Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2059:1977 về Thép dải khổ rộng cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước

Số hiệu: TCVN2059:1977 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước Người ký: ***
Ngày ban hành: 27/12/1977 Ngày hiệu lực:
ICS:77.140.60 Tình trạng: Đã biết

Chiều rộng, mm

Chiều dày, mm

6

7

8

9

10

11

12

14

16

18

20

6

25

28

30

32

36

40

45

50

55

60

Khối lượng lý thuyết 1m chiều dài, kg

200

210

220

240

250

260

280

300

320

340

360

380

400

420

450

480

500

530

560

600

630

650

670

700

750

800

850

900

950

1000

1050

9,42

9,89

10,36

11,30

11,78

12,25

13,19

14,13

15,07

16,01

19,96

17,90

18,84

19,78

21,20

22,61

23,55

24,96

26,37

28,26

29,67

30,62

31,53

32,97

35,33

37,68

40,04

42,39

44,75

47,10

49,46

10,99

11,54

12,09

13,19

13,74

14,29

15,39

16,49

17,58

18,68

19,78

20,88

21,98

23,08

24,73

26,37

27,48

29,12

30,77

32,97

34,62

35,72

36,80

38,46

41,21

43,96

46,71

49,46

52,20

54,95

57,70

12,56

13,19

13,82

15,07

15,70

16,33

17,58

18,84

20,10

21,35

22,61

23,86

25,12

26,38

28,26

30,14

31,40

33,28

35,17

37,68

39,56

40,82

42,15

43,96

47,10

50,24

53,38

56,52

59,66

62,80

65,94

14,13

14,84

15,54

16,96

17,66

18,37

19,78

21,20

22,61

24,02

25,43

26,85

28,26

29,67

31,79

33,91

35,33

37,44

39,56

42,39

44,51

45,92

47,30

49,46

52,99

56,52

60,05

63,59

67,12

70,65

74,18

15,70

16,49

17,27

18,84

19,63

20,41

21,98

23,55

25,12

26,69

28,26

29,83

31,40

32,97

35,33

37,68

39,25

41,61

43,96

47,10

49,46

51,03

52,59

54,95

58,88

62,80

66,73

70,65

74,58

78,50

82,43

17,27

18,13

19,00

20,72

21,59

22,45

24,18

25,91

27,63

29,36

31,09

32,81

34,54

36,27

38,86

41,44

43,18

45,77

48,35

51,81

54,40

56,13

57,80

60,44

64,76

69,08

73,40

77,72

82,03

86,35

90,67

18,84

19,78

20,72

22,61

23,55

24,49

26,38

28,26

30,14

32,03

33,91

35,80

37,68

39,56

42,39

45,21

47,10

49,93

52,75

56,52

59,35

61,23

63,10

65,94

70,65

75,36

80,07

84,78

89,49

94,20

98,91

21,98

23,08

24,18

26,28

27,48

18,57

30,77

32,97

35,17

37,37

39,56

41,76

43,96

46,16

49,46

52,75

54,95

58,25

61,54

65,94

69,24

71,44

73,60

76,93

82,43

87,92

93,42

98,91

104,41

109,90

115,40

25,12

26,38

27,63

30,14

31,40

32,36

35,17

37,68

40,19

42,70

45,22

47,73

50,24

52,75

56,52

60,29

62,80

66,57

70,33

75,36

79,13

81,64

84,10

87,92

94,20

100,48

106,76

113,04

119,32

125,60

131,88

28,26

29,67

31,09

33,31

35,33

36,74

39,56

42,39

45,22

48,04

50,87

53,69

56,62

59,35

63,59

57,82

70,65

74,89

79,12

84,78

89,02

91,85

94,60

98,91

105,90

113,04

120,11

127,17

134,24

141,30

148,37

31,40

32,97

34,54

37,68

39,25

40,82

43,96

47,10

50,24

53,38

56,52

59,66

62,80

65,94

70,65

75,36

78,50

83,21

87,92

94,20

98,91

102,05

105,18

109,90

117,75

125,60

133,45

141,30

149,15

157,00

164,85

34,54

36,27

37,99

41,45

43,18

44,90

48,36

51,81

55,26

58,72

62,17

65,63

69,03

72,53

77,72

82,89

86,35

91,53

96,71

103,62

108,80

112,26

115,60

120,89

129,53

138,16

146,80

155,43

164,07

172,70

181,31

39,25

41,21

43,18

47,10

49,66

51,03

54,95

58,88

62,80

66,73

70,65

74,58

78,50

82,43

88,31

94,20

98,13

101,01

109,90

117,75

123,64

127,56

131,50

137,38

147,19

157,00

166,81

176,63

186,44

196,25

206,06

43,96

46,26

48,36

52,75

54,95

57,15

61,54

65,94

70,34

74,73

79,13

83,52

87,92

92,32

98,91

105,50

109,90

116,49

123,08

131,88

138,47

142,87

147,40

153,86

164,85

175,84

186,83

197,82

208,81

219,80

230,79

47,10

49,46

51,81

56,52

58,88

61,23

65,94

70,65

75,36

80,07

84,78

89,49

94,20

98,91

105,98

113,04

117,75

124,82

131,88

141,30

148,37

153,08

157,78

164,85

176,63

188,40

200,18

211,95

223,73

235,50

247,28

50,24

52,75

55,26

60,29

62,80

65,31

70,34

75,36

80,38

85,41

90,43

95,46

100,48

105,50

113,04

120,55

125,60

133,14

140,67

150,72

158,26

163,28

168,40

175,84

188,40

200,96

213,52

226,08

238,64

251,20

263,76

56,52

59,35

62,17

67,82

70,65

73,48

79,13

84,78

90,43

96,08

101,74

107,39

113,04

118,69

127,17

135,65

141,30

149,78

158,25

169,56

178,04

183,69

189,40

197,82

211,95

226,08

240,21

254,34

268,47

282,60

269,73

62,80

65,94

69,08

75,36

78,50

81,64

87,92

94,20

100,48

106,76

113,04

119,32

125,60

131,88

141,30

150,72

157,00

166,42

175,84

188,40

197,82

204,10

210,36

219,80

235,50

251,20

266,90

282,60

298,30

314,00

329,70

70,65

74,18

77,72

84,78

88,31

91,85

98,91

105,98

113,04

120,11

127,17

134,24

141,30

148,37

158,96

169,56

176,63

187,22

197,82

211,95

222,55

229,61

236,70

247,28

264,94

282,60

300,26

317,93

335,59

353,25

370,91

78,50

82,43

86,35

94,20

91,13

102,05

109,90

117,75

125,60

133,45

141,30

149,15

157,00

164,85

176,63

188,40

196,25

208,03

219,80

235,50

247,28

255,13

263,00

274,75

293,38

314,00

333,63

353,25

372,88

392,50

412,13

86,35

90,67

94,98

103,62

106,94

112,55

120,89

129,52

138,16

146,80

155,43

164,06

172,70

181,34

194,29

207,24

215,88

228,83

241,78

259,05

272,00

281,64

289,27

302,22

323,81

345,40

366,99

388,58

410,16

431,75

453,31

94,20

98,91

103,62

113,04

117,75

122,46

131,88

141,30

150,72

160,14

169,56

178,98

188,40

197,82

211,95

226,18

235,50

249,63

263,76

282,60

296,73

306,15

315,60

329,70

353,25

376,80

400,35

423,90

447,45

471,00

494,55

 

Chú thích: Khối lượng lý thuyết 1 m thép dải khổ rộng tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng là 7,85 g/cm3.

Khi đó kích thước tấm không được vượt quá sai lệch cho phép theo chiều rộng.

10. Độ không phẳng của tấm không được vượt quá:

0,3% chiều rộng theo hướng ngang;

0,3 % chiều dài theo hướng dọc.

11. Độ nghiêng cắt không được phép vượt quá:

1,5 % chiều rộng với tấm rộng đến 500 mm;

1,0 % chiều rộng với tấm rộng lớn hơn 500 mm.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1 mm khi chiều dày tấm đến 10 mm;

2 mm khi chiều dày tấm lớn hơn 10 mm.

13. Yêu cầu kỹ thuật thép dải khổ rộng cán nóng theo TCVN 2057 – 77 và thoả thuận đã nêu trong hợp đồng.

 

MỤC LỤC

TCVN 2054 – 77            Phôi ống tròn thép cacbon

TCVN 2055 – 77            Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

TCVN 2056 – 77            Ống thép không hàn kéo nguội và cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

TCVN 2057 – 77            Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

TCVN 2059 – 77            Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

 

ĐÍNH CHÍNH

Tiêu chuẩn <<thép cán>>

Trang

Cột, dòng

In sai

Sửa lại là

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3

4

5

6

8

13

19

22

25

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

32

dòng 5

dòng 9

dòng 12

dòng 6 dl

dòng 7

dòng 8 dl cột 1

dòng 3 dl cột 1

dòng 13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

dòng 9

dòng 4

dòng 4 dl

cột 13 ô 2

quy ước là + 51 mm

phần tầng

Phôi ống tròn…

...thí nghiệm thu cả lô

… phạm vi chiều dày

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

430

± 5 mm

thông thường với:

cho các kết hàn

thép tấm dảy

Độ lồi mặt bên không vượt quá

6

quy ước là + 50 mm

phân tầng

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

...thí không nghiệm thu cả lô

… phạm vi chiều dài

83

480

+ 5 mm

thông thường B với:

cho các kết cấu hàn

thép tấm dày

Độ lồi mặt bên không được vượt quá

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

13 lỗi do xuất bản sửa sót.

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2059:1977 về Thép dải khổ rộng cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.444

DMCA.com Protection Status
IP: 3.17.79.60
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!