STT
|
Mô
tả hàng hóa
|
Mã số hàng hóa
|
Tên dược liệu (tiếng Việt)
|
Tên
dược liệu (tiếng Latinh)
|
Bộ
phận dùng
|
1
|
Actisô
|
Cynara scolymus Asteraceae
|
Lá,
hoa
|
1211.90.19
|
2
|
A giao
|
Equus asinus Equidae
|
Chất
keo nấu bằng da con Lừa
|
0511.99.90
|
3
|
Ba chạc
|
Evodia lepta Rutaceae
|
Rễ,
thân, lá
|
1211.90.19
|
4
|
Ba chẽ
|
Desmodium cephalotes Fabaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
5
|
Ba đậu
|
Croton tiglium Euphorbiaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
6
|
Ba gạc
|
Rauwolfia serpentina Apocynaceae
|
Vỏ rễ,
rễ
|
1211.90.13
|
7
|
Ba kích
|
Morinda
officinalis Rubiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
8
|
Bá tử nhân
|
Platycladus orientalis
Cupressaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
9
|
Bạc hà
|
- Mentha arvensis Lamiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
- Mentha piperita Lamiaceae
|
1211.90.19
|
10
|
Bách bệnh
|
Eurycoma longifolia
Simaroubaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
11
|
Bạch biển đậu (Đậu ván trắng)
|
Lablab
purpureus Fabaceae
|
Hạt
|
0713.33.90
|
12
|
Bách bộ
|
Stemona tuberosa Stemonaceae
|
Củ
|
1211.90.19
|
13
|
Bạch cập
|
Bletilla striata Orchidaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
14
|
Bạch chỉ
|
Angelica dahurica Apiaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
15
|
Bạch cương tàm (Cương tàm)
|
Bombyx Botryticatus
|
Toàn
con
|
0510.00.00
|
16
|
Bạch đàn
|
Eucalyptus globulus Myrtaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
- Eucalyptus camaldulensis
Myrtaceae
|
1211.90.19
|
- Eucalyptus exserta Myrtaceae
|
1211.90.19
|
- Eucalyptus spp. Myrtaceae
|
1211.90.19
|
17
|
Bạch đậu khấu
|
- Amomum
krervanh Zingiberaceae
|
Quả
|
0908.31.00
|
- Amomumcompactum
Zingiberaceae
|
0908.31.00
|
18
|
Bạch đầu thảo (Bạch đầu ông)
|
Pulsatilla chinensis Ranunculaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
19
|
Bạch đồng nữ
(Mò hoa trắng)
|
Clerodendrum philippinum Verbenaceae
|
Thân cành mang lá
|
1211.90.19
|
20
|
Bạch giới tử
|
Sinapis alba Brassicaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
21
|
Bạch hạc
|
Rhinacanthus communis Acanthaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
22
|
Bạch hoa xà
|
Plumbago zeylanica Plumbaginaceae
|
Rễ,
lá
|
1211.90.19
|
23
|
Bạch hoa xà thiệt thảo
|
Hedyotis diffusa Rubiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
24
|
Bách hợp
|
Lilium
brownii Lilliaceae
|
Dò (thân
hành)
|
1211.90.19
|
25
|
Bạch liễm
|
Ampelopsis japonica Vitaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
26
|
Bạch linh (Phục linh, phục thần)
|
Poria
cocos Polyporaceae
|
Thể
quả nấm
|
1211.90.19
|
27
|
Bạch mai (Ô mai mơ, Diêm mai)
|
Prumus armeniaca Rosaceae
|
Quả
đã chế muối
|
2008.50.00
|
28
|
Bạch mao căn (Rễ cỏ tranh)
|
Imperata cylindrica Poaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
29
|
Bạch mộc thông
|
Akebia trifoliata Lardizabalaeae
|
Thân
|
1211.90.19
|
30
|
Bạch phu tử
|
Jatropha multifida Euphorbiaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
31
|
Bạch phụ tử
|
Typhonium giganteum Araceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
32
|
Bạch quả (hạt)
|
Ginkgo biloba Ginkgoaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
33
|
Bạch quả (lá)
|
Ginkgo biloba Ginkgoaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
34
|
Bạch tật lê
|
Tribulus terrestris Zygophyllacea
|
Quả
|
1211.90.19
|
35
|
Bạch thược
|
Paeonia lactiflora Ranunculaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
36
|
Bạch thường sơn
|
Mussaenda divaricatica Rubiacea
|
Hoa
|
1211.90.19
|
37
|
Bạch tiễn bì
|
Dictamnus
dasycarpus Rutaceae
|
Vỏ rễ
|
1211.90.19
|
38
|
Bạch truật
|
Atractylodes macrocephala Asteraceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
39
|
Bạch vi
|
- Cynanchum atratum Asclepiadaceae
|
Rễ
và thân rễ
|
1211.90.19
|
- Cynanchum vercicolor Asclepiadaceae
|
1211.90.19
|
40
|
Bàm bàm
|
Entada phaseoloides Mimosaceae
|
Hạt
|
0713.90.90
|
41
|
Ban
|
- Hypericum japonicum Hypericaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
- Hypericum spp. Hypericaceae
|
1211.90.19
|
42
|
Bán chi liên
|
Scutellaria barbata Lamiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
43
|
Bán hạ
|
Pinellia ternata Araceae
|
Củ
|
1211.90.19
|
44
|
Bán hạ nam
|
Typhonium trilobatum Araceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
45
|
Bản lam căn
|
Isatis indigotica Cruciferae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
46
|
Bàn long sâm
|
Spiranthes sinensis Orchidaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
47
|
Bát giác liên
|
Podophyllum tonkinense Berberidaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
48
|
Bầu đất
|
Gynura sarmentosa Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
49
|
Bẩy lá một hoa (Tảo hưu)
|
- Paris delavayi Triliaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
- Paris fargesii Triliaceae
|
|
1211.90.19
|
- Paris hainamensis Triliaceae
|
|
1211.90.19
|
- Paris polyphilla Triliaceae
|
|
1211.90.19
|
50
|
Bí kỳ nam
|
Hydrophytum formicarum Rubiacea
|
Thân
|
1211.90.19
|
51
|
Bìm bìm biếc (Khiên ngưu tử, Hắc sửu, Bạch sửu)
|
Pharbitis nil Convolvulaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
52
|
Binh lang (Hạt cau)
|
Areca catechu Arecaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
53
|
Bình vôi
|
Stephania glabra Menispermaceae
|
Thân
củ
|
1211.90.19
|
54
|
Bổ béo
|
Gomphandra tonkinensis Icacinaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
55
|
Bồ bồ
|
Adenosma capitatum Scrophulariaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
56
|
Bọ chó
|
Buddleia asiatica
Loganiaceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
57
|
Bồ công anh bắc
|
Taraxacum officinale Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
58
|
Bồ công anh nam
|
Lactuca indica Asteraceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
59
|
Bổ cốt chỉ (Phá
cố chỉ, đậu miêu)
|
Psoralea corylifolia Fabaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
60
|
Bồ cu vẽ
|
Breynia fruticosa Euphorbiaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
61
|
Bồ hoàng (Phấn hoa cây Cỏ nến)
|
Typha angustata Typhaceae
|
Phấn
hoa
|
1211.90.19
|
62
|
Bồ hòn
|
Sapindus mukorossi Sapindaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
63
|
Bọ mắm
|
Pouzolzia zeylanica Urticaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
64
|
Bọ mẩy
|
Clerodendron cyrtophyllum Verbenaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
65
|
Bối mẫu
|
Fritillaria cirrhosa Liliaceae (xuyên bối mẫu)
|
Thân
hành
|
1211.90.19
|
Fritillaria unibracteata Liliaceae (ám tử bối mẫu)
|
1211.90.19
|
Fritillaria przewalskii Liliaceae (cam túc bối mẫu)
|
1211.90.19
|
Fritillaria delavayi Liliaceae (thoa sa bối mẫu)
|
1211.90.19
|
66
|
Bông
|
Gossypium spp. Malvaceae
|
Hạt
|
1207.29.00
|
Vỏ rễ
|
1211.90.19
|
67
|
Bông báo
|
Thunbergia grandiflora Acanthaceae
|
Lá,
vỏ rễ
|
1211.90.19
|
68
|
Bồng bồng
|
Callotropis gigantea Asclepiadaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
69
|
Bỏng nổ
|
Fluggea virosa Euphorbiaceae
|
Vỏ
thân, Vỏ rễ
|
1211.90.19
|
71
|
Bụng báng
|
Arenga saccharifera Arecaceae
|
Thân
cây
|
1211.90.19
|
72
|
Bùng bục
|
Mallotus
apelta Euphorbiaceae
|
Rễ,
lá, vỏ cây
|
1211.90.19
|
73
|
Bưởi bung
|
Acronychia laurifolia Rutaceae
|
Lá, vỏ thân, rễ
|
1211.90.19
|
74
|
Cà độc dược
|
Datura metel Solanaceae
|
Lá,
hoa
|
1211.90.19
|
75
|
Cà gai leo
|
Solanum
procumbens Solanaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
76
|
Cá ngựa (Hải
mã)
|
Hippocampus spp. Syngnathidae
|
Cả
con
|
0305.59.29
|
77
|
Cải trời
|
- Blumea
lacera Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
- Blumea subcapitata
Asteraceae
|
1211.90.19
|
78
|
Cam sũng
|
Sauropus rostratus Euphorbiaceae
|
Rễ,
Lá
|
1211.90.19
|
79
|
Cam thảo
|
- Glycyrrhiza giabra Fabaceae
|
Rễ
|
1211.90.15
|
- Glycyrrhiza uralensis Fabaceae
|
1211.90.15
|
- Giycyrrhiza inflata Fabaceae
|
1211.90.15
|
80
|
Cam thảo dây
|
Abrus precatorius Fabaceae
|
Thân,
lá
|
1211.90.19
|
81
|
Cam thảo nam (Cam thảo đất, Dã cam
thảo, Thổ cam thảo)
|
Scoparia dulcis Scrophulariaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
82
|
Cam toại
|
Euphorbia kansui Euphorbiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
83
|
Canh châu
|
Sageretia theezans Rhamnaceae
|
Cành,
Lá
|
1211.90.19
|
84
|
Canh-ki-na
|
Cinchona spp. Rubiaceae
|
Vỏ cây
|
1211.90.19
|
85
|
Cảo bản
|
- Ligusticum jeholense Apiaceae
|
Rễ
và Thân rễ
|
1211.90.19
|
- Ligusticum sinense Apiaceae
|
1211.90.19
|
86
|
Cao lương khương (Riềng)
|
Alpinia officinarum Zingiberaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
87
|
Cát căn (Sắn dây)
|
Pueraria thompsoni Fabaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
88
|
Cát cánh
|
Platycodon grandiflorum Campanulaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
89
|
Cát sâm
|
Milletia speciosa Fabaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
90
|
Câu đằng
|
- Uncaria rhynchophylla Rubiaceae
|
Cành
mang móc
|
1211.90.19
|
- Uncaria spp. Rubiaceae
|
1211.90.19
|
91
|
Câu kỷ tử
|
- Lycium chinense Solanaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
- Lycium barbarum Solanaceae
|
1211.90.19
|
92
|
Cẩu tích
|
Cibotium barometz Dicksoniaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
93
|
Cây Bã thuốc
|
Lobelia pyramidalis Lobeliaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
94
|
Ngũ bội tử
|
Rhus chinensis Anacardiaceae
|
Tổ
sâu trên cây
|
1211.90.19
|
95
|
Chanh trường
|
Solanum
spirale Solanaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
96
|
Châu thụ
|
Gaultheria fragrantissima Ericaceae
|
Cành
mang lá
|
1211.90.19
|
97
|
Chè dây
|
Ampelopsis cantoniensis Vitaceae
|
Thân, cành lá
|
1211.90.19
|
98
|
Chè vằng
|
Jasminum subtriplinerve
Oleaceae
|
Thân
mang lá
|
1211.90.19
|
99
|
Chỉ thiên
|
Elephantopus scaber Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
100
|
Chỉ thực
|
Citrus aurantium Rutaceae
|
Quả non
đã khô
|
0805.10.20
|
Citrus sinensis Rutaceae
|
0805.10.20
|
101
|
Chỉ xác
|
Citrus aurantium Rutaceae
|
Quả
chín đã khô
|
0805.10.20
|
Citrus sinensis Rutaceae
|
0805.10.20
|
102
|
Chiêu liêu
|
Terminalia nigrovenulosa
Combretaceae
|
Vỏ
thân
|
1211.90.19
|
103
|
Diệp hạ châu (Chó đẻ)
|
Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
104
|
Diệp hạ châu đắng (Chó đẻ răng cưa)
|
Phyllanthus amarus Euphorbiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
105
|
Chổi xuể
|
Baeckea frutescens Myrtaceae
|
Than
mang lá
|
1211.90.19
|
106
|
Chử thực tử
|
Broussonetia papyrifera Moraceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
107
|
Chùa dù
|
Elsholtzia blanda Lamiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
108
|
Chua me
|
- Oxalis acetosella
Oxalidaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
- Oxalis corniculata Oxalidaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
- Oxalis deppei Oxalidaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
109
|
Chua ngút
|
Embelia ribes Myrsinaceae
|
Quả,
Hạt
|
1211.90.19
|
110
|
Chút chít
|
Rumex wallichii Polygonaceae
|
Toàn
cây Lá
|
1211.90.19
|
111
|
Cỏ bạc đầu
|
Kyllinga monocephala Cyperaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
112
|
Cỏ mần trầu
|
Eleusine
indica Poaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
113
|
Cỏ ngọt
|
Stevia rebaudiana Asteraceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
114
|
Cỏ nhọ nồi (Cỏ
mực, Hạn liên thảo)
|
Eclipta
prostrata Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
115
|
Cỏ sữa lớn lá lớn
|
Euphorbia hirta Euphorbiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
Euphorbia pilulifera Euphorbiaceae
|
1211.90.19
|
116
|
Cỏ sữa nhỏ lá
nhỏ
|
Euphorbia thymifolia Euphorbiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
117
|
Cỏ tóc tiên
(Thổ mạch môn)
|
Liriope
spicata var. prolifera Convallariaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
Liriope
muscari Convallariaceae
|
1211.90
19
|
118
|
Cỏ trói gà
|
Drosera spp. Droseraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
119
|
Cỏ xước
|
Achyranthes aspera Amaranthaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
120
|
Cóc mẳn
|
Centipeda minima Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
121
|
Cốc nha
|
Oryta sativa Poaceae
|
Hạt
nảy mầm
|
1211.90.19
|
122
|
Cốc tinh thảo
|
Eriocaulon buergerianum Eriocaulaceae
|
Cụm
hoa mang cuống
|
1211.90.19
|
Eriocaulon sexangulare Eriocaulaceae
|
1211.90.19
|
123
|
Cói
|
Cyperus malaccensis Cyperaceae
|
Củ
|
1211.90.19
|
124
|
Cối xay
|
Abutilon indicum
Malvaceae
|
Phần
trên mặt đất của cây
|
1211.90.19
|
125
|
Cơm cháy
|
Sambucus javanica Sambucaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
126
|
Cơm nếp
|
Strobilanthes acrocephalus Acanthaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
127
|
Côn bố
|
Laminaria japonica Laminariaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
128
|
Cốt khí củ
|
Polygonum cuspidatum Polygonaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
129
|
Cốt toái bổ
|
Drynaria fortunei Polypodiaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
130
|
Củ gió
|
Tinospora capillipes
Menispermaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
131
|
Cù mạch
|
Dianthus
superbus Caryophyllaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
132
|
Củ nâu
|
Dioscorea cirrhosa Dioscoreaceae
|
Củ
|
1211.90.19
|
133
|
Cúc bách nhật
|
Gomphrena globosa Amaranthaceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
134
|
Cúc gai
|
Silybum
marianum Asteraceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
135
|
Cúc hoa trắng
|
Chrysanthemum sinense Asteraceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
136
|
Cúc hoa vàng (Cúc hoa vàng, Kim cúc)
|
Chrysanthemumindicum Asteraceae
|
Hoa
|
1211.90.92
|
137
|
Cúc hoa xoắn
|
Inula cappa Asteraceae
|
Toàn
cây và rễ
|
1211.90.19
|
138
|
Cúc liên chi
dại
|
Partheniun hysterophorus Asteraceae
|
Cây
|
1211.90.19
|
139
|
Cửu lý hương
|
Ruta graveolens Rutaceae
|
Cây
mang hoa
|
1211.90.19
|
140
|
Dạ cẩm
|
Oldenlandia
capitellata Rubiacea
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
141
|
Đại (Bông sứ,
Hoa sứ trắng)
|
Plumeria rubra L var. acutifolia Apocynaceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
142
|
Đại bi
|
Blumea balsamifera Asteraceae
|
Cành
mang lá
|
1211.90.19
|
143
|
Đại hoàng
|
- Rheum palmatum Polygonaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
- Rheum officinale
Polygonaceae
|
1211.90.19
|
144
|
Đại hồi
|
Illicium verum Illiciaceae
|
Quả
|
0909.61.20
|
145
|
Đại kích
|
Euphorbia pekinensis Euphorbiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
146
|
Đại phong tử (Chùm
bao lớn)
|
Hydnocarpus anthelmintica Flacourtiaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
1211.90.19
|
147
|
Đại phù bình
|
Pistia stratiotes
Araceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
148
|
Đại phúc bì
|
Areca catechu Arecaceae
|
Vỏ
quả
|
1211.90.19
|
149
|
Đại táo
|
Ziziphus jujuba var. inermis Rhamnaceae
|
Quả
|
0813.40.90
|
150
|
Đại thanh diệp
|
Isatis indigotia Brassicaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
151
|
Dâm dương hoắc
|
Epimedium spp. Berberidaceae
|
Phần
trên mặt đất của cây
|
1211.90.19
|
152
|
Đạm trúc diệp (Cỏ lá tre)
|
Lophatherum gracile Poaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
153
|
Đàn hương
|
Santatum album Santalaceae
|
Lõi
gỗ được thái thành miếng
|
1211.90.94
|
154
|
Đan sâm
|
Salvia miltiorrhiza Lamiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
155
|
Đảng sâm bắc
|
- Codonopsis pilosula Campanulaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
156
|
Đảng sâm nam
|
- Codonopsis javanica Campanulaceae
|
1211.90.19
|
157
|
Đăng tâm thảo (Cỏ bấc đèn)
|
Juncus effusus Juncaceae
|
Ruột
thân
|
1211.90.19
|
158
|
Dành dành (Chi tử)
|
Gardenia florida Rubiaceae
|
Quả, hạt
|
1211.90.19
|
159
|
Đào (Đào nhân)
|
- Prunus persica Rosaceae
|
Nhân
hạt
|
1211.90.19
|
- Prunus davidiarta Rosaceae
|
1211.90.19
|
160
|
Đậu chiều
|
Cajanus indicus Fabaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
1211.90.19
|
161
|
Đậu đen (Đạm đậu
sị)
|
Vigna cylindrica Fabaceae
|
Hạt
|
0713.39.90
|
162
|
Đậu khấu
|
Amomum cardamomum Zingiberaceae
|
Quả
|
0908.11.00
|
163
|
Đậu nành
|
Glycine soja Fabaceae
|
Hạt
|
1201.90.00
|
164
|
Đậu rựa
|
Canavalia gladiata Fabaceae
|
Hạt
|
0713.39.90
|
165
|
Đậu xanh
|
Vigna aureus Fabaceae
|
Hạt
|
0713.39.90
|
166
|
Dây chặc chìu
|
Tetracera sarmentosa Dilleniaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
167
|
Dây chìa vôi
|
Cissus
modeccoides Vitaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
168
|
Dây đau xương
|
Tinospora sinensis Menispermaceae
|
Thân
|
1211.90.19
|
169
|
Dây đòn gánh
|
Gouania leptostachya Rhamnaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
170
|
Dây ký ninh
|
Tinospora crispa
Menispermaceae
|
Thân
cây
|
1211.90.19
|
171
|
Dây xanh
|
Cocculus sarmentosus Menispermaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
172
|
Dẻ ngựa
|
Aesculus hippocastanum Hippocastansiceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
173
|
Địa cốt bì
|
- Lycium chinense Solanaceae
|
Vỏ rễ
|
1211.90.19
|
- Lycium barbarum Solanaceae
|
1211.90.19
|
174
|
Địa du
|
- Sanguisorba officinalis Rosaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
- Sanguisorba officinalis var.
longifolia Rosaceae
|
1211.90.19
|
175
|
Địa liền
|
Kaempferia galanga Zingiberaceae
|
Củ
|
1211.90.19
|
1211.90.19
|
176
|
Địa long
|
- Pheretima aspergillum
Megascolecidae
|
Toàn
thân
|
0307.99.30
|
- Pheretima vulgaris
Megascolecidae
|
0307.99.30
|
- Pheretimaguillelmi Megascolecidae
|
0307.99.30
|
- Pheretimapectinifera
Megascolecidae
|
0307.99.30
|
177
|
Doên hồ
sách (Huyền hồ sách, Nguyên hồ)
|
Corydalis yanhusuo Fumariaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
178
|
Diếp cá
|
Houttuynia cordata Saururaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
179
|
Điều nhuộm
|
Bixa
Orellana Bixaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
180
|
Đinh hương
|
Syzygium aromaticum Myrtaceae
|
Nụ
hoa
|
0907.10.00
|
181
|
Đinh lăng
|
Polycias fruticosa Araliaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
182
|
Đỗ trọng
|
Eucommia ulmoides Eucommiaceae
|
Vỏ
thân
|
1211.90.19
|
183
|
Đỗ trọng nam (Chân danh)
|
Euonymus javanicus Celastraceae
|
Vỏ
thân
|
1211.90.19
|
184
|
Độc hoạt
|
- Angelica pubescens Apiaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
185
|
Độc hoạt đuôi trâu
|
Heracleum hemsleyanum Apiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
186
|
Đơn châu chấu
|
Aralia
armata Araliaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
187
|
Đơn đỏ
|
Ixora coccinea Rubiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
188
|
Đơn lá đỏ
|
Excoecaria cochinchinensis Euphorbiaceae
|
Rễ,
Lá
|
1211.90.19
|
189
|
Đơn núi
|
Maesa indica Myrsinaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
190
|
Đơn răng cưa
|
Maesa balansae Myrsinaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
191
|
Đơn tướng quân
|
Syzygium formosum Myrtaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
192
|
Đông qua bì (Vỏ
bí đao)
|
Bennicasa hispida Cucurbitaceae
|
Vỏ
quả
|
1211.90.19
|
193
|
Đông quỳ tử
|
Malva
verticillata Malvaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
194
|
Đông trùng hạ thảo
|
Cordyces sinensis Hypocreacea
|
Nấm
sâu
|
1211.90.19
|
195
|
Dừa cạn
|
Catharanthus roseus Apocynaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
196
|
Dứa đại
|
Pandanus tectorius Pandanaceae
|
quả
|
1211.90.19
|
197
|
Đương quy
|
- Angelica acutiloba Apiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
- Angelica sinensis Apiaceae
|
1211.90.19
|
198
|
Gấc
|
Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae
|
Áo hạt
|
1211.90.19
|
1211.90.19
|
199
|
Giáng hương
|
Dalbergia
odorifera Leguminosae
|
Phần gỗ đã khô cắt/chặt thành miếng nhỏ
|
1211.90.19
|
200
|
Gối hạc
|
Leea rubra Leaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
201
|
Gừng (Can khương, Sinh khương)
|
Zingiber officinale Zingiberaceae
|
Thân
rễ
|
0910.11.00
|
202
|
Gừng dại
|
Zingiber cassumunar Zingiberaceae
|
Thân
rễ
|
0910.11.00
|
203
|
Gừng gió
|
Zingiber zerumbet Zingiberaceae
|
Thân
rễ
|
0910.11.00
|
204
|
Hạ khô thảo
|
Prunella vulgaris Lamiaceae
|
Cụm
hoa
|
1211.90.19
|
205
|
Hà thủ ô đỏ
|
Fallopia multiflora Polygonaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
206
|
Hà thủ ô trắng
|
Streptocaulon juventas Asclepiadaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
207
|
Hắc chi ma (Hạt Vừng đen)
|
Sesamum indicum Pedaliaceae
|
Hạt
|
1207.40.10
|
208
|
Hắc giới tử
|
Brassica nigra Brassicaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
209
|
Hàm ếch
|
Saurusrus sinensis Saururaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
210
|
Hạt bí ngô
|
Cucurbita pepo Cucurbitaceae
|
Hạt
|
1207.99.90
|
211
|
Hậu phác
|
Magnolia officinalis Magnoliaceae
|
Vỏ
thân, vỏ rễ
|
1211.90.19
|
212
|
Hậu phác hoa
|
Magnolia officinalis Magnoliaceae
|
hoa
|
1211.90.19
|
213
|
Hồ tiêu
|
Piper nigrum Piperaceae
|
Quả
|
0904.11.20
|
214
|
Hoa hiên
|
Hemerocallis fulva Liliaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
215
|
Hoắc hương
|
Pogostemon cablin Lamiaceae
|
Phần
trên mặt đất của cây
|
1211.90.19
|
216
|
Hoài sơn
|
Dioscorea
persimilis Dioscoreaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
217
|
Hoàng bá
|
- Phellodendron chinense
Rutaceae
|
Vỏ thân
|
1211.90.19
|
- Phellodendron amurense Rutaceae
|
1211.90.19
|
218
|
Hoàng cầm
|
Scutellaria baicalensis Lamiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
219
|
Hoàng đằng
|
- Fibraurea recisa
Menispermaceae
|
Thân,
rễ
|
1211.90.19
|
- Fibraurea tinctoria
Menispermaceae
|
1211.90.19
|
220
|
Hoàng đằng chân vịt
|
Cyclea peltata Menispermaceae
|
Thân,
rễ
|
1211.90.19
|
221
|
Hoàng đằng lông trơn
|
Cyclea bicristata Menispermaceae
|
Thân,
rễ
|
1211.90.19
|
222
|
Hoàng kỳ
|
- Astragalus membranaceus var.
mongholicus Fabaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
- Astragalus membranaceus
Fabaceae
|
1211.90.19
|
223
|
Hoàng liên
|
- Coptis chinensis
Ranunculaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
- Coptis quinquesecta
Ranunculaceae,
|
1211.90.19
|
- Coptis teeta Ranunculaceae
|
1211.90.19
|
224
|
Hoàng liên gai
|
Berberis wallichiana Berberidaceae
|
Rễ,
thân cành
|
1211.90.19
|
225
|
Hoàng liên ô rô
|
- Mahonia nepalensis
Berberidaceae
|
Thân,
lá, rễ
|
1211.90.19
|
- Mahonia bealei Berberidaceae
|
1211.90.19
|
- Mahonia japonica Berberidaceae
|
1211.90.19
|
226
|
Hoàng nàn
|
Strychnos wallichiana Loganiaceae
|
Vỏ
thân
|
1211.90.19
|
227
|
Hoàng tinh
|
- Polygonatum kingianum Convallariaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
- Polygonatum sibiricum Convallariaceae
|
1211.90.19
|
- Polygonatum cyrtonema Convallariaceae
|
1211.90.19
|
228
|
Hoạt thạch
|
Talcum silicat
ngậm nước [Mg3(Si4O10)(OH)2].
|
Khoáng
thạch thiên nhiên
|
2526.20.19
|
229
|
Hòe hoa
|
Styphnolobium japonicum (syn. Sophora japonica) Fabaceae
|
Nụ
hoa
|
1211.90.19
|
230
|
Hồng bì
|
Clausena
lansium Rutaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
231
|
Hồng đậu khấu
|
Alpinia galanga Zingiberaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
232
|
Hồng hoa
|
Carthamus tinctorius Asteraceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
233
|
Húng chanh
|
Coleus
aromaticus Lamiaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
234
|
Húng quế
|
Ocimum basilicum Lamiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
235
|
Hương bài
|
Dianella ensifolia
Liliaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
236
|
Hương gia bì
|
Periploca sepium Asclepiadaceae
|
Vỏ rễ
|
1211.90.19
|
237
|
Hương nhu tía
|
Ocimum tenuiflorum Lamiaceae
|
Đoạn
đầu cành mang hoa
|
1211.90.19
|
238
|
Hương nhu trắng
|
Ocimum gratissimum Lamiaceae
|
Đoạn
đầu cành mang hoa
|
1211.90.19
|
239
|
Hương phụ (Củ gấu, củ gấu biển, củ
gấu vườn)
|
- Cyperus rotundus
Cyperaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
- Cyperus stoloniferus
Cyperaceae
|
1211.90.19
|
240
|
Huyền sâm
|
- Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
- Scrophularia ningpoensis
Scrophulariaceae
|
1211.90.19
|
241
|
Huyết đằng
|
Spatholobus suberectus Fabaceae
|
Thân
|
1211.90.19
|
242
|
Huyết dụ
|
Cordyline terminalis Dracaenaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
243
|
Huyết giác
|
Dracaena cambodiana Dracaenaceae
|
Lõi gỗ ở gốc
|
1211.90.19
|
244
|
Hy thiêm
|
Siegesbeckia orientalis
Asteraceae
|
Phần
trên mặt đất
|
1211.90.19
|
245
|
Ích mẫu
|
Leonurus japonicus Lamiaceae
|
Phần
trên mặt đất
|
1211.90.19
|
246
|
Ích trí nhân
|
Alpinia oxyphylla Zingiberaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
247
|
Kê đản hoa
|
Plumeria rubra L. var. acatifolia Apocynaceae
|
Vỏ thân
|
1211.90.19
|
248
|
Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử)
|
- Xanthium strumarium Asteraceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
- Xanthium sibiricum Asteraceae
|
1211.90.19
|
249
|
Ké hoa đào
|
Urena lobata Malvaceae
|
|
1211.90.19
|
250
|
Ké hoa vàng
|
- Sida cordifolia Malvaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
- Sida rhombifolia Malvaceae
|
1211.90.19
|
- Sida scoparia Malvaceae
|
1211.90.19
|
251
|
Kê nội kim (Màng mề gà)
|
Gallus
gallus domesticus Phasianidae
|
Lớp
màng trong mề con gà
|
3001.90.00
|
252
|
Kê quan hoa (Mào gà đỏ)
|
Celosia
cristata Amaranthaceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
253
|
Keo giậu
|
Leucaena glauca Mimosaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
254
|
Kha tử
|
Terminalia chebula
Chenopodiaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
255
|
Khiếm thực
|
Euryale ferox Nympheaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
256
|
Khiên ngưu
|
Ipomea hederacea Convolvulaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
257
|
Khổ hạnh nhân (Hạnh đắng, Hạnh nhân
đắng)
|
Prunus
armeniaca Rosaceae
|
Nhân
hạt
|
1211.90.19
|
258
|
Khổ sâm
|
Sophora flavescens Fabaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
259
|
Khổ sâm cho lá
|
Croton tonkinensis Euphorbiaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
260
|
Khoản đông hoa
|
Tussilago farfara Asteraceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
261
|
Khương hoạt
|
- Notopterygium forbesii
Apiaceae
|
Thân
rễ, Rễ con
|
1211.90.19
|
- Notopterygium incisium Apiaceae
|
1211.90.19
|
262
|
Kim anh tử
|
Rosa laevigata Rosaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
263
|
Kim ngân cuộng
|
- Lonicera japonica Caprifoliaceae
|
Thân,
cành mang lá
|
1211.90.19
|
- Lonicera dasystyla Caprifoliaceae
|
1211.90.19
|
- Lonicera confusa Caprifoliaceae
|
1211.90.19
|
- Lonicera cambodiana Caprifoliaceae
|
1211.90.19
|
264
|
Kim ngân hoa
|
- Lonicera japonica
Caprifoliaceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
- Lonicera dasystyla
Caprifoliaceae
|
1211.90.19
|
- Lonicera confusa
|
1211.90.19
|
- Lonicera cambodiana
Caprifoliaceae
|
1211.90.19
|
265
|
Kim tiền thảo (Đồng tiền lông, vẩy rồng, mắt
trâu)
|
Desmodium styracifolium Fabaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
266
|
Kim vàng
|
Barleria lupulina
Acanthaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
267
|
Kinh giới (Kinh giới Việt Nam, Bán biên
tô, Tiểu kinh giới, Bài hương thảo)
|
Elsholtzia ciliata Lamiaceae
|
Ngọn
cành mang lá
|
0712.90.90
|
268
|
La hán quả
|
Momordica grosvenori Cucurbitaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
269
|
Lá khế
|
Averrhoa carambola Oxalidaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
270
|
Lá khôi
|
Ardisia syivestris Myrsinaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
271
|
Lá lốt
|
Piper lolot Piperaceae
|
Phần
trên mặt đất
|
1211.90.19
|
272
|
Lá men
|
Mosla
dianthera Lamiaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
273
|
Lá xoài
|
Mangifera indica Anacardiaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
274
|
Lạc tiên
|
Passiflora foetida Passifloraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
275
|
Lạc tiên tây
|
Passiflora incarnata
Passifloraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
276
|
Lai
|
Aleurites moluccana Euphorbiaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
277
|
La bạc tử (Hạt cải củ)
|
Raphanus sativus Brassicaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
278
|
Lão quan thảo
|
Geranium thunbergii Geraniaceae
|
Phần
trên mặt đất
|
1211.90.19
|
279
|
Lậu lô
|
Rhaponticum uniflorum Asteraceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
280
|
Liên tâm
|
Nelumbo nucifera Nelumbonaceae
|
Cây
mầm
|
1211.90.19
|
281
|
Liên diệp
|
Nelumbo nucifera Nelumbonaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
282
|
Liên kiều
|
Forsythia suspensa Oleaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
283
|
Liên nhục (hạt Sen)
|
Nelumbo nucifera Nelumbonaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
284
|
Liên tu
|
Nelumbo nucifera Nelumbonaceae
|
Nhị
hoa
|
1211.90.19
|
285
|
Lô căn
|
Phragmites communis Gramineae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
286
|
Lộc giác (Gạc hươu)
|
Cervus nippon Cervidae
|
Sừng
già đã hoá xương hay gốc sừng
|
0511.99.90
|
287
|
Lộc giác giao (Cao gạc Hươu, cao
Ban long)
|
Cervus nippon Cervidae
|
Chế
phẩm dạng keo rắn, chế từ gạc hươu
|
0511.99.90
|
288
|
Lộc giác sương
|
Cervus nippon Cervidae
|
Bã gạc
hươu sau khi nấu cao
|
0511.99.90
|
289
|
Lộc mại
|
Mercurialis indica
Euphorbiaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
290
|
Lộc nhung (Nhung hươu)
|
Cervus nippon Cervidae
|
Sừng
non có lông nhung
|
0507.90.90
|
291
|
Long đởm
|
- Gentiana manshurica
Gentianaceae
|
Thân
rễ và rễ
|
1211.90.19
|
- G. scabra Gentianaceae
|
1211.90.19
|
- G. triflora Gentianaceae
|
1211.90.19
|
- G. rigescens Gentianaceae
|
1211.90.19
|
292
|
Long não
|
Cinnamomum
camphora Lauraceae
|
Thân
cành mang lá
|
1211.90.19
|
293
|
Long nha thảo
|
Agrimonia nepalensis
Rosaceae
|
Cây
|
1211.90.19
|
294
|
Long nhãn
|
Euphoria longana Sapindaceae
|
Áo hạt
|
2008.99.20
|
295
|
Lức (Hải sài)
|
Pluchea
pteropoda Asteraceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
296
|
Lười ươi
|
- Sterculia lychnophora
Stereuliaceae
|
Quả,
Hạt
|
1211.90.19
|
- Sterculia scaphigeria
Sterculiaceae
|
1211.90.19
|
297
|
Mã chi tiên (Rau sam, Mã xỉ hiện)
|
Portulaca oleracea Portulacaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
298
|
Mã đề
|
Plantago
major Plantaginaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
299
|
Ma hoàng
|
- Ephedra intermedia
Ephedraceae
|
Toàn
cây
|
1211.50.00
|
- Ephedra sinica Ephedraceae
|
1211.50.00
|
- Ephedra equisetina
Ephedraceae
|
1211.50.00
|
300
|
Mã tiền
|
Strychnos nux-vomica Loganiaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
301
|
Mã tiền thảo
(cỏ roi ngựa)
|
Verbena officinalis Verbenaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
302
|
Mạch ba góc
|
Fagopyrum esculentum Polygonaceae
|
Cả cây
|
1211.90.19
|
303
|
Mạch môn
|
Ophiopogon japonicus Convallariaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
304
|
Mạch nha
|
Hordeum vulgare Poaceae
|
Quả
chín nảy mầm
|
1211.90.19
|
305
|
Mai mực (Ô tặc
cốt)
|
Sepia esculenta Sepiidae
|
Mai
mực rửa sạch
|
0508.00.20
|
306
|
Mạn kinh tử (Quan âm biển)
|
- Vitex trifolia Verbenaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
- Vitex trifolia L. var. simplicifolia Verbenaceae
|
1211.90.19
|
307
|
Mần tưới
|
Eupatorium staechadosmum Asteraceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
308
|
Mật mông hoa
|
Buddleia officinalis Loganiaceae
|
Nụ
hoa
|
1211.90.19
|
309
|
Máu chó
|
Knema corticosa Myristicaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
310
|
Mẫu đơn bì
|
Paeonia suffiuticosa Paeoniaceae
|
Vỏ rễ
|
1211.90.19
|
311
|
Mẫu lệ (Vỏ hàu, vỏ hà)
|
Ostrea gigas Ostreidae
|
Vỏ
đã phơi khô
|
0508.00.20
|
O. rivularis Ostreidae
|
0508.00.20
|
O. talienwhanensis Ostreidae
|
0508.00.20
|
312
|
Mía dò
|
Costus speciosus Zingiberaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
313
|
Miết giáp (Mai
ba ba)
|
Trionyx sinensis Trionychidae
|
Mai
|
0507.90.20
|
314
|
Minh đảng sâm
|
Changium smyrnioides Apiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
315
|
Minh giao
|
Colla
Bovis
|
Chất
keo chế từ da trâu, bò
|
0511.99.90
|
316
|
Mỏ quạ
|
Cuclura cochinchinensis Moraceae
|
Rễ,
lá
|
1211.90.19
|
317
|
Mơ tam thể
|
Paederia tomentosa Rubiacea
|
Lá
|
1211.90.19
|
318
|
Một dược
|
- Commiphora myrrha Burseraceae
|
Nhựa
cây
|
1301.90.90
|
- Balsamodendron chrenbergianum
Burseraceae
|
1301.90.90
|
319
|
Mộc hoa trắng
|
Holarrhena
antidysenterica Apocynaceae
|
Vỏ
cây
|
1211.90.19
|
320
|
Mộc hương
|
Saussurea lappa Asteraceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
321
|
Mộc miết tử (Hạt Gấc)
|
Momordica
cochinchinensis Cucurbitaceae
|
hạt
|
1211.90.19
|
322
|
Mộc qua
|
Chaenomeles speciosa Rosaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
323
|
Mộc tặc
|
Equisetum debile Equisetaceae
|
Cả
cây (trừ rễ)
|
1211.90.19
|
324
|
Mộc thông
|
Clematis chinensis Ranunculaceae
|
Thân
cây
|
1211.90.19
|
Clematis vitalba Rammculaceae
|
1211.90.19
|
325
|
Muồng trâu
|
Senna alata Fabaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
326
|
Nấm linh chi
|
Ganoderma lucidum Ganodermataceae
|
Thể
quả nấm
|
1211.90.19
|
327
|
Ngũ vị tử nam
|
Kadsura japonica Schisandraceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
328
|
Náng hoa trắng
|
Crinum
asiaticum Amaranthaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
329
|
Nga truật (Nghệ đen)
|
Curcuma zedoaria Zingiberaceae
|
Thân
rễ
|
0910.30.00
|
330
|
Ngải cứu
|
Artemisia vulgaris Asteraceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
331
|
Ngân sài hồ
|
Stellaria dichotoma Caryophyllaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
332
|
Nghệ
|
Curcuma longa Zingiberaceae
|
Thân
rễ
|
0910.30.00
|
333
|
Ngô công
|
Scolopendra morsitans Scolopendridae
|
Cả
con
|
0510.00.00
|
334
|
Ngô thù du
|
Evodia rutaecarpa Rutaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
335
|
Ngọc trúc
|
Polygonatum odoratum Convallariaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
336
|
Ngọt nghẹo
|
Gloriosa superba Lilliaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
337
|
Ngũ gia bì chân chim
|
Schefflera heptaphylla Araliaceae
|
Vỏ
thân
|
1211.90.19
|
338
|
Ngũ gia bì gai
|
Acanthopanax trifoliatus Araliaceae
|
Võ rễ,
vỏ thân
|
1211.90.19
|
339
|
Ngũ gia bì hương
|
Acanthopanax gracilistylus Araliaceae
|
Vỏ rễ,
vỏ thân
|
1211.90.19
|
340
|
Ngũ vị tử
|
Schisandra chinensis Schisandraceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
Schisandra sphenanthera Schisandraceae
|
1211.90.19
|
341
|
Ngưu bàng tử (Quả Ngưu bàng)
|
Arctium lappa Asteraceae
|
Quả
chín
|
1211.90.19
|
342
|
Ngưu giác (Thủy ngưu giác, Sừng trâu)
|
Bubalus bubalis
Bovidae
|
Sừng
trâu
|
0507.90.90
|
343
|
Ngưu hoàng
|
Bos taurus domesticus Bovidae
|
sỏi
mật bò
|
0510.00.00
|
344
|
Ngưu tất
|
Achyranthes bidentata Amaranthaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
345
|
Nguyên hoa
|
Daphne genkwa Thymelaeaceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
346
|
Nguyệt quế hoa
|
Rosa chinensis Rosaceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
347
|
Nha đảm tử (Xoan
rừng, sầu đâu cứt chuột)
|
Brucea javanica Simarubaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
348
|
Nhân sâm
|
Panax ginseng Araliaceae
|
Rễ củ
|
1211.20.00
|
349
|
Nhân trần
|
Adenosma caeruleum Scrophulariaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
350
|
Nhân trần bắc
|
Artemisia capillaris Asteraceae
|
Cả cây
|
1211.90.19
|
351
|
Nhân trần tía
|
Adenosma bracteosum Scrophulariaceae
|
Phần
trên mặt đất
|
1211.90.19
|
352
|
Nhàu
|
Morinda
citrifolia Rubiacea
|
Quả
|
1211.90.19
|
353
|
Nhục đậu khấu
|
Myristica fragrans Myristicaceae
|
Hạt
|
0908.11.00
|
354
|
Nhục thung dung
|
Cistanche
deserticola
Orobanchaceae
|
Thân
|
1211.90.19
|
355
|
Nữ lang
|
- Valeriana officinalis
Valarianaceae
|
Thân
rễ và rễ
|
1211.90.19
|
- Valeriana hardwickii
Valarianaceae
|
1211.90.19
|
356
|
Nữ trinh tử
|
Ligustrum
lucidum Oleaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
357
|
Núc nác
|
Oroxylum indicum Bignoniaceae
|
Vỏ
thân
|
1211.90.19
|
358
|
Ô đầu
|
- Aconitum fortunei
Ranunculaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
- Aconitum carmichaeli
Ranunculaceae
|
1211.90.19
|
359
|
Ô dược
|
Lindera
myrrha Lauraceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
360
|
Ô rô đại kế
|
Cnicus japonicum Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
361
|
Óc chó (Hồ đào)
|
Jugians regia Juglandaceae
|
Hạt
|
0802.32.00
|
362
|
Phá cố chỉ
(Bổ cốt chỉ)
|
Psoralea corylifolia Fabaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
363
|
Phan tả diệp
|
Cassia angustifolia Caesalpiniaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
364
|
Phấn tỳ giải
|
Dioscorea hypoglauca Dioscoreaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
365
|
Phật thủ
|
Citrus medica var digitata Rutaceae
|
Quả
|
0805.90.00
|
366
|
Phi tử
|
Torreya grandis Taxaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
367
|
Phòng kỷ (Phòng kỷ bắc, Phấn phòng kỷ)
|
Stephania tetrandra Menispermaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
368
|
Phòng phong
|
Saposhnikovia divaricata Apiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
369
|
Phụ tử
|
- Aconitum fortunei
Ranunculaceae
|
Rễ củ
đã chế
|
1211.90.19
|
- Aconitum carmichaeli
Ranunculaceae
|
1211.90.19
|
370
|
Qua lâu
|
- Trichosanthes kirilowii Cucurbitaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
- Trichosanthes rosthornii
Cucurbitaceae
|
1211.90.19
|
371
|
Qua lâu tử
(Qua lâu nhân)
|
- Trichosanthes kirilowii Cucurbitaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
- Trichosanthes rosthornii
Cucurbitaceae
|
1211.90.19
|
372
|
Quảng Phòng kỷ
|
Aristolochia spp. Aristolochiaeae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
(A. westlandii; A. heterophylla) Aristolochiaeae
|
1211.90.19
|
373
|
Quế chi
|
- Cinnamomun cassia
Lauraceae
|
Cành
|
0906.11.00
|
- Cinnamomun loureiri Lauraceae
|
0906.11.00
|
- Cinnamomun zeylanicum
Lauraceae
|
0906.11.00
|
374
|
Quế nhục
|
- Cinnamomun cassia
Lauraceae
|
Vỏ
thân
|
0906.11.00
|
- Cinnamomun loureiri Lauraceae
|
0906.11.00
|
- Cinnamomun zeylanicum Lauraceae
|
0906.11.00
|
375
|
Qui giáp và Qui bản (Mai rùa và yếm
rùa)
|
Chinemys
reveesii Emydidae
|
Mai và
yếm rùa
|
0507.90.20
|
376
|
Rau đắng (Biển súc)
|
Polygonum aviculare Polygonaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
377
|
Rau đắng biển
|
Bacopa monnieri Scrophulariaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
378
|
Rau đắng đất
|
Glinus
oppositifolius Aizoaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
379
|
Rau má (Tinh tuyết thảo)
|
Centella asiatica
Apiaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
380
|
Râu mèo
|
Orthosiphon spiralis Lamiaceae
|
Thân
mang lá
|
1211.90.19
|
381
|
Râu ngô
|
Zea mays Poaceae
|
Râu
ngô
|
1211.90.19
|
382
|
Rong mơ (Hải tảo)
|
Sargassum henslowianum Sargassaceae
|
Toàn
bộ sợi tảo
|
1212.29.11
|
383
|
Rung rúc
|
Berchemia lineata
Rhamnaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
384
|
Sả
|
Cymbopogon spp. Poaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
385
|
Sa nhân
|
Amomum longiligulare Zingiberaceae
|
Quả,
hạt
|
1211.90.19
|
Amomum villosum Zingiberaceae
|
1211.90.19
|
386
|
Sa sâm
|
Glehnia littoralis Apiaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
387
|
Sà sàng (Giần sàng)
|
Cnidium monnieri Apiaceae
|
Quả
chín
|
1211.90.19
|
388
|
Sa uyển tử
|
Astragalus complanatus Leguminosae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
389
|
Sài đất
|
Wedelia sinensis Asteraceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
390
|
Sài hồ
|
Bupleurum
chinensis Apiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
Bupleurum scorzonerifolium Apiaceae
|
1211.90.19
|
391
|
Sâm bố chính
|
Hibiscus sagitifolius var. quinquelobus
Malvaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
392
|
Sâm cau (Tiên mao)
|
Curculigo orchioides
Amaryllidaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
393
|
Sâm đại hành (Sâm cau, Tỏi lào,
Hành lào)
|
Eleutherine
subaphylla Iridaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
394
|
Sâm đất
|
Boerhaavia diffusa Nyctaginaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
395
|
Sâm ngọc linh
|
Panax vietnamenss Araliaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
396
|
Sắn thuyền
|
Syzygium resinosa Myrtaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
397
|
Sì to (Liên hương thảo)
|
Valeriana jatamansi Valarianaceae
|
Thân
rễ và rễ
|
1211.90.19
|
398
|
Sinh địa (Địa hoàng)
|
Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
1211.90.19
|
399
|
Sơn đậu căn
|
Sophora tonkinensis Fabaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
400
|
Sơn thù
|
Cornus officinalis Comaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
401
|
Sơn tra (Chua chát)
|
Malus doumeri Rosaceae
|
Quả
chín
|
1211.90.19
|
402
|
Sử quân tử
|
Quisqualis indica Chenopodiaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
403
|
Tắc kè
|
Gekko gekko Gekkonidae
|
Cả
thân
|
0511.00.00
|
404
|
Tam lăng
|
Sparganium stoloniferum Sparganiaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
1211.90.19
|
405
|
Tam thất
|
Panax notoginseng Araliaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
406
|
Tam thất hoang
|
Panax birinnatifidus Araliaceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
407
|
Tần giao
|
Gentiana macrophylla Gentianaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
Gentiana straminea Gentianaceae
|
1211.90.19
|
Gentianadahurica Gentianaceae
|
1211.90.19
|
408
|
Tang bạch bì
|
Morus alba Moraceae
|
Vỏ rễ
|
1211.90.10
|
409
|
Tang chi
|
Morus alba Moraceae
|
Cành
|
1211.90.19
|
410
|
Tang diệp
|
Morus alba Moraceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
411
|
Tang ký sinh (Tầm gửi cây Dâu)
|
Taxillus gracilifolius Loranthaceae
|
Những
đoạn thân cành và lá
|
1211.90.19
|
412
|
Tang thầm
|
Morus alba Moraceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
413
|
Tạo giác (quả Bồ kết)
|
Gleditsia
australis Fabaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
414
|
Tạo giác thích (Gai Bồ kết)
|
Gleditsia australis
Fabaceae
|
Gai ở
thân
|
1211.90.19
|
415
|
Táo mèo
|
Docynia indica
Rosaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
416
|
Táo nhân (Toan táo nhân)
|
Ziziphus mauritiana Rhamnaceae
|
Nhân
hạt
|
1211.90.19
|
417
|
Tất bạt (Tiêu thất, Tiêu Iốt, Tiêu lá tim, Tiêu dài)
|
Piper longum Piperaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
418
|
Tế tân
|
Asarum spp. Aristolochiaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
419
|
Thạch cao (Đại thạch cao, băng thạch)
|
Gypsum fibrosum Chất khoáng thiên nhiên có thành phần chủ yếu
là calci sulfat ngậm 2 phân từ nước (CaSO4. 2H2O).
|
Chất khoáng thiên nhiên
|
2520.10.00
|
420
|
Thạch hộc
|
Dendrobium loddigesii
Orchidaceae
|
Thân
|
1211.90.19
|
Dendrobium fimbriatum Orchidaceae
|
1211.90.19
|
Dertdrobium chrysanthum Orchidaceae
|
1211.90.19
|
- Dendrobium candidum
Orchidaceae
|
1211.90.19
|
- Dendrobium nobile Orchidaceae
|
1211.90.19
|
421
|
Thạch lựu bì (Vỏ quả Lựu)
|
Punica
granatum Punicaceae
|
Vỏ
quả
|
1211.90.19
|
422
|
Thạch vĩ
|
Pyrrhosia lingua Polypodiaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
423
|
Thái tử sâm
|
Pseudostellaria raphonorrhiza Caryophyllaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
424
|
Thần khúc (Lục thần khúc)
|
Massa medicata fermentata chế biến từ một số vị thuốc cổ truyền phối hợp
với bột mỳ hoặc bột gạo, trộn đều, ủ kín cho lên mốc
vàng rồi phơi khô thành bánh thuốc.
|
Bánh
thuốc
|
1211.90.19
|
425
|
Thăng ma
|
Cimicifuga heracleifolia Ranunculaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
Cimicifuga dahurica
Ranunculaceae
|
1211.90.19
|
Cimicifuga foetida Ranunculaceae
|
1211.90.19
|
426
|
Thanh bì
|
Citrus reticulata Rutaceae
|
Vỏ
quả non rụng hoặc vỏ quả chưa chín
|
0814.00.00
|
427
|
Thanh cao
|
Artemisia apiaceae Asteraceae
|
Phần
trên mặt đất
|
1211.90.19
|
428
|
Thanh cao hoa vàng
|
Artemisia annua Asteraceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
429
|
Thanh đại
|
Isatis indigotica Drassicaceae
|
Bột
cây (cả cây lấy bột)
|
1211.90.19
|
430
|
Thành ngạnh
|
Cratoxylon prunifolium
Hypericaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
431
|
Thanh quả (Trám
trắng)
|
Canarium album Burseraceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
432
|
Thảo quả (Thảo đậu khấu)
|
Amomum aromaticum Zingiberaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
433
|
Thảo quyết minh
|
Senna tora Fabaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
434
|
Thầu dầu (Bí ma
tử)
|
Ricinus
commonis Euphorbiaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
435
|
Thị đế
|
Diospyros
kaki Ebenaceae
|
Đài
quả
|
1211.90.19
|
436
|
Thiên hoa phấn
|
- Trichosanthes kirilowii
Cucurbitaceae
|
Rễ
đã bỏ vỏ ngoài
|
1211.90.19
|
- Trichosanthes japonica
Cucurbitaceae
|
1211.90.19
|
437
|
Thiên ma
|
Gastrodia elata Orchidaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
438
|
Thiên môn đông (Thiên đông, Tóc tiên leo)
|
Asparagus cochinchinensis Asparagaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
439
|
Thiên niên kiện
|
Homalomena occulta Araceae
|
Thân rễ
|
1211.90.19
|
440
|
Thiên thảo
|
Anisomeles ovata Lamiaceae
|
Cây
|
1211.90.19
|
441
|
Thiến thảo
|
Rubia
cordifolia Rubiacea
|
Cả cây
|
1211.90.19
|
442
|
Thiên tiên tử
|
Hyoscyamus niger Solanaceae
|
Hạt,
lá
|
1211.90.19
|
443
|
Thiên trúc hoàng
|
Bambusa textilis Poaceae
|
Cặn khô
từ chất tiết trong thân cây
|
1211.90.19
|
Schizostachyum chinense Poaceae
|
1211.90.19
|
444
|
Thổ hoàng liên
|
Thalictrum foliolosum Ranunculaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
445
|
Thổ phục linh (Khúc khắc)
|
Smilax glabra Smilacaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
446
|
Thổ tam thất
|
Gynura pseudochina Asteraceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
Gynura segetum Asteraceae
|
1211.90.19
|
447
|
Thỏ ty tử
|
Cuscuta chinensis Cuscutaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
448
|
Thông đỏ
|
Taxus wallichiana Taxaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
449
|
Thông thảo
|
Tetrapanax papyrifera Araliaceae
|
Lõi thân
|
1211.90.19
|
450
|
Thông thiên
|
Thevetia neriifolia Apocynaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
451
|
Thục địa
|
Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae
|
Củ
đã chế
|
1211.90.19
|
452
|
Thương lục
|
Phytolacca esculenta Phylolaccaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
453
|
Thường sơn
|
Dichroa febrifuga
Hydrangeaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
454
|
Thương truật
|
Atractylodes lancea
Asteraceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
Atractylodes chinensis Asteraceae
|
1211.90.19
|
455
|
Thường xuân
|
Hedera helix Araliaceae
|
Lá,
thân mang lá
|
1211.90.19
|
456
|
Thủy bồn thảo
|
Sedum sarmentosum Crassulaceae
|
Phần trên mặt đất
|
1211.90.19
|
457
|
Thủy điệt (Con đỉa)
|
Hirudo medicinalis Hirudinidae
|
Cả
con đem sấy khô
|
0308.19.20
|
Whitmania pigra Hirudinidae
|
0308.19.20
|
458
|
Thuyền thoái (Xác ve sầu)
|
Cryptotympana pustulata Cicadidae
|
Xác
lột của con Ve sầu
|
0510.00.00
|
459
|
Tiền hồ
|
- Peucedanum decursivum
Apiaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
- Peucedanum praeruptorum
Apiaceae
|
1211.90.19
|
460
|
Tiểu hồi
|
Foeniculum vulgare Apiaceae
|
Quả
chín
|
1211.90.19
|
461
|
Tiểu kế
|
Cirsium lineara Asteraceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
462
|
Tô diệp
|
Perilla frutescens Lamiaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
463
|
Tô mộc
|
Caesalpinia sappan Caesalpiniaceae
|
Lõi thân
|
1211.90.19
|
464
|
Tô ngạnh
|
Perilla frutescens Lamiaceae
|
Thân
|
1211.90.19
|
465
|
Tô tử
|
Perilla
frutescens Lamiaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
466
|
Tỏa dương
|
Balanophora
spp. Balanophoraceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
467
|
Toàn phúc hoa
|
Inula japonica Asteraceae
|
Hoa
|
1211.90.19
|
468
|
Toàn yết (Bọ cạp)
|
Buthus martensii Buthidae
|
Cả
con
|
0510.00.00
|
469
|
Tỏi
|
Allium sativum
Alliaceae
|
Thân
hành
|
0703.20.90
|
470
|
Tỏi độc
|
Colchicum
autumnale Lilliaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
471
|
Tỏi lào (tỏi đỏ)
|
Eleutherine
subaphylla Iridaceae
|
Củ
|
1211.90.19
|
472
|
Trắc bách diệp
|
Platycladns orientalis Cupressaceae
|
Cành
non và lá
|
1211.90.19
|
473
|
Trạch lan
|
Lycopus lucidus var. hirtus Lamiaceae
|
Phần
trên mặt đất
|
1211.90.19
|
474
|
Trạch tả
|
Alisma
orientalis Alismataceae
|
Rễ củ
|
1211.90.19
|
475
|
Tràm
|
Melaleuca cajeputi Myrtaceae
|
Cành
mang lá
|
1211.90.19
|
476
|
Trần bì (Vỏ
quýt)
|
Citrus reticulata Rutaceae
|
Vỏ
quả chín
|
0814.00.19
|
477
|
Tri mẫu
|
Anemarrhena asphodeloides Liliaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
478
|
Trinh nữ hoàng cung
|
Crinum
latifolium Amaranthaceae
|
Cả
cây, Lá
|
1211.90.19
|
479
|
Trư linh
|
Polyporus umbellatus Polyporaceae
|
Hạch
nấm
|
1211.90.19
|
480
|
Trư ma căn
|
Boehmeria nivea Urticaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
481
|
Trúc đào
|
Nerium
oleander Apocynaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
482
|
Trúc nhự
|
Phyllostachys spp. Poaceae
|
Thân
bỏ vỏ xanh
|
1211.90.19
|
483
|
Tử uyển
|
Aster tataricus Asteraceae
|
Rễ
và thân rễ
|
1211.90.19
|
484
|
Tục đoạn
|
Dipsacus japonicus Dipsacaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
485
|
Tỳ bà điệp
|
Eriobotrya
japonica Rosaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
486
|
Tỳ giải
|
Dioscorea septemloba Dioscoreaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
Dioscorea futschauensis Dioscoreaceae
|
1211.90.19
|
487
|
Ty qua lạp
|
Luffa cyclindrica Cucurbitaceae
|
Xơ
quả
|
1211.90.19
|
488
|
Úc lý nhân
|
Prunus japonica Rosaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
Prunus humilis Rosaceae
|
1211.90.19
|
Prinus
tomentosa Rosaceae
|
1211.90.19
|
489
|
Uy linh tiên
|
Clematis chinensis Ranunculaceae
|
Rễ
và thân rễ
|
1211.90.19
|
Clematis hexapetala Ranunculaceae
|
1211.90.19
|
Clematis manshurica Ranunculaceae
|
1211.90.19
|
490
|
Vàng đắng
|
Coscinium fenestratum Menispermaceae
|
Thân
|
1211.90.19
|
491
|
Viễn chí
|
Polygala tenuifolia Polygalaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
Polygala sibirica Polygalaceae
|
1211.90.19
|
492
|
Vối
|
Cleitocalyx operculatus Myrtaceae
|
Vỏ cây, lá, nụ hoa
|
1211.90.19
|
493
|
Vối rừng
|
Syzygium cuminii Myrtaceae
|
Vỏ
thân, lá
|
1211.90.19
|
494
|
Vọng cách
|
Premna integrifolia Verbenaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
495
|
Vọng giang nam
|
Cassia occidebtalis Caesalpiniaceae
|
Cả
cây
|
1211.90.19
|
496
|
Vông nem
|
Erythrina variegata Fabaceae
|
Lá
|
1211.90.19
|
497
|
Vù hương (Xá xị)
|
Cimamomum parthenoxylon Lauraceae
|
Rễ,Thân,
lá, quả
|
1211.90.19
|
498
|
Vương bất lưu hành (Hạt)
|
Vaccaria segetalis Caryophyllaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
499
|
Xạ can
|
Belamcanda chinensis Iridaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
500
|
Xạ hương
|
Moschus berezovski Moschidae
|
Chất
tiết ra trong túi thơm đã khô
|
0510.00.00
|
Moschus sifanicus Moschidae
|
0510.00.00
|
Moschus
moschiferus Moschidae
|
0510.00.00
|
501
|
Xa tiền tử
|
Plantago major Plantaginaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
502
|
Xấu hổ (Trinh nữ)
|
Mimosa pudica Mimosaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
503
|
Xích thược
|
Paeonia lactiflora Paeoniaceae
|
Rễ
|
1211.90.19
|
Paeonia veitchii Paeoniaceae
|
1211.90.19
|
504
|
Xương bồ (Thủy xương bồ, Thạch
xương bồ)
|
Acorus gramineus var. macrospadiceus Araceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
Acorus calamus var. angustatus Araceae
|
1211.90.19
|
505
|
Xuyên khung
|
Ligusticum wallichii Apiaceae
|
Thân
rễ
|
1211.90.19
|
506
|
Xuyên luyện tử (Quả Xoan đào)
|
Melia toosendan Meliaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
507
|
Xuyên tâm liên
|
Andrographis paniculata Acanthaceae
|
Toàn
cây
|
1211.90.19
|
508
|
Xuyên tiêu
|
Zanthoxylum nitidum Rutaceae
|
Quả
|
1211.90.19
|
Zanhoxylum spp. Rutaceae
|
1211.90.19
|
509
|
Ý dĩ
|
Coix lachryma jobi Poaceae
|
Hạt
|
1211.90.19
|
510
|
Các dược liệu khác dùng làm thuốc
chưa được liệt kê
|
|
|
1211.90.19
|