B
|
|
Bán kính bề mặt định tâm
|
04.03.14
|
Bánh lăn tỳ (kiểu ổ lăn)
|
01.02.07
|
Bánh lăn tỳ lắp trên chạc (kiểu ổ
lăn)
|
01.02.08
|
Bánh lăn tỳ lắp trên vít cấy
(kiểu ổ lăn)
|
01.02.09
|
Bề mặt ngoài hình cầu
|
02.03.14
|
Bề mặt ngoài ổ lăn
|
02.02.14
|
Bề mặt (tiếp xúc) với vòng bít
kín
|
02.02.17
|
Bi
|
02.05.01
|
Bộ bi [đũa]
|
02.05.04
|
Bộ ổ lựa chọn
|
03.01.07
|
C
|
|
Cặp ổ lựa chọn
|
03.01.06
|
Cấp chính xác của ổ bi
|
04.04.18
|
Cấp chính xác của đũa
|
05.05.10
|
Chi tiết của ổ (lăn)
|
02.01.01
|
Chi tiết phân cách (con lăn)
|
02.01.20
|
Chiều cao (của ổ lăn)
|
04.03.05
|
Chiều cao mặt bích
|
04.03.10
|
Chiều cao tâm của bề mặt định tâm
|
04.03.15
|
Chiều cao thực của ổ lăn
(chặn-đỡ)
|
05.02.09
|
Chiều cao vòng đệm
|
04.04.06
|
Chiều dài đũa
|
04.04.09
|
Chiều dài danh nghĩa của đũa
|
05.05.05
|
Chiều dài thực của đũa
|
05.05.06
|
Chiều hướng tâm
|
04.02.06
|
Chiều trục
|
04.02.08
|
Chiều rộng (của ổ lăn)
|
04.03.04
|
Chiều rộng danh nghĩa của ổ
[chiều cao ổ]
|
05.02.06
|
Chiều rộng danh nghĩa của vòng ổ
|
05.02.01
|
Chiều rộng đơn nhất của vòng ổ
|
05.02.02
|
Chiều rộng mặt bích
|
04.03.19
|
Chiều rộng rãnh lắp vòng lò xo
|
04.03.12
|
Chiều rộng thực của ổ
|
05.02.07
|
Chiều rộng trung bình của vòng ổ
|
05.02.05
|
Chiều rộng vòng ổ
|
04.04.05
|
Chiều sâu rãnh lắp vòng lò xo
|
04.03.13
|
Chốt vòng cách
|
02.06.11
|
Con lăn
|
02.01.18
|
Côn (ổ lăn)
|
02.03.03
|
Cụm chi tiết ổ
|
03.02.01
|
Cụm chi tiết ổ lắp lẫn
|
03.02.02
|
Cụm ổ đỡ
|
07.01.02
|
Cụm vòng trong
|
03.02.04
|
Đ
|
|
Đai ốc hãm
|
07.01.02
|
Đệm chặn
|
02.01.09
|
Điểm tiếp xúc danh nghĩa
|
04.01.12
|
Độ biến đổi chiều dày thành giữa
đường lăn vòng đệm ổ và mặt mút tựa
|
05.07.12
|
Độ biến đổi chiều dày thành giữa
đường lăn vòng ngoài và bề mặt ngoài
|
05.07.11
|
Độ biến đổi của chiều rộng vòng
(ổ)
|
05.02.04
|
Độ biến đổi đường kính của bi
|
05.04.04
|
Độ biến đổi đường kính đũa trong
mặt phẳng đơn nhất
|
05.05.04
|
Độ biến đổi đường kính lô (bi)
|
05.04.07
|
Độ biến đổi đường kính lỗ [đường kính
ngoài]
|
05.01.04
|
Độ biến đổi đường kính lỗ [đường kính
ngoài] đơn nhất trong mặt phẳng đơn nhất
|
05.01.09
|
Độ biến đổi đường kính lỗ [đường kính
ngoài] trung bình
|
05.07.08
|
Độ đảo chiều trục của mặt mút
vòng trong so với lỗ
|
05.07.07
|
Độ đảo chiều trục của vòng ngoài
của ổ ở dạng lắp
|
05.07.06
|
Độ đảo chiều trục của vòng ngoài của
ổ ở dạng lắp
|
05.07.05
|
Độ đảo chiều trục của vòng trong
của ổ ở dạng lắp
|
05.07.04
|
Độ đảo chiều trục của vòng trong
của ổ ở dạng lắp
|
05.07.03
|
Độ đảo hướng tâm của vòng ngoài ổ
ở dạng lắp
|
05.07.02
|
Độ đảo hướng tâm của vòng trong
của ổ ở dạng lắp
|
05.07.01
|
Độ tin cậy
|
05.02.01
|
Đũa
|
02.05.02
|
Đũa côn
|
02.05.07
|
Đũa có mặt vát hai đầu
|
02.05.08
|
Đũa hình tang trống
|
02.05.08
|
Đũa hình tang trống đối xứng
|
02.05.10
|
Đũa hình tang trống không đối
xứng
|
02.05.11
|
Đũa hình yên ngựa
|
02.05.09
|
Đũa hình vòm
|
02.05.12
|
Đũa kim
|
02.05.06
|
Đũa xoắn vít
|
02.05.14
|
Đường kính bi
|
04.04.07
|
Đường kính danh nghĩa của bi
|
05.04.01
|
Đường kính danh nghĩa của đũa
|
05.05.01
|
Đường kính đơn nhất của bi
|
05.04.02
|
Đường kính đơn nhất của đũa
|
05.05.02
|
Đường kính đũa
|
04.04.08
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
của bộ bi
|
04.04.12
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
của bộ đũa
|
04.04.13
|
Đường kính lỗ (của ổ lăn)
|
04.03.02
|
Đường kính lỗ của ổ bi [đũa] đỡ
không có các vòng ổ
|
04.04.16
|
Đường kính lỗ của ổ bi [đũa] chặn
(chặn-đỡ) không có các vòng ổ
|
04.04.18
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
danh nghĩa
|
05.01.01
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
đơn nhất
|
05.01.02
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
của tổ hợp bi
|
04.04.14
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
của tổ hợp đũa
|
04.04.15
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
trung bình
|
05.01.05
|
Đường kính lỗ [đường kính ngoài]
trung bình trong mặt phẳng đơn nhất
|
05.01.07
|
Đường kính ngoài của ổ bi [đũa] đỡ
không có các vòng ổ
|
04.01.17
|
Đường kính ngoài của ổ bi [đũa]
(chặn-đỡ) không có các vòng ổ
|
04.04.19
|
Đường kính ngoài (của ổ lăn)
|
04.03.03
|
Đường kính - rãnh lắp vòng lò xo
|
04.03.11
|
Đường kính tiếp xúc của đường lăn
|
04.04.01
|
Đường kính trong nhỏ của vòng
ngoài
|
04.04.03
|
Đường kính trung bình của bi
|
05.04.03
|
Đường kính trung bình của lô bi
|
05.04.06
|
Đường kính trung bình của đũa
trong mặt phẳng đơn nhất
|
05.05.03
|
Đường kính vòng tròn qua đường
tâm bộ đũa
|
04.04.11
|
Đường kính vòng tròn qua tâm bộ
bi
|
04.04.10
|
Đường lăn
|
02.02.01
|
Đường lăn hình cầu
|
02.02.04
|
Đường lăn hình vòm
|
02.02.03
|
Đường lăn thẳng
|
02.02.02
|
Đường trục của vòng ngoài [vòng
tựa trên thân]
|
04.02.03
|
Đường trục của vòng trong [vòng
ngoài]
|
04.02.04
|
Đường trục của vòng trong [vòng
lắp chặt trên trục]
|
04.02.02
|
Đường trục ổ
|
04.02.01
|
G
|
|
Góc tiếp xúc [góc tiếp xúc danh
nghĩa]
|
04.02.10
|
Gờ
|
02.02.07
|
Gờ giữa
|
02.03.22
|
Gờ mặt mút hẹp vòng ngoài
|
02.03.21
|
Gờ mặt mút hẹp vòng trong
|
02.03.20
|
Gờ mặt mút rộng vòng trong
|
02.03.19
|
H
|
|
Hệ số quay
|
06.06.02
|
Hệ số tải trọng hướng tâm [chiều
trục]
|
06.06.05
|
Hệ số tốc độ
|
06.06.04
|
Hệ số tuổi thọ
|
06.06.03
|
Hệ số tuổi thọ điều chỉnh
|
06.06.05
|
K
|
|
Khe hở hướng tâm bên trong
|
05.08.01
|
Khe hở hướng tâm bên trong lý
thuyết
|
05.08.02
|
Khoảng cách hướng tâm [chiều
trục]
|
04.02.09
|
Kích thước bao (của ổ lăn)
|
04.03.01
|
Kích thước danh nghĩa của mép vát
|
05.03.01
|
Kích thước chiều trục của mép vát
|
04.03.08
|
Kích thước chiều trục đơn nhất
của mép vát
|
05.03.03
|
Kích thước hướng tâm của mép vát
|
04.03.07
|
Kích thước hướng tâm đơn nhất của
mép vát
|
05.03.02
|
Kích thước mép vát
|
04.03.06
|
Kích thước lớn nhất đơn nhất của mép
vát
|
05.03.05
|
Kích thước nhỏ nhất đơn nhất của
mép vát
|
05.03.04
|
L
|
|
Lắp ghép bộ đôi trước sau (theo
sơ đồ "T")
|
03.01.05
|
Lắp ghép mặt mút hẹp-mặt mút hẹp
(theo sơ đồ "x")
|
03.01.04
|
Lắp ghép mặt mút rộng-mặt mút
rộng (theo sơ đồ "O")
|
03.01.03
|
Lắp ghép theo bộ
|
03.01.02
|
Lắp ghép theo cặp
|
03.01.01
|
Loạt chiều cao
|
04.01.06
|
Loạt chiều rộng
|
04.01.05
|
Loạt đường kính
|
04.01.04
|
Loạt góc
|
04.01.07
|
Loạt kích thước
|
04.01.03
|
Loạt ổ
|
04.01.02
|
Lô bi
|
05.04.05
|
Lô đũa
|
05.05.08
|
Lỗ bôi trơn
|
02.02.21
|
Lỗ côn
|
02.02.13
|
Lỗ ổ lăn
|
02.02.11
|
Lỗ trụ
|
02.02.12
|
M
|
|
Mặt bích vòng ngoài
|
02.03.17
|
Mặt dẫn hướng vòng cách
|
02.02.08
|
Mặt mút chuẩn của vòng ổ [vòng
đệm ổ]
|
04.02.13
|
Mặt mút hẹp của đũa
|
02.05.17
|
Mặt mút hẹp (của vòng ổ lăn)
|
02.03.16
|
Mặt mút rộng của đũa
|
02.05.16
|
Mặt mút rộng (của vòng ổ lăn)
|
02.03.05
|
Mặt mút đũa
|
02.05.15
|
Mặt mút tựa của mặt bích (vòng
ngoài)
|
02.03.18
|
Mặt mút tựa của vòng lắp chặt
trên trục [vòng tựa trên thân]
|
02.04.07
|
Mặt mút tựa hình cầu
|
02.04.06
|
Mặt mút vòng ổ [vòng đệm ổ]
|
02.02.01
|
Mặt phẳng chiều trục
|
04.02.07
|
Mặt phẳng hướng tâm
|
04.02.05
|
Mặt tựa (lắp ghép) ổ
|
07.02.01
|
Mép vát mặt mút rộng [mặt mút
hẹp] của vòng ngoài
|
02.03.24
|
Mép vát mặt mút rộng [mặt mút
hẹp] của vòng trong
|
02.03.23
|
Mép vát mặt tựa của vòng lắp chặt
trên trục
|
02.04.08
|
Mép vát mặt mút của vòng tựa trên
thân
|
02.04.09
|
Mép vát trên đũa
|
02.05.19
|
Mép vát vòng ổ [vòng đệm ổ]
|
02.02.15
|
Momen khởi động
|
06.01.01
|
Momen quay
|
06.01.02
|
N
|
|
Nhóm bi
|
05.04.09
|
Nhóm đũa
|
05.05.07
|
O
|
|
Ổ bi
|
01.05.01
|
Ổ bi chặn (chặn-đỡ)
|
01.05.10
|
Ổ bi chặn-đỡ hai chiều một dãy
|
05.05.11
|
Ổ bi chặn một chiều hai dãy
|
01.05.12
|
Ổ bi có rãnh dẫn bi
|
01.05.05
|
Ổ bi đỡ (đỡ-chặn)
|
01.05.02
|
Ổ bi không có vai
|
01
05.06
|
Ổ bi [đũa] không có các vòng ổ
|
03.03.02
|
Ổ bi đỡ [chặn] không có các vòng
ổ
|
03.03.03
|
Ổ bi tiếp xúc ba điểm
|
05.01.08
|
Ổ bi tiếp xúc bốn điểm
|
05.01.09
|
Ổ bi từ tính
|
01.05.07
|
Ổ bi với đường lăn dạng lòng máng
|
01.05.03
|
Ổ bi với đường lăn dạng lòng máng
sâu
|
01.05.04
|
Ổ đũa
|
01.06.01
|
Ổ đũa chặn (chặn-đỡ)
|
01.06.11
|
Ổ đũa cầu chặn-đỡ
|
01.06.15
|
Ổ đũa chéo
|
01.06.10
|
Ổ đũa côn (đỡ-chặn)
|
01.06.04
|
Ổ đũa côn chặn (chặn-đỡ)
|
01.06.13
|
Ổ đũa đỡ (đỡ-chặn)
|
01.06.02
|
Ổ đũa đỡ [chặn] không có các vòng
ổ
|
03.03.04
|
Ổ đũa hình tang trống
|
01.06.07
|
Ổ đũa kim (đỡ)
|
01.06.05
|
Ổ đũa kim chặn
|
01.06.14
|
Ổ đũa kim không có vòng trong
|
03.02.06
|
Ổ đũa kim có vòng ngoài đập
|
01.06.06
|
Ổ đũa lõm yên ngựa
|
01.06.08
|
Ổ đũa trụ (đỡ)
|
01.06.03
|
Ổ đũa trụ chặn
|
01.06.12
|
Ổ lăn
|
01.01.01
|
Ổ lăn cảm biến [có cảm biến]
|
01.01.30
|
Ổ lăn chặn
|
01.03.02
|
Ổ lăn chặn và chặn-đỡ
|
01.03.01
|
Ổ lăn chặn-chặn đỡ
|
01.03.03
|
Ổ lăn chặn (chặn-đỡ) một chiều
|
01.03.04
|
Ổ lăn chặn (chặn-đỡ) hai chiều
|
01.03.05
|
Ổ lăn chặn hai chiều hai dãy
|
01.03.06
|
Ổ lăn chuyển động thẳng
|
01.04.01
|
Ổ lăn chuyển động thẳng có sự
quay vòng của bi
|
01.04.02
|
Ổ lăn chính xác của khí cụ
|
01.01.23
|
Ổ lăn có lỗ côn
|
01.02.05
|
Ổ lăn chứa đầy hoàn toàn con lăn
|
01.01.05
|
Ổ lăn có vòng bít
|
01.01.18
|
Ổ lăn có vòng che
|
01.01.19
|
Ổ lăn có vai tỳ
|
01.02.07
|
Ổ lăn có vai tựa
|
01.02.06
|
Ổ lăn có vòng tự lựa
|
01.01.09
|
Ổ lăn đỡ
|
01.01.02
|
Ổ lăn đỡ chặn
|
01.02.03
|
Ổ lăn đỡ và đỡ-chặn
|
01.02.01
|
Ổ lăn được cách điện
|
01.01.27
|
Ổ lăn được phủ
|
01.01.26
|
Ổ lăn được bôi trơn sơ bộ
|
01.01.21
|
Ổ lăn gốm
|
01.01.29
|
Ổ lăn hai dãy
|
01.01.03
|
Ổ lăn hai nửa
|
01.01.12
|
Ổ lăn hệ mét
|
01.01.13
|
Ổ lăn hệ inch
|
01.01.15
|
Ổ lăn hở
|
01.01.17
|
Ổ lăn hộp ổ trục đường sắt
|
01.01.24
|
Ổ lăn không có các vòng ổ
|
03.03.01
|
Ổ lăn không có vòng ngoài
|
03.02.03
|
Ổ lăn không có vòng trong
|
03.02.05
|
Ổ lăn không tháo được
|
01.01.11
|
Ổ lăn không tự lựa
|
01.01.17
|
Ổ lăn kín
|
01.01.20
|
Ổ lăn kiểu bạc lót
|
01.02.04
|
Ổ lăn lai
|
01.01.28
|
Ổ lăn loạt hệ mét
|
01.01.14
|
Ổ lăn loạt hệ inch
|
01.01.16
|
Ổ lăn máy bay
|
01.01.22
|
Ổ lăn một dãy
|
01.01.02
|
Ổ lăn nhiều dãy
|
01.01.04
|
Ổ lăn tháo được
|
01.01.10
|
Ổ lăn tổ hợp
|
01.01.25
|
Ổ lăn tổng hợp thông dụng
|
01.02.10
|
Ổ vòng cách
|
02.06.08
|
Ống kẹp
|
07.02.03
|
Ống lót (ổ lăn)
|
02.03.04
|
Ống siết
|
07.02.04
|
P
|
|
Phân nhóm bi
|
05.04.11
|
R
|
|
Rãnh bôi trơn
|
02.02.20
|
Rãnh đường lăn
|
02.02.05
|
Rãnh lắp con lăn
|
02.02.09
|
T
|
|
Thân ổ
|
07.01.01
|
Thân cụm ổ đỡ
|
07.01.03
|
Thân dạng bích
|
07.01.04
|
Thân điều chỉnh được
|
07.01.05
|
Tổ hợp bi [đũa]
|
02.05.03
|
Trung điểm của đường lăn
|
04.04.02
|
Tuổi thọ
|
06.05.01
|
Tuổi thọ tính toán
|
06.05.04
|
Tuổi thọ tính toán cơ bản
|
06.05.05
|
Tuổi thọ tính toán điều chỉnh
|
06.05.06
|
Tuổi thọ tính toán trung bình
|
06.05.07
|
Tuổi thọ trung bình
|
06.05.03
|
V
|
|
Vai (rãnh)
|
02.02.06
|
Vai trục [thân]
|
07.02.02
|
Vấu vòng cách
|
02.06.10
|
Vết lõm trên đũa
|
02.05.18
|
Vòng bảo vệ ổ
|
02.01.16
|
Vòng bít kín ổ
|
02.01.15
|
Vòng cách (của ổ lăn)
|
02.01.19
|
Vòng cách dạng dải
|
02.06.01
|
Vòng cách được dẫn hướng bằng mặt
dẫn hướng
|
02.06.13
|
Vòng cách ghép hai nửa
|
02.06.06
|
Vòng cách tháo được
|
02.06.07
|
Vòng cách có vấu
|
02.06.04
|
Vòng cách chốt nối
|
02.06.05
|
Vòng cách có cửa sổ
|
02.06.03
|
Vòng cách có hãm kẹp
|
02.06.02
|
Vòng chăn (tháo được)
|
02.01.10
|
Vòng che (chặn)
|
02.01.17
|
Vòng chia cách
|
02.01.14
|
Vòng dẫn hướng
|
02.01.11
|
Vòng đệm chặn
|
07.02.06
|
Vòng đệm ổ ở giữa
|
02.04.03
|
Vòng đệm ổ lăn
|
02.01.03
|
Vòng đệm tựa tự lựa
|
02.04.05
|
Vòng hãm đồng tâm
|
07.02.08
|
Vòng hãm lệch tâm
|
07.02.07
|
Vòng lắp chặt trên trục
|
02.04.01
|
Vòng lắp trên thân tự lựa
|
02.04.04
|
Vòng lò xo định vị
|
02.01.12
|
Vòng lò xo hãm
|
02.01.13
|
Vòng ngoài (ổ lăn)
|
02.03.02
|
Vòng ngoài có vai
|
02.03.11
|
Vòng ngoài dập (của ổ lăn)
|
02.03.10
|
Vòng ngoài kép
|
02.03.06
|
Vòng ngoài không có vai
|
02.03.09
|
Vòng ngoài tự lựa
|
02.03.12
|
Vòng ổ có hai rãnh chia tách
|
02.01.07
|
Vòng ổ có một rãnh chia tách
|
02.01.06
|
Vòng ổ [vòng đệm ổ] hai nửa
|
02.01.08
|
Vòng ổ [vòng đệm ổ] lắp lẫn
|
02.01.05
|
Vòng ổ lăn
|
02.01.02
|
Vòng ổ [vòng đệm ổ] tháo được
|
02.01.04
|
Vòng thận (ổ) tự lựa
|
02.03.13
|
Vòng trong (ổ lăn)
|
02.03.01
|
Vòng trong kép
|
02.03.05
|
Vòng trong không có vai
|
02.03.08
|
Vòng trong rộng
|
02.03.07
|
Vòng tựa trên thân
|
02.04.02
|