Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 45/1998/CT-UB-QLDA

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 45/1998/CT-UB-QLDA "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 81-100 trong 10812 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

81

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5603:1998 (CAC/RCP 1-1969, REV.3-1997) về qui phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN5603:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5603:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 5603:1998 ,Quy phạm thực hành ,Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm ,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5603-1998 CAC/RCP 1-1969, REV 3 (1997) QUI PHẠM THỰC HÀNH VỀ NHỮNG NGUYÊN TẮC

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

82

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6390:1998 (CODEX STAN 94 - 1981) về cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6390:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6390:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6390:1998,Cá trích ,Các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp ,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6390 : 1998 CODEX STAN 94 - 1981 CÁ TRÍCH VÀ CÁC SẢN PHẨM DẠNG CÁ TRÍCH ĐÓNG HỘP Canned

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

83

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6391:1998 (CODEX STAN 119 - 1981) về cá đóng hộp do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6391:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6391:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6391:1998 ,Cá đóng hộp ,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6391 : 1998 CODEX STAN 119 - 1981 CÁ ĐÓNG HỘP Canned finfish Lời nói đầu TCVN 6391 : 1998 hoàn toàn tương đương

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

84

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6392:1998 (CODEX STAN 166 - 1989) về cá xay chế biến hình que - cá cắt miếng - cá philê - tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6392:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6392:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6392:1998 ,Cá xay chế biến hình que ,Cá cắt miếng cá philê tẩm bột xù,Bột nhão đông lạnh nhanh ,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6392 : 1998 CODEX STAN 166 - 1989 CÁ XAY CHẾ BIẾN

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

85

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6448:1998 (CAC Tập 1 A-1995) về phụ gia thực phẩm - Chất tạo hương - Quy định kỹ thuật

TCVN6448:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6448:1998,***, TCVN 6448:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Chất tạo hương ,Quy định kỹ thuật,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6448 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO HƯƠNG QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Food additive - Specifications of certain flavouring agents Tổ chức chuyên ngành với qui

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

86

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6455:1998 về phụ gia thực phẩm - phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF

TCVN6455:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6455:1998,***,TCVN 6455:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6455:1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM Ư PHẨM MÀU VÀNG MẶT TRỜI LẶN FCF* Food additive ư Sunset yellow FCF Từ đồng nghĩa:            Cl vàng thực phẩm 3 FD&C vàng số 6 Crelborang S

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

87

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6456:1998 về phụ gia thực phẩm - phẩm màu xanh brillant FCF

TCVN6456:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6456:1998,***,TCVN 6456:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu xanh brillant FCF,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6456:1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU XANH BRILLIANT FCF* Food additive ư Brilliant blue FCF Từ đồng nghĩa:            Cl Xanh thực phẩm 2 FD & C Xanh số 1 Định nghĩa: Xanh

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

88

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6457:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Amaranth

TCVN6457:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6457:1998,***, TCVN 6457:1998,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Amaranth,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6457:1995 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU AMARANTH* Food additive ư Amaranth Từ đồng nghĩa:            Cl Đỏ thực phẩm 9; Naphtol Rot S. Định nghĩa: Amaranth chủ yếu gồm trinatri 2

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/03/2013

89

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6458:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Ponceau 4 R

TCVN6458:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6458:1998,***,TCVN 6458:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Ponceau 4 R,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6458:1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU PONCEAU 4 R* Food additive - Ponceau 4 R Từ đồng nghĩa: (tên khác)                    Cl Đỏ thực phẩm 7 Đỏ Cochineal A Coccin mới Định

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

90

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6459:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Riboflavin

TCVN6459:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6459:1998,***,Phụ gia thực phẩm,TCVN 6459:1998 ,Phẩm màu Riboflavin,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6459 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU RIBOFLAVIN* Food additive  Riboflavin Từ đồng nghĩa:                           Vitamin B2, Lactoflavin Định nghĩa: Phân loại

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

91

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6460:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Caroten (thực phẩm)

TCVN6460:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6460:1998,***,TCVN 6460:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Caroten ,Thực phẩm,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6460 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU CAROTEN (THỰC VẬT)* Food additive - Carotenes (vegetable)* Từ đồng nghĩa:            b-Caroten tự nhiên, Caroten tự nhiên, vàng thực phẩm 5 Cl,

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

92

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6461:1998 về phụ gia thực phẩm - phẩm màu Clorophyl

TCVN6461:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6461:1998,***,TCVN 6461:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Clorophyl,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6461 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU CLOROPHYL1* Food additive - Cholorophylls Định nghĩa: Clorophyl thu được bằng cách chiết clorophyl bằng dung môi từ cỏ linh lăng, cây tầm ma và các thực

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

93

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6462:1998 về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu Erythrosin

TCVN6462:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6462:1998,***,TCVN 6462:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Erythrosin,Công nghệ- Thực phẩm TCVN 6462 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHẨM MÀU ERYTHROSIN* Food additive - Erythrosine Từ đồng nghĩa:                        Cl Đỏ thực phẩm 14, FD&C đỏ số 3 Chỉ số quốc tế No 127, EEC No E127.

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

94

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6464:1998 về phụ gia thực phẩm - chất tạo ngọt - Kali asesunfam

TCVN6464:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6464:1998,***,TCVN 6464:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Chất tạo ngọt,Kali asesunfam,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6464 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM ư CHẤT TẠO NGỌT KALI ASESUNFAM* Food additive ư Acesulfame potassium Từ đồng nghĩa: Asesunfam K, Hệ

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

95

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6465:1998 về phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt - Socbitol

TCVN6465:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6465:1998,***, TCVN 6465:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Chất tạo ngọt,Socbitol,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6465 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO NGỌT SORBITOL* Food additive - Sorbitol Từ đồng nghĩa: D-Glucitol, D-Sorbitol, Sorbit, Sorbol

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

96

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6466:1998 về phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt - Siro socbitol

TCVN6466:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6466:1998,***,TCVN 6466:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Chất tạo ngọt,Siro socbitol,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6466 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO NGỌT SIRO SORBITOL1 Food additive - Sorbitol syryp Từ đồng nghĩa:                                        D - Sirô

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

97

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6467:1998 (CAC Tập 1 A-1995) về phụ gia thực phẩm - Hương liệu Etyl vanilin

TCVN6467:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6467:1998,***,TCVN 6467:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Hương liệu Etyl vanilin,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6467 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - HƯƠNG LIỆU ETYL VANILIN * Food additive - Ethyl vanillin Từ đồng nghĩa  Bourbonal

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

98

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6468:1998 (Phần II, JECFA - FAO FOOD and nutrition paper - 5 Rev. 2) về phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6468:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6468:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6468:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phương pháp xác định,Thành phần vô cơ,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6468 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC THÀNH PHẦN VÔ CƠ Food

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

99

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6469:1998 (Phần I JECFA - FAO FOOD and nutrition paper - 5 Rev. 2) về phụ gia thực phẩm - phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6469:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6469:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6469:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phương pháp đánh giá ,Các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6469 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ CÁC CHỈ TIÊU

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

100

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6470:1998 (Phần IV JECFA - FAO FOOD and nutrition paper - 5 Rev. 2) về phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6470:1998,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6470:1998,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,TCVN 6470:1998 ,Phụ gia thực phẩm,Phương pháp xác định,Phẩm màu thực phẩm,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6470 : 1998 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHO PHẨM MÀU THỰC PHẨM Food

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.218.38.125
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!