Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2056:1977 về Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước

Số hiệu: TCVN2056:1977 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: 27/12/1977 Ngày hiệu lực:
ICS:23.040.10 Tình trạng: Đã biết

Đường kính ngoài, mm

Chiều dày của thành ống, mm

0,5

0,6

0,8

1,0

1,2

1,4

1,6

1,8

2,0

2,2

2,5

2,8

3,0

3,2

3,5

4

4,5

5

5,5

6

6,5

7

7,5

8

8,5

9

9,5

10

Khối lượng lý thuyết của 1 m ống, kg

4

5

6

7

8

9

10

11

12

14

16

18

20

22

25

28

30

32

34

36

38

40

42

45

48

0,043

0,055

0,068

0,080

0,092

0,105

0,117

0,129

0,142

0,166

0,191

0,216

0,240

0,265

0,302

0,310

0,364

0,389

0,413

0,438

0,464

0,494

 

0,050

0,065

0,080

0,095

0,110

0,125

0,139

0,154

0,169

0,199

0,228

0,258

0,288

0,318

0,368

0,406

0,436

0,466

0,496

0,525

0,555

0,585

0,063

0,083

0,103

0,122

0,142

0,162

0,182

0,201

0,221

0,260

0,300

0,340

0,379

0,419

0,478

0,536

0,576

0,615

0,655

0,695

0,734

0,774

 

0,074

0,099

0,123

0,148

0,173

0,197

0,222

0,247

0,271

0,321

0,370

0,419

0,469

0,518

0,592

0,666

0,715

0,755

0,814

0,863

0,912

0,962

1,010

1,090

1,160

0,083

0,112

0,142

0,172

0,202

0,231

0,261

0,290

0,320

0,379

0,438

0,497

0,556

0,616

0,703

0,792

0,851

0,910

0,968

1,027

1,087

1,146

1,208

1,295

1,382

 

0,124

0,159

0,193

0,227

0,262

0,296

0,331

0,365

0,434

0,503

0,572

0,642

0,710

0,813

0,916

0,986

1,053

1,122

1,192

1,26

1,33

1,41

1,51

1,61

 

0,134

0,174

0,213

0,253

0,292

0,332

0,371

0,411

0,490

0,568

0,647

0,726

0,806

0,925

1,04

1,12

1,20

1,28

1,36

1,44

1,52

1,60

1,71

1,83

 

 

0,186

0,250

0,275

0,319

0,363

0,407

0,452

0,541

0,629

0,717

0,806

0,895

1,03

1,16

1,25

1,34

1,43

1,52

1,61

1,69

1,79

1,91

2,05

 

 

0,197

0,247

0,296

0,345

0,395

0,444

0,493

0,592

0,691

0,789

0,888

0,986

1,13

1,28

1,38

1,48

1,58

1,68

1,78

1,87

1,97

2,12

2,27

 

 

 

0,260

0,315

0,369

0,423

0,477

0,532

0,640

0,747

0,856

0,965

1,07

1,24

1,40

1,51

1,62

1,72

1,83

1,94

2,05

2,16

2,32

2,48

 

 

 

0,277

0,339

0,401

0,462

0,524

0,586

0,709

0,832

0,956

1,08

1,20

1,39

1,57

1,70

1,76

1,94

2,07

2,19

2,31

2,44

2,62

2,81

 

 

 

 

 

0,427

0,496

0,566

0,635

0,772

1,01

1,05

1,19

1,33

1,53

1,74

1,88

2,02

2,15

2,29

2,43

2,56

2,70

2,91

2,11

 

 

 

 

 

 

0,518

0,592

0,666

0,814

0,962

1,11

1,26

1,41

1,63

1,85

2,00

2,15

2,29

2,44

2,59

2,74

2,89

3,11

3,33

 

 

 

 

 

 

0,536

0,615

0,694

0,852

1,01

1,17

1,33

1,49

1,72

1,96

2,12

2,28

2,43

2,59

2,75

2,91

3,07

3,31

3,54

 

 

 

 

 

 

0,561

0,647

0,734

0,906

1,08

1,25

1,42

1,60

1,86

2,11

2,29

2,46

2,63

2,81

2,98

3,15

3,32

3,58

3,84

 

 

 

 

 

 

 

 

0,789

0,986

1,18

1,38

1,58

1,77

2,07

2,37

2,56

2,76

2,96

3,16

3,35

3,55

3,75

4,04

4,34

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,28

1,50

1,72

1,94

2,28

2,61

2,83

3,05

3,27

3,50

3,72

3,94

4,16

4,49

4,83

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,35

1,60

1,85

2,10

2,47

2,84

3,08

3,33

3,58

3,82

4,07

4,32

4,56

4,93

5,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,97

2,24

2,64

3,05

3,32

3,59

3,37

4,14

4,41

4,68

4,95

5,36

5,76

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,07

2,37

2,81

3,26

3,55

3,85

4,14

4,44

4,74

5,03

5,33

5,77

6,21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,97

3,45

3,77

4,09

4,41

4,73

5,05

5,37

5,69

6,17

6,65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,11

3,63

3,97

4,32

4,66

5,01

5,35

5,70

6,04

6,56

7,08

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,16

4,53

4,90

5,27

5,64

6,01

6,38

6,94

7,19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,34

4,74

5,13

5,52

5,92

6,31

6,71

7,30

7,89

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,18

6,60

7,02

7,65

8,28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,41

6,88

7,32

7,99

8,66

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8,32

9,02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8,63

9,37

50

53

56

60

63

65

70

75

80

85

90

95

100

110

120

125

130

140

150

 

 

 

1,21

1,28

1,36

1,46

1,53

1,58

1,70

1,82

1,44

1,53

1,62

1,74

1,83

1,89

2,03

2,18

1,68

1,78

1,89

2,02

2,13

2,20

2,37

2,54

2,71

2,88

3,05

3,21

3,40

3,74

1,91

2,03

2,15

2,31

2,42

2,50

2,70

2,90

3,09

3,29

3,49

3,68

3,88

4,28

4,66

2,14

2,27

2,40

2,58

2,71

2,80

3,20

3,24

3,47

3,69

3,91

4,13

4,35

4,81

5,25

5,46

2,37

2,51

2,66

2,86

3,01

3,11

3,35

3,60

3,84

4,09

4,34

4,59

4,83

5,32

5,82

6,06

2,59

2,76

2,92

3,13

3,30

3,40

3,68

3,95

4,22

4,48

4,76

5,02

5,30

5,84

6,38

6,64

2,93

3,11

3,30

3,55

3,72

3,85

4,16

4,46

4,77

5,08

5,39

5,70

6,00

6,62

7,24

7,54

7,86

3,25

3,46

3,66

3,94

4,15

4,29

4,63

4,97

5,32

5,66

6,01

6,36

6,70

7,39

8,07

8,42

8,78

3,48

3,70

3,92

4,22

4,44

4,59

4,96

5,32

5,69

6,06

6,43

6,81

7,17

7,92

8,66

9,02

9,40

10,11

10,85

3,70

3,94

4,17

4,49

4,73

4,89

5,28

5,68

6,07

6,46

6,86

7,26

7,65

8,43

9,22

9,61

10,00

10,79

11,52

4,01

4,27

4,53

4,88

5,13

5,31

5,74

6,17

6,60

7,04

7,47

7,90

8,32

9,19

10,06

10,50

10,92

11,80

12,65

4,54

4,83

5,13

5,52

5,81

6,02

6,51

7,00

7,49

7,98

8,47

8,98

9,46

10,46

11,44

11,91

12,43

13,42

14,39

5,05

5,38

5,71

6,16

6,49

6,71

7,27

7,82

8,37

8,93

9,49

10,04

10,59

11,70

12,93

13,37

13,92

15,05

16,11

5,55

5,92

6,29

6,78

7,14

7,40

8,01

8,62

9,24

9,86

10,47

11,10

11,71

12,93

14,30

14,80

15,48

16,65

17,85

6,04

6,44

6,85

7,39

7,77

8,07

8,75

9,41

10,07

10,75

11,42

12,14

12,77

14,19

15,51

16,15

16,88

18,24

19,55

6,51

6,95

7,40

7,99

8,41

8,73

9,47

10,18

10,91

11,65

12,39

13,17

13,87

15,40

16,89

17,55

18,35

19,83

21,25

6,37

7,45

7,93

8,58

9,04

9,38

10,18

10,96

11,75

12,55

13,35

14,19

14,95

16,60

18,20

19,02

19,80

21,40

23,00

7,42

7,94

8,40

9,15

9,57

10,01

10,88

11,71

12,59

13,45

14,31

15,19

16,03

17,75

19,50

20,35

21,20

22,96

21,68

7,86

8,42

8,97

9,71

10,23

10,65

11,56

12,48

13,39

14,31

15,22

16,18

17,09

19,00

20,85

21,73

22,70

24,51

26,36

8,29

8,88

9,47

10,26

10,81

11,25

12,23

13,17

14,15

15,13

16,11

17,16

18,09

20,08

22,40

23,08

24,10

26,04

28,01

8,70

9,33

9,96

10,80

11,40

11,84

12,89

13,91

14,96

16,01

17,05

18,13

19,15

21,30

23,40

24,42

25,50

27,57

29,66

9,10

9,77

10,43

11,32

11,96

12,43

13,54

14,61

15,71

16,85

17,95

19,09

20,15

22,50

24,70

25,75

26,90

29,08

31,29

9,49

10,19

10,90

11,83

12,49

13,00

14,17

15,30

16,45

17,63

18,79

20,03

21,15

23,34

25,89

27,06

28,23

30,57

32,91

9,86

10,60

11,34

12,33

13,05

13,56

14,80

15,99

17,22

18,45

19,67

20,96

22,19

24,70

27,20

28,36

29,70

32,06

35,52

 

Chú thích:

1. Theo thỏa thuận của hai bên, được phép cung cấp những ống có kích thước trung gian.

2. Công thức tính toán khối lượng lý thuyết của ống thép:

P = 0,02466 x S (D – S)

Trong đó:

D – đường kính ngoài tính bằng mm;

S – chiều dày của thành ống tính bằng mm;

Khối lượng riêng của thép 7,850 g/cm3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Kích thước ống thép

Sai lệch cho phép

Cấp chính xác

Thông thường (B)

Cao (A)

Theo đường kính ngoài

Đường kính ngoài đến 30 mm

± 0,4 mm

± 0,2 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,45 mm

± 0,3 mm

Đường kính ngoài lớn hơn 50 mm

± 1 %

± 0,8 %

Theo chiều dày thành ống

Chiều dày đến 1 mm

± 0,15 mm

± 0,12 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 15 %

- 10 %

+ 12 %

- 10 %

Chiều dày lớn hơn 3 mm

+ 12 %

- 10 %

± 10 %

5. Độ ô van và độ chênh lệch chiều dày thành ống không được làm cho kích thước ống vượt ra khỏi sai lệch cho phép của đường kính và của chiều dày thành ống.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6. Độ cong của ống thép không được vượt quá 1,5 mm trên 1 m chiều dài.

Chú thích: Theo yêu cầu của người tiêu thụ, được phép cung cấp những ống có độ cong tới 1 mm trên 1 m chiều dài.

7. Theo yêu cầu của người tiêu thụ, độ chênh lệch giữa khối lượng thực tế với khối lượng lý thuyết (ghi trong bảng 1) không được vượt quá:

± 12 % đối với một ống thép;

± 8 % đối với một lô ống.

8. Ký hiệu quy ước ống thép

Ví dụ: ống thép đường kính ngoài 70 mm, chiều dày thành ống 2,0 mm, từ mác thép CT 33 TCVN 1765 – 75 có cấp chính xác thông thường với:

- Chiều dài ống là bội số của 1250 mm

ống 70 x 2,0 x 1250 – B.TCVN 2056 – 77 CT33 TCVN 1765 – 75;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

ống 70 x 2,0 x 6000 – B.TCVN 2056 – 77 CT 33 TCVN 1765 – 75;

- Chiều dài không quy ước

ống 70 x 2,0 – B.TCVN 2056 – 77 CT 33 TCVN 1765 – 75.

Nếu ống thép cung cấp theo đường kính trong, khi đó ghi thêm chữ <<T>> sau từ ống, còn lại đều tương tự với cách ký hiệu trên.

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2056:1977 về Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.105

DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.137.243
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!