Khuyến nghị của ITU-T
|
Danh mục
|
Yêu cầu
|
Chú thích
|
Q.701
|
Mô
tả chức năng phần chuyển giao tin báo MTP của hệ thống báo hiệu số 7
|
--
|
|
Q.701.1
|
Giới
thiệu
|
--
|
|
Q.701.1.1
|
Các
vấn đề chung
|
--
|
Xem
giải thích của khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752.
|
Q.701.1.2
|
Mục
tiêu
|
--
|
|
Q.701.1.3
|
Các
đặc tính chung
|
--
|
|
Q.701.1.3.1
|
Phương
pháp mô tả
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752.
|
Q.701.1.3.2
|
Các
tiền tố
|
R
|
|
Q.701.1.3.3
|
Liên
lạc đồng lớp
|
R
|
|
Q.701.1.3.4
|
Nội
dung khuyến nghị Q.701 đến Q.704 liên quan đến MTP
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752.
|
Q.701.2
|
Cấu
trúc hệ thống báo hiệu
|
--
|
|
Q.701.2.1
|
Phân
chia các chức năng cơ bản
|
R
|
|
Q.701.2.2
|
Các
lớp chức năng
|
--
|
|
Q.701.2.2.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752.
|
Q.701.2.2.2
|
Chức
năng kênh số liệu báo hiệu (lớp 1)
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702
|
Q.701.2.2.3
|
Chức
năng kênh số liệu báo hiệu (lớp 2)
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.703
|
Q.701.2.2.4
|
Chức
năng mạng báo hiệu (lớp 3)
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704 và Q.707
|
Q.701.2.2.5
|
Các
chức năng phần đối tượng sử dụng
|
--
|
Xem
định nghĩa các yêu cầu báo hiệu cho phần đối tượng sử dụng tương ứng.
|
Q.701.2.3
|
Bản
tin báo hiệu
|
R
|
|
Q.701.2.4
|
Các
giao diện chức năng
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.701.4
|
Q.701.3
|
Phần
chuyển giao bản tin và mạng báo hiệu
|
--
|
|
Q.701.3.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.701.3.1.1
|
Các
thành phần mạng báo hiệu
|
R
|
|
Q.701.3.1.2
|
Các
chế độ báo hiệu
|
R
|
|
Q.701.3.1.3
|
Các
chế độ của điểm báo hiệu
|
R
|
|
Q.701.3.1.4
|
Dán
nhãn bản tin
|
R
|
Nhãn
định tuyến chuẩn được sử dụng trong mạng quốc gia. Xem giải thích khuyến nghị
Q.704.2.2 và Q.704.15.2
|
Q.701.3.2
|
Các
chức năng xử lý bản tin
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1, Q.704.2.2, Q.704.2.3
và Q.704.2.4
|
Q.701.3.2.1
|
Định
tuyến bản tin
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1, Q.704.2.2 và
Q.704.2.3.
Biểu
thị dịch vụ không sử dụng cho việc định tuyến, một dạng định tuyến đồng nhất
của các bản tin thuộc các phần đối tượng sử dụng khác nhau được sử dụng.
|
Q.701.3.2.2
|
Phân
phối bản tin
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1 và Q.704.2.4
|
Q.701.3.2.3
|
Phân
biệt bản tin
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1 và Q.704.2.4
|
Q.701.4.3.2
|
Thông
tin dịch vụ
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.14.2
|
Q.701.4.3.3
|
Nhãn
của bản tin
|
R
|
Nhãn
định tuyến chuẩn được sử dụng trong mạng quốc gia.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.2.2 và Q.704.15.2
|
Q.701.4.3.4
|
Chiều
dài bản tin
|
R
|
|
Q.701.4.4
|
Khả
năng truy cập của đối tượng sử dụng
|
R
|
Tính
độc lập của cấu trúc mạng báo hiệu, kê hoạch định tuyến và các chế độ báo hiệu.
Cả
hai chế độ báo hiệu liên kết và giả liên kết đều có thể được áp dụng.
|
Q.701.4.5
|
Chỉ
tiêu dịch vụ chuyển tải
|
R
|
Các
chỉ tiêu như trong khuyến nghị Q.706 được áp dụng.
Xem
giải thích trong khuyến nghị Q.701.4.5.2
|
Q.701.4.5.1
|
Trễ
truyền bản tin
|
R
|
Tính
độc lập của cấu trúc mạng báo hiệu, tốc độ bit, độ trễ xử lý và dạng kênh số
liệu báo hiệu
|
Q.701.4.5.2
|
Các
sự cố truyền bản tin
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.701.3.5.2
|
Q.701.5
|
Các
thay đổi so với sách xanh
|
--
|
|
Q.701.5.1
|
Bộ
vi xử lý ngừng hoạt động
|
R
|
|
Q.701.5.2
|
Điểm
báo hiệu kế tiếp rỗi
|
--
|
|
Q.701.5.3
|
Xử
lý bản tin lớp 3
|
R
|
|
Q.701.5.4
|
Các
bản tin điều khiển truyền
|
R
|
|
Q.701.5.5
|
Điều
chỉnh tải trong thời gian chuyển sang
|
R
|
|
Q.701.5.6
|
Các
thủ tục điều khiển thời gian chuyển sang
|
R
|
|
Q.701.5.7
|
Chuyển
sang
|
R
|
|
Q.701.5.8
|
Khởi
động lại MTP
|
NU
|
|
Q.701.5.9
|
Điều
khiển luồng lưu lượng báo hiệu
|
R
|
|
Q.701.5.10
|
Điều
khiển khả năng rỗi của phần đối tượng sử dụng
|
NU
|
|
Q.701.5.11
|
Điều
hành tuyến báo hiệu
|
R
|
Yêu
cầu bắt buộc khả năng cho phép truyền và cấm truyền. Khả năng hạn chế truyền
không được sử dụng.
|
Q.701.6
|
Độ
tương thích trong phần chuyển giao tin báo MTP
|
R
|
Cơ
chế tương thích với các sách phát hành khác của ITU-T được thực hiện theo yêu
cầu cần thiết.
|
Q.701.6.1
|
Thông
tin không có nguyên nhân
|
--
|
|
Q.701.6.1.1
|
Bản
tin có chứa giá trị SIO không hợp lệ
|
R
|
|
Q.701.6.1.2
|
Bản
tin có chứa giá trị H0/H1 không hợp lệ
|
R
|
|
Q.701.6.1.3
|
Bản
tin có chứa giá trị không hợp lệ trong trường hợp nhận dạng
|
R
|
|
Q.701.6.2
|
Cách
xử lý trường dự phòng
|
R
|
|
Q.701.6.3
|
Thiếu
ghi nhận
|
R
|
|
Q.701.7
|
Phối
hợp triển khai giữa sách vàng, sách xanh và đỏ của MTP
|
R
|
Cơ
chế tương thích được áp dụng khi nào cần
|
Q.701.8
|
Các
tiền tố và các tham số của phần MTP
|
R
|
Xem
các khuyến nghị Q.701.8.1 đến Q.701.8.5
|
Q.701.8.1
|
Chuyển
|
R
|
|
Q.701.8.2
|
Tạm
ngừng
|
R
|
|
Q.701.8.3
|
Khôi
phục lại
|
R
|
|
Q.701.8.4
|
Trạng
thái
|
NU
|
|
Q.701.8.5
|
Khởi
động lại
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.9
|
Q.702
|
Kênh
số liệu báo hiệu
|
--
|
|
Q.702.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.702.1.1
|
Kênh
số liệu báo hiệu là…
|
R
|
|
Q.702.1.2
|
Cấu
hình chức năng của …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.4.1
|
Q.702.1.3
|
Kênh
số liệu báo hiệu số là…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.5.1 và Q.702.5.5
|
Q.702.1.4
|
Kênh
số liệu báo hiệu tương tự là …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.6
|
Q.702.1.5
|
Hệ
thống báo hiệu số 7 có thể …
|
R
|
|
Q.702.1.6
|
Kênh
số liệu báo hiệu đang hoạt động có thể…
|
R
|
|
Q.702.1.7
|
Thiết
bị như nhóm giảm tiếng vọng
|
R
|
|
Q.702.1.8
|
Sự
xuất hiện của kênh số 64 kbps
|
R
|
|
Q.702.2
|
Tốc
độ bit
|
--
|
|
Q.702.2.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.702.2.1.1
|
Tốc
độ bit chuẩn..
|
R
|
|
Q.702.2.1.2
|
Tốc
độ bit thấp hơn có thể được chấp nhận
|
NU
|
|
Q.702.2.1.3
|
Tốc
độ bit báo hiệu thấp nhất
|
NU
|
|
Q.702.2.2
|
Cách
sử dụng các tốc độ bit thấp hơn 64 kbps
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.2.1.2
|
Q.702.2.2.1
|
Dành
cho điều khiển cuộc gọi điện thoại trong nước
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.2.1.2
|
Q.702.2.2.2
|
Hệ
thống báo hiệu số 7…
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.2.1.2
|
Q.702.2.2.3
|
Các
khả năng sử dụng hệ thống báo hiệu số 7
|
NU
|
|
Q.702.3
|
Các
đặc điểm lỗi và khả năng xuất hiện lỗi
|
R
|
|
Q.702.4
|
Các
điểm tiêu chuẩn giao diện
|
--
|
|
Q.702.4.1
|
Các
yêu cầu giao diện có thể…
|
R
|
Đối
với truyền dẫn số, điểm C được dùng
Truyền
dẫn tương tự không được sử dụng.
|
Q.702.4.2
|
Đối
với các ứng dụng quốc tế …
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.4.1
|
Q.702.4.3
|
Yêu
cầu giao diện cho …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.5.1
|
Q.702.4.4
|
Yêu
cầu giao diện cho …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.702.6
|
Q.702.4.5
|
Giao
diện tại điểm A có thể hoặc …
|
NU
|
|
Q.702.4.6
|
Các
phần không được triển khai …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.707
|
Q.702.5
|
Kênh
số liệu báo hiệu số
|
--
|
|
Q.702.5.1
|
Kênh
số liệu báo hiệu tách từ luồng số 2048 kbps
|
R
|
|
Q.702.5.2
|
Kênh
số liệu báo hiệu tách từ luồng số 8448 kbps
|
NU
|
|
Q.702.5.3
|
Kênh
số liệu báo hiệu tách từ luồng số 1544 kbps
|
NA
|
|
Q.702.5.4
|
Kênh
số liệu báo hiệu được thiết lập thông qua luồng số tạo ra bởi các phần số
trong các cấu trúc số khác nhau
|
NA
|
|
Q.702.5.5
|
Kênh
số liệu báo hiệu thiết lập qua mạch số
|
NU
|
|
Q.702.6
|
Kênh
số liệu báo hiệu tương tự
|
--
|
|
Q.702.6.1
|
Tốc
độ bit báo hiệu
|
--
|
|
Q.702.6.1.1
|
Ứng
dụng của báo hiệu tương tự…
|
NU
|
|
Q.702.6.1.2
|
Các
ứng dụng cho điều khiển cuộc gọi thoại
|
NU
|
|
Q.702.6.2
|
Các
yêu cầu đối với giao diện
|
NU
|
|
Q.703
|
Kênh
báo hiệu
|
--
|
|
Q.703.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.703.1.1
|
Giới
thiệu
|
--
|
|
Q.703.1.1.1
|
Khuyến
nghị này mô tả…
|
R
|
|
Q.703.1.1.2
|
Các
chức năng kênh báo hiệu…
|
R
|
|
Q.703.1.2
|
Sự
phân định và sắp xếp tín hiệu
|
R
|
|
Q.703.1.3
|
Phát
hiện lỗi
|
R
|
|
Q.703.1.4
|
Sửa
lỗi
|
--
|
|
Q.703.1.4.1
|
Hai
dạng sửa lỗi …
|
R
|
|
Q.703.1.4.2
|
Phương
pháp cơ bản là không truyền lại (Non compelled)…
|
R
|
|
Q.703.1.4.3
|
Truyền
lại tuần tự phòng ngừa …
|
R
|
|
Q.703.1.5
|
Sắp
xếp ban đầu
|
R
|
|
Q.703.1.6
|
Giám
sát lỗi kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.703.1.7
|
Các
chức năng điều khiển trạng thái kênh
|
R
|
|
Q.703.1.8
|
Điều
khiển luồng
|
R
|
|
Q.703.2
|
Dạng
đơn vị tín hiệu cơ bản
|
--
|
|
Q.703.2.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.703.2.2
|
Dạng
đơn vị tín hiệu
|
R
|
|
Q.703.2.3
|
Chức
năng và mã của trường đơn vị tín hiệu
|
--
|
|
Q.703.2.3.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.703.2.3.2
|
Cờ
|
R
|
|
Q.703.2.3.3
|
Biểu
thị chiều dài
|
R
|
|
Q.703.2.3.4
|
Octet
thông tin dịch vụ
|
R
|
Việc
xử lý bản tin của các đối tượng sử dụng khác nhau với độ ưu tiên khác nhau
không được dùng
|
Q.703.2.3.5
|
Đánh
số thứ tự
|
R
|
|
Q.703.2.3.6
|
Các
bit biểu thị
|
R
|
|
Q.703.2.3.7
|
Các
bit kiểm tra
|
R
|
|
Q.703.2.3.8
|
Trường
thông tin báo hiệu
|
R
|
|
Q.703.2.3.9
|
Trường
trạng thái
|
R
|
|
Q.703.2.3.10
|
Trường
dự phòng
|
R
|
|
Q.703.2.4
|
Thứ
tự truyền bit
|
R
|
|
Q.703.3
|
Danh
giới tín hiệu
|
--
|
|
Q.703.3.1
|
Cờ
|
R
|
|
Q.703.3.2
|
Trèn
và xoá bit 0
|
R
|
|
Q.703.4
|
Thủ
tục chấp nhận
|
--
|
|
Q.703.4.1
|
Chấp
nhận sắp xếp
|
--
|
|
Q.703.4.1.1
|
Cờ
không được tiếp tục bởi …
|
R
|
|
Q.703.4.1.2
|
Nếu
7 hoặc nhiều hơn liên tục …
|
R
|
|
Q.703.4.1.3
|
Sau
khi xóa …
|
R
|
|
Q.703.4.1.4
|
Khi
mà chế độ cộng octet là…
|
R
|
|
Q.703.4.2
|
Phát
hiện lỗi
|
R
|
|
Q.703.5
|
Phương
pháp sửa lỗi cơ bản
|
|
|
Q.703.5.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.703.5.2
|
Ghi
nhận (ghi nhận thuận và ghi nhận nghịch)
|
--
|
|
Q.703.5.2.1
|
Đánh
số thứ tự
|
R
|
|
Q.703.5.2.2
|
Điều
khiển thứ tự đơn vị tín hiệu
|
R
|
|
Q.703.5.2.3
|
Ghi
nhận thuận
|
R
|
|
Q.703.5.2.4
|
Ghi
nhận nghịch
|
R
|
|
Q.703.5.3
|
Truyền
lại
|
--
|
|
Q.703.5.3.1
|
Trả
lời cho ghi nhận thuận
|
R
|
|
Q.703.5.3.2
|
Trả
lời cho ghi nhận nghịch
|
R
|
|
Q.703.5.3.3
|
Sự
lặp lại của các đơn vị tín hiệu bản tin
|
NU
|
|
Q.703.6
|
Sửa
lỗi bằng truyền lại tuần tự phòng ngừa
|
--
|
|
Q.703.6.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.703.6.2
|
Ghi
nhận
|
--
|
|
Q.703.6.2.1
|
Đánh
số thứ tự
|
R
|
|
Q.703.6.2.2
|
Điều
khiển thứ tự đơn vị tín hiệu
|
R
|
|
Q.703.6.2.3
|
Ghi
nhận thuận
|
R
|
|
Q.703.6.3
|
Truyền
lại tuần tự phòng ngừa
|
--
|
|
Q.703.6.3.1
|
Trả
lời cho ghi nhận thuận
|
R
|
|
Q.703.6.3.2
|
Thủ
tục truyền lại tuần tự phòng ngừa
|
R
|
|
Q.703.6.4
|
Bắt
buộc truyền lại
|
R
|
|
Q.703.6.4.1
|
Thủ
tục bắt buộc truyền lại
|
R
|
|
Q.703.6.4.2
|
Sự
hạn chế của giá trị N1 và N2
|
R
|
|
Q.703.7
|
Thủ
tục sắp xếp ban đầu
|
--
|
|
Q.703.7.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.703.7.2
|
Các
biểu thị trạng thái sắp xếp ban đầu
|
R
|
|
Q.703.7.3
|
Các
thủ tục sắp xếp ban đầu
|
R
|
|
Q.703.7.4
|
Các
chu kỳ thử
|
R
|
|
Q.703.8
|
Bộ
vi xử lý không hoạt động
|
R
|
|
Q.703.9
|
Điều
khiển luồng lớp 2
|
--
|
|
Q.703.9.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.703.9.2
|
Phát
hiện tắc nghẽn
|
R
|
|
Q.703.9.3
|
Các
thủ tục trong trạng thái tắc nghẽn
|
R
|
|
Q.703.9.4
|
Các
thủ tục giảm bớt tắc nghẽn
|
R
|
|
Q.703.10
|
Giám
sát lỗi kênh báo hiệu
|
--
|
|
Q.703.10.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.703.10.2
|
Giám
sát tốc độ lỗi đơn vị tín hiệu
|
--
|
|
Q.703.10.2.1
|
Bộ
giám sát tốc độ lỗi đơn vị tín hiệu có …
|
R
|
|
Q.703.10.2.2
|
Bộ
giám sát tốc độ lỗi đơn vị tín hiệu có thể …
|
R
|
|
Q.703.10.2.3
|
Trong
chế độ đếm octet (xem Q.703.4.1)..
|
R
|
|
Q.703.10.2.4
|
Khi
kênh được đưa vào hoạt động …
|
R
|
|
Q.703.10.2.5
|
Giá
trị của 3 tham số …
|
R
|
|
Q.703.10.2.6
|
Trong
trường hợp chỉ có tín hiệu ngẫu nhiên…
|
R
|
|
Q.703.10.3
|
Giám
sát tốc độ lỗi sắp xếp
|
--
|
|
Q.703.10.3.1
|
Bộ
giám sát tốc độ lỗi …
|
R
|
|
Q.703.10.3.2
|
Bộ
đếm sẽ bắt đầu từ 0 …
|
R
|
|
Q.703.10.3.3
|
Khi
bộ đếm đạt đến ngưỡng…
|
R
|
|
Q.703.10.3.4
|
Giá
trị của 4 tham số …
|
R
|
|
Q.703.11
|
Mã
và độ ưu tiên lớp 2
|
--
|
|
Q.703.11.1
|
Đơn
vị tín hiệu trạng thái kênh
|
--
|
|
Q.703.11.1.1
|
Đơn
vị tín hiệu trạng thái kênh…
|
R
|
|
Q.703.11.1.2
|
Dạng
của một octet là…
|
R
|
|
Q.703.11.1.3
|
Cách
sử dụng biểu thị trạng thái kênh …
|
R
|
|
Q.703.11.2
|
Độ
ưu tiên truyền trong lớp 2
|
|
|
Q.703.11.2.1
|
Năm
danh mục khác nhau có thể …
|
R
|
|
Q.703.11.2.2
|
Đối
với phương pháp điều khiển lỗi cơ bản…
|
R
|
|
Q.703.11.2.3
|
Đối
với việc truyền lại tuần tự phòng ngừa…
|
R
|
Phương
pháp sửa lỗi cơ bản sử dụng sự lặp lại bản tin MSU không được sử dụng
|
Q.703.12
|
Bảng
chuyển đổi trạng thái và các bộ thời gian
|
--
|
|
Q.703.12.1
|
Phần
12 chứa…
|
R
|
Có
xem xét các chức năng yêu cầu đối với lớp 2
|
Q.703.12.2
|
Viết
tắt
|
--
|
|
Q.703.12.3
|
Bộ
thời gian
|
R
|
Có
xem xét các chức năng yêu cầu đối với lớp 2
|
Q.704
|
Các
chức năng và các bản tin của mạng báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.1
|
Giới
thiệu
|
--
|
|
Q.704.1.1
|
Các
đặc điểm chung của các chức năng mạng báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.1.1.1
|
Khuyến
nghị này mô tả các chức năng và …
|
R
|
|
Q.704.1.1.2
|
Dựa
trên các nguyên tắc đó, báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.1.2
|
Xử
lý các bản tin báo hiệu
|
|
|
Q.704.1.2.1
|
Mục
đích của việc xử lý bản tin báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.1.2.2
|
Các
chức năng xử lý bản tin báo hiệu gồm…
|
R
|
|
Q.704.1.2.3
|
Giống
như trong hình 1/Q.704, báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.1.3
|
Điều
hành mạng báo hiệu
|
|
|
Q.704.1.3.1
|
Mục
đích của điều hành mạng báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.1.3.2
|
Giống
như trong hình 1/Q.704, báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.1.3.3
|
Điều
4 đến 11 xác định thủ tục liên quan tới…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.4 đến Q.704.11
|
Q.704.1.3.4
|
Các
thủ tục khác nhau liên quan tới…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12
|
Q.704.1.3.5
|
Các
thủ tục khác nhau liên quan tới…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.1.3.6
|
Đặc
điểm dạng chung cho tất cả…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.14
|
Q.704.1.3.7
|
Dán
nhãn, tạo dạng và mã hóa của …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.15
|
Q.704.1.3.8
|
Mô
tả các chức năng của mạng báo hiệu…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.16
|
Q.704.2
|
Xử
lý bản tin báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.2.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.2.1.1
|
Việc
xử lý bản tin báo hiệu bao gồm…
|
R
|
|
Q.704.2.1.2
|
Khi
bản tin đến từ lớp 4 (hoặc là…
|
R
|
|
Q.704.2.1.3
|
Khi
bản tin đến từ lớp 2,…
|
R
|
|
Q.704.2.1.4
|
Trong
trường hợp bản tin là kết thúc…
|
R
|
|
Q.704.2.1.5
|
Định
tuyến bản tin, phân biệt và …
|
R
|
|
Q.704.2.1.6
|
Vị
trí và mã hóa của biểu thị dịch vụ …
|
R
|
|
Q.704.2.1.7
|
Ngoài
các thủ tục xử lý bản tin thông thường …
|
NU
|
|
Q.704.2.2
|
Nhãn
định tuyến
|
--
|
|
Q.704.2.2.1
|
Nhãn
có trong bản tin báo hiệu..
|
R
|
Nhãn
định tuyến chuẩn được áp dụng
|
Q.704.2.2.2
|
Nhãn
định tuyến chuẩn có chiều dài…
|
R
|
Chiều
dài DPC và OPC = 14 bit
|
Q.704.2.2.3
|
Mã
điểm đích (DPC)…
|
R
|
|
Q.704.2.2.4
|
Lựa
chọn kênh báo hiệu (SLS)…
|
R
|
|
Q.704.2.2.5
|
Từ
các quy tắc đưa ra trong Q.704.2.2.4 ở trên…
|
R
|
|
Q.704.2.2.6
|
Nguyên
tắc trên đây cũng có thể được áp dụng…
|
R
|
Nhãn
định tuyến chuẩn được áp dụng
|
Q.704.2.3
|
Chức
năng định tuyến bản tin
|
--
|
|
Q.704.2.3.1
|
Chức
năng định tuyến bản tin dựa trên…
|
R
|
Biểu
thị dịch vụ được sử dụng riêng cho việc phân biệt phần đối tượng sử dụng và
chọn số liệu định tuyến đối với mạng tương ứng. Nó không được sử dụng cho
việc định tuyến đối với phần đối tượng sử dụng riêng.
|
|
|
NU
|
Các
yêu cầu riêng cho việc định tuyến của phần đối tượng sử dụng kiểm tra MTP
không được sử dụng
|
Q.704.2.3.2
|
Có
hai trường hợp cơ bản của tải sử dụng chung được định nghĩa …
|
R
|
Việc
dùng chung tải giữa các kênh báo hiệu thuộc nhiều nhất 2 nhóm kênh báo hiệu
khác nhau có thể.
|
Q.704.2.3.3
|
Thông
tin định tuyến nói tới trong Q.704.2.3.1…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.3 và Q.704.4
|
Q.704.2.3.4
|
Xử
lý các bản tin lớp 3
|
--
|
|
Q.704.2.3.4.1
|
Các
bản tin không liên quan đến kênh báo hiệu …
|
R
|
|
Q.704.2.3.4.2
|
Các
bản tin có liên quan đến kênh báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.2.3.5
|
Xử
lý các bản tin trong điều kiện tắc nghẽn kênh báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.2.3.5.1
|
Trong
mạng báo hiệu quốc tế …
|
R
|
Độ
ưu tiên tắc nghẽn không được dùng
|
Q.704.2.3.5.2
|
Trong
mạng báo hiệu quốc gia dùng ưu tiên nhiều tắc nghẽn
|
NU
|
|
Q.704.2.4
|
Các
chức năng phân biệt và phân phối bản tin
|
--
|
|
Q.704.2.4.1
|
Các
điều kiện định tuyến và phương pháp dùng chung tải…
|
R
|
|
Q.704.2.4.2
|
Nếu
như mã điểm đích của bản tin…
|
NU
|
|
Q.704.2.4.3
|
Trong
trường hợp xử lý của điểm báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.3
|
Điều
hành mạng báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.3.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.3.1.1
|
Các
chức năng điều hành mạng báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.3.1.2
|
Sự
xuất hiện sự cố, hoặc phục hồi từ sự cố hoặc …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.3.2, Q.704.3.4 và Q.704.3.6
|
Q.704.3.1.3
|
Bất
cứ khi nào có sự thay đổi trạng thái báo hiệu …
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5 đến Q.704.13
|
Q.704.3.1.4
|
Tổng
quan về việc sử dụng các thủ tục…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.3.3, Q.704.3.5 và Q.704.3.7
|
Q.704.3.2
|
Trạng
thái các kênh báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.3.2.1
|
Kênh
báo hiệu luôn luôn được xem xét bởi…
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.3.2.2 đến Q.704.3.2.9
|
Q.704.3.2.2
|
Sự
cố kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.2.3
|
Tạo
lại kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.2.4
|
Giải
hoạt kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.2.5
|
Kích
hoạt kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.2.6
|
Khoá
kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.2.7
|
Giải
khóa kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.2.8
|
Cấm
kênh báo hiệu
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.10
|
Q.704.3.2.9
|
Giải
phóng cấm kênh báo hiệu
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.10
|
Q.704.3.3
|
Các
thủ tục sử dụng khi thay đổi trạng thái kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.3.1
|
Kênh
báo hiệu có sự cố
|
--
|
|
Q.704.3.3.1.1
|
Điều
hành lưu lượng kênh báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5
|
Q.704.3.3.1.2
|
Điều
hành kênh báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.
|
Q.704.3.3.1.3
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
R
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.3.2
|
Kênh
báo hiệu được tái tạo
|
--
|
|
Q.704.3.3.2.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.6
|
Q.704.3.3.2.2
|
Điều
hành kênh báo hiệu…
|
R
|
Tất
cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường
(không có chế độ hoạt động standby mà chế độ tải dùng chung)
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12
|
Q.704.3.3.2.3
|
Điều
hành tuyến báo hiệu …
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.3.3
|
Kênh
báo hiệu bị giải hoạt
|
--
|
|
Q.704.3.3.3.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
Tất
cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường
(không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung)
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.3.3.3.2
|
Điều
hành kênh báo hiệu…
|
R
|
Tất
cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường
(không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung)
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12
|
Q.704.3.3.3.3
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
R
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.3.4
|
Kênh
báo hiệu được kích hoạt
|
--
|
|
Q.704.3.3.4.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.4
|
Q.704.3.3.4.2
|
Điều
hành kênh báo hiệu …
|
R
|
Tất
cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường
(không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung)
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.1.1
|
Q.704.3.3.4.3
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
R
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.3.5
|
Kênh
báo hiệu bị khóa
|
R
|
|
Q.704.3.3.5.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.3.3.5.2
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
R
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.3.6
|
Kênh
báo hiệu được mở
|
--
|
|
Q.704.3.3.6.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.4
|
Q.704.3.3.6.2
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.3
|
Q.704.3.3.7
|
Kênh
báo hiệu bị cấm
|
--
|
|
Q.704.3.3.7.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.3.3.7.2
|
Điều
hành kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.3.8
|
Kênh
báo hiệu không cấm
|
--
|
|
Q.704.3.3.8.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu …
|
R
|
|
Q.704.3.3.8.2
|
Điều
hành kênh báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.3.3.8.3
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.3.4
|
Trạng
thái các tuyến báo hiệu
|
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.4.1
|
Không
còn tuyến báo hiệu nào
|
R
|
|
Q.704.3.4.2
|
Còn
tuyến báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.4.3
|
Tuyến
báo hiệu bị hạn chế
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.4
|
Q.704.3.5
|
Các
thủ tục khi trạng thái tuyến báo hiệu thay đổi
|
R
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.5.1
|
Tuyến
báo hiệu không còn
|
--
|
|
Q.704.3.5.1.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.5.1.2
|
Điều
hành tuyến báo hiệu
|
R
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.5.2
|
Tuyến
báo hiệu rỗi
|
--
|
|
Q.704.3.5.2.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.8
|
Q.704.3.5.2.2
|
Điều
hành tuyến báo hiệu
|
R
|
Các
yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13
|
Q.704.3.5.3
|
Tuyên
báo hiệu bị hạn chế
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.4
|
Q.704.3.6
|
Trạng
thái của điểm báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.3.6.1
|
Không
còn điểm báo hiệu nào
|
--
|
|
Q.704.3.6.1.1
|
Không
còn điểm báo hiệu nào…
|
R
|
|
Q.704.3.6.1.2
|
Không
còn khả năng tại điểm cận kề …
|
R
|
|
Q.704.3.6.2
|
Có
khả năng cung cấp điểm báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.3.6.2.1
|
Khả
năng còn điểm báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.3.6.2.2
|
Khả
năng còn của điểm báo hiệu cận kề …
|
--
|
|
Q.704.3.7
|
Các
thủ tục liên quan đến sự thay đổi trạng thái điểm báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.3.7.1
|
Điểm
báo hiệu không còn rỗi
|
R
|
Không
có một thủ tục đặc biệt nào được áp dụng. Thủ tục cấm truyền được áp dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.2
|
Q.704.3.7.2
|
Điểm
báo hiệu còn rỗi
|
--
|
|
Q.704.3.7.2.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
NU
|
Thủ
tục khởi động lại điểm báo hiệu không được áp dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.9
|
Q.704.3.7.2.2
|
Điều
hành kênh báo hiệu …
|
NU
|
Thủ
tục khởi động lại điểm báo hiệu không được áp dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.9 và Q.704.12.2.2
|
Q.704.3.7.2.3
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
R
NU
|
Thủ
tục cấm truyền được áp dụng
Thủ
tục khởi động lại điểm báo hiệu và thủ tục hạn chế truyền không được sử dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.9, Q.704.13.2 và Q.704.13.4.
|
Q.704.3.7.3
|
Điểm
báo hiệu bị tắc nghẽn
|
NU
|
Thủ
tục khởi động lại điểm báo hiệu không được áp dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.11.2.6
|
Q.704.3.8
|
Tắc
nghẽn mạng báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.3.8.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.3.8.2
|
Trạng
thái tắc nghẽn của các kênh báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.3.8.2.1
|
Khi
lớp xác định trước của MSU lấp…
|
R
|
|
Q.704.3.8.2.1
a)
|
Trong
báo hiệu quốc tế …
|
R
|
Một
giá trị ngưỡng tắc nghẽn ban đầu và một giá trị ngưỡng hạn chế tắc nghẽn được
lập cho mạng báo hiệu quốc gia và quốc tế. Một quá trình trễ hợp lý được lập
cho quá trình phục hồi sau tắc nghẽn.
|
Q.704.3.8.2.1
b)
|
Trong
báo hiệu quốc gia…
|
NU
|
Các
lựa chọn như trong phần (b) không được sử dụng
|
Q.704.3.8.2.2
|
Trong
mạng báo hiệu quốc gia với nhiều…
|
NU
|
Các
thủ tục sử dụng đa lớp ngưỡng tắc nghẽn không được dùng
|
Q.704.3.8.2.3
|
Trong
mạng báo hiệu quốc gia sử dụng nhiều…
|
NU
|
Các
thủ tục sử dụng đa lớp ngưỡng tắc nghẽn không được dùng
|
Q.704.3.8.3
|
Các
thủ tục sử dụng khi có sự thay đổi trạng thái tắc nghẽn kênh
|
R
|
|
Q.704.3.8.4
|
Trạng
thái tắc nghẽn của một nhóm tuyến
|
--
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.3.8.2.2 và Q.704.3.8.2.3
|
Q.704.3.8.4
a)
|
Trong
… quốc tế
|
R
|
|
Q.704.3.8.4
b)
|
Trong
… quốc gia
|
NU
|
|
Q.704.3.8.4
c)
|
Trong
… quốc gia
|
NU
|
|
Q.704.3.8.5
|
Các
thủ tục sử dụng khi có sự thay đổi trạng thái tắc nghẽn của một nhóm tuyến
|
--
|
|
Q.704.3.8.5.1
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
Các
thủ tục làm việc với đa lớp ngưỡng không được dùng
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.11
|
Q.704.3.8.5.2
|
Điều
hành tuyến báo hiệu…
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.9
|
Q.704.4
|
Điều
hành lưu lượng báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.4.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.4.1.1
|
Chức
năng của điều hành lưu lượng báo hiệu được sử dụng cho…
|
R
|
|
Q.704.4.1.2
|
Sự
sai lệch của lưu lượng trong các trường hợp…
|
R
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5 đến Q.704.9
Các
lựa chọn không được dùng
|
Q.704.4.1.3
|
Các
thủ tục điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu…
|
R
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.11
Các
lựa chọn không được dùng
|
Q.704.4.2
|
Trường
hợp định tuyến bình thường
|
|
|
Q.704.4.2.1
|
Lưu
lượng báo hiệu được gửi đến…
|
R
|
Tất
cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường
(không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung).
Xem
giải thích của chúng tôi trong Q.704.12.2.1.1
|
Q.704.4.2.2
|
Định
tuyến bản tin (bình thường cũng như xen nhau)…
|
R
|
|
Q.704.4.3
|
Không
có khả năng kênh báo hiệu rỗi
|
--
|
|
Q.704.4.3.1
|
Khi
kênh báo hiệu trở nên không còn rỗi…
|
R
|
|
Q.704.4.3.2
|
Trong
trường hợp khi có một hay nhiều lựa chọn…
|
--
|
Tất
cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường
(không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung).
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.1.1
|
Q.704.4.3.2
a)
|
Hoạt
động và không bị khóa…
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.4.3.2
|
Q.704.4.3.2
b)
|
Một
hoặc có thể nhiều…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.4.3.2
|
Q.704.4.3.3
|
Trong
trường hợp không có báo hiệu lựa chọn…
|
R
|
|
Q.704.4.4
|
Khả
năng rỗi của kênh báo hiệu
|
|
|
Q.704.4.4.1
|
Khi
kênh báo hiệu không có khả năng trước đó…
|
R
|
|
Q.704.4.4.2
|
Trong
trường hợp khi nhóm kênh mà…
|
R
|
|
Q.704.4.4.3
|
Trong
trường hợp khi nhóm kênh (bộ kênh hỗn hợp)…
|
R
|
Tất
cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường
(không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung).
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.1.1
|
Q.704.4.5
|
Không
có khả năng của tuyến báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.4.6
|
Khả
năng rỗi của tuyến báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.4.7
|
Hạn
chế tuyến báo hiệu
|
NU
|
|
Q.704.4.8
|
Khả
năng rỗi của điểm báo hiệu
|
NU
|
|
Q.704.5
|
Chuyển
sang
|
R
|
|
Q.704.5.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.704.5.1.1
|
Mục
đích của thủ tục chuyển sang…
|
R
|
|
Q.704.5.1.2
|
Chuyển
sang bao gồm các thủ tục…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.2 và Q.704.5.3
|
Q.704.5.2
|
Các
cấu hình mạng cho việc chuyển sang
|
--
|
|
Q.704.5.2.1
|
Lưu
lượng báo hiệu sai lệch từ …
|
R
|
Lưu
lượng phải khác nhau trong một hay nhiều kênh báo hiệu của cùng một nhóm kênh,
hay nhóm kênh khác nhau.
|
Q.704.5.2.2
|
Kết
quả của các cách tổ chức này và …
|
R
|
|
Q.704.5.3
|
Bắc
đầu chuyển sang và các hoạt động
|
--
|
|
Q.704.5.3.1
|
Chuyển
sang được bắt đầu tại điểm báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.4, Q.704.5.5 và Q.704.13.2
|
Q.704.5.3.2
|
Trong
trường hợp khi không có lưu lượng nào được truyền…
|
R
|
|
Q.704.5.3.3
|
Nếu
không tồn tại một kênh báo hiệu lựa chọn nào…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1, Q.704.12.2 và Q.704.13.2
|
Q.704.5.3.4
|
Trong
một số trường hợp sự cố hoặc trong một số mạng…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.6
|
Q.704.5.4
|
Thủ
tục cập nhật nhóm tạm lưu
|
R
|
|
Q.704.5.4.1
|
Khi
quyết định chuyển sang…
|
R
|
|
Q.704.5.4.2
|
Thứ
tự chuyển sang và việc chuyển sang...
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.15.4
|
Q.704.5.4.3
|
Khi
nhận được thứ tự chuyển sang…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.6
|
Q.704.5.5
|
Sự
phân nhánh và khác biệt của lưu lượng
|
R
|
|
Q.704.5.6
|
Các
thủ tục chuyển sang khẩn cấp
|
R
|
|
Q.704.5.6.1
|
Do
có sự cố trong thiết bị đầu cuối báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.5.6.2
|
Việc
chuyển sang điều khiển bởi thời gian được bắt đầu…
|
R
|
|
Q.704.5.6.3
|
Do
có sự cố mà điều đó có thể là không thực hiện được …
|
R
|
|
Q.704.5.7
|
Các
thủ tục trong điều kiện bất bình thường
|
--
|
|
Q.704.5.7.1
|
Các
thủ tục mô tả trong phần này…
|
R
|
|
Q.704.5.7.2
|
Nếu
không có bản tin chuyển sang trả lời cho…
|
R
|
|
Q.704.5.7.3
|
Nếu
như thứ tự chuyển sang hay ghi nhận…
|
R
|
|
Q.704.5.7.4
|
Nếu
như nhận được ghi nhận về việc chuyển sang…
|
R
|
|
Q.704.5.7.5
|
Nếu
như thứ tự chuyển sang nhận được liên quan đến…
|
R
|
|
Q.704.6
|
Chuyển
đổi lại
|
R
|
|
Q.704.6.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.6.1.1
|
Mục
đích của việc chuyển đổi lại…
|
R
|
|
Q.704.6.1.2
|
Chuyển
đổi lại bao gồm các thủ tục cơ bản được…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.2
|
Q.704.6.2
|
Các
hoạt động và bắt đầu của chuyển đổi lại
|
--
|
|
Q.704.6.2.1
|
Chuyển
đổi lại bắt đầu tại điểm báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.6.2, Q.704.6.3, Q.704.13.2 và Q.704.13.3
|
Q.704.6.2.2
|
Trong
trường hợp không có lưu lượng đến…
|
R
|
|
Q.704.6.2.3
|
Trong
trường hợp kênh báo hiệu…
|
R
|
Theo
các hoạt động được đưa ra trong phần iii) thủ tục cho phép truyền được thực
hiện (truyền hạn chế không được dùng)
|
Q.704.6.2.4
|
Trong
trường hợp kênh báo hiệu được ..
|
NU
|
Thủ
tục truyền hạn chế không được dùng
|
Q.704.6.2.5
|
Nếu
như điểm báo hiệu phía đối phương…
|
R
|
|
Q.704.6.3
|
Thủ
tục điều khiển thứ tự
|
--
|
|
Q704.6.3.1
|
Khi
quyết định được đưa ra tại…
|
R
|
|
Q.704.6.3.2
|
Điểm
báo hiệu được xem xét sẽ khởi động lại…
|
R
|
|
Q.704.6.3.3
|
Việc
khai báo chuyển đổi lại và việc chuyển đổi lại…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.15.5
|
Q.704.6.3.4
|
Cấu
hình riêng của chuyển đổi lại…
|
R
|
|
Q.704.6.3.5
|
Trong
trường hợp điểm báo hiệu định…
|
R
|
|
Q.704.6.4
|
Thủ
tục điều khiển sai lệch thời gian…
|
--
|
|
Q.704.6.4.1
|
Thủ
tục điều khiển sai lệch thời gian…
|
R
|
Thủ
tục khởi động lại điểm báo hiệu không được sử dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.9
|
Q.704.6.4.2
|
Khi
việc chuyển đổi lại được bắt đầu sau khi…
|
R
|
Thủ
tục khởi động lại điểm báo hiệu không được sử dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.9
|
Q.704.6.5
|
Các
thủ tục trong điều kiện bất bình thường
|
--
|
|
Q.704.6.5.1
|
Nếu
như nhận được ghi nhận về việc chuyển đổi lại…
|
R
|
|
Q.704.6.5.2
|
Nếu
như nhận được khai báo về việc chuyển đổi lại…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.6.3.2
|
Q.704.6.5.3
|
Nếu
như nhận được ghi nhận không có sự chuyển đổi lại…
|
R
|
|
Q.704.7
|
Định
tuyến lại bắt buộc
|
R
|
|
Q.704.7.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.7.1.1
|
Mục
đích của việc định tuyến lại bắt buộc…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.3.3
|
Q.704.7.1.2
|
Định
tuyến lại bắt buộc là một thủ tục cơ bản…
|
R
|
|
Q.704.7.2
|
Khởi
động định tuyến lại bắt buộc và các hoạt động
|
--
|
|
Q.704.7.2.1
|
Định
tuyến lại bắt buộc bắt đầu tại…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.2.2
|
Q.704.7.2.2
|
Trong
trường hợp khi không có báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.7.2.3
|
Nếu
như không có tuyến lựa chọn cho báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.3.3
|
Q.704.8
|
Định
tuyến lại có điều khiển
|
R
|
|
Q.704.8.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.8.1.1
|
Mục
đích của định tuyến lại có điều khiển…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.6.4
|
Q.704.8.1.2
|
Định
tuyến lại có điều khiển là…
|
--
|
|
Q.704.8.1.2
a)
|
Khi
tuyến báo hiệu…
|
R
|
|
Q.704.8.1.2
b)
|
Khi
việc truyền bị hạn chế…
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.4
|
Q.704.8.2
|
Khởi
động việc định tuyến lại có điều khiển và các hoạt động
|
|
|
Q.704.8.2.1
|
Việc
định tuyến lại có điều khiển bắt đầu…
|
R
|
Liên
quan đến thủ tục cho phép và cấm truyền. Thủ tục hạn chế truyền không được dùng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.2, Q.704.13.3 và Q.704.13.4
|
Q.704.8.2.2
|
Trong
trường hợp không có lưu lượng báo hiệu…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.8.2.1
|
Q.704.8.2.3
|
Nếu
như điểm đích trong trạng thái không thể truy nhập được hoặc …
|
R
|
Thủ
tục hạn chế truyền không được dùng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.6.2.3, Q.704.6.2.4, Q.704.13.2, Q.704.13.3 và
Q.704.13.4
|
Q.704.9
|
Khởi
động lại MTP
|
NU
|
|
Q.704.9.1
|
Vấn
đề chung
|
NU
|
|
Q.704.9.2
|
Các
hoạt động tại điểm báo hiệu khởi động lại MTP
|
--
|
|
Q.704.9.2.1
|
Điểm
báo hiệu khởi động thủ tục khởi động lại MTP...
|
NU
|
|
Q.704.9.2.2
|
Nếu
như điểm báo hiệu khởi động lại MTP…
|
NU
|
|
Q.704.9.2.3
|
Nếu
như MTP khởi động lại…
|
NU
|
|
Q.704.9.2.4
|
Khi
T20 dừng lại…
|
NU
|
|
Q.704.9.3
|
Các
hoạt động tại điểm báo hiệu X, cận kề với điểm báo Y mà MTP khởi động lại
|
--
|
|
Q.704.9.3.1
|
Điểm
báo hiệu X…
|
NU
|
|
Q.704.9.3.2
|
Khi
kênh đầu tiên…
|
NU
|
|
Q.704.9.3.3
|
Khi
báo hiệu…
|
NU
|
|
Q.704.9.4
|
Ngăn
cách ngắn hạn
|
--
|
|
Q.704.9.4.1
|
Trong
trường hợp khi báo hiệu…
|
NU
|
|
Q.704.9.4.2
|
Khi
điểm đích Y…
|
NU
|
|
Q.704.9.5
|
Bản
tin TRA và thời gian T19
|
--
|
|
Q.704.9.5.1
|
Nếu
như điểm báo hiệu X…
|
NU
|
|
Q.704.9.5.2
|
Nếu
như điểm báo hiệu nhận…
|
NU
|
|
Q.704.9.6
|
Các
quy tắc chung
|
--
|
|
Q.704.9.6.1
|
Khi
MTP…
|
NU
|
|
Q.704.9.6.2
|
Sau
khi MTP…
|
NU
|
|
Q.704.9.6.3
|
Bản
tin kiểm tra nhóm luồng báo hiệu…
|
NU
|
|
Q.704.9.6.4
|
Các
sự kiện mới nhất…
|
NU
|
|
Q.704.9.6.5
|
Khi
điểm báo hiệu cận kề Y…
|
NU
|
|
Q.704.9.6.6
|
Tất
cả các bản tin đến điểm đích khác…
|
NU
|
|
Q.704.9.6.7
|
Tại
các điểm báo hiệu cận kề…
|
NU
|
|
Q.704.9.6.8
|
Nếu
như MTP của các nút cổng…
|
NU
|
|
Q.704.9.7
|
Sơ
đồ thứ tự
|
NU
|
|
Q.704.10
|
Ngăn
cấm điều hành
|
R
|
|
Q.704.10.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.704.10.2
|
Khởi
động ngăn cấm điều hành và các hoạt động
|
R
|
|
Q.704.10.3
|
Khởi
động ngăn cấm và các hoạt động
|
R
|
|
Q.704.10.3.1
|
Chống
ngăn cấm khởi động - Điều hành
|
R
|
|
Q.704.10.3.2
|
Chống
ngăn cấm bắt đầu cho điều khiển tuyến báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.10.4
|
Nhận
được bản tin ngăn cấm không đợi trước
|
R
|
|
Q.704.10.5
|
Trạng
thái kênh ngăn cấm điều hành và sự phục hồi của bộ vi xử lý
|
R
|
|
Q.704.10.6
|
Thủ
tục kiểm tra ngăn cấm
|
R
|
|
Q.704.10.6.1
|
Việc
kiểm tra ngăn cấm tại chỗ được thực hiện khi…
|
R
|
|
Q.704.10.6.2
|
Việc
kiểm tra ngăn cấm từ xa được thực hiện khi…
|
R
|
|
Q.704.11
|
Điều
khiển luồng lưu lượng báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.11.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.704.11.2
|
Biểu
thị điều khiển luồng
|
--
|
|
Q.704.11.2.1
|
Khả
năng không còn của nhóm tuyến báo hiệu
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.5.3.3 và Q.704.7.2.3
|
Q.704.11.2.2
|
Khả
ngăn còn của nhóm tuyến báo hiệu
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.6.2.3 và Q.704.8.2.3
|
Q.704.11.2.3
|
Tắc
nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (Mạng báo hiệu quốc tế)
|
R
|
Được
áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu
|
Q.704.11.2.3.1
|
Khi
trạng thái tắc nghẽn của báo hiệu…
|
R
|
Được
áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu
|
Q.704.11.2.3.2
|
Sau
khi nhận được chuyển tiếp điều khiển…
|
R
|
Được
áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu
|
Q.704.11.2.3.3
|
Khi
trạng thái của nhóm tuyến báo hiệu…
|
R
|
Được
áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu
|
Q.704.11.2.4
|
Tắc
nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (lựa chọn quốc gia với độ ưu tiên tắc nghẽn)
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.7 và Q.704.13.9
|
Q.704.11.2.5
|
Tắc
nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (Lựa chọn quốc gia không có độ ưu tiên tắc nghẽn)
|
NU
|
|
Q.704.11.2.6
|
Tắc
nghẽn điểm báo hiệu/điểm chuyển tiếp báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.11.2.7
|
Điều
khiển khả năng còn của phần đối tượng sử dụng
|
--
|
|
Q.704.11.2.7.1
|
Nếu
như MTP…
|
NU
|
|
Q.704.11.2.7.2
|
Khi
… xuất phát …
|
NU
|
|
Q.704.11.2.7.3
|
Sau
đó đối tượng sử dụng cần…
|
NU
|
|
Q.704.11.2.7.4
|
Nếu
như nguyên nhân không còn khả năng…
|
NU
|
|
Q.704.11.2.7.5
|
Các
bản tin phần đối tượng sử dụng UP chứa…
|
NU
|
|
Q.704.11.2.7.6
|
Khi
MTP lại…
|
NU
|
|
Q.704.11.2.7.7
|
Nếu
như bản tin không còn khả năng của phần đối tượng sử dụng…
|
NU
|
|
Q.704.11.2.8
|
Tắc
nghẽn phần đối tượng sử dụng
|
NA
|
|
Q.704.12
|
Điều
hành kênh báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.12.1
|
Vấn
đề chung
|
--
|
|
Q.704.12.1.1
|
Chức
năng điều hành kênh báo hiệu là…
|
R
NU
|
Một
bộ các thủ tục điều hành kênh báo hiệu được áp dụng.
Các
lựa chọn không được dùng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.2
|
Q.704.12.1.2
|
Nhóm
kênh báo hiệu bao gồm một …
|
R
|
Được
áp dụng theo bộ các thủ tục điều hành kênh báo hiệu.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.2
|
Q.704.12.1.3
|
Khi
một nhóm kênh báo hiệu được chuyển vào…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.2
|
Q.704.12.1.3
a)
|
Không
có các chức năng tự động…
|
R
|
|
Q.704.12.1.3
b)
|
Chức
năng tự động…
|
NU
|
|
Q.704.12.1.3
c)
|
Các
chức năng tự động…
|
NU
|
|
Q.704.12.2
|
Các
thủ tục điều hành kênh báo hiệu
|
R
|
Các
thủ tục lớp 2 liên quan đến một kênh báo hiệu
|
Q.704.12.2.1
|
Kích
hoạt kênh báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.12.2.1.1
|
Khi
không có sự cố, kênh báo hiệu...
|
R
|
Tất
cả các kênh báo hiệu trong một nhóm kênh đều hoạt động tốt không có sự cố.
|
Q.704.12.2.1.2
|
Khi
quyết định kích hoạt một … không hoạt động...
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.703.7
|
Q.704.12.2.2
|
Khởi
tạo lại kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.12.2.3
|
Giải
hoạt kênh báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.12.2.4
|
Kích
hoạt nhóm kênh
|
R
|
|
Q.704.12.2.4.1
|
Kích
hoạt bình thường nhóm kênh
|
R
|
|
Q.704.12.2.4.2
|
Kích
hoạt khẩn cấp nhóm kênh
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.4.1
|
Q.704.12.2.4.3
|
Các
giá trị quá thời gian
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.703.7.3
|
Q.704.12.3
|
Các
thủ tục điều hành kênh báo hiệu dựa trên việc định vị tự động các thiết bị
báo hiệu đầu cuối
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.12.4
|
Các
thủ tục điều hành kênh báo hiệu dựa trên việc định vị tự động các thiết bị
báo hiệu đầu cuối và các kênh số liệu báo hiệu
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.12.5
|
Định
vị tự động các thiết bị báo hiệu đầu cuối
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.12.6
|
Định
vị tự động các kênh số liệu báo hiệu
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.12.7
|
Các
thủ tục điều hành kênh báo hiệu khác nhau tại hai đầu của nhóm kênh báo hiệu
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.13
|
Điều
hành tuyến báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.13.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
Các
lựa chọn không được dùng
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.2 đến Q.704.13.9
|
Q.704.13.2
|
Cấm
truyền
|
R
|
|
Q.704.13.2.1
|
Thủ
tục cấm truyền được thực hiện…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.15.7
|
Q.704.13.2.2
|
Bản
tin cấm truyền liên quan đến…
|
R
|
|
Q.704.13.2.3
|
Khi
điểm báo hiệu nhận…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.3.4.1 và Q.704.7
|
Q.704.13.2.4
|
Trong
một số trường hợp có thể xảy ra…
|
R
|
|
Q.704.13.3
|
Cho
phép truyền
|
R
|
|
Q.704.13.3.1
|
Thủ
tục cho phép truyền được thực hiện tại…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.15.8
|
Q.704.13.3.2
|
Bản
tin cho phép truyền liên quan đến…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.6.2.3 và Q.704.8.2.3
|
Q.704.13.3.3
|
Khi
điểm báo hiệu nhận…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.3.4.2 và Q.704.8
|
Q.704.13.3.4
|
Trong
một số trường hợp có thể xảy ra…
|
R
|
|
Q.704.13.4
|
Hạn
chế truyền (Lựa chọn quốc gia)
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.1
|
Q.704.13.5
|
Kiểm
tra nhóm tuyến báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.13.5.1
|
Thủ
tục kiểm tra một nhóm tuyến báo hiệu là…
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.15.10
|
Q.704.13.5.2
|
Bản
tin kiểm tra một nhóm tuyến báo hiệu được gửi..
|
R
|
Thủ
tục truyền hạn chế không được dùng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.4 và Q.704.13.1
|
Q.704.13.5.3
|
Bản
tin kiểm tra một nhóm tuyến báo hiệu được gửi...
|
R
|
|
Q.704.13.5.4
|
Tại
thời điểm nhận được... kiểm tra nhóm tuyến báo hiệu...
|
R
|
Thủ
tục truyền hạn chế không được dùng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.4 và Q.704.13.1
|
Q.704.13.5.5
|
Tại
thời điểm nhận được cấm truyền hoặc …
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.2.3, Q.704.13.2.4, Q.704.13.3.3 và
Q.704.13.3.4
|
Q.704.13.6
|
Truyền
có điều khiển
|
R
|
Cũng
được áp dụng cho mạng quốc gia
|
Q.704.13.7
|
Truyền
có điều khiển (Lựa chọn quốc gia có độ ưu tiên tắc nghẽn)
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.6
|
Q.704.13.8
|
Truyền
có điều khiển (lựa chọn quốc gia không có độ ưu tiên tắc nghẽn)
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.6
|
Q.704.13.9
|
Kiểm
tra tắc nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (lựa chọn quốc gia)
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.5
|
Q.704.14
|
Đặc
điểm chung của dạng tín hiệu bản tin
|
--
|
|
Q.704.14.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.703.2
|
Q.704.14.2
|
Octet
thông tin dịch vụ
|
R
|
|
Q.704.14.2.1
|
Biểu
thị dịch vụ
|
R
|
Định
tuyến bản tin không được thực hiện bởi biểu thị dịch vụ.
Các
mã của biểu thị dịch vụ cũng được áp dụng cho mạng quốc gia.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.2.3 và Q.704.2.4
|
Q.704.14.2.2
|
Trường
dịch vụ phụ
|
R
|
Biểu
thị dịch vụ chỉ được dùng riêng cho mạng quốc gia
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.2.3 và Q.704.2.4
|
Q.704.14.3
|
Nhẵn
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.2.2
|
Q.704.15
|
Dạng
và mã của bản tin điều hành mạng báo hiệu
|
--
|
|
Q.704.15.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
|
Q.704.15.2
|
Nhẵn
|
R
|
Cấu
trúc nhẵn chuẩn được thực hiện
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.2.2
|
Q.704.15.3
|
Mã
đầu (H0)
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704 bảng 1
|
Q.704.15.4
|
Bản
tin chuyển sang
|
R
|
|
Q.704.15.5
|
Bản
tin chuyển đổi lại
|
R
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.6
|
Q.704.15.6
|
Bản
tin chuyển sang khẩn cấp
|
R
|
|
Q.704.15.7
|
Bản
tin cấm truyền
|
R
|
|
Q.704.15.8
|
Bản
tin cho phép truyền
|
R
|
|
Q.704.15.9
|
Bản
tin hạn chế truyền
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.4
|
Q.704.15.10
|
Bản
tin kiểm tra nhóm tuyến báo hiệu
|
R
|
|
Q.704.15.11
|
Bản
tin ngăn cấm điều hành
|
R
|
|
Q.704.15.12
|
Bản
tin cho phép khởi động lại lưu lượng
|
R
|
|
Q.704.15.13
|
Bản
tin kết nối kênh số liệu báo hiệu
|
NU
|
Bản
tin này liên quan đến việc định vị tự động kênh số liệu báo hiệu. Nó không
được sử dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.15.14
|
Bản
tin ghi nhận bản tin kết nối kênh số liệu báo hiệu
|
NU
|
Bản
tin này liên quan đến việc định vị tự động kênh số liệu báo hiệu. Nó không
được sử dụng.
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1
|
Q.704.15.15
|
Bản
tin truyền có điều khiển
|
R
|
|
Q.704.15.16
|
Bản
tin kiểm tra tắc nghẽn nhóm tuyến báo hiệu
|
NU
|
Xem
giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.9
|
Q.704.15.17
|
Bản
tin phần đối tượng sử dụng không còn khả năng
|
NU
|
|
Q.704.16
|
Các
sơ đồ chuyển đổi trạng thái
|
--
|
|
Q.704.16.1
đến 16.6
|
|
R
|
Theo
các chức năng bắt buộc của lớp 3
|
Q.704.16.7
|
Các
chữ viết tắt trong các hình…
|
--
|
|
Q.704.16.8
|
Các
bộ thời gian và giá trị các bộ thời gian
|
R
|
Theo
các chức năng bắt buộc của lớp 3
|
Q.705
|
Cấu
trúc mạng báo hiệu
|
--
|
|
Q.705.1
|
Giới
thiệu
|
--
|
|
Q.705.2
|
Các
thành phần của mạng
|
--
|
|
Q.705.3
|
Sự
độc lập về cấu trúc của mạng báo hiệu quốc gia và mạng báo hiệu quốc tế
|
--
|
|
Q.705.4
|
Các
vấn đề chung của mạng báo hiệu quốc gia và quốc tế
|
--
|
|
Q.705.5
|
Mạng
báo hiệu quốc tế
|
--
|
|
Q.705.6
|
Mạng
báo hiệu cho lưu lượng vượt ra ngoài phạm vi quốc gia
|
--
|
|
Q.705.7
|
Mạng
báo hiệu Quốc gia
|
--
|
|
Q.705.8
|
Các
thủ tục phòng ngừa việc sử dụng không được phép của STP (lựa chọn)
|
NU
|
|
Q.705.A
|
Các
thí dụ mạng báo hiệu xem kẽ
|
--
|
|
Q.707
|
Kiểm
tra và bảo dưỡng
|
R
|
Thủ
tục kiểm tra được bắt đầu cho mỗi lệnh MML khi kênh báo hiệu được kích hoạt.
Kênh báo hiệu chỉ có thể bắt đầu hoạt động được khi phép kiểm tra hoàn thành
tốt đẹp. Thủ tục kiểm tra phải được áp dụng theo chu kỳ.
|
Q.752
|
Giám
sát và đo thử mạng báo hiệu số 7
|
--
|
Chỉ
có các điều khoản tương ứng với phần MTP được đưa ra sau đây
|
Q.752.2
|
Giám
sát và đo thử MTP
|
--
|
|
Q.752.2.1
|
Vấn
đề chung
|
R
|
Tất
cả các phép đo thử cần thiết được định nghĩa trong bảng 1 đến bảng 6 của
khuyến nghị Q.752 được áp dụng, có xem xét các thủ tục bắt buộc của Q.703 và
Q.704 như đã mô tả.
|
Q.752.2.2
|
Bảng
1/Q.752
|
R
|
Các
phép đo thử cần thiết 1.1, 1.2 và 1.8 là bắt buộc
|
Q.752.2.3
|
Bảng
2/Q.752
|
R
|
Các
phép đo thử cần thiết 2.1 là bắt buộc
|
Q.752.2.4
|
Bảng
3/Q.752
|
R
|
Các
phép đo thử cần thiết 3.1, 3.4 và 3.10 là bắt buộc
|
Q.752.2.5
|
Bảng
4/Q.752
|
R
|
Các
phép đo thử cần thiết 4.9 và 4.10 là bắt buộc
|
Q.752.2.6
|
Bảng
5/Q.752
|
R
|
Các
phép đo thử cần thiết 5.1, 5.2 và 5.5 là bắt buộc
|
Q.752.2.7
|
Bảng
6/Q.752
|
NU
|
Bảng
này chỉ có các phép đo thử lựa chọn, không yêu cầu.
|
Q.752.6.2
|
MTP
|
--
|
|
Q.752.6.2.1
|
Các
phép đo điều hành lỗi và cấu hình
|
R
|
Tất
cả các phép đo thử cần thiết là bắt buộc
|
Q.752.6.2.2
|
Năng
lực của MTP
|
R
|
Tất
cả các phép đo thử cần thiết là bắt buộc
|