1

9

17.

VG

Lá ngoài: Mức độ bóng của mép lá

Outer leaf: Reflexion of margin

Không có

 

1

9

18 (+)

(*)

VG

Bắp: Hình dạng theo mặt cắt dọc

Head: Shape of longitudinal section

Elíp hẹp ngang

Elíp ngang

Tròn

Elíp đứng

Hình trứng ngược

Ovan đứng

Ovan có góc đầu bắp

 

1

2

3

4

5

6

7

19 (+)

VG

Bắp: Dạng đáy theo mặt cắt dọc

Head: Shape of base in longitudinal section

Lồi

Phẳng

Uốn vòng cung

 

1

2

3

20.

MS

Bắp: Chiều cao

Head: Length

Ngắn

Trung bình

Dài

 

3

5

7

21 (*)

MS

Bắp: Đường kính

Head: Diameter

Nhỏ

Trung bình

To

 

3

5

7

22.

VG

Bắp: Vị trí đường kính lớn nhất

Head: Position of max. diameter

Gần đỉnh bắp

Giữa

Gần đáy bắp

 

1

2

3

23 (+)

VG

Bắp: Mức độ bao bắp

Head: Cover

Hở

Bao một phần

Bao hoàn toàn

 

1

2

3

24 (*)

VG

Bắp: Mức độ phồng lá bao ngoài

Chỉ với cải bắp lá xoăn)

Head: Blistering of cover leaf

(Savoy cabbage only)

 

Không có hoặc rất ít

Ít

Trung bình

Nhiều

Rất nhiều

 

1

3

5

7

9

25.

VG

Bắp: Mức độ bóng của mép lá bao ngoài

Head: Reflexion of margin of cover leaf

Không có

 

1

9

26 (*)

VG

Bắp: Màu lá bao ngoài

Head: Ccolor of cover leaf

Xanh vàng

Xanh

Xanh xám

Xanh da trời

Tím

 

1

2

3

4

5

27.

VG

Bắp: Mức độ màu sắc lá bao ngoài

Head: Intensity of color of cover leaf

Nhạt

Trung bình

Đậm

 

3

5

7

28.

VG

Bắp: Sắc tố anthoxian của lá bao ngoài (chỉ với cải bắp trắng và cải bắp lá xoăn)

Head: Anthocyanin coloration of cover leaf (White cabbage and savoy cabbage only)

Không có hoặc rất nhạt

Nhạt

Trung bình

Đậm

Rất đậm

 

 

1

3

5

7

9

29 (*)

VS

Bắp: Màu của lá trong

Head: Internal color

Hơi trắng

Hơi vàng

Hơi xanh

Tím

 

1

2

3

4

30.

VS

Bắp: Mức độ màu lá bên trong

(chỉ với bắp cải đỏ)

Head: intensity of internal color

(Red cabbage only)

Nhạt

Trung bình

Đậm

 

3

5

7

31 (*)

MS

Bắp: Độ chặt

Head: density

Công thức: P=G/h1 x h2 x h3 x 0,52

P: Độ chặt (càng gần 1 càng chặt),

G (g): Khối lượng Bắp,

h1, h2, h3: Đường kính theo 3 chiều, 0,52 là hệ số điều chỉnh.

Rất xốp

Xốp

Trung bình

Chặt

Rất chặt

 

1

3

5

7

9

32.

VG

Bắp: Cấu trúc bên trong

Head: Internal structure

Mịn

Trung bình

Thô

 

3

5

7

33 (*)

MS

Bắp: Chiều dài thân trong (liên quan với chiều cao bắp)

Head: Length of interior stem (in relation to length of head)

(h/H x 100, trong đó h là chiều cao thân trong, H là chiều cao bắp)

Ngắn

Trung bình

Dài

 

3

5

7

34 (*)

MG

Thời gian chín thu hoạch

(Time of harvest maturity)

 

Rất sớm

Sớm

Trung bình

Muộn

Rất muộn

 

1

3

5

7

9

35.

MG

Thời gian nổ bắp sau chín

Time of bursting of head after maturity

Sớm

Trung bình

Muộn

 

3

5

7

 

Phụ lục 1. Giải thích và minh hoạ một số tính trạng

Tính trạng 6-Lá ngoài: Hình dạng phiến lá

Chú ý: Lá cần trải phẳng ra càng phẳng càng tốt trước khi quan sát.

Tính trạng 18-Bắp: Hình dạng bắp theo mặt cắt dọc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tính trạng 23-Bắp: Độ che phủ bắp.

 

1. Tên loài: Cải bắp (Brassica oleracea L.)

* Cải bắp trắng (Brassica oleracea L. convar. capitata (L.) Alef. var.alba D. C)

* Cải bắp đỏ (Brassica oleracea L. convar. capitata (L.) Alef. var.rubra D. C)

* Cải bắp lá xoăn (Brassica oleracea L.convar.capitata (L.)Alef.var.sabauda D. C)

* Giống lai của 3 nhóm trên.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Họ và tên:

- Địa chỉ:

- Địa chỉ liên hệ (khi cần thiết):

- Quốc tịch:

- Điện thoại:                   Fax:                                         E mail :

2. b. Họ và tên, địa chỉ tác giả giống

- Họ và tên:

- Địa chỉ:

- Địa chỉ liên hệ (khi cần thiết):

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Điện thoại:                   Fax:                                         E mail :

 

3. Tên giống đăng kí:

 

4. Thông tin về nguồn gốc, phương pháp duy trì và nhân giống

 

4.1. Nguồn gốc vật liệu:

 

4.2. Phương pháp tạo giống

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4.2.1. Giống lai.

 

4.2.2. Giống thụ phấn tự do.

 

4.3. Quá trình chọn tạo: Năm/vụ, địa điểm.

 

4.4. Cơ quan/tổ chức chọn tạo.

 

4.5. Các thông tin khác

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

5. Tính trạng đăc trưng của giống

TT

Tính trạng

Mức độ biểu hiện

Điểm

5.1

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Head: Shape of longitudinal section

(Tính trạng 18)

Elíp hẹp ngang

Elíp ngang

Tròn

Elíp đứng

Hình trứng ngược

Ovan đứng

Ovan nhọn ở đầu bắp

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2

3

4

5

6

7

5.2

 

Bắp: Đường kính

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

(Tính trạng 21)

Nhỏ

Trung bình

To

3

5

7

5.3

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Head: Density

(Tính trạng 31)

Rất xốp

Xốp

Trung bình

Chặt

Rất chặt

1

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7

9

5.4

 

Thời gian chín thu hoạch

Time of harvest maturity

(Tính trạng 34)

 

Rất sớm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Trung bình

Muộn

Rất muộn

1

3

5

7

9

6. Các giống tương tự (đối chứng) và sự khác biệt so với giống đăng ký khảo nghiệm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

7. Các thông tin bổ sung giúp cho sự phân biệt giống

7.1. Khả năng chống chịu sâu bệnh (Xác định chủng/ giống đặc biệt nếu có thể)

 

7.2 Điều kiện đặc biệt để tiến hành khảo nghiệm giống

7.3 Thông tin khác

 

8. Kiểm tra kỹ thuật

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66



tại:

Đang tiến hành



tại:

Chưa tiến hành



tại:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Ngày     tháng     năm 200

(Ký tên và đóng dấu)

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn ngành 10TCN 682:2006 về Giống cải bắp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


3.076

DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.73.157
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!