Số ký hiệu
|
Tên gọi Tiếng Việt
|
Tên gọi
Tiếng
Anh
Tiếng
Pháp
Tiếng
Đức
|
Giải thích
|
|
Nhóm
1 - Nứt
|
|
100
|
Nứt
|
Crack
Fissure
Riss
|
Khuyết tật được tạo ra do đứt gãy cục
bộ ở trạng thái rắn và có thể xuất hiện do tác động của làm nguội hoặc của
các ứng suất
|
|
1001
|
Nứt tế vi
|
Microcrack
Microilssure
Mikroriss
|
Vết nứt chỉ nhìn thấy được qua kính
hiển vi
|
|
101
|
Nứt dọc
|
Longitudial
crack
Fissure
longitudinale
Längsriss
|
Vết nứt chủ yếu chạy song song với
trục của mối hàn
Vết nứt có thể xuất hiện ở
|
|
1011
|
|
|
- Kim loại mối hàn
|
|
1012
|
|
|
- Vùng tiếp giáp mối hàn
|
|
1013
|
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt
|
|
1014
|
|
|
- Kim loại cơ bản
|
|
|
1 Vùng ảnh hưởng nhiệt
|
|
102
|
Nứt ngang
|
Transverse crack
Fissure
transversale
Querriss
|
Vết nứt chủ yếu vuông
góc với trục của mối hàn
Vết nứt có thể xuất hiện ở
|
|
1021
|
|
|
- Kim loại mối hàn
|
|
1023
|
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt
|
|
1024
|
|
|
- Kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
103
|
Nứt tia
|
Radiating
cracks
Fissures
rayonnantes
sternförmige
risse
|
Các vết nứt xuất phát từ một điểm
chung có
dạng
tia
Các vết nứt tia có thể xuất hiện ở
|
|
1031
|
|
- Kim loại mối hàn
|
|
1033
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt
|
|
1034
|
|
- Kim loại cơ bản
CHÚ THÍCH: Các vết nứt nhỏ của dạng này có
tên
gọi
"các vết nứt hình
sao".
|
|
|
|
|
104
|
Nứt hõm cuối
|
Crater crack
Fissure de cratère
Endkraterriss
|
Vết nứt ở hõm cuối của mối hàn
|
|
|
|
|
Nứt hõm cuối có thể là
|
|
1045
|
|
|
- Nứt dọc
|
|
1046
|
|
|
- Nứt ngang
|
|
1047
|
|
|
- Nứt tia
|
|
|
|
|
105
|
Nứt thành nhóm
|
Group of
disconnected cracks
Réseau de fissures
marbrées
Rissanhäufung
|
Nhóm vết nứt có hướng bất kỳ
|
|
|
|
|
Nứt thành nhóm có thể xuất hiện ở
|
|
1051
|
|
|
- Kim loại mối hàn
|
|
1053
|
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt
|
|
1054
|
|
|
- Kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
106
|
Nứt phân nhánh
|
Branching crack
Fissure ramifiée
Verästelter Riss
|
Nhóm vết nứt có liên kết với nhau xuất
phát từ một vết nứt chung và được phân biệt với nứt thành nhóm (105) và nứt
tia (103)
|
|
|
|
|
Nứt phân nhánh có thể xuất hiện ở
|
|
1061
|
|
|
- Kim loại mối hàn
|
|
1063
|
|
|
- Vùng ảnh hưởng nhiệt
|
|
1064
|
|
|
- Kim loại cơ bản
|
|
|
|
|
Nhóm
2 - Rỗng
|
|
200
|
Rỗng
|
Cavity
Cavité
Hohiraum
|
|
|
201
|
Bọc khí
|
Gas cavity
Soufflure
Gaseinschluss
|
Vùng rỗng được hình thành do khí không
kịp thoát khỏi kim loại kết tinh
|
|
2011
|
Bọt khí
(rỗ khí)
|
Gas pore
Soufflure
sphéroidale
Pore
|
Bọc khí có dạng gần
như hình cầu
|
|
|
|
2012
|
Bọt khí phân bố đều (rỗ xốp)
|
Uniformly distributed porosity
SouffIures
sphéroidales
uniformément
réparties
Gleichmäbig
verteilte porosität
|
Số lượng các bọt khí chủ yếu
được phân bố đều trên toàn bộ kim loại mối hàn; không nên nhầm lẫn với rỗ chuỗi
(2014) và rỗ tập trung (rỗ cục bộ) (2013)
|
|
|
|
2013
|
Rỗ tập trung
(cục bộ)
|
Clustered (localized)
porosity
Nid de soufflures
Porennest
|
Nhóm các bọt khi (rỗ bọt) có sự phân bố
ngẫu nhiên
|
|
|
|
2014
|
Rỗ chuỗi
|
Linear porosity
Soufflures alignées
Porenzeile
|
Dãy các bọt khí phân bố song song với trục mối
hàn
|
|
|
|
2015
|
Rãnh khí (rỗng kéo
dài)
|
Elongated cavity
Soufflure
allongée
Gaskanal
|
Rỗng lớn không có dạng hình cầu có
kích thước lớn gần như
song song với trục mối hàn
|
|
|
|
2016
|
Rỗ tổ sâu
|
Worm-hole
Soufflure
vermiculaire
Schlauchpore
|
Vết rỗng có dạng ống trong kim loại mối
hàn do sự thoát khi gây ra.
Hình dạng và vị trí của rỗ tổ sâu được
xác định bởi dạng đông đặc và nguồn gốc của khí. Rỗ tổ sâu thường
được phân vào nhóm rỗ tập trung và được phân bố theo kiểu xương cá. Một
số rỗ tổ sâu có thể làm vỡ bề mặt mối hàn.
|
|
|
|
2017
|
Rỗ bề mặt
|
Surface pore
Piqûre
Oberflächenpore
|
Bọt khí làm vỡ (gián đoạn) bề mặt của
mối hàn
|
|
|
|
2018
|
Xốp bề mặt
|
Surface
porosity
Porosité de surface
Oberflächenporosität
|
Độ xốp xuất hiện trên bề mặt của mối
hàn, một hoặc nhiều bọc khí làm vỡ (gián đoạn) bề mặt của mối hàn
|
|
202
|
Rỗng co ngót
|
Shrinkage cavity
Retassure
Lunker
|
Rỗng sinh ra do co ngót
trong quá trình đông đặc
|
|
2021
|
Khe co ngót
(Rỗ co thô)
|
Interdendritic
shrinkage
Retassure interdentitrique (desserrement)
Interdendritischer
lunker (Makrolunker)
|
Rỗ co ngót kéo dài có thể
chứa khí được hình thành giữa các
hạt tinh thể nhánh cây
trong quá trình làm nguội. Khuyết tật này thường vuông góc với bề mặt ngoài của
mối hàn
|
|
|
|
2024
|
Rỗng co hõm cuối
(Rãnh co ngót)
|
Crater pipe
Retassure de
cratère
Endkraterlunker
|
Rỗng co ngót ở cuối một đường hàn và không thể loại
bỏ được trước hoặc trong quá trình hàn các đường hàn tiếp theo
|
|
|
|
2025
|
Hõm co cuối mối hàn
|
End crater pipe
Retassure ouverte
de cratère
Offener
Endkraterlunke
|
Vết lõm hở có một lỗ
làm giảm mặt cắt ngang của mối hàn
|
|
|
|
203
|
Co ngót tế vi
|
Micro-shrinkage
Microretassure
Mikrolunker
|
Rỗ co ngót chỉ nhìn thấy được bằng
kính hiển vi
|
|
2031
|
Co ngót tế vi dạng
nhánh
|
Interdendritic microshrinkage
Microretassure interdentitrique
Intedendritischer mikrolunker
|
Co ngót tế vi dạng kéo dài được hình
thành giữa các tinh thể dạng nhánh cây trong quá trình làm nguội dọc theo
biên giới của các hạt
|
|
2032
|
Co ngót tế vi dạng
xuyên hạt
|
Transgranular microshrinkage
Microretassure transgranulalre
Transkristalliner mikrolunker
|
Co ngót tế vi dạng kéo dài cắt ngang
các hạt tinh thể trong quá trình đông đặc
|
|
Nhóm
3 - Ngậm tạp chất rắn
|
|
300
|
Ngậm tạp chất rắn
|
Solid inclusion
Inclusion
solide
Fester einschluss
|
Các tạp chất rắn lạ bị kẹt trong
kim loại mối hàn
|
|
301
|
Ngậm xỉ
|
Slag inclusion
Inclusion de laitier
Schlackeneinschluss
|
Ngậm tạp chất rắn ở dạng xỉ
Các tạp chất xỉ có thể có các dạng
sau
|
|
3011
|
|
|
- Dạng chuỗi
|
|
3012
|
|
|
- Rải rác
|
|
3013
|
|
|
- Dạng tập trung thành ổ
|
|
|
|
302
|
Ngậm thuốc hàn
|
Ftux inclusion
Inclusion de
flux
|
Ngậm tạp chất rắn ở dạng thuốc hàn
Các tạp chất thuốc hàn có thể có dạng
sau
|
|
3021
|
|
Flussmitteleinschluss
|
- Dạng chuỗi
|
|
3022
|
|
|
- Rải rác
|
|
3023
|
|
|
- Dạng tập trung thành ổ
|
|
|
Xem 3011, 3012, 3013
|
|
303
|
Ngậm oxit
|
Oxide inclusion
Inclusion d'oxyde
|
Ngậm tạp chất rắn ở dạng oxit kim loại
Các tạp chất thuốc hàn có thể có dạng
sau
|
|
3031
|
|
Oxideinschluss
|
- Dạng chuỗi
|
|
3032
|
|
|
- Rải rác
|
|
3033
|
|
|
- Dạng tập trung thành ổ
|
|
|
Xem 3011, 3012, 3013
|
|
3034
|
Màng oxit kim loại
|
Puckering
Peau d'oxyde
Oxidhaut
|
Trong những trường hợp nhất định, đặc
biệt là ở những hợp kim nhôm có thể xuất hiện một lớp mỏng oxit
trên diện rộng do tác động đồng thời của sự bảo vệ không đầy đủ
trước nhiễm bẩn khí quyển và sự xoáy trộn trong bể hàn
|
|
|
Xem 3011, 3012, 3013
|
|
304
|
Ngậm kim loại
|
Metallic inclusion
Inclusion
métallique
|
Ngậm tạp chất rắn dạng kim loại lạ
Các tạp chất kim loại có thể là:
|
|
3041
|
|
Metallischer
einschluss
|
- Vonfram
|
|
3042
|
|
|
- Đồng
|
|
3043
|
|
|
- Kim loại khác
|
|
|
Xem 3011, 3012, 3013
|
|
Nhóm
4 - Không ngấu và không thấu
|
|
400
|
Không ngấu và không
thấu
|
Lack of fusion and
penetration
Manque de fusion et de
pénétration
Bindefehler und ungenügende durchschweißung
|
|
|
401
|
Không ngấu (nóng chảy
không hoàn toàn)
|
Lack of fusion
Manque de fusion
Bindefehler
|
Thiếu sự liên kết giữa kim loại mối
hàn và kim loại cơ bản hoặc giữa
các lớp kế tiếp của
kim loại mối hàn.
Không ngấu có thể là một
trong các dạng sau:
|
|
4011
|
|
|
- Không ngấu mặt bên (sườn);
|
|
4012
|
|
|
- Không ngấu giữa các đường hàna;
|
|
4013
|
|
|
- Không ngấu ở chân mối hàn;
|
|
4014
|
|
|
- Không ngấu tế vi.
CHÚ THÍCH: Trong tiếng Anh,
không ngấu cũng được
gọi là "cold laps".
|
|
|
a Trong tiếng Pháp, người ta sử dụng
các thuật ngữ "collage noir" và “collage blanc". Trái với “collage
blanc",
“collage
noir" chứa các tạp chất oxit không nóng chảy trong vùng nóng chảy.
|
|
402
|
Không thấu
|
Incomplete penetration
(Lack of penetration)
Marque de pénétration
(pénétration
incomplète)
Ungenügende durchschweißung
|
Sự khác biệt giữa độ thấu chuẩn và độ
thấu thực tế
|
|
|
1 Độ thấu thực tế
2 Độ thấu chuẩn
|
|
4021
|
Thấu chân
không đủ
|
Incomplete root penetration
Manque de pénétration à la
racine
Ungenügender wurzeleinbrand
|
Một hoặc cả hai cạnh dưới của chân mối
hàn không nóng chảy
|
|
|
|
403
|
Không thấu dạng
răng cưa
|
Spiking
Pénétration en
doigts de gant
Pénétration en
dents de scle
Spikebildung
|
Thấu không đều quá mức xuất hiện
trong hàn chùm tia điện tử vá hàn laze tạo ra dạng răng cưa.
Khuyết tật này có thể bao gồm cả rỗng,
nứt, rỗ co v.v
|
|
|
|
Nhóm
5 - Lỗi hình dạng và kích thước
|
|
500
|
Lỗi hình dạng
|
lmperfect shape
Forme défectueuse
Formfehler
|
Lỗi hình dạng của bề mặt ngoài mối
hàn hoặc hình học của mối nối bị khuyết tật
|
|
501
|
Cháy cạnh/ cháy mép
|
Undercut
Caniveau
Einbrandkerbe
|
Rãnh lõm không đều ở mép của một đường
hàn trong kim loại cơ bản hoặc trong kim loại mối hàn đã kết tủa trước đây
|
|
5011
|
Cháy cạnh liên tục
|
Continuous
undercut
Caniveau continu
Durchlaufende einbrandkerbe
|
Cháy cạnh với chiều dài lớn,
không bị đứt quãng
|
|
|
|
5012
|
Cháy cạnh đứt quãng
|
Intermittent
undercut
Morsure caniveau discontinu
Nicht durchlaufende einbrandkerbe
|
Cháy cạnh với chiều dài ngắn, đứt
quãng dọc theo mối hàn
|
|
|
|
5013
|
Cháy cạnh chân mối
hàn
|
Shrinkage grooves
Caniveaux à la
racine
Wurzelkerben
|
Cháy cạnh nhìn thấy được ở hai bên cạnh
của lớp chân mối hàn
|
|
|
|
514
|
Cháy cạnh dọc giữa
các đường hàn
|
Inter-run undercut
(Interpass
undercut)
Caniveau entre
passes
Längskerbe zwischen
den schweißraupen
|
Cháy cạnh theo hướng dọc giữa các đường
hàn
|
|
|
|
515
|
Cháy cạnh cục bộ
|
Local intermittent
undercut
Caniveau
discontinu locale
Morsure local örtlich
unterbrochene Kerben
|
Cháy cạnh ngắn ở các khoảng cách
không đều trên mặt bên hoặc trên bề mặt của các đường hàn
|
|
|
|
502
|
Kim loại hàn quá
dày
|
Excess weld metal
Surépaisseur
excessive
Zu große
Nahtüberhöhung
|
Lượng kim loại hàn quá dày trên bề mặt
của mối hàn giáp mép
|
|
1 bình thường
|
|
503
|
Lồi quá mức
|
Excessive convexity
Convexité excessive
Zu große Nahtüberhöhung
|
Lượng kim loại hàn quá dày trên bề mặt
của
mối
hàn góc
|
|
|
|
|
1 bình thường
|
|
504
|
Lồi chân mối hàn quá mức (quá thấu)
|
Excessive
penetration
Excès de pénétration
Zu große Wurzelüberhöhung
|
Kim loại hàn nhô quá mức dưới chân của
mối
hàn
giáp mép
Lồi này có thể là:
|
|
|
|
|
5041
|
Lồi chân cục bộ (quá thấu cục bộ)
|
Local excessive penetration
Excès de pénétration locale
Örtliche wurzelüberhöhung
|
|
|
5042
|
Lồi chân liên tục (quá thấu liên tục)
|
Continuons excessive penetration
Excès de pénétration continue
Durchlaufende zu große wurzelüberhöhung
|
|
|
5043
|
Nóng chảy xuyên quá mức
|
Excessive
melt-through
Excès de pleine
pénétration
Zu große
durchschmelzung
|
|
|
|
|
|
505
|
Lỗi chuyển tiếp
mối hàn
|
Incorrect weld toe
Défaut de
raccordement
Schroffer
nahtübergang
(Fehlerhaftes
nahtprofil)
|
Góc (α) quá nhỏ giữa bề mặt
kim loại cơ bản và mặt phẳng
tiếp tuyến với bề mặt đường hàn tại chỗ chuyển tiếp của mối hàn
|
|
5051
|
Lỗi góc chuyển tiếp mối hàn
|
Incorrect weld toe
angle
Angle au
raccordement incorrect
Fehlerhafter nahtübergangswinkel
|
Góc (α) quá nhỏ giữa mặt
phẳng của bề mặt kim loại cơ bản và mặt phẳng tiếp tuyến với bề mặt đường
hàn tại chỗ chuyển tiếp của mối hàn
|
|
5052
|
Lỗi bán kính chuyển
tiếp mối hàn
|
Incorrect weld toe
radius
Rayon au
raccordement incorrect
Fehlerhafter nahtübergangsradius
|
Bán kính (r) quá nhỏ tại chỗ chuyển
tiếp của mối hàn
|
|
|
|
|
506
|
Chảy tràn kim loại hàn
|
Overlap
Débordement
Schweißgutüberlauf
|
Lượng kim loại hàn nhiều quá mức phủ ra bề mặt
kim loại cơ bản nhưng không làm nóng chảy kim loại cơ bản
Khuyết tật này có thể là:
|
|
5061
|
Chảy tràn kim loại
hàn ở chỗ chuyển tiếp
|
Toe overlap
Débordement de la
passe terminale
Schweißgutüberlauf
an der decklage
|
- Chảy tràn kim loại hàn ở chỗ chuyển
tiếp giữa kim loại cơ bản và mặt mối
hàn
|
|
5062
|
Chảy tràn kim loại
hàn ở chân mối hàn
|
Root overlap
Débordement de la
passe de fond
Schweißgutüberlauf
auf der wurzelseite
|
- Chảy tràn kim loại hàn ở dưới chân
mối hàn
|
|
|
|
|
507
|
Lệch cạnh
|
Linear misalignment
Défaut
d'alignement
Kantenversatz
|
Độ lệch giữa hai chi tiết
được hàn nối với nhau tới mức tuy các mặt phẳng của bề mặt của chúng song
song với nhau nhưng lại không cùng nằm trên một mặt phẳng song song yêu cầu
Khuyết tật này có thể là:
|
|
5071
|
Lệch cạnh giữa các
tấm
|
Linear misalignment
between plates
Défaut d'alignement
entre töles
Kantenversatz bel blechen
|
Lệch cạnh giữa các chi tiết được hàn
nối với nhau là các tấm
|
|
5072
|
Lệch cạnh giữa các ống
|
Linear misalignment
between tubes
Défaut
d'alignement entre tubes
Kantenversatz bel
rohren
|
Lệch cạnh giữa các chi tiết được hàn
nối với nhau là các ống
|
|
|
|
|
508
|
Lệch góc
|
Angular
misalignment
Defaut
angulaire
Winkelversatz
|
Độ lệch giữa hai chi tiết được hàn nối
với nhau sao cho các mặt phẳng của bề mặt của chúng không song song với nhau
hoặc lệch đi một góc theo dự định
|
|
|
|
509
|
Chảy sệ
|
Sagging
Effondrement
Verlaufenes schweißgut
|
Kim loại hàn chảy sệ xuống
do trọng lực
Tùy theo trường hợp, khuyết tật này
có thể là:
|
|
5091
|
|
|
- Chảy sệ ở vị trí hàn ngang
|
|
5092
|
|
|
- Chảy sệ ở vị trí hàn bằng hoặc hàn
ngửa
|
|
5093
|
|
|
- Chảy sệ ở mối hàn góc
|
|
5094
|
|
|
- Chảy sệ ở cạnh (mép) mối hàn
|
|
|
|
|
510
|
Cháy thủng
|
Burn through
Trou
Durchbrand
|
Sự sụt lở của bề hàn tạo ra lỗ trong
mối hàn
|
|
|
|
511
|
Không điền đầy rãnh hàn
(mặt mối hàn)
|
Incompletely filled
groove
Man que d'épaisseur
Decklagenumter-Wölbung
|
Vết lõm chạy dọc liên tục hoặc đứt
quãng trên bề mặt mối hàn do không
điền đầy đủ kim loại hàn
|
|
|
|
512
|
Mất cân đối quá mức
ở mối hàn góc
|
Excessive asymmetry
of fillet weld
(excenssive unequal leg length)
Défaut de symétrie excessif de soudure d’angle
übermäßige Ungleich-schenkligkeit bei kehinähten
|
Không cần giải thích
|
|
1 Dạng chuẩn
2 Dạng thực
|
|
513
|
Chiều rộng mối hàn không
đều
|
Irregular width
Largeur irrégulière
Unregelmäßige
(Naht-) Breite
|
Sự biến đổi quá mức của chiều rộng mối
hàn
|
|
514
|
Bề mặt không
đều
|
Irregularsurface
Surface irrégulière
Unregelmäßige nahtzeichnung
|
Nhám bề mặt của mối hàn quá lớn
|
|
515
|
Lõm chân
|
Root concavity
Rétassure à la
racine
Wurzelrückfall
|
Vết lõm nông do co ngót ở chân của mối
hàn giáp mép (cũng xem 5013)
|
|
|
|
516
|
Rỗ xốp chân
|
Root porosity
Rochage
Wurzelporosität
|
Sự tạo thành bọt xốp ở chân mối hàn
do sự tạo thành bọt khí của kim loại
hàn khi đông đặc
|
|
517
|
Lỗi nối mối hàn
|
Poor restart
Mauvaise reprise
Ansatzfehler
|
Sự không đồng đều cục bộ của bề mặt
tại chỗ bắt đầu lại của mối hàn
Khuyết tật này có thể xảy ra ở:
|
|
5171
|
|
|
- Lớp phủ
|
|
5172
|
|
|
- Lớp chân
|
|
|
|
|
520
|
Cong vênh quá mức
|
Excessive distotion
Déformation
excessive
Zu großer VerZug
|
Sai lệch kích thước do co ngót và biến dạng
khi hàn
|
|
521
|
Sai kích thước mối hàn
|
Incorrect weld dimensions
Dimensiorts
incorrectes de la soudure
Mangelhafte abmes-
sungen der schweißung
|
Sai lệch so với kích thước quy định
của mối hàn
|
|
5211
|
Chiều dày mối
hàn quá mức
|
Excessive weld
thickness
Épaisseur excessive
de la sondure
Zu große schweißnaht dicke
|
Chiều dày của mối hàn quá lớn
|
|
5212
|
Chiều rộng mối hàn quá lớn
|
Excessive weld
width
Largeur excessive
de la soudure
Zu große schweißnahtbreite
|
Chiều rộng của mối hàn quá lớn
|
|
1 Chiều dày thiết kế
2 Chiều dày thực
|
|
5213
|
Chiều dày mối hàn góc quá nhỏ
|
Insufficient throat thickness
Gorge lnsuffisante
Zu kleine kehlnahtdicke
|
Chiều dày thực của mối hàn góc quá
nhỏ
|
|
|
1 Chiều dày thiết kế
2 Chiều dày thực
|
|
5214
|
Chiều dày mối hàn
góc quá lớn
|
Excessive throat thickness
Gorge excessive
Zu große
kehlnahtdicke
|
Chiều dày thực của mối hàn góc quá lớn
|
|
|
1 Chiều dày thiết kế
2 Chiều dày thực
|
|
Nhóm
6 - Các khuyết tật khác
|
|
600
|
Các khuyết tật khác
|
Miscellaneous
Imperfections
Défauts divers
Sonstige
UnregelmäBigkeiten
|
Tất cả các khuyết tật không được xếp
vào các nhóm từ 1 đến 5
|
|
601
|
Vết gây hồ quang
|
Arc strike stray
are
Coup d'arc
Amorçage accidentel
Zündstelle
|
Sự hư hỏng cục bộ của bề mặt kim loại
cơ bản liền kề với
mối hàn do mối hoặc châm hồ quang bên ngoài rãnh hàn
|
|
602
|
Bắn tóe kim loại
hàn
|
Spatter
Projection
Spritzer
|
Các giọt kim loại hàn hoặc kim loại
điền đầy bắn ra trong quá trình hàn và dính vào bề mặt kim loại cơ bản hoặc
kim loại hàn đã đông đặc
|
|
6021
|
Bắn tóe vonfram
|
Tungsten spatter
Projection de
tungstène
Wolframspritzer
|
Các hạt vonfram từ điện
cực bị đẩy ra
trên bề mặt kim loại cơ bản hoặc kim loại hàn đã đông đặc
|
|
603
|
Xước bề mặt
|
Torn surface
Déchirure locale ou
arrachement local
Ausbrechrung
|
Sự hư hỏng bề mặt của kim loại cơ bản
do tháo gá lắp hàn
|
|
604
|
Vết mài
|
Grinding mark
Coup de meule
Schleifkerbe
|
Sự hư hỏng cục bộ do mài
|
|
605
|
Vết sứt
|
Clipping mark
Coup de burin
MeiBelkerbe
|
Sự hư hỏng cục bộ do sử dụng đục hoặc
các dụng cụ khác
|
|
606
|
Mài hụt kích thước
|
Underflushing
Meulage
excessif
Unterschleifung
|
Sự giảm chiều dày của chi tiết hàn
do hàn quá mức
|
|
607
|
Khuyết tật hàn đính
|
Tack weld impecfection
Défaut de soudure
de pointage
Heftnahtunregelmäßigkeit
|
Khuyết tật phát sinh do hàn đính có
sai sót, ví dụ
|
|
6071
|
|
|
- Đường hàn bị gãy hoặc không ngấu
|
|
6072
|
|
|
- Mối đính có sai sót đã được hàn phủ lên
|
|
608
|
Lệch mối hàn so với
đường hàn đối diện
|
Misalignment of
oppposite runs
cordons opposés
décalés
Nahversatz
gegenüberliegender schweißraupen (beidseitiges schweißen)
|
Sự chênh lệch giữa hai đường tâm của
hai đường hàn được hàn
từ các phía đối diện nhau của mối nối
|
|
|
|
610
|
Màu ram
|
Temper colours
(visible oxide film)
Couleurs de revenu
Anlauffarben
|
Bề mặt bị oxy hóa nhẹ ở khu vực hàn,
ví dụ, ở thép không gỉ
|
|
6101
|
Sự phai màu
|
Discolouration
Décoloration
Verfärbung
|
Các lớp bề mặt có màu sáng nhìn thấy được
ở kim loại hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt do nung nóng mối hàn và/hoặc thiếu bảo
vệ gây ra, ví dụ, ở titan
|
|
613
|
Bề mặt có vẩy sắt
|
Scaled surface
Surface
calaminée
Verzunderte oberfläche
|
Bề mặt bị oxy hóa mạnh ở khu vực hàn
|
|
614
|
Tồn đọng thuốc hàn
|
Flux residue
Résidu de flux
Flussmittelrest
|
Thuốc hàn tồn đọng lại không được tách hết
khỏi bề mặt
|
|
615
|
Tồn đọng xỉ
|
Slag residue
Résidu de
laitier
Schlackenrest
|
Xỉ bám dính không được
tách hết khỏi bề mặt mối hàn
|
|
617
|
Khe hở chân của mối
hàn góc không đúng
|
Incorrect root gap
for fillet welds
Mauvais assemblage en
sondure d'angle
Schlechte passung
bei kehlnähten
|
Khe hở giữa hai chi tiết được
hàn nối với nhau không đủ hoặc vượt quá mức
|
|
|
|
618
|
Phồng rộp
|
Swelling
Gonflement
Schwellung
|
Khuyết tật phát sinh do đốt cháy
các mối hàn của các hợp kim nhẹ và do duy trì thời gian dài trong giai đoạn
đông đặc
|
|
|
|
PHỤ
LỤC A
(Tham khảo)
Hiện tượng nứt
Ký hiệu
Tên gọi Tiếng Việt
Tên gọi
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giải thích
E
Vết nứt do
hàn
Weld cracking
Fissures dues au
soudage
SchweiBnahtrisse
Các vết nứt xuất hiện trong hoặc sau
quá trình hàn
Ea
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt nóng
Eb
- Nứt khi đông đặc
Ec
- Nứt do nấu chảy
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt do hiện tượng kết tủa
Ee
- Nứt do hiện tượng đông đặc theo thời
gian
Ef
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt nguội
Eg
- Nứt do độ dẻo dai thấp (nứt
do giòn)
Eh
- Nứt do co ngót
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt do hydrô
Ej
- Nứt bong tróc dạng lá mỏng
Ek
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nứt ở chỗ chuyển tiếp giữa kim loại
cơ bản và kim loại hàn
El
- Nứt do hóa già (nứt do
khuyếch tán nitơ)
PHỤ
LỤC B
(Tham khảo)
Sự tương ứng giữa phân loại khuyết tật hiện có
và hệ thống ký hiệu theo ISO/TS 17845
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN
6115-1:2015 (ISO 6520-1:2007)
ISO/TS
17845:2004
Số ký hiệu
Tên gọi
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Bổ ngữ
chính xác của tên gọi
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Ký hiệu
100
Nứt
Crack
Pissure
Riss
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1AAAA
1001
Nứt tế vi
Microcrack
Microfissure
Mikroriss
1BBB
101
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Longitudinal crack
Fissure longitudinale
Längsriss
1ABAA
1011
Trong kim loại hàn
in the weld metal
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in schweißgut
1ABAB
1012
Ở mối hàn
at the weld junction
dans la zone de liaison
in der Bindezone
1ABAC
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat - affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1ABAD
1014
Trong kim loại cơ bản
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
dans le matériau de base
in grundwerkstoff
1ABAE
102
Nứt ngang
Transverse crack
Fissure transversale
Querriss
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1021
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
1ACAB
1023
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in the heat-affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1ACAD
1024
Trong vật liệu cơ bản
in the parent material
dans le mátériau de base
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1ACAE
103
Nứt tia
Radiating cracks
Fissures rayonnantes
Sternförmige riss
1AHAA
1031
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
1AHAB
1033
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat-affected zone
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in der wärmeeinflusszone
1AHAD
1034
Trong vật liệu cơ bản
in the parent material
dans le matériau de base
im grundwerkstoff
1AHAE
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nứt hõm cuối
Crater cracks
Fissure de cratére
Endkraterriss
1AAAK
1045
Dọc
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
longitudinale
länge
1ABAK
1046
Ngang
transverse
transversale
1ACAK
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tia (hình sao)
radiating (star
cracking)
rayonnante
sternförmig
1AHAK
105
Nứt thành nhóm
Group of disconnected
cracks
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rissanhäufung
1AAIA
1051
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1053
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat-affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1AAID
1054
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in the parent metal
dans le mátériau de base
im grundwerkstoff
1AAIE
106
Nứt phân nhánh
Branching cracks
Fissure ramifiée
verästelter riss
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1AFAA
1061
Trong kim loại hàn
in the weld metal
dans le métal fondu
im schweißgut
1AFAB
1063
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trong vùng ảnh hưởng nhiệt
in the heat-affected zone
dans la zone thermiquement affectée
in der wärmeeinflusszone
1AFAD
1064
Trong kim loại cơ bản
in the parent material
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in grundwerkstoff
1AFAE
200
Rỗng
Cavity
Cavité
Hohlraum
2AAAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bọc khí
Gas cavity
Soufflure
Gaseinschluss
2BAAA
2011
Bọt khí
Gas pore
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pore
2BGAA
2012
Bọt khí phân bố đều (rỗ xốp)
Uniformly distributed
porosity
Soufflures sphéroïdales
Uniformément réparties
Porosität (gleichmäBig verteirt)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2BAGA
2013
Rỗ tập trung (rỗ ổ)
Clustered (localized) porosity
Nid de soufflures
Porennest
2BAFA
2014
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linear porosity
Soufflures alignées
Porenzeile
2BAHA
2015
Rãnh khí (rỗng kéo dài)
Elongated cavity
Soufflure allongée
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2BIAA
2016
Rỗ tổ sâu
Worm-hole
Soufflure vermiculaire
Schlauchpore
2BEAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rỗ bề mặt
Surface pore
Piqüre
Oberflächenpore
2BALA
2017
Trên bề mặt mối hàn
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
à la surface du
cordon
auf der Schweißnatoberfläche
2ABALF
2017
Trên chân mối hàn
on the weld root
à la racine
in der Schweißnatwurzel
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
202
Rỗ co ngót
Shrinkage cavity
Retassure
Lunker
2CAAA
2021
Khe co ngót (rỗ co thô)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Retassure interdenti-trique
(desserrement)
Interden dritischer lunker
(makrolunker)
2GAAA
2024
Rỗng co hõm cuối
Crater pipe
Retassure de cratère
Endkraterlunker
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2DAAL
2025
Hõm co cuối mối hàn
End-crater pipe
Retassure ouverte de cratère
Offener eudkraterlunker
2DALK
203
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Micro-shrinkage
Microretassure
Mikrolunker
2EAAA
2031
Co ngót tế vi dạng
nhánh
Interdendritic microshrinkage
Microretassure interdentitrique
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2IAAA
2032
Co ngót tế vi dạng xuyên hạt
Trans-granular micro-shrinkage
Microretassure transgranulaire
Transkristalliner mikrolunker
2JAAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngậm tạp chất rắn
Solid inclusion
Inclusion solide
Fester einschluss
3AAAA
301
Ngậm xỉ
Slag inclusion
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Schlackeneinschluss
3BAAA
3011
Dạng chuỗi
Linear
Alignées
Zeilenformig
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3012
Rải rác
Isolated
Isolées
Vereinzelt
3BAJA
3014
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clustered
En nid
Örtlich gehäuft
3BAFA
302
Ngậm thuốc hàn
Flux inclusion
Inchesion de flux
Flussmitteleinschluss
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3CAAA
3021
Dạng chuỗi
Linear
Alignées (ou en chapelet)
Zeilen förmig
3CIAA
3022
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rải rác
Isolated
Isolées
Vereinzelt
3CAJA
3023
Dạng tập trung thành ổ
Clustered
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Örtlich gehäuft
3CAFA
303
Ngậm oxit
Oxide inclusion
Inclusion d'oxyde
Oxideinschluss
3DAAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dạng chuỗi
Linear
Alignées
Zeilenförmig
3DIAA
3032
Rải rác
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isolées
Vereinzelt
3DAJA
3033
Dạng tập trung thành ổ
Clustered
En nid
Örtlich gehäuft
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3034
Màng oxit kim loại
Puckering
Peau d'oxyde
Oxidhaut
3EAAA
304
Ngậm kim loại
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inclusion métallique
Metallischer einschluss
3FAAA
3041
Vonfram
Tungsten
Tungstène
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3GAAA
3042
Đồng
Copper
Cuivre
Kupfer
3HAAA
3043
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kim loại khác
Other metal
Autre metal
Songstigem metal
3FAAA
400
Không ngấu và không thấu
Lack of fusion and penetration
Manque de fusion et de pénétration
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4AAA
401
Không ngấu
Lack of fusion
Manque de fusion
Bindefehler
4BAAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không ngấu mặt bên
Lack of side-wall fusion
Manque de fusion des
bords
Flankenbindefehler
4BAAH
4012
Không ngấu giữa các đường hàn
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manque de fusion entre
passes
Lagenbindefehler
4BAAJ
4013
Không ngấu ở chân mối hàn
Lack of root fusion
Manque de fusion à la racine
Wuzzelbindefehler
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
402
Không thấu
Incomplete penetration (lack of
penetration)
Marque de pénétration
Ungenügende
durchschweiBung
4CAAA
4021
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Incomplete root penetration
Manque de pénétration à
la racine
Ungenügender wurzelein hand
4CAAG
403
Không thấu dạng răng cưa
Spiking
Pénétration en dents de scie
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4OAAA
500
Lỗi hình dạng
Imperfect shape
Forme défectueuse
Formfehler
5AAAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cháy cạnh/cháy mép
Undercut
Caniveau
Einbrandkerbe
4EAAA
5011
Cháy cạnh liên tục
Continuons undercut
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Durchlaufende einbrandkerbe
4EAEA
5012
Cháy cạnh đứt quãng
Intermittend undercut
Morsure
Caniveau discontinu
Nicht durchlaufende
einhandkerbe
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4EACA
5013
Cháy cạnh chân mối hàn
Shrinkage grooves
Caniveau à la racine
Wunzelkerben
4EAAG
5014
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inter-run undercut (interpass
undercut)
Caniveau entre passes
Längskerbe zwischen den schwï Braupen
4EAAJ
5015
Cháy cạnh đứt quãng cục bộ
Local intermittent undercut
Caniveau discontinu locale morsure
locale
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4EADA
502
Kim loại hán quá dày
Excess weld metal
Surépaisseur excessive
Zu groBe nahtüberhöhung
6BAAF
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lồi quá mức
Excessive convexity
Convexité excessive
Zu große Nahtüberhöhung
4DAAG
504
Lồi chân mối hàn quá mức (quá thấu)
Excessive penetration
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zu große wurzelüberhöhung
4DAAG
5041
Lồi chân cục bộ
Local excessive penetration
Excès de pénétration local
Örtliche wurzelüberhöhung
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5042
Lồi chân liên tục
Continuons excessive penetration
Excès de pénétration
continu
Durchlaufende zu
groBe wurzelüberhöhung
4DAEG
5043
Nóng chảy xuyên
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Excès de pleine pénétration
Zu groBe durchschmelzung
4DABO
4DAEO
505
Lỗi chuyển tiếp mối hàn
Incorrect weld toe
Défaut de raccordement
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5CAAA
506
Chảy tràn kim loại hàn
Overlap
Débordement
SchweiBgutüberlauf
5DAAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ở chỗ chuyển tiếp
Toe overlap
Débordement de la passe
terminale
SchweiBgutüberlauf an der
decklage
5DAAC
5062
Ở chân mối hàn
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Débordement de la passe
de fond
Schwei B gutüberlauf auf der
wurzelseite
5DAAG
507
Lệch cạnh
Linear misalignment
Défaut d'aliquement
Kantenversatz
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
508
Lệch góc
Angular misalignment
Défaut angulaire
Winkel versatz
5EJAA
509
Chảy sệ
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Effondrement
Verlaufenes schweißgut
5NAAA
5091
Ở vi trí hàn ngang
Sagging in horizontal position
Effondrement en comiche
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5NAAH
5092
Ở vị trí hàn bằng
Sagging in flat position
Effondrement à plat
Verlaufen in
Wannenposition
5NAAG
5092
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ở vị trí hàn ngửa
Sagging in overhead position
Effondrement au plafond
Verlaufen in
überkoptposition
5NAAF
5093
Ở mối hàn góc
Sagging in a fillet weld
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Verlaufen bei einer
kehlnaht
5NAAF
5094
Ở cạnh (mép) mối hàn
Sagging at the edge of a weld
Effon drement d'une soudure à clin
Abschmelzen an der kante
5NAAC
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cháy thủng
Burn through
Trou
Durchbrand
5FALA
511
Không điền đầy mặt mối
hàn
Incompletely filled groove
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Decklagenunterwölbung
6FAAA
511
Không điền đầy mặt mối hàn liên tục
Continuous incompletely filled
groove
Manque d'épaisseur continu
Durech gehende decklage - nunterwölbung
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
511
Không điền đầy mặt mối hàn đứt quãng
Intermittent incompletely filled
groove
Manque d'épaisseur intermit- tent
Unterbrochene decklag- nunterwölbung
6FACA
512
Mất cân đối quá mức ở mối hàn góc
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Défaut de symetrie excessit de
soudure d'angle)
Ubermäßige ungleichschenklichkeit
bet kehlnähten
6HAAA
513
Chiều rộng mối hàn không đều
Irregular width
Largeur irrégulièra
UnregelmäBige (naht-) breite
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5GAAA
514
Bề mặt mối hàn không đều
Irregular surface
Surface irréguliére
Unregelmäßge nahtzeichnung
5HAAA
515
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Root concavity
Retassure à la racine
Wurzelrückfall
6JAAG
516
Rỗ xốp chân mối hàn
Root porosity
Rochage
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5OAAG
517
Lỗi nối mối hàn
Poor restart
Mauvaise reprise
Ansatzfehler
7GAAA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ở lớp phủ
In the capping run
Dans la passe terminale
In der decklage
7GAAF
5172
Ở lớp chân
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dans la passe de fond
In der wurrellage
7GAAG
520
Cong vênh quá mức
Excessive distortion
Défor mation excessive
Zu großer verzug
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
521
Sai kích thước mối hàn
Imperfect weld dimensions
Dimensions incorrectes de la sondure
Mangelhafte
abmessungen der schweißung
6AAAA
5211
Chiều dày mối hàn quá mức
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Épaisseur excessive de la soudure
Zu groBe schweiBnaht
dicke
6CAAA
5212
Chiều rộng mối hàn quá lớn
Excess weld width
Largeur excessive de la sondure
Zu groBe schweiBnahtbreite
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6DAAA
5213
Chiều dày mối hàn góc quá
nhỏ
lnsufficient throat thickness
Gorge insuffisante
Zu khine kehlnahtdicke
6GAAA
5214
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Excessive throat thickness
Hauteur excessive de la girge
Zu großer kehlnahtdicke
6CAAA
600
Các khuyết tật khác
Miscellaneous imperfections
Défaut divers
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7AAAA
601
Vết gây hồ quang
Arc strike
stray arc
Coup d'arc
Amoçage accidentel
Zündstelle
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7BAAA
602
Bắn tóe kim loại hàn
Spatter
Projection
Peries
Spritzer
7CAAAa
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắn tóe vonfram
Tungsten spatter
Projection de tungséne
Wotframspritzer
7CAAAW
603
Xước bề mặt
Tom surface
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ausbrechung
9LAAE
604
Vết mài
Grinding mark
Coup de meule
Schleifkerbe
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
605
Vết sứt
Chipping mark
Coup de burin
Melßelkerbe
9CIAE
606
Mài hụt kích thước
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meulage excessif
Unterschbifung
9DAAE
607
Khuyết tật hàn đính
tack weld imperfection
Défaut de sondure
de poin tage
Heftnahtunregelmäßìgkelt
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7HAAL
6071
Đường hàn bị gãy hoặc không ngấu
Broken run or no
penetration
Iasondure de poin tage s'est rompue
ou n'a pas pénétré
Unterlro chene raupe oder kein
einhand
7JAAL
6072
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mối đính có sai sót đã được hàn phủ lên
Defective tack
overwelded
Ila été sondé par-dessus la soudure de
porin tage défectuluse
Fehlerhafte heftstelle
wurde überschweiBt
7IAAL
608
Đường hàn lệch so với đường hàn đối
diện
Misalignment of opposite runs
Cordons opposés décalés
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Schweißraupen (beidseitiges schweißen)
5IAAA
610
Màu ram
Temper coiour (visible oxide film)
Coubur de revenu
Anlauffarben
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
613
Bề mặt có vẩy sắt
Scaled surface
Surface calaminée
Verzunderte oberfläche
9EAAA
614
Tồn đọng thuốc hàn
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Résidu de flux
Flussmittelrest
9FAAA
615
Tồn đọng xỉ
Slag residue
Résidu de laitier
Schlackenrest
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9GAAA
617
Khe hở chân của mối hàn
góc không đúng
Incorrect root gap for fillet welds
Mauvais assemblage en soudure
d'argle
Schlechte passung bei kehlnähten
6IAAA
618
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Swelling
Gonflement
Schwellung
7FAAA
THƯ MỤC TÀI
LIỆU THAM KHẢO
[1] ISO/TS 17845:2004, Welding and
aliied processes - Designation system for imperfections (Hàn
và các quá trình liên quan - Hệ thống ký hiệu cho các khuyết tật)