Các phương
pháp đo
|
Đặc tính của
dụng cụ đo
|
Đặc tính đo
|
Vận tốc lớn
nhất của quỹ đạo
|
Tốc độ lấy mẫu cho
đo quỹ đạo
|
Độ phân giải
|
Khả năng lặp
lại
|
Độ chính xác
|
CH tĩnh
|
-
|
-
|
4.1 Các phương pháp định vị đầu dò
thử
|
0.01 -1 µm
0.05% trường nhìn
|
0-001 -0.01mm
0.1 - 1 % trường nhìn
|
0.002 - 0.02mm
|
4.2.1 So sánh theo thước mẫu cơ khí
|
0.025-0.1 mm
|
0.05 - 0.2 mm
|
Động
|
|
|
4.2-2 So sánh quỹ đạo nhờ chùm
tia laser
|
3μm
|
0.02 mm
|
Động
|
10 m/s
|
0.01 ms/điểm
|
4.3.1 Đo giao thoa theo dõi bằng nhiều
chùm tia laser
|
0.16 μm
|
2 μm
|
0.005 - 0.01 mm
|
Động
|
6 m/s
|
10-100 ms/điểm
|
4.3.2 Đo ba cạnh tam giác bằng siêu âm
|
0.05-1mm
|
0.2 - 1mm
|
0.4 - 3 mm
|
|
100-1000 ms/điểm
|
4.3.3 Đo ba cạnh tam giác bằng cáp
cơ khí
|
0.01 mm
|
0.02 mm
|
0.3 mm
|
5 m/s
|
0.5 ms/điểm
|
4.4.1 Đo giao thoa theo dõi bằng một chùm
tia laser
|
0.6 - 5 μm
|
0.005 - 0.02 mm
|
0.005 - 0-05 mm
|
Động
|
6 m/s
|
0.01-500 ms/điểm
|
4.4.2 Phương pháp một vị trí tổng
- theo dõi
|
0.2 mm
5 cung - giây
|
3mm
10 cung -giây
|
1 m/s
|
500-3000 ms/điểm
|
4.4.3 Phương pháp thang đo tuyến
tính
|
0.02 mm
|
0.1 mm
|
0.5 - 1 mm
|
|
|
4.5.1 Phép tam giác đạc theo dõi bằng
quang học
|
2 cung - giây 0.015%
|
5 cung - giây
|
10 cung - giây
|
Động
|
2-10 m/s
|
1 ms/điểm
|
4.5.2 Phương pháp máy kinh vĩ
|
0.1 - 0-2
cung-giây
|
0.5 - 2
cung-giây
|
0.5 - 2
cung-giây, 1mm
|
Chỉ tĩnh
|
-
|
-
|
4.5.3 Phương pháp camera
quang học
|
0.0005 - 0.025%
trường nhìn
|
0.001-0.05%
trường
nhìn
|
0.01 - 0-75%
trường
nhìn
|
Động
|
10 m/s
|
0.2-4 ms/điểm
|
4.6 Phương pháp đo quán tính
|
5 μm
|
0.01 mm
|
0.03 mm
|
Động
|
5 m/s
|
3 ms/điểm
|
4.7.1 Phương pháp số hóa hai chiều
|
0.01 - 0.02mm
|
0.02 - 0.2 mm
|
0.1 - 0.5 mm
|
Động
|
0.5 - 3 m/s
|
10-100 ms/điểm
|
4.7.2 Phương pháp (sàn) máy đo tọa độ
|
0.5 μm
|
0.5 μm
|
0.01 mm
|
Chỉ tĩnh
|
-
|
-
|
4.8 Phương pháp vẽ quỹ đạo
|
0.2 mm
|
0.2 - 0.5 mm
|
Động
|
|
|
CHÚ THÍCH 1:
|
Các dữ liệu được giới
thiệu trong bảng này dựa trên
các đặc tính kỹ
thuật danh nghĩa của nhà sản xuất.
Nên tham vấn các nhà sản
xuất về kiểm
tra các yêu cầu đặc tính hoặc mô tả các giới hạn.
|
CHÚ THÍCH 2:
|
Phần lớn tính lặp lại hoặc các giá trị độ chính
xác trong bảng này là các đặc tính lý thuyết khi thiết bị đo riêng được
lắp đặt cẩn thận và
khi độ ổn định kích thước
của toàn hệ thống đo được duy trì trong quá trình đo.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
lục A. Ví dụ về các hệ thống đo / cảm biến sẵn có
Một số ví dụ về các bộ cảm biến thích
hợp cho phép đo vị trí cũng đã được liệt kê trong phụ lục này
Các phương
pháp đo
Các hệ thống/
cảm biến sẵn có (nhà sản
xuất/ quốc gia)
4.1 Phương pháp định vị đầu dò thử
REFCUBE 6D (KRYPTON. Belgium)
RPMS 200 (Sun Japan, Japan)
4.2.1 Phương pháp so sánh theo thước
mẫu cơ khí
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.2.2 Phương pháp so sánh quỹ đạo nhờ
chùm tia laser
ROBOTEST (Polytec, Germany)
4.3.1 Phép đo giao thoa theo dõi bằng
nhiều chùm tia laser
CMS-3000 cấu hình đo ba cạnh tam
giác
(Chesapeake
Laser System, USA)
LTS-1000 (LK Tool, USA)
LTCMS (Tokyo, Seimitsu, Japan)
4.3.2 Phép đo ba cạnh tam giác bằng
siêu âm
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CompuGauge (Dynalog, USA)
RoboTrak (Robot Simulations, UK)
4.4.1 Phép đo giao thoa theo dõi bằng
một chùm tia laser
ROBOTEST (Polytec, Germany)
SMART310 (Leica, Switzerland)
CMS-3000 (Chesapeake Laser System,
USA)
4.4.2 Phương pháp một vị trí tổng
(tĩnh / theo dõi)
Static: PCM1 (Leica, Switzerland)
MONMOS (Sokkia, Japan) Tracking: AP-L1 (Topcon, Japan)
4.4.3 Phương pháp thang đo tuyến tính
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.5.1 Phép tam giác đạc theo dõi bằng
quang học
OPTOTRAC (MSSR Group, University of
Surrey, UK)
LASERTRACE (Automatic System
Laboratories, UK)
LASER TRACKER LTS8000 (KRYPTON,
Belgium)
4.5.2 Phương pháp máy kinh vĩ
ECDS (Leica, Switzerland)
4.5.3 Phương pháp camera quang học
MultiLab System (SELCOM AB, Sweden)
RPM 9200 (Qualisys, Sweden)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OPT-FOLLOW (YA-MAN Hamilton, USA)
Optotrak (Northern Digital, Canada)
ICAROS (Imar GmbH, Germany)
Hl-Speed Tracker X 2 (EMTEC, Japan)
Two-dimensional PSD S1300 (Hamamatsu
Photonics, Japan)
4.6 Phương pháp đo quán tính
ICAROS (Imar GmbH, Germany)
4.7.1 Phương pháp số hóa hai chiều
RODYM 2.5D (KRYPTON, Belgium)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MODEL 200 (Zimmer, Germany)
DrawingPad (CalComp, USA)
4.7.2 Phương pháp máy đo tọa độ
Desk top CMM: GEOTIZER 500 (Mitutoyo,
Japan)
Portable CMM: SYSTEM 6 (ROMER, USA)
4.8 Phương pháp vẽ quỹ đạo
Phụ
lục B. Địa chỉ các nhà sản xuất hệ thống đo / cảm biến
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Địa chỉ
ADE Corp. (USA)
77 Rowe Street, Newton,
Massachusetts, 02166 USA
Automatic Systems Laboratories (UK)
28 Blundells Road, Bradville, Milton
keynes England
Calcomp (USA)
14555 North 82nd street, Scottsdale,
Arizona, USA
Chesapeake Laser System, Inc, USA
222 Gale Lane, Kennett Square,
Pennsylvania, USA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2727 Second Avenue, Detroit,
Michigan, 48201 USA
EMTEC, (Japan)
1510-1, Kaitori, Tama-City, Tokyo,
206 Japan
Hamamatsu Photonics K.K Japan
1126-1 Ichino-cho, Hamamatsu City,
Shizuoka, Japan
DR. JOHANNES HEIDENHAIN Germany
Dr-Johannes-Heidenhain-Strasse 5,
Germany
iMAR GmbH Germany
LPA @ University of Saariland
Germany
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Interleuvenlaan 86, B-3001 Leuven,
Bengium
LK Tool Inc (USA)
1625 W. University Drive,
temp, Arizona, USA
Leica AG (Switzerland)
CH-5035 Unterentfelden, Switzerland
Mitutoyo (japan)
31-19, Shiba 5-chome, Tokyo, Japan
Northern Digital Inc (Canada)
403 Alber street, Waterloo, Ontario,
Canada
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Postfach 161, D-76333 Waldbronn,
Karlsruhe, Germany
Qualisys AB (Sweden)
S-433 30 Partille, Sweden
ROMER (USA)
806 Oakwood Boulevard Michigan USA
Robot Simulations Ltd. (UK)
Lynnwood Business Center, newcastle,
UK
SELCOM AB (Sweden)
Box 250, S-433 25 Partite Sweden
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1-1 Tomigaya Shibuya-ku, Tokyo,
Japan
Sun Japan Corp. (Japan)
Kyokuko Chuo-ku, Tokyo, 151 Japan
University of Surrey, MSSR Group
(UK)
Guildford, Surrey G02 5XH, England
Tokyo Seimitsu Co. Ltd (Japan)
7-1, Shimo-Renjaku 9-chome, Mitaka,
Tokyo, Japan
YA-MAN LTD, Hamilton Lab (USA)
2005 Hamilton Avenue Suit 100, San
Jose, USA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Industriestrasse 1, D-64380
Rossdorf/Darmstadt GM
Phụ
lục C. Thư mục tài liệu tham khảo
1. TCVN 13696 (ISO 9283), Tay máy rô bốt
công nghiệp - Đặc tính và các phương pháp thử có liên quan.
2. ANSI/RIA R15.05 - 1- 1990 “American
National Standard for Industrial Robots and Robot Systems - Ponit-to-Point and
static Performance Characteristics - Evaluation”.
3. ANSI/RIA R15.05 - 2 “American
National standard for Industrial Robots and Robot Systems - Path - related and Dynamic
Performance Characteristics - Evaluation”.
4. VDI (Germany Industrial standard)
2861, Blatt 2, 1987.
5. Lau, K., Hocken, R.J., “A Survey of
Current Robot metrology Methods,” Annals of the CIRP, Vol. 32, No 2, pp.
485-488, 1984.
6. Jiang, B.C., Black, J.T.,
Duraisamy, R., (Auburn University), “A Review of recent Development in Robot
Metrology,” J. of Manufacturing Sysstems, Vol. 7 No. 4, (1988) pp. 339 - 357.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Lau, K., Hocken, R., 1986, “An
Overview of Techniques for Robot Performance Measurements,” Internal Report,
NIST.
9. Freeman, S., 1987, “New
perspectives in 3D Theodolite - base Industrial Measuring Systems,” Quality
Today, May 1987, pp. 74-77.
10. MacFarelane, J., Donath, M., 1984,
“Tracking Robot Motion in Three Dimensional Space: a Laser Scanning Approach,”
NATO ASI series, F11, pp. 309-318.
11. Lau, K., Hocken, R., Haight, w„
“Automatic Laser Tracking Interferometer System for Robot Metrology,” Precision
Engineering, Vol. 8 No. 1, pp. 3-8, January 1986.
12. Lau, K., Hocken, R., Haynes, L.,
(NBS) 1985, “Robot Performance Measurements using Automatic Laser Tracking
Techniques,” Robotics and Computer Integrated Manufacturing, Vol. 2 No.3, pp.
227-236.
13. Gilby, J.H., Parker, G.A., “Laser
Tracking System to Measure Robot Arm Performance.” Sensor Review, pp. 180-184,
October 1982.
14. Prenninger, J.P., 1992 “Position
and Orientation measurement of Industrial Robots using Laser Tracking
Techniques in Six Degrees of Freedom,” Doctor Thesis, Institute of Flexible
Automation, TU Vienna.
15. Becker, P.J., Bolle, H., Mitschke,
H., 1984, “Lasertriangulation fur die genaue dreidimensionale Vermessung von
Robotem,“ FHG berichte Vol.2, pp. 47-50.
16. Prenniger, J.P., Vincze, M.,
Gander, H., 1983, “Contactless Position and Orientation Measurement of Robot
End-Effector," Proc. Of IEEE Conference on robotics and Automation, pp.
183-189.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18. Val Brussel, H., 1990, “Evaluation
and Testing of Robots,” Annals of CIRP Vol. 39/2, pp. 657- 664.
19. McEntire, R, H., 1976, “Three
Dimensional Accuracy Measuremet Method for Robots,” The Industrial Robot, Vol
3, pp. 105-112.
20. Vincze, M., Prenniger, J.P.,
Gander, H., "A Six Degree of Freedom Robot Measurment System III:
Application of Measurment Data to System Calibration," Int. Symp. On
Theory of Machines and Mechanisms, Nagoya, Japan, Sept. 24-26, 1992.
21. Van den Bossche, J., Van Brussel,
H., 1989, “RODYM: a New Approach to Robot Metrology,” Internal Report, the
Catholic University of Leuven, Belgium.
22. “Internatioanl Encyclopendia of
Robotics - Volume 3: Applications and Automaton” John Wiley & Sons.
23. Hinuber, E. V., Janocha, H.,
“Intertial Measurment System for Industrial Robots”.
24. Day, C.P. “Robot Accuracy Issues
methods of Improvement” Robotics Today (SME), Volume 1, Number 1, Spring 1988.
25. Nakamura, O., Goto, M., Toyoda,
K., Tanimura, N., Kurosawa, T., (National research Laboratory of Metrology et
al) “Development of a Coordinate Measuring System with Tracking Laser
Interferometers” Annals of CIRP, Vol. 40, No. 1 (August, 1991) pp. 523-526.
26. Nakamura, O., Goto, M., Toyoda,
K., takai, N., Kurosawa, T., (National research Laboratory of Metrology et al)
“Developmet of a Coodinate Measuring system with tracking laser
interferometers”
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28. Seto, T., “Method for Measurment
of Large Scale Dimension using Field Surveying Intrustment” In Japanese
29. Aoyagi, S., Kamiya, y., Okabe, S.,
“Development of Automatic Tracking System of 3-D Position of a Robot”
30. Oiwa, T., Suzuki, M., Kyusojin,
A., “Spatial Coordinate Measurment using Structured Laser Light and a Spherical
Mirror”
31. Brown, L.B., “Interferometric
Accuracy in Three - Dimensional Measurment: A precision Laser Tracking System”
32. Gottwald, R., “SPACE - An
Automated Non - contact 3-D - Measuring - System for Industrial Applications”
33. Priel, m., (LNE, Trance)
“Evaluating the Performance of Industrial Robots”
34. Mayer, J.R.R., parker, A., “A
Portable Intrusment for 3 - D Dynamic Robot Measurments Using Triangulation and
laser Tracking”